Có rất nhiều bạn khi mới học tiếng anh thường dùng sai dạng từ. Đó là do các bạn chưa hiểu về từ đó. Một trong những cặp động từ được dùng sai nhiều nhất đó là fun và funny. Trong bài này, Step Up sẽ cùng các bạn tìm hiểu để phân biệt fun và funny trong tiếng Anh.
Huong was full of fun after the interview. Hương tràn đầy vui vẻ sau buổi phỏng vấn.
He has a lot of fun things in his book. Anh ấy có nhiều điều thú vị trong cuốn sách của anh ấy.
Fun cũng có thể đứng trước danh từ và đi sau động từ tobe
Ví dụ:
It is a fun story. Đó là một câu chuyện thú vị.
He was very fun to be invited to the party. Anh ấy rất vui khi được mời đến bữa tiệc.
1.3. Cụm từ thông dụng với Fun
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với fun được dùng nhiều trong giao tiếp.
Fun of: vui về
Fun in: vui vẻ trong điều gì
Have fun
Spoil fun
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Funny trong tiếng Anh là một tính từ. Và nó có nghĩa khác với fun. Để biết khác nhau như thế nào thì mời các bạn tìm hiểu phần sau đây nhé.
2.1. Định nghĩa
Funny có nghĩa là buồn cười, gây cười, hài hước.Funny có tác động mạnh mẽ hơn đến cảm xúc của người nghe, cảm giác khôi hài đến mức khiến ai đó bật cười thành tiếng.
Ví dụ:
The story you tell is funny. Câu chuyện bạn kể thật hài hước.
i love to watch funny movies like this. I feel very comfortable. Tôi thích xem những bộ phim vui nẻ như thế này. Tôi cảm thấy rất thoải mái.
2.2. Cách dùng Funny trong tiếng Anh
Funny thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh vào sự thú vị và gây cười của một người, một vật hay một hành động nào đó.
Ví dụ:
She is the funniest person on the team. You don’t need to be too pressured to see her. Cô ấy là người vui tính nhất đội. Bạn không cần quá áp lực khi gặp cô ấy.
My personality is very funny but I don’t get bullied easily. Tính cách của chị đây thì rất vui nhưng không hề dễ bắt bị bắt nạt nhé.
2.3. Cụm từ thông dụng với Funny
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với funny có thể bạn sẽ cần đến đó.
Funny girl: Cô nàng vui tính
Funny story: Câu chuyện hài hước, vui vẻ.
Funny action: Hành động vui nhộn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như đã được đề cập đến phần đầu tiên, fun có thể là danh từ cũng có thể là tính từ. Khi nó có chức năng của tính từ thì trong một số trường hợp fun có thể thay thế cho funny nhưng không làm thay đổi nghĩa của câu. Tuy nhiên, funny thường được sử dụng nhiều và phổ biến hơn.
Do tính chất của loại từ, fun có thể đứng độc lập sau giới từ còn funny thì không thể
Ví dụ:
Full of fun: tràn đầy niềm vui.
Full of funny – sai
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây Step Up đã phân biệt fun và funny giúp các bạn rồi. Qua bài này các bạn có thể nắm chắc hơn về cách sử dụng fun cũng như là funny trong tiếng Anh rồi chứ? Để có thể sử dụng một cách thành thạo thì đòi hỏi bạn cần thường xuyên luyện tập trong các ngữ cảnh cụ thể nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bất cứ một lĩnh vực nào trong cuộc sống cũng đều chứa những điều thú vị, chúng thu hút con người tìm hiểu và khám phá. Và tôn giáo là một trong những lĩnh vực luôn khiến người tò mò tìm hiểu. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo phổ biến nhất.
Trên thế giới có tới hơn 10,000 tôn giáo khác nhau nhưng 84% dân số theo những nhóm tôn giáo phổ biến nhất? Bạn có biết đó là những tôn giáo nào không? Nếu chưa thì hãy học những từ vựng tiếng Anh về tôn giáo dưới đây nhé:
Từ vựng
Dịch nghĩa
Christianity
Cơ đốc giáo (Kitô giáo)
Christian
đạo Thiên Chúa
Roman Catholicism
Thiên chúa giáo, công giáo Rôma
Buddhism
Phật giáo
Islam
Hồi giáo
Hinduism
Ấn-độ giáo, Hindu giáo
Judaism
Do thái giáo
Shintoism
Thần đạo
Atheism
Chủ nghĩa vô thần
Confucianism
Đạo Khổng
Taoism
Đạo Lão
Protestantism
đạo Tin lành
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Mỗi tôn giáo có tín ngưỡng và đức tin khác nhau qua những lễ nghi gắn liền với phong tục, tập quán truyền thống để mang lại sự bình an về tinh thần cho cá nhân và cộng đồng. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo để biết được những tín ngưỡng của các tôn giáo phổ biến hiện nay nhé.
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Abbey
Tu viện
2
Ancient traditional
Truyền thống cổ xưa
3
Angel
Thiên thần
4
Apostle
Tín đồ, đồ đệ
5
Attachment
Sự ràng buộc, sự chấp trước
6
Awaken
Thức tỉnh
7
Being
Sinh mệnh
8
Belief
Tín ngưỡng
9
Bodhisattva
Bồ Tát
10
Buddha law
Phật Pháp
11
Causal law
Luật nhân quả
12
Chant
Tụng kinh
13
Christmas
Lễ Chúa giáng sinh
14
Church
Nhà thờ
15
Compassion
Lòng từ tâm, thiện lương
16
Confucianism
Đạo Khổng (Nho giáo)
17
Creator
Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế
18
Easter
Lễ phục sinh
19
Evil
Cái ác
20
Fairy
Tiên
21
Forbearance
Sự nhẫn nại
22
God
Thần, Chúa
23
Heaven
Thiên đường, thiên quốc, thiên thượng
24
Hell
Địa ngục
25
Ignorance
Sự ngu muội
26
Islam
Đạo Hồi
27
Material
Vật chất
28
Meditation
Thiền định
29
Mercy
Lòng từ bi
30
Mind
Tư tưởng, tâm hồn
31
Monk
Thầy tu
32
Moral standard
Tiêu chuẩn đạo đức
33
Mosque
Nhà thờ của người Hồi giáo
34
Pagoda
Chùa
35
Pope
Giáo hoàng
36
Practice
Luyện, tu luyện
37
Pray
Cầu nguyện
38
Preach
Thuyết giảng
39
Priest
Linh mục
40
Prophecy
Lời tiên tri
41
Reincarnation
Luân hồi
42
Saint
Thánh nhân
43
Savior
Vị cứu tinh
44
Scripture
Kinh sách
45
Sincerity
Chân thành, thành khẩn
46
Spirit
Linh hồn, tinh thần
47
Superstition
Sự mê tín
48
Synagogue
Giáo đường của Do Thái Giáo
49
Temple
Đền
50
The Bible
Thánh kinh
51
Though
Ý niệm, ý nghĩ
52
Tribulation
Khổ nạn
53
Truthfulness
Sự chân thành, chân thực
54
Universe
Vũ trụ, toàn thể
55
Virtue
Đức hạnh, phẩm giá
56
Wisdom
Trí huệ, sự thông thái
3. Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa
Thiên Chúa giáo là một trong những tôn giáo phổ biến với hàng triệu tín đồ trên khắp các quốc gia. Cùng tìm hiểu kĩ hơn về tôn giáo này qua bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo – Đạo Thiên Chúa dưới đây:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Altar
Bàn thờ chúa
2
Angel
Thiên thần
3
Apocalypse
Khải huyền
4
Baptism
Lễ thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm
5
Bishop
Giám mục
6
Bless
Phù hộ
7
Blessed
Được phù hộ
8
Book of revelation
Sách khải huyền
9
Cardinal
Hồng y
10
Carol
Thánh ca (có thể không được hát ở các nhà thờ)
11
Church
Nhà thờ
12
Clergy
Tăng lữ
13
Cross
Cây thập giá
14
Devil
Ác quỷ
15
Disciple
Môn đồ
16
Easter
Lễ phục sinh
17
Heaven
Thiên đàng
18
Hell
Địa ngục
19
Holy see
Tòa thánh
20
Hymn
Thánh ca
21
Icon
Tác phẩm nghệ thuật thiên chúa được tôn thờ trong nhà thờ
22
Lamb of god
Chiên thiên chúa, hay con chiên của chúa
23
Last supper
Bữa tối cuối cùng
24
Lent
Mùa chay
25
Mission/duty
Sứ mệnh, nhiệm vụ
26
Nun
Sơ
27
Pope
Giáo hoàng
28
Pray
Cầu nguyện
29
Prayer
Lời cầu nguyện
30
Preacher/missionary
Người truyền đạo
31
Priest
Tư tế
32
Renaissance
Phục hưng
33
Repentance
Sự hối cải
34
Sacred
Thiêng liêng, thần thánh
35
Saints’ days
Ngày thánh
36
Sin
Tội lỗi
37
Vow
Lời thề
38
Worship
Thờ phụng, sự thờ phụng
4. Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật
Đạo Phật là tôn giáo lớn tại Việt Nam với những tín ngưỡng đặc sắc và phong phú. Bạn là tín đồ Phật Tử? Bạn là sinh viên ngành Tôn Giáo học? Hay đơn giản bạn là người yêu thích và muốn tìm hiểu Đạo Phật thì đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo – từ vựng về Đạo Phật dưới đây:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Amitabha Buddha
Đức Phật Di Đà
2
Avalokiteśvara bodhisattva
Quan Thế Âm Bồ Tát
3
Buddhist nun
Ni cô, sư cô
4
Charity
Từ thiện
5
Dharma
Giáo pháp
6
Dharma Master
Người giảng pháp
7
Dharma Talks
Thuyết pháp
8
Ego
Bản ngã
9
Emptiness
Tính Không
10
Enlightenment
Giác ngộ
11
Great Compassion Mantra
Thần chú Đại Bi
12
Greed – Hatred – Ignorance
Tham – Sân – Si
13
Incense sticks
Cây nha
14
Medicine Buddha
Đức Phật Dược Sư
15
Middle way
Trung đạo
16
Nirvana
Niết bàn
17
Noble Eightfold Path
Bát Chánh đạo
18
Pagoda
Chùa
19
Pure Land Buddhism
Tịnh Độ Tông
20
Take Refuge in the Three Jewels
Quy y Tam Bảo
21
The Buddha
Đức Phật, người đã giác ngộ
22
The Buddhist/ monk
Một Phật tử/ nhà tu hành.
23
The Fourth Noble Truths
Tứ Diệu Đế
24
Three Jewels
Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)
25
To give offerings
Dâng đồ cúng
26
Zen Buddhism
Thiền Tông
27
Zen Master
Thiền sư
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Như vậy, Step Up đã chia sẻ tơi sạn bộ từ vựng về tôn giáo thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng bài viết giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng anh cũng như hiểu biết của mình về các tôn giáo. Chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Điều gì chúng ta thường mong chờ vào cuối tháng nhỉ? Chắc chắn là “lương” rồi phải không? Wage và Salary đều là hai danh từ chỉ thu nhập trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng có sự khác nhau về cách dùng. Hãy cùng Step Up phân biệt sự khác nhau giữa Wage và Salary nhé!
Để phân biệt sự khác nhau giữa Wage và Salary trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Wage trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
Wage là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa là “tiền công”.
Ví dụ:
I hope I can find a job that pays a decent wage.
(Tôi hy vọng tôi có thể tìm được một công việc có mức lương tương xứng.)
My weekly wage of 1000 dollars.
(Mức lương hàng tuần của tôi là 1000 đô la.)
Workers in this company earn a good wage.
(Công nhân trong công ty này kiếm được một mức lương tốt.)
1.2. Cách dùng Wage trong tiếng Anh
Danh từ Wage được sử dụng để nói về số tiền mà người lao động được trả theo từng giờ, ngày, từng giờ, theo tuần hoặc theo các giai đoạn, dựa trên thỏa thuận giữa các bên, được trả theo khối lượng công việc, dịch vụ hoặc mức độ hiệu quả của công việc.
Thông thường, Wage được dùng để chỉ số tiền lương không cố định cho một số công việc làm cộng tác viên, thời vụ, việc làm phổ thông, và thường không quan trọng bằng cấp.
Ví dụ:
The average wage for unskilled workers in Viet Nam is very low.
(Mức lương trung bình của lao động phổ thông ở Việt Nam rất thấp.)
Mike’s Wage was paid on Saturdays.
(Lương của Mike được trả vào các ngày thứ Bảy.)
Insurance and tax are deducted from your wages.
(Bảo hiểm và thuế được khấu trừ vào tiền lương của bạn.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đến đây chắc bạn cũng nắm được các kiến thức về Wage rồi phải không? Để có thể phân biệt được Wage và Salary thì tiếp theo chúng ta cũng tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của Salary nhé.
2.1. Định nghĩa
“Salary” cũng là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tiền lương”.
Ví dụ:
Lisa earned an eight-figure salary.
(Lisa earned a eight-figure salary.)
Due to the influence of COVID-19, I have no money to pay my staff salaries.
(Do ảnh hưởng của COVID-19, tôi không có tiền để trả lương cho nhân viên của mình.)
The manager received a salary of 50 million VND.
(Trưởng phòng nhận lương 50 triệu đồng.)
2.2. Cách dùng Salary trong tiếng Anh
Salary được sử dụng để nói về số tiền mà người lao động được trả định kỳ theo tháng, hoặc theo năm, mang tính chất lâu dài, cố định, và có những quy định cụ thể về mức lương, cũng như có cách tính lương rõ ràng.
Thông thường, danh từ Salary dùng để nói về số tiền lương của các công việc lâu dài, cố định và có hợp đồng lao động.
Ví dụ:
The average salary for my job was 10 million VND.
(Mức lương trung bình cho công việc của tôi là 10 triệu đồng.)
I took a drop in salary when I changed jobs.
(Tôi đã giảm lương khi tôi thay đổi công việc.)
It’s not a high salary but it’s adequate for my needs.
(Đó không phải là một mức lương cao nhưng nó phù hợp với nhu cầu của tôi.)
Như vậy, Step Up đã chia sẻ đến bạn tất tần tật về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Wage và Salary. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn và sử dụng cặp từ này chính xác hơn. Chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trust và Believe là cặp từ cùng nghĩa trong tiếng Anh, chúng thường được dùng với nghĩa là “tin tưởng”.. Tuy nhiên, mức độ tin tưởng như thế nào? Khi nào sử dụng Trust? Khi nào sử dụng Believe? Trong bài viết hôm nay,Step Up sẽ tổng hợp các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như cách phân biệt Trust và Believe.
Để phân biệt sự khác nhau giữa Trust và Believe, trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Trust nhé.
1.1. Định nghĩa
“Trust” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh:
Danh từ Trust có nghĩa là lòng tin, sự tin tưởng, sự kỳ vọng;
Ngoại động từTrust có nghĩa là tin, tin cậy, tín nhiệm.
Ví dụ:
Mom’s trust for me is great.
(Sự tin tưởng của mẹ dành cho tôi rất lớn.)
I completely trust my best friend.
(Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn thân của mình.)
1.2. Cách dùng Trust trong tiếng Anh
Có 3 cách sử dụng Trust phổ biến trong tiếng Anh.
Cách dùng 1: Trust được dùng để tin tưởng ai đó, hy vọng họ là người tốt, có thể tin tưởng, chân thành.
Ví dụ:
Mike warned us not to trust Daniel.
(Mike cảnh báo chúng tôi không nên tin Daniel.)
Trust me – I understand this very well.
(Hãy tin tôi – tôi hiểu rất rõ điều này.)
Cách dùng 2: Trust something được dùng để nói về sự tin tưởng một cái gì đó là chính xác và đúng đắn và bạn có thể tin vào điều này.
Ví dụ:
My mother completely trusts my decisions.
(Mẹ tôi hoàn toàn tin tưởng vào những quyết định của tôi.)
You can trust Jack’s workmanship. He has been fixing air conditioners’ experiences for over 6 years.
(Bạn có thể tin tưởng tay nghề của Jack. Anh đã có kinh nghiệm sửa máy lạnh hơn 6 năm.)
Cách dùng 3: Trust (that) được dùng để nói về sự hy vọng và mong đợi rằng một cái gì đó là đúng.
Ví dụ:
The party went well, I trust.
(Bữa tiệc diễn ra tốt đẹp. Tôi tin là như vậy.)
I trust (that) you were happy?
(Tôi tin tưởng (rằng) bạn đã hạnh phúc?)
1.3. Cụm từ thông dụng với Trust
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Trust trong tiếng Anh:
Cụm từ
Dịch nghĩa
To have (put, repose) trust in someone
Tin cậy ai, tín nhiệm ai
A breach of trust
Sự bội tín
A position of great trust
Một chức vị có trách nhiệm lớn
Brain trust
Tin vào bản thân
In god we trust
Chúng ta tin vào chúa
In the trust of
Trong sự tin tưởng của
Trust me!
Hãy tin tôi
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới các bạn tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Trust và Believe trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ sử dụng hai từ này chính xác hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ có cùng ý nghĩa nhưng cách sử dụng lại không giống nhau. Gift và Present là một cặp từ như vậy, cả Gift và Present đều được sử dụng với ý nghĩa là “món quà”. Vậy chúng khác nhau như thế nào? Khi nào dùng Gift? Khi nào dùng Present. Step Up sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé.
1. Gift – /ɡɪft/
Để biết được sự khác nhau giữa Gift và Present thì trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Gift trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“Gift” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng”.
Ví dụ:
The bag was a gift from my best friend.
(Chiếc túi là một món quà từ người bạn thân nhất của tôi.)
Mike gave Jenny a storybook as a gift.
(Mike đã tặng Jenny một cuốn truyện như một món quà.)
1.2. Cách dùng Gift trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Gift được sử dụng để nói về những món quà, quà tặng mang ý nghĩa quan trọng. Món quà này có thể do người có vị thế, cấp bậc cao ơn tặng cho người có vị thế, cấp bậc thấp hơn.
Ví dụ:
The boss gave me the notebook as a gift.
(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)
Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.
(Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.)
Cách dùng 2: Gift được sử dụng để nói về khả năng đặc biệt, thiên bẩm của một ai đó.
Ví dụ:
Daniel has a gift for volleyball.
(Daniel có năng khiếu về bóng chuyền.)
Mrs. Vanga can predict the future. This is a gift.
(Bà Vanga có thể dự đoán tương lai. Đây là một tài năng thiên bẩm.)
1.3. Cụm từ thông dụng với Gift
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với gift được dùng nhiều trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết bạn có thể tham khảo:
Cụm từ
Dịch nghĩa
Annual gift
Quà hàng năm
Birthday gift
Quà sinh nhật
Charitable gift
Món quà từ thiện
Deed of gift
Chứng thư quà tặng
Expensive gifts
Những món quà đắt tiền
Generous gift
Món quà hào phóng
Special gift
Món quà đặc biệt
Gift of life
Quà tặng cuộc sống
Gift of time
Món quà của thời gian
Gift wrap
Gói quà
Birthday gift
Quà sinh nhật
Gift of gab
Khả năng nói chuyện, hùng biện lưu loát
Gift shop
Cửa hàng quà tặng
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về Gift rồi phải không? Cùng học ngay định nghĩa và cách dùng của Present để xem Gift và Present khác nhau như thế nào nhé.
2.1. Định nghĩa
“Present” cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng, quà biếu”.
Ví dụ:
Mike gave me a present last night.
(Mike đã tặng quà cho tôi tối qua.)
My best friend gave me a special present for my birthday, which is a dog.
(Người bạn thân nhất của tôi đã tặng tôi một món quà đặc biệt trong ngày sinh nhật của tôi, đó là một con chó.)
2.2. Cách dùng Present trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Present được sử dụng để nói về một món quà ít trạng trọng hơn, một cái gì đó mà bạn được cho, mà không yêu cầu, vào một dịp đặc biệt như lễ cưới, sinh nhật,… , đặc biệt là để thể hiện tình bạn hoặc để nói lời cảm ơn.
Ví dụ:
My dad gave me a bicycle as a present.
(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)
Linda has just been given a wedding present by her father. It’s a car.
(Linda vừa được bố tặng quà cưới. Nó là một chiếc xe ô tô.)
Cách dùng 2: Present còn được sử dụng với một ý nghĩa khác là chỉ sự có mặt, hiện diện (tính từ) hay “hiện tại” (danh từ). Tuy nhiên, ở trong bài viết này, chúng ta chỉ nhắc tới nghĩ “món quà”.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng của Gift và Present cũng như cách phân biệt bộ đôi này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này chuẩn xác hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Để bắt đầu một tuần làm việc mới, chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng những năng lượng tích cực để làm việc hiệu quả. Bằng cách gửi đến những người thân yêu lời chúc đầu tuần ý nghĩa, các bạn có thể giúp họ khơi gợi được năng lượng tích cực của bản thân. Sau đây, Step Up sẽ mang đến cho các bạn những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất.
Dưới đây là lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho gia đình. Những lời chúc này sẽ đem lại những cảm xúc tích cực và niềm vui cho người thân của bạn. Đây còn là sự động viên to lớn khongowr đâu có được.
Wish my dear mom a Monday full of energy and joy Chúc mẹ yêu của con một ngày thứ 2 tràn đầy năng lượng và vui vẻ.
Wishing everyone a good first day of the week. Chúc mọi người một ngày đầu tuần tốt lành.
The beginning of the week should be fine if you keep yourself a positive spirit and a positive attitude. Đầu tuần sẽ thật suôn sẻ nếu bạn giữ cho mình một tinh thần lạc quan và một thái độ tích cực.
Another week has come. Enjoy the joyful first day of the new week. Lại một tuần nữa đã đến. CÙng tận hưởng ngày đầu tiên đầy niềm vui của tuần mới nhé.
Everyone dispel the sadness of the old week to start an energetic new week. Mọi người hãy xua tan đi nỗi buồn của tuần cũ để bắt đầu một tuần mới đầy năng lượng nhé.
Have a good start of the week with lots of luck and joy. Đầu tuần suôn sẻ với nhiều may mắn và niềm vui nhé.
Goodbye Sunday to look forward to an energetic Monday. At the beginning of the week, the working spirit is always high Tạm biệt chủ nhật để đón chờ một ngày thứ hai tràn đầy năng lượng. Đầu tuần tinh thần làm việc luôn dâng cao nhé
At the beginning of the week, I wish you all your hard work and good results. Đầu tuần chúc các con học hành chăm chỉ đạt kết quả tốt nhé.
Wishing everyone the beginning of the week filled with joy in work and life. Chúc mọi người đầu tuần tràn ngập niềm vui trong công việc và cuộc sống.
A new week will bring you loads of new things. Enjoy it. Một tuần mới sẽ đem đến cho bạn vô vàn điều mới mẻ. Hãy tận hưởng nó nhé.
Do not forget to prepare a cheerful mind to look forward to an exciting first Monday of the week. Đừng quên chuẩn bị một tâm hồn vui tươi để đón chờ một ngày thứ hai đầu tuần đầu tuần đầy thú vị nhé.
Wishing everyone a memorable and rewarding first day of the week. Chúc mọi người có một ngày đầu tuần đáng nhớ và bổ ích.
I wish you a good first day of the week to start a positive new week. Chúc bố có một ngày đầu tuần chất lượng để bắt đầu một tuần mới tích cực.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Một tuần mới lại đến với những điều đẹp đẽ và ngọt ngào đang chờ đón những đôi tình nhân. Đừng quên gửi đến người yêu của bạn những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh đầy tình cảm và ấm áp nhé.
Dưới đây là một số lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho người yêu hay và lãng mạn. Các bạn cùng tham khảo nhé.
Happy first day of the week, my love. Chúc tình yêu của anh ngày đầu tuần vui vẻ.
A new week has come to bring with you my sincere feelings for you. Have a nice first day of the week. Một tuần mới đến mang theo những tình cảm chân thành của anh dành cho em. Chúc em ngày đầu tuần vui vẻ.
My darling, wake up and catch the warm rays of sunshine at the beginning of the week. The rays of sunshine will replace me to hug you and say love you. Em yêu của anh hãy thức dậy và đón những tia nắng ấm áp đầu tuần. Những tia nắng sẽ thay anh ôm lấy em và nói yêu em.
The beginning of the week is the best time for me to say I love you. Wishing your love a happy and happy Monday. Đầu tuần là thời gian đẹp nhất để anh nói yêu em. Chúc tình yêu của anh một ngày thứ hai nhiều niềm vui và hạnh phúc.
At the beginning of the new week, I will send you thousands of love and passionate kisses to make your next week filled with happiness. Đầu tuần mới anh sẽ gửi đến em ngàn lời yêu và những nụ hôn nồng thắm để một tuần tiếp theo của em ngập tràn trong hạnh phúc.
Every passing time is once more his feelings are confirmed. I want to be happy every day. Mỗi một khoảng thời gian trôi qua là thêm một lần nữa tình cảm của anh được khẳng định. Anh muốn mỗi ngày trôi qua đầu là một ngày hạnh phúc đối với em.
If nothing changes, today is Monday. I wish your lover a very interesting first day of the week. Love you! Nếu không có gì thay đổi thì hôm nay là thứ 2. Chúc người yêu của anh một ngày đầu tuần sẽ gặp nhiều điều thú vị. Yêu em!
Make a big smile to welcome a new week full of joy my little girl. Hãy nở một nụ cười thật tươi để đón một tuần mới tràn đầy niềm vui nhé cô bé của anh.
You are a red flower among a forest of green leaves. You are sweet and stand out from the crowd. Wishing you a first day of the week with lots of energy. Em là bông hoa đỏ giữa một rừng lá xanh. Em ngọt ngào và nổi bật giữa đám đông. Chúc em một ngày đầu tuần với thật nhiều năng lượng.
I hope my sweetness will help you have a happy new week Anh mong sự ngọt ngào của anh sẽ giúp em có một tuần mới vui vẻ.
People who love each other for a long time will be bored, and I love you more and more every day. Wishing you a happy and happy first week with you. Người ta yêu nhau lâu sẽ chán, còn anh lại càng yêu em nhiều hơn sau mỗi ngày. Chúc em đầu tuần hạnh phúc và vui vẻ khi ở bên anh.
New week comes with my sweet love. I Hope you always smile every day. Love you much! Tuần mới lại đến với tình yêu ngọt ngào của em. Chúc em luôn mỉm cười mỗi ngày. Yêu em nhiều!
Những ngày đầu tuần thật rộn ràng với tràn đầy năng lượng sống. Đây là khoảng thời gian thích hợp để gửi những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè. Những lời chúc đó sẽ mang lại niềm vui và hạnh phúc với người đón nhận nó.
Dưới đây là một số lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè thú vị và ý nghĩa.
Have a good and happy start to the week. Chúc bạn khởi đầu tuần mới thuận lợi và vui vẻ.
Have a good first day of the week and all the best. Chúc bạn có một ngày đầu tuần nhiều may mắn và những điều tốt đẹp.
The sun was high, the rays of sunlight covered the streets. My friend, wake up to welcome a new week full of water. Mặt trời đã lên cao, những tia nắng đã phủ khắp phố xá. Bạn của tôi ơi, hãy thức dậy để đón một tuần mới tràn đầy nước lượng nào.
Your whole week will be happy and good if you get off to a good start. Let’s start Monday one day with your most positive energy. Cả tuần của bạn sẽ vui vẻ và thuận lợi nếu bạn có một khởi đầu tốt. Hãy bắt đầu ngày Monday một bằng những năng lượng tích cực nhất cảu bạn nhé.
Wishing everyone a fun and laughter first day. I love you all. Chúc mọi người có một ngày đầu tuần nhiều niềm vui và tiếng cười. Tôi yêu tất cả các bạn.
Positive emotions will help you live a fuller life. Make the first day of the week happy from yourself. Cảm xúc tích cực sẽ giúp bạn sống một cách trọn vẹn hơn. Hãy khiến ngày đầu tuần trở nên vui vẻ từ chính bản thân mình nhé.
God will send you my best wishes. Bring luck and joy to you. Chúa sẽ gửi đến bạn những lời chúc của tôi. Mang đến những điều may mắn và niềm vui đến với bạn.
Wishing you a happy week with relatives and family. Chúc bạn đầu tuần hoan hỷ bên người thân và gia đình.
Be fresh early in the week, my friend. I’m sure this will be a great week for you. Đầu tuần tươi mới nhé bạn của tôi. Tôi chắc rằng đây sẽ là một tuần tuyệt vời đối với bạn đó.
Wishing you and your loved ones an energetic first day of the week and will meet new things. Chúc bạn và những người thân yêu của bạn một ngày đầu tuần tràn đầy năng lượng và sẽ gặp những điều mới nhé.
I think you should start the week with confidence and optimism. Good luck, my friend. Tôi nghĩ bạn nên bắt đầu một tuần mới với sự tự tin và lạc quan. Chúc bạn may mắn nhé bạn của tôi.
Are you ready for a new week? Let’s start it now. Time waits for no one. Bạn đã sẵn sàng cho một tuần mới chưa? Hãy bắt đầu nó ngay thôi nào. Thời gian không chờ một ai đâu.
You cannot delete what happened last week, but you will be determined what happens this week. Make the week go by and you have no regrets. Bạn không thể xóa đi những chuyện đã xảy ra ở tuần trước nhưng bạn sẽ được quyết định những chuyện sẽ xảy ra trong tuần này. Hãy khiến một tuần trôi qua và bạn không phải tiếc nuối điều gì cả.
Do not forget to drink water, water is very good for the body. Be healthy to start a new week. Đừng quên uống nước nhé, nước rất tốt cho cơ thể. Cơ thể khỏe mạnh để bắt đầu một tuần mới thôi nào.
There are times when you don’t feel good. Don’t think too much about it. Forget it to start a new energetic and positive week. Có những khoảng thời gian bạn cảm thấy không suôn sẻ. Đừng nghĩ nhiều về nó. Hãy quên nó đi để bắt đầu một tuần mới đầy năng lượng và sự tích cực nhé.
I want to bring good things to you because you are someone I love so much. Let’s start a happy new week together. Tôi muốn đem những điều tốt đẹp đến cho bạn vì bạn là người mà tôi vô cùng yêu quý. Hãy cùng nhau khởi đầu một tuần mới vui vẻ nào.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp
Trong cuộc sống và công việc của chúng ta không thể thiếu những người đồng nghiệp đúng không nào. Cùng mang đến những điều tốt đẹp để công việc đạt kết quả tốt là điều ai cũng mong muốn.
Dưới đây là những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp để có một tuần làm việc hiệu quả nhé.
You look so energetic. I hope you have a happy working week. Nhìn anh tràn đầy năng lượng quá. Chúc anh một tuần làm việc với vui vẻ nhé.
I hope you have a productive first day of the week. Chúc bạn ngày đầu tuần làm việc hiệu quả.
I hope he is in a happy mood to achieve his goals at work. Chúc anh tâm trạng vui vẻ đạt được mục tiêu trong công việc.
The new beginning of the week will bring us new emotions. Wish you discover new ways to work more creatively and effectively. Đầu tuần mới sẽ mang đến cho chúng ta những cảm xúc mới. Chúc các bạn khám phá ra những điều mới vẻ để làm việc sáng tạo và hiệu quả hơn.
Wish your new work week smoothly. Chúc công việc tuần mới của bạn thuận lợi nhé.
I get to see everyone again on a very special first day of the week. Wish you a happy first day of the week and work hard. Tôi lại được gặp mọi người trong một ngày đầu tuần vô cùng đặc biệt. Chúc các bạn ngày đầu tuần vui vẻ và chăm chỉ làm việc nhé.
Wish you absolute focus and excellent work completion. Chúc bạn tập trung tuyệt đối và hoàn thành công việc một cách xuất sắc.
Wish you a good beginning of the week, find out reasonable solutions at work. Chúc anh đầu tuần thuận lợi, tìm ra những hướng giải quyết hợp lý trong công việc.
Wishing you a new week full of success and prosperity. Work is convenient and smooth. Chúc anh một tuần mới đầy ắp sự thành công và thịnh vượng. Công việc thuận lợi và suôn sẻ.
Are you prepared for the new work week? Let’s start on a new week. Wishing you an energetic week to overcome all challenges! Bạn đã chuẩn bị cho tuần làm việc mới chưa? Cùng bắt đầu vào một tuần mới thôi nào. Chúc bạn một tuần đầy năng lượng để vượt qua mọi thử thách nhé!
Let’s say goodbye to weekends to come up with some joyful early days. Wish you all the best. Tạm thời chào tạm biệt những ngày cuối tuần để đến với những ngày đầu tuần đầy hân hoan nào. Chúc các bạn làm việc tốt nhé.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trong bài này, Step Up đã mang đến những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh dành cho tất cả các bạn. Chúng ta có thể sử dụng những lời chúc này trong những ngày đầu tuần để là nguồn động lực , nguồn năng lượng tích cực dành cho tất cả những người thân yêu của chúng ta nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Day” và “Date” là cặp từ thông dụng trong tiếng Anh đều mang nghĩa là ngày. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng theo cách khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn về cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé
Để phân biệt sự khác nhau giữa Day và Date, trước tiên hãy cùng tìm hiểu khái niệm và cách dùng của “day” nhé.
1.1. Định nghĩa
Day – /’dei/ là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “ngày, ban ngày”.
Ví dụ:
Are you free this day next week?
(Bạn có rảnh vào ngày này tuần sau không?)
The day that Lisa returned to Korea was May 30.
(Ngày Lisa trở về Hàn Quốc là ngày 30/5.)
1.2. Cách dùng Day trong tiếng Anh
Danh từ “day” trong tiếng Anh được sử dụng trong những trường hợp sau:
Cách dùng 1: “Day” là từ được sử dụng để nói về các “ngày trong tuần” như Monday, Tuesday, Wednesday,.. và còn được sử dụng trong câu hỏi về hỏi ngày trong tuần.
Ví dụ:
What day is Mike free next month? – On Friday.
(Mike rảnh vào ngày nào trong tháng tới? – Vào thứ Sáu.)
Which day is this today?
(Hôm nay là ngày nào?)
Cách dùng 2: Dùng để chỉ thời điểm ban ngày từ 0:00 AM đến 12: 00 AM
Ví dụ:
People work during the day and sleep at night.
(Con người làm việc vào ban ngày và ngủ vào ban đêm.)
I always get work done during the day.
Tôi luôn hoàn thành công việc trong ngày.)
Cách dùng 3: Dùng để nói về khoảng thời gian mà chúng ta dành ra để làm việc gì đó.
Ví dụ:
I completed this report in 7 days.
(Tôi hoàn thành báo cáo này trong 7 ngày.)
I have just been quarantined for 14 days in the hospital.
(Tôi vừa bị cách ly 14 ngày trong bệnh viện.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là một số cụm từ với “Day” được sử dụng trong nhiều cuộc sống hàng ngày:
Cụm từ
Dịch nghĩa
Any day now
Mấy ngày tới
By day
Vào ban ngày
Day after day
Ngày qua ngày
Day and night
Cả ngày
Day off
Ngày nghỉ
In those days
Trong quá khứ
The days
Một quãng thời gian trong quá khứ
The other day
Một vài ngày trước đó
These days
Những ngày này
2. Date – /deɪt/
Đến đây chắc các bạn cũng nắm được cách dùng của “day” rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu về “date” để xem “day” và “date” trong tiếng Anh khác nhau như thế nào nhé.
2.1. Định nghĩa
Date – /deɪt/ cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “ngày tháng”.
Ví dụ:
What is the date today?
(Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
What is your date of birth?
(Ngày sinh của bạn là gì?)
2.2. Cách dùng Date trong tiếng Anh
Ví dụ:
Cách dùng 1: “Date” là từ dùng để chỉ một ngày trong tháng.
The 13th of every month is a practical date for my school.
(Ngày 13 hàng tháng là ngày học thiết thực của trường tôi.)
My son’s date of birth is June 24.
(Con trai tôi sinh ngày 24 tháng 6)
Cách dùng 2: Nói về một cuộc hẹn hò hay mối quan hệ lãng mạn.
Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này đúng chuẩn hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Mỗi người học tiếng Anh chắc không còn xa lạ với bộ đôi End và Finish mang nghĩa là “kết thúc”. Tuy nhiên, chúng ta thường thắc mắc rằng khi nào dùng “end”, khi nào thì dùng “finish”. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn cách sử dụng và phân biệt End và Finish trong tiếng Anh.
Để phân biệt End và Finish thì trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu định nghĩa của “end” và cách dùng trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“End” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ.
Danh từ End có nghĩa là sự kết thúc;
Động từ End có nghĩa là quyết định ngừng, hay chấm dứt một cái gì đó mặc dù có thể chưa có kết quả.
Ví dụ:
Mike decided to end his marriage.
(Mike quyết định kết thúc cuộc hôn nhân của mình.)
The end of the movie makes me feel regretful.
(Cái kết của phim khiến mình cảm thấy tiếc nuối)
1.2. Cách dùng End trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta sử dụng End trong các trường hợp sau:
Cách dùng 1: Sử dụng End diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc gì đó.
Ví dụ:
What time is the meeting due to end?
(Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?)
My contract with the A company ended in August.
(Hợp đồng của tôi với công ty A kết thúc vào tháng 8.)
Cách dùng 2: Sử dụng để thay thế cho cái chết một cách lịch sự.
Ví dụ:
Mike was all by his wife’s bedside when the end finally came?
(Mike đã ở bên cạnh vợ cạnh ấy trong những giây phút cuối cùng.)
He met his end because of suffering from lung cancer.
(Anh ta đã gặp kết cục của mình vì bị ung thư phổi.)
1.3. Cụm từ thông dụng với End
Trong tiếng Anh, End còn được kết hợp với các từ ngữ khác tạo thành những cụm từ được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “end”:
Cụm từ
Dịch nhĩa
Bring sth to an end
Hoàn thành một cái gì đó
In the end
Cuối cùng, sau một cái gì đó đã được suy nghĩ hoặc thảo luận rất nhiều
For hours, days, etc. On end
Hàng giờ, hàng ngày, v.v. Mà không dừng lại
Come to an end
Kết thúc
End game
Tàn cuộc
Back end
Phụ trợ
year end
Cuối năm
End up
Kết thúc
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy để bình luận ở lại bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Learn và Study hẳn là những từ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Cùng mang nghĩa là học nhưng bộ đôi này lại khiến người học tiếng Anh “hoang mang”, không biết nên sử dụng từ nào. Hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt learn và study trong tiếng Anh. Cùng xem dưới đây nhé.
1. Learn – /lɜːn/
Để tìm ra sự khác biệt giữa Learn và Study thì chúng mình hãy cùng tìm hiểu về Study trước tiên nhé.
1.1. Định nghĩa
“Learn” là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “học”. Việc học ở đây diễn ra tự nhiên, đạt được kiến thức, kỹ năng bằng cách học tập, thực hành, được dạy hoặc trải nghiệm điều gì đó.
Ví dụ:
Children learn to hear and speak from people around them.
(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)
I learned to pack Banh Chung by watching my grandfather make it.
(Tôi học gói Bánh Chưng bằng cách xem ông tôi làm.)
Lisa learned to ride a motorbike last month.
(Lisa học lái xe máy vào tháng trước.)
I have been learning how to write emails
(Tôi đã học cách viết email)
Mike learned how to plant trees from his father.
(Mike học cách trồng cây từ cha mình.)
1.2. Cách dùng Learn trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ “learn” được sử dụng trong các trường hợp sau:
Cách dùng 1: sử dụng diễn tả cho việc học để thu được kiến thức và các kỹ năng về một vấn đề mới.
Ví dụ:
I learned some new words after communicating with foreigners.
(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)
Daniel learns to play baseball with his friends.
(Daniel học chơi bóng chày với bạn bè của mình.)
Cách dùng 2: Diễn tả việc học thuộc/ghi nhớ một điều gì đó
Ví dụ:
I don’t know how Mike manages to learn all that knowledge.
(Tôi không biết Mike làm cách nào để học được tất cả những kiến thức đó.)
I was told to memorize the poem in the textbook by the teacher.
(Tôi được cô giáo dặn học thuộc lòng bài thơ trong sách giáo khoa.)
Cách dùng 3: sử dụng diễn tả việc học hỏi, thấm nhuần và rút ra được kiến thức về các kỹ năng cho bản thân.
Ví dụ:
Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.
(Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.)
I soon learned to keep silent.
(Tôi sớm học cách giữ im lặng.)
Cách dùng 4: được cho biết sự thật hoặc thông tin mà bạn không biết.
Ví dụ:
I only learned about him later.
(Sau này tôi mới biết về anh ấy.)
Mike was very shocked to learn the truth.
(Mike đã rất sốc khi biết sự thật.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đến đây chắc bạn cũng nắm được định nghĩa và cách dùng của “learn” rồi phải không? Cùng tìm hiểu tiếp kiến thức về Study để biết learn và Study khác nhau như thế nào nhé.
2.1. Định nghĩa
“Study” cũng là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là đọc, ghi nhớ các kiến thức hoặc tham gia các trường lớp để hiểu về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
I will try to study for the test tomorrow.
(Tôi sẽ cố gắng học tập cho bài kiểm tra ngày mai.)
I study Math all day tomorrow.
(Tôi học Toán cả ngày mai.)
2.2. Cách dùng Study trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Study được dùng để diễn tả việc học một môn học, đặc biệt là trong một khóa học giáo dục hoặc bằng cách đọc sách.
Ví dụ:
Next term I will study animals.
(Kỳ tới tôi sẽ nghiên cứu về động vật.)
I learned about frog reproduction through biology
(Tôi đã học về sinh sản của ếch thông qua sinh học)
Cách dùng 2: Nói về việc để kiểm tra một cái gì đó rất cẩn thận.
Ví dụ:
I want to study the terms of the contract.
(Tôi muốn nghiên cứu các điều khoản của hợp đồng.)
The teacher told us to study the subject before doing it.
(Cô giáo dặn chúng tôi phải nghiên cứu kỹ đề trước khi làm.)
2.3. Cụm từ thông dụng với Study
Cụm từ với “study”
Nghĩa
Work study
Nghiên cứu công việc
Feasibility study
Nghiên cứu khả thi
Field of study
Chuyên ngành
Literary study
Nghiên cứu văn học
A quick study
Một nghiên cứu nhanh chóng
Blind study
Học mù
Nature study
Nghiên cứu thiên nhiên
Cross sectional study
Nghiên cứu cắt ngang
Self study
Tự học
Case study
Nghiên cứu tình huống
Course of study
Khoa học
Study hall
Hội trường học
Time study
Nghiên cứu thời gian
Descriptive study
Nghiên cứu mô tả
Double-blind study
Nghiên cứu mù đôi
Prospective study
Nghiên cứu tiềm năng
Motion study
Nghiên cứu chuyển động
Quick study
Học nhanh
Time and motion study
Nghiên cứu thời gian và chuyển động
Time-and-motion study
Nghiên cứu thời gian và chuyển động
Study group
Học nhóm
Cohort study
Học vẹt
Postgraduate study
Nghiên cứu sau đại học
Pilot study
Nghiên cứu thí điểm
3. Phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh
Điều gây nhầm lẫn giữa hai từ này là Learn và Study đều mang nghĩa là “học”. Tuy nhiên, bộ đôi này khác nhau ở điểm sau:
Study là học bằng cách đọc, ghi nhớ
Learn “learn” còn có nghĩa là hiểu, là học và đúc rút kiến thức, kỹ năng qua viêc qua sự trải nghiệm.
Ví dụ:
I studied very hard to prepare for the final exam.
(Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
I learned a lot of knowledge and experience through the subjects in school.
(Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Daniel has been studying English for over a year but he still cannot communicate.
(Daniel đã học tiếng Anh hơn một năm nhưng cậu ấy vẫn chưa thể giao tiếp được.)
I have learned English while living with native speakers.
(Tôi đã học tiếng Anh khi sống với người bản xứ.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt learn và study trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn và sử dụng dụng bộ đôi này đúng hơn nhé. Chúc các bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI