Trạng từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại, trong đó có trạng từ chỉ mức độ (Grade). Vậy, trạng từ chỉ mức độ có nhiệm vụ gì trong câu? Cách sử dụng chúng như thế nào? Những trạng từ chỉ mức độ nào được sử dụng thường xuyên và thông dụng? Hãy để Step Up giúp bạn giải đáp những thắc mắc này nhé!
1. Định nghĩa trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh?
Đúng như tên gọi, các trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để diễn tả cường độ, mức độ của một hành động, hay một tính chất nào đó.
Có thể hình dung những từ này ở trong tiếng Việt chính là: cực kì, rất, hơi hơi, một chút…
Trong tiếng Anh, các trạng từ mức độ thường được đặt trước tính từ, động từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa (tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ).
Ví dụ:
This song is extremely interesting. – Từ được bổ nghĩa là interesting.
(Bài hát này cực kì thú vị.)
The house is very beautiful – Từ được bổ nghĩa là beautiful .
(Ngôi nhà rất đẹp.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là một số trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Nắm vững những từ vựng này trong tay bạn có thể giao tiếng tiếng Anh “xịn” như người bản ngữ đó nhé
Trạng từ chỉ mức độ Very, Extremely
Cả hai trạng từ chỉ mức độ này đều được đặt trước tính từ hoặc trạng từ để làm cho ý nghĩa thêm mạnh mẽ hơn.
Very: rất
Extremely: vô cùng
Ví dụ:
Mike is a very attentive person.
(Mike là một người rất chu đáo.)
My mother is a extremely wonderful woman.
(Mẹ tôi là một người phụ nữ vô cùng tuyệt vời.)
Trạng từ chỉ mức độ Much, A lot, Far
Much, A Lot và Far cũng được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Tuy nhiên các từ này lại “kén” cấu trúc hơn, không phải lúc nào cũng có thể dùng chúng và vị trí có thể linh hoạt.
Ví dụ:
I don’t like cake much = I don’t like cake chicken a lot.
(Tôi không quá thích bánh ngọt.)
I far prefer listening to music .
(Tôi thích nghe nhạc hơn nhiều.)
Những từ này thường được sử dụng trong câu so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
Ví dụ:
Cycling is far tiring than riding a motorbike.
(Đi xe đạp mệt hơn đi xe máy.)
Mike is by much the smartest student.
(Mike là học sinh thông minh nhất.)
Trạng từ chỉ mức độ Quite, Fairly
Trạng từ chỉ mức độ Quite, Fairly biểu thị mức độ “khá, hơn bình thường”.
Ví dụ:
The classroom is quite noisy
(Ở đây khá ồn đấy.)
Today the weather is fairly nice
(Hôm nay thời tiết khá đẹp.)
Trạng từ chỉ mức độ Rather
Rather có ý nghĩa tương tự như Quite và Fairly nhưng mang tính chất nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
The chicken is rather delicious.
(Món gà khá ngon.)
Mike’s plan is rather good
(Kế hoạch của Mike khá tốt)
Ngoài ra, Rather còn mang nghĩa “hơn bình thường”, “hơn mong đợi”.
She’s intelligent enough to understand what I’m saying
(Cô ấy đủ thông minh để hiểu những gì tôi đang nói.)
Lưu ý: Mách bạn một lưu ý nho nhỏ : cấu trúc “To be + ADJ enough + to V” và “enough N + to V” thường xuất hiện rất nhiều, mang nghĩa “Đủ để làm gì”. Hãy ghi nhớ điều này nhé!
Trạng từ chỉ mức độ Too
Trạng từ chỉ mức độ Too là từ có nghĩa là “quá, thừa (không cần nhiều như vậy)”. Đừng nhầm lẫn với “me too” mà bạn thường thấy nhé.
Cấu trúc với Too: S + V + too ADJ/ADV (+ for sbd) (+to V)
(Cái gì quá… cho ai đó để làm gì)
Ví dụ:
The weather is too cool!
(Thời tiết quá mát mẻ!)
The exercise is too difficult, I cannot understand
(Bài tập quá khó, tôi không hiểu được.)
Trạng từ chỉ mức độ Hardly, Barely, Scarcely
Cả 3 trạng từ chỉ mức độ trên đều mang nghĩa phủ định, thường đi với ever, any hoặc can.
Hardly mang nghĩa hầu như không
Ví dụ:
There is hardly no rain in Hanoi in winter
(Hà Nội hầu như không có mưa vào mùa đông.)
I hardly eat sweets.
(Tôi hầu như không ăn đồ ngọt.)
Barely mang nghĩa là chỉ vừa mới, chỉ vừa đủ.
Ví dụ:
I barely had time to catch the bus.
(Tôi chỉ vừa đủ thời gian để bắt kịp xe bus.)
I barely in Ho Chi Minh city yesterday
(Tôi vừa ở thành phố Hồ Chí Minh hôm qua.)
Scarcely trong tùy trường hợp sẽ mang cả 2 nghĩa của Hardly và Barely.
Trên đây là những chia sẻ về một số trạng từ chỉ mức độ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hãy làm bài tập dưới đây để ôn luyện lại kiến thức vừa học nhé
Bài tập: Điền trạng từ chỉ mức độ phù hợp vào câu sau sao cho phù hợp nghĩa:
He runs ………… fast.
Son Tung is ………… famous in Vietnam.
Wearing a mask is ………… important to avoid the virus.
A smartphone is ………… better than a regular one.
The new song of Katy Perry is ………… catchy.
I ……….. think we’re going to win this match.
I arrived at school ………… late this morning.
I don’t bring ………… money to buy this dress.
You are ………… young to have children!
There is ………… any cheese at home
Đáp án:
Quite
Very
Extremely
Much/far/a lot
Quite
Rather
Somewhat
Enough
Too
Hardly
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như vậy là chúng ta đã thu nạp được khá nhiều kiến thức về các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh! Hãy áp dụng những trạng ngữ này vào trong các bài viết, các cuộc đàm thoại tiếng Anh để hiểu và ghi nhớ kiến thức ngữ pháp này hơn nữa nhé! Bạn cũng có thể học thêm nhiều ngữ pháp tiếng Anh qua sách Hack Não Ngữ Pháp – Cuốn sách tổng hợp toàn bộ ngữ pháp cơ bản với phương pháp học thú vị. Step Up chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Liên từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp phổ biến, thường xuyên được sử dụng. Đúng như tên gọi, liên từ có vai trò nối các cụm từ, các câu và đoạn văn với nhau. Liên từ được chia làm 3 loại chính với những vai trò, ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn tất tần tần về ý nghĩa, cách dùng của một trong ba loại liên từ, đó là liên từ phụ thuộc.
1. Định nghĩa về liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) là một loại liên từ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu. Trong một câu, mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
Vai trò: Liên từ phụ thuộc giúp 2 mệnh đề trong câu có sự liên kết chặt chẽ hơn so với liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions).
Ví dụ:
John plays games after he finishes his homework.
(John chơi game sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)
Even though she is seriously ill, she still goes to work
(Dù ốm nặng nhưng cô ấy vẫn đi làm)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Có rất nhiều liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Dưới đây Step Up sẽ liệt kê với các bạn những liên từ phụ thuộc thông dụng, thường xuyên được sử dụng
After, Before (sau khi – trước khi)
After, before là cặp liên từ phụ thuộc có ý nghĩa nghĩa đối lập nhau là sau khi – trước khi, chúng diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau hoặc trước một việc khác
Ví dụ:
I go out after doing the housework.
(Tôi đi ra ngoài sau khi làm việc nhà.)
Mike did not forget to greet everyone before leaving.
(Mike không quên chào mọi người trước khi ra về.)
Although, though, even though (mặc dù)
Bộ ba liên từ phụ thuộc này biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic.
Lưu ý: Một số cấu trúc tương tự với Although / though / even though có thể dùng với mệnh đề:
Despite và in spite of + N/V-ing
Despite the fact that và in spite of the fact that + mệnh đề
Ví dụ:
Although she is not well, she still goes to school. (Dù không khỏe nhưng cô ấy vẫn đi học.)
=> In spite of the fact that she is not well, she still goes to school.
They continued to play soccer even though it rained. (Họ tiếp tục chơi bóng đá mặc dù trời mưa.)
=> Despite the rain, they continued to play soccer.
Once he was married, he was not allowed to speak with another girl.
(Khi đã kết hôn, anh ta không được phép nói chuyện với người con gái khác.)
You can’t stop once you have used drugs.
(Bạn không thể dừng một khi bạn đã sử dụng ma túy.)
3. Liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ
Trong tiếng Anh, một số từ cũng được sử dụng để mở đầu cho mệnh đề phụ thuộc, chúng được gọi là đại từ quan hệ. Mặc dù đại từ quan hệ có hình thức và chức năng tương đối giống với liên từ phụ thuộc nhưng hai loại từ này khác nhau.
Những đại từ quan hệ gốc gồm “who”, “that” và “which” có thể làm chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc trong khi liên từ phụ thuộc không thể đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề.
Ví dụ:
John was the one who had an accident last night.
(John là người gặp tai nạn đêm qua.)
We are talking about laptops which we can take easily.
(Chúng ta đang nói về máy tính xách tay, chúng ta có thể dễ dàng mang theo.)
4. Bài tập liên từ phụ thuộc có đáp án
Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu một số liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Cùng làm một số bài tập dưới đây để ôn lại kiến thức nhé:
Bài tập: Điền liên từ phụ thuộc phù hợp vào ô trống
She has decided to move to Ha Noi ___________ there are more opportunities for employment in that city.
___________ he can save a lot of money by taking the bus, Russ still drives his car into the city every day.
They’ll have a good rice harvest this year _____________ it rains a lot and prevents them from harvesting their crops.
You can borrow my car _____________ you agree to be very careful with it.
Our neighbor is going to buy a gun __________ she can protect herself from intruders who break into her apartment.
Đáp án:
Because
Although
Unless
As long as
So that
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích cho bản thân. Step Up chúc bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bổ ngữ trong tiếng Anh, như tên gọi của nó, có nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho một từ nào đó. Nếu bạn cảm thấy từ “bổ ngữ” có vẻ xa lạ, đừng lo lắng vìStep Up đã chuẩn bị bài tổng hợp ngữ pháp bổ ngữ trong tiếng Anh dành cho bạn. Hãy cùng khám phá cách dùng bổ ngữ và các bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh cùng Step Up nhé.
1. Định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh
Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề (một cụm chủ ngữ – vị ngữ) cần thiết để hoàn thành một cách diễn đạt nhất định. Nói cách khác, bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho một thành phần của câu.
Ví dụ:
I love hearing the sounds of the birds in the morning.
(Tôi thích nghe tiếng chim hót buổi sáng.)
She thinks he is hiding something from her.
(Cô ấy nghĩ rằng anh ấy đang giấu cô cái gì đó.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Chúng ta vừa tìm hiểu xong về định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh. Bạn có thắc mắc vị trí của bổ ngữ trong câu là gì không? Hãy học ngay vị trí bổ ngữ tiếng Anh qua các ví dụ dưới đây nhé.
Vị trí của bổ ngữ cho chủ ngữ
Bổ ngữ cho chủ ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở vị trí ngay sau động từ liên kết/động từ nối. Bổ ngữ cho chủ ngữ được ký hiệu là Cs (Subject Complement).
Công thức chung:
S + V + Cs
Ví dụ:
Her younger sisterisa primary school student.
S V Cs
(Em gái cô ấy là học sinh tiểu học.)
Susie and Marshallwerea couple.
S V Cs
(Susie và Marshall từng là một đôi.)
Vị trí của bổ ngữ cho tân ngữ
Bổ ngữ cho tân ngữ trong tiếng Anhthường đứng ở vị trí ngay sau tân ngữ trực tiếp. Bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp (dO) được ký hiệu là OC (Object Complement).
Công thức chung:
S + V + dO + OC
Ví dụ:
His best friendsenthim a bouquet of flowers. S V dO OC
(Bạn thân của anh ấy đã gửi anh một bó hoa.)
The detectivegavethe suspectsa questionnaire.
S V dO OC
(Vị thám tử đã đưa cho những người bị tình nghi một bảng câu hỏi.)
3. Các dạng bổ ngữ thường gặp và cách sử dụng
Có hai loại bổ ngữ chính là bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ.
Bổ ngữ cho chủ ngữ
Chủ ngữ của câu là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng mà câu nói về. Bổ ngữ chủ ngữ chỉ theo sau động từ liên kết (và không phải động từ hành động), là các dạng của động từ tobe. Một số động từ liên kết/nối phổ biến nhất bao gồm am, is, are, was, were.
Một số động từ có thể đóng vai trò của động từ hành động hoặc động từ liên kết, tùy thuộc vào câu. Các ví dụ phổ biến bao gồm các từ feel, grow, sound, taste, look, appear, smell… Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là một danh từ, một tính từ, một từ đơn hoặc một cụm danh từ, tính từ.
Ví dụ:
My brothers are doctors.
(Các anh trai tôi là bác sĩ.)
Trong ví dụ trên, “my brothers” là chủ ngữ, “are” là động từ tobe làm động từ nối, và “doctors” là bổ ngữ cho “my brothers”. Ta thấy rằng nếu thiếu “doctors”, câu này sẽ không hoàn chỉnh mặc dù có đầy đủ chủ ngữ và động từ chính.
The frozen foods are being heated. (Đồ ăn đông lạnh đang được đun lại)
This dish tastes horrible! (Món ăn này vị dở quá!)
Bổ ngữ cho tân ngữ
Tân ngữ của câu là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng đang nhận hành động của động từ.
Bổ ngữ cho tân ngữ cũng thường theo sau các động từ liên kết. Tuy nhiên, đơn vị ngữ pháp này cung cấp thêm thông tin về tân ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ. Bổ ngữ cho tân ngữ cũng có thể là một danh từ, tính từ, từ đơn hoặc một cụm từ danh từ hoặc tính từ. Những câu xuất hiện bổ ngữ cho tân ngữ thường sử dụng ngoại động từ.
Ví dụ:
His actions made his mom very angry.
(Những hành động của anh ấy đã khiến mẹ anh ấy vô cùng giận dữ.)
Trong ví dụ trên, chủ ngữ là “his actions”, động từ chính là “made”, tân ngữ là “his mom” và bổ ngữ là “very angry”. “Very angry” đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ “his mom” vì nó cung cấp thêm thông tin về mẹ của anh ấy.
A big water bottle will keep you hydrated throughout the day.
(Một bình nước lớn sẽ cung cấp đủ nước cho bạn suốt cả ngày.)
I find her pieces of writing really interesting.
(Tôi cảm thấy những gì cô ấy viết cực kỳ thú vị.)
4. Bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh
Bài 1: Xác định thành phần bổ ngữ trong các câu dưới đây
Both the sisters became lawyers.
Playing the piano always makes me delighted.
All of them seemed irritated.
She makes him very mad.
We shall be university students.
Đáp án:
lawyers
delighted
irritated
mad
university students
Bài 2: Phân tích các câu dưới đây
The vote made Lily’s position untenable.
Marshall was a politician.
I hope your sister’s dreams come true.
The attention has been suffocating.
My mother sent me a chicken.
Đáp án:
The votemadeLily’s positionuntenable.
S V dO OC
Marshallwasa politician.
S V Cs
Ihopeyour sister’s dreamscome true.
S V dO OC
The attentionhas beensuffocating.
S V Cs
My mothersentmeachicken.
S V dO OC
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp ngữ pháp bổ ngữ trong tiếng Anh. Đây là một phần ngữ pháp tương đối nâng cao, vì vậy bạn hãy nghiên cứu thêm những bài tập và ví dụ để nắm chắc các công thức nhé. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Động từ là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Chắc hẳn mỗi chúng ta đã không còn xa lạ với những loại động từ như động từ thường, động từ khuyết thiếu… Tuy nhiên bạn đã từng nghe tới khái niệm về động từ khởi phát hay chưa? Trong bài viết này, Step Up sẽ chia sẻ với bạn tất tần tật về động từ khởi phát bao gồm định nghĩa, cách sử dụng cũng như các bài tập vận dụng có đáp án.
1. Định nghĩa động từ khởi phát trong tiếng Anh
Động từ khởi phát hay (Causative verbs) hay động từ nguyên nhân, là những động từ gây ra một hành động khác. Động từ khởi phát được sử dụng để diễn tả một điều mà ai đó làm cho chúng ta hoặc người khác.
Những động từ khởi phát phổ biến, thường gặp bao gồm: let, make, have, get, help.
Ví dụ:
My teacher makes me do homework.
(Giáo viên của tôi bắt tôi làm bài tập về nhà.)
Mike helped me assemble the model
(Mike đã giúp tôi lắp ghép mô hình.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Có nhiều động từ khởi phát khác nhau, tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là 5 từ bao gồm let, make, have, get, help như đã kể trên. Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng của những động từ khởi phát này nhé
Let
Cấu trúc: Let + person + V
Cấu trúc với động từ khởi phát “let” mang nghĩa là cho phép ai làm gì.
Ví dụ:
John lets me use his computer.
(John cho phép tôi sử dụng máy tính của anh ấy).
Mom and Dad let me out to play with friend this weekend
(Bố mẹ cho tôi ra ngoài chơi với bạn vào cuối tuần này).
Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về động từ khởi phát trong tiếng Anh. Đừng “bỏ quên” chúng nhé. Cùng làm những bài tập về động từ khởi phát dưới đây để ôn luyện và nắm chắc kiến thức ngữ pháp này nhé:
Bài tập: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
I never let my kids ………… (go) out after 11 pm.
Doing exercises every day helps me …………(feel) strong.
I had the technician………… (check) the computer.
I don’t know if my boss will let me …………(take) the day off.
The college’s aim is to help students …………(achieve) their aspirations.
My mother made me …………(apologize) for what I had said.
He got his sister …………(help) him with his homework.
My mother makes me …………(clean) the room.
My dad always makes us …………(wake) up earl.
My parents don’t let me …………(come) home after 10 pm.
Đáp án:
Go
Feel
Check
Take
To achieve/ achieve
Apologize
To help
Clean
Wake
Come
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như vậy Step Up đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về động từ khởi phát: Định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ và bài tập ôn luyện. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Ngoài động từ khởi phát ra còn nhiều những loại động từ khác như động từ bất quy tắc, động từ tobe… Hãy theo dõi Step Up để tìm hiểu thêm về chúng nhé. Chúc các bạn học tập tốt
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi học về các thì trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã bắt gặp thuật ngữ về câu khẳng định. Vậy câu khẳng định (affirmative/positive sentence) là gì? Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu ngữ pháp câu khẳng định tiếng Anh nhé.
1. Câu khẳng định là gì?
Câu kể (hay còn gọi là câu trần thuật) trong tiếng Anh dùng để tuyên bố hoặc diễn đạt một thông tin nào đó. Câu khẳng định là một loại câu trần thuật. Nhìn chung, câu khẳng định (affirmative sentence) thể hiện tính đúng đắn hoặc sự thật của thông tin chứa trong một câu nói.
Ví dụ:
I graduated from ABC school in 2019, after having done my thesis.
(Tôi đã tốt nghiệp trường ABC năm 2019, sau khi hoàn thành khóa luận tốt nghiệp của mình.)
Susie has been a teacher for 20 years.
(Susie đã làm giáo viên được 20 năm.)
You must have an ID card to get in this area.
(Bạn cần có chứng minh thư để đi vào khu vực này.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Sau khi đã nắm được định nghĩa câu khẳng định tiếng Anh, chúng ta hãy khám phá cấu trúc câu khẳng định (affirmative sentence) trong tiếng Anh nhé. Bạn hãy note lại những cấu trúc dưới đây vì những cấu trúc này là những cấu trúc cơ bản, cốt lõi và được sử dụng cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh đấy.
Câu khẳng định dùng động từ tobe
Công thức chung:
S + tobe + O
Động từ tobe trong công thức trên có thể được chia ở thì hiện tại đơn (simple present tense) thành am/are/is hoặc ở thì quá khứ đơn (simple past tense) thành was/were.
Ví dụ:
Marshall is my best friend, we are classmates.
(Marshall là bạn thân nhất của mình, chúng mình là bạn cùng lớp.)
My mother was a farmer, and my father was an engineer.
(Mẹ tôi từng là nông dân, còn cha tôi từng là kỹ sư.)
Robert is the starring role of this movie.
(Robert là nhân vật chính của bộ phim này.)
Câu khẳng định dùng động từ thường
Các thì như quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn, câu khẳng định với động từ thường (không phải động từ tobe) được chia theo các thì tương ứng.
Các thì đơn
Công thức chung:
Thì hiện tại đơn: S + V(s/es)
Thì quá khứ đơn: S + V-ed
Thì tương lai đơn: S + will/shall + V
Ví dụ:
She searches for her son, and takes him to the park.
(Cô ấy đi tìm con trai mình và đưa cậu bé đến công viên.)
They met their teacher and asked him some questions.
(Họ đã gặp thầy giáo của họ và hỏi thầy một số câu hỏi.)
We shall have a talk with the chairman about this problem.
(Chúng tôi sẽ bàn luận với ngài giám đốc về vấn đề này.)
Các thì tiếp diễn
Ở các thì tiếp diễn (bao gồm hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn) đặc trưng của câu khẳng định là sử dụng động từ tobe tương ứng với thì và một động từ V-ing.
Công thức chung:
Thì hiện tại tiếp diễn: S + am/are/is + V-ing
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing
Thì tương lai tiếp diễn: S + will be + V-ing
Ví dụ:
I am running at full speed to reach the destination.
(Tôi đang chạy hết tốc lực để đến địa điểm cần tới.)
Mandy and Billy were having a good time and dancing.
(Mandy và Billy đã rất vui vẻ và nhảy múa.)
She will be having lunch there tomorrow at 12 o’clock.
(Cô ấy sẽ ăn trưa ở đó vào 12 giờ trưa mai.)
Các thì hoàn thành
Câu khẳng định ở các thì hoàn thành bao gồm các thì hoàn thành và các thì hoàn thành tiếp diễn.
Công thức chung:
Thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + VPP
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + V-ing
Thì quá khứ hoàn thành: S + had + VPP
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been + V-ing
Thì tương lai hoàn thành: S + will + have + VPP
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will + have been + V-ing
Ví dụ:
Susie has watered the flowers already.
(Susie đã tưới hoa xong rồi.)
Annie and Andy have been laughing at this joke for 3 minutes.
(Annie và Andy đã cười vì chuyện cười này được 3 phút rồi.)
My mother had prepared everything for me.
(Mẹ tôi đã chuẩn bị mọi thứ cho tôi.)
She had been working for 4 hours since then.
(Cô ấy đã làm việc liên tục 4 tiếng đồng hồ kể từ đó.)
I will have arrived in Hanoi by 11 p.m.
(Tôi sẽ đến Hà Nội vào khoảng 11 giờ đêm.)
He will have been living here for 10 years by 2021.
(Anh ấy sẽ sống ở đây được tròn 10 năm vào năm 2021.)
Câu khẳng định dùng động từ khuyết thiếu
Với các động từ khiếm khuyết (modal verbs), câu khẳng định thường sử dụng một động từ nguyên thể đi sau động từ khuyết thiếu đó.
Công thức chung:
S + động từ khuyết thiếu + V
Các động từ khiếm khuyết/động từ tình thái thường gặp là can, could, may, might, would…
Ví dụ:
She can be a little stubborn, but she can have her work done neatly.
(Cô ấy có thể hơi cứng đầu một chút, nhưng cô ấy cũng có thể hoàn thành công việc một cách tử tế.)
They may look at you and judge, but you can stand up for yourself.
(Họ có thể nhìn và đánh giá bạn, nhưng bạn cũng có thể đứng lên bảo vệ bản thân.)
It might be a little high, I’ll try to reach it.
(Chỗ đó có vẻ hơi cao, tôi sẽ cố với tới.)
3. Bài tập câu khẳng định
Bài 1: Những câu nào trong những câu dưới đây là câu khẳng định?
Can you help me move this TV to the left?
Eddy won’t go to the movie with us.
I love ice cream, it is so delicious.
Bread and butter don’t go together, don’t you think so?
She looks tired, she must have worked all night.
My parents do not seem very happy about my decision.
I’m trying to open this can of tuna.
The baby started crying and shouting.
This exercise cannot be solved by the available information.
How did you know she was at home last night?
Đáp án:
Những câu là câu khẳng định: 3, 5, 7, 8
Những câu không phải câu khẳng định: 1, 2, 4, 6, 9, 10
Bài 2: Đặt 5 câu khẳng định ở các thì khác nhau.
Đáp án: (tham khảo)
Thì hiện tại đơn: I write a letter for my pen friend every week.
Thì quá khứ đơn: She went to the stadium last Sunday.
Thì tương lai đơn: We shall eat out today and have desserts after that.
Thì hiện tại tiếp diễn: Susie is chatting with her classmates now.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: My parents have been living together since 1999.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp ngữ pháp phần câu khẳng định trong tiếng Anh. Step Up hy vọng bạn đã hiểu và áp dụng được các công thức của câu khẳng định (affirmative sentence) tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết khác cùng chuyên mục ngữ pháp của Step Up nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI