Sự khác biệt giữa find và found trong tiếng Anh

Sự khác biệt giữa find và found trong tiếng Anh

Nếu nói đến cặp từ dễ gây nhầm lẫn với nhau thì không thể không nhắc đến cặp từ find và found. Thoạt nhìn thì nhiều bạn sẽ thốt lên rằng “ồ, chúng là một từ mà?” nhưng sự thật có phải như vậy không. Cùng Step Up tìm hiểu về về find và found ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Find – /faɪnd/

Đầu tiên chúng ta cùng bắt đầu với với find nào.

1.1. Định nghĩa

Find được biết đến là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tìm kiếm”

Ví dụ:

  • I need to find my key.
    Tôi cần tìm chìa khóa của mình.
  • If you’re finding a chat person then I’m here.
    Nếu bạn đang tìm một người trò chuyện thì tôi ở đây.

1.2. Cách dùng Find trong tiếng Anh

Find được sử dụng trong trường hợp chúng ta muốn đề cập đến việc ai đó tìm kiếm thứ gì.

Ví dụ:

  • She finds a dress to wear at the party tomorrow night.
    Cô ấy tìm một chiếc váy để mặc vào buổi tiệc tối mai.
  • He’s finding his white dog.
    Anh ấy đang tìm chú chó màu trắng của mình.

Cách dùng find trong tiếng Anh

Find được sử dụng trong trường hợp nói về sự tồn tại hoặc hiện diện của một người, một vật ở đâu đó.

Ví dụ:

  • There are animals found only in the Arctic.
    Có những loài động vật chỉ có ở Bắc Cực.
  • Vitamin A is found in tomatoes.
    Vitamin A có trong quả cà chua.

FInd còn được sử dụng khi chúng ta rơi vào một hoàn cảnh nào đó.

Ví dụ:

  • When we saw a ship to find on a deserted island.
    Khi chúng tôi thấy một con tàu chúng tôi đang ở trên một hòn đảo hoang.
  • He will find that he is very selfish when it all ends.
    Anh ta sẽ thấy rằng anh ta rất ích kỷ khi mọi chuyện kết thúc.

Xem thêm: Phân biệt raise và rise trong tiếng Anh

1.3. Cụm từ đi với Find trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ hay cặp từ đi cùng với find trong tiếng Anh.

  • find information: tìm kiếm thông tin
  • Find in: tìm ở
  • find out: tìm ra, tìm thấy
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Found – /faʊnd/

Sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu về từ found. Các bạn sẽ bất ngờ đấy.

2.1. Định nghĩa

Found trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là “sáng tập”.

Chúng ta thường nghe đến từ founder có nghĩa là “người sáng lập” đúng không nào.

Vì found có cách viết với dạng 2 và 3 của find nên nhiều trường hợp rất dễ bị nhầm lẫn.

2.2. Cách dùng Found trong tiếng Anh

Found trong tiếng Anh được dùng để nói đến việc ai thành lập, sáng lập ra cái gì.

Ví dụ:

  • The company was founded by him and his friends.
    Công ty được thành lập bởi anh ta và những người bạn.
  • She is the one who found this rule.
    Cô ấy là người thành lập ra quy tắc này.

Cách dùng found trong tiếng Anh

Found được dùng để nói về ai thành lập cái gì từ bao giờ.

Ví dụ:

  • The Constitution was founded 30 years ago.
    Hiến pháp được thành lập cách đây 30 năm.
  • He’s the founder of a charity fund 40 years ago.
    Ông ấy là người thành sáng lập ra quỹ từ thiện từ 40 năm trước. (founder: người sáng lập)

Xem thêm: Sự khác nhau giữa famous và infamous trong tiếng Anh

2.3. Cụm từ đi với Found trong tiếng Anh

DƯới đây là một số cụm từ đi cùng với found trong tiếng Anh

  • found a company: thành lập một công ty
  • found a hospital: thành lập một bệnh viện
  • found an organization: thành lập một tổ chức
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

3. Phân biệt Find và Found trong tiếng Anh

Chúng mình cùng nhau điểm lại những phần khác nhau của find vf found nhé.

  • Find có nghĩa là “tìm”
  • Found có nghĩa là “thành lập”
  • Find thường dùng đối với việc tìm những thứ đã có.
  • Found được dùng để nói về ai đó thành lập, sáng lập nên một cái mới.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã cùng các bạn tìm ra sự khác biệt giữa find và found trong tiếng Anh. Từ đó các bạn có thể hiểu hơn về nghĩa cũng như là cách dùng của hai từ này. Để biết trường hợp found được dùng là dạng 2, 3 của find hay là dạng nguyên mẫu của found thì các bạn cần xác định thì được sử dụng trong câu.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh

Phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh

Permit và Permission hai trong những từ rất dễ gây nhầm lẫn, và thường xuất hiện ở dạng bài tập “multiple choice”. Vậy Permit và Permission là gì? Cách dùng như thế nào? Chúng có điểm gì khác nhau? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Permit (noun) – /ˈpɜːmɪt/

Nếu đang ôn thi đại học hay ôn luyện TOEIC thì hãy chú ý nắm kỹ về Permit và Permission để tránh mất điểm đáng tiếc. Cùng học ngay bộ đôi này thôi nào, trước tiên là Permit nhé.

1.1. Định nghĩa

“Permit”danh từ đếm được trong tiếng Anh, có nghĩa là “giấy tờ” – một tài liệu chính thức cho phép bạn đi đâu đó hoặc làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • I went to the embassy to apply for a permit.

(I went to the embassy to apply for a permit.)

  • We can’t enter the military base without a permit.

(Chúng tôi không thể vào căn cứ quân sự mà không có giấy phép.)

1.2. Cách dùng Permit trong tiếng Anh

Danh từ Permit được sử dụng để đề cập đến một tài liệu chính thức cho phép ai đó có quyền làm điều gì, đặc biệt là trong một khoảng thời gian giới hạn.

Ví dụ:

  • You cannot open a pharmacy without a business permit.

(Bạn không thể mở hiệu thuốc nếu không có giấy phép kinh doanh.)

  • You need a permit if you want to search someone’s whereabouts.

(Bạn cần có giấy phép nếu muốn khám xét nơi ở của ai đó.)

  • I have to obtain the necessary permits for the project.

(Tôi phải xin các giấy phép cần thiết cho dự án.)

Ngoài ra, Permit còn được sử dụng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên ở bài này, chúng ta chỉ xét đến danh từ Permit.

Permit và Permission

1.3. Cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Building permit

Giấy phép xây dựng

Conditional use permit

Giấy phép sử dụng có điều kiện

Entry permit

Giấy phép nhập cảnh

Exit permit

Giấy phép xuất cảnh

Fishing permit

Giây phép đánh bắt ca

Hunting permit

Giấy phép săn bắn

International driving permit

Giấy phép lái xe quốc tế

Learners permit

Giấy phép học tập

Occupancy permit

Giấy phép cư trú

Permit to travel

Giấy phép đi du lịch

Residence permit

Giấy phép cư trú

Special use permit

Giấy phép sử dụng đặc biệt

Weather permitting

Thời tiết cho phép

Work permit

Giấy phép lao động

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Permission – /pəˈmɪʃən/

Để phân biệt Permit và Permission thì tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng của Permission nhé.

2.1. Định nghĩa

“Permission” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sự cho phép, sự chấp nhận”.

Khác với Permit, Permission là một danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • Mike took my car without my permission.

(Mike đã lấy xe của tôi mà không có sự cho phép của tôi.)

  • The company has been refused permission to be active.

(Công ty đã bị từ chối cho phép hoạt động.)

2.2. Cách dùng Permission trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Diễn tả hành động cho phép ai đó làm điều gì, đặc biệt là khi điều này được thực hiện bởi ai đó ở vị trí có thẩm quyền.

Ví dụ:

  • My brother went out without my parent’s permission.

(Em trai tôi đã đi ra ngoài mà không có sự cho phép của cha mẹ tôi.)

  • With Mike’s permission, I used his computer.

(Với sự cho phép của Mike, tôi đã sử dụng máy tính của anh ấy.)

Cách dùng 2: Nói về một tuyên bố chính thức bằng văn bản cho phép ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • We need to obtain the necessary permissions to reproduce illustrations.

(Chúng tôi cần có được các quyền cần thiết để tái tạo các hình ảnh minh họa.)

  • The business permission is valid forever.

(Giấy phép kinh doanh có giá trị vĩnh viễn.)

Permit và Permission

Xem thêm:

2.3. Cụm từ đi với Permission trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Permission trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dich nghĩa

Access permission

Quyền truy cập

Express permission

Bày tỏ sự cho phép

Formal permission

Sự cho phép chính thức

Government permission

Sự cho phép của chính phủ

Necessary permission

Sự cho phép cần thiết

Official permission

Sự cho phép chính thức

Permission level

Mức độ cho phép

Permission marketing

Tiếp thị cho phép

Planning permission

Cho phép lập kế hoạch

Planning permission

Giấy phép xây dựng

Prior permission

Sự cho phép trước

Written permission

Sự cho phép bằng văn bản

3. Phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh

Đến đây, ta có thể thấy được sự khác nhau cơ bản giữa Permit và Permission như sau:

Permit

Permission 

Nghĩa: Giấy phép

Sự cho phép

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm đếm được

Ví dụ:

  • You need the permit to go through this place.

(Bạn cần giấy phép để đi qua nơi này.)

  • I will have a picnic with my friends if I have my parent’s permission.

(Tôi sẽ có một buổi dã ngoại với bạn bè nếu được sự cho phép của bố mẹ.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới bạn định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Permit và Permission. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa cặp đôi này nữa. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

Affect và Effect là 2 từ khiến người học thường xuyên nhầm lẫn. Vậy Affect và Effect là gì? Cách dùng như thế nào? Làm sao để phân biệt được hai từ này? Cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Affect (noun) – /ˈæfɛkt/

Affect và Effect có “ngoại hình” tương đối giống nhau. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến chúng ta thường nhầm lẫn. Hãy cùng phân biệt bộ đôi này nhé. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về “Affect”. 

1.1. Định nghĩa

“Affect” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tác động tới, có ảnh hưởng tới”.

Ví dụ:

  • Their words will not affect my thoughts.

(Lời nói của họ sẽ không ảnh hưởng đến suy nghĩ của tôi.)

  • Coronavirus pandemic seriously affects the economy.

(Đại dịch coronavirus ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.)

1.2. Cách dùng Affect trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Affect được sử dụng để thể hiện sự ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi trong ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • My husband’s death affected me deeply.

(Cái chết của chồng tôi ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)

  • How will those changes affect them?

(Những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào?)

  • Linda’s illness affects almost every aspect of her life.

(Căn bệnh của Linda ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô.)

affect và effect

1.3. Cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh:

  • Affect the choice of medium: Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của phương tiện.
  • Affect the effect: Ảnh hưởng đến kết quả
  • Affect the environment: Ảnh hưởng đến môi trường
  • Affect the future: Ảnh hưởng đến tương lai
  • Affect the mental health: Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
  • Affect the mood: Ảnh hưởng đến tâm trạng
  • Affect the outcome: Ảnh hưởng đến kết quả
  • Affect the performance: Ảnh hưởng đến hiệu suất
  • Affect the throat: Ảnh hưởng đến cổ họng
  • Affect theory: Lý thuyết ảnh hưởng
  • Seasonal affective disorder: Trầm cảm theo mùa
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Effect – /ɪˈfɛkt/

Nếu như “Affect” là gây ảnh hưởng đến cái gì vậy “Effect” là gì? Tiếp tục tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Effect ngay dưới đây nhé.

2.1. Định nghĩa

“Effect” là một danh từ, và nó có nghĩa là “kết quả của một sự thay đổi”

.Ví dụ:

  • I feel the effects of too many late nights.

(Tôi cảm thấy ảnh hưởng của thức khuya quá nhiều.)

  • Mike tried taking tablets for the stomachache but It didn’t have any effect.

(Mike đã thử uống thuốc giảm đau bụng nhưng nó không có tác dụng.)

2.2. Cách dùng Effect trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Effect được dùng để nói về kết quả của một sự thay đổi.

Ví dụ:

  • My teacher told me about the beneficial effects of exercise.

(Giáo viên của tôi đã nói với tôi về tác dụng có lợi của việc tập thể dục.)

  • Linda tried to persuade her parents, but with no effect.

(Linda đã cố gắng thuyết phục cha mẹ mình, nhưng không có tác hiệu quả.)

Cách dùng 2: Trong một số trường hợp, Effect được dùng như một động từ với nghĩa là “thực hiện” để tạo ra hoặc đạt được những gì mình muốn.

.Ví dụ:

  • I wanted to effect change in myself.

(Tôi muốn tạo ra sự thay đổi trong bản thân.)

  • I want to effect change his mindset.

(Tôi muốn thay đổi suy nghĩ của anh ấy.)

affect và effect

2.3. Cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh:

  • Boomerang effect: Hiệu ứng boomerang
  • Cause and effect: Nhân quả
  • Domino effect: Hiệu ứng đô-mi-nô
  • For effect: Có hiệu lực
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Ill effects: Tác động xấu
  • In effect: Có hiệu lực
  • Ketchup bottle effect: Hiệu ứng chai nước sốt cà chua
  • Knock-on effect: Hiệu ứng gõ cửa
  • Put into effect: Có hiệu lực
  • Side effect: Tác dụng phụ
  • Sound effect: Hiệu ứng âm thanh
  • Special effects: Hiệu ứng đặc biệt
  • Take effect: Có hiệu lực
  • To no effect: Không có hiệu lực
  • To that effect: Để có hiệu quả
  • With effect from…: Có hiệu lực từ…
  • With immediate effect: Với hiệu quả tức thì

3. Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

Như vậy, ta có thể thấy sự khác nhau cơ bản giữa Affect và Effect là:

  • Affect: là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì
  • Effect: Kết quả của sự thay đổi.

Có thể hiểu đơn giản Effect từ Affect tạo ra.

.Ví dụ:

  • The adults affect very strongly the behavior of young children.

(Người lớn ảnh hưởng rất mạnh đến hành vi của trẻ nhỏ.)

  • Mike is always trying to effect change me.

(Mike luôn cố gắng thay đổi tôi.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là các kiến thức về định nghĩa, các dùng cũng như sự khác nhau giữa Affect và Effect. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm giữa bộ đôi này. Chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt raise và rise trong tiếng Anh

Phân biệt raise và rise trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có một số từ chúng có nghĩa và cách viết gần giống nhau. Do đó, nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn. Trong bài này chúng mình sẽ tìm hiểu về sự khác nhau của hai từ raise và rise. Từ đó có thể sử dụng hai từ này một cách hợp lý. Cùng Step Up tìm hiểu ngay nào.

1. Raise – /reɪz/

Đầu tiên hãy cùng chúng mình để với từ raise nhé.

1.1. Định nghĩa

Raise là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nâng lên”.

Ví dụ

  • He raised the cupboard to find something.
    Anh ta nâng chiếc tủ lên để tìm thứ gì đó.
  • The state will raise taxes in the next two years.
    Nhà nước sẽ tăng thuế trong hai năm tới.

1.2. Cách dùng Raise trong tiếng Anh

Raise được dùng để nói về việc ai đó nâng cái gì lên.

Ví dụ:

  • She raises  the wooden board easily.
    Cô ấy nâng tấm gỗ lên một cách dễ dàng.
  • He helped me raise the table.
    Anh ấy đã giúp tôi nâng chiếc bàn lên.

Raise còn được dùng trong trường hợp với về việc ai đó tăng cái gì lên.

Ví dụ:

  • The store raised prices 2 days ago.
    Cửa hàng đã tăng giá cách đây hai ngày.
  • He tries to raise his achievements.
    Anh ấy cố gắng để nâng cao thành tích của mình.

Xem thêm: Sự khác nhau giữa famous và infamous trong tiếng Anh

1.3. Cụm từ đi với Raise trong tiếng Anh

Raise là một trong những ngoại động từ được sử dụng phổ biến. Đa phần những trường hợp sử dụng động từ này thường là những trường hợp raise được sử dụng một cách độc lập.

Ví dụ:

  • He has raised his playing of the piano.
    Anh ấy đã nâng cao khả năng chơi piano của mình.
  • Forest teachers for the quality of lectures should be raised.
    Cần nâng cao chất lượng giảng bài của giáo viên.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Rise – /raɪz/

Bây giờ chúng mình cùng đến với những kiến thức về từ Rise nhé.

2.1. Định nghĩa

Rise trong tiếng Anh là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là “ dâng lên”,”mọc lên”,”đứng lên”,”rời khỏi”,…

Mỗi ngữ cách rise sẽ được hiểu theo một nghĩa khác nhau.

Định nghĩa rise

Ví dụ:

  • I love to watch the sun rise(sunrise).
    Tôi thích ngắm nhìn mặt trời mọc(bình minh).
  • Flames rose from the ashes.
    Ngọn lửa bốc lên từ đống tro tàn.

Xem thêm: Phân biệt basis và basic trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Rise trong tiếng Anh

Rise được để nói về một vật di chuyển lên trên.

Ví dụ:

  • The balloon rises up into the sky.
    Quả bóng bay lên trời.
  • The plane slowly rises up into the air.
    Chiếc máy bay từ từ bay lên không trung.

Rise được sử dụng để nói về hành động đứng lên.

Ví dụ:

  • Huong rises up from the waiting chair.
    Hương đứng dậy khỏi ghế chờ.
  • Hung rose to answer the teacher’s question.
    Hùng đứng dậy để trả lời câu hỏi của cô giáo.

Rise được dùng để nói về việc ai đó thức dậy, rời khỏi giường.

Ví dụ:

  • She rises at 6 a.m. to go shopping.
    Cô ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng để đi mua sắm.
  • He rises at 7 a.m. to go to work.
    Anh ấy thức dậy lúc 7 giờ sáng để đi làm.

Rise được sử dụng để nói về việc ai đó trở nên quan trọng hơn.

Ví dụ:

  • With my own efforts I rose to the position of director.
    Bằng sự nỗ lực của bản thân tôi đã vươn lên vị trí giám đốc.
  • She has risen to the power of the kingdom.
    Bà ta đã lên nắm mọi quyền hành của vương quốc.

Rise còn được sử dụng khi người nói muốn nhắc đến một vùng đất có bề mặt cao hơn những vùng xung quanh.

Ví dụ:

  • The permanent court is built on a rising land.
    Tòa lâu đài được xây dựng trên một vùng đất trồi lên.
  • The mountains that rose in the distance were the residence of the gods.
    Những ngọn núi nhô lên ở phía đằng xa chính là nơi ở của những vị thần.

2.3. Cụm từ đi với Rise trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với rise trong tiếng Anh:

  • Rise from: Đứng dậy khỏi.
  • Rise at: thức dậy
  • Rise to: đứng dậy để 
  • Rise in: chyar tại ( dùng khi nói về những con sông)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

3. Phân biệt Raise và Rise trong tiếng Anh

Vì hai từ raise và rise có cách viết và nghĩa gần giống nhau nên các bạn rất dễ nhầm lẫn. CHúng mình sẽ tổng hợp lại những điểm khác nhau giữa raise và rise trong tiếng Anh tại phần này nhé:

  • Raise được dùng trong trường hợp ai đó, nâng cái gì đó lên.
  • Raise còn được dùng khi nói về cái gì được tăng lên.
  • Rise được dùng khi nói về cái gì bay lên, mọc lên, trồ lên, nhô lên, đứng lên.
  • Nói cách khác, raise được dùng khi có cái gì được ai đó tác động để nâng lên hay tăng lên còn rise được dùng khi cái gì đó tự mình nhô lên, mọc lên, bốc lên, cao lên,..
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trong bài này, chúng mình đã cùng nhau tì hiểu về sự khác biệt giữa raise và rise trong tiếng ANh rồi. Hy vọng với bài viết này các bạn có thể thành thạo hơn trong cách sử dụng raise và rise trong tiếng Anh nhé!

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh

Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh

“Tôi luôn ngưỡng mộ mẹ tôi!”. Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Look up to và Admire để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó. Vậy Look up to và Admire được sử dụng như thế nào? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Look up to – /lʊk ʌp tuː/

Chắc hẳn bạn đã từng phân vân lựa chọn sử dụng giữa Look up to và Admire. Vậy khi nào dùng Look up to, khi nào sử dụng Admire. Cùng tìm hiểu rõ hơn về Look up to và Admire nhé. Trước tiên, hãy bắt đầu với Look up to nào.

1.1. Định nghĩa

“Look” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “nhìn”.

“Look up to” là cụm động từ, có 2 nghĩa là “nhìn lên” hoặc “ngưỡng mộ” ai đó.

Ví dụ:

  • Look up to the sky! There are too many stars.

(Hãy nhìn lên bầu trời đi! Có quá nhiều ngôi sao.)

  • I always look up to Tran Thanh. He is very multi-talented.

(Tôi luôn nể phục Trấn Thành. Anh ấy rất đa tài.)

1.2. Cách dùng Look up to trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để bảo ai đó nhìn lên trên.

Ví dụ:

  • Look up to the board!

(Nhìn lên bảng!)

  • You can know where this is by looking up to the store’s sign.

(Bạn có thể biết đây là đâu bằng cách nhìn lên bảng hiệu của cửa hàng.)

Cách dùng 2: Dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó.

Ví dụ:

  • I look up to his will very much.

(Tôi rất ngưỡng mộ ý chí của anh ấy.)

  • My classmates look up to Jack’s intelligence.

(Các bạn học của tôi ngưỡng mộ trí thông minh của Jack.)

look up to và admire

1.3. Cụm từ đi với Look up to trong tiếng Anh

Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Look up to:

  • Look up to the sky and sea: Nhìn lên bầu trời và biển
  • Look up to the stars: Nhìn lên các vì sao
  • Look up to a person: Ngưỡng mộ một người
  • Look up to the intelligence: Ngưỡng mộ trí thông minh
  • Look up to the picture: Nhìn lên bức tranh
  • Look up to the board: Nhìn lên bảng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Admire – /ədˈmaɪə/

Look up to và Admire thường biết đến với nghĩa “ngưỡng mộ”. Ngoài ra, Admire còn nét nghĩa nào nữa không? Hãy cùng tìm hiểu về Admire trong tiếng Anh nhé. 

2.1. Định nghĩa

“Admire” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “ngưỡng mộ” ai hay cái gì đó.

Ví dụ:

  • I really admire and respect her.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ và tôn trọng cô ấy.)

  • His artwork was much admired by critics.

(Tác phẩm nghệ thuật của ông đã được nhiều người ngưỡng mộ bởi các nhà phê bình.)

2.2. Cách dùng Admire trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ Admire có hai cách sử dụng.

Cách dùng 1: Dùng để thể hiện sự tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ.

Ví dụ:

  • I really admire Jack’s kindness.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng tốt của Jack.)

  • I admire Mark for sticking to his principles.

(Tôi ngưỡng mộ Mark vì đã tuân thủ các nguyên tắc của anh ấy.)

Cách dùng 2: Dùng để xem một cái gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn hoặc ấn tượng.

Ví dụ:

  • Mina stood back to admire her handiwork.

(Mina đứng lại để chiêm ngưỡng công việc thủ công của cô ấy.)

  • I’ve just been admiring my brother’s new car.

(Tôi vừa được chiêm ngưỡng chiếc xe mới của anh tôi.)

look up to và admire

2.3. Cụm từ đi với Admire trong tiếng Anh

Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Admire:

  • Admire my skin: Chiêm ngưỡng làn da của tôi
  • Admire the beauty of nature: Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên
  • Admire the effort: Ngưỡng mộ nỗ lực
  • Admire the moon: Chiêm ngưỡng mặt trăng
  • Admire the most: Ngưỡng mộ nhất
  • Admire the nature: Chiêm ngưỡng thiên nhiên
  • Admired the sky: Ngưỡng mộ bầu trời

3. Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh

Như vậy, có thể dễ dàng nhận thấy Look up to và Admire đều mang nét nghĩa chung là “ngưỡng mộ ai hay cái gì đó và có thể thay thế cho nhau. 

Ví dụ:

  • I really admire Jack’s kindness.

(Anna rất kính trọng anh trai mình.)

  • I really admire their enthusiasm.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của họ.)

Ngoài ra, Look up to còn được dùng khi muốn ai đó nhì lên trên.

Ví dụ:

  • Look up to the notice and read it.

(Nhìn thông báo và đọc nó đi)

  • I don’t understand why Mike is always looking up to the ceiling.

(Tôi không hiểu tại sao Mike luôn nhìn lên trần nhà.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về Look up to và Admire cũng như cách dùng trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận phía dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ



 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Nếu chỉ nhìn “sương sương” thì chắc hẳn có nhiều bạn không nhận ra sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary đúng không? Vậy Complementary và Complimentary là gì? Cách dùng ra sao? Hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up để nắm được các kiến thức về bộ đôi này để tránh nhầm lẫn nhé.

1. Complementary – /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/

Complementary và Complimentary là cặp từ có cách phát âm giống nhau hoàn toàn, tuy nhiên không phải như vậy mà ý nghĩa của chúng cũng giống nhau đâu nhé. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Complementary và Complimentary để thấy rõ hơn. Đầu tiên là Complementary nào.

1.1. Định nghĩa

“Complementary” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “bổ sung, tương hỗ cho nhau”.

Ví dụ:

  • Mike has different but complementary skills.

(Mike có những kỹ năng khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.)

  • My family and my job both fulfill separate but complementary needs.

(Gia đình và công việc của tôi đều đáp ứng những nhu cầu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau.)

1.2. Cách dùng Complementary trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ Complementary được dùng để diễn tả hai người hoặc những thứ bổ sung là khác nhau nhưng cùng nhau tạo thành sự kết hợp hữu ích hoặc hấp dẫn của các kỹ năng, phẩm chất hoặc đặc điểm thể chất.

Ví dụ:

  • Mike and I are complementary each other in work and study

(Tôi và Mike bổ trợ cho nhau trong công việc và học tập)

  • Theory and practice are complementary to each other.

(Lý thuyết và thực hành bổ sung cho nhau.)

Complementary và Complimentary

1.3. Cụm từ đi với Complementary trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Complementary:

  • Complementary angles: 2 góc phụ nhau (tổng bằng 90 độ);
  • Complementary distribution: Phân phối;
  • Complementary color: Phối màu bổ sung;
  • Complementary dna: ADN bổ sung;
  • complementary medicine: Y học thay thế
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Complimentary – /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/

Tiếp tục tìm hiểu Complimentary để thấy được sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary nhé.

2.1. Định nghĩa

“Complimentary” là tính từ trong tiếng Anh, mang 2 nghĩa, đó là:

  • Nghĩa thứ 1: Ca ngợi, khen ngợi;
  • Nghĩa thứ 2: Miễn phí

Ví dụ:

  • Mike has received many complimentary remarks from his teacher and classmate.

(Mike đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giáo viên và bạn học của mình.)

  • The circus gives Complimentary tickets to children under 6 years old.

(Rạp xiếc cung cấp vé miễn phí cho trẻ em dưới 6 tuổi.)

2.2. Cách dùng Complimentary trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Để nói về cái gì đó là miễn phí.

Ví dụ:

  • This cake is a promotional item. It is complimentary.

(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)

  • Is this a complimentary drink?

(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)

Cách dùng 2: Để thể hiện sự tán thành, khen ngợi .

Ví dụ:

  • My leader was extremely complimentary about my work.

(Lãnh đạo của tôi đã rất khen ngợi về công việc của tôi.)

  • Not all of her comments were complimentary.

(Không phải tất cả các bình luận của cô ấy đều khen ngợi.)

Complementary và Complimentary

2.3. Cụm từ đi với Complimentary trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Complimentary:

  • Complimentary close: Lời kết thư;
  • Complimentary shuttle bus: Xe bus miễn phí;
  • Complimentary room: Phòng miễn phí;
  • Complimentary meal: Bữa ăn miễn phí;
  • Complimentary breakfast: Bữa sáng miễn phí.

3. Phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Như vậy, mặc dù Complementary và Complimentary có phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác nhau đấy nhé, cụ thể:

  • Complementary: bổ sung, hỗ trợ
  • Complimentary: khen ngợi, miễn phí

Ví dụ:

  • This cake is a promotional item. It is complimentary.

(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)

  • Is this a complimentary drink?

(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn định nghĩa, cách dùng, cũng như sự khác nhau giữa Complementary và Complimentary trong tiếng Anh. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có nhiều từ có phát âm gần giống nhau khiến người học dễ bị nhầm lẫn. Loose và Lose là một cặp từ như vậy. Vậy Loose và Lose là gì? Chúng có cách dùng ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Loose – /luːs/

Mặc dù có cách đọc tương đối giống nhau nhưng về ý nghĩa thì Loose và Lose lại không giống nhau đâu bạn nhé. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và cách dùng của Loose trong tiếng Anh.

1.1. Định nghĩa

“Loose” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ”.

Khi là động từ, “loose” có nghĩa là “giải phóng”.

Ví dụ: 

  • I decided to set loose the bird, which I picked up yesterday.

(Tôi quyết định thả con chim mà tôi đã nhặt hôm qua.)

  • Be careful of thieves. Your locks are too loose.

(Hãy cẩn thận với những tên trộm. Ổ khóa của bạn quá lỏng lẻo.)

1.2. Cách dùng Loose trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Tính từ Loose được sử dụng để diễn tả một vật không cố định ở một vị trí chặt chẽ,chắc chắn; hoặc nói về sự không ràng buộc. 

Ví dụ: 

  • Mike likes to wear loose T-shirts.

(Mike thích mặc áo phông rộng rãi.)

  • The activities against epidemics are still loose, so the Covid-19 pandemic has not been controlled.

(Các hoạt động chống dịch còn lỏng lẻo nên chưa kiểm soát được đại dịch Covid-19.)

Cách dùng 2: Động từ Loose được sử dụng để  nó đề cập đến “thư giãn”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là “được thả” hoặc “được tự do”, chẳng hạn như khi ai đó giận dữ với ai đó hoặc để mất chó bảo vệ của họ đối với khách. Tuy nhiên, không phổ biến khi thấy “loose” được sử dụng theo cách này, và nó thường xuất hiện như một tính từ. 

loose và lose

1.3. Cụm từ đi với Loose trong tiếng Anh

Cụm từ với Loose phổ biến:

  • On the loose: Ngoài vòng pháp luật
  • A loose cannon: Người khó đoán
  • Break loose: Giải thoát
  • Let loose: Buông, thả lỏng
  • Loose lips sink ships: Vạ miệng hại thân – ý nói tin đồn có thể gây ra hậu quả tai hại
  • Loose-leaf: Sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra
  • To play fast and loose: Hành động liều lĩnh và bất cẩn
  • To tie up loose ends: Kết thúc một tình huống
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Lose – /luːz/

Nếu “Loose” là lỏng lẻo thì “Lose” có nghĩa là gì? Loose và Lose khác nhau như thế nào nhỉ? Cùng tìm hiểu về Lose trong tiếng Anh nhé.

2.1. Định nghĩa

“Lose” là động từ tiếng Anh, có nghĩa là “thua, đánh mất, lạc đường”.

Ví dụ: 

  • I lost my gift Mike gave me.

(Tôi đã đánh mất món quà mà Mike đã tặng cho tôi.)

  • Jack lost the chess game last afternoon.

(Jack đã thua ván cờ chiều qua.)

2.2. Cách dùng Lose trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về việc làm mất cái gì đó (không thấy/do ai lấy cắp) hoặc bỏ tra cái gì để làm việc gì đó (ví dụ như bỏ tiền mua gì đó).

Ví dụ: 

  • My father lost his wallet.

(Cha tôi bị mất ví.)

  • I lost 20 dollars to buy this book.

(Tôi đã mất 20 đô la để mua cuốn sách này.)

Cách dùng 2: Diễn tả sự thất bại trong các cuộc thi, chơi game,…

Ví dụ: 

  • You lost.

(Bạn đã thua.)

  • Hung lost the match last night.

(Hùng thua trận đêm qua.)

loose và lose

2.3. Cụm từ đi với Lose trong tiếng Anh

Cụm từ với Lose:

  • To lose one’s head: Mất tự chủ
  • Lose your lunch: Không ăn trưa
  • Lose your tongue: Lỡ miệng
  • Lose your touch’: Không thể kết nối
  • Lose yourself: Mất kiểm soát
  • No time to lose: Không có thời gian
  • Lose face: Mất mặt

3. Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

Loose và Lose là cặp từ có cách đọc gần giống nhưng hoàn toàn khác nghĩa và không thể thay thế cho nhau. Cụ thể như sau:

  • Loose: tính từ – Lỏng lẻo
  • Lose: động từ: thua, làm mất

Ví dụ: 

  • The screw is screwed very loose.

(Vít được vặn rất lỏng lẻo.)

  • Don’t lose screws.

(Đừng làm mất ốc vít.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Loose và Lose. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nữa. Nếu bạn còn gì thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Sự khác biệt giữa famous và infamous trong tiếng Anh

Sự khác biệt giữa famous và infamous trong tiếng Anh

Khi nói về các cặp từ dễ gây hiểu nhầm nghĩa nhất thì không thể không nhắc đến từ famous và infamous.Chắc hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ rằng infamous sẽ là từ trái nghĩa với famous đúng không? Sự thật có phải như vậy không? Cùng Step Up tìm hiểu về sự khác biệt giữa famous và infamous trong tiếng Anh nào.

1. Famous – /ˈfeɪməs/

Đầu tiên, hãy cùng nhau tìm hiểu về famous

1.1. Định nghĩa

Famous là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nổi tiếng”

Ví dụ:

  • Son Tung is an extremely famous singer in Vietnam.
    Sơn Tùng là một ca sĩ vô cùng nổi tiếng tại Việt Nam.
  • I want to become famous.
    Tôi muốn trở nên nổi tiếng.

1.2. Cách dùng Famous trong tiếng Anh

Famous được sử dụng khi muốn nói về sự nổi tiếng của ai đó. Người ta sẽ sử dụng famous sau động từ tobe

Ví dụ:

  • He was famous 5 years ago.
    Anh ấy đã nổi tiếng Anh đây 5 năm.
  • She is famous for her beauty.
    Cô ấy nổi tiếng bởi vẻ đẹp của cô.

Người ta còn sử dụng famous để nói về việc ai nổi tiếng trong lĩnh vực gì.

Ví dụ:

  • He is a friend of a famous singer.
    Anh ấy là bạn của một ca sĩ nổi tiếng.
  • Becoming a famous actor takes a lot of effort.
    Để trở thành một diễn viên nổi tiếng cần phải rất nỗ lực.

1.3. Cụm từ đi với Famous trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với famous thường được sử dụng.

  • Famous singer: Ca sĩ nổi tiếng
  • Famous actors: Diễn viên nổi tiếng
  • Famous athletes: Vận động viên nổi tiếng
  • Famous footballer: Cầu thủ nổi tiếng
  • Famous tennis player: Tay vợt nổi tiếng
  • Famous doctor: Bác sĩ nổi tiếng
  • Famous people: Người nổi tiếng = celebrities
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Phân biệt sự khác nhau giữa basis và basic trong tiếng Anh

2. Infamous – /ˈɪnfəməs/

Chúng ta vừa tìm hiểu về tính từ famous, sau đây sẽ là những kiến thức về infamous nhé.

Chúng mình cùng xem xem liệu infamous có phải là từ trái nghĩa của famous không nhé.

2.1. Định nghĩa

Infamous là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “ tai tiếng”, “mang tiếng”, “khét tiếng”.

Ví dụ:

  • She is infamous for saying that a college degree can be bought.
    Cô ấy nổi tiếng vì nói rằng có thể mua được bằng đại học.
  • He’s famous for being crazy.
    Anh ấy mang tiếng là một kẻ điên rồ.

2.2. Cách dùng Infamous trong tiếng Anh

Thông thường người ta sẽ dùng infamous để nói về những người được nhiều người biết đến nhưng theo hướng tiêu cực.

Ví dụ:

  • He’s infamous for being promiscuous.
    Anh ta mang tiếng là lăng nhăng.
  • He’s one of the infamous thieves on Wall Street.
    Anh ta là một trong những tên trộm khét tiếng tại phố Wall.

Như các bạn đã thấy thì infamous cũng có nghĩa là nổi tiếng nhưng theo chiều hướng tiêu cực chứ không phải là từ trái nghĩa với famous đâu nhé.

2.3. Cụm từ đi với Infamous trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với infamous trong tiếng Anh có thể bạn cần biết:

Cách dùng infamous

  • Infamous thief: Tên trộm khét tiếng
  • Infamous singer: Ca sĩ tai tiếng
  • Infamous disappearance: Vụ mất tích nổi tiếng.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Phân biệt latter và later trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

3. Phân biệt Famous và Infamous trong tiếng Anh

Nếu bạn chú ý thì khá là dễ nhận ra sự khác nhau giữa hai từ này. 

Tuy nhiên thì chúng mình cũng muốn tổng kết lại một chút để các bạn có thể dễ dàng nắm được nhé.

  • Famous có nghĩa là nổi tiếng nhưng dựa vào một điều tích cực.
  • Infamous là nổi tiếng nhưng do một yếu tố tiêu cực nào đó.
  • Sự khác biệt về hình thức.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về sự khác biệt giữa famous và infamous rồi. Do hai từ cùng có nghĩa nên rất dễ bị nhầm. Tuy nhiên thì sắc thái biểu đạt của chúng hoàn toàn khác nhau nên các bạn chú ý cân nhắc kỹ khi sử dụng nhé.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt basis và basic trong tiếng Anh

Phân biệt basis và basic trong tiếng Anh

Có một khó khăn khi học tiếng Anh của đa phần các học viên đó là việc nhiều từ tiếng Anh có cách viết gần giống nhau khiến các bạn dễ nhầm lẫn. Hôm nay chúng ta cùng đến với bài viết để phân biệt hai từ có cách viết gần giống nhau đó là basis và basic trong tiếng Anh. Cùng Step Up tìm hiểu về hai từ này và phân biệt chúng với nhau nhé.

1. Basis – /ˈbeɪsɪs/

Đầu tiên hãy cùng đến với basis.

1.1. Định nghĩa

Basis được biết đến với vai trò là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nền tảng”,”cơ sở”,”căn cứ”.

Ví dụ:

  • The good things he did are the basis for us to forgive him.
    Những điều tốt đẹp mà anh ta đã làm là cơ sở để chúng tôi tha thứ cho anh ta.
  • She has no basis to accuse me.
    Cô ta không có cơ sở để buộc tội tôi.

1.2. Cách dùng Basis trong tiếng Anh

Basis được sử dụng khi người nói muốn nêu lý do mà ai đó làm gì, hay cái gì được làm.

Ví dụ:

  • His escape is the basis for us to conclude.
    Việc anh ta bỏ trốn là căn cứ để chúng tôi kết luận.
  • The customer rating is the basis for us to make a decision.
    Đánh giá của khách hàng là cơ sở để chúng tôi đưa ra quyết định.

Cách dùng basis trong tiếng Anh

Basis được sử dụng trong trường hợp nói về một ý tưởng, sự kiện, nguyên nhân, câu chuyện quan trọng tạo tiền đề cho cái gì.

  • The decisions in the meeting will be the  basis for the development of the company.
    Những quyết định trong cuộc họp sẽ là nền tảng để phát triển công ty.
  • Family is the basis of a person.
    Gia đình là nền tảng của một con người.

Ngoài ra basis còn được sử dụng trong trường hợp muốn nói về một cách hay một phương pháp mà ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • He comes to work on a voluntary basis.
    Anh ấy đến đây trên cơ sở tự nguyện.
  • We run this experiment on the scientific basis.
    Chúng tôi thực hiện thí nghiệm này trên cơ sở khoa học.

1.3. Cụm từ đi với Basis trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với basis thường được sử dụng là :

  • Theoretical basis: Cơ sở lý thuyết
  • Scientific basis: Cơ sở khoa học
  • Voluntary basis: Cơ sở tự nguyện
  • Required basis: Cơ sở bắt buộc
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Phân biệt latter và later trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

2. Basic – /ˈbeɪsɪk/

Một trong những từ rất dễ nhầm lẫn với từ basis bên trên đó là từ basic. Nguyên nhân chủ yếu đó là do cách viết và cách đọc gần giống nhau khiến cho người học dễ bị nhầm lẫn.

2.1. Định nghĩa

Basic là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cơ bản” hay “đơn gainr”

Ví dụ:

  • I need to learn English from a basic level.
    Tôi cần học tiếng Anh từ trình độ cơ bản.
  • This is about basic English language proficiency for beginners.
    Đây là trình độ tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu.

2.2. Cách dùng Basic trong tiếng Anh

Basic được sử dụng để nói về cái gì đó ở mức độ khởi đầu, cơ bản.

Ví dụ:

  • Knowing English is a basic condition for working here.
    Biết tiếng Anh là điều kiện cơ bản để làm việc tại đây.
  • The things I say are very basic.
    Những điều tôi nói vô cùng co bản.

Cách dùng basic trong tiếng Anh

Người ta còn sử dụng basic trong trường hợp nói về một điều bình thường, không có sự bất ngờ, không có tính bất ngờ.

Ví dụ:

  • My family is a basic family type.
    Gia đình tôi là một kiểu gia đình cơ bản.
  • This score is just the basic level of the contest.
    Điểm này chỉ là mức cơ bản của cuộc thi

Lưu ý: Một số trường hợp basic cũng có thể là một danh từ có nghĩa là “những điều cơ bản”.

Ví dụ:

  • Don’t ask me for these basics.
    Đừng hỏi tôi những điều cơ bản này.
  • You need to learn the basics first
    Bạn cần học những thứ cơ bản trước.

2.3. Cụm từ đi với Basic trong tiếng Anh

Vì basic là một tính từ nên hầu như theo sau nó sẽ là một danh từ để tạo nên một cụm danh từ. Dưới đây là một số cụm từ đi với basic trong tiếng Anh.

  • Basic conditions: Điều kiện cơ bản
  • Basic family: Gia đình cơ bản
  • Basic knowledge: Kiến thức cơ bản
  • Basic salary: Lương cơ bản
  • Basic qualifications: Trình độ cơ bản
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Sự khác nhau giữa shade và shadow trong tiếng Anh

3. Phân biệt Basis và Basic trong tiếng Anh

Qua những kiến thức đã được tổng hợp bên trên thì các bạn đã phần nào thấy được sự khác biệt giữa basis và basic rồi đúng không nào? Tuy nhiên thì đươi đây chúng mình sẽ tổng hợp lại một lần nữa nhé.

Sự khác biệt giữa basis và basic

  • Basis là danh từ và basic là tính từ.
  • Basis có nghĩa là “cơ sở”,”căn cứ”.
    Basic có nghĩa là “cơ bản”, “đơn giản”.
  • Basic có thể vừa là tính từ vừa là danh từ (khi là danh từ cần thêm “the”phía trước).
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây, Step Up cùng các bạn phân biệt basis và basic. HI vọng với bài viết này thì các bạn có thể hiểu rõ hơn về hai từ này. Học thật kỹ để không bị nhầm lẫn chúng với nhau nhé.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI