Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa ngày nay, nhập cư và di cư quốc tế đã trở thành một trong số những vấn đề lớn của thời đại. Hai hoạt động này có nhiều đóng góp cho nền kinh tế thế giới nói chung, ngay cả trong điều kiện khủng hoảng tài chính toàn cầu. Tuy nhiên, ngôn ngữ là rào cản lớn lớn của quá trình nhập cư và di cư. Cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư trong bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư
Nhập cư và di cư cả hai là sự di chuyển của người dân từ nước này sang nước khác. Nhập cư là hành động đến để sống từ nước ngoài. Còn di cư là hành động đi xa và định cư vĩnh viễn ở nước ngoài.
Cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư cơ bản sau đây:
Immigrant: người nhập cư
Emigrant: người di cư
Immigrate: nhập cư
Immigration: sự nhập cư
Refugee: người tị nạn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Những cụm từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư
Để hỗ trợ cho cuộc đàm thoại tiếng Anh về chủ đề nhập cư và di cư trở nên phong phú thì chúng ta cùng xem những cụm từ về nhập cư và di cư trong tiếng Anh Step up đưa ra dưới đây có gì đặc sắc nhé!
Illegal immigrants: người nhập cư bất hợp pháp
Economic migrants: người nhập cư mục đích kinh tế (kiếm nhiều tiền hơn)
Migrant workers: lao động nhập cư( xuất khẩu )
Immigrant community/population: cộng đồng người nhập cư
Influx of immigrants: dòng người nhập cư (tiêu cực)
Firstgeneration immigrant: người nhập cư thế hệ đầu tiên
Người nhập cư giúp tạo thêm nhiều việc làm, tăng nhu cầu các dịch vụ và sản phẩm, và lấp đầy khoảng trống nhân lực của nhiều nước trên thế giới. Bên cạnh những lợi ích to lớn vẫn còn tồn tại song song những ảnh hưởng tiêu cực.
Cùng tìm tiểu qua bộ từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư để biết cách lập luận về tình trạng nhập cư nhé:
Lập luận ủng hộ sự nhập cư
Economic benefits: lợi ích kinh tế
Dynamism: sự năng động
Unskilled labour: lao động không có tay nghề
Skilled labour: lao động có tay nghề
Childcare: chăm sóc trẻ em
Boost the economy: thúc đẩy nền kinh tế
Ví dụ:
Skilled labor with high qualifications in many fields can make up for the shortage of human resources in the host country.
(Lao động lành nghề, trình độ cao trong nhiều lĩnh vực có thể bù đắp cho sự thiếu hụt nguồn nhân lực của nước sở tại.)
According to some statistics in 2019, immigration helps boost the world’s economy, creating economic dynamism.
(Lao động lành nghề, trình độ cao trong nhiều lĩnh vực có thể bù đắp cho sự thiếu hụt nguồn nhân lực của nước sở tại.)
Lập luận phản đối sự nhập cư
Như trên đã nói, tình trạng nhập cư còn tồn tại những ảnh hưởng tiêu cực nhất định, điển hình như: số lượng người nhập cư ồ ạt gây tình trạng quá tải về hạ tầng y tế, giáo dục, giao thông.
Dưới đây là một số từ vựng sử dụng trong những lập luận phản đối vấn đề nhập cư:
Integration: sự hội nhập
Local services and jobs: các tiện ích ở địa phương và công việc
Claim benefits/social housing: đòi hỏi về lợi ích và nhu cầu nhà ở xã hội
School: trường học
Language: ngôn ngữ
Loss of trained workers: chảy máu chất xám
Population explosion: bùng nổ dân số
Ví dụ:
The number of immigrants has caused a population explosion, overloaded health, education and transportation infrastructure.
(Lượng người nhập cư kéo theo sự bùng nổ dân số, cơ sở hạ tầng y tế, giáo dục và giao thông quá tải.)
Local services and jobs are lacking due to the influx of immigrants.
(Các dịch vụ và việc làm địa phương đang thiếu do làn sóng nhập cư.)
4. Từ vựng tiếng Anh về giải pháp nhập cư và di cư
Với những lập luận trái chiều ở bên trên thì chúng ta cần những giải pháp cho tình trạng này. Cùng tìm hiểu xem từ vựng tiếng Anh về giải pháp nhập cư và di cư
Taxes and law: thuế và luật pháp
Language requirements: yêu cầu về ngôn ngữ
Deportation: sự trục xuất
Quota: hạn ngạch
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư.Step Up hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin bổ ích nhất. Đồng thời, giúp bạn tự tin giao tiếp và thực hành các bài học liên quan về chủ đề này.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Đồ chơi luôn là những đồ vật được các bạn nhỏ yêu thích. Những từ vựng tiếng Anh về đồ chơi dưới đây sẽ giúp bé vừa vui chơi lại vừa nâng cao được vốn từ vựng. Ba mẹ hãy cùng Step Up điểm qua những từ vựng về đồ chơi quen thuộc này, hướng dẫn các bé cách gọi tên của chúng để các bé được trau dồi từ vựng tiếng Anh từ khi còn nhỏ nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Khi còn tấm bé ai mà chẳng chơi quả bóng viên bi, búp bê… đúng không? Những món đồ chơi, những người bạn nhỏ đáng yêu của các bé, hãy để chúng cùng tham gia vào bài học với bé. Cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh về đồ chơi dưới đây nào:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Aeroplane/plane
Máy bay
2
Balloon
Bóng bay
3
Block
Hình khối
4
Boat
Cái thuyền
5
Bucket
Thùng, xô
6
Card
Thẻ, bài
7
Chess
Cờ
8
Clown
Chú hề
9
Dart
Phi tiêu
10
Dice
Súc sắc
11
Domino
Quân cờ đô-mi-nô
12
Drum
Cái trống
13
Drumsticks
Dùi trống
14
Figurine
Bức tượng nhỏ
15
Frisbee
Dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi
16
Flute
Ống sáo
17
Globe
Quả địa cầu
18
Headphone
Tai nghe
19
Jack-in-box
Hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên)
20
Jigsaw puzzle
Trò chơi lắp hình
21
Jukebox
Máy hát tự động
22
Kite
Cái diều
23
Marble
Viên bi
24
Meza
Mê cung
25
Palette
Bảng màu
26
Pinwheel
Chong chóng
27
Puppet
Con rối
28
Pushchair
Xe đẩy
29
Puzzle
Trò chơi ghép hình
30
Robot
Người máy
31
Spade
Cái xẻng
32
Scooter
Xe 2 bánh cho trẻ con
33
Scrabble
Trò chơi xếp chữ
34
Skateboard
Ván trượt
35
Skipping rope
Dây nhảy
36
Slide
Cầu trượt
37
Speaker
Loa
38
Spindle
Con quay
39
Stuffed animal
Thú nhồi bông
40
Swing
Cái đu
41
Tambourine
Trống lục lạc
42
Teddy Bear
Gấu teddy
43
Train
Xe lửa, tàu hỏa
44
Trampoline
Tấm bạt lò xo
45
Truck
Xe tải
46
Rattle
Cái trống lắc
47
Rocking horse
Ngựa gỗ bập bênh
48
Rocket
Tên lửa
49
Rubik cube
Khối rubik
50
Xylophone
Đàn phiến gỗ
51
Yo-Yo
Cái yoyo (đồ chơi trẻ con)
52
Walkie-talkie
Bộ đàm
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Sau khi dạy các bé những từ vựng tiếng Anh về đồ chơi như trên, ba mẹ hãy kiểm tra khả năng ghi nhớ của các bé một chút nhé. Hãy cùng bé làm bài tập sau để ôn lại kiến thức đã học:
Bài tập: Nhìn tranh dưới đây và gọi tên đồ chơi trong tranh bằng tiếng Anh:
Đáp án:
Teddy Bear
Drum
Robot
Rocket
Spindle
Rocking horse
3. Bài hát chủ đề từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Ngoài phương pháp học từ vựng qua bài tập ôn luyện ra, bạn có biết rằng học tiếng Anh qua những bài hát cũng vô cùng hiệu quả. Thông qua những bài hát vui nhộn chúng ta vừa có thể thư giãn với những giai điệu vui tươi, lại vừa học được từ vựng. Đặc biệt là với các bạn nhỏ, chúng rất thích những bài hát, video sinh động.
Cùng học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua bài hát ngay thôi nào:
Toys Song
Đây là bài hát kể về các đồ chơi của trẻ Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về chơi được nhắc tới như: quả bóng, búp bê, tàu hỏa…Nhịp điệu của bài hát tương đối chậm, giúp nghe nghe và tiếp thu bài hát dễ dàng hơn.
What is it?
Vẫn tiếp tục xoay quanh chủ đề đồ chơi bằng tiếng Anh, tuy nhiên bài hát này thực sự phù hợp với những người mới bắt đầu làm quen với chủ đề này. Hãy chú ý lắng nghe cách phát âm, và bắt chước phát âm chính xác theo nhân vật trong bài hát nhé.
Teddy Bear
Bài hát về chú gấu Teddy vô cùng đáng yêu này rất dễ cho bé hát theo và bắt chước những động tác của chú gấu nâu trong bài.
Khi dạy từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho các bé, ba mẹ nên kết hợp đa dạng hóa các phương pháp học khác nhau. Bên cạnh việc hình ảnh minh họa, những giai điệu bài hát có thể sử dụng cả những hình ảnh trực quan. Hãy tham khảo một số cách học từ vựng cho bé dưới đây:
Bắt đầu với những từ vựng cơ bản, thông dụng
Hãy cho các bé bắt đầu với những từ vựng thông dụng nhất, không nên dài do các bé còn nhỏ và chỉ mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh.
Không nên ép bé học những từ dài và học nhiều một lúc. Nên tạo cho các bé cảm giác thoải mái và thích thú để học từ vựng tiếng Anh tốt hơn.
Làm quen với việc đoán nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh
Việc đoán nghĩa từ mới có thể hơi khó với việc học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Đối với những bé tiếp thu nhanh thì việc này trở nên dễ dàng hơn. Ba mẹ có thể sử dụng những từ ngữ liên quan hay những tình huống, hình ảnh mô tả về nghĩa của từ để các bé suy luận ra nghĩa. Từ đó giúp bé ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Sử dụng bút biểu tượng, hình ảnh
Trong quá trình trẻ em học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi nên tập cho bé quen dần với việc làm cho từ mới nổi bật, dễ học hơn giữa một “rừng” chữ.
Bằng cách tô bút highlight, dùng những kí tự đặc biệt hay thêm những hình ảnh sinh động bên cạnh từ, bé sẽ ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn rất nhiều.
Thường xuyên sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ chơi đã học vào trong đời sống
Hãy cùng họ vận dụng từ vựng tiếng Anh về đồ chơi vào trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Ví dụ: Khi bé chơi xong, bạn muốn bé tự cất đồ chơi của mình, hãy nói: “Con hãy cất con Teddy Beer này đi”
Như vậy chỉ thông qua những câu nói hàng ngày mà từ vựng có thể đi vào não bộ của bé một cách tự nhiên nhất. Với việc học từ vựng tiếng Anh đồ chơi cũng vậy, dù bé chưa nói được thành câu nhưng nếu thường xuyên sử dụng những từ đã học, bé sẽ trở nên thành thục và nhớ từ rất lâu. Đây được đánh giá là cách học hiệu quả nhất, đặc biệt là cho đối tượng trẻ em.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cũng như những cách học từ vựng hiệu quả cho bé. Ba mẹ hãy cùng các bé vừa học vừa chơi với những từ vựng về đồ chơi này nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bất kể chuyên ngành nào cũng cần có tiếng Anh, ngành xây dựng cũng không ngoại lệ. Trong cuộc sống, ngay cả khi bạn không học tập và làm việc trong ngành xây dựng bạn vẫn có thể bắt gặp những từ vựng về chủ đề này. Tuy nhiên tiếng Anh chuyên ngành xây dựng được coi là khó do đặc thù tính chuyên môn rộng. Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả giúp bạn nhớ từ lâu hơn.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Dụng cụ, thiết bị xây dựng
Để có thể có nhiều cơ hội thăng tiến và làm việc trong môi trường quốc tế thì bạn không thể không học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng . Việc nắm chắc những từ vựng này còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh với những đối tác nước ngoài. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sau đây.
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng
Bolt: bu lông
Chainsaw: cái cưa
Chisel: các đục
Drill: máy khoan
Hammer: búa
Level: ống thăng bằng
Nail: cái đinh
Nut: con ốc
Pickaxe: búa có đầu nhọn
Piler: cái kìm
Pincers: cái kìm
Screwdriver: tua vít
Shears: kéo lớn
Spade: cái xẻng
Tape: thước cuộn
Vice: mỏ cặp
Wrench: cờ lê
Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
Khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thì không thể thiếu những vật liệu. Vật liệu xây dựng là tất cả những vật liệu được sử dụng cho mục đích xây dựng. Dưới đây Step Up sẽ liệt kê những vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng:
Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện, vận tải xây dựng
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Backhoe
Xe cuốc (cuốc lui)
2
Ball and chain crane
Xe cẩu đập phá
3
Bulldozer
Xe ủi đất
4
Caterpillar bulldozer
Xe ủi bánh xích
5
Clamshell
Cẩu cạp
6
Concrete breaker
Máy đục bê tông
7
Concrete mixer
Máy trộn bê tông
8
Crane
cẩu
9
Crawler-tractor/Caterpillar-tractor
Xe kéo bánh xích
10
Dragline
Cẩu kéo gàu
11
Dump truck
Xe ben, xe trút
12
Excavator
Xe đào đất
13
Front-loader
Xe xúc trước
14
Grader
Xe ban
15
Loader
Xe xúc
16
Lorry
Xe tải nặng
17
Plant
Xưởng, máy, thiết bị lớn
18
Pneumatic bulldozer
Xe ủi bánh hơi
19
Pneumatic compactor
Xe lu bánh hơi
20
Power buggy
Xe chở nhẹ, chạy điện
21
Power float
Bàn chà máy
22
Power shovel
Xe xúc công suất lớn
23
Pull-type scraper
Xe cạp bụng
24
Ready-mix concrete lorry
Xe bê tông tươi
25
Scraper
Xe cạp
26
Steel-cylinder roller
Xe lu bánh thép
27
Tower crane
Cẩu tháp
28
Travelling tackle
Palăng cầu di động
29
Trench-hoe
Xe đào mương
30
Truck
Xe tải
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng
Ngoài những từ vựng tiếng Anh đơn giản về các thiết bị trong ngành xây dựng kể trên trên thì chúng ta cũng có rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có tính chuyên môn sâu hơn như danh sách các từ ở dưới đây:
3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả
Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả:
Nắm vững các kiến thức chuyên ngành cơ bản
Trước khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thì bạn phải nắm chắc kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Việt trước. Việc bạn vận dụng kiến thức vào học và dịch tiếng Anh hỗ trợ bạn rất nhiều giúp bạn dễ dàng làm chủ từ vựng chủ đề này.
Duy trì thói quen học hàng ngày
Mỗi ngày bạn nên dành 30 phút cho việc học từ vựng tiếng Anh. Lặp lại chúng mỗi ngày kết hợp với xem video, hình ảnh có phụ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn.
Thực hành, ứng dụng các kiến thức học vào thực tế
Nếu bạn là người trong ngành xây dựng, hãy áp dụng kiến thức đã học vào thực tế công việc hàng ngày của bạn. Ví dụ khi bản lập bản kế hoạch hay báo cáo, bạn có thể thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vào. Nêu level tiếng Anh của bạn cao hơn thì có thể viết luôn thành hai bản tiếng Việt và tiếng Anh.
Việc vừa học và vừa luyện tập kết hợp liên tưởng thực tế sẽ giúp bạn học tiếng Anh trong ngành xây dựng hiệu quả hơn.
Học từ vựng thông qua hoạt hình xây dựng
Phim ảnh là công cụ thú vị để có động lực học tiếng Anh. Các bộ phim hoạt hình và chương trình truyền hình chủ đề xây dựng với những hình ảnh, âm thanh sống động sẽ thu hút, kích thích học viên hơn. Chúng còn có thể trở thành nguồn cảm hứng cho học viên học bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài chia sẻ của Step Up về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng như các phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết giúp bạn có thể luyện vốn từ vựng chuyên ngành để sử dụng tự tin hơn trong công việc. Chúc bạn hack não từ vựng thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi nhắc đến những môn thể thao mạo hiểm người ta thường thấy “nguy hiểm” xen chút sợ hãi. Tuy nhiên những môn thể thao này lại là niềm đam mê, sự thích thú của nhiều người. Thể thao mạo hiểm có rất nhiều bộ môn khác nhau. Nếu bạn là người yêu thích chúng thì hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng những môn thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh
Bạn chạy bộ, đá bóng, đu xà, gym tập tạ… thường xuyên và bạn cảm thấy tự hào về ngoại hình và sức khỏe của mình. Tuy nhiên nhiều khi bạn cảm thấy nhàm chán, tẻ nhạt, muốn có cảm giác mạnh hơn nữa thì thể thao mạo hiểm chính là sự lựa chọn của bạn.
Vậy thể thao mạo hiểm bao gồm những bộ môn nào? Để trả lời câu hỏi này hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh dưới đây:
Boxing: đấm bốc
Bouldering: Leo núi trong nhà
Bungee jumping: nhảy bungee
Rock climbing: leo núi
Freediving: lặn tự do
Skydiving: Nhảy dù
Surfing: Lướt sóng
Freeflying: Bay tự do
Hang gliding: dù lượn
Ice climbing: leo núi băng
Ice diving: lặn băng
Kayaking. chèo thuyền kayak
Mountain biking: Chạy xe đạp địa hình
Moto racing: Đua xe
Skateboarding: trượt ván
Snowboarding: trượt tuyết
Windsurfing: lướt ván buồm
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Đoạn văn miêu tả thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh
Bạn chán nản khi mình vừa học từ vựng hôm qua hôm nay đã quên mất? Đừng lo lắng vì não bộ của chúng ta thuộc dạng trí nhớ ngắn hạn nên khi tiếp nhận thông tin mà bạn không ôn luyện lại thì quên là điều tất yếu.
Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả đó là áp dụng ngay. Hãy áp dụng luôn những từ vựng theo chủ đề mình vừa học để viết thành những đoạn văn. Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ được lâu hơn. Dưới đây là đoạn văn mẫu có sử dụng từ vựng tiếng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
“My hobby is playing extreme sports. There are many different extreme sports: scuba diving, skateboarding, mountain climbing, skydiving … The adventure sports I like the most and play most often are skydiving and diving.
Parachuting is an exciting sport and it can be really very risky. When I fly, I feel as free as a bird. It helps me reduce stress and fatigue after long days at work. This is also a good sport to lose weight. However, you may experience injury on the ground if you do not have skydiving techniques.
Diving is an interesting subject. You can see a lot of beautiful creatures under the ocean. Colorful coral reefs, tiny fishes all have… Are they wonderful? However, besides those beauties, there may be dangerous creatures that attack you. Therefore, this is listed in the list of adventure sports in English.”
Dịch nghĩa: Sở thích của tôi là chơi các môn thể thao mạo hiểm. Có rất nhiều môn thể thao mạo hiểm khác nhau: lặn biển, trượt ván, leo núi, nhảy dù… Môn thể thao mạo hiểm tôi thích nhất và chơi thường xuyên nhất là nhảy dù và lặn.
Nhảy dù là một môn thể thao đầy lý thú và thực sự rất mạo hiểm. Khi bay, tôi cảm giác mình tự do như một chú chim. Nó giúp tôi giảm sự căng thẳng và mệt mỏi sau những ngày dài làm việc. Đây còn là bộ môn thể thao tốt để giảm cân. Tuy nhiên bạn có thể gặp chấn thương khi tiếp đất nếu không có kỹ thuật nhảy dù.
Lặn là bộ môn thú vị. Bạn có thể nhìn ngắm rất nhiều sinh vật xinh đẹp dưới lòng đại dương. Những rặng san hô đầy màu sắc, những loài cá nhỏ bé đều có… Chúng thật tuyệt vời phải không? Tuy nhiên, bên cạnh những vẻ đẹp ấy có thể có những sinh vật nguy hiểm tấn công bạn. Chính vì vậy đây được liệt kê vào danh sách từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh.
3. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề thể thao mạo hiểm hiệu quả
Để ghi nhớ các từ vựng thể thao mạo hiểm tiếng Anh hiệu quả, các bạn có thể sử dụng các phương pháp ghi nhớ từ vựng khác nhau. Dưới đây, Step Up sẽ gợi ý một số phương pháp học từ vựng thể thao mạo hiểm trong tiếng Anh cho bạn:
Học bằng cách sử dụng flashcard
Sử dụng flashcard để học từ vựng là phương pháp được nhiều người sử dụng.
Khi học từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh với Flashcard, một mặt bạn viết từ cần học, mặt còn lại nêu cụm từ định nghĩa haowjc hình ảnh minh họa cho từ đó. Hãy tự làm chúng bằng tay để ghi nhớ lâu hơn. Đặt những tấm flashcard ở ngay bàn học hay phòng ngủ để có thể bắt gặp chúng thường xuyên bạn nhé!
Học theo từng nhóm
Hãy chia những từ vựng cần học thành từng nhóm và ưu tiên học những nhóm từ vựng đơn giản trước. Các bạn nên phân chia từ vựng thể thao mạo hiểm tiếng Anh thành các nhóm từ có liên quan đến nhau để đảm bảo học từ vựng được tốt nhất.
Học theo từng câu hoặc viết thành từng đoạn văn
Học theo từng câu hoặc viết thành từng đoạn văn sẽ giúp các bạn nhớ từ vựng dễ hơn khi đưa từ vựng đó vào một câu với các ngữ cảnh cụ thể
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là toàn bộ từ vựng thể thao mạo hiểm tiếng Anh và một số phương pháp ghi nhớ từ vựng về những môn thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh hiệu quả. Các bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng khác nhau trong Hack Não 1500 – Cuốn sách học từ vựng tiếng Anh bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Du lịch hay “đi phượt” là đam mê của rất nhiều người, không chỉ riêng giới trẻ hiện nay. Mỗi mùa, mỗi địa điểm, mỗi thức đặc sản đều có một nét độc đáo, riêng biệt để chúng ta khám phá trong mỗi chuyến du lịch. Hôm nay, hãy cùng Step Up điểm qua những từ vựng về du lịch trong tiếng Anh cập nhật nhất nhé.
1. Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh phổ biến
Là một tín đồ du lịch, chắc hẳn bạn không thể bỏ qua những từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây. Những từ này sẽ cực kỳ hữu dụng trong mỗi chuyến đi của bạn đấy.
Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh
Passport: hộ chiếu
International tourist: khách du lịch quốc tế
UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
Bus schedule: lịch trình xe buýt
Round trip: chuyến bay khứ hồi
Ticket: vé
Tourism: ngành du lịch
Inclusive tour: tour du lịch trọn gói
Boarding pass: vé lên máy bay của khách hàng
Rail schedule: lịch trình tàu hỏa
Retail Travel Agency: đại lý dịch vụ du lịch
Compensation: tiền bồi thường
One way trip: chuyến bay 1 chiều
Destination: điểm đến
Low Season: mùa vắng khách
Travel Trade: kinh doanh du lịch
Airline route map: sơ đồ các tuyến bay
Tourist: khách du lịch
Excursion/promotion airfare: vé máy bay giá rẻ
Guide book: sách hướng Susie
Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
Travel Advisories: thông tin cảnh báo du lịch
Traveller: khách du lịch
SGLB: phòng đơn 1 người
Cancellation penalty: phạt do huỷ chuyến
Deposit: đặt cọc
Source market: thị trường nguồn
Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
High season: mùa cao điểm
TRPB: phòng Susieh cho 3 người
Domestic travel: du lịch nội địa
Baggage allowance: số cân hành lý cho phép
Airline schedule: lịch trình bay
Transfer: vận chuyển (hành khách)
Geographic features: đặc điểm địa lý
Check-in: thủ tục vào cửa
Tour guide: hướng Susie viên du lịch
Complimentary: đồ/dịch vụ miễn phí, đi kèm
Itinerary: lịch trình
Visa: thị thực
Commission: tiền hoa hồng
Booking file: thông tin đặt chỗ của khách hàng
TWNB: phòng Susieh cho 2 người
Timetable: lịch trình
Embassy of Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ngoài các từ vựng trên, trong chủ đề tiếng Anh du lịch có rất nhiều cụm từ vựng ý nghĩa bạn nên ghi lại vào sổ tay của mình. Cùng khám phá xem những cụm từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mà người bản xứ hay dùng là gì nhé.
Cụm từ vựng về du lịch trong tiếng Anh
Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm.
Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/được đi nghỉ mát/nghỉ phép/hưởng tuần trăng mật/quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi theo tour/đi biển/đi hành hương
Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp
Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ
Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nghỉ
Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
Order/call room service: đặt/gọi dịch vụ phòng
One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé máy bay
Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/ở trên giường với bữa sáng/ở nhà nghỉ/ở biệt thự/kỳ nghỉ ở nhà/kỳ nghỉ trên xe gia đình
Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
Pack/unpack your bags/suitcase: đóng gói/mở túi xách/va-li
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Các mẫu câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch
Khi đi du lịch nước ngoài, đặc biệt là các nước nói tiếng Anh, bạn sẽ cần đến những mẫu câu thông dụng dưới đây để chuyến đi của bạn được suôn sẻ. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây nhé.
Mẫu câu dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh
Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
Your passport and ticket, please!: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không?
How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
How many guests do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
I’m lost: Tôi bị lạc đường.
How much does this/How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
Where are you flying to?: Anh/chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
Are you carrying any liquids: Anh/Chị có mang theo chất lỏng nào không?
I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
Please call the British Embassy Hanoi: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Anh ở Hà Nội.
Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước rồi đúng không ạ?
Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
Do you have this item in stock?: Anh/chị còn mặt hàng loại này không?
Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
I’d like a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.
4. Đoạn hội thoại dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh
Việc luyện tập các đoạn hội thoại có sẵn là một cách hiệu quả để nhớ cách dùng các từ và cụm từ, cũng như cách diễn đạt trong tiếng đấy. Bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại sau và thực hành đọc thành tiếng để học từ vựng về du lịch trong tiếng Anh nhé.
Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?
(Chào buổi chiều! Xin hỏi quý khách bay đi đâu hôm nay ạ?)
Susie: Los Angeles.
(Tôi đi Los Angeles.)
Agent: May I have your passport, please?
(Tôi có thể xem hộ chiếu của quý khách được không ạ?)
Susie: Here you go.
(Hộ chiếu của tôi đây.)
Agent: Are you checking any bags?
(Quý khách có ký gửi hành lý nào không ạ?)
Susie: Just this one.
(Tôi chỉ có mỗi chiếc (túi) này thôi.)
Agent: OK, please place your bag on the scale.
(Vâng, làm ơn để túi của quý khách lên cân.)
Susie: I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there?
(Tôi có dừng ở trạm Chicago – tôi có phải nhận hành lý của mình ở đây không?)
Agent: No, it’ll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 15A and it’ll begin boarding at 3:20. Your seat number is 26E.
(Không, hành lý của quý khách sẽ đi thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của quý khách – chuyến bay của quý khách khởi hành từ cổng 15A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 3:20. Số ghế của quý khách là 26E.)
Susie: Thanks.
(Xin cảm ơn.)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là tổng hợp từ vựng về du lịch trong tiếng Anh. Để có thể học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả nhất, bạn nên tham khảo cách luyện nghe tiếng Anh từ A đến Z. Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh và có những chuyến du lịch thật đáng nhớ.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI