Từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu ý nghĩa nhất

Từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu ý nghĩa nhất

Tết trung thu năm nay đang đến rất gần rồi, bạn có háo hức đón chờ dịp lễ hội mùa thu này không? Bạn có hồi hộp chờ đón đêm hội của những ánh đèn lung linh đủ sắc màu, những chiếc bánh trung thu thơm dẻo, của sự đoàn viên ấm áp giữa trời thu se lạnh? Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu để mở rộng hiểu biết về lễ hội trong tiếng Anh nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu

Khi nhắc đến Tết trung thu, bạn thường nghĩ đến những từ khóa nào? Có vô vàn những sự vật thú vị xoay quanh chủ đề Tết trung thu như tên các loại bánh kẹo, hoa quả, đồ chơi, hoạt động… Cùng Step Up điểm qua những từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu phổ biến nhất nhé.

  • Lunar Calendar: âm lịch
  • Star-shaped lantern: đèn ông sao
  • Strawberry: quả dâu Tây
  • Custard-Apple: quả na
  • Peach: quả đào
  • Avocado: quả bơ
  • Orange: quả cam
  • Soursop: mãng cầu xiêm
  • Pineapple: quả dứa
  • Papaya: đu đủ
  • Guava: quả ổi
  • Mid-autumn festival: tết Trung Thu
  • Pomegranate: quả đào
  • Peanut: đậu phộng
  • Dragon fruit: quả thanh long
  • Toy figurine: con tò he
  • Dragon Dance: múa rồng 
  • Jade rabbit: thỏ ngọc
  • Moon: mặt trăng

  • Platform: mâm cỗ
  • Kumquat: quả quất
  • Kiwi fruit: trái kiwi
  • Meat: thịt
  • Tangerine: quả quýt
  • Grape: nho
  • Grapefruit: quả bưởi
  • Lantern parade: rước đèn
  • Berry: quả dâu
  • Melon: quả dưa lê
  • Lotus seed: hạt sen

  • Family reunion: sum họp gia đình
  • Lotus seed: hạt sen
  • Lychee: quả vải
  • Mango: xoài
  • Lion dance: múa lân
  • Mooncake: bánh Trung Thu
  • Mask: mặt nạ
  • Moon goddess: Chị Hằng
  • Starfruit: quả khế
  • Watermelon: quả dưa hấu
  • Plum: quả mận
  • Mashed dried fruits: trái khô nghiền
  • Bamboo: cây tre
  • Mangosteen: măng cụt
  • Banyan: cây đa
  • Peanut: đậu phộng
  • Lantern đèn lồng
  • Pear: quả lê
  • Mask: mặt nạ
  • Egg yolk: lòng đỏ
  • Buddha’s hand: quả Phật thủ
  • Rambutan: chôm chôm
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về tết Trung Thu 

Ngoài những từ vựng thông dụng được liệt kê bên trên, có những cụm từ cực kỳ thú vị để bạn “bỏ túi” và sử dụng trong giao tiếp hoặc viết bài văn chủ đề lễ hội. Hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về tết Trung Thu dưới đây vào sổ tay của bạn nhé.

1. Stands of selling mooncakes: Sạp/quầy hàng bán bánh trung thu

Ví dụ:

The stands of selling mooncakes start to appear on the street, with all kinds of delicious mooncakes.

(Những quầy hàng bán bánh trung thu bắt đầu xuất hiện trên phố, với đủ loại bánh trung thu ngon mắt.)

2. Celebrate the Mid-Autumn Festival: tổ chức lễ/tết trung thu 

Ví dụ: 

Almost all primary schools in Vietnam celebrate the Mid-Autumn Festival for their students.

(Gần như tất cả trường tiểu học ở Việt Nam đều tổ chức tết trung thu cho học sinh của họ.)

3. Eat mooncakes: ăn/thưởng thức bánh trung thu

Ví dụ:

My children love eating mooncakes, so I make sure to buy plenty for them.

(Những đứa trẻ nhà tôi thích ăn bánh trung thu lắm, nên tôi chắc chắn sẽ mua thật nhiều cho bọn trẻ.)

4. The Fifteenth of August, Chinese calendar: ngày 15/8 âm lịch

Ví dụ: 

The Mid-Autumn Festival is often held on the Fifteenth of August, Chinese calendar, which is a different day each year.

(Tết trung thu thường được tổ chức vào ngày 15 tháng tám âm lịch, và ngày này thì không cố định mỗi năm.)

5. Legend of Cuoi with his banyan tree: truyền thuyết chú Cuội ngồi gốc cây đa 

Ví dụ:

When I was small, I was often told about the legend of Cuoi with his banyan tree, and I absolutely love it.

(Khi tôi còn bé, tôi thường được kể chuyện cổ tích chú Cuội ngồi gốc cây đa, và tôi cực kỳ thích câu chuyện ấy.)

6. Perform/parade lion dance on the streets: biểu diễn múa lân trên đường phố

Ví dụ:

The children heard the music and flooded outside their houses to watch parade lion dance on the streets.

(Những đứa trẻ nghe thấy tiếng nhạc và chạy ùa ra ngoài nhà để xem biểu diễn múa lân trên đường phố.)

7. Symbolize luck, happiness, health and wealth: biểu tượng cho điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải

Ví dụ:

Mooncakes do not only look like the full moon, they actually symbolize luck, happiness, health and wealth – a “full” life.

(Bánh trung thu không chỉ nhìn giống trăng tròn, mà còn biểu tượng cho điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải – một cuộc sống “viên mãn”.

8. The roundest and brightest moon: (mặt trăng) tròn và sáng nhất

Ví dụ:

You cannot miss the moon tonight, it’s the Mid-Autumn Festival’s moon – the roundest and brightest moon!

(Bạn không thể bỏ lỡ mặt trăng tối nay được, mặt trăng của Tết trung thu đấy, tròn nhất và sáng nhất!)

9. Watch/admire the moon: ngắm trăng, thưởng trăng

Ví dụ: 

There’s nothing like sitting with your family to drink tea, eat mooncakes and admire the moon on this day.

(Không có gì sánh bằng được ngồi với gia đình của bạn, uống trà, ăn bánh, và thưởng trăng trong ngày này.)

Xem thêm:

 

3. Bài văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu

Dưới đây là một đoạn văn mẫu viết về Tết trung thu bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo cách trình bày ý tưởng và sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu để sáng tạo bài văn chủ đề lễ hội của riêng bạn. 

Bài viết:

The fruits, moon cakes, lanterns, and lion dances are four items that are the most important preparation for the Mid-Autumn Festival. People buy seasonal fruits such as grapefruits, logan fruits, bananas, apples for this occasion. Moon cakes are a significant part of the Vietnamese Mid-Autumn Festival nowadays. People think moon cakes are indicative of the moon’s quiet, beautiful sight, and some even say “No mooncakes, no festival”. People used to make them by hand a very long time ago. Nowadays, the bulk of moon cakes are made by factory employees. Last but not least, the festival is never completed without the lion dance. Lion dances are a sign of prosperity, success, health, and wealth, so many lion dance competitions are held. Family members meet up to eat moon cake, gaze at the year’s most stunning moon, and talk with each other.

Bản dịch:

Mâm quả, bánh trung thu, lồng đèn, múa lân là bốn vật phẩm chuẩn bị cho Tết trung thu quan trọng nhất. Mọi người mua trái cây theo mùa như bưởi, nhãn, chuối, táo cho dịp này. Bánh trung thu vẫn là một phần không thể thiếu trong Tết Trung thu của người Việt Nam hiện nay. Mọi người nghĩ rằng bánh trung thu biểu tượng cho vẻ đẹp tĩnh lặng của mặt trăng, thậm chí có người còn nói “Không có bánh trung thu, không có lễ hội”. Người ta đã từng làm chúng bằng tay từ rất lâu trước đây. Ngày nay, hầu hết bánh trung thu đều do nhân viên nhà máy làm. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lễ hội không bao giờ trọn vẹn nếu không có màn múa lân. Múa sư tử là biểu hiện của sự thịnh vượng, thành công, sức khỏe, phú quý nên rất nhiều cuộc thi múa lân được tổ chức. Các thành viên trong gia đình gặp nhau để ăn bánh trung thu, ngắm nhìn mặt trăng đẹp nhất trong năm và trò chuyện với nhau.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu đầy đủ nhất, cùng với những cụm từ vựng cùng chủ đề và bài viết về lễ hội tiếng Anh. Step Up chúc bạn có một Tết trung thu vui vẻ, hạnh phúc cùng với gia đình và bạn bè. 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về y tế hữu ích nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về y tế hữu ích nhất

Từ vựng tiếng Anh luôn được biết đến là những chủ đề khó do chúng có một khối lượng kiến thức khổng lồ, đặc biệt là về y tế. Nhắc đến y tế là một ngành khó nhằn bởi những kiến thức đặc thù về y khoa vốn chưa bao giờ dễ dàng, đơn giản. Trong bài viết này Step Up sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về y tế thông dụng, hữu ích nhất cũng như bí kíp học từ vựng hiệu quả đến bạn. 

1. Từ vựng tiếng anh về y tế thông dụng

Bạn đang là sinh viên ngành y hay bạn đã đi làm trong lĩnh vực y khoa và đang cần vốn từ vựng tiếng Anh? Bạn đang học theo tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhưng vốn từ vựng còn hạn hẹp? Chắc chắn những từ vựng tiếng Anh về y tế sau đây sẽ giúp đỡ bạn khỏi những bối rối.

Từ vựng về các loại thuốc

Nếu như bạn là một bác sĩ, dược sĩ thì chắc chắn phải nắm vững tên các loại thuốc trong tiếng Anh. Bên cạnh đó những người tiêu dùng cũng nên có hiểu hiểu biết về chủ đề này để biết rằng mình đang sử dụng loại thuốc gì, có tác dụng ra sao. Cùng tìm hiểu qua từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế dưới đây: 

từ vựng tiếng anh về y tế

  • Aspirin: Thuốc aspirin
  • Antibiotics: Kháng sinh
  • Cough mixture: Thuốc ho nước
  • Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
  • Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
  • Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
  • Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
  • Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
  • Laxatives: Thuốc nhuận tràng
  • Lip balm (lip salve): Sáp môi
  • Medicine: Thuốc
  • Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
  • Painkillers: Thuốc giảm đau

  • Plasters: Miếng dán vết thương
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  • Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  • Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  • Vitamin pills: Thuốc vitamin
  • Medication: Dược phẩm
  • Capsule: Thuốc con nhộng
  • Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
  • Ointment: Thuốc mỡ
  • Paste: Thuốc bôi
  • Pessary: Thuốc đặt âm đạo
  • Powder: Thuốc bột
  • Solution: Thuốc nước
  • Spray: Thuốc xịt
  • Suppository: Thuốc đạn
  • Syrup: Thuốc bổ dạng siro
  • Tablet: Thuốc viên
  • Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau.

Từ vựng về các dụng cụ y tế tiếng Anh

Trong y tế, bên cạnh học từ vựng tiếng Anh về những loại thuốc thì việc học kiến thức về những dụng cụ y tế tiếng Anh cũng rất cần thiết.

từ vựng tiếng anh về y tế

  • Inhaler: Ống hít
  • Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai.
  • Syringe: Ống tiêm.
  • Ambulance: Xe cấp cứu.
  • Plaster: Bó bột.
  • Thermometer: Nhiệt kế.
  • First aid kit: Hộp sơ cứu.
  • Pill: Viên thuốc.
  • Infusion bottle: Bình truyền dịch.
  • Tweezers: Cái nhíp.
  • Medical clamps: Kẹp y tế.
  • Stethoscope: Ống nghe.
  • Scalpel: Dao phẫu thuật.
  • Bandage: Băng cứu thương.
 

Một số từ vựng chuyên ngành khác

  • Coroner: Nhân viên pháp y
  • Allergy: Dị ứng
  • Arthritis: Viêm khớp
  • Dementia: Chứng mất trí
  • Diabetes: Bệnh tiểu đường
  • Diarrhoea: Bệnh tiêu chảy
  • Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
  • Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
  • Life support (noun): Máy hỗ trợ thở.
  • Operating theatre: Phòng mổ
  • Operation (noun): Ca phẫu thuật.
  • Waiting room: Phòng chờ
  • Ward: Phòng bệnh
  • Routine check-up: Khám hàng định kỳ
  • Contraception: Biện pháp tránh thai
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế

Ngoài những từ vựng đơn lẻ, bạn cần học cả những cụm từ tiếng Anh chuyên ngành y tế để dễ dàng giao tiếp tại bệnh viện hay hiệu thuốc. Cùng tìm hiểu trong bộ từ vựng tiếng Anh về y tế dưới đây:

từ vựng tiếng anh về y tế

  • I’d like to see a doctor

(Tôi cần đi khám bác sĩ)

  • Is it urgent?

(Có nguy cấp không?)

  • I’d like to make an appointment to see Dr.

(Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ)

  • I’ve got a temperature

(Tôi bị sốt)

  • I’ve got a sore throat

(Tôi bị viêm họng)

  • My joints are aching

(Các khớp của tôi đang rất đau)

  • I’m in a lot of pain

(Tôi đang rất đau)

  • I’ve been having difficulty sleeping

(Gần đây tôi bị mất ngủ)

  • I feel dizzy and I’ve got no appetite

(Tôi chóng mặt và chán ăn)

  • Breathe deeply, please

(Hãy thở đều)

  • You need to have a blood test

(Bạn cần phải thử máu)

  • Does it hurt when I press here?

(Tôi ấn vào đây có đau không?)

  • I think I might be pregnant

(Tôi nghĩ mình mang thai)

  • I sprained my ankle when I tell

(Tôi ngã trật mắt cá chân)

3. Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về y tế hiệu quả

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế bạn nên nắm được để nâng cao hiểu biết thêm về lĩnh vực này. Do chuyên ngành y tế có tính đặc thù nên nếu chỉ học máy móc với cách học thuộc từ vựng truyền thống thì sẽ rất khó trong việc ghi nhớ nhớ từ. 

Hiểu được vấn đề này, Step Up sẽ gợi hai phương pháp học từ vựng tiếng Anh về y tế thông minh, hiệu quả mà bạn nên biết.

Học tiếng anh bằng flashcard

Cách học với Flashcard là phương pháp học được khá nhiều người sử dụng do hiệu quả của nó mang lại rất tốt. Sử dụng flashcard, bạn hoàn toàn có thể làm nó để tiết kiệm chi phí cũng như giúp nhớ từ lâu hơn.

từ vựng tiếng anh về y tế

Đối với từ vựng tiếng về y tế bạn có thể làm theo cách sau: mặt trước ghi từ vựng cần học kèm hình ảnh minh họa cho nó, mặt sau giải nghĩa tiếng Việt. Hãy tự tay làm flashcard, bởi một lần viết là một lần nhớ. Đặt flashcard ở những nơi dễ thấy hoặc luôn mang theo bên mình sẽ giúp nhớ từ vựng được lâu hơn.

Học từ vựng bằng hình ảnh

Não bộ con người ghi nhớ hình ảnh dễ dàng hơn là chữ viết, văn bản. Vì cách học từ vựng qua hình ảnh sẽ mang lại hiệu quả cao. Nhìn vào hình ảnh bạn có thể đoán được nghĩa của từ vựng mà chưa cần đến từ điển giúp phát triển tư duy não bộ.

Việc học với hình ảnh sẽ giúp bạn học từ mà không bị nhàm chán. Từ đó tạo cho bạn cảm hứng, sự thích thú với tiếng Anh.

Ngoài ra để tiết kiệm thời gian cho việc học từ vựng tiếng Anh về y tế, bạn có thể tìm hiểu sách từ vựng tiếng Anh.

Học với sách Hack Não 1500

Sách Hack Não 1500 là cuốn sách từ vựng thông minh với sự kết hợp giữa phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tựtruyện chêm. Ngoài việc liệt kê các từ vựng, sách còn có 50% là hình ảnh, audio minh họa sinh động kích thích bạn học, kết hợp với app luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019.

từ vựng tiếng anh về y tế

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về y tế. Hy vọng qua bài viết này Step Up đã bổ sung giúp bạn những kiến thức chuyên ngành y tế hữu dụng. Luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp để biến chung thành của mình nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

50 từ vựng tiếng Anh về bệnh viện có thể bạn chưa biết

50 từ vựng tiếng Anh về bệnh viện có thể bạn chưa biết

Từ vựng chuyên ngành được biết đến là một khối kiến thức chuyên môn khổng lồ, đa dạng. Đặc biệt đối với tiếng Anh chuyên ngành bệnh viện do tính chất đặc thù của lĩnh vực này. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết bộ từ vựng tiếng anh về bệnh viện và bí kíp học từ vựng sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Do tính chất đặc thù và số lượng từ vựng tương đối lớn của tiếng Anh chuyên ngành bệnh viện nên chúng ta sẽ chia nhỏ chúng thành những nhóm khác nhau để dễ dàng cho việc học. Cùng tìm hiểu qua bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh viện dưới đây nhé

Các loại bệnh viện tiếng Anh

Có bao nhiêu loại bệnh viện khác nhau? Chúng được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh nhỉ? Tìm hiểu ngay thôi:

  • Hospital(n): Bệnh Viện
  • Mental hospital: Bệnh Viện tâm thần
  • General hospital: Bệnh Viện đa khoa
  • Field hospital: Bệnh Viện dã chiến
  • Nursing home: Bệnh Viện dưỡng lão
  • Cottage hospital: Bệnh Viện tuyến dưới
  • Orthopedic hospital: Bệnh Viện chỉnh hình
  • Children hospital: Bệnh Viện nhi
  • Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu
  • Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Tên các khoa phòng trong bệnh viện bằng tiếng Anh

Trong bệnh viện, có rất nhiều phòng ban với các chức năng đảm nhiệm khác nhau. Cùng tìm hiểu xem tiếng Anh trong bệnh viện các phòng bạn này là gì nhé.

  • Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Discharge Office: phòng làm thủ tục ra viện
  • Blood bank: ngân hàng máu
  • Canteen: nhà ăn bệnh viện
  • Cashier’s: quầy thu tiền
  • Central sterile supply: phòng tiệt trùng
  • Consulting room: phòng khám
  • Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành
  • Day operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
  • Delivery(n): phòng sinh nở
  • Dispensary room: phòng phát thuốc
  • Housekeeping(n): phòng tạp vụ
  • Emergency room: phòng cấp cứu
  • Isolation room: phòng cách ly
  • Laboratory(n): phòng xét nghiệm
  • Waiting room: phòng đợi
  • Mortuary(n): nhà xác
  • On-call room: phòng trực 
  • Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Medical records department: phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án

Các chuyên khoa trong bệnh viện

Cùng học bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh viện để biết các chuyên khoa trong bệnh viện được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh nhé:

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm chủ đề: 

2. Một số mẫu câu bằng tiếng Anh trong bệnh viện hay được sử dụng

Từ vựng là nguồn cội của giao tiếp tiếng Anh. Sau khi học từ vựng tiếng Anh về bệnh viện, các bạn hãy áp dụng chúng vào những cuộc hội thoại để nhớ từ lâu hơn. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp trong bệnh viện

STT

Câu

Dịch nghĩa

1

I ‘d like to see a doctor.

Tối muốn gặp bác sĩ.

2

Do you have an appointment?

Bạn đã đặt lịch hẹn trước chưa?

3

Is it urgent?

Có khẩn cấp không?

4

Do you have private medical insurance?

Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?

5

Please take a seat!

Xin mời ngồi

6

The doctor is ready to see you now.

Bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay bây giờ.

7

What are your symptoms?

Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?

8

Breathe deeply, please!

Hít thở sâu nào.

9

Let me examine you. Roll up your sleeves, please.

Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.

10

You must be hospitalized right now.

Anh phải nhập viện ngay bây giờ.

11

I’ve been feeling sick.

Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.

12

I’m having difficulty breathing.

Tôi đang bị khó thở.

13

I’m in a lot of pain.

Tôi đang rất đau.

14

I’ll test your blood pressure.

Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn.

15

You ‘re suffering from high blood pressure.

Bạn đang bị huyết áp cao.

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về bệnh viện hiệu quả

Bạn thường dành bao thời gian trong một ngày cho việc học từ vựng? Bạn vẫn áp dụng những phương pháp học từ vựng truyền thống? Việc học bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh viện quá khó do có tính chuyên môn cao? Hiểu được những khó khăn của bạn, Step Up sẽ chia sẻ với bạn phương pháp học từ vựng hiệu quả, đó là phương pháp truyện chêm.

Phương pháp truyện chêm

Phương pháp học từ vựng bằng truyện chêm là thêm từ vựng cần học vào các câu chuyện và tình huống bằng tiếng mẹ đẻ.

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Thay vì cố gắng học một đoạn văn tiếng Anh dài, chúng ta có thể chêm các từ vựng vào đoạn văn tiếng Việt như ví dụ trên. Các bạn hoàn toàn đoán được nghĩa của từ dựa vào văn cảnh giúp kích thích tư duy não bộ.

Ví dụ

Để hiểu rõ hơn về phương pháp này cùng xem ví dụ dưới đây nhé: 

“Hôm qua, Tôi cảm thấy mình bị đau bụng, tôi sử dụng thuốc nhưng không hiệu quả. Vì vậy, Tôi đã đến dermatology hospital để khám bệnh. Khi đến consulting room, bác sĩ hỏi symptoms của tôi và xem xét bệnh tình. Sau đó khi khám xong, bác sĩ đưa cho tôi một đơn thuốc và dặn tôi tới dispensary room lấy thuốc cũng như hoàn thiện các thủ tục. Sau khi lấy thuốc, tôi ra Cashier để thanh toán tiền viện phí. “

Từ vựng học được:

  • Dermatology hospital: bệnh viện da liễu 
  • Consulting room: phòng khám
  • Symptoms: triệu chứng
  • Dispensary room: phòng lấy thuốc
  • Cashier’s: khu thanh toán

Phương pháp truyện chêm là cách học từ vựng của người Do Thái đã được áp dụng thông minh qua cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng. Bạn có thể học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trong cuốn sách này với những hình ảnh, âm thanh sinh động.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bộ 50 từ vựng tiếng Anh về bệnh viện Step Up đã chia sẻ bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn chinh phục được chủ đề thú vị này. Chúc các bạn học tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về quân đội trong 5 phút

Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về quân đội trong 5 phút

Tiếng Anh hiện nay đã trở thành kỹ năng cần thiết, là ngôn ngữ phổ biến trong mọi lĩnh vực đời sống, xã hội. Đối với những bạn học quân đội, cảnh sát cũng cần phải bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh để tiếp thu những kiến thức quân sự phục vụ cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc. Hiểu được điều đó, Step Up sẽ mang đến bộ từ vựng tiếng Anh về quân đội thông dụng cũng như phương pháp học từ vựng theo chủ đề hiệu quả.

1. Từ vựng tiếng Anh về quân đội 

Cùng học bộ từ vựng tiếng Anh về quân đội dưới đây để tìm hiểu xem Quân đội Nhân dân Việt Nam có những cấp, chức vụ như thế nào nhé!

  • Company (military): đại đội
  • Comrade: đồng chí/ chiến hữu
  • Combat unit: đơn vị chiến đấu
  • Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
  • Combatant arms: những đơn vị tham chiến
  • Combatant forces: lực lượng chiến đấu
  • Commander: sĩ quan chỉ huy
  • Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
  • Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
  • Court martial: toà án quân sự
  • Chief of staff: tham mưu trưởng
  • Convention, agreement: hiệp định
  • Combat patrol: tuần chiến
  • Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm
  • Demilitarization: phi quân sự hoá

Từ vựng tiếng Anh về quân đội

  • Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
  • Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
  • Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
  • Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
  • Disarmament: giải trừ quân bị
  • Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
  • Drill: sự tập luyện
  • Factions and parties: phe phái
  • Faction, side: phe cánh
  • Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái
  • Flak: hoả lực phòng không
  • Flak jacket: áo chống đạn
  • General of the Air Force: Thống tướng Không quân
  • General of the Army: Thống tướng Lục quân
  • General staff: bộ tổng tham mưu
  • Genocide: tội diệt chủng
  • Ground forces: lục quân
  • Guerrilla: du kích, quân du kích
  • Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
  • Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa
  • Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
  • Interception: đánh chặn
  • Land force: lục quân
  • Landing troops: quân đổ bộ
  • Lieutenant General: Trung tướng
  • Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
  • Line of march: đường hành quân
  • Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
  • Major General: Thiếu tướng
  • Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất
  • Mercenary: lính đánh thuê
  • Militia: dân quân
  • Minefield: bãi mìn
  • Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
  • Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
  • Parachute troops: quân nhảy dù
  • Paramilitary: bán quân sự
  • To boast, to brag: khoa trương
  • To bog down: sa lầy
  • To declare war on (against, upon): tuyên chiến với
  • To postpone (military) action: hoãn binh
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về quân đội – vũ khí

Vũ khí là trang bị quan trọng và cần thiết của quân đội. Có bao nhiêu loại vũ kh và chung có tác dụng gì nhỉ? Khám phá ngay trong bộ từ vựng tiếng Anh về quân đội:

Từ vựng tiếng Anh về quân đội

  • Sword: cây kiếm
  • Spear: cây giáo
  • Bow and arrow: cung và tên
  • Whip: roi da
  • Bazooka: súng bazooka
  • Rifle: súng trường
  • Handgun: súng ngắn 
  • Knife: dao
  • Pepper spray: bình xịt hơi cay
  • Bomb: bom
  • Grenade: lựu đạn
  • Taser: súng bắn điện
  • Dart: phi tiêu
  • Machine gun: súng liên thanh
  • Cannon: súng đại bác
  • Missile: tên lửa

3. Thành ngữ liên quan đến các loại vũ khí

  • A double- edge sword

(Con dao hai lưỡi, gươm hai lưỡi)

  • A loose cannon

(Người muốn làm gì là làm không ai kiểm soát được, dễ gây hậu quả xấu (quả đại bác có thể tự bắn lúc nào không hay)

  • A silver bullet

(Giải pháp vạn năng)

  • A straight arrow

(Người chất phát (mũi tên thẳng))

  • Bite the bullet

(Cắn răng chấp nhận làm việc khó khăn, dù không muốn làm (cắn viên đạn))

  • Bring a knife to a gunfight

(Làm việc chắn chắn thua, châu chấu đá xe (chỗ đang bắn nhau đem dao tới))

  • Dodge a bullet

(Tránh được tai nạn trong gang tấc (né đạn))

  • Eat one’s gun

(Tự tử bằng súng của mình)

Fight fire with fire

(Lấy độc trị độc, dùng kế sách của đối phương đối phó lại đối phương (chống lửa bằng lửa))

  • Go nuclear

(Tấn công bằng biện pháp mạnh nhất có thể (chơi quả hạt nhân))

  • Gun someone down

(Bắn hạ ai đó)

  • Jump the gun

(Bắt tay vào làm gì đó quá vội (làm súng giật))

  • Those who live by the knife die by the knife

(Sinh nghề tử nghiệp, Gieo nhân nào gặt quả đó)

  • Stick to one’s guns

(Giữ vững lập trường (giữ chặt súng))

  • The top gun 

(Nhân vật đứng đầu, có ảnh hưởng nhất tổ chức)

  • The smoking gun

(Bằng chứng tội phạm rành rành không thể chối cãi (khẩu súng còn đang bốc khói))

4. Sử dụng thành tạo từ vựng tiếng Anh về quân đội

Cách ghi nhớ từ vựng thông dụng nhất đó là luyện tập mỗi ngày. Đối với chủ đề về quân đội cũng như vậy. Tuy nhiên chủ đề này có số lượng từ khá lớn cũng như nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì vậy để học thuộc được các từ vựng tiếng Anh về quân đội các bạn nên chia nhỏ lượng từ vựng mỗi ngày và theo các nhóm liên quan. Bên cạnh đó hãy thường xuyên ứng dụng những từ đó những câu nói trong cuộc sống. 

Nếu bạn muốn có cho mình phương pháp học và ghi nhớ được gần 50 từ vựng mỗi ngày, hãy khám phá sách Hack Não 1500 – cuốn sách gồm những phương pháp học cực kỳ sáng tạo và gây cảm hứng cho hàng nghìn người học tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh về quân đội

Học từ vựng bằng hình ảnh

Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn. Khi nhìn vào hình ảnh, bạn có thể đoán được nghĩa của từ vựng. Điều này giúp bạn kích thích tư duy linh hoạt hơn. 

Bạn có để dán hoặc treo ảnh ở mọi nơi trong phòng, những khu vực hay qua lại để mỗi lần lướt úa, từ vựng sẽ đi vào não bộ một cách tự nhiên nhất

từ vựng tiếng Anh về quân đội

Học từ vựng bằng âm thanh

Âm thanh giúp chúng ta cảm thấy thoải mái, thư giãn cao hơn. Vì vậy học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh là một phương pháp cực kì thông minh. Câu chữ khô khan sẽ không thể tạo cảm hứng cho người học bằng những giai điệu lôi cuốn.

Bạn có thể tìm các tài liệu về từ vựng liên quan đến chủ đề mà mình học trên mạng, sẽ có những bộ phim, bài nhạc, audio liên quan để bạn nghe. Đó cũng là một phương pháp vô cùng sáng tạo mà hàng nghìn học viên của Step Up áp dụng thông qua cuốn sách Hack Não 1500 với phương pháp âm thanh tương tự.

Áp dụng vào thực tế

Để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt, chúng ta cần sử dụng trong thực tiễn nhiều lần. Sử dụng từ vựng nhuần nhuyễn cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống cũng như trong công việc, học tập. Chính vì thế, trong quá trình học tập và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi và vận dụng chúng một cách tự nhiên.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về quân đội. Hy vọng bài viết đã mang tới cho các bạn thêm kiến thức về chủ đề thú vị này. Hãy tự làm cho mình một cuốn sổ ghi chú từ vựng nhỏ xinh để có thể lấy ra ôn tập bất cứ lúc nào nhé. Step Up bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI




Chinh phục bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh mới nhất

Chinh phục bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh mới nhất

Bạn là sinh viên kinh tế? Bạn đang muốn khởi nghiệp kinh doanh? Bạn muốn học tài liệu về kinh doanh của nước ngoài để bổ sung kiến thức nhưng vốn từ còn eo hẹp. Hiểu được những khó khăn đó, trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn “chinh phục” trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh thông dụng nhất hiện nay cùng những phương pháp học từ vựng thông minh.

1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh doanh

Tiếng Anh hiện nay đã quá phổ biến trong đời sống xã hội và lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Đặc biệt là kinh doanh trong xu hướng toàn cầu hóa như hiện nay thì tiếng Anh là không thể thiếu. Nếu bạn đang là một nhân viên kinh doanh, hãy học ngay cho minh bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh để có thể thăng tiến nhanh trong công việc.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh

Từ vựng sử dụng khi đàm phán, giao dịch

  • Accept an offer: Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất
  • At stake: Đang lâm nguy
  • Back down (from something): Thoái lui
  • Back out (of something): Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận
  • Ball is in (someone’s) court: Trách nhiệm thuộc về…
  • Beat around the bush: Nói vòng vo
  • Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề
  • Bog down: Tiến triển chậm, không mấy tiến triển
  • Bone of contention: Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận
  • Break down: Thất bại, ngừng hoạt động
  • Close a deal: Đạt được thỏa thuận
  • Close ranks: Sát cánh, liên kết
  • Come down in price: Hạ giá
  • Come in high: Đưa giá quá cao
  • Come in low: Chào giá thấp
  • Come to terms: Đạt được thỏa thuận
  • Cut a deal: Chốt hợp đồng
  • Drive a hard bargain: Mặc cả, kì kèo mãi
  • Fifty-fifty: 50-50, ngang nhau
  • Gentleman’s agreement: Thỏa thuận bằng lời nói(dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau)

Từ vựng về thị trường

  • Financial market: Thị trường tài chính
  • Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
  • Monetary activities: Hoạt động tiền tệ
  • Going-rate pricing: Định giá theo thời giá
  • List price: Giá niêm yết
  • Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
  • Perceived-value pricing: Định giá dựa trên giá trị nhận thức
  • Product-mix pricing: Định giá dựa trên chiến lược sản phẩm
  • Surplus: thặng dư
  • Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
  • Break-even point: Điểm hòa vốn
  • Invoice: Hóa đơn
  • Distribution channel: Kênh phân phối

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm: Khám phá từ vựng tiếng Anh ngân hàng chi tiết nhất

2. Những từ viết tắt tiếng anh trong kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh có một số từ viết tắt. Tìm hiểu ngay dưới đây nhé:

STT

Viết tắt

Từ tiếng Anh

Ý nghĩa

1

B2B

Business to business

Loại hình kinh doanh giữa các công ty

2

B2C

Business to consumer

Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng

3

CEO

Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

4

CRM

Customer Relationship Management

Quản lý quan hệ khách hàng

5

EXP

Export

Xuất khẩu

6

LLC

Limited Liability Company

Công ty trách nhiệm hữu hạn

7

R&D

Research and Development

Nghiên cứu và phát triển

8

NDA

Non-disclosure Agreement

Thỏa thuận không tiết lộ thông tin

9

SCM

Supply Chain Management

Quản lý chuỗi cung ứng

10

IR

Interest rate

Lãi suất

12

AWB

Airway Bill

Vận đơn hàng không

13

BL

Bill of lading

Vận đơn đường biển

14

ROS

Return on Sales

Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần

15

ROI

Return on Investment

Tỷ suất hoàn vốn

16

P&L

Profit and Loss

Lợi nhuận và thua lỗ

17

IPO

Initial Public Offering

Lần đầu lên sàn chứng khoán

18

LC

Letter of credit

Thư tín dụng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh

3. Một số thành ngữ về tiếng Anh trong kinh doanh

 

  • A foot in the door 

(Cố gắng để gia nhập vào một tổ chức, một lĩnh vực kinh doanh mà có thể đem lại cho bạn thành công)

  • A slice of the pie

(Phần chia như lợi nhuận, tiền…)

  • Cash cow

(Hái ra tiền)

  • To be in the red

(Nợ nần chồng chất)

  • Sleeping partner

(Người góp vốn mà không tham gia bất kỳ việc kinh doanh nào của công ty)

  • Think outside the box

(Tư duy sáng tạo vượt qua những điều đã có)

  • Twist someone’s arm

(Thuyết phục ai)

  • Hit the nail on the head

(Đánh đúng trọng tâm)

  • Stand your ground

(Giữ vững lập trường)

  • Throw in the towel

(Chấp nhận thất bại)

4. Mẹo học từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh doanh hiệu quả

Liệu bạn có thể học một lần hết kho dài dằng dặc các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh? Câu trả lời có lẽ là không. Bạn có sử dụng phương pháp học nào khác hay vẫn đang ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách máy móc.

Vì vậy, hôm nay Step Up sẽ chia sẻ với các bạn bí kíp học từ vựng để các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này nhé.

Bẻ khóa từ vựng cùng Truyện chêm

Truyện chêm có thể hiểu đơn giản là một đoạn hội thoại, văn bản bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm các từ khóa của ngôn ngữ cần học. Khi đọc đoạn văn đó, bạn có thể đoán, bẻ khóa nghĩa từ vựng thông qua văn cảnh.

Đây cũng chính là phương pháp mà người Do Thái từ hàng nghìn năm trước đã áp dụng trong việc học ngoại ngữ. Hãy cùng xem ví dụ trong ảnh dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh

Áp dụng vào việc học các  từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh, bạn có thể sáng tạo ra một câu chuyện của riêng mình và chèn vào đó các từ cần học. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp với việc học từ vựng kèm hình ảnh để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh vĩnh viễn.

Ghi nhớ từ vựng nhanh chóng với âm thanh tương tự

Phương pháp âm thanh tương tự: sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu. Cùng xem ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Blame” 

Âm thanh tương tự: khiển trách

Nghĩa của từ: bà lém

=> Câu đặt: Bà lém thế sao Sếp khiển trách được, có khi lại được khen thưởng cũng nên.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh

Qua ví dụ trên bạn có thể thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Đặc biệt, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều. Đây là cách học thú vị đúng không?

Cả hai phương pháp trên đều được tích hợp thông minh trong cuốn Hack Não 1500. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác thông qua “bảo bối” này.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh. Hãy biến chúng thành của mình để học tập và kinh doanh trong tương lai nhé. Chúc các bạn thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI