Động từ attend là tham gia, vậy attendee và attendant có nghĩa là gì? Đâu mới là từ đúng cho danh từ người tham gia? Nếu bạn đang thắc mắc như vậy thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé!
Giữa attendee và attendant, thì attendee mới là từ mang nghĩa người tham dự nha. Cách dùng chi tiết của từ attendee sẽ ở ngay dưới đây.
1.1. Định nghĩa
Attendee là danh từ mang nghĩa là người tham gia, người tham dự hoặc khách mời.
Ví dụ:
There will be 98 attendees at the event tonight. (Sẽ có 98 người tới sự kiện tối nay.)
The Fashion show last year attracted nearly 2000 attendees. (Buổi diễn thời trang năm ngoái thu hút gần 2000 người tham dự luôn đó.)
The attendees who bring gold ticket will sit overthere. (Những vị khách mà mang vé vàng sẽ ngồi ở đằng kia nha.)
1.2. Cách dùng Attendee trong tiếng Anh
Với nghĩa như trên thì từ vựng attendee được dùng khi bạn muốn nói tới những người đi tới hoặc tham dự một sự kiện nào đó như: cuộc họp, hội thảo, bài nói, buổi biểu diễn,…
Ví dụ:
All the conference attendees will recieve gifts after the conference ends. (Tất cả những khách đến buổi hội thảo sẽ nhận được quà sau khi buổi hội thảo kết thúc.)
Some of the attendees at the talkshow today are celebrities. (Một số trong những người tham dự buổi trò chuyện hôm nay là người nổi tiếng đó.)
How many attendees were there coming to hear the speech of Biden? (Có bao nhiều người đã tới nghe bài nói của ông Biden vậy?)
1.3. Cụm từ đi với Attendee trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, attendee sẽ đi với một số từ vựng nhất định mà người bản xứ hay dùng.
Khi là danh từ, attendant mang nghĩa là người phục vụ, hoặc người theo hầu.
Trong các sự kiện, attendant sẽ là người sắp xếp chỗ ngồi, phục vụ nước/bánh/… cho các attendee đó.
Ví dụ:
The princess was followed by her attendants. (Công chúa được đi theo bởi những người hầu của mình.)
The upcoming event needs more than 50 attendants. (Buổi event sắp tới cần hơn 50 người phục vụ lận.)
I need to find the parking lot attendant because I can’t find my car. (Tớ cần phải tìm người phụ trách ở bãi đỗ xe vì tớ không thể tìm thấy ô tô của mình.)
Khi là tính từ, attendant sẽ mang nghĩa là có tham dự/có mặt hoặc đi theo/kèm theo.
Ví dụ:
The attendant crowd screamed when Jack appeared on the stage. (Đám đông có mặt hò hét lớn khi Jack xuất hiện trên sân khấu.)
Don’t play Bitcoin, there are attendant risks going with that. (Đừng chơi Bitcoin nhé, có những rủi ro đi kèm với nó đó.)
Mr.Johnson needs an attendant nurse on the flight. (Ông Johnson cần một y tá kèm theo ở trên chuyến bay.)
2.2. Cách dùng Attendant trong tiếng Anh
Với hai chức năng và ý nghĩa trên thì attendant được sử dụng như sau:
Cách dùng 1: Khi là danh từ, attendant dùng để chỉ những người có nhiệm vụ là phục vụ hoặc giúp đỡ người khác trong một sự kiện hoặc công việc nào đó.
Ví dụ:
The museum attendant will stay here until 11 p.m. (Người phục vụ ở bảo tàng sẽ ở đây tới 11 giờ đêm.)
Sarah wants to become a flight attendant in the future. (Sarah muốn trở thành tiếp viên hàng không trong tương lại.)
Call the attendant and he will bring some wine for you. (Gọi người phục vụ và anh ấy sẽ mang chút rượu cho bạn.)
Cách dùng 2: Khi là tính từ, attendant chỉ sự có mặt của ai đó hoặc attendant sẽ mang nghĩa là đi kèm.
Ví dụ:
The attendant fans at the liveshow tonight will get a free poster. (Những người hâm mộ có mặt ở buổi biểu diễn tối nay sẽ được nhận một “poster” miễn phí.)
We have to solve the main problem and the attendant ones. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề chính và cả những vấn đề kèm theo nữa.)
Famine and its attendant diseases exert negative impacts on economy. (Nạn đói và những bệnh kèm theo nó gây ra nhiều tác động tiêu cực tới nền kinh tế.)
Có một số cụm từ trong tiếng Anh liên quan đến attendant, dưới đây là một số ví dụ cho các bạn:
flight attendant: tiếp viên hàng không
birth attendant: người chăm sóc phụ nữ trước, trong và sau khi đẻ
care attendant: nhân viên chăm sóc (người già, người khuyết tật,…)
parking attendant: nhân viên ở bãi đỗ xe
station attendant: nhân viên ở nhà ga
pool attendant: nhân viên cứu hộ ở bể bơi
attendant crowd: đám đông có mặt
3. Phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh
Từ những kiến thức ở trên, Step Up tin là bạn đã hiểu để phân biệt attendee và attendant trong tiếng Ảnh rồi.
Cả hai đều có dạng danh từ và là danh từ đếm được.
Tuy nhiên attendant còn là một tính từ, còn attendee thì không.
Step Up sẽ tổng kết giúp bạn một chút nha:
Attendee
Attendant
Danh từ
người tham gia
người tham dự
người phục vụ
người hỗ trợ
Tính từ
có mặt
đi kèm
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Attendee và Attendant. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị nhầm lẫn giữa hai từ này nữa nhé.
Step Up chúc bạn sớm giỏi từ vựng!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Chắc nhiều bạn đã biết experience có nghĩa khác với experiment trong tiếng Anh, nhưng khác như thế nào thì… chưa biết! Experience và experiment đều có chức năng của cả danh từ và động từ. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng experience và experiment, cùng xem nhé!
Đầu tiên, chúng ta đến với từ quen thuộc hơn, đó là experience.
Trong tiếng Anh, experience vừa là mộtdanh từ, vừa là một động từ.
1.1. Định nghĩa
Khi là động từ, experience mang nghĩa là trải nghiệm, trải qua một điều gì đó.
Ví dụ:
We experienced a lot of difficulty in winning the trophy. (Chúng tôi đã trải qua rất nhiều khó khăn để dành được chiến thắng.)
Jenny began to experience pains on her legs after the show. (Jenny bắt đầu thấy đau ở chân sau buổi biểu diễn.)
Many countries are experiencing a shortage of clean water. (Rất nhiều quốc gia đang trải qua sự thiếu nước sạch.)
Khi là danh từ, exprience mang nghĩa là sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ:
Do you have any experience of working with children? (Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ con không?)
In my experience, girls like boys who have good sense of humour. (Theo kinh nghiệm của tớ, con gái thích những chàng trai có khiếu hài hước.)
Jack had a pretty unpleasant experience last winter. (Jack đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ vào mùa đông vừa rồi.)
1.2. Cách dùng Experience trong tiếng Anh
Hiểu về nghĩa của experience rồi thì việc sử dụng từ vựng ngày không có gì là khó nữa đâu. Dưới đây là cách dùng chi tiết của experience trong tiếng Anh để các bạn thật hiệu về từ này.
Cách dùng 1: Danh từ experience nói tới những kiến thức và kĩ năng chúng ta có được.
Ví dụ:
Do you have much experience in Marketing? (Bạn có nhiều kinh nghiệm trong Marketing không?)
I don’t think that Lana has enough experience in this field. (Tớ không nghĩ là Lana có đủ kinh nghiệm (kiến thức và kĩ năng) trong ngành này đâu.)
The best way to learn something is by experience (by doing things). (Cách tốt nhất để học một việc gì đó là bằng trải nghiệm (bằng cách làm việc đó).)
Sau khi hiểu về experience, chúng ta cùng tìm hiểu tiếp từ experiment để có thể phân biệt rõ hơn experience và experiment nhé.
Đây cũng là một từ vựng vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.
2.1. Định nghĩa
Khi là động từ, experiment sẽ mang nghĩa thử nghiệm làm điều gì đó.
Ví dụ:
My school always experiments with new teaching methods. (Trường của tớ luôn thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới.)
Scientists have to experiment with different cases. (Các nhà khoa học phải thử nghiệm rất nhiều trường hợp.)
Have you ever experimented with this liquid? (Cậu đã bảo giờ thử nghiệm chất lỏng này chưa?)
Khi là danh từ, expriment có nghĩa là sự thử nghiệm/thí nghiệm.
Ví dụ:
I agree that experiments on animals should be prohibited. (Tôi đồng ý rằng các thử nghiệm trên động vật nên bị cấm.)
We must do experiments to test the effectiveness of the drug. (Chúng ta phải tiến hành thử nghiệm để kiểm tra tác dụng của thuốc.)
Did they get a clear result in the first experiment? (Họ có lấy được kết quả rõ ràng trong cuộc thử nghiệm đầu tiên không?)
2.2. Cách dùng Experiment trong tiếng Anh
Experience và experiment mang nghĩa hoàn toàn khác nhau phải không?
Với nghĩa experiment như ở trên, ta có cách dùng experiment đơn giản như sau:
Cách dùng 1: Danh từ experiment được dùng khi chỉ một cuộc kiểm tra/thử nghiệm nhằm thu lại một kết quả mới, hoặc để khám phá xem một điều nào đó có hoạt động không, có đúng không.
Ví dụ:
My dad bought a different kind of tea as an experiment. (Bố tớ đã mua một loại trà mới để “thử nghiệm” (xem có ngon không).)
Students conduct a lot of experiments in Chemistry this semester. (Các học sinh sẽ tiến hành rất nhiều thí nghiệm trong môn Hóa vào học kì này.)
Edison’s experiments were to find the best methods of using electric. (Các thử nghiệm của Edison là để tìm ra cách sử dụng điện tốt nhất.)
Cách dùng 2: Khi là động từ, experiment được dùng khi bạn thử điều gì đó để khám phá và hiểu thêm về nó.
Lưu ý: Động từ experiment sẽ đi với giới từ with.
Ví dụ:
My girlfriend like to experiment with different filters on the camera. (Bạn gái tôi thích thử nhiều hiệu ứng khác nhau ở trên điện thoại.)
Daniel was nervous about letting a trainee hairdresser experiment with his hair. (Daniel rất lo lắng về việc cho một thợ làm tóc tập sự “thử nghiệm” làm tóc cho anh ấy.)
Artist need to experiment with new ideas. (Các nghệ sĩ cần phải thử nghiệm những ý tưởng mới.)
Có một số từ mà người bản xứ thường xuyên dùng với experiment, khi sử dụng đúng nghe sẽ tự nhiên hơn nhiều.
carry out/conduct/do an experiment: tiến hành thử nghiệm
design an experiment: thiết kế một cuộc thử nghiệm
experiment + on something: thử nghiệm trên đối tượng nào
experument + with something: thử nghiệm cái gì
animal experiment: thử nghiệm với động vật
actual experiment: thử nghiệm thực tế
bold experiment: thử nghiệm táo bạo
agricultural experiment: thí nghiệm nông nghiệp
3. Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh
Đến đây, ta có thể phân biệt được experience và experiment rồi phải không nào? Step Up sẽ giúp bạn tổng kết nhé.
Experience
Expriment
Danh từ (n)
sự trải nghiệm
kinh nghiệm
sự thử nghiệm
sự thí nghiệm
Động từ (v)
trải nghiệm
trải qua
thử nghiệm
thí nghiệm
Ngoài ra thì từ experiment có một số cấu trúc đi với on, with, các bạn đừng quên nhé!
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Experience và Experiment. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị nhầm lẫn giữa hai từ này nữa nhé. Step Up chúc bạn sớm giỏi từ vựng nha!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cuộc sống thật nhiều niềm vui khi chúng ta có những người bạn để cùng nhau chia sẻ những vui buồn. Đi dã ngoại cùng bạn bè quả là một trong những trải nghiệm tuyệt vời đúng không nào. Trong bài này, hãy cùng Step Up viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh nhé. Qua bài này các bạn sẽ học được các từ vựng cũng như là cách viết bài sao cho chính xác nhất. Cùng tìm hiểu nhé.
1. Bố cục bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh
Để có thể viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay và không bị bỏ sót nội dung thì các bạn cần xác định rõ ràng bố cục của bài. Tương tự như bài viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh hay bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về chủ đề quần áo, bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh cũng được chia làm ba phần: Phần một: mở đầu: giới thiệu về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh
Phần hai: Nội dung chính: miêu tả chi tiết các hoạt dộng diễn ra trong buổi dã ngoại:
ĐI dã ngoại ở đâu?
Đi dã ngoại trong bao lâu?
Đi dã ngoại cùng những ai?
Các bạn đã ăn gì trong ?
Trong buổi dã ngoại đã chơi những gì?
Trải nghiệm của bạn khi tham gia buổi dã ngoại là igf?
Phần ba: Kết đoạn: Nói lên suy nghĩ và cảm nhận của bạn sau khi trải qua chuyến dã ngoại cùng bạn bè.
2. Từ vựng thường dùng để viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh
Sẽ thật khó khăn nếu chúng ta bắt đầu viết mà không có vốn từ vựng đúng không nào? Dưới đây chúng mình đã tổng hợp những từ vựng tiếng ANh thường dùng để viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu học từ thôi nào.
Dưới đây là những mẫu bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo để hình dung được cách thức triển khai các ý trong bài viết nhé.
3.1. Đoạn văn mẫu về chuyến đi chơi bằng tiếng Anh
My friends and I often go on trips together. Last summer we decided to go out to Ba Vi National Park. We made an appointment at 8 o’clock to prepare to depart. There are 10 people. We ride 5 motorbikes. Because we were going to grill the chicken on it, the chicken and the meats were already marinated the day before. We sang our favorite songs while walking. The road from the city to the National Park is not too difficult. When we reached the mountain section due to the steep and sharp curves, we needed to be very careful. We use t = again on an open space next to a garden and a strip of flower land. Male friends will grill chicken and roast meat. I and the different girls go to take pictures and prepare the bowls and bowls together. After eating we rest and continue walking. We take a lot of commemorative photos together. We moved home when it got dark. Outing helps our friendship bond more together.
Bản dịch nghĩa
Tôi và bạn bè của mình thường tổ chức những chuyến đi chơi cùng nhau. Mùa hè năm ngoái chúng tôi đã quyết định đi chơi tại Vườn quốc gia Ba Vì. Chúng tôi hẹn nhau lúc 8h để chuẩn bị xuất phát. Có tất cả 10 người. CHúng tôi đi 5 chiếc xe máy. VÌ chúng tôi sẽ nướng gà trên đó nên gà và các loại thịt đã được ướp sẵn từ hôm trước. Chúng tôi vừa đi vừa hát những bài hát yêu thích. Đường đi từ thành phố lên Vườn quốc gia không quá khó đi. Khi đến đoạn lên núi do đường dốc và khúc cua khá gấp nên chúng tôi cần rất cẩn thận. Chúng tôi dùng t=lại tại một khu đất trống cạnh một vườn cây và một dải đất trồng hoa. Cac bạn nam sẽ nướng gà và nướng thịt. Tôi và những bạn nữ khác cùng nhau đi chụp ảnh và chuẩn bị bát đũa. Sau khi ăn xong chúng tôi nghỉ ngơi và tiếp tục đi dạo. Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh kỷ niệm cùng nhau. Chúng tôi di chuyển về nhà khi trời bắt đầu tối. Những chuyến đi chơi giúp tình bạn của chúng tôi gắn kết với nhau hơn.
3.2. Đoạn văn mẫu về việc lên kế hoạch cho chuyến đi chơi bằng tiếng Anh
My class plans to go to the beach to play this summer. I’m the class representative so I’ll be the one to plan this outing. We plan to go two days a night. The first day we will rent a car to go to Ha Long Bay. We will go in the morning. I choose a mid-range hotel for the right price. On the first day we will experience the games here. In order to have a panoramic view of this place, we will take the cable car. When it gets dark we go to the beach and prepare for the evening barbecue. It would be great to roast meat with friends on the sand and watch the starry sky. We will eat barbecue together and sing songs. Then we will return to the hotel together to sleep and prepare for the second day. The second day we will get up early to watch the sunrise and have breakfast. Then we will visit the seafood markets to choose to buy seafood for ourselves and as gifts for relatives. After everyone has bought the necessary items, we will go take pictures and prepare the items to return home. I hope this trip will leave many memorable memories for me and my friends.
Bản dịch nghĩa
Lớp của tôi dự định sẽ đi biển chơi vào mùa hè năm nay. Tôi là lớp trưởng nên tôi sẽ là người lên kế hoạch cho chuyến đi chơi này. Chúng tôi dự định sẽ đi hai ngày một đêm. Ngày đầu tiên chúng tôi sẽ thuê xe để đi đến Vịnh Hạ Long. Chúng tôi sẽ đi vào buổi sáng. Tôi lựa chọn một khách sạn tầm trung để có giá cả phù hợp. Ngày đầu tiên chúng tôi sẽ trải nghiệm những trò chơi tại đây. Để có thể ngắm nhìn toàn cảnh nơi đây, chúng tôi sẽ đi cáp treo. Khi trời tối chúng tôi sẽ ra bãi biển và chuẩn bị cho bữa tiệc nướng thịt vào buổi tối. Sẽ thật tuyệt vời khi được cùng những người bạn nướng thịt trên bờ cát và ngắm nhìn bầu trời đầy sao. Chúng tôi sẽ cùng nhau ăn đồ nướng và ca hát. Sau đó chúng tôi sẽ cùng nhau trở về khách sạn để ngủ và chuẩn bị cho ngày thứ hai. Ngày thứ hai chúng tôi sẽ dậy sớm để ngắm bình minh và đi ăn sáng. Sau đó chúng tôi sẽ tham quan các khu chợ hải sản để chọn mua hải sản cho bản thân và làm quà cho người thân. Sau khi mọi người mua xong những đồ cần thiết thì chúng tôi sẽ đi chụp ảnh và chuẩn bị đồ để trở về nhà. Toi hi vọng chuyến đi này sẽ để lại nhiều kỷ niệm đáng nhớ cho tôi và những người bạn của mình.
3.3. Đoạn văn mẫu về viết thư mời bạn đi dã ngoại bằng tiếng Anh
Dear Mai!
It has been 1 year since I transferred to a new school. Everything here is very good. The friends here are very sociable and friendly. I made a few new friends. Everyone loves me very much. Everyone helped me quickly get used to life in a new environment. But I miss you so much. How are you? Do you remember me? Later this month I’m going to start my summer vacation so I’m going back to my hometown. So I want to go on a picnic with you. We haven’t met in a long time so I hope you will agree. Wishing you always happy and looking forward to seeing you soon.
Phuong, your friend.
Bản dịch nghĩa
Mai thân mến!
Đã 1 năm kể từ ngày tôi chuyển đến trường mới. Mọi thứ ở đây rất tốt. Những người bạn ở đây rất hòa đồng và thân thiện. Tôi đã có một vài người bạn mới. Mọi người rất yêu quý tôi. Mọi người giúp tôi nhanh chóng làm quen với cuộc sống tại môi trường mới. Nhưng tôi rất nhớ bạn. Ban có khỏe không? Bạn có nhớ tôi không? Cuối tháng này tôi sẽ bắt đầu kỳ nghỉ hè của mình nên tôi sẽ trở về quê. Nên tôi muốn cùng bạn đi dã ngoại. Đã lâu rồi chúng ta chưa gặp nhau nên tôi mong bạn sẽ đồng ý. Chúc bạn luôn vui vẻ và mong sớm được gặp bạn.
Phương, bạn của bạn.
Trên đây chúng mình đã hướng dẫn các bạn viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ đem lại những kiến thức bổ ích cho các bạn. Để có thể viết được những đoạn văn hay thì các bạn đừng quên trau dồi để cho vốn từ vựng của mình thêm phong phú nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Colleague và College là cặp từ tiếng Anh khiến khá nhiều người học bị nhầm lẫn. Vậy Colleague và College là gì? Phải làm sao để có thể phân biệt được chúng? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về cặp đôi này trong bài viết dưới đây nhé.
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng cũng như một số cụm từ với Colleague trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“Colleague” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “đồng nghiệp”.
Ví dụ:
Mike is my colleague.
(Mike là đồng nghiệp của tôi.)
I ran into my colleague in the mall.
(Tôi tình cờ gặp đồng nghiệp của mình trong trung tâm mua sắm.)
1.2. Cách dùng Colleague trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Colleague được sử dụng để nói về một người mà bạn làm việc cùng, đặc biệt là trong một ngành nghề hoặc một doanh nghiệp.
Ví dụ:
She is described by her colleagues as a workaholic.
(Cô được đồng nghiệp mô tả là một người nghiện công việc.)
My colleagues help me a lot with my work.
(Các đồng nghiệp giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc.)
Jack and I were friends and colleagues for more than 10 years.
(Jack và tôi là bạn và đồng nghiệp trong hơn 10 năm.)
1.3. Cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh:
Colleague relationship: Mối quan hệ đồng nghiệp
New colleague : Đồng nghiệp mới
Good colleague: Đồng nghiệp tốt
Work colleagues: Đồng nghiệp làm việc
Senior colleagues: Đồng nghiệp cao cấp
Male colleagues: Đồng nghiệp nam
Female colleagues: Đồng nghiệp nữ
Distinguished colleague: Đồng nghiệp xuất sắc
Experienced colleague: Đồng nghiệp có kinh nghiệm
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Mới nhìn thoáng qua Colleague và College có lẽ nhiều bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa hai từ này. Nếu như “Colleague” là đồng nghiệp vậy “College” có nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết về từ vựng này ngay dưới đây nhé.
2.1. Định nghĩa
“College” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “trường cao đẳng, đại học”.
Ví dụ:
Mike was the president of the IT club when he was in college.
(Mike là chủ tịch câu lạc bộ CNTT khi anh còn học đại học. )
Jack met his wife when they were in college.
(Jack gặp vợ khi họ còn học đại học.)
2.2. Cách dùng College trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ College được sử dụng để nói về nơi sinh viên đến học tập hoặc được đào tạo sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.
Tuy nhiên, cách dùng “College” ở Việt Nam và nước ngoài có sự khác nhau. Cụ thể:
Ở Việt Nam: Dùng để nói về các trường cao đẳng
Nước ngoài: College nói dùng để chỉ về trường trực thuộc đại học
Ví dụ:
He’s now in his first year of college.
(Bây giờ anh ấy đang học năm nhất đại học.)
She’s hoping to go to a famous college next year.
(Cô ấy hy vọng sẽ vào một trường đại học nổi tiếng vào năm tới.)
Như vậy, ta có thể thấy, Colleague và College có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
Colleague: đồng nghiệp người làm cùng bạn
College: trường cao đẳng, đại học
Ví dụ:
Mike said that he had a secret crush on a colleague.
(Mike nói rằng anh ấy đã yêu thầm một đồng nghiệp.)
Mike hopes he will pass his favorite college.
(Mike hy vọng anh ấy sẽ đậu vào trường đại học yêu thích của mình.)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là tất tần tần các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Colleague và College trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc về tiếng Anh thì hãy bình luận bên dưới nhé, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Customer và Client là những từ cùng nói về khách hàng trong tiếng Anh. Tuy nhiên chúng lại được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Vậy Customer và Client khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Rất nhiều người bị nhầm lẫn và không thể phân biệt được sự khác nhau giữa Customer và Client. Trước tiên, hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Customer trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“Customer” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “khách hàng – người hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ từ cửa hàng hoặc công ty.
Ví dụ:
The business has excellent customer relations.
(Doanh nghiệp có quan hệ khách hàng tuyệt vời.)
I haven’t found a customer for the house yet.
(Tôi vẫn chưa tìm được khách hàng cho ngôi nhà.)
1.2. Cách dùng Customer trong tiếng Anh
Customer trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một người hoặc một tổ chức mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một cửa hàng hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ:
He is a demanding customer.
(Anh ấy là một khách hàng khó tính.)
Mr.Smith is one of my regular customers.
(Mr.Smith là một trong những khách hàng quen thuộc của tôi.)
The shop’s running a sale-off to pull in the customers.
(Cửa hàng đang thực hiện đợt giảm giá để thu hút khách hàng.)
1.3. Cụm từ đi với Customer trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Customer trong tiếng Anh
Ugly customer: Khách hàng khó tính
Cool customer : Khách hàng tuyệt vời
Online customers: Khách hàng trực tuyến
Customer relations: Quan hệ khách hàng
Customer service: Dịch vụ khách hàng
Regular customer: Khách hàng thường xuyên
Loyal customers: Khách hàng thân thiết
Potential customers: Khách hàng tiềm năng
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cách dùng 2: Ngoài ra, “Client” còn được dùng để nói về một máy tính hoặc mảnh của phần mềm hoặc thiết bị được kết nối đến một máy chủ (= a lớn trung tâm máy tính ) mà từ đó nó được thông tin
Ví dụ:
Please type this information into your web client.
(Vui lòng nhập thông tin này vào trình quản lý web.)
You need to type this address into your email client.
(Bạn cần nhập địa chỉ này vào ứng dụng email của mình.)
2.3. Cụm từ đi với Client trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Client trong tiếng Anh:
Client-server: Máy khách-máy chủ
Attorney-client relation: Quan hệ luật sư-khách hàng
Thin client: Máy khách mỏng – ý nói về máy tính người dùng có cấu hình tối thiểu
Fat client: Máy khách béo. Ý chỉ máy tính thường cung cấp nhiều chức năng độc lập
Attorney-client privilege: Đặc quyền của luật sư và khách hàng
Như vậy, có thể thấy cặp từ Customer và Client tuy có chung ý nghĩa nói về “khánh hàng” nhưng mục đích sử dụng khác nhau.
Về bản chất, Customer và Client khác nhau như sau:
Customer
Client
Người mua hàng hóa hay dịch vụ từ một đơn vị kinh doanh có sẵn.
Người mua dịch vụ tư vấn, lời khuyên, giải pháp từ chuyên gia cho các trường hợp cụ thể của mỗi khách hàng.
Hòa thành hành vi mua hàng trong 1 lần
Quy trình mua – bán song song: 2 bên cùng xây dựng và chỉnh sửa, cải thiện dịch vụ.
Có thể người mua không phải người tiêu thụ cuối cùng.
Người mua là người tiêu thụ dịch vụ.
Ví dụ:
Be a smart customer!
(Hãy là một khách hàng thông minh!)
Mike spent all day advising the new client about his insurance problem.
(Mike đã dành cả ngày để tư vấn cho khách hàng mới về vấn đề bảo hiểm của anh ta.)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là những kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Customer và Client. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách sử dụng cặp từ này một cách chính xác, đúng với mục đích nói. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Desert và Dessert là cặp từ rất dễ bị nhầm lẫn ở cách đọc và cách viết. Vậy Desert và Dessert là gì? chúng có cách dùng và khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng cũng như các cụm từ thường đi với Desert trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“Desert” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sa mạc”.
Ví dụ:
South Africa is mostly desert.
(Nam Phi hầu hết là sa mạc.)
The Sahara is the largest desert in the world.
(Sahara là sa mạc lớn nhất trên thế giới.)
Ngoài ra, “desert” còn là động từ mang nghĩa “rời khỏi, rời bỏ ai đó, bỏ hoang”.
Ví dụ:
This house was deserted.
(Ngôi nhà này đã bị bỏ hoang.)
Mike deserted me.
(Mike đã bỏ rơi tôi.)
1.2. Cách dùng Desert trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Trong tiếng Anh, Desert được sử dụng để nói về một vùng đất, khu vực thường bao phủ bởi cát hoặc đá, nơi có rất ít mưa rộng lớn có rất ít nước và rất ít cây cối mọc trên đó.
Ví dụ:
Camels are animals that live in deserts.
(Lạc đà là loài động vật sống trên sa mạc.)
There is almost no water in the desert.
(Hầu như không có nước trong sa mạc.)
Cách dùng 2: diễn tả hành động bỏ lại, rời bỏ một ai đó hoặc một cái gì đó mà không có sự giúp đỡ hoặc trong một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
Jack deserted his wife and family for another woman.
(Jack đã bỏ rơi vợ và gia đình của mình để lấy một người phụ nữ khác.)
All Lisa’s confidence deserted her when she walked into the exam.
(Tất cả sự tự tin của Lisa đã bỏ rơi cô khi cô bước vào kỳ thi.)
1.3. Cụm từ đi với Desert trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Desert trong tiếng Anh
Desert cherry: Anh đào sa mạc
Desert rheumatism: Bệnh nhiễm trùng do nấm coccidioides gây ra
Desert rose: Sứ sa mạc
Food desert: Sa mạc thực phẩm
Just deserts: Khái niệm của một ai đó “nhận được những gì đang đến với họ”
Painted desert: Sa mạc hội họa
Rats desert a sinking ship: Chuột bỏ thuyền chìm (ý chỉ những người rất nhanh chóng, vội vã rời bỏ một công ty hay một tổ chức vì nơi đó bắt đầu đi xuống hoặc thất bại)
Ships of the desert: Con lạc đà
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Mặc dù Desert và Dessert đều là những danh từ có cách đọc giống nhau và một “ngoại hình” dễ nhầm lẫn nhưng bộ đôi này lại có ý nghĩa không hề liên quan. Cụ thể như sau:
Desert: Sa mạc
Dessert: món tráng miệng
Ví dụ:
I learned about the Sahara desert through Geography.
(Tôi biết đến sa mạc Sahara qua môn Địa lý.)
I want custard for dessert tonight.
(Tôi muốn bánh trứng cho món tráng miệng tối nay.)
Ngoài ra, Desert còn có thể sử dụng với vai trò là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “bỏ rơi, bỏ lại”.
Mike deserts his current job to start up.
(Mike từ bỏ công việc hiện tại của mình để khởi nghiệp.)
I choose to desert.
(Tôi chọn cách từ bỏ.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn tất tần tật các kiến thức về Desert và Dessert trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ không bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nữa. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc thì hãy bình luận phía bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Amongst và among là một trong những gặp từ có nghĩa khá giống nhau. Nhiều trường hợp người ta có thể sử dụng amongst và among thay thế cho nhau. Cùng Step Up tìm hiểu để biết về sự khác nhau giữa amongst và among trong tiếng Anh là gì nhé!
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với amongst thông dụng.
Amongst other things: trong số những thứ khác.
Amongst them: trong số họ
Amongst others: giữa những người khác.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cách dùng của among thì tương tự như cách dùng amongst mà chúng ta đã tìm hiểu ở trên. ĐÓ là, among được dùng để nói rằng ai, cái gì ở giữa, trong nhiều người, cái khác. Số lượng ở đây sẽ từ 3 trở lên.
Ở giữa ở đây có thể hình dung là được những người, vật khác bao quanh.
Ví dụ:
Among the midst of a vast sea of people I found you. Giữa biển người mênh mông anh đã tìm được em.
The worms hide among the leaves. Những con sâu ẩn mình trong những chiếc lá.
I can see a dog among the trees. Tôi có thể nhìn thấy một con chó ở giữa những cái cây.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2.3. Cụm từ đi với Among trong tiếng Anh
Dưới dây là một số cụm từ đi với among trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết.
Trên đây chúng ta đã cùng nhau phân biệt sự khác nhau giữa amongst và among trong tiếng Anh rồi. Cặp từ này khá đặt biệt do chúng có phần nghĩa gần như là giống nhau. Các bạn có thể sử dụng song song hai từ này tùy thuộc vào nơi mà các bạn sinh sống sao cho phù hợp.
Step Up chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Economic và Economical là cặp đôi cùng thuộc một họ từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, với mỗi thể từ thì chúng lại có ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Vậy Economic và Economical là gì? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Economic và Economical nguồn từ danh từ “economy” mang nghĩa là kinh tế. Trước tiên, hãy tìm hiểu về Economic trước nhé.
1.1. Định nghĩa
“Economic” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thuộc về kinh tế”. Đây thường là những vấn đề liên quan đến kinh tế của một quốc gia hay vùng hay một ai đó đang sở hữu.
Ví dụ:
My country is in the midst of an economic crisis.
(Đất nước tôi đang trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế.)
Economic experts are concerned by the low level of economic activity.
(Các chuyên gia kinh tế lo ngại bởi mức độ hoạt động kinh tế thấp.)
1.2. Cách dùng Economic trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Economic có cách dùng như sau:
Cách dùng 1: Nói về những vấn đề, sự liên quan đến thương mại , công nghiệp, tiền tệ; sự phát triển của một quốc gia, một khu vực hoặc một xã hội.
Ví dụ:
This is the worst economic crisis ever.
(Đây là cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất từ trước đến nay.)
I think we shouldn’t expand our business in the current economic climate.
(Tôi nghĩ rằng chúng ta không nên mở rộng kinh doanh trong bối cảnh kinh tế hiện nay.)
Cách dùng 2: Nói về một quá trình, một doanh nghiệp hoặc một hoạt động tạo ra đủ lợi nhuận để tiếp tục.
Ví dụ:
The store was not achieving the revenue needed to make it economic.
(Cửa hàng đã không đạt được doanh thu cần thiết để làm cho nó kinh tế.)
I found it was not economic to sell my product to the supermarkets.
(Tôi thấy việc bán sản phẩm của mình cho các siêu thị là không lợi nhuận.)
1.3. Cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh:
Economic downturn: Suy thoái kinh tế
Economic refugee: Người tị nạn vì kinh tế
Economic science: Khoa học kinh tế
Economic consumption: Tiêu dùng kinh tế
Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
Economic value: Giá trị kinh tế
Economic expert: Chuyên gia kinh tế
Economic crisis: Khủng hoảng kinh tế
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Economic và Economical đều là tính từ trong tiếng Anh nói về kinh tế. Nếu như “Economic” là “thuộc về kinh tế” vậy “Economical” nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng của Economical dưới đây.
2.1. Định nghĩa
“Economical” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “tiết kiệm”, giảm thiểu chi phí và tránh gây lãng phí (ví dụ như trong quá trình sản xuất và vận hành.
Ví dụ:
Lisa was economical in all areas of her life.
(Lisa rất tiết kiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.)
You should be an economical use of resources.
(Bạn nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm.)
2.2. Cách dùng Economical trong tiếng Anh
Economical trong tiếng Anh được dùng để nói về việc sử dụng một cách tiết kiệm các tài nguyên: không sử dụng nhiều nhiên liệu, tiền bạc,…
Ví dụ:
Hybrid cars are very economical.
(Xe hybrid rất tiết kiệm.)
Electric lights are economical, clean, and give more light than candles.
(Đèn điện tiết kiệm, sạch sẽ và cho nhiều ánh sáng hơn đèn nến
2.3. Cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh:
Economical with the truth: Dối trá, lừa lọc
Economical air travel: Du lịch hàng không tiết kiệm
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa,cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Economic và Economical. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị nhầm lẫn giữa “hai anh em họ” này nữa nhé. Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì? Có cách dùng ra sao? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về bộ đôi này trong bài viết dưới đây nhé.
Để phân biệt sự khác nhau giữa Advance và Advancement, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về Advance trước nhé.
1.1. Định nghĩa
“Advance” là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Danh từ này chỉ một hay nhiều sự cải tiến hay sự tiến bộ nào đó.
Ví dụ:
Mike has many advances in this time.
(Mike có nhiều tiến bộ trong thời gian này.)
Medical science has made many outstanding advances.
(Khoa học y học đã có nhiều tiến bộ vượt bậc.)
1.2. Cách dùng Advance trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Nói về sự tiến bộ, tiến triển trong một hoạt động hay lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
The business project has many advances.
(Dự án kinh doanh có nhiều tiến triển.)
This lesson has done much to advance our knowledge of science.
(Bài học này đã góp phần nâng cao kiến thức về khoa học của chúng ta.)
Cách dùng 2: Nói về hành động “tiến lên” về phía ai hay cái gì đó (thường dùng trong trường hợp để tấn công hoặc đe dọa họ.)
Ví dụ:
They had advanced 20 miles by nightfall.
(Họ đã tiến 20 dặm khi đêm xuống.)
The troops advanced on the city.
(Các đoàn quân tiến vào thành phố.)
Cách dùng 3: để đề xuất một ý tưởng, một lý thuyết hoặc một kế hoạch để người khác thảo luận
Ví dụ:
This proposal has been advanced as a possible solution.
(Đề xuất này đã được đề xuất như một giải pháp khả thi.)
Mike advances a new idea to solve the problem my group is having.
(Mike đưa ra một ý tưởng mới để giải quyết vấn đề mà nhóm của tôi đang gặp phải.)
FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như vậy, Step UP đã chia sẻ với bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Advance và Advancement. Nếu còn thắc mắc, bạn hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI