Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh

Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh

Tính từ của history là gì, historic và historical đâu mới là dạng tính từ đúng nhỉ? Đáp án là cả hai đều đúng đó, việc sử dụng từ nào sẽ phụ thuộc vào ý nghĩa câu nói của bạn. Để phân biệt rõ về cách dùng historic và historical, hãy đọc ngay bài viết sau của Step Up nhé! 

1. Historic – /hɪˈstɔrɪk/

Đầu tiên, ta hãy tìm hiểu về tính từ historic trước. 

1.1. Định nghĩa

Historic trong tiếng Anh có nghĩa là mang tính lịch sử, hoặc quan trọng, có tầm ảnh hưởng (đối với lịch sử).

Ví dụ: 

  • The marriage of princess is a historic occasion.
    (Đám cưới của công chúa là một dịp quan trọng trong lịch sử.)

  • The Temple of Literature is a historic monument in Hanoi.)
    (Văn Miếu Quốc Tử Giám là một di tích lịch sử ở Hà Nội. 

  • The historic battle Dien Bien Phu in the air lasted 12 days and nights. 
    (Trận chiến lịch sử Điện Biên Phủ trên không diễn ra trong 12 ngày đêm.)

historic va historical

1.2. Cách dùng Historic trong tiếng Anh

Chỉ những sự kiện, địa điểm hoặc cột mốc mà có tính quan trọng trong lịch sử thì chúng ta mới sử dụng tính từ historic. 

Hay nói cách khác, historic được dùng để nói về những gì nổi bật và quan trọng đối với lịch sử. Đây cũng chính là cách dùng của historic trong tiếng Anh. 

Ví dụ:

  • The moment when Neil Armstrong walked on the Moon is a historic one. 
    (Khoảnh khắc khi Neil Armstrong đi trên Mặt Trăng là một khoảnh khắc lịch sử.) 

  • Many people protest against modernizing historic buildings. 
    (Nhiều người phản đối lại việc hiện đại hóa các tòa nhà mang tính lịch sử.) 

  • Our hotel is located in the historic street of the city. 
    (Khách sạn của chúng tôi nằm trên con phố lịch sử của thành phố.)

1.3. Cụm từ đi với Historic trong tiếng Anh

Các bạn sẽ thấy một số từ thường xuyên xuất hiện với historic. Cùng xem thử một số cụm từ dưới đây nha. 

  • Historic monument/site: di tích lịch sử
  • Historic buildings: tòa nhà lịch sử 
  • Historic city/town/village: thành phố/thị trấn/làng lịch sử 
  • Historic occasion: dịp/sự kiện lịch sử
  • Historic moment: khoảnh khắc lịch sử
  • Historic victory: chiến thắng lịch sử 
  • Historic battle: trận đánh lịch sử

2. Historical – /hɪˈstɔrɪkəl/

Tiếp theo, hãy đến với tính từ historical.

Cả historic và historical đều chỉ những điều thuộc về lịch sử.

Nếu historic có nghĩa quan trọng trong lịch sử, thì historical đơn giản hơn. 

2.1. Định nghĩa

Historical mang nghĩa là liên quan đến lịch sử/quá khứ (không cần biết có quan trọng và nổi bật hay không). 

Ví dụ:

  • This museum has the most ancient collection of historical documents.
    (Bảo tàng này sở hữu bộ tư liệu lịch sử cổ đại nhất.) 

  • Hong reads a lot of historical books written in the 18th-century.
    (Hồng đọc rất nhiều sách lịch sử viết vào thế kỷ 18.)

  • This story is about an historical event.
    (Câu chuyện này kể về một sự kiện lịch sử.)

historic va historical

Xem thêm:

2.2. Cách dùng Historical trong tiếng Anh

Tính từ historical thường dùng để chỉ các văn bản, sự kiện, giá cả, tội phạm,… đã qua, thuộc về quá khứ. Cụ thể như sau:

Cách dùng 1: Historical dùng để nói tới các đồ vật thuộc về quá khứ

Ví dụ:

  • All of the historical docyments are totally burnt. 
    (Các tư liệu lịch sử đã bị cháy hết rồi.) 

  • We have no historical evidence for it.
    (Chúng ta không có bằng chứng lịch sử nào cho nó cả.) 

  • These books mixed historical facts with fantasy.
    (Những cuốn sách này kết hợp các sự kiện lịch sử với giả tưởng.) 

Cách dùng 2: Historical được dùng để miêu tả giá, giá trị,… trong quá khứ 

Ví dụ:

  • This chart compares historical exchange rates for VND and Dollar. 
    (Biểu đồ này so sánh tỉ giá hối đoái trong lịch sử của VND và Đô-la.) 

  • You can take a look at the historical annual data of gold price.
    (Bạn có thể xem qua dữ liệu hàng năm về giá vàng trong lịch sử.) 

  • These paintings are of great historical value.
    (Những bức tranh này có giá trị lịch sử rất lớn.) 

historic va historical

2.3. Cụm từ đi với Historical trong tiếng Anh

Step Up sẽ giới thiệu với bạn một số từ thường xuyên xuất hiện cùng historical trong tiếng Anh. 

  • Historical context: bối cảnh lịch sử
  • Historical records: ghi chép lịch sử
  • Historical perspective: quan điểm lịch sử
  • Historical fact: sự kiện lịch sử
  • Historical document: tư liệu lịch sử 
  • Historical research: nghiên cứu lịch sử

3. Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh

Với những kiến thức ở trên, hy vọng các bạn đã hiểu và phân biệt được Historic và Historical trong tiếng Anh rồi. Tóm lại thì:

  • Historic (adj) miêu tả những điều quan trọng, nổi bật và có ý nghĩa đối với lịch sử
  • Historical (adj) miêu tả những điều thuộc về lịch sử và quá khứ

Hãy chú ý đến ý nghĩa của câu nói là bạn sẽ sử dụng đúng được hai từ này thôi. 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Historic và Historical. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.

Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Phân biệt Form và From trong tiếng Anh

Phân biệt Form và From trong tiếng Anh

Hai từ form và from dù trông có vẻ hơi giống nhưng lại mang nghĩa hoàn toàn khác nhau trong tiếng Anh. Nếu bạn vẫn còn nhầm lẫn hai từ này với nhau thì hãy đọc ngay bài viết sau của Step Up nhé! 

1. Form – /fɔrm/

Form trong tiếng Anh có thể ở dạng động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh. 

1.1. Định nghĩa

Khi là động từ, form vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ, mang nghĩa là tự hình thành hoặc hình thành, tạo nên hoặc tạo hình một thứ gì đó. 

Ví dụ:

  • Many ideas began to form in her mind.
    (Rất nhiều ý tưởng bắt đầu hình thành trong tâm trí cô ấy.) 
  • The kids form a line in order to take candies.
    (Lũ trẻ tạo thành một hàng để nhận kẹo.)
  • Minh decided to form the clay into a small cup.
    (Minh quyết định tạo hình đất sét thành một chiếc cốc nhỏ.) 

form va from

 

Khi là danh từ, form sẽ mang nhiều nghĩa hơn, chúng ta cần phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu để xác định được nhé. 

Form có thể là biểu mẫu, hoặc hình dáng (của người/vật), hoặc dạng, định dạng. 

Ví dụ:

  • All applicants have to submit their application forms before the interview.
    (Tất cả các ứng viên phải nộp mẫu đơn đăng ký của họ trước buổi phỏng vấn.) 
  • Look at the sleeping form of the cat! That’s so cute. 
    (Hãy nhìn tư thế ngủ của chú mèo kìa! Thật đáng yêu.) 
  • In Vietnam, motorbike is the most popular form of transport.
    (Ở Việt Nam, xe gắn máy là loại hình giao thông phổ biến nhất.)

 

1.2. Cách dùng Form trong tiếng Anh

Phần sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ chi tiết về cách dùng từ form cũng như giúp cho việc phân biệt form và from dễ dàng hơn. 

Các cách dùng của từ Form như sau:

Cách dùng 1: Dùng form (động từ) khi muốn nói tới việc cái gì được hình thành hoặc ai tạo ra điều gì.

Ví dụ:

  • A big crowd formed to watch the performance of Jack.
    (Một đám đông lớn tụ tập để xem màn trình diễn của Jack.)
  • Hiep and Thuy formed a new entertainment company.
    (Hiệp và Thủy đã hình thành một công ty giải trí mới.) 
  • The birds flying formed a V-shaped pattern.
    (Những chú chim đang bay tạo nên hình chữ V.) 

Cách dùng 2: Dùng form (danh từ) để nói đến các biểu mẫu, mẫu đơn,…

Ví dụ:

  • Please fill in the form.
    (Xin hãy điền vào đơn.)
  • This is the entry form of the Rap Viet competition.
    (Đây là đơn tham gia cuộc thi Rap Việt nhé.) 
  • When you have completed the form, give it to me.
    (Khi bạn hoàn hành đơn thì đưa cho tôi nhé.) 

form va from

Cách dùng 3: Dùng form (danh từ) để nói đến một kiểu, một dạng nào đó. 

Ví dụ:

  • Aerobics is a form of exercise that attracts many old ladies. 
    (“Thể dục nhịp điệu” là một môn thể dục thu hút nhiều các bà cô.) 
  • The most simple form of life has only one cell.
    (Dạng sống đơn giản nhất chỉ có một tế bào thôi.) 
  • “Yours” is the possessive form of “you”.
    (Yours là dạng sở hữu của you.) 
  • Success can come in many forms.
    (Thành công có thể đến theo nhiều cách khác nhau.) 

Cách dùng 4: Khi đi với giới từ in/out, form (danh từ) mang nghĩa là cơ thể khỏe mạnh, vừa dáng (hoặc ngược lại) 

Ví dụ:

  • After three months’ training, Hung is now in superb form.
    (Sau 3 tháng tập luyện, Hưng giờ đây đã có vóc dáng cực chuẩn.) 
  • Linh was clearly out of form after Tet holiday. 
    (Linh rõ ràng là đã quá khổ sau kì nghỉ Tết.) 

1.3. Cụm từ đi với Form trong tiếng Anh

Form có thể đi với rất nhiều từ khác nhau, tạo thành những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Hãy tham khảo một số cụm từ sau đây nhé. 

  • acceptable form: đơn chấp thuận
  • alternative form: hình thức thay thế
  • completed form: đơn/mẫu đã hoàn thành
  • entry form: đơn tham gia (đơn nhập cảnh)
  • application form: đơn đăng ký (đơn xin việc) 
  • registration form: đơn đăng ký
  • complete/fill in/fill out form: hoàn thành đơn 
  • fine/good form: hình thể tốt
  • maintain sb’s form: giữ vững phong độ 
  • form of ….: dạng/kiểu của cái gì

2. From – /frʌm/

Giữa form và from thì từ from “dễ thở” hơn nhiều.

From là một giới từ trong tiếng Anh. 

2.1. Định nghĩa

From có nhiều cách dùng khác nhau. Ta có thể tạm dịc from là “từ, bắt đầu từ” (giới từ).

Ví dụ:

  • Jenny comes from Korea.
    (Jenny tới từ Hàn Quốc.) 
  • The cinema is open form 7 a.m. 
    (Rạp chiếu phim mở cửa từ 7 giờ sáng.) 
  • The bag is made from leather.
    (Cái túi này được làm từ da.)

form va from

2.2. Cách dùng From trong tiếng Anh

Với ý nghĩa như trên thì from có 5 cách dùng chủ yếu sau đây. 

Cách dùng 1: From được dùng để chỉ ra địa điểm, nơi chốn mà ai đó/cái gì bắt đầu.

Ví dụ:

  • What time does the flight from Ho Chi Minh arrive?
    (Mấy giờ thì chuyến bay từ Hồ Chí Minh đến nơi thế?)
  • He took a big water bottle out from his gym bag.
    (Anh ấy lấy một chai nước to đùng ra từ chiếc túi tập gym.)

Cách dùng 2: From dùng để chỉ thời gian mà ai đó/cái gì bắt đầu xuất hiện hay được làm ra.

Ví dụ:

  • Most of the paintings in this exhibition are from the 19th century.
    (Hầu hết các bức tranh ở trong cuộc triển lãm này đều từ thế kỷ 19.) 
  • From 2007, people have to wear helmets when they drive motorbikes.
    (Từ năm 2007, mọi người phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe.) 

Cách dùng 3: Ta dùng from để nói tới khoảng cách giữa 2 địa điểm.

Ví dụ:

  • We’re about 2 kms from your house.
    (Chúng tôi đang cách nhà bạn khoảng 2 cây số.) 
  • It’s only about 200m from our hotel to the beach.
    (Chỉ khoảng 200m từ khách sạn của chúng tôi ra đến bờ biển thôi.) 

Cách dùng 4: From cũng được dùng để chỉ ra chất liệu của một vật.

Ví dụ:

  • This desk is made from wood.
    (Chiếc bàn này được làm từ gỗ.) 
  • Cats are made from water or something! 
    (Cát được làm từ nước hay sao á!) 

Cách dùng 5: From dùng để nói đến nguyên nhân của một sự việc. 

Ví dụ:

  • My dad earned a lot of money from investing in property.
    (Bố tớ kiếm được nhiều tiền nhờ đầu tư vào bất động sản đó.)
  • The number of deaths from strokes increase every year. 
    (Số lượng người chết từ đột quỵ tăng mỗi năm.) 

form va from

Nhìn chung từ from sẽ dùng khi ta muốn chỉ sự xuất phát, bắt đầu từ một điều gì đó. 

2.3. Cụm từ đi với From trong tiếng Anh

Vì là giới từ nên có rất rất rất nhiều từ đi với from trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh cơ bản và thông dụng, chúng ta có thể bắt gặp những cụm từ sau đây khá nhiều:

  • come from: đến từ
  • made from: được làm từ
  • suffer from: chịu đựng 
  • different from: khác với
  • from… to…: từ… đến…
  • from… on: từ… đến mãi về sau
  • from time to time: theo thời gian

3. Phân biệt Form và From trong tiếng Anh

Step Up nghĩ sau khi đọc chi tiết về hai từ vựng trên thì các bạn đều đã hiểu rõ và thấy hai từ này… không có gì giống nhau cả.

Hãy nhớ:

  • Form là danh từ hoặc động từ, mang nhiều nét nghĩa như: tạo thành, tạo nên, hình thức, hình dáng,…
  • From là giới từ, mang nghĩa là “từ”, chỉ sự bắt đầu của một điều nào đó. 

 

 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Form và From. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.

Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Đề thi minh họa môn tiếng Anh 2021 có đáp án chi tiết

Đề thi minh họa môn tiếng Anh 2021 có đáp án chi tiết

Ngày hôm nay Bộ giáo dục đã chính thức tung ra đề thi minh họa môn tiếng Anh kỳ thi THPT QG 2021. Dưới đây Step Up đã tổng hợp đáp án đề thi minh học môn tiếng Anh 2021 chuẩn xác nhất! Cùng tham khảo nhé!

Đề bài

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

Question 1: A. maintained                   B. promoted                C. required                   D. argued

Question 2: A. tall                               B. late                          C. safe                         D. same

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position ofprimary stress in each of the following questions.

Question 3: A. achieve  B. supply    C. insist      D. offer

Question 4: A. tradition    B. candidate    C. industry    D. customer

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

Question 5: He’s American,________ ?

A. won’t he     B. didn’t he                  C. doesn’t he               D. isn’t he

Question 6: The flood victims______ with food and clean water by the volunteers.

A. provided      B. were provided C. were providing D. provide

Question 7: Many students are worried________ the coming exam.

A. about               B. on             C. from                 D. to

Question 8:_______ it is, the more uncomfortable we feel.

A. Hotter      B. The hotter      C. Hottest  D. The hottest

Question 9: He was fascinated by the________ car at the exhibition.

A. red German old     B. German old red  C. old red German   D. old German red

Question 10: Mike_______ his favourite program on TV when the lights went out.

A. was watching    B. is watching               C. watched                  D. watches

Question 11: My uncle lives a happy life________ his disability.

A. because of  B. because C. though                     D. in spite of

Question 12: Mrs Brown will have worked at this school for 30 years__________ .

A. by the time she retires B. when she retired

C. as soon as she had retired D. after she had retired

Question 13:______ the report to the manager, she decided to take a rest.

A. Having handed in B. Handed in C. To hand in D. Being handed in

Question 14: This restaurant is________ with those who like Vietnamese food.

A. popular  B. popularly  C. popularise               D. popularity

Question 15: Tom’s brother asked him to________ the music so that he could sleep.

A. close down B. go up C. turn down                D. stand up

Question 16: When Linda was little, her mother used to_________ her a bedtime story every night.

A. tell  B. speak  C. say                          D. talk

Question 17: Students from other schools have to pay a small_________ to join the club.

A. fee B. fare C. wage                       D. salary

Question 18: As the season turns from spring to summer, some people feel a bit under the___________

and can’t concentrate fully on their work.

A. storm B. weather C. climate                    D. rain

Question 19: James had a cosy birthday party at home last Friday in the_________ of his close friends.

A. company B. business C. atmosphere              D. residence

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Question 20: It’s great to go out on such a lovely day.

A. ugly B. beautiful C. old                         D. modern

Question 21: Josh’s ambition is to become a successful businessman like his father.

A. dream B. doubt C. pleasure                 D. patience

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Question 22: You should dress neatly for the interview to make a good impression on the interviewers.

A. untidily B. formally C. unfairly                  D. comfortably

Question 23: The Covid-19 pandemic has taken a heavy toll on the country’s aviation industry due to international travel restrictions.

A. considerably benefited B. negatively changed

C. severely damaged D. completely replaced

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best completes each of the following exchanges.

Question 24: Tim is talking to Peter, his new classmate, in the classroom.

  • Tim: “How far is it from your house to school, Peter?”
  • Peter: “_____ .”

A. About five kilometres B. A bit too old

C. Not too expensive D. Five hours ago

Question 25: Jack and David are talking about taking a gap year.

  • Jack: “I think taking a gap year is a waste of time.”
  • David: “____ . It gives gap-year takers a lot of valuable experiences.”

A. I agree with you B. I don’t quite agree

C. It’s right D. My pleasure

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 26 to 30.

The Best Students

According to most professors, mature students are ideal students because they are hard-working and become actively involved in all aspects of the learning process. The majority of mature students have a poor educational (26)______________________________ but they manage to do exceptionally well at tertiary level.

(27)______ many of them have a job and children to raise, they are always present at seminars and

lectures and always hand in essays on time. They like studying and writing essays and they enjoy the class discussions (28)____________________ take place. Consequently, they achieve excellent results. In fact, as they

have experienced many of life’s pleasures, they are content with their lives and this has a positive effect on their attitude, making them eager to learn.

On the other hand, despite their enthusiasm and commitment, mature students suffer from anxiety. The fact that they have made (29) __________________________  sacrifices to get into university puts extra

pressure on them to succeed. Nevertheless, completing a degree gives mature students a sense of achievement, (30)____________________ their confidence and improves their job prospects.

(Adapted from Use of English for All Exams by E. Moutsou)

Question 26:

A. development
B. background
C. basement
D. institution

Question 27:

A. Although
B. But
C. So
D. And

Question 28:

A. whom
B. which
C. where
D. when

Question 29:

A. every
B. another
C. much
D. many

Question 30:

A. arises
B. boosts
C. mounts
D. surges

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 31 to 35.

Marcel Bich, a French manufacturer of traditional ink pens, was the man turning the ballpoint pen into an item that today almost anyone can afford. Bich was shocked at the poor quality of the

ballpoint pens that were available, and also at their high cost. However, he recognised that the ballpoint was a firmly established invention, and he decided to design a cheap pen that worked well and would be commercially successful.

Bich went to the Biro brothers and asked them if he could use the design of their original invention in one of his own pens. In return, he offered to pay them every time he sold a pen. Then, for two years, Bich studied the detailed construction of every ballpoint pen that was being sold, often working with a microscope.

By 1950, he was ready to introduce his new wonder: a plastic pen with a clear barrel that wrote smoothly, did not leak and only cost a few cents. He called it the ‘Bic Cristal’. The ballpoint pen had finally become a practical writing instrument. The public liked it immediately, and today it is as common as the pencil. In Britain, they are still called Biros, and many Bic models also say ‘Biro’ on the side of the pen, to remind people of their original inventors.

Bich became extremely wealthy thanks to his invention, which had worldwide appeal. Over the next 60 years his company, Société Bic, opened factories all over the world and expanded its range of inexpensive products. Today, Bic is as famous for its lighters and razors as it is for its pens, and you can even buy a Bic mobile phone.

(Adapted from Complete IELTS Workbook by Rawdon Wyatt)

Question 31: What could be the best title for the passage?

  1. From Mobile Devices to Ballpoint Pens
  2. From a Luxury Item to an Everyday Object
  3. Ballpoint Pen’s New Design – For Better or Worse?
  4. Biros – A Business Model in Britain

Question 32: According to paragraph 1, Marcel Bich was shocked because__________ .

  1. a cheap pen could be designed with great commercial success
  2. a firm was not established to produce high-quality ballpoint pens
  3. most people could not afford such a firmly established invention
  4. the ballpoint pens available were expensive despite their poor quality

Question 33: The word practicalin paragraph 3 is closest in meaning to__________ .

A. accurate B. traditional C. sharp                       D. useful

Question 34: The word whichin paragraph 4 refers to_________ .

A. factories B. company C. invention                 D. range

Question 35: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as products of Bich’s company?

A. mobile phones B. lighters C. pencils D. razors

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 36 to 42.

A study was set up to examine the old marriage advice about whether it’s more important to be happy or to be right. Couples therapists sometimes suggest that in an attempt to avoid constant arguments, spouses weigh up whether pressing the point is worth the misery of marital discord. The researchers from the University of Auckland noticed that many of their patients were adding stress to their lives by insisting on being right, even when it worked against their well-being.

The researchers then found a couple who were willing to record their quality of life on a scale of 1 to 10. They told the man, who wanted to be happy more than right, about the purpose of the study and asked him to agree with every opinion and request his wife had without complaint, even when he profoundly didn’t agree. The wife was not informed of the purpose of the study and just asked to record her quality of life.

Things went rapidly downhill for the couple. The man’s quality-of-life scores fell, from 7 to 3, over the course of the experiment. The wife’s scores rose modestly, from 8 to 8.5, before she became hostile to the idea of recording the scores. Rather than creating harmony, the husband’s agreeableness led to the wife becoming increasingly critical of what he did and said (in the husband’s opinion). After 12 days he broke down, and the study was called off because of “severe adverse outcomes.”

The researchers concluded, shockingly, that humans need to be right and acknowledged as right, at least some of the time, to be happy. They also noted this was further proof that if given too much power, humans tend to “assume the alpha position and, as with chimpanzees, they become very aggressive and dangerous.” It is often said that there can be no peace without justice, and that’s true of domestic sphere.

Obviously the results are to be taken with extreme caution, since this was just one couple with who-knows-what underlying issues beforehand. But the study’s chief author, Dr. Bruce Arroll, maintains that the question of happiness vs. rightness, theoretically, could be settled by scientific inquiry with a wider sample. “This would include a randomized controlled trial,” he says. “However, we would be reluctant to do the definitive study because of the concern about divorce.” (Adapted from https://healthland.time.com’)

Question 36: Which best serves as the title for the passage?

  1. Expert Advice: It Pays to be Kind rather than to be Right
  2. It’s Worth Listening to Experts for a Happy Marriage
  3. Marriage Experiment: It’s Better to be Right than Happy
  4. It Makes Sense to Avoid Marriage Conflicts

Question 37: The word discordin paragraph 1 is closest in meaning to__________ .

A. disagreement B. status C. understanding D. disloyalty

Question 38: In paragraph 1, the study was conducted in order to__________ .

A. illustrate how to live a happier life B. test an old piece of advice on marriage

C. find out the best advice for couples D. see if people are happy in their marriage

Question 39: The word criticalin paragraph 3 is closest in meaning to__________ .

A. agreeable B. disapproving C. unequal D. encouraging

Question 40: The word Theyin paragraph 4 refers to_________ .

A. researchers B. results C. chimpanzees D. humans

Question 41: Which of the following is NOT true, according to the passage?

  1. The woman in the study was kept in the dark about its aim.
  2. It was anticipated that people need to be regarded as right to be happy.
  3. Having too much power in hand may lead to aggression among people.
  4. In domestic sphere, peace can hardly be maintained without justice.

Question 42: Which of the following can be inferred from paragraph 5?

  1. The findings of the study are inconclusive due to its limited sample.
  2. Studies of this kind will ultimately lead to divorce among the subjects.
  3. Further research on the issue will definitely be conducted with a larger sample.
  4. The researchers are willing to continue the study despite its bad influence.

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

Question 43: Yesterday morning, Joe arrives late for school for the first time.

  A                       B                                C                      D

Question 44: In different parts of the world, elephants are still hunted for its ivory tusks.

          A                 B                                    C            D

Question 45: It is essential to provide high school students with adequate career orientation, so they

A                                              B

can make more informative decisions about their future major.

C                                                        D

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.

Question 46: She last visited her home country ten years ago.

  1. She hasn’t visited her home country for ten years.
  2. She didn’t visit her home country ten years ago.
  3. She has visited her home country for ten years.
  4. She was in her home country for ten years.

Question 47: “I’ll help you with the washing-up, Mary” he said.

  1. He admitted helping Mary with the washing-up.
  2. He denied helping Mary with the washing-up.
  3. He promised to help Mary with the washing-up.
  4. He refused to help Mary with the washing-up.

Question 48: It’s necessary for you to drink enough water every day.

  1. You should drink enough water every day.
  2. You may drink enough water every day.
  3. You needn’t drink enough water every day.
  4. You mustn’t drink enough water every day.

Mark the letter A, B, c, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences ỉn the following questions.

Question 49: His parents are away on holiday. He really needs their help now.

  1. As long as his parents are at home, they will be able to help him.
  2. He wishes his parents were at home and could help him now.
  3. If his parents are at home, they can help him now.
  4. If only his parents had been at home and could have helped him.

Question 50: He finally contracted the disease. He was aware of the importance of preventive measures only then.

  1. But for his awareness of the importance of preventive measures, he could have contracted the disease.
  2. Hardly had he been aware that preventive measures were essential when he contracted the disease,
  3. Not until he was aware of the importance of preventive measures did he contract the disease.
  4. Only after he had contracted the disease was he aware that preventive measures were essential.

……………………………HẾT ………………………….

 

Đáp án

1. B 2. A 3. D 4. A 5. D
6. B 7. A 8. B 9. C 10. A
11. D 12. A 13. A 14. A 15. C
16. A 17. A 18. B 19. A 20. B
21. A 22. A 23. A 24. A 25. B
26. B 27. A 28. B 29. D 30. B
31. B 32. D 33. D 34. C 35. C
36. C 37. A 38. B 39. B 40. A
41.B 42. A 43. B 44. D 45. C
46. A 47. C 48. A 49. B 50. D

Trên đây chúng mình đã tổng hợp đáp án chính sác cho đề thi minh họa môn Anh 2021. Sau khi làm đề thi minh họa các bạn đã phần nào đánh giá năng lực hiện tại của bản thân. Chúc các bạn có kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới nhé!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh

Phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh

Động từ attend là tham gia, vậy attendee và attendant có nghĩa là gì? Đâu mới là từ đúng cho danh từ người tham gia? Nếu bạn đang thắc mắc như vậy thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé! 

1. Attendee – /əˈtɛnˈdi/

Giữa attendee và attendant, thì attendee mới là từ mang nghĩa người tham dự nha. Cách dùng chi tiết của từ attendee sẽ ở ngay dưới đây. 

1.1. Định nghĩa

Attendee là danh từ mang nghĩa là người tham gia, người tham dự hoặc khách mời.

Ví dụ:

  • There will be 98 attendees at the event tonight.
    (Sẽ có 98 người tới sự kiện tối nay.)

  • The Fashion show last year attracted nearly 2000 attendees.
    (Buổi diễn thời trang năm ngoái thu hút gần 2000 người tham dự luôn đó.)

  • The attendees who bring gold ticket will sit overthere.
    (Những vị khách mà mang vé vàng sẽ ngồi ở đằng kia nha.) 

attendee va attendant

1.2. Cách dùng Attendee trong tiếng Anh

Với nghĩa như trên thì từ vựng attendee được dùng khi bạn muốn nói tới những người đi tới hoặc tham dự một sự kiện nào đó như: cuộc họp, hội thảo, bài nói, buổi biểu diễn,… 

Ví dụ:

  • All the conference attendees will recieve gifts after the conference ends. 
    (Tất cả những khách đến buổi hội thảo sẽ nhận được quà sau khi buổi hội thảo kết thúc.)

  • Some of the attendees at the talkshow today are celebrities.
    (Một số trong những người tham dự buổi trò chuyện hôm nay là người nổi tiếng đó.) 

  • How many attendees were there coming to hear the speech of Biden? 
    (Có bao nhiều người đã tới nghe bài nói của ông Biden vậy?) 
 
 
 

1.3. Cụm từ đi với Attendee trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, attendee sẽ đi với một số từ vựng nhất định mà người bản xứ hay dùng. 

  • attendee list: danh sách người tham dự
  • attendee email: thư gửi người tham dự
  • attendee control: điều hành người tham dự
  • attendee attention: sự chú ý của người tham dự
  • conference attendee: người tham dự hội thảo
  • first-time attendee: người tham dự lần đầu 
  • regular attendee: người tham dự thường xuyên 

2. Attendant – /əˈtɛndənt/

Tiếp theo, để phân biệt được attendee và attendant thì chúng ta hãy tìm hiểu cả về từ attendant nữa nhé.

Attendant vừa là một danh từ, vừa là một tính từ

2.1. Định nghĩa

Khi là danh từ, attendant mang nghĩa là người phục vụ, hoặc người theo hầu. 

Trong các sự kiện, attendant sẽ là người sắp xếp chỗ ngồi, phục vụ nước/bánh/… cho các attendee đó. 

Ví dụ:

  • The princess was followed by her attendants.
    (Công chúa được đi theo bởi những người hầu của mình.) 

  • The upcoming event needs more than 50 attendants. 
    (Buổi event sắp tới cần hơn 50 người phục vụ lận.) 

  • I need to find the parking lot attendant because I can’t find my car.
    (Tớ cần phải tìm người phụ trách ở bãi đỗ xe vì tớ không thể tìm thấy ô tô của mình.)

attendee va attendant

Khi là tính từ, attendant sẽ mang nghĩa là có tham dự/có mặt hoặc đi theo/kèm theo. 

Ví dụ: 

  • The attendant crowd screamed when Jack appeared on the stage.
    (Đám đông có mặt hò hét lớn khi Jack xuất hiện trên sân khấu.)

  • Don’t play Bitcoin, there are attendant risks going with that. 
    (Đừng chơi Bitcoin nhé, có những rủi ro đi kèm với nó đó.) 

  • Mr.Johnson needs an attendant nurse on the flight.
    (Ông Johnson cần một y tá kèm theo ở trên chuyến bay.) 

2.2. Cách dùng Attendant trong tiếng Anh

Với hai chức năng và ý nghĩa trên thì attendant được sử dụng như sau:

Cách dùng 1: Khi là danh từ, attendant dùng để chỉ những người có nhiệm vụ là phục vụ hoặc giúp đỡ người khác trong một sự kiện hoặc công việc nào đó. 

Ví dụ:

  • The museum attendant will stay here until 11 p.m. 
    (Người phục vụ ở bảo tàng sẽ ở đây tới 11 giờ đêm.)

  • Sarah wants to become a flight attendant in the future. 
    (Sarah muốn trở thành tiếp viên hàng không trong tương lại.)

  • Call the attendant and he will bring some wine for you.
    (Gọi người phục vụ và anh ấy sẽ mang chút rượu cho bạn.)

attendee va attendant

Cách dùng 2: Khi là tính từ, attendant chỉ sự có mặt của ai đó hoặc attendant sẽ mang nghĩa là đi kèm. 

Ví dụ: 

  • The attendant fans at the liveshow tonight will get a free poster. 
    (Những người hâm mộ có mặt ở buổi biểu diễn tối nay sẽ được nhận một “poster” miễn phí.) 

  • We have to solve the main problem and the attendant ones.
    (Chúng ta cần giải quyết vấn đề chính và cả những vấn đề kèm theo nữa.) 

  • Famine and its attendant diseases exert negative impacts on economy.
    (Nạn đói và những bệnh kèm theo nó gây ra nhiều tác động tiêu cực tới nền kinh tế.) 

2.3. Cụm từ đi với Attendant trong tiếng Anh

Có một số cụm từ trong tiếng Anh liên quan đến attendant, dưới đây là một số ví dụ cho các bạn:

  • flight attendant: tiếp viên hàng không
  • birth attendant: người chăm sóc phụ nữ trước, trong và sau khi đẻ
  • care attendant: nhân viên chăm sóc (người già, người khuyết tật,…)
  • parking attendant: nhân viên ở bãi đỗ xe
  • station attendant: nhân viên ở nhà ga
  • pool attendant: nhân viên cứu hộ ở bể bơi
  • attendant crowd: đám đông có mặt 

3. Phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh

Từ những kiến thức ở trên, Step Up tin là bạn đã hiểu để phân biệt attendee và attendant trong tiếng Ảnh rồi.

Cả hai đều có dạng danh từ và là danh từ đếm được.

Tuy nhiên attendant còn là một tính từ, còn attendee thì không. 

Step Up sẽ tổng kết giúp bạn một chút nha:

  Attendee Attendant
Danh từ

người tham gia

người tham dự

người phục vụ

người hỗ trợ

Tính từ  

có mặt

đi kèm

 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Attendee và Attendant. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị nhầm lẫn giữa hai từ này nữa nhé.

Step Up chúc bạn sớm giỏi từ vựng! 

 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh

Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh

Chắc nhiều bạn đã biết experience có nghĩa khác với experiment trong tiếng Anh, nhưng khác như thế nào thì… chưa biết! Experience và experiment đều có chức năng của cả danh từ và động từ. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng experience và experiment, cùng xem nhé!

1. Experience – /ɪkˈspɪriəns/

Đầu tiên, chúng ta đến với từ quen thuộc hơn, đó là experience.

Trong tiếng Anh, experience vừa là một danh từ, vừa là một động từ

1.1. Định nghĩa

Khi là động từ, experience mang nghĩa là trải nghiệm, trải qua một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • We experienced a lot of difficulty in winning the trophy.
    (Chúng tôi đã trải qua rất nhiều khó khăn để dành được chiến thắng.) 
  • Jenny began to experience pains on her legs after the show.
    (Jenny bắt đầu thấy đau ở chân sau buổi biểu diễn.)
  • Many countries are experiencing a shortage of clean water.
    (Rất nhiều quốc gia đang trải qua sự thiếu nước sạch.) 

Khi là danh từ, exprience mang nghĩa là sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm. 

Ví dụ: 

  • Do you have any experience of working with children?
    (Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ con không?)

  • In my experience, girls like boys who have good sense of humour.
    (Theo kinh nghiệm của tớ, con gái thích những chàng trai có khiếu hài hước.)
  • Jack had a pretty unpleasant experience last winter.
    (Jack đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ vào mùa đông vừa rồi.)

 

1.2. Cách dùng Experience trong tiếng Anh

Hiểu về nghĩa của experience rồi thì việc sử dụng từ vựng ngày không có gì là khó nữa đâu. Dưới đây là cách dùng chi tiết của experience trong tiếng Anh để các bạn thật hiệu về từ này.

Cách dùng 1: Danh từ experience nói tới những kiến thức và kĩ năng chúng ta có được. 

Ví dụ:

  • Do you have much experience in Marketing?
    (Bạn có nhiều kinh nghiệm trong Marketing không?)

  • I don’t think that Lana has enough experience in this field. 
    (Tớ không nghĩ là Lana có đủ kinh nghiệm (kiến thức và kĩ năng) trong ngành này đâu.)

  • The best way to learn something is by experience (by doing things).
    (Cách tốt nhất để học một việc gì đó là bằng trải nghiệm (bằng cách làm việc đó).) 

Cách dùng 2: Danh từ experiene nói về việc gì đó xảy ra, ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta. 

Ví dụ:

  • I met Son Tung once and it was an experience I will never forget.
    (Tớ đã gặp Sơn Tùng một lần và đó là trải nghiệm tớ sẽ không bao giờ quên.)

  • My happiest experience is traveling to France with my mom.
    (Trải nghiệm hạnh phúc nhất của tớ là đi du lịch tới Pháp với mẹ.)

  • Our team is trying to improve the customer experience.
    (Đội của chúng tôi đang cố gắng đề cải thiện trải nghiệm khách hàng.) 

Cách dùng 3: Động từ exprience nói về việc chúng ta làm/trải qua/cảm nhận một điều gì đó. 

Ví dụ:

  • Due to Covid, some big companies experienced a loss in 2020. 
    (Vì Covid, một số công ty lớn đã trải nhận thua lỗ vào năm 2020.)

  • It’s quite natural to experience a few doubts before you get married.
    (Cũng bình thường thôi khi bạn cảm thấy chút nghi ngờ trước khi cưới.) 

  • The population in 2030 will experience rapid growth. 
    (Dân số năm 2030 sẽ chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng.) 

experience va experiment

1.3. Cụm từ đi với Experience trong tiếng Anh

Experience là một từ khá phổ biến và xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết. Cùng Step Up tìm hiểu một số cụm từ đi với experience nhé. 

  • have/get/gain/broaden experience in something: có thêm kinh nghiệm trong việc gì
  • a lack of experience in something: sự thiếu kinh nghiệm trong việc gì
  • a wealth of experience
  • hands-on experience: kinh nghiệm thực tế/thực chiến 
  • first-hand experience: kinh nghiệm tự có
  • direct experience: kinh nghiệm trực tiếp (từ quá trình làm)
  • indirecr expeirence: kinh nghiệm gián tiếp (từ phim, sách,…)
  • work/professional experience: kinh nghiệm làm việc
  • (Tính từ) enjoyable, exhilarating, good, interesting, pleasant, unforgettable, valuable + experience: những trải nghiệm tích cực
  • (Tính từ) bad, harrowing, painful, traumatic, unnerving, unsettling + experience: những trải nghiệm tiêu cực
  • by/from experience: từ kinh nghiệm mà ra 

2. Experiment – /ɪkˈspɛrəmənt/

Sau khi hiểu về experience, chúng ta cùng tìm hiểu tiếp từ experiment để có thể phân biệt rõ hơn experience và experiment nhé.

Đây cũng là một từ vựng vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh. 

2.1. Định nghĩa

Khi là động từ, experiment sẽ mang nghĩa thử nghiệm làm điều gì đó. 

Ví dụ:

  • My school always experiments with new teaching methods.
    (Trường của tớ luôn thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới.) 

  • Scientists have to experiment with different cases. 
    (Các nhà khoa học phải thử nghiệm rất nhiều trường hợp.)

  • Have you ever experimented with this liquid?
    (Cậu đã bảo giờ thử nghiệm chất lỏng này chưa?) 

Khi là danh từ, expriment có nghĩa là sự thử nghiệm/thí nghiệm. 

Ví dụ:

  • I agree that experiments on animals should be prohibited. 
    (Tôi đồng ý rằng các thử nghiệm trên động vật nên bị cấm.)

  • We must do experiments to test the effectiveness of the drug.
    (Chúng ta phải tiến hành thử nghiệm để kiểm tra tác dụng của thuốc.) 

  • Did they get a clear result in the first experiment?
    (Họ có lấy được kết quả rõ ràng trong cuộc thử nghiệm đầu tiên không?) 

experience va experiment

2.2. Cách dùng Experiment trong tiếng Anh

Experience và experiment mang nghĩa hoàn toàn khác nhau phải không?

Với nghĩa experiment như ở trên, ta có cách dùng experiment đơn giản như sau:

Cách dùng 1: Danh từ experiment được dùng khi chỉ một cuộc kiểm tra/thử nghiệm nhằm thu lại một kết quả mới, hoặc để khám phá xem một điều nào đó có hoạt động không, có đúng không.

Ví dụ:

  • My dad bought a different kind of tea as an experiment.
    (Bố tớ đã mua một loại trà mới để “thử nghiệm” (xem có ngon không).)
       
  • Students conduct a lot of experiments in Chemistry this semester.
    (Các học sinh sẽ tiến hành rất nhiều thí nghiệm trong môn Hóa vào học kì này.)

  • Edison’s experiments were to find the best methods of using electric. 
    (Các thử nghiệm của Edison là để tìm ra cách sử dụng điện tốt nhất.)

Cách dùng 2: Khi là động từ, experiment được dùng khi bạn thử điều gì đó để khám phá và hiểu thêm về nó. 

Lưu ý: Động từ experiment sẽ đi với giới từ with. 

Ví dụ:

  •  My girlfriend like to experiment with different filters on the camera.
    (Bạn gái tôi thích thử nhiều hiệu ứng khác nhau ở trên điện thoại.)
     
  • Daniel was nervous about letting a trainee hairdresser experiment with his hair.
    (Daniel rất lo lắng về việc cho một thợ làm tóc tập sự “thử nghiệm” làm tóc cho anh ấy.)

  • Artist need to experiment with new ideas. 
    (Các nghệ sĩ cần phải thử nghiệm những ý tưởng mới.)

2.3. Cụm từ đi với Experiment trong tiếng Anh

Có một số từ mà người bản xứ thường xuyên dùng với experiment, khi sử dụng đúng nghe sẽ tự nhiên hơn nhiều.

  • carry out/conduct/do an experiment: tiến hành thử nghiệm
  • design an experiment: thiết kế một cuộc thử nghiệm
  • experiment + on something: thử nghiệm trên đối tượng nào
  • experument + with something: thử nghiệm cái gì 
  • animal experiment: thử nghiệm với động vật 
  • actual experiment: thử nghiệm thực tế
  • bold experiment: thử nghiệm táo bạo 
  • agricultural experiment: thí nghiệm nông nghiệp

3. Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh

Đến đây, ta có thể phân biệt được experience và experiment rồi phải không nào? Step Up sẽ giúp bạn tổng kết nhé. 

  Experience Expriment
Danh từ (n)

sự trải nghiệm

kinh nghiệm

sự thử nghiệm

sự thí nghiệm

Động từ (v)

trải nghiệm

trải qua

thử nghiệm 

thí nghiệm

Ngoài ra thì từ experiment có một số cấu trúc đi với on, with, các bạn đừng quên nhé! 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Experience và Experiment. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị nhầm lẫn giữa hai từ này nữa nhé. Step Up chúc bạn sớm giỏi từ vựng nha! 

 
 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay nhất

Bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay nhất

Cuộc sống thật nhiều niềm vui khi chúng ta có những người bạn để cùng nhau chia sẻ những vui buồn. Đi dã ngoại cùng bạn bè quả là một trong những trải nghiệm tuyệt vời đúng không nào. Trong bài này, hãy cùng Step Up viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh nhé. Qua bài này các bạn sẽ học được các từ vựng cũng như là cách viết bài sao cho chính xác nhất. Cùng tìm hiểu nhé.

1. Bố cục bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

Để có thể viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay và không bị bỏ sót nội dung thì các bạn cần xác định rõ ràng bố cục của bài. Tương tự như bài viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh hay bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về chủ đề quần áo, bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh cũng được chia làm ba phần:
Phần một: mở đầu: giới thiệu về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

Phần hai: Nội dung chính: miêu  tả chi tiết các hoạt dộng diễn ra trong buổi dã ngoại:

  • ĐI dã ngoại ở đâu?
  • Đi dã ngoại trong bao lâu?
  • Đi dã ngoại cùng những ai?
  • Các bạn đã ăn gì trong ?
  • Trong buổi dã ngoại đã chơi những gì?
  • Trải nghiệm của bạn khi tham gia buổi dã ngoại là igf?

Phần ba: Kết đoạn: Nói lên suy nghĩ và cảm nhận của bạn sau khi trải qua chuyến dã ngoại cùng bạn bè.

2. Từ vựng thường dùng để viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

Sẽ thật khó khăn nếu chúng ta bắt đầu viết mà không có vốn từ vựng đúng không nào? Dưới đây chúng mình đã tổng hợp những từ vựng tiếng ANh thường dùng để viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu học từ thôi nào.

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Adventure 

Cuộc phiêu lưu, thám hiểm

2

Backpack 

Ba lô

3

Binoculars 

Ống nhòm

4

Boots 

Giày

5

Cabin 

Nhà nhỏ, túp lều

6

Camper van 

Xe ô tô du lịch

7

Canoe 

Thuyền độc mộc

8

Cap 

Mũ lưỡi trai

9

Caravan 

Xe gia đình

10

Compass 

La bàn

11

Climb 

Leo (núi)

12

Evergreen 

Cây xanh

13

Fishing 

Câu cá

14

flashlight/ torch 

Đèn pin 

15

Gear 

Đồ đạc, đồ dùng

16

Hammock 

Cái võng

17

Hut 

Túp lều

18

Lake

Hồ nước

19

Moom 

Mặt trăng

20

Map 

Bản đồ

21

Mountain 

Núi 

22

Nature 

Thiên nhiên

23

Exciting

Thú vị

24

Excited

Hào hứng

25

Happy

Vui vẻ

26

Tired

Mệt mỏi

27

Rain 

Mưa 

28

Sunny

Nắng 

29

Cloud 

Mây

30

Wind

Gió

31

Sandy 

Đầy cát

 

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại đầy đủ nhất

3. Mẫu bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo để hình dung được cách thức triển khai các ý trong bài viết nhé.

3.1. Đoạn văn mẫu về chuyến đi chơi bằng tiếng Anh

My friends and I often go on trips together. Last summer we decided to go out to Ba Vi National Park. We made an appointment at 8 o’clock to prepare to depart. There are 10 people. We ride 5 motorbikes. Because we were going to grill the chicken on it, the chicken and the meats were already marinated the day before. We sang our favorite songs while walking. The road from the city to the National Park is not too difficult. When we reached the mountain section due to the steep and sharp curves, we needed to be very careful. We use t = again on an open space next to a garden and a strip of flower land. Male friends will grill chicken and roast meat. I and the different girls go to take pictures and prepare the bowls and bowls together. After eating we rest and continue walking. We take a lot of commemorative photos together. We moved home when it got dark. Outing helps our friendship bond more together.

Đoạn văn viết về chuyến đi chơi bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Tôi và bạn bè của mình thường tổ chức những chuyến đi chơi cùng nhau. Mùa hè năm ngoái chúng tôi đã quyết định đi chơi tại Vườn quốc gia Ba Vì. Chúng tôi hẹn nhau lúc 8h để chuẩn bị xuất phát. Có tất cả 10 người. CHúng tôi đi 5 chiếc xe máy. VÌ chúng tôi sẽ nướng gà trên đó nên gà và các loại thịt đã được ướp sẵn từ hôm trước. Chúng tôi vừa đi vừa hát những bài hát yêu thích. Đường đi từ thành phố lên Vườn quốc gia không quá khó đi. Khi đến đoạn lên núi do đường dốc và khúc cua khá gấp nên chúng tôi cần rất cẩn thận. Chúng tôi dùng t=lại tại một khu đất trống cạnh một vườn cây và một dải đất trồng hoa. Cac bạn nam sẽ nướng gà và nướng thịt. Tôi và những bạn nữ khác cùng nhau đi chụp ảnh và chuẩn bị bát đũa. Sau khi ăn xong chúng tôi nghỉ ngơi và tiếp tục đi dạo. Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh kỷ niệm cùng nhau. Chúng tôi di chuyển về nhà khi trời bắt đầu tối. Những chuyến đi chơi giúp tình bạn của chúng tôi gắn kết với nhau hơn.

Xem thêm: Top 5 đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh 

3.2. Đoạn văn mẫu về việc lên kế hoạch cho chuyến đi chơi bằng tiếng Anh

My class plans to go to the beach to play this summer. I’m the class representative so I’ll be the one to plan this outing. We plan to go two days a night. The first day we will rent a car to go to Ha Long Bay. We will go in the morning. I choose a mid-range hotel for the right price. On the first day we will experience the games here. In order to have a panoramic view of this place, we will take the cable car. When it gets dark we go to the beach and prepare for the evening barbecue. It would be great to roast meat with friends on the sand and watch the starry sky. We will eat barbecue together and sing songs. Then we will return to the hotel together to sleep and prepare for the second day. The second day we will get up early to watch the sunrise and have breakfast. Then we will visit the seafood markets to choose to buy seafood for ourselves and as gifts for relatives. After everyone has bought the necessary items, we will go take pictures and prepare the items to return home. I hope this trip will leave many memorable memories for me and my friends.

Bản dịch nghĩa

Lớp của tôi dự định sẽ đi biển chơi vào mùa hè năm nay. Tôi là lớp trưởng nên tôi sẽ là người lên kế hoạch cho chuyến đi chơi này. Chúng tôi dự định sẽ đi hai ngày một đêm. Ngày đầu tiên chúng tôi sẽ thuê xe để đi đến Vịnh Hạ Long. Chúng tôi sẽ đi vào buổi sáng. Tôi lựa chọn một khách sạn tầm trung để có giá cả phù hợp. Ngày đầu tiên chúng tôi sẽ trải nghiệm những trò chơi tại đây. Để có thể ngắm nhìn toàn cảnh nơi đây, chúng tôi sẽ đi cáp treo. Khi trời tối chúng tôi sẽ ra bãi biển và chuẩn bị cho bữa tiệc nướng thịt vào buổi tối. Sẽ thật tuyệt vời khi được cùng những người bạn nướng thịt trên bờ cát và ngắm nhìn bầu trời đầy sao. Chúng tôi sẽ cùng nhau ăn đồ nướng và ca hát. Sau đó chúng tôi sẽ cùng nhau trở về khách sạn để ngủ và chuẩn bị cho ngày thứ hai. Ngày thứ hai chúng tôi sẽ dậy sớm để ngắm bình minh và đi ăn sáng. Sau đó chúng tôi sẽ tham quan các khu chợ hải sản để chọn mua hải sản cho bản thân và làm quà cho người thân. Sau khi mọi người mua xong những đồ cần thiết thì chúng tôi sẽ đi chụp ảnh và chuẩn bị đồ để trở về nhà. Toi hi vọng chuyến đi này sẽ để lại nhiều kỷ niệm đáng nhớ cho tôi và những người bạn của mình.

3.3. Đoạn văn mẫu về viết thư mời bạn đi dã ngoại bằng tiếng Anh

Dear Mai!

It has been 1 year since I transferred to a new school. Everything here is very good. The friends here are very sociable and friendly. I made a few new friends. Everyone loves me very much. Everyone helped me quickly get used to life in a new environment. But I miss you so much. How are you? Do you remember me? Later this month I’m going to start my summer vacation so I’m going back to my hometown. So I want to go on a picnic with you. We haven’t met in a long time so I hope you will agree. Wishing you always happy and looking forward to seeing you soon.

Phuong, your friend.

Bản dịch nghĩa

Mai thân mến!

Đã 1 năm kể từ ngày tôi chuyển đến trường mới. Mọi thứ ở đây rất tốt. Những người bạn ở đây rất hòa đồng và thân thiện. Tôi đã có một vài người bạn mới. Mọi người rất yêu quý tôi. Mọi người giúp tôi nhanh chóng làm quen với cuộc sống tại môi trường mới. Nhưng tôi rất nhớ bạn. Ban có khỏe không? Bạn có nhớ tôi không? Cuối tháng này tôi sẽ bắt đầu kỳ nghỉ hè của mình nên tôi sẽ trở về quê. Nên tôi muốn cùng bạn đi dã ngoại. Đã lâu rồi chúng ta chưa gặp nhau nên tôi mong bạn sẽ đồng ý. Chúc bạn luôn vui vẻ và mong sớm được gặp bạn.

Phương, bạn của bạn.

Trên đây chúng mình đã hướng dẫn các bạn viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ đem lại những kiến thức bổ ích cho các bạn. Để có thể viết được những đoạn văn hay thì các bạn đừng quên trau dồi để cho vốn từ vựng của mình thêm phong phú nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh

Phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh

Colleague và College là cặp từ tiếng Anh khiến khá nhiều người học bị nhầm lẫn. Vậy Colleague và College là gì? Phải làm sao để có thể phân biệt được chúng? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về cặp đôi này trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Colleague – /ˈkɑlig/

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng cũng như một số cụm từ với Colleague trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Colleague” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “đồng nghiệp”.

Ví dụ:

  • Mike is my colleague.

(Mike là đồng nghiệp của tôi.)

  • I ran into my colleague in the mall.

(Tôi tình cờ gặp đồng nghiệp của mình trong trung tâm mua sắm.)

1.2. Cách dùng Colleague trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Colleague được sử dụng để nói về một người mà bạn làm việc cùng, đặc biệt là trong một ngành nghề hoặc một doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • She is described by her colleagues as a workaholic.

(Cô được đồng nghiệp mô tả là một người nghiện công việc.)

  • My colleagues help me a lot with my work.

(Các đồng nghiệp giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc.)

  • Jack and I were friends and colleagues for more than 10 years.

(Jack và tôi là bạn và đồng nghiệp trong hơn 10 năm.)

Colleague và College

1.3. Cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh:

  • Colleague relationship: Mối quan hệ đồng nghiệp
  • New colleague : Đồng nghiệp mới
  • Good colleague: Đồng nghiệp tốt
  • Work colleagues: Đồng nghiệp làm việc
  • Senior colleagues: Đồng nghiệp cao cấp
  • Male colleagues: Đồng nghiệp nam
  • Female colleagues: Đồng nghiệp nữ
  • Distinguished colleague: Đồng nghiệp xuất sắc
  • Experienced colleague: Đồng nghiệp có kinh nghiệm
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. College – /ˈkɑlɪʤ/

Mới nhìn thoáng qua Colleague và College có lẽ nhiều bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa hai từ này. Nếu như “Colleague” là đồng nghiệp vậy “College” có nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết về từ vựng này ngay dưới đây nhé.

2.1. Định nghĩa

“College” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “trường cao đẳng, đại học”.

Ví dụ:

  • Mike was the president of the IT club when he was in college. 

(Mike là chủ tịch câu lạc bộ CNTT khi anh còn học đại học. )

  • Jack met his wife when they were in college.

(Jack gặp vợ khi họ còn học đại học.)

2.2. Cách dùng College trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ College được sử dụng để nói về nơi sinh viên đến học tập hoặc được đào tạo sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.

Tuy nhiên, cách dùng “College” ở Việt Nam và nước ngoài có sự khác nhau. Cụ thể:

  • Ở Việt Nam: Dùng để nói về các trường cao đẳng
  • Nước ngoài: College nói dùng để chỉ về  trường trực thuộc đại học

Colleague và College

Ví dụ:

  • He’s now in his first year of college.

(Bây giờ anh ấy đang học năm nhất đại học.)

  • She’s hoping to go to a famous college next year.

(Cô ấy hy vọng sẽ vào một trường đại học nổi tiếng vào năm tới.)

  • Their eldest daughter is just out of college.

(Con gái lớn của họ vừa tốt nghiệp đại học.)

2.3. Cụm từ đi với College trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với College trong tiếng Anh

  • College  education: Giáo dục cao đẳng
  • College administrator: Quản trị viên đại học
  • College athlete: Vận động viên đại học
  • College boy: Nam sinh đại học
  • College campus: Khuôn viên trường đại học
  • College degree: Bằng đại học
  • College girl: Nữ sinh đại học
  • College graduate : Tốt nghiệp cao đẳng
  • College professor: Giáo sư đại học
  • College student: Sinh viên

3. Phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh

Như vậy, ta có thể thấy, Colleague và College có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

  • Colleague: đồng nghiệp người làm cùng bạn
  • College: trường cao đẳng, đại học

Ví dụ:

  • Mike said that he had a secret crush on a colleague.

(Mike nói rằng anh ấy đã yêu thầm một đồng nghiệp.)

  • Mike hopes he will pass his favorite college.

(Mike hy vọng anh ấy sẽ đậu vào trường đại học yêu thích của mình.)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tất tần tần các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Colleague và College trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc về tiếng Anh thì hãy bình luận bên dưới nhé, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Customer và Client trong tiếng Anh

Phân biệt Customer và Client trong tiếng Anh

Customer và Client là những từ cùng nói về khách hàng trong tiếng Anh. Tuy nhiên chúng lại được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Vậy Customer và Client khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Customer – /ˈkʌstəmə/

Rất nhiều người bị nhầm lẫn và không thể phân biệt được sự khác nhau giữa Customer và Client. Trước tiên, hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Customer trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Customer” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “khách hàng – người hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ từ cửa hàng hoặc công ty.

Ví dụ:

  • The business has excellent customer relations.

(Doanh nghiệp có quan hệ khách hàng tuyệt vời.)

  • I haven’t found a customer for the house yet.

(Tôi vẫn chưa tìm được khách hàng cho ngôi nhà.)

1.2. Cách dùng Customer trong tiếng Anh

Customer trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một người hoặc một tổ chức mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một cửa hàng hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • He is a demanding customer.

(Anh ấy là một khách hàng khó tính.)

  • Mr.Smith is one of my regular customers.

(Mr.Smith là một trong những khách hàng quen thuộc của tôi.)

  • The shop’s running a sale-off to pull in the customers.

(Cửa hàng đang thực hiện đợt giảm giá để thu hút khách hàng.)

Customer và Client

1.3. Cụm từ đi với Customer trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Customer trong tiếng Anh

  • Ugly customer: Khách hàng khó tính
  • Cool customer : Khách hàng tuyệt vời
  • Online customers: Khách hàng trực tuyến
  • Customer relations: Quan hệ khách hàng
  • Customer service: Dịch vụ khách hàng
  • Regular customer: Khách hàng thường xuyên
  • Loyal customers: Khách hàng thân thiết
  • Potential customers: Khách hàng tiềm năng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Client – /ˈklaɪənt/

Để biết được sự khác nhau giữa Customer và Client, tiếp theo, hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về Client nhé. 

2.1. Định nghĩa

“Client” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “khách hàng”. Tuy nhiên, cách với Customer, Client mang ý nghĩa cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • It is my job to find clients.

(Công việc của tôi là tìm kiếm khách hàng.)

  • Mike’s job is to help a client

(Công việc của Mike là giúp đỡ một khách hàng)

2.2. Cách dùng Client trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Trong tiếng Anh, Client được sử dụng để nói về một người sử dụng các dịch vụ hoặc lời khuyên của một tổ chức hoặc cá nhân chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  • I will advise the client on the best way to solve their problem.

(Tôi sẽ tư vấn cho khách hàng cách tốt nhất để giải quyết vấn đề của họ.)

  • This is a well-known Digital Marketing agency with many clients.

(Đây là một đại lý Tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng với nhiều khách hàng.)

Cách dùng 2: Ngoài ra, “Client” còn được dùng để nói về một máy tính hoặc mảnh của phần mềm hoặc thiết bị được kết nối đến một máy chủ (= a lớn trung tâm máy tính ) mà từ đó nó được thông tin

Ví dụ:

  • Please type this information into your web client.

(Vui lòng nhập thông tin này vào trình quản lý web.)

  • You need to type this address into your email client.

(Bạn cần nhập địa chỉ này vào ứng dụng email của mình.)

Customer và Client

2.3. Cụm từ đi với Client trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Client trong tiếng Anh:

  • Client-server: Máy khách-máy chủ
  • Attorney-client relation: Quan hệ luật sư-khách hàng
  • Thin client: Máy khách mỏng – ý nói về máy tính người dùng có cấu hình tối thiểu
  • Fat client: Máy khách béo. Ý chỉ máy tính thường cung cấp nhiều chức năng độc lập 
  • Attorney-client privilege: Đặc quyền của luật sư và khách hàng
  • Client target: Mục tiêu khách hàng
  • Client application: Ứng dụng khách hàng
  • E-mail client: Email khách hàng

3. Phân biệt Customer và Client trong tiếng Anh

Như vậy, có thể thấy cặp từ Customer và Client tuy có chung ý nghĩa nói về “khánh hàng” nhưng mục đích sử dụng khác nhau.

Về bản chất, Customer và Client khác nhau như sau:

Customer

Client

  • Người mua hàng hóa hay dịch vụ từ một đơn vị kinh doanh có sẵn.
  • Người mua dịch vụ tư vấn, lời khuyên, giải pháp từ chuyên gia cho các trường hợp cụ thể của mỗi khách hàng.
  • Hòa thành hành vi mua hàng trong 1 lần
  • Quy trình mua – bán song song: 2 bên cùng xây dựng và chỉnh sửa, cải thiện dịch vụ.
  • Có thể người mua không phải người tiêu thụ cuối cùng. 
  • Người mua là người tiêu thụ dịch vụ.

Ví dụ:

  • Be a smart customer!

(Hãy là một khách hàng thông minh!)

  • Mike spent all day advising the new client about his insurance problem.

(Mike đã dành cả ngày để tư vấn cho khách hàng mới về vấn đề bảo hiểm của anh ta.)

 Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Customer và Client. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách sử dụng cặp từ này một cách chính xác, đúng với mục đích nói. Step Up chúc bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh

Phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh

Desert và Dessert là cặp từ rất dễ bị nhầm lẫn ở cách đọc và cách viết. Vậy Desert và Dessert là gì? chúng có cách dùng và khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

1. Desert – /ˈdɛzɜrt/

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng cũng như các cụm từ thường đi với Desert trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Desert” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sa mạc”.

Ví dụ:

  • South Africa is mostly desert.

(Nam Phi hầu hết là sa mạc.)

  • The Sahara is the largest desert in the world.

(Sahara là sa mạc lớn nhất trên thế giới.)

Ngoài ra, “desert” còn là động từ mang nghĩa “rời khỏi, rời bỏ ai đó, bỏ hoang”.

Ví dụ:

  • This house was deserted.

(Ngôi nhà này đã bị bỏ hoang.)

  • Mike deserted me.

(Mike đã bỏ rơi tôi.)

1.2. Cách dùng Desert trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Trong tiếng Anh, Desert được sử dụng để nói về một vùng đất, khu vực thường bao phủ bởi cát hoặc đá, nơi có rất ít mưa rộng lớn có rất ít nước và rất ít cây cối mọc trên đó. 

Ví dụ:

  • Camels are animals that live in deserts.

(Lạc đà là loài động vật sống trên sa mạc.)

  • There is almost no water in the desert.

(Hầu như không có nước trong sa mạc.)

Desert và Dessert

Cách dùng 2: diễn tả hành động bỏ lại, rời bỏ một ai đó hoặc một cái gì đó mà không có sự giúp đỡ hoặc trong một tình huống khó khăn.

Ví dụ:

  • Jack deserted his wife and family for another woman.

(Jack đã bỏ rơi vợ và gia đình của mình để lấy một người phụ nữ khác.)

  • All Lisa’s confidence deserted her when she walked into the exam.

(Tất cả sự tự tin của Lisa đã bỏ rơi cô khi cô bước vào kỳ thi.)

1.3. Cụm từ đi với Desert trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Desert trong tiếng Anh

  • Desert cherry: Anh đào sa mạc
  • Desert rheumatism: Bệnh nhiễm trùng do nấm coccidioides gây ra
  • Desert rose: Sứ sa mạc
  • Food desert: Sa mạc thực phẩm
  • Just deserts: Khái niệm của một ai đó “nhận được những gì đang đến với họ”
  • Painted desert: Sa mạc hội họa
  • Rats desert a sinking ship: Chuột bỏ thuyền chìm (ý chỉ những người rất nhanh chóng, vội vã rời bỏ một công ty hay một tổ chức vì nơi đó bắt đầu đi xuống hoặc thất bại)
  • Ships of the desert: Con lạc đà
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Dessert – /dɪˈzɜrt/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Desert và Dessert, chúng mình hãy tiếp tục tìm hiểu về Dessert nhé.

2.1. Định nghĩa

“Dessert” là một danh từ trong tiếng Anh. Từ này có cách đọc giống với “Desert”, tuy nhiên về ý nghĩa lại không liên quan, đó là “món tráng miệng”.

Ví dụ:

  • What’s for dessert?

(Có gì cho món tráng miệng?)

  • What dessert do you like?

(Bạn thích món tráng miệng nào?)

2.2. Cách dùng Dessert trong tiếng Anh

Dessert được dùng để nói về đồ ăn ngọt được ăn vào cuối bữa ăn (sau bữa chính).

Ví dụ:

  • My mother cooks sweet soup for dessert.

(Mẹ tôi nấu chè cho món tráng miệng.)

  • I need a dessert wine for dinner.

(Tôi cần một loại rượu tráng miệng cho bữa tối.)

Desert và Dessert

2.3. Cụm từ đi với Dessert trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Dessert trong tiếng Anh

  • Dessert apple: Táo tráng miệng
  • Dessert cake: Bánh tráng miệng
  • Dessert fork: Nĩa tráng miệng
  • Dessert fruits: Trái cây tráng miệng
  • Dessert plate: Đĩa thức ăn tráng miệng
  • Dessert spoon: Thìa tráng miệng
  • Dessert wine: Rượu tráng miệng
  • Frozen dessert: Món tráng miệng đông lạnh
  • Gelatin dessert: Món tráng miệng gelatin

3. Phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh

Mặc dù Desert và Dessert đều là những danh từ có cách đọc giống nhau và một “ngoại hình” dễ nhầm lẫn nhưng bộ đôi này lại có ý nghĩa không hề liên quan. Cụ thể như sau:

  • Desert: Sa mạc
  • Dessert: món tráng miệng

Ví dụ:

  • I learned about the Sahara desert through Geography.

(Tôi biết đến sa mạc Sahara qua môn Địa lý.)

  • I want custard for dessert tonight.

(Tôi muốn bánh trứng cho món tráng miệng tối nay.)

Ngoài ra, Desert còn có  thể sử dụng với vai trò là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “bỏ rơi, bỏ lại”.

  • Mike deserts his current job to start up.

(Mike từ bỏ công việc hiện tại của mình để khởi nghiệp.)

  • I choose to desert.

(Tôi chọn cách từ bỏ.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn tất tần tật các kiến thức về Desert và Dessert trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ không bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nữa. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc thì hãy bình luận phía bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI