Viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh hay nhất

Việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi quốc gia, mỗi cộng đồng và mỗi cá nhân chúng ta. Nếu bạn đang muốn viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh để truyền cảm hứng cho bạn bè, hay đơn giản là một bài tập trên lớp mà bạn muốn viết thật hay, thì hãy để Step Up giúp bạn nhé. 

1. Bố cục bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Để bài viết được mạch lạc và rõ ý, bạn hãy lập bố cục (dàn ý) trước khi viết. Bạn có thể viết theo dàn ý cơ bản sau đây: 

Phần 1: Phần mở đầu: Đề cập đến tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường 

Phần 2: Nội dung chính: Trong phần này, bạn có thể nói đến:

  • Các biện pháp bảo vệ môi trường hiện nay
  • Đưa ra thông điệp bảo vệ môi trường (hậu quả của tàn phá môi trường, sự nỗ lực của thế giới,…)
  • Những hành động cụ thể giúp bảo vệ môi trường
  • … 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính và nhấn mạnh tầm quan trọng/ý nghĩa của việc bảo vệ môi trường, nêu suy nghĩ của bạn (hy vọng, đóng góp của bản thân,…) 

 

2. Từ vựng thường dùng để viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Chủ đề môi trường rất rộng lớn, Step Up sẽ cung cấp bạn một số từ vựng cơ bản dùng để viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh nhé. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
n ecosystem /ˈikoʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
n climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
n climate change /ˈklaɪmət/ /ʧeɪnʤ/ biến đổi khí hậu
n atmosphere /ˈætməˌsfɪr/ khí quyển
n biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ sự đa dạng sinh học
n natural resources /ˈnæʧərəl/ /ˈrisɔrsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
n acid rain /ˈæsəd/ /reɪn/ mưa axit
n destruction /dɪˈstrʌkʃən/ sự phá hủy
n deforestation /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ sự phá rừng
n alternative energy /ɔlˈtɜrnətɪv/ /ˈɛnərʤi/ năng lượng thay thế
n awareness /əˈwɛrnəs/ nhận thức
n global warming /ˈgloʊbəl/ /ˈwɔrmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
n greenhouse effect /ˈgrinˌhaʊs/ /ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
n pollution /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
n exploitation /ˌɛkˌsplɔɪˈteɪʃən/ sự khai thác

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
adj harmful /ˈhɑrmfəl/ gây hại
adj renewable /riˈnuəbəl/ có thể phục hồi
adj reusable /riˈuzəbəl/ có thể tái sử dụng
adj toxic /ˈtɑksɪk/ độc hại
adj polluted /pəˈlutəd/ bị ô nhiễm
adj man-made /mæn/-/meɪd/ nhân tạo
adj sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
v pollute /pəˈlut/ làm bẩn, làm ô nhiễm
v contaminate /kənˈtæməˌneɪt/ làm độc hại
v destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy
v die out /daɪ/ /aʊt/ chết dần
v dry up /draɪ/ /ʌp/ khô can
v emit /ɪˈmɪt/ bốc ra
v protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
v recycle /riˈsaɪkəl/ tái chế
v prohibit /proʊˈhɪbət/ cấm

3. Mẫu bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Sau đây là ba đoạn văn mẫu viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo và hoàn thiện bài viết của riêng mình. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về biện pháp bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Các bạn hoàn toàn có thể viết về những biện pháp bảo vệ môi trường nổi bật hiện nay trong bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

Environment plays a crucial part in our life. Therefore, we need to protect the environment as well as the ecosystem  as much as possible. There are some main ways to do that. Firstly, a good strategy is to save energy and natural resources which are limited. We can use less energy by switching off all electronic devices when they are not in use, not wasting water, using a bike or a bus instead of driving a car. The government should also set a limit for the exploitation of resources. Secondly, we need to conserve the old forest, rainforest, build more safari and national parks, and plant more trees to make a place to live for wild animals. Prohibiting hunters who hunt animals out of the law allowance is also important. Last but not least, there is a must to raise people’s awareness. People should be encouraged strongly to do good things like: using less plastic things, not throwing trash everywhere,… I hope that in the future the earth will be cleaner.

viet ve bao ve moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Môi trường đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, chúng ta cần bảo vệ môi trường cũng như hệ sinh thái hết sức có thể. Có một số cách chính để làm điều đó. Thứ nhất, chiến lược tốt là tiết kiệm năng lượng và tài nguyên thiên nhiên vốn có hạn. Chúng ta có thể sử dụng ít năng lượng hơn bằng cách tắt tất cả các thiết bị điện khi chúng không sử dụng, không lãng phí nước, sử dụng xe đạp hoặc xe buýt thay vì lái xe ô tô. Chính phủ cũng nên đặt ra giới hạn cho việc khai thác tài nguyên. Thứ hai, chúng ta cần bảo tồn rừng già, rừng nhiệt đới, xây dựng thêm các vườn quốc gia và safari, trồng nhiều cây xanh hơn để làm nơi sinh sống cho các loài động vật hoang dã. Việc cấm thợ săn săn bắt động vật ngoài quy định của pháp luật cũng rất quan trọng. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là phải nâng cao ý thức của người dân. Nên khuyến khích mọi người làm những việc tốt như: bớt dùng đồ nhựa, không vứt rác bừa bãi khắp nơi,… Mong rằng trong tương lai trái đất sẽ sạch hơn.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về thông điệp bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Nếu bạn muốn kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường thì có thể nhấn mạnh thông điệp này trong bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu: 

What is the environment? It’s the air we breathe, the water we drink, and is everything we need for our life. However, that environment is being damaged day by day. The air is contaminated, the water becomes dirt and poisoned, and many countries in the world are facing extreme weather conditions. Sadly, our activities are one of the major causes of pollution. Therefore, it’s important to know that protecting our planet starts with you! Dear government, please be more strict to actions that harm our environment. Dear enterprises, don’t do things that seriously pollute the water and the air, let’s spend time and money finding the right way to run your business. Sustainable development is the key to the future. Finally, dear individuals, my friends, you can use less plastic, plant a tree, reuse things and do many other actions. Protecting the environment is a powerful way to save ourselves and our future. Let’s say no to pollution and stand up for the Earth.

viet ve bao ve moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Môi trường là gì? Đó là không khí chúng ta thở, nước chúng ta uống và là mọi thứ chúng ta cần cho cuộc sống của mình. Tuy nhiên, môi trường đó đang bị hủy hoại từng ngày. Không khí bị ô nhiễm, nước trở nên bẩn và nhiễm độc, nhiều quốc gia trên thế giới đang phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đáng buồn thay, các hoạt động của chúng ta là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm. Do đó, điều quan trọng là phải biết rằng việc bảo vệ hành tinh của chúng ta bắt đầu từ bạn! Thưa chính phủ, xin hãy nghiêm khắc hơn với những hành động làm tổn hại đến môi trường của chúng ta. Các doanh nghiệp thân mến, đừng làm những việc gây ô nhiễm nghiêm trọng đến nguồn nước và không khí, chúng ta hãy dành thời gian và tiền bạc để tìm ra một hướng đi đúng đắn để điều hành công việc kinh doanh của mình. Phát triển bền vững là chìa khóa của tương lai. Cuối cùng, các cá nhân thân mến, các bạn của tôi, các bạn có thể sử dụng ít nhựa hơn, trồng một cái cây, tái sử dụng mọi thứ và làm nhiều hành động khác. Bảo vệ môi trường là một cách mạnh mẽ để cứu chính chúng ta và tương lai của chúng ta. Hãy nói không với ô nhiễm và đứng lên vì Trái đất.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về hành động bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

Hành động nhỏ sẽ tạo nên thay đổi lớn. Bạn có thể nhắc tới những hành động cụ thể trong bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Protecting our planet starts with you. Here are just a few of the things you can do. First, we can avoid using plastic because it’s hard to recycle. Instead, bring a reusable shopping bag with you when you go out or reuse one plastic bag until it wears out. Secondly, remember to turn off the light when you don’t need it and unplug electrical household appliances when you’re not using them. You can also replace old electrical equipment with others which are more energy efficient. In addition, it’s good if you can bike more and drive less. This will reduce the air pollution as well as saving natural resources. Last but not least, you can join some volunteer activities to save our planet such as planting trees, collecting trash on the beach,… A good planet is hard to find. We luckily found it so we need to try our best to protect it. Let’s join hands to save our environment.

viet ve bao ve moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Bảo vệ hành tinh của chúng ta bắt đầu từ bạn. Đây chỉ là một vài trong số những điều bạn có thể làm. Đầu tiên, chúng ta có thể tránh sử dụng nhựa vì nó khó tái chế. Thay vào đó, hãy mang theo một túi mua sắm có thể tái sử dụng khi bạn đi ra ngoài hoặc tái sử dụng một túi nhựa cho đến khi nó hỏng. Thứ hai, hãy nhớ tắt đèn khi bạn không cần thiết và rút phích cắm của các thiết bị điện gia dụng khi bạn không sử dụng chúng. Bạn cũng có thể thay thế thiết bị điện cũ bằng những thiết bị khác tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, thật tốt nếu bạn có thể đạp xe nhiều hơn và lái xe ít hơn. Điều này sẽ làm giảm ô nhiễm không khí cũng như tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bạn có thể tham gia một số hoạt động tình nguyện để cứu lấy hành tinh như trồng cây, nhặt rác trên bãi biển,… Một hành tinh tốt rất khó tìm. Chúng ta may mắn tìm thấy nó nên chúng ta cần cố gắng hết sức để bảo vệ nó. Hãy chung tay cứu lấy môi trường của chúng ta.

Trên đây là hướng dẫn của Step Up với đề bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh, bao gồm bố cục bài viết, từ vựng và ba đoạn văn mẫu để bạn tham khảo. 

Step Up chúc bạn học tốt nha! 

 

Bài viết một đoạn văn về trường học bằng tiếng Anh hay

Bài viết một đoạn văn về trường học bằng tiếng Anh hay

Mỗi người chúng ta đều trải qua những năm tháng đầu ở ở mái trường thân yêu. Nơi đây có thầy cô, có bạn bè cùng ta trưởng thành. Ít nhiều thì trường học cũng là một phần tuổi thơ của chúng ta. Trong bài này, Step Up sẽ cùng các bạn tham khảo những bài viết một đoạn văn về trường học bằng tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay nhé.

1. Bố cục bài viết một đoạn văn về trường học bằng tiếng Anh

Để có bài viết một đoạn văn về trường học bằng tiếng Anh, chúng ta cần xác định bố cục của bài viết. 

Bài viết về trường học được chia làm 3 phần:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về trường học bằng tiếng Anh

Phần 2: Nội dung chính:

  • Miêu tả trường học của bạn bằng tiếng Anh
  • Những điều bạn thích ở ngôi trường này.
  • Kỷ niệm của bạn với ngôi trường này là gì?
  • Bạn mong muốn đóng góp gì cho ngôi trường của mình.

Phần 3: Phần kết bài: nêu cảm nghĩ của bạn về trường học bằng tiếng Anh.

2. Từ vựng thường dùng để viết một đoạn văn về trường học bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được dùng trong bài viết một đoạn văn về trường học bằng tiếng Anh có thể bạn sẽ cần. 

 

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

School

Trường học

2

Class

Lớp học

3

Teacher

Cô giáo

4

friends

Bạn bè

5

School yard

Sân trường

6

Environment

Môi trường

7

Tree

Cây 

8

Trash can

Thùng rác

9

hallway

Hành lang

10

Hall

Hội trường

11

Pool

Bể bơi

12

Basketball yard

Sân bóng rổ

13

Convenient

Tiện lợi

14

Comfortable

Thoải mái

15

Rule

Quy định

16

Infrastructure

Cơ sở hạ tầng

3. Mẫu bài viết một đoạn văn về trường học bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu bài viết một đoạn văn về trường học bằng tiếng Anh mà các bạn có thể tha khảo nhé.

3.1. Đoạn văn mẫu giới thiệu về trường học bằng tiếng Anh

Currently, I am a student in a junior high school. It takes 15 minutes to walk from my house to school. Every day I walk to school. My school is yellow. It is located in the middle of a large land. There are many trees around the school. The schoolyard is very large. We often organize collective activities here. My school has a multi-purpose training ground. We will learn gymnastics here. Also, we can play sports here during recess. With different subjects we will study in separate classrooms. My favorite is the lab. We use it to study chemistry. Here are the tools to do the experiment. However, we can only use it with the consent of the teacher. The teachers at my school love their students very much. Teachers always try to have good and effective lectures. In addition to learning, teachers and us share everyday stories. My friends are very kind and friendly. We learn together and play together. I love this school. I hope I will study well to honor my school.

Đoạn văn mẫu giới thiệu về trường học bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Hiện tại, tôi đang là học sinh của một trường trung học cơ sở. Từ nhà tôi đến trường mất 15 phút đi bộ. Mỗi ngày tôi đều đi bộ đến trường. Trường tôi có màu vàng. Nó nằm giữa một vùng đất rộng. Xung quanh trường có nhiều cây xanh. Sân trường rất rộng. Chúng tôi thường tổ chức các hoạt động tập thể tại đây. Trường tôi có một sân tập đa năng. Chúng tôi sẽ học môn thể dục tại đây. Ngoài ra, chúng tôi có thể chơi thể thao tại đây trong thời gian giải lao. Với những môn học khác nhau chúng tôi sẽ được học tại những phòng học riêng. Tôi thích nhất là phòng thí nghiệm. Chúng tôi sử dụng nó để học môn hóa học. Tại đây có những dụng cụ để làm thí nghiệm. Tuy nhiên chúng tôi chỉ được sử dụng nó khi có sự đồng ý của thầy cô. Thầy cô giáo ở trường tôi rất yêu thương học sinh. Thầy cô luôn cố gắng có những bài giảng hay và hiệu quả. Ngoài học tập, thầy cô cùng chúng tôi chia sẻ những câu chuyện thường ngày. Những người bạn của tôi rất tốt bụng và thân thiện. Chúng tôi cùng nhau học và cùng chơi. Tôi yêu ngôi trường này. Tôi hy vọng mình sẽ học tập thật tốt để làm rạng danh trường tôi.

Xem thêm: Bài viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh hay

3.2. Đoạn văn mẫu tả ngôi trường bằng tiếng Anh

I love my school very much. I go to school every day to study. My school is located in the center of the commune. My school has 4 buildings. Each building is 5 stories high. They are arranged in a U shape. My school yard has many trees. There are very large tree trunks. One person can’t hug them all. My school has many classes. In addition, my school also has a library to read books, a canteen for us to buy food during recess. My classroom is on the 3rd floor. I like the hallways of my school. The corridor is wide and there are small potted plants to make the space fresher. My school doesn’t have an elevator. Every time there was a class on the 5th floor we would have to walk up. When I was a student, I was attached to this school. I love it so much. I always try to keep the school and classroom clean. My friends and I spread the word not to litter. Every month we will clean the school together to keep the school clean.

Đoạn văn mẫu tả ngôi trường bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Tôi rất yêu ngôi trường của mình. Mỗi ngày tôi đều đến trường để học tập. Trường tôi nằm ở trung tâm của xã. Trường của tôi có 4 tòa nhà. Mỗi tòa nhà cao 5 tầng. Chúng được xếp theo hình chữ U. Sân trường tôi được nhiều nhiều cây xanh. Có những thân cây rất to. Một người không thể ôm hết. Trường tôi có rất nhiều lớp học. Ngoài ra trường tôi còn có thư viện để đọc sách, căng tin để chúng tôi mua đồ ăn khi giải lao. Lớp học của tôi nằm ở tầng 3. Tôi thích hành lang của trường tôi. Hành lang rộng và có những chậu cây nhỏ giúp không gian trong lành hơn. Trường tôi không có thang máy. Mỗi khi có tiết học ở tầng 5 chúng tôi sẽ phải đi bộ lên. Thời học sinh của tôi đã gắn bó với ngôi trường này. Tôi vô cùng yêu quý nó. Tôi luôn cố gắng giữ gìn cho trường lớp sạch sẽ. Tôi cùng các bạn tuyên truyền không vứt rác bừa bãi. Mỗi tháng chúng tôi sẽ cùng nhau tổng vệ sinh trường lớp để cho trường học luôn sạch sẽ.

Xem thêm: Bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh hay nhất

3.3. Đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh về trường đại học

I am a student. This year I am in grade 12. My school has a dream university tour program for students. I also signed up to participate. From afar I could see the gate of the university. Big gate. The university is much bigger than my high school. The school has many classrooms. In addition to classrooms, the school also has a swimming pool and a very large sports field. The school is designed in a modern and comfortable style. Each classroom has air conditioning. We walked for a while until we reached the student dormitory. I see many brothers and sisters living here. The school has many very modern learning equipment. The school has many different disciplines. Students of each major will study in a different campus. After the tour, we returned to the school and were tasked with writing a review about that school. I am feeling very happy and excited. I will do my best to get into my favorite university.

Đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh về trường đại học

Bản dịch nghĩa

Tôi là một học sinh. Năm nay tôi học lớp 12. Trường tôi có chương trình tham quan trường đại học mơ ước dành cho sinh viên. Tôi cũng đã đăng ký tham gia. Từ xa tôi đã nhìn thấy cánh cổng của trường đại học. Cánh cổng lớn. Trường đại học lớn hơn trường trung học phổ thông của tôi rất nhiều. Trường có rất nhiều phòng học. Ngoài phòng học, trong trường còn có cả bể bơi và sân thể thao rất rộng. Trường được thiết kế theo kiểu dáng hiện đại và tiện nghi. Mỗi phòng học đều có điều hòa. Chúng tôi đi một lúc thì đến khu ký túc xá dành cho sinh viên. Tôi nhìn thấy nhiều anh chị đang sinh hoạt tại đây. Trường có nhiều thiết bị học tập rất hiện đại. Trường có nhiều khối ngành khác nhau. Sinh viên của từng ngành sẽ học tại một khu khác nhau. Sau buổi tham quan, chúng tôi trở về trường và được giao nhiệm vụ viết bài review về ngôi trường đó. Tôi đang cảm thấy rất vui và háo hức. Tôi sẽ cố gắng hết sức để có thể thi đỗ vào trường đại học yêu thích của mình.

Xem thêm: Top 5 bài viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh hay nhất

3.4. Đoạn văn mẫu viết về một ngày ở trường bằng tiếng Anh

I have two exams today and both morning and afternoon so I will be at school all day. In the morning my father drove me to school. Because the exam started at 9am, I sat at the library reading and reviewing. A little while later my friend came and brought me some snacks. We chat together to relax before the exam. After the exam, my friends and I went to the canteen to have lunch. After lunch we went to the student lounge to rest. Because in the afternoon I will start the exam early. A day at my school does not have too many special activities. However meeting you beflag one of my pleasures.

Đoạn văn mẫu viết về một ngày ở trường bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Hôm nay tôi có hai buổi thi và cả sáng và chiều nên tôi sẽ ở trường cả ngày. Buổi sáng bố tôi chở tôi đến trường. Vì 9h sáng mới bắt đầu thi nên tôi ngồi ở thư viện đọc sách và ôn bài. Một lát sau thì bạn của tôi đến và mang cho tôi một chút đồ ăn vặt. Chúng tôi cùng nhau trò chuyện để tâm trạng thoải mái trước giờ thi. Sau khi thi xong tôi cùng bạn của mình đến căng tin để ăn trưa. Sau khi ăn trưa chúng tôi đến phòng nghỉ dành cho học sinh để nghỉ ngơi. Vì buổi chiều tôi sẽ bắt đầu thi sớm. Một ngày ở trường của tôi không có quá nhiều hoạt động đặc biệt. Tuy nhiên gặp bạn beflaf một trong những niềm vui của tôi.

Trên đây chúng mình đã mang đến có các bạn những bài viết một đoạn văn về trường học bằng tiếng Anh hay. Những bài viết này có thể là nguồn tham khảo hữu ích dành cho các bạn đấy. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

Viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh – Hướng dẫn & Bài mẫu

Viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh – Hướng dẫn & Bài mẫu

Sau này, bạn muốn làm nghề gì, có muốn kinh doanh không, hay là trở thành một người nổi tiếng? Nếu bạn đang gặp phải đề bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh mà chưa biết giải quyết như thế nào, thì Step Up sẽ giúp bạn ngay dưới đây. Cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh

Vì là dự định nên đã có phần trăm thành hiện thực cao hơn so với một “ước mơ” rồi. Bạn hãy nghĩ xem bạn thích làm gì, hay bạn hợp làm gì trước khi bắt tay vào viết nhé. 

Sau khi đã xác định được dự định rồi thì bạn có thể triển khai theo bố cục sau:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về dự định của bạn

  • Bạn dự định sẽ làm gì trong tương lai?
  • Dự định này có từ bao giờ? 
  • Cảm nhận chung của bạn về công việc bạn dự định sẽ làm 

Phần 2: Nội dung chính: Kể về dự định tương lai của bạn

  • Lý do bạn có dự định đó là gì?
  • Bạn đã và đang chuẩn bị như thế nào cho dự định đó?
  • Bạn kỳ vọng gì vào dự định đó? 
  • … 

Phần 3: Kết bài: Tóm tắt lại ý chính kết hợp suy nghĩ của bạn về dự định tương lai này. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh

Bạn sẽ cần biết một số từ vựng về nghề nghiệp, kết hoạch,… để viết trong bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh của mình đó. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n future plan /ˈfjuʧər/ /plæn/ kế hoạch tương lai
n passion /ˈpæʃən/ đam mê
n knowledge /ˈnɑləʤ/ kiến thức
n experience /ɪkˈspɪriəns/ kinh nghiệm
n career path /kəˈrɪr/ /pæθ/ con đường sự nghiệp
n success /səkˈsɛs/ thành công
n milestone /ˈmaɪlˌstoʊn/ cột mốc
n company /ˈkʌmpəni/ công ty
n enterprise /ˈɛntərˌpraɪz/ doanh nghiệp
v encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khích lệ
v follow /ˈfɑloʊ/ theo đuổi
v plan /plæn/ lên kế hoạch
v become /bɪˈkʌm/ trở thành
v achieve /əˈʧiv/ đạt được
v determine /dəˈtɜrmən/ xác định
v satisfy /ˈsætəˌsfaɪ/ làm hài lòng
v try hard /traɪ/ /hɑrd/ cố gắng hết sức

3. Mẫu bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh

Sau đây là 3 đoạn văn mẫu viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh để bạn tham khảo và hoàn chỉnh bài viết của mình. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về dự định làm người nổi tiếng bằng tiếng Anh

Việc trở nên nổi tiếng ngày càng trở nên dễ dàng hơn, ngày càng có nhiều KOL, hot blogger,… Nếu bạn cũng đang dự định tương lai trở thành một nhân vật của công chúng thì có thể viết về dự định này trong bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh.

Đoạn văn mẫu:

My biggest dream has always been becoming a famous actor. Since I was a kid, I loved watching movies and was a big fan of beautiful actresses. Sometimes, I tried to imitate them, imagining being in that scene. This passion of acting gradually grew in me. It became more serious when I told my parents that I wanted to become an actress in the future. Luckily, they totally encouraged me to follow my dream. After high school, I will apply to the University of Theater and Performing Arts in Hanoi. I will try hard to learn skills and knowledge related to acting. At present, I sometimes work as models for several fashion brands, and join the Future Actors Club in my school. I hope I can become famous in the future, being able to satisfy my passion as well as earn a lot of money.

viet ve du dinh trong tuong lai bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Ước mơ lớn nhất của tôi luôn là trở thành một diễn viên nổi tiếng. Từ khi còn nhỏ, tôi đã thích xem phim và là một fan cuồng của các nữ diễn viên xinh đẹp. Đôi khi, tôi cố gắng bắt chước họ, tưởng tượng ra cảnh trong phìl đó. Niềm đam mê diễn xuất này dần dần lớn lên trong tôi. Mọi chuyện trở nên nghiêm túc hơn khi tôi nói với bố mẹ rằng tôi muốn trở thành một diễn viên trong tương lai. May mắn thay, họ hoàn toàn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình. Sau khi học xong cấp 3, tôi sẽ nộp hồ sơ vào trường Đại học Sân khấu và Điện ảnh Hà Nội. Tôi sẽ cố gắng học hỏi nhiều kỹ năng và kiến thức liên quan đến diễn xuất. Hiện tại, tôi thỉnh thoảng làm người mẫu cho một số nhãn hiệu thời trang và tham gia Câu lạc bộ Diễn viên Tương lai ở trường tôi. Tôi hy vọng mình có thể trở nên nổi tiếng trong tương lai, có thể thỏa mãn đam mê cũng như kiếm được nhiều tiền.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về dự định làm giáo viên bằng tiếng Anh

Chắc hẳn nhiều người đã từng có ý đinh trở thành một nhà giáo khi con nhỏ và cả khi đã lớn lên. Trở thành một giáo viên cũng có thể là sự lựa chọn của bạn khi viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh. 

Đoạn văn mẫu:

In the future, I want to become a teacher in Maths. I have two little brothers so I have helped them to do homework at home since they started going to school. Perhaps, that’s the reason why I have skills in teaching and imparting knowledge to other people. Besides, I enjoy helping people, like my brothers, to clearly understand a problem or a topic they don’t know. Luckily, I study quite well, especially in Maths. I love working with numbers and charts and formulas. The feeling when I successfully find the answer to an exercise is really awesome. My grades in Math are always high and I also achieved several prizes in Maths contests. That’s why I decided to become a Maths teacher in the future. I hope I can spread my passion for Math to my future students.

viet ve du dinh trong tuong lai bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Trong tương lai, tôi muốn trở thành giáo viên dạy Toán. Tôi có hai em trai nhỏ nên tôi đã giúp chúng làm bài tập ở nhà kể từ khi chúng bắt đầu đi học. Có lẽ, đó là lý do tại sao tôi có kỹ năng giảng dạy và truyền đạt kiến thức cho người khác. Ngoài ra, tôi thích giúp mọi người, như anh em của tôi, hiểu rõ ràng một vấn đề hoặc một chủ đề mà họ không biết. May mắn là tôi học khá tốt, đặc biệt là môn Toán. Tôi thích làm việc với các con số, biểu đồ và công thức. Cảm giác khi tôi tìm thành công đáp án cho một bài tập thực sự rất tuyệt vời. Điểm môn Toán của tôi luôn cao và tôi cũng đã đạt được một số giải thưởng trong các cuộc thi Toán. Đó là lý do tôi quyết định trở thành giáo viên dạy Toán trong tương lai. Tôi hy vọng mình có thể truyền niềm đam mê Toán học đến các học sinh tương lai của mình.

Xem thêm: 

3.3. Đoạn văn mẫu viết về dự định mở cửa hàng bằng tiếng Anh

Việc kinh doanh cá nhân cũng rất tuyệt đó. Với đề bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh, bạn có thể viết về dự định mở cửa hàng của riêng bạn.

Đoạn văn mẫu:

My dad used to say “Nothing ventures, nothing gains”. Therefore, I think I will open my own business in the future. I’m just a high school student now, however, I have a small online business selling sneakers. My customers are mainly my friends and my relatives. Although the profit is not much, I don’t need to ask my parents for allowances anymore. The most important thing is I’m able to learn basic processes of running a business. I will study Business Administration in university to enhance my knowledge in this field and then work for an enterprise for a few years to gain experience, to learn how to operate a business. Then, I will use my savings to start my own business. It’s a long way to go, but I will try my best to make my dream come true. 

viet ve du dinh trong tuong lai bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Cha tôi thường nói “Phi thương bất phú”. Vì vậy, tôi nghĩ mình sẽ mở cơ sở kinh doanh riêng trong tương lai. Bây giờ tôi chỉ là một học sinh trung học, tuy nhiên, tôi có một doanh nghiệp online nhỏ bán giày thể thao. Khách hàng của tôi chủ yếu là bạn bè và họ hàng của tôi. Tuy lãi chẳng được bao nhiêu nhưng tôi không cần phải xin tiền tiêu vặt từ bố mẹ nữa. Điều quan trọng nhất là tôi có thể học các quy trình cơ bản để vận hành một doanh nghiệp. Tôi sẽ học ngành Quản trị kinh doanh ở trường đại học để nâng cao kiến thức của mình trong lĩnh vực này và sau đó làm việc cho một doanh nghiệp trong một vài năm để tích lũy kinh nghiệm, học cách vận hành một doanh nghiệp. Sau đó, tôi sẽ sử dụng tiền tiết kiệm của mình để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình. Còn một chặng đường dài phía trước nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức để biến ước mơ của mình thành hiện thực.

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn bố cục bài viết về dự định trong tương lai bằng tiếng anh cùng với ba đoạn văn mẫu đi cùng. Ngoài ra, Step Up cũng cung cấp cho bạn thêm các từ vựng cần thiết với chủ đề này.

Hy vọng bài viết sẽ có ích với bạn nha!

 

Bài viết về sự thay đổi của quê hương bằng tiếng Anh hay nhất

Bài viết về sự thay đổi của quê hương bằng tiếng Anh hay nhất

“Quê hương là chùm khế ngọt, cho con trèo hái mỗi ngày.” Đây là câu hát về quê hương vô cùng quen thuộc. Mỗi chúng ta khi sinh ra đều có một quê hương của riêng mình. DÙ sau này chúng ta có khôn lớn trưởng thành, có đi xa lập nghiệp thì quê hương vẫn là nơi mà ngày ngày chúng ta trông ngóng được trở về. CHúng ta lớn lên, quê hương cũng dần thay đổi với những diện mạo mới hiện đại hơn, xinh đẹp hơn. Cùng Step Up tìm hiểu về bài viết về sự thay đổi của quê hương bằng tiếng Anh ngay nhé.

1. Bố cục bài viết về sự thay đổi của quê hương bằng tiếng Anh

Một bài viết về sự thay đổi của quê hương bằng tiếng Anh được chia làm ba phần chính:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về vè sự thay đổi của quê hương

Phần 2 Miêu tả chi tiết sự thay đổi của quê hương

  • Sự thay đổi về đường xá
  • Sự thay đổi về nhà cửa
  • Sự thay đổi về cảnh quan
  • Sự thay đổi về chất lượng cuộc sống
  • Sự thay đổi về môi trường

Phần 3: Phần kết luận: nêu cảm nghĩ của bạn về sự thay đổi của quê hương

2. Từ vựng thường dùng để viết về sự thay đổi của quê hương bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng để viết về sự thay đổi của quê hương bằng tiếng Anh có thể các bạn sẽ cần.

 

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Hometown

Quê hương

2

Road

Con đường 

3

Houses

Những ngôi nhà

4

Schools

Trường học

5

Environment

Môi trường

6

Air

Không khí

7

Change

Thay đổi

8

Positive

Tích cực

9

Beautiful

Đẹp 

10

Optimistic

Lạc quan

11

Become

Trở thành

12

Mature

Trưởng thành

13

Return

Trở về

 

3. Mẫu bài viết về sự thay đổi của quê hương bằng tiếng Anh

Dưới đây chúng mình đã sưu tầm một số bài văn mẫu viết về sự thay đổi của quê hương bằng tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo để hoàn thiện bài viết của mình nhé.

3.1. Đoạn văn mẫu viết về sự thay đổi của quê em bằng tiếng Anh

Every day we wake up to something new. We ourselves try to be better every day, so is our homeland. My hometown has changed a lot. When I was a child this place was still a small and poor village. Most people still travel by bicycle. Children like us just play folk games. Everywhere in the village are old and tree-lined houses. Today everything has changed. Many high-rise buildings were built. The small village roads have now all been refurbished to become wide and clean. Every day, a lot of cars pass through here. The number of people living here has also increased significantly. Schools and other social buildings were also remodeled to become more modern and beautiful. Now, my hometown has a completely new look, but the human feelings have not changed. Everyone is always loving and ready to help each other. I love my hometown.

Đoạn văn mẫu viết về sự thay đổi của quê hương em bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Mỗi ngày chúng ta thức dậy đều đón những điều mới mẻ. Bản thân chúng ta mỗi ngày đều cố gắng để trở nên tốt đẹp hơn, quê hương của chúng ta cũng vậy. Quê hương của tôi đã thay đổi rất nhiều. Ngày tôi còn nhỏ nơi này vẫn là một ngôi làng nhỏ và nghèo. Mọi người hầu như vẫn di chuyển bằng xe đạp. Lũ trẻ con như chúng tôi chỉ chơi những trò chơi dân gian. Khắp nơi trong làng đều là những ngôi nhà cũ kỹ và rợp bóng cây. Ngày nay mọi thứ đã thay đổi. Rất nhiều những ngôi nhà cao tầng được xây dựng lên. Những con đường làng nhỏ bé giờ đã đều được tân trạng trở nên rộng lớn và sạch sẽ. Mỗi ngày đều có rất nhiều xe cộ chạy qua đây. Số lượng người dân sinh sống ở đây cũng tăng lên đáng kể. Những trường học và các công trình xã hội khác cũng được tu sửa trở nên hiện đại và đẹp hơn. Bây giờ, quê hương tôi đã có diện mạo hoàn toàn mới nhưng tình cảm con người thì không hề thay đổi. Mọi người luôn yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau. Tôi yêu quê hương của mình.

Xem thêm: Bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh hay

3.2. Đoạn văn mẫu viết về sự thay đổi của làng quê bằng tiếng Anh

Where I live is a small village on the outskirts of Hanoi. Because of my busy life, I rarely go back to my hometown. Every time I return to my hometown, I first realize the obvious change of my hometown. The village road was now widened and covered with a glossy black plastic. The small houses were replaced by high-rise buildings. Seeing my hometown develop day by day, I feel very happy and proud. Everyone is conscious of keeping the environment clean. Garbage is no longer thrown around and has a very clean and tidy treatment team. The elementary school where I used to attend has also been expanded. Perhaps because there are many people living in my village now, everything needs to be bigger. Sewing and carpentry workshops also began to appear. Thanks to these factories, the overall economy of my village has increased significantly. Every change in my hometown is remembered by me. Every time I return to my hometown, I can’t help but feel proud of this positive development.

Đoạn văn mẫu viết về sự thay đổi của làng quê bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Nơi tôi ở là một làng quê nhỏ ở ngoại thành Hà Nội. Vì cuộc sống bận rộn nên tôi rất ít khi về quê. Mỗi lần về quê tôi đầu nhận ra sự thay đổi rõ rệt của quê hương mình. Con đường làng giờ đã được mở rộng và phủ lên mình một lớp nhựa đen bóng. Những căn nhà nhỏ được thay bằng những căn nhà cao tầng. Nhìn thấy quê hương ngày một phát triển tôi thấy rất vui và tự hào. Mọi người đều có ý thức giữ gìn vệ sinh môi trường. Rác thải không còn bị vứt lung tung và đã có đội ngũ xử lí vô cùng gọn gàng sạch sẽ. Trường tiểu học nơi mà tôi từng học cũng đã được mở rộng. Có lẽ vì hiện tại làng tôi đã có nhiều người sinh sống nên mọi thứ đều cần lớn hơn. Những xưởng may, xưởng mộc cũng bắt đầu xuất hiện. Nhờ có những công xưởng này mà kinh tế chung của làng tôi đã tăng lên đáng kể. Mỗi thay đổi của quê hương đều được tôi ghi nhớ lại. Mỗi lần trở về quê hương, nhìn sự phát triển tích cực này trong lòng tôi không khỏi tự hào. 

Xem thêm: Bài viết về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh hay nhất

Trên đây, Step Up đã mang đến cho các bạn một số đoạn văn mẫu viết về sự thay đổi của quê hương bằng tiếng ANh. Những bài viết đã lột tả được sự thay đổi tích cực của quê hương. Những thay đổi này giúp đời sống con người trở nên tốt đẹp hơn.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

Viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh có dịch đầy đủ

Viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh có dịch đầy đủ

Conan là bộ truyện tranh trinh thám rất nổi tiếng đối với các bạn trẻ Việt Nam từ lâu. Một số tập truyện đã được chuyển thể thành phim hoạt hình  thu hút nhiều người xem. Nếu bạn là fan của bộ phim này và đang muốn viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè thì hãy để Step Up giúp bạn nhé! 

1. Bố cục bài viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh

Giống khi viết đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh, để có một bài viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh mạch lạc, rõ ràng và đạt điểm cao, bạn nên lập bố cục (dàn ý) trước khi viết.

Hãy tham khảo bố cục dưới dây nhé:

Phần 1: Giới thiệu chung về bộ phim Conan

  • Tên của bộ phim đó là gì? 
  • Bạn xem khi nào, ở đâu?
  • Ấn tượng của bạn với bộ phim đó

Phần 2: Nội dung chính của bộ phim Conan 

  • Phần phim nói tới nội dung gì?
  • Các nhân vật có trong bộ phim 
  • Cảm xúc của bạn khi xem bộ phim đó
  • Lí do bạn yêu thích là gì? 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính, nêu suy nghi, cảm nhận của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh

Với chủ đề phim ảnh trinh thám, bạn nên học một số từ vựng liên quan thông dụng để áp dụng vào bài viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh của mình nhé. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n film series /fɪlm/ /ˈsɪriz/ loạt phim
n detective /dɪˈtɛktɪv/ thám tử
n detective genre /dɪˈtɛktɪv/ /ˈʒɑnrə/ thể loại trinh thám
n comic book/comics /ˈkɑmɪk/ /bʊk/
/ˈkɑmɪks/
truyện tranh
n animated film /ˈænəˌmeɪtəd/ /fɪlm/ phim hoạt hình
n case /keɪs/ vụ án
n plot /plɑt/ cốt truyện
n main character /meɪn/ /ˈkɛrɪktər/ nhân vật chính
n villain /ˈvɪlən/ kẻ xấu
n secret /ˈsikrət/ bí mật
v base on /beɪs/ /ɑn/ dựa vào
v solve /sɑlv/ phá án
v poison /ˈpɔɪzən/ đầu độc
v shrink /ʃrɪŋk/ co lại
v figure out /ˈfɪgjər/ /aʊt/ hiểu rõ
adj engaging /ɛnˈgeɪʤɪŋ/ lôi cuốn
adj interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
adj curious /ˈkjʊriəs/ tò mò
adj intelligent /ɪnˈtɛləʤənt/ thông minh

3. Mẫu bài viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh

Sau đây là 2 đoạn văn mẫu viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh để bạn tham khảo cho bài viết của chính mình. 

Step Up sẽ tách 3 phần mở, thân, kết để bạn dễ hiểu về bố cục nhé. 

3.1. Đoạn văn mẫu giới thiệu về phim Conan bằng tiếng Anh

Bạn có thể giới thiệu chung về bộ phim khi viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

As a big fan of Detective Conan comics, I also enjoy watching the film series of the same name.  Since 1997, there has been an animated Detective Conan movie released each year. Until now, there are 24 movies in this series.

The film series is about a detective named Shinichi Kudo, whose physical age was chemically reversed to that of a 6-year-old boy. He has to hide his true mental development. The goofball inventor that lives next door to him gives him a hand to do this. The inventor comes up with a story saying that Shinichi is a child named Conan Edogawa (Conan as in Sir Arthur Conan Doyle) and Conan starts living with Ran, Shinichi’s crush, because she quite likes Conan. Ran’s father is an amateur detective, however, with the help from Conan, he gradually becomes famous. In each episode, Conan solves many cases while trying to keep his true identity a secret. Each movie tells about a different case which is picked from the most interesting ones in comics. The plot is really engaging, making me curious about the true villain.

If you are a fan of the detective genre, Detective Conan is a series you shouldn’t miss. 

viet ve bo phim conan bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Là một fan ruột của truyện tranh Thám tử lừng danh Conan, tôi cũng thích xem bộ phim cùng tên. Kể từ năm 1997, đã có một bộ phim hoạt hình Thám tử lừng danh Conan được phát hành mỗi năm. Cho đến nay, có 24 bộ phim trong loạt phim này.

Bộ phim kể về một thám tử tên là Shinichi Kudo, với độ tuổi thật bị đảo ngược về mặt hóa học thành một cậu bé 6 tuổi. Cậu ấy phải che giấu sự phát triển về trí óc thực sự của mình. Vị tiến sĩ “đại tài” sống cạnh nhà cậu ấy đã giúp cậu ấy làm điều này. Nhà phát minh đã kể câu chuyện rằng Shinichi là đứa trẻ tên Conan Edogawa (tên Conan lấy từ truyện Sir Arthur Conan Doyle) và Conan bắt đầu sống với Ran, crush của Shinichi, vì cô ấy khá thích Conan. Cha của Ran là một thám tử nghiệp dư, tuy nhiên, với sự giúp đỡ từ Conan, ông dần trở nên nổi tiếng. Trong mỗi tập phim, Conan giải quyết nhiều vụ án trong khi cố gắng giữ bí mật về danh tính thực sự của mình. Mỗi bộ phim kể về một vụ án khác nhau được chọn ra từ những vụ án thú vị nhất trong truyện tranh. Cốt truyện thực sự hấp dẫn, khiến tôi tò mò về nhân vật phản diện thực sự.

Nếu bạn là người yêu thích thể loại trinh thám thì Thám tử lừng danh Conan là một bộ truyện bạn không nên bỏ qua.

3.2. Đoạn văn mẫu giới thiệu về nhân vật trong phim Conan bằng tiếng Anh

Các nhân vật trong phim Conan cũng rất đa dạng và thú vị, khi viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh, bạn có thể viết về những nhân vật này. 

Đoạn văn mẫu:

For the fans of the detective genre, the famous Detective Conan is the film series that we should not miss. Since 1997, there have been 24 movies released and they attract millions of viewers from all over the world.

The characters in these movies are all based on the comic written by Aoyama Gosho – a genius in creating characters and building plots. Shinichi, the main character, is a high school detective. When Shinichi is trying to figure out a dirty deal, he is poisoned. Instead of dying, he’s shrunken down to the size of a fourth grader. With the help of Hiroshi Agasa, a goofball inventor that lives next door to Shinichi, Shinichi becomes a child named Conan and starts living with Ran, a classmate and a crush of Shinichi. She is also a karate expert, and her father, Mori is an amateur detective. Conan helps Mori to solve many cases. Conan also has a group of close friends at his primary school. They create a kid detective team and together solve various cases. In addition, there are many different characters like police officers, other friends,…

This is a very intelligent and well-written show and is recommended to anyone who loves a good murder mystery.

viet ve bo phim conan bang tieng anh

Đối với những fan của thể loại trinh thám thì Thám tử lừng danh Conan là bộ phim mà chúng ta không nên bỏ qua. Kể từ năm 1997, đã có 24 bộ phim được phát hành và chúng thu hút hàng triệu khán giả từ khắp nơi trên thế giới.

Các nhân vật trong các bộ phim này đều dựa trên truyện tranh được viết bởi Aoyama Gosho – một thiên tài trong việc tạo hình nhân vật và xây dựng cốt truyện. Shinichi, nhân vật chính, là một thám tử trung học. Khi Shinichi đang cố gắng tìm hiểu một thỏa thuận bẩn thỉu, anh ấy đã bị đầu độc. Thay vì chết, anh ta thu nhỏ lại với kích thước của một học sinh lớp bốn. Với sự giúp đỡ của Hiroshi Agasa, một nhà phát minh “đại tài” sống cạnh Shinichi, Shinichi trở thành một đứa trẻ tên Conan và bắt đầu sống với Ran, một người bạn cùng lớp và là người yêu của Shinichi. Cô cũng là một chuyên gia karate, và cha cô, Mori là một thám tử nghiệp dư. Conan giúp Mori phá nhiều vụ án. Conan cũng có một nhóm bạn thân ở trường tiểu học của mình. Họ thành lập một đội thám tử nhí và cùng nhau giải quyết nhiều vụ án khác nhau. Ngoài ra, còn có nhiều nhân vật khác nhau như cảnh sát, các người bạn khác,…

Đây là một loạt phim rất thông minh và được viết hay. Loạt phim phù hợp với những ai yêu thích những vụ án bí ẩn thú vị.

Xem thêm:

 

Trên đây, Step Up đã giới thiệu với bạn bố cục bài viết về bộ phim Conan bằng tiếng Anh, các từ vựng thông dụng liên quan và hai đoạn văn mẫu tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích nha. 

Step Up chúc các bạn học tốt! 

Bài viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh

Bài viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh

Lớp học giống như ngôi nhà thứ hai của mỗi người. Ở nơi đây chúng ta sẽ có biết bao kỷ niệm cùng với thầy cô và bạn bè. Chúng ta cùng nhau chơi đùa, cùng nhau trưởng thành. Cùng Step Up tìm hiểu về những bài viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh sau đây nhé.

1. Bố cục bài viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh

Để viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh chúng mình sẽ cùng nhau xác định bố cục của bài viết nhé.

Bố cục của bài viết về lớp học bằng tiếng Anh gồm 3 phần:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về lớp học bằng tiếng Anh

Phần 2: Miêu tả lớp học bằng tiếng Anh

  • Miêu tả màu sắc của lớp học
  • Giới thiệu về các thiết bị, đồ dùng trong lớp học.
  • Giới thiệu về nội quy của lớp học.

Phần 3: Phần kết đoạn: Nêu cảm nghĩ của bạn về lớp học của mình.

2. Từ vựng thường dùng để viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh

Dưới đây là những từ vựng thường được sử dụng trong bài viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh hay nhất.

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Class

Lớp học

2

Table

Bàn học

3

Door

Của lớp

4

Board

Bảng 

5

Flatform

Bục giảng

6

Teacher

Giáo viên

7

Window 

Cửa sổ

8

Wall 

Tường 

9

Space

Không gian

10

Uproarious 

Náo nhiệt

11

Color

Màu sắc

12

Bright

Tươi sáng

13

Warm

Ấm áp

14

Sociable

Hòa đồng

15

Friends

Thân thiện

16

Kind

Tốt bụng

3. Mẫu bài viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh

Một số bài viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh mẫu dành cho các bạn tham khảo.

3.1. Đoạn văn mẫu giới thiệu về lớp học của em bằng tiếng Anh

I am a student. This year I am in 9th grade. Our class is the best performing class in the school. Besides, we are also always at the forefront of mischief. Currently, my class has 36 students. There are 20 boys and 16 girls. In our class we have 18 double desks. The table is enough for two people to sit. The teacher’s desk is placed on the podium. A blue class board for teachers to record their lectures. In class I have a projector. We often learn by using a projector. The teachers will show pictures and videos related to the lesson for us to understand the lesson better. My classroom has 2 doors at the top and bottom of the classroom. On the windows we put flower pots to create a cool space. At the end of the class we decorate with drawings of our classmates. Our classroom has 2 air conditioners. The air conditioner can cool in the summer and warm in the winter. The classroom is like our second home, so keep it clean and tidy to create a sense of comfort.

Đoạn văn mẫu giới thiệu về lớp học của em bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Tôi là một học sinh. Năm nay tôi đã học lớp 9. Lớp chúng tôi là lớp có thành tích tốt nhất trường. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng luôn đi đầu trong những trò nghịch ngợm.  Hiện tại lớp tôi 36 học sinh. Gồm có 20 bạn nam và 16 bạn nữ. Trong lớp chúng tôi có 18 chiếc bàn đôi. Chiếc bàn đủ cho hai người ngồi. Bàn của giáo viên được đặt trên bục giảng. Ột chiếc bảng lớp màu xanh để các thầy cô ghi những bài giảng của mình. Trong lớp tôi có một chiếc máy chiếu. Chúng tôi thường xuyên được học bằng máy chiếu. Các thầy cô sẽ trình chiếu những hình ảnh và video liên quan đến bài học để chúng tôi hiểu bài hơn. Lớp học của tôi có 2 cửa ra vào ở đầu và cuối lớp. Trên những chiếc cửa sổ chúng tôi để những chậu hoa cảnh để tạo không gian thoáng mát. Cuối lớp chúng tôi trang trí bằng những bức vẽ của các bạn trong lớp. Lớp học của chúng tôi có 2 cái điều hòa. Chiếc điều hòa có thể làm mát vào mùa hè mà sưởi ấm vào mùa đông rất tiện. Lớp học giống như ngôi nhà thứ hai của chúng ta nên hãy giữ cho nó luôn sạch sẽ và gọn gàng để tạo cảm giác thoải mái nhé.

Xem thêm: Bài viết về cô giáo bằng tiếng Anh hay

3.2. Đoạn văn mẫu miêu tả lớp học bằng tiếng Anh

Each school year we will be in a different class. This year we have a new classroom on the 3rd floor of the school. My class is class 9A. The outside of the classroom is yellow. Inside the classroom, the walls and ceiling of the classroom are painted white. This makes the layer space appear larger. There are many desks in the classroom. There is enough room for 40 students. Tables and chairs are arranged neatly by us. Our classroom has 5 windows. Each window is fitted with a set of blinds. Every morning we would open the windows and close the curtains to let light into the classroom. When it’s too sunny, we can pull up the curtains to keep the sun out. Every day we are assigned to clean up to keep the classroom clean. Our school uses whiteboards and markers for writing. This helps reduce the amount of chalk dust and inhalation by teachers. The teacher’s desk is placed on the podium. The podium is also the place where the teacher stands to give lectures. The classroom is where we learn. It is also the place that we use to organize other collective activities. Thanks to these collective activities, we have more love and solidarity with each other.

Đoạn văn mẫu miêu tả về lớp học bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Mỗi năm học chúng tôi sẽ học tại một lớp khác nhau. Năm nay chúng tôi học tại một lớp học mới ở tầng 3 của trường. Lớp tôi là lớp 9A. Bên ngoài lớp học có màu vàng. Bên trong lớp học, tường và trần của lớp được sơn màu trắng. Điều này giúp cho không gian lớp nhìn có vẻ rộng hơn. Trong lớp có rất nhiều chiếc bàn. Ở đây có đủ chỗ cho 40 học sinh. Bàn ghế được chúng tôi sắp xếp ngay ngắn. Lớp học của chúng tôi có 5 cái cửa sổ. Mỗi cái cửa sổ đều được lắp một bộ rèm. Mỗi buổi sáng chúng tôi sẽ mở cửa sổ và kéo gọn rèm để ánh sáng chiếu vào lớp học. Những khi trời quá nắng, chúng tôi có thể kéo rèm che cửa sổ để không bị nắng nữa. Mỗi ngày chúng tôi đều phân công dọn vệ sinh để lớp học luôn sạch sẽ. Trường chúng tôi sử dụng bảng trắng và bút dạ để viết. Điều này giúp giảm lượng bụi phấn và các giáo viên hít phải. Bàn của giáo viên được đặt trên bục giảng. Bục giảng cũng là nơi mà giáo viên đứng để giảng bài. Lớp học là nơi mà chúng tôi học tập. Nó cũng là nơi mà chúng tôi sử dụng để tổ chức những hoạt động tập thể khác. Nhờ có những hoạt động tập thể này mà chúng tôi đã thêm yêu thương và đoàn kết với nhau. 

Xem thêm: Bài viết về trường đại học bằng tiếng Anh hay nhất

3.3. Đoạn văn mẫu viết về nội quy của lớp học bằng tiếng Anh

Most classrooms will have common rules to ensure that students come to school to dress and behave appropriately. My class has some mandatory rules. When we go to the classroom, we will have to wear a uniform. Wearing the uniform helps us not to have a family background gap. Wearing the uniform helps us to feel alike and thus to love each other more. When we go to school, we are not allowed to change seats on our own. In order for us to settle down, the homeroom teacher arranged the seating for us and we were not allowed to change it on our own. We need to do our homework. Those who are lazy and do not do their homework will be penalized. We need to arrive at school on time to ensure the quality of the lesson. The classroom is a common living space. We can decorate it to make it more beautiful. However, we need the teacher’s permission. You will not be allowed to arbitrarily draw graffiti on the walls or tables and chairs. Classroom rules help us study in a more orderly manner. From there, building a healthy environment, we develop health together.

Bản dịch nghĩa

Đa phần lớp học sẽ có những nội quy chung để đảm bảo các học sinh đi học ăn mặc và hành xử đúng mực. Lớp của tôi có một số nội quy bắt buộc. Khi chúng tôi đến lớp học, chúng tôi sẽ phải mặc đồng phục. Việc mặc đồng phục giúp chúng tôi không có khoảng cách về hoàn cảnh gia đình. Việc mặc đồng phục giúp chúng tôi cảm thấy giống nhau và từ đó yêu thương nhau hơn. Khi đi học, chúng tôi không được tự ý đổi chỗ ngồi. Để chúng tôi ổn định vị trí, giáo viên chủ nhiệm đã sắp xếp chỗ ngồi cho chúng tôi và chúng tôi không được tự ý thay đổi nó. Chúng tôi cần làm bài tập về nhà đầy đủ. Những bạn lười biếng không làm bài sẽ bị phạt. Chúng tôi cần đi học đúng giờ để đảm bảo chất lượng buổi học. Lớp học là không gian sinh hoạt chung. Chúng tôi có thể trang trí để nó đẹp hơn. Tuy nhiên, chúng tôi cần sự cho phép của giáo viên. Bạn sẽ không được phép tự ý vẽ bậy lên tường hay bàn ghế. Nội quy lớp học giúp cho chúng ta học tập một cách có nề nếp hơn. Từ đó xây dựng môi trường lành mạnh, chúng ta cùng nhau phát triển lành mạnh.

Trên đây chúng mình đã mang đến những bài viết đoạn văn về lớp học bằng tiếng Anh. Những bài viết của chúng mình có thể là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho những bạn đang cần tham khảo bài viết về chủ đề này..

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Đây có lẽ là một đề bài đã rất quen thuộc với các bạn học sinh rồi. Khi viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh, bạn có thể viết về thú cưng của mình, hoặc một con vật mà bạn quan tâm. Step Up sẽ giúp bạn hoàn thiện bài viết này chỉn chu hơn ngay sau đây, cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết, bạn hãy lên bố cục (dàn ý) trước cho bài viết để tránh bị sót ý hay thiếu ý. 

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về con vật bạn yêu thích

  • Đó là loài vật nào? 
  • Đặc điểm nổi bật của loài vật này
  • Cảm nhận của bạn đối với convật đó

Phần 2: Nội dung chính: Kể/miêu tả về con vật đó

  • Đặc điểm hình dáng:
    + Màu lông 
    + Đôi mắt
    + Cái đuôi
    + Cái tai
  • Hoạt động của con vật
  • Vai trò của con vật
  • Những kỉ niệm gắn bó với con vật 

Phần 3: Phần kết: Nêu lên suy nghĩ, cảm nhận của bạn về con vật bạn yêu thích.

2. Từ vựng thường dùng để viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Bạn nên học một số từ vựng thông dụng, chuyên dùng khi viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh để bài viết được công thêm điểm nha. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n animal /ˈænəməl/ động vật
n pet /pɛt/ vật nuôi
n reptile /ˈrɛptaɪl/ bò sát
n lover /ˈlʌvər/ người yêu thích
n cat-person /kæt/-/ˈpɜrsən/ người yêu mèo
n fur /fɜr/ lông
n glistening eyes. /ˈglɪsənɪŋ/ /aɪz/. mắt long lanh
v accompany /əˈkʌmpəni/ đồng hành
v protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
v keep a pet /kip/ /ə/ /pɛt/ nuôi giữ vật nuôi
v feed /fid/ cho ăn
adj bushy /ˈbʊʃi/ rậm rạp
adj favorite /ˈfeɪvərɪt/ yêu thích
adj cute /kjut/ đáng yêu
adj loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành
adj aggressive /əˈgrɛsɪv/ hung dữ
adj friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện

Xem thêm:

3. Mẫu bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Sau đây, Step Up gửi đến bạn ba đoạn văn mẫu đạt điểm cao viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo.

Đừng quên viết bằng chính cảm xúc và tình cảm của mình thì đoạn văn sẽ hay hơn rất nhiều đó. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về con chó bằng tiếng Anh

Chó vốn là người bạn thân thiết với chủ nuôi của mình, nếu đây cũng là con vật bạn yêu thích thì hãy viết về chú chó trong bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh nhé. 

Đoạn văn mẫu:

My favorite pet is a dog. I love dogs because they are cute and loyal to their owners. I have a dog at home, his name is Ki. Ki is a dog which I have been keeping for four years. It is a Poodle so it is really friendly. It has bushy and soft brown fur and glistening eyes. When I look at his big, beautiful eyes, I just melt like ice cream on a hot summer day. Ki takes pleasure in sniffing everything when he has nothing particular to do. Everyday, I give her some biscuits and milk in the morning, rice and meat in the afternoon. Whenever I go out in the evening, he always accompanies me like he wants to protect me. Ki seems to be one of my best friends, I love him very much!

viet ve con vat yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Vật nuôi yêu thích của tôi là một con chó. Tôi yêu chó vì chúng dễ thương và trung thành với chủ. Tôi có một chú chó ở nhà, nó tên là Ki. Ki là một chú chó mà tôi đã nuôi trong bốn năm. Nó là một con Poodle nên nó thực sự rất thân thiện. Chú ta có bộ lông màu nâu rậm rạp và mềm mại cùng đôi mắt long lanh. Khi tôi nhìn vào đôi mắt to và đẹp của chú, tôi chỉ muốn tan chảy như cây kem trong một ngày hè nóng bức. Ki thích thú với việc đánh hơi, tìm hiểu về mọi thứ khi cậu ta không có việc gì đặc biệt để làm. Hàng ngày, tôi cho chú chó ăn bánh quy và sữa vào buổi sáng, cơm và thịt vào buổi chiều. Mỗi khi tôi đi chơi vào buổi tối, chú ta luôn đi cùng tôi như muốn bảo vệ tôi. Ki dường như là một trong những người bạn tốt nhất của tôi, tôi yêu cậu ấy rất nhiều!

3.2. Đoạn văn mẫu viết về con mèo bằng tiếng Anh

Bạn có phải là một “cat-person” không? Nếu có thì hãy chọn một chú mèo để viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh nha.

Đoạn văn mẫu:

I’m a true cat-person. I think cats are the cutest animal in this world. My pet is a Vietnamese cat named Binko. He is an adorable black and white cat with a very adorable round face. Binko is always friendly to me, but wary of strangers. He loves many things such as lying on the carpet, lying under the sun, he also loves playing and especially eating. Whenever he is hungry, he calls me with big and glistlistening eyes. And his eyes always light up with excitement whenever he sees food. I have been keeping him for more than 10 years, so he is quite old now but still playful. He follows me everywhere in the house and waits for me to come home everyday. After all, I love Binko very much, he is an angel to me. 

viet ve con vat yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tôi là một người yêu mèo thực sự. Tôi nghĩ rằng mèo là động vật dễ thương nhất trên thế giới này. Thú cưng của tôi là một chú mèo Việt Nam tên là Binko. Cậu là một chú mèo đen trắng với khuôn mặt tròn vô cùng đáng yêu. Binko luôn thân thiện với tôi, nhưng cảnh giác với người lạ. Chú ta thích nhiều thứ như nằm trên thảm, nằm dưới nắng, cậu ấy cũng thích chơi đùa và đặc biệt là thích ăn nhất. Bất cứ khi nào đói, chú mèo đều gọi tôi với đôi mắt to và long lanh. Và mắt cậu ấy luôn sáng lên vì thích thú mỗi khi nhìn thấy đồ ăn. Tôi đã nuôi cậu ấy hơn 10 năm rồi nên giờ cậu ta đã khá già nhưng vẫn nghịch ngợm. Cậu ấy đi theo tôi mọi nơi trong nhà và đợi tôi về nhà hàng ngày. Sau tất cả, tôi yêu Binko rất nhiều, chú mèo ấy là một thiên thần với tôi.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về con rắn bằng tiếng Anh

Rất nhiều người có sở thích hơi lạ hơn, đó là nuôi bò sát như rắn chẳng hạn. Đây là một vật nuôi độc đáo, nếu bạn có đam mê này thì có thể chọn rằn khi viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

I’m a reptile lover. Taking care of any reptile is a unique experience. With many safe breeds to choose from, snakes are a popular choice. I have a Ball Python sneak at home and her name is Selsa. Like any pet, snakes offer company and stress relief for their owners. Selsa is really a good girl, easy to handle and is not aggressive.  Its skin is smooth, often shiny, and dry to the touch, not slimy like many people think. Like all reptiles, snakes are ectotherms, so Selsa is dependent on external or environmental sources of heat to maintain her own body heat. I have to build a glass cage with a light to keep her warm. Watching and playing with Selsa gives me a sense of tranquility. In my opinion, snake is a fascinating companion pet. 

viet ve con vat yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tôi là một người yêu bò sát. Chăm sóc bất kỳ loài bò sát nào là một trải nghiệm độc đáo. Với nhiều giống an toàn để lựa chọn, rắn là một lựa chọn phổ biến. Tôi có một chú rắn Ball Python ở nhà và tên cô ấy là Selsa. Giống như bất kỳ vật nuôi nào, rắn mang lại sự bầu bạn và giảm bớt căng thẳng cho chủ nhân của chúng. Selsa thực sự là một cô gái tốt, dễ gần và không hung dữ. Da nó mịn, thường bóng, sờ vào thấy khô chứ không nhờn dính như nhiều người vẫn nghĩ. Giống như tất cả các loài bò sát, rắn là loài máu lạnh (phụ thuộc nhiệt độ bên ngoài), vì vậy Selsa phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài hoặc môi trường để duy trì thân nhiệt của mình. Tôi phải xây một cái lồng kính có đèn để giữ ấm cho cô ấy. Ngắm nhìn và chơi với Selsa cho tôi cảm giác yên bình. Theo tôi, rắn là một vật nuôi đồng hành hấp dẫn.

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn bố cục của một bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh, các từ vựng thông dụng trong chủ đề này cùng với ba đoạn văn mẫu đạt điểm cao. Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích!

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh nha. 

 

Bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Các bạn có biết vì sao các hoa hậu lại hay đi làm từ thiện không? Đó là vì cái thiện cũng chính là cái đẹp đó. Những việc làm từ thiện đều mang đến những ý nghĩa lớn cho cộng đồng và cho cả chính chúng ta. Nếu bạn đang muốn chia sẻ một bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của Step Up nhé. 

1. Bố cục bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh

Những công việc chúng ta đóng góp cho các tổ chức/cộng đồng mà xuất phát từ lòng thương, không vì mục đích nào khác chính là từ thiện. 

Khi viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh, bạn nên triển khai theo bố cục sau: 

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về việc làm từ thiện đó

Bạn có thể chọn một trong số các ý như:

  • Đó là việc làm từ thiện gì, ở đâu, khi nào?
  • Việc làm đó có do tổ chức nào thực hiện không?
  • Cảm nhận chung của bạn về việc làm từ thiện đó
  • … 

Phần 2: Nội dung chính: Kể về việc làm từ thiện của bạn

  • Mục đích/Ý nghĩa của công việc đó
  • Các hoạt động cụ thể bạn làm trong công việc đó
  • Suy nghĩ/cảm nhận của bạn trong việc làm từ thiện
  • … 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính và nêu cảm nhận/hy vọng/… của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh

Step Up sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng thường dùng với chủ đề viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh để bạn viết bài dễ dàng hơn nhé. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
v Volunteer /ˌvɑlənˈtɪr/
Làm từ thiện, làm tình nguyện
v Donate /ˈdoʊˌneɪt/ Quyên góp
n Donation /doʊˈneɪʃən/ Sự quyên góp
n Charity fund /ˈʧɛrɪti/ /fʌnd/ Quỹ từ thiện
n Charity house /ˈʧɛrɪti/ /haʊs/ Nhà ở từ thiện
n Charity organization /ˈʧɛrɪti/ /ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ Tổ chức từ thiện
n Endowment /ɛnˈdaʊmənt/ Tài trợ
n Fund raiser /fʌnd/ /ˈreɪzər/ Buổi gây quỹ
n Benefactor /ˈbɛnəˌfæktər/ Nhà hảo tâm
n Handout /ˈhænˌdaʊt/ Phát
n Orphange /ˈɔːr.fən.ɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
n Blood donation /blʌd/ /doʊˈneɪʃən/ Hiến máu nhân đạo
n Needy people /ˈnidi/ /ˈpipəl/ Người cần sự giúp đỡ
n Homeless people /ˈhoʊmləs/ /ˈpipəl/ Người vô gia cư
n Contribution /ˌkɑntrəˈbjuʃən/ Sự đóng góp
adj Spiritual /ˈspɪrɪʧəwəl/ Thuộc về tinh thần
adj Emotional /ɪˈmoʊʃənəl/ Xúc động, giàu cảm xúc
adj Positive /ˈpɑzətɪv/ Tích cực

3. Mẫu bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh

Sau đây là ba đoạn văn mẫu viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh để bạn tham khảo. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện miền Trung bằng tiếng Anh

Miền Trung nước ta hàng năm phải hứng chịu rất nhiều thiên tai như lũ lụt, sạt lở,… Nếu bạn đã từng có chuyến đi từ thiện miền Trung hoặc ấn tượng với hoạt động từ thiện ở miền Trung thì hãy viết về chuyến đi từ thiện miền Trung bằng tiếng Anh nhé. 

Đoạn văn mẫu:

Being a volunteer is one of the best things you can do with your life. I have been a member of a charity fund since 18. As a volunteer, I have had many chances to visit different regions in Vietnam to help people who need help. The trip that I remember the most is the trip to Central Vietnam in 2020. At that time, people living here were suffering from a lot of difficulties and lost after three floods, four storms and a series of landslides. My organization held a fundraiser in Ho Chi Minh to collect money, clothes and necessities. Many benefectors came to donate things. After that, we went to several provinces in Central Vietnam, met the committee there and distributed the donated things. I still remember that driving was very difficult due to the mud, many roads were still flooded so it was impossible to cross. In addition, landslides could occur at any time so it was really dangerous and stressful. However, seeing the joy of people receiving gifts, I felt that all the hard work was worth it. I hope there are more and more charity organizations as well as endowments to help needy people. 

viet ve viec lam tu thien bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Trở thành người làm từ thiện là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm với cuộc đời mình. Tôi là thành viên của một quỹ từ thiện từ năm 18 tuổi. Là một tình nguyện viên, tôi đã có nhiều cơ hội đến các vùng khác nhau ở Việt Nam để giúp đỡ những người cần giúp đỡ. Chuyến đi mà tôi nhớ nhất là chuyến vào miền Trung năm 2020. Khi đó, người dân nơi đây đang phải gánh chịu muôn vàn khó khăn, mất mát sau phong ba, bão lụt và hàng loạt vụ sạt lở đất. Tổ chức của tôi đã tổ chức một buổi quyên góp tại Hồ Chí Minh để quyên góp tiền, quần áo và nhu yếu phẩm. Nhiều nhà hảo tâm đã đến quyên góp đồ đạc. Sau đó, chúng tôi đến một số tỉnh ở miền Trung, gặp ủy ban ở đó và phân phát những thứ quyên góp được. Tôi còn nhớ lúc đó lái xe rất khó khăn do bùn lầy, nhiều đoạn đường còn ngập nước nên không thể băng qua được. Ngoài ra, sạt lở đất có thể xảy ra bất cứ lúc nào nên thực sự nguy hiểm và căng thẳng. Tuy nhiên, nhìn thấy niềm vui của mọi người khi nhận quà, tôi cảm thấy công sức mình bỏ ra đều xứng đáng. Tôi hy vọng ngày càng có nhiều tổ chức từ thiện cũng như tài trợ để giúp đỡ những người khó khăn.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện cho trẻ em mồ côi bằng tiếng Anh

Viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh, bạn có thể chọn viết về chuyến đi từ thiện cho trẻ em mồ côi. 

Đoạn văn mẫu:

Members of a charity organization also benefits themselves because they get to see how their contribution has made a difference. My first volunteer trip was in June 2020 at an orphanage in Hanoi. The orphanage is housing children without parents from different regions in our country.  It provides medical care to children, education, food, and other necessities. At that time, my uncle who was a founder and chairman of a charity in Hanoi, told me to join this activity. I love children so I never hesitated to join. On the day of our visit, we brought food and clothes to the kids. In addition,  we held some activities such as playing games, singing, dancing,… It was a lovely experience seeing kids be wreathed in smiles. The selfless act of volunteering also provides a spiritual enhancement to me.

viet ve viec lam tu thien bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Các thành viên của tổ chức từ thiện cũng mang lại lợi ích cho chính họ vì họ được thấy sự đóng góp của họ đã tạo ra sự khác biệt như thế nào. Chuyến đi tình nguyện đầu tiên của tôi là vào tháng 6 năm 2020 tại một trại trẻ mồ côi ở Hà Nội. Cô nhi viện này là nơi ở của những đứa trẻ không có cha mẹ từ các vùng khác nhau trên đất nước chúng ta. Nó cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho trẻ em, giáo dục, thực phẩm và các nhu cầu thiết yếu khác. Lúc đó, chú tôi là người sáng lập và là chủ tịch một tổ chức từ thiện ở Hà Nội, đã bảo tôi tham gia hoạt động này. Tôi yêu trẻ con nên không bao giờ ngần ngại tham gia. Vào ngày chúng tôi đến thăm, chúng tôi đã mang thức ăn và quần áo cho bọn trẻ. Ngoài ra, chúng tôi còn tổ chức một số hoạt động như chơi trò chơi, ca hát, nhảy múa,… Đó là một trải nghiệm đáng yêu khi thấy các em nhỏ được ôm trong nụ cười. Hành động tình nguyện quên mình cũng giúp tôi nâng cao tinh thần.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện vùng cao bằng tiếng Anh

Cuộc sống ở các tỉnh miền núi cũng thường khó khăn hơn rất nhiều, một chuyến đi từ thiện vùng cao cũng có thể là chủ đề khi bạn viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

In Vietnam, there are still many provinces and cities where people’s lives are still difficult, especially in the mountainous area. In the winter, even kids living there don’t have enough warm clothes to wear. That’s why last year, I decided to join a charity organization to support the kids in Ha Giang. We used social networks to call for donations of old clothes, books,… for people in Ha Giang, especially the children. Then, we directly went there and visited the poorest districts. The weather was so cold, it was only about 5 degrees in the morning. Our help was never enough, but we tried our best and we are also still trying. I hope this year, we can collect more money and clothes. Knowing that you made a positive impact on someone is an emotionally uplifting experience that can never be matched by money or fame. 

viet ve viec lam tu thien bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Ở Việt Nam, vẫn còn nhiều tỉnh, thành phố đời sống người dân còn nhiều khó khăn, nhất là miền núi. Vào mùa đông, ngay cả những đứa trẻ sống ở đó cũng không có đủ quần áo ấm để mặc. Đó là lý do năm ngoái, tôi quyết định tham gia một tổ chức từ thiện để ủng hộ các bạn nhỏ ở Hà Giang. Chúng tôi đã sử dụng mạng xã hội để kêu gọi quyên góp quần áo cũ, sách vở,… cho người dân Hà Giang, đặc biệt là các em nhỏ. Sau đó, chúng tôi trực tiếp đến đó và thăm các huyện nghèo nhất. Trời rét quá, sáng ra chỉ còn khoảng 5 độ. Sự giúp đỡ của chúng tôi không bao giờ là đủ, nhưng chúng tôi đã cố gắng hết sức và chúng tôi vẫn đang cố gắng. Tôi hy vọng năm nay, chúng tôi có thể thu thập được nhiều tiền và quần áo hơn. Biết rằng bạn đã tạo ra tác động tích cực đến ai đó là một trải nghiệm thăng hoa về mặt cảm xúc mà tiền bạc hay danh vọng không bao giờ sánh được.

Trên đây, Step Up đã giới thiệu với bạn bố cục của một bài viết viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh, các từ vựng thường dùng và ba đoạn văn mẫu để các bạn tham khảo. Hãy viết bằng những cảm xúc và trải nghiệm chân thực nhất của bạn nhé!

Step Up chúc các bạn học tốt! 

 

 

Bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Ô nhiễm môi trường là vấn đề toàn cầu mà tất cả chúng ta phải đối mặt và giải quyết nó. Việc hiểu được về nguyên nhân, hậu quả và cách phòng tránh các vấn đề ô nhiễm là rất cần thiết. Nếu bạn đang phải viết bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè thì hãy để Step Up giúp nha! 

1. Bố cục bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh

Bài viết có bố cục rõ ràng thì sẽ dễ triển khai ý hơn. Bạn hãy tham khảo bố cục bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh dưới đây. 

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu tổng quát về vấn đề ô nhiễm môi trường, hoặc một loại ô nhiễm cụ thể.

Bạn có thể nhắc tới:

  • Vấn đề ô nhiễm là gì? 
  • Sự nghiêm trọng của sự ô nhiễm này ra sao? 

Phần 2: Nội dung chính: Kể cụ thể về vấn đề ô nhiễm môi trường.

  • Thực trạng 
  • Nguyên nhân
  • Hậu quả
  • Cách giải quyết

Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính và nêu suy nghĩ/ý kiến của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh

Học trước một số từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh trơn tru hơn. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
n pollution /pəˈluʃən/ ô nhiễm
n contamination /kənˌtæməˈneɪʃən/ nhiễm độc
n air /ɛr/ không khí
n soil /sɔɪl/ đất
n water /ˈwɔtər/ nước
n carbon dioxide /ˈkɑrbən/ /daɪˈɑkˌsaɪd/ khí CO2
n development /dɪˈvɛləpmənt/ sự phát triển
n waste /weɪst/ chất thải
n sewage /ˈsuəʤ/ nước thải
n health /hɛlθ/ sức khỏe
n problem /ˈprɑbləm/ vấn đề

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
n chemicals /ˈkɛmɪkəlz/ chất hóa học
n pesticides /ˈpɛstəˌsaɪdz/ thuốc trừ sâu
n global warming /ˈgloʊbəl/ /ˈwɔrmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
n deforestation /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ sự phá rừng
n respiratory /ˈrɛspərəˌtɔri/ hệ hô hấp
n disposal system /dɪˈspoʊzəl/ /ˈsɪstəm/ hệ thống chất thải
n awareness /əˈwɛrnəs/ nhận thức
n solution /səˈluʃən/ giải pháp
n impact /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng
v damage /ˈdæməʤ/ phá hủy
v pollute /pəˈlut/ làm ô nhiễm
v solve /sɑlv/ giải quyết
v lack /læk/ thiếu
v dispose /dɪˈspoʊz/ vứt bỏ, thải ra
v affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng
v degrade /dɪˈgreɪd/ làm suy thoái
adj rapid /ˈræpəd/ nhanh chóng
adj proper /ˈprɑpər/ đúng đắn
adj crucial /ˈkruʃəl/ quan trọng
adj harmful /ˈhɑrmfəl/ gây hại
adj negative /ˈnɛgətɪv/ tiêu cực

3. Mẫu bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh

Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu với bạn ba đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh để bạn tham khảo. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm nước bằng tiếng Anh

Ô nhiễm nước có thể ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng đến đời sống con người. 

Đoạn văn mẫu:

The rapid development of the economy has caused serious environmental pollution. The factor which is under great strain now is the source of water. This is because a large number of factories have been built, leading to a huge amount of waste that needs to be dealt with. However, many factories lack sewage treatment systems, so most of the waste is dumped directly into rivers or lakes. In addition, oil spills from tanker ship accidents also contribute to ocean population, which kills thousands of seabirds and sea animals. Furthermore, some people even dispose of the waste and throw trash into lakes and rivers. These actions are ideal conditions for bacterial, viral and parasitic diseases. They are spreading through polluted water and affecting human health. To solve the problem, there should be a proper waste disposal system. Raising awareness of people is also important.

viet ve o nhiem moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế đã gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Yếu tố đang chịu nhiều áp lực hiện nay là nguồn nước. Đó là do một số lượng lớn nhà máy được xây dựng dẫn đến lượng rác thải rất lớn cần phải xử lý. Tuy nhiên, nhiều nhà máy thiếu hệ thống xử lý nước thải nên phần lớn rác thải được đổ thẳng ra sông, hồ. Ngoài ra, dầu tràn do tai nạn tàu chở dầu cũng góp phần vào quần thể đại dương, giết chết hàng ngàn loài chim biển và động vật biển. Hơn nữa, một số người còn vứt rác và vứt rác xuống sông hồ. Những hành động này là điều kiện lý tưởng cho các bệnh do vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Chúng lây lan qua nguồn nước ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Để giải quyết vấn đề, cần có một hệ thống xử lý chất thải phù hợp. Việc nâng cao nhận thức của người dân cũng rất quan trọng.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm đất bằng tiếng Anh

Một chủ đề khác mà bạn có thể chọn khi viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là ô nhiễm đất.

Đoạn văn mẫu:

Soil pollution is an example of our negative impacts on the environment. Due to modern farming practices and the abuse of chemical pesticides, the soil is losing more and more crucial minerals and microorganisms in it. As a result, the quality of soil is rapidly degraded. Arable land will turn into desert or be lost to erosion and water logging. Furthermore, the soil is also polluted by improper disposal of waste or heavy metals from factories and power plants. These substances will enter the waterways and then our food chain, which gradually do harm to our health. To solve the problem, plants must build proper waste disposal systems and people should avoid using harmful chemicals in farming. 

viet ve o nhiem moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm đất là một ví dụ về tác động tiêu cực của chúng ta đối với môi trường. Do các hoạt động canh tác hiện đại và việc lạm dụng thuốc trừ sâu hóa học, đất ngày càng mất đi nhiều khoáng chất và vi sinh vật quan trọng trong đó. Kết quả là chất lượng đất bị suy thoái nhanh chóng. Đất canh tác sẽ biến thành sa mạc hoặc bị xói mòn và mất nước. Hơn nữa, đất cũng bị ô nhiễm do xử lý chất thải hoặc kim loại nặng không đúng cách từ các nhà máy và nhà máy điện. Những chất này sẽ đi vào đường nước và sau đó là chuỗi thức ăn của chúng ta, dần dần gây hại cho sức khỏe của chúng ta. Để giải quyết vấn đề này, các nhà máy phải xây dựng hệ thống xử lý chất thải phù hợp và người dân nên tránh sử dụng các hóa chất độc hại trong canh tác.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm không khí bằng tiếng Anh

Ô nhiễm không khí đang là vấn đề lớn đối với các nước đông dân và đang phát triển như Việt Nam ta. Đây cũng là một chủ đề “hot” để bạn viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Thinking about environmental pollution, I think the air is now seriously contaminated. Many international organisations have warned us about low air quality index in many countries. The first reason for this problem is the huge amount of carbon dioxide in the air. Most of the carbon dioxide released into the atmosphere comes from coal burning power plants and vehicles. It also leads to global warming and greenhouse effect. Moreover, the situation became worse since our green lungs have been damaged seriously due to the alarming rate of deforestation. As a result of air pollution, human health can be threatened and put at risk of respiratory problems and hives. It is crucial that we find solutions to reduce air pollution such as planting trees or  using public means of transport,…

viet ve o nhiem moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Nghĩ đến ô nhiễm môi trường, tôi nghĩ không khí bây giờ đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Nhiều tổ chức quốc tế đã cảnh báo chúng ta về chỉ số chất lượng không khí thấp ở nhiều quốc gia. Lý do đầu tiên cho vấn đề này là lượng khí CO2 khổng lồ trong không khí. Phần lớn lượng khí cacbonic thải vào khí quyển đến từ các nhà máy điện đốt than và các phương tiện giao thông. Nó cũng dẫn đến sự nóng lên toàn cầu và hiệu ứng nhà kính. Hơn nữa, tình hình càng trở nên tồi tệ hơn khi lá phổi xanh của chúng ta bị tổn hại nghiêm trọng do nạn phá rừng đang ở mức báo động. Do ô nhiễm không khí, sức khỏe con người có thể bị đe dọa và có nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp và nổi mề đay. Điều cốt yếu là chúng ta phải tìm ra các giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí như trồng cây xanh, sử dụng các phương tiện giao thông công cộng,…

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn về bố cục bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh, cùng với bộ từ vựng cùng chủ đề và ba đoạn văn mẫu để bạn tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích nha. 

Step Up chúc các bạn học tốt!