60+ từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng

60+ từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng

Có thể nói học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc đời mỗi người. Và mỗi chúng ta ai cũng dành 12 năm đến trường đi học. Xuyên suốt 12 năm, chúng ta được học rất nhiều kiến thức với các môn học khác nhau. Đã bao giờ bạn tự hỏi tên các môn học đó trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng Step Up mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về môn học trong bài viết dưới đây nhé!

1. Những từ vựng tiếng Anh về môn học

Đa số mọi người thường chỉ biết tên của một số môn học cơ bản như Toán hay Văn chứ ít ai biết về những môn khác như Vật lý, Hóa học, Sinh học,… Dưới đây là một số những từ vựng tiếng Anh về các môn học cơ bản khác. Biết thêm cách gọi của những môn học này sẽ vừa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, vừa thuận tiện trong việc tra cứu tài liệu đấy.

Môn khoa học tự nhiên

Đầu tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu tên gọi các môn khoa học tự nhiên trong tiếng Anh. Đây là những môn học được xem là cơ sở cho các khoa học ứng dụng. Hãy cùng xem trong chủ đề các môn học bằng tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh về môn học

  • Astronomy: thiên văn học
  • Biology: sinh học
  • Chemistry: hóa học
  • Information technology = Computer science: tin học
  • Maths: toán học
  • Algebra: Đại số
  • Geometry: Hình học
  • Medicine: y học
  • Physics: vật lý
  • Science: khoa học
  • Veterinary medicine: thú y học
  • Dentistry: nha khoa học
  • Engineering: kỹ thuật
  • Geology: địa chất học

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về toán học

Môn khoa học xã hội

Bên cạnh các môn khoa học tự nhiên thì tổ hợp các môn khoa học xã hội cũng rất quan trọng. Khoa học xã hội là các môn khoa học nghiên cứu về các phương diện con người của thế giới. Cùng gọi tên những môn học này trong tiếng Anh nhé.

  • Anthropology: nhân chủng học
  • Archaeology: khảo cổ học
  • Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
  • Economics: kinh tế học
  • Literature: ngữ văn
  • Media studies: nghiên cứu truyền thông
  • Politics: chính trị học
  • Psychology: tâm lý học
  • Social studies: nghiên cứu xã hội
  • Geography: địa lý
  • History: lịch sử
  • Civic Education: Giáo dục công dân
  • Ethics: môn Đạo đức

Từ vựng tiếng Anh về môn học

Môn học thể thao

Có lẽ thể thao là những môn học được các bạn học sinh yêu thích nhất. Chúng không chỉ giúp chúng ta rèn luyện thể chất mà còn giúp thư giãn sau những giờ học lý thuyết căng thẳng. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về môn học này nhé!

  • Physical education: thể dục
  • Aerobics: môn thể dục nhịp điệu
  • Athletics: môn điền kinh
  • Gymnastics: môn thể dục dụng cụ
  • Tennis: môn quần vợt
  • Running: chạy bộ
  • Swimming: bơi lội
  • Football/soccer: đá bóng
  • Basketball: môn bóng rổ
  • Baseball: môn bóng chày
  • Badminton: môn cầu lông
  • Table tennis/ping-pong: môn bóng bàn
  • Karate: võ karate
  • Judo: võ judo
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Môn học nghệ thuật

  • Art: nghệ thuật
  • Fine art: môn mỹ thuật
  • Music: âm nhạc
  • Drama: kịch
  • Classics: văn hóa cổ điển
  • Dance: môn khiêu vũ
  • Painting: hội họa
  • Sculpture: điêu khắc
  • Poetry: môn thi ca, thơ ca
  • Architecture: kiến trúc học
  • Design: thiết kế

Từ vựng tiếng Anh về môn học

Xem thêm:

Môn học khác

Ngoài những môn học theo tổ hợp kể trên vẫn còn một số môn học khác.

  • Sex education: giáo dục giới tính
  • Religious studies: tôn giáo học
  • Law: luật
  • Business studies: kinh doanh học
  • National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
  • Craft: Thủ công
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học

Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu thêm được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về môn học rồi. Bây giờ hãy cùng nhau kiểm tra xem chúng ta nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé. Hãy thử sức với các bài tập sau đây

Bài tâp: Điền tên các môn học phù hợp vào câu sau:

1. ……….…..- The formula, addition, subtraction, … is what you will learn in this subject.

2. ……….…..- Learn about different regions of the world, climate, soil.

3. ……….…..- Running, gymnastics and team sports make it one of the most popular.

4. ……….…..- Learn about the Origin of the dynasties, the fierce world wars.

5. ……….…..- Painting, coloring, creating art are what we learn from this subject.

Đáp án:

1. Mathematics

2. Geography

3. Exercise

4. History

5. Fine Arts

3. Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh

Giao tiếp bằng tiếng Anh ở trường học là hoạt động khá phổ biến với người học. Thông qua hoạt động này, bạn vừa có thể ôn tập lại kiến thức đã học, đồng thời phát triển kỹ năng nghe nói, khả năng giao tiếp, đàm thoại. Hãy luyện tập cách đặt câu hỏi tiếng Anh theo chia sẻ của Step Up cùng bạn bè để cải thiện khả năng giao tiếp cũng như áp dụng tiếng Anh vào thực tiễn nhé. Sau đây, Step Up sẽ lấy ví dụ về một đoạn hội thoại thường gặp sử dụng tên các môn học bằng tiếng Anh!

Từ vựng tiếng Anh về môn học

John: Hey Anna. What lessons do we have this afternoon?

Anna: Good morning, John. We have math, literature and Physical education.

John: Great! Exercise is my favorite subject. I like to run short, play soccer, play badminton. They help us improve our health.

Anna: I also think so. However I have a problem with badminton. I couldn’t guess the direction of the ball. Do you have any methods to practice this game?

John: I think it’s pretty simple. I practiced it for a long time and played it well. I can guide you

Anna: Thank you very much. Having your help is nothing better

John: What about literature? have you done your homework yet?

Anna: I did. 

Từ vựng học được: 

  • Math: môn toán
  • Literature: môn văn
  • Physical education: giáo dục thể chất
  • Subject: môn học
  • Run short: chạy ngắn
  • Badminton: cầu lông
  • Method: phương pháp
  • Homework: bài tập về nhà
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy Step Up đã chia sẻ đến bạn tất tần tật bộ từ vựng tiếng Anh về môn học.Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thú vị khác trong cuốn sách Hack Não 1500 của Step Up. Đây không chỉ là cuốn sách về từ vựng mà nó còn tích hợp rất nhiều phương pháp học tiếng Anh giúp chúng ta nắm chắc từ vựng nhanh hơn. Step Up Chúc các bạn học tốt!

 

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Chủ đề học tập không chỉ là chủ đề hay gặp trong những bài nghe, bài nói mà còn được bàn luận thường xuyên trong cả ngữ cảnh thường ngày và trang trọng. Đặc biệt, sự tuyên truyền về Học tập trọn đời (lifelong learning) của UNESCO khiến cho chủ đề này luôn được quan tâm, chú ý. Hãy cùng Step Up trang bị ngay những từ vựng tiếng Anh về học tập để tự tin mỗi khi giao tiếp hoặc làm bài kiểm tra bạn nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về học tập

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về học tập bao gồm các môn học, các chuyên ngành, bằng cấp và học hàm, học vị. Các bạn hãy ghi chép lại những từ vựng mình cảm thấy thú vị vào sổ tay từ vựng của mình nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về các môn học

Bạn đã thử viết một chiếc thời khóa biểu hoàn toàn bằng tiếng Anh bao giờ chưa? Nếu chưa, hay tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh về học tập, phần tên các môn học ngay dưới đây và thử làm nhé. 

  • Algebra: Đại số
  • Art: Mỹ thuật
  • Assembly: Chào cờ/Buổi tập trung
  • Biology: Sinh học
  • Chemistry: Hóa học
  • Civic Education: Giáo dục công dân
  • Class Meeting: Sinh hoạt lớp
  • Craft: Thủ công
  • Engineering: Kỹ thuật
  • English: môn Tiếng Anh
  • Geography: Địa lý
  • Geometry: Hình học
  • History: Lịch sử
  • Informatics: Tin học
  • Information Technology: Công nghệ thông tin
  • Literature: Ngữ Văn
  • Maths/Mathematics: Toán
  • Music: Âm nhạc
  • National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
  • Physical Education: môn Thể dục
  • Physics: Vật lý
  • Science: bộ môn Khoa học

Từ vựng tiếng Anh về các chuyên ngành đại học cao đẳng

Ở các cấp học sau trung học phổ thông (higher education), có rất nhiều chuyên ngành để học viên có thể lựa chọn. Dưới đây là 41 từ vựng về chuyên ngành Step Up đã chuẩn bị cho bạn.

  • Accounting: Kế toán
  • Environmental economics: Kinh tế môi trường
  • Commercial Law: Luật thương mại
  • Textile and Garment Engineering: Kỹ thuật dệt may
  • Marketing: ngành Marketing
  • Trade Marketing: Marketing thương mại
  • Trading Economics: Kinh tế thương mại
  • Business Administration: Quản trị kinh doanh
  • Hotel Management: Quản trị khách sạn
  • Transportation Engineering: Kỹ thuật cơ khí động lực
  • Control Engineering and Automation: Điều khiển và Tự động hóa
  • Brand Management: Quản trị thương hiệu
  • Development economics: Kinh tế phát triển
  • Food Technology: Công nghệ thực phẩm
  • Auditing: Kiểm toán
  • Electronic Engineering: Kỹ thuật điện tử
  • Engineering Physics: Vật lý kỹ thuật
  • Business English: Tiếng Anh thương mại
  • Mechanical Engineering: Kỹ thuật cơ khí
  • Nuclear Engineering: Kỹ thuật hạt nhân
  • Materials Science: Khoa học vật liệu
  • Electrical Engineering: Kỹ thuật điện
  • International Trade: Thương mại quốc tế
  • Public Economics: Kinh tế công cộng
  • Finance and Banking: Tài chính ngân hàng
  • Journalism: chuyên ngành Báo chí
  • Economics: Kinh tế học
  • Mechanics: Cơ học
  • International Relations: Quan hệ quốc tế
  • Tourism Services & Tour Management: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
  • Resource and Environment Management: Quản lý tài nguyên và môi trường
  • Thermodynamics and Refrigeration: Kỹ thuật nhiệt
  • Telecommunication: Kỹ thuật viễn thông
  • Logistics: ngành Logistics cung ứng chuỗi dịch vụ
  • Information Technology: Công nghệ thông tin
  • Environment Engineering: Kỹ thuật môi trường
  • Chemical Engineering: Kỹ thuật hóa học
  • Human Resource Management: Quản trị nhân lực
  • Biomedical Engineering: Kỹ thuật y sinh
  • Linguistics: Ngôn ngữ học
  • E-Commerce Administration (Electronic Commerce): Quản trị thương mại điện tử

Từ vựng tiếng Anh về bằng cấp 

Khi đề cập đến một người trong một ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể để ý thấy những chữ cái như M.A., B.A. … trước hoặc sau tên người đó. Đó thường là chữ viết tắt của bằng cấp cao nhất họ đạt được. Hãy học ngay những từ vựng tiếng Anh về học tập phần bằng cấp để những chữ cái viết tắt này không còn là nỗi lo của bạn.

  • Bachelor: bằng cử nhân
  • Post Doctor: bằng tiến sĩ
  • The Master of Economics (M.Econ): Thạc sĩ kinh tế học
  • The Master of Art (M.A): Thạc sĩ khoa học xã hội
  • The Bachelor of Science (Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc): Cử nhân khoa học tự nhiên
  • The Master of Science (M.S., M.S hoặc MSc): Thạc sĩ khoa học tự nhiên
  • Doctor of Philosophy (Ph.D): Tiến sĩ (các ngành nói chung)
  • The Bachelor of Business Administration (BBA): Cử nhân quản trị kinh doanh
  • Doctor of Business Administration (DBA hoặc D.B.A): Tiến sĩ quản trị kinh doanh
  • The Bachelor of Laws (LLB, LL.B): Cử nhân luật
  • The Master of Accountancy (MAcc, Macy, hoặc MAc): Thạc sĩ kế toán
  • The Bachelor of Accountancy (B.Acy, B.Acc hoặc B. Accty): Cử nhân kế toán
  • The Master of Business Administration (MBA): Thạc sĩ quản trị kinh doanh
  • Master: bằng thạc sĩ
  • The Bachelor of Art (B.A., BA, A.B. hoặc AB): Cử nhân khoa học xã hội

Từ vựng tiếng Anh về học hàm, học vị

Học hàm hay học vị của một người nói lên trình độ học vấn của người đó. Cùng Step Up khám phá xem có những học vị, học hàm nào trong bộ từ vựng tiếng Anh về học tập nhé.

  • Degree: Học vị
  • Master: thạc sĩ
  • Bachelor: cử nhân, người tốt nghiệp Đại học
  • Professor: giáo sư
  • Associate Professor: phó giáo sư
  • Doctor: tiến sĩ
  • Doctor of Science: tiến sĩ Khoa hoc
  • Academic Rank/Academic title: Học hàm
  • Baccalaureate: tú tài, tốt nghiệp Trung học Phổ thông 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các cụm từ vựng tiếng Anh về học tập

Ngoài các từ vựng Step Up vừa giới thiệu ở trên, có rất nhiều những cụm từ vựng tiếng Anh về học tập đắt giá để bạn ăn điểm hay gây ấn tượng sử dụng tiếng Anh. 18 cụm từ vựng về học tập dưới đây cực kỳ xứng đáng có một chỗ trong sổ tay từ vựng của bạn, hãy cùng tham khảo nhé.

  • Take an exam/Sit an exam: Thi, kiểm tra
  • A competitive environment: môi trường cạnh tranh
  • Cram: luyện thi (theo cách học nhồi nhét)
  • Get/Be awarded a scholarship: được nhận học bổng
  • Get a bad/low mark: nhận điểm kém
  • Get a good/high mark: đạt điểm cao
  • Hand in your work: nộp bài tập
  • Have private tuition/private coaching: học thêm
  • Home-schooling: tự học ở nhà
  • Language barrier: rào cản ngôn ngữ
  • Learn by heart/memorise: học thuộc
  • Meet admissions criteria: đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào
  • Pass with flying colours: vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao
  • Pass/Fail an exam: Đỗ/Trượt kì thi
  • Revise: ôn tập
  • Scrape a pass: vừa đủ điểm qua
  • Swot: cày, chăm chỉ, miệt mài (đọc sách)
  • Take a class/course: tham gia một lớp học/khóa học

Xem thêm:

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Những danh ngôn, ngạn ngữ hay dùng từ vựng tiếng Anh về học tập

Nếu bạn đang cần một động lực cho học tập hoặc một câu nói khích lệ tinh thần đương đầu với những bài kiểm tra, thi cử đầy áp lực, Step Up đã tổng hợp những câu nói hay về học tập cho bạn. Đây là những câu trích dẫn hay về học tập, sử dụng top từ vựng tiếng Anh về học tập từ các danh nhân hoặc từ cách cuốn sách nổi tiếng. 

  1. “No problem can withstand the assault of sustained thinking.” — Voltaire

(Tư duy bền vững đánh bại mọi vấn đề.)

  1. “I realized that becoming a master of karate was not about learning 4,000 moves but about doing just a handful of moves 4,000 times.” — Chet Holmes

(Tôi nhận ra rằng trở thành một cao thủ karate không phải là học 4.000 động tác mà chỉ là thực hiện một số động tác 4.000 lần.)

  1. “Action comes about if and only if we find a discrepancy between what we are experiencing and what we want to experience.” — Philip J. Runkel

(Hành động xảy ra khi và chỉ khi chúng ta tìm thấy sự khác biệt giữa những gì chúng ta đang trải nghiệm và những gì chúng ta muốn trải nghiệm.)

  1. “The object of opening the mind, as of opening the mouth, is to close it again on something solid.” — G. K. Chesterton

(Mục tiêu của việc mở rộng tâm trí, cũng như mở miệng, là đóng nó lại với một thứ gì đó quan trọng.)

  1. “The great aim of education is not knowledge but action.” — Herbert Spencer

(Mục tiêu tối thượng của giáo dục không phải là kiến thức mà là sự thực hành.)

  1. “Education without application is just entertainment.” — Tim Sanders

(Học không đi đôi với hành chỉ là giải trí đơn thuần.)

  1. “Study without desire spoils the memory, and it retains nothing that it takes in.” — Leonardo da Vinci

(Học mà không có hứng thú làm hỏng trí nhớ, và nó không giữ lại được gì cần thiết.)

  1. “Smooth seas do not make skillful sailors.” — African Proverb

(Biển êm không làm nên những thủy thủ khéo léo.)

  1. “Recipes tell you nothing. Learning techniques is the key.” — Tom Colicchio

(Những công thức nấu ăn không nói lên gì cả. Bí quyết nằm ở việc học những kỹ thuật nấu nướng.)

  1. “If you think education is expensive, try estimating the cost of ignorance.” — Howard Gardner

(Nếu bạn nghĩ rằng giáo dục là tốn kém, hãy thử ước tính cái giá của sự thiếu hiểu biết.)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về học tập ý nghĩa nhất. Hy vọng bạn đã tích lũy thêm thật nhiều từ vựng tiếng Anh sau bài viết này. Step Up chúc các bạn sớm thông thạo tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI











Khám phá ngay kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

Khám phá ngay kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

Phật giáo có lẽ là chủ đề từ vựng còn khá xa lạ đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên nếu ta có sự quan tâm, học hỏi và tìm hiểu thì chủ đề Phật giáo cũng rất thú vị và bạn có thể hiểu biết sâu hơn về tôn giáo này. Cùng Step Up khám phá kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

Phật Giáo là một trong những tôn giáo lớn trên thế giới và đã có hàng ngàn năm lịch sử. Bạn có phải là một tín đồ của Phật giáo? Trong tiếng Anh chủ đề tôn giáo này được nói như thế nào nhỉ? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về Phật giáo thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về Phật giáo ngay dưới đây nhé

  • Buddhism: Phật giáo
  • The Buddha: Đức Phật, người đã giác ngộ
  • Amitabha Buddha: Đức Phật Di Đà
  • Medicine Buddha: Đức Phật Dược Sư
  • Avalokiteśvara bodhisattva: Quan Thế Âm Bồ Tát
  • The Buddhist/ monk: Một Phật tử/ nhà tu hành.
  • Three Jewels: Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)
  • Take Refuge in the Three Jewels: Quy y Tam Bảo

ừ vựng tiếng Anh về Phật Giáo

  • The Fourth Noble Truths: Tứ Diệu Đế
  • Noble Eightfold Path: Bát Chánh đạo
  • Middle way: Trung đạo
  • Pure Land Buddhism: Tịnh Độ Tông
  • Zen Buddhism: Thiền Tông
  • Zen Master: Thiền sư
  • Dharma: Giáo pháp
  • Dharma Master: Người giảng pháp
  • Dharma Talks: Thuyết pháp
  • Greed – Hatred – Ignorance: Tham – Sân – Si
  • Great Compassion Mantra: Thần chú Đại Bi
  • Nirvana: Niết bàn
  • Emptiness: Tính Không
  • Ego: Bản ngã
  • Buddhist nun: ni cô, sư cô
  • Buddhist monastery: tu viện
  • Enlightenment: giác ngộ
  • Pagoda: chùa
  • Charity: từ thiện
  • To give offerings: dâng đồ cúng
  • Incense sticks: cây nhang
  • To pray: cầu nguyện
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Bí kíp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo: 10 điều phật dạy 

Mỗi chúng ta ai cũng muốn có cuộc sống đầy đủ. Ngọn nguồn của niềm vui là cảm giác hài lòng mỗi ngày. Tuy nhiên chúng ta đều không phải là những người đầu tiên tự hỏi: “Làm thế nào để sống một cuộc đời hạnh phúc hơn?”.

Có ai trên đời này lại không muốn mình được hạnh phúc? Nhưng cách để đón nhận hạnh phúc cũng như tạo ra hạnh phúc của mỗi người lại khác nhau.

Những lời Phật dạy là những kiến thức vô cùng gần gũi, giản dị giúp chúng ta buông bỏ những đau khổ trong tâm để có một cuộc sống an yên hạnh phúc. Để có một cuộc sống an vui, hạnh phúc quý Phật tử hãy lưu tâm 10 điều Phật dạy trong bộ từ vựng tiếng Anh về Phật Giáo ngay dưới đây.

ừ vựng tiếng Anh về Phật Giáo

Điều số 1:  The greatest pity in life is self-belittlement

(Đáng thương lớn nhất của đời người là sự tự ti.)

Điều số 2: The greatest ignorance in life is deceit.

(Ngu dốt lớn nhất của đời người chính là sự dối trá.)

Điều số 3: The greatest error in your life, is to lose oneself.

(Sai lầm lớn nhất của đời người chính là đánh mất chính mình.)

Điều số 4: The greatest enemy in life, is the self.

(Kẻ thù lớn nhất của đời người là  bản thân mình.)

Điều số 5: The greatest wealth in your life, is health and wisdom.

(Tài sản lớn nhất của đời người chính là sức khỏe và trí tuệ.)

Điều số 6: The greatest pride in your life,  is recovering from failures.

(Đáng khâm phục lớn nhất của đời người chính là sự vươn lên sau khi gục ngã.)

Điều số 7: The greatest failure in life, is vanity.

(Thất bại lớn nhất của đời người chính  là tự đại.)

Điều số 8: The greatest crime in your life, is disloyalty to parents.

(Tội lỗi lớn nhất của đời người là đánh mất  bản thân mình.)

Điều số 9: The greatest bankruptcy in life, is hopelessness.

(Phá sản lớn nhất của đời người chính  là sự tuyệt vọng.)

Điều số 10: The greatest tragedy in life, is jealousy.

(Bi ai lớn nhất của đời người chính  là sự ghen tị.)

3. Các câu nói đạo Phật khuyên răn con người sống tốt bằng tiếng Anh

Đạo lý nhà Phật không chỉ giúp con người tìm được chân lý của cuộc sống mà còn giúp tâm hồn chúng ta trở nên thanh tịnh hơn. Lời Phật dạy làm người là những điều sâu sắc, khuyên răn con người tránh xa những điều không đúng để trở thành người tốt. 

Dưới đây là những câu nói Phật khuyên răn con người bằng tiếng Anh. Mỗi chúng ta nên học theo những lời khuyên răn của Phật để sống tốt hơn, hạnh phúc hơn.

ừ vựng tiếng Anh về Phật Giáo

1. There are two mistakes one can make along the road to truth isn’t going all the way and not starting. 

Có hai lỗi lầm con người có thể mắc phải trên con đường dẫn đến chân lý: không tìm hết các lối đi và không chịu bắt đầu.

2. You’ll not be punished for your anger, you will be punished by your anger.

Bạn sẽ không bị trừng phạt bởi cơn nóng giận của mình, chính cơn nóng giận là một sự trừng phạt với bản thân bạn rồi.

3. However many holy words you read, many you speak, what good will they do you if you do not act upon them?

Bạn có đọc bao nhiêu từ thánh thiện, nói bao nhiêu lời cao cả đi nữa thì có tốt chăng nếu không làm theo chúng?

4. Hatred does not cease by hatred, but can cease only by love, this is the eternal rule.

Thù hận không chấm dứt được bằng thù hận, mà chỉ bằng tình thương. Đây là  lẽ muôn đời.

5. Peace comes from within. Do not seek it without.

Thanh bình đến tự lòng ta, đừng tìm kiếm nó bên ngoài.

6. Rule your mind or it will rule you.

Làm chủ suy nghĩ của bạn hoặc nó sẽ làm chủ lại bạn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo cũng là nhóm từ vựng đáng để chúng ta học hỏi và trải nghiệm phải không nào? Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thú vị khác trong cuốn sách Hack Não 1500 của Step Up. Đây không chỉ là cuốn sách về từ vựng mà nó còn tích hợp rất nhiều phương pháp học tiếng Anh giúp chúng ta nắm chắc từ vựng nhanh hơn. Đừng bỏ lỡ cuốn sách này nhé! Step Up Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Nắm chắc “kho báu” từ vựng tiếng Anh về nội thất chi tiết nhất

Nắm chắc “kho báu” từ vựng tiếng Anh về nội thất chi tiết nhất

Một ngôi nhà dù có cao đẹp đến cỡ nào cũng không thể hoàn chỉnh nếu không đầy đủ tiện nghi, nội thất bên trong. Những vật dụng tuy gần gũi với chúng ta nhưng không phải ai cũng có thể gọi tên chúng bằng Anh ngữ một cách chính xác. Cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về nội thất ngay nhé! 

1. Từ vựng tiếng Anh về nội thất

Trong quá trình học tiếng Anh, việc bổ sung thêm từ vựng là điều thiết yếu. Bởi cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều đòi hỏi bạn phải có vốn từ thì mới có thể thành thạo được. Học tiếng Anh theo chủ đề là cách học khá hiệu quả và được nhiều người áp dụng.

Từ vựng tiếng Anh về nội thất là một chủ đề khá quen thuộc, gần gũi bởi chúng ở ngay trong căn nhà thân yêu của chúng ta. Bạn có biết những đồ nội thất trong nhà mình được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh chưa? Khám phá kho từ vựng về nội thất ngay dưới đây nhé!

  • Side table: Bàn để sát tường
  • Desk / table: Bàn thông thường
  • Chair: Ghế thông thường
  • Armchair: Ghế có chỗ hai bên để tay
  • Stool: Ghế đẩu
  • Rocking chair: ghế lật đật
  • Ottoman: Ghế dài có đệm
  • Bed: Giường thông thường
  • Double bed: Giường đôi
  • Single bed: Giường đơn
  • Sofa bed: Giường sofa
  • Bedside table: Bàn bên cạnh giường
  • Dressing table: Bàn trang điểm
  • Coffee table: Bàn uống nước, bàn cà phê
  • Recliner: Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân
  • Bench: Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa
  • Couch: Ghế dài giống như giường, ghế trường kỷ
  • Sofa: Ghế tràng kỷ, ghế sô pha
  • Cushion: Đệm
  • Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
  • Dresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo ( Ngôn ngữ Anh – Anh )
  • Standing lamp: Đèn để bàn
  • Bariermatting: Thảm chùi chân ở cửa

Từ vựng tiếng Anh về nội thất

  • Carpet: Thảm thông thường
  • Fireplace: Lò sưởi
  • Electric fire: Lò sưởi hoạt động bằng điện
  • Gas fire: Lò sưởi hoạt động bằng ga
  • Radiator: Lò sưởi
  • Cupboard: Tủ đựng bát đũa
  • Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ công việc
  • Side broad: Tủ ly
  • Wardrobe: Tủ đựng quần áo
  • Closet: tủ âm tường
  • Locker: tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn
  • Bookcase: Tủ sách
  • Chandelier: Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn
  • Reading lamp: Đèn học
  • Wall lamp: Đèn tường
  • Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
  • Air conditional: Điều hòa
  • Bath: Bồn tắm
  • Shower: Vòi hoa sen
  • Heater: Bình nóng lạnh
  • Internet access: Mạng Internet
  • Television: Ti vi
  • Fridge: Cái tủ lạnh
  • Window curtain: rèm cửa sổ
  • Sink: bồn rửa
  • Curtain: Rèm, màn
  • Chest: tủ, két
  • Coat hanger: Móc treo quần áo
  • Hoover / Vacuum/ Cleaner: Máy hút bụi
  • Spin dryer: Máy sấy quần áo
  • Poster: Bức ảnh lớn trong nhà
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Bài tập ứng dụng về từ vựng tiếng Anh về nội thất

Dưới đây là bài tập để ôn luyện từ vựng. Cùng ôn lại bộ từ vựng tiếng Anh về nội thất đã học bên trên nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về nội thất

Bài tập: Điền từ vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất: bookcase, clock, telephone, armchair, bathroom, refrigerator, bedroom kitchen, television, table,

1. I want to keep the food in the……………

2. We want to watch cartoons on the……………

3. In the…………., we can have a shower

4. We can cook in the…………

5. If we want to relax, we sit …………..

6. We look at ……………..If we want to know the time

7. If we have a lot of books, we need one……………..

8. We sleep in…………….

9. Please help me answer the…..

10. I put the vase on the………

Đáp án:

1. Refrigerator

2. Television

3. Bathroom

4. Kitchen

5. Armchair

6. Clock

7. Bookcase

8. Bedroom

9. Telephone

10. Table

3. Cách học tốt từ vựng tiếng Anh về nội thất với sách Hack Não

Hack não 1500 là cuốn sách tích hợp nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh khác nhau. Sách bao gồm hình ảnh, âm thanh thú vị, thu hút, kích thích hứng thú cho người học.

Cấu trúc mỗi Unit gồm 4 phần. Cùng học từ vựng tiếng Anh về nội thất với cuốn sách này nhé!

Phần 1: Khởi động cùng truyện chêm

Đấy là một mẩu chuyện viết bằng tiếng Việt có chêm thêm các từ vựng tiếng Anh cần học vào trong các đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. Đây là phương pháp giúp ta học từ theo ngữ cảnh, dễ dàng đoán được nghĩa của từ vựng.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về nội thất

Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. Nhờ đó giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học.

Tìm hiểu thêm: Phương pháp học từ vựng bằng truyện chêm chi tiết nhất

Phần 2: Tăng tốc: Bẻ khóa và nạp từ vựng cùng Âm thanh tương tự

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Nasty” 

Âm thanh tương tư: nát tí

Nghĩa của từ: gây khó chịu

=> Câu đặt: Quả chuối nát tí tẹo khiến mùi gây khó chịu.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về nội thất

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Thật sự với phương pháp này bạn có thể học được từ 30-50 từ mỗi ngày.

Phần 3: Tự tin bứt phá: Luyện tập

Trong phần này, bạn sẽ được kết hợp với Audio đi kèm với sách Hack Não để thực hành nghe và làm bài điền từ vào chỗ trống.

Ngoài từ vựng riêng lẻ, bạn còn được ôn tập thông qua bài tập dành riêng cho phần cụm từ. Với mỗi cụm từ, bạn sẽ đoán nghĩa của cụm từ thông qua ngữ cảnh và gợi ý sẵn có ở đó/.

Ngoài ra, những ví dụ mà trong sách đưa ra rất hài hước và dễ hiểu. Chung sình có thể dễ dàng ghi nhớ ngay những từ ngắn. Còn đối với những từ dài thì mình ghi chép và đọc lại khoảng 3-4 lần là có thể ghi nhớ ngay rồi.

Phần 4: Về đích: Ứng dụng

Đúng như tên gọi, phần 4 là phần tổng hợp lại các từ vựng đã học được. Các bạn sẽ tự sáng tạo ra một câu chuyện chêm có chứa những từ đó. Các bạn không những có thể thỏa sức sáng tạo mà còn nâng cao từ vựng cho mình.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ nội dung, bài tập từ vựng tiếng Anh về nội thất. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng cũng như phương pháp học tiếng Anh cho mình. Step Up chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Bẻ khóa 30+ từ vựng tiếng Anh về hải sản thú vị nhất

Bẻ khóa 30+ từ vựng tiếng Anh về hải sản thú vị nhất

Bạn là người sành ăn? Bạn thích ăn hải sản? Crab, shrimp, fish (cua, tôm, cá),… có lẽ đều là những từ vựng tiếng Anh về hải sản quen thuộc với bạn. Nhưng còn hàu, hải sâm hay bào ngư thì sao? Cùng Step Up trở thành chuyên gia ẩm thực qua các từ vựng tiếng Anh về hải sản ngay sau đây nhé. Let’s go!

1. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các loại cá

Cho đến nay đã có hàng ngàn loại hải sản được con người phát hiện, nuôi trồng và khai thác nguồn lợi phục vụ đời sống. Trong đó, cá biển là loại hải sản với số lượng vô cùng lớn và đang dạng về loài. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản xem các loài cá biển được gọi tên như thế nào nhé!

  • Anchovy: cá cơm
  • Snapper: cá hồng
  • Codfish: cá thu
  • Tuna-fish: cá ngừ đại dương
  • Cyprinid: cá chép biển
  • Scad: cá bạc má
  • Grouper: cá mú
  • Herring: cá trích
  • Skate: cá đuối
  • Swordfish: cá kiếm
  • Salmon: cá hồi
  • Flounder: cá bơn

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về hải sản khác

  • Mantis shrimp/prawn:tôm tích
  • Cuttlefish: mực nang
  • Lobster: tôm hùm
  • Squid: mực ống
  • Shrimp: tôm
  • Oyster: hàu
  • Blood cockle: sò huyết
  • Crab: cua
  • Cockle:
  • Scallop: sò điệp
  • Jellyfish: sứa
  • Sea cucumber: hải sâm
  • Sea urchin: nhím biển
  • Octopus: sạch tuộc
  • Abalone: bào ngư
  • Horn snail: ốc sừng
  • Sweet snail: ốc hương
  • Sentinel crab: ghẹ biển

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

3. Hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng hải sản

Nếu học từ vựng xong để đấy, bạn sẽ không thể ghi nhớ được chúng trong thời gian dài. Hãy áp dụng chúng vào giao tiếp để ghi nhớ lâu hơn, đồng thời giúp bạn “yêu” tiếng Anh hơn.

Dưới đây là một số mẫu câu trong tình huống giao tiếp cụ thể trong nhà hàng bạn có thể áp dụng nhé.

Đặt bàn (Booking)

Với khách hàng

  • I booked a table for three for 9 a.m.

(Tôi đã đặt một bàn ba người vào 9 giờ sáng nay.)

  • A table for four please.

(Làm ơn cho một bàn bốn người.)

Với nhân viên phục vụ

  • Your table is quite ready yet. Wishing you a delicious!

(Bàn của quý khách chưa sẵn sàng. Chúc quý khách ngon miệng!)

  • We’re fully booked at the moment. Could you come back in 30 minutes?)

(Nhà hàng chúng tôi hiện đang hết chỗ. Các bạn có thể quay lại sau 30 phút không?)

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Hỏi về menu (Asking about the menu)

Nếu bạn không rõ về một món ăn nào đó trong menu, có thể sử dụng những câu sau để hỏi nhân viên nhà hàng

  • What’s Fisherman’s Pie exactly? 

(Fisherman’s Pie là món gì vậy?)

  • Is this served with a drink?

(Món này có đồ uống đi kèm không?)

  • What do you recommend?

(Bạn có đề xuất món nào không?)

Gọi món (Ordering)

  • Are you ready to order?

(Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?)

  • Can I take your order? 

(Quý khách muốn gọi món gì?)

  • Would you like coca cola with that?

(Quý khách có muốn dùng coca cola với món đó không?)

  • I’ll have lobster 

(Tôi muốn một phần tôm hùm.)

  • I’d like to order 1 salmon hamburger and 1 hawaii pizza.

(Tôi muốn một hamburger cá hồi và một pizza hawaii)

Thanh toán (Get the bill)

  • Can we have the bill please?

(Cho tôi xin hóa đơn của chúng tôi.)

  • Could we get the bill? 

(Chúng tôi xem hóa đơn được chứ?)

  • Can I pay by credit card?

(Tôi trả bằng thẻ tín dụng được chứ?)

4. Cách học từ vựng tiếng Anh về hải sản

Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn phải kết hợp tốt các kỹ năng cùng vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, việc học từ vựng vẫn luôn là khó khăn và nhàm chán đối với nhiều người. 

Vậy làm sao để có hứng thú học từ vựng? Học bằng cách nào để đem lại hiệu quả nhất? Step Up sẽ chia sẻ cho bạn phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như các chủ đề từ vựng khác siêu thú vị và đem lại hiệu quả tốt nhất.

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Học từ vựng tiếng Anh bằng liên tưởng và đặt câu

Hiểu đơn giản đó là bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình để sáng tạo, liên kết từ cần học với câu chuyện của riêng mình.

Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về hải sản nhé:

Blood cockle: sò huyết

Từ Blood có nghĩa là máu. Bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một chú sò huyết đỏ tươi như máu và đặt câu:

This blood cockle is blood-red in color

Đây chính là phương pháp tư duy tách ghép từ được áp dụng trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài ra, cuốn sách còn lược kết hợp phương pháp truyện chêm và âm thanh tương tự vô cùng thú vị.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng và phương pháp học phù hợp. Với các câu thoại trên bạn có thể thực hành ngay bằng cách tự hỏi và trả lời.Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI