“My mom just bought cloth to make new clothes for me.” Thoạt nhìn ví dụ chắc hẳn các bạn bị “rối” khi thấy Cloth và Clothes. Hai từ này có nghĩa là gì và khác nhau như thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về Cloth và Clothes trong bài viết dưới đây nhé
Để phân biệt được sự khác nhau giữa Cloth và Clothes, trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Cloth trong tiếng Anh.
1.1. Định nghĩa
“Cloth” là danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “vải, miếng vải”. Đây là danh từ không đếm được, vì vậy KHÔNG được sử dụng các mạo từ “a/an/the” ở phía trước.
Ví dụ:
Anna gave me a piece of cloth.
(Anna đưa cho tôi một mảnh vải.)
At present, the cloth industry is flourishing.
(Hiện nay, ngành công nghiệp vải đang phát triển mạnh mẽ.)
1.2. Cách dùng Cloth trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Cloth được sử dụng như sau:
Cách dùng 1: Dùng để nói về vật liệu được làm bằng cách dệt hoặc đan bông, len, lụa,…
Ví dụ:
Please lay the cloth across the table.
(Vui lòng đặt tấm vải trên bàn.)
The fineness of the thread makes the cloth so soft.
(Độ mịn của sợi chỉ làm cho vải mềm mại.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về một mảnh vải nhỏ, được dùng với mục đích là làm sạch hay loại bỏ bụi bẩn hoặc để trải lên bàn.
Ví dụ:
Wipe the wardrobe with a damp cloth.
(Lau tủ quần áo bằng khăn ẩm.)
My mom gently cleaned my face with a wet cloth.
(Mẹ nhẹ nhàng lau mặt cho tôi bằng khăn ướt.)
1.3. Cụm từ đi với Cloth trong tiếng Anh
Dưới đây là các từ, cụm từ thông dụng đi với Cloth trong tiếng Anh:
Back-cloth star: Ngôi sao màn ảnh/sân khấu
Cut from the same cloth: Cắt từ một mảnh vải, nghĩa là rất giống nhau về tính cách và hành động
Cloth ears: Một người điếc, khó nghe
Cut your coat to suit your cloth : Mua sắm hoặc hành động phù hợp với giới hạn tài chính
Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
Man of the cloth: Giáo sĩ
Whole cloth: Vải nguyên tấm
Tablecloth: Khăn trải bàn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cloth và Clothes nhìn thoáng qua trông giống dạng số ít và số nhiều phải không? Tuy nhiên lai không phải vậy đâu nhé. Tiếp tục tìm hiểu về “clothes” để thấy rõ nhé.
2.1. Định nghĩa
“Clothes” là danh từ không đếm được, có nghĩa là quần áo nói chung.
Ví dụ:
We will buy new clothes.
(Chúng tôi sẽ mua quần áo mới.)
Mike gave me a set of clothes for my birthday.
(Mike đã tặng tôi một bộ quần áo cho ngày sinh nhật của tôi.)
2.2. Cách dùng Clothes trong tiếng Anh
Danh từ Clothes được để nói về những thứ mà bạn mặc hàng ngày như quần, áo, váy,…
Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn các kiến thức tiếng Anh về định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Cloth và Clothes. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc nào khác thì hãy bình luận ở bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp sớm nhất. Theo dõi Step Up để xem những bài học tiếng Anh khác nữa nhé. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Do you prefer apples or oranges? I like the latter.” Thoáng nhìn qua ví dụ bên trên thì các bạn có thể thấy latter có nghĩa là cái sau hay còn là cái cuối. Và như chúng ta đã biết thì later cũng có nghĩa là sau. Vậy hai từ này có gì khác nhau nhỉ? Cùng Step Up tìm hiểu bài viết dưới đây để cùng phân biệt latter và later nhé!
Latter có nghĩa là cuối trong một cái gì đó hoặc cái cuối cùng.
Ví dụ:
Do you like to eat fried fish or fried chicken? I like the latter. Bạn thích ăn cá rán hay gà rán? Tôi thích cái sau.(nghĩa là thích gà rán)
Do you like to go to the beach or go mountain climbing? The latter. Bạn thích đi biển hay đi leo núi? Cái sau ( nghĩa là thích leo núi).
1.2. Cách dùng Latter trong tiếng Anh
Latter được sử dụng trong câu trả lời về sự lựa chọn giữa hai phương án, hoặc hai thứ gì đó.
Ví dụ:
Do you want to go to Ha Long or Nha Trang? The latter. Bạn muốn đến Hạ Long hay Nha Trang? Nha Trang.
Do you prefer using your phone or computer? The latter. Bạn thích sử dụng điện thoại hay máy tính hơn? Máy tính.
Latter sử dụng trong trường hợp nghĩa là cuối của cái gì.
Ví dụ:
This collection was produced in the latter 20th century. Bộ phim này được sản xuất vào cuối thế kỷ XX.
She appeared in the latter part of the movie Cô ấy xuất hiện trong phần sau của bộ phim
1.3. Cụm từ đi với Latter trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ có chứa latter thường được sử dụng trong tiếng Anh:
the latter of the century: Cuối thế kỷ
the latter part of the movie:Phần sau của bộ phim
latter part of the story: Phần sau của câu chuyện
latter half:Nửa sau
latter day:Ngày sau
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Sau đây thì chúng mình tìm hiểu về later để xem nó khác gì với latter nhé.
2.1. Định nghĩa
Later được biết đến là một tính từ. Nó dùng để chỉ một thời gian trong tương lai hay còn được dịch và hiểu đơn giản có nghĩa là “sau”
Ví dụ:
We will talk to each other later. Chúng ta sẽ nói chuyện với nhau sau nhé.
He just sent presents. He will visit you later. Anh ấy chỉ gửi quà đến thôi. Anh ấy sẽ đến thăm bạn sau.
2.2. Cách dùng Later trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, later được dùng có thể được dùng khi muốn nói về một hành động sẽ được thực hiện vào một thời gian trong tương lai.
Ví dụ:
Now I have to go to a meeting, I’ll take you out later. Bây giờ anh phải đi họp. Anh sẽ đưa em đi chơi sau.
She is not here. She will contact you later. Cô ấy không óc ở đây. Cô ấy sẽ liên hệ với anh sau.
Một số trường hợp người ta sử dụng later giống như một lời chào tạm biệt.
Ví dụ:
Laters, Hương! Gặp sau nhé, Hương!
Laters, Huyen! Gặp lại sau nhé, Huyền!
2.3. Cụm từ đi với Later trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với later trong tiếng Anh:
Later on: Sau này
See you later: Gặp bạn sau
In later: Tí nữa
In later years: Trong năm sau
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây chúng mình đã chia sẻ những thông tin chi tiết về hai từ latter và later rồi. Cố thể các bạn đã phần nào nắm được sử khác biệt giữa latter và later rồi đúng không? Tuy nhiên thì chúng mình cũng sẽ tổng hợp lại một số ý cụ thể như sau:
Latter được dùng để chỉ cái sau (trong hai cái)
Latter được dùng trong những trường hợp chỉ phần cuối, nửa sau( là phần cuối) của cái gì.
Later chỉ mang nghĩa là sau ( khoảng thời gian trong tương lai)
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Có lẽ là sau bài này các bạn đã hiểu rõ hơn về hai từ latter và later rồi đúng không nào? Hai từ này có cách viết gần giống nhau và có nghĩa cũng gần giống nhau nên các bạn nhớ chú ý phân biệt rõ ràng ngay từ đầu nhé.
Step Up chúc các bạn họp tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cặp từ Shade và Shadow đều có nghĩa Là “bóng” trong tiếng Việt, tuy nhiên nét nghĩa và cách dùng của chúng lại khác nhau. Vậy khi nào dùng Shade? Khi nào dùng Shadow? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết về Shade và Shadow của Step Up bên dưới đây nhé.
Thông thường, mọi người thường nhầm lẫn giữa Shade và Shadow do không phân biệt được nét nghĩa cụ thể của từng từ. Vậy để phân biệt Shade và Shadow, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Shade trước nhé.
1.1 Định nghĩa
“Shade” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “bóng râm, bóng mát”.
Ví dụ:
The children played under the shade of trees.
(Các em nhỏ nô đùa dưới bóng cây.)
The temperature in the shade is lower than outside.
(Nhiệt độ trong bóng râm thấp hơn bên ngoài.)
1.2. Cách dùng Shade trong tiếng Anh
Danh từ Shade trong tiếng Anh có cách dùng như sau:
Cách dùng 1: Dùng để nói về khu vực tối và mát ở bên dưới hoặc phía sau một cái gì đó, ví dụ như một cái cây hoặc tòa nhà (vì ánh sáng mặt trời không chiếu tới được).
Ví dụ:
The children often play in the shade of tall buildings.
(Những đứa trẻ thường chơi dưới bóng râm của những ngôi nhà cao tầng.)
It’s very sunny. Let’s stand in the shade.
(Trời rất nắng. Hãy đứng trong bóng râm.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về một vật mà bạn sử dụng để ngăn ánh sáng đi qua hoặc làm cho nó kém sáng hơn.
Ví dụ:
My mother bought me a new shade for the lamp.
(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc chụp mới cho chiếc đèn.)
I need an eyeshade to sleep easily.
(Tôi cần bịt mắt để dễ ngủ.)
Cách dùng 3: Dùng để nói về một loại hay mức độ màu sắc cụ thể (Ví dụ nó đậm hay nhạt như thế nào)
Ví dụ:
Her face turned an even deeper shade of red.
(Mặt cô ấy càng đỏ hơn.)
This hair coloring comes in several shades.
(Màu tóc này có nhiều tông khác nhau.)
Ngoài ra, Shadow cnf được dùng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên, ở bài này cũng ta chỉ xét về “Shade” sử dụng dưới như ọt danh từ thôi nhé.
1.3. Cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh:
A shade: Bóng râm
A shade (something): Một bóng râm
A shade of (something): Bóng râm của (cái gì đó)
In the shade: Trong bóng râm
Made in the shade: Làm trong bóng râm
Put (someone or something) in the shade: Đặt (ai đó hoặc cái gì đó) trong bóng râm
Shade tree: Bóng cây
Shades: Sắc thái
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Shade và Shadow mà Step Up muốn chia sẻ với bạn. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc, hãy bình luận ở bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
8/3 hàng năm là ngày đặc biệt – Ngày thế giới tôn vinh những người phụ nữ. Đây cũng là dịp để phái mạnh bày tỏ tình yêu thương và lòng cảm ơn sâu sắc tới một nửa thế giới. Hơn cả những món quà đắt tiền, đó là những lời chúc hay và ý nghĩa. Dưới đây, Step Up đã tổng hợp những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất dành phái đẹp. Hãy gửi những lời yêu thương tới người quan trọng của mình nhé.
Mẹ là người phụ nữ tuyệt vời nhất. Mẹ cho chúng ta cuộc sống, nuôi dưỡng ta trưởng thành và hy sinh tất cả mọi thứ cho chúng ta. Vậy nên, 8/3 này, hãy gửi tới mẹ sự yêu thương và cảm ơn chân thành nhất.
Dưới đây là những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay dành cho mẹ:
Happy Women’s day. On this very special day, I want to let you know that you are the best mom in the world!
Chúc mừng ngày Phụ Nữ. Vào ngày đặc biệt này, con muốn nói với mẹ rằng mẹ là người mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới này!
Happy Women’s day to my Mom! Thanks for making me so full of love by the touch of your love!
Chúc mừng ngày Phụ nữ mẹ nhé! Con cảm ơn mẹ vì đã làm cho con tràn đầy tình yêu thương bởi tình yêu của mẹ.
Happy Women’s day. I wish you always happiness and health. I love you so much!
Chúc mừng ngày Phụ Nữ mẹ yêu! Con chúc mẹ luôn luôn vui vẻ và khỏe mạnh. Con yêu mẹ nhiều lắm!
I’m so grateful to be your daughter/son. Happy Women’s day!
Con rất biết ơn khi được làm con gái/trai của mẹ. Chúc mừng ngày Phụ nữ mẹ yêu!
I appreciate and am grateful for what you have done for me. I love you so much, mom. I wish you a happy women’s day.
Con rất trân trọng và biết ơn những gì mẹ đã làm cho con. Con yêu mẹ nhiều lắm. Con chúc mẹ một ngày phụ nữ vui vẻ.
To me, you are the most beautiful woman in the world. I wish you will always be youthful and love me like now.
Đối với con, mẹ là người phụ nữ đẹp nhất trên thế giới. Con chúc mẹ luôn trẻ trung và yêu con như bây giờ.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
My love, you have always been an even great mom! Happy Women’s day, I love you so much!
Tình yêu của con, mẹ luôn luôn là một người mẹ vĩ đại. Chúc mừng ngày phụ nữ mẹ yêu, con yêu mẹ rất nhiều.
Happy Women’s day. On this very special day, I want to let you know that you are the best mom in the world!
Chúc mừng ngày Phụ Nữ. Vào ngày đặc biệt này, con muốn nói với mẹ rằng mẹ là người mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới này!
Every moment, every emotion wouldn’t be perfect without you. Only you can make my world better. Happy mom 8/3!
Mọi khoảnh khắc, mọi cảm xúc sẽ không hoàn hảo nếu không có mẹ. Chỉ có mẹ mới có thể làm cho thế giới của con tốt đẹp hơn. Chúc mẹ 8/3 vui vẻ!
Happy Women’s day to my mom. You are the pillar of our family and also a guardian angel for me. Thank you for being someone I can look up to.
Chúc mừng ngày phụ nữ mẹ yêu. Mẹ là trụ cột của gia đình và là thiên sứ hộ mệnh của con. Cảm ơn mẹ vì đã là người cho con noi theo.
2. Lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh ngắn gọn dành cho vợ, người yêu
Vợ và người yêu là những người luôn bên cạnh và chia sẻ mọi thứ với chúng ta. Ngày phụ nữ là cơ hội để các cánh mày râu bày tỏ tình yêu tới một nửa yêu thương của mình. Bên cạnh những món quà vật chất, hãy gửi tới “tình yêu” của mình những lời chúc yêu thương. Nếu bạn đang bối rối suy nghĩ nên viết những tấm thiệp như thế nào thì có thể tham khảo những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh dành cho vợ và người yêu ngày dưới đây nhé.
For me, the best place in the world is by your side. I wish you were always beautiful and talented. I love you so much!
Với anh, nơi tuyệt vời nhất trên thế giới là ở bên cạnh em. Chúc em yêu luôn xinh đẹp và giỏi giang. Anh yêu em nhiều lắm!
Thank you for being such a caring, loving, wife. I love you so much!
Cảm ơn em đã là người vợ luôn quan tâm và yêu anh. Anh yêu em nhiều lắm!
From the day you came, my world has been more beautiful. I want to spend the rest of my life loving you. Wishing you a happy March 8!
Từ ngày em đến, thế giới của anh trở nên tươi đẹp hơn. Anh muốn dành phần đời còn lại của mình để yêu em. Chúc em có một ngày 8/3 vui vẻ!
Every moment with you is magical. I love you.
Mọi khoảnh khắc ở bên em đều kỳ diệu. Anh yêu em!
Your love is like the fire that lit my world. I wish you were always beautiful and love me like now.
Tình yêu của em như ngọn lửa thắp sáng thế giới của anh. Chúc em luôn xinh đẹp và yêu anh như bây giờ.
Thank you for showing me what true love is. Happy Women’s Day to my love!
Cảm ơn em vì đã anh biết tình yêu đích thực là gì. Chúc mừng ngày Phụ nữ tình yêu của anh!
You are the most beautiful and amazing woman and I am proud to be loved by you.
Em là người phụ nữ xinh đẹp và tuyệt vời nhất và tanh tự hào khi được em yêu.
You are the best woman in my life. I love you more than I thought. Wishing my love 8/3 always young and confident.
Em là người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh. Anh yêu em nhiều hơn những gì anh nghĩ. Chúc em yêu 8/3 luôn tươi trẻ và tự tin.
You are my destiny. I feel so lucky and happy to see you.
Em là định mệnh của anh. Anh cảm thấy rất may mắn và hạnh phúc khi gặp được em.
There’s no flower more beautiful than you and no chocolate sweeter than you! Happy Women’s day to my love.
Không có bông hoa nào đẹp hơn em và không có thanh socola nào ngọt ngào hơn em! Chúc mừng ngày tình yêu của anh ngày phụ nữ vui vẻ!
3. Những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo
“Mùng 8 tháng 3 em ra thăm vườn
Chọn một bông hoa xinh tươi tặng cô giáo.”
Những câu hát trên chắc hẳn đã rất thân thuộc với nhiều thế hệ học sinh rồi phải không? Cô giáo là người lái đò, là người mẹ, luôn quan tâm và truyền dạy cho chúng ta những tri thức. Dưới đây là những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo ý nghĩa nhất bạn có thể tham khảo:
Wishing you a lot of health to lead future generations of students. Happy Women’s day!
Em chúc cô dồi dào sức khỏe để dìu dắt những thế hệ học sinh tương lai. Chúc cô ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ!
Thank you for teaching me with kindness. I wish you a happy Women’s. Wishing you will always be young and enthusiastic.
Cảm ơn cô vì đã dạy em bằng cả tấm lòng. Em chúc cô một ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ. Chúc cô luôn tươi trẻ và nhiệt huyết.
Happy Women’s day to my teacher. It has been an honor to get to learn so many things from you; thanks for inspiring me!
Chúc cô giáo em ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ. Em rất t vinh dự khi được học hỏi rất nhiều điều từ cô; cảm ơn vì đã truyền cảm hứng cho em!
You like a second mother to me. Thank you for the love and knowledge that you give to me.
Cô như một người mẹ thứ hai đối với em. Cảm ơn cô vì tình yêu và kiến thức mà cô đã truyền dạy cho em.
Happy Women’s day to my teacher. Please accept my immense respect and best wishes!
Chúc cô giáo của em ngày phụ nữ vui vẻ. Em mong cô chấp nhận sự tôn trọng và những lời chúc tốt đẹp nhất của em.
I wish you are always beautiful, happy, and energetic. You are forever my teacher, mother, and best friend.
Em chúc cô luôn xinh đẹp, vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Cô mãi mãi là người thầy, người mẹ, người bạn tốt nhất của em.
You are the one who inspires, gives me more strength to conquer knowledge. Thank you very much. Happy Women’s Day.
Cô là người truyền cảm hứng, tiếp thêm sức mạnh cho em để chinh phục tri thức. Em cảm ơn cô rất nhiều. Chúc cô ngày quốc tế phụ nữ vui vẻ!
You have been an amazing role model for me. I love you, my teacher!
Cô là hình mẫu lý tưởng của em. Em yêu cô!
Thank you for teaching me knowledge. Thank you for helping me become a good person. On Women’s Day, I want to tell you that you are my best teacher.
Cảm ơn cô vì đã dạy kiến thức cho em. Cảm ơn cô đã giúp em trở thành một người tốt. Nhân ngày quốc tế phụ nữ, em muốn nói với cô rằng cô là người thầy tốt nhất của em.
You like a torch, always illuminating my life. Wishing you a happy and beautiful women’s day.
Cô giống như ngọn đuốc, luôn soi sáng cuộc đời em Chúc cô có một ngày phụ nữ vui vẻ và xinh đẹp.
4. Những câu chúc mừng ngày phụ nữ bằng tiếng Anh hay nhất
Hãy gửi tới một nửa xinh đẹp của thế giới những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cùng những món quà nhỏ xinh để bày tỏ sự yêu thương và biết ơn tới họ nhé:
Happy Women’s Day to all wonderful women! Please become the most beautiful flowers not only today but also every day.
Chúc mừng Ngày Phụ nữ đến tất cả những người phụ nữ tuyệt vời! Hãy trở thành những bông hoa đẹp nhất không chỉ hôm nay mà còn mỗi ngày nhé.
Hey pretty girls! I wish you a funny and happy women’s day.
Này các cô gái xinh đẹp, chúc các bạn một ngày phụ nữ thật vui và hạnh phúc.
Always keep this smile on your lips. Happy Women’s Day.
Hãy luôn đặt nụ cười trên môi của bạn nhé. Chúc bạn ngày phụ nữ vui vẻ!
You are the best woman I have ever known. Wishing you are always beautiful and full of energy.
Bạn là người phụ nữ tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Chúc các bạn luôn xinh đẹp và tràn đầy năng lượng.
You are beautiful and glowing like a sunflower in the sunlight. Always be beautiful and love life like now.
Em đẹp rực rỡ như hoa hướng dương dưới ánh nắng. Hãy luôn xinh đẹp và yêu đời như bây giờ.
You’re wonderful, outstanding, marvelous, adorable, and nice. Happy Women’s Day.
Bạn tuyệt vời, nổi bật, kỳ diệu, đáng yêu và tốt bụng. Chúc bạn ngày phụ nữ vui vẻ
Sending you greetings for celebrating wonderful womanhood. Happy Women’s Day.
Gửi tới bạn những lời chúc
You are a beautiful, talented person, my greatest friend. Wishing you happy Women’s Day and always wonderful as now.
Bạn là một người xinh đẹp, tài năng, là người bạn tuyệt vời nhất của tôi. Chúc bạn ngày Phụ nữ vui vẻ và luôn tuyệt vời như bây giờ.
I just wanted to thank you from the bottom of my heart for everything that you do for me. Enjoy Women’s day, my friend.
Tôi chỉ muốn cảm ơn bạn từ tận đáy lòng mình vì tất cả những gì bạn làm cho tôi. Chúc mừng ngày Phụ nữ, bạn của tôi.
On this international women’s day, wishing you a life full of happiness. Hope you dream big and fulfill those dreams.
Nhân ngày quốc tế phụ nữ này, chúc bạn có một cuộc sống tràn đầy hạnh phúc. Mong bạn ước mơ lớn và thực hiện được những ước mơ đó.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là những lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh mà Step Up đã tổng hợp cho bạn. Bên cạnh những lời chúc, không có món quà nào to lớn hơn tình yêu thương mà bạn dành cho họ. Không chỉ 8/3, mỗi ngày hãy dành cho người phụ nữ của mình những điều tốt đẹp nhất nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ có cách viết tương đồng với nhau khiến người học thường hay bị nhầm lẫn. Chef và Chief là cặp từ như vậy. Vậy Chef và Chief là gì? Cách dùng như thế nào? Chúng khác nhau ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Trước tiên, để tìm ra sự khác nhau giữa Chef và Chief, chúng ta hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Chef trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“Chef” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “đầu bếp, bếp trưởng”.
Ví dụ:
Mike used to work as a chef in a big restaurant in Paris.
(Mike từng làm đầu bếp trong một nhà hàng lớn ở Paris.)
My father is a chef.
(Cha tôi là một đầu bếp.)
Anna loves to cook. Her dream is to become a good chef.
(Anna rất thích nấu ăn. Ước mơ của cô ấy là trở thành một đầu bếp giỏi.)
1.2. Cách dùng Chef trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “Chef” được dùng để nói về người làm công việc nấu ăn, đặc biệt là người có kỹ năng và kinh nghiệm nhất trong các nhà hàng, khách sạn,…
Ví dụ:
I had eaten a steak made by the best chef in France.
(Tôi đã ăn bít tết do đầu bếp giỏi nhất ở Pháp làm.)
Gordon James Ramsay is the most famous chef in the world.
(Gordon James Ramsay là đầu bếp nổi tiếng nhất thế giới.)
Do you know the chef of this restaurant?
(Bạn có biết đầu bếp của nhà hàng này không?)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Có lẽ chúng ta đã từng nhầm lẫn giữa “Chef và Chief” do cặp đôi này có “ngoại hình” khá giống nhau phải không? Nếu “Chef” là đầu bếp thì “Chief” có nghĩa là gì nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay phía dưới đây nhé.
2.1. Định nghĩa
“Chief” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “ người lãnh đạo hay người đứng đầu một tổ chức”.
Ví dụ:
Mr. Smith is the chief of my company.
(Ông Smith là giám đốc công ty của tôi.)
Anna cites her daughter as her chief concern.
(Anna coi con gái là mối quan tâm chính của cô.)
2.2. Cách dùng Chief trong tiếng Anh
Cách dùng 1: “Chief” được sử dụng để nói về điều quan trọng nhất.
Ví dụ:
My chief important thing right now is to pass the university entrance exam.
(Điều quan trọng hàng đầu của tôi lúc này là thi đậu đại học.)
My father became the chief chef of his restaurant.
(Cha tôi trở thành bếp trưởng của nhà hàng mà ông ấy làm việc.)
Cách dùng 2: “Chief” được dùng để nói về vị trí cao nhất.
Ví dụ:
He is chief marketing for my company.
(Anh ấy là Giám đốc kinh doanh của công ty của tôi.)
Juliet is a chief accountant.
(Juliet là một kế toán trưởng.)
Cách dùng 3: “Chief” được dùng để nói về những người đứng đầu, phụ trách một nhóm hoặc tổ chức.
Ví dụ:
He is the chief of a criminal gang.
(Anh ta là thủ lĩnh của một băng nhóm tội phạm.)
Mr. Pham Nhat Vuong is the chief of Vingroup.
(Ông Phạm Nhật Vượng là người đứng đầu tập đoàn Vingroup.)
Như vậy, đến đây chúng ta có thể thấy rằng Chef và Chief mặc dù có cách viết gần tương đồng nhưng chúng không hề giống nhau về mặt ý nghĩa và cách dùng, cụ thể như sau:
Chef: nói về người làm công việc nấu ăn – đầu bếp, bếp trưởng
Chief: nói về sự quan trọng, vị trí cao nhất hay người đứng đầu một tổ chức.
Ví dụ:
Is your brother a chef?
(Anh trai của bạn có phải là đầu bếp không?)
I want to be a good chef like Gordon Ramsay.
(Tôi muốn trở thành một đầu bếp giỏi như Gordon Ramsay.)
Gordon Ramsay is the chief of a large luxury restaurant chain famous in the world.
(Gordon Ramsay là giám đốc của một chuỗi nhà hàng sang trọng lớn nổi tiếng trên thế giới.)
My brother has just been promoted to the chief R&D.
(Anh trai tôi vừa được thăng chức trưởng phòng R&D.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn các kiến thức tiếng Anh về định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Chef và Chief. Hy vọng bài viết giúp bạn không còn bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nưa. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc, hãy bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Hẳn là bạn đã từng căng thẳng khi phải thuyết trình trước đám đông. Và sẽ còn áp lực hơn nữa nếu đây là một buổi thuyết trình tiếng Anh. Vậy thuyết trình tiếng Anh là gì? Cấu trúc của bài thuyết trình như thế nào là đúng và đủ? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của Step Up nhé.
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu sơ lược về định nghĩa thuyết trình tiếng Anh là gì nhé.
1.1. Định nghĩa
Thuyết trình tiếng Anh là “present”, danh từ bài thuyết trình là “presentation”.
Ví dụ:
I have to present a lecture on a famous literary work.
(Tôi phải thuyết trình về một tác phẩm văn học nổi tiếng.)
Mike has prepared his presentation very well.
(Mike đã chuẩn bị bài thuyết trình của mình rất tốt.)
1.2. Lợi ích của thuyết trình tiếng Anh
Thuyết trình tiếng Anh dường như rất khó và “ngại” đối với nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, những lợi ích mà thuyết trình tiếng Anh đem lại rất tốt đối với chúng ta:
Học được cách giao tiếp tiếng Anh, cách nói chuyện với đám đông;
Học được khả năng ứng dụng các hội thoại tiếng Anh;
Nâng cao kỹ năng giao tiếp, bạn biện tiếng Anh;
Nâng cao vốn từ, ngữ pháp tiếng Anh qua quá trình chuẩn bị bài thuyết trình.
2. Giới thiệu bản thân trong thuyết trình tiếng Anh
Ông bà xưa có câu: “Đầu xuôi thì đuôi lọt”’. Trong phần đầu của bài thuyết trình tiếng Anh, bạn phải tạo bạn phải giới thiệu với người nghe biết bạn là ai, cho người nghe thấy được sự chuyên nghiệp, tự tin.
2.1. Chào hỏi
Khi đứng trước một đám đông đang lắng nghe, bạn có thể sử dụng cách chào hỏi như sau:
Good morning, everybody: Chào buổi sáng mọi người.
Good afternoon, ladies and gentlemen: Chào buổi chiều quý ông/bà
2.2. Giới thiệu bản thân
Một số mẫu câu tự giới thiệu bản thân mình trong khi thuyết trình tiếng Anh:
I’m … , from group/class/: Tôi là…, đến từ…
Let me introduce myself; my name is …, member of group/class…: Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của lớp/nhóm….
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đây là phần chính và quan trọng nhất của bài thuyết trình tiếng Anh. Để bài thuyết trình hoàn hảo thì bạn phải nói tự tin, thì nội dung logic, rõ ràng và phải có sự kết hợp nhiều loại nội dung với nhau. Dưới đây là một số mẫu câu áp dụng trong nội dung thuyết trình tiếng Anh:
3.1. Mở bài
Trong phần mở bài, để bắt đầu đưa ra ý kiến của mình, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây:
I’ll start with some general information about …
Tôi sẽ bắt đầu với một số thông tin chung về…
I’d just like to give you some background information about…
Tôi muốn chia sẻ với bạn vài thông tin sơ lược về…
As you remember, we are concerned with…
Như các bạn cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…
As you all know/As you are all aware…
Như các bạn đều biết…
3.2. Câu nói khi chuyển sang vấn đề khác
Trong khi thuyết trình tiếng Anh, bạn phải sử dụng các câu nói hay hay từ nối trong tiếng Anh để dẫn dắt người nghe vào vấn đề cũng như giúp cho bài nói mượt mà hơn.
Một số mẫu câu chuyển sang vấn đề khác:
That’s all I want to say about…
Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…
This leads me to my next point…
Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…
I’d now like to move on to…
Bây giờ tôi muốn chuyển sang…
I’d like to turn to…
Tôi muốn chuyển sang…
3.3. Giới thiệu hình ảnh trong thuyết trình tiếng Anh
Những hình ảnh hay các biểu đồ minh họa sẽ giúp bài thuyết trình tiếng Anh sinh động, hấp dẫn hơn và chuyên nghiệp hơn. Vậy làm thế nào để dẫn dắt người nghe đến với hình ảnh trong bài? Nếu bạn chưa biết cách thì đừng bỏ qua một số mẫu câu dưới đây nhé:
Trước khi bắt đầu một vấn đề mới thi bạn phải có câu kết, như vậy bài thuyết trình mới có tính logic, chuyên nghiệp.
Dưới đây là một số mẫu câu kết thúc và chuyển sang phần khác:
That’s all I want to say about…
Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về phần
Well, I’ve told you about…
Vâng, tôi vừa trình bày với quý vị về phần…
Let me turn now…
Để tôi chuyển tới phần…
Now I’ll move on to…
Bây giờ tôi sẽ tiếp tục đến với phần…
Next…: Tiếp theo…
4. Kết luận của thuyết trình tiếng Anh
Sau đưa đã đưa ra những luận điểm, chúng ta cần chốt lại vấn đề của bài thuyết trình tiếng Anh. Một “cái kết” ghi điểm sẽ phải tổng hợp lại một cách ngắn gọn nội dung toàn bài nói và đừng quên gửi lời cảm ơn đến người nghe nhé.
4.1. Tổng hợp lại bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Bạn có thể tổng hợp lại bài thuyết trình bằng tiếng Anh bằng một số mẫu câu sau:
Now, to sum up…
Bây giờ, để tổng hợp…
Now, let’s quickly look at the main points again .
Bây giờ, chúng ta cùng nhau nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.
That brings us to the end of my presentation .
Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.
So let me summarise/recap what I’ve said
Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày
4.2. Lời cảm ơn và lời đề nghị đặt câu hỏi
Một lời cảm ơn là cách để kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả. Và đừng quên đưa ra lời đề nghị đặt câu hỏi cho người nghe. Đây là một trong những cách giao tiếp với khán giả và thể hiện sự tự tin, sẵn sàng ứng biến mọi tình huống của bạn.
Thank you for listening!
Cảm ơn quý vị đã lắng nghe!
Many thanks for your attention
Rất cảm ơn sự tham dự của các bạn
Do you have any questions?
Bạn có câu hỏi nào không?
I’d be glad to answer any questions you might have.
Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi mà bạn đưa ra.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn cấu trúc và cách thuyết trình tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách và tự tin thuyết trình trước đám đông. Chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Holiday” là danh từ tiếng Anh quen thuộc dùng để nói về Lễ hội. Chúng ta thường nhìn thấy cụm từ On holiday và In holiday trong tiếng Anh. Vậy On holiday và In holiday khác nhau như thế nào? Khi nào dùng “on”? Khi nào dùng “in”? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Step Up nhé.
Để phân biệt sự khác nhau giữa On holiday và In holiday, trước tiên, hãy cùng Step Up tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của On holiday và trước nhé.
1.1. Định nghĩa
“On holiday” có nghĩa là đang trong một kỳ nghỉ, là trạng thái bạn không làm việc.
Ví dụ:
I am on holiday next week.
(Tôi đi nghỉ vào tuần tới.)
My sister just went on holiday with her friends in New Zealand.
(Em gái tôi vừa đi nghỉ với bạn bè của cô ấy ở New Zealand.)
Lisa and her husband are going on holiday to Paris.
(Lisa và chồng đang đi nghỉ ở Paris.)
1.2. Cách dùng On holiday trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta sử dụng giới từ “on” với “holiday” để nói về khoảng thời gian bạn xa nhà để nghỉ ngơi. Cách sử dụng phổ biến nhất là cụm từ “go on holiday” để diễn đạt nét nghĩa trên.
Ví dụ:
My class goes on holiday in Ha Long.
(Lớp mình đi nghỉ lễ ở Hạ Long.)
Last summer, we got on holiday to the sea.
(Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đi nghỉ ở biển.)
This Christmas, Jack has booked a plane to go on holiday to Japan
(Giáng sinh này, Jack đã đặt máy bay để đi nghỉ ở Nhật Bản)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cặp giới từ “in” và “on” luôn khiến người học tiếng Anh phải “đau đầu”. Khi đi với “holiday”, chúng lại gây ra sự nhầm lẫn giữa On holiday và In holiday. Vậy nếu như On holiday là khoảng thời gian thư giãn nghỉ ngơi thì in Holiday nghĩa là gì? Tìm hiểu ngay trong phần dưới đây nhé.
2.1. Định nghĩa
“In holiday” theo văn nói có nghĩa là trong kỳ nghỉ nào đó cụ thể.
Ví dụ:
Mike is going to visit his grandmother in the holiday.
(Mike sẽ đến thăm bà của mình trong kỳ nghỉ.)
In my holidays from school, I spent almost my time revising for the final exam.
(In my holidays from school, I spent almost my time revising for the final exam.)
In the holiday, I did a lot of homework.
(Trong kỳ nghỉ, tôi đã làm rất nhiều bài tập về nhà.)
2.2. Cách dùng In holiday trong tiếng Anh
Theo các từ điển Oxford và Cambridge thì không có cách sử dụng “In holiday”. Tuy nhiên, trong văn nói, cũng có trường hợp sử dụng “in holiday” nhưng rất ít. Vì vậy bạn không nên dùng “In holiday” để tránh sai ngữ pháp.
Có thể sử dụng “During the holiday” trong một số trường hợp để nói về kỳ nghỉ cụ thể. Còn lại, theo tiếng Anh – Anh, đa số đều chỉ dùng “On holiday”.
Ví dụ:
During the holiday, I just stayed at home.
(Trong kỳ nghỉ, tôi chỉ ở nhà.)
Mike visited his old teacher during the last holiday.
(Mike đã đến thăm cô giáo cũ của mình trong kỳ nghỉ vừa qua.)
I will go to HaLong during the next holiday.
(Tôi sẽ đi Hạ Long trong kỳ nghỉ tới.)
3. Phân biệt On holiday và In holiday trong tiếng Anh
Theo ngữ pháp tiếng Anh, chỉ sử dụng “On holiday” để nói về kỳ nghỉ, KHÔNG sử dụng “in holiday”. Mặc sù dố ít người có sử dụng “in holiday trong văn nói nhưng bạn không nên dùng nhé.
Ví dụ:
Mike proposed to me on holiday.
(Mike đã cầu hôn tôi vào kỳ nghỉ.)
During the Tet holiday, I didn’t go out because I was sick.
(Trong thời gian nghỉ Tết, tôi không đi chơi vì bị ốm.)
I made many friends on holiday.
(Tôi đã kết bạn với nhiều người trong kỳ nghỉ.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt On holiday và In holiday trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng danh từ “holiday” chuẩn xác hơn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Dành những lời chúc mừng đám cưới dành cho những người thân yêu đúng là một điều tuyệt vời. Những lời chúc mừng này chính là tình cảm mà chúng ta dành cho đôi uyên ương trong đám cưới của họ. Dưới đây, Step Up sẽ mang đến cho bạn những lời chúc mừng đám cưới bằng tiếng ANh hay nhất có thể bạn muốn biết. Cùng tham khảo nhé.
Những câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh sẽ giúp người nói dễ dàng bày tỏ cảm xúc chúc mừng và vui vẻ. Thường người Việt Nam có xu hướng ngại ngùng khi bày tỏ tình cảm nên chúng ta có thể lựa chọn bằng cách bày tỏ bằng tiếng Anh.
Dưới đây là những mẫu câu chúc đám cưới bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
I hope you have happiness and happiness with someone you love for the rest of your life. Congratulations on your wedding. Chúc bạn hạnh phúc và vui vẻ bên người mình yêu thương suốt đời. Chúc mừng đám cưới của hai bạn.
Wedding is an important day for the girl. Today is the day that marks your change. Have a happy and happy day. I am very happy to be here and witness this great day. Đám cưới là ngày quan trọng đối với người con gái. Ngày hôm nay là ngày đánh dấu sự thay đổi của bạn. Chúc bạn có một ngày vui vẻ và hạnh phúc. Tôi rất vui vì được có mặt tại đây và chứng kiến ngày trọng đại này.
The wedding is a milestone for a beautiful love affair. I hope you will always be happy with your spouse. Đám cưới là một dấu mốc đánh dấu cho một cuộc tình đẹp. Tôi mong rằng bạn sẽ luôn hạnh phúc bên người bạn đời của mình.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Many people think that marriage is the end of a love affair. But the truth is, getting married is the beginning of a family. I hope you will be happy with your little family. Nhiều người tưởng rằng kết hôn là kết thúc của một mối tình. Nhưng sự thật thì kết hôn là khởi đầu của một gia đình. Tôi mong rằng bạn sẽ hạnh phúc cùng với gia đình nhỏ của mình.
The wedding was splendid. You must be very happy, right. Congratulations! Đám cưới thật lộng lẫy. Chắc hẳn bạn đang rất hạnh phúc đúng không. Chúc mừng!
Small wishes but I want to send you my sincere blessings. I’m glad because you were happy today. Lời chúc nhỏ nhưng tôi muốn gửi đến bạn lời chúc phúc chân thành. Tôi rất vui vì bạn có được hạnh phúc như ngày hôm nay.
Finally, I am waiting for your wedding day. I’m glad you found your happiness. Congratulations! Cuối cùng thì tôi cũng đợi đến ngày tham dự đám cưới của bạn. Tôi rất vui vì bạn đã tìm thấy hạnh phúc của mình. Chúc mừng!
Your wedding helped me to have more faith in beautiful love in life. Wishing you a happy and happy forever like the present. Đám cưới của bạn đã giúp tôi có thêm niềm tin vào những tình yêu đẹp trong cuộc sống. Chúc bạn mãi vui vẻ và hạnh phúc như hiện tại.
Marriage is a challenge. But I believe no matter what, right now you are the happiest person in this wedding. Wish you happy. Hôn nhân là một sự thử thách. Nhưng tôi tin rằng dù như thế nào chăng nữa thì hiện tại bạn đang là người hạnh phúc nhất trong đám cưới này. Chúc bạn hạnh phúc.
Congratulations to you. Receiving an invitation from you made me very surprised but also very happy. Congratulations on your wedding. Chúc mừng hai bạn. Nhận được thiệp mời từ bạn làm tôi rất bất ngờ nhưng cũng rất vui mừng. Chúc mừng đám cưới của hai bạn.
You must be immersed in happiness. I am very happy and sincerely congratulate your wedding. Wish you always cheerful and happy. Chắc bạn đang đắm chìm trong hạnh phúc. Tôi rất vui và thành thật chúc mừng cho đám cưới của bạn. Chúc bạn luôn vui vẻ và hạnh phúc.
Your wedding is an affirmation of a great love. Wish you always cheerful and happy. Đám cưới của bạn như một lời khẳng định về một tình yêu tuyệt vời. Chúc bạn luôn vui vẻ và hạnh phúc.
2. Lời chúc mừng hạnh phúc đám cưới bằng tiếng Anh
Những đôi uyên ương sắp về chung một nhà sẽ mong muốn những người thân yêu sẽ chúc phúc cho họ đúng không nào. Dưới đây là những lời chúc mừng hạnh phúc đám cưới có thể bạn sẽ thích.
I hope you will have a happy life and soon give birth. Chúc bạn sẽ có một cuộc sống hạnh phúc và sớm sinh quý tử nhé.
A new life full of newness. Wish you happiness with your choices. Even like this, I always wish you happiness. Một cuộc sống mới với đầy sự mới mẻ. Chúc bạn hạnh phúc với lựa chọn của bản thân. Dù như thế này thì tôi luôn mong bạn hạnh phúc.
So my friend went to get married. I hope you will always be happy and happy. If your husband bullies you, tell me. I won’t forgive him. Thế là bạn tôi đi lấy chồng rồi. Tôi hy vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc và vui vẻ. Nếu chồng bạn có bắt nạt bạn thì hãy nói với tôi. TÔi sẽ không tha cho anh ta đâu.
Finally, your love part has a happy ending, a splendid wedding. I believe you are extremely happy. Always smile happily. Cuối cùng thì đoạn tình cảm của bạn cũng có một cái kết hạnh phúc là một đám cưới lộng lẫy. Tôi tin chắc bạn đang vô cùng hạnh phúc. Hãy luôn cười vui vẻ nhé.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Congratulations on marrying a good husband. He will take care of you and be kind to you for the rest of your life. Chúc mừng bạn đã kết hôn với một người chồng tốt. Anh ấy sẽ chăm sóc và đối tốt với bạn cả đời này.
I hope you and your future husband are happy. You’re a good girl so good things will happen to you. Chúc bạn và chồng tương lai hạnh phúc đến già. Bạn là một cô gái tốt nên những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn.
Congratulations on your wedding. Be happy. No more childish characters to cultivate your small family. Chúc mừng đám cưới của bạn. Hạnh phúc nhé. Không còn tính cách con nít để có thể vun vén cho gia đình nhỏ của bạn nhé.
Looking at you smiling happily I know you are extremely happy. Perhaps you have been waiting for this wedding for a long time. Wish you happiness. Nhìn bạn đang cười vui tôi biết bạn đang vô cùng hạnh phúc. Có lẽ bạn đã chờ đám cưới này rất lâu rồi. Chúc bạn hạnh phúc.
Happiness is created by you and kept by you. Be happy. Hạnh phúc do bạn tạo ra và do ban giữ lấy. Hãy thật hạnh phúc nhé.
Time has shown us your love is strong. It has helped you to be happy today. Congratulations. Thời gian đã cho chúng tôi thấy tình yêu của bạn thật mạnh mẽ. Nó đã giúp bạn có được hạnh phúc của ngày hôm nay. Chúc mừng bạn.
The applause further confirms that your reenactment is real. I’m glad that you are finally happy. Những tiếng vỗ tay càng khẳng định thêm đám cưới lộng lẫy hiện lại của bạn là thật. Tôi rất vui vì cuối cùng bạn cũng có được hạnh phúc.
After waiting long enough, the person worthy of you has finally appeared. Be happy! Sau khi chờ đợi một thời gian đủ dài, người xứng đáng với bạn cuối cùng đã xuất hiện. Hạnh phúc nhé!
3. Chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh trong gia đình
Còn gì vui hơn đám cưới của một người thân trong gia đình chúng ta. Đây là thời gian mà gia đình sẽ có một sự thay đổi lớn. Có thể là có thêm một thành viên và cũng là mất đi một thành viên. Nhưng dù sao chúng ta vẫn biết người trong cuộc đang vô cùng hạnh phúc đúng không nào.
Dưới đây là những lời chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh trong gia đình. Các bạn cùng tham khảo nhé.
Congratulations on your wedding. I wish you happiness and happiness with your husband. Chúc mừng đám cưới của con. Mẹ chúc con luôn vui vẻ và hạnh phúc bên người chồng của con.
Tôi không thể ngừng xúc động. Con gái của tôi đã lớn và đã có gia đình riêng. Tôi hy vọng hạnh phúc sẽ đến với bạn trong thời gian sắp tới. Bố không thể ngừng xúc động. Con gái của bố đã lớn và đã có gia đình riêng. Bố hy vọng hạnh phúc sẽ đến với con trong thời gian sắp tới.
My happiness is to see you happy. I love you, daughter! Niềm hạnh phúc của bố chính là nhìn thấy con hạnh phúc. Bố yêu con, con gái!
I am very happy that today is my son’s wedding. Now you will have to grow up to take on your small family. I trust you. Bố rất vui vì hôm nay là đám cưới của con trai bố. Bây giờ con sẽ phải trưởng thành để gánh vác gia đình nhỏ của mình rồi. Bố tin tưởng con.
Congratulations to my sister. I hope you are always happy with the person you love. Chúc mừng chị gái của em. Em mong chị luôn hạnh phúc bên người chị yêu thương.
Sister, don’t cry because today is your happy day. I and ours family are always with you when you need it. Must be so happy. Chị gái à đừng khóc vì hôm nay là ngày vui của chị. EM và gia đình luôn bên chị khi chị cần. Phải thật hạnh phúc nhé.
You get married, I have nothing but sincerely wish you happiness and happiness. Chị đi lấy chồng em không có gì ngoài việc thật lòng mong chị hạnh phúc và vui vẻ.
Congratulations on your wedding, brother. You now has someone with you to go to the end of your life. Wish you always happy and happy with your wonderful wife. Chúc mừng đám cưới của anh, anh trai. Anh bây giờ đã có một người cùng anh đi đến cuối đời. Chúc anh luôn vui vẻ và hạnh phúc bên người vợ tuyệt vời của anh.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Looking at you smiling happily, I know you are very happy. Please love you my girl. Congratulations on your happiness. Nhìn anh cười vui em biết anh đang rất hạnh phúc. Hãy yêu thương chị gái của em nhé. Chúc mừng hạnh phúc của anh chị.
Congratulations on getting back together. Welcome your daughter to be part of this family. Me and everyone will love you. Chúc mừng hai đứa giờ đã về với nhau. Chào mừng con gái yêu trở thành một thành viên trong gia đình này. Bố mẹ và mọi người sẽ yêu thương con.
At this moment, I could not fully say his own joy and emotion. Trong giây phút này bố không thể nói hết được niềm vui và sự xúc động của bản thân.
Fate lets you meet and become husband and wife. I hope you will love each other for the rest of your life. Định mệnh đã cho hai đứa gặp nhau và trở thành vợ chồng. Bố hy vọng hai đứa sẽ yêu thương nhau đến hết đời này.
4. Chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp
Những người đồng nghiệp thân thiết của chúng ta cũng đã đến lúc họ lập gia đình. Đừng quên gửi lời chúc mừng đám cưới ý nghĩa cho mọi người nhé.
Dưới đây là những câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp chân thành nhất.
Wishing you the happiness you ever wished for! Chúc anh có được hạnh phúc như anh từng ao ước nhé!
Congratulations on your happiness and your family. Chúc mừng hạnh phúc của anh và gia đình nhé.
You are a hardworking and enthusiastic person. Be happy Anh là một người chăm chỉ và nhiệt tình. Hạnh phúc anh nhé.
Wish you happiness. Wishing the bride and groom forever together, a happy life. Chúc mừng hạnh phúc hai bạn. Chúc cho cô dâu và chú rể mãi mãi bên nhau, một đời hạnh phúc.
Congratulations. Finally, you have the little happiness you want. Chúc mừng bạn. Cuối cùng thì bạn đã có được hạnh phúc nhỏ như bạn mong muốn.
I don’t have much, only this heart sincerely wishes you to be happy. Em không có gì nhiều chỉ có tấm lòng này chân thành mong anh hạnh phúc.
Wish your husband and wife happy and happy together for a bright future. Chúc vợ chồng bạn hạnh phúc và vui vẻ cùng nhau gây dựng tương lai tươi sáng.
Wishing you a hundred years of happiness, soon giving birth to your precious children. Chúc anh chị trăm năm hạnh phúc, sớm sinh quý tử.
After a period of passionate love, there is finally a happy ending for you. Congratulations. Sau thời gian yêu đương mặn nồng thì cuối cùng cũng có một cái kết hạnh phúc dành cho bạn. Chúc mừng bạn nhé.
I Hope you have a warm, happy and faithful life. Chúc bạn có một cuộc sống đầm ấm, hạnh phúc và chung thủy.
Congratulations on your wedding. I Hope you soon have a little angel. Chúc mừng hôn lễ của bạn. Chúc các bạn sớm có thiên thần bé nhỏ.
Congratulations on your wedding. Wish you always happiness and happiness. Chúc mừng đám cưới của anh. Chúc anh luôn vui vẻ và hạnh phúc.
Niềm vui là được tham dự đám cưới của đứa bạn mình. CÙng gửi đến nó lời chúc đặc biệt nhé.
Dưới đây là những lời chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh cho bạn bè siêu hay.
So you left me with your husband already. Wish you happiness and happiness with your small family. Thế là bạn bỏ tôi theo chồng rồi à. Chúc bạn thân yêu hạnh phúc và vui vẻ bên gia đình nhỏ nhé.
We used to shower together in the rain and now you are married. But anyway, I wish you a thousand years of happiness. Ngày nào còn tắm mưa với nhau mà giờ bạn đã đi lấy chồng rồi. Nhưng dù sao thì cũng chúc bạn ngàn năm hạnh phúc nhé.
So now I am out of responsibility for you. Now there are sad or happy things, your husband will take care of you. Wish you happy. Thế là giờ tôi hết trách nhiệm với bạn rồi nhé. Giờ có buồn vui gì thì có chồng bạn lo cho bạn rồi. Chúc bạn hạnh phúc.
Look how beautiful you are in a wedding dress. Wish you happiness and have a baby soon. Nhìn bạn trong chiếc váy cưới mới đẹp làm sao. Chúc bạn hạnh phúc và sớm có em bé nhé.
You are laughing in happiness. I am very happy to see that. You may have found a stop for yourself. I wish you happiness. Bạn đang cười trong sự hạnh phúc. Tôi rất vui khi thấy điều đó. Bạn có lẽ đã tìm được bến đỗ cho mình. Chúc bạn hạnh phúc nhé.
This life is very short. So let’s live happily. After today you have to live more responsibly with yourself and your family. Take the children off. Cuộc đời này ngắn lắm. Nên hãy sống thật hạnh phúc nhé. Sau hôm nay bạn phải sống có trách nhiệm với bản thân và gia đình mình hơn rồi đấy. Bớt trẻ con đi nhé.
Through many ups and downs, but now you have the wedding as you want. Wish you happiness. Trải qua nhiều thăng trầm nhưng hiện tại bạn đã có đám cưới như mình mong muốn. Chúc bạn hạnh phúc.
I hope you will always laugh happily and happily. Just living as you are, I think you won’t have a hard time in your new family. Tôi hy vọng bạn sẽ luôn cười vui và hạnh phúc. Chỉ cần sống là chính con người bạn tôi nghĩ bạn sẽ không gặp khó khăn trong ngôi nhà mới đâu.
I’m glad we are friends. Thanks to that I witnessed a beautiful scene like the present – that my dear friend gets married. Hope the best will come to you. Tôi rất vui vì chúng ta là bạn của nhau. Nhờ đó tôi được chứng kiến một cảnh tuyệt đẹp như hiện tại – đó là bạn thân yêu của tôi kết hôn. Hy vọng những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn.
Whether you were single before or later married, remember to be happy. Dù trước đây bạn độc thân hay sau này đã có gia đình thì bạn cũng hãy nhớ là phải thật hạnh phúc nhé.
I think you lived a wonderful youth. I hope you will stay the same in the future. Be happy, my friend. Tôi nghĩ bạn đã sống một tuổi trẻ không nuối tiếc. Tôi hy vọng thời gian sau này bạn sẽ vẫn luôn như vậy nhé. Hạnh phúc nhé bạn của tôi.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây, Step Up đã mang đến cho các bạn những lời chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh cho các bạn có thể sử dụng. Nhưng những lời chúc dù hay đến đâu cũng cần phải chân thành và xuất phát từ chính tâm ý của người nói thì nó mới có ý nghĩa thực sự.
“Bạn thật là thông minh!”. Được khen như thế này thì ai mà chẳng thích đúng không các bạn? Trong tiếng Anh,người ta sử dụng Intelligent, Clever và Smart để nói về sự thông minh. Vậy chúng được dùng như thế nào? Khác nhau ra sao? Tìm hiểu ngay trong bài viết của Step Up về Intelligent, Clever và Smart dưới đây nhé.
Để tìm hiểu sự khác nhau giữa Intelligent, Clever và Smart, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng Intelligent trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“Intelligent” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “thông minh”.
Ví dụ:
That boy is very intelligent.
(Cậu bé đó rất thông minh.)
William James Sidis is the intelligentest person in the world with an IQ of about 250 – 300.
(William James Sidis là người thông minh nhất thế giới với chỉ số IQ khoảng 250 – 300.)
1.2. Cách dùng Intelligent trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Intelligent được sử dụng như sau:
Cách dùng 1: Dùng để nói về một người có trí tuệ, có khả năng phân tích vấn đề một cách logic, khoa học.
Ví dụ:
Mike has a highly intelligent child.
(Mike có một đứa con rất thông minh.)
John is extremely intelligent.
(John cực kỳ thông minh.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về một loài động vật có khả năng học hỏi nhiều thứ.
Ví dụ:
Elephants are intelligent creatures , and they enjoy interacting with humans.
(Voi là loài sinh vật thông minh và chúng thích tương tác với con người.)
Parrots are very intelligent, they can imitate humans talking.
(Vẹt rất thông minh, chúng có thể bắt chước con người nói chuyện.)
Cách dùng 3: Dùng để nói về máy tính hay một chương trình có khả năng lưu trữ thông tin và sử dụng trong các trường hợp.
Ví dụ:
Hack Nao Pro app is very intelligent. It can detect errors in pronunciation.
(Ứng dụng Hack Não Pro rất thông minh. Nó có thể phát hiện lỗi trong phát âm.)
This is an intelligent robot.
(Đây là một robot thông minh.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Intelligent thường đi với các danh từ tiếng Anh để thể sự thông minh. Dưới đây là một số cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh:
Intelligent answer: Câu trả lời thông minh
Intelligent Business: Kinh doanh thông minh
Intelligent investor: Nhà đầu tư thông minh
intelligent key: Chìa khóa thông minh
Intelligent person: Người thông minh
Intelligent transport system: Hệ thống giao thông thông minh
Intelligent: Thông minh
2. Clever – /ˈklɛvə/
Intelligent, Clever và Smart là những từ đồng nghĩa và thường khiến người dùng nhầm lẫn, nói rồi không biết nên chọn từ nào. Tiếp tục tìm hiểu về Clever và cách dùng trong tiếng Anh để xe khác gì so với hai từ còn lại nhé.
2.1. Định nghĩa
“Clever” có nghĩa một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khôn ngoan, thông minh, lanh lợi”.
Ví dụ:
Mark is a clever kid.
(Mark là một đứa trẻ thông minh.)
My best friend is a clever girl!
(Bạn thân của tôi là một cô gái thông minh!)
2.2. Cách dùng Clever trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng để nói về một người có khả năng hỏi hỏi nhanh chóng.
Ví dụ:
Martin is very clever. He can memorize a song only through 3 listening times.
(Martin rất thông minh. Bé có thể ghi nhớ một bài hát chỉ qua 3 lần nghe.)
Daniel is not clever enough to find the code.
(Daniel không đủ thông minh để tìm ra mật mã.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về một người có khả năng làm một việc gì đó.
Ví dụ:
Jack’s always been clever at chess.
(Jack luôn thông minh trong cờ vua.)
She’s clever with her hands.
(Cô ấy khéo léo với đôi tay của mình.)
Cách dùng 3: Dùng để nói về một người có khả năng sáng tạo, ví dụ như thiết kế quần áo, đồ vật.
Đến đây, chắc bạn đã nắm được kiến thức về Intelligent và Clever rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu chi tiết về định nghĩa và cách dùng của “smart” trong tiếng Anh nhé.
3.1. Định nghĩa
“Smart” là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thông minh”.
Ví dụ:
Mike has to be smart for work.
(Mike phải thông minh cho công việc.)
This was a smart career move.
(Đây là một bước đi thông minh trong sự nghiệp.)
3.2. Cách dùng Smart trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng để nói về một người sáng dạ, nhanh nhạy và sáng suốt, nắm bắt nhanh tình huống xảy ra.
Ví dụ:
Jack is too smart to assume anything.
(Jack quá thông minh để đảm đương bất cứ chuyện gì.)
She is obviously a smart girl.
(Cô ấy rõ ràng là một cô gái thông minh.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về vũ khí nâng cấp, có khả năng định vị mục tiêu, cảm ứng hay điều khiển từ xa.
Ví dụ:
Mr. Smith invented a smart weapon.
(Ông Smith đã phát minh ra một vũ khí thông minh.)
This is a smart bomb.
(Đây là một quả bom thông minh.)
Cách dùng 3: Ngoài ra, Smart còn được dùng để nói về sự gọn gàng, sạch sẽ, lịch sự của một ai đó.
Ví dụ:
You look very smart in that suit
(Mike trông rất bảnh bao trong bộ đồ đó)
Anna was incredibly smart in white dress..
(Anna vô cùng lịch sự trong bộ váy màu trắng.)
3.3. Cụm từ đi với Smart trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với Smart trong tiếng Anh:
Smart city: Thành phố thông minh
Smart home: Nhà thông minh
Smart men: Đàn ông thông minh
Smart one: Người thông minh
Smartphone: Điện thoại thông minh
Smart solution: Giải pháp thông minh
Smart tivi: Tivi thông minh
4. Phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh
Cả 3 từ Intelligent, Clever và Smart đều có một nét nghĩa chung là nói về sự thông minh. Tuy nhiên chúng còn có sự khác nhau ở cách dùng như sau:
Intelligent: Mang nghĩa thông minh đúng nhất. Đs là người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy, logic và các kỹ năng, giải quyết vấn đề khoa học và hiệu quả
Clever: chỉ sự lanh lợi, khôn khoan
Smart: Gần nghĩa với “intelligent” nhưng chỉ người nắm bắt nhanh nhạy về tình hình và diễn biến đang xảy ra.
Ví dụ:
My brother is an intelligent person.
(Anh trai tôi là một người thông minh.)
Their son is a clever child.
(Con trai của họ là một đứa trẻ thông minh.)
He’s smarter than his brother.
(Anh ấy thông minh hơn anh trai mình.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Intelligent, Clever và Smart. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng các từ này đúng hơn. Chúc các bạn học tập tốt.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI