Sau khi nhận được lời cảm ơn, nhiều người sẽ đáp lại là: “You’re welcome!”. Câu nói này có nghĩa là gì và được dùng trong những trường hợp nào là thắc mắc của nhiều học viên mới. Đừng lo lắng, bài viết dưới đây của Step Up sẽ cung cấp “tất tần tật” những gì cần biết về câu nói này. Trong đó sẽ bao gồm: Định nghĩa, 4 cách sử dụng, những cách nói thay thế và các ví dụ với “You’re welcome”.
1. Định nghĩa
“You’re welcome” (/jɔ:[r] /’welkəm/) là câu nói trong giao tiếp tiếng Anh, dịch theo nghĩa đen là “Bạn được chào đón”, còn dịch ý tương tự trong tiếng Việt sẽ là “Không có gì!”. Câu nói này thường được sử dụng sau khi bản thân đã làm được việc gì tốt hoặc có lợi cho người khác.
Ví dụ:
“Thank you for holding the door for me!” – “You’re welcome!” “Cảm ơn bạn vì giữ cửa cho tôi!” – “Không có gì!”
I have brought another cup of coffee for you. You’re welcome! Tớ đã đem một cốc cà phê khác cho cậu rồi đấy. Không có gì đâu!
2. Cách sử dụng cấu trúc You’re welcome trong tiếng Anh
Bạn có biết là ngoài cách ứng dụng là đáp lại lời cảm ơn, “You’re welcome” còn có thể dùng trong 3 trường hợp khác nữa?
2.1. Đáp lại câu cảm ơn
Ứng dụng đầu tiên của câu nói đó chính là đáp lại lời cảm ơn của người khác. Đây là cách sử dụng phổ biến cũng như đơn giản nhất. Cách nói này có thể dùng với bất cứ đối tượng nào.
Ví dụ:
“Thanks for this present!” – “You’re welcome.” “Cảm ơn vì món quà này nhé! – “Không có gì.”
“Thanks a lot for lending me your phone!” – “You’re welcome!” “Cảm ơn nhiều vì cho tôi mượn điện thoại của bạn!” – “Không có gì đâu!”
Đây là một trường hợp “nhắc khéo” một cách bông đùa với người thân thiết rằng họ quên nói lời cảm ơn. Cách nói này được dùng khi bạn đã làm điều tốt cho ai đó mà không thấy họ nói cảm ơn, do đó bạn tự nói “You’re welcome” để nhắc nhở. Ở cách này, người nói sẽ lên giọng đặc biệt ở từ “welcome”.
Tuy nhiên chỉ với những người thực sự thân thiết và thoải mái thì ta mới nên dùng cách này. Nếu là một mối quan hệ nghiêm túc hoặc xa lạ hơn thì nói như vậy có thể trở thành hơi “lố” đó!
Ví dụ:
Can I borrow your notebook? I fell asleep so I couldn’t take any notes. Tớ có thể mượn vở cậu được không? Tớ ngủ quên nên không thể chép bài tí nào. Sure. Here you go. Được chứ. Đây nhé. (receives the notebook) (nhận quyển vở) You’re welcome! Không có gì đâu! Right, thank you so much! Phải rồi, cảm ơn cậu rất nhiều.
You dropped your paper. Here you go. Cậu làm rơi tờ giấy này. Đây nha. Oh, it is mine! Ồ, đúng là của tớ! …You’re welcome! …Không có gì đâu!
Ở cách dùng thứ 3 khi mời ai làm gì thì nghĩa của câu sẽ là “Bạn được chào đón…” hay “Bạn có thể thoải mái…”. Đây là cách mời lịch sự, thoải mái và không mang tính chèn ép đối phương.
You’re welcome to + V (Bạn có thể thoải mái làm gì đó)
Ví dụ:
You’re welcome to come to my house anytime, just give me a call. Cậu được chào đón tới nhà tớ bất cứ khi nào, chỉ cần gọi cho tớ thôi.
You’re welcome to ask me for advice. Bạn có thể thoải mái hỏi xin tôi lời khuyên.
Cuối cùng, nhiều người còn sử dụng câu này khi muốn khoe khoang hay giả vờ cái gì là của mình với bạn bè người thân. Lưu ý là cũng không nên lạm dụng cách nói này nha! Ở đây, nếu dịch sang tiếng Việt thì nghĩa tương tự là “Cứ tự nhiên”.
Ví dụ:
My dad bought me this new car. You’re welcome! Bố tớ đã mua cho tớ chiếc ô tô mới này. Cứ tự nhiên!
This is my bedroom. My family redecorated it with $100.000. You’re welcome! Đây là phòng ngủ của tớ. Gia đình tớ tân trang nó với 100.000 đô. Cứ tự nhiên!
3. Những cách nói thay thế You’re welcome hay sử dụng
Dưới đây là tổng hợp đầy đủ các cách nói thay thế hay:
I’m happy to help/Happy to help
Câu này dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Tôi rất vui lòng khi được giúp đỡ”. Đây là cách nói thể hiện sự lịch sự và sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Don’t mention it
“Don’t mention it” có nghĩa đen là “Không cần phải nhắc đến đâu”. Nghe có vẻ hơi “thô”, nhưng thực ra đây là cách nói phổ biến để khiến người được giúp đỡ không phải thấy áy náy. Thường câu nói này sẽ sử dụng với người đồng trang lứa.
No worries/No problem/No stress
Cách đáp lại thứ 3 này có nghĩa là “Không phải lo đâu” hay “Không có vấn đề gì đâu”. Nói cách này cũng thể hiện sự niềm nở, vui lòng khi có thể giúp đỡ đối phương. Lưu ý là chúng ta thường dùng cách này với người ngang hoặc thấp tuổi hơn nhé.
Sure/Sure thing
Đây là cách đáp lại lời cảm ơn “nhanh gọn lẹ”, có nghĩa là “Tất nhiên rồi”. Cách trả lời này cũng áp dụng với người đồng trang lứa/thấp tuổi hơn.
Loan: Oh no! My scooter is broken! How can I get to work in time?
Tuan: What’s the matter, girl?
Loan: I need to get to work now but something is wrong with my scooter.
Tuan: Let me check … Oh your tires are flat. There’s a place that can fix scooters. It’s 4 blocks from here. Just go straight there.
Loan: Thank you so much!
Tuan: It’s nothing. That would be 400.000 dong.
Loan: Excuse me?
Tuan: Just kidding! Have a good day!
Loan: Ôi không! Xe máy mình bị hỏng rồi! Làm sao để mình đến chỗ làm kịp giờ đây?
Tuấn: Có chuyện gì thế em?
Loan: Em cần đến chỗ làm bây giờ nhưng xe máy em bị hỏng cái gì đấy ạ.
Tuan: Để anh xem … Ôi lốp của em bị xì rồi. Có một chỗ có thể sửa xe máy đấy. Chỗ ấy cách đây 4 tòa nhà. Em cứ đi thẳng ra kia.
Loan: Em cảm ơn anh rất nhiều!
Tuấn: Không có gì đâu. Của em là 400 nghìn đồng.
Loan: Em xin lỗi?
Tuấn: Anh đùa thôi! Chúc em một ngày tốt lành!
Ví dụ 3:
Lily: Hey! Here’s one cup of macchiato as you requested.
May: Nice!
Lily: Um, you’re welcome?
May: Right! Thanks a bunch!
Lily: Này! Đây là một cốc macchiato mà cậu yêu cầu đây.
May: Tuyệt!
Lily: Ờm, không có gì?
May: Phải rồi! Cảm ơn rất nhiều!
Và đến đây là phần cuối bài học về câu “You’re welcome” trong tiếng Anh cũng như các kiến thức liên quan. Mong rằng bạn có thể dễ dàng vận dụng được ngay sau bài viết này!
Trong bộ phim hài nổi tiếng của Mỹ – “Friends” , nhân vật Joey thường nói “How are you doing?” khi mới tiếp xúc một người nào đó. Không chỉ trong phim mà ngoài đời thường, câu nói này cũng được sử dụng rất phổ biến. Vậy ý nghĩa của câu “How are you doing?” là gì, hãy cùng Step Up “nghiền ngẫm” trong bài viết dưới đây nha!
1. Định nghĩa
“How are you doing?” trong tiếng Anh có nghĩa là “Bạn đang thế nào?”, “Bạn khoẻ chứ?” hay “Bạn dạo này thế nào?”.
“How are you doing?” là một câu nói trong giao tiếp, được dùng để hỏi thăm tình hình của một người nào đó sau một khoảng thời gian không gặp. Câu nói này thể hiện được sự lịch sự và quan tâm đối với người khác.
Câu trên còn có cách nói vắn tắt, không trang trọng là “How’re you doin’?” (không dùng trong văn viết trừ khi là trích dẫn lại).
Ví dụ:
“Long time no see. How are you doing?” – “I’m doing fine. How about you?” “Đã lâu không gặp, Bạn khoẻ chứ?” – “Tôi dạo này ổn. Còn bạn thì sao?”
“How are you doing?” – “Not very well.” “Bạn dạo này thế nào?” – “Không ổn lắm.”
4. Lưu ý khi sử dụng How are you doing và What are you doing
Hai câu hỏi “How are you doing?” và “What are you doing” gần giống hệt nhau, tuy nhiên lại khác hoàn toàn đấy!
“How are you doing?” là một câu hỏi thăm tình hình, sức khoẻ của đối phương. Câu nói có nghĩa là “Bạn khoẻ chứ?”, “Bạn dạo này thế nào?”. Người được hỏi sẽ trả lời tình hình hiện tại của bản thân (tốt, ổn, không tốt,…).
Còn “What are you doing?” là một câu hỏi có tính tò mò, mang nghĩa “Bạn đang làm gì thế?” hay “Bạn đang làm cái gì thế?”. Câu hỏi này có thể sử dụng khi người hỏi tò mò người khác đang làm việc gì hoặc bộc lộ cảm xúc bất ngờ trước hành động của đối phương.
Bài học về câu hỏi thăm “How are you doing?” đến đây đã khép lại rồi! Đây là một câu nói thể hiện sự quan tâm và tình cảm cũng như sự lịch sự, do vậy bạn có thể sử dụng câu hỏi này với thật nhiều người yêu quý.
“I can’t come up with anything!” nghĩa là “Tôi chẳng nghĩ ra gì cả!”. Vậy cấu trúc Come up with trong tiếng Anh có nghĩa là gì và cách sử dụng sao cho đúng ngữ pháp, bài viết của Step Up dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ. Bên cạnh đó, bài viết còn tổng hợp một số cụm từ liên quan cùng bài tập.
1. Định nghĩa
Come up with (/kʌm ʌp wɪð/) là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa “nghĩ ra, nảy ra” một ý tưởng, kế hoạch nào đó.
Thì quá khứ của cụm từ này là “Came up with”. Thì hiện tại hoàn thành của cụm từ là “Have/has come up with”. Vì hành động nghĩ ra ý tưởng thường xuất hiện trong khoảng thời gian chớp nhoáng nên thường ta sẽ không dùng thì hiện tại tiếp diễn (Coming up with).
Ví dụ:
Raven needs to come with a new idea to save us all. Raven cần phải nghĩ ra một ý tưởng mới để cứu tất cả chúng ta.
He came up with a name for the campaign. Anh ấy đã nghĩ ra một cái tên cho chiến dịch.
We just came up with a way to solve this problem. Chúng tôi vừa nghĩ ra một cách để giải quyết vấn đề này.
Để nói về hành động nghĩ ra kế hoạch/ý tưởng/giải pháp, ta có cấu trúc dưới đây:
come up with + a plan/an idea/a solution (+ O (tân ngữ))
Ví dụ:
The leader still can’t come up with a solution to make others feel connected. Người lãnh đạo vẫn không thể nghĩ ra một giải pháp để khiến những người khác cảm thấy được kết nối.
Next time it is Trang’s turn to come up with a plan to study in a group. Lần tới là đến lượt của Trang nghĩ ra một kế hoạch học nhóm.
Today, we will come up with an idea to attract more customers into our store. Hôm nay, chúng ta sẽ nghĩ ra một ý tưởng để thu hút thêm nhiều khách hàng đến cửa hàng của chúng ta.
“What do you mean” là câu nói được sử dụng trong lời ăn tiếng nói hàng ngày. Nghĩa của câu nói này là gì và sử dụng thế nào cho đúng, bài viết này của Step Up sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời cho những câu hỏi đó.
1. Định nghĩa
“What do you mean?” (/wʌt duː juː miːn/) là một câu hỏi mang nghĩa là “Ý bạn là gì?”. Câu “What do you mean” được sử dụng khi người nói không hiểu ý của đối phương hoặc bộc lộ cảm xúc bối rối. Câu hỏi sử dụng động từ nghi vấn “What” với đầy đủ cấu trúc.
Ví dụ:
What do you mean? I was invited. Ý bạn là sao? Tôi được mời mà.
What do you mean? I did not hear you clearly. Ý cậu là sao cơ? Tớ không nghe rõ cậu.
What do you mean? I don’t understand. Ý bạn là sao? Tôi không hiểu.
2. Cách sử dụng cấu trúc What do you mean trong tiếng Anh
Cấu trúc mở rộng của câu nói này cũng vô cùng phổ biến. Có các cách dùng khác như sau:
Cách 1
Cách nói đầu tiên dùng để hỏi “Ý bạn là sao khi nói …?” hay “… là sao?”. Cấu trúc sử dụng giới từ “by”. Giới từ “by” mang nghĩa “bằng, bởi”, còn trong trường hợp này thì dịch nôm na là “khi nói”.
What do you mean by + something?
Ví dụ:
What do you mean by that? Ý bạn là sao khi nói thế?
What do you mean by “not enough money”? I just received my salary last week! “Không đủ tiền” là sao? Tôi vừa nhận lương tuần trước mà!
What do you mean by disqualified? Bị loại là sao?
Cách 2
Ở cách này, ta có liên từ “when”. Câu dưới có nghĩa là “Ý bạn là gì khi …?”. Nếu muốn hỏi lại hành động đã xảy ra trong quá khứ thì sẽ dùng cấu trúc dưới. Vế sau từ when là một mệnh đề đủ chủ ngữ và vị ngữ.
What do you mean when you + V (nguyên mẫu)?
What did you mean when you + V (quá khứ)?
Ví dụ:
What do you mean when you say that? Ý bạn là gì khi bạn nói thế?
What did you mean when you winked at me? Ý bạn là gì khi bạn nháy mắt với tôi vậy?
What did you mean when you said nothing? Ý bạn là gì khi bạn không nói gì vậy?
Cách 3
Đây là cấu trúc mang nghĩa “… có nghĩa là gì?”. Câu dưới dùng để hỏi ý nghĩa của sự vật, câu từ nào đó mà ta chưa hiểu.
What do/does + N + mean?
Ví dụ:
What does this sign mean? Tấm biển này có nghĩa là gì?
What does the letter on your notebook mean? Ký tự trên vở của bạn có nghĩa là gì?
What does the play mean? Vở kịch có ý nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, Linking Words là kiến thức ngữ pháp quan trọng cần lưu tâm. Linking Words là thành phần giúp cho các đối tượng và ý trong câu được nối với nhau một cách logic và uyển chuyển. Trong bài viết dưới đây, Step Up đã tổng hợp tất cả 13 dạng Linking Words. Không chỉ vậy, nhằm giúp các bạn học hiệu quả, bài viết sẽ cung cấp một số mẹo để nhớ loại từ này kèm bài tập rèn luyện.
1. Định nghĩa
Linking Words(Từ nối) trong tiếng Anh là những từ nằm trong câu được dùng để nối 2 thành phần câu với nhau (có thể là chủ thể, mệnh đề, nguyên nhân,…). Từ nối có thể dùng để bổ nghĩa cho các tính chất như nguyên nhân – kết quả, tương phản, nhấn mạnh,… của câu. Từ nối có thể đứng ở đầu câu, ở giữa câu hoặc giữa hai dấu phẩy tùy vào ngữ cảnh.
13 dạng Linking Words trong tiếng Anh như sau:
Result: Chỉ kết quả
Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
Addition: Dùng để bổ sung
Reason: Chỉ lý do
Illustration: Dùng để minh họa
Contrast: Thể hiện sự tương phản
Comparison: Dùng để so sánh
Sequencing ideas: Dùng để sắp xếp ý tưởng
Summary: Dùng để tóm tắt
Condition: Thể hiện điều kiện
Concession: Nhượng bộ
Generalisation: Thể hiện khái quát hóa
Restatement: Sự tuyên bố, khía cạnh khác
Ví dụ:
Randy is tall but his brother is short. (but = nhưng = từ nối thể hiện sự tương phản) Randy cao nhưng em trai cậu ấy thấp.
Firstly, we need to recycle more. (Firstly = Đầu tiên = từ nối dùng để sắp xếp ý tưởng) Đầu tiên, chúng ta cần tái chế nhiều hơn.
Dạng từ nối Reason là dạng từ nối vào mệnh đề chỉ nguyên nhân.
Các Linking Words – Reasons bao gồm:
Because: Bởi vì
Because of: Bởi vì (chuyện gì đó)
Due to: Do
Owing to: Do
Ví dụ:
Due to the bad weather, many people left the stadium. Do thời tiết xấu, nhiều người rời khỏi sân vận động.
Because of the parents’ bad temper, the child grew up feeling insecure. Bởi vì tính khí nóng nảy của người cha mẹ, đứa trẻ đã lớn lên cảm thấy mặc cảm.
2.5. Transition Words – Illustration – Give Examples
Từ nối Illustration được dùng khi người nói muốn đưa ra ví dụ minh hoạ.
Các Transition Words – Illustration bao gồm:
For example: Ví dụ
For instance: Ví dụ
Such as: Như là
Including: Bao gồm Like: Như là
Namely: Đó là
In this case: Trong trường hợp này
As: Như, giống như
To demonstrate: Để chứng minh
To clarify: Để làm rõ
That is: Đó là
To paraphrase: Để diễn giải
In other words: Nói cách khác
Ví dụ:
There are other friends who want to go camping too, such as Nick and Sophie. Có những bạn khác cũng muốn đi cắm trại, như là Nick và Sophie.
My grandfather loves many types of animals. For example: goats, birds, cows, sheeps, cats,… Ông của tôi thích nhiều loài động vật. Ví dụ: dê, chim, bò, cừu, mèo,…
2.6. Linking Words – Contrast
Từ nối dạng Contrast được dùng để chỉ sự tương phản đối lập với mệnh đề hoặc ý được nhắc đến trước đó.
Các Linking Words – Contrast bao gồm:
Unlike: Không như
Contrary to: Trái ngược với (gì đó)
Differing from: Khác với
However: Tuy nhiên
Whereas: Trong khi
Conversely: Ngược lại
Nonetheless: Tuy nhiên
Nevertheless: Tuy nhiên
Despite: Mặc dù
In spite of: Mặc dù có (chuyện gì)
Although: Mặc dù
Even though: Mặc dù
On the other hand: Mặt khác
But: Nhưng
Though: Dù
While: Trong khi
Otherwise: Mặt khác
Alternatively: Thay vào đó
Ví dụ:
Contrary to what people think, Patrick is excellent at playing football. Trái ngược với những gì người khác nghĩ, Patrick chơi bóng đá tuyệt đỉnh.
Although I am not very smart, I am strong. Mặc dù tôi không thông minh cho lắm, tôi khoẻ mạnh.
Từ nối Generalisation dùng để khái quát hoá lại vấn đề.
Các Linking Words – Generalisation bao gồm:
In general/Generally: Nói chung
As a rule: Như một quy luật
On the whole: Nói chung, tổng quát lại
In most cases: Trong hầu hết trường hợp
For the most part: Phần lớn, hầu hết
Overall: Tổng quát lại
Ví dụ:
For the most part, Sara’s new coworkers are friendly. Phần lớn thì đồng nghiệp mới của Sara đều thân thiện.
Overall, our team is still lacking competence. Tổng quát lại, đội của chúng ta vẫn còn đang thiếu năng lực.
2.13. Linking Words – Restatement
Từ nối Restatement có mục đích là khẳng định lại một điều gì đó.
Các Linking Words – Restatement bao gồm:
To put it differently: Nói cách khác
In other words: Nói cách khác
Ví dụ:
Gil is a little bit difficult. To put it differently, she is really rude. Gil hơi khó tính. Nói cách khác, cô ta thực sự rất thô lỗ.
Chemistry is not everyone’s favorite subject. In other words, this subject is most students’ worst nightmare. Hoá học không phải là môn học yêu thích của tất cả mọi người. Nói cách khác, môn học này là ác mộng tệ nhất của phần lớn học sinh.
3. Cách học nhanh và nhớ lâu Linking Words
13 dạng Linking Words là khối kiến thức không nhỏ để học. Thấu hiểu điều này, chúng mình sẽ cung cấp tới bạn một số cách học nhanh nhớ lâu hơn.
3.1. Học theo chức năng nhóm
Đây là cách học hiệu quả đầu tiên. Như bạn có thể thấy, một số dạng từ nối có chức năng khá tương đồng, một số từ nối còn xuất hiện từ 2 lần trở lên.
Step Up gợi ý bạn có thể chia thành các nhóm sau:
Nhóm 1: Result + Reason + Condition (Kết quả + Nguyên nhân + Điều kiện)
Nhóm 2: Emphasis + Concession + Restatement (Nhấn mạnh + Nhượng bộ + Khẳng định lại)
Nhóm 3: Addition + Sequencing Ideas + Summary + Generalisation (Bổ sung + Trật tự các ý tưởng + Tóm tắt/Tổng kết + Khái quát)
Bạn cũng có thể tự xếp nhóm theo cách mà bản thân thấy dễ hiểu.
3.2. Tham khảo các bài mẫu có điểm số cao
Tham khảo bài mẫu là cách cải thiện trình độ tiếng Anh rất tốt. Những người viết mới bắt đầu có thể dễ sử dụng các linking words sai ngữ pháp hoặc gượng gạo. Để khắc phục điều này, chúng ta cần thường xuyên đọc các bài viết mẫu điểm cao hay bài báo chính thống. Các bài Writing điểm cao IELTS cũng có thể dễ dàng tìm thấy trên internet.
Ngoài các bài văn mẫu điểm cao, chúng ta cũng nên đọc cả những bài band điểm thấp (từ 5.0 trở xuống) để thấy sự khác biệt. Từ đó, người học sẽ rút ra cách sử dụng linking words vừa đúng vừa tự nhiên nhất.
3.3. Làm các đề thi tiếng Anh
Cách luyện tiếng Anh giúp tăng tốc trình độ nhanh nhất chắc chắn là làm bài tập. Bạn hãy tìm các đề thi tiếng Anh trong kỳ thi THPT quốc gia, giáo trình tiếng Anh uy tín hoặc các bài tập trên blog của trang Step Up để ôn tập.
4. Bài tập vận dụng Linking Words nhanh chóng
Hãy làm bài tập vận dụng Linking Words dưới đây từ Step Up và chấm điểm nha!
Chọn Linking word thích hợp trong bảng để điền vào chỗ trống trong đoạn văn dưới đây. Mỗi đáp án chỉ xuất hiện 1 lần duy nhất.
Additionally
because
On the one hand
Secondly
Firstly
However
such as
therefore
More and more people are becoming interested in urban areas. __________ (1), living there has both advantages and disadvantages.
__________ (2), living in a big city has a number of advantages. __________ (3), people can get employed easily __________ (4) big enterprises generally prefer this area to other parts of the country. It is __________(5) rational for people to settle down in big cities to live and work. __________ (6), citizens have access to various kinds of entertainment, __________ (7) cinema, shopping center, cafes,… __________(8), goods and services are offered at a wide range of prices andrelatively good quality.
due to
also
Secondly
On the other hand
Firstly
while
To conclude
and
__________ (9), living in a big city goes hand in hand with unavoidable setbacks. __________(10), __________(11) high population, traffic jams are a common problem. High population density __________(12) means high risks of contagious diseases. __________(13), city-dwellers are constantly exposed to pollution. Everyday, fumes from vehicle engines pollute the atmosphere __________ (14) construction sites produce excessive amounts of noise. This can lead to serious health problems over a long time.
__________ (15), living in major cities has both positive__________ (16) negative impacts on people’s lives. It depends on personal preferences and living standard to decide which place is the ideal location for settlement.
Đáp án:
However
On the one hand
Firstly
because
therefore
Secondly
such as
Additionally
On the other hand
Firstly
due to
also
Secondly
while
To conclude
and
Bài học về Linking Words trong tiếng Anh đã khép lại tại đây. Mong rằng bạn đã nắm được các loại từ nối và cách vận dụng trong bài tập cũng như đời sống. Bạn hãy luyện đọc và làm các bài tập để nhớ bài thật lâu nhé!