Amongst và among là một trong những gặp từ có nghĩa khá giống nhau. Nhiều trường hợp người ta có thể sử dụng amongst và among thay thế cho nhau. Cùng Step Up tìm hiểu để biết về sự khác nhau giữa amongst và among trong tiếng Anh là gì nhé!
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với amongst thông dụng.
Amongst other things: trong số những thứ khác.
Amongst them: trong số họ
Amongst others: giữa những người khác.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cách dùng của among thì tương tự như cách dùng amongst mà chúng ta đã tìm hiểu ở trên. ĐÓ là, among được dùng để nói rằng ai, cái gì ở giữa, trong nhiều người, cái khác. Số lượng ở đây sẽ từ 3 trở lên.
Ở giữa ở đây có thể hình dung là được những người, vật khác bao quanh.
Ví dụ:
Among the midst of a vast sea of people I found you. Giữa biển người mênh mông anh đã tìm được em.
The worms hide among the leaves. Những con sâu ẩn mình trong những chiếc lá.
I can see a dog among the trees. Tôi có thể nhìn thấy một con chó ở giữa những cái cây.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2.3. Cụm từ đi với Among trong tiếng Anh
Dưới dây là một số cụm từ đi với among trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết.
Trên đây chúng ta đã cùng nhau phân biệt sự khác nhau giữa amongst và among trong tiếng Anh rồi. Cặp từ này khá đặt biệt do chúng có phần nghĩa gần như là giống nhau. Các bạn có thể sử dụng song song hai từ này tùy thuộc vào nơi mà các bạn sinh sống sao cho phù hợp.
Step Up chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Economic và Economical là cặp đôi cùng thuộc một họ từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, với mỗi thể từ thì chúng lại có ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Vậy Economic và Economical là gì? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Economic và Economical nguồn từ danh từ “economy” mang nghĩa là kinh tế. Trước tiên, hãy tìm hiểu về Economic trước nhé.
1.1. Định nghĩa
“Economic” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thuộc về kinh tế”. Đây thường là những vấn đề liên quan đến kinh tế của một quốc gia hay vùng hay một ai đó đang sở hữu.
Ví dụ:
My country is in the midst of an economic crisis.
(Đất nước tôi đang trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế.)
Economic experts are concerned by the low level of economic activity.
(Các chuyên gia kinh tế lo ngại bởi mức độ hoạt động kinh tế thấp.)
1.2. Cách dùng Economic trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Economic có cách dùng như sau:
Cách dùng 1: Nói về những vấn đề, sự liên quan đến thương mại , công nghiệp, tiền tệ; sự phát triển của một quốc gia, một khu vực hoặc một xã hội.
Ví dụ:
This is the worst economic crisis ever.
(Đây là cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất từ trước đến nay.)
I think we shouldn’t expand our business in the current economic climate.
(Tôi nghĩ rằng chúng ta không nên mở rộng kinh doanh trong bối cảnh kinh tế hiện nay.)
Cách dùng 2: Nói về một quá trình, một doanh nghiệp hoặc một hoạt động tạo ra đủ lợi nhuận để tiếp tục.
Ví dụ:
The store was not achieving the revenue needed to make it economic.
(Cửa hàng đã không đạt được doanh thu cần thiết để làm cho nó kinh tế.)
I found it was not economic to sell my product to the supermarkets.
(Tôi thấy việc bán sản phẩm của mình cho các siêu thị là không lợi nhuận.)
1.3. Cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh:
Economic downturn: Suy thoái kinh tế
Economic refugee: Người tị nạn vì kinh tế
Economic science: Khoa học kinh tế
Economic consumption: Tiêu dùng kinh tế
Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
Economic value: Giá trị kinh tế
Economic expert: Chuyên gia kinh tế
Economic crisis: Khủng hoảng kinh tế
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Economic và Economical đều là tính từ trong tiếng Anh nói về kinh tế. Nếu như “Economic” là “thuộc về kinh tế” vậy “Economical” nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng của Economical dưới đây.
2.1. Định nghĩa
“Economical” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “tiết kiệm”, giảm thiểu chi phí và tránh gây lãng phí (ví dụ như trong quá trình sản xuất và vận hành.
Ví dụ:
Lisa was economical in all areas of her life.
(Lisa rất tiết kiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.)
You should be an economical use of resources.
(Bạn nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm.)
2.2. Cách dùng Economical trong tiếng Anh
Economical trong tiếng Anh được dùng để nói về việc sử dụng một cách tiết kiệm các tài nguyên: không sử dụng nhiều nhiên liệu, tiền bạc,…
Ví dụ:
Hybrid cars are very economical.
(Xe hybrid rất tiết kiệm.)
Electric lights are economical, clean, and give more light than candles.
(Đèn điện tiết kiệm, sạch sẽ và cho nhiều ánh sáng hơn đèn nến
2.3. Cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh:
Economical with the truth: Dối trá, lừa lọc
Economical air travel: Du lịch hàng không tiết kiệm
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa,cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Economic và Economical. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị nhầm lẫn giữa “hai anh em họ” này nữa nhé. Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì? Có cách dùng ra sao? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về bộ đôi này trong bài viết dưới đây nhé.
Để phân biệt sự khác nhau giữa Advance và Advancement, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về Advance trước nhé.
1.1. Định nghĩa
“Advance” là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Danh từ này chỉ một hay nhiều sự cải tiến hay sự tiến bộ nào đó.
Ví dụ:
Mike has many advances in this time.
(Mike có nhiều tiến bộ trong thời gian này.)
Medical science has made many outstanding advances.
(Khoa học y học đã có nhiều tiến bộ vượt bậc.)
1.2. Cách dùng Advance trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Nói về sự tiến bộ, tiến triển trong một hoạt động hay lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
The business project has many advances.
(Dự án kinh doanh có nhiều tiến triển.)
This lesson has done much to advance our knowledge of science.
(Bài học này đã góp phần nâng cao kiến thức về khoa học của chúng ta.)
Cách dùng 2: Nói về hành động “tiến lên” về phía ai hay cái gì đó (thường dùng trong trường hợp để tấn công hoặc đe dọa họ.)
Ví dụ:
They had advanced 20 miles by nightfall.
(Họ đã tiến 20 dặm khi đêm xuống.)
The troops advanced on the city.
(Các đoàn quân tiến vào thành phố.)
Cách dùng 3: để đề xuất một ý tưởng, một lý thuyết hoặc một kế hoạch để người khác thảo luận
Ví dụ:
This proposal has been advanced as a possible solution.
(Đề xuất này đã được đề xuất như một giải pháp khả thi.)
Mike advances a new idea to solve the problem my group is having.
(Mike đưa ra một ý tưởng mới để giải quyết vấn đề mà nhóm của tôi đang gặp phải.)
FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như vậy, Step UP đã chia sẻ với bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Advance và Advancement. Nếu còn thắc mắc, bạn hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu nói đến cặp từ dễ gây nhầm lẫn với nhau thì không thể không nhắc đến cặp từ find và found. Thoạt nhìn thì nhiều bạn sẽ thốt lên rằng “ồ, chúng là một từ mà?” nhưng sự thật có phải như vậy không. Cùng Step Up tìm hiểu về về find và found ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Dưới đây là một số cụm từ hay cặp từ đi cùng với find trong tiếng Anh.
find information: tìm kiếm thông tin
Find in: tìm ở
find out: tìm ra, tìm thấy
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
DƯới đây là một số cụm từ đi cùng với found trong tiếng Anh
found a company: thành lập một công ty
found a hospital: thành lập một bệnh viện
found an organization: thành lập một tổ chức
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Phân biệt Find và Found trong tiếng Anh
Chúng mình cùng nhau điểm lại những phần khác nhau của find vf found nhé.
Find có nghĩa là “tìm”
Found có nghĩa là “thành lập”
Find thường dùng đối với việc tìm những thứ đã có.
Found được dùng để nói về ai đó thành lập, sáng lập nên một cái mới.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây chúng mình đã cùng các bạn tìm ra sự khác biệt giữa find và found trong tiếng Anh. Từ đó các bạn có thể hiểu hơn về nghĩa cũng như là cách dùng của hai từ này. Để biết trường hợp found được dùng là dạng 2, 3 của find hay là dạng nguyên mẫu của found thì các bạn cần xác định thì được sử dụng trong câu.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Permit và Permission hai trong những từ rất dễ gây nhầm lẫn, và thường xuất hiện ở dạng bài tập “multiple choice”. Vậy Permit và Permission là gì? Cách dùng như thế nào? Chúng có điểm gì khác nhau? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Nếu đang ôn thi đại học hay ôn luyện TOEIC thì hãy chú ý nắm kỹ về Permit và Permission để tránh mất điểm đáng tiếc. Cùng học ngay bộ đôi này thôi nào, trước tiên là Permit nhé.
1.1. Định nghĩa
“Permit” là danh từ đếm được trong tiếng Anh, có nghĩa là “giấy tờ” – một tài liệu chính thức cho phép bạn đi đâu đó hoặc làm việc gì đó.
Ví dụ:
I went to the embassy to apply for a permit.
(I went to the embassy to apply for a permit.)
We can’t enter the military base without a permit.
(Chúng tôi không thể vào căn cứ quân sự mà không có giấy phép.)
1.2. Cách dùng Permit trong tiếng Anh
Danh từ Permit được sử dụng để đề cập đến một tài liệu chính thức cho phép ai đó có quyền làm điều gì, đặc biệt là trong một khoảng thời gian giới hạn.
Ví dụ:
You cannot open a pharmacy without a business permit.
(Bạn không thể mở hiệu thuốc nếu không có giấy phép kinh doanh.)
You need a permit if you want to search someone’s whereabouts.
(Bạn cần có giấy phép nếu muốn khám xét nơi ở của ai đó.)
I have to obtain the necessary permits for the project.
(Tôi phải xin các giấy phép cần thiết cho dự án.)
Ngoài ra, Permit còn được sử dụng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên ở bài này, chúng ta chỉ xét đến danh từ Permit.
1.3. Cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh:
Cụm từ
Dịch nghĩa
Building permit
Giấy phép xây dựng
Conditional use permit
Giấy phép sử dụng có điều kiện
Entry permit
Giấy phép nhập cảnh
Exit permit
Giấy phép xuất cảnh
Fishing permit
Giây phép đánh bắt ca
Hunting permit
Giấy phép săn bắn
International driving permit
Giấy phép lái xe quốc tế
Learners permit
Giấy phép học tập
Occupancy permit
Giấy phép cư trú
Permit to travel
Giấy phép đi du lịch
Residence permit
Giấy phép cư trú
Special use permit
Giấy phép sử dụng đặc biệt
Weather permitting
Thời tiết cho phép
Work permit
Giấy phép lao động
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới bạn định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Permit và Permission. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa cặp đôi này nữa. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Affect và Effect là 2 từ khiến người học thường xuyên nhầm lẫn. Vậy Affect và Effect là gì? Cách dùng như thế nào? Làm sao để phân biệt được hai từ này? Cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Affect và Effect có “ngoại hình” tương đối giống nhau. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến chúng ta thường nhầm lẫn. Hãy cùng phân biệt bộ đôi này nhé. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về “Affect”.
1.1. Định nghĩa
“Affect” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tác động tới, có ảnh hưởng tới”.
Ví dụ:
Their words will not affect my thoughts.
(Lời nói của họ sẽ không ảnh hưởng đến suy nghĩ của tôi.)
Coronavirus pandemic seriously affects the economy.
(Đại dịch coronavirus ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.)
1.2. Cách dùng Affect trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Affect được sử dụng để thể hiện sự ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi trong ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
My husband’s death affected me deeply.
(Cái chết của chồng tôi ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)
How will those changes affect them?
(Những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào?)
Linda’s illness affects almost every aspect of her life.
(Căn bệnh của Linda ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô.)
1.3. Cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh:
Affect the choice of medium: Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của phương tiện.
Affect the effect: Ảnh hưởng đến kết quả
Affect the environment: Ảnh hưởng đến môi trường
Affect the future: Ảnh hưởng đến tương lai
Affect the mental health: Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
Affect the mood: Ảnh hưởng đến tâm trạng
Affect the outcome: Ảnh hưởng đến kết quả
Affect the performance: Ảnh hưởng đến hiệu suất
Affect the throat: Ảnh hưởng đến cổ họng
Affect theory: Lý thuyết ảnh hưởng
Seasonal affective disorder: Trầm cảm theo mùa
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là các kiến thức về định nghĩa, các dùng cũng như sự khác nhau giữa Affect và Effect. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm giữa bộ đôi này. Chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh có một số từ chúng có nghĩa và cách viết gần giống nhau. Do đó, nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn. Trong bài này chúng mình sẽ tìm hiểu về sự khác nhau của hai từ raise và rise. Từ đó có thể sử dụng hai từ này một cách hợp lý. Cùng Step Up tìm hiểu ngay nào.
Raise là một trong những ngoại động từ được sử dụng phổ biến. Đa phần những trường hợp sử dụng động từ này thường là những trường hợp raise được sử dụng một cách độc lập.
Ví dụ:
He has raised his playing of the piano. Anh ấy đã nâng cao khả năng chơi piano của mình.
Forest teachers for the quality of lectures should be raised. Cần nâng cao chất lượng giảng bài của giáo viên.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Bây giờ chúng mình cùng đến với những kiến thức về từ Rise nhé.
2.1. Định nghĩa
Rise trong tiếng Anh là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là “ dâng lên”,”mọc lên”,”đứng lên”,”rời khỏi”,…
Mỗi ngữ cách rise sẽ được hiểu theo một nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
I love to watch the sun rise(sunrise). Tôi thích ngắm nhìn mặt trời mọc(bình minh).
Flames rose from the ashes. Ngọn lửa bốc lên từ đống tro tàn.
The balloon rises up into the sky. Quả bóng bay lên trời.
The plane slowly rises up into the air. Chiếc máy bay từ từ bay lên không trung.
Rise được sử dụng để nói về hành động đứng lên.
Ví dụ:
Huong rises up from the waiting chair. Hương đứng dậy khỏi ghế chờ.
Hung rose to answer the teacher’s question. Hùng đứng dậy để trả lời câu hỏi của cô giáo.
Rise được dùng để nói về việc ai đó thức dậy, rời khỏi giường.
Ví dụ:
She rises at 6 a.m. to go shopping. Cô ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng để đi mua sắm.
He rises at 7 a.m. to go to work. Anh ấy thức dậy lúc 7 giờ sáng để đi làm.
Rise được sử dụng để nói về việc ai đó trở nên quan trọng hơn.
Ví dụ:
With my own efforts I rose to the position of director. Bằng sự nỗ lực của bản thân tôi đã vươn lên vị trí giám đốc.
She has risen to the power of the kingdom. Bà ta đã lên nắm mọi quyền hành của vương quốc.
Rise còn được sử dụng khi người nói muốn nhắc đến một vùng đất có bề mặt cao hơn những vùng xung quanh.
Ví dụ:
The permanent court is built on a rising land. Tòa lâu đài được xây dựng trên một vùng đất trồi lên.
The mountains that rose in the distance were the residence of the gods. Những ngọn núi nhô lên ở phía đằng xa chính là nơi ở của những vị thần.
2.3. Cụm từ đi với Rise trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với rise trong tiếng Anh:
Rise from: Đứng dậy khỏi.
Rise at: thức dậy
Rise to: đứng dậy để
Rise in: chyar tại ( dùng khi nói về những con sông)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Phân biệt Raise và Rise trong tiếng Anh
Vì hai từ raise và rise có cách viết và nghĩa gần giống nhau nên các bạn rất dễ nhầm lẫn. CHúng mình sẽ tổng hợp lại những điểm khác nhau giữa raise và rise trong tiếng Anh tại phần này nhé:
Raise được dùng trong trường hợp ai đó, nâng cái gì đó lên.
Raise còn được dùng khi nói về cái gì được tăng lên.
Rise được dùng khi nói về cái gì bay lên, mọc lên, trồ lên, nhô lên, đứng lên.
Nói cách khác, raise được dùng khi có cái gì được ai đó tác động để nâng lên hay tăng lên còn rise được dùng khi cái gì đó tự mình nhô lên, mọc lên, bốc lên, cao lên,..
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trong bài này, chúng mình đã cùng nhau tì hiểu về sự khác biệt giữa raise và rise trong tiếng ANh rồi. Hy vọng với bài viết này các bạn có thể thành thạo hơn trong cách sử dụng raise và rise trong tiếng Anh nhé!
Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Tôi luôn ngưỡng mộ mẹ tôi!”. Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Look up to và Admire để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó. Vậy Look up to và Admire được sử dụng như thế nào? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Chắc hẳn bạn đã từng phân vân lựa chọn sử dụng giữa Look up to và Admire. Vậy khi nào dùng Look up to, khi nào sử dụng Admire. Cùng tìm hiểu rõ hơn về Look up to và Admire nhé. Trước tiên, hãy bắt đầu với Look up to nào.
1.1. Định nghĩa
“Look” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “nhìn”.
“Look up to” là cụm động từ, có 2 nghĩa là “nhìn lên” hoặc “ngưỡng mộ” ai đó.
Ví dụ:
Look up to the sky! There are too many stars.
(Hãy nhìn lên bầu trời đi! Có quá nhiều ngôi sao.)
I always look up to Tran Thanh. He is very multi-talented.
(Tôi luôn nể phục Trấn Thành. Anh ấy rất đa tài.)
1.2. Cách dùng Look up to trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng để bảo ai đó nhìn lên trên.
Ví dụ:
Look up to the board!
(Nhìn lên bảng!)
You can know where this is by looking up to the store’s sign.
(Bạn có thể biết đây là đâu bằng cách nhìn lên bảng hiệu của cửa hàng.)
Cách dùng 2: Dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó.
Ví dụ:
I look up to his will very much.
(Tôi rất ngưỡng mộ ý chí của anh ấy.)
My classmates look up to Jack’s intelligence.
(Các bạn học của tôi ngưỡng mộ trí thông minh của Jack.)
1.3. Cụm từ đi với Look up to trong tiếng Anh
Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Look up to:
Look up to the sky and sea: Nhìn lên bầu trời và biển
Look up to the stars: Nhìn lên các vì sao
Look up to a person: Ngưỡng mộ một người
Look up to the intelligence: Ngưỡng mộ trí thông minh
Look up to the picture: Nhìn lên bức tranh
Look up to the board: Nhìn lên bảng
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Look up to và Admire thường biết đến với nghĩa “ngưỡng mộ”. Ngoài ra, Admire còn nét nghĩa nào nữa không? Hãy cùng tìm hiểu về Admire trong tiếng Anh nhé.
2.1. Định nghĩa
“Admire” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “ngưỡng mộ” ai hay cái gì đó.
Ví dụ:
I really admire and respect her.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ và tôn trọng cô ấy.)
His artwork was much admired by critics.
(Tác phẩm nghệ thuật của ông đã được nhiều người ngưỡng mộ bởi các nhà phê bình.)
2.2. Cách dùng Admire trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, động từ Admire có hai cách sử dụng.
Cách dùng 1: Dùng để thể hiện sự tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ.
Ví dụ:
I really admire Jack’s kindness.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng tốt của Jack.)
I admire Mark for sticking to his principles.
(Tôi ngưỡng mộ Mark vì đã tuân thủ các nguyên tắc của anh ấy.)
Cách dùng 2: Dùng để xem một cái gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn hoặc ấn tượng.
Ví dụ:
Mina stood back to admire her handiwork.
(Mina đứng lại để chiêm ngưỡng công việc thủ công của cô ấy.)
I’ve just been admiring my brother’s new car.
(Tôi vừa được chiêm ngưỡng chiếc xe mới của anh tôi.)
2.3. Cụm từ đi với Admire trong tiếng Anh
Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Admire:
Admire my skin: Chiêm ngưỡng làn da của tôi
Admire the beauty of nature: Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên
Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về Look up to và Admire cũng như cách dùng trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận phía dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu chỉ nhìn “sương sương” thì chắc hẳn có nhiều bạn không nhận ra sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary đúng không? Vậy Complementary và Complimentary là gì? Cách dùng ra sao? Hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up để nắm được các kiến thức về bộ đôi này để tránh nhầm lẫn nhé.
Complementary và Complimentary là cặp từ có cách phát âm giống nhau hoàn toàn, tuy nhiên không phải như vậy mà ý nghĩa của chúng cũng giống nhau đâu nhé. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Complementary và Complimentary để thấy rõ hơn. Đầu tiên là Complementary nào.
1.1. Định nghĩa
“Complementary” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “bổ sung, tương hỗ cho nhau”.
Ví dụ:
Mike has different but complementary skills.
(Mike có những kỹ năng khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.)
My family and my job both fulfill separate but complementary needs.
(Gia đình và công việc của tôi đều đáp ứng những nhu cầu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau.)
1.2. Cách dùng Complementary trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ Complementary được dùng để diễn tả hai người hoặc những thứ bổ sung là khác nhau nhưng cùng nhau tạo thành sự kết hợp hữu ích hoặc hấp dẫn của các kỹ năng, phẩm chất hoặc đặc điểm thể chất.
Ví dụ:
Mike and I are complementary each other in work and study
(Tôi và Mike bổ trợ cho nhau trong công việc và học tập)
Theory and practice are complementary to each other.
(Lý thuyết và thực hành bổ sung cho nhau.)
1.3. Cụm từ đi với Complementary trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Complementary:
Complementary angles: 2 góc phụ nhau (tổng bằng 90 độ);
Complementary distribution: Phân phối;
Complementary color: Phối màu bổ sung;
Complementary dna: ADN bổ sung;
complementary medicine: Y học thay thế
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn định nghĩa, cách dùng, cũng như sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary trong tiếng Anh. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI