Phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh

Phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh

Động từ attend là tham gia, vậy attendee và attendant có nghĩa là gì? Đâu mới là từ đúng cho danh từ người tham gia? Nếu bạn đang thắc mắc như vậy thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé! 

1. Attendee – /əˈtɛnˈdi/

Giữa attendee và attendant, thì attendee mới là từ mang nghĩa người tham dự nha. Cách dùng chi tiết của từ attendee sẽ ở ngay dưới đây. 

1.1. Định nghĩa

Attendee là danh từ mang nghĩa là người tham gia, người tham dự hoặc khách mời.

Ví dụ:

  • There will be 98 attendees at the event tonight.
    (Sẽ có 98 người tới sự kiện tối nay.)

  • The Fashion show last year attracted nearly 2000 attendees.
    (Buổi diễn thời trang năm ngoái thu hút gần 2000 người tham dự luôn đó.)

  • The attendees who bring gold ticket will sit overthere.
    (Những vị khách mà mang vé vàng sẽ ngồi ở đằng kia nha.) 

attendee va attendant

1.2. Cách dùng Attendee trong tiếng Anh

Với nghĩa như trên thì từ vựng attendee được dùng khi bạn muốn nói tới những người đi tới hoặc tham dự một sự kiện nào đó như: cuộc họp, hội thảo, bài nói, buổi biểu diễn,… 

Ví dụ:

  • All the conference attendees will recieve gifts after the conference ends. 
    (Tất cả những khách đến buổi hội thảo sẽ nhận được quà sau khi buổi hội thảo kết thúc.)

  • Some of the attendees at the talkshow today are celebrities.
    (Một số trong những người tham dự buổi trò chuyện hôm nay là người nổi tiếng đó.) 

  • How many attendees were there coming to hear the speech of Biden? 
    (Có bao nhiều người đã tới nghe bài nói của ông Biden vậy?) 
 
 
 

1.3. Cụm từ đi với Attendee trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, attendee sẽ đi với một số từ vựng nhất định mà người bản xứ hay dùng. 

  • attendee list: danh sách người tham dự
  • attendee email: thư gửi người tham dự
  • attendee control: điều hành người tham dự
  • attendee attention: sự chú ý của người tham dự
  • conference attendee: người tham dự hội thảo
  • first-time attendee: người tham dự lần đầu 
  • regular attendee: người tham dự thường xuyên 

2. Attendant – /əˈtɛndənt/

Tiếp theo, để phân biệt được attendee và attendant thì chúng ta hãy tìm hiểu cả về từ attendant nữa nhé.

Attendant vừa là một danh từ, vừa là một tính từ

2.1. Định nghĩa

Khi là danh từ, attendant mang nghĩa là người phục vụ, hoặc người theo hầu. 

Trong các sự kiện, attendant sẽ là người sắp xếp chỗ ngồi, phục vụ nước/bánh/… cho các attendee đó. 

Ví dụ:

  • The princess was followed by her attendants.
    (Công chúa được đi theo bởi những người hầu của mình.) 

  • The upcoming event needs more than 50 attendants. 
    (Buổi event sắp tới cần hơn 50 người phục vụ lận.) 

  • I need to find the parking lot attendant because I can’t find my car.
    (Tớ cần phải tìm người phụ trách ở bãi đỗ xe vì tớ không thể tìm thấy ô tô của mình.)

attendee va attendant

Khi là tính từ, attendant sẽ mang nghĩa là có tham dự/có mặt hoặc đi theo/kèm theo. 

Ví dụ: 

  • The attendant crowd screamed when Jack appeared on the stage.
    (Đám đông có mặt hò hét lớn khi Jack xuất hiện trên sân khấu.)

  • Don’t play Bitcoin, there are attendant risks going with that. 
    (Đừng chơi Bitcoin nhé, có những rủi ro đi kèm với nó đó.) 

  • Mr.Johnson needs an attendant nurse on the flight.
    (Ông Johnson cần một y tá kèm theo ở trên chuyến bay.) 

2.2. Cách dùng Attendant trong tiếng Anh

Với hai chức năng và ý nghĩa trên thì attendant được sử dụng như sau:

Cách dùng 1: Khi là danh từ, attendant dùng để chỉ những người có nhiệm vụ là phục vụ hoặc giúp đỡ người khác trong một sự kiện hoặc công việc nào đó. 

Ví dụ:

  • The museum attendant will stay here until 11 p.m. 
    (Người phục vụ ở bảo tàng sẽ ở đây tới 11 giờ đêm.)

  • Sarah wants to become a flight attendant in the future. 
    (Sarah muốn trở thành tiếp viên hàng không trong tương lại.)

  • Call the attendant and he will bring some wine for you.
    (Gọi người phục vụ và anh ấy sẽ mang chút rượu cho bạn.)

attendee va attendant

Cách dùng 2: Khi là tính từ, attendant chỉ sự có mặt của ai đó hoặc attendant sẽ mang nghĩa là đi kèm. 

Ví dụ: 

  • The attendant fans at the liveshow tonight will get a free poster. 
    (Những người hâm mộ có mặt ở buổi biểu diễn tối nay sẽ được nhận một “poster” miễn phí.) 

  • We have to solve the main problem and the attendant ones.
    (Chúng ta cần giải quyết vấn đề chính và cả những vấn đề kèm theo nữa.) 

  • Famine and its attendant diseases exert negative impacts on economy.
    (Nạn đói và những bệnh kèm theo nó gây ra nhiều tác động tiêu cực tới nền kinh tế.) 

2.3. Cụm từ đi với Attendant trong tiếng Anh

Có một số cụm từ trong tiếng Anh liên quan đến attendant, dưới đây là một số ví dụ cho các bạn:

  • flight attendant: tiếp viên hàng không
  • birth attendant: người chăm sóc phụ nữ trước, trong và sau khi đẻ
  • care attendant: nhân viên chăm sóc (người già, người khuyết tật,…)
  • parking attendant: nhân viên ở bãi đỗ xe
  • station attendant: nhân viên ở nhà ga
  • pool attendant: nhân viên cứu hộ ở bể bơi
  • attendant crowd: đám đông có mặt 

3. Phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh

Từ những kiến thức ở trên, Step Up tin là bạn đã hiểu để phân biệt attendee và attendant trong tiếng Ảnh rồi.

Cả hai đều có dạng danh từ và là danh từ đếm được.

Tuy nhiên attendant còn là một tính từ, còn attendee thì không. 

Step Up sẽ tổng kết giúp bạn một chút nha:

  Attendee Attendant
Danh từ

người tham gia

người tham dự

người phục vụ

người hỗ trợ

Tính từ  

có mặt

đi kèm

 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Attendee và Attendant. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị nhầm lẫn giữa hai từ này nữa nhé.

Step Up chúc bạn sớm giỏi từ vựng! 

 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh

Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh

Chắc nhiều bạn đã biết experience có nghĩa khác với experiment trong tiếng Anh, nhưng khác như thế nào thì… chưa biết! Experience và experiment đều có chức năng của cả danh từ và động từ. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng experience và experiment, cùng xem nhé!

1. Experience – /ɪkˈspɪriəns/

Đầu tiên, chúng ta đến với từ quen thuộc hơn, đó là experience.

Trong tiếng Anh, experience vừa là một danh từ, vừa là một động từ

1.1. Định nghĩa

Khi là động từ, experience mang nghĩa là trải nghiệm, trải qua một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • We experienced a lot of difficulty in winning the trophy.
    (Chúng tôi đã trải qua rất nhiều khó khăn để dành được chiến thắng.) 
  • Jenny began to experience pains on her legs after the show.
    (Jenny bắt đầu thấy đau ở chân sau buổi biểu diễn.)
  • Many countries are experiencing a shortage of clean water.
    (Rất nhiều quốc gia đang trải qua sự thiếu nước sạch.) 

Khi là danh từ, exprience mang nghĩa là sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm. 

Ví dụ: 

  • Do you have any experience of working with children?
    (Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ con không?)

  • In my experience, girls like boys who have good sense of humour.
    (Theo kinh nghiệm của tớ, con gái thích những chàng trai có khiếu hài hước.)
  • Jack had a pretty unpleasant experience last winter.
    (Jack đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ vào mùa đông vừa rồi.)

 

1.2. Cách dùng Experience trong tiếng Anh

Hiểu về nghĩa của experience rồi thì việc sử dụng từ vựng ngày không có gì là khó nữa đâu. Dưới đây là cách dùng chi tiết của experience trong tiếng Anh để các bạn thật hiệu về từ này.

Cách dùng 1: Danh từ experience nói tới những kiến thức và kĩ năng chúng ta có được. 

Ví dụ:

  • Do you have much experience in Marketing?
    (Bạn có nhiều kinh nghiệm trong Marketing không?)

  • I don’t think that Lana has enough experience in this field. 
    (Tớ không nghĩ là Lana có đủ kinh nghiệm (kiến thức và kĩ năng) trong ngành này đâu.)

  • The best way to learn something is by experience (by doing things).
    (Cách tốt nhất để học một việc gì đó là bằng trải nghiệm (bằng cách làm việc đó).) 

Cách dùng 2: Danh từ experiene nói về việc gì đó xảy ra, ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta. 

Ví dụ:

  • I met Son Tung once and it was an experience I will never forget.
    (Tớ đã gặp Sơn Tùng một lần và đó là trải nghiệm tớ sẽ không bao giờ quên.)

  • My happiest experience is traveling to France with my mom.
    (Trải nghiệm hạnh phúc nhất của tớ là đi du lịch tới Pháp với mẹ.)

  • Our team is trying to improve the customer experience.
    (Đội của chúng tôi đang cố gắng đề cải thiện trải nghiệm khách hàng.) 

Cách dùng 3: Động từ exprience nói về việc chúng ta làm/trải qua/cảm nhận một điều gì đó. 

Ví dụ:

  • Due to Covid, some big companies experienced a loss in 2020. 
    (Vì Covid, một số công ty lớn đã trải nhận thua lỗ vào năm 2020.)

  • It’s quite natural to experience a few doubts before you get married.
    (Cũng bình thường thôi khi bạn cảm thấy chút nghi ngờ trước khi cưới.) 

  • The population in 2030 will experience rapid growth. 
    (Dân số năm 2030 sẽ chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng.) 

experience va experiment

1.3. Cụm từ đi với Experience trong tiếng Anh

Experience là một từ khá phổ biến và xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết. Cùng Step Up tìm hiểu một số cụm từ đi với experience nhé. 

  • have/get/gain/broaden experience in something: có thêm kinh nghiệm trong việc gì
  • a lack of experience in something: sự thiếu kinh nghiệm trong việc gì
  • a wealth of experience
  • hands-on experience: kinh nghiệm thực tế/thực chiến 
  • first-hand experience: kinh nghiệm tự có
  • direct experience: kinh nghiệm trực tiếp (từ quá trình làm)
  • indirecr expeirence: kinh nghiệm gián tiếp (từ phim, sách,…)
  • work/professional experience: kinh nghiệm làm việc
  • (Tính từ) enjoyable, exhilarating, good, interesting, pleasant, unforgettable, valuable + experience: những trải nghiệm tích cực
  • (Tính từ) bad, harrowing, painful, traumatic, unnerving, unsettling + experience: những trải nghiệm tiêu cực
  • by/from experience: từ kinh nghiệm mà ra 

2. Experiment – /ɪkˈspɛrəmənt/

Sau khi hiểu về experience, chúng ta cùng tìm hiểu tiếp từ experiment để có thể phân biệt rõ hơn experience và experiment nhé.

Đây cũng là một từ vựng vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh. 

2.1. Định nghĩa

Khi là động từ, experiment sẽ mang nghĩa thử nghiệm làm điều gì đó. 

Ví dụ:

  • My school always experiments with new teaching methods.
    (Trường của tớ luôn thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới.) 

  • Scientists have to experiment with different cases. 
    (Các nhà khoa học phải thử nghiệm rất nhiều trường hợp.)

  • Have you ever experimented with this liquid?
    (Cậu đã bảo giờ thử nghiệm chất lỏng này chưa?) 

Khi là danh từ, expriment có nghĩa là sự thử nghiệm/thí nghiệm. 

Ví dụ:

  • I agree that experiments on animals should be prohibited. 
    (Tôi đồng ý rằng các thử nghiệm trên động vật nên bị cấm.)

  • We must do experiments to test the effectiveness of the drug.
    (Chúng ta phải tiến hành thử nghiệm để kiểm tra tác dụng của thuốc.) 

  • Did they get a clear result in the first experiment?
    (Họ có lấy được kết quả rõ ràng trong cuộc thử nghiệm đầu tiên không?) 

experience va experiment

2.2. Cách dùng Experiment trong tiếng Anh

Experience và experiment mang nghĩa hoàn toàn khác nhau phải không?

Với nghĩa experiment như ở trên, ta có cách dùng experiment đơn giản như sau:

Cách dùng 1: Danh từ experiment được dùng khi chỉ một cuộc kiểm tra/thử nghiệm nhằm thu lại một kết quả mới, hoặc để khám phá xem một điều nào đó có hoạt động không, có đúng không.

Ví dụ:

  • My dad bought a different kind of tea as an experiment.
    (Bố tớ đã mua một loại trà mới để “thử nghiệm” (xem có ngon không).)
       
  • Students conduct a lot of experiments in Chemistry this semester.
    (Các học sinh sẽ tiến hành rất nhiều thí nghiệm trong môn Hóa vào học kì này.)

  • Edison’s experiments were to find the best methods of using electric. 
    (Các thử nghiệm của Edison là để tìm ra cách sử dụng điện tốt nhất.)

Cách dùng 2: Khi là động từ, experiment được dùng khi bạn thử điều gì đó để khám phá và hiểu thêm về nó. 

Lưu ý: Động từ experiment sẽ đi với giới từ with. 

Ví dụ:

  •  My girlfriend like to experiment with different filters on the camera.
    (Bạn gái tôi thích thử nhiều hiệu ứng khác nhau ở trên điện thoại.)
     
  • Daniel was nervous about letting a trainee hairdresser experiment with his hair.
    (Daniel rất lo lắng về việc cho một thợ làm tóc tập sự “thử nghiệm” làm tóc cho anh ấy.)

  • Artist need to experiment with new ideas. 
    (Các nghệ sĩ cần phải thử nghiệm những ý tưởng mới.)

2.3. Cụm từ đi với Experiment trong tiếng Anh

Có một số từ mà người bản xứ thường xuyên dùng với experiment, khi sử dụng đúng nghe sẽ tự nhiên hơn nhiều.

  • carry out/conduct/do an experiment: tiến hành thử nghiệm
  • design an experiment: thiết kế một cuộc thử nghiệm
  • experiment + on something: thử nghiệm trên đối tượng nào
  • experument + with something: thử nghiệm cái gì 
  • animal experiment: thử nghiệm với động vật 
  • actual experiment: thử nghiệm thực tế
  • bold experiment: thử nghiệm táo bạo 
  • agricultural experiment: thí nghiệm nông nghiệp

3. Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh

Đến đây, ta có thể phân biệt được experience và experiment rồi phải không nào? Step Up sẽ giúp bạn tổng kết nhé. 

  Experience Expriment
Danh từ (n)

sự trải nghiệm

kinh nghiệm

sự thử nghiệm

sự thí nghiệm

Động từ (v)

trải nghiệm

trải qua

thử nghiệm 

thí nghiệm

Ngoài ra thì từ experiment có một số cấu trúc đi với on, with, các bạn đừng quên nhé! 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Experience và Experiment. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị nhầm lẫn giữa hai từ này nữa nhé. Step Up chúc bạn sớm giỏi từ vựng nha! 

 
 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay nhất

Bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay nhất

Cuộc sống thật nhiều niềm vui khi chúng ta có những người bạn để cùng nhau chia sẻ những vui buồn. Đi dã ngoại cùng bạn bè quả là một trong những trải nghiệm tuyệt vời đúng không nào. Trong bài này, hãy cùng Step Up viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh nhé. Qua bài này các bạn sẽ học được các từ vựng cũng như là cách viết bài sao cho chính xác nhất. Cùng tìm hiểu nhé.

1. Bố cục bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

Để có thể viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay và không bị bỏ sót nội dung thì các bạn cần xác định rõ ràng bố cục của bài. Tương tự như bài viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh hay bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về chủ đề quần áo, bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh cũng được chia làm ba phần:
Phần một: mở đầu: giới thiệu về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

Phần hai: Nội dung chính: miêu  tả chi tiết các hoạt dộng diễn ra trong buổi dã ngoại:

  • ĐI dã ngoại ở đâu?
  • Đi dã ngoại trong bao lâu?
  • Đi dã ngoại cùng những ai?
  • Các bạn đã ăn gì trong ?
  • Trong buổi dã ngoại đã chơi những gì?
  • Trải nghiệm của bạn khi tham gia buổi dã ngoại là igf?

Phần ba: Kết đoạn: Nói lên suy nghĩ và cảm nhận của bạn sau khi trải qua chuyến dã ngoại cùng bạn bè.

2. Từ vựng thường dùng để viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

Sẽ thật khó khăn nếu chúng ta bắt đầu viết mà không có vốn từ vựng đúng không nào? Dưới đây chúng mình đã tổng hợp những từ vựng tiếng ANh thường dùng để viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu học từ thôi nào.

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Adventure 

Cuộc phiêu lưu, thám hiểm

2

Backpack 

Ba lô

3

Binoculars 

Ống nhòm

4

Boots 

Giày

5

Cabin 

Nhà nhỏ, túp lều

6

Camper van 

Xe ô tô du lịch

7

Canoe 

Thuyền độc mộc

8

Cap 

Mũ lưỡi trai

9

Caravan 

Xe gia đình

10

Compass 

La bàn

11

Climb 

Leo (núi)

12

Evergreen 

Cây xanh

13

Fishing 

Câu cá

14

flashlight/ torch 

Đèn pin 

15

Gear 

Đồ đạc, đồ dùng

16

Hammock 

Cái võng

17

Hut 

Túp lều

18

Lake

Hồ nước

19

Moom 

Mặt trăng

20

Map 

Bản đồ

21

Mountain 

Núi 

22

Nature 

Thiên nhiên

23

Exciting

Thú vị

24

Excited

Hào hứng

25

Happy

Vui vẻ

26

Tired

Mệt mỏi

27

Rain 

Mưa 

28

Sunny

Nắng 

29

Cloud 

Mây

30

Wind

Gió

31

Sandy 

Đầy cát

 

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại đầy đủ nhất

3. Mẫu bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo để hình dung được cách thức triển khai các ý trong bài viết nhé.

3.1. Đoạn văn mẫu về chuyến đi chơi bằng tiếng Anh

My friends and I often go on trips together. Last summer we decided to go out to Ba Vi National Park. We made an appointment at 8 o’clock to prepare to depart. There are 10 people. We ride 5 motorbikes. Because we were going to grill the chicken on it, the chicken and the meats were already marinated the day before. We sang our favorite songs while walking. The road from the city to the National Park is not too difficult. When we reached the mountain section due to the steep and sharp curves, we needed to be very careful. We use t = again on an open space next to a garden and a strip of flower land. Male friends will grill chicken and roast meat. I and the different girls go to take pictures and prepare the bowls and bowls together. After eating we rest and continue walking. We take a lot of commemorative photos together. We moved home when it got dark. Outing helps our friendship bond more together.

Đoạn văn viết về chuyến đi chơi bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Tôi và bạn bè của mình thường tổ chức những chuyến đi chơi cùng nhau. Mùa hè năm ngoái chúng tôi đã quyết định đi chơi tại Vườn quốc gia Ba Vì. Chúng tôi hẹn nhau lúc 8h để chuẩn bị xuất phát. Có tất cả 10 người. CHúng tôi đi 5 chiếc xe máy. VÌ chúng tôi sẽ nướng gà trên đó nên gà và các loại thịt đã được ướp sẵn từ hôm trước. Chúng tôi vừa đi vừa hát những bài hát yêu thích. Đường đi từ thành phố lên Vườn quốc gia không quá khó đi. Khi đến đoạn lên núi do đường dốc và khúc cua khá gấp nên chúng tôi cần rất cẩn thận. Chúng tôi dùng t=lại tại một khu đất trống cạnh một vườn cây và một dải đất trồng hoa. Cac bạn nam sẽ nướng gà và nướng thịt. Tôi và những bạn nữ khác cùng nhau đi chụp ảnh và chuẩn bị bát đũa. Sau khi ăn xong chúng tôi nghỉ ngơi và tiếp tục đi dạo. Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh kỷ niệm cùng nhau. Chúng tôi di chuyển về nhà khi trời bắt đầu tối. Những chuyến đi chơi giúp tình bạn của chúng tôi gắn kết với nhau hơn.

Xem thêm: Top 5 đoạn văn viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh 

3.2. Đoạn văn mẫu về việc lên kế hoạch cho chuyến đi chơi bằng tiếng Anh

My class plans to go to the beach to play this summer. I’m the class representative so I’ll be the one to plan this outing. We plan to go two days a night. The first day we will rent a car to go to Ha Long Bay. We will go in the morning. I choose a mid-range hotel for the right price. On the first day we will experience the games here. In order to have a panoramic view of this place, we will take the cable car. When it gets dark we go to the beach and prepare for the evening barbecue. It would be great to roast meat with friends on the sand and watch the starry sky. We will eat barbecue together and sing songs. Then we will return to the hotel together to sleep and prepare for the second day. The second day we will get up early to watch the sunrise and have breakfast. Then we will visit the seafood markets to choose to buy seafood for ourselves and as gifts for relatives. After everyone has bought the necessary items, we will go take pictures and prepare the items to return home. I hope this trip will leave many memorable memories for me and my friends.

Bản dịch nghĩa

Lớp của tôi dự định sẽ đi biển chơi vào mùa hè năm nay. Tôi là lớp trưởng nên tôi sẽ là người lên kế hoạch cho chuyến đi chơi này. Chúng tôi dự định sẽ đi hai ngày một đêm. Ngày đầu tiên chúng tôi sẽ thuê xe để đi đến Vịnh Hạ Long. Chúng tôi sẽ đi vào buổi sáng. Tôi lựa chọn một khách sạn tầm trung để có giá cả phù hợp. Ngày đầu tiên chúng tôi sẽ trải nghiệm những trò chơi tại đây. Để có thể ngắm nhìn toàn cảnh nơi đây, chúng tôi sẽ đi cáp treo. Khi trời tối chúng tôi sẽ ra bãi biển và chuẩn bị cho bữa tiệc nướng thịt vào buổi tối. Sẽ thật tuyệt vời khi được cùng những người bạn nướng thịt trên bờ cát và ngắm nhìn bầu trời đầy sao. Chúng tôi sẽ cùng nhau ăn đồ nướng và ca hát. Sau đó chúng tôi sẽ cùng nhau trở về khách sạn để ngủ và chuẩn bị cho ngày thứ hai. Ngày thứ hai chúng tôi sẽ dậy sớm để ngắm bình minh và đi ăn sáng. Sau đó chúng tôi sẽ tham quan các khu chợ hải sản để chọn mua hải sản cho bản thân và làm quà cho người thân. Sau khi mọi người mua xong những đồ cần thiết thì chúng tôi sẽ đi chụp ảnh và chuẩn bị đồ để trở về nhà. Toi hi vọng chuyến đi này sẽ để lại nhiều kỷ niệm đáng nhớ cho tôi và những người bạn của mình.

3.3. Đoạn văn mẫu về viết thư mời bạn đi dã ngoại bằng tiếng Anh

Dear Mai!

It has been 1 year since I transferred to a new school. Everything here is very good. The friends here are very sociable and friendly. I made a few new friends. Everyone loves me very much. Everyone helped me quickly get used to life in a new environment. But I miss you so much. How are you? Do you remember me? Later this month I’m going to start my summer vacation so I’m going back to my hometown. So I want to go on a picnic with you. We haven’t met in a long time so I hope you will agree. Wishing you always happy and looking forward to seeing you soon.

Phuong, your friend.

Bản dịch nghĩa

Mai thân mến!

Đã 1 năm kể từ ngày tôi chuyển đến trường mới. Mọi thứ ở đây rất tốt. Những người bạn ở đây rất hòa đồng và thân thiện. Tôi đã có một vài người bạn mới. Mọi người rất yêu quý tôi. Mọi người giúp tôi nhanh chóng làm quen với cuộc sống tại môi trường mới. Nhưng tôi rất nhớ bạn. Ban có khỏe không? Bạn có nhớ tôi không? Cuối tháng này tôi sẽ bắt đầu kỳ nghỉ hè của mình nên tôi sẽ trở về quê. Nên tôi muốn cùng bạn đi dã ngoại. Đã lâu rồi chúng ta chưa gặp nhau nên tôi mong bạn sẽ đồng ý. Chúc bạn luôn vui vẻ và mong sớm được gặp bạn.

Phương, bạn của bạn.

Trên đây chúng mình đã hướng dẫn các bạn viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ đem lại những kiến thức bổ ích cho các bạn. Để có thể viết được những đoạn văn hay thì các bạn đừng quên trau dồi để cho vốn từ vựng của mình thêm phong phú nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh

Phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh

Colleague và College là cặp từ tiếng Anh khiến khá nhiều người học bị nhầm lẫn. Vậy Colleague và College là gì? Phải làm sao để có thể phân biệt được chúng? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về cặp đôi này trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Colleague – /ˈkɑlig/

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng cũng như một số cụm từ với Colleague trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Colleague” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “đồng nghiệp”.

Ví dụ:

  • Mike is my colleague.

(Mike là đồng nghiệp của tôi.)

  • I ran into my colleague in the mall.

(Tôi tình cờ gặp đồng nghiệp của mình trong trung tâm mua sắm.)

1.2. Cách dùng Colleague trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Colleague được sử dụng để nói về một người mà bạn làm việc cùng, đặc biệt là trong một ngành nghề hoặc một doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • She is described by her colleagues as a workaholic.

(Cô được đồng nghiệp mô tả là một người nghiện công việc.)

  • My colleagues help me a lot with my work.

(Các đồng nghiệp giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc.)

  • Jack and I were friends and colleagues for more than 10 years.

(Jack và tôi là bạn và đồng nghiệp trong hơn 10 năm.)

Colleague và College

1.3. Cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh:

  • Colleague relationship: Mối quan hệ đồng nghiệp
  • New colleague : Đồng nghiệp mới
  • Good colleague: Đồng nghiệp tốt
  • Work colleagues: Đồng nghiệp làm việc
  • Senior colleagues: Đồng nghiệp cao cấp
  • Male colleagues: Đồng nghiệp nam
  • Female colleagues: Đồng nghiệp nữ
  • Distinguished colleague: Đồng nghiệp xuất sắc
  • Experienced colleague: Đồng nghiệp có kinh nghiệm
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. College – /ˈkɑlɪʤ/

Mới nhìn thoáng qua Colleague và College có lẽ nhiều bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa hai từ này. Nếu như “Colleague” là đồng nghiệp vậy “College” có nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết về từ vựng này ngay dưới đây nhé.

2.1. Định nghĩa

“College” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “trường cao đẳng, đại học”.

Ví dụ:

  • Mike was the president of the IT club when he was in college. 

(Mike là chủ tịch câu lạc bộ CNTT khi anh còn học đại học. )

  • Jack met his wife when they were in college.

(Jack gặp vợ khi họ còn học đại học.)

2.2. Cách dùng College trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ College được sử dụng để nói về nơi sinh viên đến học tập hoặc được đào tạo sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.

Tuy nhiên, cách dùng “College” ở Việt Nam và nước ngoài có sự khác nhau. Cụ thể:

  • Ở Việt Nam: Dùng để nói về các trường cao đẳng
  • Nước ngoài: College nói dùng để chỉ về  trường trực thuộc đại học

Colleague và College

Ví dụ:

  • He’s now in his first year of college.

(Bây giờ anh ấy đang học năm nhất đại học.)

  • She’s hoping to go to a famous college next year.

(Cô ấy hy vọng sẽ vào một trường đại học nổi tiếng vào năm tới.)

  • Their eldest daughter is just out of college.

(Con gái lớn của họ vừa tốt nghiệp đại học.)

2.3. Cụm từ đi với College trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với College trong tiếng Anh

  • College  education: Giáo dục cao đẳng
  • College administrator: Quản trị viên đại học
  • College athlete: Vận động viên đại học
  • College boy: Nam sinh đại học
  • College campus: Khuôn viên trường đại học
  • College degree: Bằng đại học
  • College girl: Nữ sinh đại học
  • College graduate : Tốt nghiệp cao đẳng
  • College professor: Giáo sư đại học
  • College student: Sinh viên

3. Phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh

Như vậy, ta có thể thấy, Colleague và College có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

  • Colleague: đồng nghiệp người làm cùng bạn
  • College: trường cao đẳng, đại học

Ví dụ:

  • Mike said that he had a secret crush on a colleague.

(Mike nói rằng anh ấy đã yêu thầm một đồng nghiệp.)

  • Mike hopes he will pass his favorite college.

(Mike hy vọng anh ấy sẽ đậu vào trường đại học yêu thích của mình.)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tất tần tần các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Colleague và College trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc về tiếng Anh thì hãy bình luận bên dưới nhé, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Customer và Client trong tiếng Anh

Phân biệt Customer và Client trong tiếng Anh

Customer và Client là những từ cùng nói về khách hàng trong tiếng Anh. Tuy nhiên chúng lại được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Vậy Customer và Client khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Customer – /ˈkʌstəmə/

Rất nhiều người bị nhầm lẫn và không thể phân biệt được sự khác nhau giữa Customer và Client. Trước tiên, hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Customer trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Customer” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “khách hàng – người hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ từ cửa hàng hoặc công ty.

Ví dụ:

  • The business has excellent customer relations.

(Doanh nghiệp có quan hệ khách hàng tuyệt vời.)

  • I haven’t found a customer for the house yet.

(Tôi vẫn chưa tìm được khách hàng cho ngôi nhà.)

1.2. Cách dùng Customer trong tiếng Anh

Customer trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một người hoặc một tổ chức mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một cửa hàng hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • He is a demanding customer.

(Anh ấy là một khách hàng khó tính.)

  • Mr.Smith is one of my regular customers.

(Mr.Smith là một trong những khách hàng quen thuộc của tôi.)

  • The shop’s running a sale-off to pull in the customers.

(Cửa hàng đang thực hiện đợt giảm giá để thu hút khách hàng.)

Customer và Client

1.3. Cụm từ đi với Customer trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Customer trong tiếng Anh

  • Ugly customer: Khách hàng khó tính
  • Cool customer : Khách hàng tuyệt vời
  • Online customers: Khách hàng trực tuyến
  • Customer relations: Quan hệ khách hàng
  • Customer service: Dịch vụ khách hàng
  • Regular customer: Khách hàng thường xuyên
  • Loyal customers: Khách hàng thân thiết
  • Potential customers: Khách hàng tiềm năng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Client – /ˈklaɪənt/

Để biết được sự khác nhau giữa Customer và Client, tiếp theo, hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về Client nhé. 

2.1. Định nghĩa

“Client” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “khách hàng”. Tuy nhiên, cách với Customer, Client mang ý nghĩa cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • It is my job to find clients.

(Công việc của tôi là tìm kiếm khách hàng.)

  • Mike’s job is to help a client

(Công việc của Mike là giúp đỡ một khách hàng)

2.2. Cách dùng Client trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Trong tiếng Anh, Client được sử dụng để nói về một người sử dụng các dịch vụ hoặc lời khuyên của một tổ chức hoặc cá nhân chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  • I will advise the client on the best way to solve their problem.

(Tôi sẽ tư vấn cho khách hàng cách tốt nhất để giải quyết vấn đề của họ.)

  • This is a well-known Digital Marketing agency with many clients.

(Đây là một đại lý Tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng với nhiều khách hàng.)

Cách dùng 2: Ngoài ra, “Client” còn được dùng để nói về một máy tính hoặc mảnh của phần mềm hoặc thiết bị được kết nối đến một máy chủ (= a lớn trung tâm máy tính ) mà từ đó nó được thông tin

Ví dụ:

  • Please type this information into your web client.

(Vui lòng nhập thông tin này vào trình quản lý web.)

  • You need to type this address into your email client.

(Bạn cần nhập địa chỉ này vào ứng dụng email của mình.)

Customer và Client

2.3. Cụm từ đi với Client trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Client trong tiếng Anh:

  • Client-server: Máy khách-máy chủ
  • Attorney-client relation: Quan hệ luật sư-khách hàng
  • Thin client: Máy khách mỏng – ý nói về máy tính người dùng có cấu hình tối thiểu
  • Fat client: Máy khách béo. Ý chỉ máy tính thường cung cấp nhiều chức năng độc lập 
  • Attorney-client privilege: Đặc quyền của luật sư và khách hàng
  • Client target: Mục tiêu khách hàng
  • Client application: Ứng dụng khách hàng
  • E-mail client: Email khách hàng

3. Phân biệt Customer và Client trong tiếng Anh

Như vậy, có thể thấy cặp từ Customer và Client tuy có chung ý nghĩa nói về “khánh hàng” nhưng mục đích sử dụng khác nhau.

Về bản chất, Customer và Client khác nhau như sau:

Customer

Client

  • Người mua hàng hóa hay dịch vụ từ một đơn vị kinh doanh có sẵn.
  • Người mua dịch vụ tư vấn, lời khuyên, giải pháp từ chuyên gia cho các trường hợp cụ thể của mỗi khách hàng.
  • Hòa thành hành vi mua hàng trong 1 lần
  • Quy trình mua – bán song song: 2 bên cùng xây dựng và chỉnh sửa, cải thiện dịch vụ.
  • Có thể người mua không phải người tiêu thụ cuối cùng. 
  • Người mua là người tiêu thụ dịch vụ.

Ví dụ:

  • Be a smart customer!

(Hãy là một khách hàng thông minh!)

  • Mike spent all day advising the new client about his insurance problem.

(Mike đã dành cả ngày để tư vấn cho khách hàng mới về vấn đề bảo hiểm của anh ta.)

 Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Customer và Client. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách sử dụng cặp từ này một cách chính xác, đúng với mục đích nói. Step Up chúc bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh

Phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh

Desert và Dessert là cặp từ rất dễ bị nhầm lẫn ở cách đọc và cách viết. Vậy Desert và Dessert là gì? chúng có cách dùng và khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

1. Desert – /ˈdɛzɜrt/

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng cũng như các cụm từ thường đi với Desert trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Desert” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sa mạc”.

Ví dụ:

  • South Africa is mostly desert.

(Nam Phi hầu hết là sa mạc.)

  • The Sahara is the largest desert in the world.

(Sahara là sa mạc lớn nhất trên thế giới.)

Ngoài ra, “desert” còn là động từ mang nghĩa “rời khỏi, rời bỏ ai đó, bỏ hoang”.

Ví dụ:

  • This house was deserted.

(Ngôi nhà này đã bị bỏ hoang.)

  • Mike deserted me.

(Mike đã bỏ rơi tôi.)

1.2. Cách dùng Desert trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Trong tiếng Anh, Desert được sử dụng để nói về một vùng đất, khu vực thường bao phủ bởi cát hoặc đá, nơi có rất ít mưa rộng lớn có rất ít nước và rất ít cây cối mọc trên đó. 

Ví dụ:

  • Camels are animals that live in deserts.

(Lạc đà là loài động vật sống trên sa mạc.)

  • There is almost no water in the desert.

(Hầu như không có nước trong sa mạc.)

Desert và Dessert

Cách dùng 2: diễn tả hành động bỏ lại, rời bỏ một ai đó hoặc một cái gì đó mà không có sự giúp đỡ hoặc trong một tình huống khó khăn.

Ví dụ:

  • Jack deserted his wife and family for another woman.

(Jack đã bỏ rơi vợ và gia đình của mình để lấy một người phụ nữ khác.)

  • All Lisa’s confidence deserted her when she walked into the exam.

(Tất cả sự tự tin của Lisa đã bỏ rơi cô khi cô bước vào kỳ thi.)

1.3. Cụm từ đi với Desert trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Desert trong tiếng Anh

  • Desert cherry: Anh đào sa mạc
  • Desert rheumatism: Bệnh nhiễm trùng do nấm coccidioides gây ra
  • Desert rose: Sứ sa mạc
  • Food desert: Sa mạc thực phẩm
  • Just deserts: Khái niệm của một ai đó “nhận được những gì đang đến với họ”
  • Painted desert: Sa mạc hội họa
  • Rats desert a sinking ship: Chuột bỏ thuyền chìm (ý chỉ những người rất nhanh chóng, vội vã rời bỏ một công ty hay một tổ chức vì nơi đó bắt đầu đi xuống hoặc thất bại)
  • Ships of the desert: Con lạc đà
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Dessert – /dɪˈzɜrt/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Desert và Dessert, chúng mình hãy tiếp tục tìm hiểu về Dessert nhé.

2.1. Định nghĩa

“Dessert” là một danh từ trong tiếng Anh. Từ này có cách đọc giống với “Desert”, tuy nhiên về ý nghĩa lại không liên quan, đó là “món tráng miệng”.

Ví dụ:

  • What’s for dessert?

(Có gì cho món tráng miệng?)

  • What dessert do you like?

(Bạn thích món tráng miệng nào?)

2.2. Cách dùng Dessert trong tiếng Anh

Dessert được dùng để nói về đồ ăn ngọt được ăn vào cuối bữa ăn (sau bữa chính).

Ví dụ:

  • My mother cooks sweet soup for dessert.

(Mẹ tôi nấu chè cho món tráng miệng.)

  • I need a dessert wine for dinner.

(Tôi cần một loại rượu tráng miệng cho bữa tối.)

Desert và Dessert

2.3. Cụm từ đi với Dessert trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Dessert trong tiếng Anh

  • Dessert apple: Táo tráng miệng
  • Dessert cake: Bánh tráng miệng
  • Dessert fork: Nĩa tráng miệng
  • Dessert fruits: Trái cây tráng miệng
  • Dessert plate: Đĩa thức ăn tráng miệng
  • Dessert spoon: Thìa tráng miệng
  • Dessert wine: Rượu tráng miệng
  • Frozen dessert: Món tráng miệng đông lạnh
  • Gelatin dessert: Món tráng miệng gelatin

3. Phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh

Mặc dù Desert và Dessert đều là những danh từ có cách đọc giống nhau và một “ngoại hình” dễ nhầm lẫn nhưng bộ đôi này lại có ý nghĩa không hề liên quan. Cụ thể như sau:

  • Desert: Sa mạc
  • Dessert: món tráng miệng

Ví dụ:

  • I learned about the Sahara desert through Geography.

(Tôi biết đến sa mạc Sahara qua môn Địa lý.)

  • I want custard for dessert tonight.

(Tôi muốn bánh trứng cho món tráng miệng tối nay.)

Ngoài ra, Desert còn có  thể sử dụng với vai trò là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “bỏ rơi, bỏ lại”.

  • Mike deserts his current job to start up.

(Mike từ bỏ công việc hiện tại của mình để khởi nghiệp.)

  • I choose to desert.

(Tôi chọn cách từ bỏ.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn tất tần tật các kiến thức về Desert và Dessert trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ không bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nữa. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc thì hãy bình luận phía bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt amongst và among trong tiếng Anh

Phân biệt amongst và among trong tiếng Anh

Amongst và among là một trong những gặp từ có nghĩa khá giống nhau. Nhiều trường hợp người ta có thể sử dụng amongst và among thay thế cho nhau. Cùng Step Up tìm hiểu để biết về sự khác nhau giữa amongst và among trong tiếng Anh là gì nhé!

1. Amongst – /əˈmʌŋst/

Đầu tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ amongst trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

Among là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là “ở giữa”,”ở trong”.

Ví dụ:

  • I tried to find a white dress amongst my clothes.
    Tôi cố gắng tìm kiếm chiếc váy trắng trong đống quần áo của mình.
  • I select a bowl amongst the bowls on the table.
    Tôi chọn một cái bát trong số những cái bát trên bàn.

1.2. Cách dùng Amongst trong tiếng Anh

Amongst được dùng để nói về một cái gì đó giữa những cái khác (3 người, vật trở lên).

Cách dùng amongst trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I feel sad amongst all this sadness.
    Tôi cảm thấy buồn giữa những nỗi buồn này.
  • He is the best amongst all the students at the school.
    Anh ấy là người giỏi nhất trong số những học sinh ở trường.
  • Amongst all the bad things, luckily, when I still have you.
    Giữa muôn vàn những điều tồi tệ, thật may mắn khi anh vẫn còn có em.
  • The thief lurks among the crowd.
    Tên trộm lẩn trốn trong đám đông.
  • You will get better if you work amongst nice people.
    Bạn sẽ trở nên tốt hơn nếu anh làm việc giữa những người tốt đẹp.

Xem thêm: Phân biệt maybe và may be trong tiếng Anh chính xác

1.3. Cụm từ đi với Amongst trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với amongst thông dụng.

  • Amongst other things: trong số những thứ khác.
  • Amongst them: trong số họ
  • Amongst others: giữa những người khác.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Among – /əˈmʌŋ/

Vậy amongst và among có gì khác nhau nào? CÙng chúng mình tìm hiểu về từ among trong phần kiến thức dưới đây nhé.

2.1. Định nghĩa

Among là một giới từ trong tiếng Anh và nó có nghĩa tương tư như amongst. Đó là “giữa”, trong”.

Ví dụ:

  • Among the guests here was a very special person.
    Trong số những vị khác ở đây có một người rất đặc biệt.
  • Among the paths to success, learning is the shortest one.
    Trong những con đường dẫn đến thành công thì học tập là con đường ngắn nhất.

Xem thêm: Phân biệt find và found trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Among trong tiếng Anh

Cách dùng của among thì tương tự như cách dùng amongst mà chúng ta đã tìm hiểu ở trên. ĐÓ là, among được dùng để nói rằng ai, cái gì ở giữa, trong nhiều người, cái khác. Số lượng ở đây sẽ từ 3 trở lên.

Cách dùng among

Ở giữa ở đây có thể hình dung là được những người, vật khác bao quanh.

Ví dụ:

  • Among the midst of a vast sea of people I found you.
    Giữa biển người mênh mông anh đã tìm được em.
  • The worms hide among the leaves.
    Những con sâu ẩn mình trong những chiếc lá.
  • I can see a dog among the trees.
    Tôi có thể nhìn thấy một con chó ở giữa những cái cây.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

2.3. Cụm từ đi với Among trong tiếng Anh

Dưới dây là một số cụm từ đi với among trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết.

  • Among us: giữa chúng ta.
  • Among the people: giữa con người.
  • Among the crowd: giữa đám đông
  • Among a forest of trees: giữa một rừng cây.

Xem thêm: Phân biệt raise và rise trong tiếng Anh

3. Phân biệt Amongst và Among trong tiếng Anh

Sau khi đã tìm hiểu về cặp từ amongst và among thì chúng mình sẽ tổng kết lại như sau:

  • Xét về nghĩa, amongst và among không có điểm gì khác nhau.
  • Các trường hợp sử dụng amongst có thể thay thế bằng among.
  • Among thường được sử dụng chủ yếu khi người nói sử dụng ngôn ngữ Anh – Anh.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng ta đã cùng nhau phân biệt sự khác nhau giữa amongst và among trong tiếng Anh rồi. Cặp từ này khá đặt biệt do chúng có phần nghĩa gần như là giống nhau. Các bạn có thể sử dụng song song hai từ này tùy thuộc vào nơi mà các bạn sinh sống sao cho phù hợp.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh

Phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh

Economic và Economical là cặp đôi cùng thuộc một họ từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, với mỗi thể từ thì chúng lại có ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Vậy Economic và Economical là gì? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

1. Economic – /ˌɛkəˈnɑmɪk/

Economic và Economical nguồn từ danh từ “economy” mang nghĩa là kinh tế. Trước tiên, hãy tìm hiểu về Economic trước nhé.

1.1. Định nghĩa

“Economic” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thuộc về kinh tế”. Đây thường là những vấn đề liên quan đến kinh tế của một quốc gia hay vùng hay một ai đó đang sở hữu.

Ví dụ:

  • My country is in the midst of an economic crisis.

(Đất nước tôi đang trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế.)

  • Economic experts are concerned by the low level of economic activity.

(Các chuyên gia kinh tế lo ngại bởi mức độ hoạt động kinh tế thấp.)

1.2. Cách dùng Economic trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Economic có cách dùng như sau:

Cách dùng 1: Nói về những vấn đề, sự liên quan đến thương mại , công nghiệp, tiền tệ; sự phát triển của một quốc gia, một khu vực hoặc một xã hội.

Ví dụ:

  • This is the worst economic crisis ever.

(Đây là cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất từ ​​trước đến nay.)

  • I think we shouldn’t expand our business in the current economic climate.

(Tôi nghĩ rằng chúng ta không nên mở rộng kinh doanh trong bối cảnh kinh tế hiện nay.)

economic và economical

Cách dùng 2: Nói về một quá trình, một doanh nghiệp hoặc một hoạt động tạo ra đủ lợi nhuận để tiếp tục.

Ví dụ:

  • The store was not achieving the revenue needed to make it economic.

(Cửa hàng đã không đạt được doanh thu cần thiết để làm cho nó kinh tế.)

  • I found it was not economic to sell my product to the supermarkets.

(Tôi thấy việc bán sản phẩm của mình cho các siêu thị là không lợi nhuận.)

1.3. Cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh:

  • Economic downturn: Suy thoái kinh tế
  • Economic refugee: Người tị nạn vì kinh tế
  • Economic science: Khoa học kinh tế
  • Economic consumption: Tiêu dùng kinh tế
  • Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
  • Economic value: Giá trị kinh tế
  • Economic expert: Chuyên gia kinh tế
  • Economic crisis: Khủng hoảng kinh tế
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Economical – /ˌɛkəˈnɑmɪkəl/

Economic và Economical đều là tính từ trong tiếng Anh nói về kinh tế. Nếu như “Economic” là “thuộc về kinh tế” vậy “Economical” nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng của Economical dưới đây.

2.1. Định nghĩa

“Economical” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “tiết kiệm”, giảm thiểu chi phí và tránh gây lãng phí (ví dụ như trong quá trình sản xuất và vận hành.

Ví dụ:

  • Lisa was economical in all areas of her life.

(Lisa rất tiết kiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.)

  • You should be an economical use of resources.

(Bạn nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm.)

2.2. Cách dùng Economical trong tiếng Anh

Economical trong tiếng Anh được dùng để nói về việc sử dụng một cách tiết kiệm các tài nguyên: không sử dụng nhiều nhiên liệu, tiền bạc,…

Ví dụ:

  • Hybrid cars are very economical.

(Xe hybrid rất tiết kiệm.)

  • Electric lights are economical, clean, and give more light than candles.

(Đèn điện tiết kiệm, sạch sẽ và cho nhiều ánh sáng hơn đèn nến

economic và economical

2.3. Cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh:

  • Economical with the truth: Dối trá, lừa lọc
  • Economical air travel: Du lịch hàng không tiết kiệm
  • Economical way: Cách tiết kiệm
  • Economical  car: Xe rẻ tiền

3. Phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh

Như vậy, đến đây ta có thể thấy được sự khác nhau cơ bản giữa Economic và Economical như sau:

  • Economic: Tính từ – thuộc về kinh tế
  • Economical: Tính từ – tiết kiệm (thời gian, tiền, …)

Ví dụ:

  • The company’s economic policy has not been successful.

(Chính sách kinh tế của công ty đã không thành công.)

  • It will be more economical if we buy the bigger size.

(Sẽ tiết kiệm hơn nếu chúng ta mua kích thước lớn hơn.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa,cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Economic và Economical. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị nhầm lẫn giữa “hai anh em họ” này nữa nhé. Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Advance và Advancement là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Advance và Advancement là gì? Có cách dùng ra sao? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về bộ đôi này trong bài viết dưới đây nhé.

1. Advance – /ədˈvɑːns/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Advance và Advancement, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về Advance trước nhé.

1.1. Định nghĩa

“Advance” là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Danh từ này chỉ một hay nhiều sự cải tiến hay sự tiến bộ nào đó.

Ví dụ:

  • Mike has many advances in this time.

(Mike có nhiều tiến bộ trong thời gian này.)

  • Medical science has made many outstanding advances.

(Khoa học y học đã có nhiều tiến bộ vượt bậc.)

1.2. Cách dùng Advance trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Nói về sự tiến bộ, tiến triển trong một hoạt động hay lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

  • The business project has many advances.

(Dự án kinh doanh có nhiều tiến triển.)

  • This lesson has done much to advance our knowledge of science.

(Bài học này đã góp phần nâng cao kiến ​​thức về khoa học của chúng ta.)

Advance và Advancement

Cách dùng 2: Nói về hành động “tiến lên” về phía ai hay cái gì đó (thường dùng trong trường hợp để tấn công hoặc đe dọa họ.)

Ví dụ:

  • They had advanced 20 miles by nightfall.

(Họ đã tiến 20 dặm khi đêm xuống.)

  • The troops advanced on the city.

(Các đoàn quân tiến vào thành phố.)

Cách dùng 3: để đề xuất một ý tưởng, một lý thuyết hoặc một kế hoạch để người khác thảo luận

Ví dụ:

  • This proposal has been advanced as a possible solution.

(Đề xuất này đã được đề xuất như một giải pháp khả thi.)

  • Mike advances a new idea to solve the problem my group is having.

(Mike đưa ra một ý tưởng mới để giải quyết vấn đề mà nhóm của tôi đang gặp phải.)

FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1. 3. Cụm từ đi với Advance trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Advance trong tiếng Anh:

  • Advance guard: Đề phòng phía trước
  • Advance warning: Cảnh báo trước
  • Advanced in years: Ai đó đã già
  • Advanced notice: Thông báo trước
  • Any advance on: Sử dụng bởi một người bán đấu giá để cố gắng để tăng các thầu tại một cuộc đấu giá
  • Advance the ball: Chuyền bóng lên
  • In advance: Trước
  • Make advance: Tạm ứng, trả trước
  • Thank you in Advance: Cảm ơn bạn trước
  • Pay (for something) in advance: Trả trước (cho một cái gì đó)

2. Advancement – /ədˈvɑːnsmənt/

Advance và Advancement đều là những danh từ tiếng Anh. Vậy nếu Advance là 

2.1. Định nghĩa

“Advancement” là một danh từ không đếm được, vì vậy mà từ này không có dạng số nhiều nhé. Advancement chỉ khái niệm của “sự tiến bộ”.

Ví dụ:

  • All Mike was interested in was the advancement of his own career.

(Tất cả những gì Mike quan tâm là sự thăng tiến trong sự nghiệp của chính mình.)

  • Advancements in science.

(Những tiến bộ trong khoa học)

2.2. Cách dùng Advancement trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Nói về quá trình giúp một cái gì đó/ai đó đạt được tiến bộ hoặc thành công; tiến độ được thực hiện

Ví dụ:

  • Her advancement was rapid.

(Sự thăng tiến của cô ấy rất nhanh chóng.)

  • The continuing advancement of science.

(Sự tiến bộ không ngừng của khoa học.)

Advance và Advancement

Cách dùng 2: Diễn tả sự tiến bộ trong công việc, tầng lớp xã hội,…

Ví dụ:

  • If Mike has the right skills, he will have good opportunities for advancement.

(Nếu Mike có kỹ năng phù hợp, anh ấy sẽ có cơ hội thăng tiến tốt.)

  • I can see Jack making remarkable advancements.

(Tôi có thể thấy Jack đã có những tiến bộ vượt bậc.)

3. Phân biệt Advance và Advancement trong tiếng Anh

Đến đây, chắc bạn cũng nắm được các kiến thức về Advance và Advancement rồi đúng không? Về cơ bản, Advance và Advancement có sự khác biệt như sau:

Advance

Advancement 

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm được

Nói về một lượt/sự tiến bộ nào đó trong một lĩnh vực nào đó.

Chỉ khái niệm của sự tiến bộ

Ví dụ:

  • Lisa has made a lot of advances in her studies.

(Lisa đã có nhiều tiến bộ trong học tập.)

  • Advancements in the study.

(Những tiến bộ trong nghiên cứu.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step UP đã chia sẻ với bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Advance và Advancement. Nếu còn thắc mắc, bạn hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI