Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Black Friday 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Black Friday 

Khái niệm về Black Friday –  ngày siêu giảm giá tại Mỹ sẽ không quá xa lạ nếu bạn là một tín đồ shopping chính hiệu. Đây chính là thời điểm để bạn thỏa sức mua sắm từ một quốc gia xa xôi với giá cực “hạt dẻ”.  Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn biết Black Friday là gì và trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Black Friday để bạn sử dụng ngay và luôn nhé.

1. Tổng quan về ngày Black Friday

Đâu đâu cũng thấy nhắc đến Black Friday, nếu bạn không phải dân mua sắm sành sỏi thì có lẽ sẽ thắc mắc không biết ngày đó là ngày gì đúng không? Đây là một ngày vô cùng đặc biệt tại Mỹ. Tại sao lại như vậy? Cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé.

1.1. Black Friday là gì

Black Friday – Thứ Sáu Đen Tối: Đây là ngày Thứ sáu sau Lễ Tạ Ơn. Trong ngày này, các cửa hàng sẽ đồng loạt giảm giá các mặt hàng của mình. Mọi người trên khắp nước Mỹ sẽ đi sắm cho mình những đồ cần thiết cho Noel. Đây chính là dịp giảm giá lớn nhất trong năm đem về lợi nhuận khủng cho các cửa hàng. 

1.2. Nguồn gốc của ngày Black Friday

Thuật ngữ Black Friday được bắt nguồn từ ngành giao thông. Do ngày ngày mọi người ồ ạt xuống phố mua đồ nên gây tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Do đó những cảnh sát giao thông gọi đây là “Thứ sáu đen tối” của họ. 

 

Phần dưới đây các bạn sẽ được học một từ vựng là ”To be in black” có nghĩa là lợi nhuận. Do đó nhiều chủ cửa hàng đã lựa chọn luôn tên “Black Friday” Cho đợt giảm giá của mình. Cho đến ngày nay thì thuật ngữ này khá quen thuộc và có tác động mạnh mẽ đối với tâm lý săn đồ giảm giá của các chị em. 

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về Black Friday

Muốn “săn” được hàng thì cần phải hiểu được người bán hàng đang muốn truyền tải điều gì với chúng ta đúng không nào. Để không bỏ lỡ những món hàng với giá hời thì học ngay những từ vựng tiếng Anh về Black Friday nhé.

2.1. Về mua sắm

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về Black Friday trong mua sắm thông dụng nhất.

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Lay-away

Trả góp

2

Credit card

Thẻ tín dụng

3

Retailer 

Nhà bán lẻ

4

Receipt

Hóa đơn

5

Change

Tiền thừa

6

Outlet 

Đại lý

7

Mall

Trung tâm mua sắm

8

Shopping bag

Túi đựng đồ mua sắm

9

Trolley

Xe đẩy

10

Supermarket

Siêu Thị

11

Bargain

Trả giá, mặc cả

12

To buy something for a song

Mua hàng với giá rẻ

13

Loyalty card

Thẻ thành viên

14

Under the hammer

Bán đấu giá

15

Sell like hotcakes

Bán chạy

16

Sell someone a bill of goods

Lừa đảo

17

Shop till you drop

Mua sắm đến cháy túi

18

To get ripped off

Mua bị đắt

19

Shopaholic

Tín đồ mua sắm

20

Window shopping

Đi ngắm đồ

21

White sale / sale of bed linen

Giảm giá sập sàn  trong thời gian ngắn

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm đầy đủ nhất

2.2. Về giảm giá

Với các chương trình giảm giá thì Step Up đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về Black Friday dau đây.

1

BOGO – Buy one, get one

Mua 1 tặng 1

2

Cyber sale

Giảm giá mua hàng online

3

Cyber Monday 

Giảm giá vào Thứ hai sau Lễ Tạ Ơn

4

Exclusive

Hàng độc quyền

5

Limited quantity

Số lượng có hạn

6

Exclusions

Những món đồ không áp dụng chương trình giảm giá giống các sản phẩm khác

7

Clearance

Đợt giảm giá xả hàng tồn

8

Guarantee

Hàng được bảo hành

9

Sell out

Hết hàng

10

Money back guarantee

Cam kết hoàn tiền nếu không hài lòng 

11

Discount 

Phần tiền được chiết khấu, giảm giá

12

Extended warranty

Chứng nhận gia hạn bảo hành

13

Night owl deals/specials

Giảm giá cho những người mua muộn

14

Doorbuster deal/doorbuster savings/early bird specials

Giảm giá cho những người mua sớm

15

Price match

Giá thấp nhất thị trường, nếu ở đâu bán rẻ hơn chúng tôi sẽ bán với giá đó

16

Red dot clearance 

Bán rẻ để xả hàng

17

Rain check

Mua hàng giá rẻ sau đợt giảm giá

18

To be in black

Kiếm tiền, lợi nhuận

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Thương mại

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về ngày Black Friday

Trong mỗi dịp Black Friday mọi người tham gia mua sắm nhiều do đó những trường hợp yêu cầu giao tiếp cơ bản mà bạn cần biết trong mua sắm cũng cần sử dụng thành thạo hơn. Dưới đây là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về ngày Black Friday mà bạn nên biết.

3.1. Câu tiếng Anh về mua sắm trong ngày Black Friday

Dưới đây là một số câu giao tiếp trong mua sắm mà các bạn có thể sử dụng với bạn bè hoặc nhân viên của cửa hàng. 

mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về mua sắm

  • How do you think I’m wearing this dress?
    Bạn thấy tôi mặc chiếc váy này thế nào?
  • Does the store have any other dresses like this one, but is the size smaller?
    Cửa hàng còn mẫu váy nào giống mẫu này nhưng size nhỏ hơn không ạ?
  • This hat is perfect for the dress you are wearing.
    Chiếc mũ này rất hợp với chiếc váy chị đang mặc đó.
  • Which of these two lipsticks should I buy?
    Tôi nên mua thỏi son nào trong hai thỏi son này?
  • Where can I find lip balm?
    Tôi có thể tìm thấy son dưỡng môi ở đâu?

Đây là những câu giao tiếp về mua sắm trong ngày Black Friday chung nhất. Khi sử dụng các bạn có thể chủ động thay thế các sản phẩm để phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp của các bạn nhé.

3.2. Câu tiếng Anh về thanh toán trong ngày Black Friday

Một số mẫu câu tiếng Anh về thanh toán các bạn có thể sử dụng trong ngày Black Friday.

  • I’ll take it
    Tôi lấy món này.
  • Do you deliver?
    Bạn có giao hàng không?
  • Where can I pay for this item?
    Quầy thanh toán ở đâu?
  • Do you take cash or card?
    Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
  • Have you got anything cheaper?
    Bạn có món nào rẻ hơn nữa không?
  • Can I have a bag with that/those, please?
    Tôi có thể lấy thêm túi đựng được không?
  • Do you know anywhere else I could try?
    Bạn có biết chỗ nào tôi có thử đồ không?
  • Do you stock this item?
    Bạn có sẵn trong kho món hàng này không?
  • Would you like to pay by cash or card?
    Ông/bà muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ ạ?
  • I want to pay by credit card.
    Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.
  • Can I get more discounts if I have a loyalty card card?
    Tôi có thẻ thành viên thì có được giảm giá nhiều hơn không?
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị

4. Trích dẫn nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số trích dẫn nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh mà chúng ta nên biết.

Những trích dẫn về mua sắm

  • “You can always find something you want .”― Sophie Kinsella, Confessions of a Shopaholic
    Bạn luôn tìm được những thứ mình muốn.
  • “I shop, therefore I am .”— Heather Chandler, Heathers
    Tôi mua sắm, bởi vì đó là tôi.
  • “Whoever said that money can’t buy happiness simply didn’t know where to go shopping .”— Bo Derek
    Bất cứ ai từng nói tiền không thể mua được hạnh phúc thường không biết đi đâu để mua sắm.
  • “I always say shopping is cheaper than a psychiatrist .”— Tammy Faye Bakker
    Tôi luôn nói mua sắm ít tốn kém hơn một nhà tâm lý học.
  • “Happiness is not in money, but in shopping .”— Marilyn Monroe
    Hạnh phúc không phải ở tiền,  mà là ở việc mua sắm.
  • “I love shopping. There is a little bit of magic found in buying something new. It is instant gratification, a quick fix .”― Rebecca Bloom, Girl Anatomy: A Novel
    Tôi yêu mua sắm. Khi mua một vài món đồ mới, ta sẽ tìm thấy chút điều kỳ diệu nho nhỏ. Đó là sự kiếm tìm nhanh chóng, sự hài lòng trong chốc lát.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã mang đến cho các bạn những từ vựng tiếng Anh về Black Friday thông dụng nhất. Đồng thời chúng mình cũng đã hệ thống một số câu giao tiếp thường gặp. Sau bài này các bạn có thể tự tin giao tiếp khi “mùa sale” về rồi.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

Phân biệt cách dùng adopt và adapt trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng adopt và adapt trong tiếng Anh

Tiếng Anh là một ngôn ngữ thú vị, nhưng đôi cũng tạo nhiều thử thách cho người học bởi những cặp từ có cách viết và cách phát âm gần giống nhau. Nổi bật là Adopt và Adapt – cặp từ khiến cho bao người phải “đau đầu” vì cách viết gần như là giống nhau của chúng. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng của Adopt và Adapt trong tiếng Anh nhé.

1. Adopt là gì?

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa về Adopt.

“Adopt”động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận nuôi, nắm bắt, tiếp nhận và sử dụng, làm theo.

Ví dụ:

  • Due to the inability to have children, Anna adopted a baby boy.

(Do không thể có con, Anna đã nhận nuôi một bé trai.)

  • My boss has adopted my report.

(Sếp của tôi đã thông qua báo cáo của tôi.)

Adopt và Adapt

2. Cách sử dụng adopt trong tiếng Anh

Giống như ý nghĩa của từ, Adopt có cách dùng trong tiếng Anh như sau:

Dùng để diễn tả việc để hợp pháp đưa con của người khác vào gia đình của bạn và chăm sóc nó như con của bạn. Hay nói cách khác là nhận nuôi con.

Ví dụ:

  • Mr. Smith’s family adopted a child last month.

(Gia đình ông Smith đã nhận nuôi một đứa trẻ vào tháng trước.)

  • Mike and Lisa have been married for 2 years but do not have children. They hope to adopt a child

(Mike và Lisa kết hôn được 2 năm nhưng chưa có con. Họ hy vọng nhận được một đứa trẻ.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Adopt còn được dùng để diễn tả việc đưa một con vật đã bị bỏ lại ở một nơi chẳng hạn như trung tâm cứu hộ và giữ nó làm thú cưng của bạn.

Ví dụ:

  • I adopted 2 cats and 1 dog from the animal shelter.

(Tôi đã nhận nuôi 2 con mèo và 1 con chó từ trại động vật.)

  • Homeless  dogs will be adopted up and cared for by animal protection staff.

(Những chú chó hoang sẽ được các nhân viên bảo vệ động vật nhận nuôi và chăm sóc.)

3. Adapt là gì?

“Adapt” cũng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là thay đổi để thích nghi, để phù hợp với hoàn cảnh mới.

Ví dụ:

  • I have adapted some parts of the report to accommodate requirements.

(Tôi đã điều chỉnh một số phần của báo cáo để phù hợp với các yêu cầu.)

  • She tried to adapt the way she dressed to match her lover’s taste.

(Cô ấy đã cố gắng điều chỉnh cách ăn mặc để phù hợp với sở thích của người yêu.)

Adopt và Adapt

4. Cách sử dụng adapt trong tiếng Anh

Đúng như nghĩa của từ, Adapt được sử dụng để thay đổi, hoặc thay đổi một cái gì đó, cho phù hợp với các điều kiện hoặc mục đích sử dụng khác nhau.

Ví dụ:

  • The film is adapted from the famous novel.

(Phim này được chuyển thể từ tiểu thuyết nổi tiếng.)

  • The performances have been adapted to match the festive theme

(Các màn trình diễn đã được điều chỉnh để phù hợp với chủ đề lễ hội.)

Động từ Adapt còn được dùng để thay đổi ý tưởng hoặc hành vi của bạn để làm cho chúng phù hợp với hoàn cảnh mới.

Ví dụ:

  • It took me a while to adapt to not having dad around.

(Tôi đã mất một thời gian để thích nghi với việc không có bố ở bên.)

  • I can adapt to every living environment.

(Tôi có thể thích nghi với mọi môi trường sống.)

5. Bài tập về adopt và adapt trong tiếng Anh

Đến đây có lẽ các bạn đã có thể phân biệt được cách dùng giữa adopt và adapt rồi đúng không? Hãy cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững hơn các kiến thức về cặp từ này nhé.

Adopt và Adapt

Bài tập: Sử dụng Adopt và Adapt viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh.

  1. Hãy chuẩn bị để bắt tay vào chiến dịch thôi. Kế hoạch kinh doanh mới của chúng tôi đã được thông qua.
  2. Các công ty phần mềm đã điều chỉnh một số tính năng để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
  3. Anh ta đã nhận đứa trẻ làm con nuôi.
  4. Tôi gặp một con chó hoang trên đường đi học về và tôi quyết định nhận nuôi nó.
  5. Mike đã thích nghi với việc quản lý hai cửa hàng cùng một lúc.

Đáp án:

  1. Let’s prepare to embark on the campaign. Our new business plan has been adopted.
  2. Software companies have adapted a number of features to suit the needs of users.
  3. He had the child adopted.
  4. I met a stray dog ​​on the way home from school and I decided to adopt it.
  5. Mike has adapted to managing two stores at once.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Adopt và Adapt trong tiếng Anh giúp bạn phân biệt cách dùng giữa chúng. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc make use of trong tiếng Anh

Cấu trúc make use of trong tiếng Anh

Các bạn có thể thấy động từ “make” xuất hiện trong rất nhiều cấu trúc quen thuộc của tiếng Anh. Chính vì vậy nếu không học kỹ thì rất dễ nhầm lẫn. Có một cấu trúc cũng có sự góp mặt của make và được rất nhiều bạn quan tâm đó là make use of. Hãy cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết sau đây nhé!

1. Make use of là gì?

Make có nhiều các cấu trúc khác nhau nên để nhớ hết chúng thì không còn cách nào khác đó là học và luyện tập áp dụng thường xuyên. .

Cụm động từ Make use of là một trong những cấu trúc make có nghĩa là “tận dụng”.

Ví dụ:

  • We make use of these scraps of paper to make lovely souvenirs.
    Chúng tôi tận dụng những mảnh giấy thừa để làm những món quà lưu niệm xinh xắn.
  • Let’s make use of your vacation to do something interesting.
    Hãy tận dụng kỳ nghỉ của bạn để làm điều gì đó thú vị.
  • He makes use of the vacant land in front of his house to grow vegetables.
    Anh ấy tận dụng khoảng đất trống trước nhà để trồng rau.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cấu trúc và cách dùng make use of trong tiếng Anh

Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của make use of trong tiếng Anh.

Cấu trúc make use of

S + make use of + Danh từ/Cụm danh từ/Danh động từ

Ai đó tận dụng điều gì

Cấu trúc make use of

Ví dụ:

  • He knows how to make use of his logical abilities very well.
    Anh ta rất biết cách tận dụng khả năng logic của mình.
  • She makes use of her relationships but is still not getting enough money.
    Cô ấy tận dụng các mối quan hệ của mình nhưng vẫn không kiếm đủ tiền.
  • I think I will make use of this investment.
    Tôi nghĩ mình sẽ tận dụng khoản đầu tư này.

Cách dùng make use of

Make use of có thể dùng trong hai trường hợp khác nhau. Một trường hợp mang nghĩa tích cực và một trường hợp mang nghĩa tiêu cực.

Make use of dùng trong trường hợp có nghĩa là tận dụng

  • Hydropower plants make use of water power to generate electricity.
    Các nhà máy thủy điện tận dụng sức nước để tại ra điện năng.
  • Why don’t you make use of this viable business location.
    Tại sao bạn không tận dụng vị trí kinh doanh khả thi này.
  • The company is making use of all its resources.
    Công ty đang tận dụng rất cả nguồn lực mình đang có.

Make use of dùng trong trường hợp có nghĩa là lợi dụng.

  • He is trying to make use of the opponent’s weaknesses.
    Anh ta đang cố gắng lợi dụng điểm yếu của đối thủ.
  • She accepts to be with him just to make use of it.
    Cô ta chấp nhận ở bên anh ấy chỉ để lợi dụng.
  • Making use of someone is a bad thing to do.
    Lợi dụng ai đó là một việc làm tồi tệ.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Cấu trúc suggest trong tiếng Anh đầy đủ nhất.

3. Bài tập về make use of trong tiếng Anh

Sau khi tham khảo những kiến thức về make use of bên trên, các bạn đã hiểu hơn về cấu trúc này chưa? Cùng thực hành bài tập nhỏ dưới đây để tăng khả năng ghi nhớ của chính mình nhé!

Bài tập về cấu trúc make use of

Viết lại các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng make use of.

  1. Tôi không muốn lợi dụng anh ta.
  2. Cô ấy tận dụng thời gian buổi tối để đi làm thêm.
  3. Anh ấy quyết định tận dụng chiếc xe cũ của mình.
  4. Bạn không hề kém cỏi, bạn đang chưa tận dụng hết khả năng của bản thân thôi.
  5. Những thất bại mà bạn gặp phải là do bạn không biết tận dụng cơ hội.
  6. Tên trộm lợi dụng lúc anh ta không có nhà mà lẻn vào.
  7. Cô ấy tận dụng miếng vải cũ để làm thành bộ váy đó. Thật tuyệt vời!
  8. Chúng tôi tận dụng nguyên liệu sẵn có để tạo nên  món bánh này.
  9. Anh ta là một tên xấu xa hay lợi dụng bạn bè.
  10. Tên tội phạm lợi dụng sự hỗn loạn để trốn thoát.

Đáp án

  1. I don’t want to make use of him.
  2. She makes use of the evening time to work part-time.
  3. He decided to make use of his old car.
  4. You are not inferior at all, you are not making use of the most of your capabilities.
  5. The failures you experience are caused by not making use of opportunities.
  6. The thief made use of the time when he was not at home and snuck in.
  7. She made use of the old cloth to make that dress. Great!
  8. We make use of the ingredients available to create this cake.
  9. He’s a bad guy who makes use of his friends.
  10. The criminal makes use of the chaos to escape.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trong bài này, Step Up đã mang đến những kiến thức cơ bản và vô cùng bổ ích của make use of. Hy vọng qua đây các bạn đã có thể nắm vững được cấu trúc này rồi. Nếu có thể các bạn hãy chủ động sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp hằng ngày để nâng cao khả năng ghi nhớ của bản thân nhé!

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Sự khác nhau giữa Imply và Infer trong tiếng Anh

Sự khác nhau giữa Imply và Infer trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ mang ý nghĩa biểu đạt gần giống nhau khiến cho người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi gặp phải. Imply và Infer là một cặp từ như vậy. Trong bài viết hôm nay. Step Up sẽ tổng hợp kiến thức về Imply và Infer bao gồm định nghĩa, cách sử dụng giúp bạn dễ dàng phân biệt cặp từ này với nhau.

1. Imply là gì?

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa của “imply” trong tiếng Anh nhé.

“Imply” là động từ mang nghĩa “bao hàm, ngụ ý, ám chỉ”, tức là nói bóng nói gió chứ không nói thẳng ra ngoài.

Ví dụ:

  • What is he implying?

(Anh ta đang ám chỉ điều gì?)

  • His actions implied that he did not respect us at all.

(Hành động của anh ta ngụ ý rằng anh ta không tôn trọng chúng tôi chút nào?)

Imply và Infer

2. Infer là gì?

“Infer” cùng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “suy luận, luận ra” (dựa vào những cứ việc hay luận cứ).

Ví dụ:

  • From his expression, I inferred that he was quite tired. 

(Từ biểu hiện của anh ấy, tôi suy ra được rằng anh ấy khá mệt mỏi.)

  • We can infer how to solve the problem based on the teacher’s suggestions.

(Chúng ta có thể suy ra cách giải quyết vấn đề dựa trên gợi ý của giáo viên.)

3. Cách sử dụng imply và infer trong tiếng Anh

Đến đây chắc bạn đã hiểu sơ lược về Imply và Infer rồi phải không? Thoạt nhìn, cặp từ này có thể tương đối giống nhau. Tuy nhiên, đừng vì vậy mà suy luận rằng chúng có thể thay thế cho nhau nhé. Trong thực tế, cách dùng của Imply và Infer hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế được cho nhau. Hãy xem Imply và Infer được dùng như thế nào trong tiếng Anh nhé.

Cách dùng Imply

Imply có 3 cách dùng trong tiếng Anh.

Imply và Infer

Dùng để truyền đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc mà không cần nói trực tiếp.

Ví dụ:

  • I’m not implying anything about your taste in music, but can we move on to another song?

(Tôi không ám chỉ bất cứ điều gì về sở thích âm nhạc của bạn, nhưng chúng ta có thể chuyển sang một bài hát khác không?)

  • His words imply that he is unhappy.

(Lời nói của anh ấy ngụ ý rằng anh ấy không hạnh phúc.)

Imply được được sử dụng để cho thấy rằng tên của một thứ gì đó cho bạn biết điều gì đó về nó.

Ví dụ:

  • The electricity bill, as the name implies, contains information about how much you are charged for your electricity use.

(Hóa đơn tiền điện, như tên của nó, chứa thông tin về số tiền bạn phải trả cho việc sử dụng điện của mình.)

  • A passbook, as the name implies, contains information about your savings.

(Sổ tiết kiệm, như tên của nó, chứa thông tin về khoản tiết kiệm của bạn.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Dùng để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó hoặc làm cho nó cần thiết.

Ví dụ:

  • The Socialist State implies equality.

(Nhà nước xã hội chủ nghĩa bao hàm sự bình đẳng.)

  • The profession of a teacher implies those who are knowledgeable.

(Nghề giáo bao hàm những người tri thức.)

Cách dùng Infer

Infer sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc suy luận rằng điều gì đó là đúng dựa vào những thông tin, luận cứ đã có.

Imply và Infer

Ví dụ:

  • What have you inferred from today’s lesson?

(Bạn đã suy ra điều gì từ bài học hôm nay?)

  • From the testimony of the witness and the evidence at the scene, I can infer that he was the killer.

(Từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường, tôi có thể suy ra rằng anh ta là kẻ giết người.)

4. Bài tập ứng dụng imply và infer trong tiếng Anh

Hãy làm bài tập dưới đây để ôn lại cách dùng của Imply và Infer trong tiếng Anh nhé.

Bài tập: Sử dụng Imply và Infer để dịch những câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh:

  1. Báo cáo phân tích thị trường, được xem như là một báo động cho xu hướng người tiêu dùng, chỉ ra  rằng sản phẩm này có tiềm năng hay không.
  2. Bạn suy luận được gì từ câu nói của Mike?
  3. Dựa trên báo cáo bán hàng, tôi có thể suy ra rằng công ty này đang trên bờ vực phá sản.
  4. Biểu cảm của cô giáo ngụ ý sự thất vọng đối với học sinh.
  5. Mối quan hệ này ngụ ý cho sự tin tưởng giữa hai công ty.

Imply và Infer

Đáp án:

  1. The market analysis report, seen as an alarm for consumer trends, implies that this product has potential or not.
  2. What can you infer from Mike’s statement?
  3. Based on the sales report, I can infer that this company is on the verge of bankruptcy.
  4. The teacher’s expression implies disappointment to students.
  5. This relationship implies trust between the two companies.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là các kiến thức về imply và infer mà Step Up chia sẻ đến bạn. Đây là cặp từ có “level” tương đối cao trong ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy có thể sẽ khó hiểu khi học. Tuy nhiên nếu bạn sử dụng chúng nhiều thì sẽ hiểu và thấy dễ dàng hơn nhiều.

Nếu bạn chưa tự tin về ngữ pháp tiếng Anh của mình, có thể tham khảo sách Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp từ dễ đến khó kết hợp với ví dụ, hình ảnh minh họa cụ thể, bắt mắt. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép bạn làm bài tập áp dụng có tính điểm nữa đấy.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Should be able to là gì? Ví dụ minh họa cụ thể

Should be able to là gì? Ví dụ minh họa cụ thể

“Should be able to là gì?” – là câu hỏi mà các bạn học sinh luôn thắc mắc khá nhiều. Có lẽ là do khi dịch một cách thuần việt trong các ngữ cảnh thì câu văn có vẻ không hợp lý đúng không? Vậy thì trong bài này, Step Up sẽ lý giải should be able to là gì và hướng dẫn cách sử dụng của nó nhé.

1. Be able to là gì?

Trong tiếng Anh, be able to có nghĩa tương đồng với can đó là “có thể”.

Trong khi “can” thường dùng với các khả năng của cá nhân “sinh ra đã có” như I can see, I can sing,… thì “Be able to” thường đi với các khả năng ta cần luyện tập và cố gắng hơn.  

Ví dụ:

  • I’m able to lift a dumbbell.
    Tôi có thể nâng một quả tạ.
  • I’m able to sit for hours thinking about something.
    Tôi có thể ngồi hàng giờ để suy nghĩ về điều gì đó.
  • He is able to work 18 hours a day.
    Anh ta có thể làm việc 18 giờ mỗi ngày.
  • He’s able to  take the bus to school by himself.
    Cậu bé có thể tự mình bắt xe buýt đến trường.
  • She is very good, she’s able to dress herself without anyone helping.
    Con bé rất ngoan, con bé có thể tự mặc đồ mà không cần ai giúp cả.

Xem thêm:

Dạng phủ định của be able to 

Be not able to

Ví dụ:

  • She isn’t able to wear the dress because it was too tight.
    Cô ấy không thể mặc vừa chiếc váy vì nó quá chật.
  • He wasn’t able to lead the company.
    Anh ta không thể lãnh đạo công ty.
  • I’m not able to find my house key.
    Tôi không thể tìm thấy chìa khóa nhà.
  • I’m not able to remember his name.
    Tôi không thể nhớ ra tên của anh ta.
  • She isn’t able to join the party tonight.
    Cô ấy không thể tham gia bữa tiệc tối nay.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Should be able to là gì?

“Should be able to là gì?” Nếu dịch nghĩa một cách rời rạc theo nghĩa của từng từ  thì rất nhiều bạn sẽ đoán rằng cụm từ này có nghĩa là “nên có thể”, hay “nên có khả năng” (do should là động từ khiếm khuyết có nghĩa là nên). Nhưng không, should be able to có nghĩa là “có khả năng làm gì”, “sẽ có thể làm gì”.

cách sử dụng should be able to là gì

Ví dụ:

  • He should be able to win this match
    Anh ấy có khả năng thắng trận đấu này.
  • This song should be able to become the top trending of this year.
    Ca khúc này có khả năng trở thành xu hướng hàng đầu của năm nay.
  • The police should be able to find the criminal quickly.
    Cảnh sát sẽ có thể tìm ra tên tội pham nhanh thôi.
  • They should be able to run away  by sea.
    Chúng có khả năng sẽ chạy trốn bằng đường biển.
  • Close the window! The cats should be able to come out through that slot.
    Đóng cửa sổ vào! Những con mèo sẽ có thể chui qua cái khe đó.

Xem thêm: Cấu trúc should đầy đủ nhất trong tiếng Anh

3. Cách sử dụng should be able to trong tiếng Anh

Sau khi biết should be able to là gì thì các bạn chắc đã phần nào đoán được cách dùng của nó rồi đúng không.

  • Should be able to có thể thay thế cho be able to;
  • Should be able to có thể thay thế cho can;
  • Should be able to dùng để diễn tả suy nghĩ, phỏng đoán của ai đó về một sự việc nào đó (giống probably, might be, maybe,…)

Ví dụ:

  • I think he should be able to have returned home.
    Tôi nghĩ anh ấy có khả năng đã về nhà.
  • I think the teacher should be able to let us take the test today.
    Tôi nghĩ có khả năng cô giáo sẽ cho chúng tôi làm bài kiểm tra vào hôm nay.

Lưu ý: động từ ”be” theo sau should luôn ở dạng nguyên thể không chia theo thì hay chủ ngữ.

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

4. Bài tập về cấu trúc should be able to

Dưới đây là bài tập nho nhỏ để các bạn có thể luyện tập xem mình đã thực sự ghi nhớ should be able to là gì chưa nhé.

Viết lại những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng should be able to.

  1. Bố mẹ tôi sẽ có thể trở về nhà bất cứ lúc nào.
  2. Chị gái tôi có khả năng trở thành một bác sĩ tại một bệnh viện nổi tiếng.
  3. Anh ấy sẽ có thể trở nên vĩ đại nhờ sự giáo dục tuyệt vời của bố mẹ anh ta.
  4. Cô bé có khả năng sẽ là một diễn viên tài năng trong tương lai.
  5. Tôi nghĩ cô ấy sẽ có thể đồng ý lời cầu hôn của anh. Hãy thử xem nào!
  6. Ngôi là này có thể phát triển thành một vùng đất sầm uất.
  7. Chúng tôi tin rằng anh ấy có thể mua một căn nhà trước tuổi 25.
  8. Cô ấy có khả năng hoàn thành công việc trước 6h tối
  9. Anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề đó một cách ổn thỏa.
  10. Bình ga có khả năng phát nổ.

Đáp án

  1. My parents should be able to return home at any time.
  2. My sister should be able to become a doctor at a famous hospital.
  3. He should be able to become great thanks to the great upbringing of his parents.
  4. She should be able to be a talented actress in the future.
  5. I think she should be able to accept your proposal. Let’s try it!
  6. This throne should be able to be developed into a busy land.
  7. We believe he should be able to buy a house before his age of 25.
  8. She should be able to finish work before 6 p.m.
  9. He should be able to solve that problem satisfactorily. 
  10. Gas cylinders should be able to explode.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã giải nghĩa should be able to là gì, kèm theo đó là những ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng qua bài này các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng cụm từ này một cách thành thạo. Nếu có cơ hội hãy thực hành nhiều để trau dồi cả khả năng giao tiếp của bản thân nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tìm hiểu ngay Keep up with trong tiếng Anh

Tìm hiểu ngay Keep up with trong tiếng Anh

Chắc hẳn động từ “keep” mang nghĩa là “giữ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ đi với “keep” như keep away, keep on, keep off,… Trong bài học hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu về một trong những cụm động từ với keep thông dụng, đó là Keep up with. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Keep up with là gì?

Trước tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu sơ lược về Keep up with nhé.

“Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là “theo kịp với, bắt kịp với”.

Có 2 cách dùng “keep up with” trong tiếng Anh.

Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó.

Công thức: Keep up with + somebody

Ví dụ:

  • I try to keep up with my sister. She is very good.

(Tôi cố gắng theo kịp chị gái tôi. Cô ấy rất giỏi.)

  • Mike studies hard to keep up with the best student in his class.

(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)

Keep with up

Keep with uptheo kịp, đáp ứng được điều gì  đó.

Công thức: Keep up with + something

Ví dụ:

  • I couldn’t keep up with the last bus of the day.

(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)

  • If John can’t keep up with the rent, he could be evicted.

(Nếu John không thể trả được  hóa đơn thuê nhà, anh ta có thể bị đuổi ra khỏi nhà.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Một số cụm động từ với keep

Ngoài “keep up with up”, trong tiếng Anh còn nhiều cụm động từ khác với “keep”. Hãy xem khi “keep” kết hợp với các giới từ sẽ tạo ra những cụm động từ mang nghĩa gì nhé.

Keep away

Keep away mang nghĩa là để xa ra, cất đi.

Ví dụ:

  • You should keep the thermos away from children.

(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)

  • I keep away from John whenever he gets angry.

(Tôi tránh xa John mỗi khi anh ấy tức giận.)

Keep with up

Keep somebody back

Keep somebody back mang nghĩa là ngăn cản không cho ai đó tiến lên.

Ví dụ:

  • She is a talented athlete, but illnesses usually keep her back.

(Cô ấy là một vận động viên giỏi nhưng bệnh tật  thường xuyên ngăn cản cô ấy.)

  • Difficulty cannot keep me back.

(Khó khăn không thể ngăn cản tôi.)

Keep down

Mang nghĩa là dẹp, trấn an, kiểm soát.

Ví dụ:

  • What is the way to keep down disease?

(Cách để ngăn chặn dịch bệnh là gì?)

  • Keep the noise down!

(Bớt ồn ào đi!)

Keep off

Mang nghĩa là ngăn cản ai làm gì, ngăn không cho ai tiến lại quá gần.

Ví dụ:

  • Please keep the dog off the sofa.

(Hãy để chú chó tránh xa chiếc ghế sofa)

  • Keep off being disorderly!

(Đừng mất trật tự!)

Keep on

Keep on có nghĩa là tiếp tục.

Ví dụ:

  • Although John  was prompted, he kept on talking privately.

(Dù được nhắc nhở nhưng John vẫn tiếp tục nói chuyện riêng.)

  • Do not give up. Please keep on!

(Đừng bỏ cuộc. Hãy tiếp tục!)

Keep out

Keep out: Ngăn cản không cho vào.

Ví dụ:

  • The doctor kept me out going into the emergency room.

(Bác sĩ không cho tôi vào phòng cấp cứu.)

  • This place is very dangerous. – Keep out!

(Nơi này rất nguy hiểm. – Tránh xa!)

Keep with up

Keep up

Keep out: Duy trì, giữ vững.

Ví dụ:

  • I keep up a daily exercise routine.

(Tôi duy trì thói quen tập thể dục hàng ngày.)

  • Lisa keeps up a friendship with her ex-boyfriend.

(Lisa vẫn tiếp tục giữ mối quan hệ tình bạn với bạn trai cũ.)

Keep together

Keep together trong tiếng Anh nghĩa là gắn bó cùng nhau.

Ví dụ:

  • We have been kept together for 2 years.

(Chúng tôi đã gắn bó với nhau 2 năm rồi.)

  • The mike’s effort couldn’t help them keep attached together.

(Nỗ lực của Mike không thể giúp họ gắn kết được với nhau.)

3. Bài tập thực hành keep up with trong tiếng Anh

Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về “keep up with” trong tiếng Anh rồi đúng không? Hãy làm bài tập dưới đây để ôn tập lại nhé.

Keep with up

Bài tập: Dịch câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh có sử dụng “keep up with”:

  1. Mặc dù Susie học không giỏi nhưng cô ấy luôn cố gắng để theo kịp các bạn trong lớp.
  2. Tôi luôn học hỏi để theo kịp kiến thức mới.
  3. Hôm qua tôi ngủ quên. Vì vậy tôi cố chạy  thật nhanh để kịp chuyến xe về quê.
  4. Anh ta đã không thể theo kịp hạn chót mặc dù đã rất cố gắng.
  5. Bạn phải chăm chỉ hơn nếu muốn theo kịp tiến độ công việc.

Đáp án: 

  1. Although Susie doesn’t study well, she always tries to keep up with her classmates.
  2. I always learn to keep up with new knowledge.
  3. I overslept  yesterday. So I tried to run quickly to keep up with the bus back home.
  4. He was unable to keep up with the deadline despite trying hard.
  5. You have to work harder if you want to keep up with the work schedule.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Keep up with trong tiếng Anh và một số cụm động từ với “keep” thông dụng. Nếu bạn còn gì thắc mắc hay câu hỏi về ngữ pháp tiếng Anh thì hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp những đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay

Tổng hợp những đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay

Nếu bạn là nhân viên kế toán của một công ty hay đang làm ở bộ phận kho kiểm kê hàng hóa thì việc biết quản lý đơn vị tính là rất cần thiết. Không chỉ đơn vị tiếng Việt, bạn nên học cả các đơn vị tính trong tiếng Anh nếu bạn muốn làm tại một doanh nghiệp nước ngoài. Vậy đơn vị tính tiếng Anh là gì? Hay cùng Step Up tìm hiểu những đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay nhé!

1. Đơn vị tính tiếng Anh là gì?

Đơn vị tính tiếng Anh Calculation Unit, được sử dụng để miêu tả số lượng của chủ thể được nhắc đến. Ví dụ như 1 kg ngô, 1 lít nước, 1 lượng vàng,…

Đơn vị tính trong tiếng Anh giúp chúng ta n có thể nói chính xác chiều dài hay cân nặng của một vật là bao nhiêu, trọng lượng của một con cá sấu ở mức nào và rất nhiều những lợi ích khác. 

Đơn vị tính tiếng Anh

2. Đơn vị tính tiếng Anh về đo lượng

Nếu như bạn không nắm chắc đơn vị tính tiếng Anh thì khó có thể nói một câu hoàn chỉnh có ý nghĩa. Ví dụ khi bạn đi siêu thị nước ngoài, bạn muốn mua 1 mét vải nhưng lại lúng túng vì không biết nói như thế nào. Điều này sẽ khiến mất thời gian của cả người mua và người bán.

Dưới đây là tổng hợp các đơn vị tính tiếng Anh  về đo lường.

Đơn vị đo trọng lượng

  • Arat : Ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg) ;
  • Milligram : Miligam (viết tắt mg);
  • Gram : Gam (viết tắt g);;
  • Centigram : Xen ti gam (viết tắt cg)
  • Kilo (viết tắt của kilogram) : Cân hoặc Kilogam (viết tắt kg);
  • Ton : Tấn.

Đơn vị đo chiều dài

  • Centimetre: Centimet (viết tắt cm);
  • Decimetre: Decimet (viết tắt dm);
  • Kilometre: Kilomet(viết tắt km);
  • Metre: Mét (viết tắt m);
  • Millimetre: Milimet (viết tắt mm).
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đơn vị đo diện tích

  • Square Millimetre: Mi-li-mét vuông (viết tắt mm2);
  • Square Centimetre: Xen-ti-mét vuông (viết tắt cm2);
  • Square Decimetre: De-xi-mét vuông (viết tắt dm2);
  • Square metre: Mét vuông (viết tắt m2);
  • Square Kilometre: Kilomet vuông (viết tắt km2);
  • Hectare: Héc-ta (viết tắt ha).

Đơn vị đo thể tích

  • Cubic centimetre: Xen-ti-mét khối (viết tắt cm3);
  • Cubic metre: Mét khối (viết tắt m3);
  • Cubic kilometre: Kilomet khối (viết tắt km3);
  • Centilitre: Centilit (viết tắt cl);
  • Litre: Lít (viết tắt l);
  • Millilitre: Mililit(viết tắt ml).

Đơn vị tính tiếng Anh

Đơn vị đo Hoàng gia

  • Acre: Mẫu Anh;
  • Cable: Tầm;
  • Chain: Xích;
  • Cubic foot: Chân khối;
  • Cubic inch: Inch khối;
  • Cubic yard: Sân khối;
  • Cup (Cups): Cốc, tách;
  • Cwt: Tạ;
  • Dram: Dram;
  • Fathom: Sải;
  • Foot: Bộ;
  • Furlong: Phu lông;
  • Gallon: Ga-lông;
  • Grain: Gren;
  • Inch: Inch in;
  • League: Lý;
  • Mile: Dặm;
  • Ounce : Aoxơ;
  • Pint: Vại;
  • Pound: Pao;
  • Rod: Sào;
  • Square foot: Chân vuông;
  • Square inche: Inch vuông;
  • Stone: Xtôn;
  • Tablespoon: Muỗng canh;
  • Teaspoon: Thìa canh;
  • Ton: Tấn;
  • Yard: Thước; Yat: thước Anh.

Đơn vị đo thời gian

  • Second: Giây;
  • Minute: Phút;
  • Hour: Giờ, tiếng [đồng hồ];
  • Day: Ngày;
  • Week: Tuần, tuần lễ;
  • Month: Tháng;
  • Year: Năm.

Đơn vị đo độ sôi của chất lỏng

  • Celsius: Độ C;
  • Fahrenheit: Độ F;
  • Freezing point of water: Nhiệt độ đóng băng (32°F);
  • Boiling point of water: Nhiệt độ sôi (212°F);
  • Human body temperature: Nhiệt độ cơ thể (98.6°F).
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Cụm từ vựng về đơn vị tính tiếng Anh về đo lượng

Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu một số các đơn vị tính tiếng Anh. Tuy nhiên trong cuộc sống hàng ngày, không phải lúc nào ta cũng cân đo đong đếm chi li như vậy. Ví dụ đi mua xà phòng, ta chỉ nói đơn giản “Cho cháu một bánh xà phòng” là được rồi. Vậy các cụm từ vựng đơn vị tính này trong tiếng Anh thì sao nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Bar: Thanh, thỏi

  • A bar of : Một thanh, thỏi, bánh;
  • A bar of chocolate: Một thanh sô cô la;
  • A bar of gold: Một thỏi vàng;
  • A bar of soap: Một bánh xà phòng.

Đơn vị tính tiếng Anh

Bag: Túi

  • A bag of: Một túi;
  • A bag of Flour: Một túi bột mì;
  • A bag of Rice: Một túi/bao gạo;
  • A bag of Sugar: Một túi đường.

Bottle: Chai

  • A bottle of: Một chai;
  • A bottle of Water: Một chai nước;
  • A bottle of  Soda: Một chai soda;
  • A bottle of  Wine: Một chai rượu.

Bowl: Bát

  • A bowl of: Một bát;
  • A bowl of Cereal: Một bát ngũ cốc;
  • A bowl of Rice: Một bát cơm/ gạo;
  • A bowl of Soup: Một bát súp.

Cup: tách, chén

  • A cup of: Một tách/chén;
  • A cup of Coffee: Một tách cà phê;
  • A cup of Milk: Một tách sữa;
  • A cup of Tea: Một chén trà.

Carton: Hộp

  • A carton of: Một hộp cứng;
  • A carton of Ice cream: Một hộp kem;
  • A carton of Juice: Một hộp nước trái cây;
  • A carton of Milk: Một hộp sữa;
  • A carton of cigarettes: một tút thuốc lá.

Drop: Giọt

  • A drop of: Một giọt;
  • A drop of Blood: Một giọt máu;
  • A drop of Oil: Một giọt dầu;
  • A drop of Water: Một giọt nước.

Đơn vị tính tiếng Anh

Glass: Ly

  • A glass of: Một cốc/ly;
  • A glass of Milk: Một ly sữa;
  • A glass of Soda: Một cốc nước giải khát có ga;
  • A glass of  Water: Một cốc nước;
  • A glass bottle: Cái chai thủy tinh.

Jar: Lọ, bình, vại

  • A jar of: Một vại, lọ, bình;
  • A jar of jam: một lọ mứt hoa quả;
  • A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise;
  • A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng.

Piece: Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên…

  • A piece of: Một mảnh/miếng/mẩu/món đồ,…;
  • A piece of Advice: Một lời khuyên;
  • A piece of Furniture: Một món đồ gỗ (nội thất);
  • A piece of Information/News: Một mẩu tin (tin tức/thông tin);
  • A piece of Luggage: Một phần hành lý;
  • A piece of bread: Một mẩu bánh mì;
  • A piece of chalk: Một cục phấn;
  • A piece of furniture: Một món đồ đạc;
  • A piece of land: Một mảnh đất;
  • A piece of paper: Một mảnh giấy;
  • A piece of sculpture: Một bức điêu khắc;
  • A piece of wallpaper: Một tờ giấy dán tường.

Grain: Hạt, hột 

  • A grain of: Một hạt/hột;
  • A grain of Rice: Một Hạt gạo;
  • A grain of Sand: Hạt cát;
  • A grain of Truth: Một sự thật.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Slice: Lát

  • A slice of: một lát/miếng mỏng;
  • A slice of Bread: Một lát bánh mì;
  • A slice of Cheese: Một miếng phô mai;
  • A slice of Meat: Một miếng thịt.

Roll: Cuộn, cuốn

  • A roll of: Một cuộn/ cuốn;
  • A roll of Tape: Một cuộn băng ghi âm;
  • A roll of Toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh;
  • A roll of bread: Một ổ bánh mì;
  • A roll of cloth: Một súc vải;
  • A roll of film: Một cuốn phim.

Cụm từ đơn vị tính tiếng Anh về thức ăn

Đơn vị tính tiếng Anh

  • A bag of flour: 1 túi bột;
  • A bowl of rice: 1 bát cơm;
  • A bowl of soup: 1 bát súp;
  • A box of cereal/ chocolate: 1 hộp ngũ cốc/ socola;
  • A can of soup: 1 lon nước sốt;
  • A carton of ice-cream: 1 hộp kem;
  • A cube of ice: 1 viên đá;
  • A dash of salt: 1 chút muối/ giấm;
  • A dish of spaghetti: 1 đĩa mỳ Ý (đĩa thức ăn);
  • A kilo of meat/cheese: 1 cân thịt;
  • A loaf of bread: 1 ổ bánh mì;
  • A pack of gum: 1 thanh kẹo cao su;
  • A package of pasta: 1 túi mỳ;
  • A piece of cake/pie: 1 miếng/ mẩu bánh;
  • A plate of rice: 1 đĩa cơm;
  • A pound of meat: 1 cân thịt;
  • A slice of bread/ pizza: 1 lát bánh mì/ pizza.

Cụm từ vựng đơn vị tính chất lỏng

  • A bottle of wine: 1 chai rượu vang;
  • A cup of coffee: 1 cốc cafe;
  • A drop of oil:1 giọt dầu;
  • A drop of rain: 1 giọt mưa;
  • A glass of water: 1 ly nước;
  • A half gallon of juice: Khoảng 2l;
  • A jug of lemonade: 1 bình nước;
  • A keg of beer: 1 thùng/vại;
  • A quart of milk: Khoảng 1 lít;
  • A shot of vodka: 1 chén rượu vodka;
  • A tablespoon of vinegar: 1 thìa canh giấm;
  • A tank of gas: 1 thùng xăng;
  • A teaspoon of medicine: 1 thìa cafe.

Cụm từ đơn vị tính vật dụng cá nhân

  • A ball of cotton: Một quả bóng vải;
  • A bar of soap: Một thanh xà phòng;
  • A bottle of perfume: Một chai nước hoa;
  • A container of shampoo: Một thùng dầu gội;
  • A roll of toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh;
  • A stick of deodorant: Một que khử mùi;
  • A tube of toothpaste: Một tuýp kem đánh răng.

Cụm từ đơn vị tính văn phòng phẩm

  • A bottle/ tube of glue: Một chai/ tuýp keo;
  • A jar of paste: Một lọ bột nhão;
  • A pad of paper: Một tờ giấy;
  • A pair of scissors: Một cây kéo;;
  • A piece of paper: Một mảnh giấy
  • A roll of tape: Một cuộn băng;
  • A stick/ piece of chalk: Một que/miếng phấn.

Cụm từ đơn vị tính trong may vá

A skein of yarn: Một sợi nhỏ;

A spool of thread: Một cuộn chỉ;

A meter of fabric/square foot/cloth: Một mét vải/feet vuông/vải;

A yard/ meter of ribbon: Một sân/mét băng.

4. Bảng đơn vị tính tiếng Anh thông dụng

Có lẽ tới đây bạn sẽ cảm thấy “hơi choáng” vì có quá nhiều đơn vị tính tiếng Anh phải không? Tuy nhiên, không phải đơn vị tính nào cũng được sử dụng phổ biến, thường xuyên. Dưới đây là bảng đơn vị tính tiếng Anh quốc tế thông dụng bao gồm cả viết tắt của chúng nữa nhé:

Đơn vị tính tiếng Anh

Tên tiếng anh

Tên tiếng Việt

SET

Sets

Bộ

DZN

Dozen

GRO

Gross

Tổng (trọng lượng)

TH

In thousands

Nghìn

PCE

Pieces

Cái, chiếc

PR

Pair

Đôi, cặp

MTR

Metres

Mét

FOT

Feet

Phút

YRD

Yards

I-at

MTK

Square metres

Mét vuông

FTK

Square feet

Phút vuông

YDK

Square yards

I-at vuông

GRM

Grammes

Gam

GDW

Grammes by dry weight

Gam (theo trọng lượng khô)

GIC

Grammes including containers

Gam (bao gồm công-ten-nơ)

GII

Grammes including inner packings

Gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)

GMC

Grammes by metal content

Gam (theo hàm lượng kim loại)

KGM

Kilo-grammes

Ki-lô-gam

KDW

Kilo-grammes by dry weight

Ki-lô-gam (theo trọng lượng khô)

KIC

Kilo-grammes including containers

Ki-lô-gam  (bao gồm công-ten-nơ)

KII

Kilo-grammes including inner packings

Ki-lô-gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)

KMC

Kilo-grammes by metal content

Ki-lô-gam (theo hàm lượng kim loại)

TNE

Metric-tons

Tấn

MDW

Metric-tons by dry weight

Tấn (theo trọng lượng khô)

MIC

Metric-tons including containers

Tấn (bao gồm công-ten-nơ)

MII

Metric-tons including inner packings

Tấn (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)

MMC

Metric-tons by metal content

Tấn (theo hàm lượng kim loại)

ONZ

Ounce

Ao-xơ

ODW

Ounce by dry weight

Ao-xơ (theo trọng lượng khô)

OIC

Ounce including containers

Ao-xơ (bao gồm công-ten-nơ)

OII

Ounce including inner packings

Ao-xơ (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)

OMC

Ounce by metal content

Ao-xơ (theo hàm lượng kim loại)

LBR

Pounds

Pao

LDW

Pounds by dry weight

Pao (theo trọng lượng khô)

LIC

Pounds including containers

Pao (bao gồm công-ten-nơ)

LII

Pounds including inner packings

Pao (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)

LMC

Pounds by metal content

Pao (theo hàm lượng kim loại)

STN

Short ton

Tấn ngắn

LTN

Long ton

Tấn dài

DPT

Displacement tonnage

Trọng tải

GT

Gross tonnage for vessels

Tổng trọng tải tàu

MLT

Milli-litres

Mi-li-lít

LTR

Litres

Lít

KL

Kilo-litres

Ki-lô-lít

MTQ

Cubic metres

Mét khối

FTQ

Cubic feet

Phút khối

YDQ

Cubic yards

I-at khối

OZI

Fluid ounce

Ao-xơ đong (đơn vị đo lường thể tích)

TRO

Troy ounce

Troi ao-xơ

PTI

Pints

Panh

QT

Quarts

Lít Anh

GLL

Wine gallons

Ga-lông rượu

CT

Carats

Cara

LC

Lactose contained

Hàm lượng Lactoza

KWH

Kilowatt hour

Ki-lô-oát giờ

ROL

Roll

Cuộn

UNC

Con

Con

UNU

Cu

Củ

UNY

Cay

Cây

UNH

Canh

Cành

UNQ

Qua

Quả

UNN

Cuon

Cuốn

UNV

 

Viên/Hạt

UNK

 

Kiện/Hộp/Bao

UNT

 

Thanh/Mảnh

UNL

 

Lon/Can

UNB

 

Quyển/Tập

UNA

 

Chai/ Lọ/ Tuýp

UND

 

Tút

 
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây, Step Up đã tổng hợp tới bạn các đơn vị tính tiếng Anh thông dụng. Hy vọng bài viết giúp bạn trong học tập và làm việc dễ dàng hơn. Hãy theo dõi chúng mình để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé.

Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

Từ hạn định determiner trong tiếng Anh

Từ hạn định determiner trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi nhắc đến một đối tượng, sự việc nào đó, để người nghe có thể xác định được đối tượng người nói đang nhắc đến thì đòi hỏi người nói cần sử dụng các từ hạn định determiner. Các từ hạn định này rất thông dụng và có thể các bạn cũng từng bắt gặp trong giao tiếp hay thi cử hằng ngày rồi đó. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều các trường hợp từ hạn định bị dùng sai cách và sai vị trí do các bạn chưa hiểu kỹ về loại từ này. Vậy nên, trong bài viết dưới đây Step Up sẽ mang đến kiến  thức chi tiết nhất về từ hạn định determiner trong tiếng Anh. CÙng tìm hiểu nhé!

1. Từ hạn định là gì

Định nghĩa: Từ hạn định determiner trong tiếng Anh là một từ đứng trước danh từ và làm nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ nhằm giới hạn và xác định danh từ.

Ví dụ: 

  • An apple: một quả táo.
  • This house: căn nhà này.
  • My car: ô tô của tôi.

Từ hạn định determiner có thể là mạo từ, số từ, tính từ sở hữu,…

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Vị trí và chức năng của từ hạn định trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh sẽ có vô vàn các từ hạn định determiner khác nhau. Vậy mỗi từ sẽ có vị trí và những chức năng gì nào?

chức năng cửa từ hạn định determiner

2.1. Vị trí của từ hạn định trong câu

Các từ hạn định có vị trí đứng trước danh từ hay trong cụm danh từ.

Ví dụ: 

  • I have two cars.
    Tôi có hai chiếc xe.
  • I like this dress more than the other.
    TÔi thích chiếc váy này hơn chiếc váy kia.

2.2. Chức năng của từ hạn định determiner trong tiếng Anh

Từ hạn định có nhiều loại khác nhau nên nó cũng sẽ có nhiều chức năng khác nhau. Tuy nhiên chúng có thể liệt kê dưới các chức năng sau:

Xác định danh từ

Ví dụ:

  • I forgot the apples at the store.
    Tôi đã để quên những quả táo ở cửa hàng rồi.
  • I will go to the flower shop to buy a rose.
    Tôi sẽ ghé tiệm hoa mua một bông hoa hồng.

Chỉ định một danh từ

Ví dụ:

  • I will buy this house.
    Tôi sẽ mua ngôi nhà này.
  • Those dogs are pitiful because they don’t have a home to go back to.
    Những chú chó kia thật đáng thương vì nó không có nhà để về.

Giới hạn số lượng 

Ví dụ:

  • They have a lot of fruit.
    Họ có rất nhiều hoa quả.
  • Can you get me some oranges?.
    Anh có thể lấy giúp tôi vài quả cam không?

Xác định sự sở hữu

Ví dụ:

  • My sister works at a clothing store.
    Chị gái của tôi làm việc ở một cửa hàng quần áo.
  • Her dog has been lost for two days.
    Chú chó của cô ấy đã đi lạc hai hôm nay rồi.

Xác định sự nghi vấn 

Ví dụ:

  • Which car are you going to use?
    Bạn sẽ dùng chiếc xe nào?
  • Which roads did you go through?.
    Anh đã đi qua những con đường nào?

2.3. Lưu ý về từ hạn định và đại từ giống nhau

Như các bạn đã thấy bên trên thì có một số từ hạn định có cách viết giống với các đại từ. Tuy nhiên thì giữa chúng sẽ có sự khác biệt.

Điểm khác nhau rõ rệt nhất về ngữ pháp của hai loại từ này đó là từ hạn định thì cần có một danh từ hoặc cụm danh từ theo sau nhưng đại từ thì không cần.

Ví dụ:

  • That pen is so beautiful
    “That” ở đây là từ hạn định.
  • There is a pen overthere. Give me that.
    “That” trong trường hợp này là một đại từ

3. Phân loại và cách sử dụng các từ hạn định determiner thường gặp

Các từ hạn định (determiner) trong tiếng Anh được chia làm 7 loại. Cách phân chia này dựa trên chức năng của mỗi loại đối với một danh từ.

3.1. Mạo từ

Mạo từ là một trong những loại từ hạn định phổ biến thường gặp nhất trong trong tiếng Anh.

từ hạn định determiner trong tiếng Anh mạo từ

Mạo từ gồm ba dạng: a, an, the được sử dụng dựa vào danh từ theo sau nó là danh từ xác định hay danh từ không xác định.

Trường hợp danh từ không xác định

Danh từ không xác định là những danh từ mà khi người nói nhắc đến thì người nghe sẽ chỉ biết chung chung về đối tượng đó nhưng không biết cụ về nó.

Ví dụ: 

  • Cat: con mèo
  • Dog: con chó
  • Flower: bông hoa

Mạo từ được sử dụng trong các trường hợp này sẽ là a hoặc an. 

  • “a” được dùng khi danh từ theo sau nó có bắt đầu là một phụ âm;
  • “an” được dùng khi danh từ theo sau bắt đầu là một nguyên âm.

Trường hợp danh từ xác định

Danh từ xác định là những danh từ mà người nói và người nghe đều xác định được đối tượng đang được nhắc đến, có thể đối tượng này đã được nhắc đến trong đoạn hội thoại trước hoặc những địa danh đặc biệt, mang tính duy nhất.

Lúc này mạo từ đi trước danh từ sẽ là mạo từ the.

Ví dụ: 

  • I’ll be back to pick up the cats.
    Tôi sẽ quay lại để đón những con mèo.
  • I just bought a dress. The dress will suit you.
    Tôi vừa mới mua một chiếc váy. Nó sẽ hợp với bạn

Lưu ý khi sử dụng mạo từ

Mạo từ khá dễ sử dụng tuy nhiên vì nó dễ nên các bạn học lại thường không học kỹ nên rất dễ có những lỗi rất cơ bản.

  • Mạo từ a, an chỉ dùng cho các danh từ số ít. Dạng số nhiều của danh từ đếm được sẽ không sử dụng a hay an.
  • Mạo từ the có thể dùng cho các danh từ số nhiều.
  • Nếu trước danh từ không có các từ hạn định khác thì sẽ mặc định sử dụng mạo từ.

3.2. Từ hạn định chỉ định

Có thể các bạn đã từng gặp các từ hạn định chỉ định này rất nhiều lần nhưng chưa biết đến tên của nó thôi. Cùng điểm mặt các từ hạn định chỉ định ngay nào.

từ hạn định determiner chỉ định

Những từ hạn định này được sử dụng nhằm mục đích chỉ sự xa gần của đối tượng.

Từ hạn định chỉ định

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

This

Khi nhắc đến đối tượng số ít

This guy has something r

very suspicious

Anh chàng này có điều gì đó rất đáng nghi.

That

Khi nhắc đến đối tượng số nhiều

What’s the name of that bridge?

Chiếc cầu kia tên là gì thế?

These

Khi nhắc đến đối tượng số ít

These kids are so adorable.

Những đứa trẻ này thật đáng yêu.

Those

Khi nhắc đến đối tượng số nhiều

Those boys are having a fight.
Những đứa nhóc đang đánh nhau.

 

3.3. Từ hạn định sở hữu

Từ hạn định sở hữu là những tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Được sử dụng nhằm xác sự sở hữu một đối tượng

Ví dụ:

  • Her house was damaged due to the storm.
    Căn nhà của cô ấy bị hư hại do cơn bão.
  • My English is not very good.
    Tiếng Anh của tôi không tốt lắm.

Các từ hạn định sở hữu

Từ hạn định sở hữu

Nghĩa 

Ví dụ

My

Của tôi

My work is timed quite flexibly.
Công việc của tôi có thời gian khá linh hoạt.

His

Của anh ấy

His party was attended by a lot of friends.
Bữa tiệc của anh ấy có sự tham gia của rất nhiều bạn bè.

Her 

Của cô ấy

Her personality is different from other girls.
Tính cách của cô ấy khác với những cô gái khác.

Their 

Của họ 

Their children are all very good.
Những đứa con của họ đều rất ngoan.

Our 

Của chúng tôi

Our car broke down while we were on our way home.
Chiếc xe của chúng tôi bị hỏng khi chúng tôi đang trên đường trở về nhà.

Its 

Của nó

Get the cat away from me. Its fur makes me allergic.
Mạng con mèo ra xa khỏi tôi đi. Lông của chúng khiến tôi bị dị ứng.

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

3.4. Từ hạn định chỉ số lượng

Để xác định số lượng của một đối tượng người ta sử dụng các từ hạn định chỉ số lượng hay còn được gọi là lượng từ.

Từ hạn định chỉ số lượng

Những từ hạn định chỉ số lượng này được chia làm ba loại: dùng cho danh từ đếm được, dùng cho danh từ không đếm được và có thể dùng cho cả hai loại danh từ đếm được và không đếm được.

Dưới đây là một số từ hạn định chỉ số lượng thường gặp.

Trường hợp dùng danh từ đếm được

Những danh từ đếm được thường là các danh từ có thể gọi lên số lượng cụ thể, có thể là con người, đồ vật, con vật,…

Những từ hạn định số lượng dùng cho các danh từ đếm được.

  • a few
  • a number of
  • several
  • many
  • a majority of
  • every

Ví dụ:

  • A few mangosteen: Một vài quả măng cụt.
  • A number of good students: Một số học sinh giỏi.
  • Several old trees. Vài cái cây cổ thụ.
  • Many things: Nhiều thứ/nhiều điều.
  • Majority of the audience: Phần lớn khán giả.
  • Every book: mỗi/mọi cuốn sách.

Trường hợp dùng danh từ không đếm được

Các danh từ không đếm được là những danh từ không thể gọi tên số lượng cụ thể. Những đối tượng này thường được đếm bởi các vật chứa nó hoặc sử dụng các từ chỉ khối lượng. Thông thường những danh từ không đếm được thường chỉ những sự vật như chất lỏng, chất khí, hoặc những sự vật có số lượng quá lớn không để đếm như tóc, hạt cát,…

Những từ hạn định chỉ số lượng dùng cho các danh từ không đếm được

  • a little
  • a great deal of
  • a large amount of

Ví dụ:

  • a little salt: một chút muối.
  • a great deal of time: rất nhiều thời gian.
  • a large amount of mist: sương mù dày đặc.

Trường hợp dùng được cho cả hai loại danh từ trên

Có một số từ hạn định chỉ số lượng có thể dùng cho cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

  • all
  • a bit of
  • a lot of / lots of
  • no / none
  • not any
  • plenty of
  • any
  • Some

Xem thêm: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh

3.5. Số từ

Để xác định số lượng cụ thể của một đối tượng người ta khoogn sử dụng các từ hạn định chỉ số lượng bên trên mà họ dùng một loại từ hạn định khác có tên gọi là số từ.

từ hạn định determiner số từ

Số từ gồm hai loại

  • Số đếm: one, two, three,…
  • Số thứ tự: first, second, third,…

Ví dụ:

  • There are thirty students in the classroom.
    Có ba mươi học sinh trong lớp học.
  • She uses the first money she earns to buy gifts for her parents.
    Cô ấy dùng số tiền đầu tiên kiếm được để mua quà cho bố mẹ.

3.6. Từ hạn định nghi vấn

Từ hạn định nghi vấn gồm ba từ: Whose, which, what.

Do có cách viết giống với đại từ nghi vấn tuy nhiên ý nghĩa thì khác nhau hoàn toàn. 

Trong một câu hỏi thì theo sau đại từ nghi vấn thì sẽ là một động từ hoặc trợ động từ thì theo sao từ hạn định sẽ là một danh từ.

Ví dụ:

  • Which house do you like here?
    Bạn thích căn nhà nào ở đây?
  • Which helmet do you like?
    Bạn thích chiếc mũ bảo hiểm nào?

3.7. Từ hạn định chỉ sự khác biệt

Các từ hạn định chỉ sự khác biệt: another, other, the other.

Ví dụ:

  • She will not accept to wear another dress.
    Cô ta không chấp nhận mặc một chiếc váy khác.
  • He was like other students.
    Cậu ta giống như những học sinh khác.

4. Bài tập về từ hạn định trong tiếng Anh

Học lý thuyết suông sẽ khiến các bạn quên đi 90% kiến thức thu nạp lúc ban đầu. Để tránh điều đó thì hãy cùng thực hành ngay bài tập nho nhỏ dưới đây nhé.

Chọn từ hạn định determiner thích hợp để điền vào chỗ trống.

  1. He always came to _____ clinic every weekend.
    A. mine B. my C. an D. those
  2. There are _____ who believe that demons exist.
    A. many B. a little C. a D. the
  3. That accident took the life of _____ girl.
    A. an B. two C. many D. a
  4. Please give me _____ water!
    A. little B. a little C. a few D. few
  5. Would you like to add _____ teaspoons of sugar?
    A. little B. a little C. a few D. few
  6. My parents gave me _____ love.
    A. a lot of B. another C. a lot D. few
  7. He proposed to me with _____ diamond ring
    A. an B. a C. many D. much
  8. It took me _____ hours to find out what problem I was having.
    A. a B. an C. several D. severa
  9. There are too _____ choices here. I can’t decide for myself.
    A. much B. a lot of C. few D. many
  10. I think _____ person is trying to slander her.
    A. another B. other C. anothe D. nother

Đáp án:

1-B

2-A

3-D

4-B

5-C

6-A

7-B

8-C

9-D

10-A

 
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trong bài viết này Step Up đã tổng hợp những kiến thức cơ bản nhất về từ hạn định determiner và cách dùng của từng loại. Để có thể sử dụng những từ hạn định này một cách thành thạo thì đòi hỏi các bạn cần tìm hiểu thêm các bài luyện tập hoặc vận dụng thường xuyên những từ này trong giao tiếp hằng ngày. Hy vọng là sau bài học này tất cả các bạn sẽ không nhầm lẫn hay sử dụng sai các từ hạn định determiner nhé!

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tên ngân hàng tiếng Anh và SWIFT Code các ngân hàng tại Việt Nam

Tên ngân hàng tiếng Anh và SWIFT Code các ngân hàng tại Việt Nam

Như chúng ta thường thấy, mỗi ngân hàng đều có tên gọi tiếng Việt và tên tiếng Anh. Vậy tên ngân hàng tiếng Anh là gì? Tại sao ngân hàng nào cũng phải đặt tên tiếng Anh cho mình? Hãy cùng Step Up giải đáp những câu hỏi và tìm hiểu tên tiếng Anh của các ngân hàng Việt Nam và thế giới trong bài viết dưới đây nhé!

1. Tên ngân hàng tiếng Anh là gì?

Tên ngân hàng tiếng Anh (Bank name) là tên giao dịch quốc tế của các ngân hàng tại Việt Nam được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Tên này được sử dụng với mục đích là hỗ trợ cho việc thanh toán trực tuyến ở trong nước và ngoài nước.

Tên ngân hàng tiếng Anh

Ví dụ:

  • Ngân hàng TMCP Á Châu có tên tiếng Anh là: Asia Commercial Bank;
  • Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam có tên tiếng Anh là Vietnam Bank for Industry and Trade;
  • Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam có tên tiếng Anh là Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngân hàng

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cấu trúc mã SWIFT Code

Khi giao dịch hay tìm kiếm thông tin về các ngân hàng, bạn thường bắt gặp SWIFT Code. Vậy SWIFT Code à gì? Cấu trúc của mã này ra sao? ùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

SWIFT Code là gì?

SWIFT Code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là đoạn mã được thể hiện dưới dạng kí tự, được quy định dành cho từng ngân hàng và được sử dụng để thực hiện các giao dịch liên ngân hàng trên thế giới. Mỗi ngân hàng đều có một mã SWIFT Code riêng để phân biệt với các ngân hàng khác.

Cấu trúc mã SWIFT Code

Cấu trúc mã SWIFT Code: AAAABBBCCDDD.

Tên ngân hàng tiếng Anh

Trong đó:

  • AAAA: Là mã ngân hàng (kí tự viết tắt của tên ngân hàng tiếng Anh) dùng để phân biệt giữa các ngân hàng;
  • BBB: Là mã quốc gia, dùng để phân biệt các quốc gia;
  • CC: Là vị trí ngân hàng, dùng để nhận diện địa phương;
  • DDD: Là mã chi nhánh của ngân hàng, dùng để nhận diện các chi nhánh. Các ngân hàng tại Việt Nam không sử dụng mã này. Do vậy nên mã SWIFT chỉ có 8 ký tự.

3. Danh sách tên ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam

Dưới đây là danh sách tên ngân hàng tiếng Anh Anh tại Việt Nam bao gồm cả mã SWIFT Code giúp bạn dễ nắm bắt thông tin về ngân hàng mà bạn đang sử dụng hoặc muốn tìm hiểu:

Tên ngân hàng tiếng Anh

STT

Ngân hàng

Tên tiếng Anh

Swift Code

1

Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)

Asia Commercial Bank

ASCBVNVX

2

Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (VietcomBank)

Bank for Foreign Trade of Vietnam

BFTVVNVX

3

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)

Vietnam Bank for Industry and Trade

ICBVVNVX

4

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)

Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank

VTCBVNVX

5

Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam (BIDV)

Bank for Investment & Dof Vietnam

BIDVVNVX

6

Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)

Vietnam Prosperity Bank

VPBKVNVX

7

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam (Agribank)

Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development

VBAAVNVX

8

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)

Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank

EBVIVNVX

9

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank

SGTTVNVX

10

Ngân hàng TMCP Đông Á

DongA Bank

EACBVNVX

11

Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam (ANZ Bank)

Australia and New Zealand Banking

ANZBVNVX

12

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)

Vietnam International Commercial Joint Stock Bank

VNIBVNVX

13

Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TP Bank)

Tien Phong Commercial Joint Stock Bank

TPBVVNVX

14

Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MB Bank)

Military Commercial Joint Stock Bank

MSCBVNVX

15

Ngân hàng TM TNHH 1 thành viên Đại Dương

OceanBank

OJBAVNVX

16

Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam)

HSBC Bank (Vietnam) Ltd

HSBCVNVX

17

Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long

Mekong Housing Bank (MHB Bank)

MHBBVNVX

18

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á

Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank)

SEAVVNVX

19

Ngân hàng TMCP An Bình

An Binh Commercial Joint Stock Bank (ABBank)

ABBKVNVX

20

Ngân hàng Citibank Việt Nam

CITIBANK N.A.

CITIVNVX

21

Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh

HoChiMinh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank)

HDBCVNVX

22

Ngân hàng Dầu khí toàn cầu

Global Petro Bank (GBBank)

GBNKVNVX

23

Ngân hàng TMCP Phương Đông

Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB)

ORCOVNVX

24

Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội

Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB)

SHBAVNVX

25

Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam Á

Nam A Commercial Joint Stock Bank

NAMAVNVX

26

Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương

Saigon Bank For Industry And Trade (Saigon Bank)

SBITVNVX

27

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

Saigon Commercial Bank (SCB)

SACLVNVX

28

Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam

Vietnam Construction Joint Stock Commercial Bank (VNCB)

GTBAVNVX

29

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long

Kien Long Commercial Joint Stock Bank (Kienlongbank)

KLBKVNVX

30

Ngân hàng Shinhan

SHINHAN Bank

SHBKVNVX

31

Ngân hàng Bảo Việt

Baoviet Joint Stock Commercial Bank

BVBVVNVX

 

4. Danh sách tên ngân hàng tiếng Anh trên thế giới

Trên thế giới có rất nhiều ngân hàng lớn nhỏ khác nhau. Chúng ta cùng điểm qua Top 20 ngân hàng lớn nhất thế giới và tên tiếng Anh của chúng nhé:

Tên ngân hàng tiếng Anh

STT

Tên ngân hàng

Tên tiếng Anh

1

Ngân hàng Công thương Trung Quốc

Industrial and Commercial Bank of China

2

Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc

China Construction Bank Corporation

3

Ngân hàng nông nghiệp Trung Quốc

Agricultural Bank of China

4

Ngân hàng Trung Quốc

Bank of China

5

Tập đoàn Tài chính Mitsubishi UFJ

Mitsubishi UFJ Financial Group

6

JPMorgan Chase

JPMorgan Chase

7

HSBC

HSBC Holdings

8

BNP Paribas

BNP Paribas

9

Ngân hàng Mỹ

Bank of America

10

Crédit Agricole

Crédit Agricole

11

Ngân hàng Wells Fargo

Wells Fargo & Co.

12

Ngân hàng Bưu điện Nhật Bản

Japan Post Bank

13

Citigroup

Citigroup

14

Tập đoàn Tài chính Sumitomo Mitsui

Sumitomo Mitsui Banking Corporation

15

Deutsche Bank

Deutsche Bank

16

Banco Santander

Banco Santander

17

Tập đoàn Tài chính Mizuho

Mizuho Financial Group

18

Barclays

Barclays

19

Société Générale

General Company for the Support of the Development of Commerce and Industry in France

20

Tập đoàn BPCE

Banque Populaire

 
 
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về tên ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam và cả thế giới. Hy vọng bài viết giúp bạn biết thêm thông tin về các ngân hàng cũng như mã SWIFT code của chúng. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Hãy theo dõi Step Up để cập nhật những bài học tiếng Anh mới nhất nhé!

 
 
 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI