Trong ngôi nhà thân yêu của chúng ta có rất nhiều đồ dùng khác nhau, chúng gắn bó mật thiết với ta trong cuộc sống hàng ngày. Liệu bạn có biết gọi tên những đồ vật đó trong tiếng Anh hay không? Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh cũng như các phương pháp học từ vựng hiệu quả trong bài viết dưới đây.
1. Từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, việc bổ sung thêm từ vựng là điều cần thiết. Chỉ khi có vốn từ vựng phong phú thì bạn mới có thể thành thạo cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Việc học tiếng Anh theo chủ đề là cách học khá hiệu quả và được nhiều người áp dụng.
Từ vựng đồ dùng trong nhà là một trong những chủ đề gần gũi, quen thuộc với mỗi chúng ta. Khám phá ngay sau đây nhé!
Từ vựng đồ dùng trong nhà – phòng khách
Tea set: Bộ tách trà
Television: Tivi
Remote control: điều khiển từ xa
Fridge: Tủ lạnh
Cushion: Cái đệm
Side table: Bàn trà
Window curtain: Màn che cửa sổ
Bookcase: tủ sách
Coffee table: Bàn tròn
Frame: Khung ảnh
Painting: Bức tranh
Reading lamp:Đèn bàn
Standing lamp: Đèn để bàn đứng
Wall lamp: Đèn tường
Chandelier: Đèn chùm
Telephone: Điện thoại để bàn
Desk: Bàn làm việc
Hanger: Đồ mắc áo
Barrier matting: Thảm chùi chân
Từ vựng đồ dùng trong nhà – phòng ngủ
Key tape: Thẻ chìa khóa
Bathrobe: Áo choàng
Pillowcase: Vỏ gối
Dressing table: Bàn trang điểm
Bed: Giường
Bed sheet: Lót giường
Drap: Ga giường
Bedspread: Khăn trải giường
Mattress: Nệm
Duvet cover: vỏ bọc chăn bông
Blanket: Chăn, mền
Mirror: Gương
Wardrobe: Tủ quần áo
Night table: Bàn nhỏ bên cạnh giường
Barrier matting: Thảm chùi chân
Slippers: Dép đi trong phòng
Từ vựng đồ dùng trong nhà – phòng ăn
Dining table: bàn ăn
Dining chair: ghế ăn
Napkin: khăn ăn
Tablecloth: khăn trải bàn
Coffee pot: bình đựng cà phê
China: đồ bằng sứ
China closet: tủ đựng đồ sứ
Chandelier: đèn chùm
Pitcher: bình rót
Wine glass: ly rượu
Spoon: thìa
Pepper pot: lọ rắc tiêu
Fork: cái nĩa
Teapot: bình trà
Candlestick: cây cắm nến
Silverware: đồ dùng bằng bạc
Từ vựng đồ dùng trong nhà – nhà tắm
Towel rack: Giá để khăn
Face towel: Khăn mặt
Hand towel: Khăn tay
Shower: Vòi tắm hoa sen
Toothbrush: Bộ bàn chải, kem đánh răng
Shower cap: Mũ tắm
Comb: Lược
Bathrobe: Áo choàng tắm
Bath towel: Khăn tắm
Cotton bud: Tăm bông ráy tai
Conditioner: Dầu xả
Shampoo: Dầu gội đầu
Bath foam/gel: Dầu tắm
Body lotion: Kem dưỡng thể
Bath mat: Thảm chùi chân
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng đồ dùng trong nhà là chủ đề có số lượng từ vựng khá lớn. Làm thế nào để ghi nhớ được khối từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh hiệu quả. Step Up sẽ bật mí với bạn bí kíp học từ vựng tiếng Anh ngay sau đây nhé!
Học từ vựng qua các bộ phim và âm nhạc
Thông tin bằng hình ảnh và âm thanh thì dễ dàng đi vào não bộ hơn là từ ngữ thông thường. Chính vì vậy học từ vựng bằng hình ảnh và âm thanh sẽ là những phương pháp học thông minh.
Đây là cách học không những giúp bạn luyện khả năng nghe phát âm chuẩn mà còn biết cách sử dụng từ vựng trong câu. Từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh sẽ được đặt trong bối cảnh cụ thể nên dễ dàng ghi nhớ hơn. Những âm thanh, hình ảnh sống động sẽ kích thích não bộ và hơn hết là tạo cho bạn cảm hứng, sự thích thú với tiếng Anh.
Học từ vựng với âm thanh tương tự và truyện chêm trong sách Hack Não 1500
Hơn cả những cách học truyền thống, Step Up mang đến cho các bạn một cách học mới, đơn giản nhưng lại hiệu quả vô cùng. Với phương pháp học qua âm thanh tương tự và truyện chêm cuốn sách giúp bạn tạo liên kết giữa từ vựng cần học và tiếng mẹ đẻ, giúp cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn nhiều lần.
Bên cạnh đó, mỗi từ vựng đi kèm với một hình ảnh minh họa, audio sinh động giúp lưu lại ấn tượng về từ. Khi được thử nghiệm, có bạn đã học đến 178 từ vựng chỉ trong một ngày, và chỉ quên ít hơn 10 từ sau một tuần kiểm tra lại!
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là một số từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh và một số gợi ý phương pháp học từ vựng hiệu quả. Thường xuyên ôn luyện từ vựng để ghi nhớ cũng thật lâu nhé. Step Up chúc bạn học tốt!
Bạn là người thích xem phim ảnh, các chương trình truyền hình? Tuy nhiên bạn lại không biết gọi tên chúng như thế nào trong tiếng Anh. Bạn tự ti mỗi lần đi xem phim với người bạn nước ngoài chỉ vì không có vốn từ? Bài viết dưới đây chính là giải pháp cho bạn. Cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về truyền hình đầy đủ, chi tiết dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về truyền hình
Từ vựng tiếng Anh về truyền hình và tên các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh là một chủ đề khá thú vị và mới mẻ. Cùng Step Up nạp thêm từ vựng về phim ảnh dưới đây:
Episode: Tập phim
Infomercial: Phim quảng cáo
Main character: Nhân vật chính
News: Tin tức
Ratings: Bảng xếp hạng
Anchorman/News anchor: Người đọc tin tức
Cast: Bảng phân phối vai diễn
Character: Nhân vật
Remote control /Clicker: Điều khiển TV
Commercial: Chương trình quảng cáo
Talk show: Chương trình trao đổi – thảo luận
Tube: Mộ cách gọi khác của TV
Couch potato: Người dành nhiều thời gian xem TV
Documentary: Phim tài liệu
Reality program: Chương trình truyền hình thực tế
Season: Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập
Series: Phim dài tập
Sitcom (a situation comedy): Hài kịch tình huống
Soap opera: Kịch hay phim đời sống
Soundtrack: Nhạc phim
TV channel: Kênh truyền hình
Change/switch channel: Chuyển kênh
Viewer: Người xem truyền hình
Comedy: Kịch vui, hài kịch
War film: Phim chiến tranh
Action film: Phim hành động
Horror film: Phim kinh dị
Historical drama: Phim, kịch lịch sử
Romantic comedy: Phim lãng mạn hài
The news: Bản tin thời sự
Chat shows: Chương trình tán gẫu
Soap operas: Phim dài tập
Documentaries: Phim tài liệu
Reality show: Show truyền hình thực tế
Game shows: Show trò chơi
Dramas: Kịch, phim bộ
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình thường dùng
Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất đó là học theo cụm từ vựng. Bởi chúng sẽ có một ngữ cảnh nhất định giúp bạn dễ ghi nhớ hơn. Tuy nhiên, phương học tiếng Anh qua cụm từ không phải người học nào cũng để ý. Cùng điểm qua các cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình dưới đây nhé:
Change/switch channel: chuyển kênh
Attract/draw (in)/pull (in) viewers: thu hút người xem
Watch a show: Xem một show diễn
Watch a pilot: Xem một trương trình thí điểm
Watch a repeat: Xem một chương trình phát lại
Watch a documentary: Xem một bộ phim tài liệu
Watch a programme/a program: Xem một chương trình
Watch a television/TV: Xem tivi
Be a hit with critics/audiences/viewers/: gây được tiếng vang với các nhà phê bình, người xem, khán giả.
Broadcast a programme: Phát sóng một chương trình
Repeat a show: Phát lại một show
Broadcast a documentary: Phát sóng một tập phim
Broadcast a serie: Phát sóng một tập phim
Screen a documentary/a programme: Chiếu một bộ phim tài liệu/ một chương trình
Get low ratings: Được cho điểm thấp (dựa trên lượng người xem)\
Get high ratings: Được cho điểm cao
Be recorded live: Được thu hình trực tiếp
Go out/air: Lên sóng/phát sóng
Have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish: có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh
Grab the remote control: Với lấy điều khiển từ xa
Pick up/reach for the remote control: Cầm lấy điều khiển từ xa
Run a commercial/ an ad: Chạy/chiếu một đoạn quảng cáo
See an ad/a commercial/the news/the weather: Xem một đoạn quảng cáo/tin tức/thời tiết
Satellite television (TV): Phát sóng truyền hình qua vệ tinh
Social networking site: Trang web mạng xã hội
Talk show: Trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
The latest news bulletin: Những bản tin mới nhất
The spread of culture and lifestyle: Sự lan truyền của văn hóa và lối sống
Show a programme/a documentary/an ad/a commercial: Chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một đoạn quảng cáo
Sit in front of the TV: Ngồi trước TV
Switch on/switch off the TV set: Mở tắt TV
Turn on/turn off the television/the TV/the TV set: Mở/ tắt TV
Surf (through)/flip through/flick through the channels: Lướt qua các kênh
3. Đoạn hội thoại về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh
Áp dụng kiên sthức vào gao tiếp tiếng Anh hàng nagày là cách để nhớ từ vựng lâu nhất. Những đoạn hội thoại ngắn giúp người học nạp ngữ pháp và từ vựng trong văn cảnh nhất định, giúp nhớ thông tin dễ và lâu quên hơn. Dưới đây là mẫu hội thoại tiếng Anh về một chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh:
A: What kind of drama do you like? (Bạn thích thể loại phim truyền hình nào?)
B: I love to watch romantic love movies. (Tôi thích xem những bộ phim tình cảm lãng mạn.)
A: Why do you like it? (Tại bạn lại thích thể loại này?)
B: I love beautiful stories of love. They are very romantic, making me feel happy and happy to watch? And you, what kind of movie do you like best? (Tôi yêu những câu chuyện đẹp về tình yêu. Họ rất lãng mạn, khiến tôi cảm thấy hạnh phúc và vui vẻ khi xem. Còn bạn, bạn thích thể loại phim nào nhất?)
A: I don’t like watching dramas very much. I often watch news. It keeps me up to date on the latest news. (Tôi không thích xem phim truyền hình cho lắm. Tôi thường xem tin tức. Nó giúp tôi cập nhật những tin tức mới nhất.)
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về truyền hình cũng như đoạn hội thoại mẫu về chủ đề này. Hy vọng bài viết này giúp bạn khám phá được một chủ đề mới. Bạn có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cùng Hack Não 1500 từ tiếng Anh – Cuốn sách học ngoại ngữ bán chạy Top 1 Tiki 2018. với phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm sẽ giúp bạn chinh phục các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bạn là người yêu thích động vật? Có bao giờ bạn tự hỏi tên các loài động vật được gọi như thế nào trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về động vật phổ biến nhất cũng như những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất đến với các bạn!
1. Một số từ vựng tiếng Anh về động vật
Chủ đề về động vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề có khối lượng từ vựng tương đối lớn và rất phong phú về thể loại. Đây là một trong những chủ đề cơ bản người mới học tiếng Anh nên biết để có thể học giao tiếp một cách tốt nhất. Tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về động vật trong bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi
Lamb: Cừu con
Herd of cow: Đàn bò
Chicken: Gà
Lock of sheep: Bầy cừu
Horseshoe: Móng ngựa
Donkey: Con lừa
Piglet: Lợn con
Female: Giống cái
Male: Giống đực
Horse: Ngựa
Từ vựng về động vật hoang dã
Bear: con gấu
Chimpanzee: con hắc tinh tinh
Elephant: con voi
Fox: con cáo
Zebra: con ngựa vằn
Horse: con ngựa
Giraffe: con hươu cao cổ
Hippopotamus: con hà mã
Jaguar: con báo đốm
Lion: con sư tử
Porcupine: con nhím
Raccoon: con gấu mèo
Rhinoceros: con tê giác
Squirrel: con sóc
Từ vựng về động vật dưới nước
Seagull: Mòng biển
Octopus: Bạch tuộc
Lobster: Tôm hùm
Shellfish: Ốc
Jellyfish: Con sứa
Killer whale: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
Squid: Mực ống
Fish fin: Vảy cá
Seal: Chó biển
Coral: San hô
Từ vựng về động vật lưỡng cư
Alligator: Cá sấu Mỹ
Crocodile: Cá sấu
Toad: Con cóc
Frog: Con ếch
Dinosaurs: Khủng long
Cobra: Rắn hổ mang
Chameleon: Tắc kè hoa
Dragon: Con rồng
Turtle: Rùa
Lizard: Thằn lằn
Từ vựng tiếng Anh về các loại chim
Owl: Cú mèo
Eagle: Chim đại bàng
Woodpecker: Chim gõ kiến
Peacock: Con công (trống)
Sparrow: Chim sẻ
Heron: Diệc
Swan: Thiên nga
Falcon: Chim ưng
Ostrich: Đà điểu
Nest: Cái tổ
Feather: Lông vũ
Talon: Móng vuốt
Từ vựng về các loài thú
Moose: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
Boar: Lợn hoang (giống đực)
Chipmunk: Sóc chuột
Lynx: Mèo rừng Mĩ
Elephants: Con voi
Polar bear: Gấu bắc cực
Buffalo: Trâu nước
Beaver: Con hải ly
Porcupine: Con nhím
Skunk: Chồn hôi
Koala bear: Gấu túi
Từ vựng về các loài côn trùng
Caterpillar: Sâu bướm
Praying mantis: Bọ ngựa
Honeycomb: Sáp ong
Tarantula: Loài nhện lớn
Parasites: Ký sinh trùng
Ladybug: Bọ rùa
Mosquito: Con muỗi
Cockroach: Con gián
Grasshopper: Châu chấu
Honeycomb: Sáp ong
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Chicken out– nghĩa là rút lui khỏi (vì không dám làm việc gì đó)
Ví dụ:We went skiing but I chicken out because I didn’t dare.
(Chúng tôi đã đi trượt tuyết nhưng tôi rút lui vì tôi không dám.)
Duck out –lẻn ra ngoài, trốn tránh việc gì đó
Ví dụ: Don’t duck out out while in class.
(Đừng trốn ra ngoài khi đang ở trong lớp học.)
Fish for – thu thập (thông tin, ý kiến,…) một cách gián tiếp
Ví dụ: He’s always fishing for what people think about her plan.
(Anh ta lúc nào cũng cố dò hỏi mọi người nghĩ gì về bản kế hoạch của mình.)
Fish out – lấy cái gì (ra khỏi cái gì)
Ví dụ: Katy fished out a bracelet from her bag.
(Katy lấy ra một chiếc vòng tay từ túi của cô ấy.)
Pig out – ăn nhiều
Ví dụ: I tend to pig out on junk food. .
(Tôi có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn vặt.)
Wolf down – ăn (rất) nhanh
Ví dụ: John wolfed down a big-sized pizza in 30 seconds.
(John đã ăn một cái pizza to trong 30 giây.)
Beaver away – học, làm việc chăm chỉ
Ví dụ: I beavered away to prepare for the exam.
(Tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Leech off – bám lấy, lợi dụng ai đó để kiếm lợi ích
“Leech” là con đỉa. Đây là loài vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu.
Ví dụ: She’s always Leech off a married man to take advantage of
(Cô ấy luôn luôn đuổi theo một người đàn ông đã có gia đình để lợi dụng.)
Horse around – đùa giỡn
Ví dụ: Please stop horsing around. This is not fun
(Hãy ngưng đùa giỡn. Điều này không vui)
Ferret out – tìm ra
Ví dụ: I ferret out the ring in the closet
(Tôi tìm ra chiếc nhẫn từ trong tủ.)
3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về động vật hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh về động vật khá khó nhớ, đặc biệt là với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Vậy có cách nào để ghi nhớ được khối lượng từ vựng này không nhỉ? Step Up sẽ giới thiệu đến các bạn 2 cách học từ vựng hiệu quả dựa trên phương pháp học có sự liên kết và gắn liền với cảm xúc !
Phương pháp học từ vựng với Âm thanh tương tự
Học từ vựng với âm thanh tương tự hiểu đơn giản là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:
Ví dụ: từ cần học “Express”
Âm thanh tương tư: ếch sợ rét
Nghĩa của từ: bày tỏ
=> Câu đặt: Chú ếch sợ rétbày tỏ nỗi lo bằng cách chạy thật nhanh
Phương pháp học từ vựng qua truyện chêm
Truyện chêm là phương pháp học từ vựng của người do Thái. Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt.
Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm từ tiếng Anh cần học vào đoạn văn văn bằng tiếng Việt để dễ dàng đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh.
Cả hai phương pháp học trên đều có trong sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.
4. Bài tập về con vật bằng tiếng Anh
Hãy làm bài tập dưới đây để ôn lại từ vựng tiếng Anh về động vật đã học bên trên nhé!
Bài tập: Xem tranh và điền tên động vật bằng tiếng Anh phù hợp:
1…………….. 5……………..
2…………….. 6……………..
3…………….. 7……………..
4……………..
Đáp án:
1. Jaguar
2. Buffalo
3. Elephants
4. Moose
5. Zebra
6. Horse
7. Chimpanzee
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về động vật cũng như các phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết đem lại cho các bạn những kiến thức bổ ích. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Tính cách làm nên con người chúng ta. Nó ảnh hưởng lên hầu hết tất cả mọi khía cạnh của cuộc sống, từ cách chọn lựa nghề nghiệp, cách ta tương tác với gia đình, và những lựa chọn bạn bè hoặc người yêu. Vậy có bao nhiêu loại tính cách? Cũng Step Up khám phá qua bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người trong bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực
Khiêm tốn, siêng năng, duyên dáng,…Có hàng trăm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thay vì chỉ nói good hay bad một cách vô vị. Dưới đây là những cách nói về tính cách tích cực mới mẻ hơn, thú vị hơn:
Charming: xinh đẹp, duyên dáng
Generous: rộng lượng
Good: tốt, giỏi
Gentle: hiền lành
Friendly: thân thiện
Discreet: thận trọng, kín đáo
Efficient: có năng lực
Diligent: siêng năng
Courteous: lịch sự
Conscientious: chu đáo
Creative: sáng tạo
Clever: khéo léo
Courageous: dũng cảm
Hospitable: hiếu khách
Humble: khiêm tốn
Cautious: thận trọng
Honest: thật thà, lương thiện
Intelligent: thông minh
Punctual: đúng giờ
Responsible: có trách nhiệm
Humorous: hài hước
Willing: có thiện ý, sẵn lòng
Nice: xinh đẹp, dễ thương
Sensitive: nhạy cảm
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Tính cách con người trong tiếng Anh không chỉ biểu đạt bằng những từ vựng đơn lẻ mà còn được thể hiện qua những cụm từ. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng nhé!
Armchair critic
“Armchair critic” là cụm từ chỉ một người luôn kêu ca, phàn nàn về mọi thứ mặc dù trong thực tế họ lại chẳng hề làm hay giúp ích bất cứ điều gì cả.
Ví dụ: Mike is a armchair critic, he just complains and doesn’t help.
(Mike là một kẻ luôn phàn nàn, anh ta chỉ phàn nàn và không giúp đỡ.)
Busy body
Đây là “tuýp người bận rôn”. Tuy nhiên họ bận rộn để ý, soi mói cuộc sống của người khác.
“Busy body” chỉ một người luôn tò mò cuộc sống của người khác. ‘
Ví dụ: My neighbor is a really busy body! She even knows what time my dog gets up!
(Hàng xóm của tôi là một người soi mói thực sự, bà ta thậm chỉ biết cả giờ thức giấc của con chó nhà tớ!)
Cheap skate
Cụm từ này trong tiếng Anh chỉ một người rất keo kiệt, không muốn bỏ tiền ra kể cả vào những việc hay trường hợp quan trọng nhất.
Ví dụ: Don’t behave like a cheapskate like that! Every time you eat, you let someone else pay.
(Đừng có keo kiệt như vậy! Lần nào ăn bạn cũng bắt người khác trả tiền.)
Worrywart
Worrywart miêu tả mẫu người luôn luôn lo lắng về mọi thứ.
Ví dụ: She likes a worrywart so she usually has trouble.
(Cô ấy là một người hay lo lắng nên cô ấy thường gặp khó khăn.)
Down to Earth
Đây là từ vựng chỉ tính cách của những người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn.
Ví dụ: Susan is admired because she is a down to earth person.
(Susan được mọi người ngưỡng mộ vì cô ấy là một người khiêm tốn)
Behind the time
Bind the time chỉ những người tính cổ hủ, khó tiếp nhận cái mới và không chịu thay đổi. Đây có lẽ là tính cách gây khó chịu đúng không nào?
Cụm từ này chỉ sử dụng trong trường hợp không trang trọng.
Ví dụ: My grandfather is behind the time.
(Ông tôi là người cổ hủ.)
Have a heart of gold
Đây là từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người tốt bụng và rộng lượng.
Ví dụ: Thank you for saving the dog. You’ve got a heart of gold!
(Cảm ơn bạn đã cứu con chó. Ban đúng là có trái tim vàng!)
A cold fish
Đây là tính từ chỉ tính cách của những người lạnh lùng, không mấy thân thiện.
Ví dụ: Although John is a good person, but some people don’t like him because she is a cold fish.
(Mặc dù John là người tốt nhưng một số người không thích anh ấy vì anh ấy không thân thiện lắm.)
A quick study
Nói về những người thông minh, có khả năng học hỏi nhanh.
Ví dụ: Jenny is a really quick study. He absorbs knowledge very quickly.
(Jenny là người rất thông minh. Anh ấy tiếp thu kiến thức rất nhanh.)
A shady character
Nói về những người không trung thực, đáng ngờ.
Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.
Ví dụ: Tomis a shady character. He acts very strangely
(Tom là kẻ đáng ngờ. Anh ta hành động rất kỳ lạ.)
4. Phương pháp nhớ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Mỗi khi bắt gặp một từ mới, bạn thường làm gì với chúng? Hỏi những người xung quanh hay tra từ điển? Nếu bạn chọn một trong số các cách trên, vậy hãy bắt đầu thay đổi thói quen học từ của mình với nhữngphương pháp học từ vựng dưới đây. Và nhớ áp dụng chúng để học từ vựng Tiếng Anh về tính cách con người nhé!
Đoán nghĩa của từ
Thay vì tra từ điển hay hỏi ai đó ngay lập tức khi bắt gặp từ mới, bạn hãy đoán nghĩa của từ trước. Điều này giúp kích thích tư duy não bộ của bạn và nhớ từ lâu hơn. Hãy cố thử đoán chúng dựa trên văn cảnh.
Nếu như không được hãy tìm kiếm từ vựng Google Image. Bạn sẽ được trả về kết quả bằng hình ảnh cung cấp thêm “gợi ý” về nghĩa của từ. Việc học từ vựng qua hình ảnh giúp nhớ từ hiệu quả hơn 30% so với từ ngữ thông thường.
Tra từ điển và học cách phát âm
Sau khi đã đoán được nghĩa của từ, bạn hãy nhờ tới sự giúp đỡ của từ điển. Hãy tìm kiếm cách phát âm của từ vựng để nói từ chính xác nhất.
Một gợi ý nhỏ dành cho bạn: Cambridge và Oxford là 2 cuốn từ điển online dịch từ sát nghĩa nhất và dạy bạn học phát âmnhư người bản xứ nhé.
Thực hành từ đó thật nhiều
Trí nhớ con người chỉ là trí nhớ ngắn hạn. Vì vậy đừng lo lắng về việc bạn bị quên từ ngay sau học nó. Giải pháp chính là hãy “lặp lại” thật nhiều. Nói lại nhiều lần, đặt câu với từ vựng cần học sẽ giúp bạn tạo phản xạ với từ. Hãy sử dụng từ đó nhiều nhất có thể, trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh , hay thậm chí khi nói với chính mình.
Nếu như bạn gặp khó khăn với những phương pháp học truyền thống thì hãy “yêu từ vựng” tiếng Anh với sách Hack não 1500 từ vựng đầy sáng tạo – cuốn sách tích hợp nhiều phương pháp học từ tiếng Anh cùng hình ảnh, video sống động giúp bạn có thể học được 50 từ vựng mỗi ngày.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người và cách học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn. Chúc bạn luôn học tập thật tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bạn đã từng mời người bạn ngoại quốc của mình đến chơi nhà chưa? Nếu có một người nước ngoài đến nhà bạn sẽ giao tiếp với họ như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà ngay dưới đây nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách đến nhà
Vào một ngày đẹp trời, một vị khách nước ngoài ghé thăm nhà bạn thì bạn sẽ tiếp đón họ ra sao? Nếu chỉ có những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản như “ Nice to meet you, Hello, Bye…” thì sẽ rất khó để trò chuyện với khách đúng không? Dưới đây Step Up sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách đến nhà đầy đủ nhất giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi giao tiếp nhé.
Trông cậu rất khỏe (một khách), Trông các cậu rất khỏe (hai khách).
Please take your shoes off.
Cậu bỏ giày ở bên ngoài nhé (một khách), Các cậu bỏ giày ở bên ngoài nhé (hai khách).
Can I take your coat?
Để mình treo áo cho cậu!
Sorry we’re late.
Xin lỗi cậu, bọn tớ đến muộn
Did you have a good journey?
Cậu đi đường ổn chứ? (một khách), Các bạn đi đường ổn chứ? (hai khách)
Did you find us alright?
Cậu tìm nhà có khó không ?
I’ll show you your room.
Tớ sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu
This is your room.
Đây là phòng của cậu nhé
Would you like a towel?
Cậu có cần khăn tắm không?
Make yourself at home.
Cứ tự nhiên như ở nhà nha!
Offering drinks – mời khách dùng đồ uống
Khi có khách tới chơi chúng ta phải mời nước tiếp đón khách đúng không nào? Do vay nên đây là một trong những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà chơi không thể thiếu. Cùng tìm hiểu và ứng dụng ngay nhé!
Can I get you anything to drink?
Tớ lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), Tớ lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)
Would you like tea or coffee?
Anh muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các anh muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)
How do you take it?
Cậu có uống cùng với gì không?
Do you take sugar?
Cậu có uống với đường không?
Do you take milk?
Cậu có uống với sữa không?
How many sugars do you take?
Cậu uống với mấy viên đường?
Would you like a soft drink/beer/glass of wine …?
Cậu có muốn uống nước ngọt/bia/rượu… không?
Other useful phrases – Những câu nói hữu ích khác khi khách đến nhà
Have a seat!
Bạn ngồi đi!
Let’s go into the lounge room/living room/dining room…!
Bọn tớ vào phòng khách/phòng khách/phòng ăn … nhé!
Do you mind if I smoke here?
Tớ hút thuốc ở đây có được không?
I’d prefer it if you went outside.
Tớ thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn.
Are you ready to eat now?
Cậu đã muốn ăn luôn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn luôn chưa? (hai khách)
Who’s driving tonight?
Tối nay ai lái xe vậy?
Could I use your phone?
Cho tớ mượn điện thoại của cậu được không?
Your taxi here
Taxi của cậu đến nơi rồi
Thanks for coming
Cám ơn bạn đã đến (một khách), cảm ơn các bạn đã đến (hai khách)
Have a safe journey home
Chúc bạn thượng lộ bình an (một khách), chúc các bạn thượng lộ bình an (hai khách)
Thanks for a lovely evening!
Cám ơn cậu đã cho tớ một buổi tối thật tuyệt!
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách đến nhà chơi
Sau khi học xong những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà bạn đã biết cách ứng dụng chưa? Dưới đây là một số đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề khách đến chơi mà bạn có thể tham khảo.
Tiếp đón thân mật
Khi bạn bè, người thân hay những người quen thuộc đến thăm nhà bạn thì từ ngữ được sử dụng rất phóng khoáng và không câu lệ. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà trong hoàn cảnh tiếp đón thân mật qua đoạn hội thoại ngắn giữa Join và Anna là 2 người bạn lâu ngày gặp nhau:
Anna: Oh, Hi Anna. Long time no see. Come in
(Oh, chào Adam. Đã lâu không gặp. Mời vào)
Join: It’s really nice to see you. You’re looking beautiful!
(Rất vui được gặp cậu. Cậu trông thật đẹp)
Anna: Thanks. Take a seat. Make yourself at home!
(Cảm ơn. Mời cậu ngồi. Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!)
Join: Ok.
(Ừ)
Anna: Can I get you anything to drink?.
(Mình lấy cho cậu cái gì uống nhé)
John: Yes. I like a coffee
(Đồng ý. Tôi thích một ly cà phê)
Anna: Wait a minute… So, how’s it going?.
(Chờ một lát nhé… Dạo này cậu sao rồi?.
John: Everything’s alright. I found a job and am about to get married. How about you?.
Mọi việc đều ổn. Tôi đã tìm được một công việc và sắp kết hôn. Còn bạn thế nào?.
Anna: I’m good.
(Mình ổn.)
Tiếp đón trang trọng
Khác với người thân hay bạn bè , khi tiếp đón người lạ, đối tác hoặc cấp trên ta không được dùng những mẫu câu thân mật mà phải sử dụng những câu trang trọng. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà trong ngữ cảnh trang trọng qua đoạn hội thoại giữa hai đối tác làm ăn Mike và Sam:
Mike: Good morning, Mrs. Sam. Do come in.
(Chào buổi sáng, chị Susan. Mời chị vào.)
Sam: It’s nice to see you again.
(Rất vui được gặp lại anh)
Mike: I’ve been very much looking forward to your visit.
(Tôi đã rất mong chờ chuyến thăm này của chị)
Sam: So have I.
(Tôi cũng vậy.)
Mike: Please have a seat and make yourself comfortable. Would you like something to drink?.
(Mời chị ngồi và cứ thoải mái nhé. Chị có muốn uống chút gì không?.)
Sam: A cup tea will be great!
(Một tách trà sẽ rất tuyệt!)
Mike: Wait a minute…Please help yourself.
(Chờ một lát… Cứ tự nhiên nhé.)
Sam: It tastes really good. Thanks!
(Mùi vị rất tuyệt. Cảm ơn!)
Mike: You’re welcome. So, what have you been up to?.
(Không có gì. Vậy, công việc của chị thế nào rồi?.)
Sam: Well, I’m very busy with my new project
(Tôi rất bận rộn với dự án mới của mình)
Trong giao tiếp, từ vựng đóng vai trò cốt lõi và vô cùng cần thiết. Để tìm hiểu từ vựng theo các chủ đề, hãy tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh, sáng tạo, tiết kiệm tối đa thời gian với sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với những phương pháp kèm hình ảnh minh họa và audio sống động, tạo cảm hứng cho người đọc.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà là một trong những chủ điểm giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng với những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà chơi này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề một cách hiệu quả nhất.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI