Khái niệm về Black Friday – ngày siêu giảm giá tại Mỹ sẽ không quá xa lạ nếu bạn là một tín đồ shopping chính hiệu. Đây chính là thời điểm để bạn thỏa sức mua sắm từ một quốc gia xa xôi với giá cực “hạt dẻ”. Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn biết Black Friday là gì và trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Black Friday để bạn sử dụng ngay và luôn nhé.
Đâu đâu cũng thấy nhắc đến Black Friday, nếu bạn không phải dân mua sắm sành sỏi thì có lẽ sẽ thắc mắc không biết ngày đó là ngày gì đúng không? Đây là một ngày vô cùng đặc biệt tại Mỹ. Tại sao lại như vậy? Cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé.
1.1. Black Friday là gì
Black Friday – Thứ Sáu Đen Tối: Đây là ngày Thứ sáu sau Lễ Tạ Ơn. Trong ngày này, các cửa hàng sẽ đồng loạt giảm giá các mặt hàng của mình. Mọi người trên khắp nước Mỹ sẽ đi sắm cho mình những đồ cần thiết cho Noel. Đây chính là dịp giảm giá lớn nhất trong năm đem về lợi nhuận khủng cho các cửa hàng.
1.2. Nguồn gốc của ngày Black Friday
Thuật ngữ Black Friday được bắt nguồn từ ngành giao thông. Do ngày ngày mọi người ồ ạt xuống phố mua đồ nên gây tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Do đó những cảnh sát giao thông gọi đây là “Thứ sáu đen tối” của họ.
Phần dưới đây các bạn sẽ được học một từ vựng là ”To be in black” có nghĩa là lợi nhuận. Do đó nhiều chủ cửa hàng đã lựa chọn luôn tên “Black Friday” Cho đợt giảm giá của mình. Cho đến ngày nay thì thuật ngữ này khá quen thuộc và có tác động mạnh mẽ đối với tâm lý săn đồ giảm giá của các chị em.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Muốn “săn” được hàng thì cần phải hiểu được người bán hàng đang muốn truyền tải điều gì với chúng ta đúng không nào. Để không bỏ lỡ những món hàng với giá hời thì học ngay những từ vựng tiếng Anh về Black Friday nhé.
2.1. Về mua sắm
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về Black Friday trong mua sắm thông dụng nhất.
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về ngày Black Friday
Trong mỗi dịp Black Friday mọi người tham gia mua sắm nhiều do đó những trường hợp yêu cầu giao tiếp cơ bản mà bạn cần biết trong mua sắm cũng cần sử dụng thành thạo hơn. Dưới đây là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về ngày Black Friday mà bạn nên biết.
3.1. Câu tiếng Anh về mua sắm trong ngày Black Friday
Dưới đây là một số câu giao tiếp trong mua sắm mà các bạn có thể sử dụng với bạn bè hoặc nhân viên của cửa hàng.
How do you think I’m wearing this dress? Bạn thấy tôi mặc chiếc váy này thế nào?
Does the store have any other dresses like this one, but is the size smaller? Cửa hàng còn mẫu váy nào giống mẫu này nhưng size nhỏ hơn không ạ?
This hat is perfect for the dress you are wearing. Chiếc mũ này rất hợp với chiếc váy chị đang mặc đó.
Which of these two lipsticks should I buy? Tôi nên mua thỏi son nào trong hai thỏi son này?
Where can I find lip balm? Tôi có thể tìm thấy son dưỡng môi ở đâu?
Đây là những câu giao tiếp về mua sắm trong ngày Black Friday chung nhất. Khi sử dụng các bạn có thể chủ động thay thế các sản phẩm để phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp của các bạn nhé.
3.2. Câu tiếng Anh về thanh toán trong ngày Black Friday
Một số mẫu câu tiếng Anh về thanh toán các bạn có thể sử dụng trong ngày Black Friday.
I’ll take it Tôi lấy món này.
Do you deliver? Bạn có giao hàng không?
Where can I pay for this item? Quầy thanh toán ở đâu?
Do you take cash or card? Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
Have you got anything cheaper? Bạn có món nào rẻ hơn nữa không?
Can I have a bag with that/those, please? Tôi có thể lấy thêm túi đựng được không?
Do you know anywhere else I could try? Bạn có biết chỗ nào tôi có thử đồ không?
Do you stock this item? Bạn có sẵn trong kho món hàng này không?
Would you like to pay by cash or card? Ông/bà muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ ạ?
I want to pay by credit card. Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Can I get more discounts if I have a loyalty card card? Tôi có thẻ thành viên thì có được giảm giá nhiều hơn không?
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Trích dẫn nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số trích dẫn nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh mà chúng ta nên biết.
“You can always find something you want .”― Sophie Kinsella, Confessions of a Shopaholic Bạn luôn tìm được những thứ mình muốn.
“I shop, therefore I am .”— Heather Chandler, Heathers Tôi mua sắm, bởi vì đó là tôi.
“Whoever said that money can’t buy happiness simply didn’t know where to go shopping .”— Bo Derek Bất cứ ai từng nói tiền không thể mua được hạnh phúc thường không biết đi đâu để mua sắm.
“I always say shopping is cheaper than a psychiatrist .”— Tammy Faye Bakker Tôi luôn nói mua sắm ít tốn kém hơn một nhà tâm lý học.
“Happiness is not in money, but in shopping .”— Marilyn Monroe Hạnh phúc không phải ở tiền, mà là ở việc mua sắm.
“I love shopping. There is a little bit of magic found in buying something new. It is instant gratification, a quick fix .”― Rebecca Bloom, Girl Anatomy: A Novel Tôi yêu mua sắm. Khi mua một vài món đồ mới, ta sẽ tìm thấy chút điều kỳ diệu nho nhỏ. Đó là sự kiếm tìm nhanh chóng, sự hài lòng trong chốc lát.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây Step Up đã mang đến cho các bạn những từ vựng tiếng Anh về Black Friday thông dụng nhất. Đồng thời chúng mình cũng đã hệ thống một số câu giao tiếp thường gặp. Sau bài này các bạn có thể tự tin giao tiếp khi “mùa sale” về rồi.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Tiếng Anh là một ngôn ngữ thú vị, nhưng đôi cũng tạo nhiều thử thách cho người học bởi những cặp từ có cách viết và cách phát âm gần giống nhau. Nổi bật là Adopt và Adapt – cặp từ khiến cho bao người phải “đau đầu” vì cách viết gần như là giống nhau của chúng. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng của Adopt và Adapt trong tiếng Anh nhé.
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa về Adopt.
“Adopt” là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận nuôi, nắm bắt, tiếp nhận và sử dụng, làm theo.
Ví dụ:
Due to the inability to have children, Anna adopted a baby boy.
(Do không thể có con, Anna đã nhận nuôi một bé trai.)
My boss has adopted my report.
(Sếp của tôi đã thông qua báo cáo của tôi.)
2. Cách sử dụng adopt trong tiếng Anh
Giống như ý nghĩa của từ, Adopt có cách dùng trong tiếng Anh như sau:
Dùng để diễn tả việc để hợp pháp đưa con của người khác vào gia đình của bạn và chăm sóc nó như con của bạn. Hay nói cách khác là nhận nuôi con.
Ví dụ:
Mr. Smith’s family adopted a child last month.
(Gia đình ông Smith đã nhận nuôi một đứa trẻ vào tháng trước.)
Mike and Lisa have been married for 2 years but do not have children. They hope to adopt a child
(Mike và Lisa kết hôn được 2 năm nhưng chưa có con. Họ hy vọng nhận được một đứa trẻ.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đến đây có lẽ các bạn đã có thể phân biệt được cách dùng giữa adopt và adapt rồi đúng không? Hãy cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững hơn các kiến thức về cặp từ này nhé.
Bài tập: Sử dụng Adopt và Adapt viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh.
Hãy chuẩn bị để bắt tay vào chiến dịch thôi. Kế hoạch kinh doanh mới của chúng tôi đã được thông qua.
Các công ty phần mềm đã điều chỉnh một số tính năng để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Anh ta đã nhận đứa trẻ làm con nuôi.
Tôi gặp một con chó hoang trên đường đi học về và tôi quyết định nhận nuôi nó.
Mike đã thích nghi với việc quản lý hai cửa hàng cùng một lúc.
Đáp án:
Let’s prepare to embark on the campaign. Our new business plan has been adopted.
Software companies have adapted a number of features to suit the needs of users.
He had the child adopted.
I met a stray dog on the way home from school and I decided to adopt it.
Mike has adapted to managing two stores at once.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Adopt và Adapttrong tiếng Anh giúp bạn phân biệt cách dùng giữa chúng. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Các bạn có thể thấy động từ “make” xuất hiện trong rất nhiều cấu trúc quen thuộc của tiếng Anh. Chính vì vậy nếu không học kỹ thì rất dễ nhầm lẫn. Có một cấu trúc cũng có sự góp mặt của make và được rất nhiều bạn quan tâm đó là make use of. Hãy cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết sau đây nhé!
Make có nhiều các cấu trúc khác nhau nên để nhớ hết chúng thì không còn cách nào khác đó là học và luyện tập áp dụng thường xuyên. .
Cụm động từ Make use of là một trong nhữngcấu trúc make có nghĩa là “tận dụng”.
Ví dụ:
We make use of these scraps of paper to make lovely souvenirs. Chúng tôi tận dụng những mảnh giấy thừa để làm những món quà lưu niệm xinh xắn.
Let’s make use of your vacation to do something interesting. Hãy tận dụng kỳ nghỉ của bạn để làm điều gì đó thú vị.
He makes use of the vacant land in front of his house to grow vegetables. Anh ấy tận dụng khoảng đất trống trước nhà để trồng rau.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cấu trúc và cách dùng make use of trong tiếng Anh
Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của make use of trong tiếng Anh.
Cấu trúc make use of
S + make use of + Danh từ/Cụm danh từ/Danh động từ
Ai đó tận dụng điều gì
Ví dụ:
He knows how to make use of his logical abilities very well. Anh ta rất biết cách tận dụng khả năng logic của mình.
She makes use of her relationships but is still not getting enough money. Cô ấy tận dụng các mối quan hệ của mình nhưng vẫn không kiếm đủ tiền.
I think I will make use of this investment. Tôi nghĩ mình sẽ tận dụng khoản đầu tư này.
Cách dùng make use of
Make use of có thể dùng trong hai trường hợp khác nhau. Một trường hợp mang nghĩa tích cực và một trường hợp mang nghĩa tiêu cực.
Make use of dùng trong trường hợp có nghĩa là tận dụng
Hydropower plants make use of water power to generate electricity. Các nhà máy thủy điện tận dụng sức nước để tại ra điện năng.
Why don’t you make use of this viable business location. Tại sao bạn không tận dụng vị trí kinh doanh khả thi này.
The company is making use of all its resources. Công ty đang tận dụng rất cả nguồn lực mình đang có.
Make use of dùng trong trường hợp có nghĩa là lợi dụng.
He is trying to make use of the opponent’s weaknesses. Anh ta đang cố gắng lợi dụng điểm yếu của đối thủ.
She accepts to be with him just to make use of it. Cô ta chấp nhận ở bên anh ấy chỉ để lợi dụng.
Making use of someone is a bad thing to do. Lợi dụng ai đó là một việc làm tồi tệ.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Sau khi tham khảo những kiến thức về make use of bên trên, các bạn đã hiểu hơn về cấu trúc này chưa? Cùng thực hành bài tập nhỏ dưới đây để tăng khả năng ghi nhớ của chính mình nhé!
Viết lại các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng make use of.
Tôi không muốn lợi dụng anh ta.
Cô ấy tận dụng thời gian buổi tối để đi làm thêm.
Anh ấy quyết định tận dụng chiếc xe cũ của mình.
Bạn không hề kém cỏi, bạn đang chưa tận dụng hết khả năng của bản thân thôi.
Những thất bại mà bạn gặp phải là do bạn không biết tận dụng cơ hội.
Tên trộm lợi dụng lúc anh ta không có nhà mà lẻn vào.
Cô ấy tận dụng miếng vải cũ để làm thành bộ váy đó. Thật tuyệt vời!
Chúng tôi tận dụng nguyên liệu sẵn có để tạo nên món bánh này.
Anh ta là một tên xấu xa hay lợi dụng bạn bè.
Tên tội phạm lợi dụng sự hỗn loạn để trốn thoát.
Đáp án
I don’t want to make use of him.
She makes use of the evening time to work part-time.
He decided to make use of his old car.
You are not inferior at all, you are not making use of the most of your capabilities.
The failures you experience are caused by not making use of opportunities.
The thief made use of the time when he was not at home and snuck in.
She made use of the old cloth to make that dress. Great!
We make use of the ingredients available to create this cake.
He’s a bad guy who makes use of his friends.
The criminal makes use of the chaos to escape.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trong bài này, Step Up đã mang đến những kiến thức cơ bản và vô cùng bổ ích của make use of. Hy vọng qua đây các bạn đã có thể nắm vững được cấu trúc này rồi. Nếu có thể các bạn hãy chủ động sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp hằng ngày để nâng cao khả năng ghi nhớ của bản thân nhé!
Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ mang ý nghĩa biểu đạt gần giống nhau khiến cho người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi gặp phải. Imply và Infer là một cặp từ như vậy. Trong bài viết hôm nay. Step Up sẽ tổng hợp kiến thức về Imply và Infer bao gồm định nghĩa, cách sử dụng giúp bạn dễ dàng phân biệt cặp từ này với nhau.
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa của “imply” trong tiếng Anh nhé.
“Imply” là động từ mang nghĩa “bao hàm, ngụ ý, ám chỉ”, tức là nói bóng nói gió chứ không nói thẳng ra ngoài.
Ví dụ:
What is he implying?
(Anh ta đang ám chỉ điều gì?)
His actions implied that he did not respect us at all.
(Hành động của anh ta ngụ ý rằng anh ta không tôn trọng chúng tôi chút nào?)
2. Infer là gì?
“Infer” cùng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “suy luận, luận ra” (dựa vào những cứ việc hay luận cứ).
Ví dụ:
From his expression, I inferred that he was quite tired.
(Từ biểu hiện của anh ấy, tôi suy ra được rằng anh ấy khá mệt mỏi.)
We can infer how to solve the problem based on the teacher’s suggestions.
(Chúng ta có thể suy ra cách giải quyết vấn đề dựa trên gợi ý của giáo viên.)
3. Cách sử dụng imply và infer trong tiếng Anh
Đến đây chắc bạn đã hiểu sơ lược về Imply và Infer rồi phải không? Thoạt nhìn, cặp từ này có thể tương đối giống nhau. Tuy nhiên, đừng vì vậy mà suy luận rằng chúng có thể thay thế cho nhau nhé. Trong thực tế, cách dùng của Imply và Infer hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế được cho nhau. Hãy xem Imply và Infer được dùng như thế nào trong tiếng Anh nhé.
Cách dùng Imply
Imply có 3 cách dùng trong tiếng Anh.
Dùng để truyền đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc mà không cần nói trực tiếp.
Ví dụ:
I’m not implying anything about your taste in music, but can we move on to another song?
(Tôi không ám chỉ bất cứ điều gì về sở thích âm nhạc của bạn, nhưng chúng ta có thể chuyển sang một bài hát khác không?)
His words imply that he is unhappy.
(Lời nói của anh ấy ngụ ý rằng anh ấy không hạnh phúc.)
Imply được được sử dụng để cho thấy rằng tên của một thứ gì đó cho bạn biết điều gì đó về nó.
Ví dụ:
The electricity bill, as the name implies, contains information about how much you are charged for your electricity use.
(Hóa đơn tiền điện, như tên của nó, chứa thông tin về số tiền bạn phải trả cho việc sử dụng điện của mình.)
A passbook, as the name implies, contains information about your savings.
(Sổ tiết kiệm, như tên của nó, chứa thông tin về khoản tiết kiệm của bạn.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dùng để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó hoặc làm cho nó cần thiết.
Ví dụ:
The Socialist State implies equality.
(Nhà nước xã hội chủ nghĩa bao hàm sự bình đẳng.)
The profession of a teacher implies those who are knowledgeable.
(Nghề giáo bao hàm những người tri thức.)
Cách dùng Infer
Infer sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc suy luận rằng điều gì đó là đúng dựa vào những thông tin, luận cứ đã có.
Ví dụ:
What have you inferred from today’s lesson?
(Bạn đã suy ra điều gì từ bài học hôm nay?)
From the testimony of the witness and the evidence at the scene, I can infer that he was the killer.
(Từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường, tôi có thể suy ra rằng anh ta là kẻ giết người.)
Trên đây là các kiến thức về imply và infer mà Step Up chia sẻ đến bạn. Đây là cặp từ có “level” tương đối cao trong ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy có thể sẽ khó hiểu khi học. Tuy nhiên nếu bạn sử dụng chúng nhiều thì sẽ hiểu và thấy dễ dàng hơn nhiều.
Nếu bạn chưa tự tin về ngữ pháp tiếng Anh của mình, có thể tham khảo sách Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp từ dễ đến khó kết hợp với ví dụ, hình ảnh minh họa cụ thể, bắt mắt. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép bạn làm bài tập áp dụng có tính điểm nữa đấy.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Should be able to là gì?” – là câu hỏi mà các bạn học sinh luôn thắc mắc khá nhiều. Có lẽ là do khi dịch một cách thuần việt trong các ngữ cảnh thì câu văn có vẻ không hợp lý đúng không? Vậy thì trong bài này, Step Up sẽ lý giải should be able to là gì và hướng dẫn cách sử dụng của nó nhé.
Trong tiếng Anh, be able to có nghĩa tương đồng với can đó là “có thể”.
Trong khi “can” thường dùng với các khả năng của cá nhân “sinh ra đã có” như I can see, I can sing,… thì “Be able to” thường đi với các khả năng ta cần luyện tập và cố gắng hơn.
Ví dụ:
I’m able to lift a dumbbell. Tôi có thể nâng một quả tạ.
I’m able to sit for hours thinking about something. Tôi có thể ngồi hàng giờ để suy nghĩ về điều gì đó.
He is able to work 18 hours a day. Anh ta có thể làm việc 18 giờ mỗi ngày.
He’s able to take the bus to school by himself. Cậu bé có thể tự mình bắt xe buýt đến trường.
She is very good, she’s able to dress herself without anyone helping. Con bé rất ngoan, con bé có thể tự mặc đồ mà không cần ai giúp cả.
She isn’t able to wear the dress because it was too tight. Cô ấy không thể mặc vừa chiếc váy vì nó quá chật.
He wasn’t able to lead the company. Anh ta không thể lãnh đạo công ty.
I’m not able to find my house key. Tôi không thể tìm thấy chìa khóa nhà.
I’m not able to remember his name. Tôi không thể nhớ ra tên của anh ta.
She isn’t able to join the party tonight. Cô ấy không thể tham gia bữa tiệc tối nay.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
“Should be able to là gì?” Nếu dịch nghĩa một cách rời rạc theo nghĩa của từng từ thì rất nhiều bạn sẽ đoán rằng cụm từ này có nghĩa là “nên có thể”, hay “nên có khả năng” (do should là động từ khiếm khuyết có nghĩa là nên). Nhưng không, should be able to có nghĩa là “có khả năng làm gì”, “sẽ có thể làm gì”.
Ví dụ:
He should be able to win this match Anh ấy có khả năng thắng trận đấu này.
This song should be able to become the top trending of this year. Ca khúc này có khả năng trở thành xu hướng hàng đầu của năm nay.
The police should be able to find the criminal quickly. Cảnh sát sẽ có thể tìm ra tên tội pham nhanh thôi.
They should be able to run away by sea. Chúng có khả năng sẽ chạy trốn bằng đường biển.
Close the window! The cats should be able to come out through that slot. Đóng cửa sổ vào! Những con mèo sẽ có thể chui qua cái khe đó.
Sau khi biết should be able to là gì thì các bạn chắc đã phần nào đoán được cách dùng của nó rồi đúng không.
Should be able to có thể thay thế cho be able to;
Should be able to có thể thay thế cho can;
Should be able to dùng để diễn tả suy nghĩ, phỏng đoán của ai đó về một sự việc nào đó (giống probably, might be, maybe,…)
Ví dụ:
I think he should be able to have returned home. Tôi nghĩ anh ấy có khả năng đã về nhà.
I think the teacher should be able to let us take the test today. Tôi nghĩ có khả năng cô giáo sẽ cho chúng tôi làm bài kiểm tra vào hôm nay.
Lưu ý: động từ ”be” theo sau should luôn ở dạng nguyên thể không chia theo thì hay chủ ngữ.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Bài tập về cấu trúc should be able to
Dưới đây là bài tập nho nhỏ để các bạn có thể luyện tập xem mình đã thực sự ghi nhớ should be able to là gì chưa nhé.
Viết lại những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng should be able to.
Bố mẹ tôi sẽ có thể trở về nhà bất cứ lúc nào.
Chị gái tôi có khả năng trở thành một bác sĩ tại một bệnh viện nổi tiếng.
Anh ấy sẽ có thể trở nên vĩ đại nhờ sự giáo dục tuyệt vời của bố mẹ anh ta.
Cô bé có khả năng sẽ là một diễn viên tài năng trong tương lai.
Tôi nghĩ cô ấy sẽ có thể đồng ý lời cầu hôn của anh. Hãy thử xem nào!
Ngôi là này có thể phát triển thành một vùng đất sầm uất.
Chúng tôi tin rằng anh ấy có thể mua một căn nhà trước tuổi 25.
Cô ấy có khả năng hoàn thành công việc trước 6h tối
Anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề đó một cách ổn thỏa.
Bình ga có khả năng phát nổ.
Đáp án
My parents should be able to return home at any time.
My sister should be able to become a doctor at a famous hospital.
He should be able to become great thanks to the great upbringing of his parents.
She should be able to be a talented actress in the future.
I think she should be able to accept your proposal. Let’s try it!
This throne should be able to be developed into a busy land.
We believe he should be able to buy a house before his age of 25.
She should be able to finish work before 6 p.m.
He should be able to solve that problem satisfactorily.
Gas cylinders should be able to explode.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây, Step Up đã giải nghĩa should be able to là gì, kèm theo đó là những ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng qua bài này các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng cụm từ này một cách thành thạo. Nếu có cơ hội hãy thực hành nhiều để trau dồi cả khả năng giao tiếp của bản thân nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Chắc hẳn động từ “keep” mang nghĩa là “giữ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ đi với “keep” như keep away, keep on, keep off,… Trong bài học hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu về một trong những cụm động từ với keep thông dụng, đó là Keep up with. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Trước tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu sơ lược về Keep up with nhé.
“Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là “theo kịp với, bắt kịp với”.
Có 2 cách dùng “keep up with” trong tiếng Anh.
Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó.
Công thức: Keep up with + somebody
Ví dụ:
I try to keep up with my sister. She is very good.
(Tôi cố gắng theo kịp chị gái tôi. Cô ấy rất giỏi.)
Mike studies hard to keep up with the best student in his class.
(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)
Keep with up – theo kịp, đáp ứng được điều gì đó.
Công thức: Keep up with + something
Ví dụ:
I couldn’t keep up with the last bus of the day.
(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)
If John can’t keep up with the rent, he could be evicted.
(Nếu John không thể trả được hóa đơn thuê nhà, anh ta có thể bị đuổi ra khỏi nhà.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ngoài “keep up with up”, trong tiếng Anh còn nhiều cụm động từ khác với “keep”. Hãy xem khi “keep” kết hợp với các giới từ sẽ tạo ra những cụm động từ mang nghĩa gì nhé.
Keep away
Keep away mang nghĩa là để xa ra, cất đi.
Ví dụ:
You should keep the thermos away from children.
(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)
I keep away from John whenever he gets angry.
(Tôi tránh xa John mỗi khi anh ấy tức giận.)
Keep somebody back
Keep somebody back mang nghĩa là ngăn cản không cho ai đó tiến lên.
Ví dụ:
She is a talented athlete, but illnesses usually keep her back.
(Cô ấy là một vận động viên giỏi nhưng bệnh tật thường xuyên ngăn cản cô ấy.)
Difficulty cannot keep me back.
(Khó khăn không thể ngăn cản tôi.)
Keep down
Mang nghĩa là dẹp, trấn an, kiểm soát.
Ví dụ:
What is the way to keep down disease?
(Cách để ngăn chặn dịch bệnh là gì?)
Keep the noise down!
(Bớt ồn ào đi!)
Keep off
Mang nghĩa là ngăn cản ai làm gì, ngăn không cho ai tiến lại quá gần.
Ví dụ:
Please keep the dog off the sofa.
(Hãy để chú chó tránh xa chiếc ghế sofa)
Keep off being disorderly!
(Đừng mất trật tự!)
Keep on
Keep on có nghĩa là tiếp tục.
Ví dụ:
Although John was prompted, he kept on talking privately.
(Dù được nhắc nhở nhưng John vẫn tiếp tục nói chuyện riêng.)
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Keep up with trong tiếng Anh và một số cụm động từ với “keep” thông dụng. Nếu bạn còn gì thắc mắc hay câu hỏi về ngữ pháp tiếng Anh thì hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu bạn là nhân viên kế toán của một công ty hay đang làm ở bộ phận kho kiểm kê hàng hóa thì việc biết quản lý đơn vị tính là rất cần thiết. Không chỉ đơn vị tiếng Việt, bạn nên học cả các đơn vị tính trong tiếng Anh nếu bạn muốn làm tại một doanh nghiệp nước ngoài. Vậy đơn vị tính tiếng Anh là gì? Hay cùng Step Up tìm hiểu những đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay nhé!
Đơn vị tính tiếng Anh là Calculation Unit, được sử dụng để miêu tả số lượng của chủ thể được nhắc đến. Ví dụ như 1 kg ngô, 1 lít nước, 1 lượng vàng,…
Đơn vị tính trong tiếng Anh giúp chúng ta n có thể nói chính xác chiều dài hay cân nặng của một vật là bao nhiêu, trọng lượng của một con cá sấu ở mức nào và rất nhiều những lợi ích khác.
2. Đơn vị tính tiếng Anh về đo lượng
Nếu như bạn không nắm chắc đơn vị tính tiếng Anh thì khó có thể nói một câu hoàn chỉnh có ý nghĩa. Ví dụ khi bạn đi siêu thị nước ngoài, bạn muốn mua 1 mét vải nhưng lại lúng túng vì không biết nói như thế nào. Điều này sẽ khiến mất thời gian của cả người mua và người bán.
Dưới đây là tổng hợp các đơn vị tính tiếng Anh về đo lường.
Đơn vị đo trọng lượng
Arat : Ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg) ;
Milligram : Miligam (viết tắt mg);
Gram : Gam (viết tắt g);;
Centigram : Xen ti gam (viết tắt cg)
Kilo (viết tắt của kilogram) : Cân hoặc Kilogam (viết tắt kg);
Ton : Tấn.
Đơn vị đo chiều dài
Centimetre: Centimet (viết tắt cm);
Decimetre: Decimet (viết tắt dm);
Kilometre: Kilomet(viết tắt km);
Metre: Mét (viết tắt m);
Millimetre: Milimet (viết tắt mm).
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Freezing point of water: Nhiệt độ đóng băng (32°F);
Boiling point of water: Nhiệt độ sôi (212°F);
Human body temperature: Nhiệt độ cơ thể (98.6°F).
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
3. Cụm từ vựng về đơn vị tính tiếng Anh về đo lượng
Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu một số các đơn vị tính tiếng Anh. Tuy nhiên trong cuộc sống hàng ngày, không phải lúc nào ta cũng cân đo đong đếm chi li như vậy. Ví dụ đi mua xà phòng, ta chỉ nói đơn giản “Cho cháu một bánh xà phòng” là được rồi. Vậy các cụm từ vựng đơn vị tính này trong tiếng Anh thì sao nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Bar: Thanh, thỏi
A bar of : Một thanh, thỏi, bánh;
A bar of chocolate: Một thanh sô cô la;
A bar of gold: Một thỏi vàng;
A bar of soap: Một bánh xà phòng.
Bag: Túi
A bag of: Một túi;
A bag of Flour: Một túi bột mì;
A bag of Rice: Một túi/bao gạo;
A bag of Sugar: Một túi đường.
Bottle: Chai
A bottle of: Một chai;
A bottle of Water: Một chai nước;
A bottle of Soda: Một chai soda;
A bottle of Wine: Một chai rượu.
Bowl: Bát
A bowl of: Một bát;
A bowl of Cereal: Một bát ngũ cốc;
A bowl of Rice: Một bát cơm/ gạo;
A bowl of Soup: Một bát súp.
Cup: tách, chén
A cup of: Một tách/chén;
A cup of Coffee: Một tách cà phê;
A cup of Milk: Một tách sữa;
A cup of Tea: Một chén trà.
Carton: Hộp
A carton of: Một hộp cứng;
A carton of Ice cream: Một hộp kem;
A carton of Juice: Một hộp nước trái cây;
A carton of Milk: Một hộp sữa;
A carton of cigarettes: một tút thuốc lá.
Drop: Giọt
A drop of: Một giọt;
A drop of Blood: Một giọt máu;
A drop of Oil: Một giọt dầu;
A drop of Water: Một giọt nước.
Glass: Ly
A glass of: Một cốc/ly;
A glass of Milk: Một ly sữa;
A glass of Soda: Một cốc nước giải khát có ga;
A glass of Water: Một cốc nước;
A glass bottle: Cái chai thủy tinh.
Jar: Lọ, bình, vại
A jar of: Một vại, lọ, bình;
A jar of jam: một lọ mứt hoa quả;
A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise;
A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng.
Piece: Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên…
A piece of: Một mảnh/miếng/mẩu/món đồ,…;
A piece of Advice: Một lời khuyên;
A piece of Furniture: Một món đồ gỗ (nội thất);
A piece of Information/News: Một mẩu tin (tin tức/thông tin);
A piece of Luggage: Một phần hành lý;
A piece of bread: Một mẩu bánh mì;
A piece of chalk: Một cục phấn;
A piece of furniture: Một món đồ đạc;
A piece of land: Một mảnh đất;
A piece of paper: Một mảnh giấy;
A piece of sculpture: Một bức điêu khắc;
A piece of wallpaper: Một tờ giấy dán tường.
Grain: Hạt, hột
A grain of: Một hạt/hột;
A grain of Rice: Một Hạt gạo;
A grain of Sand: Hạt cát;
A grain of Truth: Một sự thật.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
A meter of fabric/square foot/cloth: Một mét vải/feet vuông/vải;
A yard/ meter of ribbon: Một sân/mét băng.
4. Bảng đơn vị tính tiếng Anh thông dụng
Có lẽ tới đây bạn sẽ cảm thấy “hơi choáng” vì có quá nhiều đơn vị tính tiếng Anh phải không? Tuy nhiên, không phải đơn vị tính nào cũng được sử dụng phổ biến, thường xuyên. Dưới đây là bảng đơn vị tính tiếng Anh quốc tế thông dụng bao gồm cả viết tắt của chúng nữa nhé:
Mã
Tên tiếng anh
Tên tiếng Việt
SET
Sets
Bộ
DZN
Dozen
Tá
GRO
Gross
Tổng (trọng lượng)
TH
In thousands
Nghìn
PCE
Pieces
Cái, chiếc
PR
Pair
Đôi, cặp
MTR
Metres
Mét
FOT
Feet
Phút
YRD
Yards
I-at
MTK
Square metres
Mét vuông
FTK
Square feet
Phút vuông
YDK
Square yards
I-at vuông
GRM
Grammes
Gam
GDW
Grammes by dry weight
Gam (theo trọng lượng khô)
GIC
Grammes including containers
Gam (bao gồm công-ten-nơ)
GII
Grammes including inner packings
Gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)
GMC
Grammes by metal content
Gam (theo hàm lượng kim loại)
KGM
Kilo-grammes
Ki-lô-gam
KDW
Kilo-grammes by dry weight
Ki-lô-gam (theo trọng lượng khô)
KIC
Kilo-grammes including containers
Ki-lô-gam (bao gồm công-ten-nơ)
KII
Kilo-grammes including inner packings
Ki-lô-gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)
KMC
Kilo-grammes by metal content
Ki-lô-gam (theo hàm lượng kim loại)
TNE
Metric-tons
Tấn
MDW
Metric-tons by dry weight
Tấn (theo trọng lượng khô)
MIC
Metric-tons including containers
Tấn (bao gồm công-ten-nơ)
MII
Metric-tons including inner packings
Tấn (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)
MMC
Metric-tons by metal content
Tấn (theo hàm lượng kim loại)
ONZ
Ounce
Ao-xơ
ODW
Ounce by dry weight
Ao-xơ (theo trọng lượng khô)
OIC
Ounce including containers
Ao-xơ (bao gồm công-ten-nơ)
OII
Ounce including inner packings
Ao-xơ (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)
OMC
Ounce by metal content
Ao-xơ (theo hàm lượng kim loại)
LBR
Pounds
Pao
LDW
Pounds by dry weight
Pao (theo trọng lượng khô)
LIC
Pounds including containers
Pao (bao gồm công-ten-nơ)
LII
Pounds including inner packings
Pao (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)
LMC
Pounds by metal content
Pao (theo hàm lượng kim loại)
STN
Short ton
Tấn ngắn
LTN
Long ton
Tấn dài
DPT
Displacement tonnage
Trọng tải
GT
Gross tonnage for vessels
Tổng trọng tải tàu
MLT
Milli-litres
Mi-li-lít
LTR
Litres
Lít
KL
Kilo-litres
Ki-lô-lít
MTQ
Cubic metres
Mét khối
FTQ
Cubic feet
Phút khối
YDQ
Cubic yards
I-at khối
OZI
Fluid ounce
Ao-xơ đong (đơn vị đo lường thể tích)
TRO
Troy ounce
Troi ao-xơ
PTI
Pints
Panh
QT
Quarts
Lít Anh
GLL
Wine gallons
Ga-lông rượu
CT
Carats
Cara
LC
Lactose contained
Hàm lượng Lactoza
KWH
Kilowatt hour
Ki-lô-oát giờ
ROL
Roll
Cuộn
UNC
Con
Con
UNU
Cu
Củ
UNY
Cay
Cây
UNH
Canh
Cành
UNQ
Qua
Quả
UNN
Cuon
Cuốn
UNV
Viên/Hạt
UNK
Kiện/Hộp/Bao
UNT
Thanh/Mảnh
UNL
Lon/Can
UNB
Quyển/Tập
UNA
Chai/ Lọ/ Tuýp
UND
Tút
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây, Step Up đã tổng hợp tới bạn các đơn vị tính tiếng Anh thông dụng. Hy vọng bài viết giúp bạn trong học tập và làm việc dễ dàng hơn. Hãy theo dõi chúng mình để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé.
Trong tiếng Anh, khi nhắc đến một đối tượng, sự việc nào đó, để người nghe có thể xác định được đối tượng người nói đang nhắc đến thì đòi hỏi người nói cần sử dụng các từ hạn định determiner. Các từ hạn định này rất thông dụng và có thể các bạn cũng từng bắt gặp trong giao tiếp hay thi cử hằng ngày rồi đó. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều các trường hợp từ hạn định bị dùng sai cách và sai vị trí do các bạn chưa hiểu kỹ về loại từ này. Vậy nên, trong bài viết dưới đây Step Up sẽ mang đến kiến thức chi tiết nhất về từ hạn định determiner trong tiếng Anh. CÙng tìm hiểu nhé!
Định nghĩa: Từ hạn định determiner trong tiếng Anh là một từ đứng trước danh từ và làm nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ nhằm giới hạn và xác định danh từ.
Ví dụ:
An apple: một quả táo.
This house: căn nhà này.
My car: ô tô của tôi.
Từ hạn định determiner có thể là mạo từ, số từ, tính từ sở hữu,…
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Vị trí và chức năng của từ hạn định trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh sẽ có vô vàn các từ hạn định determiner khác nhau. Vậy mỗi từ sẽ có vị trí và những chức năng gì nào?
2.1. Vị trí của từ hạn định trong câu
Các từ hạn định có vị trí đứng trước danh từ hay trong cụm danh từ.
Ví dụ:
I have two cars. Tôi có hai chiếc xe.
I like this dress more than the other. TÔi thích chiếc váy này hơn chiếc váy kia.
2.2. Chức năng của từ hạn định determiner trong tiếng Anh
Từ hạn định có nhiều loại khác nhau nên nó cũng sẽ có nhiều chức năng khác nhau. Tuy nhiên chúng có thể liệt kê dưới các chức năng sau:
Xác định danh từ
Ví dụ:
I forgot the apples at the store. Tôi đã để quên những quả táo ở cửa hàng rồi.
I will go to the flower shop to buy a rose. Tôi sẽ ghé tiệm hoa mua một bông hoa hồng.
Chỉ định một danh từ
Ví dụ:
I will buy this house. Tôi sẽ mua ngôi nhà này.
Those dogs are pitiful because they don’t have a home to go back to. Những chú chó kia thật đáng thương vì nó không có nhà để về.
Giới hạn số lượng
Ví dụ:
They have a lot of fruit. Họ có rất nhiều hoa quả.
Can you get me some oranges?. Anh có thể lấy giúp tôi vài quả cam không?
Xác định sự sở hữu
Ví dụ:
My sister works at a clothing store. Chị gái của tôi làm việc ở một cửa hàng quần áo.
Her dog has been lost for two days. Chú chó của cô ấy đã đi lạc hai hôm nay rồi.
Xác định sự nghi vấn
Ví dụ:
Which car are you going to use? Bạn sẽ dùng chiếc xe nào?
Which roads did you go through?. Anh đã đi qua những con đường nào?
2.3. Lưu ý về từ hạn định và đại từ giống nhau
Như các bạn đã thấy bên trên thì có một số từ hạn định có cách viết giống với các đại từ. Tuy nhiên thì giữa chúng sẽ có sự khác biệt.
Điểm khác nhau rõ rệt nhất về ngữ pháp của hai loại từ này đó là từ hạn định thì cần có một danh từ hoặc cụm danh từ theo sau nhưng đại từ thì không cần.
Ví dụ:
That pen is so beautiful “That” ở đây là từ hạn định.
There is a pen overthere. Give me that. “That” trong trường hợp này là một đại từ
3. Phân loại và cách sử dụng các từ hạn định determiner thường gặp
Các từ hạn định (determiner) trong tiếng Anh được chia làm 7 loại. Cách phân chia này dựa trên chức năng của mỗi loại đối với một danh từ.
3.1. Mạo từ
Mạo từ là một trong những loại từ hạn định phổ biến thường gặp nhất trong trong tiếng Anh.
Mạo từ gồm ba dạng: a, an, the được sử dụng dựa vào danh từ theo sau nó là danh từ xác định hay danh từ không xác định.
Trường hợp danh từ không xác định
Danh từ không xác định là những danh từ mà khi người nói nhắc đến thì người nghe sẽ chỉ biết chung chung về đối tượng đó nhưng không biết cụ về nó.
Ví dụ:
Cat: con mèo
Dog: con chó
Flower: bông hoa
Mạo từ được sử dụng trong các trường hợp này sẽ là a hoặc an.
“a” được dùng khi danh từ theo sau nó có bắt đầu là một phụ âm;
“an” được dùng khi danh từ theo sau bắt đầu là một nguyên âm.
Trường hợp danh từ xác định
Danh từ xác định là những danh từ mà người nói và người nghe đều xác định được đối tượng đang được nhắc đến, có thể đối tượng này đã được nhắc đến trong đoạn hội thoại trước hoặc những địa danh đặc biệt, mang tính duy nhất.
Lúc này mạo từ đi trước danh từ sẽ là mạo từ the.
Ví dụ:
I’ll be back to pick up the cats. Tôi sẽ quay lại để đón những con mèo.
I just bought a dress. The dress will suit you. Tôi vừa mới mua một chiếc váy. Nó sẽ hợp với bạn
Lưu ý khi sử dụng mạo từ
Mạo từ khá dễ sử dụng tuy nhiên vì nó dễ nên các bạn học lại thường không học kỹ nên rất dễ có những lỗi rất cơ bản.
Mạo từ a, an chỉ dùng cho các danh từ số ít. Dạng số nhiều của danh từ đếm được sẽ không sử dụng a hay an.
Mạo từ the có thể dùng cho các danh từ số nhiều.
Nếu trước danh từ không có các từ hạn định khác thì sẽ mặc định sử dụng mạo từ.
3.2. Từ hạn định chỉ định
Có thể các bạn đã từng gặp các từ hạn định chỉ định này rất nhiều lần nhưng chưa biết đến tên của nó thôi. Cùng điểm mặt các từ hạn định chỉ định ngay nào.
Những từ hạn định này được sử dụng nhằm mục đích chỉ sự xa gần của đối tượng.
Từ hạn định chỉ định
Trường hợp sử dụng
Ví dụ
This
Khi nhắc đến đối tượng số ít
This guy has something r
very suspicious
Anh chàng này có điều gì đó rất đáng nghi.
That
Khi nhắc đến đối tượng số nhiều
What’s the name of that bridge?
Chiếc cầu kia tên là gì thế?
These
Khi nhắc đến đối tượng số ít
These kids are so adorable.
Những đứa trẻ này thật đáng yêu.
Those
Khi nhắc đến đối tượng số nhiều
Those boys are having a fight. Những đứa nhóc đang đánh nhau.
3.3. Từ hạn định sở hữu
Từ hạn định sở hữu là những tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Được sử dụng nhằm xác sự sở hữu một đối tượng
Ví dụ:
Her house was damaged due to the storm. Căn nhà của cô ấy bị hư hại do cơn bão.
My English is not very good. Tiếng Anh của tôi không tốt lắm.
Các từ hạn định sở hữu
Từ hạn định sở hữu
Nghĩa
Ví dụ
My
Của tôi
My work is timed quite flexibly. Công việc của tôi có thời gian khá linh hoạt.
His
Của anh ấy
His party was attended by a lot of friends. Bữa tiệc của anh ấy có sự tham gia của rất nhiều bạn bè.
Her
Của cô ấy
Her personality is different from other girls. Tính cách của cô ấy khác với những cô gái khác.
Their
Của họ
Their children are all very good. Những đứa con của họ đều rất ngoan.
Our
Của chúng tôi
Our car broke down while we were on our way home. Chiếc xe của chúng tôi bị hỏng khi chúng tôi đang trên đường trở về nhà.
Its
Của nó
Get the cat away from me. Its fur makes me allergic. Mạng con mèo ra xa khỏi tôi đi. Lông của chúng khiến tôi bị dị ứng.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3.4. Từ hạn định chỉ số lượng
Để xác định số lượng của một đối tượng người ta sử dụng các từ hạn định chỉ số lượng hay còn được gọi là lượng từ.
Những từ hạn định chỉ số lượng này được chia làm ba loại: dùng cho danh từ đếm được, dùng cho danh từ không đếm được và có thể dùng cho cả hai loại danh từ đếm được và không đếm được.
Dưới đây là một số từ hạn định chỉ số lượng thường gặp.
Trường hợp dùng danh từ đếm được
Những danh từ đếm được thường là các danh từ có thể gọi lên số lượng cụ thể, có thể là con người, đồ vật, con vật,…
Những từ hạn định số lượng dùng cho các danh từ đếm được.
a few
a number of
several
many
a majority of
every
Ví dụ:
A few mangosteen: Một vài quả măng cụt.
A number of good students: Một số học sinh giỏi.
Several old trees. Vài cái cây cổ thụ.
Many things: Nhiều thứ/nhiều điều.
Majority of the audience: Phần lớn khán giả.
Every book: mỗi/mọi cuốn sách.
Trường hợp dùng danh từ không đếm được
Các danh từ không đếm được là những danh từ không thể gọi tên số lượng cụ thể. Những đối tượng này thường được đếm bởi các vật chứa nó hoặc sử dụng các từ chỉ khối lượng. Thông thường những danh từ không đếm được thường chỉ những sự vật như chất lỏng, chất khí, hoặc những sự vật có số lượng quá lớn không để đếm như tóc, hạt cát,…
Những từ hạn định chỉ số lượng dùng cho các danh từ không đếm được
a little
a great deal of
a large amount of
Ví dụ:
a little salt: một chút muối.
a great deal of time: rất nhiều thời gian.
a large amount of mist: sương mù dày đặc.
Trường hợp dùng được cho cả hai loại danh từ trên
Có một số từ hạn định chỉ số lượng có thể dùng cho cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Để xác định số lượng cụ thể của một đối tượng người ta khoogn sử dụng các từ hạn định chỉ số lượng bên trên mà họ dùng một loại từ hạn định khác có tên gọi là số từ.
Số từ gồm hai loại
Số đếm: one, two, three,…
Số thứ tự: first, second, third,…
Ví dụ:
There are thirty students in the classroom. Có ba mươi học sinh trong lớp học.
She uses the first money she earns to buy gifts for her parents. Cô ấy dùng số tiền đầu tiên kiếm được để mua quà cho bố mẹ.
3.6. Từ hạn định nghi vấn
Từ hạn định nghi vấn gồm ba từ: Whose, which, what.
Do có cách viết giống với đại từ nghi vấn tuy nhiên ý nghĩa thì khác nhau hoàn toàn.
Trong một câu hỏi thì theo sau đại từ nghi vấn thì sẽ là một động từ hoặc trợ động từ thì theo sao từ hạn định sẽ là một danh từ.
Ví dụ:
Which house do you like here? Bạn thích căn nhà nào ở đây?
Which helmet do you like? Bạn thích chiếc mũ bảo hiểm nào?
3.7. Từ hạn định chỉ sự khác biệt
Các từ hạn định chỉ sự khác biệt: another, other, the other.
Ví dụ:
She will not accept to wear another dress. Cô ta không chấp nhận mặc một chiếc váy khác.
He was like other students. Cậu ta giống như những học sinh khác.
4. Bài tập về từ hạn định trong tiếng Anh
Học lý thuyết suông sẽ khiến các bạn quên đi 90% kiến thức thu nạp lúc ban đầu. Để tránh điều đó thì hãy cùng thực hành ngay bài tập nho nhỏ dưới đây nhé.
Chọn từ hạn định determiner thích hợp để điền vào chỗ trống.
He always came to _____ clinic every weekend. A. mine B. myC. anD. those
There are _____ who believe that demons exist. A. manyB. a little C. aD. the
That accident took the life of _____ girl. A. anB. twoC. manyD. a
Please give me _____ water! A. littleB. a littleC. a fewD. few
Would you like to add _____ teaspoons of sugar? A. littleB. a littleC. a fewD. few
My parents gave me _____ love. A. a lot ofB. anotherC. a lotD. few
He proposed to me with _____ diamond ring A. anB. aC. manyD. much
It took me _____ hours to find out what problem I was having. A. aB. anC. severalD. severa
There are too _____ choices here. I can’t decide for myself. A. muchB. a lot ofC. fewD. many
I think _____ person is trying to slander her. A. anotherB. otherC. anotheD. nother
Đáp án:
1-B
2-A
3-D
4-B
5-C
6-A
7-B
8-C
9-D
10-A
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trong bài viết này Step Up đã tổng hợp những kiến thức cơ bản nhất về từ hạn định determiner và cách dùng của từng loại. Để có thể sử dụng những từ hạn định này một cách thành thạo thì đòi hỏi các bạn cần tìm hiểu thêm các bài luyện tập hoặc vận dụng thường xuyên những từ này trong giao tiếp hằng ngày. Hy vọng là sau bài học này tất cả các bạn sẽ không nhầm lẫn hay sử dụng sai các từ hạn định determiner nhé!
Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Như chúng ta thường thấy, mỗi ngân hàng đều có tên gọi tiếng Việt và tên tiếng Anh. Vậy tên ngân hàng tiếng Anh là gì? Tại sao ngân hàng nào cũng phải đặt tên tiếng Anh cho mình? Hãy cùng Step Up giải đáp những câu hỏi và tìm hiểu tên tiếng Anh của các ngân hàng Việt Nam và thế giới trong bài viết dưới đây nhé!
Tên ngân hàng tiếng Anh (Bank name) là tên giao dịch quốc tế của các ngân hàng tại Việt Nam được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Tên này được sử dụng với mục đích là hỗ trợ cho việc thanh toán trực tuyến ở trong nước và ngoài nước.
Ví dụ:
Ngân hàng TMCP Á Châu có tên tiếng Anh là: Asia Commercial Bank;
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam có tên tiếng Anh là Vietnam Bank for Industry and Trade;
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam có tên tiếng Anh là Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Khi giao dịch hay tìm kiếm thông tin về các ngân hàng, bạn thường bắt gặp SWIFT Code. Vậy SWIFT Code à gì? Cấu trúc của mã này ra sao? ùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
SWIFT Code là gì?
SWIFT Code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là đoạn mã được thể hiện dưới dạng kí tự, được quy định dành cho từng ngân hàng và được sử dụng để thực hiện các giao dịch liên ngân hàng trên thế giới. Mỗi ngân hàng đều có một mã SWIFT Code riêng để phân biệt với các ngân hàng khác.
Cấu trúc mã SWIFT Code
Cấu trúc mã SWIFT Code: AAAABBBCCDDD.
Trong đó:
AAAA: Là mã ngân hàng (kí tự viết tắt của tên ngân hàng tiếng Anh) dùng để phân biệt giữa các ngân hàng;
BBB: Là mã quốc gia, dùng để phân biệt các quốc gia;
CC: Là vị trí ngân hàng, dùng để nhận diện địa phương;
DDD: Là mã chi nhánh của ngân hàng, dùng để nhận diện các chi nhánh. Các ngân hàng tại Việt Nam không sử dụng mã này. Do vậy nên mã SWIFT chỉ có 8 ký tự.
Dưới đây là danh sách tên ngân hàng tiếng Anh Anh tại Việt Nam bao gồm cả mã SWIFT Code giúp bạn dễ nắm bắt thông tin về ngân hàng mà bạn đang sử dụng hoặc muốn tìm hiểu:
STT
Ngân hàng
Tên tiếng Anh
Swift Code
1
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)
Asia Commercial Bank
ASCBVNVX
2
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (VietcomBank)
Bank for Foreign Trade of Vietnam
BFTVVNVX
3
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)
Vietnam Bank for Industry and Trade
ICBVVNVX
4
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)
Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank
VTCBVNVX
5
Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam (BIDV)
Bank for Investment & Dof Vietnam
BIDVVNVX
6
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
Vietnam Prosperity Bank
VPBKVNVX
7
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam (Agribank)
Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development
VBAAVNVX
8
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)
Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank
EBVIVNVX
9
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
SGTTVNVX
10
Ngân hàng TMCP Đông Á
DongA Bank
EACBVNVX
11
Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam (ANZ Bank)
Australia and New Zealand Banking
ANZBVNVX
12
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)
Vietnam International Commercial Joint Stock Bank
VNIBVNVX
13
Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TP Bank)
Tien Phong Commercial Joint Stock Bank
TPBVVNVX
14
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MB Bank)
Military Commercial Joint Stock Bank
MSCBVNVX
15
Ngân hàng TM TNHH 1 thành viên Đại Dương
OceanBank
OJBAVNVX
16
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam)
HSBC Bank (Vietnam) Ltd
HSBCVNVX
17
Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long
Mekong Housing Bank (MHB Bank)
MHBBVNVX
18
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank)
SEAVVNVX
19
Ngân hàng TMCP An Bình
An Binh Commercial Joint Stock Bank (ABBank)
ABBKVNVX
20
Ngân hàng Citibank Việt Nam
CITIBANK N.A.
CITIVNVX
21
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
HoChiMinh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank)
HDBCVNVX
22
Ngân hàng Dầu khí toàn cầu
Global Petro Bank (GBBank)
GBNKVNVX
23
Ngân hàng TMCP Phương Đông
Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB)
ORCOVNVX
24
Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội
Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB)
SHBAVNVX
25
Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam Á
Nam A Commercial Joint Stock Bank
NAMAVNVX
26
Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
Saigon Bank For Industry And Trade (Saigon Bank)
SBITVNVX
27
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Saigon Commercial Bank (SCB)
SACLVNVX
28
Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam
Vietnam Construction Joint Stock Commercial Bank (VNCB)
GTBAVNVX
29
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long
Kien Long Commercial Joint Stock Bank (Kienlongbank)
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về tên ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam và cả thế giới. Hy vọng bài viết giúp bạn biết thêm thông tin về các ngân hàng cũng như mã SWIFT code của chúng. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Hãy theo dõi Step Up để cập nhật những bài học tiếng Anh mới nhất nhé!