Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có nhiều từ có phát âm gần giống nhau khiến người học dễ bị nhầm lẫn. Loose và Lose là một cặp từ như vậy. Vậy Loose và Lose là gì? Chúng có cách dùng ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Loose – /luːs/

Mặc dù có cách đọc tương đối giống nhau nhưng về ý nghĩa thì Loose và Lose lại không giống nhau đâu bạn nhé. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và cách dùng của Loose trong tiếng Anh.

1.1. Định nghĩa

“Loose” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ”.

Khi là động từ, “loose” có nghĩa là “giải phóng”.

Ví dụ: 

  • I decided to set loose the bird, which I picked up yesterday.

(Tôi quyết định thả con chim mà tôi đã nhặt hôm qua.)

  • Be careful of thieves. Your locks are too loose.

(Hãy cẩn thận với những tên trộm. Ổ khóa của bạn quá lỏng lẻo.)

1.2. Cách dùng Loose trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Tính từ Loose được sử dụng để diễn tả một vật không cố định ở một vị trí chặt chẽ,chắc chắn; hoặc nói về sự không ràng buộc. 

Ví dụ: 

  • Mike likes to wear loose T-shirts.

(Mike thích mặc áo phông rộng rãi.)

  • The activities against epidemics are still loose, so the Covid-19 pandemic has not been controlled.

(Các hoạt động chống dịch còn lỏng lẻo nên chưa kiểm soát được đại dịch Covid-19.)

Cách dùng 2: Động từ Loose được sử dụng để  nó đề cập đến “thư giãn”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là “được thả” hoặc “được tự do”, chẳng hạn như khi ai đó giận dữ với ai đó hoặc để mất chó bảo vệ của họ đối với khách. Tuy nhiên, không phổ biến khi thấy “loose” được sử dụng theo cách này, và nó thường xuất hiện như một tính từ. 

loose và lose

1.3. Cụm từ đi với Loose trong tiếng Anh

Cụm từ với Loose phổ biến:

  • On the loose: Ngoài vòng pháp luật
  • A loose cannon: Người khó đoán
  • Break loose: Giải thoát
  • Let loose: Buông, thả lỏng
  • Loose lips sink ships: Vạ miệng hại thân – ý nói tin đồn có thể gây ra hậu quả tai hại
  • Loose-leaf: Sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra
  • To play fast and loose: Hành động liều lĩnh và bất cẩn
  • To tie up loose ends: Kết thúc một tình huống
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Lose – /luːz/

Nếu “Loose” là lỏng lẻo thì “Lose” có nghĩa là gì? Loose và Lose khác nhau như thế nào nhỉ? Cùng tìm hiểu về Lose trong tiếng Anh nhé.

2.1. Định nghĩa

“Lose” là động từ tiếng Anh, có nghĩa là “thua, đánh mất, lạc đường”.

Ví dụ: 

  • I lost my gift Mike gave me.

(Tôi đã đánh mất món quà mà Mike đã tặng cho tôi.)

  • Jack lost the chess game last afternoon.

(Jack đã thua ván cờ chiều qua.)

2.2. Cách dùng Lose trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về việc làm mất cái gì đó (không thấy/do ai lấy cắp) hoặc bỏ tra cái gì để làm việc gì đó (ví dụ như bỏ tiền mua gì đó).

Ví dụ: 

  • My father lost his wallet.

(Cha tôi bị mất ví.)

  • I lost 20 dollars to buy this book.

(Tôi đã mất 20 đô la để mua cuốn sách này.)

Cách dùng 2: Diễn tả sự thất bại trong các cuộc thi, chơi game,…

Ví dụ: 

  • You lost.

(Bạn đã thua.)

  • Hung lost the match last night.

(Hùng thua trận đêm qua.)

loose và lose

2.3. Cụm từ đi với Lose trong tiếng Anh

Cụm từ với Lose:

  • To lose one’s head: Mất tự chủ
  • Lose your lunch: Không ăn trưa
  • Lose your tongue: Lỡ miệng
  • Lose your touch’: Không thể kết nối
  • Lose yourself: Mất kiểm soát
  • No time to lose: Không có thời gian
  • Lose face: Mất mặt

3. Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

Loose và Lose là cặp từ có cách đọc gần giống nhưng hoàn toàn khác nghĩa và không thể thay thế cho nhau. Cụ thể như sau:

  • Loose: tính từ – Lỏng lẻo
  • Lose: động từ: thua, làm mất

Ví dụ: 

  • The screw is screwed very loose.

(Vít được vặn rất lỏng lẻo.)

  • Don’t lose screws.

(Đừng làm mất ốc vít.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Loose và Lose. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nữa. Nếu bạn còn gì thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Sự khác biệt giữa famous và infamous trong tiếng Anh

Sự khác biệt giữa famous và infamous trong tiếng Anh

Khi nói về các cặp từ dễ gây hiểu nhầm nghĩa nhất thì không thể không nhắc đến từ famous và infamous.Chắc hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ rằng infamous sẽ là từ trái nghĩa với famous đúng không? Sự thật có phải như vậy không? Cùng Step Up tìm hiểu về sự khác biệt giữa famous và infamous trong tiếng Anh nào.

1. Famous – /ˈfeɪməs/

Đầu tiên, hãy cùng nhau tìm hiểu về famous

1.1. Định nghĩa

Famous là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nổi tiếng”

Ví dụ:

  • Son Tung is an extremely famous singer in Vietnam.
    Sơn Tùng là một ca sĩ vô cùng nổi tiếng tại Việt Nam.
  • I want to become famous.
    Tôi muốn trở nên nổi tiếng.

1.2. Cách dùng Famous trong tiếng Anh

Famous được sử dụng khi muốn nói về sự nổi tiếng của ai đó. Người ta sẽ sử dụng famous sau động từ tobe

Ví dụ:

  • He was famous 5 years ago.
    Anh ấy đã nổi tiếng Anh đây 5 năm.
  • She is famous for her beauty.
    Cô ấy nổi tiếng bởi vẻ đẹp của cô.

Người ta còn sử dụng famous để nói về việc ai nổi tiếng trong lĩnh vực gì.

Ví dụ:

  • He is a friend of a famous singer.
    Anh ấy là bạn của một ca sĩ nổi tiếng.
  • Becoming a famous actor takes a lot of effort.
    Để trở thành một diễn viên nổi tiếng cần phải rất nỗ lực.

1.3. Cụm từ đi với Famous trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với famous thường được sử dụng.

  • Famous singer: Ca sĩ nổi tiếng
  • Famous actors: Diễn viên nổi tiếng
  • Famous athletes: Vận động viên nổi tiếng
  • Famous footballer: Cầu thủ nổi tiếng
  • Famous tennis player: Tay vợt nổi tiếng
  • Famous doctor: Bác sĩ nổi tiếng
  • Famous people: Người nổi tiếng = celebrities
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Phân biệt sự khác nhau giữa basis và basic trong tiếng Anh

2. Infamous – /ˈɪnfəməs/

Chúng ta vừa tìm hiểu về tính từ famous, sau đây sẽ là những kiến thức về infamous nhé.

Chúng mình cùng xem xem liệu infamous có phải là từ trái nghĩa của famous không nhé.

2.1. Định nghĩa

Infamous là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “ tai tiếng”, “mang tiếng”, “khét tiếng”.

Ví dụ:

  • She is infamous for saying that a college degree can be bought.
    Cô ấy nổi tiếng vì nói rằng có thể mua được bằng đại học.
  • He’s famous for being crazy.
    Anh ấy mang tiếng là một kẻ điên rồ.

2.2. Cách dùng Infamous trong tiếng Anh

Thông thường người ta sẽ dùng infamous để nói về những người được nhiều người biết đến nhưng theo hướng tiêu cực.

Ví dụ:

  • He’s infamous for being promiscuous.
    Anh ta mang tiếng là lăng nhăng.
  • He’s one of the infamous thieves on Wall Street.
    Anh ta là một trong những tên trộm khét tiếng tại phố Wall.

Như các bạn đã thấy thì infamous cũng có nghĩa là nổi tiếng nhưng theo chiều hướng tiêu cực chứ không phải là từ trái nghĩa với famous đâu nhé.

2.3. Cụm từ đi với Infamous trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với infamous trong tiếng Anh có thể bạn cần biết:

Cách dùng infamous

  • Infamous thief: Tên trộm khét tiếng
  • Infamous singer: Ca sĩ tai tiếng
  • Infamous disappearance: Vụ mất tích nổi tiếng.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Phân biệt latter và later trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

3. Phân biệt Famous và Infamous trong tiếng Anh

Nếu bạn chú ý thì khá là dễ nhận ra sự khác nhau giữa hai từ này. 

Tuy nhiên thì chúng mình cũng muốn tổng kết lại một chút để các bạn có thể dễ dàng nắm được nhé.

  • Famous có nghĩa là nổi tiếng nhưng dựa vào một điều tích cực.
  • Infamous là nổi tiếng nhưng do một yếu tố tiêu cực nào đó.
  • Sự khác biệt về hình thức.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về sự khác biệt giữa famous và infamous rồi. Do hai từ cùng có nghĩa nên rất dễ bị nhầm. Tuy nhiên thì sắc thái biểu đạt của chúng hoàn toàn khác nhau nên các bạn chú ý cân nhắc kỹ khi sử dụng nhé.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt basis và basic trong tiếng Anh

Phân biệt basis và basic trong tiếng Anh

Có một khó khăn khi học tiếng Anh của đa phần các học viên đó là việc nhiều từ tiếng Anh có cách viết gần giống nhau khiến các bạn dễ nhầm lẫn. Hôm nay chúng ta cùng đến với bài viết để phân biệt hai từ có cách viết gần giống nhau đó là basis và basic trong tiếng Anh. Cùng Step Up tìm hiểu về hai từ này và phân biệt chúng với nhau nhé.

1. Basis – /ˈbeɪsɪs/

Đầu tiên hãy cùng đến với basis.

1.1. Định nghĩa

Basis được biết đến với vai trò là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nền tảng”,”cơ sở”,”căn cứ”.

Ví dụ:

  • The good things he did are the basis for us to forgive him.
    Những điều tốt đẹp mà anh ta đã làm là cơ sở để chúng tôi tha thứ cho anh ta.
  • She has no basis to accuse me.
    Cô ta không có cơ sở để buộc tội tôi.

1.2. Cách dùng Basis trong tiếng Anh

Basis được sử dụng khi người nói muốn nêu lý do mà ai đó làm gì, hay cái gì được làm.

Ví dụ:

  • His escape is the basis for us to conclude.
    Việc anh ta bỏ trốn là căn cứ để chúng tôi kết luận.
  • The customer rating is the basis for us to make a decision.
    Đánh giá của khách hàng là cơ sở để chúng tôi đưa ra quyết định.

Cách dùng basis trong tiếng Anh

Basis được sử dụng trong trường hợp nói về một ý tưởng, sự kiện, nguyên nhân, câu chuyện quan trọng tạo tiền đề cho cái gì.

  • The decisions in the meeting will be the  basis for the development of the company.
    Những quyết định trong cuộc họp sẽ là nền tảng để phát triển công ty.
  • Family is the basis of a person.
    Gia đình là nền tảng của một con người.

Ngoài ra basis còn được sử dụng trong trường hợp muốn nói về một cách hay một phương pháp mà ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • He comes to work on a voluntary basis.
    Anh ấy đến đây trên cơ sở tự nguyện.
  • We run this experiment on the scientific basis.
    Chúng tôi thực hiện thí nghiệm này trên cơ sở khoa học.

1.3. Cụm từ đi với Basis trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với basis thường được sử dụng là :

  • Theoretical basis: Cơ sở lý thuyết
  • Scientific basis: Cơ sở khoa học
  • Voluntary basis: Cơ sở tự nguyện
  • Required basis: Cơ sở bắt buộc
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Phân biệt latter và later trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

2. Basic – /ˈbeɪsɪk/

Một trong những từ rất dễ nhầm lẫn với từ basis bên trên đó là từ basic. Nguyên nhân chủ yếu đó là do cách viết và cách đọc gần giống nhau khiến cho người học dễ bị nhầm lẫn.

2.1. Định nghĩa

Basic là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cơ bản” hay “đơn gainr”

Ví dụ:

  • I need to learn English from a basic level.
    Tôi cần học tiếng Anh từ trình độ cơ bản.
  • This is about basic English language proficiency for beginners.
    Đây là trình độ tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu.

2.2. Cách dùng Basic trong tiếng Anh

Basic được sử dụng để nói về cái gì đó ở mức độ khởi đầu, cơ bản.

Ví dụ:

  • Knowing English is a basic condition for working here.
    Biết tiếng Anh là điều kiện cơ bản để làm việc tại đây.
  • The things I say are very basic.
    Những điều tôi nói vô cùng co bản.

Cách dùng basic trong tiếng Anh

Người ta còn sử dụng basic trong trường hợp nói về một điều bình thường, không có sự bất ngờ, không có tính bất ngờ.

Ví dụ:

  • My family is a basic family type.
    Gia đình tôi là một kiểu gia đình cơ bản.
  • This score is just the basic level of the contest.
    Điểm này chỉ là mức cơ bản của cuộc thi

Lưu ý: Một số trường hợp basic cũng có thể là một danh từ có nghĩa là “những điều cơ bản”.

Ví dụ:

  • Don’t ask me for these basics.
    Đừng hỏi tôi những điều cơ bản này.
  • You need to learn the basics first
    Bạn cần học những thứ cơ bản trước.

2.3. Cụm từ đi với Basic trong tiếng Anh

Vì basic là một tính từ nên hầu như theo sau nó sẽ là một danh từ để tạo nên một cụm danh từ. Dưới đây là một số cụm từ đi với basic trong tiếng Anh.

  • Basic conditions: Điều kiện cơ bản
  • Basic family: Gia đình cơ bản
  • Basic knowledge: Kiến thức cơ bản
  • Basic salary: Lương cơ bản
  • Basic qualifications: Trình độ cơ bản
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Sự khác nhau giữa shade và shadow trong tiếng Anh

3. Phân biệt Basis và Basic trong tiếng Anh

Qua những kiến thức đã được tổng hợp bên trên thì các bạn đã phần nào thấy được sự khác biệt giữa basis và basic rồi đúng không nào? Tuy nhiên thì đươi đây chúng mình sẽ tổng hợp lại một lần nữa nhé.

Sự khác biệt giữa basis và basic

  • Basis là danh từ và basic là tính từ.
  • Basis có nghĩa là “cơ sở”,”căn cứ”.
    Basic có nghĩa là “cơ bản”, “đơn giản”.
  • Basic có thể vừa là tính từ vừa là danh từ (khi là danh từ cần thêm “the”phía trước).
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây, Step Up cùng các bạn phân biệt basis và basic. HI vọng với bài viết này thì các bạn có thể hiểu rõ hơn về hai từ này. Học thật kỹ để không bị nhầm lẫn chúng với nhau nhé.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

“My mom just bought cloth to make new clothes for me.” Thoạt nhìn ví dụ chắc hẳn các bạn bị “rối” khi thấy Cloth và Clothes. Hai từ này có nghĩa là gì và khác nhau như thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về Cloth và Clothes trong bài viết dưới đây nhé

1. Cloth – /klɒθ/

Để phân biệt được sự khác nhau giữa Cloth và Clothes, trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Cloth trong tiếng Anh.

1.1. Định nghĩa

“Cloth”danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “vải, miếng vải”. Đây là danh từ không đếm được, vì vậy KHÔNG được sử dụng các mạo từ “a/an/the” ở phía trước.

Ví dụ:

  • Anna gave me a piece of cloth.

(Anna đưa cho tôi một mảnh vải.)

  • At present, the cloth industry is flourishing.

(Hiện nay, ngành công nghiệp vải đang phát triển mạnh mẽ.)

1.2. Cách dùng Cloth trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Cloth được sử dụng như sau:

Cách dùng 1: Dùng để nói về vật liệu được làm bằng cách dệt hoặc đan bông, len, lụa,…

Ví dụ:

  • Please lay the cloth across the table.

(Vui lòng đặt tấm vải trên bàn.)

  • The fineness of the thread makes the cloth so soft.

(Độ mịn của sợi chỉ làm cho vải mềm mại.)

cloth và clothes

Cách dùng 2: Dùng để nói về một mảnh vải nhỏ, được dùng với mục đích là làm sạch hay loại bỏ bụi bẩn hoặc để trải lên bàn. 

Ví dụ:

  • Wipe the wardrobe with a damp cloth.

(Lau tủ quần áo bằng khăn ẩm.)

  • My mom gently cleaned my face with a wet cloth.

(Mẹ nhẹ nhàng lau mặt cho tôi bằng khăn ướt.)

1.3. Cụm từ đi với Cloth trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ, cụm từ thông dụng đi với Cloth trong tiếng Anh:

  • Back-cloth star: Ngôi sao màn ảnh/sân khấu
  • Cut from the same cloth: Cắt từ một mảnh vải, nghĩa là rất giống nhau về tính cách và hành động
  • Cloth ears: Một người điếc, khó nghe
  • Cut your coat to suit your cloth : Mua sắm hoặc hành động phù hợp với giới hạn tài chính
  • Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
  • Man of the cloth: Giáo sĩ
  • Whole cloth: Vải nguyên tấm
  • Tablecloth: Khăn trải bàn
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Clothes – /kləʊðz/

Cloth và Clothes nhìn thoáng qua trông giống dạng số ít và số nhiều phải không? Tuy nhiên lai không phải vậy đâu nhé. Tiếp tục tìm hiểu về “clothes” để thấy rõ nhé.

2.1. Định nghĩa

“Clothes” là danh từ không đếm được, có nghĩa là quần áo nói chung.

Ví dụ:

  • We will buy new clothes.

(Chúng tôi sẽ mua quần áo mới.)

  • Mike gave me a set of clothes for my birthday.

(Mike đã tặng tôi một bộ quần áo cho ngày sinh nhật của tôi.)

2.2. Cách dùng Clothes trong tiếng Anh

Danh từ Clothes được để nói về những thứ mà bạn mặc hàng ngày như quần, áo, váy,…

Ví dụ:

  • Lisa usually wears casual clothes.

(Lisa thường mặc trang phục giản dị.)

  • Bring a change of clothes with you.

(Mang theo một bộ quần áo thay đổi với bạn.)

  • I’m just putting my clothes on.

(Tôi chỉ đang mặc quần áo vào.)

  • My mom bought some new clothes for the party.

(Mẹ tôi đã mua một số quần áo mới cho bữa tiệc.)

cloth và clothes

2.3. Cụm từ đi với Clothes trong tiếng Anh

Một số từ, cụm từ thông dụng kết hợp với “Clothes” trong tiếng Anh:

  • Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu
  • Clothes basket: Giỏ đựng quần áo
  • Clothes dryer: Máy giặt
  • Clothes hanger: Mặc quần áo
  • Clothes horse: Giá phơi quần áo
  • Clothesline: Dây quần áo
  • Clothes tree: Cây quần áo
  • Clothespin: Kẹp quần áo
  • Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm
  • Street clothes: Quần áo đường phố

3. Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

Sự khác nhau cơ bản giữa Cloth và Clothes:

  • Cloth: Nói về vật liệu được tạo ra bằng cách dệt, ở đây là vải;
  • Clothes: quần áo nói chung được làm từ vải.

Có thể hiểu đơn giản là “Clothes” được làm từ “Cloth”.

Ví dụ:

  • This cloth is woven from high-quality silk.

(Loại vải này được dệt từ lụa cao cấp.)

  • I have opened a clothes shop for 2 months.

(Tôi mở shop quần áo được 2 tháng.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn các kiến thức tiếng Anh về định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Cloth và Clothes. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc nào khác thì hãy bình luận ở bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp sớm nhất. Theo dõi Step Up để xem những bài học tiếng Anh khác nữa nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt latter và later trong tiếng Anh

Phân biệt latter và later trong tiếng Anh

“Do you prefer apples or oranges?
I like the latter.”
Thoáng nhìn qua ví dụ bên trên thì các bạn có thể thấy latter có nghĩa là cái sau hay còn là cái cuối. Và như chúng ta đã biết thì later cũng có nghĩa là sau. Vậy hai từ này có gì khác nhau nhỉ? Cùng Step Up tìm hiểu bài viết dưới đây để cùng phân biệt latter và later nhé!

1. Latter – /ˈlætə/

Latter được biết đến với chức năng của một danh từ hoặc một tính từ trong tiếng Anh.

1.1. Định nghĩa

Latter có nghĩa là cuối trong một cái gì đó hoặc cái cuối cùng.

Ví dụ:

  • Do you like to eat fried fish or fried chicken?
    I like the latter.
    Bạn thích ăn cá rán hay gà rán?
    Tôi thích cái sau.(nghĩa là thích gà rán)
  • Do you like to go to the beach or go mountain climbing?
    The latter.
    Bạn thích đi biển hay đi leo núi?
    Cái sau ( nghĩa là thích leo núi).

1.2. Cách dùng Latter trong tiếng Anh

Latter được sử dụng trong câu trả lời về sự lựa chọn giữa hai phương án, hoặc hai thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Do you want to go to Ha Long or Nha Trang?
    The latter.
    Bạn muốn đến Hạ Long hay Nha Trang?
    Nha Trang.
  • Do you prefer using your phone or computer?
    The latter.
    Bạn thích sử dụng điện thoại hay máy tính hơn?
    Máy tính.

Latter sử dụng trong trường hợp nghĩa là cuối của cái gì.

Ví dụ:

  • This collection was produced in the latter 20th century.
    Bộ phim này được sản xuất vào cuối thế kỷ XX.
  • She appeared in the latter part of the movie
    Cô ấy xuất hiện trong phần sau của bộ phim

1.3. Cụm từ đi với Latter trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ có chứa latter thường được sử dụng trong tiếng Anh:

  • the latter of the century: Cuối thế kỷ
  • the latter part of the movie: Phần sau của bộ phim
  • latter part of the story: Phần sau của câu chuyện
  • latter half: Nửa sau
  • latter day: Ngày sau
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Phân biệt reply và rely trong tiếng Anh

2. Later – /ˈleɪtə/

Sau đây thì chúng mình tìm hiểu về later để xem nó khác gì với latter nhé.

2.1. Định nghĩa

Later được biết đến là một tính từ. Nó dùng để chỉ một thời gian trong tương lai hay còn được dịch và hiểu đơn giản có nghĩa là “sau”

Ví dụ:

  • We will talk to each other later.
    Chúng ta sẽ nói chuyện với nhau sau nhé.
  • He just sent presents. He will visit you later.
    Anh ấy chỉ gửi quà đến thôi. Anh ấy sẽ đến thăm bạn sau.

2.2. Cách dùng Later trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, later được dùng có thể được dùng khi muốn nói về một hành động sẽ được thực hiện vào một thời gian trong tương lai.

Ví dụ:

  • Now I have to go to a meeting, I’ll take you out later.
    Bây giờ anh phải đi họp. Anh sẽ đưa em đi chơi sau.
  • She is not here. She will contact you later.
    Cô ấy không óc ở đây. Cô ấy sẽ liên hệ với anh sau.

Cách dùng later trong tiếng Anh

Một số trường hợp người ta sử dụng later giống như một lời chào tạm biệt.

Ví dụ:

  • Laters, Hương!
    Gặp sau nhé, Hương!
  • Laters, Huyen!
    Gặp lại sau nhé, Huyền!

2.3. Cụm từ đi với Later trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi với later trong tiếng Anh:

  • Later on: Sau này
  • See you later: Gặp bạn sau
  • In later:  Tí nữa
  • In later years: Trong năm sau
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Phân biệt grateful và thankful trong tiếng Anh

3. Phân biệt Latter và Later trong tiếng Anh

Trên đây chúng mình đã chia sẻ những thông tin chi tiết về hai từ latter và later rồi. Cố thể các bạn đã phần nào nắm được sử khác biệt giữa latter và later rồi đúng không? Tuy nhiên thì chúng mình cũng sẽ tổng hợp lại một số ý cụ thể như sau:

  • Latter được dùng để chỉ cái sau (trong hai cái)
  • Latter được dùng trong những trường hợp chỉ phần cuối, nửa sau( là phần cuối) của cái gì.
  • Later chỉ mang nghĩa là sau ( khoảng thời gian trong tương lai)
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Có lẽ là sau bài này các bạn đã hiểu rõ hơn về hai từ latter và later rồi đúng không nào? Hai từ này có cách viết gần giống nhau và có nghĩa cũng gần giống nhau nên các bạn nhớ chú ý phân biệt rõ ràng ngay từ đầu nhé. 

Step Up chúc các bạn họp tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Sự khác nhau giữa Shade và Shadow trong tiếng Anh

Sự khác nhau giữa Shade và Shadow trong tiếng Anh

Cặp từ Shade và Shadow đều có nghĩa Là “bóng” trong tiếng Việt, tuy nhiên nét nghĩa và cách dùng của chúng lại khác nhau. Vậy khi nào dùng Shade? Khi nào dùng Shadow? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết về Shade và Shadow của Step Up bên dưới đây nhé.

1. Shade – /ʃeɪd/

Thông thường, mọi người thường nhầm lẫn giữa Shade và Shadow do không phân biệt được nét nghĩa cụ thể của từng từ. Vậy để phân biệt Shade và Shadow, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Shade trước nhé.

1.1 Định nghĩa

“Shade” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “bóng râm, bóng mát”.

Ví dụ:

  • The children played under the shade of trees.

(Các em nhỏ nô đùa dưới bóng cây.)

  • The temperature in the shade is lower than outside.

(Nhiệt độ trong bóng râm thấp hơn bên ngoài.)

1.2. Cách dùng Shade trong tiếng Anh

Danh từ Shade trong tiếng Anh có cách dùng như sau:

Cách dùng 1: Dùng để nói về khu vực tối và mát ở  bên dưới hoặc phía sau một cái gì đó, ví dụ như một cái cây hoặc tòa nhà (vì ánh sáng mặt trời không chiếu tới được).

Ví dụ:

  • The children often play in the shade of tall buildings.

(Những đứa trẻ thường chơi dưới bóng râm của những ngôi nhà cao tầng.)

  • It’s very sunny. Let’s stand in the shade.

(Trời rất nắng. Hãy đứng trong bóng râm.)

Cách dùng 2: Dùng để nói về một vật mà bạn sử dụng để ngăn ánh sáng đi qua hoặc làm cho nó kém sáng hơn.

Ví dụ:

  • My mother bought me a new shade for the lamp.

(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc chụp mới cho chiếc đèn.)

  • I need an eyeshade to sleep easily.

(Tôi cần bịt mắt để dễ ngủ.)

Shade và Shadow

Cách dùng 3: Dùng để nói về một loại hay mức độ màu sắc cụ thể (Ví dụ nó đậm hay nhạt như thế nào)

Ví dụ:

  • Her face turned an even deeper shade of red.

(Mặt cô ấy càng đỏ hơn.)

  • This hair coloring comes in several shades.

(Màu tóc này có nhiều tông khác nhau.)

Ngoài ra, Shadow cnf được dùng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên, ở bài này cũng ta chỉ xét về “Shade” sử dụng dưới như ọt danh từ thôi nhé.

1.3. Cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh:

  • A shade: Bóng râm
  • A shade (something): Một bóng râm
  • A shade of (something): Bóng râm của (cái gì đó)
  • In the shade: Trong bóng râm
  • Made in the shade: Làm trong bóng râm
  • Put (someone or something) in the shade: Đặt (ai đó hoặc cái gì đó) trong bóng râm
  • Shade tree: Bóng cây
  • Shades: Sắc thái
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Shadow – /ˈʃædəʊ/

Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về Shade rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu về Shadow để biết Shade và Shadow khác nhau ở điểm nào nhé.

2.1. Định nghĩa

“Shadow” là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “bóng của người hoặc vật”.

Ví dụ:

  • The children like to play with their shadow.

(Những đứa trẻ thích chơi với cái bóng của chúng.)

  • I saw the thief’s shadow clearly.

(I saw the thief’s shadow clearly.)

2.2. Cách dùng Shadow trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về một hình dạng tối của ai hay thứ gì đó tạo ra trên bề mặt (ví dụ như trên mặt đất) khi chúng ở giữa ánh sáng và bề mặt.

Ví dụ:

  • I can see my shadow on the water.

(Tôi có thể nhìn thấy bóng của mình trên mặt nước.)

  • Mike said that he saw the shadow of a woman pass by.

(Mike nói rằng anh đã nhìn thấy bóng một người phụ nữ đi qua.)

Cách dùng 2: Dùng để nói về bóng tối ở một nơi hoặc trên một cái gì đó, đặc biệt là bạn không thể dễ dàng nhìn thấy ai hoặc cái gì ở đó.

Ví dụ:

  • A man emerged from the shadow.

(Một người đàn ông xuất hiện từ trong bóng tối.)

  • Anna shrank back into the shadows.

(Anna thu mình lại trong bóng tối.)

Shade và Shadow

Cách dùng 3: Dùng để diễn tả về sự ảnh hưởng mạnh mẽ (thường là xấu) của ai hay cái gì.đó

Ví dụ:

  • I have been living for 5 years under the shadow of sadness left by my-ex.

(Tôi đã sống 5 năm dưới cái bóng của nỗi buồn do người yêu cũ để lại.)

  • Don’t live and work in someone else’s shadow.

(Đừng sống và làm việc dưới cái bóng của người khác.)

2.3. Cụm từ đi với Shadow trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Shadow trong tiếng Anh

  • Beyond a shadow of a doubt: Thoát khỏi cái bóng của sự nghi ngờ
  • Drop shadow: Đổ bóng
  • Eye shadow: Bóng mắt
  • Rain shadow: Bóng mưa
  • Shadow boxing: Đấm bốc
  • Shadow cabinet: Chính phủ lập sẵn
  • Shadow mask: Mặt nạ bóng, mạng che
  • Shadow play: Chơi rối bóng
  • Shadow puppet: Con rối bóng

3. Phân biệt Shade và Shadow trong tiếng Anh

Cả hai từ Shade và Shadow đều mang nghĩa là “Bóng”, tuy nhiên, nét nghĩa và cách dùng có sự khác nhau như sau:

Ví dụ:

  • I told the kids to play in the shade.

(Tôi bảo bọn trẻ chơi trong bóng râm.)

  • The shadow of the building stretched across the ground.

(Bóng của tòa nhà trải dài trên mặt đất.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Shade và Shadow mà Step Up muốn chia sẻ với bạn. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc, hãy bình luận ở bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho phái đẹp

Những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho phái đẹp

8/3 hàng năm là ngày đặc biệt – Ngày thế giới tôn vinh những người phụ nữ. Đây cũng là dịp để phái mạnh bày tỏ tình yêu thương và lòng cảm ơn sâu sắc tới một nửa thế giới. Hơn cả những món quà đắt tiền, đó là những lời chúc hay và ý nghĩa. Dưới đây, Step Up đã tổng hợp những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất dành phái đẹp. Hãy gửi những lời yêu thương tới người quan trọng của mình nhé.

1. Lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay dành cho mẹ

Mẹ là người phụ nữ tuyệt vời nhất. Mẹ cho chúng ta cuộc sống, nuôi dưỡng ta trưởng thành và hy sinh tất cả mọi thứ cho chúng ta. Vậy nên, 8/3 này, hãy gửi tới mẹ sự yêu thương và cảm ơn chân thành nhất.

Dưới đây là những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay dành cho mẹ:

  • Happy Women’s day. On this very special day, I want to let you know that you are the best mom in the world!

Chúc mừng ngày Phụ Nữ. Vào ngày đặc biệt này, con muốn nói với mẹ rằng mẹ là người mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới này!

  • Happy Women’s day to my Mom! Thanks for making me so full of love by the touch of your love!

Chúc mừng ngày Phụ nữ mẹ nhé! Con cảm ơn mẹ vì đã làm cho con tràn đầy tình yêu thương bởi tình yêu của mẹ.

  • Happy Women’s day. I wish you always happiness and health. I love you so much!

Chúc mừng ngày Phụ Nữ mẹ yêu! Con chúc mẹ luôn luôn vui vẻ và khỏe mạnh. Con yêu mẹ nhiều lắm!

lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh

  • I’m so grateful to be your daughter/son. Happy Women’s day! 

Con rất biết ơn khi được làm con gái/trai của mẹ. Chúc mừng ngày Phụ nữ mẹ yêu!

  • I appreciate and am grateful for what you have done for me. I love you so much, mom. I wish you a happy women’s day.

Con rất trân trọng và biết ơn những gì mẹ đã làm cho con. Con yêu mẹ nhiều lắm. Con chúc mẹ một ngày phụ nữ vui vẻ.

  • To me, you are the most beautiful woman in the world. I wish you will always be youthful and love me like now.

Đối với con, mẹ là người phụ nữ đẹp nhất trên thế giới. Con chúc mẹ luôn trẻ trung và yêu con như bây giờ.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

  • My love, you have always been an even great mom! Happy Women’s day, I love you so much!

Tình yêu của con, mẹ luôn luôn là một người mẹ vĩ đại. Chúc mừng ngày phụ nữ mẹ yêu, con yêu mẹ rất nhiều.

  • Happy Women’s day. On this very special day, I want to let you know that you are the best mom in the world!

Chúc mừng ngày Phụ Nữ. Vào ngày đặc biệt này, con muốn nói với mẹ rằng mẹ là người mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới này!

 

  • Every moment, every emotion wouldn’t be perfect without you. Only you can make my world better. Happy mom 8/3!

Mọi khoảnh khắc, mọi cảm xúc sẽ không hoàn hảo nếu không có mẹ. Chỉ có mẹ mới có thể làm cho thế giới của con tốt đẹp hơn. Chúc mẹ 8/3 vui vẻ!

  • Happy Women’s day to my mom. You are the pillar of our family and also a guardian angel for me. Thank you for being someone I can look up to.

Chúc mừng ngày phụ nữ mẹ yêu. Mẹ là trụ cột của gia đình và là thiên sứ hộ mệnh của con. Cảm ơn mẹ vì đã là người cho con noi theo.

2. Lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh ngắn gọn dành cho vợ, người yêu

Vợ và người yêu là những người luôn bên cạnh và chia sẻ mọi thứ với chúng ta. Ngày phụ nữ là cơ hội để các cánh mày râu bày tỏ tình yêu tới một nửa yêu thương của mình. Bên cạnh những món quà vật chất, hãy gửi tới “tình yêu” của mình những lời chúc yêu thương. Nếu bạn đang bối rối suy nghĩ nên viết những tấm thiệp như thế nào thì có thể tham khảo những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh dành cho vợ và người yêu ngày dưới đây nhé.

  • For me, the best place in the world is by your side. I wish you were always beautiful and talented. I love you so much!

Với anh, nơi tuyệt vời nhất trên thế giới là ở bên cạnh em. Chúc em yêu luôn xinh đẹp và giỏi giang. Anh yêu em nhiều lắm!

 

  • Thank you for being such a caring, loving, wife. I love you so much!

Cảm ơn em đã là người vợ luôn quan tâm và yêu anh. Anh yêu em nhiều lắm!

  • From the day you came, my world has been more beautiful. I want to spend the rest of my life loving you. Wishing you a happy March 8!

Từ ngày em đến, thế giới của anh trở nên tươi đẹp hơn. Anh muốn dành phần đời còn lại của mình để yêu em. Chúc em có một ngày 8/3 vui vẻ!

  • Every moment with you is magical. I love you.

Mọi khoảnh khắc ở bên em đều kỳ diệu. Anh yêu em!

  • Your love is like the fire that lit my world. I wish you were always beautiful and love me like now.

Tình yêu của em như ngọn lửa thắp sáng thế giới của anh. Chúc em luôn xinh đẹp và yêu anh như bây giờ.

lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh

  • Thank you for showing me what true love is. Happy Women’s Day to my love!

Cảm ơn em vì đã anh biết tình yêu đích thực là gì. Chúc mừng ngày Phụ nữ tình yêu của anh!

  • You are the most beautiful and amazing woman and I am proud to be loved by you.

Em là người phụ nữ xinh đẹp và tuyệt vời nhất và tanh tự hào khi được em yêu.

  • You are the best woman in my life. I love you more than I thought. Wishing my love 8/3 always young and confident.

Em là người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh. Anh yêu em nhiều hơn những gì anh nghĩ. Chúc em yêu 8/3 luôn tươi trẻ và tự tin.

  • You are my destiny. I feel so lucky and happy to see you.

Em là định mệnh của anh. Anh cảm thấy rất may mắn và hạnh phúc khi gặp được em.

  • There’s no flower more beautiful than you and no chocolate sweeter than you! Happy Women’s day to my love.

Không có bông hoa nào đẹp hơn em và không có thanh socola nào ngọt ngào hơn em! Chúc mừng ngày tình yêu của anh ngày phụ nữ vui vẻ!

3. Những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo

“Mùng 8 tháng 3 em ra thăm vườn

Chọn một bông hoa xinh tươi tặng cô giáo.”

Những câu hát trên chắc hẳn đã rất thân thuộc với nhiều thế hệ học sinh rồi phải không? Cô giáo là người lái đò, là người mẹ, luôn quan tâm và truyền dạy cho chúng ta những tri thức. Dưới đây là những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo ý nghĩa nhất bạn có thể tham khảo:

  • Wishing you a lot of health to lead future generations of students. Happy Women’s day!

Em chúc cô dồi dào sức khỏe để dìu dắt những thế hệ học sinh tương lai. Chúc cô ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ!

  • Thank you for teaching me with kindness. I wish you a happy  Women’s. Wishing you will always be young and enthusiastic.

Cảm ơn cô vì đã dạy em bằng cả tấm lòng. Em chúc cô một ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ. Chúc cô luôn tươi trẻ và nhiệt huyết.

  • Happy Women’s day to my teacher. It has been an honor to get to learn so many things from you; thanks for inspiring me!

Chúc cô giáo em ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ. Em rất t vinh dự khi được học hỏi rất nhiều điều từ cô; cảm ơn vì đã truyền cảm hứng cho em!

  • You like a second mother to me. Thank you for the love and knowledge that you give to me. 

Cô như một người mẹ thứ hai đối với em. Cảm ơn cô vì tình yêu và kiến ​​thức mà cô đã truyền dạy cho em.

  • Happy Women’s day to my teacher. Please accept my immense respect and best wishes!

Chúc cô giáo của em ngày phụ nữ vui vẻ. Em mong cô chấp nhận sự tôn trọng và những lời chúc tốt đẹp nhất của em.

lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh

  • I wish you are always beautiful, happy, and energetic. You are forever my teacher, mother, and best friend.

Em chúc cô luôn xinh đẹp, vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Cô mãi mãi là người thầy, người mẹ, người bạn tốt nhất của em.

  • You are the one who inspires, gives me more strength to conquer knowledge. Thank you very much. Happy Women’s Day.

Cô là người truyền cảm hứng, tiếp thêm sức mạnh cho em để chinh phục tri thức. Em cảm ơn cô rất nhiều. Chúc cô ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ!

  • You have been an amazing role model for me. I love you, my teacher!

Cô là hình mẫu lý tưởng của em. Em yêu cô!

  • Thank you for teaching me knowledge. Thank you for helping me become a good person. On Women’s Day, I want to tell you that you are my best teacher.

Cảm ơn cô vì đã dạy kiến ​​thức cho em. Cảm ơn cô đã giúp em trở thành một người tốt. Nhân ngày quốc tế phụ nữ, em muốn nói với cô rằng cô là người thầy tốt nhất của em.

  • You like a torch, always illuminating my life. Wishing you a happy and beautiful women’s day.

Cô giống như ngọn đuốc, luôn soi sáng cuộc đời em Chúc cô có một ngày phụ nữ vui vẻ và xinh đẹp.

4. Những câu chúc mừng ngày phụ nữ bằng tiếng Anh hay nhất

Hãy gửi tới một nửa xinh đẹp của thế giới những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cùng những món quà nhỏ xinh để bày tỏ sự yêu thương và biết ơn tới họ nhé:

  • Happy Women’s Day to all wonderful women! Please become the most beautiful flowers not only today but also every day.

Chúc mừng Ngày Phụ nữ đến tất cả những người phụ nữ tuyệt vời! Hãy trở thành những bông hoa đẹp nhất không chỉ hôm nay mà còn mỗi ngày nhé.

  • Hey pretty girls! I wish you a funny and happy women’s day.

Này các cô gái xinh đẹp, chúc các bạn một ngày phụ nữ thật vui và hạnh phúc.

  • Always keep this smile on your lips. Happy Women’s Day.

Hãy luôn đặt nụ cười trên môi của bạn nhé. Chúc bạn ngày phụ nữ vui vẻ!

  • You are the best woman I have ever known. Wishing you are always beautiful and full of energy.

Bạn là người phụ nữ tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Chúc các bạn luôn xinh đẹp và tràn đầy năng lượng.

  • You are beautiful and glowing like a sunflower in the sunlight. Always be beautiful and love life like now.

Em đẹp rực rỡ như hoa hướng dương dưới ánh nắng. Hãy luôn xinh đẹp và yêu đời như bây giờ.

  • You’re wonderful, outstanding, marvelous, adorable, and nice. Happy Women’s Day.

Bạn tuyệt vời, nổi bật, kỳ diệu, đáng yêu và tốt bụng. Chúc bạn ngày phụ nữ vui vẻ

  • Sending you greetings for celebrating wonderful womanhood. Happy Women’s Day.

Gửi tới bạn những lời chúc 

  • You are a beautiful, talented person, my greatest friend. Wishing you happy Women’s Day and always wonderful as now.

Bạn là một người xinh đẹp, tài năng, là người bạn tuyệt vời nhất của tôi. Chúc bạn ngày Phụ nữ vui vẻ và luôn tuyệt vời như bây giờ.

  • I just wanted to thank you from the bottom of my heart for everything that you do for me. Enjoy Women’s day, my friend.

Tôi chỉ muốn cảm ơn bạn từ tận đáy lòng mình vì tất cả những gì bạn làm cho tôi. Chúc mừng ngày Phụ nữ, bạn của tôi.

  • On this international women’s day, wishing you a life full of happiness. Hope you dream big and fulfill those dreams.

Nhân ngày quốc tế phụ nữ này, chúc bạn có một cuộc sống tràn đầy hạnh phúc. Mong bạn ước mơ lớn và thực hiện được những ước mơ đó.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh mà Step Up đã tổng hợp cho bạn. Bên cạnh những lời chúc, không có món quà nào to lớn hơn tình yêu thương mà bạn dành cho họ. Không chỉ 8/3, mỗi ngày hãy dành cho người phụ nữ của mình những điều tốt đẹp nhất nhé!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh

Phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ có cách viết tương đồng với nhau khiến người học thường hay bị nhầm lẫn. Chef và Chief là cặp từ như vậy. Vậy Chef và Chief là gì? Cách dùng như thế nào? Chúng khác nhau ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

1. Chef – /ʃɛf/

Trước tiên, để tìm ra sự khác nhau giữa Chef và Chief, chúng ta hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Chef trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Chef” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “đầu bếp, bếp trưởng”.

Ví dụ:

  • Mike used to work as a chef in a big restaurant in Paris.

(Mike từng làm đầu bếp trong một nhà hàng lớn ở Paris.)

  • My father is a chef.

(Cha tôi là một đầu bếp.)

  • Anna loves to cook. Her dream is to become a good chef.

(Anna rất thích nấu ăn. Ước mơ của cô ấy là trở thành một đầu bếp giỏi.)

chef và chief

1.2. Cách dùng Chef trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “Chef” được dùng để nói về người làm công việc nấu ăn, đặc biệt là người có kỹ năng và kinh nghiệm nhất trong các nhà hàng, khách sạn,…

Ví dụ:

  • I had eaten a steak made by the best chef in France.

(Tôi đã ăn bít tết do đầu bếp giỏi nhất ở Pháp làm.)

  • Gordon James Ramsay is the most famous chef in the world.

(Gordon James Ramsay là đầu bếp nổi tiếng nhất thế giới.)

  • Do you know the chef of this restaurant?

(Bạn có biết đầu bếp của nhà hàng này không?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Chief – /ʧiːf/

Có lẽ chúng ta đã từng nhầm lẫn giữa “Chef và Chief” do cặp đôi này có “ngoại hình” khá giống nhau phải không? Nếu “Chef” là đầu bếp thì “Chief” có nghĩa là gì nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay phía dưới đây nhé.

2.1. Định nghĩa

“Chief” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “ người lãnh đạo hay người đứng đầu một tổ chức”.

Ví dụ:

  • Mr. Smith is the chief of my company.

(Ông Smith là giám đốc công ty của tôi.)

  • Anna cites her daughter as her chief concern.

(Anna coi con gái là mối quan tâm chính của cô.)

2.2. Cách dùng Chief trong tiếng Anh

Cách dùng 1: “Chief” được sử dụng để nói về điều quan trọng nhất.

Ví dụ:

  • My chief important thing right now is to pass the university entrance exam.

(Điều quan trọng hàng đầu của tôi lúc này là thi đậu đại học.)

  • My father became the chief chef of his restaurant.

(Cha tôi trở thành bếp trưởng của nhà hàng mà ông ấy làm việc.)

Cách dùng 2: “Chief” được dùng để nói về vị trí cao nhất.

Ví dụ:

  • He is chief marketing for my company.

(Anh ấy là Giám đốc kinh doanh của công ty của tôi.)

  • Juliet is a chief accountant.

(Juliet là một kế toán trưởng.)

chef và chief

Cách dùng 3: “Chief” được dùng để nói về những người đứng đầu, phụ trách một nhóm hoặc tổ chức.

Ví dụ:

  • He is the chief of a criminal gang.

(Anh ta là thủ lĩnh của một băng nhóm tội phạm.)

  • Mr. Pham Nhat Vuong is the chief of Vingroup.

(Ông Phạm Nhật Vượng là người đứng đầu tập đoàn Vingroup.)

3. Phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh

Như vậy, đến đây chúng ta có thể thấy rằng Chef và Chief mặc dù có cách viết gần tương đồng nhưng chúng không hề giống nhau về mặt ý nghĩa và cách dùng, cụ thể như sau:

  • Chef: nói về người làm công việc nấu ăn – đầu bếp, bếp trưởng
  • Chief: nói về sự quan trọng, vị trí cao nhất hay người đứng đầu một tổ chức.

Ví dụ:

  • Is your brother a chef?

(Anh trai của bạn có phải là đầu bếp không?)

  • I want to be a good chef like Gordon Ramsay.

(Tôi muốn trở thành một đầu bếp giỏi như Gordon Ramsay.)

  • Gordon Ramsay is the chief of a large luxury restaurant chain famous in the world.

(Gordon Ramsay là giám đốc của một chuỗi nhà hàng sang trọng lớn nổi tiếng trên thế giới.)

  • My brother has just been promoted to the chief R&D.

(Anh trai tôi vừa được thăng chức trưởng phòng R&D.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn các kiến thức tiếng Anh về định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Chef và Chief. Hy vọng bài viết giúp bạn không còn bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nưa. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc, hãy bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bí kíp thuyết trình tiếng Anh ghi điểm, chuyên nghiệp

Bí kíp thuyết trình tiếng Anh ghi điểm, chuyên nghiệp

Hẳn là bạn đã từng căng thẳng khi phải thuyết trình trước đám đông. Và sẽ còn áp lực hơn nữa nếu đây là một buổi thuyết trình tiếng Anh. Vậy thuyết trình tiếng Anh là gì? Cấu trúc của bài thuyết trình như thế nào là đúng và đủ? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của Step Up nhé.

1. Sơ lược về thuyết trình tiếng Anh

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu sơ lược về định nghĩa thuyết trình tiếng Anh là gì nhé.

1.1. Định nghĩa

Thuyết trình tiếng Anh là “present”, danh từ bài thuyết trình là “presentation”.

Ví dụ:

  •  I have to present a lecture on a famous literary work.

(Tôi phải thuyết trình về một tác phẩm văn học nổi tiếng.)

  • Mike has prepared his presentation very well.

(Mike đã chuẩn bị bài thuyết trình của mình rất tốt.)

1.2. Lợi ích của thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh dường như rất khó và “ngại” đối với nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, những lợi ích mà thuyết trình tiếng Anh đem lại rất tốt đối với chúng ta:

  • Học được cách giao tiếp tiếng Anh, cách nói chuyện với đám đông;
  • Học được khả năng ứng dụng các hội thoại tiếng Anh;
  • Nâng cao kỹ năng giao tiếp, bạn biện tiếng Anh;
  • Nâng cao vốn từ, ngữ pháp tiếng Anh qua quá trình chuẩn bị bài thuyết trình.

thuyết trình tiếng Anh

2. Giới thiệu bản thân trong thuyết trình tiếng Anh

Ông bà xưa có câu: “Đầu xuôi thì đuôi lọt”’. Trong phần đầu của bài thuyết trình tiếng Anh, bạn phải tạo bạn phải giới thiệu với người nghe biết bạn là ai, cho người nghe thấy được sự chuyên nghiệp, tự tin.

2.1. Chào hỏi

Khi đứng trước một đám đông đang lắng nghe, bạn có thể sử dụng cách chào hỏi như sau:

  • Good morning, everybody: Chào buổi sáng mọi người.
  • Good afternoon, ladies and gentlemen: Chào buổi chiều quý ông/bà

2.2. Giới thiệu bản thân

Một số mẫu câu tự giới thiệu bản thân mình trong khi thuyết trình tiếng Anh:

  • I’m … , from group/class/: Tôi là…, đến từ…
  • Let me introduce myself; my name is …, member of group/class…: Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của lớp/nhóm….
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Nội dung thuyết trình tiếng Anh

Đây là phần chính và quan trọng nhất của bài thuyết trình tiếng Anh. Để bài thuyết trình hoàn hảo thì bạn phải nói tự tin, thì nội dung logic, rõ ràng và phải có sự kết hợp nhiều loại nội dung với nhau. Dưới đây là một số mẫu câu áp dụng trong nội dung thuyết trình tiếng Anh:

3.1. Mở bài

Trong phần mở bài, để bắt đầu đưa ra ý kiến của mình, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây:

  • I’ll start with some general information about …

Tôi sẽ bắt đầu với một số thông tin chung về…

  • I’d just like to give you some background information about… 

Tôi muốn chia sẻ với bạn vài thông tin sơ lược về…

  • As you remember, we are concerned with… 

Như các bạn cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…

  • As you all know/As you are all aware…

Như các bạn đều biết…

thuyết trình tiếng Anh

3.2. Câu nói khi chuyển sang vấn đề khác

Trong khi thuyết trình tiếng Anh, bạn phải sử dụng các câu nói hay hay từ nối trong tiếng Anh để dẫn dắt người nghe vào vấn đề cũng như giúp cho bài nói mượt mà hơn.

Một số mẫu câu chuyển sang vấn đề khác:

  • That’s all I want to say about… 

Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…

  • This leads me to my next point…

Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…

  • I’d now like to move on to… 

Bây giờ tôi muốn chuyển sang…

  • I’d like to turn to… 

Tôi muốn chuyển sang…

3.3. Giới thiệu hình ảnh trong thuyết trình tiếng Anh

Những hình ảnh hay các biểu đồ minh họa sẽ giúp bài thuyết trình tiếng Anh sinh động, hấp dẫn hơn và chuyên nghiệp hơn. Vậy làm thế nào để dẫn dắt người nghe đến với hình ảnh trong bài? Nếu bạn chưa biết cách thì đừng bỏ qua một số mẫu câu dưới đây nhé:

  • This picture shows you… 

Bức tranh này cho các bạn thấy…

  • If you look at this, you will see… 

Nếu xem xét điều này, các bạn sẽ thấy…

  • Take a look at this…

Hãy xem cái này…

  • As you can see…

Như bạn thấy…

  • From this, we can understand why/how…

Từ đây, chúng ta có thể hiểu tại sao/làm thế nào…

  • This clearly shows… 

Điều này cho thấy rõ ràng…

3.4. Kết thúc và chuyển sang phần khác

Trước khi bắt đầu một vấn đề mới thi bạn phải có câu kết, như vậy bài thuyết trình mới có tính logic, chuyên nghiệp. 

Dưới đây là một số mẫu câu kết thúc và chuyển sang phần khác:

  • That’s all I want to say about… 

Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về phần

  • Well, I’ve told you about… 

Vâng, tôi vừa trình bày với quý vị về phần…

  • Let me turn now…

Để tôi chuyển tới phần…

  • Now I’ll move on to… 

Bây giờ tôi sẽ tiếp tục đến với phần…

  • Next…: Tiếp theo…

thuyết trình tiếng Anh

4. Kết luận của thuyết trình tiếng Anh

Sau đưa đã đưa ra những luận điểm, chúng ta cần chốt lại vấn đề của bài thuyết trình tiếng Anh. Một “cái kết” ghi điểm sẽ phải tổng hợp lại một cách ngắn gọn nội dung toàn bài nói và đừng quên gửi lời cảm ơn đến người nghe nhé.

4.1. Tổng hợp lại bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Bạn có thể tổng hợp lại bài thuyết trình bằng tiếng Anh bằng một số mẫu câu sau:

  • Now, to sum up…

Bây giờ, để tổng hợp…

  • Now, let’s quickly look at the main points again .

Bây giờ, chúng ta cùng nhau nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.

  • That brings us to the end of my presentation .

Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.

  • So let me summarise/recap what I’ve said 

Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày

4.2. Lời cảm ơn và lời đề nghị đặt câu hỏi

Một lời cảm ơn là cách để kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả. Và đừng quên đưa ra lời đề nghị đặt câu hỏi cho người nghe. Đây là một trong những cách giao tiếp với khán giả và thể hiện sự tự tin, sẵn sàng ứng biến mọi tình huống của bạn.

  • Thank you for listening!

Cảm ơn quý vị đã lắng nghe!

  • Many thanks for your attention

Rất cảm ơn sự tham dự của các bạn

  • Do you have any questions?

Bạn có câu hỏi nào không?

  • I’d be glad to answer any questions you might have.

Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi mà bạn đưa ra.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn cấu trúc và cách thuyết trình tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách và tự tin thuyết trình trước đám đông. Chúc các bạn thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI