Bằng B2 tiếng Anh và những điều cần biết

Bằng B2 tiếng Anh và những điều cần biết

Bằng B2 tiếng Anh giống như một chiếc chìa khóa vàng, mở ra hàng ngàn cơ hội cho mỗi người. Đây được đánh giá là một chứng chỉ ở mức “khó”, tuy nhiên hiện nay có rất nhiều người sở hữu chứng chỉ này. Để tìm hiểu kỹ hơn về bằng B2 tiếng Anh, hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up bạn nhé.

1. Sơ lược về bằng B2 tiếng Anh

Những chứng chỉ như TOEIC hay IELTS chắc đã quá quen thuộc với chúng ta rồi phải không? Vậy bạn có biết tới bằng B2 tiếng Anh không? HÃy cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn về định nghĩa của loại chứng chỉ này nhé.

1.1. Định nghĩa

Bằng B2 tiếng Anh là First Certificate in English – FCE, là trình độ Anh ngữ B2 bậc 4 trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Đây là kỳ thi năng lực tiếng Anh thuộc trình độ trung cấp trở lên. Khi ở trình độ tiếng Anh này, người sử dụng có khả năng ngoại ngữ rất thành thạo. Họ có thể tham gia và làm việc độc lập trong môi trường công việc và học thuật bằng tiếng Anh

1.2. Lợi ích của bằng B2 tiếng Anh

Nếu như bạn muốn lên Cao học, quyết tâm lấy bằng Thạc Sĩ hoặc dùng để áp dụng kiểm tra trình độ chuyên môn của các giáo viên tiếng Anh thì bạn buộc phải có bằng B2 tiếng Anh.

Việc có được bằng B2 tiếng Anh cũng sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc:

  • Nếu bạn có bằng B2 tiếng Anh, bạn sẽ được miễn thi đầu vào cao học;
  • Là điều kiện cần để đăng ký bảo vệ luận văn;
  • Giúp bạn nâng ngạch, nâng lương;
  • Là trợ thủ đắc lực khi đi xin việc.

1.3. Đối tượng cần thi bằng B2 tiếng Anh

Câu hỏi đặt ra là “Vậy ai là người cần thi bằng B2 tiếng Anh?”. Chứng chỉ B2 tiếng Anh được áp dụng cho nhu cầu của những nhóm người sau:

  • Sinh viên, du học sinh;
  • Thạc sĩ và Nghiên cứu sinh thi đầu vào, đầu ra;
  • Các cán bộ công nhân viên chức đang có nhu cầu muốn nâng ngạch, lên lương.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Bảng điểm quy đổi nhận biết trình độ B2 tiếng Anh

Có nhiều bạn thắc mắc rằng bằng B2 tiếng Anh so với chứng chỉ IELTS, TOEIC thi như thế nào? Dưới đây là bảng quy đổi nhận biết trình độ B2 tiếng Anh với một số một số chứng chỉ ngoại ngữ khác:

Cấp độ

(CERF)

IELTS

TOEFL

TOEIC

Cambridge Exam

BEC

BULATS

B1

4.5

450 PBT

133 CBT

45 iBT

450

Preliminary PET

Business Preliminary

40

B2

5.5

500 PBT

173 CBT

61 iBT

600

First

FCE

Business  Vantage 

60

 

3. Các kỹ năng của bằng B2 tiếng Anh

Kỹ năng tổng quát của bằng B2 tiếng Anh: có khả năng đọc hiểu nội dung của một văn bản thuộc các lĩnh vực trừu tượng hoặc lĩnh vực chuyên môn của bản thân. Có thể giao tiếp thành thạo, trôi chảy như người bản ngữ, viết được các văn bản chi tiết, rõ ràng và có thể đưa ra quan điểm của mình về vấn đề nào có cũng như ưu nhược điểm của nó.

Về kỹ năng nghe:

  • Có thể nghe hiểu rõ ràng hoặc ghi lại các vấn đề khi được nghe và diễn đạt bằng giọng chuẩn;
  • Có thể theo dõi bài nói dài có cấu trúc cụ thể;
  • Có thể hiểu được các bài nói phức tạp về nội dung và ngôn ngữ khi được truyền đạt bằng ngôn ngữ chuẩn mực về chuyên môn cá nhân.

Về kỹ năng nói:

  • Có khả năng giao tiếp theo chủ đề, mạch lạc, logic một cách trôi chảy.;
  • Ngữ điệu, phát âm rõ ràng, tự nhiên;
  • Dễ dàng giao tiếp, lưu loát, dứt khoát;
  • Có khả năng trình bày, lập luận và bảo vệ quan điểm rõ ràng, phù hợp.

Về kỹ năng đọc Có thể đọc độc lập, chỉnh và kiểm soát được tốc độ đọc.

Về kỹ năng viết: Có thể viết nhiều chủ đề, chi tiết, rõ ràng về một bộ phim, mối quan tâm hay một cuốn sách,…

4. Địa điểm thi bằng B2 tiếng Anh

Ở Việt Nam, các trường đại học sau được Bộ GD & ĐT công nhận là TOP 8 cơ sở được rà soát năng lực tiếng ANh và cấp bằng B2 tiếng Anh:

  • Trường Đại học sư phạm TPHCM
  • Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế
  • Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
  • Trường Đại Học Thái Nguyên
  • Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
  • Trường Đại học Cần Thơ
  • Trường Đại học Hà Nội
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về bằng B2 tiếng Anh và những điều liên quan. Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm rõ được loại chứng chỉ này và sớm đạt được nó. Chúc các bạn học tập tốt.

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Otherwise và Unless trong tiếng Anh

Phân biệt Otherwise và Unless trong tiếng Anh

Otherwise và Unless là cặp từ được sử dụng để nối hai mệnh đề với nhau, đưa ra giả định về hậu quả. Vậy khi nào sử dụng Otherwise, khi nào sử dụng Unless? Tìm hiểu ngay định nghĩa, cách dùng sự khác nhau giữa Otherwise và Unless trong bài viết dưới đây của Step Up.

1. Otherwise – /ˈʌðəwaɪz/

Otherwise và Unless thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Để tìm ra sự khác nhau giữa Otherwise và Unless, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về Otherwise trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Otherwise” là liên từ trong tiếng Anh có nghĩa là “mặt khác” hoặc “nếu không thì”.

Ví dụ: 

  • Hurry up, otherwise, you’ll be late for the bus!

(Nhanh lên, nếu không, bạn sẽ bị trễ xe buýt!)

  • Anna has a gentle appearance, but not otherwise, she is a murderer.

(Anna có vẻ ngoài hiền lành, nhưng không phải vậy, cô ấy là một kẻ sát nhân)

1.2. Cách dùng Otherwise trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Otherwise với mỗi vai trò lại có cách dùng khác nhau. Cụ thể như sau:

Khi là liên từ, Otherwise sử dụng để  nối hai mệnh đề  với nhau với nghĩa cấu trúc giả định rằng việc này nên/sẽ xảy ra, “nếu không thì” sẽ dẫn đến một kết quả nào đó.

Với vai trò là liên từ, Otherwise thường đứng ở giữa câu, phía sau dấu “phẩy”. Mệnh đề theo sau Otherwise là những mệnh không có thật.

Ví dụ: 

  • My brother gave me some money otherwise I can’t afford a car.

(Anh trai tôi đã cho tôi một số tiền nếu không tôi không thể mua một chiếc xe hơi.)

  • Don’t eat a lot of fast food otherwise you will become fat.

(Đừng ăn nhiều đồ ăn nhanh nếu không bạn sẽ béo lên.)

Otherwise và Unless

Cấu trúc otherwise khi là một tính từ có nghĩa là không như trước đó, không như tưởng tượng.

V + otherwise

Otherwise + N

Ví dụ: 

  • Everyone thought Anna was a good person, but the truth is quite otherwise.

(Ai cũng nghĩ Anna là người tốt nhưng sự thật lại hoàn toàn khác.)

  • Lee’s saying that she’s telling the truth, but her facial expression seems otherwise.

(Lee đang nói rằng cô ấy đang nói sự thật, nhưng nét mặt của cô ấy có vẻ khác.)

Khi đóng vai trò là trạng từ, otherwise được dùng để bổ nghĩa cho tính từ và động từ và có nghĩa là: 

Otherwise: ngoài trường hợp này ra

Otherwise: nói cách khác là

Ví dụ: 

  • I don’t see my wallet. I might drop it somewhere otherwise someone stole it

(Tôi không thấy ví của mình. Tôi có thể đánh rơi nó ở đâu đó nếu không ai đó đã lấy trộm nó.)

  • Mike would like to introduce Susan to me, otherwise known as his girlfriend.

(Mike muốn giới thiệu Susan với tôi, hay còn gọi là bạn gái của anh ấy.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Unless – /ənˈlɛs/

Otherwise và Unless có sự tương đồng về nghĩa trong đa số các trường hợp. Vậy chúng tương đồng như nào? Tiếp tục tìm hiểu về Unless để biết thêm chi tiết nhé.

2.1. Định nghĩa

“Unless” có nghĩa là “nếu không thì, trừ khi”.

Ví dụ:

  • Unless it rains, I’ll go shopping with my friend tomorrow.

(Trừ khi trời mưa, tôi sẽ đi mua sắm với bạn tôi vào ngày mai.)

  • You will be obese unless you eat less.

(Bạn sẽ béo phì trừ khi bạn ăn ít hơn.)

Otherwise và Unless

2.2. Cách dùng Unless trong tiếng Anh

Cấu trúc Unless thường được biết đến nhiều hơn trong các câu điều kiện. Bởi vì Unless chính là phủ định của “if”. Unless có thể sử dụng với 3 loại câu điều kiện nhưng phổ biến nhất là với câu điều kiện loại 1.

Câu điều kiện loại 1: Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V

Câu điều kiện loại 2: Unless + S +Ved / V2 (simple past), S+ would + V

Câu điều kiện loại 3: Unless + S + had + Ved/V3 , S + would + have + Ved/V3

Ví dụ:

  • Mike will fail the test unless he studies hard.

(Mike sẽ trượt bài kiểm tra trừ khi anh ấy học tập chăm chỉ.)

  • You will be late unless you hurry up, 

(Bạn sẽ muộn nếu bạn không nhanh lên.)

3. Phân biệt Otherwise và Unless trong tiếng Anh

Trong một số trường hợp, Otherwise và Unless cùng mang nghĩa là “nếu không thì, nếu không”. Đặc biệt, cả Otherwise và Unless đều là biến thể của “If”.

Phân biệt Otherwise và Unless:

 

Otherwise

Unless

Nghĩa rộng hơn: “nếu không thì, mặt khác”

Một nghĩa: “nếu không thì”

Nói về hậu quả của một việc nào đó có thể xảy ra.

Unless nói về khả năng, sự việc nào đó có khả năng xảy ra ở hiện tại.

Có thể lùi thì về quá khứ

Luôn đi với hiện tại

Ví dụ:

  • Lisa would like to introduce her best friend to me, otherwise known as a clown.

(Lisa muốn giới thiệu người bạn thân nhất của cô ấy với tôi, hay còn gọi là chú hề.)

  • Unless you apologize to me, I won’t forgive you.

(Nếu bạn không xin lỗi tôi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Otherwise và Unless. nếu bạn còn thắc mắc hãy bình luận phía dưới, Step Up sẽ giải đáp cho bạn. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh

Phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh

Chance và Opportunity là hai từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên lại thường gây nhầm lẫn do chúng có nghĩa tương tự nhau. Vậy chúng khác nhau ở đâu? Hãy cùng Step Up tìm hiểu định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Chance và Opportunity trong bhttps://stepup.edu.vn/ài viết dưới đây nhé.

1. Chance – /tʃɑːns/

Để có thể phân biệt được sự khác nhau giữa Chance và Opportunity, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về Chance nhé.

1.1. Định nghĩa

“Chance” là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là cơ hội, cơ may, sự tình cờ.

Ví dụ:

  • Mike had his chance to solve it on his own.

(Mike đã có cơ hội để tự mình giải quyết nó.)

  • All Lisa wants is a chance to speak her piece.

(Tất cả những gì Lisa muốn là một cơ hội để nói tác phẩm của mình.)

1.2. Cách dùng Chance trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Nói về cơ hội, thời cơ, khả năng xảy ra điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó mà bạn muốn.

Ví dụ:

  • There is no chance that she will change her mind.

(Không có cơ hội mà cô ấy sẽ thay đổi quyết định của mình.)

  • I believe this idea has a good chance for success.

(Tôi tin rằng ý tưởng này có một cơ hội tốt để thành công.)

Chance và Opportunity

Cách dùng 2: dùng với nghĩa là may rủi, vận. Đây là thời điểm hoặc tình huống thích hợp khi bạn có cơ hội làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • This is her big chance.

(This is her big chance.)

  • You’ll have the chance to ask questions at the end.

(Bạn sẽ có cơ hội đặt câu hỏi ở phần cuối.)

Cách dùng 3: dùng để nói về một khả năng xấu hoặc nguy hiểm

Ví dụ:

  • When fixing electrical equipment don’t take any chances. A mistake could kill.

(Khi sửa chữa các thiết bị điện, không có bất kỳ cơ hội nào. Một sai lầm có thể giết chết.)

  • The car might break down but that is a chance we’ll have to take.

(Chiếc xe có thể bị hỏng nhưng đó là cơ hội mà chúng tôi phải thực hiện.)

Cách dùng 4: dùng để nói về các sự việc xảy ra mà bạn không thể đoán được hoặc ngoài tầm kiểm soát của bạn

Ví dụ:

  • I met Anna by chance at the stop bus.

(Tôi tình cờ gặp Anna ở bến xe buýt.)

  • Chess is not a game of chance.

(Cờ vua không phải là trò chơi may rủi.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Opportunity – /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/

Nếu như “Chance” là cơ hội, sự tình cờ thì “Opportunity” có nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu định nghĩa và cách dùng của “Opportunity” để tìm ra sự khác biệt giữa Chance và Opportunity nhé.

2.1. Định nghĩa

“Opportunity” là danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “thời cơ, cơ hội”.

Ví dụ:

  • Don’t miss this opportunity!

(Đừng bỏ lỡ cơ hội này!)

  • Mike is rude to his girlfriend at every opportunity.

(Mike thô lỗ với bạn gái của mình mỗi khi có cơ hội.)

Chance và Opportunity

2.2. Cách dùng Opportunity trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “Opportunity” được dùng để nói về một cơ hội để bạn làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • There is no opportunity for the liar.

(Không có cơ hội cho kẻ nói dối.)

  • This is a good opportunity to run away.

(Đây là cơ hội tốt để chạy trốn.)

Cụm từ thông dụng với Opportunity

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Opportunity:

Cụm từ

Dịch nghĩa

A golden opportunity

Cơ hội vàng

Cash in on opportunity

Kiếm chác được từ cơ hội

Growth opportunity

Cơ hội phát triển

Jump at the opportunity

Chớp lấy cơ hội

Opportunity knocks

Cơ hội tuyệt vời thường chỉ có một lần

Opportunity makes a thief

Cơ hội tạo ra kẻ trộm

Take the opportunity

Tận dụng/lợi dụng cơ hội có được.

Window of opportunity

Một thời gian ngắn cho bạn cơ hội làm gì

 

3. Phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh

Cả hai từ Chance và Opportunity đều mang nghĩa là “cơ hội”. Với ý nghĩa này, Chance và Opportunity hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong các trường hợp.

Ví dụ:

  • Mike gave me a good chance.

(Mike đã cho tôi một cơ hội tốt.)

  • I really appreciate the opportunity that Mike gave me.

(Tôi thực sự đánh giá cao cơ hội mà Mike đã trao cho tôi.)

Nếu “Opportunity” chỉ dùng để nói về cơ hội để làm gì thì “Chance” còn có cách dùng khác là nói về sự may rủi, những việc nằm ngoài tầm kiểm soát và những nguy cơ. KHÔNG sử dụng Opportunity với những trường nghĩa này. Như vậy giữa Chance và Opportunity thì “Chance” có nhiều ý nghĩa và cách dùng hơn.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự giác nhau giữa Chance và Opportunity. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng cặp đôi này chính xác hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh

Phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh

Terrified và Terrific là cặp từ có cách viết gần giống nhau khiến cho người học tiếng Anh “đau đầu” vì rất dễ nhầm lẫn giữa chúng. Tuy nhiên, cặp đôi này lại có ý nghĩa không hề giống nhau. Vậy Terrified và Terrific là gì? Chúng khác nhau như thế nào? Step Up sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên trong bài viết dưới đây. 

1. Terrified – /ˈtɛrɪfaɪd/

Để biết được Terrified và Terrific khác nhau như thế nào, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của Terrified.

1.1. Định nghĩa

“Terrified” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ hãi, khiếp sợ”.

Ví dụ:

  • The accident made me feel extremely terrified.

(Vụ tai nạn khiến tôi cảm thấy vô cùng kinh hãi.)

  • Lisa is terrified of the dark.

(Lisa sợ bóng tối.)

Terrified và Terrific

1.2. Cách dùng Terrified trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Terrified được sử dụng để diễn sự sợ hãi, rất sợ hãi của một ai đó. 

Ví dụ:

  • Mike is terrified that his mother might find out his secret.

(Mike sợ hãi rằng mẹ anh có thể tìm ra bí mật của anh.)

  • Susan just had an accident. She is terrified and huddles in the corner.

(Susan vừa gặp tai nạn. Cô ấy sợ hãi và thu mình trong góc.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Terrific – /təˈrɪfɪk/

Như mình đã nói trên, Terrified và Terrific có ý nghĩa không giống nhau. Nếu như “Terrified” là “sợ hãi” thì “Terrific” nghĩa là gì đây? Hãy xem ngay định nghĩa và cách dùng của Terrific dưới đây nhé

2.1. Định nghĩa

“Terrific” là tính từ trong tiếng tiếng Anh, mang nghĩa là “cực kỳ, xuất sắc, tuyệt vời…”.

Ví dụ:

  • This is a terrific view.

(Đây là một khung cảnh tuyệt vời.)

  • Mike drove at a terrific speed.

(Mike đã lái xe với một tốc độ kinh hoàng.)

2.2. Cách dùng Terrific trong tiếng Anh

Có 2 cách dùng Terrific trong tiếng Anh.

Cách 1: Terrific được dùng để diễn tả  một điều gì đó hoặc một người nào đó là tuyệt vời , bạn rất hài lòng về họ hoặc rất ấn tượng về họ.

Ví dụ:

  • I was having a terrific time with my family on the last vacation. 

(Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với gia đình trong kỳ nghỉ vừa qua.)

  • You look terrific, Lisa. The dress is very suitable for you.

(You look terrific, Lisa. The dress is very suitable for you.)

Terrified và Terrific

Cách 2: Terrific còn được dùng để nói về sự “rất lớn” về số lượng, mức độ hoặc cường độ

Ví dụ:

  • Mrs. Maria did a terrific amount of fundraising. 

(Bà Maria đã gây quỹ rất nhiều.)

  • Suddenly, there was a terrific bang. It makes everyone terrified.

(Đột nhiên, có một tiếng nổ kinh hoàng. Thật khiến mọi người khiếp sợ.)

3. Phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh

Đến đây, chắc bạn đã nắm được kiến thức về Terrified và Terrific rồi phải không? Mặc dù khá giống nhau nhưng chúng không hề giống nhau về ý nghĩa. Vì vậy, chúng ta có thể dùng ý nghĩa để phân biệt Terrified và Terrific:

  • Terrified: Khiếp sợ, sợ hãi;
  • Terrific: Cực kỳ, xuất sắc, tuyệt vời

Ví dụ:

  • I was terrified beyond due to the action of this man.

(Tôi vô cùng kinh hãi trước hành động của người đàn ông này.)

  • I have a terrific friendship wwiưth Jack.

(Tôi có một tình bạn tuyệt vời với Jack.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Terrified và Terrific. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa bộn đời này nữa. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

50+ lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh hay nhất

50+ lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh hay nhất

Trong cuộc đời chúng ta sẽ có những người bạn thân thiết, những người thân yêu. Sẽ có nhiều lần chúng ta nhận được những món quà vô cùng ý nghĩa từ họ đúng không nào. Khi đó ta sẽ cần gửi những lời cảm ơn chân thành đến họ chứ. Dưới đây, Step Up sẽ mang đến những lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại. Mời các bạn tham khảo nhé.

1. Lời cảm ơn về món quà sinh nhật bằng tiếng Anh

Sinh nhật là ngày mà chúng ta được sinh ra. Với ngày đặc biệt này chúng ta sẽ nhận được những món quà vô cùng ý nghĩa từ bạn bè. Dưới đây là lời cảm ơn về món quà sinh nhật bằng tiếng Anh vô cùng hay để các bạn sử dụng nhé.

  • Thank you to everyone who came and rejoiced in this happy day – my birthday.
    Cảm ơn mọi người đã đến và cùng chung vui trong ngày vui hôm nay – ngày sinh nhật của tôi. 
  • I sincerely thank your enthusiasm for me on today’s birthday.
    Em chân thành cảm ơn sự nhiệt tình của các anh chị đã dành cho em trong ngày sinh nhật hôm nay.
  • I am very happy to receive meaningful gifts from everyone. Thank you very much.
    Em rất vui khi nhận được những món quà vô cùng ý nghĩa của mọi người. Em cảm ơn mọi người rất nhiều.
  • I am very happy and happy for everyone’s presence on my birthday. I would like to thank you for the meaningful gifts that you  have given me.
    Em rất vui và hạnh phúc vì sự hiện diện của mọi người trong ngày sinh nhật của em. Em xin cảm ơn về những món quà đầy ý nghĩa mà các anh chị đã dành tặng cho em.

Lời cảm ơn về món quà sinh nhật bằng tiếng Anh

  • Birthday is always the day I feel happiest and happiest. Thank you very much. Thanks to everyone, my youthfulness is more complete.
    Sinh nhật luôn là ngày mà em cảm thấy vui và hạnh phúc nhất. Cảm ơn mọi người rất nhiều. Nhờ có mọi người à thanh xuân của em thêm trọn vẹn.
  • I will cherish all the birthday gifts that everyone gave me. Thank you very much.
    Em sẽ trân trọng tất cả những món quà sinh nhật mà mọi người dành tặng cho em. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
  • The gifts that everyone gave me I really like and I will cherish them. Hopefully next year, on this day, we will meet all of you here.
    Những món quà mà mọi người dành tặng cho em em đều rất thích và em sẽ trân trọng chúng. Hy vọng năm sau, vào ngày này lại được gặp mặt tất cả mọi người đang óc mặt tại đây.
  • If I give myself one wish I just wish I had more than one birthday to be happy more than one day. Thanks everyone.
    Nếu cho em một điều ước em chỉ mong mình có nhiều hơn một ngày sinh nhật để được vui nhiều hơn một ngày. Cảm ơn tất cả mọi người.
  • Today is a more special day than any other because today, I received extremely sincere and meaningful wishes. Thanks everyone.
    Ngày hôm nay là ngày đặc biệt hơn tất cả mọi ngày vì ngày hôm nay em đã nhận được những lời chúc vô cùng chân thành và ý nghĩa. Cảm ơn tất cả mọi người.
  • Thank you for coming to your birthday party. Good things will happen to you.
    Cảm ơn bạn đã đến dự sinh nhật của mình. Những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn.
  • The gifts represent the care and affection of everyone for you. I am extremely happy and happy. Thanks everyone.
    Những món quà tượng trưng cho sự quan tâm và tình cảm của  mọi người dành cho em. Em vô cùng vui và hạnh phúc. Cảm ơn tất cả mọi người.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: 50+ lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh hay nhất

2. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận được quà từ đồng nghiệp

Nếu bạn làm việc tại một tập đoàn đa quốc gia hay một công ty nước ngoài nào đó, khi nhận được quà từ đồng nghiệp bạn lại băn khoăn không biết cảm ơn như thế nào ngoài câu “thank you”? Đừng lo lắng, dưới đây là một số lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận được quà từ đồng nghiệp mà bạn có thể sử dụng nhé.

Lời cảm ơn bằng tiếng ANh khi nhận được quà từ đồng nghiệp

  • I was very surprised to receive your gift. Thanks for your kind.
    Tôi rất bất ngờ khi nhận được món quà của bạn. Cảm ơn tấm lòng của bạn.
  • This beautiful gift is for me. This is wonderful. Thank you very much.
    Món quà xinh đẹp này là dành cho tôi sao. Điều này thật tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều.
  • Your gift surprised me very much. Thank you for taking these sweet things for me.
    Món quà của bạn khiến tôi vô cùng bất ngờ. Cảm ơn bạn vì đã dành những điều ngọt ngào này cho tôi.
  • Thank you very much for your meaningful gift. I like it very much.
    Cảm ơn món quà vô cùng ý nghĩa của bạn. Tôi rất thích nó.
  • The first time I received such a lovely gift. You must have spent a lot of effort to choose it.
    Lần đầu tiên tôi nhận được một món quà đáng yêu đến thế. Chắc bạn đã tốn nhiều công sức để lựa chọn nó. 
  • Your gift is special. Every time I see it I immediately miss you. Thank you very much.
    Món quà của bạn thật đặc biệt. Mỗi lần nhìn thấy nó tôi liền nhớ đến bạn. Cảm ơn bạn rất nhiều.
  • You do not need to prepare these gifts for me. Anyway, I was very happy to receive them.
    Bạn không cần phải chuẩn bị những món quà này cho tôi. Nhưng dù sao thì tôi cũng rất hạnh phúc khi nhận được chúng.
  • The gift made me feel my presence in everyone’s heart. Thank you very much.
    Món quà khiến tôi cảm nhận được sự hiện diện của tôi trong lòng mọi người. Cảm ơn bạn rất nhiều.
  • Look how lovely the new gift is. Thank you very much.
    Nhìn món quà mới đáng yêu làm sao. Cảm ơn bạn rất nhiều.
  • I cannot fully describe my emotions. Thank you for taking care of me.
    Tôi không thể diễn tả hết sự xúc động của bản thân. Cảm ơn mọi người đã qua tâm đến tôi.
  • Thank you boss’s meaningful gift. The boss is always healthy and successful.
    Cảm ơn món quà quà ý nghĩa của sếp. Chú sếp luôn mạnh khỏe và thành công.
  • Working with you is my luck. For today I receive this extremely meaningful gift. Thank you very much for your kindness.
    Làm việc với bạn là sự may mắn của tôi. Để hôm nay tôi nhận được món quà vô cùng ý nghĩa này. Cảm ơn tấm lòng của bạn rất nhiều.
  • Sometimes work pressure makes me forget that we need to care more about the people around us. Thanks for your gift for helping me realize that.
    Đôi khi công việc áp lực khiến tôi quên mất chúng ta cần quan tâm nhiều hơn đến những người xung quanh. Cảm ơn món quà của bạn đã giúp tôi nhận ra điều đó.

Xem thêm: 50+ lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

3. Lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh của gia đình

Bạn và những người thân yêu có thường xuyên gửi tặng nhau những món quà ý nghĩa không? Chúng ta đôi khi quên mất rằng với gia đình cũng không thể thiếu đi những lời cảm ơn đầy tình cảm. Dưới đây là những lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh của gia đình.

Lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh của gia đình

  • Thank you dad for giving me this special gift. I love you.
    Cảm ơn bố vì đã dành tặng cho con món quà đặc biệt này. Con yêu bố.
  • Mother’s gift surprised me very much. I never thought I would have it. Thank you so much, mom.
    Món quà của mẹ khiến con vô cùng bất ngờ. Con chưa từng nghĩ mình sẽ có được nó. Cảm ơn mẹ rất nhiều.
  • Thank you brother for missing me and giving you a very beautiful gift.
    Cảm ơn em trai vì đã nhớ đến chị và gửi tặng chị một món quà vô cùng xinh đẹp. 
  • Thank you sister for giving me the item I love the most.
    Cảm ơn chị gái vì đã tặng em món đồ mà em yêu thích nhất. 
  • Dad is always the one who understands you best. Dad’s gift is very much. Thank you so much, dad.
    Bố luôn là người hiểu con nhất. Món quà của bố con rất thích. Cảm ơn bố rất nhiều.
  • Dad is always the one who understands you best. Dad’s gift is very much. Thank you so much, dad.
    Nhận được món quà của con mẹ đã vô cùng xúc động. Con gái của mẹ giờ đã lớn rồi. Yêu con nhiều.
  • Parents are the most wonderful people in the world. I’m so happy because I’m a child of parents. Thank you for the gift that parents have for their children. I love you mom and dad.
    Bố mẹ là những người tuyệt vời nhất trên đời. Con thật hạnh phúc vì là con của bố mẹ. Cảm ơn món quà mà bố mẹ đã dành cho con. Con yêu bố mẹ.
  • I always give the best things for you and this gift too. I’m so ashamed because I still let you take care of me. Thanks Mom. Love mom.
    Mẹ luôn dành những điều tuyệt vời nhất cho con và món quà này cũng vậy. Con thật xấu hổ vì đến giờ vẫn để mẹ phải lo lắng cho con. Cảm ơn mẹ. Yêu mẹ.

  • Great gift, son. I’m proud about you.
    Món quà tuyệt vời lắm con trai. Bố từ hào về con.
  • Every year, children receive extremely meaningful gifts from parents. Thank you parents for giving birth to this life.
    Năm nào con cũng nhận được những món quà vô cùng ý nghĩa từ bố mẹ. Cảm ơn bố mẹ đã sinh con ra trên cuộc đời này. 
  • I like all the gifts that mom gave me. I am so happy because I am your son. I love Mom.
    Con thích tất cả những món quà mà mẹ dành cho con. Con thật hạnh phúc vì là con của mẹ. Con yêu mẹ.
  • I’m very lucky because you always have loving and caring parents. Each time I receive the gifts of my parents, I feel more and more the love of my parents for me.
    Con thật may mắn vì luôn có bố mẹ yêu thương và chăm sóc. Mỗi lần nhận được những món quà của bố mẹ con lại càng cảm nhận được sự yêu thương của bố mẹ dành cho con.
  • Your gift made us very happy, but meeting you is our biggest gift.
    Món quà của con khiến bố mẹ rất vui nhưng gặp được con chính là món quà lớn nhất của bố mẹ.
  • I know that a family member shouldn’t say any kind of bluff, but I want to say thank you so much. I love you mom and dad.
    Con biết rằng người một nhà thì không nên nói những câu khách sáo nhưng con muốn nói cảm ơn bố mẹ rất nhiều. Con yêu bố mẹ.
  • Your happy smile is your biggest gift. Thank you, daughter for the gift.
    Nụ cười vui vẻ của con chính là món quà lớn nhất của bố rồi. Cảm ơn con gái vì món quà nhé.

Xem thêm: 50+ lời chúc buổi sáng bằng tiếng Anh hay nhất

4. Lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh của người yêu

Bạn đang trong một mối quan hệ yêu đương. Những lần được người yêu tặng quà bạn thật bối rối vì không biết phải đáp lại như thế nào? Dưới đây là những lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh của người yêu.

Lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh của người yêu

  • Thank you for the gift yesterday. I really like it. Love you.
    Cảm ơn anh vì món quà ngày hôm qua. Em rất thích nó. Yêu anh.
  • You are a sweet man. Thank you for the special gift I gave you. Love you
    Anh là một người đàn ông ngọt ngào. Cảm ơn anh vì món quà đặc biệt mà anh đã dành cho em. Yêu anh.
  • You are such a great lover. Thanks for that gift of yours. Love you forever.
    Anh đúng là người yêu tuyệt vời. Cảm ơn món quà mà của anh nhé. Yêu anh mãi mãi.
  • Sweet gifts make me love you more every day. Thank you very much.
    Những món quà ngọt ngào khiến em yêu anh hơn mỗi ngày. Cảm ơn anh rất nhiều.
  • I don’t need to give you expensive gifts. I like meaningful gifts like the present. Thank you for loving me.
    Anh không cần tặng em những món quà đắt tiền. Em thích những món quà ý nghĩa như hiện tại. Cảm ơn anh vì đã yêu thương em.
  • Thank you for coming to the side. You are a beautiful and caring girl. Thank you for your gift. I am so happy to have you.
    Cảm ơn em vì đã đến bên danh. Em là một cô gái xinh đẹp và chu đáo. Cảm ơn món quà của em. Anh thật hạnh phúc khi có em.
  • Every word I say love you is sincere. Thank you, little girl. I really like to receive gifts that you give me.
    Mỗi lời anh nói yêu em đều là chân thành. Cảm ơn cô gái bé nhỏ của anh. Anh rất thích món quà mà em tặng cho anh.
  • Receiving this gift from the brothers felt extremely happy. Maybe in my previous life, I did a lot of good deeds, so I just met you in this life. Love you
    Nhận được món quà này của anh em cảm thấy vô cùng hạnh phúc. Phải chăng kiếp trước em đã làm rất nhiều việc thiện nên kiếp này em mới gặp được anh. Yêu anh.
  • A thousand words of sweet honey is not equal to a warm act. Thank you for your extremely thoughtful gift. I love you!
    Ngàn lời mật ngọt cũng không bằng một hành động ấm áp. Cảm ơn món quà vô cùng chu đáo của anh. Em yêu anh!
  • From the day I love you, I feel like a princess. Thank you for this very beautiful gift. Love you.
    Từ ngày yêu anh em cảm thấy mình giống như là một cô công chúa vậy. Cảm ơn món quà vô cùng xinh đẹp này. Yêu anh.
  • I thought I couldn’t be happy until I met you. Thank you for your meaningful gift. Love you.
    Em từng nghĩ mình không thể có được hạnh phúc cho đến khi em gặp được anh. Cảm ơn món quà ý nghĩa của anh. Yêu anh.
  • Every time you receive your gift, your feelings are not the same. But all are feelings of happiness.
    Mỗi lần nhận được quà của anh cảm giác của em đều không giống nhau. Nhưng tất cả đều là cảm giác của sự hạnh phúc.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

5. Lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh của bạn bè

Dưới đây là những lời cảm ơn món quà bằng tiếng Anh của bạn bè hay và ý nghĩa.

Lời cảm ơn về món quà bằng tiến Anh của bạn bè

  • Thank you to those of you who have always been by my side, sad or happy. This is the greatest gift for me.
    Cảm ơn những người bạn đã luôn bên tôi dù buồn hay vui. Đây chính là món quà to lớn nhất đối với tôi.
  • Thank you to those of you who have always been by my side, sad or happy. This is the greatest gift for me.
    Tôi rất vui vì nhận được món quà này của bạn. Nhờ có nó mà tâm trạng của tôi đã tốt hơn rất nhiều.
  • Although my friends are not many, they are good friends. Thank you for giving these gifts to me. I love you all.
    Tuy bạn bè của tôi không nhiều nhưng đều là bạn tốt. Cảm ơn các bạn đã dành tặng những món quà này cho tôi. Tôi yêu tất cả các bạn.
  • You are my best friend. Your gift for me is great. Please look forward to the gift that I will give you.
    Bạn đúng là bạn thân của tôi. Món quà bạn dành cho tôi rất tuyệt. Hãy chờ món quà mà tôi sẽ dành cho bạn nhé.
  • Thank you for your gift. Thanks to this gift, I can feel the value of friendship.
    Cảm ơn món quà của bạn. Nhờ có món quà này mà tôi có thể cảm nhận được giá trị của tình bạn.
  • Our friends are close so things like gifts are not too clumsy. Thank you.
    Bạn bè chúng ta thân nhau nên những thứ như quà cáp có phải khách sáo quá rồi không. Cảm ơn bạn nhé.
  • Hope all the best will come to you. Thank you for the gift you gave me.
    Mong những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn. Cảm ơn món quà mà bạn đã dành cho tôi.
  • Thank you for always being with me. I feel blessed to have a friend as a friend. Be together forever
    Cảm ơn bạn đã luôn bên tôi. Tôi thấy mình thật may mắn khi có một người bạn là bạn. Mãi bên nhau bạn nhé.
  • Khi buồn có một đứa bạn mang quà đến thì còn gì hạnh phúc bằng. Cảm ơn bạn nhiều nhé.
  • Quà cáo không quan trọng nhưng đôi khi nó cũng khiến tôi thấy bạn thật đáng yêu. Cảm ơn bạn thân yêu của tôi nhé.
  • Những món quà đã được tôi sắp xếp gọn gàng trong tủ để đồ. Tôi rất hạnh phúc khi nhận được nó. Cảm ơn bạn rất nhiều.
  • Bạn luôn có mặt khi tôi cần bạn nhất. Món quà của bạn đã phần nào bù đắp những khoảng trống hiện tại trong lòng tôi. Cảm ơn bạn nhé.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã mang đến cho các bạn những lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho những người thân yêu. Hy vọng sau bài viết này các bạn đã có thể thể hiện thành ý khi muốn cảm ơn ai đó về một món quà mà họ dành cho các bạn. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Trouble và Problem trong tiếng Anh

Phân biệt Trouble và Problem trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ đồng nghĩa, thường gây nhầm lẫn cho người học. Trouble và Problem là một cặp từ như vậy. Vậy Trouble và Problem là gì? Khi nào dùng Trouble? Khi nào thì dung Problem? Step Up sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên trong bài viết dưới đây nhé.

1. Trouble – /ˈtrʌbl/

Để phân biệt Trouble và Problem, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Trouble trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Trouble” có nghĩa là “rắc rối”.

Đây là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh.Vì vậy, KHÔNG được sử dụng mạo từ a/an/the ở phía trước.

Ví dụ:

  • Mike caused this trouble.

(Mike đã gây ra rắc rối này.)

  • I’m in big trouble.

(Tôi đang gặp rắc rối lớn.)

1.2. Cách dùng Trouble trong tiếng Anh

Trouble được sử dụng để nói về những rắc rối mà bạn gặp phải. Những rắc rối có thể là một vấn đề khó khăn hay một sự cố nào đó.

Ví dụ:

  • My company has trouble getting staff.

(Công ty của tôi gặp khó khăn khi tuyển nhân viên.)

  • Mike has never had much trouble with his work.

(Mike chưa bao giờ gặp nhiều khó khăn với các công việc của mình.)

Trouble và Problem

Trouble thường thiên về những cảm xúc tiêu cực mà bạn cảm thấy, cảm nhận khi có việc nào đó không tốt xảy đến.

Ví dụ

  • I’m sorry for causing so much trouble for my mother.

(Tôi rất tiếc vì đã gây ra quá nhiều rắc rối cho mẹ tôi.)

  • Tôi xin lỗi vì đã gây ra quá nhiều rắc rối cho mẹ tôi.

(Mike xin lỗi mọi người vì những rắc rối mà bạn đã gây ra)

Ngoài ra, Trouble còn được dùng như một động từ tiếng Anh.

Ví dụ

  • If you have trouble seeing that dog, feel free to move closer.

(Nếu bạn gặp khó khăn khi nhìn thấy chú chó đó, hãy tiến lại gần hơn.)

  • Mike has had trouble with his Motorbike.

(Mike đã gặp sự cố với chiếc xe máy của mình.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Problem – /ˈprɒbləm/

Đến đây, chắc bạn cũng đã nắm được định nghĩa và cấu trúc của Trouble rồi phải không? Cùng tìm hiểu về Problem để tìm ra sự khác nhau giữa Trouble và Problem trong tiếng Anh nhé.

2.1. Định nghĩa

“Problem” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “vấn đề”. 

Đây là danh từ đếm được. Vì vậy, có thể sử dụng các mạo từ a/an/the ở phía trước.

Ví dụ

  • His problem is poor communication.

(Vấn đề của anh ấy là giao tiếp kém.)

  • We ran into a big problem.

(Chúng tôi đã gặp phải một vấn đề lớn.)

Trouble và Problem

2.2. Cách dùng Problem trong tiếng Anh

Problem được sử dụng để nói về một vấn đề khó giải quyết hoặc khó hiểu.

Ví dụ

  • My grandmother has lots of health problems.

(Bà tôi có rất nhiều vấn đề về sức khỏe.)

  • People often joke that money can solve any problem.

(Mọi người thường nói đùa rằng tiền có thể giải quyết mọi vấn đề.)

Ngoài ra, Problem được dùng để nói về một câu hỏi có thể được trả lời bằng cách sử dụng tư duy logic hoặc toán học.

Ví dụ

  • My teacher set us 20 problems to do.

(Giáo viên của tôi đặt ra cho chúng tôi 20 vấn đề phải làm.)

  • Jame has three problems to do for his homework.

(Jame có ba vấn đề phải làm cho bài tập về nhà của mình.)

3. Phân biệt Trouble và Problem trong tiếng Anh

Cả hai từ Trouble và Problem đều là danh từ nói về những vấn đề, rắc rối. Tuy nhiên, Trouble và Problem có những điểm khác nhau như sau:

Trouble

Problem

Rắc rối (quấy rầy, sự khó khăn, phiền muộn…)

Vấn đề (sự phiền toái, khó khăn cần phải giải quyết)

Không thể dùng với mạo từ a/an/the

Có thể dùng với mạo từ a/an/the

Thường không đưa ra giải pháp

Thường gắn liền với từ vựng “solution”

Được sử dụng như động từ

 

Ví dụ

  • The children cause their parents a lot of trouble.

(Những đứa trẻ gây cho cha mẹ chúng rất nhiều rắc rối.)

  • The company’s problem is the lack of budget.

(Vấn đề của công ty là thiếu ngân sách.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là các kiến thức về đồng nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Trouble và Problem. Nếu bạn còn thắc mắc thì hãy bình luận bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Sự khác nhau giữa Do và Make trong tiếng Anh

Sự khác nhau giữa Do và Make trong tiếng Anh

Có lẽ không ít người học tiếng Anh phải “đau đầu” khi lựa chọn sử dụng Do và Make bởi chúng đều mang nghĩa là “làm”. Vậy Do và Make khác nhau như thế nào? Cách sử dụng bộ đôi này ra sao? Step Up dễ giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.

1. Do – /də/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Do và Make, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Do nhé.

1.1. Định nghĩa

“Do” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “làm”. Từ này vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ các bạn nhé.

Ví dụ:

  • I did my homework before going to class.

(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)

  • What are you doing?

(Bạn đang làm gì đấy?)

Ngoài ra, “do” còn lại một trợ động từ trong tiếng Anh, giúp các động từ khác hình thành thể phủ định hay nghi vấn.

Ví dụ:

  • I don’t know anything about this.

(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)

  • Do the children break Mr. Smith’s vase?

(Có phải bọn trẻ làm vỡ chiếc bình của ông Smith không?)

Do và make

1.2. Cách dùng Do trong tiếng Anh

Do đóng nhiều vai trò khác nhau nên “do” cũng được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau.

Trong tiếng Anh, “do” được sử dụng khi:

Nói về một công việc, học tập, nghề nghiệp hay nhiệm vụ. Tuy nhiên hoạt động này không tạo ra các sản phẩm hữu hình (vật chất) nào mới.

Ví dụ:

  • Mike said that he likes to do his current job.

(Mike nói rằng anh ấy thích làm công việc hiện tại của mình.)

  • Did you do the work yesterday?

(Bạn đã làm công việc ngày hôm qua chưa?)

Chỉ về một hoạt động chung chung, không cụ thể

Ví dụ:

  • Do it!

(Làm đi!)

  • Hurry up, Mark! We still have a lot to do.

(Nhanh lên, Mark! Chúng ta vẫn còn rất nhiều việc phải làm.)

Sử dụng làm trợ động từ để hỏi trong thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • Do you like that?

(Bạn có thích điều đó không?)

  • Did the men leave?

(Những người đàn ông đã rời đi?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Do trong tiếng Anh

Có rất nhiều từ, cụm từ kết hợp với “do”. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “do” trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Do a/the crossword

Giải ô chữ

Do an experiment

Làm thí nghiệm

Do damage (to)

Gây hại đến

Do exercises

Làm bài tập, tập thể dục.

Do harm

Có hại, gây hại

Do one’s best

Làm hết sức mình

Do one’s hair

Làm tóc

Do research

Nghiên cứu.

Do someone a favor

Giúp đỡ ai

Do someone a good turn/do someone a favor

Làm việc tốt, làm ân huệ

Do the dishes

Rửa bát

Do the ironing/ shopping/washing, etc

Ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ …

Do the shopping

Đi mua sắm

Do your homework

Làm bài tập về nhà

Do your taxes

Nộp thuế

2. Make – /meɪk/

Đến đây, có lẽ bạn đã hiểu được cách dùng của “do” rồi đúng không? Tiếp tục tìm kiểu về “make” để tìm ra sự khác biệt giữa Do và Make nhé.

2.1. Định nghĩa

“Make” vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.

Động từ “make” mang nghĩa là “làm, tạo nên”. Tương tự như “do”, Make vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ tiếng Anh.

Ví dụ:

  • My mother made a dress for me for my 18th birthday.

(Mẹ tôi may một chiếc váy cho tôi nhân dịp sinh nhật 18.)

  • The chef is guiding the students to make the cake.

(Đầu bếp đang hướng dẫn học viên làm bánh.)

Danh từ “make” mang nghĩa là “cách làm” hay “cách làm”.

Ví dụ:

  • I really like the make of that box.

(Tôi thực sự thích cách làm của chiếc hộp đó.)

  • Is this your own make?

(Đây có phải là của riêng bạn làm?)

Do và make

2.2. Cách dùng Make trong tiếng Anh

Động từ Make được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh:

Diễn tả hành động chế tạo, sản xuất ra một sản phẩm hữu hình dựa vào những vật liệu đã có sẵn

Ví dụ:

  • My mother makes a lot of jam to prepare for Tet.

(Mẹ tôi làm rất nhiều mứt để chuẩn bị cho ngày Tết.)

  • Wine is made from grapes.

(Rượu vang được làm từ nho.)

Nói về việc gây ra hành động, tương tác với đối tượng khác hoặc phản ứng lại với điều gì

Ví dụ:

  • I made many new friends over the past vacation.

(Tôi đã có nhiều bạn mới trong kỳ nghỉ vừa qua.)

  • Mike makes me very happy. He proposed to me.

(Mike khiến tôi rất hạnh phúc. Anh ấy đã đầu hôn tôi.)

Nói về một kế hoạch hay dự định

Ví dụ:

  • You have to make a choice

(Bạn phải lựa chọn.)

  • Jack usually makes fun of another. 

(Jack thường trêu đùa người khác.)

Make đi với danh từ để diễn tả việc nói “speaking” hoặc tạo ra tiếng động.

Ví dụ:

  • Make some noise, everybody.

(Quẩy lên các bạn ơi)

  • The teacher calls a student to make a speech. 

(Giáo viên gọi một học sinh phát biểu ý kiến.)

Sử dụng với đồ ăn, đồ uống, bữa ăn.

Ví dụ:

  • Do you know how to make ice cream?

(Bạn có biết làm kem không?)

  • Please make me a coffee.

(Làm ơn làm cho tôi một ly cà phê.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Make trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “make” trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Make (something) of (somebody)

Hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó.

Make (something) out to be

Khẳng định

Make (something) over to (somebody)

Chuyển nhượng cho.

Make a bed

Dọn giường

Make a cake

Làm bánh

Make a contribution to

Góp phần

Make a fuss over sth

Làm rối, làm ầm cái gì đó lên

Make a habit of sth

Tạo thói quen làm gì

Make a living

Kiếm sống

Make a mess

Làm xáo trộn, bừa bộn

Make a mess

Bày bừa ra

Make allowance for sb

Chiếu cố cho ai

Make an effort

Cố gắng

Make an effort

Nỗ lực

Make an impression on sb

Gây ấn tượng với ai

Make for (something)

Di chuyển về hướng

Make friend with sb

Kết bạn với ai

Make money

Kiếm tiền

Make money

Kiếm tiền

Make off

Vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn

Make off with

Ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi

Make progress

Tiến bộ

Make the most/the best of sth

Tận dụng triệt để

Make up

Trang điểm

Make up for (something)

Đền bù cho

Make a decision = Make up one’s mind

Quyết định

Make way for sb/sth

Dọn đường cho ai, cái gì

3. Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Cả 2 động từ Do và Make đều có nghĩa là “làm”, tuy nhiên, cách sử dụng của chúng không giống nhau. Các cách dùng của Do và Make như Step Up đã hướng dẫn bạn ở phía trên cho ta thấy rõ điều này. Ngoài ra, hành động “làm” Do và Make khác nhau cụ thể như sau:

  • Do: Không tạo ra các sản phẩm hữu hình;
  • Make: Tạo ra sản phẩm mới cụ thể.

Ví dụ:

  • I did the work my mother assigned.

(I did the work my mother assigned.)

  • I made my mom her favorite chicken cake.

(Tôi đã làm cho mẹ tôi món bánh gà yêu thích của bà.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây , Step Up đã chia sẻ tới bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Do và Make. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn hai từ này với nhau nữa. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Top 40 lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Top 40 lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Vậy là sau một chặng đường dài cố gắng dùi mài kinh sử thì giây phút tốt nghiệp đã đến. Có lẽ đây là thời khắc xúc động và lưu luyến đối với tất cả chúng ta. Trong khoảnh khắc tuyệt vời này, đừng quên gửi tới nhau những lời chúc mừng tốt đẹp nhất. Dưới đây là Top 40 lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh do Step Up biên soạn.

1. Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh cho người yêu

Cô gái của bạn vừa trải qua khoảng thời gian “đau đầu” với đống sổ sách và bây giờ là thời điểm cô ấy đón nhận thành quả của mình. Với tư cách là một người bạn trai, hãy thể hiện niềm vui, hạnh phúc và niềm tự hào của bạn tới cô ấy. Hãy gửi tới người ấy những lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất.

  • Congratulations! Wishing success like graduation will always accompany your life. I am very proud of my girlfriend.

Xin chúc mừng! Chúc cho những thành công như khi ra trường sẽ luôn đồng hành cùng cuộc sống của bạn. Tôi rất tự hào về bạn – cô gái của tôi.

  • You have been studying hard and trying to achieve your goal. I cannot tell enough how proud I am of you. Congratulations on being a graduate.

Bạn đã học tập chăm chỉ và cố gắng đạt được mục tiêu của mình. Tôi không thể nói đủ rằng tôi tự hào về bạn như thế nào. Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp.

  • Congratulations to my newly graduated girlfriend. You are my pride.. I love you.

Chúc mừng bạn gái mới tốt nghiệp của tôi. Em là niềm tự hào của anh. Anh yêu em.

  • I think I will never get bored talking about today to others. Thank you for making both of us proud. Congratulations on graduation!

Tôi nghĩ rằng mình sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chán khi nói về ngày hôm nay với người khác. Cảm ơn bạn đã làm cho cả hai chúng ta tự hào. Chúc mừng tốt nghiệp!

  • Congratulations my love for graduation. Now you have a brighter future, and I am so proud of you for that. Love you!

Chúc mừng tình yêu của tôi đã tốt nghiệp. Bây giờ bạn có một tương lai tươi sáng hơn, và tôi rất tự hào về bạn vì điều đó. Yêu bạn!

Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh

  • Congratulations! So happy this day has come in your life. I love you and proud of you.

Xin chúc mừng! Thật hạnh phúc vì ngày này đã đến trong cuộc đời bạn. Tôi yêu bạn và tự hào về bạn.

  • Your hard study has been paid off. Congratulations to my love. Congratulations on your graduation!

Sự học tập chăm chỉ của bạn đã được đền đáp. Xin chúc mừng tình yêu của tôi. Chúc mừng bạn tốt nghiệp!

  • Congratulations dear my lover. A great future is waiting ahead for you and today is the proof of that. 

Chúc mừng người yêu của tôi. Một tương lai tuyệt vời đang chờ bạn ở phía trước và ngày hôm nay là minh chứng cho điều đó.

  • Congratulations to my love. Today you really graduated and a bright future welcomes you. Hope you will always be successful. I love you and proud of you.

Xin chúc mừng tình yêu của tôi. Hôm nay bạn thực sự tốt nghiệp và một tương lai tươi sáng đang chào đón bạn. Mong rằng bạn sẽ luôn thành công. Tôi yêu bạn và tự hào về bạn.

  • You are one step closer to your dreams now. Hope you are always successful and lucky. Congratulations to my love for graduating! 

Bạn đang tiến gần hơn một bước tới ước mơ của mình. Mong bạn luôn thành công và may mắn. Chúc mừng tình yêu của tôi đã tốt nghiệp!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh cho bạn bè

Suốt những tháng ngày học tập vất vả, bạn bè là người luôn đồng hành cùng ta, giúp đỡ chúng ta trong học tập. Trong buổi lễ tốt nghiệp trọng địa này, hãy cảm nhận niềm vui, sự hạnh phúc cùng với bạn bè của mình. Và hãy gửi tới họ lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh tuyệt vời nhất. 

Nếu bạn chưa biết phải nói như thế nào cho hay thì hãy tham khảo mẫu lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh cho bạn bè do Step Up biên soạn dưới đây.

  • Congratulations on my friend’s graduation. I wish you a successful career ahead in the coming years!

Chúc mừng bạn tôi đã tốt nghiệp. Tôi chúc bạn có một sự nghiệp thành công phía trước trong những năm tới!

  • Bravo, my great friend! You have put in your best effort and got shining results! Wishing you always success in life!

Hoan hô, người bạn tuyệt vời của tôi! Bạn đã nỗ lực hết mình và nhận được kết quả sáng giá! Chúc bạn luôn thành công trong cuộc sống!

  • Congratulations! Congratulations on completing your studies. A bright future is welcoming my friend.

Xin chúc mừng! Chúc mừng bạn đã hoàn thành chương trình học. Một tương lai tươi sáng đang chào đón bạn đấy bạn của tôi

  • Congratulations on my friend’s graduation! You studied so hard for all these years and proved your ability. So proud of you!

Chúc mừng bạn tôi tốt nghiệp! Bạn đã học rất chăm chỉ trong ngần ấy năm và đã chứng tỏ được khả năng của mình. Rất tự hào về bạn!

  • Congratulations on the graduation. Congratulations on our hard study. I Hope you have a bright future!

Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp. Chúc mừng sự học tập chăm chỉ của chúng ta. Chúc bạn có một tương lai tươi sáng!

  • Don’t worry too much because your dreams will come true soon. Best wishes for your graduation!

Đừng quá lo lắng vì ước mơ của bạn sẽ sớm thành hiện thực. Gửi tới bạn những lời chúc tốt nhất cho tốt nghiệp của bạn!

Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh

  • It’s only the start of a new life. May you walk on the flowery paths only from now on! Congrats!

Đó chỉ là sự khởi đầu của một cuộc sống mới. Cầu mong bạn chỉ bước đi trên những con đường đầy hoa từ bây giờ! Chúc mừng bạn!

  • You have a long way to go but you did the first part right. Congratulations to you on your brilliant achievement. May you be successful in life!

Bạn còn một chặng đường dài để đi nhưng bạn đã hoàn thành phần đầu tiên. Xin chúc mừng bạn về thành tích xuất sắc của bạn. Chúc bạn thành công trong cuộc sống!

  • You are one step closer to your dreams now. Hope you are always successful. I wish that you find all the things that you desire in life. Congratulations on your graduation!

Tôi ước rằng bạn tìm thấy tất cả những điều mà bạn mong muốn trong cuộc sống. Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!

  • You did very good. I hope that you get even more success in life. Congratulations!

Bạn đã làm rất tốt. Tôi hy vọng rằng bạn sẽ thành công hơn nữa trong cuộc sống. Xin chúc mừng!

3. Lời chúc mừng tân cử nhân bằng tiếng Anh

Tân cử nhân là những cô gái, chàng trai vừa mới tốt nghiệp. Họ vừa gặt gái thành tựu sau quãng thời gian học tập đầy vất vả. Hãy gửi tới họ những lời chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh như một sự cổ vũ, động viên và khích lệ họ nhé.

  • I feel your efforts during the past years. I hope that you have much success in the way ahead. Congratulations to our new graduate!

Tôi cảm nhận được sự cố gắng của bạn trong suốt những năm qua. Tôi hy vọng rằng bạn sẽ có nhiều thành công trong chặng đường phía trước. Chúc mừng tân cử nhân của chúng ta

  • I am all ready to celebrate the biggest accomplishment of your life. Congratulations!

Tất cả tôi đã sẵn sàng để ăn mừng thành tựu lớn nhất trong cuộc đời của bạn. Xin chúc mừng!

  • Dear new graduate, congratulations on this huge success! I cannot wait to see you shining brightly in the future. I believe you can do it. 

Các tân cử nhân thân mến, chúc mừng thành công rực rỡ này! Tôi rất nóng lòng được thấy bạn tỏa sáng rực rỡ trong tương lai. Tôi tin rằng bạn có thể làm điều đó.

  • Congratulations to the new graduate! You did it. I know this is just the beginning. And I hope that you’ll always get success in your life.

Chúc mừng tân cử nhân! Bạn làm được rồi. Tôi biết đây chỉ là sự khởi đầu. Và tôi hy vọng rằng bạn sẽ luôn đạt được thành công trong cuộc sống của mình.

  • Congratulations on this special occasion! Hope you make the right decisions about your life. I am so proud of you.

Xin chúc mừng nhân dịp đặc biệt này! Mong bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho cuộc đời mình. Tôi rất tự hào về bạn.

  • Thank you for your hard study. You made me very proud. Congratulations to you!

Cảm ơn bạn đã chăm chỉ học tập. Bạn đã làm tôi tự hào rất nhiều. Chúc mừng bạn!

  • Congratulations!Follow your passion. It will lead you to the fulfillment of your dreams.

Xin chúc mừng! Hãy theo đuổi đam mê của bạn. Nó sẽ dẫn bạn đến việc thực hiện ước mơ của bạn.

  •  Congratulations on our new graduation and best wishes for your future life.

Xin chúc mừng tân khoa của chúng tôi và những lời chúc tốt đẹp nhất cho cuộc sống tương lai của bạn.

Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh

  • You are not a student anymore. You are a grown-up. Hope you always get to succeed in life. Congratulations dear!

Bạn không phải là sinh viên nữa. Bạn là một người trưởng thành. Mong bạn luôn thành công trong cuộc sống. Xin chúc mừng!

  • Cheers to your graduation, my lovely new graduate! To me, you are the best one in your field. I am proud of you!

Chúc mừng lễ tốt nghiệp của bạn, tân cử nhân đáng yêu của tôi! Với tôi, bạn là người giỏi nhất trong lĩnh vực của bạn. Tôi tự hào về bạn!

4. Những lời chúc mừng ngày lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn

Bạn muốn gửi lời chúc mừng tốt nghiệp đến người thân, bạn bè của mình nhưng bạn lại là người không thích nói nhiều? Vậy thì thì hãy tham khảo những lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn dưới đây:

  • Congratulations!

Xin chúc mừng!

  • Congratulations on graduation!

Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!

  • Cheers to your graduation!

Chúc mừng bạn tốt nghiệp!

  • What a proud day! I just couldn’t be happier for you!

Thật là một ngày đáng tự hào! Tôi không thể hạnh phúc hơn!

  • Congratulations and BRAVO!

Xin chúc mừng và hoan hô!

  • You did it! Congrats!

Bạn làm được rồi! Chúc mừng!

  • Happy Graduation Day

Chúc mừng ngày tốt nghiệp!

  • Congratulations on your well-deserved success

Xin chúc mừng thành công xứng đáng của bạn

  • You’re going to be a star! Congratulations!

Bạn sẽ trở thành một ngôi sao! Xin chúc mừng!

  • Congratulations! Best wishes for your future!

Xin chúc mừng! Gửi tới bạn những lời chúc tốt đẹp nhất tới tương lai của bạn!

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là Top 40 lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa. Hãy gửi những lời chúc, tình cảm của mình tới những người thân yêu trong thời khắc đáng nhớ của họ nhé. 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp các mẫu thư ngỏ tiếng Anh đơn giản

Tổng hợp các mẫu thư ngỏ tiếng Anh đơn giản

Thư ngỏ là loại thư phổ biến thường dùng để giới thiệu, chào hàng hay khi ứng tuyển phỏng vấn. Vậy thư ngỏ tiếng Anh là gì? Cấu trúc ra sao? Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết thư ngỏ tiếng Anh đơn giản, dễ dàng trong bài viết dưới đây. Cùng xem nhé!

1. Sơ lược về thư ngỏ tiếng Anh

Trước khi bắt đầu học về cấu trúc thư ngỏ tiếng Anh, hãy cùng Step tìm hiểu về định nghĩa thư ngỏ nhé.

1.1. Định nghĩa

Thư ngỏ tiếng Anh có nghĩa là “open letter”. Thư ngỏ được sử dụng để đề đạt hay yêu cầu việc gì đó một cách công khai, thường kèm theo thông cáo báo chí. Thư này có thể gửi qua đường bưu điện hoặc thư điện tử. 

Ví dụ:

  • My boss asks me to write an open letter to the customer.

(Sếp yêu cầu tôi viết thư ngỏ cho khách hàng.)

  • I just received an open letter from the business partner

(Tôi vừa nhận được một bức thư ngỏ từ đối tác kinh doanh.)

1.2. Lợi ích của thư ngỏ tiếng Anh

Vậy thư ngỏ tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến và chúng đem lại cho chúng ta một số lợi ích như sau:

  • Tăng tính chuyên nghiệp: việc bạn viết thư ngỏ cho đối tác hay khách hàng sẽ giúp họ cảm thấy bạn là người làm việc chuyên nghiệp. Đặc biệt khi sử dụng tiếng Anh thì tính chuyên nghiệp sẽ gia tăng hơn nữa.
  • Gia tăng cơ hội làm ăn: Trong thời đại cạnh tranh khốc liệt như hiện nay thì sử dụng thư ngỏ hợp tác kinh doanh là vô cùng cần thiết. Một bức thư ngỏ gửi tới các đối tác, khách hàng sẽ giúp bạn ghi điểm hơn và mở rộng cơ hội kinh doanh.
  • Giúp khách hàng hiểu hơn về bạn và doanh nghiệp: Đôi khi khách hàng có thể biết tới sản phẩm và doanh nghiệp của bạn, tuy nhiên lại chưa đủ tin tưởng. Thư ngỏ tiếng Anh sẽ giúp họ hiểu hơn về sản phẩm của doanh nghiệp bạn. Hoặc sẽ trở thành một phương tiện quảng cáo cho bạn nếu như khách hàng chưa biết tới.

thư ngỏ tiếng Anh

2. Cấu trúc của mẫu thư ngỏ tiếng Anh

Khi viết thư ngỏ tiếng Anh bạn cần phải đảm bảo những phần cơ bản như sau:

  • Lời chào
  • Giới thiệu bạn/công ty (Thế mạnh của bạn/công ty)
  • Mục đích viết thư
  • Giới thiệu sản phẩm (Điểm mạnh của sản phẩm)
  • Lời mời ( phỏng vấn, sử dụng sản phẩm hay hợp tác tùy thuộc vào mục đích của bạn) và đừng quên lời cảm ơn nhé.
  • Thông tin liên hệ
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Mẫu thư ngỏ tiếng Anh thông dụng nhất

Thu ngỏ tiếng Anh thường được dùng trong các trường hợp giới thiệu về công ty, sản phẩm hay mời hợp tác kinh doanh. Đôi khi người ta còn viết thư ngỏ ứng tuyển các vị trí phỏng vấn. Dưới đây là một số mẫu thư ngỏ tiếng Anh mà Step Up đã biên soạn bạn có thể tham khảo.

3.1. Mẫu thư ngỏ giới thiệu công ty bằng tiếng Anh

Dear Customer,

First of all, KH Marketing Agency would like to send you and your company our best wishes!

Established from August 30, 2013, we have had many achievements in the field of marketing and have become a leading provider of marketing solutions and services.

With a team of experienced and highly specialized professionals, KH is constantly striving to provide our clients with professional, prompt and timely service, and, at the same time affirming the company’s position and reputation. .

With the motto of taking customer satisfaction as a measure of business development, we commit to providing customers with fast and effective marketing solutions and services.

For a sustainable future, KH looks forward to cooperating to provide reliable solutions and services to help customers increase their competitiveness in the roadmap for world economic integration! We hope to receive cooperation from customers!

Best regards!

Chairman of the board

Vu Khanh Hung

Dịch nghĩa

Kính gửi: Quý Khách hàng

Lời đầu tiên, Công ty TNHH Dịch Agency Marketing KH xin gửi tới Quý khách hàng lời chúc sức khỏe và lời chào trân trọng nhất!

Được thành lập từ 30/08/2013, Chúng tôi đã có nhiều kinh nghiệm, thành tựu trong lĩnh vực marketing và trở thành công ty cung cấp giải pháp và dịch vụ marketing hàng đầu. 

Với đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và chuyên môn cao, KH không ngừng phấn đấu, nỗ lực mang đến cho khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng và kịp thời, đồng thời khẳng định vị thế và uy tín của công ty.

Với phương châm lấy sự hài lòng của khách hàng làm thước đo sự phát triển của doanh nghiệp, chúng tôi cam kết cung cấp tới khách hàng các giải pháp và dịch vụ marketing nhanh chóng, hiệu quả.

Vì một tương lai bền vững, KH mong muốn được hợp tác để cung cấp những giải pháp và dịch vụ tin cậy, hỗ trợ khách hàng gia tăng năng lực cạnh tranh trong lộ trình hội nhập kinh tế thế giới! Rất mong nhận được sự hợp tác từ Quý khách hàng!

Trân trọng!

Chủ tịch Hội đồng quản trị

Vũ Khanh Hùng

3.2. Mẫu thư ngỏ giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh

Dear company,

HAPPY FARM JOINT STOCK COMPANY offers respectful greetings to the Company.

HAPPY FARM Joint Stock Company is the largest and most modern producer and distributor of clean vegetables in Vietnam with the scale of 3 vegetable farms, the total area is over 6 hectares and the number of employees is about 200 people. 

With more than 7 years of distribution experience, we have always won the trust of customers and a firm foothold in the market.

Currently, the organic vegetables of HAPPY FARM have been spread across the country and exported to more than 14 countries around the world. In addition, we are one of the few certified organic vegetable suppliers from USDA and EU.

Therefore, we send you this open letter with the wish that your company will have a more reliable choice and HAPPY FARM has more new loyal customers:

Products of HAPPY FARM:

  • Root vegetables
  • Vegetables and fruits
  • Leaf vegetables
  • Vegetables eat flowers
  • Spice vegetable

Our products are diversified and available at the most competitive prices in the market. Furthermore, the warehouse and payment process is simplified and quite flexible.

If your company wishes to learn more about the product, please visit the website: *********. Vn or contact directly with HAPPY FARM. Hope to cooperate with your company

Sincere thanks to your company for taking the time to pay attention to this open letter!

*Address:

Sales Department (Hanoi) and Sales Department (HCM City)

Vu Khanh Huyen: 0932 xxx 755 Vu Minh Nhat: 0954 xxx 692

Email: [email protected] Email: [email protected]

Dịch nghĩa

Kính gửi: Quý công ty,

CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPY FARM gửi lời chào trân trọng tới Quý Công Ty.

Công ty Cổ Phần HAPPY FARM  là đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm rau sạch lớn nhất và hiện đại nhất tại Việt Nam với quy mô 3 trang trại sản xuất, tổng diện tích trên 6 hecta đất, số người lao động khoảng 200 người. Với hơn 7 năm kinh nghiệm phân phối, chúng tôi đã luôn chiếm trọn được lòng tin của khách hàng và chỗ đứng vững chắc trên thị trường. 

Hiện tại, sản phẩm rau hữu cơ của HAPPY FARM đã phủ rộng trên khắp cả nước và xuất khẩu hơn 14 quốc gia trên thế giới. Ngoài ra, chúng tôi là một trong số ít đơn vị cung cấp rau hữu cơ đạt chứng nhận từ USDA và EU. 

Do vậy, chúng tôi gửi tới quý công ty thư ngỏ này với mong muốn quý công ty có thêm một sự lựa chọn đáng tin cậy và HAPPY FARM có thêm khách hàng thân thiết mới:

Những sản phẩm của HAPPY FARM: 

  • Rau ăn củ
  • Rau ăn quả
  • Rau ăn lá
  • Rau ăn hoa 
  • Rau gia vị

Các sản phẩm của chúng tôi có sự đa dạng và phong phú với mức giá có tính cạnh tranh nhất thị trường. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và khá linh hoạt.

Nếu Quý công ty có mong muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm thì vui lòng truy cập website: *********.vn hoặc liên hệ trực tiếp với HAPPY FARM. Hy vọng sẽ được hợp tác cùng Quý công ty

Chân thành cảm ơn Quý công ty đã dành thời gian quan tâm đến thư ngỏ này!

*Địa chỉ liên hệ: 

Phòng kinh doanh (Hà Nội) và Phòng kinh doanh (HCM

Vũ Khánh Huyền: 0932 xxx 755 Vũ Minh Nhật : 0954 xxx 692

Email: [email protected] Email: [email protected]

3.3. Mẫu thư ngỏ mời hợp tác bằng tiếng Anh

Dear partners,

Firstly, the Board of Directors of Co., Ltd Marketing Agency KH would like to send you our respectful greetings and best wishes.

KH Marketing Agency was established in 2013. We have a lot of experience, development achievements and are constantly improving in providing marketing solutions and services for individuals, organizations and businesses in Vietnam.

With a team of experienced experts, KH agency are constantly striving to provide customers with professional, prompt and timely service with appropriate funding.

We would like to send an open letter of invitation to cooperation with partners, who are businesses, organizations and individuals having interest and wish to develop marketing strategy. We hope we can increase value and promote common brand image for both parties.

We are committed to giving your company the best products and services, reasonable price policy, high discounts and many other incentives. With the desire to cooperate for mutual development, KH Marketing Agency believes in the long-term success and long-term cooperation between us and your partners.

Contact information:

Please contact email: [email protected] or Tel: 0941.110.563

Office address: Goldmark City Building, No. 136 Ho Tung Mau, Cau Dien, Nam Tu Liem, Hanoi.

Best regards!

Chairman of the board

Vu Khanh Hung

Dịch nghĩa

Kính gửi: Quý đối tác 

Đầu tiên, Ban giám đốc (BGĐ) Công ty TNHH Dịch Agency Marketing KH xin gửi đến Quý đối tác lời chào trân trọng, lời chúc may mắn, thành công nhất.

Công ty KH Agency Marketing được thành lập năm 2013, chúng tôi đã có nhiều kinh nghiệm, thành tựu phát triển và không ngừng hoàn thiện trong việc cung cấp các giải pháp và dịch vụ marketing cho các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.

Với đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và chuyên môn cao, KH không ngừng phấn đấu, nỗ lực mang đến cho khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng và kịp thời với kinh phí phù hợp.

Công ty KH Agency marketing xin gửi mẫu thư ngỏ mời hợp tác đến Quý đối tác là các Doanh nghiệp, Tổ chức, Cá nhân có nhu cầu quan tâm và mong muốn phát triển chiến lược marketing. Chúng tôi hy vọng chúng ta có thể tăng giá trị và quảng bá hình ảnh thương hiệu chung cho cả hai bên.

Chúng tôi luôn cam kết dành cho Quý Công ty các sản phẩm dịch vụ tốt nhất, chính sách giá cả hợp lý, chiết khấu cao và nhiều ưu đãi khác. Với mong muốn hợp tác cùng phát triển, KH Marketing Agency rất tin tưởng vào sự thành công tốt đẹp và dài lâu trong quá trình hợp tác giữa chúng tôi và Quý đối tác.

Thông tin liên hệ:

Mời liên hệ email: [email protected]ặc SĐT: 0941.110.563

Địa chỉ văn phòng: Tòa Goldmark City, số 136 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Trân trọng!

Chủ tịch Hội đồng quản trị

Vũ Khanh Hùng

 

3.4. Mẫu thư ngỏ ứng tuyển bằng tiếng Anh

Dear Ms. Phuong – Head of Human Resources Department of Progressive Education Co., Ltd,

Through the page stepup.edu.vn, I know that your company is in need of recruiting the position of marketing manager. 

STEP UP is the working environment I want to work for a long time and with the skills and experience accumulated over the past 4 years, I am confident in taking the position of a marketing manager. Therefore, I have written this application to apply with the desire to contribute and develop long-term with the company.

I graduated from Business Administration, College of Commerce with the score of 3.7 / 4; With over 4 years working, I have an overview as well as details in this field. Most recently, I took up the position of leader of MHK Vietnam company with the best performance in the business team.

In addition, computer skills such as searching information, using the Internet, Microsoft Office together with the ability to fluently use 3 languages: English, German, Chinese have helped me a lot in accessing new information. world. This is the secret that has helped me consistently exceed the company’s goals for the past 4 years.

I would like to sincerely thank you for taking the time to review my application. And I look forward to receiving your feedback as soon as possible so that I have the opportunity to speak more about my suitability for the current position.

Great battle,

Nguyen Dien

Dịch nghĩa

Kính gửi: Chị Phương – Trưởng phòng Nhân sự công ty TNHH Giáo Dục Tiến Bộ

Thông qua trang stepup.edu.vn, tôi được biết quý công ty đang có nhu cầu tuyển dụng vị trí trưởng phòng marketing. STEP UP  là môi trường làm việc tôi mong muốn được làm việc từ lâu và với những kỹ năng, kinh nghiệm tích lũy trong 4 năm qua tôi tự tin trong việc đảm nhiệm tốt vị trí nhân viên marketing. Do đó, tôi đã viết đơn này để ứng tuyển với mong muốn được đóng góp và phát triển dài hạn với công ty.

Tôi tốt nghiệp chuyên ngành quản trị kinh doanh, trường ĐH Thương Mại với mức điểm 3.7/4; cùng với trên 4 năm làm việc giúp tôi có được cái nhìn tổng quan cũng như chi tiết trong lĩnh vực này. Gần đây nhất tôi đảm nhiệm vị trí Leader của công ty MHK Việt Nam với thành tích trưởng nhóm kinh doanh xuất sắc nhất công ty.

Ngoài ra, kỹ năng tin học như tìm kiếm thông tin, sử dụng Internet, Microsoft Office cùng với khả năng sử dụng thành thạo 3 ngôn ngữ: Anh,, Đức, Trung đã giúp tôi rất nhiều trong việc tiếp cận thông tin mới trên thế giới. Đây chính là bí quyết giúp tôi liên tục vượt những mục tiêu mà công ty đưa ra trong 4 năm qua.

Tôi xin chân thành cảm ơn Chị đã dành thời gian xem xét hồ sơ của tôi. Và tôi mong nhận được phản hồi sớm nhất của chị để tôi có được cơ hội trình bày nhiều hơn về sự phù hợp của bản thân với vị trí công ty đang tuyển.

Trận trọng,

Nguyễn Diện

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn cũng như tổng hợp các mẫu thư ngỏ tiếng Anh thông dụng hiện nay. Hy vọng bài viết hỗ trợ ban viết thư ngỏ dễ dàng hơn. Chúc bạn thành công trong cuộc sống!

 
 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI