Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà

Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà

Bạn đã từng mời người bạn ngoại quốc của mình đến chơi nhà chưa? Nếu có một người nước ngoài đến nhà bạn sẽ giao tiếp với họ như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà ngay dưới đây nhé!

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách đến nhà

Vào một ngày đẹp trời, một vị khách nước ngoài ghé thăm nhà bạn thì bạn sẽ tiếp đón họ ra sao? Nếu chỉ có những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản như “ Nice to meet you, Hello, Bye…” thì sẽ rất khó để trò chuyện với khách đúng không? Dưới đây Step Up sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách đến nhà đầy đủ nhất giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi giao tiếp nhé.

Tiếng anh giao tiếp khi khách đến nhà

On arrival – Khi khách đến nhà

  • Good to see you!

Gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)

  • You’re looking well. 

Trông cậu rất khỏe (một khách), Trông các cậu rất khỏe (hai khách).

  • Please take your shoes off. 

Cậu bỏ giày ở bên ngoài nhé (một khách), Các cậu bỏ giày ở bên ngoài nhé (hai khách).

  • Can I take your coat? 

Để mình treo áo cho cậu!

  • Sorry we’re late. 

Xin lỗi cậu, bọn tớ đến muộn

  • Did you have a good journey? 

Cậu đi đường ổn chứ? (một khách), Các bạn đi đường ổn chứ? (hai khách)

  • Did you find us alright? 

Cậu tìm nhà có khó không ?

  • I’ll show you your room. 

Tớ sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu 

  • This is your room. 

Đây là phòng của cậu nhé

  • Would you like a towel? 

Cậu có cần khăn tắm không?

  • Make yourself at home. 

Cứ tự nhiên như ở nhà nha!

Offering drinks – mời khách dùng đồ uống

Khi có khách tới chơi chúng ta phải mời nước tiếp đón khách đúng không nào? Do vay nên  đây là một trong những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà chơi không thể thiếu. Cùng tìm hiểu và ứng dụng ngay nhé!

Tiếng anh giao tiếp khi khách đến nhà

  • Can I get you anything to drink? 

Tớ lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), Tớ lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)

  • Would you like tea or coffee? 

Anh  muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các anh muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)

  • How do you take it? 

Cậu có uống cùng với gì không?

  • Do you take sugar? 

Cậu có uống với đường không?

  • Do you take milk? 

Cậu có uống với sữa không?

  • How many sugars do you take? 

Cậu uống với mấy viên đường?

  • Would you like a soft drink/beer/glass of wine …? 

Cậu có muốn uống nước ngọt/bia/rượu… không?

Other useful phrases – Những câu nói hữu ích khác khi khách đến nhà

  • Have a seat!  

Bạn ngồi đi!

  • Let’s go into the lounge room/living room/dining room…!

Bọn tớ vào phòng khách/phòng khách/phòng ăn … nhé!

  • Do you mind if I smoke here? 

Tớ hút thuốc ở đây có được không?

  •  I’d prefer it if you went outside.

Tớ thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn.

  • Are you ready to eat now? 

Cậu đã muốn ăn luôn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn luôn chưa? (hai khách)

  • Who’s driving tonight? 

Tối nay ai lái xe vậy?

  • Could I use your phone? 

Cho tớ mượn điện thoại của cậu được không?

  • Your taxi here 

Taxi của cậu đến nơi rồi

  • Thanks for coming 

Cám ơn bạn đã đến (một khách), cảm ơn các bạn đã đến (hai khách)

  • Have a safe journey home 

Chúc bạn thượng lộ bình an (một khách), chúc các bạn thượng lộ bình an (hai khách)

  • Thanks for a lovely evening!

Cám ơn cậu đã cho tớ một buổi tối thật tuyệt!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Giao tiếp tiếng tiếng Anh chủ đề mời bạn đi chơi

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách đến nhà chơi

Sau khi học xong những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà bạn đã biết cách ứng dụng chưa? Dưới đây là một số đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề khách đến chơi mà bạn có thể tham khảo.

Tiếng anh giao tiếp khi khách đến nhà

Tiếp đón thân mật

Khi bạn bè, người thân hay những người quen thuộc đến thăm nhà bạn thì từ ngữ được sử dụng rất phóng khoáng và không câu lệ. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà trong hoàn cảnh tiếp đón thân mật qua đoạn hội thoại ngắn giữa Join và Anna là 2 người bạn lâu ngày gặp nhau:

Anna: Oh, Hi Anna. Long time no see. Come in

(Oh, chào Adam. Đã lâu không gặp. Mời vào)

Join: It’s really nice to see you. You’re looking beautiful!

(Rất vui được gặp cậu. Cậu trông thật đẹp)

Anna: Thanks. Take a seat. Make yourself at home!

(Cảm ơn. Mời cậu ngồi. Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!)

Join: Ok.

 (Ừ)

Anna: Can I get you anything to drink?.

(Mình lấy cho cậu cái gì uống nhé)

John: Yes. I like a coffee

(Đồng ý. Tôi thích một ly cà phê)

Anna: Wait a minute… So, how’s it going?.

(Chờ một lát nhé… Dạo này cậu sao rồi?.

John: Everything’s alright. I found a job and am about to get married. How about you?.

Mọi việc đều ổn. Tôi đã tìm được một công việc và sắp kết hôn. Còn bạn thế nào?.

Anna: I’m good.

(Mình ổn.)

Tiếng anh giao tiếp khi khách đến nhà

Tiếp đón trang trọng

Khác với người thân hay bạn bè , khi tiếp đón người lạ, đối tác hoặc cấp trên ta không được dùng những mẫu câu thân mật mà phải sử dụng những câu trang trọng. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà trong ngữ cảnh trang trọng qua đoạn hội thoại giữa hai đối tác làm ăn Mike và Sam:

Mike: Good morning, Mrs. Sam. Do come in.

(Chào buổi sáng, chị Susan. Mời chị vào.)

Sam: It’s nice to see you again.

(Rất vui được gặp lại anh)

Mike: I’ve been very much looking forward to your visit.

(Tôi đã rất mong chờ chuyến thăm này của chị)

Sam: So have I.

(Tôi cũng vậy.)

Mike: Please have a seat and make yourself comfortable. Would you like something to drink?.

(Mời chị ngồi và cứ thoải mái nhé. Chị có muốn uống chút gì không?.)

Sam: A cup tea will be great!

(Một tách trà sẽ rất tuyệt!)

Mike: Wait a minute…Please help yourself.

(Chờ một lát… Cứ tự nhiên nhé.)

Sam: It tastes really good. Thanks!

(Mùi vị rất tuyệt. Cảm ơn!)

Mike: You’re welcome. So, what have you been up to?.

(Không có gì. Vậy, công việc của chị thế nào rồi?.)

Sam: Well, I’m very busy with my new project

(Tôi rất bận rộn với dự án mới của mình)

Trong giao tiếp, từ vựng đóng vai trò cốt lõi và vô cùng cần thiết. Để tìm hiểu từ vựng theo các chủ đề, hãy tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh, sáng tạo, tiết kiệm tối đa thời gian với sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với những phương pháp kèm hình ảnh minh họa và audio sống động, tạo cảm hứng cho người đọc. 

Sách Hack Não 1500 - Chủ đề tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà là một trong những chủ điểm giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng với những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà chơi này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề một cách hiệu quả nhất.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi nghe có vẻ quen thuộc nhưng không phai rai cũng có thể dễ dàng nói ra phải không? Bạn đã bao giờ rủ một người bạn ngoại quốc đi chơi chưa? Hay có ý muốn nhưng chưa biết phải nói ra sao cho đúng. Vậy hôm nay Step Up sẽ cung cấp cho các bạn đầy đủ vốn từ vựng, cụm từ và những mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh về chủ đề “Mời bạn đi chơi”.

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

Bạn thường mời bạn bè của mình đi chơi bằng cách nào. Mời bạn đi chơi qua điện thoại, qua tin nhắn, qua messenger hay zalo. Học mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi chơi ngay dưới đây nhé!

Đưa ra lời mời

  • Would you like to go out with me?

(Bạn có muốn đi chơi với mình không?)

  •  Are you going to be busy this afternoon?

 (Chiều nay bạn có bận không?)

  • I was thinking of going to a picnic on the weekend. Would you like to come?

(Mình dự định đi cắm trại cuối tuần. Bạn có muốn đi cùng không?)

  • Do you like getting a bite to eat?

(Bạn có muốn đi ăn chút gì đó không?)

  • Would you like to join me for lunch?

(Bạn có muốn đi ăn trưa với mình không?)

  •  Let’s go see a movie tomorrow.

(Chúng ta hãy đi xem một bộ phim vào ngày mai nhé.)

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

Hỏi thêm thông tin về buổi đi chơi

  • What time does the film begin?

(Mấy giờ bộ phim đó bắt đầu?)

  • Can you come and pick her up?

(Bạn có thể đến đón cô ấy được không?)

  •  Where are you watching it?

(Bạn xem nó ở đâu?)

  • Whom do we go with?

(Chúng ta đi cùng với những ai?)

Xem thêm: Từ vựng về du lịch

Chấp nhận lời mời

  • Yeah. We let’s go.

(Yeah, đi thôi)

  •  Sure. Do you wanna eat before the movie?

(Chắc chắn rồi. Bạn có muốn ăn trước khi xem phim không?)

  • I would like to.

(Mình rất thích nó.)

  • That is a good idea.

(Đó là ý tưởng hay đó.)

  • Ok. Let’s meet at 5 o’clock. 

(Ok. Chúng ta hãy gặp nhau lúc năm giờ.)

  • No problem, We can meet morning tomorrow

(Không vấn đề gì, chúng ta có thể gặp nhau vào sáng mai.)

  • Yes, I’m free afternoon

(Chiều thì mình rảnh đấy.)

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

Từ chối lời mời

  • Sorry, I can’t. I must go to school this afternoon.

 (Xin lỗi, tôi không đi được. Chiều nay tôi phải đi học.)

  •  Sorry, I’m busy tonight.

(Xin lỗi, tối nay mình bận rồi)

  • Sorry, I really don’t like the actors in this film.

(Xin lỗi, Tôi thật sự không thích các diễn viên trong bộ phim này.)

  • Sorry, I’ve got people coming over in the afternoon.

(Xin lỗi, chiều nay mình có hẹn rồi.)

Xem thêm: Từ vựng về sân bay

Hẹn chuyển lịch sang hôm khác

  • Monday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Saturday instead?

 (Thứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào thứ 7 được không?)

  • Some urgent business has suddenly cropped up and I won’t be able to meet you in the afternoon. Can we fix another time?

(Có một việc gấp vừa xảy ra nên chiều nay tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào hôm khác được không?)

  • 14th is going to be a little difficult. Can we not meet on the 16th?

 (Ngày 14 thì hơi khó. Chúng ta hẹn lại vào ngày 16 nhé?)

  • I think we have to put it off till next tomorrow.

(Tôi nghĩ chúng ta phải hoãn nó đến ngày mai.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: 60+ từ tựng tiếng Anh về tình bạn

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề mời bạn đi chơi

Dưới đây là mẫu đoạn hội thoại áp dụng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi để các bạn tham khảo nhé!

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

Tom: Hi Jerry

(Chào Jerry)

Jerry: Good morning Tom. Long time no see. How are you?

(Chào buổi sáng Tom. Đã lâu không gặp. Cậu khỏe không?)

Tom: I’m fine. What about you?

(Tớ khỏe. Bạn thì sao?)

Jerry: I’m fine too. Do you have free time tonight?

(Tớ cũng rất khỏe. Tối nay bạn có thời gian rảnh không?)

Tom: Yes. I don’t have a plan tonight.

(Có. Tối nay tớ chưa có kế hoạch gì?)

Jerry: What do you think if we go out together?

(Cậu nghĩ sao nếu chúng ta đi chơi cùng nhau?)

Tom: That’s great! What do you think if we go for coffee together?

(Thật tuyệt! Cậu nghĩ sao nếu chúng ta đi uống cà phê cùng nhau?

Jerry: That’s a great idea. I know a great cafe.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Tớ biết một quán cà phê rất tuyệt.)

Tom: Where is it?

(Nó ở đâu thế?)

Jerry: 117 Ho Tung Mau Street. The Cappuccino coffee there is great!

(Ở số 117 đường Hồ Tùng Mậu. Món Cappuccino ở đó rất tuyệt!)

Tom: Great! I really like Capuchino. See you at 7 PM.

(Tuyệt! Tớ rất thích Capuchino. Hẹn cậu lúc 7 giờ tối nhé)

Jerry: Ok! See you.

(Ok. Gặp bạn sau)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi giúp cho bạn tự tin khi mời hoặc trả lời lời mời đi chơi bằng tiếng Anh. Step Up hy vọng kiến thức này sẽ phần nào giúp việc học tiếng anh theo chủ đề của bạn sẽ dễ dàng hơn. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả chi tiết nhất

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả chi tiết nhất

Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để ta tận hưởng không khí mát lạnh mát lạnh từ biển cả. Hãy thử tưởng tượng xem với giữa cái nóng gay gắt của mùa hè mà được hòa mình vào dòng nước mát lạnh, nằm dài trên bãi cát thì còn gì tuyệt vời hơn nữa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về biển để sử dụng khi cần thiết  trong kỳ nghỉ mùa hè để tận hưởng cảm giác mát lạnh.

1. Từ vựng tiếng Anh về biển

Du lịch biển là thời gian ta tận hưởng cuộc sống sau một khoảng thời gian học tập và làm việc mệt mỏi.Tại đây, bạn có thể học hỏi, giao lưu và trò chuyện với nhiều người khác nhau, có thể có cả các du khách nước ngoài. Vì vậy, đừng bỏ lỡ bộ từ vựng Tiếng Anh về biển dưới đây để gia tăng kiến thức cho kỳ nghỉ thêm tuyệt vời nhé!

  • Sea: biển
  • Ocean: đại dương
  • Wave: sóng
  • Island: đảo
  • Harbor: cảng
  • Port: cảng
  • Submarine: tàu ngầm
  • Ship: tàu
  • Boat: thuyền
  • Captain: thuyền trưởng
  • Fisherman: người đánh cá
  • Lifeguard: người cứu hộ
  • Seashore: bờ biển
  • Beach: biển
  • Coast: bờ (biển, đại dương)
  • Sea gull: chim mòng biển
  • Sand dune: cồn cát
  • Whale: cá voi
  • Shark: cá mập
  • Dolphin: cá heo

  • Octopus: bạch tuộc
  • Jellyfish: con sứa
  • Seaweed: rong biển
  • Coral: san hô
  • Coral reef: rặng san hô
  • Clam: nghêu
  • Starfish: sao biển
  • Seal: hải cẩu
  • Turtle: rùa
  • Crab: cua
  • Sea horse: cá ngựa
  • Sun hat: mũ chống nắng
  • Sunbathe: tắm nắng 
  • Surfing: lướt sóng
  • Mollusk: động vật thân mềm
  • Pinniped: động vật có chân màng
  • Zooplankton: sinh vật phù du
  • Tides: thủy triều
  • Ebb tides: thủy triều xuống
  • Whitecaps: sóng bạc đầu
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Bài giới thiệu về chủ đề biển bằng tiếng Anh hiệu quả

Dưới đây, Step Up sẽ đưa gợi ý về bài văn giới thiệu về biển tiếng Anh cho bạn. Hãy vận dụng bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả vừa học phía trên, kết hợp với sự linh hoạt trong sử dụng câu từ để viết một bài văn hay về biển cả nhé. Việc này sẽ giúp cho bạn học và nhớ từ nhanh hơn đó!

Bài giới thiệu về biển cả bằng tiếng Anh

A sea is a place full of wonder and mystery, where the hands of man have barely breached her depths. The Great Barrier Reef teeming with sea creatures of every shape and size is truly the metropolis of the sea. Thousands of fish swim briskly along the reef. Fish are like people of the sea. All fish this one has gills that allow him to take oxygen from the water. Water is the air of the sea. Nearby a great sunken ship has descended to the ocean floor shipwrecks the car crashes of the sea.. A great white shark is the mayor of the sea. And finally, we come to the shore beyond a vast and alien wilderness that fish are unable to explore.

Từ vựng tiếng Anh về biển cả

Seas play a very important role in our lives. They are not only the best source of transportation but also a significant source of food, medicines, and economical growth. They are the main component which balances the biosphere and ecosystem of the earth. Without seas, life might cease to exist affecting the survival of the human race. Hence it is our prime responsibility to protect our seas and keep it clean. Always remember that whatever we give to our Mother Nature will get credited back to us in the future.

3. Cách ghi nhớ từ vựng về biển hiệu quả

Bạn có thường xuyên bổ sung từ vựng tiếng Anh cho mình không? Phương pháp bạn sử dụng để học từ vựng là gì? Phương pháp đó có thật sự hiệu quả với bạn, giúp bạn nhớ từ nhanh và lâu hơn không?Step Up sẽ chia sẻ với bạn 5 phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả, giúp bạn học tốt bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả nói riêng và những chủ đề từ vựng khác nói chung. 

Sử dụng Flashcard

Flashcards là phương pháp khá phổ biến để học từ mới, được mọi người sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Flashcard hay Flashcards là một loại thẻ chứa thông tin (bao gồm số, từ hoặc chứa cả hai), chúng được sử dụng cho việc học tập hoặc trong nghiên cứu cá nhân. Người dùng sẽ viết một câu hỏi ở mặt trước của thẻ và một câu trả lời ở mặt sau. 

Trong tiếng Anh, Người ta thường dùng flashcard rất nhiều cho việc học từ vựng. Ví dụ, khi bạn học 1 từ mới bất kỳ, một mặt sẽ chứa từ cần học, mặt còn lại có cụm định nghĩa ngắn cho từ hoặc hình ảnh minh họa cho nó. Hãy để chúng ở những nơi mà bạn thường xuyên nhìn thấy để ghi nhớ chúng được nhiều hơn. Bạn có thể áp dụng ngay phương pháp này để học bộ từ vựng về biển nhé!

Từ vựng tiếng Anh về biển

Xem thêm: Cách học flashcard từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Sử dụng hình ảnh và  âm thanh cùng sách Hack Não 1500

Một trong những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh hay nhất đó là sử dụng hình ảnh hoặc âm thanh minh họa. Phương pháp này là ý tưởng đã khá lâu, tuy nhiên tỏ ra ra hiệu quả cho các bạn học tiếng Anh.

Ví dụ: Khi bạn học từ “fresh”- mang nghĩa là “tươi” thì hãy gắn liền nó với một loại quả tươi ngon, mát lạnh mà bạn yêu thích.

Nếu bạn không muốn tốn nhiều công sức để thiết kế một cuốn sổ từ vựng, cũng như không biết lựa chọn các chủ đề từ vựng như thế nào để học cho phù hợp thì hãy tham khảo cuốn sách Hack Não 1500 từ Tiếng Anh. Đây là cuốn sách được thiết kế cho những người muốn cải thiện, bổ sung thêm vốn từ vựng Tiếng Anh của mình. Cuốn sách với 50% sách chính là hình ảnh minh họa cho từng từ giúp bạn thêm hứng thú khi học sách. Với 50 Unit chia thành các chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày giúp bạn ứng dụng ngay lập tức các từ đã học vào thực hành thực tế.

Từ vựng tiếng Anh về biển

Đặt câu hoặc viết đoạn văn với các từ đã học

Tương tự như bài viết về chủ đề biển, bạn hãy vận dụng những từ vựng đã học để “Chế biến” một bài văn bằng tiếng Anh của riêng bạn. Hãy sử dụng con chữ, câu từ mỗi ngày để rèn luyện, “làm thân” với các từ vựng tiếng ANh nhé!

Áp dụng trong giao tiếp

Vận dụng kiến thức đã học vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày luôn là một phương pháp hiệu quả. Những từ vựng đã học sẽ không có tác dụng nếu chúng không được áp dụng vào cuộc sống. Hãy áp dụng chúng thường xuyên và biến chúng thành của Riêng mình. Sử dụng những cụm từ thường xuyên càng tốt sẽ tạo thành một phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Khi đó việc ghi như từ vựng nằm trong lòng bàn tay của bạn.

Từ vựng tiếng Anh về biển

Ôn tập từ vựng thường xuyên

Não bộ của chúng ta có một khả năng giới hạn lưu giữ thông tin trong suốt 1 nhiệm vụ, đó là trí nhớ ngắn hạn. Những thông tin chúng ta đưa vào chỉ có thể nhớ trong thời gian ngắn và sẽ bị mất đi nếu chúng ta bỏ bẵng lượng kiến thức đó trong khoảng thời gian dài. 

Chính vì vậy, bạn phải thường xuyên học lại những từ vựng đã học để biến chúng từ thông tin ngắn hạn sang dài hạn. Hãy dành ra ít nhất 30 phút mỗi ngày để học từ vựng. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ được từ vựng mà còn tạo cho bạn cảm giác yêu và quen thuộc với tiếng Anh.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về bộ từ vựng tiếng Anh về biển cũng như những phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là hay nhất

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là hay nhất

Cuộc sống hiện đại bận rộn khiến quỹ thời gian của chúng ta không còn đủ cho những việc nhà như giặt giũ, phơi phóng. Vì thế, các tiệm giặt là đã được mở ra, giúp quần áo của chúng mình sạch sẽ, phẳng phiu và thơm phức. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn trong bài viết này nhé.

1. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là 

Tại hiệu giặt là, bạn sẽ cần phải nói chuyện với chủ tiệm hay người làm thuê để họ biết cách xử lý đồ cần giặt. Nhiều tiệm giặt là hiện nay đã sử dụng phiếu ghi để khách hàng điền thông tin, nhưng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là dưới đây vẫn sẽ cần thiết lắm đấy nhé.

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là 

  • Are you in a hurry for it?

Bạn có cần lấy đồ gấp không?

  • Can you get it out without harming the white shirt?

Bạn có thể lấy đồ khỏi lồng giặt mà không làm hỏng chiếc sơ mi trắng không?

  • Could you clean this shirt for me?

Bạn giặt hộ mình chiếc áo sơ mi này được chứ?

  • Is her laundry ready?

Đồ giặt của cô ấy đã khô chưa?

  • She has some laundry to be done.

Cô ấy cần giặt là một vài món đồ.

  • Here’s her slips.

Hóa đơn của cô đây.

  • How much should I pay you?

Tôi cần trả bạn bao nhiêu tiền dịch vụ giặt là?

  • I need this leather jacket dry cleaned.

Tôi cần giặt khô chiếc áo khoác da này.

  • I want to have these jackets washed.

Tôi cần làm sạch những chiếc áo khoác này.

  • I’d like these skirts to be washed in cold water.

Tôi muốn những chiếc váy này được giặt trong nước lạnh.

  • May I have your ticket first, gentleman?

Tôi có thể xem vé giặt là của anh không, thưa anh?

  • Please get it ready by 4.pm tomorrow.

Làm ơn hãy giặt xong cho tôi trước 4 giờ chiều mai nhé.

  • Please sign your name here.

Làm ơn hãy ký tên ở đây.

  • He prefers express service.

Anh ấy thích dịch vụ giao tận nơi.

  • The lining of my trousers has not been stitched.

Viền của cái quần dài của tôi chưa được khâu lại.

  • There’s a spot on my shirt. Can you remove it?

Áo sơ mi của tôi bị bẩn chỗ này, bạn có thể tẩy nó được không?

  • We’ll do our best.

Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức.

  • What if there is any laundry damage?

Nếu đồ tôi bị hỏng sau khi giặt là thì phải làm sao?

  • When will it be ready?

Bao giờ đồ sẽ được giặt xong thế?

  • Where can he get her laundry back?

Anh ấy có thể lấy lại đồ đã được giặt xong ở đâu?

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại dùng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là để bạn tham khảo. Bạn cũng có thể xem thêm về tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc hoặc tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe để có thể tự tin giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày nhé.

Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là #1

Annie: Have you washed my clothes yet?

(Bạn đã giặt xong đồ của tôi chưa?)

Betty: No, we’ve only washed your whites.

(Chưa, chúng tôi mới chỉ giặt xong đồ màu trắng của quý khách thôi.)

Annie: When you wash my dark clothes, can you use fabric softener?

(Khi bạn giặt đồ tối màu, bạn có thể cho nước làm mềm vải vào được không?)

Betty: Sure. Is there any extra care that I should take with your clothes?

(Dĩ nhiên rồi. Có lưu ý nào khi tôi giặt đồ của quý khách không?)

Annie: Just make sure you keep it on the gentle cycle.

(Chỉ cần bạn để ở chế độ giặt nhẹ là được.)

Betty: How many clothes of yours on your order again?

(Quý khách có thể nói lại cho tôi biết về khối lượng đồ giặt được không?)

Annie: There isn’t a lot, why, do you have a large load to wash?

(Cũng không nhiều lắm đâu, cửa hàng của bạn có nhiều đồ phải giặt lắm à?)

Betty: It’s really only a small load.

(Thực ra cũng không nhiều lắm, thưa quý khách.)

Annie: Are there any problems if I want to have my clothes dried by tomorrow?

(Liệu tôi có thể nhận đồ khô vào ngày mai được không?)

Betty: Not at all. It’s no problem.

(Có thể chứ, không có vấn đề gì thưa quý khách.)

Annie: Thank you so much.

(Cảm ơn bạn rất nhiều)

Betty: You’re welcome.

(Không có gì.)

Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là #2

Susie: Hi. Could I leave this jacket and these trousers here?

(Xin chào, tôi có thể giặt chiếc áo khoác và mấy cái quần dài này ở đây được không?)

Marshall: Yes ma’am. Could I have your name and room number, please?

(Được thưa cô. Tôi có thể xin tên và số phòng của cô được không?)

Susie: Alexandra, Susie Alexandra. Room 170.

(Tôi là Alexandra, Susie Alexandra. Phòng 170.)

Marshall: Thank you, ma’am. They should be ready by this evening.

(Cảm ơn quý khách. Tối nay là quý khách có thể lấy đồ được rồi.)

Susie: Good, good. Be careful with the jacket. I don’t think it’s colorfast.

(Tốt quá. Làm ơn cẩn thận với chiếc áo khoác nhé. Tôi không nghĩ nó giữ màu đâu.)

Marshall: I’ll make a note on the tag. It is a nice jacket. Hmm. That will come to … let me see … eight hundred dollars altogether.

(Tôi sẽ ghi điều đó lại trên tờ note. Chiếc áo khoác này đẹp thật. Hừm, để tôi xem nào, tổng cộng 800 đô thưa quý khách.)

Susie: Right. Put it on my bill.

(Được rồi, cộng vào hóa đơn tiền khách sạn cho tôi nhé.)

Marshall: Certainly. Have a nice day.

(Vâng, chúc quý khách có một ngày tốt lành.)

3. Từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Dưới đây là tổng hợp từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là đầy đủ nhất. Bạn có thể tham khảo bài viết tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo để được cung cấp nhiều từ vựng về thời trang hơn nhé.

Từ vựng về giặt là

  • Blanket: Chế độ giặt chăn mền
  • Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện
  • Fuzzy: Chế độ tự động
  • Jean: Vải dày
  • Power: Nút nguồn
  • Power Spin: Vắt mạnh
  • Rinse: Xả
  • Soak: Giặt ngâm
  • Speedy: Giặt nhanh
  • Spin:  Vắt
  • Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng
  • Tub clean: Làm sạch lồng giặt
  • Tub dry: Làm khô lồng giặt
  • Wash: Giặt
  • Water save: Tiết kiệm nước
  • Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏng

Từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Từ vựng về quần áo

  • Anorak: áo khoác có mũ
  • Baseball cap: mũ lưỡi trai
  • Bikini: bikini
  • Blazer: áo khoác nam dạng vét
  • Blouse: áo sơ mi nữ
  • Boots: bốt
  • Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
  • Boxer shorts: quần đùi
  • Bra: quần lót nữ
  • Cardigan: áo len cài đằng trước
  • Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
  • Dress: váy liền
  • Dressing gown: áo choàng tắm
  • Gloves: găng tay
  • Hat: mũ
  • High heels (high-heeled shoes): giày cao gót
  • Jacket: áo khoác ngắn
  • Jeans: quần bò
  • Jumper: áo len
  • Knickers: quần lót nữ
  • Leather jacket: áo khoác da
  • Miniskirt: váy ngắn
  • Nightie (nightdress): váy ngủ
  • Overcoat: áo măng tô
  • Pullover: áo len chui đầu
  • Pyjamas: bộ đồ ngủ
  • Raincoat: áo mưa
  • Sandals: dép xăng-đan
  • Scarf: khăn
  • Shirt: áo sơ mi
  • Shoelace: dây giày
  • Shorts: quần soóc
  • Skirt: chân váy
  • Slippers: dép đi trong nhà
  • Socks: tất
  • Stilettos: giày gót nhọn
  • Stockings: tất dài
  • Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  • Sweater: áo len
  • Swimming costume: quần áo bơi
  • Tie: cà vạt
  • Tights: quần tất
  • Top: áo
  • T-shirt: áo phông
  • Thong: quần lót dây
  • Trainers: giày thể thao
  • Trousers (a pair of trousers): quần dài
  • Underpants: quần lót nam
  • Vest: áo lót ba lỗ
  • Wellingtons: ủng cao su

Từ vựng về quần áo cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài giới thiệu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là mà bạn nên biết. Để giao tiếp thành thạo, bạn cần luyện tập chăm chỉ và một phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Cẩm nang tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo sành điệu nhất

Cẩm nang tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo sành điệu nhất

Nếu bạn là một tín đồ thời trang, hẳn bạn từng nghe đến những nhãn hiệu như Versace, Burberry, Chanel, Hermes, Gucci… Nếu bạn muốn tìm hiểu về lĩnh vực thời trang trên toàn thế giới, việc bỏ túi những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo là cực kỳ cần thiết. Step Up sẽ giới thiệu đến bạn cẩm nang tổng hợp tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời trang với các đoạn hội thoại về quần áo thú vị nhất.

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

Dưới đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo. Bạn có thể tham khảo thêm tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm để hội thoại khi đi mua sắm quần áo. Việc học tiếng Anh giao tiếp đúng cách qua các đoạn hội thoại có thể giúp trình độ tiếng Anh của bạn tiến bộ vượt bậc, vậy nên bạn không nên bỏ qua những đoạn hội thoại này nhé.

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo #1

Susie: Come over here Annie and have a look at this dress.

(Annie, mau lại đây xem cái váy này này.)

Annie: Oh, yes! It looks lovely. Why don’t you try it on in the fitting room?

(Ôi, cái váy xinh quá đi mất. Hay là bạn vào phòng thử đồ mặc thử xem thế nào đi?)

Marshall: It looks like it will fit you.

(Trông cái váy có vẻ là sẽ vừa với cậu đấy.)

Susie: I better try it on. Last time I bought a dress it was baggy and did not fit properly.

(Tớ vẫn nên thử nó trước. Lần trước tớ mua một cái váy, nó quá rộng và mặc cứ thùng thình không vừa chút nào.)

Marshall: Let me hold the hanger while you try it on.

(Trong khi cậu thử đồ, đưa tớ cầm hộ cái móc treo cho.)

Susie: Thanks, Marshall.

(Cảm ơn nhé, Marshall.)

Annie: If you need a different size just ask and I will get it for you.

(Nếu cậu cần một cỡ khác, cứ bảo tớ tớ mang cho nhé.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo #2

Susie: What do you think, does it look good?

(Các cậu thấy thế nào, tớ mặc có đẹp không?)

Marshall: Perfect! It fits you and you look very pretty in it.

(Hoàn hảo! Nó vừa khít với cả trông cậu xinh lắm luôn ấy.)

Annie: I agree, it really suits you, Susie!

(Chuẩn đấy, nó thực sự hợp cậu đấy Susie!)

Marshall: Why do you want to buy a dress anyway, Susie?

(Mà tại sao cậu lại muốn mua váy thế Susie?)

Susie: I’m going to my brother’s 27th birthday party and I want to look my best!

(Tớ chuẩn bị tham dự sinh nhật lần thứ 27 của em trai tớ nên tớ muốn trông thật xinh đẹp!)

Annie: There are some designer dresses over there that look nice as well.

(Đằng kia có mấy chiếc váy thiết kế nhìn cũng ổn lắm.)

Susie: I think I will buy this one. Is this dress in the sale?

(Tớ nghĩ là tớ sẽ mua chiếc này thôi. Chiếc này có đang giảm giá không nhỉ?)

Marshall: Yes, the label says it is 30% off.

(Ừ, mác áo có ghi giảm giá 30%)

Susie: Great. Let’s go to pay for it, come on.

(Tuyệt vời. Đi trả tiền chiếc váy nào bạn ơi.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo #3

Jack: Are you going to wear a suit, Mark?

(Cậu có định mặc một bộ vét không, Mark?)

Mark: Yes, I am. Why?

(Có chứ. Sao thế?)

Jack: I’m thinking what outfit I should wear to the wedding ceremony.

(Tớ đang nghĩ mình nên mặc gì cho buổi đám cưới ấy.)

Mark: I think a waistcoat looks very smart for attending a wedding. Do you have one?

(Đi đám cưới mà mặc áo gi-lê là chuẩn đấy. Cậu có cái nào không?)

Jack: Yes, I do. I also have a matching tie. Look, here it is.

(Có đấy. Tớ còn có cái cà-vạt cùng tông cơ. Nhìn này, nó đây này.)

Mark: That looks very smart. I think you should wear that outfit.

(Nhìn trông sáng sủa đấy. Tớ nghĩ cậu nên mặc bộ đó.)

Jack: This shirt needs cufflinks. Do you have some I can borrow?

(Cái áo sơ mi này cần khuy măng sét. Cậu có vài cái thừa để cho tớ mượn không?)

Mark: Yes I do. Here you go.

(Có chứ. Cho cậu này.)

Jack: Thanks Mark. 

(Cảm ơn nhé Mark.)

Mark: No problem. Don’t forget to wear a coat as it’s supposed to rain today.

(Có gì đâu. Cậu nhớ mặc áo khoác dài nhé, hôm nay thấy bảo mưa đấy.)

Jack: Yes I know. I will probably take a jumper as well. It is quite cold.

(Tớ biết mà. Tớ nghĩ là tớ sẽ mang cả áo len nữa. Trời khá là lạnh.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

Có vô vàn các loại trang phục khác nhau, từ các loại áo, đến các loại quần, váy, đồ bộ… Cùng điểm qua tên các loại trang phục ấy theo từng danh mục từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo nhé. Bạn cũng có thể đọc thêm về tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị để có thể giao tiếp khi đi mua quần áo trong siêu thị.

Các loại áo trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

  • Blazer: áo khoác nam dạng vét
  • Shirt: áo sơ mi
  • T-shirt: áo phông
  • Top: áo
  • Jumper: áo len
  • Cardigan: áo len cài đằng trước
  • Leather jacket: áo khoác da
  • Overcoat: áo măng tô
  • Raincoat: áo mưa
  • Pullover: áo len chui đầu
  • Bra: áo lót nữ
  • Bathrobe: áo choàng tắm
  • Jacket: áo khoác ngắn
  • Sweater: áo len
  • Anorak: áo khoác có mũ
  • Blouse: áo sơ mi nữ
  • Dressing gown: áo choàng tắm
  • Tank top: áo ba lỗ
  • Hoodie: áo có mũ 

Các loại quần và váy trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

  • Pants: quần âu
  • Shorts: quần soóc
  • Trousers (a pair of trousers): quần dài
  • Boxer shorts: quần đùi
  • Thong: quần lót dây
  • Overalls: quần yếm
  • Jeans: quần bò
  • Underpants: quần lót nam
  • Panties: quần lót nữ
  • Dress: váy liền
  • Skirt: chân váy
  • Mini-skirt: váy ngắn

Các loại đồ bộ trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

  • Swimming costume: quần áo bơi
  • Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
  • Pyjamas: bộ đồ ngủ
  • Dressing gown: áo choàng tắm
  • Nightie (nightdress): váy ngủ
  • Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  • Tracksuit: bộ đồ thể thao
  • Stockings: vớ/tất chân

Các loại phụ kiện khác trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

  • Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
  • Gloves: găng tay
  • Scarf: khăn quàng
  • Belt: thắt lưng
  • Tie: cà vạt
  • Socks: tất

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo theo mùa

Thời trang giữa mùa hè và mùa đông, hay giữa các nước ôn đới và nhiệt đới rất khác biệt. Các từ ngữ trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo cũng được phân loại theo mùa, hãy cùng Step Up tìm hiểu nhé.

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo mùa hè 

  • Bikini: đồ bơi/áo tắm hai mảnh
  • Cap: mũ lưỡi trai
  • Dress: váy liền thân
  • Flip flops: dép tông
  • Hawaiian shirt: áo sơ mi Ha-oai
  • One-piece bathing suit: đồ bơi/áo tắm một mảnh
  • Overalls: yếm
  • Polo shirt: áo phông polo
  • Shorts: quần đùi
  • Singlet: áo nịt
  • Straw hat: mũ rơm/mũ cói
  • Sunglasses: kính râm
  • Swim trunks: quần bơi
  • Tank top: áo ba lỗ
  • T-shirt: áo phông

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo mùa đông

  • Beanie: mũ beanie
  • Boots: bốt
  • Cardigan: áo choàng len
  • Earmuffs: đồ bịt tai
  • Fleece jacket: áo khoác lông cừu
  • Gloves: găng tay
  • Jacket: áo khoác
  • Jeans: quần bò
  • Long coat: áo khoác dài
  • Long-sleeve top: áo dài tay
  • Mittens: găng tay
  • Scarf: khăn quàng cổ
  • Socks: tất
  • Sweater: áo len
  • Trench coat: áo măng tô

4. Các cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo không chỉ gói gọn trong các phụ kiện thời trang hay bộ áo, quần. Dưới đây là các cụm từ thông dụng để biến cuộc hội thoại về thời trang của bạn trở nên thú vị và hay ho như người bản xứ.

1. Well-dressed: Ăn mặc đẹp đẽ; ăn vận thanh lịch

Ví dụ: 

She is a well-dressed girl with good manners, so everyone likes her.

Cô ấy là một cô gái biết ăn mặc và lễ phép, nên ai cũng quý cô ấy.

2. Keep up with fashion: bắt kịp xu hướng thời trang

Ví dụ : 

Keeping up with the latest fashion is so tiring, it feels like my newly-bought dress would be out of fashion one-day after I got it.

Bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất mệt mỏi quá, cứ như kiểu cái váy mới mua của tớ chỉ được một hôm là lại lỗi mốt rồi ấy.

3. Have a sense of fashion: Có gu thẩm mỹ về thời trang

Ví dụ:

Is this designer position requires having a sense of fashion?

Vị trí thiết kế viên này có yêu cầu gu thẩm mỹ về thời trang không?

4. Mix and Match: Chọn và kết hợp quần áo, phụ kiện không theo bộ.

Ví dụ: 

She doesn’t have much money to buy new clothes, so she tries to mix and match what she already has.

Cô ấy không có nhiều tiền để mua quần áo mới, nên cô thử kết hợp những đồ mình có sẵn.

5. Must-have items: Một món đồ thời trang mà bạn nhất định phải có.

Ví dụ:

A basic t-shirt is a must-have item for both men and women.

6. Hand-me-downs: Quần áo được anh/chị/người thân để lại cho em/con cháu…

Ví dụ:

Almost all of what I wore when I was a child were hand-me-downs, I have a lot of siblings.

Hầu hết quần áo tôi mặc hồi nhỏ là đồ được cho lại đấy, tôi có nhiều anh chị ruột lắm.

7. Fashion icon: biểu tượng thời trang, một người hoặc một thứ gì đó rất nổi tiếng

Ví dụ:

Paris Hilton was a fashion icon, and every girl would buy what she wore to look like her.

Paris Hilton từng là một biểu tượng thời trang, và mọi cô gái đều muốn mua thứ cô ấy mặc để trông giống Paris.

8. Dressed to kill: Mặc quần áo cực kỳ cuốn hút, quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật

Ví dụ:

Wow, you dressed to kill, didn’t you? You totally rock this dress!

Ái chà, cậu mặc đỏm ghê cơ, cái váy này hợp cậu quá đi mất!

9. Classic style: phong cách đơn giản, khó lỗi thời

Ví dụ:

I love her classic style, so simple yet so cool.

Tôi thích phong cách đơn giản của cô ấy, không cầu kỳ mà vẫn rất ngầu.

10. A slave to fashion: người quá chú trọng vào thời trang, ám ảnh đến mức không lành mạnh.

Ví dụ:

You said you are not a slave to fashion, but here you go again, spending your whole life saving on a new skirt.

Cậu bảo cậu không phải nô lệ thời trang, nhưng cậu lại thế nữa rồi, dành tiền tiết kiệm cả đời để mua một cái váy dài mới.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng và mẫu câu bạn cần biết về tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo. Để có thể giao tiếp một cách thông thạo, bạn có thể tham khảo các phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp tốt nhất. Hãy kiên trì để thành thạo tiếng Anh giao tiếp, bạn nhé.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI