On time và in time đều là từ chỉ sự đúng giờ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa biểu đạt của chúng lại khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp các kiến thức về on time và in time bao gồm định nghĩa, cách dùng, các từ đồng nghĩa. Nếu bạn chưa biết cách phân biệt cặp từ này thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé.
1. Phân biệt on time và in time trong tiếng Anh
Nếu bạn có hẹn lúc 8 giờ 30 và đến vào lúc lúc 8 giờ 30 thì là “on time” hay “in time” nhỉ? để giải quyết câu hỏi này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về On time và In time nhé.
On time
Định nghĩa
“On time” trong tiếng Anh mang nghĩa là “đúng giờ”.
Ví dụ:
The most important thing is to be on time.
(Điều quan trọng nhất là phải đến đúng giờ.)
Everyone on the team got ready to launch the project on time.
(Mọi người trong nhóm đã sẵn sàng khởi động dự án đúng thời gian.)
Cách dùng
Ontime được sử dụng để diễn tả một hành động hay sự việc xảy đến đúng như thời gian đã dự kiến từ trước, cho 1 kế hoạch đã được định sẵn.
Ví dụ:
The plane took off on time.
(Máy bay cất cánh đúng giờ.)
See you at 8 o’clock tonight at the cinema. – Ok. Remember to be on time.
(Hẹn gặp lại mọi người lúc 8 giờ tối nay tại rạp chiếu phim. – Đồng ý. Nhớ đến đúng giờ.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
“In time” mang nghĩa là “, vừa kịp, xảy ra trước khi quá muộn”.
Ví dụ:
You will be in time for the last train if you go now.
(Máy bay cất cánh đúng giờ.)
The host arrived just in time before the event started.
(Người dẫn chương trình đến ngay trước khi sự kiện bắt đầu.)
Cách dùng
Khác với On time, In time được sử dụng để nói về một hành động diễn ra vừa kịp lúc. có nghĩa là hành động này xảy ra kịp thời trước khi quá muộn hay sự việc khác sẽ xảy ra.
Ví dụ:
If you run really fast you will probably make it in time.
(Nếu bạn chạy thật nhanh, bạn có thể sẽ đến kịp.)
I did not anticipate this in time.
(Tôi đã không lường trước được điều này kịp thời.)
Từ đồng nghĩa
Cụm từ “Just in time” trong tiếng Anh đồng nghĩa với “Almost too late” mang nghĩa là “vừa kịp để không quá muộn”.
Ví dụ:
Come here quickly, you are just in time.
= Come here quickly, you are almost late.
(Mau tới đây đi, bạn vừa đến kịp đấy.)
Yesterday morning I woke up late, but I still arrived just in time to catch the bus.
= Yesterday morning I woke up late, but I still arrived almost too late to catch the bus.
(Sáng hôm qua tôi dậy muộn, nhưng tôi vẫn đến kịp xe buýt.)
Trên đây là những kiến thức về On time và In time trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn không còn nhầm lẫn hay “đau đầu” khi làm bài tập lựa chọn On time hoặc In time nữa nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, nhiều từ có cách viết gần giống nhau rất dễ gây nhầm lẫn cho những bạn mới học. Mặc dù những từ này gần giống nhau về hình thức nhưng chúng lại mang những ý nghĩa hoàn toàn khác biệt nên nếu nhầm lẫn sẽ khiến câu nói của bạn mang một ý nghĩa khác hẳn. Trong bài này Step Up sẽ giúp các bạn phân biệt hai từ là quite và quiet. Đảm bảo các bạn cực kỳ hay nhầm hai từ này với này đúng không? Vậy thì cùng tìm hiểu ngay nhé.
Quite: là một trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh có nghĩa là “khá”
Ví dụ:
She is quite busy on the first days of the week. Cô ấy khá bận rộn vào những ngày đầu tuần.
I like this room, it looks quite clean. Tôi thích căn phòng này, trông nó khá sạch sẽ.
This bed is quite large. Chiếc giường này khá rộng.
This weekend I am quite free. Let’s go to the cinema! Cuối tuần này tôi khá rảnh. Chúng ta đi xe phim nhé!
The warehouse is quite cramped. You can’t put the table in there. Nhà kho khá chật rồi. Anh không thể đặt chiếc bàn vào đó.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là cấu trúc và cách dùng thông dụng của quite trong tiếng Anh.
Cấu trúc: S + tobe + quite + Adj
Ngoài những ví dụ đã nhắc đến bên trên thì dưới đây là một số ví dụ khác để các bạn hiểu hơn về cấu trúc quite.
Ví dụ:
Looks like the problem is quite serious. Có vẻ như vấn đề khá nghiêm trọng.
I don’t think you should go out at this time. The storm is quite strong. Tôi nghĩ anh không nên ra ngoài lúc này. Cơn bão khá mạnh.
The cake is quite sweet so I don’t think I will eat it. Chiếc bánh khá ngọt nên tôi nghĩ mình sẽ không ăn nó.
These shoes are quite wide for my feet. Đôi giày này khá rộng so với chân của tôi.
Do you have any thin blankets? I feel quite cold. Anh có chiếc chăn mỏng nào không? Tôi thấy khá lạnh.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây, Step Up đã phân biệt hai từ quite và quiet trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn sẽ hiểu hơn về hai từ này từ đó có thể sử dụng chúng một cách chính xác nhất trong giao tiếp cũng như là thi cử hàng ngày nhé. Với những từ dễ nhầm lẫn thì không có phương pháp nào khác để ghi nhớ ngoài cách sử dụng thật nhiều. Các bạn có thể vận dụng trong các trường hợp cụ thể để từ ngữ cảnh mà nhớ từ một cách tự nhiên hơn và lâu hơn.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu bạn đang học có ý định học chuyên ngành luật thì cánh tay đắc lực không thể thiếu cho bạn chính là các tài liệu về pháp lý, đặc biệt là các thuật ngữ tiếng Anh pháp lý để giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết của mình. Step Up sẽ tổng hợp các từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh pháp lý thông dụng giống như một cuốn từ điển online, giúp bạn dễ dàng tra cứu khi cần thiết.
1. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về nguồn gốc pháp luật
Nguồn gốc pháp luật chính là những nguyên nhân, những điều kiện kinh tế – xã hội dẫn đến sự ra đời của pháp luật. Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh pháp lý về nguồn gốc pháp luật ngay dưới đây nhé.
Nguồn gốc pháp luật
Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã;
Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật;
Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự Pháp;
The Ten Commandments: Mười Điều Răn.
Nguồn gốc pháp Anh
Common law: Luật Anh-Mỹ;
Equity: Luật công lý;
Statute law: Luật do nghị viện ban hành.
2. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về các loại luật
Bạn có biết có bao nhiêu loại luật không? Trong tiếng Anh chúng được gọi như thế nào? Cùng học bộ từ vựng tiếng ANh pháp lý về các loại luật để giải đáp những câu hỏi này nhé.
Adjective law: Luật tập tục;
Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải;
Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật);
Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư);
Case law: Luật án lệ;
Civil law: Luật dân sự/luật hộ;
Commercial law: Luật thương mại;
Consumer law: Luật tiêu dùng;
Criminal law: Luật hình sự;
Environment law: Luật môi trường;
Family law: Luật gia đình;
Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe;
Immigration law: Luật di trú;
Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ;
International law: Luật quốc tế;
Land law: Luật ruộng đất;
Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình;
Patent law: Luật bằng sáng chế;
Real estate law: Luật bất động sản;
Substantive law: Luật hiện hành;
Tax/ Taxation) law: Luật thuế;
Tort law: Luật về tổn hại.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về luật lệ và luật pháp
By-law: Luật địa phương;
Circular: Thông tư;
Decree: Nghị định, sắc lệnh;
Law: Luật, luật lệ;
Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh;
Regulation: Quy định;
Rule: Quy tắc;
Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an);
Statute: Đạo luật.
4. Từ vựng tiếng Anh pháp lý dự luật và đạo luật
Act: Đạo luật;
Bill: Dự luật;
Code: Bộ luật;
Constitution: Hiến pháp.
5. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về ba nhánh quyền lực của nhà nước và pháp lý
Bạn có biết về ba nhánh quyền lực nhà nước và pháp lý chưa? Nếu vẫn chưa thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh pháp lý về chủ đề này . Cùng tìm hiểu nhé:
Ba nhánh quyền lực của nhà nước
Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp;
Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp;
Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp.
Ba nhánh quyền lực pháp lý
Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng);
9. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về tố tụng và biện hộ
Liên quan đến vấn đề pháp lý, những việc như tố tụng và biện hộ thường xuyên xảy ra. Hãy học ngay cho mình từ vựng tiếng Anh về tố tụng và biện bộ để phục vụ công việc cho mình nhé:
Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo;
(Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng;
(Legal) proceedings: Vụ kiện;
Litigation: Vụ kiện, kiện cáo;
Case: Vụ kiện;
Charge: Buộc tội;
Accusation: Buộc tội;
Writ [rit]: Trát, lệnh;
(Court) injunction: Lệnh tòa;
Plea: Lời bào chữa, biện hộ;
Verdict: Lời tuyên án, phán quyết;
Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội.
10. Cụm từ tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất
Quá trình kiện tụng có liên quan nhiều đến các luật sư cũng như những người liên quan trong ngành luật. Xuyên suốt quá trình làm việc, họ phải sử dụng nhiều cụm từ pháp lý tiếng Anh. Dưới đây là những cụm từ thông dụng:
To appear in court: hầu tòa;
To bring a legal action against s.e: Kiện ai;
To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai;
To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai;
To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa;
To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai;
To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai;
To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử;
To go to law (against s.e): Ra tòa;
To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật;
To take s.e to court: Kiện ai.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây, Step Up đã tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ về tiếng Anh pháp lý thông dụng hiện nay. Hy vọng bài viết sẽ giúp đỡ bạn trong học tập và công việc. Nếu còn gì thắc mắc bạn hãy để lại bình luận phía dưới để được hỗ trợ giải đáp nhé.
Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khái niệm về Black Friday – ngày siêu giảm giá tại Mỹ sẽ không quá xa lạ nếu bạn là một tín đồ shopping chính hiệu. Đây chính là thời điểm để bạn thỏa sức mua sắm từ một quốc gia xa xôi với giá cực “hạt dẻ”. Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn biết Black Friday là gì và trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Black Friday để bạn sử dụng ngay và luôn nhé.
Đâu đâu cũng thấy nhắc đến Black Friday, nếu bạn không phải dân mua sắm sành sỏi thì có lẽ sẽ thắc mắc không biết ngày đó là ngày gì đúng không? Đây là một ngày vô cùng đặc biệt tại Mỹ. Tại sao lại như vậy? Cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé.
1.1. Black Friday là gì
Black Friday – Thứ Sáu Đen Tối: Đây là ngày Thứ sáu sau Lễ Tạ Ơn. Trong ngày này, các cửa hàng sẽ đồng loạt giảm giá các mặt hàng của mình. Mọi người trên khắp nước Mỹ sẽ đi sắm cho mình những đồ cần thiết cho Noel. Đây chính là dịp giảm giá lớn nhất trong năm đem về lợi nhuận khủng cho các cửa hàng.
1.2. Nguồn gốc của ngày Black Friday
Thuật ngữ Black Friday được bắt nguồn từ ngành giao thông. Do ngày ngày mọi người ồ ạt xuống phố mua đồ nên gây tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Do đó những cảnh sát giao thông gọi đây là “Thứ sáu đen tối” của họ.
Phần dưới đây các bạn sẽ được học một từ vựng là ”To be in black” có nghĩa là lợi nhuận. Do đó nhiều chủ cửa hàng đã lựa chọn luôn tên “Black Friday” Cho đợt giảm giá của mình. Cho đến ngày nay thì thuật ngữ này khá quen thuộc và có tác động mạnh mẽ đối với tâm lý săn đồ giảm giá của các chị em.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Muốn “săn” được hàng thì cần phải hiểu được người bán hàng đang muốn truyền tải điều gì với chúng ta đúng không nào. Để không bỏ lỡ những món hàng với giá hời thì học ngay những từ vựng tiếng Anh về Black Friday nhé.
2.1. Về mua sắm
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về Black Friday trong mua sắm thông dụng nhất.
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về ngày Black Friday
Trong mỗi dịp Black Friday mọi người tham gia mua sắm nhiều do đó những trường hợp yêu cầu giao tiếp cơ bản mà bạn cần biết trong mua sắm cũng cần sử dụng thành thạo hơn. Dưới đây là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về ngày Black Friday mà bạn nên biết.
3.1. Câu tiếng Anh về mua sắm trong ngày Black Friday
Dưới đây là một số câu giao tiếp trong mua sắm mà các bạn có thể sử dụng với bạn bè hoặc nhân viên của cửa hàng.
How do you think I’m wearing this dress? Bạn thấy tôi mặc chiếc váy này thế nào?
Does the store have any other dresses like this one, but is the size smaller? Cửa hàng còn mẫu váy nào giống mẫu này nhưng size nhỏ hơn không ạ?
This hat is perfect for the dress you are wearing. Chiếc mũ này rất hợp với chiếc váy chị đang mặc đó.
Which of these two lipsticks should I buy? Tôi nên mua thỏi son nào trong hai thỏi son này?
Where can I find lip balm? Tôi có thể tìm thấy son dưỡng môi ở đâu?
Đây là những câu giao tiếp về mua sắm trong ngày Black Friday chung nhất. Khi sử dụng các bạn có thể chủ động thay thế các sản phẩm để phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp của các bạn nhé.
3.2. Câu tiếng Anh về thanh toán trong ngày Black Friday
Một số mẫu câu tiếng Anh về thanh toán các bạn có thể sử dụng trong ngày Black Friday.
I’ll take it Tôi lấy món này.
Do you deliver? Bạn có giao hàng không?
Where can I pay for this item? Quầy thanh toán ở đâu?
Do you take cash or card? Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
Have you got anything cheaper? Bạn có món nào rẻ hơn nữa không?
Can I have a bag with that/those, please? Tôi có thể lấy thêm túi đựng được không?
Do you know anywhere else I could try? Bạn có biết chỗ nào tôi có thử đồ không?
Do you stock this item? Bạn có sẵn trong kho món hàng này không?
Would you like to pay by cash or card? Ông/bà muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ ạ?
I want to pay by credit card. Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Can I get more discounts if I have a loyalty card card? Tôi có thẻ thành viên thì có được giảm giá nhiều hơn không?
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Trích dẫn nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số trích dẫn nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh mà chúng ta nên biết.
“You can always find something you want .”― Sophie Kinsella, Confessions of a Shopaholic Bạn luôn tìm được những thứ mình muốn.
“I shop, therefore I am .”— Heather Chandler, Heathers Tôi mua sắm, bởi vì đó là tôi.
“Whoever said that money can’t buy happiness simply didn’t know where to go shopping .”— Bo Derek Bất cứ ai từng nói tiền không thể mua được hạnh phúc thường không biết đi đâu để mua sắm.
“I always say shopping is cheaper than a psychiatrist .”— Tammy Faye Bakker Tôi luôn nói mua sắm ít tốn kém hơn một nhà tâm lý học.
“Happiness is not in money, but in shopping .”— Marilyn Monroe Hạnh phúc không phải ở tiền, mà là ở việc mua sắm.
“I love shopping. There is a little bit of magic found in buying something new. It is instant gratification, a quick fix .”― Rebecca Bloom, Girl Anatomy: A Novel Tôi yêu mua sắm. Khi mua một vài món đồ mới, ta sẽ tìm thấy chút điều kỳ diệu nho nhỏ. Đó là sự kiếm tìm nhanh chóng, sự hài lòng trong chốc lát.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây Step Up đã mang đến cho các bạn những từ vựng tiếng Anh về Black Friday thông dụng nhất. Đồng thời chúng mình cũng đã hệ thống một số câu giao tiếp thường gặp. Sau bài này các bạn có thể tự tin giao tiếp khi “mùa sale” về rồi.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Tiếng Anh là một ngôn ngữ thú vị, nhưng đôi cũng tạo nhiều thử thách cho người học bởi những cặp từ có cách viết và cách phát âm gần giống nhau. Nổi bật là Adopt và Adapt – cặp từ khiến cho bao người phải “đau đầu” vì cách viết gần như là giống nhau của chúng. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng của Adopt và Adapt trong tiếng Anh nhé.
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa về Adopt.
“Adopt” là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận nuôi, nắm bắt, tiếp nhận và sử dụng, làm theo.
Ví dụ:
Due to the inability to have children, Anna adopted a baby boy.
(Do không thể có con, Anna đã nhận nuôi một bé trai.)
My boss has adopted my report.
(Sếp của tôi đã thông qua báo cáo của tôi.)
2. Cách sử dụng adopt trong tiếng Anh
Giống như ý nghĩa của từ, Adopt có cách dùng trong tiếng Anh như sau:
Dùng để diễn tả việc để hợp pháp đưa con của người khác vào gia đình của bạn và chăm sóc nó như con của bạn. Hay nói cách khác là nhận nuôi con.
Ví dụ:
Mr. Smith’s family adopted a child last month.
(Gia đình ông Smith đã nhận nuôi một đứa trẻ vào tháng trước.)
Mike and Lisa have been married for 2 years but do not have children. They hope to adopt a child
(Mike và Lisa kết hôn được 2 năm nhưng chưa có con. Họ hy vọng nhận được một đứa trẻ.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đến đây có lẽ các bạn đã có thể phân biệt được cách dùng giữa adopt và adapt rồi đúng không? Hãy cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững hơn các kiến thức về cặp từ này nhé.
Bài tập: Sử dụng Adopt và Adapt viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh.
Hãy chuẩn bị để bắt tay vào chiến dịch thôi. Kế hoạch kinh doanh mới của chúng tôi đã được thông qua.
Các công ty phần mềm đã điều chỉnh một số tính năng để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Anh ta đã nhận đứa trẻ làm con nuôi.
Tôi gặp một con chó hoang trên đường đi học về và tôi quyết định nhận nuôi nó.
Mike đã thích nghi với việc quản lý hai cửa hàng cùng một lúc.
Đáp án:
Let’s prepare to embark on the campaign. Our new business plan has been adopted.
Software companies have adapted a number of features to suit the needs of users.
He had the child adopted.
I met a stray dog on the way home from school and I decided to adopt it.
Mike has adapted to managing two stores at once.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Adopt và Adapttrong tiếng Anh giúp bạn phân biệt cách dùng giữa chúng. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Các bạn có thể thấy động từ “make” xuất hiện trong rất nhiều cấu trúc quen thuộc của tiếng Anh. Chính vì vậy nếu không học kỹ thì rất dễ nhầm lẫn. Có một cấu trúc cũng có sự góp mặt của make và được rất nhiều bạn quan tâm đó là make use of. Hãy cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết sau đây nhé!
Make có nhiều các cấu trúc khác nhau nên để nhớ hết chúng thì không còn cách nào khác đó là học và luyện tập áp dụng thường xuyên. .
Cụm động từ Make use of là một trong nhữngcấu trúc make có nghĩa là “tận dụng”.
Ví dụ:
We make use of these scraps of paper to make lovely souvenirs. Chúng tôi tận dụng những mảnh giấy thừa để làm những món quà lưu niệm xinh xắn.
Let’s make use of your vacation to do something interesting. Hãy tận dụng kỳ nghỉ của bạn để làm điều gì đó thú vị.
He makes use of the vacant land in front of his house to grow vegetables. Anh ấy tận dụng khoảng đất trống trước nhà để trồng rau.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cấu trúc và cách dùng make use of trong tiếng Anh
Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của make use of trong tiếng Anh.
Cấu trúc make use of
S + make use of + Danh từ/Cụm danh từ/Danh động từ
Ai đó tận dụng điều gì
Ví dụ:
He knows how to make use of his logical abilities very well. Anh ta rất biết cách tận dụng khả năng logic của mình.
She makes use of her relationships but is still not getting enough money. Cô ấy tận dụng các mối quan hệ của mình nhưng vẫn không kiếm đủ tiền.
I think I will make use of this investment. Tôi nghĩ mình sẽ tận dụng khoản đầu tư này.
Cách dùng make use of
Make use of có thể dùng trong hai trường hợp khác nhau. Một trường hợp mang nghĩa tích cực và một trường hợp mang nghĩa tiêu cực.
Make use of dùng trong trường hợp có nghĩa là tận dụng
Hydropower plants make use of water power to generate electricity. Các nhà máy thủy điện tận dụng sức nước để tại ra điện năng.
Why don’t you make use of this viable business location. Tại sao bạn không tận dụng vị trí kinh doanh khả thi này.
The company is making use of all its resources. Công ty đang tận dụng rất cả nguồn lực mình đang có.
Make use of dùng trong trường hợp có nghĩa là lợi dụng.
He is trying to make use of the opponent’s weaknesses. Anh ta đang cố gắng lợi dụng điểm yếu của đối thủ.
She accepts to be with him just to make use of it. Cô ta chấp nhận ở bên anh ấy chỉ để lợi dụng.
Making use of someone is a bad thing to do. Lợi dụng ai đó là một việc làm tồi tệ.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Sau khi tham khảo những kiến thức về make use of bên trên, các bạn đã hiểu hơn về cấu trúc này chưa? Cùng thực hành bài tập nhỏ dưới đây để tăng khả năng ghi nhớ của chính mình nhé!
Viết lại các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng make use of.
Tôi không muốn lợi dụng anh ta.
Cô ấy tận dụng thời gian buổi tối để đi làm thêm.
Anh ấy quyết định tận dụng chiếc xe cũ của mình.
Bạn không hề kém cỏi, bạn đang chưa tận dụng hết khả năng của bản thân thôi.
Những thất bại mà bạn gặp phải là do bạn không biết tận dụng cơ hội.
Tên trộm lợi dụng lúc anh ta không có nhà mà lẻn vào.
Cô ấy tận dụng miếng vải cũ để làm thành bộ váy đó. Thật tuyệt vời!
Chúng tôi tận dụng nguyên liệu sẵn có để tạo nên món bánh này.
Anh ta là một tên xấu xa hay lợi dụng bạn bè.
Tên tội phạm lợi dụng sự hỗn loạn để trốn thoát.
Đáp án
I don’t want to make use of him.
She makes use of the evening time to work part-time.
He decided to make use of his old car.
You are not inferior at all, you are not making use of the most of your capabilities.
The failures you experience are caused by not making use of opportunities.
The thief made use of the time when he was not at home and snuck in.
She made use of the old cloth to make that dress. Great!
We make use of the ingredients available to create this cake.
He’s a bad guy who makes use of his friends.
The criminal makes use of the chaos to escape.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trong bài này, Step Up đã mang đến những kiến thức cơ bản và vô cùng bổ ích của make use of. Hy vọng qua đây các bạn đã có thể nắm vững được cấu trúc này rồi. Nếu có thể các bạn hãy chủ động sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp hằng ngày để nâng cao khả năng ghi nhớ của bản thân nhé!
Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ mang ý nghĩa biểu đạt gần giống nhau khiến cho người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi gặp phải. Imply và Infer là một cặp từ như vậy. Trong bài viết hôm nay. Step Up sẽ tổng hợp kiến thức về Imply và Infer bao gồm định nghĩa, cách sử dụng giúp bạn dễ dàng phân biệt cặp từ này với nhau.
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa của “imply” trong tiếng Anh nhé.
“Imply” là động từ mang nghĩa “bao hàm, ngụ ý, ám chỉ”, tức là nói bóng nói gió chứ không nói thẳng ra ngoài.
Ví dụ:
What is he implying?
(Anh ta đang ám chỉ điều gì?)
His actions implied that he did not respect us at all.
(Hành động của anh ta ngụ ý rằng anh ta không tôn trọng chúng tôi chút nào?)
2. Infer là gì?
“Infer” cùng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “suy luận, luận ra” (dựa vào những cứ việc hay luận cứ).
Ví dụ:
From his expression, I inferred that he was quite tired.
(Từ biểu hiện của anh ấy, tôi suy ra được rằng anh ấy khá mệt mỏi.)
We can infer how to solve the problem based on the teacher’s suggestions.
(Chúng ta có thể suy ra cách giải quyết vấn đề dựa trên gợi ý của giáo viên.)
3. Cách sử dụng imply và infer trong tiếng Anh
Đến đây chắc bạn đã hiểu sơ lược về Imply và Infer rồi phải không? Thoạt nhìn, cặp từ này có thể tương đối giống nhau. Tuy nhiên, đừng vì vậy mà suy luận rằng chúng có thể thay thế cho nhau nhé. Trong thực tế, cách dùng của Imply và Infer hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế được cho nhau. Hãy xem Imply và Infer được dùng như thế nào trong tiếng Anh nhé.
Cách dùng Imply
Imply có 3 cách dùng trong tiếng Anh.
Dùng để truyền đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc mà không cần nói trực tiếp.
Ví dụ:
I’m not implying anything about your taste in music, but can we move on to another song?
(Tôi không ám chỉ bất cứ điều gì về sở thích âm nhạc của bạn, nhưng chúng ta có thể chuyển sang một bài hát khác không?)
His words imply that he is unhappy.
(Lời nói của anh ấy ngụ ý rằng anh ấy không hạnh phúc.)
Imply được được sử dụng để cho thấy rằng tên của một thứ gì đó cho bạn biết điều gì đó về nó.
Ví dụ:
The electricity bill, as the name implies, contains information about how much you are charged for your electricity use.
(Hóa đơn tiền điện, như tên của nó, chứa thông tin về số tiền bạn phải trả cho việc sử dụng điện của mình.)
A passbook, as the name implies, contains information about your savings.
(Sổ tiết kiệm, như tên của nó, chứa thông tin về khoản tiết kiệm của bạn.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dùng để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó hoặc làm cho nó cần thiết.
Ví dụ:
The Socialist State implies equality.
(Nhà nước xã hội chủ nghĩa bao hàm sự bình đẳng.)
The profession of a teacher implies those who are knowledgeable.
(Nghề giáo bao hàm những người tri thức.)
Cách dùng Infer
Infer sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc suy luận rằng điều gì đó là đúng dựa vào những thông tin, luận cứ đã có.
Ví dụ:
What have you inferred from today’s lesson?
(Bạn đã suy ra điều gì từ bài học hôm nay?)
From the testimony of the witness and the evidence at the scene, I can infer that he was the killer.
(Từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường, tôi có thể suy ra rằng anh ta là kẻ giết người.)
Trên đây là các kiến thức về imply và infer mà Step Up chia sẻ đến bạn. Đây là cặp từ có “level” tương đối cao trong ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy có thể sẽ khó hiểu khi học. Tuy nhiên nếu bạn sử dụng chúng nhiều thì sẽ hiểu và thấy dễ dàng hơn nhiều.
Nếu bạn chưa tự tin về ngữ pháp tiếng Anh của mình, có thể tham khảo sách Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp từ dễ đến khó kết hợp với ví dụ, hình ảnh minh họa cụ thể, bắt mắt. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép bạn làm bài tập áp dụng có tính điểm nữa đấy.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Should be able to là gì?” – là câu hỏi mà các bạn học sinh luôn thắc mắc khá nhiều. Có lẽ là do khi dịch một cách thuần việt trong các ngữ cảnh thì câu văn có vẻ không hợp lý đúng không? Vậy thì trong bài này, Step Up sẽ lý giải should be able to là gì và hướng dẫn cách sử dụng của nó nhé.
Trong tiếng Anh, be able to có nghĩa tương đồng với can đó là “có thể”.
Trong khi “can” thường dùng với các khả năng của cá nhân “sinh ra đã có” như I can see, I can sing,… thì “Be able to” thường đi với các khả năng ta cần luyện tập và cố gắng hơn.
Ví dụ:
I’m able to lift a dumbbell. Tôi có thể nâng một quả tạ.
I’m able to sit for hours thinking about something. Tôi có thể ngồi hàng giờ để suy nghĩ về điều gì đó.
He is able to work 18 hours a day. Anh ta có thể làm việc 18 giờ mỗi ngày.
He’s able to take the bus to school by himself. Cậu bé có thể tự mình bắt xe buýt đến trường.
She is very good, she’s able to dress herself without anyone helping. Con bé rất ngoan, con bé có thể tự mặc đồ mà không cần ai giúp cả.
She isn’t able to wear the dress because it was too tight. Cô ấy không thể mặc vừa chiếc váy vì nó quá chật.
He wasn’t able to lead the company. Anh ta không thể lãnh đạo công ty.
I’m not able to find my house key. Tôi không thể tìm thấy chìa khóa nhà.
I’m not able to remember his name. Tôi không thể nhớ ra tên của anh ta.
She isn’t able to join the party tonight. Cô ấy không thể tham gia bữa tiệc tối nay.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
“Should be able to là gì?” Nếu dịch nghĩa một cách rời rạc theo nghĩa của từng từ thì rất nhiều bạn sẽ đoán rằng cụm từ này có nghĩa là “nên có thể”, hay “nên có khả năng” (do should là động từ khiếm khuyết có nghĩa là nên). Nhưng không, should be able to có nghĩa là “có khả năng làm gì”, “sẽ có thể làm gì”.
Ví dụ:
He should be able to win this match Anh ấy có khả năng thắng trận đấu này.
This song should be able to become the top trending of this year. Ca khúc này có khả năng trở thành xu hướng hàng đầu của năm nay.
The police should be able to find the criminal quickly. Cảnh sát sẽ có thể tìm ra tên tội pham nhanh thôi.
They should be able to run away by sea. Chúng có khả năng sẽ chạy trốn bằng đường biển.
Close the window! The cats should be able to come out through that slot. Đóng cửa sổ vào! Những con mèo sẽ có thể chui qua cái khe đó.
Sau khi biết should be able to là gì thì các bạn chắc đã phần nào đoán được cách dùng của nó rồi đúng không.
Should be able to có thể thay thế cho be able to;
Should be able to có thể thay thế cho can;
Should be able to dùng để diễn tả suy nghĩ, phỏng đoán của ai đó về một sự việc nào đó (giống probably, might be, maybe,…)
Ví dụ:
I think he should be able to have returned home. Tôi nghĩ anh ấy có khả năng đã về nhà.
I think the teacher should be able to let us take the test today. Tôi nghĩ có khả năng cô giáo sẽ cho chúng tôi làm bài kiểm tra vào hôm nay.
Lưu ý: động từ ”be” theo sau should luôn ở dạng nguyên thể không chia theo thì hay chủ ngữ.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Bài tập về cấu trúc should be able to
Dưới đây là bài tập nho nhỏ để các bạn có thể luyện tập xem mình đã thực sự ghi nhớ should be able to là gì chưa nhé.
Viết lại những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng should be able to.
Bố mẹ tôi sẽ có thể trở về nhà bất cứ lúc nào.
Chị gái tôi có khả năng trở thành một bác sĩ tại một bệnh viện nổi tiếng.
Anh ấy sẽ có thể trở nên vĩ đại nhờ sự giáo dục tuyệt vời của bố mẹ anh ta.
Cô bé có khả năng sẽ là một diễn viên tài năng trong tương lai.
Tôi nghĩ cô ấy sẽ có thể đồng ý lời cầu hôn của anh. Hãy thử xem nào!
Ngôi là này có thể phát triển thành một vùng đất sầm uất.
Chúng tôi tin rằng anh ấy có thể mua một căn nhà trước tuổi 25.
Cô ấy có khả năng hoàn thành công việc trước 6h tối
Anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề đó một cách ổn thỏa.
Bình ga có khả năng phát nổ.
Đáp án
My parents should be able to return home at any time.
My sister should be able to become a doctor at a famous hospital.
He should be able to become great thanks to the great upbringing of his parents.
She should be able to be a talented actress in the future.
I think she should be able to accept your proposal. Let’s try it!
This throne should be able to be developed into a busy land.
We believe he should be able to buy a house before his age of 25.
She should be able to finish work before 6 p.m.
He should be able to solve that problem satisfactorily.
Gas cylinders should be able to explode.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây, Step Up đã giải nghĩa should be able to là gì, kèm theo đó là những ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng qua bài này các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng cụm từ này một cách thành thạo. Nếu có cơ hội hãy thực hành nhiều để trau dồi cả khả năng giao tiếp của bản thân nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Chắc hẳn động từ “keep” mang nghĩa là “giữ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ đi với “keep” như keep away, keep on, keep off,… Trong bài học hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu về một trong những cụm động từ với keep thông dụng, đó là Keep up with. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Trước tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu sơ lược về Keep up with nhé.
“Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là “theo kịp với, bắt kịp với”.
Có 2 cách dùng “keep up with” trong tiếng Anh.
Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó.
Công thức: Keep up with + somebody
Ví dụ:
I try to keep up with my sister. She is very good.
(Tôi cố gắng theo kịp chị gái tôi. Cô ấy rất giỏi.)
Mike studies hard to keep up with the best student in his class.
(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)
Keep with up – theo kịp, đáp ứng được điều gì đó.
Công thức: Keep up with + something
Ví dụ:
I couldn’t keep up with the last bus of the day.
(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)
If John can’t keep up with the rent, he could be evicted.
(Nếu John không thể trả được hóa đơn thuê nhà, anh ta có thể bị đuổi ra khỏi nhà.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ngoài “keep up with up”, trong tiếng Anh còn nhiều cụm động từ khác với “keep”. Hãy xem khi “keep” kết hợp với các giới từ sẽ tạo ra những cụm động từ mang nghĩa gì nhé.
Keep away
Keep away mang nghĩa là để xa ra, cất đi.
Ví dụ:
You should keep the thermos away from children.
(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)
I keep away from John whenever he gets angry.
(Tôi tránh xa John mỗi khi anh ấy tức giận.)
Keep somebody back
Keep somebody back mang nghĩa là ngăn cản không cho ai đó tiến lên.
Ví dụ:
She is a talented athlete, but illnesses usually keep her back.
(Cô ấy là một vận động viên giỏi nhưng bệnh tật thường xuyên ngăn cản cô ấy.)
Difficulty cannot keep me back.
(Khó khăn không thể ngăn cản tôi.)
Keep down
Mang nghĩa là dẹp, trấn an, kiểm soát.
Ví dụ:
What is the way to keep down disease?
(Cách để ngăn chặn dịch bệnh là gì?)
Keep the noise down!
(Bớt ồn ào đi!)
Keep off
Mang nghĩa là ngăn cản ai làm gì, ngăn không cho ai tiến lại quá gần.
Ví dụ:
Please keep the dog off the sofa.
(Hãy để chú chó tránh xa chiếc ghế sofa)
Keep off being disorderly!
(Đừng mất trật tự!)
Keep on
Keep on có nghĩa là tiếp tục.
Ví dụ:
Although John was prompted, he kept on talking privately.
(Dù được nhắc nhở nhưng John vẫn tiếp tục nói chuyện riêng.)
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Keep up with trong tiếng Anh và một số cụm động từ với “keep” thông dụng. Nếu bạn còn gì thắc mắc hay câu hỏi về ngữ pháp tiếng Anh thì hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI