Động từ là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Chắc hẳn mỗi chúng ta đã không còn xa lạ với những loại động từ như động từ thường, động từ khuyết thiếu… Tuy nhiên bạn đã từng nghe tới khái niệm về động từ khởi phát hay chưa? Trong bài viết này, Step Up sẽ chia sẻ với bạn tất tần tật về động từ khởi phát bao gồm định nghĩa, cách sử dụng cũng như các bài tập vận dụng có đáp án.
1. Định nghĩa động từ khởi phát trong tiếng Anh
Động từ khởi phát hay (Causative verbs) hay động từ nguyên nhân, là những động từ gây ra một hành động khác. Động từ khởi phát được sử dụng để diễn tả một điều mà ai đó làm cho chúng ta hoặc người khác.
Những động từ khởi phát phổ biến, thường gặp bao gồm: let, make, have, get, help.
Ví dụ:
My teacher makes me do homework.
(Giáo viên của tôi bắt tôi làm bài tập về nhà.)
Mike helped me assemble the model
(Mike đã giúp tôi lắp ghép mô hình.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Có nhiều động từ khởi phát khác nhau, tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là 5 từ bao gồm let, make, have, get, help như đã kể trên. Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng của những động từ khởi phát này nhé
Let
Cấu trúc: Let + person + V
Cấu trúc với động từ khởi phát “let” mang nghĩa là cho phép ai làm gì.
Ví dụ:
John lets me use his computer.
(John cho phép tôi sử dụng máy tính của anh ấy).
Mom and Dad let me out to play with friend this weekend
(Bố mẹ cho tôi ra ngoài chơi với bạn vào cuối tuần này).
Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về động từ khởi phát trong tiếng Anh. Đừng “bỏ quên” chúng nhé. Cùng làm những bài tập về động từ khởi phát dưới đây để ôn luyện và nắm chắc kiến thức ngữ pháp này nhé:
Bài tập: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
I never let my kids ………… (go) out after 11 pm.
Doing exercises every day helps me …………(feel) strong.
I had the technician………… (check) the computer.
I don’t know if my boss will let me …………(take) the day off.
The college’s aim is to help students …………(achieve) their aspirations.
My mother made me …………(apologize) for what I had said.
He got his sister …………(help) him with his homework.
My mother makes me …………(clean) the room.
My dad always makes us …………(wake) up earl.
My parents don’t let me …………(come) home after 10 pm.
Đáp án:
Go
Feel
Check
Take
To achieve/ achieve
Apologize
To help
Clean
Wake
Come
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như vậy Step Up đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về động từ khởi phát: Định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ và bài tập ôn luyện. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Ngoài động từ khởi phát ra còn nhiều những loại động từ khác như động từ bất quy tắc, động từ tobe… Hãy theo dõi Step Up để tìm hiểu thêm về chúng nhé. Chúc các bạn học tập tốt
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi giới thiệu về bản thân chắc hẳn chúng ta phải giới thiệu về nghề nghiệp của mình. Những cuộc hội thoại về chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc. Vì vậy hôm Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và có những cuộc đàm thoại tiếng Anh thành công
1. Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề
Có bao nhiêu nghề nghiệp trong tiếng Anh? Chúng được gọi như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề ngay dưới đây nhé:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Accountant
Kế toán
2
Actor
Nam diễn viên
3
Actress
Nữ diễn viên
4
Architect
Kiến trúc sư
5
Artist
Họa sĩ
6
Assembler
Công nhân lắp ráp
7
Astronomer
Nhà thiên văn học
8
Author
Nhà văn
9
Babysitter
Người giữ trẻ hộ
10
Baker
Thợ làm bánh mì
11
Barber
Thợ hớt tóc
12
Bartender
Người pha rượu
13
Bricklayer
Thợ nề/ thợ hồ
14
Business man
Nam doanh nhân
15
Business woman
Nữ doanh nhân
16
Bus driver
Tài xế xe bus
17
Butcher
Người bán thịt
18
Carpenter
Thợ mộc
19
Cashier
Nhân viên thu ngân
20
Chef/ Cook
Đầu bếp
21
Child day-care worker
Giáo viên nuôi dạy trẻ
22
Cleaner
Người dọn dẹp
23
Computer software engineer
Kỹ sư phần mềm máy tính
24
Construction worker
Công nhân xây dựng
25
Custodian/ Janitor
Người quét dọn
26
Customer service representative
Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
27
Data entry clerk
Nhân viên nhập liệu
28
Delivery person
Nhân viên giao hàng
29
Dentist
Nha sĩ
30
Designer
Nhà thiết kế
31
Dockworker
Công nhân bốc xếp ở cảng
32
Doctor
Bác sĩ
33
Dustman/ Refuse collector
Người thu rác
34
Electrician
Thợ điện
35
Engineer
Kỹ sư
36
Factory worker
Công nhân nhà máy
37
Farmer
Nông dân
38
Fireman/ Firefighter
Lính cứu hỏa
39
Fisherman
Ngư dân
40
Fishmonger
Người bán cá
41
Flight Attendant
Tiếp viên hàng không
42
Florist
Người trồng hoa
43
Food-service worker
Nhân viên phục vụ thức ăn
44
Foreman
Quản đốc, đốc công
45
Gardener/ Landscaper
Người làm vườn
46
Garment worker
Công nhân may
47
Hairdresser
Thợ uốn tóc
48
Hair Stylist
Nhà tạo mẫu tóc
49
Health-care aide/ attendant
Hộ lý
50
Homemaker
Người giúp việc nhà
51
Housekeeper
Nhân viên dọn phòng khách sạn
52
Janitor
Quản gia
53
Journalist/ Reporter
Phóng viên
54
Judge
Thẩm phán
55
Lawyer
Luật sư
56
Lecturer
Giảng viên đại học
57
Librarian
Thủ thư
58
Lifeguard
Nhân viên cứu hộ
59
Machine operator
Người vận hành máy móc
60
Maid
Người giúp việc
61
Mail carrier/ letter carrier
Nhân viên đưa thư
62
Manager
Quản lý
63
Manicurist
Thợ làm móng tay
64
Mechanic
Thợ máy, thợ cơ khí
65
Medical assistant/ Physician assistant
Phụ tá bác sĩ
66
Messenger/ Courier
Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
67
Miner
Thợ mỏ
68
Model
Người mẫu
69
Mover
Nhân viên dọn nhà/ văn phòng
70
Musician
Nhạc sĩ
71
Newsreader
Phát thanh viên
72
Nurse
Y tá
73
Optician
Chuyên gia nhãn khoa
74
Painter
Thợ sơn
75
Pharmacist
Dược sĩ
76
Photographer
Thợ chụp ảnh
77
Pillot
Phi công
78
Plumber
Thợ sửa ống nước
79
Politician
Chính trị gia
80
Policeman/ Policewoman
Nam/ nữ cảnh sát
81
Postal worker
Nhân viên bưu điện
82
Postman
Người đưa thư
83
Real estate agent
Nhân viên môi giới bất động sản
84
Receptionist
Nhân viên tiếp tân
85
Repairperson
Thợ sửa chữa
86
Salesperson
Nhân viên bán hàng
87
Sanitation worker/ Trash collector
Nhân viên vệ sinh
88
Scientist
Nhà khoa học
89
Secretary
Thư ký
90
Security guard
Nhân viên bảo vệ
91
Shop assistant
Nhân viên bán hàng
92
Soldier
Quân nhân
93
Stock clerk
Thủ kho
94
Store owner/ Shopkeeper
Chủ cửa hiệu
95
Supervisor
Người giám sát/ giám thị
96
Tailor
Thợ may
97
Taxi driver
Tài xế taxi
98
Teacher
Giáo viên
99
Technician
Kỹ thuật viên
100
Telemarketer
Nhân viên tiếp thị qua điện thoại
101
Translator/ Interpreter
Thông dịch viên
102
Traffic warden
Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
103
Travel agent
Nhân viên du lịch
104
Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarian
Bác sĩ thú y
105
Waiter/ Waitress
Nam/ nữ phục vụ bàn
106
Welder
Thợ hàn
107
Window cleaner
Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số mẫu câu thông dụng về ngành nghề trong tiếng Anh
Nếu chỉ học từ vựng đơn lẻ bạn sẽ khó có thể ghi nhớ chúng được lâu dài. Hãy áp dụng chúng thường vào trong mẫu câu giao tiếp hàng ngày để tạo phản xạ với từ vựng. Dưới đây là một số mẫu thông dụng sử dụng từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề các bạn có thể tham khảo:
Mẫu trả lời câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Nếu được hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng Anh, bạn hãy trả lời theo những cách sau:
I’m a …: Tôi là …
I work with…: Tôi làm việc với …
I work as a…: Tôi làm nghề …
Ví dụ:
What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
– I’m a lawyer (Tôi là luật sư)
Cách nói tình trạng công việc trong tiếng Anh
I’ve got a part-time job
(Tôi làm việc bán thời gian)
I’m not working at the moment
(Hiện tại tôi không làm việc)
I’ve been made redundant
(Tôi vừa bị sa thải)
I’m retired
(Tôi đã nghỉ hưu)
I’m … mình đang …
Unemployed: thất nghiệp
Looking for work/a job: đi rinh việc
Out of work: không có việc
3. Cách giới thiệu ngành nghề trong tiếng Anh
Hãy áp dụng ngay từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề đã học ở trên để giới thiệu về nghề nghiệp của mình nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về vị trí công tác
I work as/ I’m a/an + vị trí công tác
I work in + mảng, phòng, ban công tác
I work for + tên công ty
I work for myself = I’m self – employed:Tôi tự làm cho mình
I’m doing an internship: Tôi đang ở vị trí thực tập
I have own my business: Tôi điều hành công ty riêng
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về nhiệm vụ, công việc
I’m in charge of: Tôi chịu quản lý/trách nhiệm
I have to deal with: Tôi cần xử lý/đối mặt
I’m responsible for: Tôi chịu quản lý/trách nhiệm
I manage: Tôi quản lý
I run: Tôi điều hành
Hoạt động công việc hàng ngày
I have to go/attend: Tôi phải dự
I advise: Tôi đưa lời khuyên cho
I visit/see/meet: Tôi phải gặp gỡ
It involves: Công việc của tôi bao gồm
Khung giờ làm việc
I have a nine-to-five job: Tôi làm việc từ 8h đến 17h chiều
I work/do shift work:Tôi làm việc theo ca
I’m on flexitime: Giờ làm việc của tôi khá linh hoạt
I work full-time: Tôi Làm việc toàn thời gian
I have to work/do overtime: Tôi phải làm tăng ca
I only work part time: Tôi chỉ làm việc bán thời gian
4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề tuy khá phổ biến nhưng sẽ không hề dễ dàng nếu không có phương pháp học hiệu quả.Step Up sẽ giới thiệu với bạn phương pháp học từ vựng thông minh để áp dụng học từ vựng tiếng anh về các ngành nghề của người Do Thái, đó là phương pháp âm thanh tương tự
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.
Ví dụ: từ vựng về các ngành nghề trong tiếng Anh bạn cần học là “Lawyer”
Âm thanh tương tư: loi ở
Nghĩa của từ: luật sư
=> Câu đặt: Anh luật sư lẻ loi ở văn phòng vì thua kiện.
Phương pháp này cũng được tích hợp thành công trong Hack Não 1500 từ vựng – cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với 50% hình ảnh minh họa sinh động kết hợp với audio và app học trực tuyến.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây Step Up đã giúp mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết đem lại cho bạn những kiến thức bỏ ích giúp bạn tự tin giới thiệu bản thân. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, có những cặp từ tương đồng nhau về hình thức, về ý nghĩa, nhưng lại có cách dùng khác nhau. A number of và The number of là cặp từ như thế. Chúng thường xuất hiện nhiều trong các bài thi, bài kiểm tra và gây nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc phân biệt bộ đôi này. Hiểu được điều này, Step Up sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức về A number of và The number of bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý trong bài viết dưới đây.
1. Định nghĩa về A number of và The number of
Trước tiên, chúng ta cùng đi tìm hiểu A number of và The number of là gì mà lại có thể gây khó dễ cho người học như vậy?
A number of
A number of nghĩa là “một vài” hay “một vài những” được sử dụng khi muốn nói có một vài người hoặc một vài thứ gì đó; đi với danh từ số nhiều và động từ chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
A number of people are walking in the park
(Vài số người đang đi dạo trong công viên.)
A number of answers have been given
(Một số câu trả lời đã được đưa ra)
The number of
Tương tự như các lượng từ trong tiếng Anh, The number of dùng để nói về số lượng. Có thể hiểu The number theo hai nghĩa:
Nghĩa số lượng: mang nghĩa là “những”, sử dụng để diễn tả số lượng tương đối nhiều. Trong những cấu trúc thông thường, The number of đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ trong câu vẫn được chia ở ngôi ba số ít.
Nghĩa tính chất: Trong một số trường hợp đặc biệt, động từ theo sau The number of được chia ở ngôi ba số nhiều, dùng để chỉ tính chất của danh từ.
Ví dụ:
The number of children being abused is increasing.
(Số trẻ em bị bạo hành ngày càng tăng.)
Today, the number of disease outbreaks are greater than in the past.
(Ngày nay, số lượng dịch bệnh bùng phát nhiều hơn trước đây.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
2. Cấu trúc và cách sử dụng của A number of và The number of
Sau khi hiểu được khái niệm về A number of và The number of, chúng ta cùng tìm hiểu xem chúng được sử dụng như thế nào trong câu.
Cấu trúc và cách sử dụng A number of
Cấu trúc: A number of + N số nhiều + V số nhiều
Cách dùng: sử dụng khi muốn nói về một vài người hay một vài thứ gì đó.
Ví dụ:
A number of small plants were brought to the office.
(Một số cây cảnh nhỏ đã được đưa đến văn phòng.)
A number of people do not obey the traffic laws
(Một số người không chấp hành luật giao thông.)
Người học thường hay bị nhầm lẫn bởi dấu hiệu “a” – chỉ một lượng mà danh từ dạng số ít, động từ chia ở ngôi thứ ba dẫn đến những lỗi sai về ngữ pháp tiếng Anh.
Cấu trúc và cách sử dụng The number of
Cấu trúc: The number of + N số nhiều + V số ít
Cách dùng: có 2 cách dùng với The number of:
Nếu mang nghĩa là chỉ số lượng thì động từ đi kèm sẽ chia ở dạng số ít
Nếu mang nghĩa là chỉ tính chất thì động từ trong câu sẽ chia ở dạng số nhiều
Ví dụ:
The number of Children in that family is small.
(Ý muốn nói số người con trong gia đình đó là ít.)
The number of Children in that family are small.
(Ý muốn nói: số người con trong gia đình này đều nhỏ tuổi cả.)
Tùy thuộc vào danh từ được nhắc đến trong câu, cũng như ý nghĩa mà người sử dụng muốn nhấn mạnh mà chia động từ theo sau The number of được sử dụng theo hai cách trên. Tuy nhiên, cách dùng thứ nhất thông dụng hơn.
3. Chú ý khi dùng A number of và The number of
Khi muốn sử dụng A number of và the number of hãy chú ý những điều sau đây:
Danh từ theo sau A number of và the number of là danh từ đếm được số nhiều.
Không sử dụng danh từ không đếm được theo sau cặp từ này.
Có hai dạng danh từ đếm được số nhiều bạn cần lưu ý:
Dạng 1: Danh từ số nhiều có quy tắc: pencils, books,rulers,…
Dạng 2: Danh từ số nhiều bất quy tắc:
Danh từ số ít
Danh từ số nhiều bất quy tắc
Man
Men
Woman
women
Foot
Feet
Sheep
Sheep
Deer
Deer
Tooth
Teeth
Mouse
Mice
Child
Children
Person
People
Kết thúc bằng “x, s, sh, ch, z”
Thêm “es”
Ví dụ:
Box => Boxes
Watch => Watches
Kết thúc bằng “fe”
Đổi “fe” thành “ve” +s
Ví dụ:
Knife => Knives
Wife => Wives
Kết thúc bằng phụ âm “o”
Thêm hậu tố “es”
Ví dụ:
Potato => Potatoes
Tomato => Tomatoes.
Kết thúc bằng phụ âm “y”
Chuyển “y” thành “i” + es
Ví dụ:
Country => Countries
Story=> Stories
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Như vậy chúng mình đã cùng nhau phân biệt được A number of và the number of. Hy vọng bài viết giúp các bạn có thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích cho mình. Step Up chúc bạn học tốt!
Marketing đã và đang trở thành một trong những ngành nghề hot thu hút giới trẻ. Cũng chính vì vậy mà ngành nghề này có tính cạnh tranh vô cùng cao, đòi hỏi sự năng động, sáng tạo, kỹ năng chuyên môn và cả tiếng Anh chuyên ngành. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ chia sẻ trọn bộ 160 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả hơn.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing
Bạn đang là sinh viên chuyên ngành marketing? Hay bạn đang làm việc trong lĩnh vực này? Nếu vậy bạn tuyệt đối đừng bỏ qua những chia sẻ của Step Up về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing dưới đây. Những thuật ngữ tiếng Anh marketing này sẽ giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.
Để các bạn học từ vựng dễ dàng hơn, mình sẽ sắp xếp chúng theo chữ cái nhé:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Advertising
Quảng cáo
2
Auction-type pricing
Định giá trên cơ sở đấu giá
3
Benefit
Lợi ích
4
Brand acceptability
Chấp nhận thương hiệu
5
Brand awareness
Nhận thức thương hiệu
6
Brand equity
Giá trị nhãn hiệu
7
Brand loyalty
Sự trung thành với thương hiệu
8
Brand mark
Dấu hiệu của thương hiệu
9
Brand name
Tên thương hiệu
10
Brand preference
Sự ưa thích thương hiệu
11
Break-even analysis
Phân tích hoà vốn
12
Break-even point
Điểm hoà vốn
13
Buyer
Người mua
14
By-product pricing
Định giá sản phẩm thứ cấp
15
Captive-product pricing
Định giá sản phẩm bắt buộc
16
Cash discount
Giảm giá khi trả tiền mặt
17
Cash rebate
Phiếu giảm giá
18
Channel level
Cấp kênh
19
Channel management
Quản trị kênh phân phối
20
Channels
Kênh (phân phối)
21
Communication channel
Kênh truyền thông
22
Consumer
Người tiêu dùng
23
Copyright
Bản quyền
24
Cost
Chi Phí
25
Coverage
Mức độ che phủ(kênh phân phối)
26
Cross elasticity
Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
27
Culture
Văn hóa
28
Customer
Khách hàng
29
Customer-segment pricing
Định giá theo phân khúc khách hàng
30
Decider
Người quyết định (trong hành vi mua)
31
Demand elasticity
Co giãn của cầu
32
Demographic environment
Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
33
Direct marketing
Tiếp thị trực tiếp
34
Discount
Giảm giá
35
Discriminatory pricing
Định giá phân biệt
36
Distribution channel
Kênh phân phối
37
Door-to-door sales
Bán hàng đến tận nhà
38
Dutch auction
Đấu giá kiểu Hà Lan
39
Early adopter
Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
40
Economic environment
Môi trường kinh tế
41
End-user
Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
42
English auction
Đấu giá kiểu Anh
43
Evaluation of alternatives
Đánh giá phương án thay thế
44
Exchange
Trao đổi
45
Exclusive distribution
Phân phối độc quyền
46
Franchising
Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
47
Functional discount
Giảm giá chức năng
48
Gatekeeper
Người gác cửa(trong hành vi mua)
49
Geographical pricing
Định giá theo vị trí địa lý
50
Going-rate pricing
Định giá theo giá thị trường
51
Group pricing
Định giá theo nhóm
52
Horizontal conflict
Mâu thuẫn hàng ngang
53
Image pricing
Định giá theo hình ảnh
54
Income elasticity
Co giãn (của cầu) theo thu nhập
55
Influencer
Người ảnh hưởng
56
Information search
Tìm kiếm thông tin
57
Initiator
Người khởi đầu
58
Innovator
Nhóm(khách hàng) đổi mới
59
Intensive distribution
Phân phối đại trà
60
Internal record system
Hệ thống thông tin nội bộ
61
Laggard
Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
62
Learning curve
Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
63
List price
Giá niêm yết
64
Location pricing
Định giá theo vị trí và không gian mua
65
Long-run Average Cost – LAC
Chi phí trung bình trong dài hạn
66
Loss-leader pricing
Định giá lỗ để kéo khách
67
Mail questionnaire
Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
68
Market coverage
Mức độ che phủ thị trường
69
Marketing
Tiếp thị
70
Marketing channel
Kênh tiếp thị
71
Marketing concept
Quan điểm tiếp thị
72
Marketing decision support system
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
73
Marketing information system
Hệ thống thông tin tiếp thị
74
Marketing intelligence
Tình báo tiếp thị
75
Marketing mix
Tiếp thị hỗn hợp
76
Marketing research
Nghiên cứu tiếp thị
77
Markup pricing
Định giá cộng lời vào chi phí
78
Mass-customization marketing
Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
79
Mass-marketing
Tiếp thị đại trà
80
Middle majority
Nhóm (khách hàng) số đông
81
Modified rebuy
Mua lại có thay đổi
82
MRO-Maintenance Repair Operating
Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
83
Multi-channel conflict
Mâu thuẫn đa cấp
84
Natural environment
Yếu tố (môi trường) tự nhiên
85
Need
Nhu cầu
86
Network
Mạng lưới
87
New task
Mua mới
88
Observation
Quan sát
89
OEM – Original Equipment Manufacturer
Nhà sản xuất thiết bị gốc
90
Optional- feature pricing
Định giá theo tính năng tuỳ chọn
91
Packaging
Đóng gói
92
Perceived – value pricing
Định giá theo giá trị nhận thức
93
Personal interviewing
Phỏng vấn trực tiếp
94
Physical distribution
Phân phối vật chất
95
Place
Phân phối
96
Political-legal environment
Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
97
Positioning
Định vị
98
Post-purchase behavior
Hành vi sau mua
99
Price
Giá
100
Price discount
Giảm giá
101
Price elasticity
Co giãn ( của cầu) theo giá
102
Primary data
Thông tin sơ cấp
103
Problem recognition
Nhận diện vấn đề
104
Product
Sản phẩm
105
Product Concept
Quan điểm trọng sản phẩm
106
Product-building pricing
Định giá trọn gói
107
Product-form pricing
Định giá theo hình thức sản phẩm
108
Production concept
Quan điểm trọng sản xuất
109
Product-line pricing
Định giá theo họ sản phẩm
110
Product-mix pricing
Định giá theo chiến lược sản phẩm
111
Product-variety marketing
Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
112
Promotion
Chiêu thị
113
Promotion pricing
Đánh giá khuyến mãi
114
Public Relation
Quan hệ công chúng
115
Pull Strategy
Chiến lược (tiếp thị) kéo
116
Purchase decision
Quyết định mua
117
Purchaser
Người mua (trong hành vi mua)
118
Push Strategy
Chiến lược tiếp thị đẩy
119
Quantity discount
Giảm giá cho số lượng mua lớn
120
Questionnaire
Bảng câu hỏi
121
Relationship marketing
Tiếp thị dựa trên quan hệ
122
Research and Development (R & D)
Nguyên cứu và phát triển
123
Retailer
Nhà bán lẻ
124
Sales concept
Quan điểm trọng bán hàng
125
Sales information system
Hệ thống thông tin bán hàng
126
Sales promotion
Khuyến mãi
127
Satisfaction
Sự thỏa mãn
128
Sealed-bid auction
Đấu giá kín
129
Seasonal discount
Giảm giá theo mùa
130
Secondary data
Thông tin thứ cấp
131
Segment
Phân khúc
132
Segmentation
(Chiến lược) phân thị trường
133
Selective attention
Sàng lọc
134
Selective distortion
Chỉnh đốn
135
Selective distribution
Phân phối sàng lọc
136
Selective retention
Khắc họa
137
Service channel
Kênh dịch vụ
138
Short-run Average Cost –SAC
Chi phí trung bình trong ngắn hạn
139
Social – cultural environment
Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
140
Social marketing concept
Quan điểm tiếp thị xã hội
141
Special-event pricing
Định giá cho những sự kiện đặc biệt
142
Straight rebuy
Mua lại trực tiếp
143
Subculture
Văn hóa phụ
144
Survey
Điều tra
145
Survival objective
Mục tiêu tồn tại
146
Target market
Thị trường mục tiêu
147
Target marketing
Tiếp thị mục tiêu
148
Target-return pricing
Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
149
Task environment
Môi trường tác nghiệp
150
Technological environment
Yếu tố (môi trường) công nghệ
151
The order-to-payment cycle
Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
152
Timing pricing
Định giá theo thời điểm mua
153
Trademark
Nhãn hiệu đăng ký
154
Transaction
Giao dịch
155
Two-part pricing
Định giá hai phần
156
User
Người sử dụng
157
Value
Giá trị
158
Value pricing
Định giá theo giá trị
159
Vertical conflict
Mâu thuẫn hàng dọc
160
Want
Mong muốn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh là một quá trình, không phải việc ngày một ngày hai. Từ vựng về marketing trong tiếng Anh là một chủ đề “khó nhằn” do số lượng từ rất lớn và đặc thù chuyên môn cao. Để việc học từ vựng diễn ra nhanh chóng, dễ dàng hơn phải cần có phương pháp học rõ ràng. Dưới đây, Step Up sẽ chia sẻ với các bạn phương pháp học từ vựng hiệu quả để áp dụng học bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing.
Tạo hứng thú cho bản thân
Bằng việc tạo cảm hứng cho chính mình, bạn sẽ dễ dàng “nạp siêu tốc” vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing hiệu quả hơn. Hãy bắt đầu học từ vựng từ những việc đơn giản nhất như đọc truyện, xem các video, phim chủ đề liên quan có phụ đề. Hãy chọn nội dung mà bạn quan tâm, yêu thích. Chúng sẽ kích thích bạn “yêu” tiếng Anh hơn.
Học từ vựng tiếng Anh với Flashcard
Flashcards là phương pháp học từ vựng với hình ảnh khá phổ biến. Flashcard là một loại thẻ chứa thông tin (bao gồm số, từ hoặc chứa cả hai), chúng được dùng cho việc học tập hoặc nghiên cứu cá nhân. Người dùng sẽ viết một câu hỏi ở mặt trước và một câu trả lời ở mặt sau của thẻ.
Ví dụ, khi bạn học 1 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing, hãy làm một tấm thẻ gồm hai mặt: một mặt sẽ chứa từ cần học, mặt còn lại có cụm định nghĩa ngắn cho từ hoặc hình ảnh minh họa cho nó.
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing với sách Hack Não 1500
Với lộ trình từ vựng chia theo chủ đề, cùng việc kết hợp các phương pháp học độc đáo, Hack Não 1500 là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018.
Sách bao gồm 50% hình ảnh minh họa kết hợp audio và app học kích thích bạn học tiếng Anh hơn. Bên cạnh đó, sách được kết hợp hai phương pháp học từ vựng độc đáo của người Do Thái là học từ vựng qua âm thanh tương tự và truyện chêm. Với khối lượng từ vựng lớn cùng hương pháp học thông minh, chắc chắn Hack Não 1500 sẽ giúp bạn nắm trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing khó nhằn.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Hy vọng rằng với khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cũng như cách học từ mới hiệu quả mà Step Up cung cấp ở trên sẽ giúp người bạn học chinh phục tiếng Anh!Chúc bạn học tập thật tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Giao thông là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng trong cuộc sống. Nó xuất hiện nhiều trong các câu chuyện cũng như giao tiếp hằng ngày. Cùng Step Up khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông giúp bạn nên tăng vốn từ vựng tiếng Anh ở mảng này để giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn.
1. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Phương tiện giao thông là chủ đề từ vựng mà chúng ta cần phải biết vì dù đi bất cứ đâu chúng ta cũng cần đến những phương tiện này, đặc biệt là khi công tác hay đi du lịch tại nước ngoài. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông thông dụng nhất.
Phương tiện giao thông đường bộ
Đây là loại phương tiện giao thôngcơ bản nhất, được con người sử dụng rất nhiều từ xa xưa đến nay. Cùng Step Up tìm hiểu về sự chuyển mình của các phương tiện giao thông đường bộ từ xe bò, xe thô sơ lên ô tô, xe máy…
Phương tiện công cộng giúp chúng ta tiết kiệm thời gian giải quyết các vấn đề về ùn tắc. Cùng khám phá trong bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông xem những phương tiện giao thông công cộng được gọi tên như thế nào nhé:
Bus: xe buýt
Taxi: xe taxi
Tube: tàu điện ngầm
Underground: tàu điện ngầm
Subway: tàu điện ngầm
High-speed train: tàu cao tốc
Railway train: tàu hỏa
Coach: xe khách
Phương tiện giao thông đường thủy
Những phương tiện giao thông đường thủy phục vụ cho các hoạt động du lịch và hoạt động vận chuyển hàng hóa. Cùng Step Up tìm hiểu xem các phương tiện giao thông trong tiếng Anh được gọi tên như thế nào nhé:
Boat: thuyền
Ferry: phà
Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
Speedboat: tàu siêu tốc
Ship: tàu thủy
Sailboat: thuyền buồm
Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
Rowing boat: thuyền có mái chèo
Canoe: xuồng
Phương tiện hàng không
Khi muốn di chuyển xa trong nước hoặc xuất ngoại thì chúng ta phải đi bằng những phương tiện giao thông hàng không.
Airplane/plan: máy bay
Helicopter: trực thăng
Hot-air balloon: khinh khí cầu
Glider: tàu lượn
Propeller plane: máy bay động cơ cánh quạt
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số từ vựng Tiếng Anh về biển báo giao thông
Bạn nhìn thấy nhiều biển báo giao thông khác nhau nhưng không biết ý nghĩa của chúng? Biển báo giao thông tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn được phần nào luật giao thông để đi lại một cách an toàn nhé:
Bend: đường gấp khúc
Two way traffic: đường hai chiều
Road narrows: đường hẹp
Roundabout: bùng binh
Bump: đường xóc
Slow down: giảm tốc độ
Slippery road: đường trơn
Uneven road: đường mấp mô
Cross road: đường giao nhau
No entry: cấm vào
No horn: cấm còi
No overtaking: cấm vượt
Speed limit: giới hạn tốc độ
No U-Turn: cấm vòng
Dead end: đường cụt
No crossing: cấm qua đường
No parking: cấm đỗ xe
Railway: đường sắt
Road goes right: đường rẽ phải
Road narrows: đường hẹp
Road widens: đường trở nên rộng hơn
T-Junction: ngã ba hình chữ T
Your priority: được ưu tiên
Handicap parking: chỗ đậu xe cho người khuyết tật
End of dual carriageway: hết làn đường kép
Slow down: giảm tốc độ
Speed limit: giới hạn tốc độ
3. Một số từ vựng tiếng Anh khác về giao thông
Ngoài các phương tiện trên, trong giao thông tiếng Anh còn có rất nhiều các từ vựng liên quan khác. Cùng tìm hiểu xem những từ vựng đó là gì nhé:
Road: đường
Traffic: giao thông
Vehicle: phương tiện
Roadside: lề đường
Ring road: đường vành đai
Sidewalk: vỉa hè
Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
Fork: ngã ba
One-way street: đường một chiều
Two-way street: đường hai chiều
Driving licence: bằng lái xe
Traffic light: đèn giao thông
Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
Traffic jam: tắc đường
Signpost: biển báo
Junction: Giao lộ
Crossroads: Ngã tư
4. Cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh
Có nhiều cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh về phương tiện giao thông. Tuy nhiên dưới đây là mẫu câu hỏi cơ bản và thông dụng nhất để bạn có thể áp dụng thực hành hỏi về các phương tiện giao thông trong tiếng Anh:
Câu hỏi: How do/does +S + V + Địa danh
Trả lời: S + V + Địa danh + by + phương tiện giao thông
Lưu ý: Bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,… khi trả lời về các phương tiện giao thông. Tuy nhiên bạn nên trả lời đầy đủ cả câu trong trường hợp giao tiếp lịch sự
Ví dụ:
How do you travel to work?
(Bạn đi làm bằng cách nào?)
I get to work by car.
(Tôi đi bằng ô tô.)
5. Đoạn văn mẫu về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Sau khi đã học các từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, chúng ta hãy viết những đoạn văn sử dụng từ vựng đã học để ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhé. Dưới đây là mẫu đoạn văn có sử dụng từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông:
“Since ancient times, humans have invented many means of transport: from ox carts, rudimentary horse carriage to modern cars and planes. Even reaching into space with a space shuttle. I love this plane because it’s nice and friendly with the environment. Planes help us move faster, without traffic congestion. While sitting on the plane, I can watch the clear blue sky. Isn’t that great? However, it has a drawback that is expensive to travel.”
Dịch nghĩa:Từ thuở xa xưa, loài người đã phát minh ra rất nhiều phương tiện giao thông: từ xe bò, xe ngựa thô sơ cho đến xe hơi, máy bay hiện đại. Thậm chí còn vươn ra đến tận vũ trụ bằng tàu con thoi. Tôi thích chiếc máy bay này vì nó đẹp và thân thiện với môi trường. Máy bay giúp chúng ta di chuyển nhanh hơn, không gặp tình trạng tắc đường. Khi ngồi trên máy bay, tôi có thể nhìn ngắm bầu trời trong xanh. Thật tuyệt phải không? Tuy nhiên nó có một nhược điểm đó là tốn nhiều chi phí đi lại.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông cũng như cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiw chủ đề từ vựng thú vị khác qua Hack Não 1500 – Cuốn sách từ vựng với 50% hình ảnh và audio sinh động bán chạy số 1 Tiki năm 2018. Step UP chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI