Những người theo ngành cơ khí thường có suy nghĩ rằng tiếng Anh không quan trọng, họ làm việc bằng sức thì học tiếng Anh để làm gì? Tuy nhiên để thăng tiến trong công việc cũng như có cơ hội làm việc tại môi trường quốc tế thì tiếng Anh chuyên ngành thật sự cần thiết. Vì vậy trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí đầy đủ nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.
1. Vai trò của từ vựng tiếng Anh ngành cơ khí
Tại sao phải học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí?
Trước tiên, tiếng Anh đã và đang là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Vì vậy việc bổ sung từ vựng tiếng Anh cho mình là hoàn toàn cần thiết.
Thứ hai, nếu thiếu hụt kiến thức về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bạn sẽ gặp khó khăn trong việc học các tài liệu nước ngoài, trong khi đó các website và sách về cơ khí chủ yếu bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí còn tạo cơ hội cho bạn mở rộng con đường sự nghiệp, được tham gia nhiều hội thảo và trao đổi được với nhiều chuyên gia trong ngành.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thông dụng dưới đây nhé:
Abrasive machine: máy gia công mài
Abrasive wear: sự mòn do mài
Arc weld: hàn hồ quang
Assembly jigs: đồ gá lắp ráp
Automatic line: dây chuyền tự động
Bent- tail dog: Tốc chuôi cong
Bolt: bu-lông
Carriage: Bàn xe dao
Chuck: Mâm cặp
Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
Cross slide: Bàn trượt ngang
Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
Dividing head: Ụ phân độ
Dog plate: Mâm cặp tốc
Face plate: Mâm cặp hoa mai
Feed shaft: Trục chạy dao
Four- jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
Gauging fixture: đồ gá kiểm tra
Hand wheel: Tay quay
Headstock: Ụ trước
Jaw: Chấu kẹp
Lathe bed: Băng máy
Lathe center: Mũi tâm
Lathe dog: Tốc máy tiện
Lathe: máy tiện
Main spindle: Trục chính
Rest: Luy nét
Rotaring center: Mũi tâm quay
Saddle: Bàn trượt
Screw: vít
Steady rest: Luy nét cố định
Tailstock: Ụ sau
Three- jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
Tool holder: Đài dao
Wheel shape: dạng đá mài
Wheel tractor: máy kéo bánh hơi
Wheel: bánh xe
Work fixture: đồ gá kẹp chặt
Work head: đầu làm việc
Work support arm: cần chống
Work surface: Bề mặt gia công
Workholder retainer: mâm kẹp phôi
Workpiece: chi tiết gia công, phôi
Wrench opening : đầu mở miệng, đầu khoá
3. Một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thường gặp
Ngoài những từ vựng kể trên thì chuyên ngành cơ khí trong tiếng Anh còn có nhiều thuật ngữ chuyên sâu hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp ích cho các bạn trong học tập, công việc cũng như giao tiếp tiếng Anh:
Cutting theory: Nguyên lý cắt
Design Automation: Tự động hóa thiết kế
Electrical installations: trang thiết bị điện
Front view: hình chiếu đứng
Labour safety: An toàn lao động
Manufacturing automation: Tự động hóa sản xuất
Oblique projection: phép chiếu xiên
Parallel projection: Phép chiếu song song
Perspective projection: phép chiếu phối cảnh
Projection plane: Mặt phẳng chiếu
Side view: hình chiếu cạnh
Top view: hình chiếu bằng
4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Ngoài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chuyên ngành cơ khí, bạn còn nên học các mẫu câu giao tiếp trong môi trường máy móc kỹ thuật. Step Up sẽ gợi ý cho bạn 2 cuốn sách hay để học tiếng Anh về ngành cơ khí:
English for Work: Cuốn sách của nhà xuất bản Longman tổng hợp các tình huống giao tiếp thường gặp tại nơi làm việc chuyên ngành cơ khí, những mẫu bài tập thực hành về những việc xảy ra trong quá trình làm việc như kỹ thuật, sửa chữa máy…
Technical English – Vocabulary and Grammar : Đây là cuốn sách bạn không thể bỏ qua của tác giả Nick Brieger và Alison Pohl. Cuốn sách này gồm 30 bài học về 30 chủ đề cơ bản trong kỹ thuật và 50 chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp người đọc có thể tăng vốn từ vựng cũng như ngữ pháp. Người học có thể sử dụng sách để tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí như một cuốn từ điển.
5. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hiệu quả
Để học thuộc được các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngành cơ khí các bạn cần chia nhỏ lượng từ vựng một ngày. Bên cạnh đó, phương pháp học từ vựng hiệu quả sẽ là kim chỉ nam giúp bạn học từ nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây Step Up sẽ chia sẻ với bạn một số những cách học thú vị mà vô cùng hiệu quả được áp dụng thành công trong sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh:
Học từ vựng bằng hình ảnh
Những nghiên cứu cho rằng não bộ con người sẽ ghi nhớ thông tin bằng hình ảnh lâu hơn ký tự văn bản thông thường. Bạn có thể học tiếng Anh ngay cả khi rảnh rỗi nếu bạn có một tấm hình in từ vựng đính kèm hình ảnh ở những nơi thường thấy như cửa ra vào, bàn học… Mỗi lần lướt qua hình ảnh sẽ đi sâu vào tâm trí bạn, dần dần đi vào não bộ như một tiềm thức.
Học từ vựng bằng âm thanh tương tự
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học và đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu. Cách này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí dễ dàng hơn rất nhiều.
Cùng xem ví dụ sau để hiểu hơn về phương pháp này nhé:
Ví dụ: từ cần học “Chuck”
Âm thanh tương tư: chắc
Nghĩa của từ: Mâm cặp
=> Câu đặt: Hùng cầm chắcmâm cặp trong tay.
Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ.
Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm
Với phương pháp truyện chêm, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt.
Thay vì việc “vắt sức”cho việc học cả một đoạn văn tiếng Anh dài dằng dặc, thì việc thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng Việt sẽ dễ đi vào não bộ hơn. Bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học. Hơn nữa chúng còn giúp bạn phát triển tư duy não bộ.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Step Up tin rằng nếu bạn chăm chỉ học từ vựng kết hợp với những phương pháp mà chúng mình chia sẻ bạn sẽ nắm chắc chủ đề này. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Thể thao là lĩnh vực được yêu thích trên toàn thế giới. Những môn thể thao thường chiếm vị trí quan trọng trong cuộc sống thường ngày, và hiện nay chúng còn có tính thương mại hóa. Bạn đã từng thắc mắc có bao nhiêu môn thể thao chưa? Cùng Step Up khám phá thông qua bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
1. Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh
Bạn là người năng động và thực sự yêu thích các môn thể thao. Bạn thích xem các kênh truyền hình thể thao quốc tế, tuy nhiên vốn từ tiếng Anh lại hạn hẹp khiến bạn gặp khó khăn trong việc hiểu thông tin. Dưới đây là từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng cho bản thân:
Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
American football: bóng đá Mỹ
Archery: bắn cung
Athletics: điền kinh
Badminton: cầu lông
Baseball: bóng chày
Basketball: bóng rổ
Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
Bowls: trò ném bóng gỗ
Boxing: đấm bốc
Canoeing: chèo thuyền ca-nô
Climbing: leo núi
Cricket: crikê
Cycling: đua xe đạp
Darts: trò ném phi tiêu
Diving: lặn
Fishing: câu cá
Football: bóng đá
Go-karting: đua xe kart
Golf: đánh gôn
Gymnastics: tập thể hình
Handball: bóng ném
Hiking: đi bộ đường dài
Hockey: khúc côn cầu
Horse racing: đua ngựa
Horse riding: cưỡi ngựa
Hunting: đi săn
Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
Ice skating: trượt băng
Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
Jogging: chạy bộ
Judo: võ judo
Karate: võ karate
Kickboxing: võ đối kháng
Lacrosse: bóng vợt
Martial arts: võ thuật
Motor racing: đua ô tô
Mountaineering: leo núi
Netball: bóng rổ nữ
Pool (snooker): bi-a
Rowing: chèo thuyền
Rugby: bóng bầu dục
Running: chạy đua
Sailing: chèo thuyền
Scuba diving: lặn có bình khí
Shooting: bắn súng
Skateboarding: trượt ván
Skiing: trượt tuyết
Snowboarding: trượt tuyết ván
Squash: bóng quần
Surfing: lướt sóng
Swimming: bơi lội
Table tennis: bóng bàn
Ten-pin bowling: bowling
Volleyball: bóng chuyền
Walking: đi bộ
Water polo: bóng nước
Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
Weightlifting: cử tạ
Windsurfing: lướt ván buồm
Wrestling: môn đấu vật
Yoga: yoga
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
2. Một số từ vựng khác về các môn thể thao trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ tiếng Anh về chủ đề thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của các dụng cụ thể thao, những địa điểm chơi thể thao và một số từ vựng liên quan khác.
Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh
Chúng ta không thể thiếu các dụng cụ đi kèm khi một môn thể thao nào đó. Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh nhé:
Badminton racquet: vợt cầu lông
Ball: quả bóng
Baseball bat: gầy bóng chày
Boxing glove: găng tay đấm bốc
Cricket bat: gậy crikê
Fishing rod: cần câu cá
Football boots: giày đá bóng
Football: quả bóng đá
Golf club: gậy đánh gôn
Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
Ice skates: giày trượt băng
Pool cue: gậy chơi bi-a
Rugby ball: quả bóng bầu dục
Running shoes: giày chạy
Skateboard: ván trượt
Skis: ván trượt tuyết
Squash racquet: vợt đánh quần
Tennis racquet: vợt tennis
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao
Địa điểm chơi mỗi môn thể thao thường khác nhau. Có môn cần một khoảng không gian rộng nhưng cũng có những môn chỉ cần một không gian vừa đủ. Cùng khám phá xem trong bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao có các địa điểm nào nhé.
Boxing ring: võ đài quyền anh
Cricket ground: sân crikê
Football pitch: sân bóng đá
Golf course: sân gôn
Gym: phòng tập
Ice rink: sân trượt băng
Racetrack: đường đua
Running track: đường chạy đua
Squash court: sân chơi bóng quần
Stand: khán đài
Swimming pool: hồ bơi
Tennis court: sân tennis
Competition: cuộc thi đấu
Một số từ vựng khác về các môn thể thao bằng tiếng Anh
Ngoài các từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh, sau đây là các từ vựng khác cũng nằm trong chủ đề thể thao bằng tiếng Anh nhé.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Dưới đây là một số cách hỏi một số cách hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp về thể thao như người bản xứ nhé.
What is your favorite sport?
(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
My favorite sport is playing table tennis.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn)
What do you think is the most popular sport in Vietnam?
(Bạn nghĩ môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?)
How many meters in height can you jump?
(Bạn có thể nhảy xa bao nhiêu mét?)
4. Cách học từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh hiệu quả
Thật khó để “nhào nặn” hết khối lượng từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh chỉ với phương pháp học truyền thống đúng không? Step Up sẽ giới thiệu cho bạn một phương pháp học từ vựng hiệu quả của người Do Thái, đó là học từ vựng qua âm thanh tương tự
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:
Ví dụ: từ cần học “Brief”
Âm thanh tương tư: ríp
Nghĩa của từ: tóm tắt
=> Câu đặt: Ríp tóm tắt câu chuyện trong ba nốt nhạc
Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Phương pháp này được áp dụng rất thành công trong sách Hack Não 1500 – cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết giúp các bạn chơi thể thao nắm được rõ hơn từ vựng tiếng Anh về thể thao giúp bạn xem được các chương trình thể thao bằng tiếng Anh mà không cần chờ bản dịch. Chúc bạn học tập thật tốt!
Công nghệ thông tin đang là một ngành học rất “hot” hiện nay. Công việc này làm việc với công nghệ, phần mềm, tài liệu nước ngoài… chủ yếu sẽ tiếp xúc với Anh ngữ. Do vậy chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn nếu không biết tiếng Anh chuyên ngành. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả.
1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Làm việc trong môi trường công nghệ thông tin chính là làm việc với tiếng Anh. Nếu bạn mong muốn hoặc đang là một lập trình viên thì chắc hẳn sẽ hiểu được thực tế rằng mức lương giữa kỹ sư biết tiếng Anh và không biết tiếng Anh chênh nhau như thế nào. Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để có một mức lương mong muốn nhé:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Computer
Máy tính
2
Smartphone
Điện thoại thông minh
3
Information Technology
Công nghệ thông tin
4
Application
Ứng dụng
5
Mobile app
Ứng dụng dành cho điện thoại di động
6
Data
Dữ liệu
7
Application data management
Quản lý dữ liệu ứng dụng
8
Database
Cơ sở dữ liệu
9
Database administration system
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
10
Hardware
Phần cứng
11
Computer hardware maintenance
Bảo trì phần cứng máy tính
12
Software
Phần mềm
13
Computer software configuration item
Mục cấu hình phần mềm máy tính
14
Network
Mạng
15
Internal network connection
Kết nối mạng cục bộ
16
Peripheral
Thiết bị ngoại vi
17
Intelligent peripheral
Thiết bị ngoại vi thông minh
18
Component
Thành phần
19
Data component
Thành phần dữ liệu
20
Program
Chương trình
21
Program language
Ngôn ngữ lập trình
22
Open source
Mã nguồn mở
23
Open source software
Phần mềm mã nguồn mở
24
Bug
Lỗi
25
End user
Người dùng cuối
26
Interface
Giao diện
27
Feature
Tính năng
28
To add product feature
Thêm tính năng sản phẩm
29
Execute
Chạy, thực thi
30
To execute many programs at once
Chạy nhiều chương trình cùng một lúc
31
Abort
Hủy
32
Cancel
Xóa hủy
33
Network error
Lỗi mạng
34
Compatible
Tương thích
35
Compression
Nén
36
File compression tool
Công cụ nén tập tin
37
Format
Format
38
Invalid date format
Định dạng ngày không hợp lệ
39
Operating system
Hệ điều hành
40
Virtual
Ảo
41
In- game virtual items
Các vật ảo trong trò chơi
42
Multitasking
Đa nhiệm
43
Log on/ log in
Đăng nhập
44
Log out/ log off
Đăng xuất
45
Support:
Hỗ trợ
46
Remote support:
Hỗ trợ từ xa
47
Upgrade:
Nâng cấp
48
Update
Cập nhật
49
Hyperlink
Siêu liên kết
50
Filter
Bộ lọc, lọc
51
Index
Các chỉ mục,lập chỉ mục
52
Upload
Tải lên
53
Download
Tải xuống, tải về
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Bất cứ chuyên ngành nào cũng đều có những cụm từ viết tắt tiếng Anh và thuật ngữ riêng, đặc biệt đối với công nghệ thông tin – là một ngành đặc thù. Học ngay các thuật ngữ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bổ sung từ chuyên môn nhé:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
54
E – commerce
Thương mại điện tử
55
E – commerce website
Trang web thương mại điện tử
56
Emoticon (emotion icon)
Biểu tượng cảm xúc
57
HTML ( Hypertext Markup Language)
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
58
HTML tag
thẻ HTML
59
HTML Editor
Trình chỉnh sửa
60
HTML Link
Đường liên kết
61
Sponsored link
Liên kết được tài trợ
62
Property
Thuộc tính
63
Session
Phiên
64
Set up
Thiết lập, cài đặt
65
Access
Truy cập
66
Unauthorized access
Truy cập trái phép
67
Full screen
Toàn màn hình
68
Syntax
Cú pháp
69
Procedural language
Ngôn ngữ thủ tục
70
Compiler
Trình biên dịch
71
Interpreter
Trình thông dịch
72
Authenticate
Xác thực
73
Touchscreen phone
Điện thoại màn hình cảm ứng
74
Encryption
Mã hóa
75
Firewall
Tường lửa
76
Protocol
Giao thức
77
Touchscreen
Màn hình cảm ứng
78
Interact
Tương tác
79
Limitn
Giới hạn
80
Character limit
Giới hạn ký tự
81
Merge
Kết hợp, hợp nhất
82
Split
Chia tách
83
Theme
Chủ đề
84
Publish
Xuất bản
85
Debug
Gỡ lỗi
86
Modify
Sửa đổi
87
Deploy
Triển khai
88
Exceed
Exceed
89
Visible
Hiển thị, có thể nhìn thấy được
90
Invisible
Không hiển thị được, không nhìn thấy được
91
Import
Nhập
92
Export
Xuất
93
Convert
Chuyển đổi
94
Instruction
Hướng dẫn
95
Memory
Bộ nhớ
96
Digital
Kỹ thuật số
97
Binary
Nhị phân
98
Equipment
Thiết bị
99
Attach
Đính kèm
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin của các bạn, ngay bây giờ chúng ta hãy cùng thử sức với một vài bài tập nho nhỏ nhé!
Bài tập: Ghép cột A với B sao cho phù hợp nghĩa
A
B
1. Access
a. Truy cập trái phép
2. Unauthorized access
b. Truy cập
3. Full screen
c. Tính năng
4. End user
d. Người dùng cuối
5. Feature
e. Toàn màn hình
Đáp án:
1. B
2. A
3. E
4. D
5. C
4. Mẹo học tốt từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin
Thật là khó để có thể “nuốt trôi” 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin với những phương pháp học từ vựng truyền thống.S Step Up sẽ giới thiệu đến các bạnphương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm không ít thời gian mà vẫn cực kỳ hữu hiệu nhé!
Nhớ từ nhanh bằng âm thanh tương tự
Phương pháp âm thanh tương tự do người Do Thái áp dụng để học ngôn ngữ. Bạn có thể thấy bất kì người Do Thái nào đều có thể nói từ 2 thứ tiếng trở lên. Điều này đủ thấy sự hiệu quả đến từ phương pháp học này.
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:
Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không những đơn giản lại vô cùng hài hước, vui vẻ phải không nào?
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, cùng phương pháp học từ vựng hiệu quả. Bạn cũng có thể học thêm nhiều chủ đề từ vựng hấp khác qua sách Hack Não 1500. Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Mối quan hệ là một phần không thể thiếu với mỗi con người. Càng trưởng thành, chúng ta càng có nhiều mối quan hệ khác nhau. Bạn muốn giới thiệu về những mối quan hệ đó bằng tiếng Anh nhưng chưa biết nói ra sao. Cùng Step Up khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ để cải thiện kỹ năng giao tiếp nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ
Một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả đó là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Chủ đề về các mối quan hệ là một chủ đề phổ biến và có khối lượng từ vựng tương đối lớn. Vì vậy để ghi nhớ từ vựng dễ hơn chúng ta hãy chia chúng thành những nhóm khác nhau. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ ngay dưới đây:
Mối quan hệ gia đình
Father (familiarly called dad): bố
Mother (familiarly called mum): mẹ
Son: con trai
Daughter: con gái
Parent: bố mẹ
Child (plural: children): con
Husband: chồng
Wife: vợ
Brother: anh trai/em trai
Sister: chị gái/em gái
Uncle: chú/cậu/bác trai
Aunt: cô/dì/bác gái
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Grandmother (grandma, granny): bà
Grandfather (grandpa, granddad): ông
Grandparents: ông bà
Grandson: cháu trai
Granddaughter: cháu gái
Grandchild (plural:grandchildren): cháu
Cousin: anh chị em họ
Godfather: bố đỡ đầu
Godmother: mẹ đỡ đầu
Godson: con trai đỡ đầu
Goddaughter: con gái đỡ đầu
Stepfather: bố dượng
Stepmother: mẹ kế
Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
Father-in-law: bố chồng/bố vợ
Son-in-law: con rể
Daughter-in-law: con dâu
Sister-in-law: chị/em dâu
Brother-in-law: anh/em rể
Single mother: mẹ đơn thân
Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
Blue blood: dòng giống hoàng tộc
Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
Family tree: sơ đồ gia đình dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên
Distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
Loving family (close-knit family): gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
Chúng ta thường có nhiều bạn bè và mối quan hệ với mỗi người là khác nhau. Có những người bạn thân thiết, bạn cùng lớp hay đơn giản chỉ là bạn bình thường. Cùng gọi tên các mối quan hệ bạn bè qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ nhé.
A childhood friend: bạn thời thơ ấu
A circle of friends: một nhóm bạn
A friend of the family / a family friend: người bạn thân thiết của với gia đình
A good friend: bạn thân (một người bạn hay gặp mặt)
A trusted friend: một người bạn tin cậy
ALly: bạn đồng minh
An old friend: bạn cũ, một người bạn mà bạn đã từng quen biết trong một thời gian dài trong quá khứ
Be just good friends: hãy chỉ là những người bạn tốt (khi nói với người khác giới rằng mình chỉ là bạn bè)
Best friend: bạn thân nhất
Best mate: bạn thân thiết nhất
Boyfriend: bạn trai (người có quan hệ tình cảm nếu bạn là nữ
Buddy (best buddy): bạn (bạn thân nhất – từ dùng trong tiếng Anh Mỹ)
Close friend: bạn thân
Companion: một người được trả tiền để sinh sống cùng làm bầu bạn và chăm sóc, hoặc một mối quan hệ ngoài hôn nhân lâu năm…
Girlfriend: bạn gái (người có quan hệ tình cảm với bạn nếu bạn là nam)
Pal: bạn (thông thường)
To be really close to someone: rất thân với ai đó
To go back years: biết nhau nhiều năm
A frenemy: một người vừa là bạn vừa là thù
A friend of a friend: Người mà bạn biết vì là bạn của bạn bạn
A mutual friend: bạn chung (của bạn và bạn của bạn)
Be no friend of: không thích ai, cái gì
Casual acquaintance: người mà bạn không biết rõ lắm
Classmate: bạn cùng lớp
Fair-weather friend: bạn phù phiếm (người bạn mà khi bạn cần thì không thấy đâu, không thật lòng tốt với bạn)
Flatmate (UK English)/Roommate (US English): bạn cùng phòng (phòng trọ)
Have friends in high places: biết người bạn quan trọng/ có tầm ảnh hưởng
On-off relationship: bạn bình thường
Penpal/epal: bạn ( trong trường hợp bạn bè qua thư từ)
Someone you know from work: người bạn biết qua công việc (hoặc qua những nhóm có cùng sở thích)
Someone you know to pass the time of day with: người mà bạn biết qua loa khi gặp trong ngày
Soul mate: bạn tri kỷ
Workmate: bạn đồng nghiệp
Mối quan hệ tình cảm
A date: hẹn hò
Flirt: tán tỉnh
Adore: yêu tha thiết
Chat up: bắt đầu làm quen
Blind date: buổi hẹn hò đầu tiên
Fall in love: phải lòng ai
First love: mối tình đầu
Long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
Love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
Lovelorn: thất tình
Lovesick: đau khổ vì yêu
Lovey-dovey: âu yếm, ủy mị
My sweetheart: người yêu của tôi
Split up/ say to goodbye/ break up: chia tay
Crush: “cảm nắng” ai đó
Unrequited love: tình yêu đơn phương
Mối quan hệ công việc
Trong công việc, chúng ta có nhiều mối quan hệ khác nhau. Để tự tin giao tiếp tại văn phòng thì bạn bạn phải hiểu rõ về các mối quan hệ đó. Học ngay qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ:
Coworker/ workmate/colleague: đồng nghiệp
Client: cộng sự
Business partner: đối tác
Boss: sếp
Staff: nhân viên
Customer: khách hàng
Convention: hội nghị
Presentation: bài thuyết trình
Schedule: lên lịch
Delegate: Đại biểu
Interview: phỏng vấn
Meeting: cuộc họp
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thường dùng
Để học tốt từ vựng chúng ta hãy học theo cụm từ vựng. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng anh về các mối quan hệ thông dụng:
(To) have a lot in common (with s.o)
(Có nhiều điểm chung với ai đó)
(To) adopt s.b
(Nhận ai làm con nuôi)
Close-knit
(Gắn bó với nhau về tình cảm)
Sibling relationship
(Mối quan hệ anh/ chị em ruột)
Close relative
(Bà con gần, người bà con rất thân thuộc)
(To) build friendships with
(Xây dựng tình bạn với ai đó)
Conflict with s.o
(Sự mâu thuẫn với ai đó/ sự xung đột với ai đó)
(To) spend a lot of time with s.o
(Dành nhiều thời gian với ai đó)
(To) hit it off with s.o
(Ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai)
Cross-cultural friendship
(Tình bạn xuyên biên giới, tình bạn giữa nhiều nền văn hóa khác nhau)
(To) break up
(Chia tay, chấm dứt một mối quan hệ)
(To) get on (well) with someone
(Sống hòa thuận, ăn ý với ai đó)
(To) ask someone out
(Mời ai đi chơi, hẹn hò với ai đó)
(Be) well-matched
(Hợp nhau, ăn ý với nhau về sở thích)
(To) share so many experiences
(Cùng chia sẻ những trải nghiệm trong cuộc sống)
(To) have a wide circle of acquaintances
(Quen biết rộng rãi)
Healthy relationship
(Mối quan hệ lành mạnh)
Childhood friend
(Bạn thời thơ ấu)
(To) have connections with s.o
(Có mối quan hệ với ai đó)
Stable relationship
(Mối quan hệ bền vững)
(To) get married to s.o
(Kết hôn, lấy ai, cưới ai)
(To) get divorced
(Ly hôn, li dị)
(To) end a relationship with someone
(Kết thúc một mối quan hệ với ai đó)
3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Như đã nói trên, chủ đề từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ có khối lượng từ vựng tương đối lớn. Do vậy có thể khiến người học tiếng Anh bị nản lòng khi học. Step Up sẽ chia sẻ 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp bạn “yêu” từ vựng nhé:
Học đúng trình độ: thay vì cố nhồi nhét tất cả, hãy hiểu rõ trình độ của bạn ở đâu và chọn lựa những từ vựng mức độ từ dễ đến khó để học trước
Đặt mục tiêu khi học: Thiết lập mục tiêu là khâu quan trọng và cần thiết khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Tự đặt mục tiêu, deadline cho bản thân sẽ tạo cảm hứng, kích thích bạn học từ vựng.
Học từ vựng gắn liền với cảm xúc: Não bộ luôn luôn nhớ tốt hơn rất nhiều với các thông tin có tính liên kết. Vì vậy học từ vựng gắn liền với cảm xúc sẽ rất có hiệu quả.
Dùng ngay lập tức: Bạn có thể áp dụng từ đã học vào nhắn tin với với bạn bè, hoặc làm cap trên fb
Lặp lại từ nhiều lần: Việc lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh cũng như giúp bạn nhớ lâu hơn từ vựng đó.
Nếu muốn tiết kiệm thời gian, bạn có thể học từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ với sách Hack Não 1500. Ngoài việc liệt kê các từ vựng, sách còn có 50% là hình ảnh, audio minh họa sinh động kích thích bạn học, kết hợp với app luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây là cuốn sách từ vựng thông minh với sự kết hợp giữa phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tự và truyện chêm.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn học tập tốt.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bạn là sinh viên kinh tế? Bạn đang muốn khởi nghiệp kinh doanh? Bạn muốn học tài liệu về kinh doanh của nước ngoài để bổ sung kiến thức nhưng vốn từ còn eo hẹp. Hiểu được những khó khăn đó, trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn “chinh phục” trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh thông dụng nhất hiện nay cùng những phương pháp học từ vựng thông minh.
1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh doanh
Tiếng Anh hiện nay đã quá phổ biến trong đời sống xã hội và lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Đặc biệt là kinh doanh trong xu hướng toàn cầu hóa như hiện nay thì tiếng Anh là không thể thiếu. Nếu bạn đang là một nhân viên kinh doanh, hãy học ngay cho minh bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh để có thể thăng tiến nhanh trong công việc.
Từ vựng sử dụng khi đàm phán, giao dịch
Accept an offer: Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất
At stake: Đang lâm nguy
Back down (from something): Thoái lui
Back out (of something): Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận
Ball is in (someone’s) court: Trách nhiệm thuộc về…
Beat around the bush: Nói vòng vo
Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề
Bog down: Tiến triển chậm, không mấy tiến triển
Bone of contention: Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận
Break down: Thất bại, ngừng hoạt động
Close a deal: Đạt được thỏa thuận
Close ranks: Sát cánh, liên kết
Come down in price:Hạ giá
Come in high: Đưa giá quá cao
Come in low: Chào giá thấp
Come to terms: Đạt được thỏa thuận
Cut a deal: Chốt hợp đồng
Drive a hard bargain: Mặc cả, kì kèo mãi
Fifty-fifty: 50-50, ngang nhau
Gentleman’s agreement: Thỏa thuận bằng lời nói(dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau)
Từ vựng về thị trường
Financial market: Thị trường tài chính
Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Monetary activities: Hoạt động tiền tệ
Going-rate pricing: Định giá theo thời giá
List price: Giá niêm yết
Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Perceived-value pricing: Định giá dựa trên giá trị nhận thức
Product-mix pricing: Định giá dựa trên chiến lược sản phẩm
Surplus: thặng dư
Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
Break-even point: Điểm hòa vốn
Invoice: Hóa đơn
Distribution channel: Kênh phân phối
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh có một số từ viết tắt. Tìm hiểu ngay dưới đây nhé:
STT
Viết tắt
Từ tiếng Anh
Ý nghĩa
1
B2B
Business to business
Loại hình kinh doanh giữa các công ty
2
B2C
Business to consumer
Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
3
CEO
Chief Executive Officer
Giám đốc điều hành
4
CRM
Customer Relationship Management
Quản lý quan hệ khách hàng
5
EXP
Export
Xuất khẩu
6
LLC
Limited Liability Company
Công ty trách nhiệm hữu hạn
7
R&D
Research and Development
Nghiên cứu và phát triển
8
NDA
Non-disclosure Agreement
Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
9
SCM
Supply Chain Management
Quản lý chuỗi cung ứng
10
IR
Interest rate
Lãi suất
12
AWB
Airway Bill
Vận đơn hàng không
13
BL
Bill of lading
Vận đơn đường biển
14
ROS
Return on Sales
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
15
ROI
Return on Investment
Tỷ suất hoàn vốn
16
P&L
Profit and Loss
Lợi nhuận và thua lỗ
17
IPO
Initial Public Offering
Lần đầu lên sàn chứng khoán
18
LC
Letter of credit
Thư tín dụng
3. Một số thành ngữ về tiếng Anh trong kinh doanh
A foot in the door
(Cố gắng để gia nhập vào một tổ chức, một lĩnh vực kinh doanh mà có thể đem lại cho bạn thành công)
A slice of the pie
(Phần chia như lợi nhuận, tiền…)
Cash cow
(Hái ra tiền)
To be in the red
(Nợ nần chồng chất)
Sleeping partner
(Người góp vốn mà không tham gia bất kỳ việc kinh doanh nào của công ty)
Think outside the box
(Tư duy sáng tạo vượt qua những điều đã có)
Twist someone’s arm
(Thuyết phục ai)
Hit the nail on the head
(Đánh đúng trọng tâm)
Stand your ground
(Giữ vững lập trường)
Throw in the towel
(Chấp nhận thất bại)
4. Mẹo học từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh doanh hiệu quả
Liệu bạn có thể học một lần hết kho dài dằng dặc các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh? Câu trả lời có lẽ là không. Bạn có sử dụng phương pháp học nào khác hay vẫn đang ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách máy móc.
Vì vậy, hôm nay Step Up sẽ chia sẻ với các bạn bí kíp học từ vựng để các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này nhé.
Bẻ khóa từ vựng cùng Truyện chêm
Truyện chêm có thể hiểu đơn giản là một đoạn hội thoại, văn bản bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm các từ khóa của ngôn ngữ cần học. Khi đọc đoạn văn đó, bạn có thể đoán, bẻ khóa nghĩa từ vựng thông qua văn cảnh.
Đây cũng chính là phương pháp mà người Do Thái từ hàng nghìn năm trước đã áp dụng trong việc học ngoại ngữ. Hãy cùng xem ví dụ trong ảnh dưới đây nhé.
Áp dụng vào việc học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh, bạn có thể sáng tạo ra một câu chuyện của riêng mình và chèn vào đó các từ cần học. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp với việc học từ vựng kèm hình ảnh để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh vĩnh viễn.
Ghi nhớ từ vựng nhanh chóng với âm thanh tương tự
Phương pháp âm thanh tương tự: sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu. Cùng xem ví dụ dưới đây nhé:
Ví dụ: từ cần học “Blame”
Âm thanh tương tự: khiển trách
Nghĩa của từ: bà lém
=> Câu đặt: Bà lém thế sao Sếp khiển trách được, có khi lại được khen thưởng cũng nên.
Qua ví dụ trên bạn có thể thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Đặc biệt, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều. Đây là cách học thú vị đúng không?
Cả hai phương pháp trên đều được tích hợp thông minh trong cuốn Hack Não 1500. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác thông qua “bảo bối” này.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây Step Up đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh. Hãy biến chúng thành của mình để học tập và kinh doanh trong tương lai nhé. Chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI