Sự khác nhau giữa Do và Make trong tiếng Anh

Sự khác nhau giữa Do và Make trong tiếng Anh

Có lẽ không ít người học tiếng Anh phải “đau đầu” khi lựa chọn sử dụng Do và Make bởi chúng đều mang nghĩa là “làm”. Vậy Do và Make khác nhau như thế nào? Cách sử dụng bộ đôi này ra sao? Step Up dễ giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.

1. Do – /də/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Do và Make, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Do nhé.

1.1. Định nghĩa

“Do” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “làm”. Từ này vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ các bạn nhé.

Ví dụ:

  • I did my homework before going to class.

(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)

  • What are you doing?

(Bạn đang làm gì đấy?)

Ngoài ra, “do” còn lại một trợ động từ trong tiếng Anh, giúp các động từ khác hình thành thể phủ định hay nghi vấn.

Ví dụ:

  • I don’t know anything about this.

(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)

  • Do the children break Mr. Smith’s vase?

(Có phải bọn trẻ làm vỡ chiếc bình của ông Smith không?)

Do và make

1.2. Cách dùng Do trong tiếng Anh

Do đóng nhiều vai trò khác nhau nên “do” cũng được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau.

Trong tiếng Anh, “do” được sử dụng khi:

Nói về một công việc, học tập, nghề nghiệp hay nhiệm vụ. Tuy nhiên hoạt động này không tạo ra các sản phẩm hữu hình (vật chất) nào mới.

Ví dụ:

  • Mike said that he likes to do his current job.

(Mike nói rằng anh ấy thích làm công việc hiện tại của mình.)

  • Did you do the work yesterday?

(Bạn đã làm công việc ngày hôm qua chưa?)

Chỉ về một hoạt động chung chung, không cụ thể

Ví dụ:

  • Do it!

(Làm đi!)

  • Hurry up, Mark! We still have a lot to do.

(Nhanh lên, Mark! Chúng ta vẫn còn rất nhiều việc phải làm.)

Sử dụng làm trợ động từ để hỏi trong thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • Do you like that?

(Bạn có thích điều đó không?)

  • Did the men leave?

(Những người đàn ông đã rời đi?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Do trong tiếng Anh

Có rất nhiều từ, cụm từ kết hợp với “do”. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “do” trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Do a/the crossword

Giải ô chữ

Do an experiment

Làm thí nghiệm

Do damage (to)

Gây hại đến

Do exercises

Làm bài tập, tập thể dục.

Do harm

Có hại, gây hại

Do one’s best

Làm hết sức mình

Do one’s hair

Làm tóc

Do research

Nghiên cứu.

Do someone a favor

Giúp đỡ ai

Do someone a good turn/do someone a favor

Làm việc tốt, làm ân huệ

Do the dishes

Rửa bát

Do the ironing/ shopping/washing, etc

Ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ …

Do the shopping

Đi mua sắm

Do your homework

Làm bài tập về nhà

Do your taxes

Nộp thuế

2. Make – /meɪk/

Đến đây, có lẽ bạn đã hiểu được cách dùng của “do” rồi đúng không? Tiếp tục tìm kiểu về “make” để tìm ra sự khác biệt giữa Do và Make nhé.

2.1. Định nghĩa

“Make” vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.

Động từ “make” mang nghĩa là “làm, tạo nên”. Tương tự như “do”, Make vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ tiếng Anh.

Ví dụ:

  • My mother made a dress for me for my 18th birthday.

(Mẹ tôi may một chiếc váy cho tôi nhân dịp sinh nhật 18.)

  • The chef is guiding the students to make the cake.

(Đầu bếp đang hướng dẫn học viên làm bánh.)

Danh từ “make” mang nghĩa là “cách làm” hay “cách làm”.

Ví dụ:

  • I really like the make of that box.

(Tôi thực sự thích cách làm của chiếc hộp đó.)

  • Is this your own make?

(Đây có phải là của riêng bạn làm?)

Do và make

2.2. Cách dùng Make trong tiếng Anh

Động từ Make được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh:

Diễn tả hành động chế tạo, sản xuất ra một sản phẩm hữu hình dựa vào những vật liệu đã có sẵn

Ví dụ:

  • My mother makes a lot of jam to prepare for Tet.

(Mẹ tôi làm rất nhiều mứt để chuẩn bị cho ngày Tết.)

  • Wine is made from grapes.

(Rượu vang được làm từ nho.)

Nói về việc gây ra hành động, tương tác với đối tượng khác hoặc phản ứng lại với điều gì

Ví dụ:

  • I made many new friends over the past vacation.

(Tôi đã có nhiều bạn mới trong kỳ nghỉ vừa qua.)

  • Mike makes me very happy. He proposed to me.

(Mike khiến tôi rất hạnh phúc. Anh ấy đã đầu hôn tôi.)

Nói về một kế hoạch hay dự định

Ví dụ:

  • You have to make a choice

(Bạn phải lựa chọn.)

  • Jack usually makes fun of another. 

(Jack thường trêu đùa người khác.)

Make đi với danh từ để diễn tả việc nói “speaking” hoặc tạo ra tiếng động.

Ví dụ:

  • Make some noise, everybody.

(Quẩy lên các bạn ơi)

  • The teacher calls a student to make a speech. 

(Giáo viên gọi một học sinh phát biểu ý kiến.)

Sử dụng với đồ ăn, đồ uống, bữa ăn.

Ví dụ:

  • Do you know how to make ice cream?

(Bạn có biết làm kem không?)

  • Please make me a coffee.

(Làm ơn làm cho tôi một ly cà phê.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Make trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “make” trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Make (something) of (somebody)

Hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó.

Make (something) out to be

Khẳng định

Make (something) over to (somebody)

Chuyển nhượng cho.

Make a bed

Dọn giường

Make a cake

Làm bánh

Make a contribution to

Góp phần

Make a fuss over sth

Làm rối, làm ầm cái gì đó lên

Make a habit of sth

Tạo thói quen làm gì

Make a living

Kiếm sống

Make a mess

Làm xáo trộn, bừa bộn

Make a mess

Bày bừa ra

Make allowance for sb

Chiếu cố cho ai

Make an effort

Cố gắng

Make an effort

Nỗ lực

Make an impression on sb

Gây ấn tượng với ai

Make for (something)

Di chuyển về hướng

Make friend with sb

Kết bạn với ai

Make money

Kiếm tiền

Make money

Kiếm tiền

Make off

Vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn

Make off with

Ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi

Make progress

Tiến bộ

Make the most/the best of sth

Tận dụng triệt để

Make up

Trang điểm

Make up for (something)

Đền bù cho

Make a decision = Make up one’s mind

Quyết định

Make way for sb/sth

Dọn đường cho ai, cái gì

3. Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Cả 2 động từ Do và Make đều có nghĩa là “làm”, tuy nhiên, cách sử dụng của chúng không giống nhau. Các cách dùng của Do và Make như Step Up đã hướng dẫn bạn ở phía trên cho ta thấy rõ điều này. Ngoài ra, hành động “làm” Do và Make khác nhau cụ thể như sau:

  • Do: Không tạo ra các sản phẩm hữu hình;
  • Make: Tạo ra sản phẩm mới cụ thể.

Ví dụ:

  • I did the work my mother assigned.

(I did the work my mother assigned.)

  • I made my mom her favorite chicken cake.

(Tôi đã làm cho mẹ tôi món bánh gà yêu thích của bà.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây , Step Up đã chia sẻ tới bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Do và Make. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn hai từ này với nhau nữa. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Top 40 lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Top 40 lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Vậy là sau một chặng đường dài cố gắng dùi mài kinh sử thì giây phút tốt nghiệp đã đến. Có lẽ đây là thời khắc xúc động và lưu luyến đối với tất cả chúng ta. Trong khoảnh khắc tuyệt vời này, đừng quên gửi tới nhau những lời chúc mừng tốt đẹp nhất. Dưới đây là Top 40 lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh do Step Up biên soạn.

1. Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh cho người yêu

Cô gái của bạn vừa trải qua khoảng thời gian “đau đầu” với đống sổ sách và bây giờ là thời điểm cô ấy đón nhận thành quả của mình. Với tư cách là một người bạn trai, hãy thể hiện niềm vui, hạnh phúc và niềm tự hào của bạn tới cô ấy. Hãy gửi tới người ấy những lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất.

  • Congratulations! Wishing success like graduation will always accompany your life. I am very proud of my girlfriend.

Xin chúc mừng! Chúc cho những thành công như khi ra trường sẽ luôn đồng hành cùng cuộc sống của bạn. Tôi rất tự hào về bạn – cô gái của tôi.

  • You have been studying hard and trying to achieve your goal. I cannot tell enough how proud I am of you. Congratulations on being a graduate.

Bạn đã học tập chăm chỉ và cố gắng đạt được mục tiêu của mình. Tôi không thể nói đủ rằng tôi tự hào về bạn như thế nào. Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp.

  • Congratulations to my newly graduated girlfriend. You are my pride.. I love you.

Chúc mừng bạn gái mới tốt nghiệp của tôi. Em là niềm tự hào của anh. Anh yêu em.

  • I think I will never get bored talking about today to others. Thank you for making both of us proud. Congratulations on graduation!

Tôi nghĩ rằng mình sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chán khi nói về ngày hôm nay với người khác. Cảm ơn bạn đã làm cho cả hai chúng ta tự hào. Chúc mừng tốt nghiệp!

  • Congratulations my love for graduation. Now you have a brighter future, and I am so proud of you for that. Love you!

Chúc mừng tình yêu của tôi đã tốt nghiệp. Bây giờ bạn có một tương lai tươi sáng hơn, và tôi rất tự hào về bạn vì điều đó. Yêu bạn!

Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh

  • Congratulations! So happy this day has come in your life. I love you and proud of you.

Xin chúc mừng! Thật hạnh phúc vì ngày này đã đến trong cuộc đời bạn. Tôi yêu bạn và tự hào về bạn.

  • Your hard study has been paid off. Congratulations to my love. Congratulations on your graduation!

Sự học tập chăm chỉ của bạn đã được đền đáp. Xin chúc mừng tình yêu của tôi. Chúc mừng bạn tốt nghiệp!

  • Congratulations dear my lover. A great future is waiting ahead for you and today is the proof of that. 

Chúc mừng người yêu của tôi. Một tương lai tuyệt vời đang chờ bạn ở phía trước và ngày hôm nay là minh chứng cho điều đó.

  • Congratulations to my love. Today you really graduated and a bright future welcomes you. Hope you will always be successful. I love you and proud of you.

Xin chúc mừng tình yêu của tôi. Hôm nay bạn thực sự tốt nghiệp và một tương lai tươi sáng đang chào đón bạn. Mong rằng bạn sẽ luôn thành công. Tôi yêu bạn và tự hào về bạn.

  • You are one step closer to your dreams now. Hope you are always successful and lucky. Congratulations to my love for graduating! 

Bạn đang tiến gần hơn một bước tới ước mơ của mình. Mong bạn luôn thành công và may mắn. Chúc mừng tình yêu của tôi đã tốt nghiệp!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh cho bạn bè

Suốt những tháng ngày học tập vất vả, bạn bè là người luôn đồng hành cùng ta, giúp đỡ chúng ta trong học tập. Trong buổi lễ tốt nghiệp trọng địa này, hãy cảm nhận niềm vui, sự hạnh phúc cùng với bạn bè của mình. Và hãy gửi tới họ lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh tuyệt vời nhất. 

Nếu bạn chưa biết phải nói như thế nào cho hay thì hãy tham khảo mẫu lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh cho bạn bè do Step Up biên soạn dưới đây.

  • Congratulations on my friend’s graduation. I wish you a successful career ahead in the coming years!

Chúc mừng bạn tôi đã tốt nghiệp. Tôi chúc bạn có một sự nghiệp thành công phía trước trong những năm tới!

  • Bravo, my great friend! You have put in your best effort and got shining results! Wishing you always success in life!

Hoan hô, người bạn tuyệt vời của tôi! Bạn đã nỗ lực hết mình và nhận được kết quả sáng giá! Chúc bạn luôn thành công trong cuộc sống!

  • Congratulations! Congratulations on completing your studies. A bright future is welcoming my friend.

Xin chúc mừng! Chúc mừng bạn đã hoàn thành chương trình học. Một tương lai tươi sáng đang chào đón bạn đấy bạn của tôi

  • Congratulations on my friend’s graduation! You studied so hard for all these years and proved your ability. So proud of you!

Chúc mừng bạn tôi tốt nghiệp! Bạn đã học rất chăm chỉ trong ngần ấy năm và đã chứng tỏ được khả năng của mình. Rất tự hào về bạn!

  • Congratulations on the graduation. Congratulations on our hard study. I Hope you have a bright future!

Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp. Chúc mừng sự học tập chăm chỉ của chúng ta. Chúc bạn có một tương lai tươi sáng!

  • Don’t worry too much because your dreams will come true soon. Best wishes for your graduation!

Đừng quá lo lắng vì ước mơ của bạn sẽ sớm thành hiện thực. Gửi tới bạn những lời chúc tốt nhất cho tốt nghiệp của bạn!

Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh

  • It’s only the start of a new life. May you walk on the flowery paths only from now on! Congrats!

Đó chỉ là sự khởi đầu của một cuộc sống mới. Cầu mong bạn chỉ bước đi trên những con đường đầy hoa từ bây giờ! Chúc mừng bạn!

  • You have a long way to go but you did the first part right. Congratulations to you on your brilliant achievement. May you be successful in life!

Bạn còn một chặng đường dài để đi nhưng bạn đã hoàn thành phần đầu tiên. Xin chúc mừng bạn về thành tích xuất sắc của bạn. Chúc bạn thành công trong cuộc sống!

  • You are one step closer to your dreams now. Hope you are always successful. I wish that you find all the things that you desire in life. Congratulations on your graduation!

Tôi ước rằng bạn tìm thấy tất cả những điều mà bạn mong muốn trong cuộc sống. Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!

  • You did very good. I hope that you get even more success in life. Congratulations!

Bạn đã làm rất tốt. Tôi hy vọng rằng bạn sẽ thành công hơn nữa trong cuộc sống. Xin chúc mừng!

3. Lời chúc mừng tân cử nhân bằng tiếng Anh

Tân cử nhân là những cô gái, chàng trai vừa mới tốt nghiệp. Họ vừa gặt gái thành tựu sau quãng thời gian học tập đầy vất vả. Hãy gửi tới họ những lời chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh như một sự cổ vũ, động viên và khích lệ họ nhé.

  • I feel your efforts during the past years. I hope that you have much success in the way ahead. Congratulations to our new graduate!

Tôi cảm nhận được sự cố gắng của bạn trong suốt những năm qua. Tôi hy vọng rằng bạn sẽ có nhiều thành công trong chặng đường phía trước. Chúc mừng tân cử nhân của chúng ta

  • I am all ready to celebrate the biggest accomplishment of your life. Congratulations!

Tất cả tôi đã sẵn sàng để ăn mừng thành tựu lớn nhất trong cuộc đời của bạn. Xin chúc mừng!

  • Dear new graduate, congratulations on this huge success! I cannot wait to see you shining brightly in the future. I believe you can do it. 

Các tân cử nhân thân mến, chúc mừng thành công rực rỡ này! Tôi rất nóng lòng được thấy bạn tỏa sáng rực rỡ trong tương lai. Tôi tin rằng bạn có thể làm điều đó.

  • Congratulations to the new graduate! You did it. I know this is just the beginning. And I hope that you’ll always get success in your life.

Chúc mừng tân cử nhân! Bạn làm được rồi. Tôi biết đây chỉ là sự khởi đầu. Và tôi hy vọng rằng bạn sẽ luôn đạt được thành công trong cuộc sống của mình.

  • Congratulations on this special occasion! Hope you make the right decisions about your life. I am so proud of you.

Xin chúc mừng nhân dịp đặc biệt này! Mong bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho cuộc đời mình. Tôi rất tự hào về bạn.

  • Thank you for your hard study. You made me very proud. Congratulations to you!

Cảm ơn bạn đã chăm chỉ học tập. Bạn đã làm tôi tự hào rất nhiều. Chúc mừng bạn!

  • Congratulations!Follow your passion. It will lead you to the fulfillment of your dreams.

Xin chúc mừng! Hãy theo đuổi đam mê của bạn. Nó sẽ dẫn bạn đến việc thực hiện ước mơ của bạn.

  •  Congratulations on our new graduation and best wishes for your future life.

Xin chúc mừng tân khoa của chúng tôi và những lời chúc tốt đẹp nhất cho cuộc sống tương lai của bạn.

Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh

  • You are not a student anymore. You are a grown-up. Hope you always get to succeed in life. Congratulations dear!

Bạn không phải là sinh viên nữa. Bạn là một người trưởng thành. Mong bạn luôn thành công trong cuộc sống. Xin chúc mừng!

  • Cheers to your graduation, my lovely new graduate! To me, you are the best one in your field. I am proud of you!

Chúc mừng lễ tốt nghiệp của bạn, tân cử nhân đáng yêu của tôi! Với tôi, bạn là người giỏi nhất trong lĩnh vực của bạn. Tôi tự hào về bạn!

4. Những lời chúc mừng ngày lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn

Bạn muốn gửi lời chúc mừng tốt nghiệp đến người thân, bạn bè của mình nhưng bạn lại là người không thích nói nhiều? Vậy thì thì hãy tham khảo những lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn dưới đây:

  • Congratulations!

Xin chúc mừng!

  • Congratulations on graduation!

Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!

  • Cheers to your graduation!

Chúc mừng bạn tốt nghiệp!

  • What a proud day! I just couldn’t be happier for you!

Thật là một ngày đáng tự hào! Tôi không thể hạnh phúc hơn!

  • Congratulations and BRAVO!

Xin chúc mừng và hoan hô!

  • You did it! Congrats!

Bạn làm được rồi! Chúc mừng!

  • Happy Graduation Day

Chúc mừng ngày tốt nghiệp!

  • Congratulations on your well-deserved success

Xin chúc mừng thành công xứng đáng của bạn

  • You’re going to be a star! Congratulations!

Bạn sẽ trở thành một ngôi sao! Xin chúc mừng!

  • Congratulations! Best wishes for your future!

Xin chúc mừng! Gửi tới bạn những lời chúc tốt đẹp nhất tới tương lai của bạn!

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là Top 40 lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa. Hãy gửi những lời chúc, tình cảm của mình tới những người thân yêu trong thời khắc đáng nhớ của họ nhé. 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp các mẫu thư ngỏ tiếng Anh đơn giản

Tổng hợp các mẫu thư ngỏ tiếng Anh đơn giản

Thư ngỏ là loại thư phổ biến thường dùng để giới thiệu, chào hàng hay khi ứng tuyển phỏng vấn. Vậy thư ngỏ tiếng Anh là gì? Cấu trúc ra sao? Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết thư ngỏ tiếng Anh đơn giản, dễ dàng trong bài viết dưới đây. Cùng xem nhé!

1. Sơ lược về thư ngỏ tiếng Anh

Trước khi bắt đầu học về cấu trúc thư ngỏ tiếng Anh, hãy cùng Step tìm hiểu về định nghĩa thư ngỏ nhé.

1.1. Định nghĩa

Thư ngỏ tiếng Anh có nghĩa là “open letter”. Thư ngỏ được sử dụng để đề đạt hay yêu cầu việc gì đó một cách công khai, thường kèm theo thông cáo báo chí. Thư này có thể gửi qua đường bưu điện hoặc thư điện tử. 

Ví dụ:

  • My boss asks me to write an open letter to the customer.

(Sếp yêu cầu tôi viết thư ngỏ cho khách hàng.)

  • I just received an open letter from the business partner

(Tôi vừa nhận được một bức thư ngỏ từ đối tác kinh doanh.)

1.2. Lợi ích của thư ngỏ tiếng Anh

Vậy thư ngỏ tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến và chúng đem lại cho chúng ta một số lợi ích như sau:

  • Tăng tính chuyên nghiệp: việc bạn viết thư ngỏ cho đối tác hay khách hàng sẽ giúp họ cảm thấy bạn là người làm việc chuyên nghiệp. Đặc biệt khi sử dụng tiếng Anh thì tính chuyên nghiệp sẽ gia tăng hơn nữa.
  • Gia tăng cơ hội làm ăn: Trong thời đại cạnh tranh khốc liệt như hiện nay thì sử dụng thư ngỏ hợp tác kinh doanh là vô cùng cần thiết. Một bức thư ngỏ gửi tới các đối tác, khách hàng sẽ giúp bạn ghi điểm hơn và mở rộng cơ hội kinh doanh.
  • Giúp khách hàng hiểu hơn về bạn và doanh nghiệp: Đôi khi khách hàng có thể biết tới sản phẩm và doanh nghiệp của bạn, tuy nhiên lại chưa đủ tin tưởng. Thư ngỏ tiếng Anh sẽ giúp họ hiểu hơn về sản phẩm của doanh nghiệp bạn. Hoặc sẽ trở thành một phương tiện quảng cáo cho bạn nếu như khách hàng chưa biết tới.

thư ngỏ tiếng Anh

2. Cấu trúc của mẫu thư ngỏ tiếng Anh

Khi viết thư ngỏ tiếng Anh bạn cần phải đảm bảo những phần cơ bản như sau:

  • Lời chào
  • Giới thiệu bạn/công ty (Thế mạnh của bạn/công ty)
  • Mục đích viết thư
  • Giới thiệu sản phẩm (Điểm mạnh của sản phẩm)
  • Lời mời ( phỏng vấn, sử dụng sản phẩm hay hợp tác tùy thuộc vào mục đích của bạn) và đừng quên lời cảm ơn nhé.
  • Thông tin liên hệ
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Mẫu thư ngỏ tiếng Anh thông dụng nhất

Thu ngỏ tiếng Anh thường được dùng trong các trường hợp giới thiệu về công ty, sản phẩm hay mời hợp tác kinh doanh. Đôi khi người ta còn viết thư ngỏ ứng tuyển các vị trí phỏng vấn. Dưới đây là một số mẫu thư ngỏ tiếng Anh mà Step Up đã biên soạn bạn có thể tham khảo.

3.1. Mẫu thư ngỏ giới thiệu công ty bằng tiếng Anh

Dear Customer,

First of all, KH Marketing Agency would like to send you and your company our best wishes!

Established from August 30, 2013, we have had many achievements in the field of marketing and have become a leading provider of marketing solutions and services.

With a team of experienced and highly specialized professionals, KH is constantly striving to provide our clients with professional, prompt and timely service, and, at the same time affirming the company’s position and reputation. .

With the motto of taking customer satisfaction as a measure of business development, we commit to providing customers with fast and effective marketing solutions and services.

For a sustainable future, KH looks forward to cooperating to provide reliable solutions and services to help customers increase their competitiveness in the roadmap for world economic integration! We hope to receive cooperation from customers!

Best regards!

Chairman of the board

Vu Khanh Hung

Dịch nghĩa

Kính gửi: Quý Khách hàng

Lời đầu tiên, Công ty TNHH Dịch Agency Marketing KH xin gửi tới Quý khách hàng lời chúc sức khỏe và lời chào trân trọng nhất!

Được thành lập từ 30/08/2013, Chúng tôi đã có nhiều kinh nghiệm, thành tựu trong lĩnh vực marketing và trở thành công ty cung cấp giải pháp và dịch vụ marketing hàng đầu. 

Với đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và chuyên môn cao, KH không ngừng phấn đấu, nỗ lực mang đến cho khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng và kịp thời, đồng thời khẳng định vị thế và uy tín của công ty.

Với phương châm lấy sự hài lòng của khách hàng làm thước đo sự phát triển của doanh nghiệp, chúng tôi cam kết cung cấp tới khách hàng các giải pháp và dịch vụ marketing nhanh chóng, hiệu quả.

Vì một tương lai bền vững, KH mong muốn được hợp tác để cung cấp những giải pháp và dịch vụ tin cậy, hỗ trợ khách hàng gia tăng năng lực cạnh tranh trong lộ trình hội nhập kinh tế thế giới! Rất mong nhận được sự hợp tác từ Quý khách hàng!

Trân trọng!

Chủ tịch Hội đồng quản trị

Vũ Khanh Hùng

3.2. Mẫu thư ngỏ giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh

Dear company,

HAPPY FARM JOINT STOCK COMPANY offers respectful greetings to the Company.

HAPPY FARM Joint Stock Company is the largest and most modern producer and distributor of clean vegetables in Vietnam with the scale of 3 vegetable farms, the total area is over 6 hectares and the number of employees is about 200 people. 

With more than 7 years of distribution experience, we have always won the trust of customers and a firm foothold in the market.

Currently, the organic vegetables of HAPPY FARM have been spread across the country and exported to more than 14 countries around the world. In addition, we are one of the few certified organic vegetable suppliers from USDA and EU.

Therefore, we send you this open letter with the wish that your company will have a more reliable choice and HAPPY FARM has more new loyal customers:

Products of HAPPY FARM:

  • Root vegetables
  • Vegetables and fruits
  • Leaf vegetables
  • Vegetables eat flowers
  • Spice vegetable

Our products are diversified and available at the most competitive prices in the market. Furthermore, the warehouse and payment process is simplified and quite flexible.

If your company wishes to learn more about the product, please visit the website: *********. Vn or contact directly with HAPPY FARM. Hope to cooperate with your company

Sincere thanks to your company for taking the time to pay attention to this open letter!

*Address:

Sales Department (Hanoi) and Sales Department (HCM City)

Vu Khanh Huyen: 0932 xxx 755 Vu Minh Nhat: 0954 xxx 692

Email: [email protected] Email: [email protected]

Dịch nghĩa

Kính gửi: Quý công ty,

CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPY FARM gửi lời chào trân trọng tới Quý Công Ty.

Công ty Cổ Phần HAPPY FARM  là đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm rau sạch lớn nhất và hiện đại nhất tại Việt Nam với quy mô 3 trang trại sản xuất, tổng diện tích trên 6 hecta đất, số người lao động khoảng 200 người. Với hơn 7 năm kinh nghiệm phân phối, chúng tôi đã luôn chiếm trọn được lòng tin của khách hàng và chỗ đứng vững chắc trên thị trường. 

Hiện tại, sản phẩm rau hữu cơ của HAPPY FARM đã phủ rộng trên khắp cả nước và xuất khẩu hơn 14 quốc gia trên thế giới. Ngoài ra, chúng tôi là một trong số ít đơn vị cung cấp rau hữu cơ đạt chứng nhận từ USDA và EU. 

Do vậy, chúng tôi gửi tới quý công ty thư ngỏ này với mong muốn quý công ty có thêm một sự lựa chọn đáng tin cậy và HAPPY FARM có thêm khách hàng thân thiết mới:

Những sản phẩm của HAPPY FARM: 

  • Rau ăn củ
  • Rau ăn quả
  • Rau ăn lá
  • Rau ăn hoa 
  • Rau gia vị

Các sản phẩm của chúng tôi có sự đa dạng và phong phú với mức giá có tính cạnh tranh nhất thị trường. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và khá linh hoạt.

Nếu Quý công ty có mong muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm thì vui lòng truy cập website: *********.vn hoặc liên hệ trực tiếp với HAPPY FARM. Hy vọng sẽ được hợp tác cùng Quý công ty

Chân thành cảm ơn Quý công ty đã dành thời gian quan tâm đến thư ngỏ này!

*Địa chỉ liên hệ: 

Phòng kinh doanh (Hà Nội) và Phòng kinh doanh (HCM

Vũ Khánh Huyền: 0932 xxx 755 Vũ Minh Nhật : 0954 xxx 692

Email: [email protected] Email: [email protected]

3.3. Mẫu thư ngỏ mời hợp tác bằng tiếng Anh

Dear partners,

Firstly, the Board of Directors of Co., Ltd Marketing Agency KH would like to send you our respectful greetings and best wishes.

KH Marketing Agency was established in 2013. We have a lot of experience, development achievements and are constantly improving in providing marketing solutions and services for individuals, organizations and businesses in Vietnam.

With a team of experienced experts, KH agency are constantly striving to provide customers with professional, prompt and timely service with appropriate funding.

We would like to send an open letter of invitation to cooperation with partners, who are businesses, organizations and individuals having interest and wish to develop marketing strategy. We hope we can increase value and promote common brand image for both parties.

We are committed to giving your company the best products and services, reasonable price policy, high discounts and many other incentives. With the desire to cooperate for mutual development, KH Marketing Agency believes in the long-term success and long-term cooperation between us and your partners.

Contact information:

Please contact email: [email protected] or Tel: 0941.110.563

Office address: Goldmark City Building, No. 136 Ho Tung Mau, Cau Dien, Nam Tu Liem, Hanoi.

Best regards!

Chairman of the board

Vu Khanh Hung

Dịch nghĩa

Kính gửi: Quý đối tác 

Đầu tiên, Ban giám đốc (BGĐ) Công ty TNHH Dịch Agency Marketing KH xin gửi đến Quý đối tác lời chào trân trọng, lời chúc may mắn, thành công nhất.

Công ty KH Agency Marketing được thành lập năm 2013, chúng tôi đã có nhiều kinh nghiệm, thành tựu phát triển và không ngừng hoàn thiện trong việc cung cấp các giải pháp và dịch vụ marketing cho các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.

Với đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và chuyên môn cao, KH không ngừng phấn đấu, nỗ lực mang đến cho khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng và kịp thời với kinh phí phù hợp.

Công ty KH Agency marketing xin gửi mẫu thư ngỏ mời hợp tác đến Quý đối tác là các Doanh nghiệp, Tổ chức, Cá nhân có nhu cầu quan tâm và mong muốn phát triển chiến lược marketing. Chúng tôi hy vọng chúng ta có thể tăng giá trị và quảng bá hình ảnh thương hiệu chung cho cả hai bên.

Chúng tôi luôn cam kết dành cho Quý Công ty các sản phẩm dịch vụ tốt nhất, chính sách giá cả hợp lý, chiết khấu cao và nhiều ưu đãi khác. Với mong muốn hợp tác cùng phát triển, KH Marketing Agency rất tin tưởng vào sự thành công tốt đẹp và dài lâu trong quá trình hợp tác giữa chúng tôi và Quý đối tác.

Thông tin liên hệ:

Mời liên hệ email: [email protected]ặc SĐT: 0941.110.563

Địa chỉ văn phòng: Tòa Goldmark City, số 136 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Trân trọng!

Chủ tịch Hội đồng quản trị

Vũ Khanh Hùng

 

3.4. Mẫu thư ngỏ ứng tuyển bằng tiếng Anh

Dear Ms. Phuong – Head of Human Resources Department of Progressive Education Co., Ltd,

Through the page stepup.edu.vn, I know that your company is in need of recruiting the position of marketing manager. 

STEP UP is the working environment I want to work for a long time and with the skills and experience accumulated over the past 4 years, I am confident in taking the position of a marketing manager. Therefore, I have written this application to apply with the desire to contribute and develop long-term with the company.

I graduated from Business Administration, College of Commerce with the score of 3.7 / 4; With over 4 years working, I have an overview as well as details in this field. Most recently, I took up the position of leader of MHK Vietnam company with the best performance in the business team.

In addition, computer skills such as searching information, using the Internet, Microsoft Office together with the ability to fluently use 3 languages: English, German, Chinese have helped me a lot in accessing new information. world. This is the secret that has helped me consistently exceed the company’s goals for the past 4 years.

I would like to sincerely thank you for taking the time to review my application. And I look forward to receiving your feedback as soon as possible so that I have the opportunity to speak more about my suitability for the current position.

Great battle,

Nguyen Dien

Dịch nghĩa

Kính gửi: Chị Phương – Trưởng phòng Nhân sự công ty TNHH Giáo Dục Tiến Bộ

Thông qua trang stepup.edu.vn, tôi được biết quý công ty đang có nhu cầu tuyển dụng vị trí trưởng phòng marketing. STEP UP  là môi trường làm việc tôi mong muốn được làm việc từ lâu và với những kỹ năng, kinh nghiệm tích lũy trong 4 năm qua tôi tự tin trong việc đảm nhiệm tốt vị trí nhân viên marketing. Do đó, tôi đã viết đơn này để ứng tuyển với mong muốn được đóng góp và phát triển dài hạn với công ty.

Tôi tốt nghiệp chuyên ngành quản trị kinh doanh, trường ĐH Thương Mại với mức điểm 3.7/4; cùng với trên 4 năm làm việc giúp tôi có được cái nhìn tổng quan cũng như chi tiết trong lĩnh vực này. Gần đây nhất tôi đảm nhiệm vị trí Leader của công ty MHK Việt Nam với thành tích trưởng nhóm kinh doanh xuất sắc nhất công ty.

Ngoài ra, kỹ năng tin học như tìm kiếm thông tin, sử dụng Internet, Microsoft Office cùng với khả năng sử dụng thành thạo 3 ngôn ngữ: Anh,, Đức, Trung đã giúp tôi rất nhiều trong việc tiếp cận thông tin mới trên thế giới. Đây chính là bí quyết giúp tôi liên tục vượt những mục tiêu mà công ty đưa ra trong 4 năm qua.

Tôi xin chân thành cảm ơn Chị đã dành thời gian xem xét hồ sơ của tôi. Và tôi mong nhận được phản hồi sớm nhất của chị để tôi có được cơ hội trình bày nhiều hơn về sự phù hợp của bản thân với vị trí công ty đang tuyển.

Trận trọng,

Nguyễn Diện

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn cũng như tổng hợp các mẫu thư ngỏ tiếng Anh thông dụng hiện nay. Hy vọng bài viết hỗ trợ ban viết thư ngỏ dễ dàng hơn. Chúc bạn thành công trong cuộc sống!

 
 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt fun và funny đầy đủ và dễ hiểu nhất

Phân biệt fun và funny đầy đủ và dễ hiểu nhất

Có rất nhiều bạn khi mới học tiếng anh thường dùng sai dạng từ. Đó là do các bạn chưa hiểu về từ đó. Một trong những cặp động từ được dùng sai nhiều nhất đó là fun và funny. Trong bài này, Step Up sẽ cùng các bạn tìm hiểu để phân biệt fun và funny trong tiếng Anh. 

1. Fun – /fʌn/

Fun được dùng khá phổ biến trong giao tiếp cũng như là thi cử.

1.1. Định nghĩa

Fun là một danh từ trong tiếng Anh. Fun có nghĩa là sự vui vẻ, niềm vui. 

Fun thường được dùng để nói về việc niềm vui được mang lại bởi ai đó hay thứ gì đó.

Ví dụ:

  • He brings fun to everyone.
    Anh ấy mang đến niềm vui cho mọi người.
  • She has a lot of fun after returning from travel.
    Cô ấy có nhiều niềm vui sau khi trở về từ chuyến du lịch.

Fun còn có thể là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ, hài hước.

Ví dụ:

  • She is a fun girl. I like her very much.
    Cô ấy là một cô gái vui vẻ. Tôi rất thích cô ấy.
  • This place has more fun things than I thought.
    Nơi này có nhiều thứ thú vị hơn tôi nghĩ.

Đây là nghĩa của fun thường bị dùng nhầm nhiều nhất.

1.2. Cách dùng Fun trong tiếng Anh

Fun được dùng với những tính chất như của một danh từ và tính từ.

Fun có thể đi sau giới từ

Ví dụ:

  • Huong was full of fun after the interview.
    Hương tràn đầy vui vẻ sau buổi phỏng vấn.
  • He has a lot of fun things in his book.
    Anh ấy có nhiều điều thú vị trong cuốn sách của anh ấy.

Cách dùng fun trong tiếng Anh

Fun cũng có thể đứng trước danh từ và đi sau động từ tobe

Ví dụ:

  • It is a fun story.
    Đó là một câu chuyện thú vị.
  • He was very fun to be invited to the party.
    Anh ấy rất vui khi được mời đến bữa tiệc.

1.3. Cụm từ thông dụng với Fun

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với fun được dùng nhiều trong giao tiếp.

  • Fun of: vui về
  • Fun in: vui vẻ trong điều gì
  • Have fun
  • Spoil fun
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Funny – /ˈfʌn.i/

Funny trong tiếng Anh là một tính từ. Và nó có nghĩa khác với fun. Để biết khác nhau như thế nào thì mời các bạn tìm hiểu phần sau đây nhé.

funny

2.1. Định nghĩa

Funny có nghĩa là buồn cười, gây cười, hài hước.Funny có tác động mạnh mẽ hơn đến cảm xúc của người nghe, cảm giác khôi hài đến mức khiến ai đó bật cười thành tiếng.

Ví dụ:

  • The story you tell is funny.
    Câu chuyện bạn kể thật hài hước.
  • i love to watch funny movies like this. I feel very comfortable.
    Tôi thích xem những bộ phim vui nẻ như thế này. Tôi cảm thấy rất thoải mái.

2.2. Cách dùng Funny trong tiếng Anh

Funny thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh vào sự thú vị và gây cười của một người, một vật hay một hành động nào đó. 

Ví dụ:

  • She is the funniest person on the team. You don’t need to be too pressured to see her.
    Cô ấy là người vui tính nhất đội. Bạn không cần quá áp lực khi gặp cô ấy.
  • My personality is very funny but I don’t get bullied easily.
    Tính cách của chị đây thì rất vui nhưng không hề dễ bắt bị bắt nạt nhé.

2.3. Cụm từ thông dụng với Funny

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với funny có thể bạn sẽ cần đến đó.

  • Funny girl: Cô nàng vui tính
  • Funny story: Câu chuyện hài hước, vui vẻ.
  • Funny action: Hành động vui nhộn
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Phân biệt start và begin trong tiếng Anh đầy đủ nhất

3. Phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh

Như đã được đề cập đến phần đầu tiên, fun có thể là danh từ cũng có thể là tính từ. Khi nó có chức năng của tính từ thì trong một số trường hợp fun có thể thay thế cho funny nhưng không làm thay đổi nghĩa của câu. Tuy nhiên, funny thường được sử dụng nhiều và phổ biến hơn.

Do tính chất của loại từ, fun có thể đứng độc lập sau giới từ còn funny thì không thể

Ví dụ:

Full of fun: tràn đầy niềm vui.

Full of funny – sai

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO
 

Trên đây Step Up đã phân biệt fun và funny giúp các bạn rồi. Qua bài này các bạn có thể nắm chắc hơn về cách sử dụng fun cũng như là funny trong tiếng Anh rồi chứ? Để có thể sử dụng một cách thành thạo thì đòi hỏi bạn cần thường xuyên luyện tập trong các ngữ cảnh cụ thể nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo thông dụng

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo thông dụng

Bất cứ một lĩnh vực nào trong cuộc sống cũng đều chứa những điều thú vị, chúng thu hút con người tìm hiểu và khám phá. Và tôn giáo là một trong những lĩnh vực luôn khiến người tò mò tìm hiểu. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo phổ biến nhất. 

1. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo

Trên thế giới có tới hơn 10,000 tôn giáo khác nhau nhưng 84% dân số theo những nhóm tôn giáo phổ biến nhất? Bạn có biết đó là những tôn giáo nào không? Nếu chưa thì hãy học những từ vựng tiếng Anh về tôn giáo dưới đây nhé:

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Christianity

Cơ đốc giáo (Kitô giáo)

Christian 

đạo Thiên Chúa

Roman Catholicism

Thiên chúa giáo, công giáo Rôma

Buddhism

Phật giáo

Islam

Hồi giáo

Hinduism

Ấn-độ giáo, Hindu giáo

Judaism

Do thái giáo

Shintoism

Thần đạo

Atheism

Chủ nghĩa vô thần

Confucianism

Đạo Khổng

Taoism

Đạo Lão

Protestantism

đạo Tin lành

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo

Mỗi tôn giáo có tín ngưỡng và đức tin khác nhau qua những lễ nghi gắn liền với phong tục, tập quán truyền thống để mang lại sự bình an về tinh thần cho cá nhân và cộng đồng. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo để biết được những tín ngưỡng của các tôn giáo phổ biến hiện nay nhé.

từ vựng tiếng Anh về tôn giáo

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Abbey

Tu viện

2

Ancient traditional

Truyền thống cổ xưa

3

Angel

Thiên thần

4

Apostle

Tín đồ, đồ đệ

5

Attachment

Sự ràng buộc, sự chấp trước

6

Awaken

Thức tỉnh

7

Being

Sinh mệnh

8

Belief

Tín ngưỡng

9

Bodhisattva

Bồ Tát

10

Buddha law

Phật Pháp

11

Causal law

Luật nhân quả

12

Chant

Tụng kinh

13

Christmas

Lễ Chúa giáng sinh

14

Church

Nhà thờ

15

Compassion

Lòng từ tâm, thiện lương

16

Confucianism

Đạo Khổng (Nho giáo)

17

Creator

Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế

18

Easter

Lễ phục sinh

19

Evil

Cái ác

20

Fairy

Tiên

21

Forbearance

Sự nhẫn nại

22

God

Thần, Chúa

23

Heaven

Thiên đường, thiên quốc, thiên thượng

24

Hell

Địa ngục

25

Ignorance

Sự ngu muội

26

Islam

Đạo Hồi

27

Material

Vật chất

28

Meditation

Thiền định

29

Mercy

Lòng từ bi

30

Mind

Tư tưởng, tâm hồn

31

Monk

Thầy tu

32

Moral standard

Tiêu chuẩn đạo đức

33

Mosque

Nhà thờ của người Hồi giáo

34

Pagoda

Chùa

35

Pope

Giáo hoàng

36

Practice

Luyện, tu luyện

37

Pray

Cầu nguyện

38

Preach

Thuyết giảng

39

Priest

Linh mục

40

Prophecy

Lời tiên tri

41

Reincarnation

Luân hồi

42

Saint

Thánh nhân

43

Savior

Vị cứu tinh

44

Scripture

Kinh sách

45

Sincerity

Chân thành, thành khẩn

46

Spirit

Linh hồn, tinh thần

47

Superstition

Sự mê tín

48

Synagogue

Giáo đường của Do Thái Giáo

49

Temple

Đền

50

The Bible

Thánh kinh

51

Though

Ý niệm, ý nghĩ

52

Tribulation

Khổ nạn

53

Truthfulness

Sự chân thành, chân thực

54

Universe

Vũ trụ, toàn thể

55

Virtue

Đức hạnh, phẩm giá

56

Wisdom

Trí huệ, sự thông thái

 

3. Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa

Thiên Chúa giáo là một trong những tôn giáo phổ biến với hàng triệu tín đồ trên khắp các quốc gia. Cùng tìm hiểu kĩ hơn về tôn giáo này qua bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo – Đạo Thiên Chúa dưới đây:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Altar 

Bàn thờ chúa

2

Angel 

Thiên thần

3

Apocalypse

Khải huyền

4

Baptism

Lễ thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm

5

Bishop 

Giám mục

6

Bless

Phù hộ

7

Blessed

Được phù hộ

8

Book of revelation

Sách khải huyền

9

Cardinal 

Hồng y

10

Carol

Thánh ca (có thể không được hát ở các nhà thờ)

11

Church 

Nhà thờ

12

Clergy 

Tăng lữ

13

Cross 

Cây thập giá

14

Devil 

Ác quỷ

15

Disciple 

Môn đồ

16

Easter

Lễ phục sinh

17

Heaven

Thiên đàng

18

Hell

Địa ngục

19

Holy see

Tòa thánh

20

Hymn 

Thánh ca

21

Icon 

Tác phẩm nghệ thuật thiên chúa được tôn thờ trong nhà thờ

22

Lamb of god

Chiên thiên chúa, hay con chiên của chúa

23

Last supper

Bữa tối cuối cùng

24

Lent

Mùa chay

25

Mission/duty

Sứ mệnh, nhiệm vụ

26

Nun 

27

Pope 

Giáo hoàng

28

Pray 

Cầu nguyện

29

Prayer 

Lời cầu nguyện

30

Preacher/missionary 

Người truyền đạo

31

Priest 

Tư tế

32

Renaissance

Phục hưng

33

Repentance

Sự hối cải

34

Sacred

Thiêng liêng, thần thánh

35

Saints’ days

Ngày thánh

36

Sin 

Tội lỗi

37

Vow

Lời thề

38

Worship 

Thờ phụng, sự thờ phụng

4. Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật

Đạo Phật là tôn giáo lớn tại Việt Nam với những tín ngưỡng đặc sắc và phong phú. Bạn là tín đồ Phật Tử? Bạn là sinh viên ngành Tôn Giáo học? Hay đơn giản bạn là người yêu thích và muốn tìm hiểu Đạo Phật thì đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo – từ vựng về Đạo Phật dưới đây:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Amitabha Buddha

Đức Phật Di Đà

2

Avalokiteśvara bodhisattva

Quan Thế Âm Bồ Tát

3

Buddhist nun

Ni cô, sư cô

4

Charity

Từ thiện

5

Dharma

Giáo pháp

6

Dharma Master

Người giảng pháp

7

Dharma Talks

Thuyết pháp

8

Ego

Bản ngã

9

Emptiness

Tính Không

10

Enlightenment

Giác ngộ

11

Great Compassion Mantra

Thần chú Đại Bi

12

Greed – Hatred – Ignorance

Tham – Sân – Si

13

Incense sticks

Cây nha

14

Medicine Buddha

Đức Phật Dược Sư

15

Middle way

Trung đạo

16

Nirvana

Niết bàn

17

Noble Eightfold Path

Bát Chánh đạo

18

Pagoda

Chùa

19

Pure Land Buddhism

Tịnh Độ Tông

20

Take Refuge in the Three Jewels

Quy y Tam Bảo

21

The Buddha

Đức Phật, người đã giác ngộ

22

The Buddhist/ monk

Một Phật tử/ nhà tu hành.

23

The Fourth Noble Truths

Tứ Diệu Đế

24

Three Jewels

Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)

25

To give offerings

Dâng đồ cúng

26

Zen Buddhism

Thiền Tông

27

Zen Master

Thiền sư

 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Như vậy, Step Up đã chia sẻ tơi sạn bộ từ vựng về tôn giáo thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng bài viết giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng anh cũng như hiểu biết của mình về các tôn giáo. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Wage và Salary trong tiếng Anh

Phân biệt Wage và Salary trong tiếng Anh

Điều gì chúng ta thường mong chờ vào cuối tháng nhỉ? Chắc chắn là “lương” rồi phải không? Wage và Salary đều là hai danh từ chỉ thu nhập trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng có sự khác nhau về cách dùng. Hãy cùng Step Up phân biệt sự khác nhau giữa Wage và Salary nhé!

1. Wage – /weɪdʒ/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Wage và Salary trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Wage trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

Wage là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa là “tiền công”.

Ví dụ:

  • I hope I can find a job that pays a decent wage.

(Tôi hy vọng tôi có thể tìm được một công việc có mức lương tương xứng.)

  • My weekly wage of 1000 dollars.

(Mức lương hàng tuần của tôi là 1000 đô la.)

  • Workers in this company earn a good wage.

(Công nhân trong công ty này kiếm được một mức lương tốt.)

Wage và Salary

1.2. Cách dùng Wage trong tiếng Anh

Danh từ Wage được sử dụng để nói về số tiền mà người lao động được trả theo từng giờ,  ngày, từng giờ, theo tuần hoặc theo các giai đoạn, dựa trên thỏa thuận giữa các bên, được trả theo khối lượng công việc, dịch vụ hoặc mức độ hiệu quả của công việc. 

Thông thường, Wage được dùng để chỉ số tiền lương không cố định cho một số công việc làm cộng tác viên, thời vụ, việc làm phổ thông, và thường không quan trọng bằng cấp.

Ví dụ:

  • The average wage for unskilled workers in Viet Nam is very low.

(Mức lương trung bình của lao động phổ thông ở Việt Nam rất thấp.)

  • Mike’s Wage was paid on Saturdays.

(Lương của Mike được trả vào các ngày thứ Bảy.)

  • Insurance and tax are deducted from your wages.

(Bảo hiểm và thuế được khấu trừ vào tiền lương của bạn.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Wage

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Wage:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Wage earner

Người làm công ăn lương

Wage scale

Thang lương

Living wage

Mức lương đủ sống

Minimum wage

Lương tối thiểu

Wage war

Gây chiến

Freeze (one’s) wages

Đóng băng tiền lương của (một người)

The wages of sin is death

Hậu quả của tội lỗi là chết

Wage increase

Tăng lương

Wage floor

Mức lương

Average wage

Lương trung bình

Basic wage

Lương cơ bản

Daily wage

Lương công nhật

Hourly wage

Lươnng theo giờ

Increment of wage

Phụ cấp lương

 

2. Salary – /ˈsæl.ər.i/

Đến đây chắc bạn cũng nắm được các kiến thức về Wage rồi phải không? Để có thể phân biệt được Wage và Salary thì tiếp theo chúng ta cũng tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của Salary nhé.

2.1. Định nghĩa 

“Salary” cũng là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tiền lương”.

Ví dụ:

  • Lisa earned an eight-figure salary.

(Lisa earned a eight-figure salary.)

  • Due to the influence of COVID-19, I have no money to pay my staff salaries.

(Do ảnh hưởng của COVID-19, tôi không có tiền để trả lương cho nhân viên của mình.)

  • The manager received a salary of 50 million VND.

(Trưởng phòng nhận lương 50 triệu đồng.)

Wage và Salary

2.2. Cách dùng Salary trong tiếng Anh

Salary được sử dụng để nói về số tiền mà người lao động được trả định kỳ theo tháng, hoặc theo năm, mang tính chất lâu dài, cố định, và có những quy định cụ thể về mức lương, cũng như có cách tính lương rõ ràng. 

Thông thường, danh từ Salary dùng để nói về số tiền lương của các công việc lâu dài, cố định và có hợp đồng lao động.

Ví dụ:

  • The average salary for my job was 10 million VND.

(Mức lương trung bình cho công việc của tôi là 10 triệu đồng.)

  • I took a drop in salary when I changed jobs.

(Tôi đã giảm lương khi tôi thay đổi công việc.)

  • It’s not a high salary but it’s adequate for my needs.

(Đó không phải là một mức lương cao nhưng nó phù hợp với nhu cầu của tôi.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Salary

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Salary:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Accrued salary

Lương bổng phát, trả

Average salary

Tiền lương trung bình

Basic salary scales

Mức lương bổng cơ bản

Daily salary

Lương công nhật

Commencing rate of salary

Mức lương khởi đầu

Entrance salary

Lương khởi điểm

Net base salary

Lương cơ bản có bảo hiểm

Salary per annual

Lương bổng hàng năm

Regular salary

Tiền lương cố định

Taxable salary

Tiền lương chịu thuế

 

3. Phân biệt Wage và Salary trong tiếng Anh

Cả hai từ Wage va Salary đều là danh từ nói tiền lương, tuy nhiên cũng khác nhau ở cách dùng như sau:

  • Wage: Nói về tiền lương nhận được theo khối lượng công việc, năng suất và thường không cố định
  • Salary: Nói về tiền lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm và có quy định rõ ràng về lương, thưởng.

Ví dụ:

  • My overtime wage is 25,000 VND/hour.

(Lương làm thêm của tôi là 25.000 đồng / giờ.)

  • My monthly salary is 8 million VND

(Lương tháng của tôi là 8 triệu đồng.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ đến bạn tất tần tật về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Wage và Salary. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn và sử dụng cặp từ này chính xác hơn. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Trust và Believe trong tiếng Anh

Phân biệt Trust và Believe trong tiếng Anh

Trust và Believe là cặp từ cùng nghĩa trong tiếng Anh, chúng thường được dùng với nghĩa là “tin tưởng”.. Tuy nhiên, mức độ tin tưởng như thế nào? Khi nào sử dụng Trust? Khi nào sử dụng Believe? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như cách phân biệt Trust và Believe.

1. Trust – /trʌst/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Trust và Believe, trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Trust nhé.

1.1. Định nghĩa

“Trust” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ Trust có nghĩa là lòng tin, sự tin tưởng, sự kỳ vọng;
  • Ngoại động từ Trust có nghĩa là tin, tin cậy, tín nhiệm.

Ví dụ:

  • Mom’s trust for me is great.

(Sự tin tưởng của mẹ dành cho tôi rất lớn.)

  • I completely trust my best friend.

(Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn thân của mình.)

1.2. Cách dùng Trust trong tiếng Anh

Có 3 cách sử dụng Trust phổ biến trong tiếng Anh.

Cách dùng 1: Trust được dùng để tin tưởng ai đó, hy vọng họ là người tốt, có thể tin tưởng, chân thành.

Ví dụ:

  • Mike warned us not to trust Daniel.

(Mike cảnh báo chúng tôi không nên tin Daniel.)

  • Trust me – I understand this very well.

(Hãy tin tôi – tôi hiểu rất rõ điều này.)

Trust và Believe

Cách dùng 2: Trust something được dùng để nói về sự tin tưởng một cái gì đó là chính xác và đúng đắn và bạn có thể tin vào điều này.

Ví dụ:

  • My mother completely trusts my decisions.

(Mẹ tôi hoàn toàn tin tưởng vào những quyết định của tôi.)

  • You can trust Jack’s workmanship. He has been fixing air conditioners’ experiences for over 6 years.

(Bạn có thể tin tưởng tay nghề của Jack. Anh đã có kinh nghiệm sửa máy lạnh hơn 6 năm.)

Cách dùng 3: Trust (that) được dùng để nói về sự hy vọng và mong đợi rằng một cái gì đó là đúng.

Ví dụ:

  • The party went well, I trust.

(Bữa tiệc diễn ra tốt đẹp. Tôi tin là như vậy.)

  •  I trust (that) you were happy?

(Tôi tin tưởng (rằng) bạn đã hạnh phúc?)

 

1.3. Cụm từ thông dụng với Trust

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Trust trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

To have (put, repose) trust in someone

Tin cậy ai, tín nhiệm ai

A breach of trust

Sự bội tín

A position of great trust

Một chức vị có trách nhiệm lớn

Brain trust

Tin vào bản thân

In god we trust

Chúng ta tin vào chúa

In the trust of

Trong sự tin tưởng của

Trust me!

Hãy tin tôi

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Believe – /bɪˈliːv/

Tiếp theo, hãy cùng Step Up học về định nghĩa và cách dùng Của Believe để thấy sự khác nhau giữa Trust và Believe nhé.

2.1. Định nghĩa

“Believe” là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “tin, tin tưởng” ở ai hay cái gì đó.

Ví dụ:

  • Mike doesn’t believe me. This makes me very sad.

(Mike không tin tôi. Điều này làm cho tôi rất buồn.)

  • I can’t believe what just happened. How awful!

(I can’t believe what just happened. How awful!.)

2.2. Cách dùng Believe trong tiếng Anh

Cách dùng 1: để cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc ai đó đang nói sự thật với bạn.

Ví dụ:

  •  I don’t believe this man!

( I don’t believe this man!)

  • Susie refused to believe (that) her boyfriend betrayed her.

(Susie không tin (rằng) bạn trai của cô đã phản bội cô.)

Cách dùng 2: để nghĩ rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể, mặc dù bản thân bạn không hoàn toàn chắc chắn.

Ví dụ:

  • There is no reason to believe she’s telling the truth.

(Không có lý do gì để tin rằng cô ấy nói sự thật.)

  • Does Jeannie still study there? – I believe so.

(Jeannie có còn học ở đó không? – Tôi tin là vậy.)

Cách dùng 3: để có ý kiến ​​rằng điều gì đó đúng hoặc là sự thật.

Ví dụ:

  • I strongly believe that competition is a good thing.

(Mary rất tin tưởng rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi tiếp theo.)

  • I truly believe that he can change my thoughts.

(Tôi thực sự tin rằng anh ấy có thể thay đổi suy nghĩ của tôi.)

Trust và Believe

Cách dùng 4: don’t/can’t believe được dùng thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó chịu về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I can’t believe Mike betrayed me.

(Tôi không thể tin rằng Mike đã phản bội tôi.)

  • Daniel doesn’t believe he is doing this!

(Daniel không tin rằng mình đang làm điều này!)

2.3. Cụm từ thông dụng với Believe

Cụm từ

Dịch nghĩa

Make believe

Tạo sự tin tưởng

Believe me

Tin tôi đi

Believe it or not

Tin hay không thì tùy

I believe in you

Tôi tin bạn

Hard to believe

Khó tin

Believe you me

Tôi đảm bảo với bạn

 

3. Phân biệt Trust và Believe trong tiếng Anh

Cả hai từ Trust và Believe đều thể hiện sự tin tưởng với một ai hay cái gì đó. Tuy nhiên chúng khác nhau ở một số điểm sau:

Trust

Believe

Niềm tin tuyệt đối

Không mang tính chất hoàn toàn, tuyệt đối

Sự tin tưởng thường dựa vào mối quan hệ lâu dài, gần gũi

Sự tin tưởng được hình thành dựa vào một lý do, một phán đoán nào đó hoặc dựa vào những đánh giá, nhìn nhận

Tính chất lâu dài, là một niềm tin tồn tại theo thời gian

Tính chất nhất thời hơn, chỉ gắn với một lời nói, hành động hay sự việc nhất định nào đó.

Ví dụ:

  • I trust in the professor’s comments.

(Tôi tin vào nhận xét của giáo sư.)

  • I believe what John said is true.

(Tôi tin những gì John nói là đúng.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới các bạn tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Trust và Believe trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ sử dụng hai từ này chính xác hơn. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách phân biệt Gift và Present đơn giản trong tiếng Anh

Cách phân biệt Gift và Present đơn giản trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ có cùng ý nghĩa nhưng cách sử dụng lại không giống nhau. Gift và Present là một cặp từ như vậy, cả Gift và Present đều được sử dụng với ý nghĩa là “món quà”. Vậy chúng khác nhau như thế nào? Khi nào dùng Gift? Khi nào dùng Present. Step Up sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé.

1. Gift – /ɡɪft/

Để biết được sự khác nhau giữa Gift và Present thì trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Gift trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Gift” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng”.

Ví dụ:

  • The bag was a gift from my best friend. 

(Chiếc túi là một món quà từ người bạn thân nhất của tôi.)

  • Mike gave Jenny a storybook as a gift.

(Mike đã tặng Jenny một cuốn truyện như một món quà.)

Gift và Present

1.2. Cách dùng Gift trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Gift được sử dụng để nói về những món quà, quà tặng mang ý nghĩa quan trọng. Món quà này có thể do người có vị thế, cấp bậc cao ơn tặng cho người có vị thế, cấp bậc thấp hơn. 

Ví dụ:

  • The boss gave me the notebook as a gift.

(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)

  • Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.

(Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.)

Cách dùng 2: Gift được sử dụng để nói về khả năng đặc biệt, thiên bẩm của một ai đó. 

Ví dụ:

  • Daniel has a gift for volleyball.

(Daniel có năng khiếu về bóng chuyền.)

  • Mrs. Vanga can predict the future. This is a gift.

(Bà Vanga có thể dự đoán tương lai. Đây là một tài năng thiên bẩm.)

1.3. Cụm từ thông dụng với Gift

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với gift được dùng nhiều trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết bạn có thể tham khảo:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Annual gift

Quà hàng năm

Birthday gift

Quà sinh nhật

Charitable gift

Món quà từ thiện

Deed of gift

Chứng thư quà tặng

Expensive gifts

Những món quà đắt tiền

Generous gift

Món quà hào phóng

Special gift

Món quà đặc biệt

Gift of life

Quà tặng cuộc sống

Gift of time

Món quà của thời gian

Gift wrap

Gói quà

Birthday gift

Quà sinh nhật

Gift of gab

Khả năng nói chuyện, hùng biện lưu loát

Gift shop

Cửa hàng quà tặng

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Present – /ˈprez.ənt/

Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về Gift rồi phải không? Cùng học ngay định nghĩa và cách dùng của Present để xem Gift và Present khác nhau như thế nào nhé.

2.1. Định nghĩa

“Present” cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng, quà biếu”.

Ví dụ:

  • Mike gave me a present last night.

(Mike đã tặng quà cho tôi tối qua.)

  • My best friend gave me a special present for my birthday, which is a dog.

(Người bạn thân nhất của tôi đã tặng tôi một món quà đặc biệt trong ngày sinh nhật của tôi, đó là một con chó.)

Gift và Present

2.2. Cách dùng Present trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Present được sử dụng để nói về một món quà ít trạng trọng hơn, một cái gì đó mà bạn được cho, mà không yêu cầu, vào một dịp đặc biệt như lễ cưới, sinh nhật,… , đặc biệt là để thể hiện tình bạn hoặc để nói lời cảm ơn.

Ví dụ:

  • My dad gave me a bicycle as a present.

(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)

  • Linda has just been given a wedding present by her father. It’s a car.

(Linda vừa được bố tặng quà cưới. Nó là một chiếc xe ô tô.)

Cách dùng 2: Present còn được sử dụng với một ý nghĩa khác là chỉ sự có mặt, hiện diện (tính từ) hay “hiện tại” (danh từ). Tuy nhiên, ở trong bài viết này, chúng ta chỉ nhắc tới nghĩ “món quà”.

2.3. Cụm từ thông dụng với Present

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Present:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Birthday present

Món quà sinh nhật

Christmas present

Quà giáng sinh

Present day

Hiện nay

Present perfect

Hiện tại hoàn thành

At present

Hiện tại

Makes a present

Làm một món quà

Wedding present

Quà cưới

Present itself

Tự trình bày

3. Phân biệt Gift và Present trong tiếng Anh

Cả hai từ Gift và Present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:

  • Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng;
  • Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.

Ví dụ:

  • The director gives us an annual gift of the handbook.

(The director gives us an annual gift of the handbook.)

  • I will send Susie a birthday present as soon as possible.

(Tôi sẽ gửi quà sinh nhật cho Susie sớm nhất có thể.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng của Gift và Present cũng như cách phân biệt bộ đôi này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này chuẩn xác hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

50+ lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay nhất

50+ lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay nhất

Để bắt đầu một tuần làm việc mới, chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng những năng lượng tích cực để làm việc hiệu quả. Bằng cách gửi đến những người thân yêu lời chúc đầu tuần ý nghĩa, các bạn có thể giúp họ khơi gợi được năng lượng tích cực của bản thân. Sau đây, Step Up sẽ mang đến cho các bạn những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất.

1. Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho gia đình

Dưới đây là lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho gia đình. Những lời chúc này sẽ đem lại những cảm xúc tích cực và niềm vui cho người thân của bạn. Đây còn là sự động viên to lớn khongowr đâu có được.

  • Wish my dear mom a Monday full of energy and joy
    Chúc mẹ yêu của con một ngày thứ 2 tràn đầy năng lượng và vui vẻ.
  • Wishing everyone a good first day of the week.
    Chúc mọi người một ngày đầu tuần tốt lành.
  • The beginning of the week should be fine if you keep yourself a positive spirit and a positive attitude.
    Đầu tuần sẽ thật suôn sẻ nếu bạn giữ cho mình một tinh thần lạc quan và một thái độ tích cực.
  • Another week has come. Enjoy the joyful first day of the new week.
    Lại một tuần nữa đã đến. CÙng tận hưởng ngày đầu tiên đầy niềm vui của tuần mới nhé.
  • Everyone dispel the sadness of the old week to start an energetic new week.
    Mọi người hãy xua tan đi nỗi buồn của tuần cũ để bắt đầu một tuần mới đầy năng lượng nhé.
  • Have a good start of the week with lots of luck and joy.
    Đầu tuần suôn sẻ với nhiều may mắn và niềm vui nhé.
  • Goodbye Sunday to look forward to an energetic Monday. At the beginning of the week, the working spirit is always high
    Tạm biệt chủ nhật để đón chờ một ngày thứ hai tràn đầy năng lượng. Đầu tuần tinh thần làm việc luôn dâng cao nhé
  • At the beginning of the week, I wish you all your hard work and good results.
    Đầu tuần chúc các con học hành chăm chỉ đạt kết quả tốt nhé.
  • Wishing everyone the beginning of the week filled with joy in work and life.
    Chúc mọi người đầu tuần tràn ngập niềm vui trong công việc và cuộc sống.
  • A new week will bring you loads of new things. Enjoy it.
    Một tuần mới sẽ đem đến cho bạn vô vàn điều mới mẻ. Hãy tận hưởng nó nhé.
  • Do not forget to prepare a cheerful mind to look forward to an exciting first Monday of the week.
    Đừng quên chuẩn bị một tâm hồn vui tươi để đón chờ một ngày thứ hai đầu tuần đầu tuần đầy thú vị nhé.
  • Wishing everyone a memorable and rewarding first day of the week.
    Chúc mọi người có một ngày đầu tuần đáng nhớ và bổ ích.
  • I wish you a good first day of the week to start a positive new week.
    Chúc bố có một ngày đầu tuần chất lượng để bắt đầu một tuần mới tích cực.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: 55 lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

2. Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho người yêu

Một tuần mới lại đến với những điều đẹp đẽ và ngọt ngào đang chờ đón những đôi tình nhân. Đừng quên gửi đến người yêu của bạn những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh đầy tình cảm và ấm áp nhé.

Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh dành cho người yêu

Dưới đây là một số lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho người yêu hay và lãng mạn. Các bạn cùng tham khảo nhé.

  • Happy first day of the week, my love.
    Chúc tình yêu của anh ngày đầu tuần vui vẻ.
  • A new week has come to bring with you my sincere feelings for you. Have a nice first day of the week.
    Một tuần mới đến mang theo những tình cảm chân thành của anh dành cho em. Chúc em ngày đầu tuần vui vẻ.
  • My darling, wake up and catch the warm rays of sunshine at the beginning of the week. The rays of sunshine will replace me to hug you and say love you.
    Em yêu của anh hãy thức dậy và đón những tia nắng ấm áp đầu tuần. Những tia nắng sẽ thay anh ôm lấy em và nói yêu em.
  • The beginning of the week is the best time for me to say I love you. Wishing your love a happy and happy Monday.
    Đầu tuần là thời gian đẹp nhất để anh nói yêu em. Chúc tình yêu của anh một ngày thứ hai nhiều niềm vui và hạnh phúc.
  • At the beginning of the new week, I will send you thousands of love and passionate kisses to make your next week filled with happiness.
    Đầu tuần mới anh sẽ gửi đến em ngàn lời yêu và những nụ hôn nồng thắm để một tuần tiếp theo của em ngập tràn trong hạnh phúc.
  • Every passing time is once more his feelings are confirmed. I want to be happy every day.
    Mỗi một khoảng thời gian trôi qua là thêm một lần nữa tình cảm của anh được khẳng định. Anh muốn mỗi ngày trôi qua đầu là một ngày hạnh phúc đối với em. 
  • If nothing changes, today is Monday. I wish your lover a very interesting first day of the week. Love you!
    Nếu không có gì thay đổi thì hôm nay là thứ 2. Chúc người yêu của anh một ngày đầu tuần sẽ gặp nhiều điều thú vị. Yêu em!
  • Make a big smile to welcome a new week full of joy my little girl.
    Hãy nở một nụ cười thật tươi để đón một tuần mới tràn đầy niềm vui nhé cô bé của anh.
  • You are a red flower among a forest of green leaves. You are sweet and stand out from the crowd. Wishing you a first day of the week with lots of energy.
    Em là bông hoa đỏ giữa một rừng lá xanh. Em ngọt ngào và nổi bật giữa đám đông. Chúc em một ngày đầu tuần với thật nhiều năng lượng.
  • I hope my sweetness will help you have a happy new week
    Anh mong sự ngọt ngào của anh sẽ giúp em có một tuần mới vui vẻ.
  • People who love each other for a long time will be bored, and I love you more and more every day. Wishing you a happy and happy first week with you.
    Người ta yêu nhau lâu sẽ chán, còn anh lại càng yêu em nhiều hơn sau mỗi ngày. Chúc em đầu tuần hạnh phúc và vui vẻ khi ở bên anh.
  • New week comes with my sweet love. I Hope you always smile every day. Love you much!
    Tuần mới lại đến với tình yêu ngọt ngào của em. Chúc em luôn mỉm cười mỗi ngày. Yêu em nhiều!

Xem thêm: 50+ lời chúc valentine bằng tiếng Anh ngọt ngào nhất

3. Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè

Những ngày đầu tuần thật rộn ràng với tràn đầy năng lượng sống. Đây là khoảng thời gian thích hợp để gửi những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè. Những lời chúc đó sẽ mang lại niềm vui và hạnh phúc với người đón nhận nó.

Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh dành cho bạn bè

Dưới đây là một số lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè thú vị và ý nghĩa.

  • Have a good and happy start to the week.
    Chúc bạn khởi đầu tuần mới thuận lợi và vui vẻ.
  • Have a good first day of the week and all the best.
    Chúc bạn có một ngày đầu tuần nhiều may mắn và những điều tốt đẹp.
  • The sun was high, the rays of sunlight covered the streets. My friend, wake up to welcome a new week full of water.
    Mặt trời đã lên cao, những tia nắng đã phủ khắp phố xá. Bạn của tôi ơi, hãy thức dậy để đón một tuần mới tràn đầy nước lượng nào.
  • Your whole week will be happy and good if you get off to a good start. Let’s start Monday one day with your most positive energy.
    Cả tuần của bạn sẽ vui vẻ và thuận lợi nếu bạn có một khởi đầu tốt. Hãy bắt đầu ngày Monday một bằng những năng lượng tích cực nhất cảu bạn nhé.
  • Wishing everyone a fun and laughter first day. I love you all.
    Chúc mọi người có một ngày đầu tuần nhiều niềm vui và tiếng cười. Tôi yêu tất cả các bạn.
  • Positive emotions will help you live a fuller life. Make the first day of the week happy from yourself.
    Cảm xúc tích cực sẽ giúp bạn sống một cách trọn vẹn hơn. Hãy khiến ngày đầu tuần trở nên vui vẻ từ chính bản thân mình nhé.
  • God will send you my best wishes. Bring luck and joy to you.
    Chúa sẽ gửi đến bạn những lời chúc của tôi. Mang đến những điều may mắn và niềm vui đến với bạn.

  • Wishing you a happy week with relatives and family.
    Chúc bạn đầu tuần hoan hỷ bên người thân và gia đình.
  • Be fresh early in the week, my friend. I’m sure this will be a great week for you.
    Đầu tuần tươi mới nhé bạn của tôi. Tôi chắc rằng đây sẽ là một tuần tuyệt vời đối với bạn đó.
  • Wishing you and your loved ones an energetic first day of the week and will meet new things.
    Chúc bạn và những người thân yêu của bạn một ngày đầu tuần tràn đầy năng lượng và sẽ gặp những điều mới  nhé.
  • I think you should start the week with confidence and optimism. Good luck, my friend.
    Tôi nghĩ bạn nên bắt đầu một tuần mới với sự tự tin và lạc quan. Chúc bạn may mắn nhé bạn của tôi.
  • Are you ready for a new week? Let’s start it now. Time waits for no one.
    Bạn đã sẵn sàng cho một tuần mới chưa? Hãy bắt đầu nó ngay thôi nào. Thời gian không chờ một ai đâu.
  • You cannot delete what happened last week, but you will be determined what happens this week. Make the week go by and you have no regrets.
    Bạn không thể xóa đi những chuyện đã xảy ra ở tuần trước nhưng bạn sẽ được quyết định những chuyện sẽ xảy ra trong tuần này. Hãy khiến một tuần trôi qua và bạn không phải tiếc nuối điều gì cả.
  • Do not forget to drink water, water is very good for the body. Be healthy to start a new week.
    Đừng quên uống nước nhé, nước rất tốt cho cơ thể. Cơ thể khỏe mạnh để bắt đầu một tuần mới thôi nào.
  • There are times when you don’t feel good. Don’t think too much about it. Forget it to start a new energetic and positive week.
    Có những khoảng thời gian bạn cảm thấy không suôn sẻ. Đừng nghĩ nhiều về nó. Hãy quên nó đi để bắt đầu một tuần mới đầy năng lượng và sự tích cực nhé.
  • I want to bring good things to you because you are someone I love so much. Let’s start a happy new week together.
    Tôi muốn đem những điều tốt đẹp đến cho bạn vì bạn là người mà tôi vô cùng yêu quý. Hãy cùng nhau khởi đầu một tuần mới vui vẻ nào.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: 50+ lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh

4. Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp

Trong cuộc sống và công việc của chúng ta không thể thiếu những người đồng nghiệp đúng không nào. Cùng mang đến những điều tốt đẹp để công việc đạt kết quả tốt là điều ai cũng mong muốn.

Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp

Dưới đây là những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp để có một tuần làm việc hiệu quả nhé.

  • You look so energetic. I hope you have a happy working week.
    Nhìn anh tràn đầy năng lượng quá. Chúc anh một tuần làm việc với vui vẻ nhé.
  • I hope you have a productive first day of the week.
    Chúc bạn ngày đầu tuần làm việc hiệu quả.
  • I hope he is in a happy mood to achieve his goals at work.
    Chúc anh tâm trạng vui vẻ đạt được mục tiêu trong công việc.
  • The new beginning of the week will bring us new emotions. Wish you discover new ways to work more creatively and effectively.
    Đầu tuần mới sẽ mang đến cho chúng ta những cảm xúc mới. Chúc các bạn khám phá ra những điều mới vẻ để làm việc sáng tạo và hiệu quả hơn.
  • Wish your new work week smoothly.
    Chúc công việc tuần mới của bạn thuận lợi nhé.
  • I get to see everyone again on a very special first day of the week. Wish you a happy first day of the week and work hard.
    Tôi lại được gặp mọi người trong một ngày đầu tuần vô cùng đặc biệt. Chúc các bạn ngày đầu tuần vui vẻ và chăm chỉ làm việc nhé.
  • Wish you absolute focus and excellent work completion.
    Chúc bạn tập trung tuyệt đối và hoàn thành công việc một cách xuất sắc.
  • Wish you a good beginning of the week, find out reasonable solutions at work.
    Chúc anh đầu tuần thuận lợi, tìm ra những hướng giải quyết hợp lý trong công việc.
  • Wishing you a new week full of success and prosperity. Work is convenient and smooth.
    Chúc anh một tuần mới đầy ắp sự thành công và thịnh vượng. Công việc thuận lợi và suôn sẻ.
  • Are you prepared for the new work week? Let’s start on a new week. Wishing you an energetic week to overcome all challenges!
    Bạn đã chuẩn bị cho tuần làm việc mới chưa? Cùng bắt đầu vào một tuần mới thôi nào. Chúc bạn một tuần đầy năng lượng để vượt qua mọi thử thách nhé!
  • Let’s say goodbye to weekends to come up with some joyful early days. Wish you all the best.
    Tạm thời chào tạm biệt những ngày cuối tuần để đến với những ngày đầu tuần đầy hân hoan nào. Chúc các bạn làm việc tốt nhé.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trong bài này, Step Up đã mang đến những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh dành cho tất cả các bạn. Chúng ta có thể sử dụng những lời chúc này trong những ngày đầu tuần để là nguồn động lực , nguồn năng lượng tích cực dành cho tất cả những người thân yêu của chúng ta nhé.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI