Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Tính cách làm nên con người chúng ta. Nó ảnh hưởng lên hầu hết tất cả mọi khía cạnh của cuộc sống, từ cách chọn lựa nghề nghiệp, cách ta tương tác với gia đình, và những lựa chọn bạn bè hoặc người yêu. Vậy có bao nhiêu loại tính cách? Cũng Step Up khám phá qua bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực

Khiêm tốn, siêng năng, duyên dáng,…Có hàng trăm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thay vì chỉ nói good hay bad một cách vô vị. Dưới đây là những cách nói về tính cách tích cực mới mẻ hơn, thú vị hơn:

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

  • Charming: xinh đẹp, duyên dáng
  • Generous: rộng lượng
  • Good: tốt, giỏi
  • Gentle: hiền lành
  • Friendly: thân thiện
  • Discreet: thận trọng, kín đáo
  • Efficient: có năng lực
  • Diligent: siêng năng
  • Courteous: lịch sự
  • Conscientious: chu đáo
  • Creative: sáng tạo
  • Clever: khéo léo
  • Courageous: dũng cảm
  • Hospitable: hiếu khách
  • Humble: khiêm tốn
  • Cautious: thận trọng
  • Honest: thật thà, lương thiện
  • Intelligent: thông minh
  • Punctual: đúng giờ
  • Responsible: có trách nhiệm
  • Humorous: hài hước
  • Willing: có thiện ý, sẵn lòng
  • Nice: xinh đẹp, dễ thương
  • Sensitive: nhạy cảm
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực

  • Greedy: tham lam
  • Freakish: đồng bóng
  • Egoistical: ích kỷ
  • Dishonest: không trung thực
  • Fawning: xu nịnh, bợ đỡ
  • Discourteous: bất lịch sự
  • Crotchety: cộc cằn
  • Cowardly: hèn nhát
  • Deceptive: dối trá, lừa lọc
  • Bossy: hống hách, hách dịch
  • Contemptible: đáng khinh
  • Blackguardly: đê tiện
  • Crafty: láu cá, xảo quyệt
  • Badly-behaved: thô lỗ
  • Conceited: kiêu ngạo
  • Brash: hỗn láo
  • Ignoble: đê tiện
  • Bad-tempered: xấu tính
  • Mean: bủn xỉn
  • Stubborn: bướng bỉnh
  • Artful: xảo quyệt
  • Mad: điên, khùng
  • Silly: ngớ ngẩn
  • Tricky: gian xảo
  • Selfish: ích kỷ
  • Negative: tiêu cực

3. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Tính cách con người trong tiếng Anh không chỉ biểu đạt bằng những từ vựng đơn lẻ mà còn được thể hiện qua những cụm từ. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng nhé!

Armchair critic

“Armchair critic” là cụm từ chỉ một người luôn kêu ca, phàn nàn về mọi thứ mặc dù trong thực tế họ lại chẳng hề làm hay giúp ích bất cứ điều gì cả. 

Ví dụ: Mike is a armchair critic, he just complains and doesn’t help.

(Mike là một kẻ luôn phàn nàn, anh ta chỉ phàn nàn và không giúp đỡ.)

Busy body

Đây là “tuýp người bận rôn”. Tuy nhiên họ bận rộn để ý, soi mói cuộc sống của người khác. 

“Busy body” chỉ một người luôn tò mò cuộc sống của người khác. ‘

Ví dụ: My neighbor is a really busy body! She even knows what time my dog gets up!

(Hàng xóm của tôi là một người soi mói thực sự, bà ta thậm chỉ biết cả giờ thức giấc của con chó nhà tớ!)

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Cheap skate

Cụm từ  này trong tiếng Anh chỉ một người rất keo kiệt, không muốn bỏ tiền ra kể cả vào những việc hay trường hợp quan trọng nhất.

Ví dụ: Don’t behave like a cheapskate like that! Every time you eat, you let someone else pay.

(Đừng có keo kiệt như vậy! Lần nào ăn bạn cũng bắt người khác trả tiền.)

Worrywart

Worrywart miêu tả mẫu người luôn luôn lo lắng về mọi thứ.

Ví dụ: She likes a worrywart so she usually has trouble.

(Cô ấy là một người hay lo lắng nên cô ấy thường gặp khó khăn.)

Down to Earth

Đây là từ vựng chỉ tính cách của những người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn.

Ví dụ:  Susan is admired because she is a down to earth person. 

(Susan được mọi người ngưỡng mộ vì cô ấy là một người khiêm tốn)

Behind the time

Bind the time chỉ những người tính cổ hủ, khó tiếp nhận cái mới và không chịu thay đổi. Đây có lẽ là tính cách gây khó chịu đúng không nào?

Cụm từ này chỉ sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: My grandfather is behind the time.

(Ông tôi là người cổ hủ.)

Have a heart of gold

Đây là từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người tốt bụng và rộng lượng.

Ví dụ:  Thank you for saving the dog. You’ve got a heart of gold!

(Cảm ơn bạn đã cứu con chó. Ban đúng là có trái tim vàng!)

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

A cold fish

Đây là tính từ chỉ tính cách của những người lạnh lùng, không mấy thân thiện.

Ví dụ: Although John is a good person, but some people don’t like him because she is a cold fish.

(Mặc dù John là người tốt nhưng một số người không thích anh ấy vì anh ấy không thân thiện lắm.)

A quick study

Nói về những người thông minh, có khả năng học hỏi nhanh. 

Ví dụ: Jenny is a really quick study. He absorbs knowledge very quickly.

(Jenny là người rất thông minh. Anh ấy tiếp thu kiến thức rất nhanh.)

A shady character

Nói về những người không trung thực, đáng ngờ.

Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: Tomis a shady character. He acts very strangely

(Tom là kẻ đáng ngờ. Anh ta hành động rất kỳ lạ.)

4. Phương pháp nhớ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Mỗi khi bắt gặp một từ mới, bạn thường làm gì với chúng? Hỏi những người xung quanh hay tra từ điển? Nếu bạn chọn một trong số các cách trên, vậy hãy bắt đầu thay đổi thói quen học từ của mình với những phương pháp học từ vựng dưới đây. Và nhớ áp dụng chúng để học từ vựng Tiếng Anh về tính cách con người nhé! 

Đoán nghĩa của từ

Thay vì tra từ điển hay hỏi ai đó ngay lập tức khi bắt gặp từ mới, bạn hãy đoán nghĩa của từ trước. Điều này giúp kích thích tư duy não bộ của bạn và nhớ từ lâu hơn. Hãy cố thử đoán chúng dựa trên văn cảnh. 

Nếu như không được hãy tìm kiếm từ vựng Google Image. Bạn sẽ được trả về kết quả bằng hình ảnh cung cấp thêm “gợi ý” về nghĩa của từ. Việc học từ vựng qua hình ảnh giúp nhớ từ hiệu quả hơn 30% so với từ ngữ thông thường.

Tra từ điển và học cách phát âm

Sau khi đã đoán được nghĩa của từ, bạn hãy nhờ tới sự giúp đỡ của từ điển. Hãy tìm kiếm cách phát âm của từ vựng để nói từ chính xác nhất. 

Một gợi ý nhỏ dành cho bạn: Cambridge và Oxford là 2 cuốn từ điển online dịch từ sát nghĩa nhất và dạy bạn học phát âm như người bản xứ nhé.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Thực hành từ đó thật nhiều

Trí nhớ con người chỉ là trí nhớ ngắn hạn. Vì vậy đừng lo lắng về việc bạn bị quên từ ngay sau học nó. Giải pháp chính là hãy “lặp lại” thật nhiều. Nói lại nhiều lần, đặt câu với từ vựng cần học sẽ giúp bạn tạo phản xạ với từ. Hãy sử dụng từ đó nhiều nhất có thể, trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh , hay thậm chí khi nói với chính mình. 

Nếu như bạn gặp khó khăn với những phương pháp học truyền thống thì hãy “yêu từ vựng” tiếng Anh với sách Hack não 1500 từ vựng đầy sáng tạo – cuốn sách tích hợp nhiều phương pháp học từ tiếng Anh cùng hình ảnh, video sống động giúp bạn có thể học được 50 từ vựng mỗi ngày.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người và cách học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn. Chúc bạn luôn học tập thật tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Bỏ túi bộ từ vựng về hoa quả đầy đủ nhất

Bỏ túi bộ từ vựng về hoa quả đầy đủ nhất

Hoa quả là loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe, chúng vừa bổ sung vitamin A tốt cho sức khỏe lại vừa làm đẹp da. Bạn có biết có bao nhiêu loại hoa quả và tên gọi của chúng như thế nào trong tiếng Anh không? Cùng Step Up khám phá chi tiết trong bộ từ vựng về hoa quả ngay dưới đây nhé!

1. Một số từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh

Hoa quả trong tiếng Anh được gọi là “fruit”. Tuy nhiên không phải loại quả nào cũng gọi như thế. Cùng tìm hiểu chi tiết bộ từ vựng về hoa quả ngay dưới đây:

  • Avocado:
  • Apple: táo
  • Orange: cam
  • Banana: chuối
  • Grape: nho
  • Grapefruit: bưởi
  • Starfruit: khế
  • Mango: xoài
  • Pineapple: dứa, thơm
  • Mangosteen: măng cụt
  • Mandarin: quýt
  • Kiwi fruit: kiwi
  • Kumquat: quất
  • Jackfruit: mít
  • Durian: sầu riêng
  • Lemon: chanh vàng
  • Lime: chanh vỏ xanh
  • Papaya: đu đủ
  • Soursop: mãng cầu xiêm
  • Custard-apple: mãng cầu
  • Plum: mận
  • Apricot:
  • Peach: đào
  • Cherry: anh đào

Từ vựng về hoa quả

  • Sapota:  sapôchê
  • Rambutan: chôm chôm
  • Coconut: dừa
  • Guava: ổi
  • Pear:
  • Fig: sung
  • Dragon fruit: thanh long
  • Melon: dưa
  • Watermelon: dưa hấu
  • Lychee: vải
  • Longan: nhãn
  • Pomegranate: lựu
  • Berry: dâu
  • Strawberry: dâu tây
  • Passion-fruit: chanh dây
  • Persimmon: hồng
  • Tamarind: me
  • Cranberry: quả nam việt quất
  • Jujube: táo ta
  • Dates: quả chà là
  • Green almonds: quả hạnh xanh
  • Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn
  • Citron: quả thanh yên
  • Currant: nho Hy Lạp
  • Ambarella: cóc
  • Indian cream cobra melon: dưa gang
  • Granadilla: dưa Tây
  • Cantaloupe: dưa vàng
  • Honeydew: dưa xanh
  • Malay apple: điều
  • Star apple: vú sữa
  • Almond: quả hạnh
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Honeydew melon: dưa bở ruột xanh
  • Blackberries: mâm xôi đen
  • Raisin: nho khô
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số thành ngữ tiếng Anh về hoa quả

Ngoài những từ vựng về hoa quả thì các thành ngữ về hoa quả cũng được sử dụng khá phổ biến trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh. Học ngay những thành ngữ về hoa quả ngay dưới đây để giao tiếp “chất” hơn nhé!

  • The apple of one’s eye: được ai đó yêu thích

Ví dụ: In my family, I’m the apple of one’s eye.

(Trong gia đình, tôi là người được yêu quý nhất.)

  • Go bananas: tức giận, tức điên lên

Ví dụ: My dad would go bananas if he knows we’re lying

(Bố tôi sẽ tức điên lên nếu ông biết tôi nói dối.)

Từ vựng về hoa quả

  • Not give a fig: không hứng thú với việc gì đó

Ví dụ: My school has a concert tomorrow, but I don’t give a fig.

(Trường tôi có buổi hòa nhạc vào ngày mai, tuy nhiên tôi không hứng thú với nó.)

  • Apples and oranges: khác biệt, không giống nhau

Ví dụ: Anna and her sister are just apples and oranges.

(Anna và chị của cô ấy chẳng có điểm gì giống nhau.)

  • As red as a cherry: đỏ như trái cherry, rất đỏ

Ví dụ: Her lips are very beautiful. It is as red as a cherry.

(Cô ấy có đôi môi rất đẹp. Nó đỏ như trái cherry.)

  • The cherry on the cake: thứ cuối cùng để mọi thứ hoàn hảo.

Ví dụ: The fabulous weather was just the cherry on the cake.

(Thời tiết tuyệt vời làm mọi thứ trở lên hoàn hảo.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về hoa

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về hoa quả 

“Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhỉ? Tại sao học hoài mà vẫn quên hoài…”. Đây chắc hẳn là nỗi trăn trở của tất cả người học tiếng Anh chứ không của riêng ai. 

Đối với giao tiếp tiếng Anh, từ vựng được coi là gốc rễ, bởi vậy có thể thấy được chúng có tầm quan trọng như thế nào. Tuy nhiên để học từ nhanh chóng hiệu quả thì phải dành thời gian và phương pháp học. Trong bài viết này Step Up sẽ chia sẻ đến bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh để áp dụng học bộ từ vựng về hoa quả nhé.

Học từ vựng bằng flashcard

Hiện nay, nhiều bạn vẫn chưa quen với hình thức học này, vì vậy Flashcard học từ vựng tiếng Anh còn là một từ mới mẻ. Flashcard sẽ bao gồm nhiều tờ giấy có 2 mặt với những thông tin và hình ảnh minh họa liên quan được ghép lại với nhau dựa trên 1 hình thức chung: 1 câu hỏi đi kèm 1 câu trả lời.

Từ vựng tiếng Anh về biển

Ví dụ bạn đang học từ vựng về hoa quả thì mặt trước của flashcard cung cấp từ mới, mặt sau sẽ giải thích tiếng Việt và thêm ảnh minh họa cho loại quả đó. Sử dụng flashcard sẽ giúp bạn ghi nhớ những nội dung kiến thức quan trọng dễ dàng, nhanh chóng. Một ưu điểm của flashcard đó là gọn nhẹ, bạn có thể dễ dàng đem đi bất cứ đâu, có thể học mọi lúc mọi nơi.

Học từ vựng qua âm thanh tương tự

Nguyên tắc chung: tìm một từ tiếng Việt có cách phát âm tương tự từ cần học, sau đó đặt câu chứa từ đó và nghĩa của từ.

Ví dụ: Từ vựng về hoa quả cần học là “banana”

Nghĩa của từ: quả chuối

Từ đồng âm: bà ná nà

=> Đặt câu: Bà ná nà vui sướng vì được tặng một quả chuối.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Phương pháp âm thanh tương tự học khá đơn giản nhưng lại vô cùng thú vị và giúp người học nhớ lâu hơn do từ được áp dụng luôn sau khi học. Ngoài ra, khi học với sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, các từ còn đi kèm với một hình ảnh minh họa và audio sinh động. Đây là cuốn sách từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với phương pháp học từ vựng thông minh giúp người học dễ dàng ghi nhớ đến 50 từ một ngày. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Như vậy, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về hoa quả và cũng như các phương pháp học từ vựng thông minh. Chỉ học từ vựng thì chưa đủ, bạn phải thường xuyên sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để biến chúng thành của mình. Step Up chúc bạn sớm thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Bẻ khóa bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian đầy đủ nhất

Bẻ khóa bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian đầy đủ nhất

Giờ giấc, ngày, tháng, năm… là một trong những chủ đề thường xuyên được bắt gặp trong các cuộc giao tiếp thông thường. Bạn muốn hỏi một người bạn ngoại quốc về thời gian nhưng không biết nói như thế nào? Cùng Step Up học từ vựng tiếng Anh về thời gian để học cách đọc giờ và cách nói về thời gian trong tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian

“What time is it” – Đây có lẽ là câu hỏi “kinh điển” về thời gian mà ai ai cũng biết. Chắc hẳn mỗi chúng ta ai cũng từng hỏi “Mấy giờ rồi nhỉ” trong một ngày. Vậy ngoài cấu trúc trên còn những cách hỏi khác về thời gian không nhỉ? Thời gian trong tiếng Anh đọc như thế nào? Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian sau đây.

Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày

  • Morning: Buổi sáng
  • Afternoon: Buổi chiều
  • Evening: Buổi tối
  • Midnight: Nửa đêm
  • Dusk: Hoàng hôn
  • Dawn: Bình minh

Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian

  • Second: Giây
  • Minute: Phút
  • Hour: Tiếng
  • Week: Tuần
  • Decade: Thập kỷ
  • Century: Thế kỷ
  • Weekend: Cuối tuần
  • Month: Tháng
  • Year: Năm
  • Millennium: Thiên niên kỷ

Từ vựng tiếng Anh về thời gian

Từ vựng tiếng Anh về ngày trong tuần

  • Monday: Thứ hai
  • Tuesday: Thứ ba
  • Wednesday: Thứ tư
  • Thursday: Thứ Năm
  • Friday: Thứ sáu
  • Saturday: Thứ bảy
  • Sunday: Chủ nhật

Từ vựng tiếng Anh về tháng 

  • January: Tháng 1
  • February: Tháng 2
  • March: Tháng 3
  • April: Tháng 4
  • May: Tháng 5
  • June: Tháng 6
  • July: Tháng 7
  • August: Tháng 8
  • September: Tháng 9
  • October: Tháng 10
  • November:  Tháng 11
  • December: Tháng 12

Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm

  • Spring: Mùa xuân
  • Summer: Mùa hè
  • Autumn/ Fall: Mùa thu
  • Winter: Mùa đông
  • Rainy season: Mùa mưa
  • Dry season: Mùa khô

Từ vựng tiếng Anh về thời gian

Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất

  • Never: Không bao giờ
  • Often: Thường xuyên
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Rarely: Hiếm khi
  • Normally: Thường xuyên
  • Alway: Luôn luôn
  • Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
  • Seldom: Ít khi, hiếm khi
  • Usually: Thường xuyên

Một số từ vựng khác liên quan đến thời gian

  • Now: bây giờ
  • Then: khi đó
  • Immediately/straight away: ngay lập tức
  • Soon: sớm
  • Earlier: sớm hơn
  • Later: muộn hơn
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi ” What time is it?”. Thông thường thì cách nói giờ cũng khá đơn giản, ai cũng cảm thấy như rất quen thuộc. Đàm thoại tiếng Anh về giờ là chủ đề phổ biến trong đời sống thường ngày. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn sai trong trả lời câu hỏi về giờ hơn và kém. Bài viết này sẽ giúp bạn biết cách nói giờ nhé.

Cách đọc giờ chẵn

​Khi muốn nói giờ chính xác, chúng ta dùng từ “o’clock” với mẫu câu:

It’s + number (số của giờ) + o’clock

Ví dụ: 

  • It’s 8 o’clock.
  • See you at 6 o’clock.

Có thể lược bỏ “o’clock” trong tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã.

Cách học giờ hơn

​Cách 1: giờ + số phút

Ví dụ:

  • 9:25 => Nine twenty-five
  • 2:37 => Two thirty-seven

Cách 2: số phút + past + số giờ

​Ví dụ:

  • 9:25 => Twenty five past nine
  • ​2:37 => Thirty-seven past nine

Cách học giờ kém

​Công thức: số phút + to + số giờ

​​Ví dụ:

  • 10:50 => Ten to eleven
  • ​7:40 => Twenty to six

Từ vựng tiếng Anh về thời gian

​Một Số Lưu Ý Khi Đọc Giờ Trong Tiếng Anh

Khi giờ là phút 15 hơn, sử dụng: (a) quarter past

​​​​​Ví dụ:

  • ​4h15 => (a) quarter past four
  • 8:15 => (a) quarter past eight

​Khi giờ là  phút 15 kém, chúng ta sử dụng: (a) quarter to

​​​​​Ví dụ:

  • 10:45 => (a) quarter to ten (10h kém 15)
  • 3:45 => (a) quarter to four (4h kém 15)

​Khi giờ là  phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past

​​​​​​Ví dụ:

  • ​7:30 =>  half past seven (7 rưỡi)
  • 10:30 =>  half past ten (10 rưỡi)

3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả

Liệu bạn còn nhớ được tất cả những từ mà mình đã học không sau khi đã học qua hàng loạt từ vựng tiếng Anh về thời gian? Làm thế nào để có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả? Step Up xin chia sẻ với các bạn vài phương pháp nạp vốn từ vựng “siêu to khổng lồ” mà không hề bị quá tải!

Ghi nhớ từ vựng qua truyện chêm

Hiểu đơn giản về phương pháp truyện chêm là một đoạn văn bản, một đoạn hội thoại bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm các từ vựng cần học. Chính vì chủ yếu văn bản bằng tiếng Việt nên khi đọc đoạn văn đó, bạn có thể đoán nghĩa từ vựng thông qua văn cảnh. Hãy xem ví dụ trong ảnh dưới đây.

phuong-phap-truyen-chem

Đây cũng chính là phương pháp mà người Do Thái đã áp dụng trong việc học ngoại ngữ từ hàng nghìn năm trước.

Ôn tập từ vựng thường xuyên

Việc lặp đi lặp lại một thứ gì đó sẽ giúp bạn tạo ra phản xạ với nó. Đối với từ vựng cũng vậy. Mỗi ngày hãy dành 30 phút cho việc học từ vựng, học lại chúng nhiều lần. Ngoài ra, chủ động cùng bạn bè lên lịch ôn tập cũng là một cách rất hay để nhớ được từ vựng lâu hơn.

Nếu bạn còn loay hoay trong việc học từ vựng và nhớ từ thì hãy cùng Step Up học qua cuốn Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh – cuốn sách tích hợp nhiều phương pháp học từ cùng hình ảnh, audio sinh động.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về thời gian và phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Step Up các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất

Bạn là người yêu hội họa, bạn thích màu sắc? Yellow, red, blue… là những từ vựng đã quá quen thuộc với chúng ta. Vậy ngoài 7 màu sắc cơ bản, bạn có biết thêm những màu khác cùng tông được gọi như thế nào trong tiếng Anh không? Hãy cùng Step Up khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại màu sắc

Bạn có biết, thế giới của các màu sắc được chia làm 3 gam màu cơ bản:

  • Màu nóng
  • Màu lạnh
  • Màu trung tính

Mỗi gam màu biểu hiện sắc thái khác nhau. Màu nóng tạo cảm giác ấm áp, kích thích cảm xúc. Màu lạnh mát mẻ, dễ chịu. Gam màu trung tính không thuộc màu nóng cũng không thuộc màu lạnh, chúng được tạo bởi màu đen pha trắng. Step Up sẽ mở rộng tới các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc để chúng mình hiểu chi tiết hơn về các gam màu sắc tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Các màu lạnh

Các màu lạnh bao gồm những màu như: blue, brown, green… Cùng tìm hiểu kỹ hơn trong bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc.

  • Dark blue: lam đậm
  • Pale blue: lam nhạt
  • Sky – blue: xanh da trời
  • Peacock blue: lam khổng tước
  • Bright blue: Màu xanh nước biển tươi
  • Light blue: Màu xanh da trời nhạt

Brown: Nâu

  • Nut – brown: nâu đậm
  • Bronzy: màu đồng xanh
  • Coffee – coloured: màu cà phê

Green: Xanh lá cây

  • Greenish: xanh nhạt
  • Grass – green: xanh lá cây
  • Leek – green: xanh hành lá
  • Dark – green: xanh đậm
  • Apple green: xanh táo
  • Olivaceous: xanh ô liu
  • Chlorophyll: Xanh diệp lục
  • Emerald: Màu lục tươi

Purple: Màu tím

  • Mauve: màu hoa cà
  • Violet: màu tía phớt xanh của hoa tím dại
  • Boysenberry: màu quả mâm xôi lai giữa mâm xôi đen và mâm xôi đỏ
  • Lavender: màu hoa oải hương
  • Grape: màu tím thậm giống quả nho
  • Orchid: màu tím nhạt

Các màu nóng

Red: đỏ

  • Deep red: đỏ sẫm
  • Pink: hồng
  • Murrey: hồng tím
  • Reddish: đỏ nhạt
  • Scarlet: phấn hồng
  • Vermeil: hồng đỏ
  • Rosy: đỏ hoa hồng

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Yellow: vàng

  • Yellowish: vàng nhạt
  • Golden: vàng óng
  • Waxen: vàng cam
  • Pale yellow: vàng nhạt
  • Melon:  Màu quả dưa vàng
  • Sunflower: Màu vàng rực
  • Tangerine: Màu quýt
  • Gold/ gold- colored: Màu vàng óng
  • Apricot yellow: Vàng hạnh, Vàng mơ

Orange: màu da cam

Màu trung tính

Black: Đen

  • Blackish: đen lợt
  • Blue – black: đen xanh
  • Sooty: đen huyền
  • Inky: đen xì
  • Smoky: đen khói

White: trắng

  • Silvery: trắng bạc
  • Lily – white: trắng tinh
  • Pale: trắng bệch
  • Snow – white: trắng xóa
  • Milk – white: trắng sữa
  • Off – white: trắng xám
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cách học từ vựng tiếng Anh về màu sắc hiệu quả

Từ vựng là cốt lõi của ngoại ngữ. Bởi vậy nên việc học từ vựng luôn được các bạn học tiếng Anh vô cùng quan tâm. Các bạn dành ra bao nhiêu thời gian trong một ngày để học từ vựng? Phương pháp học từ vựng của bạn có đang thực sự đem lại hiệu quả hay không?

Nếu như chỉ học từ vựng bằng những phương pháp truyền thống thì lượng từ học được sẽ rất ít. Hơn nữa các bạn cũng khó để nhớ được lâu. 

Step Up sẽ giới thiệu tới các bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh về màu sắc dễ học và nhớ lâu. Cùng xem phía dưới đây nhé!

Học từ vựng với Âm thanh tương tự

Hiểu đơn giản hơn, đây là phương pháp tương tự như “bắc cầu” trong toán học. Phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Ví dụ: Từ cần học ”Golden”: vàng óng

Âm thanh tương tư: gâu đừn

Nghĩa của từ: vàng óng

=> Câu đặt: Chú chó Gâu Đừn có bộ lông vàng óng

Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm

Phương pháp truyện chêm là phương pháp học từ vựng của người do Thái. 

Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. Thay vì việc cố gắng học  một đoạn văn tiếng Anh dài, bạn hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn bằng tiếng Việt để từ dễ dàng đi vào não bộ hơn. Bạn cũng có thể dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học.

phuong-phap-truyen-chem

Để hiểu rõ về 2 phương pháp này, bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn trong cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh của Step Up. Đây là một trong những cuốn sách bán chạy nhất trên Tiki, giúp người học ghi nhớ đến 50 từ chỉ trong một ngày!

Trong cuốn sách này, bên cạnh phần âm thanh tương tự, còn có cách phiên âm, ví dụ và giải thích nghĩa bằng tiếng Anh của mỗi từ. Đi cùng với đó là các hình ảnh minh họa sinh động, giúp bạn nhớ từ lâu hơn. Bên cạnh đó, sách còn đi kèm với file nghe audio nghe và 1200 video bài giảng  hướng dẫn chi tiết về phát âm cho từng từ vựng nữa.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản nhất. Các bạn hãy nhớ học từ thường xuyên và áp dụng vào thực tế giao tiếp hàng ngày để nhớ từ lâu hơn. Hy vọng qua bài viết trên Step Up đã đem đến sch bạn những phương pháp học từ vựng bổ ích. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Khám phá những từ vựng tiếng Anh về gia vị độc đáo

Khám phá những từ vựng tiếng Anh về gia vị độc đáo

Gia vị là thành phần không thể thiếu cho những món ăn ngon miệng, thơm nức mũi với hương vị đậm đà. Nếu bạn là một người hâm mộ ẩm thực hoặc đam mê nấu nướng, chắc hẳn bạn sẽ muốn tìm hiểu về thành phần “nhỏ mà có võ” này trong các món ăn. Step Up sẽ bật mí cho bạn những từ vựng tiếng Anh về gia vị thông dụng nhất trong bài viết này.

1. Từ vựng tiếng Anh về gia vị nêm nếm

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những gia vị tiếng Anh là gì nhé. Tên các loại gia vị trong tiếng Anh thường ngắn gọn để có thể được ghi trên các nhãn của lọ đựng. Những từ vựng tiếng Anh về gia vị được tổng hợp dưới đây nói riêng và từ vựng tiếng Anh về nhà bếp nói chung sẽ giúp bạn đọc công thức nấu ăn bằng tiếng Anh một cách dễ dàng.

  • Vinegar: giấm
  • Sugar: đường
  • Spices: gia vị
  • Soy sauce: nước tương
  • Salt: muối
  • Salsa: xốt chua cay
  • Salad dressing: dầu giấm
  • Pepper: hạt tiêu
  • Pasta sauce: sốt cà chua
  • Olive oil: dầu ô liu
  • Mustard: mù tạt

  • MSG (Monosodium glutamate): bột ngọt
  • Mayonnaise: xốt mayonnaise
  • Ketchup: tương cà
  • Garlic: tỏi
  • Fish sauce: nước mắm
  • Curry powder: bột cà ri
  • Cooking oil: dầu ăn
  • Coconut milk/Coconut cream: nước cốt dừa
  • Coconut juice: nước dừa
  • Coarse salt: muối hột
  • Chilli sauce: tương ớt
  • Chilli powder: ớt bột
  • Chilli paste: ớt sa tế
  • Chilli oil: dầu ớt
  • Cheese: phô mai
  • Cayenne: ớt bột nguyên chất
  • Butter: bơ
  • Bulb: củ hành, tỏi
  • Brown sugar: đường vàng
  • Black pepper: tiêu đen
  • Barley sugar: mạch nha
  • Baking soda: bột soda
  • Backing power: bột nổi
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị

Khi xem các chương trình ẩm thực hoặc phim tài liệu tiếng Anh về ẩm thực, chắc hẳn bạn đã thấy những nhà phê bình ẩm thực hoặc giám khảo của chương trình mô tả mùi vị món ăn mà họ được nếm. Danh sách từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị dưới đây có thể sẽ giúp bạn hiểu được họ đang nói gì ngay trước khi phụ đề dịch hiện lên. Bạn có thể tham khảo thêm những cụm từ tiếng Anh chỉ mùi vị để hiểu cách diễn đạt của người bản xứ với những từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị nhé.

  • Hot: nóng; cay nồng
  • Poor: chất lượng kém
  • Acerbity : vị chua
  • Honeyed sugary: ngọt vị mật ong
  • Unseasoned: chưa thêm gia vị
  • Yucky: kinh khủng
  • Minty: Vị bạc hà
  • Delicious: thơm tho; ngon miệng
  • Bitter: Đắng
  • Tangy: hương vị hỗn độn
  • Sweet-and-sour: chua ngọt
  • Savory: Mặn
  • Cheesy: béo vị phô mai
  • Aromatic : thơm ngon
  • Sour: chua; ôi; thiu
  • Sweet: ngọt
  • Tasty: ngon; đầy hương vị

  • Smoky: vị xông khói
  • Horrible: khó chịu (mùi)
  • Highly-seasoned: đậm vị
  • Garlicky: có vị tỏi
  • Mouth-watering: ngon chảy nước miếng
  • Luscious: ngon ngọt
  • Sugary: nhiều đường, ngọt
  • Spicy: cay
  • Stinging: chua cay
  • Insipid: nhạt
  • Mild sweet: ngọt thanh
  • Harsh: vị chát của trà
  • Salty: có muối; mặn
  • Sickly: tanh (mùi)
  • Mild: mùi nhẹ
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Acrid : chát
  • Bittersweet : vừa đắng vừa ngọt

Xem thêm: Các loại từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có thể bạn chưa biết

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về gia vị

Khi tìm hiểu về một chủ đề nào đó, bạn có thể sẽ thấy những danh sách từ vựng và cụm từ vựng rất dài. Làm thế nào để học những từ vựng ấy nhanh chóng và nhớ lâu nhất nhỉ? Hãy cùng tìm hiểu những phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về gia vị nói riêng và từ vựng tiếng Anh nói chung cùng Step Up nhé.

Phương pháp học từ vựng bằng phim ảnh hoặc âm nhạc

Đây là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh được cả người mới bắt đầu và những người học tiếng Anh lâu năm ưa chuộng. Những loại hình nghệ thuật như phim ảnh hoặc âm nhạc sẽ tạo cảm hứng cho người học nhiều hơn là sách vở – bằng hình ảnh hoặc âm thanh. Đặc biệt, học từ vựng qua bài hát hoặc bộ phim nào đó có thể rèn luyện kỹ năng nghe và nói của bạn rất tốt. Trong khi xem phim, nghe nhạc, bạn có thể nghe cách phát âm, ngữ điệu, thậm chí là ngôn ngữ cử chỉ của những người bản xứ và bắt chước lại. Ví dụ, bạn có thể xem chương trình MasterChef để học từ vựng tiếng Anh về gia vị.

Phương pháp học từ vựng đọc to thành tiếng

Cách học từ vựng này tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần đọc to những từ mới bạn cần học, và có thể lặp lại một vài lần để ghi nhớ. Bạn có thể ghi âm lại cách đọc của mình và so sánh với những tài liệu chuẩn để sửa phát âm tiếng Anh. Sau đó, bạn có thể nghe lại bản ghi âm những từ vựng mình đọc lên và cố gắng ghi nhớ chúng. Cách học này có điểm cộng là không cần giấy bút và phát âm từ vựng của bạn sẽ tiến bộ rõ rệt.

Phương pháp học từ vựng dùng giấy nhớ

Đây là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh khá “cổ điển”. Mục đích của việc ghi chép các từ vựng ra giấy nhớ và dán chúng ở nơi bạn dễ thấy nhất là để bạn ghi nhớ cách viết và nghĩa của chúng một cách nhanh chóng. Một mẹo khi dùng phương pháp này chính là, hãy dán danh sách từ vựng ở gần nơi bạn dễ gợi nhớ về bộ từ ngữ ấy nhất. Ví dụ, bạn hãy dán giấy nhớ ghi từ vựng tiếng Anh về gia vị ở gần bếp, nơi đặt những lọ gia vị.

Phương pháp học từ vựng với sách Hack Não 1500

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh với những ưu điểm của các cách học truyền thống và còn hơn thế nữa, bạn có thể thử học với sách Hack Não 1500. Tận dụng sáng tạo phương pháp âm thanh tương tự và chuyện chêm, sách Hack Não 1500 giúp việc ghi nhớ cả nghìn từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bí kíp học nhanh, nhớ lâu nằm trọn trong quyển sách này.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về gia vị và gợi ý các phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học phù hợp và nhanh chóng thành thạo tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI