Nếu nói đến cặp từ dễ gây nhầm lẫn với nhau thì không thể không nhắc đến cặp từ find và found. Thoạt nhìn thì nhiều bạn sẽ thốt lên rằng “ồ, chúng là một từ mà?” nhưng sự thật có phải như vậy không. Cùng Step Up tìm hiểu về về find và found ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Dưới đây là một số cụm từ hay cặp từ đi cùng với find trong tiếng Anh.
find information: tìm kiếm thông tin
Find in: tìm ở
find out: tìm ra, tìm thấy
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
DƯới đây là một số cụm từ đi cùng với found trong tiếng Anh
found a company: thành lập một công ty
found a hospital: thành lập một bệnh viện
found an organization: thành lập một tổ chức
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Phân biệt Find và Found trong tiếng Anh
Chúng mình cùng nhau điểm lại những phần khác nhau của find vf found nhé.
Find có nghĩa là “tìm”
Found có nghĩa là “thành lập”
Find thường dùng đối với việc tìm những thứ đã có.
Found được dùng để nói về ai đó thành lập, sáng lập nên một cái mới.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây chúng mình đã cùng các bạn tìm ra sự khác biệt giữa find và found trong tiếng Anh. Từ đó các bạn có thể hiểu hơn về nghĩa cũng như là cách dùng của hai từ này. Để biết trường hợp found được dùng là dạng 2, 3 của find hay là dạng nguyên mẫu của found thì các bạn cần xác định thì được sử dụng trong câu.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Permit và Permission hai trong những từ rất dễ gây nhầm lẫn, và thường xuất hiện ở dạng bài tập “multiple choice”. Vậy Permit và Permission là gì? Cách dùng như thế nào? Chúng có điểm gì khác nhau? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Nếu đang ôn thi đại học hay ôn luyện TOEIC thì hãy chú ý nắm kỹ về Permit và Permission để tránh mất điểm đáng tiếc. Cùng học ngay bộ đôi này thôi nào, trước tiên là Permit nhé.
1.1. Định nghĩa
“Permit” là danh từ đếm được trong tiếng Anh, có nghĩa là “giấy tờ” – một tài liệu chính thức cho phép bạn đi đâu đó hoặc làm việc gì đó.
Ví dụ:
I went to the embassy to apply for a permit.
(I went to the embassy to apply for a permit.)
We can’t enter the military base without a permit.
(Chúng tôi không thể vào căn cứ quân sự mà không có giấy phép.)
1.2. Cách dùng Permit trong tiếng Anh
Danh từ Permit được sử dụng để đề cập đến một tài liệu chính thức cho phép ai đó có quyền làm điều gì, đặc biệt là trong một khoảng thời gian giới hạn.
Ví dụ:
You cannot open a pharmacy without a business permit.
(Bạn không thể mở hiệu thuốc nếu không có giấy phép kinh doanh.)
You need a permit if you want to search someone’s whereabouts.
(Bạn cần có giấy phép nếu muốn khám xét nơi ở của ai đó.)
I have to obtain the necessary permits for the project.
(Tôi phải xin các giấy phép cần thiết cho dự án.)
Ngoài ra, Permit còn được sử dụng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên ở bài này, chúng ta chỉ xét đến danh từ Permit.
1.3. Cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh:
Cụm từ
Dịch nghĩa
Building permit
Giấy phép xây dựng
Conditional use permit
Giấy phép sử dụng có điều kiện
Entry permit
Giấy phép nhập cảnh
Exit permit
Giấy phép xuất cảnh
Fishing permit
Giây phép đánh bắt ca
Hunting permit
Giấy phép săn bắn
International driving permit
Giấy phép lái xe quốc tế
Learners permit
Giấy phép học tập
Occupancy permit
Giấy phép cư trú
Permit to travel
Giấy phép đi du lịch
Residence permit
Giấy phép cư trú
Special use permit
Giấy phép sử dụng đặc biệt
Weather permitting
Thời tiết cho phép
Work permit
Giấy phép lao động
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới bạn định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Permit và Permission. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa cặp đôi này nữa. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Affect và Effect là 2 từ khiến người học thường xuyên nhầm lẫn. Vậy Affect và Effect là gì? Cách dùng như thế nào? Làm sao để phân biệt được hai từ này? Cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Affect và Effect có “ngoại hình” tương đối giống nhau. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến chúng ta thường nhầm lẫn. Hãy cùng phân biệt bộ đôi này nhé. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về “Affect”.
1.1. Định nghĩa
“Affect” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tác động tới, có ảnh hưởng tới”.
Ví dụ:
Their words will not affect my thoughts.
(Lời nói của họ sẽ không ảnh hưởng đến suy nghĩ của tôi.)
Coronavirus pandemic seriously affects the economy.
(Đại dịch coronavirus ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.)
1.2. Cách dùng Affect trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Affect được sử dụng để thể hiện sự ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi trong ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
My husband’s death affected me deeply.
(Cái chết của chồng tôi ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)
How will those changes affect them?
(Những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào?)
Linda’s illness affects almost every aspect of her life.
(Căn bệnh của Linda ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô.)
1.3. Cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh:
Affect the choice of medium: Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của phương tiện.
Affect the effect: Ảnh hưởng đến kết quả
Affect the environment: Ảnh hưởng đến môi trường
Affect the future: Ảnh hưởng đến tương lai
Affect the mental health: Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
Affect the mood: Ảnh hưởng đến tâm trạng
Affect the outcome: Ảnh hưởng đến kết quả
Affect the performance: Ảnh hưởng đến hiệu suất
Affect the throat: Ảnh hưởng đến cổ họng
Affect theory: Lý thuyết ảnh hưởng
Seasonal affective disorder: Trầm cảm theo mùa
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là các kiến thức về định nghĩa, các dùng cũng như sự khác nhau giữa Affect và Effect. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm giữa bộ đôi này. Chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh có một số từ chúng có nghĩa và cách viết gần giống nhau. Do đó, nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn. Trong bài này chúng mình sẽ tìm hiểu về sự khác nhau của hai từ raise và rise. Từ đó có thể sử dụng hai từ này một cách hợp lý. Cùng Step Up tìm hiểu ngay nào.
Raise là một trong những ngoại động từ được sử dụng phổ biến. Đa phần những trường hợp sử dụng động từ này thường là những trường hợp raise được sử dụng một cách độc lập.
Ví dụ:
He has raised his playing of the piano. Anh ấy đã nâng cao khả năng chơi piano của mình.
Forest teachers for the quality of lectures should be raised. Cần nâng cao chất lượng giảng bài của giáo viên.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Bây giờ chúng mình cùng đến với những kiến thức về từ Rise nhé.
2.1. Định nghĩa
Rise trong tiếng Anh là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là “ dâng lên”,”mọc lên”,”đứng lên”,”rời khỏi”,…
Mỗi ngữ cách rise sẽ được hiểu theo một nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
I love to watch the sun rise(sunrise). Tôi thích ngắm nhìn mặt trời mọc(bình minh).
Flames rose from the ashes. Ngọn lửa bốc lên từ đống tro tàn.
The balloon rises up into the sky. Quả bóng bay lên trời.
The plane slowly rises up into the air. Chiếc máy bay từ từ bay lên không trung.
Rise được sử dụng để nói về hành động đứng lên.
Ví dụ:
Huong rises up from the waiting chair. Hương đứng dậy khỏi ghế chờ.
Hung rose to answer the teacher’s question. Hùng đứng dậy để trả lời câu hỏi của cô giáo.
Rise được dùng để nói về việc ai đó thức dậy, rời khỏi giường.
Ví dụ:
She rises at 6 a.m. to go shopping. Cô ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng để đi mua sắm.
He rises at 7 a.m. to go to work. Anh ấy thức dậy lúc 7 giờ sáng để đi làm.
Rise được sử dụng để nói về việc ai đó trở nên quan trọng hơn.
Ví dụ:
With my own efforts I rose to the position of director. Bằng sự nỗ lực của bản thân tôi đã vươn lên vị trí giám đốc.
She has risen to the power of the kingdom. Bà ta đã lên nắm mọi quyền hành của vương quốc.
Rise còn được sử dụng khi người nói muốn nhắc đến một vùng đất có bề mặt cao hơn những vùng xung quanh.
Ví dụ:
The permanent court is built on a rising land. Tòa lâu đài được xây dựng trên một vùng đất trồi lên.
The mountains that rose in the distance were the residence of the gods. Những ngọn núi nhô lên ở phía đằng xa chính là nơi ở của những vị thần.
2.3. Cụm từ đi với Rise trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với rise trong tiếng Anh:
Rise from: Đứng dậy khỏi.
Rise at: thức dậy
Rise to: đứng dậy để
Rise in: chyar tại ( dùng khi nói về những con sông)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Phân biệt Raise và Rise trong tiếng Anh
Vì hai từ raise và rise có cách viết và nghĩa gần giống nhau nên các bạn rất dễ nhầm lẫn. CHúng mình sẽ tổng hợp lại những điểm khác nhau giữa raise và rise trong tiếng Anh tại phần này nhé:
Raise được dùng trong trường hợp ai đó, nâng cái gì đó lên.
Raise còn được dùng khi nói về cái gì được tăng lên.
Rise được dùng khi nói về cái gì bay lên, mọc lên, trồ lên, nhô lên, đứng lên.
Nói cách khác, raise được dùng khi có cái gì được ai đó tác động để nâng lên hay tăng lên còn rise được dùng khi cái gì đó tự mình nhô lên, mọc lên, bốc lên, cao lên,..
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trong bài này, chúng mình đã cùng nhau tì hiểu về sự khác biệt giữa raise và rise trong tiếng ANh rồi. Hy vọng với bài viết này các bạn có thể thành thạo hơn trong cách sử dụng raise và rise trong tiếng Anh nhé!
Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Tôi luôn ngưỡng mộ mẹ tôi!”. Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Look up to và Admire để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó. Vậy Look up to và Admire được sử dụng như thế nào? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Chắc hẳn bạn đã từng phân vân lựa chọn sử dụng giữa Look up to và Admire. Vậy khi nào dùng Look up to, khi nào sử dụng Admire. Cùng tìm hiểu rõ hơn về Look up to và Admire nhé. Trước tiên, hãy bắt đầu với Look up to nào.
1.1. Định nghĩa
“Look” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “nhìn”.
“Look up to” là cụm động từ, có 2 nghĩa là “nhìn lên” hoặc “ngưỡng mộ” ai đó.
Ví dụ:
Look up to the sky! There are too many stars.
(Hãy nhìn lên bầu trời đi! Có quá nhiều ngôi sao.)
I always look up to Tran Thanh. He is very multi-talented.
(Tôi luôn nể phục Trấn Thành. Anh ấy rất đa tài.)
1.2. Cách dùng Look up to trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng để bảo ai đó nhìn lên trên.
Ví dụ:
Look up to the board!
(Nhìn lên bảng!)
You can know where this is by looking up to the store’s sign.
(Bạn có thể biết đây là đâu bằng cách nhìn lên bảng hiệu của cửa hàng.)
Cách dùng 2: Dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó.
Ví dụ:
I look up to his will very much.
(Tôi rất ngưỡng mộ ý chí của anh ấy.)
My classmates look up to Jack’s intelligence.
(Các bạn học của tôi ngưỡng mộ trí thông minh của Jack.)
1.3. Cụm từ đi với Look up to trong tiếng Anh
Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Look up to:
Look up to the sky and sea: Nhìn lên bầu trời và biển
Look up to the stars: Nhìn lên các vì sao
Look up to a person: Ngưỡng mộ một người
Look up to the intelligence: Ngưỡng mộ trí thông minh
Look up to the picture: Nhìn lên bức tranh
Look up to the board: Nhìn lên bảng
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Look up to và Admire thường biết đến với nghĩa “ngưỡng mộ”. Ngoài ra, Admire còn nét nghĩa nào nữa không? Hãy cùng tìm hiểu về Admire trong tiếng Anh nhé.
2.1. Định nghĩa
“Admire” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “ngưỡng mộ” ai hay cái gì đó.
Ví dụ:
I really admire and respect her.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ và tôn trọng cô ấy.)
His artwork was much admired by critics.
(Tác phẩm nghệ thuật của ông đã được nhiều người ngưỡng mộ bởi các nhà phê bình.)
2.2. Cách dùng Admire trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, động từ Admire có hai cách sử dụng.
Cách dùng 1: Dùng để thể hiện sự tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ.
Ví dụ:
I really admire Jack’s kindness.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng tốt của Jack.)
I admire Mark for sticking to his principles.
(Tôi ngưỡng mộ Mark vì đã tuân thủ các nguyên tắc của anh ấy.)
Cách dùng 2: Dùng để xem một cái gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn hoặc ấn tượng.
Ví dụ:
Mina stood back to admire her handiwork.
(Mina đứng lại để chiêm ngưỡng công việc thủ công của cô ấy.)
I’ve just been admiring my brother’s new car.
(Tôi vừa được chiêm ngưỡng chiếc xe mới của anh tôi.)
2.3. Cụm từ đi với Admire trong tiếng Anh
Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Admire:
Admire my skin: Chiêm ngưỡng làn da của tôi
Admire the beauty of nature: Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên
Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về Look up to và Admire cũng như cách dùng trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận phía dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu chỉ nhìn “sương sương” thì chắc hẳn có nhiều bạn không nhận ra sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary đúng không? Vậy Complementary và Complimentary là gì? Cách dùng ra sao? Hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up để nắm được các kiến thức về bộ đôi này để tránh nhầm lẫn nhé.
Complementary và Complimentary là cặp từ có cách phát âm giống nhau hoàn toàn, tuy nhiên không phải như vậy mà ý nghĩa của chúng cũng giống nhau đâu nhé. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Complementary và Complimentary để thấy rõ hơn. Đầu tiên là Complementary nào.
1.1. Định nghĩa
“Complementary” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “bổ sung, tương hỗ cho nhau”.
Ví dụ:
Mike has different but complementary skills.
(Mike có những kỹ năng khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.)
My family and my job both fulfill separate but complementary needs.
(Gia đình và công việc của tôi đều đáp ứng những nhu cầu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau.)
1.2. Cách dùng Complementary trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ Complementary được dùng để diễn tả hai người hoặc những thứ bổ sung là khác nhau nhưng cùng nhau tạo thành sự kết hợp hữu ích hoặc hấp dẫn của các kỹ năng, phẩm chất hoặc đặc điểm thể chất.
Ví dụ:
Mike and I are complementary each other in work and study
(Tôi và Mike bổ trợ cho nhau trong công việc và học tập)
Theory and practice are complementary to each other.
(Lý thuyết và thực hành bổ sung cho nhau.)
1.3. Cụm từ đi với Complementary trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Complementary:
Complementary angles: 2 góc phụ nhau (tổng bằng 90 độ);
Complementary distribution: Phân phối;
Complementary color: Phối màu bổ sung;
Complementary dna: ADN bổ sung;
complementary medicine: Y học thay thế
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn định nghĩa, cách dùng, cũng như sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary trong tiếng Anh. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh có nhiều từ có phát âm gần giống nhau khiến người học dễ bị nhầm lẫn. Loose và Lose là một cặp từ như vậy. Vậy Loose và Lose là gì? Chúng có cách dùng ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Mặc dù có cách đọc tương đối giống nhau nhưng về ý nghĩa thì Loose và Lose lại không giống nhau đâu bạn nhé. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và cách dùng của Loose trong tiếng Anh.
1.1. Định nghĩa
“Loose” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ”.
I decided to set loose the bird, which I picked up yesterday.
(Tôi quyết định thả con chim mà tôi đã nhặt hôm qua.)
Be careful of thieves. Your locks are too loose.
(Hãy cẩn thận với những tên trộm. Ổ khóa của bạn quá lỏng lẻo.)
1.2. Cách dùng Loose trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Tính từ Loose được sử dụng để diễn tả một vật không cố định ở một vị trí chặt chẽ,chắc chắn; hoặc nói về sự không ràng buộc.
Ví dụ:
Mike likes to wear loose T-shirts.
(Mike thích mặc áo phông rộng rãi.)
The activities against epidemics are still loose, so the Covid-19 pandemic has not been controlled.
(Các hoạt động chống dịch còn lỏng lẻo nên chưa kiểm soát được đại dịch Covid-19.)
Cách dùng 2: Động từ Loose được sử dụng để nó đề cập đến “thư giãn”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là “được thả” hoặc “được tự do”, chẳng hạn như khi ai đó giận dữ với ai đó hoặc để mất chó bảo vệ của họ đối với khách. Tuy nhiên, không phổ biến khi thấy “loose” được sử dụng theo cách này, và nó thường xuất hiện như một tính từ.
1.3. Cụm từ đi với Loose trong tiếng Anh
Cụm từ với Loose phổ biến:
On the loose: Ngoài vòng pháp luật
A loose cannon: Người khó đoán
Break loose: Giải thoát
Let loose: Buông, thả lỏng
Loose lips sink ships: Vạ miệng hại thân – ý nói tin đồn có thể gây ra hậu quả tai hại
Loose-leaf: Sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra
To play fast and loose: Hành động liều lĩnh và bất cẩn
To tie up loose ends: Kết thúc một tình huống
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là những kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Loose và Lose. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nữa. Nếu bạn còn gì thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi nói về các cặp từ dễ gây hiểu nhầm nghĩa nhất thì không thể không nhắc đến từ famous và infamous.Chắc hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ rằng infamous sẽ là từ trái nghĩa với famous đúng không? Sự thật có phải như vậy không? Cùng Step Up tìm hiểu về sự khác biệt giữa famous và infamous trong tiếng Anh nào.
Son Tung is an extremely famous singer in Vietnam. Sơn Tùng là một ca sĩ vô cùng nổi tiếng tại Việt Nam.
I want to become famous. Tôi muốn trở nên nổi tiếng.
1.2. Cách dùng Famous trong tiếng Anh
Famous được sử dụng khi muốn nói về sự nổi tiếng của ai đó. Người ta sẽ sử dụng famous sau động từ tobe
Ví dụ:
He was famous 5 years ago. Anh ấy đã nổi tiếng Anh đây 5 năm.
She is famous for her beauty. Cô ấy nổi tiếng bởi vẻ đẹp của cô.
Người ta còn sử dụng famous để nói về việc ai nổi tiếng trong lĩnh vực gì.
Ví dụ:
He is a friend of a famous singer. Anh ấy là bạn của một ca sĩ nổi tiếng.
Becoming a famous actor takes a lot of effort. Để trở thành một diễn viên nổi tiếng cần phải rất nỗ lực.
1.3. Cụm từ đi với Famous trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với famous thường được sử dụng.
Famous singer: Ca sĩ nổi tiếng
Famous actors:Diễn viên nổi tiếng
Famous athletes:Vận động viên nổi tiếng
Famous footballer:Cầu thủ nổi tiếng
Famous tennis player:Tay vợt nổi tiếng
Famous doctor: Bác sĩ nổi tiếng
Famous people: Người nổi tiếng = celebrities
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Chúng ta vừa tìm hiểu về tính từ famous, sau đây sẽ là những kiến thức về infamous nhé.
Chúng mình cùng xem xem liệu infamous có phải là từ trái nghĩa của famous không nhé.
2.1. Định nghĩa
Infamous là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “ tai tiếng”, “mang tiếng”, “khét tiếng”.
Ví dụ:
She is infamous for saying that a college degree can be bought. Cô ấy nổi tiếng vì nói rằng có thể mua được bằng đại học.
He’s famous for being crazy. Anh ấy mang tiếng là một kẻ điên rồ.
2.2. Cách dùng Infamous trong tiếng Anh
Thông thường người ta sẽ dùng infamous để nói về những người được nhiều người biết đến nhưng theo hướng tiêu cực.
Ví dụ:
He’s infamous for being promiscuous. Anh ta mang tiếng là lăng nhăng.
He’s one of the infamous thieves on Wall Street. Anh ta là một trong những tên trộm khét tiếng tại phố Wall.
Như các bạn đã thấy thì infamous cũng có nghĩa là nổi tiếng nhưng theo chiều hướng tiêu cực chứ không phải là từ trái nghĩa với famous đâu nhé.
2.3. Cụm từ đi với Infamous trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với infamous trong tiếng Anh có thể bạn cần biết:
Infamous thief: Tên trộm khét tiếng
Infamous singer:Ca sĩ tai tiếng
Infamous disappearance:Vụ mất tích nổi tiếng.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về sự khác biệt giữa famous và infamous rồi. Do hai từ cùng có nghĩa nên rất dễ bị nhầm. Tuy nhiên thì sắc thái biểu đạt của chúng hoàn toàn khác nhau nên các bạn chú ý cân nhắc kỹ khi sử dụng nhé.
Step Up chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Có một khó khăn khi học tiếng Anh của đa phần các học viên đó là việc nhiều từ tiếng Anh có cách viết gần giống nhau khiến các bạn dễ nhầm lẫn. Hôm nay chúng ta cùng đến với bài viết để phân biệt hai từ có cách viết gần giống nhau đó là basis và basic trong tiếng Anh. Cùng Step Up tìm hiểu về hai từ này và phân biệt chúng với nhau nhé.
Basis được biết đến với vai trò là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nền tảng”,”cơ sở”,”căn cứ”.
Ví dụ:
The good things he did are the basis for us to forgive him. Những điều tốt đẹp mà anh ta đã làm là cơ sở để chúng tôi tha thứ cho anh ta.
She has no basis to accuse me. Cô ta không có cơ sở để buộc tội tôi.
1.2. Cách dùng Basis trong tiếng Anh
Basis được sử dụng khi người nói muốn nêu lý do mà ai đó làm gì, hay cái gì được làm.
Ví dụ:
His escape is the basis for us to conclude. Việc anh ta bỏ trốn là căn cứ để chúng tôi kết luận.
The customer rating is the basis for us to make a decision. Đánh giá của khách hàng là cơ sở để chúng tôi đưa ra quyết định.
Basis được sử dụng trong trường hợp nói về một ý tưởng, sự kiện, nguyên nhân, câu chuyện quan trọng tạo tiền đề cho cái gì.
The decisions in the meeting will be the basis for the development of the company. Những quyết định trong cuộc họp sẽ là nền tảng để phát triển công ty.
Family is the basis of a person. Gia đình là nền tảng của một con người.
Ngoài ra basis còn được sử dụng trong trường hợp muốn nói về một cách hay một phương pháp mà ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
He comes to work on a voluntary basis. Anh ấy đến đây trên cơ sở tự nguyện.
We run this experiment on the scientific basis. Chúng tôi thực hiện thí nghiệm này trên cơ sở khoa học.
1.3. Cụm từ đi với Basis trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với basis thường được sử dụng là :
Theoretical basis: Cơ sở lý thuyết
Scientific basis: Cơ sở khoa học
Voluntary basis: Cơ sở tự nguyện
Required basis: Cơ sở bắt buộc
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Một trong những từ rất dễ nhầm lẫn với từ basis bên trên đó là từ basic. Nguyên nhân chủ yếu đó là do cách viết và cách đọc gần giống nhau khiến cho người học dễ bị nhầm lẫn.
2.1. Định nghĩa
Basic là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cơ bản” hay “đơn gainr”
Ví dụ:
I need to learn English from a basic level. Tôi cần học tiếng Anh từ trình độ cơ bản.
This is about basic English language proficiency for beginners. Đây là trình độ tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu.
2.2. Cách dùng Basic trong tiếng Anh
Basic được sử dụng để nói về cái gì đó ở mức độ khởi đầu, cơ bản.
Ví dụ:
Knowing English is a basic condition for working here. Biết tiếng Anh là điều kiện cơ bản để làm việc tại đây.
The things I say are very basic. Những điều tôi nói vô cùng co bản.
Người ta còn sử dụng basic trong trường hợp nói về một điều bình thường, không có sự bất ngờ, không có tính bất ngờ.
Ví dụ:
My family is a basic family type. Gia đình tôi là một kiểu gia đình cơ bản.
This score is just the basic level of the contest. Điểm này chỉ là mức cơ bản của cuộc thi
Lưu ý: Một số trường hợp basic cũng có thể là một danh từ có nghĩa là “những điều cơ bản”.
Ví dụ:
Don’t ask me for these basics. Đừng hỏi tôi những điều cơ bản này.
You need to learn the basics first Bạn cần học những thứ cơ bản trước.
2.3. Cụm từ đi với Basic trong tiếng Anh
Vì basic là một tính từ nên hầu như theo sau nó sẽ là một danh từ để tạo nên một cụm danh từ. Dưới đây là một số cụm từ đi với basic trong tiếng Anh.
Basic conditions: Điều kiện cơ bản
Basic family: Gia đình cơ bản
Basic knowledge: Kiến thức cơ bản
Basic salary:Lương cơ bản
Basic qualifications: Trình độ cơ bản
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Qua những kiến thức đã được tổng hợp bên trên thì các bạn đã phần nào thấy được sự khác biệt giữa basis và basic rồi đúng không nào? Tuy nhiên thì đươi đây chúng mình sẽ tổng hợp lại một lần nữa nhé.
Sự khác biệt giữa basis và basic
Basis là danh từ và basic là tính từ.
Basis có nghĩa là “cơ sở”,”căn cứ”. Basic có nghĩa là “cơ bản”, “đơn giản”.
Basic có thể vừa là tính từ vừa là danh từ (khi là danh từ cần thêm “the”phía trước).
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây, Step Up cùng các bạn phân biệt basis và basic. HI vọng với bài viết này thì các bạn có thể hiểu rõ hơn về hai từ này. Học thật kỹ để không bị nhầm lẫn chúng với nhau nhé.
Step Up chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI