Phân biệt fun và funny đầy đủ và dễ hiểu nhất

Phân biệt fun và funny đầy đủ và dễ hiểu nhất

Có rất nhiều bạn khi mới học tiếng anh thường dùng sai dạng từ. Đó là do các bạn chưa hiểu về từ đó. Một trong những cặp động từ được dùng sai nhiều nhất đó là fun và funny. Trong bài này, Step Up sẽ cùng các bạn tìm hiểu để phân biệt fun và funny trong tiếng Anh. 

1. Fun – /fʌn/

Fun được dùng khá phổ biến trong giao tiếp cũng như là thi cử.

1.1. Định nghĩa

Fun là một danh từ trong tiếng Anh. Fun có nghĩa là sự vui vẻ, niềm vui. 

Fun thường được dùng để nói về việc niềm vui được mang lại bởi ai đó hay thứ gì đó.

Ví dụ:

  • He brings fun to everyone.
    Anh ấy mang đến niềm vui cho mọi người.
  • She has a lot of fun after returning from travel.
    Cô ấy có nhiều niềm vui sau khi trở về từ chuyến du lịch.

Fun còn có thể là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ, hài hước.

Ví dụ:

  • She is a fun girl. I like her very much.
    Cô ấy là một cô gái vui vẻ. Tôi rất thích cô ấy.
  • This place has more fun things than I thought.
    Nơi này có nhiều thứ thú vị hơn tôi nghĩ.

Đây là nghĩa của fun thường bị dùng nhầm nhiều nhất.

1.2. Cách dùng Fun trong tiếng Anh

Fun được dùng với những tính chất như của một danh từ và tính từ.

Fun có thể đi sau giới từ

Ví dụ:

  • Huong was full of fun after the interview.
    Hương tràn đầy vui vẻ sau buổi phỏng vấn.
  • He has a lot of fun things in his book.
    Anh ấy có nhiều điều thú vị trong cuốn sách của anh ấy.

Cách dùng fun trong tiếng Anh

Fun cũng có thể đứng trước danh từ và đi sau động từ tobe

Ví dụ:

  • It is a fun story.
    Đó là một câu chuyện thú vị.
  • He was very fun to be invited to the party.
    Anh ấy rất vui khi được mời đến bữa tiệc.

1.3. Cụm từ thông dụng với Fun

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với fun được dùng nhiều trong giao tiếp.

  • Fun of: vui về
  • Fun in: vui vẻ trong điều gì
  • Have fun
  • Spoil fun
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Funny – /ˈfʌn.i/

Funny trong tiếng Anh là một tính từ. Và nó có nghĩa khác với fun. Để biết khác nhau như thế nào thì mời các bạn tìm hiểu phần sau đây nhé.

funny

2.1. Định nghĩa

Funny có nghĩa là buồn cười, gây cười, hài hước.Funny có tác động mạnh mẽ hơn đến cảm xúc của người nghe, cảm giác khôi hài đến mức khiến ai đó bật cười thành tiếng.

Ví dụ:

  • The story you tell is funny.
    Câu chuyện bạn kể thật hài hước.
  • i love to watch funny movies like this. I feel very comfortable.
    Tôi thích xem những bộ phim vui nẻ như thế này. Tôi cảm thấy rất thoải mái.

2.2. Cách dùng Funny trong tiếng Anh

Funny thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh vào sự thú vị và gây cười của một người, một vật hay một hành động nào đó. 

Ví dụ:

  • She is the funniest person on the team. You don’t need to be too pressured to see her.
    Cô ấy là người vui tính nhất đội. Bạn không cần quá áp lực khi gặp cô ấy.
  • My personality is very funny but I don’t get bullied easily.
    Tính cách của chị đây thì rất vui nhưng không hề dễ bắt bị bắt nạt nhé.

2.3. Cụm từ thông dụng với Funny

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với funny có thể bạn sẽ cần đến đó.

  • Funny girl: Cô nàng vui tính
  • Funny story: Câu chuyện hài hước, vui vẻ.
  • Funny action: Hành động vui nhộn
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Phân biệt start và begin trong tiếng Anh đầy đủ nhất

3. Phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh

Như đã được đề cập đến phần đầu tiên, fun có thể là danh từ cũng có thể là tính từ. Khi nó có chức năng của tính từ thì trong một số trường hợp fun có thể thay thế cho funny nhưng không làm thay đổi nghĩa của câu. Tuy nhiên, funny thường được sử dụng nhiều và phổ biến hơn.

Do tính chất của loại từ, fun có thể đứng độc lập sau giới từ còn funny thì không thể

Ví dụ:

Full of fun: tràn đầy niềm vui.

Full of funny – sai

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO
 

Trên đây Step Up đã phân biệt fun và funny giúp các bạn rồi. Qua bài này các bạn có thể nắm chắc hơn về cách sử dụng fun cũng như là funny trong tiếng Anh rồi chứ? Để có thể sử dụng một cách thành thạo thì đòi hỏi bạn cần thường xuyên luyện tập trong các ngữ cảnh cụ thể nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo thông dụng

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo thông dụng

Bất cứ một lĩnh vực nào trong cuộc sống cũng đều chứa những điều thú vị, chúng thu hút con người tìm hiểu và khám phá. Và tôn giáo là một trong những lĩnh vực luôn khiến người tò mò tìm hiểu. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo phổ biến nhất. 

1. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo

Trên thế giới có tới hơn 10,000 tôn giáo khác nhau nhưng 84% dân số theo những nhóm tôn giáo phổ biến nhất? Bạn có biết đó là những tôn giáo nào không? Nếu chưa thì hãy học những từ vựng tiếng Anh về tôn giáo dưới đây nhé:

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Christianity

Cơ đốc giáo (Kitô giáo)

Christian 

đạo Thiên Chúa

Roman Catholicism

Thiên chúa giáo, công giáo Rôma

Buddhism

Phật giáo

Islam

Hồi giáo

Hinduism

Ấn-độ giáo, Hindu giáo

Judaism

Do thái giáo

Shintoism

Thần đạo

Atheism

Chủ nghĩa vô thần

Confucianism

Đạo Khổng

Taoism

Đạo Lão

Protestantism

đạo Tin lành

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo

Mỗi tôn giáo có tín ngưỡng và đức tin khác nhau qua những lễ nghi gắn liền với phong tục, tập quán truyền thống để mang lại sự bình an về tinh thần cho cá nhân và cộng đồng. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo để biết được những tín ngưỡng của các tôn giáo phổ biến hiện nay nhé.

từ vựng tiếng Anh về tôn giáo

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Abbey

Tu viện

2

Ancient traditional

Truyền thống cổ xưa

3

Angel

Thiên thần

4

Apostle

Tín đồ, đồ đệ

5

Attachment

Sự ràng buộc, sự chấp trước

6

Awaken

Thức tỉnh

7

Being

Sinh mệnh

8

Belief

Tín ngưỡng

9

Bodhisattva

Bồ Tát

10

Buddha law

Phật Pháp

11

Causal law

Luật nhân quả

12

Chant

Tụng kinh

13

Christmas

Lễ Chúa giáng sinh

14

Church

Nhà thờ

15

Compassion

Lòng từ tâm, thiện lương

16

Confucianism

Đạo Khổng (Nho giáo)

17

Creator

Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế

18

Easter

Lễ phục sinh

19

Evil

Cái ác

20

Fairy

Tiên

21

Forbearance

Sự nhẫn nại

22

God

Thần, Chúa

23

Heaven

Thiên đường, thiên quốc, thiên thượng

24

Hell

Địa ngục

25

Ignorance

Sự ngu muội

26

Islam

Đạo Hồi

27

Material

Vật chất

28

Meditation

Thiền định

29

Mercy

Lòng từ bi

30

Mind

Tư tưởng, tâm hồn

31

Monk

Thầy tu

32

Moral standard

Tiêu chuẩn đạo đức

33

Mosque

Nhà thờ của người Hồi giáo

34

Pagoda

Chùa

35

Pope

Giáo hoàng

36

Practice

Luyện, tu luyện

37

Pray

Cầu nguyện

38

Preach

Thuyết giảng

39

Priest

Linh mục

40

Prophecy

Lời tiên tri

41

Reincarnation

Luân hồi

42

Saint

Thánh nhân

43

Savior

Vị cứu tinh

44

Scripture

Kinh sách

45

Sincerity

Chân thành, thành khẩn

46

Spirit

Linh hồn, tinh thần

47

Superstition

Sự mê tín

48

Synagogue

Giáo đường của Do Thái Giáo

49

Temple

Đền

50

The Bible

Thánh kinh

51

Though

Ý niệm, ý nghĩ

52

Tribulation

Khổ nạn

53

Truthfulness

Sự chân thành, chân thực

54

Universe

Vũ trụ, toàn thể

55

Virtue

Đức hạnh, phẩm giá

56

Wisdom

Trí huệ, sự thông thái

 

3. Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa

Thiên Chúa giáo là một trong những tôn giáo phổ biến với hàng triệu tín đồ trên khắp các quốc gia. Cùng tìm hiểu kĩ hơn về tôn giáo này qua bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo – Đạo Thiên Chúa dưới đây:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Altar 

Bàn thờ chúa

2

Angel 

Thiên thần

3

Apocalypse

Khải huyền

4

Baptism

Lễ thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm

5

Bishop 

Giám mục

6

Bless

Phù hộ

7

Blessed

Được phù hộ

8

Book of revelation

Sách khải huyền

9

Cardinal 

Hồng y

10

Carol

Thánh ca (có thể không được hát ở các nhà thờ)

11

Church 

Nhà thờ

12

Clergy 

Tăng lữ

13

Cross 

Cây thập giá

14

Devil 

Ác quỷ

15

Disciple 

Môn đồ

16

Easter

Lễ phục sinh

17

Heaven

Thiên đàng

18

Hell

Địa ngục

19

Holy see

Tòa thánh

20

Hymn 

Thánh ca

21

Icon 

Tác phẩm nghệ thuật thiên chúa được tôn thờ trong nhà thờ

22

Lamb of god

Chiên thiên chúa, hay con chiên của chúa

23

Last supper

Bữa tối cuối cùng

24

Lent

Mùa chay

25

Mission/duty

Sứ mệnh, nhiệm vụ

26

Nun 

27

Pope 

Giáo hoàng

28

Pray 

Cầu nguyện

29

Prayer 

Lời cầu nguyện

30

Preacher/missionary 

Người truyền đạo

31

Priest 

Tư tế

32

Renaissance

Phục hưng

33

Repentance

Sự hối cải

34

Sacred

Thiêng liêng, thần thánh

35

Saints’ days

Ngày thánh

36

Sin 

Tội lỗi

37

Vow

Lời thề

38

Worship 

Thờ phụng, sự thờ phụng

4. Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật

Đạo Phật là tôn giáo lớn tại Việt Nam với những tín ngưỡng đặc sắc và phong phú. Bạn là tín đồ Phật Tử? Bạn là sinh viên ngành Tôn Giáo học? Hay đơn giản bạn là người yêu thích và muốn tìm hiểu Đạo Phật thì đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo – từ vựng về Đạo Phật dưới đây:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Amitabha Buddha

Đức Phật Di Đà

2

Avalokiteśvara bodhisattva

Quan Thế Âm Bồ Tát

3

Buddhist nun

Ni cô, sư cô

4

Charity

Từ thiện

5

Dharma

Giáo pháp

6

Dharma Master

Người giảng pháp

7

Dharma Talks

Thuyết pháp

8

Ego

Bản ngã

9

Emptiness

Tính Không

10

Enlightenment

Giác ngộ

11

Great Compassion Mantra

Thần chú Đại Bi

12

Greed – Hatred – Ignorance

Tham – Sân – Si

13

Incense sticks

Cây nha

14

Medicine Buddha

Đức Phật Dược Sư

15

Middle way

Trung đạo

16

Nirvana

Niết bàn

17

Noble Eightfold Path

Bát Chánh đạo

18

Pagoda

Chùa

19

Pure Land Buddhism

Tịnh Độ Tông

20

Take Refuge in the Three Jewels

Quy y Tam Bảo

21

The Buddha

Đức Phật, người đã giác ngộ

22

The Buddhist/ monk

Một Phật tử/ nhà tu hành.

23

The Fourth Noble Truths

Tứ Diệu Đế

24

Three Jewels

Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)

25

To give offerings

Dâng đồ cúng

26

Zen Buddhism

Thiền Tông

27

Zen Master

Thiền sư

 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Như vậy, Step Up đã chia sẻ tơi sạn bộ từ vựng về tôn giáo thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng bài viết giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng anh cũng như hiểu biết của mình về các tôn giáo. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Wage và Salary trong tiếng Anh

Phân biệt Wage và Salary trong tiếng Anh

Điều gì chúng ta thường mong chờ vào cuối tháng nhỉ? Chắc chắn là “lương” rồi phải không? Wage và Salary đều là hai danh từ chỉ thu nhập trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng có sự khác nhau về cách dùng. Hãy cùng Step Up phân biệt sự khác nhau giữa Wage và Salary nhé!

1. Wage – /weɪdʒ/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Wage và Salary trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Wage trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

Wage là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa là “tiền công”.

Ví dụ:

  • I hope I can find a job that pays a decent wage.

(Tôi hy vọng tôi có thể tìm được một công việc có mức lương tương xứng.)

  • My weekly wage of 1000 dollars.

(Mức lương hàng tuần của tôi là 1000 đô la.)

  • Workers in this company earn a good wage.

(Công nhân trong công ty này kiếm được một mức lương tốt.)

Wage và Salary

1.2. Cách dùng Wage trong tiếng Anh

Danh từ Wage được sử dụng để nói về số tiền mà người lao động được trả theo từng giờ,  ngày, từng giờ, theo tuần hoặc theo các giai đoạn, dựa trên thỏa thuận giữa các bên, được trả theo khối lượng công việc, dịch vụ hoặc mức độ hiệu quả của công việc. 

Thông thường, Wage được dùng để chỉ số tiền lương không cố định cho một số công việc làm cộng tác viên, thời vụ, việc làm phổ thông, và thường không quan trọng bằng cấp.

Ví dụ:

  • The average wage for unskilled workers in Viet Nam is very low.

(Mức lương trung bình của lao động phổ thông ở Việt Nam rất thấp.)

  • Mike’s Wage was paid on Saturdays.

(Lương của Mike được trả vào các ngày thứ Bảy.)

  • Insurance and tax are deducted from your wages.

(Bảo hiểm và thuế được khấu trừ vào tiền lương của bạn.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Wage

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Wage:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Wage earner

Người làm công ăn lương

Wage scale

Thang lương

Living wage

Mức lương đủ sống

Minimum wage

Lương tối thiểu

Wage war

Gây chiến

Freeze (one’s) wages

Đóng băng tiền lương của (một người)

The wages of sin is death

Hậu quả của tội lỗi là chết

Wage increase

Tăng lương

Wage floor

Mức lương

Average wage

Lương trung bình

Basic wage

Lương cơ bản

Daily wage

Lương công nhật

Hourly wage

Lươnng theo giờ

Increment of wage

Phụ cấp lương

 

2. Salary – /ˈsæl.ər.i/

Đến đây chắc bạn cũng nắm được các kiến thức về Wage rồi phải không? Để có thể phân biệt được Wage và Salary thì tiếp theo chúng ta cũng tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của Salary nhé.

2.1. Định nghĩa 

“Salary” cũng là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tiền lương”.

Ví dụ:

  • Lisa earned an eight-figure salary.

(Lisa earned a eight-figure salary.)

  • Due to the influence of COVID-19, I have no money to pay my staff salaries.

(Do ảnh hưởng của COVID-19, tôi không có tiền để trả lương cho nhân viên của mình.)

  • The manager received a salary of 50 million VND.

(Trưởng phòng nhận lương 50 triệu đồng.)

Wage và Salary

2.2. Cách dùng Salary trong tiếng Anh

Salary được sử dụng để nói về số tiền mà người lao động được trả định kỳ theo tháng, hoặc theo năm, mang tính chất lâu dài, cố định, và có những quy định cụ thể về mức lương, cũng như có cách tính lương rõ ràng. 

Thông thường, danh từ Salary dùng để nói về số tiền lương của các công việc lâu dài, cố định và có hợp đồng lao động.

Ví dụ:

  • The average salary for my job was 10 million VND.

(Mức lương trung bình cho công việc của tôi là 10 triệu đồng.)

  • I took a drop in salary when I changed jobs.

(Tôi đã giảm lương khi tôi thay đổi công việc.)

  • It’s not a high salary but it’s adequate for my needs.

(Đó không phải là một mức lương cao nhưng nó phù hợp với nhu cầu của tôi.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Salary

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Salary:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Accrued salary

Lương bổng phát, trả

Average salary

Tiền lương trung bình

Basic salary scales

Mức lương bổng cơ bản

Daily salary

Lương công nhật

Commencing rate of salary

Mức lương khởi đầu

Entrance salary

Lương khởi điểm

Net base salary

Lương cơ bản có bảo hiểm

Salary per annual

Lương bổng hàng năm

Regular salary

Tiền lương cố định

Taxable salary

Tiền lương chịu thuế

 

3. Phân biệt Wage và Salary trong tiếng Anh

Cả hai từ Wage va Salary đều là danh từ nói tiền lương, tuy nhiên cũng khác nhau ở cách dùng như sau:

  • Wage: Nói về tiền lương nhận được theo khối lượng công việc, năng suất và thường không cố định
  • Salary: Nói về tiền lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm và có quy định rõ ràng về lương, thưởng.

Ví dụ:

  • My overtime wage is 25,000 VND/hour.

(Lương làm thêm của tôi là 25.000 đồng / giờ.)

  • My monthly salary is 8 million VND

(Lương tháng của tôi là 8 triệu đồng.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ đến bạn tất tần tật về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Wage và Salary. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn và sử dụng cặp từ này chính xác hơn. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Trust và Believe trong tiếng Anh

Phân biệt Trust và Believe trong tiếng Anh

Trust và Believe là cặp từ cùng nghĩa trong tiếng Anh, chúng thường được dùng với nghĩa là “tin tưởng”.. Tuy nhiên, mức độ tin tưởng như thế nào? Khi nào sử dụng Trust? Khi nào sử dụng Believe? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như cách phân biệt Trust và Believe.

1. Trust – /trʌst/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Trust và Believe, trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Trust nhé.

1.1. Định nghĩa

“Trust” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ Trust có nghĩa là lòng tin, sự tin tưởng, sự kỳ vọng;
  • Ngoại động từ Trust có nghĩa là tin, tin cậy, tín nhiệm.

Ví dụ:

  • Mom’s trust for me is great.

(Sự tin tưởng của mẹ dành cho tôi rất lớn.)

  • I completely trust my best friend.

(Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn thân của mình.)

1.2. Cách dùng Trust trong tiếng Anh

Có 3 cách sử dụng Trust phổ biến trong tiếng Anh.

Cách dùng 1: Trust được dùng để tin tưởng ai đó, hy vọng họ là người tốt, có thể tin tưởng, chân thành.

Ví dụ:

  • Mike warned us not to trust Daniel.

(Mike cảnh báo chúng tôi không nên tin Daniel.)

  • Trust me – I understand this very well.

(Hãy tin tôi – tôi hiểu rất rõ điều này.)

Trust và Believe

Cách dùng 2: Trust something được dùng để nói về sự tin tưởng một cái gì đó là chính xác và đúng đắn và bạn có thể tin vào điều này.

Ví dụ:

  • My mother completely trusts my decisions.

(Mẹ tôi hoàn toàn tin tưởng vào những quyết định của tôi.)

  • You can trust Jack’s workmanship. He has been fixing air conditioners’ experiences for over 6 years.

(Bạn có thể tin tưởng tay nghề của Jack. Anh đã có kinh nghiệm sửa máy lạnh hơn 6 năm.)

Cách dùng 3: Trust (that) được dùng để nói về sự hy vọng và mong đợi rằng một cái gì đó là đúng.

Ví dụ:

  • The party went well, I trust.

(Bữa tiệc diễn ra tốt đẹp. Tôi tin là như vậy.)

  •  I trust (that) you were happy?

(Tôi tin tưởng (rằng) bạn đã hạnh phúc?)

 

1.3. Cụm từ thông dụng với Trust

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Trust trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

To have (put, repose) trust in someone

Tin cậy ai, tín nhiệm ai

A breach of trust

Sự bội tín

A position of great trust

Một chức vị có trách nhiệm lớn

Brain trust

Tin vào bản thân

In god we trust

Chúng ta tin vào chúa

In the trust of

Trong sự tin tưởng của

Trust me!

Hãy tin tôi

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Believe – /bɪˈliːv/

Tiếp theo, hãy cùng Step Up học về định nghĩa và cách dùng Của Believe để thấy sự khác nhau giữa Trust và Believe nhé.

2.1. Định nghĩa

“Believe” là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “tin, tin tưởng” ở ai hay cái gì đó.

Ví dụ:

  • Mike doesn’t believe me. This makes me very sad.

(Mike không tin tôi. Điều này làm cho tôi rất buồn.)

  • I can’t believe what just happened. How awful!

(I can’t believe what just happened. How awful!.)

2.2. Cách dùng Believe trong tiếng Anh

Cách dùng 1: để cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc ai đó đang nói sự thật với bạn.

Ví dụ:

  •  I don’t believe this man!

( I don’t believe this man!)

  • Susie refused to believe (that) her boyfriend betrayed her.

(Susie không tin (rằng) bạn trai của cô đã phản bội cô.)

Cách dùng 2: để nghĩ rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể, mặc dù bản thân bạn không hoàn toàn chắc chắn.

Ví dụ:

  • There is no reason to believe she’s telling the truth.

(Không có lý do gì để tin rằng cô ấy nói sự thật.)

  • Does Jeannie still study there? – I believe so.

(Jeannie có còn học ở đó không? – Tôi tin là vậy.)

Cách dùng 3: để có ý kiến ​​rằng điều gì đó đúng hoặc là sự thật.

Ví dụ:

  • I strongly believe that competition is a good thing.

(Mary rất tin tưởng rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi tiếp theo.)

  • I truly believe that he can change my thoughts.

(Tôi thực sự tin rằng anh ấy có thể thay đổi suy nghĩ của tôi.)

Trust và Believe

Cách dùng 4: don’t/can’t believe được dùng thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó chịu về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I can’t believe Mike betrayed me.

(Tôi không thể tin rằng Mike đã phản bội tôi.)

  • Daniel doesn’t believe he is doing this!

(Daniel không tin rằng mình đang làm điều này!)

2.3. Cụm từ thông dụng với Believe

Cụm từ

Dịch nghĩa

Make believe

Tạo sự tin tưởng

Believe me

Tin tôi đi

Believe it or not

Tin hay không thì tùy

I believe in you

Tôi tin bạn

Hard to believe

Khó tin

Believe you me

Tôi đảm bảo với bạn

 

3. Phân biệt Trust và Believe trong tiếng Anh

Cả hai từ Trust và Believe đều thể hiện sự tin tưởng với một ai hay cái gì đó. Tuy nhiên chúng khác nhau ở một số điểm sau:

Trust

Believe

Niềm tin tuyệt đối

Không mang tính chất hoàn toàn, tuyệt đối

Sự tin tưởng thường dựa vào mối quan hệ lâu dài, gần gũi

Sự tin tưởng được hình thành dựa vào một lý do, một phán đoán nào đó hoặc dựa vào những đánh giá, nhìn nhận

Tính chất lâu dài, là một niềm tin tồn tại theo thời gian

Tính chất nhất thời hơn, chỉ gắn với một lời nói, hành động hay sự việc nhất định nào đó.

Ví dụ:

  • I trust in the professor’s comments.

(Tôi tin vào nhận xét của giáo sư.)

  • I believe what John said is true.

(Tôi tin những gì John nói là đúng.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới các bạn tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Trust và Believe trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ sử dụng hai từ này chính xác hơn. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách phân biệt Gift và Present đơn giản trong tiếng Anh

Cách phân biệt Gift và Present đơn giản trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ có cùng ý nghĩa nhưng cách sử dụng lại không giống nhau. Gift và Present là một cặp từ như vậy, cả Gift và Present đều được sử dụng với ý nghĩa là “món quà”. Vậy chúng khác nhau như thế nào? Khi nào dùng Gift? Khi nào dùng Present. Step Up sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé.

1. Gift – /ɡɪft/

Để biết được sự khác nhau giữa Gift và Present thì trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Gift trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Gift” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng”.

Ví dụ:

  • The bag was a gift from my best friend. 

(Chiếc túi là một món quà từ người bạn thân nhất của tôi.)

  • Mike gave Jenny a storybook as a gift.

(Mike đã tặng Jenny một cuốn truyện như một món quà.)

Gift và Present

1.2. Cách dùng Gift trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Gift được sử dụng để nói về những món quà, quà tặng mang ý nghĩa quan trọng. Món quà này có thể do người có vị thế, cấp bậc cao ơn tặng cho người có vị thế, cấp bậc thấp hơn. 

Ví dụ:

  • The boss gave me the notebook as a gift.

(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)

  • Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.

(Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.)

Cách dùng 2: Gift được sử dụng để nói về khả năng đặc biệt, thiên bẩm của một ai đó. 

Ví dụ:

  • Daniel has a gift for volleyball.

(Daniel có năng khiếu về bóng chuyền.)

  • Mrs. Vanga can predict the future. This is a gift.

(Bà Vanga có thể dự đoán tương lai. Đây là một tài năng thiên bẩm.)

1.3. Cụm từ thông dụng với Gift

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với gift được dùng nhiều trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết bạn có thể tham khảo:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Annual gift

Quà hàng năm

Birthday gift

Quà sinh nhật

Charitable gift

Món quà từ thiện

Deed of gift

Chứng thư quà tặng

Expensive gifts

Những món quà đắt tiền

Generous gift

Món quà hào phóng

Special gift

Món quà đặc biệt

Gift of life

Quà tặng cuộc sống

Gift of time

Món quà của thời gian

Gift wrap

Gói quà

Birthday gift

Quà sinh nhật

Gift of gab

Khả năng nói chuyện, hùng biện lưu loát

Gift shop

Cửa hàng quà tặng

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Present – /ˈprez.ənt/

Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về Gift rồi phải không? Cùng học ngay định nghĩa và cách dùng của Present để xem Gift và Present khác nhau như thế nào nhé.

2.1. Định nghĩa

“Present” cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng, quà biếu”.

Ví dụ:

  • Mike gave me a present last night.

(Mike đã tặng quà cho tôi tối qua.)

  • My best friend gave me a special present for my birthday, which is a dog.

(Người bạn thân nhất của tôi đã tặng tôi một món quà đặc biệt trong ngày sinh nhật của tôi, đó là một con chó.)

Gift và Present

2.2. Cách dùng Present trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Present được sử dụng để nói về một món quà ít trạng trọng hơn, một cái gì đó mà bạn được cho, mà không yêu cầu, vào một dịp đặc biệt như lễ cưới, sinh nhật,… , đặc biệt là để thể hiện tình bạn hoặc để nói lời cảm ơn.

Ví dụ:

  • My dad gave me a bicycle as a present.

(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)

  • Linda has just been given a wedding present by her father. It’s a car.

(Linda vừa được bố tặng quà cưới. Nó là một chiếc xe ô tô.)

Cách dùng 2: Present còn được sử dụng với một ý nghĩa khác là chỉ sự có mặt, hiện diện (tính từ) hay “hiện tại” (danh từ). Tuy nhiên, ở trong bài viết này, chúng ta chỉ nhắc tới nghĩ “món quà”.

2.3. Cụm từ thông dụng với Present

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Present:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Birthday present

Món quà sinh nhật

Christmas present

Quà giáng sinh

Present day

Hiện nay

Present perfect

Hiện tại hoàn thành

At present

Hiện tại

Makes a present

Làm một món quà

Wedding present

Quà cưới

Present itself

Tự trình bày

3. Phân biệt Gift và Present trong tiếng Anh

Cả hai từ Gift và Present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:

  • Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng;
  • Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.

Ví dụ:

  • The director gives us an annual gift of the handbook.

(The director gives us an annual gift of the handbook.)

  • I will send Susie a birthday present as soon as possible.

(Tôi sẽ gửi quà sinh nhật cho Susie sớm nhất có thể.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng của Gift và Present cũng như cách phân biệt bộ đôi này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này chuẩn xác hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

50+ lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay nhất

50+ lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay nhất

Để bắt đầu một tuần làm việc mới, chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng những năng lượng tích cực để làm việc hiệu quả. Bằng cách gửi đến những người thân yêu lời chúc đầu tuần ý nghĩa, các bạn có thể giúp họ khơi gợi được năng lượng tích cực của bản thân. Sau đây, Step Up sẽ mang đến cho các bạn những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất.

1. Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho gia đình

Dưới đây là lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho gia đình. Những lời chúc này sẽ đem lại những cảm xúc tích cực và niềm vui cho người thân của bạn. Đây còn là sự động viên to lớn khongowr đâu có được.

  • Wish my dear mom a Monday full of energy and joy
    Chúc mẹ yêu của con một ngày thứ 2 tràn đầy năng lượng và vui vẻ.
  • Wishing everyone a good first day of the week.
    Chúc mọi người một ngày đầu tuần tốt lành.
  • The beginning of the week should be fine if you keep yourself a positive spirit and a positive attitude.
    Đầu tuần sẽ thật suôn sẻ nếu bạn giữ cho mình một tinh thần lạc quan và một thái độ tích cực.
  • Another week has come. Enjoy the joyful first day of the new week.
    Lại một tuần nữa đã đến. CÙng tận hưởng ngày đầu tiên đầy niềm vui của tuần mới nhé.
  • Everyone dispel the sadness of the old week to start an energetic new week.
    Mọi người hãy xua tan đi nỗi buồn của tuần cũ để bắt đầu một tuần mới đầy năng lượng nhé.
  • Have a good start of the week with lots of luck and joy.
    Đầu tuần suôn sẻ với nhiều may mắn và niềm vui nhé.
  • Goodbye Sunday to look forward to an energetic Monday. At the beginning of the week, the working spirit is always high
    Tạm biệt chủ nhật để đón chờ một ngày thứ hai tràn đầy năng lượng. Đầu tuần tinh thần làm việc luôn dâng cao nhé
  • At the beginning of the week, I wish you all your hard work and good results.
    Đầu tuần chúc các con học hành chăm chỉ đạt kết quả tốt nhé.
  • Wishing everyone the beginning of the week filled with joy in work and life.
    Chúc mọi người đầu tuần tràn ngập niềm vui trong công việc và cuộc sống.
  • A new week will bring you loads of new things. Enjoy it.
    Một tuần mới sẽ đem đến cho bạn vô vàn điều mới mẻ. Hãy tận hưởng nó nhé.
  • Do not forget to prepare a cheerful mind to look forward to an exciting first Monday of the week.
    Đừng quên chuẩn bị một tâm hồn vui tươi để đón chờ một ngày thứ hai đầu tuần đầu tuần đầy thú vị nhé.
  • Wishing everyone a memorable and rewarding first day of the week.
    Chúc mọi người có một ngày đầu tuần đáng nhớ và bổ ích.
  • I wish you a good first day of the week to start a positive new week.
    Chúc bố có một ngày đầu tuần chất lượng để bắt đầu một tuần mới tích cực.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: 55 lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

2. Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho người yêu

Một tuần mới lại đến với những điều đẹp đẽ và ngọt ngào đang chờ đón những đôi tình nhân. Đừng quên gửi đến người yêu của bạn những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh đầy tình cảm và ấm áp nhé.

Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh dành cho người yêu

Dưới đây là một số lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho người yêu hay và lãng mạn. Các bạn cùng tham khảo nhé.

  • Happy first day of the week, my love.
    Chúc tình yêu của anh ngày đầu tuần vui vẻ.
  • A new week has come to bring with you my sincere feelings for you. Have a nice first day of the week.
    Một tuần mới đến mang theo những tình cảm chân thành của anh dành cho em. Chúc em ngày đầu tuần vui vẻ.
  • My darling, wake up and catch the warm rays of sunshine at the beginning of the week. The rays of sunshine will replace me to hug you and say love you.
    Em yêu của anh hãy thức dậy và đón những tia nắng ấm áp đầu tuần. Những tia nắng sẽ thay anh ôm lấy em và nói yêu em.
  • The beginning of the week is the best time for me to say I love you. Wishing your love a happy and happy Monday.
    Đầu tuần là thời gian đẹp nhất để anh nói yêu em. Chúc tình yêu của anh một ngày thứ hai nhiều niềm vui và hạnh phúc.
  • At the beginning of the new week, I will send you thousands of love and passionate kisses to make your next week filled with happiness.
    Đầu tuần mới anh sẽ gửi đến em ngàn lời yêu và những nụ hôn nồng thắm để một tuần tiếp theo của em ngập tràn trong hạnh phúc.
  • Every passing time is once more his feelings are confirmed. I want to be happy every day.
    Mỗi một khoảng thời gian trôi qua là thêm một lần nữa tình cảm của anh được khẳng định. Anh muốn mỗi ngày trôi qua đầu là một ngày hạnh phúc đối với em. 
  • If nothing changes, today is Monday. I wish your lover a very interesting first day of the week. Love you!
    Nếu không có gì thay đổi thì hôm nay là thứ 2. Chúc người yêu của anh một ngày đầu tuần sẽ gặp nhiều điều thú vị. Yêu em!
  • Make a big smile to welcome a new week full of joy my little girl.
    Hãy nở một nụ cười thật tươi để đón một tuần mới tràn đầy niềm vui nhé cô bé của anh.
  • You are a red flower among a forest of green leaves. You are sweet and stand out from the crowd. Wishing you a first day of the week with lots of energy.
    Em là bông hoa đỏ giữa một rừng lá xanh. Em ngọt ngào và nổi bật giữa đám đông. Chúc em một ngày đầu tuần với thật nhiều năng lượng.
  • I hope my sweetness will help you have a happy new week
    Anh mong sự ngọt ngào của anh sẽ giúp em có một tuần mới vui vẻ.
  • People who love each other for a long time will be bored, and I love you more and more every day. Wishing you a happy and happy first week with you.
    Người ta yêu nhau lâu sẽ chán, còn anh lại càng yêu em nhiều hơn sau mỗi ngày. Chúc em đầu tuần hạnh phúc và vui vẻ khi ở bên anh.
  • New week comes with my sweet love. I Hope you always smile every day. Love you much!
    Tuần mới lại đến với tình yêu ngọt ngào của em. Chúc em luôn mỉm cười mỗi ngày. Yêu em nhiều!

Xem thêm: 50+ lời chúc valentine bằng tiếng Anh ngọt ngào nhất

3. Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè

Những ngày đầu tuần thật rộn ràng với tràn đầy năng lượng sống. Đây là khoảng thời gian thích hợp để gửi những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè. Những lời chúc đó sẽ mang lại niềm vui và hạnh phúc với người đón nhận nó.

Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh dành cho bạn bè

Dưới đây là một số lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè thú vị và ý nghĩa.

  • Have a good and happy start to the week.
    Chúc bạn khởi đầu tuần mới thuận lợi và vui vẻ.
  • Have a good first day of the week and all the best.
    Chúc bạn có một ngày đầu tuần nhiều may mắn và những điều tốt đẹp.
  • The sun was high, the rays of sunlight covered the streets. My friend, wake up to welcome a new week full of water.
    Mặt trời đã lên cao, những tia nắng đã phủ khắp phố xá. Bạn của tôi ơi, hãy thức dậy để đón một tuần mới tràn đầy nước lượng nào.
  • Your whole week will be happy and good if you get off to a good start. Let’s start Monday one day with your most positive energy.
    Cả tuần của bạn sẽ vui vẻ và thuận lợi nếu bạn có một khởi đầu tốt. Hãy bắt đầu ngày Monday một bằng những năng lượng tích cực nhất cảu bạn nhé.
  • Wishing everyone a fun and laughter first day. I love you all.
    Chúc mọi người có một ngày đầu tuần nhiều niềm vui và tiếng cười. Tôi yêu tất cả các bạn.
  • Positive emotions will help you live a fuller life. Make the first day of the week happy from yourself.
    Cảm xúc tích cực sẽ giúp bạn sống một cách trọn vẹn hơn. Hãy khiến ngày đầu tuần trở nên vui vẻ từ chính bản thân mình nhé.
  • God will send you my best wishes. Bring luck and joy to you.
    Chúa sẽ gửi đến bạn những lời chúc của tôi. Mang đến những điều may mắn và niềm vui đến với bạn.

  • Wishing you a happy week with relatives and family.
    Chúc bạn đầu tuần hoan hỷ bên người thân và gia đình.
  • Be fresh early in the week, my friend. I’m sure this will be a great week for you.
    Đầu tuần tươi mới nhé bạn của tôi. Tôi chắc rằng đây sẽ là một tuần tuyệt vời đối với bạn đó.
  • Wishing you and your loved ones an energetic first day of the week and will meet new things.
    Chúc bạn và những người thân yêu của bạn một ngày đầu tuần tràn đầy năng lượng và sẽ gặp những điều mới  nhé.
  • I think you should start the week with confidence and optimism. Good luck, my friend.
    Tôi nghĩ bạn nên bắt đầu một tuần mới với sự tự tin và lạc quan. Chúc bạn may mắn nhé bạn của tôi.
  • Are you ready for a new week? Let’s start it now. Time waits for no one.
    Bạn đã sẵn sàng cho một tuần mới chưa? Hãy bắt đầu nó ngay thôi nào. Thời gian không chờ một ai đâu.
  • You cannot delete what happened last week, but you will be determined what happens this week. Make the week go by and you have no regrets.
    Bạn không thể xóa đi những chuyện đã xảy ra ở tuần trước nhưng bạn sẽ được quyết định những chuyện sẽ xảy ra trong tuần này. Hãy khiến một tuần trôi qua và bạn không phải tiếc nuối điều gì cả.
  • Do not forget to drink water, water is very good for the body. Be healthy to start a new week.
    Đừng quên uống nước nhé, nước rất tốt cho cơ thể. Cơ thể khỏe mạnh để bắt đầu một tuần mới thôi nào.
  • There are times when you don’t feel good. Don’t think too much about it. Forget it to start a new energetic and positive week.
    Có những khoảng thời gian bạn cảm thấy không suôn sẻ. Đừng nghĩ nhiều về nó. Hãy quên nó đi để bắt đầu một tuần mới đầy năng lượng và sự tích cực nhé.
  • I want to bring good things to you because you are someone I love so much. Let’s start a happy new week together.
    Tôi muốn đem những điều tốt đẹp đến cho bạn vì bạn là người mà tôi vô cùng yêu quý. Hãy cùng nhau khởi đầu một tuần mới vui vẻ nào.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: 50+ lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh

4. Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp

Trong cuộc sống và công việc của chúng ta không thể thiếu những người đồng nghiệp đúng không nào. Cùng mang đến những điều tốt đẹp để công việc đạt kết quả tốt là điều ai cũng mong muốn.

Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp

Dưới đây là những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp để có một tuần làm việc hiệu quả nhé.

  • You look so energetic. I hope you have a happy working week.
    Nhìn anh tràn đầy năng lượng quá. Chúc anh một tuần làm việc với vui vẻ nhé.
  • I hope you have a productive first day of the week.
    Chúc bạn ngày đầu tuần làm việc hiệu quả.
  • I hope he is in a happy mood to achieve his goals at work.
    Chúc anh tâm trạng vui vẻ đạt được mục tiêu trong công việc.
  • The new beginning of the week will bring us new emotions. Wish you discover new ways to work more creatively and effectively.
    Đầu tuần mới sẽ mang đến cho chúng ta những cảm xúc mới. Chúc các bạn khám phá ra những điều mới vẻ để làm việc sáng tạo và hiệu quả hơn.
  • Wish your new work week smoothly.
    Chúc công việc tuần mới của bạn thuận lợi nhé.
  • I get to see everyone again on a very special first day of the week. Wish you a happy first day of the week and work hard.
    Tôi lại được gặp mọi người trong một ngày đầu tuần vô cùng đặc biệt. Chúc các bạn ngày đầu tuần vui vẻ và chăm chỉ làm việc nhé.
  • Wish you absolute focus and excellent work completion.
    Chúc bạn tập trung tuyệt đối và hoàn thành công việc một cách xuất sắc.
  • Wish you a good beginning of the week, find out reasonable solutions at work.
    Chúc anh đầu tuần thuận lợi, tìm ra những hướng giải quyết hợp lý trong công việc.
  • Wishing you a new week full of success and prosperity. Work is convenient and smooth.
    Chúc anh một tuần mới đầy ắp sự thành công và thịnh vượng. Công việc thuận lợi và suôn sẻ.
  • Are you prepared for the new work week? Let’s start on a new week. Wishing you an energetic week to overcome all challenges!
    Bạn đã chuẩn bị cho tuần làm việc mới chưa? Cùng bắt đầu vào một tuần mới thôi nào. Chúc bạn một tuần đầy năng lượng để vượt qua mọi thử thách nhé!
  • Let’s say goodbye to weekends to come up with some joyful early days. Wish you all the best.
    Tạm thời chào tạm biệt những ngày cuối tuần để đến với những ngày đầu tuần đầy hân hoan nào. Chúc các bạn làm việc tốt nhé.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trong bài này, Step Up đã mang đến những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh dành cho tất cả các bạn. Chúng ta có thể sử dụng những lời chúc này trong những ngày đầu tuần để là nguồn động lực , nguồn năng lượng tích cực dành cho tất cả những người thân yêu của chúng ta nhé.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Hướng dẫn phân biệt Day và Date trong tiếng Anh

Hướng dẫn phân biệt Day và Date trong tiếng Anh

“Day” và “Date” là cặp từ thông dụng trong tiếng Anh đều mang nghĩa là ngày. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng theo cách khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn về cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé

1. Day – /’dei/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Day và Date, trước tiên hãy cùng tìm hiểu khái niệm và cách dùng của “day” nhé.

1.1. Định nghĩa

Day – /’dei/ là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “ngày, ban ngày”.

Ví dụ:

  • Are you free this day next week?

(Bạn có rảnh vào ngày này tuần sau không?)

  • The day that Lisa returned to Korea was May 30.

(Ngày Lisa trở về Hàn Quốc là ngày 30/5.)

1.2. Cách dùng Day trong tiếng Anh

Danh từ “day” trong tiếng Anh được sử dụng trong những trường hợp sau:

Cách dùng 1: “Day” là từ được sử dụng để nói về các “ngày trong tuần” như Monday, Tuesday, Wednesday,.. và còn được sử dụng trong câu hỏi về hỏi ngày trong tuần.

Ví dụ:

  • What day is Mike free next month? – On Friday.

(Mike rảnh vào ngày nào trong tháng tới? – Vào thứ Sáu.)

  • Which day is this today?

(Hôm nay là ngày nào?)

Cách dùng 2: Dùng để chỉ thời điểm ban ngày từ 0:00 AM đến 12: 00 AM

Ví dụ:

  • People work during the day and sleep at night.

(Con người làm việc vào ban ngày và ngủ vào ban đêm.)

  • I always get work done during the day.

Tôi luôn hoàn thành công việc trong ngày.)

Day và date

Cách dùng 3: Dùng để nói về khoảng thời gian mà chúng ta dành ra để làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • I completed this report in 7 days.

(Tôi hoàn thành báo cáo này trong 7 ngày.)

  • I have just been quarantined for 14 days in the hospital.

(Tôi vừa bị cách ly 14 ngày trong bệnh viện.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Day

Dưới đây là một số cụm từ với “Day” được sử dụng trong nhiều cuộc sống hàng ngày:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Any day now

Mấy ngày tới

By day

Vào ban ngày

Day after day

Ngày qua ngày

Day and night

Cả ngày

Day off

Ngày nghỉ

In those days

Trong quá khứ

The days

Một quãng thời gian trong quá khứ

The other day

Một vài ngày trước đó

These days

Những ngày này

2. Date – /deɪt/

Đến đây chắc các bạn cũng nắm được cách dùng của “day” rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu về “date” để xem “day” và “date” trong tiếng Anh khác nhau như thế nào nhé.

2.1. Định nghĩa

Date – /deɪt/ cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “ngày tháng”.

Ví dụ:

  • What is the date today?

(Hôm nay là ngày bao nhiêu?)

  • What is your date of birth?

(Ngày sinh của bạn là gì?)

2.2. Cách dùng Date trong tiếng Anh

Ví dụ:

Cách dùng 1: “Date” là từ dùng để chỉ một ngày trong tháng.

  • The 13th of every month is a practical date for my school.

(Ngày 13 hàng tháng là ngày học thiết thực của trường tôi.)

  • My son’s date of birth is June 24.

(Con trai tôi sinh ngày 24 tháng 6)

Cách dùng 2: Nói về một cuộc hẹn hò hay mối quan hệ lãng mạn.

Ví dụ:

  • Mike asked me out on a date.

(Mike hẹn tôi đi chơi.)

  • Mary had a hot date.

(Mary đã có một buổi hẹn hò nóng bỏng.)

Day và date

2.3. Cụm từ thông dụng với Date

Cụm từ

Dịch nghĩa

Out of date

lạc hậu, lỗi thời

Up to date

hiện đại

Date back to

có niên đại, có từ

A double date

Hẹn hò đôi

Date from

Từ ngày

Make a date

Hẹn hò

A blind date

Hẹn hò giấu mặt

At an early date

Vào một buổi sớm

 

3. Phân biệt Day và Date trong tiếng Anh

Day và Date là đều có nghĩa là “ngày” tuy nhiên chúng được sử dụng trng các trường hợp khác nhau.

Day và date


Day

Date

Chỉ ngày trong tuần

Chỉ một ngày trong tháng

Nói về ngày xa cũ

Dạng động từ chỉ một việc xảy về cái cũ. Ví dụ: Day back.

 

Nói về một lịch hẹn hò lãng mạn

Ví dụ:

  • In the old days, I only had 1 comic book.

(Ngày xưa mình chỉ có 1 cuốn truyện tranh.)

  • The story dates back to 5 days ago when Mike meets a poor girl.

(Câu chuyện bắt nguồn từ 5 ngày trước khi Mike gặp một cô gái nghèo.)

 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này đúng chuẩn hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
 
 
 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Mỗi người học tiếng Anh chắc không còn xa lạ với bộ đôi End và Finish mang nghĩa là “kết thúc”. Tuy nhiên, chúng ta thường thắc mắc rằng khi nào dùng “end”, khi nào thì dùng “finish”. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn cách sử dụng và phân biệt End và Finish trong tiếng Anh.

1. End – /end/

Để phân biệt End và Finish thì trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu định nghĩa của “end” và cách dùng trong tiếng Anh nhé. 

1.1. Định nghĩa

“End” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ.

  • Danh  từ End có nghĩa là sự kết thúc;
  • Động từ End có nghĩa là quyết định ngừng, hay chấm dứt một cái gì đó mặc dù có thể chưa có kết quả.

Ví dụ:

  • Mike decided to end his marriage.

(Mike quyết định kết thúc cuộc hôn nhân của mình.)

  • The end of the movie makes me feel regretful.

(Cái kết của phim khiến mình cảm thấy tiếc nuối)

1.2. Cách dùng End trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng End trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: Sử dụng End diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc gì đó.

Ví dụ:

  • What time is the meeting due to end?

(Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?)

  • My contract with the A company ended in August.

(Hợp đồng của tôi với công ty A kết thúc vào tháng 8.)

end và finish

Cách dùng 2: Sử dụng để thay thế cho cái chết một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Mike was all by his wife’s bedside when the end finally came?

(Mike đã ở bên cạnh vợ cạnh ấy trong những giây phút cuối cùng.)

  • He met his end because of suffering from lung cancer.

(Anh ta đã gặp kết cục của mình vì bị ung thư phổi.)

1.3. Cụm từ thông dụng với End

Trong tiếng Anh, End còn được kết hợp với các từ ngữ khác tạo thành những cụm từ được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “end”:

Cụm từ

Dịch nhĩa

Bring sth to an end

Hoàn thành một cái gì đó

In the end

Cuối cùng, sau một cái gì đó đã được suy nghĩ hoặc thảo luận rất nhiều

For hours, days, etc. On end

Hàng giờ, hàng ngày, v.v. Mà không dừng lại

Come to an end

Kết thúc

End game

Tàn cuộc

Back end

Phụ trợ

year end

Cuối năm

End up

Kết thúc

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Finish – /ˈfɪn.ɪʃ/

Vậy end và finish khác nhau như thế nào? Tiếp tục tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Finish để trả lời câu hỏi này nhé.

2.1. Định nghĩa

“Finish” cũng có nghĩa là kết thúc, nhưng ở đây là kết thúc một hành động hay sự việc.

Ví dụ:

  • Mike finished his homework at 8 pm.

(Mike hoàn thành bài tập về nhà lúc 8 giờ tối.)

  • I have completed the task my parents gave me.

(Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ mà bố mẹ giao cho.)

Xem thêm: Phân biệt learn và study trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Finish trong tiếng Anh

Cách dùng 1: để nói về việc hoàn thành một điều gì hay một sự việc nào đó.

  • Lisa has finished the divorce proceedings..

(Lisa đã hoàn tất thủ tục ly hôn.)

  • Jenny finished second in the finals.

(Jenny về nhì trong trận chung kết.)

Cách dùng 2: Finish còn được dùng với nghĩa “kết thúc”.

  • The party should finish around three o’clock.

(Bữa tiệc sẽ kết thúc vào khoảng ba giờ.)

  • The story finishes with a happy ending.

(Câu chuyện kết thúc với một kết thúc có hậu.)

end và finish

2.3. Cụm từ thông dụng với Finish

Một số cụm từ thông dụng đi với Finish:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Finish line

Vạch đích

Finish off

Kết liễu

From start to finish

Từ bắt đầu đến kết thúc

Finish out

Hoàn thành

Finish with

Kết thúc với ai

Finish (something) on a high note

Hoàn thành cái gì đó xuất sắc

A fight to the finish

Trận chiến để kết thúc (cuối)

3. Phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Cả hai từ End và Finish đều mang nghĩa là “kết thúc, hoàn thành”. Tuy nhiên, người ta sử dụng End và Finish trong một số trường hợp khác nhau.

Khi nói về việc hoàn thành một việc nào đó

Khi muốn diễn tả việc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó, người ta thường sử dụng “finish.”Ví dụ:

  • Mike finished training.

(Mike đã hoàn thành khóa đào tạo.)

  • Can you finish the report by 2:00 pm?

(Can you finish the report by 2:00 pm?)

Khi dùng với nghĩa chấm dứt, kết thúc

Khi dùng với nghĩa kết thúc hay chấm dứt một việc gì đó tạo sự thay đổi lớn, người ta thường sử dụng “end”.

  • Please end the story here!

(Xin kết thúc câu chuyện tại đây!)

  • My boyfriend and I have ended a relationship.

(Tôi và bạn trai đã kết thúc mối quan hệ tình cảm.)

end và finish

Dạng V-ing

  • Finish có thể đi cùng với động từ thêm “ing”
  • End thì không.

Ví dụ:

  • My father finished working at 3.00.

(Bố tôi làm việc xong lúc 3 giờ.)

  • My father ended working at 3.00. – KHÔNG DÙNG
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy để bình luận ở lại bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh

Cách phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh

Learn và Study hẳn là những từ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Cùng mang nghĩa là học nhưng bộ đôi này lại khiến người học tiếng Anh “hoang mang”, không biết nên sử dụng từ nào. Hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt learn và study trong tiếng Anh. Cùng xem dưới đây nhé.

1. Learn – /lɜːn/

Để tìm ra sự khác biệt giữa Learn và Study thì chúng mình hãy cùng tìm hiểu về Study trước tiên nhé.

1.1. Định nghĩa

“Learn” là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “học”. Việc học ở đây diễn ra tự nhiên, đạt được kiến ​​thức, kỹ năng bằng cách học tập, thực hành, được dạy hoặc trải nghiệm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Children learn to hear and speak from people around them.

(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)

  • I learned to pack Banh Chung by watching my grandfather make it.

(Tôi học gói Bánh Chưng bằng cách xem ông tôi làm.)

  • Lisa learned to ride a motorbike last month.

(Lisa học lái xe máy vào tháng trước.)

  • I have been learning how to write emails

(Tôi đã học cách viết email)

  • Mike learned how to plant trees from his father.

(Mike học cách trồng cây từ cha mình.)

learn và study

1.2. Cách dùng Learn trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ “learn” được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: sử dụng diễn tả cho việc học để thu được kiến thức và các kỹ năng về một vấn đề mới.

Ví dụ:

  • I learned some new words after communicating with foreigners.

(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)

  • Daniel learns to play baseball with his friends.

(Daniel học chơi bóng chày với bạn bè của mình.)

Cách dùng 2: Diễn tả việc học thuộc/ghi nhớ một điều gì đó

Ví dụ:

  • I don’t know how Mike manages to learn all that knowledge.

(Tôi không biết Mike làm cách nào để học được tất cả những kiến ​​thức đó.)

  • I was told to memorize the poem in the textbook by the teacher.

(Tôi được cô giáo dặn học thuộc lòng bài thơ trong sách giáo khoa.)

Cách dùng 3: sử dụng diễn tả việc học hỏi, thấm nhuần và rút ra được kiến thức về các kỹ năng cho bản thân.

Ví dụ:

  • Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.

(Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.)

  • I soon learned to keep silent.

(Tôi sớm học cách giữ im lặng.)

Cách dùng 4: được cho biết sự thật hoặc thông tin mà bạn không biết.

Ví dụ:

  • I only learned about him later.

(Sau này tôi mới biết về anh ấy.)

  • Mike was very shocked to learn the truth.

(Mike đã rất sốc khi biết sự thật.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Learn

Dưới đây là một số cụm từ với “learn” được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

Cụm từ với “learn”

Nghĩa

Learn the hard way

Nhận thức ra vấn đề, rút ra bài học

Learn of

Tìm hiểu về

Learn the ropes

Học việc

To learn by rote

Học vẹt

Live and learn

Sống và học hỏi

Learn by heart

Học thuộc lòng

Learn by rote

Học vẹt

How to learn lines

Cách học dòng

 

2. Study – /ˈstʌd.i/

Đến đây chắc bạn cũng nắm được định nghĩa và cách dùng của “learn” rồi phải không? Cùng tìm hiểu tiếp kiến thức về Study để biết learn và Study khác nhau như thế nào nhé.

2.1. Định nghĩa

“Study” cũng là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là đọc, ghi nhớ các kiến thức hoặc tham gia các trường lớp để hiểu về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • I will try to study for the test tomorrow.

(Tôi sẽ cố gắng học tập cho bài kiểm tra ngày mai.)

  • I study Math all day tomorrow.

(Tôi học Toán cả ngày mai.)

learn và study

2.2. Cách dùng Study trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Study được dùng để diễn tả việc học một môn học, đặc biệt là trong một khóa học giáo dục hoặc bằng cách đọc sách.

Ví dụ:

  • Next term I will study animals.

(Kỳ tới tôi sẽ nghiên cứu về động vật.)

  • I learned about frog reproduction through biology

(Tôi đã học về sinh sản của ếch thông qua sinh học)

Cách dùng 2: Nói về việc để kiểm tra một cái gì đó rất cẩn thận.

Ví dụ:

  • I want to study the terms of the contract.

(Tôi muốn nghiên cứu các điều khoản của hợp đồng.)

  • The teacher told us to study the subject before doing it.

(Cô giáo dặn chúng tôi phải nghiên cứu kỹ đề trước khi làm.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Study

Cụm từ với “study”

Nghĩa

Work study

Nghiên cứu công việc

Feasibility study

Nghiên cứu khả thi

Field of study

Chuyên ngành

Literary study

Nghiên cứu văn học

A quick study

Một nghiên cứu nhanh chóng

Blind study

Học mù

Nature study

Nghiên cứu thiên nhiên

Cross sectional study

Nghiên cứu cắt ngang

Self study

Tự học

Case study

Nghiên cứu tình huống

Course of study

Khoa học

Study hall

Hội trường học

Time study

Nghiên cứu thời gian

Descriptive study

Nghiên cứu mô tả

Double-blind study

Nghiên cứu mù đôi

Prospective study

Nghiên cứu tiềm năng

Motion study

Nghiên cứu chuyển động

Quick study

Học nhanh

Time and motion study

Nghiên cứu thời gian và chuyển động

Time-and-motion study

Nghiên cứu thời gian và chuyển động

Study group

Học nhóm

Cohort study

Học vẹt

Postgraduate study

Nghiên cứu sau đại học

Pilot study

Nghiên cứu thí điểm

3. Phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh

Điều gây nhầm lẫn giữa hai từ này là Learn và Study đều mang nghĩa là “học”. Tuy nhiên, bộ đôi này khác nhau ở điểm sau:

  • Study là học bằng cách đọc, ghi nhớ
  • Learn “learn” còn có nghĩa là hiểu, là học và đúc rút kiến thức, kỹ năng qua viêc qua sự trải nghiệm.

Ví dụ:

  • I studied very hard to prepare for the final exam.

(Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)

  • I learned a lot of knowledge and experience through the subjects in school.

(Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)

  • Daniel has been studying English for over a year but he still cannot communicate.

(Daniel đã học tiếng Anh hơn một năm nhưng cậu ấy vẫn chưa thể giao tiếp được.)

  • I have learned English while living with native speakers.

(Tôi đã học tiếng Anh khi sống với người bản xứ.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt learn và study trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn và sử dụng dụng bộ đôi này đúng hơn nhé. Chúc các bạn học tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI