Có thể nói học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc đời mỗi người. Và mỗi chúng ta ai cũng dành 12 năm đến trường đi học. Xuyên suốt 12 năm, chúng ta được học rất nhiều kiến thức với các môn học khác nhau. Đã bao giờ bạn tự hỏi tên các môn học đó trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng Step Up mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về môn học trong bài viết dưới đây nhé!
1. Những từ vựng tiếng Anh về môn học
Đa số mọi người thường chỉ biết tên của một số môn học cơ bản như Toán hay Văn chứ ít ai biết về những môn khác như Vật lý, Hóa học, Sinh học,… Dưới đây là một số những từ vựng tiếng Anh về các môn học cơ bản khác. Biết thêm cách gọi của những môn học này sẽ vừa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, vừa thuận tiện trong việc tra cứu tài liệu đấy.
Môn khoa học tự nhiên
Đầu tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu tên gọi các môn khoa học tự nhiên trong tiếng Anh. Đây là những môn học được xem là cơ sở cho các khoa học ứng dụng. Hãy cùng xem trong chủ đề các môn học bằng tiếng Anh nhé!
Astronomy:thiên văn học
Biology:sinh học
Chemistry: hóa học
Information technology = Computer science: tin học
Bên cạnh các môn khoa học tự nhiên thì tổ hợp các môn khoa học xã hội cũng rất quan trọng. Khoa học xã hội là các môn khoa học nghiên cứu về các phương diện con người của thế giới. Cùng gọi tên những môn học này trong tiếng Anh nhé.
Anthropology: nhân chủng học
Archaeology: khảo cổ học
Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
Economics: kinh tế học
Literature: ngữ văn
Media studies: nghiên cứu truyền thông
Politics: chính trị học
Psychology: tâm lý học
Social studies: nghiên cứu xã hội
Geography:địa lý
History:lịch sử
Civic Education: Giáo dục công dân
Ethics: môn Đạo đức
Môn học thể thao
Có lẽ thể thao là những môn học được các bạn học sinh yêu thích nhất. Chúng không chỉ giúp chúng ta rèn luyện thể chất mà còn giúp thư giãn sau những giờ học lý thuyết căng thẳng. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về môn học này nhé!
Physical education: thể dục
Aerobics: môn thể dục nhịp điệu
Athletics: môn điền kinh
Gymnastics: môn thể dục dụng cụ
Tennis: môn quần vợt
Running: chạy bộ
Swimming: bơi lội
Football/soccer: đá bóng
Basketball: môn bóng rổ
Baseball: môn bóng chày
Badminton: môn cầu lông
Table tennis/ping-pong: môn bóng bàn
Karate: võ karate
Judo: võ judo
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Ngoài những môn học theo tổ hợp kể trên vẫn còn một số môn học khác.
Sex education:giáo dục giới tính
Religious studies: tôn giáo học
Law:luật
Business studies: kinh doanh học
National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
Craft: Thủ công
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu thêm được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về môn học rồi. Bây giờ hãy cùng nhau kiểm tra xem chúng ta nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé. Hãy thử sức với các bài tập sau đây
Bài tâp: Điền tên các môn học phù hợp vào câu sau:
1. ……….…..- The formula, addition, subtraction, … is what you will learn in this subject.
2. ……….…..- Learn about different regions of the world, climate, soil.
3. ……….…..- Running, gymnastics and team sports make it one of the most popular.
4. ……….…..- Learn about the Origin of the dynasties, the fierce world wars.
5. ……….…..- Painting, coloring, creating art are what we learn from this subject.
Đáp án:
1. Mathematics
2. Geography
3. Exercise
4. History
5. Fine Arts
3. Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
Giao tiếp bằng tiếng Anh ở trường học là hoạt động khá phổ biến với người học. Thông qua hoạt động này, bạn vừa có thể ôn tập lại kiến thức đã học, đồng thời phát triển kỹ năng nghe nói, khả năng giao tiếp, đàm thoại. Hãy luyện tập cách đặt câu hỏi tiếng Anh theo chia sẻ của Step Up cùng bạn bè để cải thiện khả năng giao tiếp cũng như áp dụng tiếng Anh vào thực tiễn nhé. Sau đây, Step Up sẽ lấy ví dụ về một đoạn hội thoại thường gặp sử dụng tên các môn học bằng tiếng Anh!
John: Hey Anna. What lessons do we have this afternoon?
Anna: Good morning, John. We have math, literature andPhysical education.
John: Great! Exercise is my favorite subject. I like to run short, play soccer, play badminton. They help us improve our health.
Anna: I also think so. However I have a problem with badminton. I couldn’t guess the direction of the ball. Do you have any methods to practice this game?
John: I think it’s pretty simple. I practiced it for a long time and played it well. I can guide you
Anna: Thank you very much. Having your help is nothing better
John: What about literature? have you done your homework yet?
Anna: I did.
Từ vựng học được:
Math: môn toán
Literature: môn văn
Physical education: giáo dục thể chất
Subject: môn học
Run short: chạy ngắn
Badminton: cầu lông
Method: phương pháp
Homework: bài tập về nhà
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Như vậy Step Up đã chia sẻ đến bạn tất tần tật bộ từ vựng tiếng Anh về môn học.Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thú vị khác trong cuốn sáchHack Não 1500 của Step Up. Đây không chỉ là cuốn sách về từ vựng mà nó còn tích hợp rất nhiềuphương pháp học tiếng Anh giúp chúng ta nắm chắc từ vựng nhanh hơn. Step Up Chúc các bạn học tốt!
Chủ đề học tập không chỉ là chủ đề hay gặp trong những bài nghe, bài nói mà còn được bàn luận thường xuyên trong cả ngữ cảnh thường ngày và trang trọng. Đặc biệt, sự tuyên truyền về Học tập trọn đời (lifelong learning) của UNESCO khiến cho chủ đề này luôn được quan tâm, chú ý. Hãy cùngStep Up trang bị ngay những từ vựng tiếng Anh về học tập để tự tin mỗi khi giao tiếp hoặc làm bài kiểm tra bạn nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về học tập
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về học tập bao gồm các môn học, các chuyên ngành, bằng cấp và học hàm, học vị. Các bạn hãy ghi chép lại những từ vựng mình cảm thấy thú vị vào sổ tay từ vựng của mình nhé.
Từ vựng tiếng Anh về các môn học
Bạn đã thử viết một chiếc thời khóa biểu hoàn toàn bằng tiếng Anh bao giờ chưa? Nếu chưa, hay tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh về học tập, phần tên các môn học ngay dưới đây và thử làm nhé.
Algebra: Đại số
Art: Mỹ thuật
Assembly: Chào cờ/Buổi tập trung
Biology: Sinh học
Chemistry: Hóa học
Civic Education: Giáo dục công dân
Class Meeting: Sinh hoạt lớp
Craft: Thủ công
Engineering: Kỹ thuật
English: môn Tiếng Anh
Geography: Địa lý
Geometry: Hình học
History: Lịch sử
Informatics: Tin học
Information Technology: Công nghệ thông tin
Literature: Ngữ Văn
Maths/Mathematics: Toán
Music: Âm nhạc
National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
Physical Education: môn Thể dục
Physics: Vật lý
Science: bộ môn Khoa học
Từ vựng tiếng Anh về các chuyên ngành đại học cao đẳng
Ở các cấp học sau trung học phổ thông (higher education), có rất nhiều chuyên ngành để học viên có thể lựa chọn. Dưới đây là 41 từ vựng về chuyên ngành Step Up đã chuẩn bị cho bạn.
Accounting: Kế toán
Environmental economics: Kinh tế môi trường
Commercial Law: Luật thương mại
Textile and Garment Engineering: Kỹ thuật dệt may
Marketing: ngành Marketing
Trade Marketing: Marketing thương mại
Trading Economics: Kinh tế thương mại
Business Administration: Quản trị kinh doanh
Hotel Management: Quản trị khách sạn
Transportation Engineering: Kỹ thuật cơ khí động lực
Control Engineering and Automation: Điều khiển và Tự động hóa
Brand Management: Quản trị thương hiệu
Development economics: Kinh tế phát triển
Food Technology: Công nghệ thực phẩm
Auditing: Kiểm toán
Electronic Engineering: Kỹ thuật điện tử
Engineering Physics: Vật lý kỹ thuật
Business English: Tiếng Anh thương mại
Mechanical Engineering: Kỹ thuật cơ khí
Nuclear Engineering: Kỹ thuật hạt nhân
Materials Science: Khoa học vật liệu
Electrical Engineering: Kỹ thuật điện
International Trade: Thương mại quốc tế
Public Economics: Kinh tế công cộng
Finance and Banking: Tài chính ngân hàng
Journalism: chuyên ngành Báo chí
Economics: Kinh tế học
Mechanics: Cơ học
International Relations: Quan hệ quốc tế
Tourism Services & Tour Management: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Resource and Environment Management: Quản lý tài nguyên và môi trường
Thermodynamics and Refrigeration: Kỹ thuật nhiệt
Telecommunication: Kỹ thuật viễn thông
Logistics: ngành Logistics cung ứng chuỗi dịch vụ
Information Technology: Công nghệ thông tin
Environment Engineering: Kỹ thuật môi trường
Chemical Engineering: Kỹ thuật hóa học
Human Resource Management: Quản trị nhân lực
Biomedical Engineering: Kỹ thuật y sinh
Linguistics: Ngôn ngữ học
E-Commerce Administration (Electronic Commerce): Quản trị thương mại điện tử
Từ vựng tiếng Anh về bằng cấp
Khi đề cập đến một người trong một ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể để ý thấy những chữ cái như M.A., B.A. … trước hoặc sau tên người đó. Đó thường là chữ viết tắt của bằng cấp cao nhất họ đạt được. Hãy học ngay những từ vựng tiếng Anh về học tập phần bằng cấp để những chữ cái viết tắt này không còn là nỗi lo của bạn.
Bachelor: bằng cử nhân
Post Doctor: bằng tiến sĩ
The Master of Economics (M.Econ): Thạc sĩ kinh tế học
The Master of Art (M.A): Thạc sĩ khoa học xã hội
The Bachelor of Science (Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc): Cử nhân khoa học tự nhiên
The Master of Science (M.S., M.S hoặc MSc): Thạc sĩ khoa học tự nhiên
Doctor of Philosophy (Ph.D): Tiến sĩ (các ngành nói chung)
The Bachelor of Business Administration (BBA): Cử nhân quản trị kinh doanh
Doctor of Business Administration (DBA hoặc D.B.A): Tiến sĩ quản trị kinh doanh
The Bachelor of Laws (LLB, LL.B): Cử nhân luật
The Master of Accountancy (MAcc, Macy, hoặc MAc): Thạc sĩ kế toán
The Bachelor of Accountancy (B.Acy, B.Acc hoặc B. Accty): Cử nhân kế toán
The Master of Business Administration (MBA): Thạc sĩ quản trị kinh doanh
Master: bằng thạc sĩ
The Bachelor of Art (B.A., BA, A.B. hoặc AB): Cử nhân khoa học xã hội
Từ vựng tiếng Anh về học hàm, học vị
Học hàm hay học vị của một người nói lên trình độ học vấn của người đó. Cùng Step Up khám phá xem có những học vị, học hàm nào trong bộ từ vựng tiếng Anh về học tập nhé.
Degree: Học vị
Master: thạc sĩ
Bachelor: cử nhân, người tốt nghiệp Đại học
Professor: giáo sư
Associate Professor: phó giáo sư
Doctor: tiến sĩ
Doctor of Science: tiến sĩ Khoa hoc
Academic Rank/Academic title: Học hàm
Baccalaureate: tú tài, tốt nghiệp Trung học Phổ thông
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ngoài các từ vựng Step Up vừa giới thiệu ở trên, có rất nhiều những cụm từ vựng tiếng Anh về học tập đắt giá để bạn ăn điểm hay gây ấn tượng sử dụng tiếng Anh. 18 cụm từ vựng về học tập dưới đây cực kỳ xứng đáng có một chỗ trong sổ tay từ vựng của bạn, hãy cùng tham khảo nhé.
Take an exam/Sit an exam: Thi, kiểm tra
A competitive environment: môi trường cạnh tranh
Cram: luyện thi (theo cách học nhồi nhét)
Get/Be awarded a scholarship: được nhận học bổng
Get a bad/low mark: nhận điểm kém
Get a good/high mark: đạt điểm cao
Hand in your work: nộp bài tập
Have private tuition/private coaching: học thêm
Home-schooling: tự học ở nhà
Language barrier: rào cản ngôn ngữ
Learn by heart/memorise: học thuộc
Meet admissions criteria: đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào
Pass with flying colours: vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao
Pass/Fail an exam: Đỗ/Trượt kì thi
Revise: ôn tập
Scrape a pass: vừa đủ điểm qua
Swot: cày, chăm chỉ, miệt mài (đọc sách)
Take a class/course: tham gia một lớp học/khóa học
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Những danh ngôn, ngạn ngữ hay dùng từ vựng tiếng Anh về học tập
Nếu bạn đang cần một động lực cho học tập hoặc một câu nói khích lệ tinh thần đương đầu với những bài kiểm tra, thi cử đầy áp lực, Step Up đã tổng hợp những câu nói hay về học tập cho bạn. Đây là những câu trích dẫn hay về học tập, sử dụng top từ vựng tiếng Anh về học tập từ các danh nhân hoặc từ cách cuốn sách nổi tiếng.
“No problem can withstand the assault of sustained thinking.” — Voltaire
(Tư duy bền vững đánh bại mọi vấn đề.)
“I realized that becoming a master of karate was not about learning 4,000 moves but about doing just a handful of moves 4,000 times.” — Chet Holmes
(Tôi nhận ra rằng trở thành một cao thủ karate không phải là học 4.000 động tác mà chỉ là thực hiện một số động tác 4.000 lần.)
“Action comes about if and only if we find a discrepancy between what we are experiencing and what we want to experience.” — Philip J. Runkel
(Hành động xảy ra khi và chỉ khi chúng ta tìm thấy sự khác biệt giữa những gì chúng ta đang trải nghiệm và những gì chúng ta muốn trải nghiệm.)
“The object of opening the mind, as of opening the mouth, is to close it again on something solid.” — G. K. Chesterton
(Mục tiêu của việc mở rộng tâm trí, cũng như mở miệng, là đóng nó lại với một thứ gì đó quan trọng.)
“The great aim of education is not knowledge but action.” — Herbert Spencer
(Mục tiêu tối thượng của giáo dục không phải là kiến thức mà là sự thực hành.)
“Education without application is just entertainment.” — Tim Sanders
(Học không đi đôi với hành chỉ là giải trí đơn thuần.)
“Study without desire spoils the memory, and it retains nothing that it takes in.” — Leonardo da Vinci
(Học mà không có hứng thú làm hỏng trí nhớ, và nó không giữ lại được gì cần thiết.)
“Smooth seas do not make skillful sailors.” — African Proverb
(Biển êm không làm nên những thủy thủ khéo léo.)
“Recipes tell you nothing. Learning techniques is the key.” — Tom Colicchio
(Những công thức nấu ăn không nói lên gì cả. Bí quyết nằm ở việc học những kỹ thuật nấu nướng.)
“If you think education is expensive, try estimating the cost of ignorance.” — Howard Gardner
(Nếu bạn nghĩ rằng giáo dục là tốn kém, hãy thử ước tính cái giá của sự thiếu hiểu biết.)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về học tập ý nghĩa nhất. Hy vọng bạn đã tích lũy thêm thật nhiều từ vựng tiếng Anh sau bài viết này. Step Up chúc các bạn sớm thông thạo tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Phật giáo có lẽ là chủ đề từ vựng còn khá xa lạ đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên nếu ta có sự quan tâm, học hỏi và tìm hiểu thì chủ đề Phật giáo cũng rất thú vị và bạn có thể hiểu biết sâu hơn về tôn giáo này. Cùng Step Up khám phá kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo
Phật Giáo là một trong những tôn giáo lớn trên thế giới và đã có hàng ngàn năm lịch sử. Bạn có phải là một tín đồ của Phật giáo? Trong tiếng Anh chủ đề tôn giáo này được nói như thế nào nhỉ? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về Phật giáo thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về Phật giáo ngay dưới đây nhé
Buddhism: Phật giáo
The Buddha: Đức Phật, người đã giác ngộ
Amitabha Buddha: Đức Phật Di Đà
Medicine Buddha: Đức Phật Dược Sư
Avalokiteśvara bodhisattva: Quan Thế Âm Bồ Tát
The Buddhist/ monk: Một Phật tử/ nhà tu hành.
Three Jewels: Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)
Take Refuge in the Three Jewels: Quy y Tam Bảo
The Fourth Noble Truths: Tứ Diệu Đế
Noble Eightfold Path: Bát Chánh đạo
Middle way: Trung đạo
Pure Land Buddhism: Tịnh Độ Tông
Zen Buddhism: Thiền Tông
Zen Master: Thiền sư
Dharma: Giáo pháp
Dharma Master: Người giảng pháp
Dharma Talks: Thuyết pháp
Greed – Hatred – Ignorance: Tham – Sân – Si
Great Compassion Mantra: Thần chú Đại Bi
Nirvana: Niết bàn
Emptiness: Tính Không
Ego: Bản ngã
Buddhist nun: ni cô, sư cô
Buddhist monastery: tu viện
Enlightenment: giác ngộ
Pagoda: chùa
Charity: từ thiện
To give offerings: dâng đồ cúng
Incense sticks: cây nhang
To pray: cầu nguyện
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo: 10 điều phật dạy
Mỗi chúng ta ai cũng muốn có cuộc sống đầy đủ. Ngọn nguồn của niềm vui là cảm giác hài lòng mỗi ngày. Tuy nhiên chúng ta đều không phải là những người đầu tiên tự hỏi: “Làm thế nào để sống một cuộc đời hạnh phúc hơn?”.
Có ai trên đời này lại không muốn mình được hạnh phúc? Nhưng cách để đón nhận hạnh phúc cũng như tạo ra hạnh phúc của mỗi người lại khác nhau.
Những lời Phật dạy là những kiến thức vô cùng gần gũi, giản dị giúp chúng ta buông bỏ những đau khổ trong tâm để có một cuộc sống an yên hạnh phúc. Để có một cuộc sống an vui, hạnh phúc quý Phật tử hãy lưu tâm 10 điều Phật dạy trong bộ từ vựng tiếng Anh về Phật Giáo ngay dưới đây.
Điều số 1: The greatest pity in life is self-belittlement.
(Đáng thương lớn nhất của đời người là sự tự ti.)
Điều số 2: The greatest ignorance in life is deceit.
(Ngu dốt lớn nhất của đời người chính là sự dối trá.)
Điều số 3: The greatest error in your life, is to lose oneself.
(Sai lầm lớn nhất của đời người chính là đánh mất chính mình.)
Điều số 4: The greatest enemy in life, is the self.
(Kẻ thù lớn nhất của đời người là bản thân mình.)
Điều số 5: The greatest wealth in your life, is health and wisdom.
(Tài sản lớn nhất của đời người chính là sức khỏe và trí tuệ.)
Điều số 6: The greatest pride in your life, is recovering from failures.
(Đáng khâm phục lớn nhất của đời người chính là sự vươn lên sau khi gục ngã.)
Điều số 7: The greatest failure in life, is vanity.
(Thất bại lớn nhất của đời người chính là tự đại.)
Điều số 8: The greatest crime in your life, is disloyalty to parents.
(Tội lỗi lớn nhất của đời người là đánh mất bản thân mình.)
Điều số 9: The greatest bankruptcy in life, is hopelessness.
(Phá sản lớn nhất của đời người chính là sự tuyệt vọng.)
Điều số 10: The greatest tragedy in life, is jealousy.
(Bi ai lớn nhất của đời người chính là sự ghen tị.)
3. Các câu nói đạo Phật khuyên răn con người sống tốt bằng tiếng Anh
Đạo lý nhà Phật không chỉ giúp con người tìm được chân lý của cuộc sống mà còn giúp tâm hồn chúng ta trở nên thanh tịnh hơn. Lời Phật dạy làm người là những điều sâu sắc, khuyên răn con người tránh xa những điều không đúng để trở thành người tốt.
Dưới đây là những câu nói Phật khuyên răn con người bằng tiếng Anh. Mỗi chúng ta nên học theo những lời khuyên răn của Phật để sống tốt hơn, hạnh phúc hơn.
1. There are two mistakes one can make along the road to truth isn’t going all the way and not starting.
Có hai lỗi lầm con người có thể mắc phải trên con đường dẫn đến chân lý: không tìm hết các lối đi và không chịu bắt đầu.
2. You’ll not be punished for your anger, you will be punished by your anger.
Bạn sẽ không bị trừng phạt bởi cơn nóng giận của mình, chính cơn nóng giận là một sự trừng phạt với bản thân bạn rồi.
3. However many holy words you read, many you speak, what good will they do you if you do not act upon them?
Bạn có đọc bao nhiêu từ thánh thiện, nói bao nhiêu lời cao cả đi nữa thì có tốt chăng nếu không làm theo chúng?
4. Hatred does not cease by hatred, but can cease only by love, this is the eternal rule.
Thù hận không chấm dứt được bằng thù hận, mà chỉ bằng tình thương. Đây là lẽ muôn đời.
5. Peace comes from within. Do not seek it without.
Thanh bình đến tự lòng ta, đừng tìm kiếm nó bên ngoài.
6. Rule your mind or it will rule you.
Làm chủ suy nghĩ của bạn hoặc nó sẽ làm chủ lại bạn.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo cũng là nhóm từ vựng đáng để chúng ta học hỏi và trải nghiệm phải không nào? Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thú vị khác trong cuốn sách Hack Não 1500 của Step Up. Đây không chỉ là cuốn sách về từ vựng mà nó còn tích hợp rất nhiều phương pháp học tiếng Anh giúp chúng ta nắm chắc từ vựng nhanh hơn. Đừng bỏ lỡ cuốn sách này nhé! Step Up Chúc các bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Một ngôi nhà dù có cao đẹp đến cỡ nào cũng không thể hoàn chỉnh nếu không đầy đủ tiện nghi, nội thất bên trong. Những vật dụng tuy gần gũi với chúng ta nhưng không phải ai cũng có thể gọi tên chúng bằng Anh ngữ một cách chính xác. Cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về nội thất ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về nội thất
Trong quá trình học tiếng Anh, việc bổ sung thêm từ vựng là điều thiết yếu. Bởi cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều đòi hỏi bạn phải có vốn từ thì mới có thể thành thạo được. Học tiếng Anh theo chủ đề là cách học khá hiệu quả và được nhiều người áp dụng.
Từ vựng tiếng Anh về nội thất là một chủ đề khá quen thuộc, gần gũi bởi chúng ở ngay trong căn nhà thân yêu của chúng ta. Bạn có biết những đồ nội thất trong nhà mình được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh chưa? Khám phá kho từ vựng về nội thất ngay dưới đây nhé!
Side table: Bàn để sát tường
Desk / table: Bàn thông thường
Chair: Ghế thông thường
Armchair: Ghế có chỗ hai bên để tay
Stool: Ghế đẩu
Rocking chair: ghế lật đật
Ottoman: Ghế dài có đệm
Bed: Giường thông thường
Double bed: Giường đôi
Single bed: Giường đơn
Sofa bed: Giường sofa
Bedside table: Bàn bên cạnh giường
Dressing table: Bàn trang điểm
Coffee table: Bàn uống nước, bàn cà phê
Recliner: Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân
Bench: Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa
Couch: Ghế dài giống như giường, ghế trường kỷ
Sofa: Ghế tràng kỷ, ghế sô pha
Cushion: Đệm
Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
Dresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo ( Ngôn ngữ Anh – Anh )
Standing lamp: Đèn để bàn
Bariermatting: Thảm chùi chân ở cửa
Carpet: Thảm thông thường
Fireplace: Lò sưởi
Electric fire: Lò sưởi hoạt động bằng điện
Gas fire: Lò sưởi hoạt động bằng ga
Radiator: Lò sưởi
Cupboard: Tủ đựng bát đũa
Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ công việc
Side broad: Tủ ly
Wardrobe: Tủ đựng quần áo
Closet: tủ âm tường
Locker: tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn
Bookcase: Tủ sách
Chandelier: Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn
Reading lamp: Đèn học
Wall lamp: Đèn tường
Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
Air conditional: Điều hòa
Bath: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Heater: Bình nóng lạnh
Internet access: Mạng Internet
Television: Ti vi
Fridge:Cái tủ lạnh
Window curtain: rèm cửa sổ
Sink: bồn rửa
Curtain: Rèm, màn
Chest: tủ, két
Coat hanger: Móc treo quần áo
Hoover / Vacuum/ Cleaner: Máy hút bụi
Spin dryer: Máy sấy quần áo
Poster:Bức ảnh lớn trong nhà
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cấu trúc mỗi Unit gồm 4 phần. Cùng học từ vựng tiếng Anh về nội thất với cuốn sách này nhé!
Phần 1: Khởi động cùng truyện chêm
Đấy là một mẩu chuyện viết bằng tiếng Việt có chêm thêm các từ vựng tiếng Anh cần học vào trong các đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. Đây là phương pháp giúp ta học từ theo ngữ cảnh, dễ dàng đoán được nghĩa của từ vựng.
Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. Nhờ đó giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học.
Phần 2: Tăng tốc: Bẻ khóa và nạp từ vựng cùng Âm thanh tương tự
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:
Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Thật sự với phương pháp này bạn có thể học được từ 30-50 từ mỗi ngày.
Phần 3: Tự tin bứt phá: Luyện tập
Trong phần này, bạn sẽ được kết hợp với Audio đi kèm với sách Hack Não để thực hành nghe và làm bài điền từ vào chỗ trống.
Ngoài từ vựng riêng lẻ, bạn còn được ôn tập thông qua bài tập dành riêng cho phần cụm từ. Với mỗi cụm từ, bạn sẽ đoán nghĩa của cụm từ thông qua ngữ cảnh và gợi ý sẵn có ở đó/.
Ngoài ra, những ví dụ mà trong sách đưa ra rất hài hước và dễ hiểu. Chung sình có thể dễ dàng ghi nhớ ngay những từ ngắn. Còn đối với những từ dài thì mình ghi chép và đọc lại khoảng 3-4 lần là có thể ghi nhớ ngay rồi.
Phần 4: Về đích: Ứng dụng
Đúng như tên gọi, phần 4 là phần tổng hợp lại các từ vựng đã học được. Các bạn sẽ tự sáng tạo ra một câu chuyện chêm có chứa những từ đó. Các bạn không những có thể thỏa sức sáng tạo mà còn nâng cao từ vựng cho mình.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ nội dung, bài tập từ vựng tiếng Anh về nội thất. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng cũng như phương pháp học tiếng Anh cho mình. Step Up chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bạn là người sành ăn? Bạn thích ăn hải sản? Crab, shrimp, fish (cua, tôm, cá),… có lẽ đều là những từ vựng tiếng Anh về hải sản quen thuộc với bạn. Nhưng còn hàu, hải sâm hay bào ngư thì sao? Cùng Step Up trở thành chuyên gia ẩm thực qua các từ vựng tiếng Anh về hải sản ngay sau đây nhé. Let’s go!
1. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các loại cá
Cho đến nay đã có hàng ngàn loại hải sản được con người phát hiện, nuôi trồng và khai thác nguồn lợi phục vụ đời sống. Trong đó, cá biển là loại hải sản với số lượng vô cùng lớn và đang dạng về loài. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản xem các loài cá biển được gọi tên như thế nào nhé!
Anchovy: cá cơm
Snapper: cá hồng
Codfish: cá thu
Tuna-fish: cá ngừ đại dương
Cyprinid: cá chép biển
Scad: cá bạc má
Grouper:cá mú
Herring: cá trích
Skate: cá đuối
Swordfish: cá kiếm
Salmon: cá hồi
Flounder: cá bơn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Nếu học từ vựng xong để đấy, bạn sẽ không thể ghi nhớ được chúng trong thời gian dài. Hãy áp dụng chúng vào giao tiếp để ghi nhớ lâu hơn, đồng thời giúp bạn “yêu” tiếng Anh hơn.
Dưới đây là một số mẫu câu trong tình huống giao tiếp cụ thể trong nhà hàng bạn có thể áp dụng nhé.
Đặt bàn (Booking)
Với khách hàng
I booked a table for three for 9 a.m.
(Tôi đã đặt một bàn ba người vào 9 giờ sáng nay.)
A table for four please.
(Làm ơn cho một bàn bốn người.)
Với nhân viên phục vụ
Your table is quite ready yet. Wishing you a delicious!
We’re fully booked at the moment. Could you come back in 30 minutes?)
(Nhà hàng chúng tôi hiện đang hết chỗ. Các bạn có thể quay lại sau 30 phút không?)
Hỏi về menu (Asking about the menu)
Nếu bạn không rõ về một món ăn nào đó trong menu, có thể sử dụng những câu sau để hỏi nhân viên nhà hàng
What’s Fisherman’s Pie exactly?
(Fisherman’s Pie là món gì vậy?)
Is this served with a drink?
(Món này có đồ uống đi kèm không?)
What do you recommend?
(Bạn có đề xuất món nào không?)
Gọi món (Ordering)
Are you ready to order?
(Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?)
Can I take your order?
(Quý khách muốn gọi món gì?)
Would you like coca cola with that?
(Quý khách có muốn dùng coca cola với món đó không?)
I’ll have lobster
(Tôi muốn một phần tôm hùm.)
I’d like to order 1 salmon hamburger and 1 hawaii pizza.
(Tôi muốn một hamburger cá hồi và một pizza hawaii)
Thanh toán (Get the bill)
Can we have the bill please?
(Cho tôi xin hóa đơn của chúng tôi.)
Could we get the bill?
(Chúng tôi xem hóa đơn được chứ?)
Can I pay by credit card?
(Tôi trả bằng thẻ tín dụng được chứ?)
4. Cách học từ vựng tiếng Anh về hải sản
Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn phải kết hợp tốt các kỹ năng cùng vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, việc học từ vựng vẫn luôn là khó khăn và nhàm chán đối với nhiều người.
Vậy làm sao để có hứng thú học từ vựng? Học bằng cách nào để đem lại hiệu quả nhất? Step Up sẽ chia sẻ cho bạn phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như các chủ đề từ vựng khác siêu thú vị và đem lại hiệu quả tốt nhất.
Học từ vựng tiếng Anh bằng liên tưởng và đặt câu
Hiểu đơn giản đó là bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình để sáng tạo, liên kết từ cần học với câu chuyện của riêng mình.
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về hải sản nhé:
Blood cockle: sò huyết
Từ Blood có nghĩa là máu. Bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một chú sò huyết đỏ tươi như máu và đặt câu:
This blood cockle is blood-red in color
Đây chính là phương pháp tư duy tách ghép từ được áp dụng trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài ra, cuốn sách còn lược kết hợp phương pháp truyện chêm và âm thanh tương tự vô cùng thú vị.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng và phương pháp học phù hợp. Với các câu thoại trên bạn có thể thực hành ngay bằng cách tự hỏi và trả lời.Chúc các bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI