Viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh mới nhất

Viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh mới nhất

Titanic là bộ phim đã đi vào lịch sử của ngành điện ảnh, với doanh thu đứng thứ hai toàn cầu. Bạn là fan của bộ phim này và đang muốn viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè? Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn làm điều đó! 

1. Bố cục bài viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh

Để viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh được điểm cao thì bạn cần có một bố cục rõ ràng. Tham khảo bố cục dưới đây nhé:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về bộ phim Titanic

Bạn có thể chọn trong một số ý sau

  • Độ nổi tiếng của bộ phim Titanic
  • Cảm nhận của bạn về bộ phim Titanic 
  • Ấn tượng của bạn về bộ phim Titanic 
  • Thông tin cơ bản như đạo diễn, năm sản xuất,…

Phần 2: Nội dung chính: Kể về nội dung bộ phim và những hoạt động/sự việc xoay quanh bộ phim Titanic

Một số điều bạn có thể nói trong phần này là:

  • Nội dung chính của bộ phim 
  • Diễn viên nổi bật của bộ phim
  • Tình tiết bạn thích nhất trong phim
  • Cảm xúc/suy nghĩ của khán giả khi xem phim 
  • Giải thưởng mà phim đạt được
  • Cảm nhận/kỉ niệm của riêng bạn về bộ phim 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại và nêu lên suy nghĩ của bạn về bộ phim.

2. Từ vựng thường dùng để viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh

Step Up sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng thường dùng để viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh nói riêng và viết về các bộ phim khác nói chung nha. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n Flim /flɪm/ bộ phim
n Film premiere /fɪlm/ /prɛˈmɪr/ buổi công chiếu phim
n Main actor/actress/mein /meɪn/ /ˈæktər///ˈæktrəs///min/ nam/nữ diễn viên chính
n Character /ˈkɛrɪktər/ nhân vật
n Background /ˈbækˌgraʊnd/ bối cảnh
n Plot /plɑt/ cốt truyện, kịch bản
n Scene /sin/ cảnh quay
n Director /dəˈrɛktər/ đạo diễn
n Trailer /ˈtreɪlər/ đoạn giới thiệu phim
n Film critic /fɪlm/ /ˈkrɪtɪk/ người bình luận phim
n Cast /kæst/ dàn diễn viên
n Movie star /ˈmuvi/ /stɑr/
ngôi sao, minh tinh màn bạc
n Starring /ˈstɑrɪŋ/ ngôi sao
n Producer /prəˈdusər/ nhà sản xuất phim
n Film review /fɪlm/ /ˌriˈvju/ bài bình luận phim
n Audience /ˈɑdiəns/ khán giả
n Tragedy /ˈtræʤədi/ thảm kịch
n Romance /roʊˈmæns/ lãng mạn
n Drama /ˈdrɑmə/ phim căng thẳng

n Mockbuster Mockbuster phim nhái lại/làm lại
n Chemistry /ˈkɛməstri/ cảm xúc (giữa hai người)
v to release /tu/ /riˈlis/ công chiếu
v sink /sɪŋk/ chìm
v well-picked /wɛl/-/pɪkt/ được chọn chính xác
adj quintessential /ˌkwɪntɪˈsɛnʃəl/ tinh túy
adj terrible /ˈtɛrəbəl/ kinh hoàng
adj romantic /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
adj emotional /ɪˈmoʊʃənəl/ nhiều cảm xúc

3. Mẫu bài viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh

Sau đây là hai đoạn văn mẫu viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh phần 1 và phần 2 để các bạn tham khảo. 

3.1. Đoạn văn mẫu review phim Titanic 1 bằng tiếng Anh

Titanic 1 là bộ phim nổi tiếng hơn rất nhiều, bạn hoàn toàn có thể chọn phần phim này khi viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

Titanic is the quintessential tragedy and romance film everyone should watch at least once in their lifetime. It was released in 1997 and the director was James Cameron. The real life tragedy in 1912 of the ship Titanic, which caused many deaths, was retold realistically in the film. Furthermore, the cast was well-picked. The chemistry between Jack (Leonardo DiCaprio) and Rose (Kate Winslet) was not only a beautifully woven love story but it also manifested the societal pressures of a young and wealthy woman in their time. The movie also tried to shed light on how the elite relishes the privileges and sacrifices the poor in order to continue living opulently. The movie was so well done that while watching, it feels as though you are transported to the actual event. 

viet ve bo phim titanic bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Titanic là bộ phim bi kịch và lãng mạn tinh túy mà ai cũng nên xem ít nhất một lần trong đời. Nó được phát hành vào năm 1997 và đạo diễn là James Cameron. Thảm kịch đời thực năm 1912 của con tàu Titanic khiến nhiều người thiệt mạng được kể lại chân thực trong phim. Hơn nữa, dàn diễn viên đã được tuyển chọn kỹ lưỡng. Những cảm xúc giữa Jack (Leonardo DiCaprio) và Rose (Kate Winslet) không chỉ là một câu chuyện tình yêu được thêu dệt đẹp đẽ mà nó còn thể hiện những áp lực xã hội của một phụ nữ trẻ và giàu có trong thời đại của họ. Bộ phim cũng cố gắng làm sáng tỏ cách tầng lớp thượng lưu hưởng thụ các đặc quyền và hy sinh người nghèo để tiếp tục sống. Bộ phim đã được thực hiện tốt đến mức khi xem, bạn có cảm giác như được đưa đến sự kiện thực tế này.

3.2. Đoạn văn mẫu review phim Titanic 2 bằng tiếng Anh

Được ít người biết đến hơn là phần phim Titanic 2. Tuy nhiên nếu bạn thích phần phim này thì bạn có thể chọn Titanic 2 khi viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

Titanic II is a 2010 drama disaster film written, directed by starring Shane Van Dyke and distributed by The Asylum. Despite the title, it is not a sequel to the 1997 film, but is a mockbuster of it. Honouring the 100th anniversary of its namesake, a modern luxury liner called ‘Titanic 2″ sets sail along the same path. When a looming iceberg spells doom, the crew struggles to avoid a similar fate. The film focuses on the terrible consequence of global warming effects rather than a love story. However, there are still romantic and emotional scenes between two main characters. The audience and film critics also commented that the film was darker and scarier than the first part.  Although it was not successful like the original Titanic, I think the film was still worth watching. 

viet ve bo phim titanic bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Titanic II là một bộ phim thảm họa chính kịch năm 2010 được viết kịch bản, đạo diễn bởi ngôi sao Shane Van Dyke và được phân phối bởi The Asylum. Mặc dù tiêu đề như vậy, nhưng nó không phải là phần tiếp theo của bộ phim năm 1997, mà là bản mô phỏng lại của nó. Nhân kỷ niệm 100 năm ngày ra đời con tàu Titanic, một chiếc tàu sang trọng hiện đại có tên ‘Titanic 2’ sẽ ra khơi trên cùng một tuyến đường. Khi một tảng băng trôi lờ mờ báo hiệu sự diệt vong, đoàn người trên thuyền phải vật lộn để tránh một số phận tương tự. Bộ phim tập trung vào hậu quả khủng khiếp của sự nóng lên toàn cầu hơn là một câu chuyện tình yêu. Tuy nhiên, vẫn có những cảnh lãng mạn và tình cảm giữa hai nhân vật chính. Khán giả và các nhà phê bình phim cũng nhận xét rằng phim u ám và đáng sợ hơn phần 1. Dù không thành công như bộ phim Titanic gốc, tôi nghĩ bộ phim vẫn đáng xem.

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn về bố cục bài viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh, cùng với đó là các từ vựng cần thiết và hai đoạn văn mẫu có dịch chi tiết. Hy vọng bài viết có ích đối với bạn!

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh nha! 

 
Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà đạt điểm cao

Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà đạt điểm cao

Ở đây có ai đam mê nội trợ không nhỉ? Nghe có vẻ hơi… lười nhưng những công việc nhà như nấu cơm, dọn dẹp, giặt đồ đều rất quan trọng đó. Sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà để có thể chia sẻ hoạt động này với các bạn bè nhé! 

1. Bố cục viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà

Việc nhà là của các bạn, nên các bạn có thể viết… bất cứ điều gì bạn muốn. Tuy nhiên thì các bạn có thể tham khảo bố cục cơ bản, thông dụng sau đây nhé.

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về công việc nhà 

Bạn có thể nếu một số ý như:

  • Bạn có hay phải làm việc nhà không? 
  • Suy nghĩ/cảm nhận của bạn về những công việc nhà? 

Phần 2: Nội dung chính: Kể về công việc nhà của bạn 

  • Các công việc nhà nói chung
  • Các công việc nhà bạn phải làm
  • Lợi ích của công việc nhà 
  • Lịch làm việc nhà của bạn/gia đình bạn/nói chung
  • Cảm nhận/hứng thú của bạn đối với việc nhà

Phần 3: Kết bài: Tóm tắt lại ý chính và nêu suy nghĩ/cảm nhận của bạn.

2. Từ vựng thường dùng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà

Để có bài viết mạch lạc, trôi chảy, bạn hãy học một số từ vựng thường dùng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà nha. 

Loại từ Từ vựng Dịch nghĩa
n household chores/housework việc nhà
n doing most of the cooking
làm hầu hết việc bếp núc
n grocery shopping mua thực phẩm
n doing heavy lifting
làm các công việc mang vác nặng
n mowing the lawn cắt cỏ
n cleaning the fridge lau chùi tủ lạnh
n taking out the rubbish đổ rác
n laying the table for meals dọn cơm
n tidying up the house dọn dẹp nhà
n feeding the pet cho thú nuôi ăn
n doing the laundry giặt giũ
n doing the washing-up rửa bát
n watering the houseplants tưới cây cảnh trong nhà
n laying the table for meals dọn cơm
n tidying up the house dọp dẹp nhà
n feeding the pet cho thú nuôi ăn
n home-cooked meals bữa ăn tại nhà
n ingredients nguyên liệu
n recipe công thức
v relax thư giãn
v aware nhận biết
v support hỗ trợ
adj daily hàng ngày
adj frequently thường xuyên
adj fresh tươi mới

3. Mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà

Step Up đã viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà để các bạn có thể tham khảo ý chính và hoàn thiện bài của riêng các bạn. Cùng xem nhé. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của công việc nhà bằng tiếng Anh

Khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà, bạn có thể nêu lên lợi ích của công việc nhà bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Many people don’t want to do the housework. However, I enjoy doing household chores a lot because of the benefits they bring about. Firstly, living in a clean and airy house is much better than in a messy one. It also helps you to become healthier. Therefore, tidying up the house frequently is important. Secondly, I always love home-cooked meals. The ingredients are fresh and safe. As a result, I often shop for groceries and do the cooking by myself. Last but not least, doing chores helps me to reduce stress after work. Whenever I have a problem with difficult problems, I will spend time doing housework to relax. In my opinion, doing household chores can bring more advantages than you think. 

viet doan van bang tieng anh ve cong viec nha

Dịch nghĩa:

Nhiều người không muốn làm việc nhà. Tuy nhiên, tôi rất thích làm việc nhà vì những lợi ích mà chúng mang lại. Thứ nhất, sống trong một ngôi nhà sạch sẽ và thoáng mát sẽ tốt hơn nhiều so với một ngôi nhà bừa bộn. Nó cũng giúp bạn trở nên khỏe mạnh hơn. Vì vậy, việc dọn dẹp nhà cửa thường xuyên là điều quan trọng. Thứ hai, tôi luôn yêu thích những bữa ăn tự nấu. Các thành phần sẽ tươi và an toàn. Do đó, tôi thường mua hàng nguyên liệu và tự nấu ăn. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, làm việc nhà giúp tôi giảm căng thẳng sau giờ làm việc. Mỗi khi gặp khó khăn với những vấn đề khó, tôi sẽ dành thời gian làm việc nhà để thư giãn. Theo tôi, làm việc nhà có thể mang lại nhiều lợi ích hơn bạn nghĩ.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về chia sẻ công việc nhà bằng tiếng Anh

Bạn cũng có thể viết về chia sẻ công việc nhà khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà. 

Đoạn văn mẫu:

My family is aware of how difficult it is to do all the housework alone so we always have a good cooperation in doing household chores. My dad is quite busy so he just needs to support us in daily chores if he has free time. However, he always does heavy lifting and he needs to mow the lawn twice a month. My mom is responsible for doing most of the cooking as well as grocery shopping. This is because my mom cooks so well and she also loves cooking. My sister has a lot of chores, I think. She has to do the laundry, wash dishes and water the houseplants. In addition, tidying up the kitchen and the living room is also her duty. About me, I take out the rubbish everyday, lay the table for meals and feed our dogs and cats. Doing housework is much easier if we help each other.

viet doan van bang tieng anh ve cong viec nha

Dịch nghĩa: 

Gia đình tôi ý thức được rằng làm việc nhà một mình rất khó khăn nên chúng tôi luôn hỗ trợ nhau trong công việc gia đình. Bố tôi khá bận rộn nên ông chỉ cần hỗ trợ chúng tôi trong công việc hàng ngày nếu có thời gian rảnh. Tuy nhiên, ông ấy luôn lo những việc nặng và anh ấy cần cắt cỏ hai lần một tháng. Mẹ tôi chịu trách nhiệm nấu hầu hết việc nấu nướng cũng như đi chợ. Đó là bởi vì mẹ tôi nấu ăn rất ngon và bà cũng rất thích nấu ăn. Chị gái tôi có rất nhiều việc nhà, tôi nghĩ vậy. Cô ấy phải giặt giũ, rửa bát và tưới cây trong nhà. Ngoài ra, việc dọn dẹp nhà bếp và phòng khách cũng là nhiệm vụ của chị. Về phần tôi, tôi dọn rác hàng ngày, dọn bàn ăn và cho chó mèo ăn. Việc làm nhà sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu chúng ta giúp đỡ lẫn nhau.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về nấu cơm ở nhà bằng tiếng Anh

Ngoài ra, nếu bạn muốn nói rõ về một công việc cụ thể khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà thì cũng hoàn toàn được nhé. 

Ở đây, Step Up sẽ chọn công việc nấu cơm. 

Đoạn văn mẫu:

To me, cooking is an art. I enjoy doing it very much so I’m responsible for cooking dinner for my family. In the morning everyday, I wake up early and shop for groceries at the market. Being able to choose fresh and good ingredients is not easy, you need a lot of experience to do it. After that, I will put things into the fridge and go to work. When I come home in the afternoon, I start preparing for the dinner. Normally, I have a list of dishes for a week. However, if I want to eat something on that day, I will change the menu. Following the recipes while cooking is important. When you get used to the dishes, you can put aside the recipe. While cooking, I also try to put the kitchen tools as neatly as possible, so my sister can wash dishes quickly later. Cooking is also a good way to reduce stress. I hope you enjoy doing it.

viet doan van bang tieng anh ve cong viec nha

Dịch nghĩa: 

Với tôi, nấu ăn là một nghệ thuật. Tôi rất thích làm việc đó nên tôi chịu trách nhiệm nấu bữa tối cho gia đình. Vào buổi sáng hàng ngày, tôi dậy sớm và mua sắm ở chợ. Chọn được nguyên liệu tươi ngon không hề đơn giản, bạn cần có nhiều kinh nghiệm mới làm được. Sau đó, tôi sẽ cất đồ vào tủ lạnh và đi làm. Khi tôi về nhà vào buổi chiều, tôi bắt đầu chuẩn bị cho bữa tối. Bình thường, tôi có danh sách các món ăn trong tuần. Tuy nhiên, nếu tôi muốn ăn gì vào ngày hôm đó, tôi sẽ thay đổi thực đơn. Tuân theo các công thức nấu ăn trong khi nấu ăn là điều quan trọng. Khi bạn đã quen với các món ăn, bạn có thể để công thức sang một bên. Trong khi nấu ăn, tôi cũng cố gắng để các dụng cụ làm bếp gọn gàng nhất có thể, để chị tôi có thể rửa bát nhanh sau đó. Nấu ăn cũng là một cách tốt để giảm căng thẳng. Tôi hy vọng bạn thích điều đó.

 

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn bố cục khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà, cùng với đó là 3 đoạn văn mẫu có dịch chi tiết. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt. 

Viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh hay nhất

Đà Lạt, thành phố mộng mơ, hiện đang là điểm đến thu hút rất nhiều các bạn trẻ. Vẻ yên bình, thư thái của mảnh đất này giúp chúng ta tạm quên đi những ồn ào, xô bồ của cuộc sống. Nếu bạn đang muốn viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây của Step Up nhé! 

1. Bố cục bài viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh

Để có một bài biết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh hoàn chỉnh, bạn nên triển khai ý theo bố cục sau:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về Đà Lạt 

Bạn có thể tham khảo một số ý sau đây:

  • Đà Lạt là thành phố như thế nào?
  • Đà Lạt nổi tiếng với điều gì?
  • Điểm đặc trưng của Đà Lạt
  • Cảm nhận/suy nghĩ của bạn về Đà Lạt

Phần 2: Nội dung chính: Kể/miêu tả về thành phố Đà Lạt

Trong phần này, bạn có thể viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh với một số ý như sau:

  • Lịch sử của thành phố 
  • Vị trí của thành phố
  • Thời tiết của Đà Lạt 
  • Cảnh vật tại Đà Lạt
  • Các hoạt động của người dân tại đây
  • Các điểm đến nổi tiếng của Đà Lạt
  • Kỉ niệm của bạn với Đà Lạt
  • Tại sao bạn lại thích Đà Lạt? 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính và nêu suy nghĩ của bản thân.

2. Từ vựng thường dùng để viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh

Để viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh hay bất kì một thành phố nào khác, bạn cũng nên có một vốn từ vựng nhất định. 

Tham khảo các từ vựng thường dùng cho chủ đề này dưới đây nhé: 

Loại từ Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
n province /ˈprɑvəns/ tỉnh
n city /ˈsɪti/ thành phố
n village /ˈvɪləʤ/ làng
n town /taʊn/ thị trấn
n homestay homestay nhà ở với cư dân
n hotel /hoʊˈtɛl/ khách sạn
n tourist /ˈtʊrəst/ khách du lịch
n tourist attraction /ˈtʊrəst/ /əˈtrækʃən/ điểm thu hút khách du lịch
n destination /ˌdɛstəˈneɪʃən/ điểm đến
n architecture /ˈɑrkəˌtɛkʧər/ kiến trúc
n visitors /ˈvɪzətərz/ du khách
n getaway holiday /ˈgɛtəˌweɪ/ /ˈhɑləˌdeɪ/ xu lịch xả hơi
n retreat /riˈtrit/ kì nghỉ
n lake /leɪk/ hồ
n waterfall /ˈwɔtərˌfɔl/ thác nước
n honeymooner /ˈhʌniˌmunər/ người đi tuần trăng mật
n specialties /ˈspɛʃəltiz/ các món đặc sản
v discover /dɪˈskʌvər/ khám phá ra
v wander around /ˈwɑndər/ /əˈraʊnd/ đi dạo xung quanh
v contemplate /ˈkɑntəmˌpleɪt/ chiêm ngưỡng
v impress /ˈɪmˌprɛs/ gây ấn tượng
adj fresh /frɛʃ/ trong lành
adj poetic /poʊˈɛtɪk/ nên thơ
adj magnificent /mægˈnɪfəsənt/ tuyệt diệu
adj popular /ˈpɑpjələr/ phổ biến
adj peaceful /ˈpisfəl/ yên bình
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Mẫu bài viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh

Sau đây là ba đoạn văn mẫu viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh để bạn tham khảo. 

Để các bạn dễ hình dung ra bố cục, chúng mình sẽ xuống dòng ở các phần nhé. 

3.1. Đoạn văn mẫu giới thiệu Đà Lạt bằng tiếng Anh

Bạn có thể viết một đoạn văn đơn giản giới thiệu về Đà Lạt bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Dalat or Da Lat is the capital city of Lam Dong province in Vietnam. It is also known as the City of Flowers and honeymooners with lovely French villas, the fresh air, the beautiful waterfalls and gorgeous lakes.

Da Lat sits approx. 1500 m above sea level on the Lang Biang Plateau and is surrounded by lovely mountains. This city was discovered by a Swiss man with French nationality, Alexandre Yersin in 1983. Today, coming to Dalat, visitors will feel a very poetic, magnificent French architecture.

Due to the year-round cool weather, visitors to Dalat can do both visiting and enjoying specialties including a variety of fruits. The beauty of Dalat is also praised and attractes visitors by hundreds, thousands of unique flowers, orchids. Every 2 years, The National Flower Festival is held in this city with many participants from all over the world. Besides, there are other tourist attractions in Dalat such as: Love Valley, Pongour waterfall,… 

Let’s discover the beautiful Dalat city on your holiday!

viet ve thanh pho da lat bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Đà Lạt hay Đà Lạt là thành phố thủ phủ của tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam. Nơi đây còn được mệnh danh là Thành phố ngàn hoa và tuần trăng mật với những biệt thự kiểu Pháp xinh xắn, bầu không khí trong lành, những thác nước đẹp và hồ nước lộng lẫy.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đà Lạt tọa lạc khoảng 1500 m so với mực nước biển, trên Cao nguyên Lang Biang và được bao quanh bởi những ngọn núi xinh xắn. Thành phố này được khám phá bởi một người Thụy Sĩ có quốc tịch Pháp, Alexandre Yersin vào năm 1983. Ngày nay, đến với Đà Lạt, du khách sẽ cảm nhận được một kiến trúc Pháp vô cùng thơ mộng, tráng lệ. và thưởng thức đặc sản gồm nhiều loại trái cây.

Vẻ đẹp của Đà Lạt còn được ca ngợi và thu hút du khách bởi hàng trăm, hàng nghìn loài hoa, phong lan độc đáo. Hai năm một lần, Lễ hội Quốc hoa được tổ chức tại thành phố này với nhiều người tham gia trên khắp thế giới. Bên cạnh đó, còn có những địa điểm du lịch Đà Lạt hấp dẫn khác như: Thung lũng tình yêu, thác Pongour,…

Hãy cùng chúng tôi khám phá thành phố Đà Lạt xinh đẹp trong kỳ nghỉ bạn nhé!

3.2. Đoạn văn mẫu kể về chuyến du lịch Đà Lạt bằng tiếng Anh

Nếu đã từng được du lịch tại đây thì bạn có thể kể về chuyến du lịch đó trong bài viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh của mình.

Đoạn văn mẫu:

Last year, my family spent a week of the summer in Dalat, and it was the best summer week I have ever had. 

The hill town of Da Lat has long been the most popular location in the region for getaway holidays since French colonial times. Nowadays, Dalat has developed and changed a lot. However, I could still feel the fresh air and the peaceful ambiance in Dalat. 

We arrived at Dalat in the late afternoon. I was totally impressed by the sunset of Dalat. Watching the sun gradually going down from one side of the Ho Xuan Huong lake was breathtaking. At night, we ate beef hotpot which was a specialty here. It was so tasty and the price was also much cheaper than where I live. After that, my family visited the Night Market to eat various foods and fruits. I had a chance to taste “Banh trang nuong” and it was awesome, a perfect food for a cool night. On the next few days, we visited different tourist attractions such as the Love Valley, the Pongour waterfall,… There were many tourists also coming there. 

In Dalat, we can enjoy the 4 seasons in just one day, that is amazing. Perhaps, I will visit Dalat again this summer! 

viet ve thanh pho da lat bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Năm ngoái, gia đình tôi đã trải qua một tuần hè ở Đà Lạt, và đó là tuần hè tuyệt vời nhất mà tôi từng có.

Thị trấn trên đồi Đà Lạt từ lâu đã trở thành địa điểm nổi tiếng nhất trong khu vực cho các kỳ nghỉ dưỡng từ thời Pháp thuộc. Đà Lạt ngày nay đã phát triển và thay đổi rất nhiều. Tuy nhiên, tôi vẫn có thể cảm nhận được không khí trong lành và bầu không khí yên bình ở Đà Lạt.

Chúng tôi đến Đà Lạt vào một buổi chiều muộn. Tôi hoàn toàn bị ấn tượng bởi cảnh hoàng hôn của Đà Lạt. Ngắm nhìn mặt trời dần lặn từ một bên hồ Xuân Hương thật ngoạn mục. Đến tối, chúng tôi ăn lẩu bò là đặc sản ở đây. Nó rất ngon và giá cũng rẻ hơn nhiều so với nơi tôi sống. Sau đó, gia đình tôi ghé thăm Chợ đêm để ăn các loại thực phẩm và trái cây. Tôi đã có cơ hội nếm thử “Bánh tráng nướng” và nó thật tuyệt vời, một món ăn hoàn hảo cho một đêm mát mẻ.

Vào những ngày tiếp theo, chúng tôi đến thăm các điểm du lịch khác nhau như Thung lũng tình yêu, thác Pongour, … Có rất nhiều du khách cũng đến đó. Ở Đà Lạt, chúng ta có thể tận hưởng 4 mùa chỉ trong một ngày, quả là tuyệt vời.

Có lẽ, tôi sẽ đến thăm Đà Lạt một lần nữa trong mùa hè này!

3.3. Đoạn văn mẫu kể về kỳ nghỉ ở Đà Lạt bằng tiếng Anh

Một kỳ nghỉ dưỡng nhẹ nhàng ở Đà Lạt cũng sẽ là chủ đề hay khi viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh đó. 

Đoạn văn mẫu:

Dalat is a perfect destination if you want to have a peaceful vacation. 

The hill town of Da Lat has long been the most popular location in the region for getaway holidays. Many people call it ‘Le Petit Paris’ and the town even features a mini-replica Eiffel Tower in its centre!

This retreat town offers a good change of atmosphere with a refreshingly cool climate. There are many beautiful homestays and hotels there with the French architecture. I used to book one and I was totally satisfied with my time in Dalat. 

During my vacation, I often wandered around and contemplated this lovely city. Da Lat is famous for its wide variety of flowers, vegetables and fruits as well as its beautiful landscape, evergreen forests and minority villages. I also visited the Puppy Farm, where many cute dogs live happily together. 

If one day you come to Vietnam, don’t forget to visit this beautiful and romantic city – Dalat. 

viet ve thanh pho da lat bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Đà Lạt là một điểm đến hoàn hảo nếu bạn muốn có một kỳ nghỉ yên bình.

Thị trấn trên đồi Đà Lạt từ lâu đã trở thành địa điểm nổi tiếng nhất trong khu vực cho những kỳ nghỉ lễ. Nhiều người gọi nó là ‘Le Petit Paris’ (Paris nhỏ) và thị trấn thậm chí còn có một tháp Eiffel bản sao nhỏ ở trung tâm của nó!

Thị trấn yên tĩnh này cho bạn một sự thay đổi không khí tốt với khí hậu mát mẻ sảng khoái. Ở đây có rất nhiều homestay và khách sạn đẹp với kiến trúc kiểu Pháp. Tôi đã từng đặt một phòng và tôi hoàn toàn hài lòng với thời gian ở Đà Lạt.

Trong kỳ nghỉ của mình, tôi thường lang thang và khám phá thành phố đáng yêu này. Đà Lạt nổi tiếng với nhiều loại hoa, rau và trái cây cũng như cảnh quan đẹp, những khu rừng thường xanh và các làng dân tộc thiểu số. Tôi cũng đã đến thăm Trang trại Chó con, nơi có nhiều chú chó dễ thương sống hạnh phúc bên nhau.

Nếu một ngày bạn đến Việt Nam, đừng quên ghé thăm thành phố xinh đẹp và lãng mạn này – Đà Lạt.

 

Trên đây, Step Up đã giới thiệu đến bạn bố cục bài viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh, cùng với đó là 3 đoạn văn mẫu có dịch chi tiết. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt. 

 
Mẫu đoạn văn viết về người thầy bằng tiếng Anh hay nhất

Mẫu đoạn văn viết về người thầy bằng tiếng Anh hay nhất

“Người thầy, vẫn lặng lẽ đi về sớm hôm.” Đây chắc hẳn là câu hát không còn quá xa lạ đối với mỗi thế hệ học sinh. Mỗi chúng ta, để có thể trưởng thành thì không thể thiếu đi bóng dáng của những người thầy tận tụy vì học sinh thân yêu của mình. Trong bài này, Step Up sẽ mang đến những đoạn văn mẫu viết về người thầy bằng tiếng Anh hay nhất. Cùng tham khảo nhé.

1. Bố cục bài viết về người thầy bằng tiếng Anh

Để viết về người thầy bằng tiếng Anh, đầu tiên chúng ta cần xác định bố cục của bài viết.

Bố cục thường được chia làm 3 phần:

Phần 1: Phần mở đầu: GIới thiệu về người thầy bằng tiếng Anh

Phần 2: Nội dung chính:

  • Miêu tả ngoại hình của thầy giáo
  • Miêu tả tính cách của thầy giáo. 
  • Ấn tượng đầu tiên của bạn về thầy giáo là gì? 
  • Điều mà bạn thích nhất ở thầy giáo là gì?
  • Kỷ niệm của bạn với thầy giáo là gì?

Phần 3: Nêu lên suy nghĩ và tình cảm của bạn đối với người thầy của mình.

2. Từ vựng thường dùng để viết về người thầy bằng tiếng Anh

Điểm yếu của các bạn khi làm bài viết văn đó là vốn từ vựng hạn chế. Các bạn dễ bị bí từ và rơi vào trạng thái không biết viết gì.

Dưới đây là những từ vựng thường dùng để viết về người thầy bằng tiếng Anh. Cùng tham khảo để bổ sung chúng vào vốn từ vựng của bản thân nhé.

 

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Teacher

Cô giáo

2

Teaching

Giảng dạy

3

Lesson

Tiết học

4

care

Quan tâm

5

Enthusiasm

Sự nhiệt tình

6

Warm

Ấm áp

7

Love for the job

Lòng yêu nghề

8

Trust

Lòng tin

9

Dream

Ước mơ

10

Motivation

Động lực

11

Try

Cố gắng

12

Interested 

Thú vị

 

3. Mẫu bài viết về người thầy bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu bài viết về người thầy bằng tiếng Anh hay mà bạn có thể tham khảo nhé.

3.1. Đoạn văn mẫu giới thiệu về thầy cô giáo của em bằng tiếng Anh

In school, there will be a lot of teachers. Each has different personalities and teaching styles. But all because of the desire of students. I still remember the first time I met my homeroom teacher. She has a small figure. Her smile is gentle and warm. Her voice was extremely gentle. She is a literature teacher. Thanks to the sense of humor and the ability to understand the psychology of the students, she always delivers good and engaging lectures. Literature is one of the interesting subjects. However, if you do not find inspiration, you will get bored easily. My teacher cleverly incorporated things close to our lives so that we find it interesting. She helps us get inspired by learning from there to study voluntarily and our achievement has improved dramatically. She is like a mother. In addition to studying, she often takes the time to confide in us. I feel you are a great teacher.

đoạn văn mẫu viết về thầy cô giáo của em bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Ở trường học, sẽ có rất nhiều giáo viên. Mỗi người đều có những tính cách và phong cách giảng dạy khác nhau. Nhưng tất cả đều vì mong muốn học sinh nên người. Tôi vẫn nhớ lần đầu tiên tôi gặp cô giáo chủ nhiệm của mình. Cô có dáng người nhỏ nhắn. Nụ cười của cô hiền hòa và ấm áp. Giọng nói của cô vô cùng dịu dàng. Cô là giáo viên dạy môn văn. Nhờ có khiếu hài hước và khả năng hiểu tâm lí của học sinh, cô luôn mang đến những bài giảng hay và lôi cuốn. Môn văn là một trong những môn học thú vị. Tuy nhiên nếu không tìm được cảm hứng sẽ rất dễ bị chán. Cô giáo của tôi đã khéo léo lồng ghép những điều gần gũi với cuộc sống để chúng tôi cảm thấy thú vị. Cô giúp chúng tôi có cảm hứng với việc học từ đó học tập một cách tự nguyện và thành tích của chúng tôi đã cải thiện một cách đáng kể. Cô giống như một người mẹ. Ngoài việc học, cô thường dành thời gian để tâm sự với chúng tôi. Tôi cảm thấy cô là một giáo viên tuyệt vời. 

Xem thêm: Bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh hay nhất

3.2. Đoạn văn mẫu viết về giáo viên mà bạn yêu thích bằng tiếng Anh

I really love a teacher. She is the one who motivated me to study and change myself for the better. She is my math teacher. At first I saw her as a very difficult person. Since she teaches math, everything she does is extremely disciplined. Thanks to that, I have forged self-discipline. On a stormy summer day, the school lost power that day. DO was late in the afternoon so it was quite dark. The teacher, worried that we might get tired of our eyes, stopped teaching her and started telling us stories about her life. She talked about her youth, about her mistakes, about her family. The space is dim now, I suddenly find that my teacher is really beautiful. Her long hair swayed back and forth. Her voice was clear. She always smiles when telling stories. To her, we were like the children she wanted to remember every day. She scolded us all because she wanted us to be more mature. She always cares about each student. She is loved by many students, probably because of her sense of fairness. To her, all students have the same ability and right to try. She helped us become closer and more receptive. Thank you to my teacher for showing up and making me a better man.

Đoạn văn mẫu viết về giáo viên mà bạn yêu thích bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Tôi vô cùng yêu quý một cô giáo. Cô là người đã giúp tôi có động lực để học tập và thay đổi bản thân để trở nên tốt đẹp hơn. Cô là giáo viên dạy môn toán của tôi. Ban đầu tôi thấy cô là người rất khó tính. Vì cô giảng dạy môn toán nên mọi thứ cô làm đều vô cùng nguyên tắc. Nhờ đó mà tôi đã rèn được tính kỷ luật cho bản thân mình. Vào một ngày trời mùa hè giông bão, hôm đó trường bị mất điện. DO đã chiều muộn nên trời khá tối. Cô giáo lo lắng sợ chúng tôi bị mỏi mắt nên đã ngừng giảng bà và bắt đầu kể những câu chuyện về cuộc sống của cô cho chúng tôi. Cô kể về tuổi trẻ của cô, về những sai lầm của cô , về gia đình của cô. Không gian lúc này mờ mờ, tôi bỗng thấy cô giáo của tôi thật đẹp. Mái tóc dài của cô đung đưa qua lại. Giọng nói của cô trong trẻo. Cô luôn nở nụ khi kể chuyện. Với cô, chúng tôi như những đứa con mà mỗi ngày cô đều mong nhớ. Cô mắng chúng tôi tất cả là vì muốn chúng tôi trưởng thành hơn. Cô luôn quan tâm đến từng học sinh. Cô được rất nhiều học sinh yêu quý, chắc là vì cảm giác công bằng mà cô mang lại. Với cô, mọi học sinh đều có khả năng và quyền được cố gắng như nhau. Cô giúp chúng tôi trở nên thân thiết và đoán kết hơn. Cảm ơn cô giáo của tôi vì đã xuất hiện và giúp tôi trở nên tốt đẹp hơn.

Xem thêm: Top 5 bài viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh hay nhất

3.3. Đoạn văn mẫu viết về nghề giáo viên bằng tiếng Anh

Teacher profession is the most noble profession among noble professions. Teacher is the person who inspires and motivates young people to learn and perfect themselves. The future of the young generation is in the hands of their teachers. The first “steps” of life are the most important “steps”. The teacher is the one who ignites the flames of kindness, curiosity, and a passion for learning. In order to lead students to become good people, it is required that teachers be role models and live properly. To be a good teacher, teachers also have a deep tolerance and understanding for their students. It is the teacher’s sincere feelings that are a great driving force to help students learn to be more mature and thoughtful students. I want to send my sincere thanks to my teachers. Thanks to the teachers, I have good things like today.

Bản dịch nghĩa 

Nghề giáo viên là nghề cao quý nhất trong những nghề cao quý.. Người thầy là người tạo cảm hứng, động lực để những lớp trẻ học tập và hoàn thiện mình. Tương lai của thế hệ trẻ đều nằm trong tay của những người thầy. Những “bước đi” đầu đời là những “bước đi” quan trọng nhất”. Người giáo viên là người thắp nên những ngọn lửa về sự tử tế, sự hiếu kỳ, và niềm đam mê học hỏi. Để dìu dắt những học sinh trở thành những người tốt thì đòi hỏi giáo viên là những tấm gương, sống đúng đắn. Để làm được một giáo viên tốt, các thầy cô giáo còn có một lòng bao dung và cảm thông sâu sắc đối với học sinh của mình. CHính những tình cảm chân thành của thầy cô là nguồn động lực to lớn giúp học những người học trò trưởng thành hơn, biết suy nghĩ hơn. Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến với những thầy cô giáo của tôi. Nhờ có thầy cô mà tôi mới có được những điều tốt đẹp như ngày hôm nay.

Trên đây chúng mình đã mang đến những đoạn văn viết về người thầy bằng tiếng anh hay nhất. Hy vọng bài viết sẽ là một nguồn tham khảo nho nhỏ giúp các bạn học tiếng Anh nói chung tốt hơn và học viết đoạn văn nói riêng nhé.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

Viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh – Bài mẫu kèm dịch

Viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh – Bài mẫu kèm dịch

Chỉ với một chút đồ uống yêu thích, bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn rất nhiều. Đó là thể là một ly nước cam, hay một cốc trà sữa chẳng hạn. Nếu bạn đang muốn viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh đế chia sẻ niềm “đam mê” này với mọi người thì bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn. 

1. Bố cục bài viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh

Một bài viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh có thể được triển khai theo các phần dưới đây:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về loại đồ uống đó

  • Đó là loại đồ uống gì? 
  • Cảm nhận của bạn với loại đồ uống đó

Phần 2: Phần nội dung chính: Kể/miêu tả chi tiết về loại đồ uống đó

  • Đồ uống đó được làm từ gì?
  • Hương vị đồ uống đó ra sao?
  • Tác dụng/tác hại của đồ uống đó là gì? 
  • Tại sao bạn lại thích loại đồ uống đó?
  • Hàng quán bạn yêu thích liên quan đến đồ uống đó

Phần 3: Kết bài: Tóm tắt lại ý chính và nêu cảm nhận về loại đồ uống đó 

2. Từ vựng thường dùng để viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh

Để bài viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh được mượt mà, trôi chảy hơn thì bạn nên học trước một số từ vựng thường dùng liên quan đến chủ đề đồ uống nha.

Loại từ Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
n coffee /ˈkɑfi/ cà phê
n beer /bɪr/ bia
n orange juice /ˈɔrənʤ/ /ʤus/ nước cam
n lemon juice /ˈlɛmən/ /ʤus/ nước chanh
n tea /ti/ trà
n green tea /grin/ /ti/ trà xanh
n bubble tea /ˈbʌbəl/ /ti/ trà trân châu
n iced tea /aɪst/ /ti/ trà đá
n splash /splæʃ/ nước ép
n milkshake /ˈmɪlkˌʃeɪk/ sữa lắc
n Cola /ˈkoʊlə/ Coca cola
n drink /drɪŋk/ đồ uống
n beverage /ˈbɛvərɪʤ/ đồ uống
n topping /ˈtɑpɪŋ/ đồ đi kèm
n discount /dɪˈskaʊnt/ giảm giá
n nutrient /ˈnutriənt/ chất dinh dưỡng
v squeeze /skwiz/ vắt
v order /ˈɔrdər/ đặt hàng
v deliver /dɪˈlɪvər/ vận chuyển
v combine /ˈkɑmbaɪn/ kết hợp
adj tasty /ˈteɪsti/ ngon
adj fresh /frɛʃ/ tươi mới
adj reasonable /ˈrizənəbəl/ hợp lý
adj comfortable /ˈkʌmfərtəbəl/ thoải mái
adj essential /ɪˈsɛnʃəl/ cần thiết

3. Mẫu bài viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh

Sau đây là 3 đoạn văn mẫu viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh dành cho bạn. Hãy tham khảo và hoàn chỉnh bài viết của riêng mình thật tú vị nhé. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về nước cam bằng tiếng Anh

Một thức uống bổ dưỡng như nước cam được rất nhiều người ưa thích. Bạn có thể chọn nước cam để viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Orange juice is my favorite beverage, especially in the hot summer. Once a day, my mom makes a cup of orange juice for me to drink after school. It is so fresh and sweet, I always feel like all of my energy has been recharged. It’s not difficult to make drinks from oranges. There is a small market near my house so my mother and I often buy different fruits there. The oranges sold at that market are not only tasty but also reasonable. After buying oranges, my mom uses an orange juicer at home to squeeze them. Sometimes, I buy canned orange juice if I’m in a hurry. Oranges are a good source of several vitamins and minerals, especially vitamin C. I think I can never get fed up with this beverage. 

viet ve do uong yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Nước cam là loại nước giải khát yêu thích của tôi, đặc biệt là vào mùa hè nóng nực. Mỗi ngày một lần, mẹ tôi pha một cốc nước cam để tôi uống sau giờ học. Nó rất tươi và ngọt ngào, tôi luôn cảm thấy như tất cả năng lượng của tôi đã được sạc lại. Không khó để làm thức uống từ trái cam. Gần nhà tôi có một cái chợ nhỏ nên mẹ con tôi thường mua các loại trái cây khác nhau ở đó. Cam bán ở chợ này không chỉ ngon mà còn có giá cả hợp lý. Sau khi mua cam, mẹ dùng máy ép cam ở nhà để ép. Đôi khi, tôi mua nước cam đóng hộp nếu tôi vội. Cam là nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C. Tôi nghĩ rằng tôi không bao giờ có thể chán loại đồ uống này.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về trà sữa bằng tiếng Anh

Các bạn trẻ thì không thể bỏ qua “bộ môn” trà sữa được rồi. Nếu bạn là một fan chính hiệu của “bubble tea” thì hãy chọn thức uống này khi viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh nhé.

Đoạn văn mẫu:

As many teenagers these days, I’m a big fan of bubble tea. This beverage is quite easily made, just by combining milk and tea together. However, bubble tea shops often have special recipes and professional machines so their bubble tea is much more delicious, to me. Beside of bubble, there are different kinds of toppings such as: jelly, red beans, or cream cheese,… I often drink bubble tea two or three times per week. It’s easy to order it online with delivery apps. In addition, there are a lot of discounts with this kind of beverage which motivate me to drink more. Although bubble tea is sweet and really tasty, there are some drawbacks if you drink it too much. Therefore, I’m trying to have it only once a week. 

viet ve do uong yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Như nhiều thanh thiếu niên ngày nay, tôi là một fan hâm mộ lớn của trà sữa trân châu. Thức uống này khá dễ làm, chỉ cần kết hợp sữa và trà với nhau. Tuy nhiên, các cửa hàng trà sữa thường có công thức đặc biệt và máy móc chuyên nghiệp nên trà sữa của họ ngon hơn rất nhiều, đối với tôi. Ngoài trân châu còn có các loại topping (đồ ăn kèm) như thạch, đậu đỏ, kem cheese,… Tôi thường uống trà sữa trân châu 2-3 lần mỗi tuần. Thật dễ dàng để đặt hàng trực tuyến với các ứng dụng giao hàng. Ngoài ra, có rất nhiều giảm giá với loại nước giải khát này, càng động viên tôi uống nhiều hơn. Mặc dù trà sữa trân châu rất ngọt và rất ngon, nhưng vẫn có một số tác hại nếu bạn uống quá nhiều. Vì vậy, tôi đang cố gắng chỉ uống một lần một tuần thôi.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về cà phê bằng tiếng Anh

Cà phê là một thức uống nổi tiếng của Việt Nam chúng ta, được nhiều người nước ngoài ưa thích. Đây sẽ là lựa chọn khá thú vị của bạn khi viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh đó. 

Đoạn văn mẫu:

I remember someone used to say: “As long as there was coffee in the world, how bad could things be.”. He is definitely a big fan of coffee, and so am I. Luckily, Vietnam is famous for coffee so there are many coffee brands here such as Trung Nguyen, Highlands, Phuc Long,… Each brand has its own features. Personally, I enjoy trying different kinds of coffee. I often drink coffee in the morning, before going to work. The smell of it makes my brain comfortable. Also, the caffeine can help me feel less tired and increase my energy levels. There are other benefits of coffee such as: lowering risks of diabetes, providing essential nutrients, helping you burn fat,… These above reasons have explained why many people love drinking coffee. 

viet ve do uong yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tôi nhớ ai đó đã từng nói: “Chỉ cần có cà phê trên đời, thì mọi chuyện có thể tệ đến mức nào được chứ.”. Anh ấy chắc chắn là một fan cuồng của cà phê, và tôi cũng vậy. Thật may mắn, Việt Nam nổi tiếng về cà phê nên có rất nhiều thương hiệu cà phê ở đây như Trung Nguyên, Highlands, Phúc Long, … Mỗi thương hiệu đều có những nét riêng. Cá nhân tôi thích thử các loại cà phê khác nhau. Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng, trước khi đi làm. Mùi của nó làm cho não tôi thư giãn thoải mái. Ngoài ra, caffein có thể giúp tôi cảm thấy bớt mệt mỏi và tăng cao năng lượng của tôi. Cà phê còn có những lợi ích khác như: giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết, giúp bạn đốt cháy chất béo,… Những lý do trên đã giải thích tại sao nhiều người thích uống cà phê.

Trên đây, Step Up đã giới thiệu đến bạn bố cục bài viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh, cùng với đó là 3 đoạn văn mẫu có dịch chi tiết. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt. 

 

Bài viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh hay 

Bài viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh hay 

Mỗi người đều có những kế hoạch cho bản thân mình. Những kế hoạch về học vấn hoặc thư giãn. Trong bài này, Step Up sẽ giới thiệu đến các bạn những bài viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh. Cùng tham khảo nhé.

1. Bố cục bài viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh

Để có một bài viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh hay đầy đủ ý, các bạn cần xác định bố cục của bài viết một cách dễ dàng nhé.

Một bài viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh gồm 3 phần:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh

Phần 2: Nội dung chính:

  • Tại sao bạn muốn xây dựng và thực hiện kế hoạch tương lai này
  • Kế hoạch kéo dài trong bao lâu?
  • Kế hoạch 

Phần 3: Phần kết bài: Nếu quyết tâm thực hiện kế hoạch tương lai của bạn.

2. Từ vựng thường dùng để viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh dùng trong bài viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo để sử dụng cho bài viết của mình nhé.

 

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Plan

Kế hoạch

2

Start

Bắt đầu

3

Do

Làm 

4

Weakness

Điểm yếu

5

Strength

Điểm mạnh

6

List

Danh sách 

7

Công việc

Công việc

8

Target

Mục tiêu

9

Discipline

Kỷ luật 

10

Motivation

Động lực

11

Try

Cố gắng

12

Experience

Trải nghiệm

13

Finish

Hoàn thành

 

3. Mẫu bài viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số đoạn văn mẫu viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh. các bạn có thể tham khảo 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về kế hoạch phát triển bản thân bằng tiếng Anh

Life is a non-stop endeavor. Every day, we always try to make ourselves better and better. At each stage I will make plans to develop myself. My personal growth plan includes a short-term plan and a long-term plan. Short-term plans are usually set by month and by date. Long-term plans will be set annually. My personal development plan is divided into 3 parts. Health, knowledge, entertainment. In my health plan, I will set exercise time goals, plan for proper eating and time, and sleep. In the knowledge plan, I will list the books to read and aim to accomplish them. At the same time, I also set out a path to take courses for my job. Finally the entertainment part. I will build a list of the songs I want to listen to and the movies I want to watch. From the plan set out to develop myself, I can both ensure good body condition, improve more and more while creating a reasonable entertainment space for myself. Every day I live with the plans I set out. A life of purpose keeps me on track for a better future.

Đoạn văn mẫu về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Cuộc sống là những sự cố gắng không ngừng nghỉ. Mỗi ngày, chúng ta luôn cố gắng để bản thân trở nên ngày càng tốt đẹp hơn. Mỗi giai đoạn tôi sẽ đặt ra những kế hoạch để phát triển bản thân mình. Kế hoạch phát triển bản thân của tôi gồm có kế hoạch ngắn hạn và kế hoạch dài hạn. Kế hoạch ngắn hạn thường được đặt theo tháng và theo ngày cụ thể. Kế hoạch dài hạn sẽ được đặt theo năm. Kế hoạch phát triển bản thân của tôi được chia ra làm 3 phần. Sức khỏe, kiến thức, giải trí. Trong kế hoạch về sức khỏe, tôi sẽ đặt những mục tiêu về thời gian tập thể thao, lập kế hoạch cho việc ăn uống và thời gian ngủ thích hợp. Trong kế hoạch về kiến thức, tôi sẽ liệt kê những cuốn sách cần đọc và đặt mục tiêu hoàn thành chúng. Đồng thời tôi cũng đặt ra lộ trình theo học những khóa học phục vụ cho công việc của mình. Cuối cùng là phần giải trí. Tôi sẽ xây dựng danh sách những bài hát tôi muốn nghe và những bộ phim tôi muốn xem. Từ kế hoạch đặt ra để phát triển bản thân, tôi vừa có thể đảm bảo thể trạng cơ thể tốt, ngày càng tiến bộ đồng thời tạo cho bản thân không gian giải trí hợp lý. Mỗi ngày tôi đều sống với những kế hoạch đã đặt ra. Một cuộc sống có mục tiêu giúp tôi đi đúng hướng để đến một tương lai tốt đẹp hơn.

Xem thêm: Bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh hay nhất

3.2. Đoạn văn mẫu viết về kế hoạch đi du lịch bằng tiếng Anh

I am a person with a passion for travel. I live and work towards the goal of reaching all parts of the world. Every year I will come up with travel plans for dear abr. My travel plan is to arrange the travel times properly. This time will match my vacation time as well as my financial ability at that time. I plan to travel 3 times a year. Once on the public holidays April 30 – May 1, once on the public holiday of September 2 and once with your family on the Lunar New Year. People are often surprised because my family travels during Tet but this is normal and we still do it every year. One year we worked hard so it’s a time for us to warm up our feelings. I often travel with friends. We went to most of the famous tourist destinations in Vietnam. Our next year’s travel plans will be foreign tourist destinations. Traveling helps me learn many things. Exposure to a new locality, a special culture, gives me more perspectives on life.

Đoạn văn mẫu viết về kế hoạch du lịch bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Tôi là một người có niềm đam mê du lịch. Tôi sống và làm việc để hướng đến mục tiêu là sẽ đặt chân đến tất cả mọi nơi trên thế giới. Mỗi năm tôi sẽ đặt ra những kế hoạch du lịch cho abr thân. Kế hoạch du lịch của tôi nhằm sắp xếp thời gian của những chuyến du lịch một cách hợp lý. Thời gian này sẽ phù hợp với thời gian nghỉ lễ cũng như khả năng tài chính tại thời điểm đó của tôi. Một năm tôi dự định sẽ đi du lịch 3 lần. Một lần vào kỳ nghỉ lễ 30/4 – 01/05, một lần vào kỳ nghỉ lễ 02/09 và một lần cùng gia đình vào dịp Tết Nguyên Đán. Mọi người thường thấy khá bất ngờ vì gia đình tôi đi du lịch vào dịp Tết nhưng đây là điều bình thường và chúng tôi vẫn làm nó mỗi năm. Một năm chúng tôi đã làm việc chăm chỉ nên đây là khoảng thời gian để chúng tôi hâm nóng tình cảm. Tôi thường đi du lịch cùng bạn bè. Chúng tôi đã đi đến hầu hết những địa điểm du lịch nổi tiếng tại Việt Nam. Kế hoạch du lịch năm sau của chúng tôi sẽ là những địa điểm du lịch của nước ngoài. Đi du lịch giúp tôi học hỏi được nhiều điều. Việc tiếp xúc với một địa phương mới, một nền văn hóa đặc biệt giúp tôi có thêm những góc nhìn về cuộc sống. 

Xem thêm: Bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Nha Trang

3.3. Đoạn văn mẫu viết về kế hoạch học tiếng Anh

Learning is what will follow us throughout life. We constantly learn to make ourselves more perfect. Nowadays, cultural and economic exchanges between countries are no longer unfamiliar. Therefore, English is an important language that enables us to communicate in almost every country in the world. I have developed a plan for myself to learn English to ensure I will get the best results in the shortest amount of time. My goal is to get 8.0 IELTS by the end of the year. My current English level is 6.5 IELTS. After the last check. I realized that I still lacked in listening and speaking, so my English study plan focused heavily on these two parts. Every day I spend at least 4 hours listening and 2 hours practicing speaking. I use the listening materials of the English speaking center that I am attending. Also, I practice listening through movies and music. To practice speaking, I use websites that allow chatting with foreigners and people who have English speaking needs like me. I find this learning quite effective. It helps me to respond faster. With my own discipline and determination I think I will execute the plan I set out and achieve my goals.

Bản dịch nghĩa

Học tập là việc sẽ theo chúng ta trong suốt cuộc đời. Chúng ta không ngừng học tập để bản thân trở nên hoàn thiện hơn. Ngày nay, việc giao lưu văn hóa và kinh tế giữa các nước đã không còn xa lạ. Do đó, tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trọng giúp chúng ta có thể giao tiếp tại hầu hết các quốc gia trên thế giới. Tôi đã xây dựng một kế hoạch học tiếng Anh cho bản thân để đảm bảo mình sẽ đạt được kết quả tốt nhất trong một khoảng thời gian ngắn nhất. Mục tiêu của tôi là đạt 8.0 Ielts vào cuối năm nay. Trình độ tiếng Anh hiện tại của tôi là 6.5 Ielts. Sau lần kiểm tra vừa rồi. Tôi nhận thấy mình còn yếu phần nghe và nói nên kế hoạch học tiếng Anh của tôi tập trung mạnh vào hai phần này. Mỗi ngày tôi dành ít nhất 4 tiếng để luyện nghe và 2 tiếng để luyện nói. Tôi sử dụng các tài liệu nghe của trung tâm tiếng Anh nói mà tôi đang theo học. Ngoài ra tôi cũng thực hành nghe qua phim ảnh và âm nhạc. Để luyện nói, tôi sử dụng nhưng xtrang web cho phép trò chuyện với người nước ngoài và những người có nhu cầu luyện nói tiếng Anh giống tôi. Tôi thấy cách học này khá hiệu quả. Nó giúp tôi phản xạ nhanh hơn. Với sự kỷ luật và quyết tâm của bản thân tôi nghĩ mình sẽ thực hiện tốt kế hoạch mà mình đặt ra và đạt được mục tiêu của mình.

Xem thêm: Bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về việc học tiếng Anh

Trên đây, chúng mình đã mang đến những bài viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích.

Step Up chúc các bạn học tập tốt. 

 

 

Bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh hay nhất

Bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh hay nhất

Internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta rất nhiều, khiến mọi việc trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn. Ngay sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn và gợi ý giúp bạn cách hoàn thành bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh, cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh

Một bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh có thể được triển khai theo các phần dưới đây:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về Internet

  • Ra đời năm nào?
  • Đem lại điều gì cho thế giới?
  • Suy nghĩ của bạn về Internet?

Phần 2: Nội dung chính: Nêu ra những lợi ích của Internet kèm theo phân tích, ví dụ, căn cứ cụ thể 

  • Tìm kiếm thông tin
  • Học tập, làm việc,…
  • Giải trí
  • Kết nối mọi người 
  • … 

Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính, nêu cảm nhận/suy nghĩ/dự đoán của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh, bạn nên học trước một số từ và cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này để tiện áp dụng nhé. 

Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
the Internet /ði/ /ˈɪntərˌnɛt/ mạng Internet
website /ˈwɛbˌsaɪt/ trang web
information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ thông tin
communication /kəmˌjunəˈkeɪʃən/ truyền thông
search engine /sɜrʧ/ /ˈɛnʤən/ công cụ tìm kiếm
electronic devices /ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/ /dɪˈvaɪsəz/ thiết bị điện tử
to download /tu/ /ˈdaʊnˌloʊd/ tải xuống
to browse the Internet /tu/ /braʊz/ /ði/ /ˈɪntərˌnɛt/ truy cập internet
to access to /tu/ /ˈækˌsɛs/ /tu/ truy cập tới
to visit a website /tu/ /ˈvɪzət/ /ə/ /ˈwɛbˌsaɪt/ truy cập một trang web
social network /ˈsoʊʃəl/ /ˈnɛˌtwɜrk/ mạng xã hội
distance learning /ˈdɪstəns/ /ˈlɜrnɪŋ/ học từ xa
online courses /ˈɔnˌlaɪn/ /ˈkɔrsəz/ khóa học trên mạng
shopping online /ˈʃɑpɪŋ/ /ˈɔnˌlaɪn/ mua sắm trực tuyến
convenient /kənˈvinjənt/ tiện lợi
frequent /ˈfrikwənt/ thường xuyên
enormous/huge /ɪˈnɔrməs///hjuʤ/ khổng lồ

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Mẫu bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh

Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh đối với 3 đối tượng khác nhau để bạn tham khảo. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với học sinh bằng tiếng Anh

Việc học tập của các bạn học sinh trở nên dễ dàng hơn nhiều nhờ vào Internet. Các bạn có thể viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh với học sinh là đối tượng chính. 

Đoạn văn mẫu:

The Internet brings a lot of advantages to students in studying as well as researching.

Firstly, the Internet allows students to access a huge source of information. They can go online and look for anything they need by using search engines such as Google, Yahoo,… or directly visiting other professional websites. Some school libraries also have computers connected with the Internet for their students. Secondly, the Internet has enabled distance learning as well as e-learning. Thanks to the Internet, there are thousands of online courses available. If there weren’t the Internet, how could we keep studying during the Covid 19? Finally, films, music and different games on the Internet also help students to relax easily.

In conclusion, there are a large number of benefits that the Internet brings to students. 

viet ve loi ich cua internet bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Internet mang lại rất nhiều thuận lợi cho học sinh trong học tập cũng như nghiên cứu.

Thứ nhất, Internet cho phép học sinh tiếp cận với nguồn thông tin khổng lồ. Chúng có thể lên mạng và tìm kiếm bất cứ thứ gì chúng cần bằng cách sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo,… hoặc truy cập trực tiếp vào các trang web chuyên ngành khác. Một số thư viện ở trường học cũng có máy tính kết nối Internet cho học sinh của họ. Thứ hai, Internet đã cho phép đào tạo từ xa cũng như học trực tuyến. Nhờ có Internet, có hàng ngàn khóa học trực tuyến có sẵn. Nếu không có Internet, làm sao chúng ta có thể tiếp tục việc học trong Covid 19?

Cuối cùng, phim ảnh, âm nhạc và các trò chơi khác nhau trên Internet cũng giúp học sinh dễ dàng thư giãn. Tóm lại, có rất nhiều lợi ích mà Internet mang lại cho chúng các học sinh.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với người đi làm bằng tiếng Anh

Bạn cũng có thể lựa chọn đối tượng người đi làm khi viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

The Internet plays a critical role in working.

At first, by having the Internet at the office and at home, workers gain access to an enormous volume of information. This information can assist them in solving work-related problems and increase the firm’s productivity. Secondly, the Internet can enhance the movement of tasks. It accelerates 24-hour communication through electronic devices such as cellphones, laptops,… People are able to access their colleagues, data and documents while seamlessly working from virtually anywhere. Without the Internet, it’s impossible to work from home. Last but not least, if someone wants to sell products and services or run a business, the Internet is the best place. Also, the Internet can help to promote the business through different tools of advertising.

I have to say that the Internet is one of the most exceptional innovations.

viet ve loi ich cua internet bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Internet đóng một vai trò quan trọng trong làm việc.

Đầu tiên, với Internet tại văn phòng và ở nhà, người lao động có thể truy cập khối lượng thông tin khổng lồ. Thông tin này có thể hỗ trợ họ giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc và tăng năng suất của công ty. Thứ hai, Internet có thể nâng cao sự linh hoạt trong các nhiệm vụ. Nó tăng tốc việc liên lạc 24/24 thông qua các thiết bị điện tử như điện thoại di động, laptop, … Mọi người có thể kết nối với đồng nghiệp, dữ liệu và tài liệu của họ trong khi làm việc mọi lúc mọi nơi. Không có Internet, chúng ta không thể làm việc tại nhà. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nếu ai đó muốn bán sản phẩm, dịch vụ hoặc điều hành một doanh nghiệp, Internet là nơi tốt nhất. Ngoài ra, Internet có thể giúp thúc đẩy việc kinh doanh thông qua các công cụ quảng cáo khác nhau.

Tôi phải nói rằng Internet là một trong những đổi mới đặc biệt nhất.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

3.3. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với người cao tuổi bằng tiếng Anh

Người cao tuổi thì sao nhỉ? Nếu thấy Internet cũng có nhiều lợi ích cho nhóm đối tượng này, bạn cũng có thể viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh đối với người cao tuổi nhé. 

Đoạn văn mẫu:

There are many good reasons for elderly people to use the Internet.

Firstly, the Internet can help to ward off mental illness. Nowadays, depression is common in old people because they feel isolated and lonely frequently. The Internet can be used to promote social engagement in a number of ways. Elderly people can have video chat sessions with their friends and relatives, participate in online groups, join a social network and much more. Constantly talking to other people can help them to remain mentally stimulated and avoid mental illness.

Secondly, the Internet helps old people to learn new things. They can join a learning group or join a community dedicated to sharing knowledge about their favourite topic. Realising that there are many like-minded people who are passionate about the same hobbies can be a huge draw!

Finally, shopping online is fun! In addition to buying various presents, they can also do their grocery shopping. This can be extremely convenient and creates a satisfying feeling of independence for the old.

With the Internet, elderly people can have a more busy, entertaining and exciting life. 

viet ve loi ich cua internet bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Có nhiều lý do chính đáng để người cao tuổi sử dụng Internet.

Thứ nhất, Internet có thể giúp ngăn ngừa bệnh về tâm lý. Ngày nay, trầm cảm phổ biến ở người già vì họ thường xuyên cảm thấy bị cô lập và cô đơn. Internet có thể được sử dụng để thúc đẩy sự tham gia vào xã hội theo một số cách. Người cao tuổi có thể trò chuyện video với bạn bè và người thân của họ, tham gia vào các nhóm trực tuyến, tham gia mạng xã hội và hơn thế nữa. Thường xuyên nói chuyện với người khác có thể giúp họ kích thích tinh thần và tránh được bệnh về tâm thần.

Thứ hai, Internet giúp người già học hỏi những điều mới. Họ có thể tham gia một nhóm học tập hoặc tham gia một cộng đồng dành riêng để chia sẻ kiến ​​thức về chủ đề yêu thích của họ. Nhận ra rằng có nhiều người cùng chí hướng và đam mê cùng sở thích có thể là một điểm thu hút rất lớn!

Cuối cùng, mua sắm trực tuyến rất vui! Ngoài việc mua nhiều món quà khác nhau, họ cũng có thể mua sắm hàng tạp hóa. Điều này vô cùng tiện lợi và tạo ra cảm giác độc lập cho người già.

Với Internet, người cao tuổi có thể có một cuộc sống bận rộn, giải trí và thú vị hơn.

Trên đây, chúng mình đã mang đến những bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh, cùng với đó là các từ vựng thông dụng trong chủ đề này. Hy vọng các bạn có thể thu được những kiến thức bổ ích.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 
Bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh hay nhất

Bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh hay nhất

Bước chân vào cánh cửa đại học là ước mơ của nhiều bạn trẻ. Mỗi người sẽ muốn đến một ngôi trường khác nhau tùy theo năng lực và sở thích của bản thân. Trong bài này, cùng Step Up tìm hiểu về những bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh để xem các bạn viết gì về trường của mình nhé!

1. Bố cục bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh

Bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh được chia là 3 phần:

Phần 1: Giới thiệu về trường đại học của bạn

Phần 2: Miêu tả về trường đại học của bạn bằng tiếng Anh

Phần 3: Nếu suy nghĩ của bạn về ngôi trường đại học đó.

2. Từ vựng thường dùng để viết về trường đại học bằng tiếng Anh

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

University

Trường đại học

2

School yard

Sân trường

3

Class

Lớp học

4

Large

Rộng 

5

Convenient

Tiện nghi

6

Modern

Hiện đại

7

Amphitheater

Giảng đường

8

Lecturers

Giảng viên

9

Student

Sinh viên

10

Scholarship

Học bổng

11

Study

Khóa luận

12

Library

Thư viện

13

Laboratory

Phòng thí nghiệm

14

Specialized

Chuyên ngành 

15

Establish

Thành lập

16

architecture

Kiến trúc

17

Style

Phong cách

 

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trường học cần nắm vững

3. Mẫu bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh

Dưới đây là mẫu bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh giúp các bạn tham khảo để có một bài viết tốt nhất nhé

3.1. Đoạn văn mẫu giới thiệu về trường đại học bằng tiếng Anh

After studying hard, I got into my favorite university. That is Hanoi University of Technology. The school is known as one of the schools with the best training quality in the information technology sectors. The school was established in 1956. The school has received many awards and medals from the Party and State. The campus has an area of ​​up to 26 hectares. I like the school’s Ta Quang Buu library the most. The library is a huge collection of books to help me find useful knowledge. All lecture halls of the school are equipped with air conditioning, modern teaching facilities and free wifi system. The school also has a sports complex. Here students can study and exercise according to national standards. This is a school where many people dream of learning to develop themselves. Hanoi University of Technology is my pride.

Đoạn văn giới thiệu về trường đại học bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Sau những ngày học tập chăm chỉ, tôi đã đỗ vào ngôi trường đại học yêu thích của mình. Đó là trường đại học Bách Khoa Hà Nội. Trường được biết đến là một trong những trường học có chất lượng đào tạo tốt nhất về các khối ngành công nghệ thông tin. Trường được thành lập từ năm 1956. Trường đã nhận được nhiều giải thưởng và huân chương của Đảng và Nhà nước. Khuôn viên trường có diện tích lên đến 26 ha. Tôi thích nhất thư viện Tạ quang Bửu của trường. Thư viện là kho sách khổng lồ giúp tôi có thể tìm tòi những kiến thức bổ ích. Toàn bộ giảng đường của trường được trang bị điều hòa , các thiết bị giảng dạy hiện đại và hệ thống wifi miễn phí. Trường còn có khu liên hợp thể thao. Tại đây sinh viên có thể học tập và rèn luyện thể lực theo tiêu chuẩn Quốc gia. Đây là ngôi trường mà nhiều người mơ ước được học tập để phát triển bản thân. Trường đại học Bách Khoa Hà Nội là niềm tự hào của tôi.

Xem thêm: Bài viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh hay nhất

3.2. Đoạn văn mẫu viết cảm nghĩ về trường đại học bằng tiếng Anh

There are only a few months left until I will finish my university studies. So I will have to say goodbye to the school that I have been with for 5 years. I remember the day I first entered school, when I was just a naive 18-year-old. I suddenly step by step on the large schoolyard. My mind was filled with thoughts, joyful, eager and anxious. This is the school I dreamed of studying. I put in a lot of effort to get in here. My first impression of the school is that it is spacious and beautiful. I take a tour to tour the school. The trees, large lecture halls can accommodate hundreds of students, laboratories, libraries, … all attract me. Four years, I go to this school every day. When I thought about leaving it today, I really couldn’t help it. But I know this will happen eventually. Thank you here for growing up with me.

Đoạn văn mẫu viết cảm nghĩ về trường đại học bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Chỉ còn vài tháng nữa là tôi sẽ hoàn thành việc học đại học của mình. Vậy là tôi sẽ phải nói lời tạm biệt với ngôi trường mà tôi đã gắn bó suốt 5 năm. Tôi còn nhớ ngày mình mới nhập học, khi đó tôi chỉ là một thanh niên 18 tuổi ngây ngô. Tôi bỡ ngỡ bước từng bước trên sân trường rộng lớn. Trong đầu tôi và vô vàn những suy nghĩ, vui mừng, háo hức và lo lắng. Đây là ngôi trường mà tôi mơ ước được học. Tôi đã rất nỗ lực để đỗ vào đây. Ấn tượng đầu tiên của tôi về trường là nó rất rộng và đẹp. Tôi đi một vòng để tham quan trường. Những hàng cây xanh, giảng đường rộng lớn có thể chứa cả trăm sinh viên, phòng thí nghiệm, thư viện,… Tất cả đều thu hút tôi. Bốn năm, ngày nào tôi cũng đến ngôi trường này. Hôm nay khi nghĩ về việc sẽ rời xa nó tôi thật sự không đành lòng. Nhưng tôi biết điều này cuối cùng cũng sẽ xảy ra. Cảm ơn nơi đây đã cùng tôi trưởng thành.

Xem thêm: Top 5 đoạn văn viết về giờ ra chơi bằng tiếng Anh hay nhất

3.3. Đoạn văn mẫu viết về cuộc sống ở trường đại học bằng tiếng Anh

Someone once told me, “Student time is a hard time but also a beautiful time that everyone wants to go through.” Indeed! I am a third year student. I think 3 years of college gives me enough experience to share about my time living in university. I was arranged to stay in the female dormitory. Here we stay 6 people per room. Because the area is quite small, I cannot cook in the room. Most of the time, we will eat in the dorm cafeteria. To have money to pay for school and personal expenses, I and my classmates together look for part-time jobs. Since I didn’t have any knowledge and experience at first, I mostly do manual work like a waitress. Now that I have a bit of specialized knowledge I apply for a part-time job at an education company. Besides working part-time, I tried once with my friends to drink alcohol, dyeing my hair color really well. I think I am young so I will experience it. However, I am not overly playful and I am not involved in drugs because I know it will harm my life. Student life was hard work, but in return I was able to do the things I liked and have good friends.

Đoạn văn mẫu viết về cuộc sống ở trường đại học

Bản dịch nghĩa

Có người từng nói với tôi rằng “ Thời sinh viên là khoảng thời gian vất vả nhưng cũng là khoảng thời gian tươi đẹp mà ai cũng muốn trải qua.” Thật vậy! Tôi đang là sinh viên năm 3. Tôi nghĩ, 3 năm học đại học giúp tôi có đủ kinh nghiệm để tôi có thể chia sẻ về khoảng thời gian sống ở trường Đại học của mình. Tôi được sắp xếp ở tại khu kí túc xá dành cho nữ. Ở đây chúng tôi ở 6 người một phòng. Bởi vì diện tích khá nhỏ nên tôi không thể nấu ăn trong phòng. Hầu như chúng tôi sẽ ăn ở căng tin của kí túc xá. Để có tiền chi trả việc học và chi tiêu cá nhân, tôi cùng các bạn học cùng nhau tìm việc làm thêm. Vì thời gian đầu chưa có kiến thức và kinh nghiệm nên hầu như tôi chỉ làm công việc chân tay như phục vụ bàn. Bây giờ, khi đã có được một chút kiến thức chuyên ngành tôi đã xin làm bán thời gian cho một công ty về giáo dục. Ngoài đi làm thêm, tôi đã thử một lần cùng bạn bè uống rượu, nhuộm một màu tóc thật nổi. Tôi nghĩ mình còn trẻ nên sẽ trải nghiệm. Tuy nhiên tôi không ăn chơi quá đà và cũng không dính đến chất kích thích vì tôi biết nó sẽ làm hại cuộc đời tôi. Cuộc sống sinh viên có nhiều vất vả nhưng đổi lại tôi đã được làm những điều mình thích và có những người bạn tốt.

Xem thêm: Bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

3.4. Đoạn văn mẫu viết về một ngày ở trường đại học bằng tiếng Anh

As a university student, every day I have to go to lecture halls. Studying in college is not too hard. Most of our time is spent on self-study. One day, after waking up, I ate some bread and then went to my school. My lessons start in the afternoon. So in the mornings I usually go to the library to read and do my homework. The library of my school is quite large. Lots of students come here every day. When I have finished my assignments I will go to the school canteen to buy some food for lunch. I often make appointments with my friends to go with them. My favorite dish is rice ribs. I can eat it every day. After lunch we will go for a walk together and listen to music. Sometimes we will tell each other interesting stories. I will arrive at the lecture hall 5 minutes early to choose my seats and prepare for the lesson that day. After the class is over, I will return to the dorm with my friends. My school day was quite peaceful.

Bản dịch nghĩa

Là sinh viên đại học, mỗi ngày tôi đều phải đến giảng đường. Việc học ở trường đại học không quá vất vả. Đa phần thời gian của chúng tôi đều dành để tự học. Một ngày, sau khi thức dậy, tôi ăn ăn một chút bánh mì và sau đó là đi đến trường của tôi. Những tiết học của tôi bắt đầu vào buổi chiều. Vì vậy, buổi sáng tôi thường đến thư viện đọc sách và làm bài tập. Thư viện của trường tôi khá rộng. Rất nhiều sinh viên đến đây mỗi ngày. Khi đã hoàn thành bài tập tôi sẽ đến căng tin của trường để mua một chút đồ ăn cho bữa trưa. Tôi thường hẹn bạn của mình để cùng đi. Món mà tôi yêu thích đó chính là cơm sườn. Tôi có thể ăn nó mỗi ngày. Sau khi ăn trưa chúng tôi sẽ cùng nhau đi dạo và nghe nhạc. Đôi khi chúng tôi sẽ kể cho nhau nghe những câu chuyện thú vị. Tôi sẽ đến giảng đường sớm 5 phút để chọn chỗ ngồi và chuẩn bị cho bài học hôm đó. Sau khi kết thúc tiết học, tôi sẽ cùng bạn của mình trở về kí túc xá. Một ngày đến trường của tôi khá bình yên. 

Trên đây, chúng mình đã mang đến những bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh. Những bài viết này có thể là tài liệu tham khảo hữu ích về chủ đề viết về trường đại học bằng tiếng Anh. Hy vọng các bạn có thể thu được những kiến thức bổ ích.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

Viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh hay nhất

Tiệc sinh nhật là một dịp để chúng ta có thể gặp gỡ, trò chuyện và ăn mừng với những người bạn bè, họ hàng thân thiết. Nếu bạn đang muốn viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh để chia sẻ với mọi người thì bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp ích cho bạn đó. Cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh

Bài viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh có thể được triển khai theo các phần dưới đây: 

Phần 1: Phần mở bài: Giới thiệu về bữa tiệc sinh nhật bạn tham gia

  • Sinh nhật của ai?
  • Địa điểm?
  • Thời gian
  • Cảm nhận chung của bạn. 
  • … 

Phần 2: Phần nội dung chính: Miêu tả/kể chi tiết về bữa tiệc sinh nhật đó

  • Có những ai ở bữa tiệc đó?
  • Hoạt động ở bữa tiệc là gì?
  • Kỉ niệm đáng nhớ của bạn tại bữa tiệc?
  • Lí do bạn thích/ghét bữa tiệc này

Phần 3: Phần kết bài: Tóm tắt lại ý chính, nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân về bữa tiệc

2. Từ vựng thường dùng để viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh

Để viết bài dễ hơn, bạn nên biết trước một số từ vựng thường dùng để viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh nha. 

Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
Birthday party /ˈbɜrθˌdeɪ/ /ˈpɑrti/ tiệc sinh nhật
Cookie /ˈkʊki/ bánh quy
Bouquet /buˈkeɪ/ bó hoa
Sparkler /ˈspɑrkələr/ pháo sáng
Gift /gɪft/ quà
Balloon /bəˈlun/ bóng bay
Cake /keɪk/ bánh ngọt
Candle /ˈkændəl/ nến
Birthday cake /ˈbɜrθˌdeɪ/ /keɪk/ bánh sinh nhật
Decoration /ˌdɛkəˈreɪʃən/ đồ trang trí
Party hat /ˈpɑrti/ /hæt/ mũ dự tiệc
Confetti /kənˈfɛti/ pháo giấy, pháo trang kim
Candy /ˈkændi/ kẹo
Attend a party /əˈtɛnd/ /ə/ /ˈpɑrti/ tham dự bữa tiệc
Throw a party /θroʊ/ /ə/ /ˈpɑrti/ tổ chức bữa tiệc
Celebrate /ˈsɛləˌbreɪt/ mừng, kỷ niệm
Toast /toʊst/ nâng ly chúc mừng
Unwrap /ənˈræp/ bóc quà
Wrap /ræp/ gói quà
Join /ʤɔɪn/ tham dự
Entertainer /ˌɛntərˈteɪnər/
người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc
Party host /ˈpɑrti/ /hoʊst/ người chủ tổ chức bữa tiệc
Guest /gɛst/ khách mời
Caterer /ˈkeɪtərər/
người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc
Funny man /ˈfʌni/ /mæn/ người đàn ông vui tính

3. Mẫu bài viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh

Sau đây là 3 đoạn văn mẫu viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh để bạn tham khảo cho bài viết của mình. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về bữa tiệc sinh nhật của bạn bằng tiếng Anh

Bạn có thể kể về một bữa tiệc sinh nhật của bản thân khi viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

I can never forget my 17th birthday party at a popular buffet restaurant. It’s our family tradition that we will celebrate the 17th birthday with a big party. On that day, I wore a beautiful white dress and a silver necklace given by my mom. I had invited all of my best friends, my parents had invited our close relatives too. When I came to the restaurant, I saw many balloons and ribbons. The decoration was so lovely, I had nothing to complain about. The party began at 5.30 p.m, people came with a lot of presents and bouquets for me. Because it was a buffet party so we could eat anything we wanted. After one hour, a big birthday cake was brought out with 17 candles on it. My friends and my family sang the “Happy Birthday” song. They were clapping their hands happily when I made a wish and blew the candles. Then everyone gathered to take a photo together. I felt very happy because the party went well and we all had a wonderful time together. 

viet ve mot bua tiec sinh nhat bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tôi không bao giờ có thể quên bữa tiệc sinh nhật lần thứ 17 của mình tại một nhà hàng buffet có tiếng. Truyền thống của gia đình chúng tôi là tổ chức sinh nhật lần thứ 17 bằng một bữa tiệc lớn. Vào ngày hôm đó, tôi mặc một chiếc váy trắng rất đẹp và một chiếc vòng cổ bằng bạc do mẹ tôi tặng. Tôi đã mời tất cả những người bạn thân nhất của mình, bố mẹ tôi cũng đã mời những người họ hàng thân thiết của chúng tôi. Khi tôi đến nhà hàng, tôi thấy rất nhiều bóng bay và ruy băng. Trang trí rất đáng yêu, tôi không có gì để phàn nàn. Bữa tiệc bắt đầu lúc 5h30 chiều, mọi người đến với rất nhiều quà và hoa cho tôi. Vì là tiệc buffet nên chúng tôi có thể ăn bất cứ thứ gì mình muốn. Sau một giờ, một chiếc bánh sinh nhật lớn được mang ra với 17 ngọn nến trên đó. Bạn bè của tôi và gia đình tôi đã hát bài hát “Happy Birthday”. Họ đã vỗ tay vui vẻ khi tôi thực hiện một điều ước và thổi nến. Sau đó mọi người tụ tập chụp ảnh chung. Tôi cảm thấy rất vui vì bữa tiệc diễn ra tốt đẹp và tất cả chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về bữa tiệc sinh nhật của gia đình bằng tiếng Anh

Tiệc sinh nhật của một thành viên trong gia đình cũng rất đáng nhớ. Bạn có thể lấy đây làm chủ để khi viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Last year, my dad, my brother and I secretly prepared a birthday party for my mom. As usual, we booked a table at a restaurant near the West Lake. My mom thought it was just a normal meal. My brother came there first to finish all the decoration as well as discussing everything with the staff there. I stayed at home with my parents, helped my mom choose a dress and then went to the restaurant. When we came in, all the lights were turned off. My mom seemed confused a little bit. Right after that, the song “Happy Birthday” started being played and the lights were turned on. My brother was standing by the table on which there was a birthday cake. There were letter balloons creating Happy Birthday words. My mom was totally surprised and she didn’t know what to do but smile. She received the gift from her husband, made a wish and blew the candles. I can feel the happiness inside my mom. That night, we ate and talked a lot. That party really tightened my family bonds. 

viet ve mot bua tiec sinh nhat bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Năm ngoái, bố tôi, anh trai tôi và tôi đã bí mật chuẩn bị một bữa tiệc sinh nhật cho mẹ. Như thường lệ, chúng tôi đặt bàn tại một nhà hàng gần Hồ Tây. Mẹ tôi nghĩ đó chỉ là một bữa ăn bình thường. Anh trai tôi đến đó trước để hoàn thành mọi việc trang trí cũng như thảo luận mọi thứ với nhân viên ở đó. Tôi ở nhà với bố mẹ, giúp mẹ chọn váy rồi đi ăn nhà hàng. Khi chúng tôi bước vào, tất cả đèn đã tắt. Mẹ tôi có vẻ bối rối một chút. Ngay sau đó, bài hát “Happy Birthday” bắt đầu được phát và đèn được bật lên. Anh trai tôi đang đứng bên chiếc bàn có một chiếc bánh sinh nhật. Có những quả bóng tạo nên dòng chữ Happy Birthday. Mẹ tôi hoàn toàn ngạc nhiên và bà không biết làm gì ngoài cười tươi. Mẹ nhận món quà từ bố, thực hiện một điều ước và thổi nến. Tôi có thể cảm nhận được niềm hạnh phúc bên trong mẹ tôi. Tối hôm đó, chúng tôi đã ăn và nói rất nhiều chuyện. Bữa tiệc đó thực sự thắt chặt tình cảm gia đình tôi.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về bữa tiệc sinh nhật của đồng nghiệp bằng tiếng Anh

Tiệc sinh nhật của đồng nghiệp thì mới mẻ hơn chút. Nếu đã từng có cơ hội này, đừng ngại kể về nó khi viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh nhé.

Đoạn văn mẫu: 

Last month, Hieu, one of my colleagues, invited me to his birthday party. He had just bought a new house at that time and it was quite spacious. The party started at 6 pm so I came a little bit earlier to help him prepare for the party. We set the tables and chairs out in the garden and roasted the meat. There was also a small pool for the kids to play. Around 6:15, people started to arrive. For the opening of the party, he made a short speech, all of the guests toasted and then we enjoyed the party.  The beef was top-notch! He had ordered it from a famous restaurant. The most interesting part was that we played some childhood games like “Musical Chairs” and “Treasure Hunt”, which made us laugh a lot. I didn’t think that his birthday party could be fun like that. He is such a funny man. I hope we can be friends for a long time in the future. 

viet ve mot bua tiec sinh nhat bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tháng trước, Hiếu, một đồng nghiệp của tôi, mời tôi đến dự tiệc sinh nhật của anh ấy. Lúc đó anh vừa mua một căn nhà mới khá khang trang rộng rãi. Bữa tiệc bắt đầu lúc 6 giờ chiều nên tôi đến sớm hơn một chút để giúp anh ấy chuẩn bị cho bữa tiệc. Chúng tôi dọn bàn ghế ra vườn và nướng thịt. Ngoài ra còn có một hồ bơi nhỏ cho trẻ em chơi. Khoảng 6h15, mọi người bắt đầu đến nơi. Để khai mạc bữa tiệc, anh ấy đã có một bài phát biểu ngắn, tất cả các khách mời đã nâng ly chúc mừng và sau đó chúng tôi thưởng thức bữa tiệc. Thịt bò thật sự đỉnh! Anh ấy đã đặt nó từ một nhà hàng nổi tiếng. Phần thú vị nhất là chúng tôi đã chơi một số trò chơi thời thơ ấu như “Ghế âm nhạc” và “Truy tìm kho báu”, điều khiến chúng tôi cười rất nhiều. Tôi không nghĩ rằng bữa tiệc sinh nhật của anh ấy có thể vui như vậy. Anh ấy thật là một người đàn ông vui tính. Tôi hy vọng chúng ta có thể là bạn lâu dài trong tương lai.

 

Trên đây, Step Up đã gợi ý bố cục cho bài viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh và mang đến cho các bạn một số đoạn văn mẫu tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ có một bài viết của riêng mình thật hay. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!