100+ từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

100+ từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Là một đất nước nhiệt đới, Việt Nam có hệ sinh thái rau củ quả đa dạng phong phú với nhiều loại khác nhau.  Những lợi ích và giá trị dinh dưỡng từ các loại rau củ đem đến cho chúng ta là không thể phủ nhận. Bạn có biết gọi tên những loại rau củ bằng tiếng Anh không? Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả

Bạn là người yêu thích nấu ăn? Rau hành, thì là, ắp cải, khổ qua,… có quá nhiều loại nguyên liệu trong món ăn Việt Nam mà bạn không biết gọi tên chúng tiếng Anh thế nào? Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng Anh về rau củ giúp bạn dễ dàng đi mua sắm nguyên liệu làm bếp trong các siêu thị lớn. Đặc biệt đối với nhân viên khối ẩm thực thì trao dồi kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng là việc làm cần thiết.

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không khó học nếu các bạn biết cách học cũng như tìm được tài liệu, phương pháp học từ vựng phù hợp. Sau đây, Step Up sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ chi tiết nhất, trong đó, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các loại rau trước nhé!

Các loại rau

Hầu hết các loại rau chúng ta thường thấy ở Việt Nam đều có tên gọi tiếng Anh, cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

  • Amaranth: rau dền
  • Asparagus: măng tây
  • Broccoli: súp lơ xanh
  • Bean – sprouts: giá đỗ
  • Bamboo shoot: măng
  • Butternut squash: bí rợ hồ lô
  • Bok choy: rau cải thìa
  • Bitter gourd: mướp đắng/ khổ qua
  • Basil: rau húng quế
  • Cauliflower: súp lơ
  • Cabbage: rau bắp cải
  • Celery: rau cần tây
  • Cress: rau mầm
  • Coriander: cây rau mùi
  • Chinese cabbage: rau cải thảo
  • Chives: rau hẹ
  • Dill: rau thì là
  • Escarole: rau diếp mạ
  • Centella: rau má 
  • Fennel: rau thì là
  • Gourd: quả bầu
  • Green vegetable: rau xanh
  • Horse-radish: cải gia vị
  • Corn: bắp ngô
  • Chayote: quả su su
  • Kale: cải xoăn
  • Katuk: rau ngót
  • Lettuce: rau xà lách
  • Loofah: quả mướp
  • Mushroom: nấm
  • Malabar spinach: rau mồng tơi
  • Marrow: rau bí xanh/ bí đao
  • Mustard green: rau cải cay
  • Olive: quả ô – liu
  • Cucumber: quả dưa chuột
  • Polygonum: rau răm
  • Pumpkin: quả bí ngô
  • Pak choy: rau cải thìa
  • Parsnip: củ cải
  • Purslane: rau sam
  • Parsley: rau mùi tây/ rau ngò tây
  • Squashes: quả bí
  • Sargasso: rau mơ
  • Sweet potato bud: rau lang
  • Seaweed: rong biển
  • Spinach: rau chân vịt/ rau bi –a
  • Swiss chard: cải cầu vồng
  • Tomato: quả cà chua
  • Turnip: củ cải
  • Watercress: rau cải xoong
  • Water morning glory: rau muống
  • Radish: cải củ
  • Radicchio: cải bắp tím
  • Zucchini: bí ngòi

Các loại củ quả

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

  • Beet: củ cải đường
  • Aubergine: cà tím
  • Carrot: củ cà rốt
  • Eggplant: cà tím
  • Kohlrabi: củ su hào
  • Leek: tỏi tây
  • Potato: khoai tây
  • Sweet potato: khoai lang
  • Yam: khoai
  • Taro: khoai sọ

Các loại nấm

  • Mushroom: nấm
  • Abalone mushrooms: nấm bào ngư
  • Black fungus: nấm mộc nhĩ đen
  • Enokitake: nấm kim châm
  • Fatty mushrooms: nấm mỡ
  • Ganoderma: nấm linh chi
  • King oyster mushroom: nấm đùi gà
  • Melaleuca mushroom: nấm tràm
  • Seafood Mushrooms: nấm hải sản
  • Straw mushrooms: nấm rơm
  • White fungus: nấm tuyết

Các loại trái cây

  • Apple: quả táo
  • Apricot: quả mơ
  • Avocado: quả bơ
  • Banana: quả chuối
  • Blackberry: quả mâm xôi
  • Blackcurrant: quả lý chua
  • Blueberry: quả việt quất
  • Boysenberry: quả mâm xôi lai
  • Cherry: quả anh đào
  • Coconut: quả dừa
  • Fig: quả sung
  • Grape: quả nho
  • Grapefruit: quả bưởi
  • Kiwifruit: quả kiwi
  • Lemon: quả chanh vàng
  • Lime: quả chanh xanh
  • Lychee: quả vải
  • Mandarin: quả sầu riêng
  • Mango: quả xoài
  • Melon: quả dưa hấu
  • Nectarine: quả đào mận
  • Orange: quả cam
  • Papaya: quả đu đủ
  • Passion fruit: quả chanh dây
  • Peach: quả đào
  • Pear: quả lê
  • Pineapple: quả dứa
  • Plum: quả mận
  • Pomegranate: quả lựu
  • Quince: quả mộc qua
  • Raspberry: quả phúc bồn tử
  • Strawberry: quả dâu
  • Watermelon: quả dưa hấu

Các loại đậu hạt

Cùng với các loại rau xanh, củ quả thì các loại hạt, đậu cũng là một nguồn dinh dưỡng lành mạnh không thể thiếu đối với sức khỏe con người. Các loại hạt chứa nhiều Protein giàu dinh dưỡng,  góp phần ngăn chặn bệnh tim mạch, nguy cơ ung thư, tiểu đường, kiểm soát cân nặng. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không những làm phong phú vốn từ vựng của bạn, mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn. Còn chần chừ gì mà không tham khảo kho từ vựng về các loại củ quả sau đây do Step Up sưu tầm?

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

  • Almond: hạt hạnh nhân
  • Brazil nut: hạt quả hạch Brazil
  • Cashew: hạt điều
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Chia seed: hạt chia
  • Flax seed: hạt lanh
  • Hazelnut: hạt phỉ
  • Hemp seed: hạt gai dầu
  • Kola nut: hạt cô la
  • Macadamia nut: hạt mắc ca
  • Peanut: hạt lạc
  • Pecan: hạt hồ đào
  • Pine nut: hạt thông
  • Pistachio: hạt dẻ, hạt dẻ cười
  • Pumpkin seed: hạt bí
  • Walnut: hạt/quả óc chó
  • Black bean: đậu đen
  • Bean: đậu
  • Kidney bean: đậu đỏ
  • Okra: đậu bắp
  • String bean/ Green bean: đậu Cô-ve
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

Trong các hội thoại, chúng ta có thể vận dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả ra sao nhỉ? Cùng xem mẫu hội thoại dưới đây nhé.

Shop-assistant: Good morning! Do you need any help?

NVBH (nhân viên bán hàng): Chào buổi sáng! Chị có cần giúp đỡ gì không?

Customer: Good morning. I would like to buy some vegetables.

Khách hàng: Chào buổi sáng. Chị muốn mua rau củ.

Shop-assistant: We have every type of vegetables. We have cucumbers, cabbages, tomatoes,…

NVBH: Chúng em có mọi loại rau củ ạ. Chúng em có dưa chuột, bắp cải, cà chua,…

Customer: Cool! Can I have 1 kg of potatoes? And 6 tomatoes too?

Khách hàng: Tuyệt! Cho chị 1 cân khoai tây được không? Và 6 quả cà chua nữa nhé?

Shop-assistant: Sure. Here you go. Do you want to get some greens too? Or perhaps some nuts?

NVBH: Vâng ạ. Của chị đây ạ. Chị có muốn mua cả rau không ạ? Hay là một chút hạt ạ?

Customer: What do you suggest?

Khách hàng: Em có gợi ý gì không?

Shop-assistant: We have lots of fresh kale, broccoli, lettuce… They are our best-sellers. As for nuts, we have delicious almonds, peanuts, beans,…

NVBH: Chúng em có nhiều cải xoăn, súp lơ, rau bắp cải tươi… Đấy là những hàng bán chạy nhất của chúng em ạ. Còn về hạt thì chúng em có nhiều hạt hạnh nhân, lạc, đậu ngon ạ.

Customer: I’ll take a bunch of kale and lettuce, please. Maybe next time I’ll try the other vegetables. Oh wait, I want to buy some oranges for my kids. 2kg please. That’ll be it.

Khách hàng: Làm ơn cho chị sẽ lấy một bó cải xoăn và rau bắp cải nhé. Có lẽ lần sau chị sẽ thử các loại rau khác. À quên, chị muốn mua cam cho con chị nữa. Làm ơn cho chị 2 cân nhé. Thế thôi nhé.

Shop-assistant. Great. Here you go. That’ll be $24,85.

NVBH: Tuyệt. Của chị đây ạ. Tổng cộng là 24,85 đô.

Customer: There you go. Thank you, good bye.

Khách hàng: Của em đây. Cảm ơn em, tạm biệt nhé.

Shop-assistant: Thank you for coming!

NVBH: Cảm ơn chị vì đã đến!

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả hiệu quả

Chúng ta đều biết, từ vựng là cội nguồn của giao tiếp tiếng Anh, bởi vậy việc học từ vựng là vô cùng cần thiết. Bạn dành bao nhiêu thời gian cho học từ vựng? Phương pháp của bạn có đang thực sự hiệu quả không?  Hôm nay Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một phương pháp học từ vựng tiếng Anh dựa trên bối cảnh hiệu quả để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả.

Học tiếng Anh qua chuyện chêm

Hiểu đơn giản thì học tiếng Anh qua chuyện chêm là việc chúng ta chêm các từ tiếng Anh vào một đoạn văn, câu chuyện bằng tiếng Việt. Từ đó chúng ta có thể dễ dàng đoán nghĩa của từ dựa vào văn cảnh.

phuong-phap-truyen-chem

Hãy xem ví dụ dưới đây:

“John là bạn thân nhất của tôi. Anh ấy là thợ sửa ô tô chuyên nghiệp với nhiều skills điêu luyện. Công việc này là his dream, anh ấy đã follow nó suốt 5 năm qua. Sau 3 năm làm việc tại công ty, John được cử sang country khác. Từ đó anh ấy sinh sống làm làm việc abroad. Nó khiến chúng tôi không thể gặp nhau.”

Từ vựng học được:

  • Skill: kỹ năng
  • Dream: ước mơ
  • Follow: theo đuổi
  • Country: quốc gia
  • Aboard: ở nước ngoài

Phương pháp học trên do người Do Thái sáng tạo ra và đã được Step Up ứng dụng rất thành công trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về rau củ quả. Hãy tự làm cho mình một cuốn sổ ghi chú từ vựng nhỏ xinh để có thể lấy ra ôn tập bất cứ lúc nào nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Khám phá ngay tiếng Anh chuyên ngành hải quan thông dụng nhất

Khám phá ngay tiếng Anh chuyên ngành hải quan thông dụng nhất

Nếu bạn đang muốn học tiếng Anh chuyên ngành hải quan để:

  • Trang bị cho mình lượng kiến thức trước buổi phỏng vấn;
  • Nắm rõ các thuật ngữ để giao tiếp khách nước ngoài;
  • Hay đơn giản là muốn nâng cao vốn hiểu biết về chuyên ngành này.

Vậy thì bài chia sẻ của Step Up dưới đây chính là giải pháp cho bạn. Nhanh chóng nắm chắc bộ từ vựng tiếng Anh này để phục vụ công việc của mình bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Nếu bạn là một sinh viên đang theo học hay một nhân viên làm việc trong ngành hải quan thì không thể thiếu tiếng Anh chuyên ngành. Tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn tự tin giao tiếp với khách nước ngoài và nhận được thiện cảm từ khách hàng. Bên cạnh đó, bạn sẽ dễ dàng thăng chức nếu có kỹ năng tiếng Anh tốt.

tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Dưới đây là những từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành hải quan bạn không nên bỏ qua:

STT

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Dịch nghĩa

1

Automatic duty payment mechanisms

Cơ chế nộp thuế tự động

2

Customs

Ngành hải quan

3

Customs agency

Sở hải quan

4

Customs clearance

Thông quan

5

Customs clearance

Thông quan

6

Customs declaration

Khai báo hải quan

7

Customs declaration form

Tờ khai hải quan

8

Declare

Khai báo hàng

9

Department

Cục

10

Filling declaration

Điền các khai báo

11

General Department

Tổng cục

12

Import Duties and Customs

Thuế nhập khẩu và hải quan

13

Internet Declaration Environment

Môi trường khai báo qua Internet

14

Multimodal transportation

Vận tải đa phương thức

15

Non – tariff zones

Khu phi thuế quan

16

On – line duty payment system

Hệ thống nộp thuế trực tuyến

17

Packing list

Phiếu đóng gói hàng

18

Post – release duty payment

Nộp thuế sau khi giải phóng hàng

19

Pre – Entry Clearance

Thông quan trước khi hàng đến trước khi tàu cập cảng

20

Shipping agent

Đại lý tàu biển

21

Simplified Express Consignment Clearance

Thông quan hàng chuyển phát nhanh được đơn giản hóa

22

The cargo clearance network

Hệ thống thông quan hàng hoá

23

Transmitted manifest to the customs

Truyền manifest cho hải quan

24

Via the internet

Thông qua internet

25

Waybill

Vận đơn

 

FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Khi làm việc trong lĩnh vực hải quan, bạn sẽ bắt gặp nhiều cụm từ hay những thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những tổng hợp của Step Up về cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan thông dụng nhất:

tiếng Anh chuyên ngành hải quan

STT

Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Dịch nghĩa

1

Look up customs declaration

Tra cứu tờ khai hải quan 

2

Check Customs declaration code

Kiểm tra hải quan 

3

Customs declaration code

Mã tờ khai hải quan 

4

Look up customs fees

Tra cứu lệ phí hải quan 

5

Customs newspaper

Báo hải quan 

6

Customs address

Địa chỉ hải quan  

7

Look up customs business information

Tra cứu thông tin doanh nghiệp hải quan 

9

Provisions of customs procedures for postal matters and parcels.

Quy định thủ tục hải quan đối với bưu phẩm, bưu kiện 

10

Quang Ninh Customs Department Party Committee

Đảng bộ Cục Hải quan Quảng Ninh 

11

Inspection and reflection of enterprises facing customs procedures

Kiểm tra và phản ánh doanh nghiệp kêu vướng mắc thủ tục hải quan 

12

News and event related to Customs

Tin tức sự kiện liên quan đến Hải quan 

13

Website of Provincial Customs Department

Website cục Hải quan tỉnh 

14

The provisions of entry

Các quy định về nhập cảnh 

15

Knowledge about Customs

Kiến thức về Hải quan 

16

Customs value

Trị giá Hải quan 

17

The management process of customs procedures for imported goods

Quy trình cơ quản của thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu 

18

Weneral Department of Customs

Tổng cục hải quan 

19

Wustoms newspaper online

Báo Hải quan online 

20

History of Vietnam Customs

Lịch sử Hải quan Việt Nam 

21

Things to know about Customs procedures

Những điều cần biết về thủ tục Hải quan 

22

Customs force

Lực lượng hải quan 

23

Customs system

Hệ thống cơ quan Hải quan 

24

Customs duty

Đánh thuế hải quan 

25

Scope of customs operations

Phạm vi hoạt động hải quan tiếng Anh

3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan. Nếu chỉ học từ vựng bằng phương pháp thông thường thì rất khó có thể ghi nhớ khối lượng từ vựng này. Dưới đây, Step up sẽ chia sẻ tới các bạn những phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải hiệu quả:

tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Học với flashcard

Flashcard là phương pháp học tiếng Anh không còn xa lạ, được nhiều người sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày.

Flashcard có 2 mặt. Khi học từ vựng tiếng Anh về hải quan, một bạn bạn viết từ vựng cần học; Mặt còn lại ghi định nghĩa tiếng Việt và thêm ảnh minh họa cho từ vựng đó. Những thông tin bằng hình ảnh sẽ được não bộ ghi nhớ lâu hơn văn bản thông thường.

Hãy đặt những tấm flashcard ở nơi gần nhất để có thể “chạm mặt” chúng thường xuyên. Điều này sẽ giúp từ vựng đi sâu vào não bộ.

Áp dụng trong giao tiếp

Đúng vậy, chỉ có nói nhiều chúng ta mới nhớ từ được lâu. Sau khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan xong, bạn hãy áp dụng ngày chúng trong giao tiếp. 

Nếu bạn là sinh viên học chuyên ngành hải quan thì còn ngại gì mà không giao tiếp với bạn học bằng tiếng Anh chuyên ngành. Hay bạn chỉ đơn giản là người tìm hiểu về lĩnh vực này thì cũng có thể giao tiếp với mọi người xung quanh. Vừ bổ sung từ vựng lại có thêm chủ đề giao tiếp.

tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Ôn luyện từ vựng thường xuyên

Bạn sẽ không thể học từ vựng một lần mà nhớ được ngay nếu bạn không phải là một thiên tài. Giải pháp đơn giản mà hiệu quả nhất chính là ôn luyện thường xuyên. Nếu từ nào chưa nhớ, bạn có thể học nó 10-15 lần hoặc hơn thế. Việc bạn chưa ghi nhớ được từ vựng là do bạn học chưa đủ nhiều mà thôi. “Có công mài sắt có ngày nên kim” đúng không!

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về tiếng Anh chuyên ngành hải quan. Hy vọng bài viết giúp các bạn bổ sung thêm lượng kiến thức tiếng Anh chuyên ngành cho mình. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều lĩnh vực, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác trong Hack Não 1500. Đây là cuốn sách từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với hình ảnh, âm thanh sinh động kết hợp với app luyện phát âm chuẩn giọng bản xứ.

Step Up chúc các bạn thành công!




 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Khám phá từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô 

Khám phá từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô 

Với sự phát triển của xã hội như hiện nay, ô tô đã trở thành phương tiện đi lại chính trên toàn thế giới. Vậy ô tô có cấu tạo như thế nào? Nguyên lý hoạt động của chúng ra sao? Cùng Step Up đi tìm câu trả lời qua bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô dưới đây nhé!

Xem thêm:

1. Từ vựng iếng Anh về các loại xe ô tô thường gặp

Khi tham gia giao thông, bạn trông thấy rất nhiều loại xe ô tô khác nhau. Tuy nhiên bạn lại không biết gọi tên chúng ra sao?

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

Cùng liệt kê các loại xe ô tô thường gặp trong tiếng Anh nhé:

  • Convertible: xe mui trần
  • Hatchback: xe Hatchback
  • Jeep: xe jeep
  • Limousine : xe limo
  • Minivan: xe van
  • Pickup truck: xe bán tải
  • Sedan: xe Sedan
  • Sports car: xe thể thao
  • Station wagon: xe Wagon
  • Truck: xe tải
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm chủ đề: Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông

2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

Xe ô tô được cấu tạo từ rất nhiều linh kiện các nhau, vì vậy sẽ có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô. Để các bạn dễ dàng học thuộc từ vựng hơn, chúng mình cùng chia nhỏ chúng theo các nhóm khác nhau nhé. Học ngay thôi!

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Bảng điều khiển

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Speedometer

Đồng hồ đo tốc độ

2

Odometer

Đồng hồ đo quãng đường xe đã đi

3

Steering column

Trụ lái

4

Steering Wheel

Tay lái

5

Power steering

Tay lái trợ lực

6

Tape deck

Máy phát cát-sét

7

Cruise control

Hệ thống điều khiển hành trình

8

Horn

Còi

9

Ignition

Bộ phận khởi động

10

Vent

Lỗ thông hơi

11

Navigation System

Hệ thống điều hướng

12

Radio

Đài

13

CD player

Máy phát nhạc

14

Heater

Máy sưởi

15

Air conditioning

Điều hòa

16

Shoulder harness

Dây an toàn

17

Armrest

Cái tựa tay

18

Headrest

Chỗ tựa đầu

19

Seat

Chỗ ngồi, ghế ngồi

20

Seat belt

Dây an toàn

21

Power outlet

Ổ cắm điện

22

Glove compartment

Ngăn chứa đồ nhỏ

23

Emergency Brake

Phanh khẩn cấp

24

Brake

Phanh

25

Accelerator

Chân ga

26

Automatic transmission

Hộp số tự động

27

Gearshift

Cần sang số

28

Manual transmission

Hộp số tay

29

Stick shift

Cần số

30

Clutch

Côn

31

Air bag

Túi khí

32

Dashboard

Bảng đồng hồ

33

Temperature Gauge

Đồng hồ nhiệt độ

34

Handbrake

Phanh tay

35

Tachometer

Đồng hồ đo tốc độ

36

Dish brake

Đĩa phanh

37

Gas gauge

Nhiên liệu kế

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: phần máy móc

Học ngay từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô để biết các chi tiết máy của ô tô ra sao nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Bumper

Bộ phận hãm xung

2

Muffler

Bộ tiêu âm

3

Transmission

Hộp số

4

Jumper cables

Dây mồi khởi động

5

Engine

Động cơ

6

Fuel injection system

Hệ thống phun xăng

7

Fuel pipe

Ống dẫn nhiên liệu

8

Radiator

Bộ tản nhiệt

9

Radiator hose

Ống tản nhiệt

10

Alternator

Máy phát điện

11

Defroster

Hệ thống làm tan băng

12

Shock absorber

Bộ giảm xóc

13

Crankcase

Các-te động cơ

14

Oil pan

Các-te dầu

15

Master cylinder

Xy lanh chính

16

Turbocharger

Bộ tăng áp động cơ

17

Battery

Ắc quy

18

Air pump

Ống bơm hơi

19

Chassis

Sắc xi

20

Tire pressure

Áp suất lốp

21

Coolant reservoir

Bình chứa chất làm mát

22

Suspension

Hệ thống treo

23

Carburetor

Bộ chế hòa khí

24

Exhaust system

Hệ thống ống xả (pô xe)

25

Parking sensor

Bộ cảm biến tiến lùi

26

Spark plugs

Bugi đánh lửa

27

Nozzle

Vòi bơm xăng

28

Radiator hose

Ống nước giải nhiệt

29

Fuse box

Hộp cầu chì

30

Rear axle

Cầu sau

31

Line shaft

Trục truyền động chính

32

Distributor

Bộ chia điện

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô:  đèn và gương

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Headlight

Đèn pha

2

Turn signal

Đèn báo rẽ

3

Parking light

Đèn báo đỗ

4

Side mirror

Gương chiếu hậu

5

Tail light

Đèn hậu

6

Brake light

Đèn phanh

7

Backup light

Đèn lùi xe

8

Flare

Đèn báo khói

9

Warning lights

Đèn cảnh báo

10

Outside mirror

Gương chiếu hậu

11

Indicator

Đèn báo hiệu

12

Rearview mirror ˈmɪrə

Kính chiếu sau

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác

Ngoài những từ vựng về ô tô trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng chuyên sâu hơn, cụ thể hơn. 

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe khác nhé:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Air

Khí

2

Air filter

Màng lọc khí

3

Antenna

Ăng ten

4

Back fender

Chắn bùn sau

5

Bodywork

Khung xe

6

Brake fluid reservoir

Bình chứa dầu phanh

7

Cam belt

Dây kéo

8

Coolant

Châm nước giải nhiệt

9

Cylinder head

Nắp máy

10

Dipstick

Que thăm nhớt

11

Door handle

Tay cầm mở cửa

12

Door lock

Khóa cửa

13

Door post

Trụ cửa

14

Exhaust pipe

Ống xả

15

Fan belt

Dây đeo kéo quạt

16

Fender

Cái chắn bùn

17

Front fender

Chắn bùn trước

18

Gas cap

Nắp bình xăng

19

Gas pump

Bơm xăng

20

Gas tank

Bình xăng

21

Grill

Ga lăng tản nhiệt

22

Hood

Mui xe

23

Hubcap

Ốp vành

24

Ignition

Bộ phận đánh lửa

25

Jack

Cái kích

26

License plate

Biển số xe

27

Luggage rack

Khung để hành lý

28

Quarter window

Cửa sổ góc phần tư

29

Rear defroster

Bộ sấy kính sau

30

Rear window

Cửa sổ sau

31

Roof post

Trụ mui

32

Roof rack

Giá nóc

33

Shield

Khiên xe

34

Spare tire

Lốp xe dự phòng

35

Spare wheel

Lốp dự phòng

36

Sunroof

Cửa sổ nóc

37

Tailgate

Cốp xe

38

Tire

Lốp xe

39

Tire iron

Cần nạy vỏ xe

40

Trunk

Cốp xe

41

Visor

Tấm che nắng

42

Wheel

Bánh xe

43

Wheel nuts

Đai ốc bánh xe

44

Window frame

Khung cửa sổ

45

Windshield

Kính chắn gió

46

Windshield washer

Cần gạt nước

47

Wiper

Thanh gạt nước

3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô hiệu quả

Như các bạn đã thấy, từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ô tô là chủ đề có rất nhiều từ vựng có mang tính chuyên môn cáo. Chính vì vậy, cách học sao cho có hiệu suất nhất là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là 1 số cách Step Up gợi ý một số phương pháp học từ vựng để bạn có thể ghi nhớ từ vựng hiệu quả.

Học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe qua công việc hàng ngày

Nếu bạn đang học tập chuyên ngành kỹ thuật ô tô hay làm trong gara thì học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn sẽ gặp những từ vựng về các bộ phận ô tô trong việc học tập hay làm việc hàng ngày. Quá trình đó sẽ lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn

Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày

Hãy áp dụng những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô vào trong giao tiếp hàng ngày. Đặt từ vựng vào trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau sẽ tạo cho bạn phản xạ vơi stừ vựng và sử dụng từ linh hoạt hơn.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh chủ đề giao thông

Học từ vựng kết hợp với phát âm

Việc học từ vựng và luyện phát âm chính xác từ vựng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác mà sẽ không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.

Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý

Theo một số nghiên cứu thị thời gian học tiếng Anh lý tưởng nhất trong ngày là từ 7 giờ 15 phút đến 10 giờ sáng. Hãy thử học từ vựng tiếng các bộ phận xe ô tô vào thời gian này để kiểm chứng kết quả nhé.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây Step Up chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô cũng như phương pháp học hiệu quả từ vựng tiếng Anh. Chúc các bạn hack não từ vựng thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi dành cho bé

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi dành cho bé

Đồ chơi luôn là những đồ vật được các bạn nhỏ yêu thích. Những từ vựng tiếng Anh về đồ chơi dưới đây sẽ giúp bé vừa vui chơi lại vừa nâng cao được vốn từ vựng. Ba mẹ hãy cùng Step Up điểm qua những từ vựng về đồ chơi quen thuộc này, hướng dẫn các bé cách gọi tên của chúng để các bé được trau dồi từ vựng tiếng Anh từ khi còn nhỏ nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Khi còn tấm bé ai mà chẳng chơi quả bóng viên bi, búp bê… đúng không? Những món đồ chơi, những người bạn nhỏ đáng yêu của các bé, hãy để chúng cùng tham gia vào bài học với bé. Cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh về đồ chơi dưới đây nào:

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Aeroplane/plane

Máy bay

2

Balloon

Bóng bay

3

Block

Hình khối

4

Boat

Cái thuyền

5

Bucket

Thùng, xô

6

Card

Thẻ, bài

7

Chess

Cờ

8

Clown

Chú hề

9

Dart

Phi tiêu

10

Dice

Súc sắc

11

Domino

Quân cờ đô-mi-nô

12

Drum

Cái trống

13

Drumsticks

Dùi trống

14

Figurine

Bức tượng nhỏ

15

Frisbee

Dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi

16

Flute

Ống sáo

17

Globe

Quả địa cầu

18

Headphone

Tai nghe

19

Jack-in-box

Hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên)

20

Jigsaw puzzle

Trò chơi lắp hình

21

Jukebox

Máy hát tự động

22

Kite

Cái diều

23

Marble

Viên bi

24

Meza

Mê cung

25

Palette

Bảng màu

26

Pinwheel

Chong chóng

27

Puppet

Con rối

28

Pushchair

Xe đẩy

29

Puzzle

Trò chơi ghép hình

30

Robot

Người máy

31

Spade

Cái xẻng

32

Scooter

Xe 2 bánh cho trẻ con

33

Scrabble

Trò chơi xếp chữ

34

Skateboard

Ván trượt

35

Skipping rope

Dây nhảy

36

Slide

Cầu trượt

37

Speaker

Loa

38

Spindle

Con quay

39

Stuffed animal

Thú nhồi bông

40

Swing

Cái đu

41

Tambourine

Trống lục lạc

42

Teddy Bear

Gấu teddy

43

Train

Xe lửa, tàu hỏa

44

Trampoline

Tấm bạt lò xo

45

Truck

Xe tải

46

Rattle

Cái trống lắc

47

Rocking horse

Ngựa gỗ bập bênh

48

Rocket

Tên lửa

49

Rubik cube

Khối rubik

50

Xylophone

Đàn phiến gỗ

51

Yo-Yo

Cái yoyo (đồ chơi trẻ con)

52

Walkie-talkie

Bộ đàm

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trường học cần nắm vững

2. Bài tập về từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Sau khi dạy các bé những từ vựng tiếng Anh về đồ chơi như trên, ba mẹ hãy kiểm tra khả năng ghi nhớ của các bé một chút nhé. Hãy cùng bé làm bài tập sau để ôn lại kiến thức đã học:

Bài tập: Nhìn tranh dưới đây và gọi tên đồ chơi trong tranh bằng tiếng Anh:

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Đáp án:

  1. Teddy Bear
  2. Drum
  3. Robot
  4. Rocket
  5. Spindle
  6. Rocking horse

3. Bài hát chủ đề từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Ngoài phương pháp học từ vựng qua bài tập ôn luyện ra, bạn có biết rằng học tiếng Anh qua những bài hát cũng vô cùng hiệu quả. Thông qua những bài hát vui nhộn chúng ta vừa có thể thư giãn với những giai điệu vui tươi, lại vừa học được từ vựng. Đặc biệt là với các bạn nhỏ, chúng rất thích những bài hát, video sinh động.

Cùng học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua bài hát ngay thôi nào:

Toys Song

Đây là bài hát kể về các đồ chơi của trẻ Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về chơi được nhắc tới như: quả bóng, búp bê, tàu hỏa…Nhịp điệu của bài hát tương đối chậm, giúp nghe nghe và tiếp thu bài hát dễ dàng hơn.

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

What is it? 

Vẫn tiếp tục xoay quanh chủ đề đồ chơi bằng tiếng Anh, tuy nhiên bài hát này thực sự phù hợp với những người mới bắt đầu làm quen với chủ đề này. Hãy chú ý lắng nghe cách phát âm, và bắt chước phát âm chính xác theo nhân vật trong bài hát nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Teddy Bear

Bài hát về chú gấu Teddy vô cùng đáng yêu này rất dễ cho bé hát theo và bắt chước những động tác của chú gấu nâu trong bài.

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Tìm hiểu thêm: Sách học tiếng Anh cho trẻ em

4. Cách học từ vựng Tiếng Anh về đồ chơi

Khi dạy từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho các bé, ba mẹ nên kết hợp đa dạng hóa các phương pháp học khác nhau. Bên cạnh việc hình ảnh minh họa, những giai điệu bài hát có thể sử dụng cả những hình ảnh trực quan. Hãy tham khảo một số cách học từ vựng cho bé dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Bắt đầu với những từ vựng cơ bản, thông dụng

Hãy cho các bé bắt đầu với những từ vựng thông dụng nhất, không nên dài do các bé còn nhỏ và chỉ mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh.

Không nên ép bé học những từ dài và học nhiều một lúc. Nên tạo cho các bé cảm giác thoải mái và thích thú để học từ vựng tiếng Anh tốt hơn.

Làm quen với việc đoán nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh

Việc đoán nghĩa từ mới có thể hơi khó với việc học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Đối với những bé tiếp thu nhanh thì việc này trở nên dễ dàng hơn. Ba mẹ có thể sử dụng những từ ngữ liên quan hay những tình huống, hình ảnh mô tả về nghĩa của từ để các bé suy luận ra nghĩa. Từ đó giúp bé ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Sử dụng bút biểu tượng, hình ảnh

Trong quá trình trẻ em học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi nên tập cho bé quen dần với việc làm cho từ mới nổi bật, dễ học hơn giữa một “rừng” chữ. 

Bằng cách tô bút highlight, dùng những kí tự đặc biệt hay thêm những hình ảnh sinh động bên cạnh từ, bé sẽ ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn rất nhiều.

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Thường xuyên sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ chơi đã học vào trong đời sống

Hãy cùng họ vận dụng từ vựng tiếng Anh về đồ chơi vào trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Ví dụ: Khi bé chơi xong, bạn muốn bé tự cất đồ chơi của mình, hãy nói: “Con hãy cất con Teddy Beer này đi”

Như vậy chỉ thông qua những câu nói hàng ngày mà từ vựng có thể đi vào não bộ của bé một cách tự nhiên nhất. Với việc học từ vựng tiếng Anh đồ chơi cũng vậy, dù bé chưa nói được thành câu nhưng nếu thường xuyên sử dụng những từ đã học, bé sẽ trở nên thành thục và nhớ từ rất lâu. Đây được đánh giá là cách học hiệu quả nhất, đặc biệt là cho đối tượng trẻ em.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cũng như những cách học từ vựng hiệu quả cho bé. Ba mẹ hãy cùng các bé vừa học vừa chơi với những từ vựng về đồ chơi này nhé. 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Chinh phục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Chinh phục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Bất kể chuyên ngành nào cũng cần có tiếng Anh, ngành xây dựng cũng không ngoại lệ. Trong cuộc sống, ngay cả khi bạn không học tập và làm việc trong ngành xây dựng bạn vẫn có thể bắt gặp những từ vựng về chủ đề này. Tuy nhiên tiếng Anh chuyên ngành xây dựng được coi là khó do đặc thù tính chuyên môn rộng. Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả giúp bạn nhớ từ lâu hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Dụng cụ, thiết bị xây dựng

Để có thể có nhiều cơ hội thăng tiến và làm việc trong môi trường quốc tế thì bạn không thể không học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng . Việc nắm chắc những từ vựng này còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh với những đối tác nước ngoài. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sau đây.

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng

  • Bolt: bu lông
  • Chainsaw: cái cưa
  • Chisel: các đục
  • Drill: máy khoan
  • Hammer: búa
  • Level: ống thăng bằng
  • Nail: cái đinh
  • Nut: con ốc
  • Pickaxe: búa có đầu nhọn
  • Piler: cái kìm
  • Pincers: cái kìm
  • Screwdriver: tua vít
  • Shears: kéo lớn
  • Spade: cái xẻng
  • Tape: thước cuộn
  • Vice: mỏ cặp
  • Wrench: cờ lê

từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng

Khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thì không thể thiếu những vật liệu. Vật liệu xây dựng là tất cả những vật liệu được sử dụng cho mục đích xây dựng. Dưới đây Step Up sẽ liệt kê những vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng:

  • Brick: gạch
  • Concrete: xi măng
  • Gravel: sỏi
  • Iron: sắt
  • Mud: bùn
  • Pebble: đá cuội
  • Rock: đá viên
  • Rubble: viên sỏi, viên đá
  • Sand: cát
  • Soil: đất
  • Steel: thép
  • Stone: đá tảng
  • Wood: gỗ

Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện, vận tải xây dựng

từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Backhoe

Xe cuốc (cuốc lui)

2

Ball and chain crane

Xe cẩu đập phá

3

Bulldozer

Xe ủi đất

4

Caterpillar bulldozer

Xe ủi bánh xích

5

Clamshell

Cẩu cạp

6

Concrete breaker

Máy đục bê tông

7

Concrete mixer

Máy trộn bê tông

8

Crane

cẩu

9

Crawler-tractor/Caterpillar-tractor

Xe kéo bánh xích

10

Dragline

Cẩu kéo gàu

11

Dump truck

Xe ben, xe trút

12

Excavator

Xe đào đất

13

Front-loader

Xe xúc trước

14

Grader

Xe ban

15

Loader

Xe xúc

16

Lorry

Xe tải nặng

17

Plant

Xưởng, máy, thiết bị lớn

18

Pneumatic bulldozer

Xe ủi bánh hơi

19

Pneumatic compactor

Xe lu bánh hơi

20

Power buggy

Xe chở nhẹ, chạy điện

21

Power float

Bàn chà máy

22

Power shovel

Xe xúc công suất lớn

23

Pull-type scraper

Xe cạp bụng

24

Ready-mix concrete lorry

Xe bê tông tươi

25

Scraper

Xe cạp

26

Steel-cylinder roller

Xe lu bánh thép

27

Tower crane

Cẩu tháp

28

Travelling tackle

Palăng cầu di động

29

Trench-hoe

Xe đào mương

30

Truck

Xe tải

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng

Ngoài những từ vựng tiếng Anh đơn giản về các thiết bị trong ngành xây dựng kể trên trên thì chúng ta cũng có rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có tính chuyên môn sâu hơn như danh sách các từ ở dưới đây:

từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Allowable load

Tải trọng cho phép

2

Alloy steel

Thép hợp kim

3

Alternate load

Tải trọng đổi dấu

4

Anchor sliding

Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép

5

Anchorage length

Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

6

Angle bar

Thép góc

7

Architectural concrete

Bê tông trang trí

8

Area of reinforcement

Diện tích cốt thép

9

Armoured concrete

Bê tông cốt thép

10

Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out

Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

11

Arrangement of reinforcement

Bố trí cốt thép

12

Articulated girder

Dầm ghép

13

Asphaltic concrete

Bê tông atphan

14

Assumed load

Tải trọng giả định, tải trọng tính toán

15

Atmospheric corrosion resistant steel

Thép chống rỉ do khí quyển

16

Average load

Tải trọng trung bình

17

Axial load

Tải trọng hướng trục

18

Axle load

Tải trọng lên trục

19

Bag

Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

20

Bag of cement

Bao xi măng

21

Balance beam

Đòn cân; đòn thăng bằng

22

Balanced load

Tải trọng đối xứng

23

Balancing load

Tải trọng cân bằng

24

Ballast concrete

Bê tông đá dăm

25

Bar

(reinforcing bar) thanh cốt thép

26

Basement of tamped concrete

Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

27

Basic load

Tải trọng cơ bản

28

Braced member

Thanh giằng ngang

29

Bracing

Giằng gió

30

Bracing beam

Dầm tăng cứng

31

Bracket load

Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

32

Brake beam

Đòn hãm, cần hãm

33

Brake load

Tải trọng hãm

34

Breaking load

Tải trọng phá hủy

35

Breast beam

Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va

36

Breeze concrete

Bê tông bụi than cốc

37

Brick

Gạch

38

Buffer beam

Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)

39

Builder’s hoist

Máy nâng dùng trong xây dựng

40

Building site

Công trường xây dựng

41

Building site latrine

Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

42

Build-up girder

Dầm ghép

43

Built up section

Thép hình tổ hợp

44

Bursting concrete stress

Ứng suất vỡ tung của bê tông

45

Dry concrete

Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng

46

Dry guniting

Phun bê tông khô

47

Duct

Ống chứa cốt thép dự ứng lực

48

Dummy load

Tải trọng giả

49

During stressing operation

Trong quá trình kéo căng cốt thép

50

Early strength concrete

Bê tông hóa cứng nhanh

51

Eccentric load

Tải trọng lệch tâm

52

Effective depth at the section

Chiều cao có hiệu

53

Guard board

Tấm chắn, tấm bảo vệ

54

Gunned concrete

Bê tông phun

55

Gusset plate

Bản nút, bản tiết điểm

56

Gust load

(hàng không) tải trọng khi gió giật

57

Gypsum concrete

Bê tông thạch cao

58

H-beam

Dầm chữ “h”

59

Half- beam

Dầm nửa

60

Half-lattice girder

Giàn nửa mắt cáo

61

Hanging beam

Dầm treo

62

Radial load

Tải trọng hướng kính

63

Radio beam (-frequency)

Chùm tần số vô tuyến điện

64

Railing

Lan can trên cầu

65

Railing load

Tải trọng lan can

66

Rammed concrete

Bê tông đầm

67

Rated load

Tải trọng danh nghĩa

68

Ratio of non- prestressing tension reinforcement

Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt

69

Ratio of prestressing steel

Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

70

Ready-mixed concrete

Bê tông trộn sẵn

71

Rebound number

Số bật nảy trên súng thử bê tông

72

Split beam

Dầm ghép, dầm tổ hợp

73

Sprayed concrete

Bê tông phun

74

Sprayed concrete, shotcrete

Bê tông phun

75

Spring beam

Dầm đàn hồi

76

Square hollow section

Thép hình vuông rỗng

77

Stack of bricks

Đống gạch, chồng gạch

78

Stacked shutter boards (lining boards)

Đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha

79

Stainless steel

Thép không rỉ

80

Stamped concrete

Bê tông đầm

81

Web reinforcement

Cốt thép trong sườn dầm

82

Welded plate girder

Dầm bản thép hàn

83

Welded wire fabric (welded wire mesh)

Lưới cốt thép sợi hàn

84

Wet concrete

Vữa bê tông dẻo

85

Wet guniting

Phun bê tông ướt

86

Wheel load

Áp lực lên bánh xe

87

Wheelbarrow

Xe cút kít, xe đẩy tay

88

Whole beam

Dầm gỗ

89

Wind beam

Xà chống gió

Tìm hiểu thêm: Khám phá giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả

Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả:

Nắm vững các kiến thức chuyên ngành cơ bản

Trước khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thì bạn phải nắm chắc kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Việt trước. Việc bạn vận dụng kiến thức vào học và dịch tiếng Anh hỗ trợ bạn rất nhiều giúp bạn dễ dàng làm chủ từ vựng chủ đề này.

Duy trì thói quen học hàng ngày 

Mỗi ngày bạn nên dành 30 phút cho việc học từ vựng tiếng Anh. Lặp lại chúng mỗi ngày kết hợp với xem video, hình ảnh có phụ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn.

từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Thực hành, ứng dụng các kiến thức học vào thực tế

Nếu bạn là người trong ngành xây dựng, hãy áp dụng kiến thức đã học vào thực tế công việc hàng ngày của bạn. Ví dụ khi bản lập bản kế hoạch hay báo cáo, bạn có thể thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vào. Nêu level tiếng Anh của bạn cao hơn thì có thể viết luôn thành hai bản tiếng Việt và tiếng Anh.

Việc vừa học và vừa luyện tập kết hợp  liên tưởng thực tế sẽ giúp bạn học tiếng Anh trong ngành xây dựng hiệu quả hơn.

Học từ vựng thông qua hoạt hình xây dựng

Phim ảnh là công cụ thú vị để có động lực học tiếng Anh. Các bộ phim hoạt hình và chương trình truyền hình chủ đề xây dựng với những hình ảnh, âm thanh sống động sẽ thu hút, kích thích học viên hơn. Chúng còn có thể trở thành nguồn cảm hứng cho học viên học bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài chia sẻ của Step Up về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng như các phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết giúp bạn có thể luyện vốn từ vựng chuyên ngành để sử dụng tự tin hơn trong công việc. Chúc bạn hack não từ vựng thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI