3.8 (76%) 10 votes

Có một khó khăn khi học tiếng Anh của đa phần các học viên đó là việc nhiều từ tiếng Anh có cách viết gần giống nhau khiến các bạn dễ nhầm lẫn. Hôm nay chúng ta cùng đến với bài viết để phân biệt hai từ có cách viết gần giống nhau đó là basis và basic trong tiếng Anh. Cùng Step Up tìm hiểu về hai từ này và phân biệt chúng với nhau nhé.

1. Basis – /ˈbeɪsɪs/

Đầu tiên hãy cùng đến với basis.

1.1. Định nghĩa

Basis được biết đến với vai trò là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nền tảng”,”cơ sở”,”căn cứ”.

Ví dụ:

  • The good things he did are the basis for us to forgive him.
    Những điều tốt đẹp mà anh ta đã làm là cơ sở để chúng tôi tha thứ cho anh ta.
  • She has no basis to accuse me.
    Cô ta không có cơ sở để buộc tội tôi.

1.2. Cách dùng Basis trong tiếng Anh

Basis được sử dụng khi người nói muốn nêu lý do mà ai đó làm gì, hay cái gì được làm.

Ví dụ:

  • His escape is the basis for us to conclude.
    Việc anh ta bỏ trốn là căn cứ để chúng tôi kết luận.
  • The customer rating is the basis for us to make a decision.
    Đánh giá của khách hàng là cơ sở để chúng tôi đưa ra quyết định.

Cách dùng basis trong tiếng Anh

Basis được sử dụng trong trường hợp nói về một ý tưởng, sự kiện, nguyên nhân, câu chuyện quan trọng tạo tiền đề cho cái gì.

  • The decisions in the meeting will be the  basis for the development of the company.
    Những quyết định trong cuộc họp sẽ là nền tảng để phát triển công ty.
  • Family is the basis of a person.
    Gia đình là nền tảng của một con người.

Ngoài ra basis còn được sử dụng trong trường hợp muốn nói về một cách hay một phương pháp mà ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • He comes to work on a voluntary basis.
    Anh ấy đến đây trên cơ sở tự nguyện.
  • We run this experiment on the scientific basis.
    Chúng tôi thực hiện thí nghiệm này trên cơ sở khoa học.

1.3. Cụm từ đi với Basis trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với basis thường được sử dụng là :

  • Theoretical basis: Cơ sở lý thuyết
  • Scientific basis: Cơ sở khoa học
  • Voluntary basis: Cơ sở tự nguyện
  • Required basis: Cơ sở bắt buộc
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Phân biệt latter và later trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

2. Basic – /ˈbeɪsɪk/

Một trong những từ rất dễ nhầm lẫn với từ basis bên trên đó là từ basic. Nguyên nhân chủ yếu đó là do cách viết và cách đọc gần giống nhau khiến cho người học dễ bị nhầm lẫn.

2.1. Định nghĩa

Basic là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cơ bản” hay “đơn gainr”

Ví dụ:

  • I need to learn English from a basic level.
    Tôi cần học tiếng Anh từ trình độ cơ bản.
  • This is about basic English language proficiency for beginners.
    Đây là trình độ tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu.

2.2. Cách dùng Basic trong tiếng Anh

Basic được sử dụng để nói về cái gì đó ở mức độ khởi đầu, cơ bản.

Ví dụ:

  • Knowing English is a basic condition for working here.
    Biết tiếng Anh là điều kiện cơ bản để làm việc tại đây.
  • The things I say are very basic.
    Những điều tôi nói vô cùng co bản.

Cách dùng basic trong tiếng Anh

Người ta còn sử dụng basic trong trường hợp nói về một điều bình thường, không có sự bất ngờ, không có tính bất ngờ.

Ví dụ:

  • My family is a basic family type.
    Gia đình tôi là một kiểu gia đình cơ bản.
  • This score is just the basic level of the contest.
    Điểm này chỉ là mức cơ bản của cuộc thi

Lưu ý: Một số trường hợp basic cũng có thể là một danh từ có nghĩa là “những điều cơ bản”.

Ví dụ:

  • Don’t ask me for these basics.
    Đừng hỏi tôi những điều cơ bản này.
  • You need to learn the basics first
    Bạn cần học những thứ cơ bản trước.

2.3. Cụm từ đi với Basic trong tiếng Anh

Vì basic là một tính từ nên hầu như theo sau nó sẽ là một danh từ để tạo nên một cụm danh từ. Dưới đây là một số cụm từ đi với basic trong tiếng Anh.

  • Basic conditions: Điều kiện cơ bản
  • Basic family: Gia đình cơ bản
  • Basic knowledge: Kiến thức cơ bản
  • Basic salary: Lương cơ bản
  • Basic qualifications: Trình độ cơ bản
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Sự khác nhau giữa shade và shadow trong tiếng Anh

3. Phân biệt Basis và Basic trong tiếng Anh

Qua những kiến thức đã được tổng hợp bên trên thì các bạn đã phần nào thấy được sự khác biệt giữa basis và basic rồi đúng không nào? Tuy nhiên thì đươi đây chúng mình sẽ tổng hợp lại một lần nữa nhé.

Sự khác biệt giữa basis và basic

  • Basis là danh từ và basic là tính từ.
  • Basis có nghĩa là “cơ sở”,”căn cứ”.
    Basic có nghĩa là “cơ bản”, “đơn giản”.
  • Basic có thể vừa là tính từ vừa là danh từ (khi là danh từ cần thêm “the”phía trước).
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây, Step Up cùng các bạn phân biệt basis và basic. HI vọng với bài viết này thì các bạn có thể hiểu rõ hơn về hai từ này. Học thật kỹ để không bị nhầm lẫn chúng với nhau nhé.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Comments

comments