Phân biệt amongst và among trong tiếng Anh

Phân biệt amongst và among trong tiếng Anh

Amongst và among là một trong những gặp từ có nghĩa khá giống nhau. Nhiều trường hợp người ta có thể sử dụng amongst và among thay thế cho nhau. Cùng Step Up tìm hiểu để biết về sự khác nhau giữa amongst và among trong tiếng Anh là gì nhé!

1. Amongst – /əˈmʌŋst/

Đầu tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ amongst trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

Among là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là “ở giữa”,”ở trong”.

Ví dụ:

  • I tried to find a white dress amongst my clothes.
    Tôi cố gắng tìm kiếm chiếc váy trắng trong đống quần áo của mình.
  • I select a bowl amongst the bowls on the table.
    Tôi chọn một cái bát trong số những cái bát trên bàn.

1.2. Cách dùng Amongst trong tiếng Anh

Amongst được dùng để nói về một cái gì đó giữa những cái khác (3 người, vật trở lên).

Cách dùng amongst trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I feel sad amongst all this sadness.
    Tôi cảm thấy buồn giữa những nỗi buồn này.
  • He is the best amongst all the students at the school.
    Anh ấy là người giỏi nhất trong số những học sinh ở trường.
  • Amongst all the bad things, luckily, when I still have you.
    Giữa muôn vàn những điều tồi tệ, thật may mắn khi anh vẫn còn có em.
  • The thief lurks among the crowd.
    Tên trộm lẩn trốn trong đám đông.
  • You will get better if you work amongst nice people.
    Bạn sẽ trở nên tốt hơn nếu anh làm việc giữa những người tốt đẹp.

Xem thêm: Phân biệt maybe và may be trong tiếng Anh chính xác

1.3. Cụm từ đi với Amongst trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với amongst thông dụng.

  • Amongst other things: trong số những thứ khác.
  • Amongst them: trong số họ
  • Amongst others: giữa những người khác.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Among – /əˈmʌŋ/

Vậy amongst và among có gì khác nhau nào? CÙng chúng mình tìm hiểu về từ among trong phần kiến thức dưới đây nhé.

2.1. Định nghĩa

Among là một giới từ trong tiếng Anh và nó có nghĩa tương tư như amongst. Đó là “giữa”, trong”.

Ví dụ:

  • Among the guests here was a very special person.
    Trong số những vị khác ở đây có một người rất đặc biệt.
  • Among the paths to success, learning is the shortest one.
    Trong những con đường dẫn đến thành công thì học tập là con đường ngắn nhất.

Xem thêm: Phân biệt find và found trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Among trong tiếng Anh

Cách dùng của among thì tương tự như cách dùng amongst mà chúng ta đã tìm hiểu ở trên. ĐÓ là, among được dùng để nói rằng ai, cái gì ở giữa, trong nhiều người, cái khác. Số lượng ở đây sẽ từ 3 trở lên.

Cách dùng among

Ở giữa ở đây có thể hình dung là được những người, vật khác bao quanh.

Ví dụ:

  • Among the midst of a vast sea of people I found you.
    Giữa biển người mênh mông anh đã tìm được em.
  • The worms hide among the leaves.
    Những con sâu ẩn mình trong những chiếc lá.
  • I can see a dog among the trees.
    Tôi có thể nhìn thấy một con chó ở giữa những cái cây.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

2.3. Cụm từ đi với Among trong tiếng Anh

Dưới dây là một số cụm từ đi với among trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết.

  • Among us: giữa chúng ta.
  • Among the people: giữa con người.
  • Among the crowd: giữa đám đông
  • Among a forest of trees: giữa một rừng cây.

Xem thêm: Phân biệt raise và rise trong tiếng Anh

3. Phân biệt Amongst và Among trong tiếng Anh

Sau khi đã tìm hiểu về cặp từ amongst và among thì chúng mình sẽ tổng kết lại như sau:

  • Xét về nghĩa, amongst và among không có điểm gì khác nhau.
  • Các trường hợp sử dụng amongst có thể thay thế bằng among.
  • Among thường được sử dụng chủ yếu khi người nói sử dụng ngôn ngữ Anh – Anh.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng ta đã cùng nhau phân biệt sự khác nhau giữa amongst và among trong tiếng Anh rồi. Cặp từ này khá đặt biệt do chúng có phần nghĩa gần như là giống nhau. Các bạn có thể sử dụng song song hai từ này tùy thuộc vào nơi mà các bạn sinh sống sao cho phù hợp.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh

Phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh

Economic và Economical là cặp đôi cùng thuộc một họ từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, với mỗi thể từ thì chúng lại có ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Vậy Economic và Economical là gì? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

1. Economic – /ˌɛkəˈnɑmɪk/

Economic và Economical nguồn từ danh từ “economy” mang nghĩa là kinh tế. Trước tiên, hãy tìm hiểu về Economic trước nhé.

1.1. Định nghĩa

“Economic” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thuộc về kinh tế”. Đây thường là những vấn đề liên quan đến kinh tế của một quốc gia hay vùng hay một ai đó đang sở hữu.

Ví dụ:

  • My country is in the midst of an economic crisis.

(Đất nước tôi đang trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế.)

  • Economic experts are concerned by the low level of economic activity.

(Các chuyên gia kinh tế lo ngại bởi mức độ hoạt động kinh tế thấp.)

1.2. Cách dùng Economic trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Economic có cách dùng như sau:

Cách dùng 1: Nói về những vấn đề, sự liên quan đến thương mại , công nghiệp, tiền tệ; sự phát triển của một quốc gia, một khu vực hoặc một xã hội.

Ví dụ:

  • This is the worst economic crisis ever.

(Đây là cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất từ ​​trước đến nay.)

  • I think we shouldn’t expand our business in the current economic climate.

(Tôi nghĩ rằng chúng ta không nên mở rộng kinh doanh trong bối cảnh kinh tế hiện nay.)

economic và economical

Cách dùng 2: Nói về một quá trình, một doanh nghiệp hoặc một hoạt động tạo ra đủ lợi nhuận để tiếp tục.

Ví dụ:

  • The store was not achieving the revenue needed to make it economic.

(Cửa hàng đã không đạt được doanh thu cần thiết để làm cho nó kinh tế.)

  • I found it was not economic to sell my product to the supermarkets.

(Tôi thấy việc bán sản phẩm của mình cho các siêu thị là không lợi nhuận.)

1.3. Cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh:

  • Economic downturn: Suy thoái kinh tế
  • Economic refugee: Người tị nạn vì kinh tế
  • Economic science: Khoa học kinh tế
  • Economic consumption: Tiêu dùng kinh tế
  • Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
  • Economic value: Giá trị kinh tế
  • Economic expert: Chuyên gia kinh tế
  • Economic crisis: Khủng hoảng kinh tế
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Economical – /ˌɛkəˈnɑmɪkəl/

Economic và Economical đều là tính từ trong tiếng Anh nói về kinh tế. Nếu như “Economic” là “thuộc về kinh tế” vậy “Economical” nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng của Economical dưới đây.

2.1. Định nghĩa

“Economical” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “tiết kiệm”, giảm thiểu chi phí và tránh gây lãng phí (ví dụ như trong quá trình sản xuất và vận hành.

Ví dụ:

  • Lisa was economical in all areas of her life.

(Lisa rất tiết kiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.)

  • You should be an economical use of resources.

(Bạn nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm.)

2.2. Cách dùng Economical trong tiếng Anh

Economical trong tiếng Anh được dùng để nói về việc sử dụng một cách tiết kiệm các tài nguyên: không sử dụng nhiều nhiên liệu, tiền bạc,…

Ví dụ:

  • Hybrid cars are very economical.

(Xe hybrid rất tiết kiệm.)

  • Electric lights are economical, clean, and give more light than candles.

(Đèn điện tiết kiệm, sạch sẽ và cho nhiều ánh sáng hơn đèn nến

economic và economical

2.3. Cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh:

  • Economical with the truth: Dối trá, lừa lọc
  • Economical air travel: Du lịch hàng không tiết kiệm
  • Economical way: Cách tiết kiệm
  • Economical  car: Xe rẻ tiền

3. Phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh

Như vậy, đến đây ta có thể thấy được sự khác nhau cơ bản giữa Economic và Economical như sau:

  • Economic: Tính từ – thuộc về kinh tế
  • Economical: Tính từ – tiết kiệm (thời gian, tiền, …)

Ví dụ:

  • The company’s economic policy has not been successful.

(Chính sách kinh tế của công ty đã không thành công.)

  • It will be more economical if we buy the bigger size.

(Sẽ tiết kiệm hơn nếu chúng ta mua kích thước lớn hơn.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa,cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Economic và Economical. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị nhầm lẫn giữa “hai anh em họ” này nữa nhé. Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì? Có cách dùng ra sao? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về bộ đôi này trong bài viết dưới đây nhé.

1. Advance – /ədˈvɑːns/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Advance và Advancement, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về Advance trước nhé.

1.1. Định nghĩa

“Advance” là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Danh từ này chỉ một hay nhiều sự cải tiến hay sự tiến bộ nào đó.

Ví dụ:

  • Mike has many advances in this time.

(Mike có nhiều tiến bộ trong thời gian này.)

  • Medical science has made many outstanding advances.

(Khoa học y học đã có nhiều tiến bộ vượt bậc.)

1.2. Cách dùng Advance trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Nói về sự tiến bộ, tiến triển trong một hoạt động hay lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

  • The business project has many advances.

(Dự án kinh doanh có nhiều tiến triển.)

  • This lesson has done much to advance our knowledge of science.

(Bài học này đã góp phần nâng cao kiến ​​thức về khoa học của chúng ta.)

Advance và Advancement

Cách dùng 2: Nói về hành động “tiến lên” về phía ai hay cái gì đó (thường dùng trong trường hợp để tấn công hoặc đe dọa họ.)

Ví dụ:

  • They had advanced 20 miles by nightfall.

(Họ đã tiến 20 dặm khi đêm xuống.)

  • The troops advanced on the city.

(Các đoàn quân tiến vào thành phố.)

Cách dùng 3: để đề xuất một ý tưởng, một lý thuyết hoặc một kế hoạch để người khác thảo luận

Ví dụ:

  • This proposal has been advanced as a possible solution.

(Đề xuất này đã được đề xuất như một giải pháp khả thi.)

  • Mike advances a new idea to solve the problem my group is having.

(Mike đưa ra một ý tưởng mới để giải quyết vấn đề mà nhóm của tôi đang gặp phải.)

FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1. 3. Cụm từ đi với Advance trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Advance trong tiếng Anh:

  • Advance guard: Đề phòng phía trước
  • Advance warning: Cảnh báo trước
  • Advanced in years: Ai đó đã già
  • Advanced notice: Thông báo trước
  • Any advance on: Sử dụng bởi một người bán đấu giá để cố gắng để tăng các thầu tại một cuộc đấu giá
  • Advance the ball: Chuyền bóng lên
  • In advance: Trước
  • Make advance: Tạm ứng, trả trước
  • Thank you in Advance: Cảm ơn bạn trước
  • Pay (for something) in advance: Trả trước (cho một cái gì đó)

2. Advancement – /ədˈvɑːnsmənt/

Advance và Advancement đều là những danh từ tiếng Anh. Vậy nếu Advance là 

2.1. Định nghĩa

“Advancement” là một danh từ không đếm được, vì vậy mà từ này không có dạng số nhiều nhé. Advancement chỉ khái niệm của “sự tiến bộ”.

Ví dụ:

  • All Mike was interested in was the advancement of his own career.

(Tất cả những gì Mike quan tâm là sự thăng tiến trong sự nghiệp của chính mình.)

  • Advancements in science.

(Những tiến bộ trong khoa học)

2.2. Cách dùng Advancement trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Nói về quá trình giúp một cái gì đó/ai đó đạt được tiến bộ hoặc thành công; tiến độ được thực hiện

Ví dụ:

  • Her advancement was rapid.

(Sự thăng tiến của cô ấy rất nhanh chóng.)

  • The continuing advancement of science.

(Sự tiến bộ không ngừng của khoa học.)

Advance và Advancement

Cách dùng 2: Diễn tả sự tiến bộ trong công việc, tầng lớp xã hội,…

Ví dụ:

  • If Mike has the right skills, he will have good opportunities for advancement.

(Nếu Mike có kỹ năng phù hợp, anh ấy sẽ có cơ hội thăng tiến tốt.)

  • I can see Jack making remarkable advancements.

(Tôi có thể thấy Jack đã có những tiến bộ vượt bậc.)

3. Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Đến đây, chắc bạn cũng nắm được các kiến thức về Advance và Advancement rồi đúng không? Về cơ bản, Advance và Advancement có sự khác biệt như sau:

Advance

Advancement 

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm được

Nói về một lượt/sự tiến bộ nào đó trong một lĩnh vực nào đó.

Chỉ khái niệm của sự tiến bộ

Ví dụ:

  • Lisa has made a lot of advances in her studies.

(Lisa đã có nhiều tiến bộ trong học tập.)

  • Advancements in the study.

(Những tiến bộ trong nghiên cứu.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step UP đã chia sẻ với bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Advance và Advancement. Nếu còn thắc mắc, bạn hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Sự khác biệt giữa find và found trong tiếng Anh

Sự khác biệt giữa find và found trong tiếng Anh

Nếu nói đến cặp từ dễ gây nhầm lẫn với nhau thì không thể không nhắc đến cặp từ find và found. Thoạt nhìn thì nhiều bạn sẽ thốt lên rằng “ồ, chúng là một từ mà?” nhưng sự thật có phải như vậy không. Cùng Step Up tìm hiểu về về find và found ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Find – /faɪnd/

Đầu tiên chúng ta cùng bắt đầu với với find nào.

1.1. Định nghĩa

Find được biết đến là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tìm kiếm”

Ví dụ:

  • I need to find my key.
    Tôi cần tìm chìa khóa của mình.
  • If you’re finding a chat person then I’m here.
    Nếu bạn đang tìm một người trò chuyện thì tôi ở đây.

1.2. Cách dùng Find trong tiếng Anh

Find được sử dụng trong trường hợp chúng ta muốn đề cập đến việc ai đó tìm kiếm thứ gì.

Ví dụ:

  • She finds a dress to wear at the party tomorrow night.
    Cô ấy tìm một chiếc váy để mặc vào buổi tiệc tối mai.
  • He’s finding his white dog.
    Anh ấy đang tìm chú chó màu trắng của mình.

Cách dùng find trong tiếng Anh

Find được sử dụng trong trường hợp nói về sự tồn tại hoặc hiện diện của một người, một vật ở đâu đó.

Ví dụ:

  • There are animals found only in the Arctic.
    Có những loài động vật chỉ có ở Bắc Cực.
  • Vitamin A is found in tomatoes.
    Vitamin A có trong quả cà chua.

FInd còn được sử dụng khi chúng ta rơi vào một hoàn cảnh nào đó.

Ví dụ:

  • When we saw a ship to find on a deserted island.
    Khi chúng tôi thấy một con tàu chúng tôi đang ở trên một hòn đảo hoang.
  • He will find that he is very selfish when it all ends.
    Anh ta sẽ thấy rằng anh ta rất ích kỷ khi mọi chuyện kết thúc.

Xem thêm: Phân biệt raise và rise trong tiếng Anh

1.3. Cụm từ đi với Find trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ hay cặp từ đi cùng với find trong tiếng Anh.

  • find information: tìm kiếm thông tin
  • Find in: tìm ở
  • find out: tìm ra, tìm thấy
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Found – /faʊnd/

Sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu về từ found. Các bạn sẽ bất ngờ đấy.

2.1. Định nghĩa

Found trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là “sáng tập”.

Chúng ta thường nghe đến từ founder có nghĩa là “người sáng lập” đúng không nào.

Vì found có cách viết với dạng 2 và 3 của find nên nhiều trường hợp rất dễ bị nhầm lẫn.

2.2. Cách dùng Found trong tiếng Anh

Found trong tiếng Anh được dùng để nói đến việc ai thành lập, sáng lập ra cái gì.

Ví dụ:

  • The company was founded by him and his friends.
    Công ty được thành lập bởi anh ta và những người bạn.
  • She is the one who found this rule.
    Cô ấy là người thành lập ra quy tắc này.

Cách dùng found trong tiếng Anh

Found được dùng để nói về ai thành lập cái gì từ bao giờ.

Ví dụ:

  • The Constitution was founded 30 years ago.
    Hiến pháp được thành lập cách đây 30 năm.
  • He’s the founder of a charity fund 40 years ago.
    Ông ấy là người thành sáng lập ra quỹ từ thiện từ 40 năm trước. (founder: người sáng lập)

Xem thêm: Sự khác nhau giữa famous và infamous trong tiếng Anh

2.3. Cụm từ đi với Found trong tiếng Anh

DƯới đây là một số cụm từ đi cùng với found trong tiếng Anh

  • found a company: thành lập một công ty
  • found a hospital: thành lập một bệnh viện
  • found an organization: thành lập một tổ chức
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

3. Phân biệt Find và Found trong tiếng Anh

Chúng mình cùng nhau điểm lại những phần khác nhau của find vf found nhé.

  • Find có nghĩa là “tìm”
  • Found có nghĩa là “thành lập”
  • Find thường dùng đối với việc tìm những thứ đã có.
  • Found được dùng để nói về ai đó thành lập, sáng lập nên một cái mới.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã cùng các bạn tìm ra sự khác biệt giữa find và found trong tiếng Anh. Từ đó các bạn có thể hiểu hơn về nghĩa cũng như là cách dùng của hai từ này. Để biết trường hợp found được dùng là dạng 2, 3 của find hay là dạng nguyên mẫu của found thì các bạn cần xác định thì được sử dụng trong câu.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh

Phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh

Permit và Permission hai trong những từ rất dễ gây nhầm lẫn, và thường xuất hiện ở dạng bài tập “multiple choice”. Vậy Permit và Permission là gì? Cách dùng như thế nào? Chúng có điểm gì khác nhau? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Permit (noun) – /ˈpɜːmɪt/

Nếu đang ôn thi đại học hay ôn luyện TOEIC thì hãy chú ý nắm kỹ về Permit và Permission để tránh mất điểm đáng tiếc. Cùng học ngay bộ đôi này thôi nào, trước tiên là Permit nhé.

1.1. Định nghĩa

“Permit”danh từ đếm được trong tiếng Anh, có nghĩa là “giấy tờ” – một tài liệu chính thức cho phép bạn đi đâu đó hoặc làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • I went to the embassy to apply for a permit.

(I went to the embassy to apply for a permit.)

  • We can’t enter the military base without a permit.

(Chúng tôi không thể vào căn cứ quân sự mà không có giấy phép.)

1.2. Cách dùng Permit trong tiếng Anh

Danh từ Permit được sử dụng để đề cập đến một tài liệu chính thức cho phép ai đó có quyền làm điều gì, đặc biệt là trong một khoảng thời gian giới hạn.

Ví dụ:

  • You cannot open a pharmacy without a business permit.

(Bạn không thể mở hiệu thuốc nếu không có giấy phép kinh doanh.)

  • You need a permit if you want to search someone’s whereabouts.

(Bạn cần có giấy phép nếu muốn khám xét nơi ở của ai đó.)

  • I have to obtain the necessary permits for the project.

(Tôi phải xin các giấy phép cần thiết cho dự án.)

Ngoài ra, Permit còn được sử dụng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên ở bài này, chúng ta chỉ xét đến danh từ Permit.

Permit và Permission

1.3. Cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Building permit

Giấy phép xây dựng

Conditional use permit

Giấy phép sử dụng có điều kiện

Entry permit

Giấy phép nhập cảnh

Exit permit

Giấy phép xuất cảnh

Fishing permit

Giây phép đánh bắt ca

Hunting permit

Giấy phép săn bắn

International driving permit

Giấy phép lái xe quốc tế

Learners permit

Giấy phép học tập

Occupancy permit

Giấy phép cư trú

Permit to travel

Giấy phép đi du lịch

Residence permit

Giấy phép cư trú

Special use permit

Giấy phép sử dụng đặc biệt

Weather permitting

Thời tiết cho phép

Work permit

Giấy phép lao động

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Permission – /pəˈmɪʃən/

Để phân biệt Permit và Permission thì tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng của Permission nhé.

2.1. Định nghĩa

“Permission” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sự cho phép, sự chấp nhận”.

Khác với Permit, Permission là một danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • Mike took my car without my permission.

(Mike đã lấy xe của tôi mà không có sự cho phép của tôi.)

  • The company has been refused permission to be active.

(Công ty đã bị từ chối cho phép hoạt động.)

2.2. Cách dùng Permission trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Diễn tả hành động cho phép ai đó làm điều gì, đặc biệt là khi điều này được thực hiện bởi ai đó ở vị trí có thẩm quyền.

Ví dụ:

  • My brother went out without my parent’s permission.

(Em trai tôi đã đi ra ngoài mà không có sự cho phép của cha mẹ tôi.)

  • With Mike’s permission, I used his computer.

(Với sự cho phép của Mike, tôi đã sử dụng máy tính của anh ấy.)

Cách dùng 2: Nói về một tuyên bố chính thức bằng văn bản cho phép ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • We need to obtain the necessary permissions to reproduce illustrations.

(Chúng tôi cần có được các quyền cần thiết để tái tạo các hình ảnh minh họa.)

  • The business permission is valid forever.

(Giấy phép kinh doanh có giá trị vĩnh viễn.)

Permit và Permission

Xem thêm:

2.3. Cụm từ đi với Permission trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Permission trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dich nghĩa

Access permission

Quyền truy cập

Express permission

Bày tỏ sự cho phép

Formal permission

Sự cho phép chính thức

Government permission

Sự cho phép của chính phủ

Necessary permission

Sự cho phép cần thiết

Official permission

Sự cho phép chính thức

Permission level

Mức độ cho phép

Permission marketing

Tiếp thị cho phép

Planning permission

Cho phép lập kế hoạch

Planning permission

Giấy phép xây dựng

Prior permission

Sự cho phép trước

Written permission

Sự cho phép bằng văn bản

3. Phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh

Đến đây, ta có thể thấy được sự khác nhau cơ bản giữa Permit và Permission như sau:

Permit

Permission 

Nghĩa: Giấy phép

Sự cho phép

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm đếm được

Ví dụ:

  • You need the permit to go through this place.

(Bạn cần giấy phép để đi qua nơi này.)

  • I will have a picnic with my friends if I have my parent’s permission.

(Tôi sẽ có một buổi dã ngoại với bạn bè nếu được sự cho phép của bố mẹ.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới bạn định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Permit và Permission. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa cặp đôi này nữa. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

Affect và Effect là 2 từ khiến người học thường xuyên nhầm lẫn. Vậy Affect và Effect là gì? Cách dùng như thế nào? Làm sao để phân biệt được hai từ này? Cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Affect (noun) – /ˈæfɛkt/

Affect và Effect có “ngoại hình” tương đối giống nhau. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến chúng ta thường nhầm lẫn. Hãy cùng phân biệt bộ đôi này nhé. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về “Affect”. 

1.1. Định nghĩa

“Affect” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tác động tới, có ảnh hưởng tới”.

Ví dụ:

  • Their words will not affect my thoughts.

(Lời nói của họ sẽ không ảnh hưởng đến suy nghĩ của tôi.)

  • Coronavirus pandemic seriously affects the economy.

(Đại dịch coronavirus ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.)

1.2. Cách dùng Affect trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Affect được sử dụng để thể hiện sự ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi trong ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • My husband’s death affected me deeply.

(Cái chết của chồng tôi ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)

  • How will those changes affect them?

(Những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào?)

  • Linda’s illness affects almost every aspect of her life.

(Căn bệnh của Linda ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô.)

affect và effect

1.3. Cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh:

  • Affect the choice of medium: Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của phương tiện.
  • Affect the effect: Ảnh hưởng đến kết quả
  • Affect the environment: Ảnh hưởng đến môi trường
  • Affect the future: Ảnh hưởng đến tương lai
  • Affect the mental health: Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
  • Affect the mood: Ảnh hưởng đến tâm trạng
  • Affect the outcome: Ảnh hưởng đến kết quả
  • Affect the performance: Ảnh hưởng đến hiệu suất
  • Affect the throat: Ảnh hưởng đến cổ họng
  • Affect theory: Lý thuyết ảnh hưởng
  • Seasonal affective disorder: Trầm cảm theo mùa
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Effect – /ɪˈfɛkt/

Nếu như “Affect” là gây ảnh hưởng đến cái gì vậy “Effect” là gì? Tiếp tục tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Effect ngay dưới đây nhé.

2.1. Định nghĩa

“Effect” là một danh từ, và nó có nghĩa là “kết quả của một sự thay đổi”

.Ví dụ:

  • I feel the effects of too many late nights.

(Tôi cảm thấy ảnh hưởng của thức khuya quá nhiều.)

  • Mike tried taking tablets for the stomachache but It didn’t have any effect.

(Mike đã thử uống thuốc giảm đau bụng nhưng nó không có tác dụng.)

2.2. Cách dùng Effect trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Effect được dùng để nói về kết quả của một sự thay đổi.

Ví dụ:

  • My teacher told me about the beneficial effects of exercise.

(Giáo viên của tôi đã nói với tôi về tác dụng có lợi của việc tập thể dục.)

  • Linda tried to persuade her parents, but with no effect.

(Linda đã cố gắng thuyết phục cha mẹ mình, nhưng không có tác hiệu quả.)

Cách dùng 2: Trong một số trường hợp, Effect được dùng như một động từ với nghĩa là “thực hiện” để tạo ra hoặc đạt được những gì mình muốn.

.Ví dụ:

  • I wanted to effect change in myself.

(Tôi muốn tạo ra sự thay đổi trong bản thân.)

  • I want to effect change his mindset.

(Tôi muốn thay đổi suy nghĩ của anh ấy.)

affect và effect

2.3. Cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh:

  • Boomerang effect: Hiệu ứng boomerang
  • Cause and effect: Nhân quả
  • Domino effect: Hiệu ứng đô-mi-nô
  • For effect: Có hiệu lực
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Ill effects: Tác động xấu
  • In effect: Có hiệu lực
  • Ketchup bottle effect: Hiệu ứng chai nước sốt cà chua
  • Knock-on effect: Hiệu ứng gõ cửa
  • Put into effect: Có hiệu lực
  • Side effect: Tác dụng phụ
  • Sound effect: Hiệu ứng âm thanh
  • Special effects: Hiệu ứng đặc biệt
  • Take effect: Có hiệu lực
  • To no effect: Không có hiệu lực
  • To that effect: Để có hiệu quả
  • With effect from…: Có hiệu lực từ…
  • With immediate effect: Với hiệu quả tức thì

3. Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

Như vậy, ta có thể thấy sự khác nhau cơ bản giữa Affect và Effect là:

  • Affect: là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì
  • Effect: Kết quả của sự thay đổi.

Có thể hiểu đơn giản Effect từ Affect tạo ra.

.Ví dụ:

  • The adults affect very strongly the behavior of young children.

(Người lớn ảnh hưởng rất mạnh đến hành vi của trẻ nhỏ.)

  • Mike is always trying to effect change me.

(Mike luôn cố gắng thay đổi tôi.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là các kiến thức về định nghĩa, các dùng cũng như sự khác nhau giữa Affect và Effect. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm giữa bộ đôi này. Chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt raise và rise trong tiếng Anh

Phân biệt raise và rise trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có một số từ chúng có nghĩa và cách viết gần giống nhau. Do đó, nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn. Trong bài này chúng mình sẽ tìm hiểu về sự khác nhau của hai từ raise và rise. Từ đó có thể sử dụng hai từ này một cách hợp lý. Cùng Step Up tìm hiểu ngay nào.

1. Raise – /reɪz/

Đầu tiên hãy cùng chúng mình để với từ raise nhé.

1.1. Định nghĩa

Raise là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nâng lên”.

Ví dụ

  • He raised the cupboard to find something.
    Anh ta nâng chiếc tủ lên để tìm thứ gì đó.
  • The state will raise taxes in the next two years.
    Nhà nước sẽ tăng thuế trong hai năm tới.

1.2. Cách dùng Raise trong tiếng Anh

Raise được dùng để nói về việc ai đó nâng cái gì lên.

Ví dụ:

  • She raises  the wooden board easily.
    Cô ấy nâng tấm gỗ lên một cách dễ dàng.
  • He helped me raise the table.
    Anh ấy đã giúp tôi nâng chiếc bàn lên.

Raise còn được dùng trong trường hợp với về việc ai đó tăng cái gì lên.

Ví dụ:

  • The store raised prices 2 days ago.
    Cửa hàng đã tăng giá cách đây hai ngày.
  • He tries to raise his achievements.
    Anh ấy cố gắng để nâng cao thành tích của mình.

Xem thêm: Sự khác nhau giữa famous và infamous trong tiếng Anh

1.3. Cụm từ đi với Raise trong tiếng Anh

Raise là một trong những ngoại động từ được sử dụng phổ biến. Đa phần những trường hợp sử dụng động từ này thường là những trường hợp raise được sử dụng một cách độc lập.

Ví dụ:

  • He has raised his playing of the piano.
    Anh ấy đã nâng cao khả năng chơi piano của mình.
  • Forest teachers for the quality of lectures should be raised.
    Cần nâng cao chất lượng giảng bài của giáo viên.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Rise – /raɪz/

Bây giờ chúng mình cùng đến với những kiến thức về từ Rise nhé.

2.1. Định nghĩa

Rise trong tiếng Anh là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là “ dâng lên”,”mọc lên”,”đứng lên”,”rời khỏi”,…

Mỗi ngữ cách rise sẽ được hiểu theo một nghĩa khác nhau.

Định nghĩa rise

Ví dụ:

  • I love to watch the sun rise(sunrise).
    Tôi thích ngắm nhìn mặt trời mọc(bình minh).
  • Flames rose from the ashes.
    Ngọn lửa bốc lên từ đống tro tàn.

Xem thêm: Phân biệt basis và basic trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Rise trong tiếng Anh

Rise được để nói về một vật di chuyển lên trên.

Ví dụ:

  • The balloon rises up into the sky.
    Quả bóng bay lên trời.
  • The plane slowly rises up into the air.
    Chiếc máy bay từ từ bay lên không trung.

Rise được sử dụng để nói về hành động đứng lên.

Ví dụ:

  • Huong rises up from the waiting chair.
    Hương đứng dậy khỏi ghế chờ.
  • Hung rose to answer the teacher’s question.
    Hùng đứng dậy để trả lời câu hỏi của cô giáo.

Rise được dùng để nói về việc ai đó thức dậy, rời khỏi giường.

Ví dụ:

  • She rises at 6 a.m. to go shopping.
    Cô ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng để đi mua sắm.
  • He rises at 7 a.m. to go to work.
    Anh ấy thức dậy lúc 7 giờ sáng để đi làm.

Rise được sử dụng để nói về việc ai đó trở nên quan trọng hơn.

Ví dụ:

  • With my own efforts I rose to the position of director.
    Bằng sự nỗ lực của bản thân tôi đã vươn lên vị trí giám đốc.
  • She has risen to the power of the kingdom.
    Bà ta đã lên nắm mọi quyền hành của vương quốc.

Rise còn được sử dụng khi người nói muốn nhắc đến một vùng đất có bề mặt cao hơn những vùng xung quanh.

Ví dụ:

  • The permanent court is built on a rising land.
    Tòa lâu đài được xây dựng trên một vùng đất trồi lên.
  • The mountains that rose in the distance were the residence of the gods.
    Những ngọn núi nhô lên ở phía đằng xa chính là nơi ở của những vị thần.

2.3. Cụm từ đi với Rise trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với rise trong tiếng Anh:

  • Rise from: Đứng dậy khỏi.
  • Rise at: thức dậy
  • Rise to: đứng dậy để 
  • Rise in: chyar tại ( dùng khi nói về những con sông)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

3. Phân biệt Raise và Rise trong tiếng Anh

Vì hai từ raise và rise có cách viết và nghĩa gần giống nhau nên các bạn rất dễ nhầm lẫn. CHúng mình sẽ tổng hợp lại những điểm khác nhau giữa raise và rise trong tiếng Anh tại phần này nhé:

  • Raise được dùng trong trường hợp ai đó, nâng cái gì đó lên.
  • Raise còn được dùng khi nói về cái gì được tăng lên.
  • Rise được dùng khi nói về cái gì bay lên, mọc lên, trồ lên, nhô lên, đứng lên.
  • Nói cách khác, raise được dùng khi có cái gì được ai đó tác động để nâng lên hay tăng lên còn rise được dùng khi cái gì đó tự mình nhô lên, mọc lên, bốc lên, cao lên,..
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trong bài này, chúng mình đã cùng nhau tì hiểu về sự khác biệt giữa raise và rise trong tiếng ANh rồi. Hy vọng với bài viết này các bạn có thể thành thạo hơn trong cách sử dụng raise và rise trong tiếng Anh nhé!

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh

Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh

“Tôi luôn ngưỡng mộ mẹ tôi!”. Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Look up to và Admire để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó. Vậy Look up to và Admire được sử dụng như thế nào? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Look up to – /lʊk ʌp tuː/

Chắc hẳn bạn đã từng phân vân lựa chọn sử dụng giữa Look up to và Admire. Vậy khi nào dùng Look up to, khi nào sử dụng Admire. Cùng tìm hiểu rõ hơn về Look up to và Admire nhé. Trước tiên, hãy bắt đầu với Look up to nào.

1.1. Định nghĩa

“Look” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “nhìn”.

“Look up to” là cụm động từ, có 2 nghĩa là “nhìn lên” hoặc “ngưỡng mộ” ai đó.

Ví dụ:

  • Look up to the sky! There are too many stars.

(Hãy nhìn lên bầu trời đi! Có quá nhiều ngôi sao.)

  • I always look up to Tran Thanh. He is very multi-talented.

(Tôi luôn nể phục Trấn Thành. Anh ấy rất đa tài.)

1.2. Cách dùng Look up to trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để bảo ai đó nhìn lên trên.

Ví dụ:

  • Look up to the board!

(Nhìn lên bảng!)

  • You can know where this is by looking up to the store’s sign.

(Bạn có thể biết đây là đâu bằng cách nhìn lên bảng hiệu của cửa hàng.)

Cách dùng 2: Dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó.

Ví dụ:

  • I look up to his will very much.

(Tôi rất ngưỡng mộ ý chí của anh ấy.)

  • My classmates look up to Jack’s intelligence.

(Các bạn học của tôi ngưỡng mộ trí thông minh của Jack.)

look up to và admire

1.3. Cụm từ đi với Look up to trong tiếng Anh

Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Look up to:

  • Look up to the sky and sea: Nhìn lên bầu trời và biển
  • Look up to the stars: Nhìn lên các vì sao
  • Look up to a person: Ngưỡng mộ một người
  • Look up to the intelligence: Ngưỡng mộ trí thông minh
  • Look up to the picture: Nhìn lên bức tranh
  • Look up to the board: Nhìn lên bảng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Admire – /ədˈmaɪə/

Look up to và Admire thường biết đến với nghĩa “ngưỡng mộ”. Ngoài ra, Admire còn nét nghĩa nào nữa không? Hãy cùng tìm hiểu về Admire trong tiếng Anh nhé. 

2.1. Định nghĩa

“Admire” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “ngưỡng mộ” ai hay cái gì đó.

Ví dụ:

  • I really admire and respect her.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ và tôn trọng cô ấy.)

  • His artwork was much admired by critics.

(Tác phẩm nghệ thuật của ông đã được nhiều người ngưỡng mộ bởi các nhà phê bình.)

2.2. Cách dùng Admire trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ Admire có hai cách sử dụng.

Cách dùng 1: Dùng để thể hiện sự tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ.

Ví dụ:

  • I really admire Jack’s kindness.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng tốt của Jack.)

  • I admire Mark for sticking to his principles.

(Tôi ngưỡng mộ Mark vì đã tuân thủ các nguyên tắc của anh ấy.)

Cách dùng 2: Dùng để xem một cái gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn hoặc ấn tượng.

Ví dụ:

  • Mina stood back to admire her handiwork.

(Mina đứng lại để chiêm ngưỡng công việc thủ công của cô ấy.)

  • I’ve just been admiring my brother’s new car.

(Tôi vừa được chiêm ngưỡng chiếc xe mới của anh tôi.)

look up to và admire

2.3. Cụm từ đi với Admire trong tiếng Anh

Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Admire:

  • Admire my skin: Chiêm ngưỡng làn da của tôi
  • Admire the beauty of nature: Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên
  • Admire the effort: Ngưỡng mộ nỗ lực
  • Admire the moon: Chiêm ngưỡng mặt trăng
  • Admire the most: Ngưỡng mộ nhất
  • Admire the nature: Chiêm ngưỡng thiên nhiên
  • Admired the sky: Ngưỡng mộ bầu trời

3. Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh

Như vậy, có thể dễ dàng nhận thấy Look up to và Admire đều mang nét nghĩa chung là “ngưỡng mộ ai hay cái gì đó và có thể thay thế cho nhau. 

Ví dụ:

  • I really admire Jack’s kindness.

(Anna rất kính trọng anh trai mình.)

  • I really admire their enthusiasm.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của họ.)

Ngoài ra, Look up to còn được dùng khi muốn ai đó nhì lên trên.

Ví dụ:

  • Look up to the notice and read it.

(Nhìn thông báo và đọc nó đi)

  • I don’t understand why Mike is always looking up to the ceiling.

(Tôi không hiểu tại sao Mike luôn nhìn lên trần nhà.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về Look up to và Admire cũng như cách dùng trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận phía dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ



 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Nếu chỉ nhìn “sương sương” thì chắc hẳn có nhiều bạn không nhận ra sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary đúng không? Vậy Complementary và Complimentary là gì? Cách dùng ra sao? Hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up để nắm được các kiến thức về bộ đôi này để tránh nhầm lẫn nhé.

1. Complementary – /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/

Complementary và Complimentary là cặp từ có cách phát âm giống nhau hoàn toàn, tuy nhiên không phải như vậy mà ý nghĩa của chúng cũng giống nhau đâu nhé. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Complementary và Complimentary để thấy rõ hơn. Đầu tiên là Complementary nào.

1.1. Định nghĩa

“Complementary” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “bổ sung, tương hỗ cho nhau”.

Ví dụ:

  • Mike has different but complementary skills.

(Mike có những kỹ năng khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.)

  • My family and my job both fulfill separate but complementary needs.

(Gia đình và công việc của tôi đều đáp ứng những nhu cầu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau.)

1.2. Cách dùng Complementary trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ Complementary được dùng để diễn tả hai người hoặc những thứ bổ sung là khác nhau nhưng cùng nhau tạo thành sự kết hợp hữu ích hoặc hấp dẫn của các kỹ năng, phẩm chất hoặc đặc điểm thể chất.

Ví dụ:

  • Mike and I are complementary each other in work and study

(Tôi và Mike bổ trợ cho nhau trong công việc và học tập)

  • Theory and practice are complementary to each other.

(Lý thuyết và thực hành bổ sung cho nhau.)

Complementary và Complimentary

1.3. Cụm từ đi với Complementary trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Complementary:

  • Complementary angles: 2 góc phụ nhau (tổng bằng 90 độ);
  • Complementary distribution: Phân phối;
  • Complementary color: Phối màu bổ sung;
  • Complementary dna: ADN bổ sung;
  • complementary medicine: Y học thay thế
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Complimentary – /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/

Tiếp tục tìm hiểu Complimentary để thấy được sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary nhé.

2.1. Định nghĩa

“Complimentary” là tính từ trong tiếng Anh, mang 2 nghĩa, đó là:

  • Nghĩa thứ 1: Ca ngợi, khen ngợi;
  • Nghĩa thứ 2: Miễn phí

Ví dụ:

  • Mike has received many complimentary remarks from his teacher and classmate.

(Mike đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giáo viên và bạn học của mình.)

  • The circus gives Complimentary tickets to children under 6 years old.

(Rạp xiếc cung cấp vé miễn phí cho trẻ em dưới 6 tuổi.)

2.2. Cách dùng Complimentary trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Để nói về cái gì đó là miễn phí.

Ví dụ:

  • This cake is a promotional item. It is complimentary.

(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)

  • Is this a complimentary drink?

(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)

Cách dùng 2: Để thể hiện sự tán thành, khen ngợi .

Ví dụ:

  • My leader was extremely complimentary about my work.

(Lãnh đạo của tôi đã rất khen ngợi về công việc của tôi.)

  • Not all of her comments were complimentary.

(Không phải tất cả các bình luận của cô ấy đều khen ngợi.)

Complementary và Complimentary

2.3. Cụm từ đi với Complimentary trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Complimentary:

  • Complimentary close: Lời kết thư;
  • Complimentary shuttle bus: Xe bus miễn phí;
  • Complimentary room: Phòng miễn phí;
  • Complimentary meal: Bữa ăn miễn phí;
  • Complimentary breakfast: Bữa sáng miễn phí.

3. Phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Như vậy, mặc dù Complementary và Complimentary có phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác nhau đấy nhé, cụ thể:

  • Complementary: bổ sung, hỗ trợ
  • Complimentary: khen ngợi, miễn phí

Ví dụ:

  • This cake is a promotional item. It is complimentary.

(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)

  • Is this a complimentary drink?

(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn định nghĩa, cách dùng, cũng như sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary trong tiếng Anh. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI