Hướng dẫn phân biệt Day và Date trong tiếng Anh

Hướng dẫn phân biệt Day và Date trong tiếng Anh

“Day” và “Date” là cặp từ thông dụng trong tiếng Anh đều mang nghĩa là ngày. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng theo cách khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn về cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé

1. Day – /’dei/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Day và Date, trước tiên hãy cùng tìm hiểu khái niệm và cách dùng của “day” nhé.

1.1. Định nghĩa

Day – /’dei/ là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “ngày, ban ngày”.

Ví dụ:

  • Are you free this day next week?

(Bạn có rảnh vào ngày này tuần sau không?)

  • The day that Lisa returned to Korea was May 30.

(Ngày Lisa trở về Hàn Quốc là ngày 30/5.)

1.2. Cách dùng Day trong tiếng Anh

Danh từ “day” trong tiếng Anh được sử dụng trong những trường hợp sau:

Cách dùng 1: “Day” là từ được sử dụng để nói về các “ngày trong tuần” như Monday, Tuesday, Wednesday,.. và còn được sử dụng trong câu hỏi về hỏi ngày trong tuần.

Ví dụ:

  • What day is Mike free next month? – On Friday.

(Mike rảnh vào ngày nào trong tháng tới? – Vào thứ Sáu.)

  • Which day is this today?

(Hôm nay là ngày nào?)

Cách dùng 2: Dùng để chỉ thời điểm ban ngày từ 0:00 AM đến 12: 00 AM

Ví dụ:

  • People work during the day and sleep at night.

(Con người làm việc vào ban ngày và ngủ vào ban đêm.)

  • I always get work done during the day.

Tôi luôn hoàn thành công việc trong ngày.)

Day và date

Cách dùng 3: Dùng để nói về khoảng thời gian mà chúng ta dành ra để làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • I completed this report in 7 days.

(Tôi hoàn thành báo cáo này trong 7 ngày.)

  • I have just been quarantined for 14 days in the hospital.

(Tôi vừa bị cách ly 14 ngày trong bệnh viện.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Day

Dưới đây là một số cụm từ với “Day” được sử dụng trong nhiều cuộc sống hàng ngày:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Any day now

Mấy ngày tới

By day

Vào ban ngày

Day after day

Ngày qua ngày

Day and night

Cả ngày

Day off

Ngày nghỉ

In those days

Trong quá khứ

The days

Một quãng thời gian trong quá khứ

The other day

Một vài ngày trước đó

These days

Những ngày này

2. Date – /deɪt/

Đến đây chắc các bạn cũng nắm được cách dùng của “day” rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu về “date” để xem “day” và “date” trong tiếng Anh khác nhau như thế nào nhé.

2.1. Định nghĩa

Date – /deɪt/ cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “ngày tháng”.

Ví dụ:

  • What is the date today?

(Hôm nay là ngày bao nhiêu?)

  • What is your date of birth?

(Ngày sinh của bạn là gì?)

2.2. Cách dùng Date trong tiếng Anh

Ví dụ:

Cách dùng 1: “Date” là từ dùng để chỉ một ngày trong tháng.

  • The 13th of every month is a practical date for my school.

(Ngày 13 hàng tháng là ngày học thiết thực của trường tôi.)

  • My son’s date of birth is June 24.

(Con trai tôi sinh ngày 24 tháng 6)

Cách dùng 2: Nói về một cuộc hẹn hò hay mối quan hệ lãng mạn.

Ví dụ:

  • Mike asked me out on a date.

(Mike hẹn tôi đi chơi.)

  • Mary had a hot date.

(Mary đã có một buổi hẹn hò nóng bỏng.)

Day và date

2.3. Cụm từ thông dụng với Date

Cụm từ

Dịch nghĩa

Out of date

lạc hậu, lỗi thời

Up to date

hiện đại

Date back to

có niên đại, có từ

A double date

Hẹn hò đôi

Date from

Từ ngày

Make a date

Hẹn hò

A blind date

Hẹn hò giấu mặt

At an early date

Vào một buổi sớm

 

3. Phân biệt Day và Date trong tiếng Anh

Day và Date là đều có nghĩa là “ngày” tuy nhiên chúng được sử dụng trng các trường hợp khác nhau.

Day và date


Day

Date

Chỉ ngày trong tuần

Chỉ một ngày trong tháng

Nói về ngày xa cũ

Dạng động từ chỉ một việc xảy về cái cũ. Ví dụ: Day back.

 

Nói về một lịch hẹn hò lãng mạn

Ví dụ:

  • In the old days, I only had 1 comic book.

(Ngày xưa mình chỉ có 1 cuốn truyện tranh.)

  • The story dates back to 5 days ago when Mike meets a poor girl.

(Câu chuyện bắt nguồn từ 5 ngày trước khi Mike gặp một cô gái nghèo.)

 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này đúng chuẩn hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
 
 
 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Mỗi người học tiếng Anh chắc không còn xa lạ với bộ đôi End và Finish mang nghĩa là “kết thúc”. Tuy nhiên, chúng ta thường thắc mắc rằng khi nào dùng “end”, khi nào thì dùng “finish”. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn cách sử dụng và phân biệt End và Finish trong tiếng Anh.

1. End – /end/

Để phân biệt End và Finish thì trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu định nghĩa của “end” và cách dùng trong tiếng Anh nhé. 

1.1. Định nghĩa

“End” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ.

  • Danh  từ End có nghĩa là sự kết thúc;
  • Động từ End có nghĩa là quyết định ngừng, hay chấm dứt một cái gì đó mặc dù có thể chưa có kết quả.

Ví dụ:

  • Mike decided to end his marriage.

(Mike quyết định kết thúc cuộc hôn nhân của mình.)

  • The end of the movie makes me feel regretful.

(Cái kết của phim khiến mình cảm thấy tiếc nuối)

1.2. Cách dùng End trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng End trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: Sử dụng End diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc gì đó.

Ví dụ:

  • What time is the meeting due to end?

(Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?)

  • My contract with the A company ended in August.

(Hợp đồng của tôi với công ty A kết thúc vào tháng 8.)

end và finish

Cách dùng 2: Sử dụng để thay thế cho cái chết một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Mike was all by his wife’s bedside when the end finally came?

(Mike đã ở bên cạnh vợ cạnh ấy trong những giây phút cuối cùng.)

  • He met his end because of suffering from lung cancer.

(Anh ta đã gặp kết cục của mình vì bị ung thư phổi.)

1.3. Cụm từ thông dụng với End

Trong tiếng Anh, End còn được kết hợp với các từ ngữ khác tạo thành những cụm từ được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “end”:

Cụm từ

Dịch nhĩa

Bring sth to an end

Hoàn thành một cái gì đó

In the end

Cuối cùng, sau một cái gì đó đã được suy nghĩ hoặc thảo luận rất nhiều

For hours, days, etc. On end

Hàng giờ, hàng ngày, v.v. Mà không dừng lại

Come to an end

Kết thúc

End game

Tàn cuộc

Back end

Phụ trợ

year end

Cuối năm

End up

Kết thúc

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Finish – /ˈfɪn.ɪʃ/

Vậy end và finish khác nhau như thế nào? Tiếp tục tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Finish để trả lời câu hỏi này nhé.

2.1. Định nghĩa

“Finish” cũng có nghĩa là kết thúc, nhưng ở đây là kết thúc một hành động hay sự việc.

Ví dụ:

  • Mike finished his homework at 8 pm.

(Mike hoàn thành bài tập về nhà lúc 8 giờ tối.)

  • I have completed the task my parents gave me.

(Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ mà bố mẹ giao cho.)

Xem thêm: Phân biệt learn và study trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Finish trong tiếng Anh

Cách dùng 1: để nói về việc hoàn thành một điều gì hay một sự việc nào đó.

  • Lisa has finished the divorce proceedings..

(Lisa đã hoàn tất thủ tục ly hôn.)

  • Jenny finished second in the finals.

(Jenny về nhì trong trận chung kết.)

Cách dùng 2: Finish còn được dùng với nghĩa “kết thúc”.

  • The party should finish around three o’clock.

(Bữa tiệc sẽ kết thúc vào khoảng ba giờ.)

  • The story finishes with a happy ending.

(Câu chuyện kết thúc với một kết thúc có hậu.)

end và finish

2.3. Cụm từ thông dụng với Finish

Một số cụm từ thông dụng đi với Finish:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Finish line

Vạch đích

Finish off

Kết liễu

From start to finish

Từ bắt đầu đến kết thúc

Finish out

Hoàn thành

Finish with

Kết thúc với ai

Finish (something) on a high note

Hoàn thành cái gì đó xuất sắc

A fight to the finish

Trận chiến để kết thúc (cuối)

3. Phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Cả hai từ End và Finish đều mang nghĩa là “kết thúc, hoàn thành”. Tuy nhiên, người ta sử dụng End và Finish trong một số trường hợp khác nhau.

Khi nói về việc hoàn thành một việc nào đó

Khi muốn diễn tả việc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó, người ta thường sử dụng “finish.”Ví dụ:

  • Mike finished training.

(Mike đã hoàn thành khóa đào tạo.)

  • Can you finish the report by 2:00 pm?

(Can you finish the report by 2:00 pm?)

Khi dùng với nghĩa chấm dứt, kết thúc

Khi dùng với nghĩa kết thúc hay chấm dứt một việc gì đó tạo sự thay đổi lớn, người ta thường sử dụng “end”.

  • Please end the story here!

(Xin kết thúc câu chuyện tại đây!)

  • My boyfriend and I have ended a relationship.

(Tôi và bạn trai đã kết thúc mối quan hệ tình cảm.)

end và finish

Dạng V-ing

  • Finish có thể đi cùng với động từ thêm “ing”
  • End thì không.

Ví dụ:

  • My father finished working at 3.00.

(Bố tôi làm việc xong lúc 3 giờ.)

  • My father ended working at 3.00. – KHÔNG DÙNG
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy để bình luận ở lại bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh

Cách phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh

Learn và Study hẳn là những từ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Cùng mang nghĩa là học nhưng bộ đôi này lại khiến người học tiếng Anh “hoang mang”, không biết nên sử dụng từ nào. Hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt learn và study trong tiếng Anh. Cùng xem dưới đây nhé.

1. Learn – /lɜːn/

Để tìm ra sự khác biệt giữa Learn và Study thì chúng mình hãy cùng tìm hiểu về Study trước tiên nhé.

1.1. Định nghĩa

“Learn” là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “học”. Việc học ở đây diễn ra tự nhiên, đạt được kiến ​​thức, kỹ năng bằng cách học tập, thực hành, được dạy hoặc trải nghiệm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Children learn to hear and speak from people around them.

(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)

  • I learned to pack Banh Chung by watching my grandfather make it.

(Tôi học gói Bánh Chưng bằng cách xem ông tôi làm.)

  • Lisa learned to ride a motorbike last month.

(Lisa học lái xe máy vào tháng trước.)

  • I have been learning how to write emails

(Tôi đã học cách viết email)

  • Mike learned how to plant trees from his father.

(Mike học cách trồng cây từ cha mình.)

learn và study

1.2. Cách dùng Learn trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ “learn” được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: sử dụng diễn tả cho việc học để thu được kiến thức và các kỹ năng về một vấn đề mới.

Ví dụ:

  • I learned some new words after communicating with foreigners.

(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)

  • Daniel learns to play baseball with his friends.

(Daniel học chơi bóng chày với bạn bè của mình.)

Cách dùng 2: Diễn tả việc học thuộc/ghi nhớ một điều gì đó

Ví dụ:

  • I don’t know how Mike manages to learn all that knowledge.

(Tôi không biết Mike làm cách nào để học được tất cả những kiến ​​thức đó.)

  • I was told to memorize the poem in the textbook by the teacher.

(Tôi được cô giáo dặn học thuộc lòng bài thơ trong sách giáo khoa.)

Cách dùng 3: sử dụng diễn tả việc học hỏi, thấm nhuần và rút ra được kiến thức về các kỹ năng cho bản thân.

Ví dụ:

  • Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.

(Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.)

  • I soon learned to keep silent.

(Tôi sớm học cách giữ im lặng.)

Cách dùng 4: được cho biết sự thật hoặc thông tin mà bạn không biết.

Ví dụ:

  • I only learned about him later.

(Sau này tôi mới biết về anh ấy.)

  • Mike was very shocked to learn the truth.

(Mike đã rất sốc khi biết sự thật.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Learn

Dưới đây là một số cụm từ với “learn” được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

Cụm từ với “learn”

Nghĩa

Learn the hard way

Nhận thức ra vấn đề, rút ra bài học

Learn of

Tìm hiểu về

Learn the ropes

Học việc

To learn by rote

Học vẹt

Live and learn

Sống và học hỏi

Learn by heart

Học thuộc lòng

Learn by rote

Học vẹt

How to learn lines

Cách học dòng

 

2. Study – /ˈstʌd.i/

Đến đây chắc bạn cũng nắm được định nghĩa và cách dùng của “learn” rồi phải không? Cùng tìm hiểu tiếp kiến thức về Study để biết learn và Study khác nhau như thế nào nhé.

2.1. Định nghĩa

“Study” cũng là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là đọc, ghi nhớ các kiến thức hoặc tham gia các trường lớp để hiểu về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • I will try to study for the test tomorrow.

(Tôi sẽ cố gắng học tập cho bài kiểm tra ngày mai.)

  • I study Math all day tomorrow.

(Tôi học Toán cả ngày mai.)

learn và study

2.2. Cách dùng Study trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Study được dùng để diễn tả việc học một môn học, đặc biệt là trong một khóa học giáo dục hoặc bằng cách đọc sách.

Ví dụ:

  • Next term I will study animals.

(Kỳ tới tôi sẽ nghiên cứu về động vật.)

  • I learned about frog reproduction through biology

(Tôi đã học về sinh sản của ếch thông qua sinh học)

Cách dùng 2: Nói về việc để kiểm tra một cái gì đó rất cẩn thận.

Ví dụ:

  • I want to study the terms of the contract.

(Tôi muốn nghiên cứu các điều khoản của hợp đồng.)

  • The teacher told us to study the subject before doing it.

(Cô giáo dặn chúng tôi phải nghiên cứu kỹ đề trước khi làm.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Study

Cụm từ với “study”

Nghĩa

Work study

Nghiên cứu công việc

Feasibility study

Nghiên cứu khả thi

Field of study

Chuyên ngành

Literary study

Nghiên cứu văn học

A quick study

Một nghiên cứu nhanh chóng

Blind study

Học mù

Nature study

Nghiên cứu thiên nhiên

Cross sectional study

Nghiên cứu cắt ngang

Self study

Tự học

Case study

Nghiên cứu tình huống

Course of study

Khoa học

Study hall

Hội trường học

Time study

Nghiên cứu thời gian

Descriptive study

Nghiên cứu mô tả

Double-blind study

Nghiên cứu mù đôi

Prospective study

Nghiên cứu tiềm năng

Motion study

Nghiên cứu chuyển động

Quick study

Học nhanh

Time and motion study

Nghiên cứu thời gian và chuyển động

Time-and-motion study

Nghiên cứu thời gian và chuyển động

Study group

Học nhóm

Cohort study

Học vẹt

Postgraduate study

Nghiên cứu sau đại học

Pilot study

Nghiên cứu thí điểm

3. Phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh

Điều gây nhầm lẫn giữa hai từ này là Learn và Study đều mang nghĩa là “học”. Tuy nhiên, bộ đôi này khác nhau ở điểm sau:

  • Study là học bằng cách đọc, ghi nhớ
  • Learn “learn” còn có nghĩa là hiểu, là học và đúc rút kiến thức, kỹ năng qua viêc qua sự trải nghiệm.

Ví dụ:

  • I studied very hard to prepare for the final exam.

(Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)

  • I learned a lot of knowledge and experience through the subjects in school.

(Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)

  • Daniel has been studying English for over a year but he still cannot communicate.

(Daniel đã học tiếng Anh hơn một năm nhưng cậu ấy vẫn chưa thể giao tiếp được.)

  • I have learned English while living with native speakers.

(Tôi đã học tiếng Anh khi sống với người bản xứ.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt learn và study trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn và sử dụng dụng bộ đôi này đúng hơn nhé. Chúc các bạn học tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

50+ lời khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

50+ lời khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Các cụ có câu “Lời nói chẳng mất tiền mua”, một câu nói đẹp hai người đều vui. Những lời khen dành cho bạn bè người thân đâu đó chính là một trong những sợi dây giúp tình cảm giữa hai người thêm gắn kết. Cùng Step Up tìm hiểu những lời khen bằng tiếng Anh hay và đầy ý nghĩa dưới đây nhé.

1. Lời khen bằng tiếng Anh về vẻ đẹp của người yêu

Khi có người yêu câu các anh hay bị hỏi nhất là gì? Phải chăng là câu “Em có xinh không?” hay “Em có đẹp không?”. Nhiều khi chán lắm nhưng vẫn phải bảo xinh đúng không nào. Dưới đây là một số lời khen bằng tiếng Anh về vẻ đẹp của người yêu để các chàng dành cho các nàng, vô cùng lãng mạn và không bị nhàm chán nhé.

  • You are the most beautiful girl I ever met.
    Em là cô gái xinh đẹp nhất anh từng gặp.
  • You are the only girl in my eyes. There was no other girl in his eyes.
    Em là người con gái duy nhất trong mắt anh. Trong mắt anh không có cô gái nào khác.
  • I almost drowned in your beauty.
    Anh suýt chết đuối trong vẻ đẹp của em.
  • I think I will have diabetes. Because my eyes are too sweet.
    Anh nghĩ mình sẽ bị tiểu đường. Bởi vì ánh mắt của em quá ngọt ngào.
  • Your beauty is like a maze that I cannot escape.
    Sắc đẹp của em giống như mê cung khiến anh không thể nào thoát ra được.
  • God is to blame for letting an angel like me stray into the world.
    Thượng đến thật thất trách khi để một thiên thần như em đi lạc xuống trần gian.
  • I love you not because of your beauty but I am more and more infatuated with it.
    Anh yêu em không phải vì nhan sắc của em nhưng càng ngày anh lại càng say đắm nó.
  • He likes a girl with pure beauty. Coincidentally you are that person.
    Anh thích một người con gái mang nét đẹp thuần khiết. Trùng hợp thay em lại là người đó.
  • Looks like your beauty is a thief. It stole your heart already.
    Hình như sắc đẹp của em  một tên trộm.  Nó đã trộm mất trái tim của anh rồi.
  • Being beautiful is not guilty, but being beautiful makes others remember that it is a crime. I miss you already
    Đẹp không có tội nhưng đẹp khiến người khác nhớ nhung là có tội đấy nhé. Anh nhớ em rồi. 
  • Send me a picture of you. He wanted to see the angel’s face.
    Gửi cho anh một tấm hình của em đi. Anh muốn ngắm nhìn khuôn mặt của thiên thần.
  • My soul kills my heart and your appearance attracts my eyes. both my body and my soul belong to you.
    Tâm hồn của em giết chết con tim anh còn vẻ ngoài của em hấp dẫn đôi mắt anh. cả thể xác và tâm hồn của anh đều thuộc về em.
  • You have a beauty like a dewdrop on a branch: gentle, elegant and makes others want to cherish.
    Em có vẻ đẹp tựa như hạt sương vương trên cành lá: nhẹ nhàng, thanh thoát và khiến người khác muốn nâng niu.
  • Your eyes are as beautiful as autumn water, and she is so calm that she is strangely peaceful.
    Đôi mắt em đẹp tựa như làn nước mùa thu, êm ả bà bình yên đến lạ.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: 30 lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

2. Lời khen bằng tiếng Anh có cánh dành cho bạn bè

Bạn bè ở bên cạnh nhau những lúc vui vẻ và khó khăn. Các bạn đừng quên dành những lời khen cho bạn bè của mình nhé. DƯới đây là một số lời khen bằng tiếng Anh có cánh dành cho bạn bè. 

Lời khen bằng tiếng ANh dành cho bạn bè

  • You are the greatest friend I have ever had.
    Bạn là người bạn tuyệt vời nhất mà tôi từng có.
  • I am fortunate to have such a knowledgeable friend like you.
    Tôi thật may mắn khi có một người bạn hiểu biết rộng như bạn.
  • Becoming your friend helped me learn many useful things and grow a lot.
    Trở thành bạn của bạn giúp tôi học được nhiều điều bổ ích và trưởng thành lên rất nhiều.
  • You have a sense of humor that no one else has.
    Bạn có khiếu hài hước mà không ai có được.
  • You are not only intelligent but also extremely beautiful.
    Bạn không những thông minh mà còn vô cùng xinh đẹp.
  • Your hair is silky smooth like a soft silk.
    Bạn mái tóc mượt mà như một dải lụa mềm.
  • You are a very kind and understanding person. you always help me when I’m alone. I feel very lucky to have you.
    Bạn là một người vô cùng tử tế và hiểu chuyện. bạn luôn giúp đỡ tôi những lúc tôi cô đơn nhất. Tôi thấy rất may mắn khi có bạn.
  • You have an attractive appearance and a warm heart.
    Bạn có một vẻ ngoài lôi cuốn và một trái tim ấm áp.
  • You have a very unique style and no one can imitate.
    Bạn có phong cách ăn mặc rất độc đao và không ai có thể bắt chước được.
  • You have a great creation.
    Bạn có sự sáng tạo tuyệt vời.
  • Your voice is as sweet as chocolate bars.
    Giọng nói của bạn ngọt ngào như những thanh socola vậy.
  • Your enthusiasm has helped us stir the atmosphere here. It would be sad if you weren’t here.
    Sự nhiệt tình của bạn đã giúp chúng ta khuấy động bầu không khí ở đây. Sẽ thật buồn nếu không có bạn ở đây.
  • You are so pure. It makes me think of the angels in the hymn covers.
    Con người của bạn thật thuần khiết. Nó khiến tôi nghĩ đến thiên sứ trong những bìa thánh ca.

Xem thêm: 50 lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa

 3. Lời khen bằng tiếng Anh cho gia đình

Đôi khi chúng ta cảm thấy gia đình đã rất quen thuộc với mình rồi, có gì để khen đâu thì các bạn sai rồi đó. Dù đã thân quen nhưng khi những người thân trong gia đình chúng ta có một thành tích hay một sự vượt trội nào đó thì họ cũng mong nhận được lời khen từ những người thân yêu. 

Lời khen bằng tiếng ANh dành cho gia đình

Dưới đây là một số lời khen bằng tiếng Anh cho gia đình hay và thông dụng.

  • Dad is a great dad. Dad always dedicates the best to us.
    Bố là một người bố tuyệt vời. Bố luôn dành những điều tốt đẹp nhất cho chúng con.
  • Mom cooks as well as super chefs. She always remembers what she cooks when she’s not at home.
    Mẹ nấu ăn ngon như những siêu đầu bếp vậy. COn luôn nhớ những món ăn mẹ nấu khi không ở nhà.
  • Mother seems to have superpowers, only a short time that the messy house has become tidy.
    Mẹ giống như có siêu năng lực, chỉ một thời gian ngắn mà căn nhà bừa bộn đã trở nên ngăn nắp.
  • My mom’s  eyes have super powers, she can find everything easily. I have flipped the house over and still can’t find it.
    Đôi mắt của mẹ như có siêu năng lực, Mẹ có thể tìm thấy tất cả mọi thứ một cách dễ dàng. Trong con đã lật tung ngôi nhà lên và vẫn không thể tìm thấy nó.
  • Dad, like Santa Claus, always gives you what you dream of.
    Bố như ông già noel luôn mang đến cho con những gì con mơ ước.
  • He had a few gray hairs on his head, but he was still very cool.
    Trên đầu bố đã vài sợi tóc bạc nhưng bố vẫn rất phong độ.
  • I am very proud to have someone like my father. Dad always protects and protects us.
    Con rất tự hào khi có người như bố. Bố luôn dành bảo vệ và che chở cho chúng con.

  • Dad is like a hero when he shows up and picks me up in the rain and wind.
    Bố giống như người hùng khi xuất hiện và đón con trong những khi trời mưa gió.
  • My brother did a good job. This family is proud of you.
    Em trai của chị làm tốt lắm. Gia đình này tự hào về em.
  • Having a beautiful sister is sometimes very proud
    Có chị gái xinh đẹp đôi khi rất hãnh diện
  • You have tried my best. That will help your child learn many good things.
    Con đã nỗ lực hết sức mình. Điều đó sẽ giúp con học được nhiều điều tốt đẹp.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay nhất

4. Lời khen bằng tiếng Anh về công việc cho đồng nghiệp

Một số lời khen bằng tiếng Anh về công việc cho đồng nghiệp có thể bạn muốn biết.

  • You finished the job very well.
    Bạn hoàn thành công việc rất tốt.
  • You have a great ability to work that not everyone has.
    Bạn có một khả năng làm việc tuyệt vời không phải ai cũng có được.
  • I really like the seriousness and responsibility of your work.
    Tôi rất thích sự nghiêm túc và trách nhiệm trong công việc của bạn.
  • I really like the seriousness and responsibility of your work.
    Bạn có cách làm việc thông minh và rất hiệu quả.
  • You managed your time very well.
    Bạn đã quản lý thời gian của mình rất tốt. 
  • Congratulations on successfully completing the assigned tasks.
    Chúc mừng bạn đã xuất sắc hoàn thành nhiệm vụ được giao.
  • You have optimized your work very effectively.
    Bạn đã tối ưu công việc một cách rất hiệu quả.
  • Your idea has given us a new perspective to work better.
    Ý tưởng của bạn đã đem đến một cái nhìn mới cho chúng tôi để làm việc tốt hơn.
  • You are one of the best hardworking and staff members I have seen.
    Bạn là một trong những nhân viên chăm chỉ và xuất sắc nhất tôi thấy.
  • You have a very good job overview, I think you should be able to do a better position.
    Bạn có cái nhìn về tổng quan công việc rất tốt, tôi nghĩ bạn sẽ có thể làm được một vị trí tốt hơn. 
  • Your workaround is great. Why can’t I think of it.
    Cách giải quyết của bạn thật tuyệt vời. Tại sao tôi lại không nghĩ ra nhỉ.
  • Your answer is very excellent.
    Câu trả lời của em rất xuất sắc.
  • Your question is very interesting. I appreciate this question.
    Câu hỏi của bạn rất hay. Tôi đánh cao câu hỏi này.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO
 

Trong bài này, Step Up đã mang đến những lời khen bằng tiếng Anh và ý nghĩa. Hy vọng với những lời khen này các bạn sẽ có những mối quan hệ thắm thiết hơn trong cuộc sống. Những người nhận được lời khen cũng sẽ hiểu được thành ý của các bạn dành cho họ. 

Step Up chúc bạn thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bảng điểm tiếng Anh là gì? Mẫu bảng điểm tiếng Anh thông dụng

Bảng điểm tiếng Anh là gì? Mẫu bảng điểm tiếng Anh thông dụng

Có lẽ các bạn học sinh, sinh viên không còn xa lạ gì với các bảng điểm phải không? Chắc hẳn ai cũng từng trải qua cảm giác hồi hộp chờ đợi bảng điểm của mình. Thông thường, bảng điểm sẽ được viết dưới dạng tiếng Việt. Vậy bảng điểm tiếng Anh thì sao? Step Up sẽ giới thiệu với bạn về khái niệm và một số mẫu bảng điểm tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé.

1. Sơ lược về bảng điểm tiếng Anh

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu khái niệm về bảng điểm tiếng Anh.

1.1. Định nghĩa

Bảng điểm tiếng Anh là “Academic transcript”. 

Ngoài ra, người ta còn sử dụng từ đồng nghĩa “Transcript” cũng mang nghĩa là bảng điểm.

Ví dụ:

  • I just received my academic transcript this morning.

(Tôi vừa nhận được bảng điểm học tập của mình sáng nay.)

  • The teacher is showing the class transcript on the slide.

(Giáo viên đang hiển thị bảng điểm học tập của lớp trên slide.)

bảng điểm tiếng Anh

1.2. Lợi ích của bảng điểm tiếng Anh

Việc sử dụng bảng điểm tiếng Anh đem lại lợi ích gì cho chúng ta nhỉ? Dưới đây là câu trả lời về lợi ích mà chúng đem lại:

Cho thấy năng lực học tập: Tất cả các điểm số, thành tích môn học đều được thống kê đầy đủ trong bảng điểm tiếng Anh. Nhìn vào bảng điểm, có thể thấy và đánh giá được năng lực học tập của một học sinh. Từ đó cố gắng phấn đấu học tập hơn;

Học tiếng Anh: Trên bảng điểm, tất cả các môn học đều được viết bằng tiếng Anh, bởi vậy có thể coi bảng điểm giống như một tài liệu học từ vựng tiếng Anh về môn học. Khi xem lại nhiều lần, các bạn sẽ nạp thêm được một số lượng từ vựng đáng kể đấy.

Thể hiện sự chuyên nghiệp: Đa số bảng điểm điểm đều được viết bằng tiếng Việt. Tuy nhiên ở các trường cao đẳng và các trường quốc tế, bảng điểm sẽ được viết cả bằng tiếng Anh. Việc này thể hiện tính chuyên nghiệp và xu hướng chuẩn quốc tế.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Các mẫu bảng điểm tiếng Anh theo trình độ

Trong xu hướng hiện nay, tiếng Anh ngày càng phổ biến thì việc sử dụng thêm bảng điểm tiếng Anh là điều cần thiết. 

Dưới đây là một số bảng điểm tiếng Anh theo trình độ các cấp biên dịch từ tiếng Việt do Step Up sưu tầm. Tham khảo ngay dưới đây nhé.

2.1. Mẫu bảng điểm tiếng Anh cho học sinh trung học cơ s

SCHOOL TRANSCRIPT

Full name: ……………………………………… Gender: ………………………….

Date of birth:………………………..…………….. School year(s): ………………….

Permanent Address: ………………………………………………………….………

SUBJECTS (Môn học)

Grade 6

Grade 7

Grade 8

Grade 9

Mathematic (Toán)

       

Physics (Vật lí)

       

Chemistry (Hóa học)

       

Biology (Sinh học)

       

Computer Science (Tin học)

       

Vietnamese Literature (Ngữ văn)

       

History (Lịch sử)

       

Geography (Địa lí)

       

English (Tiếng Anh)

       

Technology (Công nghệ)

       

Physical Education (Thể dục)

       

Art (Mĩ thuật)

       

Music (Âm nhạc)

       

Civic Education (GDCD)

       

Average grade (Trung bình môn)

       

 

EVALUATION (Đánh giá xếp loại)

Grade 6

Grade 7

Grade 8

Grade 9

Academic Ability (Học lực)

       

Moral training (Hạnh kiểm)

       

Grading System:

8.0 – 10.0: Excellent

6.5 – 7.9: Good

5.0 – 6.4: Average

Below 5.0: Weak

 

Hanoi, ……………………….

 

Certified by

(Principal/Vice Principal)

2.2. Mẫu bảng điểm tiếng Anh cho học sinh trung học phổ thông

SCHOOL TRANSCRIPT

Full name: ……………………………………… Gender: ………………………….

Date of birth:………………………..…………….. School year(s): ………………….

Permanent Address: ………………………………………………………….………

SUBJECTS (Môn học)

Grade 10

Grade 11

Grade 12

Mathematic (Toán)

     

Physics (Vật lí)

     

Chemistry (Hóa học)

     

Biology (Sinh học)

     

Computer Science (Tin học)

     

Vietnamese Literature (Ngữ văn)

     

History (Lịch sử)

     

Geography (Địa lí)

     

English (Tiếng Anh)

     

Technology (Công nghệ)

     

Physical Education (Thể dục)

     

Art (Mĩ thuật)

     

Music (Âm nhạc)

     

Civic Education (GDCD)

     

Average grade (Trung bình môn)

     

 

EVALUATION (Đánh giá xếp loại)

Grade 10

Grade 11

Grade 12

Academic Ability (Học lực)

     

Moral training (Hạnh kiểm)

     

Grading System:

8.0 – 10.0: Excellent

6.5 – 7.9: Good

5.0 – 6.4: Average

Below 5.0: Weak

 

Hanoi, ……………………….

 

Certified by

(Principal/Vice Principal)

3. Những lưu ý khi viết bảng điểm tiếng Anh cần biết

Một số điều bạn cần lưu ý khi viết bảng điểm tiếng Anh:

Viết đúng chính tả, ngữ pháp: Nếu bạn viết nhầm tên môn học thì chắc chắn người đọc sẽ không hiểu được. Vì vậy, khi viết bảng điểm, hãy chú ý đến chính tả và ngữ pháp câu tiếng Anh.

Con số chính xác: Đây là điều rất quan trọng, chỉ khi điểm số chính xác mới đánh giá chính xác được lực học của các bạn học sinh.

Trình bày khoa học, sạch sẽ: Thông thường các bảng điểm hiện nay đều được đánh máy, mang tính chuyên nghiệp và khoa học. Tuy nhiên nếu bạn viết tay thì hãy viết nắn nót,cẩn thận nhé.

Kiểm tra lại: Hãy rà soát lại ít nhất là một lần bạn nhé. Việc này không những giúp tính chính xác của điểm số cao hơn mà bạn lại có thể kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh thêm một lần nữa.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về định nghĩa, lợi ích cũng như một số mẫu bảng điểm tiếng Anh. Bạn đã đọc hết bài viết này chưa? Nó có thể sẽ giúp bạn viết bảng điểm đúng chuẩn hơn đấy. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Top 10 website kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh phổ biến

Top 10 website kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh phổ biến

Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, chắc hẳn ai cũng đã từng bị mắc lỗi chính tả hay ngữ pháp tiếng Anh? Bạn lo lắng mình sẽ gặp lỗi sai khi sử dụng tiếng Anh? Hiểu được điều này, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn Top 10 website kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh tốt nhất hiện nay. Cùng xem dưới đây nhé.

1. Tầm quan trọng của việc kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh

Chúng ta vẫn thường hoài nghi về việc mình có viết đúng chính tả hay không? Có sử dụng đúng ngữ pháp hay không? Vậy kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh có tầm quan trọng như thế nào mà khiến bất kì người học tiếng Anh lo lắng như vậy? Step Up nghĩ rằng, nếu so sánh ngôi nhà và tiếng Anh thì chính tả và ngữ pháp giống như móng nhà vậy. Móng có chắc thì nhà mới vững. 

Đầu tiên, nếu bạn viết sai chính tả, người đọc sẽ không hiểu ý mà bạn muốn truyền đạt. Trong một số trường hợp trang trọng như công việc, nó sẽ khiến bạn trở thành người thiếu chuyên nghiệp, từ đó gây mất điểm với đồng nghiệp và các sếp.

Thứ hai là về ngữ pháp. Người khác có thể hoàn toàn hiểu sai ý của bạn nếu bạn sử dụng sai ngữ pháp. Ví dụ như hai cấu trúc Forget dưới đây:

  • Cấu trúc forget + to V: quên việc phải làm;
  • Cấu trúc forget + V-ing: Quên mất đã làm gì.

Nếu bạn sử dụng nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này thì chắc chắn người khác sẽ hiểu nhầm ý của bạn. Và cũng tương tự như sai chính tả, bạn sẽ không được đánh giá cao nếu sử dụng sai ngữ pháp.

Kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh

Và thứ ba, điều tồi tệ hơn là nếu bạn không nhận ra được việc mình sai chính tả, ngữ pháp thì bạn sẽ không biết sửa và sẽ tiếp tục sử dụng sai.

Vì vậy, Step Up muốn nhấn mạnh với bạn rằng kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh là vô cùng quan trọng và cần thiết. Việc kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh của mình sẽ giúp bạn khắc phục và cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của bản thân.

2. Lợi ích của phần mềm kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh

Hiện nay, với sự phát triển của Internet và công nghệ thì đã có nhiều website kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh tự động đã được phát hành. Chúng đều mang lại những lợi ích chung như sau:

  • Phát hiện và chỉ ra các lỗi sai về chính tả, ngữ pháp;
  • Gợi ý sửa chính tả, ngữ pháp đúng;
  • Giúp bạn tiết kiệm thời gian do phát hiện lỗi nhanh chóng, tiện lợi;
  • Chi phí thấp, nhiều phần mềm còn được sử dụng miễn phí.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Top 10 website kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh 

Hiện nay, có rất nhiều website kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh trên thị trường Internet. Bạn đang băn khoăn không biết nên chọn phần mềm nào? Phần mềm nào thì phù hợp với bạn nhất? 

Dưới đây, Step Up sẽ giới thiệu tới bạn Top 10 website kiểm tra chính tả thông dụng nhất hiện nay. Hãy tham khảo và chọn ra một website phù hợp với bản thân nhé.

3.1. Virtual Writing Tutor

Virtual Writing Tutor là website kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh có giao diện khá tiện để sử dụng. Công việc của bạn là chỉ cần dán đoạn văn bản cần phát hiện lỗi vào khung trống. Website sẽ xác định vị trí, tính chất của các lỗi sai và và sửa lỗi. Ngoài ra, Virtual Writing Tutor còn cung cấp các liên kết dạy cách viết đúng để giúp bạn không bị lặp lại lỗi sai tương tự.

Không chỉ thế, bạn còn có thể tìm hiểu một số tips về IELTS từ trang web này.

Website: http://virtualwritingtutor.com/index.php?action=proc

Kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh

3.2. GrammarBase.com

Đây là trang web kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến và nó hoàn toàn miễn phí. Bạn sẽ không cần trả tiền hay đăng ký gì cả, chỉ cần sao chép và dán bài viết của mình và xem các lỗi hiện ra thôi. Thật đơn giản phải không!

Website: http://www.grammarbase.com/

3.3. Grammarly

Grammarly là phần mềm kiểm tra và phát hiện chính tả, ngữ pháp hàng đầu với hàng triệu người sử dụng. Để sử dụng phần mềm này rất giản. Bạn chỉ cần truy cập link bên dưới, đăng kí bằng Gmail hoặc tài khoản Facebook là sử dụng được ngay.

Ngoài ra, bạn cũng có thể kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh bất cứ lúc nào với tiện ích của Grammarly trong trình duyệt Chrome.

Webstie: https://www.grammarly.com/

3.4. Gingersoftware

Website này được đánh giá là một công cụ sửa lỗi văn bản và lỗi ngữ pháp tuyệt vời và được rất nhiều người học tiếng Anh sử dụng.

Website: http://www.gingersoftware.com/

3.5. Grammar Newsletter

Khác với những website trước đó, đây là một blog tốt nhất cho việc học ngữ pháp tiếng Anh. Website có những bà họ qua tranh vô cùng hữu ích, giúp bạn có thể biết cách viết mà không bị mắc phải các lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.

Website: http://www.grammar.net/

3.6. WhiteSmoke

Whitesmoke là website được ưa chuộng với nhiều lợi ích đem lại cho người dùng:

  • Phát hiện hàng trăm lỗi chưa được phát hiện trước đó.
  • Bố cục được thiết kế lại và trải nghiệm người dùng đã được thử nghiệm và chứng minh để tăng hiệu quả.
  • Được xây dựng lại từ đầu để cải thiện hiệu suất và cung cấp thông tin bổ sung về từng lỗi.
  • Các gói bao gồm hàng tá cập nhật tính năng và nội dung.

Tuy nhiên, đây là một phần mềm trả phí và tất nhiên bạn sẽ phải mất phí để sử dụng.

Website: http://www.whitesmoke.com/

3.7. Wordy

Wordy® là một website dịch vụ chuyên về rà soát lỗi và biên tập theo thời gian thực. Tất cả những công việc này đều do con người thực hiện chứ không phải phần mềm. 

Các chuyên gia và biên tập viên rà soát lỗi chính tả phục vụ trực tuyến 24/7 và vô cùng chuyên nghiệp.

Website: https://wordy.com/

3.8. PaperRater

Đây là trang web kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh sửa lỗi online mà bạn không cần phải tải xuống. Bạn có thể sử dụng chúng để tìm ra những lỗi sai và sửa trước khi nộp bài cho giáo viên hoặc tài liệu cho ai đó.

Website: http://paperrater.com/

Kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh

3.9. Spellchecker.net

Website: https://www.spellchecker.net/

Điểm khác biệt của Spellchecker.net là có thể thêm tính năng kiểm tra chính tả vào website của bạn.

3.10. Grammarics

Website này có nội dung bao gồm các diễn tả quy luật ngữ pháp tiếng Anh. Những quy luật rất đa dạng với cách dùng từ, các dấu chấm câu được diễn tả thông qua hình ảnh. Điểm thu hút người dùng đó là những hình ảnh này vô cùng dễ thương.

Website: http://www.grammarics.com/

4. Những lưu ý khi sử dụng phần mềm kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh

Khi sử dụng các phần mềm kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh bạn cần lưu ý một số điều dưới đây:

  • Lựa chọn phần mềm phù hợp với nhu cầu bản thân: Nếu bạn muốn kiểm tra chính tả hãy chọn phần mềm chuyên về chính tả và tương tự với ngữ pháp cũng vậy. Tất nhiên bạn có thể lựa chọn phần mềm tích hợp cả hai chức năng nhưng nếu chuyên về một vấn đề thì chất lượng sẽ chuyên sâu hơn;
  • Tham khảo phần gợi ý sửa đổi: Các gợi ý sửa đổi bạn hãy cân nhắc thật kỹ bởi vì nhiều trường hợp máy hiểu sai ý của bạn và gợi ý sửa sai;
  • Sử dụng ngôn ngữ đơn giản: Các phần mềm dù thông minh như thế nào chăng nữa thì vẫn là máy móc và chúng sẽ bị hiểu nhầm nếu bạn sử dụng câu quá phức tạp. Vì vậy hãy cố sử dụng một câu ngắn và dễ hiểu nhé;
  • Lựa chọn theo kinh tế: Nếu bạn có điều kiện thì có thể sử dụng các bạn trả phí, đương nhiên vì mất tiền nên chúng sẽ tốt hơn và bài bản hơn. Còn nếu bạn không có điều kiện thì các website miễn phí vẫn rất ổn để sử dụng nhé.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là Top 10 website kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng bài viết giúp bạn tìm ra một phần mềm tìm, sửa lỗi ưng ý và phù hợp với bản thân bạn nhé. Step Up chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cộng tác viên tiếng Anh: Điều kiện, cơ hội việc làm

Cộng tác viên tiếng Anh: Điều kiện, cơ hội việc làm

“Cộng tác viên” là khái niệm quen thuộc mà chúng ta dễ bắt gặp trong môi trường việc làm. Nếu bạn là người có năng lực về Anh ngữ và đang muốn tìm kiếm một việc làm để gia tăng thu nhập thì cộng tác viên tiếng Anh là công việc lý tưởng dành cho bạn. Vậy cộng tác viên tiếng Anh là gì? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết hơn về công việc này nhé.

1. Sơ lược về cộng tác viên tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sơ lược về cộng tác viên tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

Cộng tác viên tiếng AnhCollaborator. Trên thực tế, cộng tác viên tiếng Anh được phát triển dựa trên danh từ “Collaboration” mang nghĩa tiếng Việt là “sự cộng tác” hay “sự hợp tác”.

Ngoài ra, cộng tác viên tiếng Anh còn có tên gọi khác Là Freelacncer. Dấu hiệu chung giữa “Collaborator” và “Freelancer” chúng là “sự tự do”. Do đặc điểm công việc giống nhau nên trong nhiều trường hợp, hai từ này có thể dùng thay thế cho nhau.

Cộng tác viên tiếng Anh

1.2. Lợi ích của việc làm cộng tác viên tiếng Anh

Bên cạnh việc đem lại thu nhập ổn định thì cộng tác viên tiếng Anh còn đem lại cho chúng ta nhiều lợi ích khác:

  • Tự do làm việc tại bất cứ đâu: Cộng tác viên là một công việc hoàn toàn tự do, nằm ngoài biên chế chính thức. Do vậy mà bạn không cần tuân thủ các yêu cầu gò bó về mặt thời gian;
  • Thời gian làm việc linh hoạt theo thời gian rảnh;
  • Cơ hội việc làm cao do có nhiều công ty về Giáo dục tiếng Anh và các trung tâm tiếng Anh ngày càng nhiều và tuyển dụng cộng tác viên liên tục;
  • Củng cố, rèn luyện tiếng Anh cho bản thân;
  • Có cơ hội học hỏi và cải thiện các kỹ năng.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Công việc của cộng tác viên tiếng Anh

Tương tựu như các cộng tác viên khác, cộng tác viên tiếng Anh phải làm một số công việc cơ bản sau:

  • Nhận yêu cầu, các order từ quản lý cộng tác viên;
  • Thực hiện công việc theo đúng deadline và yêu cầu đã được đặt ra. Nếu deadline công việc do bạn tự tạo thì phải thông báo deadline với quản lý và hoàn thành đúng thời gian;
  • Bàn giao sản phẩm đã làm với quản lý;
  • Sửa các sản phẩm theo yêu cầu của người quản lý cộng tác viên tiếng Anh

3. Điều kiện để làm cộng tác viên tiếng Anh

Cộng tác viên tiếng Anh là một công việc hấp dẫn, tuy nhiên để có thể ứng tuyển được công việc này thì bạn cũng cần phải có một số kỹ năng cơ bản dưới đây:

Cộng tác viên tiếng Anh

3.1. Kỹ năng về tiếng Anh

Tất nhiên rồi! Yếu tố đầu tiên và cũng là quan trọng, cần thiết nhất của một cộng tác viên tiếng Anh có là có khả năng về Anh ngữ. Bạn phải thành thạo về ngữ pháp và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh.

Tùy theo từng công ty mà yêu cầu về kỹ năng tiếng Anh sẽ khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn có các chứng chỉ như TOEIC 650+ hay IELTS 6.5+ hay thì sẽ là một lợi thế khi tham gia ứng tuyển và dễ lọt vào “mắt xanh” của các nhà tuyển dụng. 

3.2. Kỹ năng về giao tiếp

Là một cộng tác viên tiếng Anh, bạn phải trao đổi công việc với quản lý hàng ngày, vì vậy mà giao tiếp là một kỹ năng cần thiết bạn phải có.

Sở hữu một kỹ năng giao tiếp tốt còn giúp cho nhà tuyển dụng thấy được sự tự tin cũng như tính chuyên nghiệp của bạn. Dưới đây là một số tips nâng cao khả năng giao tiếp cho bạn:

  • Nói dễ hiểu, rành mạch và không bị nói lắp;
  • Phải biết lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác;
  • Không nói “thao thao bất tuyệt”;
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể;
  • Gọi đúng tên người giao tiếp;
  • Thái độ vui vẻ, cởi mở, luôn nở nụ cười.

4. Cơ hội việc làm của cộng tác viên tiếng Anh

Cộng tác viên tiếng Anh mở ra cho bạn nhiều cơ hội việc làm với các mức lương hấp dẫn khác nhau.

Cộng tác viên tiếng Anh

4.1. Cộng tác viên viết lách

Có một câu nói rất hay, đó là “Content is King”. Câu nói cũng cho thấy tầm quan trọng của nội dung và vì vậy mà các nhu cầu công việc viết lách cũng rất nhiều. 

Để bắt đầu công việc cộng tác viên viết sách thì một chiếc máy tính có kết nối Internet là những gì tối thiểu mà bạn cần có. Ngoài ra, bạn cũng cần có kỹ năng viết, biên tập và kỹ năng cập nhật xu hướng mới. bạn có thể viết Blog tiếng Anh, viết quảng cáo tiếng Anh, viết các bài tập đọc, hội thoại tiếng Anh,…

4.2. Cộng tác viên dịch thuật

Dịch thuật hẳn là một công việc “hot” và có nhu cầu tuyển dụng cao hiện nay. Để làm cộng tác viên dịch thuật tiếng Anh thì đòi hỏi bạn phải có kỹ năng tiếng Anh cao, có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo như một người bản xứ. Có khá nhiều lĩnh vực dịch thuật tiếng Anh bạn có thể lựa chọn ứng tuyển tùy thuộc vào vào sở thích và khả năng như: dịch văn bản, dịch truyện, dịch giấy tờ,…

4.3. Cộng tác viên dạy học online

Nếu bạn là người yêu thích dạy học nhưng chỉ muốn dạy tại nhà thì cộng tác viên dạy học online là công việc hoàn toàn phù hợp với bạn. Giáo viên hay sinh viên đều có thể làm được công việc này nếu bạn có tiếng Anh tốt. Hiện nay có rất nhiều phần mềm trực tuyến như Zalo, Zoom, Google Meeting,… hỗ trợ bạn dạy học trực tuyến dễ dàng hơn rất nhiều. Và hơn cả, công việc dạy online đem lại cho bạn mức thu nhập rất ổn đấy nhé.

5. Những lưu ý khi làm cộng tác viên tiếng Anh

Bên cạnh những điều kiện cần thiết để trở thành một cộng tác viên tiếng Anh thì bạn cũng phải lưu ý một số điều dưới đây:

  • Đúng Deadline: Do tính chất công việc của cộng tác viên là không bị quản lý,  tự do về mặt thời gian, vì vậy thường xảy ra vấn đề chậm deadline. Vì vậy, bạn hãy cố gắng sắp xếp thời gian để hoàn thành đúng tiến độ công việc nhé;
  • Luôn kiểm tra các yêu cầu từ người quản lý cộng tác viên;
  • Giữ phong thái làm việc chuyên nghiệp ngay cả khi không phải biên chế chính thức .
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về cộng tác viên tiếng Anh. Hy bài bài viết giúp bạn hiểu hơn về công việc này. Step Up chúc bạn có được công việc đúng nguyện vọng của mình!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo hay nhất

Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo hay nhất

Mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo được các giáo viên lựa chọn nhiều trong các bài nói cũng như bài viết của các trường cao đẳng, đại học. Hình thức thi này có thể giúp đồng thời kiểm tra cả khả năng ngữ pháp cũng như từ vựng của học sinh. Trong bài này, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo. Cùng với đó chúng mình cũng sẽ đưa ra một số đoạn văn mẫu để các bạn tham khảo từ đó có được hướng làm bài cho riêng mình.

1. Bố cục bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo

Nếu các bạn đã từ đọc qua bài viết về quê hương bằng tiếng Anh hay viết về kỷ niệm đáng nhớ bằng tiếng Anh thì sẽ thấy chúng mình đều đã nhấn mạnh tầm quan trọng của bố cục bài viết.

Để có một bài viết chỉnh chu và đủ ý đòi hỏi các bạn cần xác định rõ bố cục nội dung sẽ triển khai trong bài.

Bố cục bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo sẽ chia làm ba phần như sau:

Phần một: Giới thiệu về bộ quần áo, trang phục yêu thích bằng tiếng Anh.

Phần hai: Miêu tả chi tiết về quần áo, bộ trang phục đó.

Phần ba: Nói lên tình cảm, suy nghĩ của bạn về bộ trang phục đó.

Các nội dung chính sẽ triển khai trong bài viết:

  • Mẫu trang phục mà bạn yêu thích là gì
  • Bộ đồ mà bạn yêu thích là gì.
  • Màu sắc của bộ quần áo đó là gì
  • Lý do bạn sở hữu bộ quần áo đó là gì?: do mua hay được tặng.
  • Bạn thường mặc bộ quần áo đó trong thời gian nào.
  • Lý do bạn yêu thích phong cách quần áo, bộ trang phục đó.
  • Nói về kỉ niệm của bạn với bộ đồ đó (nếu có).
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng thường dùng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo

Để có được bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo hay thì các bạn cần trau dồi từ vựng để giúp vốn từ của mình được nâng cao. 

Dưới đây là các từ vựng được sử dụng nhiều trong mẫu bài viết đoạn văn về quần áo bằng tiếng Anh.

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Clothes

Trang phục, quần áo

2

Trousers

Quần

3

Shirt

Áo sơ mi

4

Wear

Mặc

5

Discreet

Kín đáo

6

Seductive

Quyến rũ

7

Elegant

Thanh lịch

8

Dynamic

Năng động

9

Sport

Thể thao

10

Traditional

Truyền thống

11

Popular

Phổ biến

12

Seldom

Hiếm

13

Beautiful

Đẹp

14

Unique

Độc đáo

15

Selection

Lựa chọn

16

Combined

Kết hợp

17

Color

Màu sắc

18

Designs

Kiểu dáng

19

Material

Chất liệu

20

Buy

Mua

21

Give

Tặng

22

Sweet

Ngọt ngào

23

Sport shoes

Giày thể thao

24

High heels

Giày cao gót

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về giày dép thông dụng nhất

3. Mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo

Để giúp các bạn nâng cao khả năng viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo , dưới đáy Step Up sẽ cung cấp cho bạn một số đoạn văn mẫu để các bạn có thể tham khảo nhé.

3.1. Bài viết mẫu về trang phục yêu thích bằng tiếng Anh

My name is Phuong. I’m 14 years old. I am a sociable and easygoing person. Therefore, the daily clothing requirement is also not too high. I like to wear comfortable clothes. In the summer, I like to wear a loose T-shirt and shorts. The color of clothes that I choose is white and black. This is a classic color tone and very easy to coordinate. With that outfit, I can combine it with a pair of sneakers. I look very uplifting in that outfit. In winter I like to wear a hoodie and a long skirt. on days when the temperature is too low I will put on a white jacket. Overall very nice look. I usually buy clothes in stores near my school. The one I like the most is a white T-shirt. My mom bought it for my birthday last year. I rarely wear it. I only wear it mostly on important occasions. For formal ceremonies I will choose long dresses for elegance. Everyone has a different favorite style. Share your favorite outfit with me.

Bài viết mẫu về trang phục yêu thích bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Tôi tên là Phương. Tôi 14 tuổi. Tôi là người hòa đồng thân thiện và dễ tính. Do đó, yêu cầu quần áo hàng ngày cũng không quá cao. Tôi thích mặc những bộ trang phục thoải mái. Mùa hè, tôi thích mặc áo phông rộng và quần soóc. Màu quần áo mà tôi lựa chọn đó là màu trắng và đen. Đây là tông màu cổ điển và rất dễ phối hợp. Với bộ quần áo đó, tôi có thể kết hợp với một đôi giày thể thao. Trông tôi rất nâng động trong bộ đồ đó. Vào mùa đông tôi thích mặc áo hoodie và một chiếc chân váy dài. những ngày nhiệt độ quá thấp tôi sẽ khoác trên mình chiếc áo khoác màu trắng. Nhìn tổng thể rất đẹp. Tôi thường mua quần áo ở những cửa hàng gần trường học của mình. Chiếc áo mà tôi thích nhất đó là một chiếc áo phông màu trắng., Mẹ tôi đã mua tặng sinh nhật tôi vào năm ngoái. Tôi rất ít khi mặc nó. Hầu như tôi chỉ mặc nó vào những dịp quan trọng. vào những buổi lễ trang trọng tôi sẽ lựa chọn những chiếc váy dài để tạo sự thanh lịch. Mỗi người đều có một phong cách yêu thích khác nhau. Cùng chia sẻ về trang phục yêu thích của bạn với tôi nhé.

Xem thêm: Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

3.2. Bài viết mẫu về phong cách thời trang bằng tiếng Anh

I like many different default styles. However the style that I like the most is the sporty style. Dress style can help me feel comfortable. A font personality combined with torn jeans helps me stand out from the crowd. I like classic black and white. Hence most of my clothes have this color. My school is not too strict about the dress, I can default anything to school, as long as it’s not too ridiculous. When it is hot I like to wear knee length clothes. It makes me feel good. I have tried many different fashion styles but everyone says I match the current style. I am also very happy about that. The first time I dressed in this fashion style was a sore summer year. My sister was the one who suggested I try it. Most of my clothes are also those of my sister bought. It suits my personality and personality. In the future I do not know if I will change or not but now I am very satisfied with my fashion style. If you can do it, give it a try!

Bài viết mẫu về phong cách thời trang bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

 Tôi thích nhiều phong cách ăn mặc khác nhau. Tuy nhiên phong cách mà tôi thích nhất chính là phong cách thể thao. Phong cách trang phục thể thao giúp tôi thấy thoải mái. Một chiếc áo phông cá tính kết hợp với một chiếc quần bò rách giúp tôi nổi bật giữa đám đông. Tôi thích tông màu cổ điển là đen và trắng. Do đó hầu hết quần áo của tôi đều có hai màu này. Trường học của tôi không quá khắt khe về trang phục nên tôi có thể mặc bất cứ thứ gì đến trường, miễn nó không quá lố lăng. Những khi trời nóng tôi thích mặc quần bò dài đến đầu gối. Nó giúp tôi cảm thấy dễ chịu. Tôi đã thử nhiều phong cách thời trang khác nhau nhưng mọi người đều nói tôi hợp với phong cách hiện tại. Tôi cũng rất vui vì điều đó. lần đầu tiên tôi mặc quần áo theo phong cách thời trang này là vào mùa hè năm ngoái. Chị gái là người đề nghị tôi thử nó. Quần áo của tôi hầu hết cũng là chị gái của tôi mua cho. Nó phù hợp với con người và tính cách của tôi. Tương tai tôi không biết mình có thay đổi hay không nhưng hiện tại tôi rất hài lòng với phong cách thời trang của mình.  Nếu có thể các bạn hãy thử nó một lần nhé!

Xem thêm: Những đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh

3.3. Bài viết mẫu về trang phục truyền thống bằng tiếng Anh

If my friends like clothes like sportswear, personality clothes, … then I like traditional clothes. To me, Ao Dai has a unique beauty that no other outfit has. The Ao Dai can be worn in many different cases. We can wear ao dai at work, at school or during formal ceremonies. When I started in 10th grade, my school required me to wear ao dai to go to school. The white Ao Dai helps me look very gentle. Each seam is extremely meticulous. highlight the beauty of the girl. Ao Dai today has many innovative and extremely lively designs. In addition to when I go to school, I also wear ao dai during major holidays such as the Lunar New Year and wedding ceremony. For different occasions I will wear different ao dai. Thanks to the variety of models, I have many choices. Discreet, gentle but graceful, Ao Dai deserves to be a Vietnamese traditional costume.

Viết đoạn văn về trang phục truyền thống bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Nếu như bạn bè của tôi thích những trang phục như trang phục thể thao, trang phục cá tính,…thì tôi lại thích trang phục truyền thống. Với tôi, chiếc Áo Dài mang một nét đẹp riêng mà không loại trang phục nào có được.  Chiếc Áo Dài có thể mặc trong nhiều trường hợp khác nhau. Chúng ta có thể mặc áo dài tại nơi công sở, khi đi học hay trong những buổi lễ trang trọng.  Khi tôi bắt đầu học lớp 10, trường tôi quy định phải mặc áo dài đi học. Chiếc Áo Dài trắng giúp tôi trông vô cùng dịu dàng. Từng đường may vô cùng tỉ mỉ. tôn lên nét đẹp của người thiếu nữ. Áo Dài ngày nay có nhiều kiểu dáng cách tân vô cùng sinh động. Ngoài những lúc đi học, tôi còn mặc áo dài trong những ngày lễ lớn như Tết Nguyên đán, lễ cưới. Mỗi dịp khác nhau tôi sẽ mặc những chiếc áo dài khác nhau. Nhờ có mẫu mã đa dạng nên tôi có rất nhiều sự lựa chọn. Kín đáo, dịu dàng mà duyên dáng, Áo Dài xứng đáng khi là trang phục truyền thống của Việt Nam.

Xem thêm: Bài viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh hay nhất

3.4. Bài viết mẫu về quần Jeans bằng tiếng Anh

Today clothes are very diverse, from designs to materials are not available. After many years, I am still loyal to Jeans. Jeans are used by me in almost every outfit. Today’s jeans have many styles: tight or loose. Because of the variety of styles and styles that never go out of fashion, jeans are popular with many people. I use jeans when I go to school or hang out with friends. When wearing tight jeans I combine a white shirt and a pair of high heels to look sexy. Loose jeans will be combined with a T-shirt of the same size and a pair of sneakers. I looked very young and active at the time, I remember the first pair of jeans that were bought for me by my mother. Now I’m not wearing it, but I still respect it. Although it is a long time ago, jeans are still the choice of many people, including me.

Bài viết về quần jeans bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Ngày nay quần áo rất đa dạng, từ mẫu mã đến chất liệu đều không đến hết được. Sau bao nhiêu năm tháng thì tôi vẫn trung thành với quần Jeans. Quần jeans được tôi sử dụng trong hầu hết các trang phục. Quần jeans hiện nay có nhiều kiểu dáng: kiểu bó sát hay kiểu rộng rãi đều có cả.  Bởi sự đa dạng về kiểu dáng và phong cách không bao giờ lỗi thời nên quần jeans được rất nhiều người ưa chuộng. Tôi sử dụng quần jeans khi đi học hay đi chơi với bạn bè. Khi diện một chiếc quần jeans bó sát tôi thường kết hợp với một chiếc áo sơ mi trắng và một đôi giày cao gót để trông mình thật quyến rũ. Quần jeans rộng sẽ được tôi kết hợp với một chiếc áo phông cùng size và một đôi giày thể thao. Trông tôi lúc đó rất trẻ trung và năng động.Tôi còn nhớ chiếc quần jeans đầu tiên là do mẹ của tôi mua cho tôi. Bây giờ tôi đã không còn mặc nó nhưng tôi vẫn luôn trân trọng nó. Dù được ra đã lâu đời nhưng quần jeans vẫn là sự lựa chọn của nhiều người và trong đó có tôi.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trong bài này, Step Up đã hướng dẫn các bạn viết đoạn văn bằng tiếng Anh về quần áo. Cùng với đó, chúng mình cũng đáng cung cấp các đoạn văn mẫu để các bạn có thể tham khảo từ đó có được ý tưởng viết bài của riêng mình.

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Cách viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Khi bạn viết CV ứng tuyển vị trí việc làm, chắc chắn sẽ phải viết về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Vậy nên viết như thế nào để vừa chyên nghiệp, vừa ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng đây? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất. Cùng theo dõi nhé.

1. Bố cục bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Bố cục của một bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh hiển nhiên bao gồm hai phần điểm mạnh và điểm yếu.

Điểm mạnh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu đôi chút về điểm mạnh. Điểm mạnh là những tố chất vượt trội của bản thân về kỹ năng, kinh nghiệm, hoặc trình độ chuyên môn.

Các nhà tuyển dụng có rất nhiều cách hỏi về điểm mạnh của bạn, đó cũng là một trong những tiêu chí quan trọng để lựa chọn ứng viên. 

Khi viết về điểm mạnh, bạn có thể viết theo theo hai hướng: kỹ năng/ thói quen hoặc đặc điểm cá nhân. Nếu bạn đang viết CV, trước tiên hãy đọc mô tả công việc. Trong đó sẽ đưa ra các yêu cầu kỹ năng, bạn hãy đưa ra những điểm mạnh về kỹ năng ấy trước. Một số những kỹ năng bạn nên có khi viết về điểm mạnh:

  • Kỹ năng chuyên môn;
  • Kỹ năng mềm;
  • Kỹ năng về tin học văn phòng;
  • Năng khiếu, sở thích của bản thân.

viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Điểm yếu

Khi viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, các bạn lưu ý là nên viết điểm yếu sau nhé. Điểm yếu là điều còn thiếu sót, hạn chế và chưa tốt. Mỗi người đều có điểm yếu và thường chúng liên quan tới các điểm mạnh. Thành thật về điểm yếu của mình là điều cần thiết. Tuy nhiên, bạn phải có cách viết khéo léo để không bị mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng.

Tương như như khi viết điểm mạnh bằng tiếng Anh, bạn có thể viết điểm yếu theo kỹ năng hay đặc điểm cá nhân. Ví dụ bạn đang ứng tuyển công việc về kỹ thuật, điểm yếu sẽ liên quan tới kỹ năng nhiều hơn.

Cách viết về điểm yếu bằng tiếng Anh:

Đầu tiên: hãy thành thật về điểm yếu của mình. 

Thứ hai: hãy đặt điểm yếu đó trong một ngữ cảnh hay tình huống cụ thể. Việc bối cảnh cụ thể sẽ giúp người tuyển dụng đánh giá được mức độ nhận thức của bạn về điểm yếu cũng như hướng khắc phục. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Từ vựng thường dùng để viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Có nhiều bạn đã lên được ý tưởng cho bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh nhưng lại gặp khó khăn khi triển khai vì thiếu vốn từ vựng. Dưới đây, Step Up đã tổng hợp một số từ vựng thông dụng viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, hãy xem ngay nhé:

Từ vựng về điểm mạnh bằng tiếng Anh

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Forceful

Mạnh mẽ

2

Enthusiastic

Nhiệt tình

3

Trustworthy

Đáng tin cậy

4

Respectful

Tôn trọng

5

Tolerant

Khoan dung

6

Observant

Tinh tế

7

Optimistic

Lạc quan

8

Caring

Quan tâm

9

Generous

Hào phóng

10

Practical

Thực tế

11

Considerate

Cân nhắc

12

Self-assured

Tự tin

13

Serious

Nghiêm túc

14

Idealistic

Duy tâm

15

Warm

Ấm áp

16

Humorous

Hài hước

17

Friendly

Thân thiện kiên

18

Determined

Quả quyết

19

Patient

Kiên nhẫn

20

Orderly

Gọn gàng, ngăn nắp

21

Disciplined

kỷ luật

22

Ambitious

Tham vọng

23

Dedicated

Tận tâm

24

Flexible

Linh hoạt

25

Logical

Lôgic

26

Open

Cởi mở

27

Independent

Độc lập

28

Intelligent

Thông minh

29

Tactful

Khéo léo

30

Creative

Sáng tạo

31

Honest

Trung thực

32

Straightforward

Thẳng thắn

33

Appreciative

Đánh giá cao

34

Versatile

Linh hoạt

Từ vựng về điểm yếu bằng tiếng Anh

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Shy

Nhút nhát

2

Confident

Tự ti

3

Emotive

Dễ xúc động

4

Hot-tempered

Nóng tính

5

Messy

Bừa bộn

6

Weak

Yếu đuối

7

Sensitive

Nhạy cảm

8

Trustful

Tin người

9

Bad memory

Trí nhớ kém

10

Bad

Communication

11

Ambitious

Tham vọng

12

Perfectionist

Quá cầu toàn

3. Mẫu bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Như vậy, chúng ta đã có bố cục và từ vựng để viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, bây giờ hãy bắt tay vào viết bài thôi. 

Dưới đây là một số bài mẫu viết về điểm mạnh điểm yếu do Step Up biên soạn, các bạn có thể tham khảo nhé.

3.1. Giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu khi phỏng vấn bằng tiếng Anh

Trước hết là về điểm mạnh của tôi. Tôi đã có hơn 3 năm kinh nghiệm làm marketing và tôi tự nhận thấy kỹ năng viết là kỹ năng tốt nhất của tôi. Tôi đã được thăng chức lên vị trí trưởng nhóm marketing sau 2 năm làm việc tại công ty cũ, vì vậy tôi cũng đã cải thiện kỹ quản lý của mình. Tôi cũng có thể chịu được áp lực. Ví dụ, tôi đã từng được yêu lập kế hoạch marketing trong 1 tuần và tôi đã hoàn thành nó. Bên cạnh những điểm mạnh thì tôi cũng còn tồn tại một điểm yếu. Tôi đã từng thích làm một dự án cho đến khi hoàn thành nó trước khi bắt đầu một dự án khác, nhưng tôi đã học cách làm việc trên nhiều dự án cùng một lúc và tôi nghĩ làm như vậy cho phép tôi sáng tạo và hiệu quả hơn trong mỗi dự án.

Dịch nghĩa

First of all, it’s about my strengths. I have more than 3 years of marketing experience and I find writing is my best skill. I was promoted to the position of marketing team leader after 2 years working at my old company, so I have also improved my management thoroughly. I can also stand the pressure. For example, I was asked to make a 1 week marketing plan and I finished it. Besides my strengths, I also have a weakness. I used to like to work on one project to its completion before starting on another , but I’ve learned to work on many projects at the same time , and I think doing so allows me to be more creative and effective in each one .

3.2. Điểm mạnh và điểm yếu trong công việc bằng tiếng Anh

Leadership is one of my strongest points. While working as a marketing team leader, managing 4 teams with 32 members and organizing training programs for all members. As a result, its sales were up 10% from the previous quarter’s sales. I am a person who is extremely concerned with detail. Sometimes, this makes me quite perfectionist. In the past, I checked all the items in the data sheet three times. I also check and proofread (proofread) email many times to make sure what I intend to send is shown in a clear and concise manner. Or I’ll arrange the presentation layout to make sure everything is perfect. From there I learned how to arrange my time appropriately and evaluate the maximum benefits gained through this carefulness.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Dịch nghĩa

Kỹ năng lãnh đạo là một trong những điểm mạnh nhất của tôi. Trong thời gian làm trưởng nhóm marketing, quản lý 4 tổ với 32 thành viên và tổ chức các chương trình đào tạo cho tất cả các thành viên. Kết quả là, doanh số bán hàng của đã tăng lên 10% so với doanh thu của tháng quý trước. Tôi là người cực kỳ để tâm đến chi tiết . Đôi khi , điều này khiến tôi trở nên khá cầu toàn . Ngày trước , tôi từng kiểm tra đến 3 lần tất cả các hạng mục trong bảng tính dữ liệu . Tôi cũng kiểm tra , hiệu đính ( proofread ) email nhiều lần để chắc chắn những gì mình định gửi đi được thể hiện một cách rõ ràng , súc tích . Hoặc tôi sẽ sắp xếp layout thuyết trình để đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo . Từ đó tôi học được cách sắp xếp thời gian phù hợp và đánh giá lợi ích tối gặt hái được nhờ tính cẩn thận này.

3.3. Điểm mạnh và điểm yếu về giao tiếp trong tiếng Anh

English communication is an essential skill for anyone and I practice every day. I regularly learn vocabulary to aid in communication. Therefore, I have good hearing ability. When I talk to a foreigner I can easily understand what they are trying to say. In addition to vocabulary training, I also study pronunciation every day. I can pronounce correctly and communicate fluently in everyday situations. I have good vocabulary and pronunciation, but I’m a bit shy about communicating. When I talk, I can hardly look into the other person’s eyes. This makes me feel inferior. That’s why, every Sunday I go to Sword Lake and talk to foreigners. This helps me to more confidently communicate and also practice English speaking and listening skills.

 

Dịch nghĩa

Giao tiếp tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết với bất kỳ ai và tôi vẫn luôn rèn luyện mỗi ngày. Tôi thường xuyên học từ vựng để hỗ trợ giao tiếp. Vì vậy, tôi có khả năng nghe tốt. Khi người nói chuyện với người nước ngoài tôi, có thể dễ dàng hiểu được điều họ đang muốn diễn đạt. Ngoài rèn luyện từ vựng tôi cũng học phát âm mỗi ngày. Tôi có thể phát âm chuẩn và giao tiếp thành thạo trong các tình huống hàng ngày. Tôi có vốn từ và phát âm tốt nhưng tôi lại hơi ngại giao tiếp. Khi nói chuyện, tôi khó có thể nhìn vào mắt người đối diện. Điều này khiến tôi cảm thấy bị tự ti. Chính vì vậy, chủ nhật tuần nào tôi cũng ra hồ Gươm và nói chuyện với người nước ngoài. Điều này giúp tôi tự tin giao tiếp hơn và cũng rèn luyện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là một số bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh Step Up đã biên soạn tới bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách giới thiệu về điểm mạnh điểm yếu chuyên nghiệp hơn, đặc biệt là khi viết CV hoặc phỏng vấn xin việc.