100+ từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

100+ từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Là một đất nước nhiệt đới, Việt Nam có hệ sinh thái rau củ quả đa dạng phong phú với nhiều loại khác nhau.  Những lợi ích và giá trị dinh dưỡng từ các loại rau củ đem đến cho chúng ta là không thể phủ nhận. Bạn có biết gọi tên những loại rau củ bằng tiếng Anh không? Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả

Bạn là người yêu thích nấu ăn? Rau hành, thì là, ắp cải, khổ qua,… có quá nhiều loại nguyên liệu trong món ăn Việt Nam mà bạn không biết gọi tên chúng tiếng Anh thế nào? Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng Anh về rau củ giúp bạn dễ dàng đi mua sắm nguyên liệu làm bếp trong các siêu thị lớn. Đặc biệt đối với nhân viên khối ẩm thực thì trao dồi kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng là việc làm cần thiết.

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không khó học nếu các bạn biết cách học cũng như tìm được tài liệu, phương pháp học từ vựng phù hợp. Sau đây, Step Up sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ chi tiết nhất, trong đó, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các loại rau trước nhé!

Các loại rau

Hầu hết các loại rau chúng ta thường thấy ở Việt Nam đều có tên gọi tiếng Anh, cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

  • Amaranth: rau dền
  • Asparagus: măng tây
  • Broccoli: súp lơ xanh
  • Bean – sprouts: giá đỗ
  • Bamboo shoot: măng
  • Butternut squash: bí rợ hồ lô
  • Bok choy: rau cải thìa
  • Bitter gourd: mướp đắng/ khổ qua
  • Basil: rau húng quế
  • Cauliflower: súp lơ
  • Cabbage: rau bắp cải
  • Celery: rau cần tây
  • Cress: rau mầm
  • Coriander: cây rau mùi
  • Chinese cabbage: rau cải thảo
  • Chives: rau hẹ
  • Dill: rau thì là
  • Escarole: rau diếp mạ
  • Centella: rau má 
  • Fennel: rau thì là
  • Gourd: quả bầu
  • Green vegetable: rau xanh
  • Horse-radish: cải gia vị
  • Corn: bắp ngô
  • Chayote: quả su su
  • Kale: cải xoăn
  • Katuk: rau ngót
  • Lettuce: rau xà lách
  • Loofah: quả mướp
  • Mushroom: nấm
  • Malabar spinach: rau mồng tơi
  • Marrow: rau bí xanh/ bí đao
  • Mustard green: rau cải cay
  • Olive: quả ô – liu
  • Cucumber: quả dưa chuột
  • Polygonum: rau răm
  • Pumpkin: quả bí ngô
  • Pak choy: rau cải thìa
  • Parsnip: củ cải
  • Purslane: rau sam
  • Parsley: rau mùi tây/ rau ngò tây
  • Squashes: quả bí
  • Sargasso: rau mơ
  • Sweet potato bud: rau lang
  • Seaweed: rong biển
  • Spinach: rau chân vịt/ rau bi –a
  • Swiss chard: cải cầu vồng
  • Tomato: quả cà chua
  • Turnip: củ cải
  • Watercress: rau cải xoong
  • Water morning glory: rau muống
  • Radish: cải củ
  • Radicchio: cải bắp tím
  • Zucchini: bí ngòi

Các loại củ quả

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

  • Beet: củ cải đường
  • Aubergine: cà tím
  • Carrot: củ cà rốt
  • Eggplant: cà tím
  • Kohlrabi: củ su hào
  • Leek: tỏi tây
  • Potato: khoai tây
  • Sweet potato: khoai lang
  • Yam: khoai
  • Taro: khoai sọ

Các loại nấm

  • Mushroom: nấm
  • Abalone mushrooms: nấm bào ngư
  • Black fungus: nấm mộc nhĩ đen
  • Enokitake: nấm kim châm
  • Fatty mushrooms: nấm mỡ
  • Ganoderma: nấm linh chi
  • King oyster mushroom: nấm đùi gà
  • Melaleuca mushroom: nấm tràm
  • Seafood Mushrooms: nấm hải sản
  • Straw mushrooms: nấm rơm
  • White fungus: nấm tuyết

Các loại trái cây

  • Apple: quả táo
  • Apricot: quả mơ
  • Avocado: quả bơ
  • Banana: quả chuối
  • Blackberry: quả mâm xôi
  • Blackcurrant: quả lý chua
  • Blueberry: quả việt quất
  • Boysenberry: quả mâm xôi lai
  • Cherry: quả anh đào
  • Coconut: quả dừa
  • Fig: quả sung
  • Grape: quả nho
  • Grapefruit: quả bưởi
  • Kiwifruit: quả kiwi
  • Lemon: quả chanh vàng
  • Lime: quả chanh xanh
  • Lychee: quả vải
  • Mandarin: quả sầu riêng
  • Mango: quả xoài
  • Melon: quả dưa hấu
  • Nectarine: quả đào mận
  • Orange: quả cam
  • Papaya: quả đu đủ
  • Passion fruit: quả chanh dây
  • Peach: quả đào
  • Pear: quả lê
  • Pineapple: quả dứa
  • Plum: quả mận
  • Pomegranate: quả lựu
  • Quince: quả mộc qua
  • Raspberry: quả phúc bồn tử
  • Strawberry: quả dâu
  • Watermelon: quả dưa hấu

Các loại đậu hạt

Cùng với các loại rau xanh, củ quả thì các loại hạt, đậu cũng là một nguồn dinh dưỡng lành mạnh không thể thiếu đối với sức khỏe con người. Các loại hạt chứa nhiều Protein giàu dinh dưỡng,  góp phần ngăn chặn bệnh tim mạch, nguy cơ ung thư, tiểu đường, kiểm soát cân nặng. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không những làm phong phú vốn từ vựng của bạn, mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn. Còn chần chừ gì mà không tham khảo kho từ vựng về các loại củ quả sau đây do Step Up sưu tầm?

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

  • Almond: hạt hạnh nhân
  • Brazil nut: hạt quả hạch Brazil
  • Cashew: hạt điều
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Chia seed: hạt chia
  • Flax seed: hạt lanh
  • Hazelnut: hạt phỉ
  • Hemp seed: hạt gai dầu
  • Kola nut: hạt cô la
  • Macadamia nut: hạt mắc ca
  • Peanut: hạt lạc
  • Pecan: hạt hồ đào
  • Pine nut: hạt thông
  • Pistachio: hạt dẻ, hạt dẻ cười
  • Pumpkin seed: hạt bí
  • Walnut: hạt/quả óc chó
  • Black bean: đậu đen
  • Bean: đậu
  • Kidney bean: đậu đỏ
  • Okra: đậu bắp
  • String bean/ Green bean: đậu Cô-ve
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

Trong các hội thoại, chúng ta có thể vận dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả ra sao nhỉ? Cùng xem mẫu hội thoại dưới đây nhé.

Shop-assistant: Good morning! Do you need any help?

NVBH (nhân viên bán hàng): Chào buổi sáng! Chị có cần giúp đỡ gì không?

Customer: Good morning. I would like to buy some vegetables.

Khách hàng: Chào buổi sáng. Chị muốn mua rau củ.

Shop-assistant: We have every type of vegetables. We have cucumbers, cabbages, tomatoes,…

NVBH: Chúng em có mọi loại rau củ ạ. Chúng em có dưa chuột, bắp cải, cà chua,…

Customer: Cool! Can I have 1 kg of potatoes? And 6 tomatoes too?

Khách hàng: Tuyệt! Cho chị 1 cân khoai tây được không? Và 6 quả cà chua nữa nhé?

Shop-assistant: Sure. Here you go. Do you want to get some greens too? Or perhaps some nuts?

NVBH: Vâng ạ. Của chị đây ạ. Chị có muốn mua cả rau không ạ? Hay là một chút hạt ạ?

Customer: What do you suggest?

Khách hàng: Em có gợi ý gì không?

Shop-assistant: We have lots of fresh kale, broccoli, lettuce… They are our best-sellers. As for nuts, we have delicious almonds, peanuts, beans,…

NVBH: Chúng em có nhiều cải xoăn, súp lơ, rau bắp cải tươi… Đấy là những hàng bán chạy nhất của chúng em ạ. Còn về hạt thì chúng em có nhiều hạt hạnh nhân, lạc, đậu ngon ạ.

Customer: I’ll take a bunch of kale and lettuce, please. Maybe next time I’ll try the other vegetables. Oh wait, I want to buy some oranges for my kids. 2kg please. That’ll be it.

Khách hàng: Làm ơn cho chị sẽ lấy một bó cải xoăn và rau bắp cải nhé. Có lẽ lần sau chị sẽ thử các loại rau khác. À quên, chị muốn mua cam cho con chị nữa. Làm ơn cho chị 2 cân nhé. Thế thôi nhé.

Shop-assistant. Great. Here you go. That’ll be $24,85.

NVBH: Tuyệt. Của chị đây ạ. Tổng cộng là 24,85 đô.

Customer: There you go. Thank you, good bye.

Khách hàng: Của em đây. Cảm ơn em, tạm biệt nhé.

Shop-assistant: Thank you for coming!

NVBH: Cảm ơn chị vì đã đến!

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả hiệu quả

Chúng ta đều biết, từ vựng là cội nguồn của giao tiếp tiếng Anh, bởi vậy việc học từ vựng là vô cùng cần thiết. Bạn dành bao nhiêu thời gian cho học từ vựng? Phương pháp của bạn có đang thực sự hiệu quả không?  Hôm nay Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một phương pháp học từ vựng tiếng Anh dựa trên bối cảnh hiệu quả để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả.

Học tiếng Anh qua chuyện chêm

Hiểu đơn giản thì học tiếng Anh qua chuyện chêm là việc chúng ta chêm các từ tiếng Anh vào một đoạn văn, câu chuyện bằng tiếng Việt. Từ đó chúng ta có thể dễ dàng đoán nghĩa của từ dựa vào văn cảnh.

phuong-phap-truyen-chem

Hãy xem ví dụ dưới đây:

“John là bạn thân nhất của tôi. Anh ấy là thợ sửa ô tô chuyên nghiệp với nhiều skills điêu luyện. Công việc này là his dream, anh ấy đã follow nó suốt 5 năm qua. Sau 3 năm làm việc tại công ty, John được cử sang country khác. Từ đó anh ấy sinh sống làm làm việc abroad. Nó khiến chúng tôi không thể gặp nhau.”

Từ vựng học được:

  • Skill: kỹ năng
  • Dream: ước mơ
  • Follow: theo đuổi
  • Country: quốc gia
  • Aboard: ở nước ngoài

Phương pháp học trên do người Do Thái sáng tạo ra và đã được Step Up ứng dụng rất thành công trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về rau củ quả. Hãy tự làm cho mình một cuốn sổ ghi chú từ vựng nhỏ xinh để có thể lấy ra ôn tập bất cứ lúc nào nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán 

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán 

Kế toán là chuyên ngành đang có sự phát triển nhanh chóng, mở ra rất nhiều cơ hội việc làm khác nhau. Để trở thành ứng cử viên “Vàng” cho vị trí này, ngoài chuyên môn giỏi bạn phải có nền tảng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Trong bài viết này, Step Up sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất, giúp bạn cơ hội trúng tuyển vào những vị trí cao với mức đãi ngộ hấp dẫn tại những công ty.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Nhắc đến kế toán người ta sẽ nghĩ ngay tới những con số, bảng số liệu, những cuốn sổ dày cộp. Tuy nhiên không chỉ đơn giản như vậy. Những con số ấy đều gắn liền với những thuật ngữ cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

Nếu bạn có nguyện vọng, đang theo học hay đang làm trong ngành kế toán thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Accountant

Ngành kế toán

2

Break-even point

Điểm hòa vốn

3

Capital

Vốn

4

Calls in arrear

Vốn gọi trả sau

5

Business entity concept

Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

6

Business purchase

Mua lại doanh nghiệp

7

Issued capital

Vốn phát hành

8

Uncalled capital

Vốn chưa gọi

9

Working capital

Vốn lưu động (hoạt động)

10

Authorized capital

Vốn điều lệ

11

Called-up capital

Vốn đã gọi

12

Capital expenditure

Chi phí đầu tư

13

Invested capital

Vốn đầu tư

14

Capital redemption reserve

Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

15

Cash book

Sổ tiền mặt

16

Cash discounts

Chiết khấu tiền mặt

17

Cash flow statement

Phân tích lưu chuyển tiền mặt

18

Category method

Phương pháp chủng loại

19

Cheques

Séc (chi phiếu)

20

Carriage

Chi phí vận chuyển

21

Carriage inwards/ outwards

Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán

22

Carrying cost

Chi phí hàng lưu kho

23

Concepts of accounting

Các nguyên tắc kế toán

24

Conservatism

Nguyên tắc thận trọng

25

Consistency

Nguyên tắc nhất quán

26

Clock cards

Thẻ bấm giờ

27

Closing an account

Khóa một tài khoản

28

Closing stock

Tồn kho cuối kỳ

29

Cost accumulation

Sự tập hợp chi phí

30

Cost application

Sự phân bổ chi phí

31

Cost concept

Nguyên tắc giá phí lịch sử

32

Cost object

Đối tượng tính giá thành

33

Cost of goods sold

Nguyên giá hàng bán

34

Commission errors

Lỗi nhầm tài khoản thanh toán

35

Company accounts

Kế toán công ty

36

Company Act 1985

Luật công ty năm 1985

37

Debentures

Trái phiếu, giấy nợ

38

Debenture interest

Lãi trái phiếu

39

Debit note

Giấy báo Nợ

40

Debtor

Con nợ

41

Depletion

Sự hao cạn

42

Depreciation

Khấu hao

43

Causes of depreciation

Các nguyên do tính khấu hao

44

Depreciation of goodwill

Khấu hao uy tín

45

Nature of depreciation

Bản chất của khấu hao

46

Provision for depreciation

Dự phòng khấu hao

47

Compensating errors

Lỗi tự triệt tiêu

48

Conventions

Quy ước

49

Conversion costs

Chi phí chế biến

50

Credit balance

Số dư có

51

Credit note

Giấy báo có

52

Credit transfer

Lệnh chi

53

Creditor

Chủ nợ

54

Cumulative preference shares

Cổ phần ưu đãi có tích lũy

55

Current accounts

Tài khoản vãng lai

56

Current assets

Tài sản lưu động

57

Current liabilities

Nợ ngắn hạn

58

Current ratio

Hệ số lưu hoạt

59

Reducing balance method

Phương pháp giảm dần

60

Straight-line method

Phương pháp đường thẳng

61

Direct costs

Chi phí trực tiếp

62

Directors

Hội đồng quản trị

63

Directors’ remuneration

Thù kim thành viên HĐ quản trị

64

Discounts

Chiết khấu

65

Discounts allowed

Chiết khấu bán hàng

66

Cash discounts

Chiết khấu tiền mặt

67

Provision for discounts

Dự phòng chiết khấu

68

Discounts received

Chiết khấu mua hàng

69

Dishonored cheques

Séc bị từ chối

70

Disposal of fixed assets

Thanh lý tài sản cố định

71

Dividends

Cổ tức

72

Control accounts

Tài khoản kiểm tra

73

Double entry rules

Nguyên tắc bút toán kép.

74

Dual aspect concept

Nguyên tắc ảnh hưởng kép

75

Drawing

Rút vốn

76

Equivalent units

Đơn vị tương đương

77

Equivalent unit cost

Giá đơn vị tương đương

78

Errors

Sai sót

79

Expenses prepaid

Chi phí trả trước

80

Factory overhead expenses

Chi phí quản lý phân xưởng

81

FIFO (First In First Out)

Nguyên tắc nhập trước xuất trước

82

Fixed assets

Tài sản cố định

83

Fixed capital

Vốn cố định

84

Fixed expenses

Chi phí cố định

85

General ledger

Sổ cái

86

General reserve

Quỹ dự trữ chung

87

Going concerns concept

Nguyên tắc hoạt động lâu dài

88

Goods stolen

Hàng bị đánh cắp

89

Goodwill

Uy tín

90

Gross loss

Lỗ gộp

91

Gross profit

Lãi gộp

92

Gross profit percentage

Tỷ suất lãi gộp

93

Historical cost

Giá phí lịch sử

94

Impersonal accounts

Tài khoản phí thanh toán

95

Imprest systems

Chế độ tạm ứng

96

Income tax

Thuế thu nhập

97

Increase in provision

Tăng dự phòng

98

Indirect costs

Chi phí gián tiếp

99

Installation cost

Chi phí lắp đặt, chạy thử

100

Final accounts

Báo cáo quyết toán

101

Finished goods

Thành phẩm

102

First call

Lần gọi thứ nhất

103

Intangible assets

Tài sản vô hình

104

Interpretation of accounts

Các phân tích báo cáo

105

Investments

Đầu tư

106

Invoice

Hóa đơn

107

Production cost

Chi phí sản xuất

108

Profits

lợi nhuận, lãi

109

Appropriation of profit

Phân phối lợi nhuận

110

Gross profit

Lãi gộp

111

Net profit

Lãi ròng

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – ngành  kiểm toán

Chúng ta thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm kế toán và kiểm toán . Tuy cả hai đều thuộc lĩnh vực về kế toán tài chính nhưng tính chất công việc lại khác nhau. Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, Step Up sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ từ vựng chuyên ngành kiểm toán. Xem ngay dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Accounting policy

Chính sách kế toán

2

Adjusting journal entries (AJEs)

Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh

3

Aged trial balance of accounts receivable

Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ

4

Audit evidence

Bằng chứng kiểm toán

5

Audit report

Báo cáo kiểm toán

6

Audit trail

Dấu vết kiểm toán

7

Auditing standard

Chuẩn mực kiểm toán

8

Bank reconciliation

Bảng chỉnh hợp Ngân hàng

9

Controlled program

Chương trình kiểm soát

10

Disclosure

Công bố

11

Documentary evidence

Bằng chứng tài liệu

12

Expenditure cycle

Chu trình chi phí

13

Final audit work

Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ

14

Generally accepted auditing standards (GAAS)

Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến

15

Integrity

Chính trực

16

Interim audit work

Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ

17

Management assertion

Cơ sở dẫn liệu

18

Measurement

Chính xác (cơ sở dẫn liệu)

19

Observation evidence

Bằng chứng quan sát

20

Oral evidence

Bằng chứng phỏng vấn

21

Organization structure

Cơ cấu tổ chức

22

Payroll cycle

Chu trình tiền lương

23

Physical evidence

Bằng chứng vật chất

24

Production/Conversion cycle

Chu trình sản xuất/chuyển đổi

25

Random number generators

Chương trình chọn số ngẫu nhiên

26

Reclassification journal entries (RJEs)

Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục

27

Reconciliation of vendors’ statements

Bảng chỉnh hợp nợ phải trả

28

Revenue cycle

Chu trình doanh thu

29

Working trial balance

Bảng cân đối tài khoản

30

Written narrative of internal control

Bảng tường thuật về kiểm soát nội bộ

3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả

Từ vựng là cốt lõi của giao tiếp tiếng Anh. Muốn nói tiếng Anh như người bản xứ thì bạn phải có một khối lượng từ vựng lớn. Tuy nhiên học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ là dễ và rất dễ bị nản khi học. 

Hiểu được điều này, Step sẽ chia sẻ cho các bạn những bí kíp học từ vựng hiệu quả giúp bạn áp dụng học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dễ dàng hơn. 

Học từ vựng tiếng với Flashcard

Flashcard có lẽ là khái niệm hơi lạ nhưng chắc rằng ai trong số chúng ta cũng đã từng trông thấy hoặc sử dụng chúng.  Đây là một loại thẻ chứa thông tin (bao gồm từ, số hoặc chứa cả hai), chúng thường sử học cho việc học và nghiên cứu cá nhân. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Trong tiếng Anh, học từ vựng với flashcard là phương pháp rất hiệu quả. Ví dụ, khi bạn học 1 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, một mặt bạn ghi từ cần học, mặt còn lại có cụm từ định nghĩa hoặc hình ảnh minh họa cho nó. Các bạn hãy tự làm cho mình những tấm flashcard về ngành kế toán trong tiếng Anh và đặt ở những nơi dễ dàng trông thấy để học từ vựng tốt hơn nhé.

Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm

Đây là là phương pháp học từ vựng của người do Thái. Hiểu một cách đơn giản, phương pháp truyện chêm là việc bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. 

Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, bạn hãy thêm từ vựng về kế toán cần học vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Phương pháp này được tích hợp rất thành công trong sách Hack não 1500. Đây là cuốn cách sách có 50% hình ảnh và audio sinh động kết hợp vùng app luyện phát âm giúp bạn nhớ từ lâu hơn và hứng thú học tiếng Anh hơn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Hy vọng rằng với khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán cũng như cách học từ mới hiệu quả mà Step Up cung cấp ở trên sẽ giúp bạn chinh phục Anh ngữ nhanh hơn!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI







Ghi nhớ ngay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Ghi nhớ ngay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Những người theo ngành cơ khí thường có suy nghĩ rằng tiếng Anh không quan trọng, họ làm việc bằng sức thì học tiếng Anh để làm gì? Tuy nhiên để thăng tiến trong công việc cũng như có cơ hội làm việc tại môi trường quốc tế thì tiếng Anh chuyên ngành thật sự cần thiết. Vì vậy trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí đầy đủ nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.

1. Vai trò của từ vựng tiếng Anh ngành cơ khí

Tại sao phải học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí?

Trước tiên, tiếng Anh đã và đang là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Vì vậy việc bổ sung từ vựng tiếng Anh cho mình là hoàn toàn cần thiết.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Thứ hai, nếu thiếu hụt kiến thức về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bạn sẽ gặp khó khăn trong việc học các tài liệu nước ngoài, trong khi đó các website và sách về cơ khí chủ yếu bằng tiếng Anh

​Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí còn tạo cơ hội cho bạn mở rộng con đường sự nghiệp, được tham gia nhiều hội thảo và  trao đổi được với nhiều chuyên gia trong ngành.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí      

Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thông dụng dưới đây nhé:      

  • Abrasive machine: máy gia công mài
  • Abrasive wear: sự mòn do mài
  • Arc weld: hàn hồ quang
  • Assembly jigs: đồ gá lắp ráp
  • Automatic line: dây chuyền tự động
  • Bent- tail dog: Tốc chuôi cong
  • Bolt: bu-lông
  • Carriage: Bàn xe dao
  • Chuck: Mâm cặp
  • Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
  • Cross slide: Bàn trượt ngang
  • Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
  • Dividing head: Ụ phân độ
  • Dog plate: Mâm cặp tốc
  • Face plate: Mâm cặp hoa mai
  • Feed shaft: Trục chạy dao
  • Four- jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

  • Gauging fixture: đồ gá kiểm tra
  • Hand wheel: Tay quay
  • Headstock: Ụ trước
  • Jaw: Chấu kẹp
  • Lathe bed: Băng máy
  • Lathe center: Mũi tâm
  • Lathe dog: Tốc máy tiện
  • Lathe: máy tiện
  • Main spindle: Trục chính
  • Rest: Luy nét
  • Rotaring center: Mũi tâm quay
  • Saddle: Bàn trượt
  • Screw: vít
  • Steady rest: Luy nét cố định
  • Tailstock: Ụ sau
  • Three- jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
  • Tool holder: Đài dao
  • Wheel shape: dạng đá mài
  • Wheel tractor: máy kéo bánh hơi
  • Wheel: bánh xe
  • Work fixture: đồ gá kẹp chặt
  • Work head: đầu làm việc
  • Work support arm: cần chống
  • Work surface: Bề mặt gia công
  • Workholder retainer: mâm kẹp phôi
  • Workpiece: chi tiết gia công, phôi
  • Wrench opening : đầu mở miệng, đầu khoá

3. Một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thường gặp

Ngoài những từ vựng kể trên thì chuyên ngành cơ khí trong tiếng Anh còn có nhiều thuật ngữ chuyên sâu hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp ích cho các bạn trong học tập, công việc cũng như giao tiếp tiếng Anh:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

  • Cutting theory: Nguyên lý cắt
  • Design Automation: Tự động hóa thiết kế
  • Electrical installations: trang thiết bị điện
  • Front view: hình chiếu đứng
  • Labour safety: An toàn lao động
  • Manufacturing automation: Tự động hóa sản xuất
  • Oblique projection: phép chiếu xiên
  • Parallel projection: Phép chiếu song song
  • Perspective projection: phép chiếu phối cảnh
  • Projection plane: Mặt phẳng chiếu
  • Side view: hình chiếu cạnh
  • Top view: hình chiếu bằng

4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Ngoài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chuyên ngành cơ khí, bạn còn nên học các mẫu câu giao tiếp trong môi trường máy móc kỹ thuật. Step Up sẽ gợi ý cho bạn 2 cuốn sách hay để học tiếng Anh về ngành cơ khí:

  • English for Work: Cuốn sách của nhà xuất bản Longman tổng hợp các tình huống giao tiếp thường gặp tại nơi làm việc chuyên ngành cơ khí, những mẫu bài tập thực hành về những việc xảy ra trong quá trình làm việc như kỹ thuật, sửa chữa máy…
  • Technical English – Vocabulary and Grammar : Đây là cuốn sách bạn không thể bỏ qua của tác giả Nick Brieger và Alison Pohl. Cuốn sách này gồm 30 bài học về 30 chủ đề cơ bản trong kỹ thuật và 50 chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp người đọc có thể tăng vốn từ vựng cũng như ngữ pháp. Người học có thể sử dụng sách để tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí như một cuốn từ điển.

5. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hiệu quả

Để học thuộc được các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngành cơ khí các bạn cần chia nhỏ lượng từ vựng một ngày. Bên cạnh đó, phương pháp học từ vựng hiệu quả sẽ là kim chỉ nam giúp bạn học từ nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây Step Up sẽ chia sẻ với bạn một số những cách học thú vị mà vô cùng hiệu quả được áp dụng thành công trong sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh:

Học từ vựng bằng hình ảnh

Những nghiên cứu cho rằng não bộ con người sẽ ghi nhớ thông tin bằng hình ảnh lâu hơn ký tự văn bản thông thường. Bạn có thể học tiếng Anh ngay cả khi rảnh rỗi nếu bạn có một tấm hình in từ vựng đính kèm hình ảnh ở những nơi thường thấy như cửa ra vào, bàn học… Mỗi lần lướt qua hình ảnh sẽ đi sâu vào tâm trí bạn, dần dần đi vào não bộ như một tiềm thức.

Học từ vựng bằng âm thanh tương tự

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học và đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu. Cách này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí dễ dàng hơn rất nhiều. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Cùng xem ví dụ sau để hiểu hơn về phương pháp này nhé:

Ví dụ: từ cần học “Chuck” 

Âm thanh tương tư: chắc

Nghĩa của từ: Mâm cặp

=> Câu đặt: Hùng cầm chắc mâm cặp trong tay.

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. 

Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm

Với phương pháp truyện chêm, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. 

Thay vì việc “vắt sức”cho việc học cả một đoạn văn tiếng Anh dài dằng dặc, thì việc thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng Việt sẽ dễ đi vào não bộ hơn. Bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học. Hơn nữa chúng còn giúp bạn phát triển tư duy não bộ.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Step Up tin rằng nếu bạn chăm chỉ học từ vựng kết hợp với những phương pháp mà chúng mình chia sẻ bạn sẽ nắm chắc chủ đề này. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Mối quan hệ là một phần không thể thiếu với mỗi con người. Càng trưởng thành, chúng ta càng có nhiều mối quan hệ khác nhau. Bạn muốn giới thiệu về những mối quan hệ đó bằng tiếng Anh nhưng chưa biết nói ra sao. Cùng Step Up khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ để cải thiện kỹ năng giao tiếp nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả đó là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Chủ đề về các mối quan hệ là một chủ đề phổ biến và có khối lượng từ vựng tương đối lớn. Vì vậy để ghi nhớ từ vựng dễ hơn chúng ta hãy chia chúng thành những nhóm khác nhau. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ ngay dưới đây:

Mối quan hệ gia đình

  • Father (familiarly called dad): bố
  • Mother (familiarly called mum): mẹ
  • Son: con trai
  • Daughter: con gái
  • Parent: bố mẹ
  • Child (plural: children): con
  • Husband: chồng
  • Wife: vợ
  • Brother: anh trai/em trai
  • Sister: chị gái/em gái
  • Uncle: chú/cậu/bác trai
  • Aunt: cô/dì/bác gái
  • Nephew: cháu trai
  • Niece: cháu gái
  • Grandmother (grandma, granny):
  • Grandfather (grandpa, granddad): ông
  • Grandparents: ông bà
  • Grandson: cháu trai
  • Granddaughter: cháu gái
  • Grandchild (plural:grandchildren): cháu
  • Cousin: anh chị em họ
  • Godfather: bố đỡ đầu
  • Godmother: mẹ đỡ đầu
  • Godson: con trai đỡ đầu
  • Goddaughter: con gái đỡ đầu
  • Stepfather: bố dượng
  • Stepmother: mẹ kế
  • Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
  • Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
  • Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
  • Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
  • Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
  • Father-in-law: bố chồng/bố vợ
  • Son-in-law: con rể
  • Daughter-in-law: con dâu
  • Sister-in-law: chị/em dâu
  • Brother-in-law: anh/em rể
  • Single mother: mẹ đơn thân
  • Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
  • Blue blood: dòng giống hoàng tộc 
  • Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
  • Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
  • Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)

  • Family tree: sơ đồ gia đình dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên 
  • Distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
  • Loving family (close-knit family): gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
  • Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
  • Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
  • Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
  • Divorce: ly dị, sự ly dị
  • Bitter divorce: ly thân (do có xích mích tình cảm)
  • Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
  • Broken home: gia đình tan vỡ
  • Custody of the children: quyền nuôi con
  • Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
  • Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
  • Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
  • A/the blue-eyed boy: đứa  con cưng

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Xem thêm: Các tính từ chỉ cảm xúc

Mối quan hệ bạn bè

Chúng ta thường có nhiều bạn bè và mối quan hệ với mỗi người là khác nhau. Có những người bạn thân thiết, bạn cùng lớp hay đơn giản chỉ là bạn bình thường. Cùng gọi tên các mối quan hệ bạn bè qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ nhé.

  • A childhood friend: bạn thời thơ ấu
  • A circle of friends: một nhóm bạn
  • A friend of the family / a family friend: người bạn thân thiết của với gia đình
  • A good friend: bạn thân (một người bạn hay gặp mặt)
  • A trusted friend: một người bạn tin cậy
  • ALly: bạn đồng minh
  • An old friend: bạn cũ, một người bạn mà bạn đã từng quen biết trong một thời gian dài trong quá khứ
  • Be just good friends: hãy chỉ là những người bạn tốt (khi nói với người khác giới rằng mình chỉ là bạn bè)
  • Best friend: bạn thân nhất
  • Best mate: bạn thân thiết nhất
  • Boyfriend: bạn trai (người có quan hệ tình cảm nếu bạn là nữ
  • Buddy (best buddy): bạn (bạn thân nhất – từ dùng trong tiếng Anh Mỹ)
  • Close friend: bạn thân
  • Companion: một người được trả tiền để sinh sống cùng làm bầu bạn và chăm sóc, hoặc một mối quan hệ ngoài hôn nhân lâu năm…
  • Girlfriend: bạn gái (người có quan hệ tình cảm với bạn nếu bạn là nam)
  • Pal: bạn (thông thường)
  • To be really close to someone: rất thân với ai đó
  • To go back years: biết nhau nhiều năm
  • A frenemy: một người vừa là bạn vừa là thù
  • A friend of a friend: Người mà bạn biết vì là bạn của bạn bạn
  • A mutual friend: bạn chung (của bạn và bạn của bạn)
  • Be no friend of: không thích ai, cái gì
  • Casual acquaintance: người mà bạn không biết rõ lắm

  • Classmate: bạn cùng lớp
  • Fair-weather friend: bạn phù phiếm (người bạn mà khi bạn cần thì không thấy đâu, không thật lòng tốt với bạn)
  • Flatmate (UK English)/Roommate (US English): bạn cùng phòng (phòng trọ)
  • Have friends in high places: biết người bạn quan trọng/ có tầm ảnh hưởng
  • On-off relationship: bạn bình thường
  • Penpal/epal:  bạn ( trong trường hợp bạn bè qua thư từ)
  • Someone you know from work: người bạn biết qua công việc (hoặc qua những nhóm có cùng sở thích)
  • Someone you know to pass the time of day with: người mà bạn biết qua loa khi gặp trong ngày
  • Soul mate: bạn tri kỷ
  • Workmate: bạn đồng nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Mối quan hệ tình cảm

  • A date: hẹn hò
  • Flirt: tán tỉnh
  • Adore: yêu tha thiết
  • Chat up: bắt đầu làm quen
  • Blind date: buổi hẹn hò đầu tiên
  • Fall in love: phải lòng ai
  • First love: mối tình đầu
  • Long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
  • Love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
  • Lovelorn: thất tình
  • Lovesick: đau khổ vì yêu
  • Lovey-dovey: âu yếm, ủy mị
  • My sweetheart: người yêu của tôi
  • Split up/ say to goodbye/ break up: chia tay
  • Crush: “cảm nắng” ai đó
  • Unrequited love: tình yêu đơn phương

Mối quan hệ công việc

Trong công việc, chúng ta có nhiều mối quan hệ khác nhau. Để tự tin giao tiếp tại văn phòng thì bạn bạn phải hiểu rõ về các mối quan hệ đó. Học ngay qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ:

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

  • Coworker/ workmate/colleague: đồng nghiệp
  • Client: cộng sự
  • Business partner: đối tác
  • Boss: sếp
  • Staff: nhân viên
  • Customer: khách hàng
  • Convention: hội nghị
  • Presentation: bài thuyết trình
  • Schedule: lên lịch
  • Delegate: Đại biểu
  • Interview: phỏng vấn
  • Meeting: cuộc họp
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thường dùng

Để học tốt từ vựng chúng ta hãy học theo cụm từ vựng. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng anh về các mối quan hệ thông dụng:

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

  • (To) have a lot in common (with s.o)

(Có nhiều điểm chung với ai đó)

  • (To) adopt s.b

(Nhận ai làm con nuôi)

  • Close-knit

(Gắn bó với nhau về tình cảm)

  • Sibling relationship

(Mối quan hệ anh/ chị em ruột)

  • Close relative

(Bà con gần, người bà con rất thân thuộc)

  • (To) build friendships with

(Xây dựng tình bạn với ai đó)

  • Conflict with s.o

(Sự mâu thuẫn với ai đó/ sự xung đột với ai đó)

  • (To) spend a lot of time with s.o

(Dành nhiều thời gian với ai đó)

  • (To) hit it off with s.o

(Ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai)

  • Cross-cultural friendship

(Tình bạn xuyên biên giới, tình bạn giữa nhiều nền văn hóa khác nhau)

  • (To) break up

(Chia tay, chấm dứt một mối quan hệ)

  • (To) get on (well) with someone

(Sống hòa thuận, ăn ý với ai đó)

  • (To) ask someone out

(Mời ai đi chơi, hẹn hò với ai đó)

  • (Be) well-matched

(Hợp nhau, ăn ý với nhau về sở thích)

  • (To) share so many experiences 

(Cùng chia sẻ những trải nghiệm trong cuộc sống)

  • (To) have a wide circle of acquaintances

(Quen biết rộng rãi)

  • Healthy relationship

(Mối quan hệ lành mạnh)

  • Childhood friend

(Bạn thời thơ ấu)

  • (To) have connections with s.o

(Có mối quan hệ với ai đó)

  • Stable relationship

(Mối quan hệ bền vững)

  • (To) get married to s.o

(Kết hôn, lấy ai, cưới ai)

  • (To) get divorced

(Ly hôn, li dị)

  • (To) end a relationship with someone

(Kết thúc một mối quan hệ với ai đó)

3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Như đã nói trên, chủ đề từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ có khối lượng từ vựng tương đối lớn. Do vậy có thể khiến người học tiếng Anh bị nản lòng khi học. Step Up sẽ chia sẻ 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp bạn “yêu” từ vựng nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Học đúng trình độ: thay vì cố nhồi nhét tất cả, hãy hiểu rõ trình độ của bạn ở đâu và chọn lựa những từ vựng mức độ từ dễ đến khó để học trước

Đặt mục tiêu khi học: Thiết lập mục tiêu là khâu quan trọng và cần thiết khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Tự đặt mục tiêu, deadline cho bản thân sẽ tạo cảm hứng, kích thích bạn học từ vựng. 

Học từ vựng gắn liền với cảm xúc: Não bộ luôn luôn nhớ tốt hơn rất nhiều với các thông tin có tính liên kết. Vì vậy học từ vựng gắn liền với cảm xúc sẽ rất có hiệu quả.

Dùng ngay lập tức: Bạn có thể áp dụng từ đã học vào nhắn tin với với bạn bè, hoặc làm cap trên fb

Lặp lại từ nhiều lần: Việc lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh cũng như giúp bạn nhớ lâu hơn từ vựng đó.

Nếu muốn tiết kiệm thời gian, bạn có thể học từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ với  sách Hack Não 1500. Ngoài việc liệt kê các từ vựng, sách còn có 50% là hình ảnh, audio minh họa sinh động kích thích bạn học, kết hợp với app luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây là cuốn sách từ vựng thông minh với sự kết hợp giữa phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tựtruyện chêm

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn học tập tốt.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

50 từ vựng tiếng Anh về bệnh viện có thể bạn chưa biết

50 từ vựng tiếng Anh về bệnh viện có thể bạn chưa biết

Từ vựng chuyên ngành được biết đến là một khối kiến thức chuyên môn khổng lồ, đa dạng. Đặc biệt đối với tiếng Anh chuyên ngành bệnh viện do tính chất đặc thù của lĩnh vực này. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết bộ từ vựng tiếng anh về bệnh viện và bí kíp học từ vựng sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Do tính chất đặc thù và số lượng từ vựng tương đối lớn của tiếng Anh chuyên ngành bệnh viện nên chúng ta sẽ chia nhỏ chúng thành những nhóm khác nhau để dễ dàng cho việc học. Cùng tìm hiểu qua bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh viện dưới đây nhé

Các loại bệnh viện tiếng Anh

Có bao nhiêu loại bệnh viện khác nhau? Chúng được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh nhỉ? Tìm hiểu ngay thôi:

  • Hospital(n): Bệnh Viện
  • Mental hospital: Bệnh Viện tâm thần
  • General hospital: Bệnh Viện đa khoa
  • Field hospital: Bệnh Viện dã chiến
  • Nursing home: Bệnh Viện dưỡng lão
  • Cottage hospital: Bệnh Viện tuyến dưới
  • Orthopedic hospital: Bệnh Viện chỉnh hình
  • Children hospital: Bệnh Viện nhi
  • Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu
  • Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Tên các khoa phòng trong bệnh viện bằng tiếng Anh

Trong bệnh viện, có rất nhiều phòng ban với các chức năng đảm nhiệm khác nhau. Cùng tìm hiểu xem tiếng Anh trong bệnh viện các phòng bạn này là gì nhé.

  • Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Discharge Office: phòng làm thủ tục ra viện
  • Blood bank: ngân hàng máu
  • Canteen: nhà ăn bệnh viện
  • Cashier’s: quầy thu tiền
  • Central sterile supply: phòng tiệt trùng
  • Consulting room: phòng khám
  • Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành
  • Day operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
  • Delivery(n): phòng sinh nở
  • Dispensary room: phòng phát thuốc
  • Housekeeping(n): phòng tạp vụ
  • Emergency room: phòng cấp cứu
  • Isolation room: phòng cách ly
  • Laboratory(n): phòng xét nghiệm
  • Waiting room: phòng đợi
  • Mortuary(n): nhà xác
  • On-call room: phòng trực 
  • Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Medical records department: phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án

Các chuyên khoa trong bệnh viện

Cùng học bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh viện để biết các chuyên khoa trong bệnh viện được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh nhé:

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm chủ đề: 

2. Một số mẫu câu bằng tiếng Anh trong bệnh viện hay được sử dụng

Từ vựng là nguồn cội của giao tiếp tiếng Anh. Sau khi học từ vựng tiếng Anh về bệnh viện, các bạn hãy áp dụng chúng vào những cuộc hội thoại để nhớ từ lâu hơn. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp trong bệnh viện

STT

Câu

Dịch nghĩa

1

I ‘d like to see a doctor.

Tối muốn gặp bác sĩ.

2

Do you have an appointment?

Bạn đã đặt lịch hẹn trước chưa?

3

Is it urgent?

Có khẩn cấp không?

4

Do you have private medical insurance?

Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?

5

Please take a seat!

Xin mời ngồi

6

The doctor is ready to see you now.

Bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay bây giờ.

7

What are your symptoms?

Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?

8

Breathe deeply, please!

Hít thở sâu nào.

9

Let me examine you. Roll up your sleeves, please.

Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.

10

You must be hospitalized right now.

Anh phải nhập viện ngay bây giờ.

11

I’ve been feeling sick.

Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.

12

I’m having difficulty breathing.

Tôi đang bị khó thở.

13

I’m in a lot of pain.

Tôi đang rất đau.

14

I’ll test your blood pressure.

Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn.

15

You ‘re suffering from high blood pressure.

Bạn đang bị huyết áp cao.

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về bệnh viện hiệu quả

Bạn thường dành bao thời gian trong một ngày cho việc học từ vựng? Bạn vẫn áp dụng những phương pháp học từ vựng truyền thống? Việc học bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh viện quá khó do có tính chuyên môn cao? Hiểu được những khó khăn của bạn, Step Up sẽ chia sẻ với bạn phương pháp học từ vựng hiệu quả, đó là phương pháp truyện chêm.

Phương pháp truyện chêm

Phương pháp học từ vựng bằng truyện chêm là thêm từ vựng cần học vào các câu chuyện và tình huống bằng tiếng mẹ đẻ.

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Thay vì cố gắng học một đoạn văn tiếng Anh dài, chúng ta có thể chêm các từ vựng vào đoạn văn tiếng Việt như ví dụ trên. Các bạn hoàn toàn đoán được nghĩa của từ dựa vào văn cảnh giúp kích thích tư duy não bộ.

Ví dụ

Để hiểu rõ hơn về phương pháp này cùng xem ví dụ dưới đây nhé: 

“Hôm qua, Tôi cảm thấy mình bị đau bụng, tôi sử dụng thuốc nhưng không hiệu quả. Vì vậy, Tôi đã đến dermatology hospital để khám bệnh. Khi đến consulting room, bác sĩ hỏi symptoms của tôi và xem xét bệnh tình. Sau đó khi khám xong, bác sĩ đưa cho tôi một đơn thuốc và dặn tôi tới dispensary room lấy thuốc cũng như hoàn thiện các thủ tục. Sau khi lấy thuốc, tôi ra Cashier để thanh toán tiền viện phí. “

Từ vựng học được:

  • Dermatology hospital: bệnh viện da liễu 
  • Consulting room: phòng khám
  • Symptoms: triệu chứng
  • Dispensary room: phòng lấy thuốc
  • Cashier’s: khu thanh toán

Phương pháp truyện chêm là cách học từ vựng của người Do Thái đã được áp dụng thông minh qua cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng. Bạn có thể học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trong cuốn sách này với những hình ảnh, âm thanh sinh động.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bộ 50 từ vựng tiếng Anh về bệnh viện Step Up đã chia sẻ bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn chinh phục được chủ đề thú vị này. Chúc các bạn học tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI