Cấu trúc Want và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Cấu trúc Want và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Động từ “want” trong tiếng Anh với nghĩa là “muốn” có lẽ đã quá quen thuộc với chúng ta. Từ này được sử dụng rất phổ biến trong các bài tập, bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn đã nắm vững các cấu trúc với “want” chưa? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tật về cấu trúc want và các dùng chính xác trong tiếng Anh.

1. Cấu trúc want trong tiếng Anh

“Want” (/wɒnt/) có nghĩa là “muốn”. Người ta sử dụng động từ Want để diễn tả việc muốn điều gì hay muốn làm gì đó.

Cụ thể cấu trúc Want trong tiếng Anh như sau:

Công thức Want:

S + want(s) + N (danh từ)

Ai đó muốn cái gì

Ví dụ: 

  • I want a cup of coffee right now.

(Tôi muốn một tách cà phê ngay bây giờ.)

  • My daughter wants a doll for her birthday.

(Con gái tôi muốn một con búp bê cho ngày sinh nhật của nó.)

S + want(s) + to + V (động từ)

Ai đó muốn làm gì

Ví dụ: 

  • My mood is not good. I want to go for a walk alone.

(Tâm trạng của tôi không tốt. Tôi muốn đi dạo một mình.)

  • Mike wants to go fishing this weekend.

(Mike muốn đi câu cá vào cuối tuần này.)

S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V

Muốn ai đó làm gì

Ví dụ: 

  • I want you to leave immediately

(Tôi muốn bạn rời đi ngay lập tức.)

  • Mom wants you to get the title of the good student next term.

(Mẹ muốn bạn đạt danh hiệu học sinh giỏi kỳ sau.)

Cấu trúc Want

Với ý nghĩa là “muốn ai đó làm gì”, bạn có thể sử dụng “would you like” thay cho động từ “want”.

Ví dụ:

  • Do you want something to eat? 

= Would you like something to eat?

(Bạn có muốn ăn gì không?)

2. Cách sử dụng cấu trúc Want

Động từ “want” được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau: diễn tả mong muốn, diễn tả sự cần thiết hoặc để đưa ra lời khuyên.

2.1. Diễn tả mong muốn, ước muốn

Đây là cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc Want. Khi dùng với ý nghĩa này, “want” đóng  vai trò là một mệnh đề bổ ngữ nhưng vẫn giữ vai trò chính trong câu.

Ví dụ: 

  • Do you want some wine?

(Bạn có muốn một chút rượu vang không?)

  • I want you to settle your work by yourself.

(Tôi muốn bạn tự giải quyết công việc của mình.)

Với một số câu hỏi ngắn, có thể sử dụng “want to” và bỏ đi động từ ở phía sau.

Ví dụ: 

  • I choose to eat pizza because I want to.

(Tôi chọn ăn pizza bởi vì tôi muốn.)

  • Do you want something to eat? – I want to.

(Bạn có muốn ăn gì không? – Tôi muốn.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2.2. Thể hiện sự cần thiết 

Cấu trúc Want đi với động từ thêm “ing” (V-ing) diễn tả một việc rất quan trọng, cần thiết phải hoàn thành.

Ví dụ: 

  • Your computer wants fixing in order to function better.

(Máy tính của bạn cần sửa chữa để hoạt động tốt hơn.)

  • Your bedroom wants cleaning. It was too messy.

(Phòng ngủ của bạn cần được dọn dẹp. Nó quá lộn xộn.)

2.3. Đưa lời cảnh báo, lời khuyên

Trong giao tiếp tiếng Anh thông thường, có thể sử dụng cấu trúc Want để đưa ra một lời khuyên hay một cảnh báo. Chính vì vậy, cách dùng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn (Present Simple), đôi khi sử dụng trong cả thì tương lai đơn (Future Simple).

Ví dụ: 

  • You want to be careful when going out. The epidemic of covid-19 is very dangerous.

(Bạn muốn cẩn thận khi đi ra ngoài. Dịch bệnh covid-19 rất nguy hiểm.)

  • We want to go right before it’s too late.

(Chúng tôi cần đi ngay trước khi quá muộn.)

Cấu trúc Want

2.4. Cấu trúc Want cùng WH-question

Ngoài ra, cấu trúc want còn kết hợp với câu hỏi “Wh-question”. Có thể sử dụng một số câu hỏi như What, Why, When, Where, Whatever,… ở phía trước “want”. 

Ví dụ: 

  • I will answer whatever question you want to ask.

(Tôi sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi.)

  • I have a lot of food here. Take what you want.

(Tôi có rất nhiều thức ăn ở đây. Cứ ấy những gì bạn muốn nhé.)

2.5. Cấu trúc Want cùng If

Ví dụ: 

  • We can go to the movies this weekend if you want.

(Chúng ta có thể đi xem phim vào cuối tuần này nếu bạn muốn.)

  • I’ll go right away if you don’t want me to stay more.

(Tôi sẽ đi ngay nếu bạn không muốn tôi ở lại thêm.)

2.6. Cấu trúc Want cùng hiện tại tiếp diễn

Trong một số trường hợp đặc biệt, cấu trúc Want dùng kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn để nói về sự khao khát, thật sự mong muốn. Tuy nhiên cách dùng này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Vì vậy để chắc chắn không mất điểm khi là bài tập ngữ pháp, bạn không nên chia theo cách này nhé. 

Ví dụ: 

  • I am wanting you to come with me.

(Tôi rất muốn bạn đi cùng với tôi.)

  • We are wanting you to do this project.

(Chúng tôi đang muốn bạn làm dự án này.)

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Want trong tiếng Anh

Cấu trúc Want

Cấu trúc want là chủ điểm khá phổ biến và dễ sử dụng. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý những điều dưới đây để sử dụng các cấu trúc với “want” chuẩn hơn nhé:

Ví dụ: 

  • I want that you tell the truth. – Câu sai.
  • I want you to tell the truth – Câu đúng.

(Tôi muốn bạn nói sự thật.)

4. Bài tập với cấu trúc Want

Đến đây chắc bạn đã nắm được các kiến thức về cấu trúc want rồi phải không? 

Bài tập: Hãy đặt 10 câu với cấu trúc này để xem khả năng ghi nhớ kiến thức của bạn tới đâu nhé.

Đáp án: (Tham khảo)

  1. Anna wants to buy a white hat. (Anna muốn mua một chiếc mũ trắng.)
  2. I want you to go to the library with me next Sunday afternoon. (Tôi muốn bạn đến thư viện với tôi vào chiều Chủ nhật tới.).
  3. Looks like this room wants fixing. (Có vẻ như căn phòng cần phải sửa chữa rồi.)
  4. Do you want to go somewhere to play? (Bạn có muốn đi đâu đó để chơi không?)
  5. Looks like he doesn’t want me to appear here. (Có vẻ như anh ấy không muốn tôi xuất hiện ở đây.)
  6. The teacher wants us to study harder. (The teacher wants us to study harder.)
  7. Mike says he wants a hot cup of tea right now. (Mike nói rằng anh ấy muốn một tách trà nóng ngay bây giờ.)
  8. Susie wants to be proposed in a romantic way. (Susie muốn được cầu hôn một cách lãng mạn.)
  9. My brother wants a robot for his birthday. (Anh trai tôi muốn có một con robot cho ngày sinh nhật của mình.)
  10. I want you to be here immediately. (Tôi muốn bạn có mặt ở đây ngay lập tức.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức về Cấu trúc want và các dùng trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc thì hãy để lại bình luận để được giải đáp nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cấu trúc instead of: [Cấu trúc, cách dùng, ví dụ, bài tập] chi tiết nhất

Cấu trúc instead of: [Cấu trúc, cách dùng, ví dụ, bài tập] chi tiết nhất

“Instead of expecting someone from somewhere to spearhead or bring about a change that we desire, it is much more practical to begin something personally.”

(Thay vì mong đợi ai đó từ đâu đó sẽ chỉ đạo hoặc mang lại sự thay đổi mà chúng ta mong muốn, việc bạn tự bắt đầu làm một điều gì đó sẽ thiết thực hơn nhiều)

― Sunday Adelaja

Bạn có phân biệt được “instead of” và “instead” không? Điểm khác nhau giữa “instead of” và “rather than” là những gì? Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu tất tần tật về cấu trúc instead of để bạn tham khảo, bao gồm đầy đủ công thức và bài tập thực hành có đáp án chọn lọc.

1. Cấu trúc instead of và cách dùng

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu instead nghĩa là gì và có gì khác với instead of nhé. 

1. Instead nghĩa là gì?

“Instead” là một trạng từ và có nghĩa là như một sự thay thế, thay vào đó.

Chúng ta có thể sử dụng “instead” ở đầu hoặc cuối một mệnh đề, mặc dù trong văn nói tiếng Anh, từ này thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • The vinegar was out of stock, so I bought lemons instead. (Giấm hết hàng nên tôi mua chanh thay vì giấm.)
  • I told her to go to ABC street. Instead, she went to XYZ street. (Tôi chỉ cô ấy đi đến đường ABC. Thay vào đó, cô ấy lại đi đến đường XYZ.)
  • The speakers are too loud, can you use the headphones instead? (Loa mở ồn quá, cậu có thể dùng tai nghe không?)

2. Cấu trúc instead of

“Instead of” là một giới từ và có nghĩa là “thay vì” hoặc ‘thay cho’.

Đừng nhầm lẫn “instead of” với “instead” (không có of), chúng được sử dụng theo những cách khác nhau.

  • Instead of + danh từ

Ví dụ: Eat vegetables instead of junk food, they are better for your health.

(Ăn rau quả thay vì ăn đồ ăn nhanh, chúng tốt cho sức khỏe hơn nhiều.)

  • Instead of + tên riêng

Ví dụ: Instead of Susie, Marshall was chosen to be the class’ monitor.

(Thay vì Susie, Marshall được chọn làm lớp trưởng.)

  • Instead of + đại từ nhân xưng

Ví dụ: Teacher, why did you choose him instead of me?

(Em thưa cô, tại sao cô lại chọn bạn ấy thay vì em ạ?

  • Instead of + V-ing

Ví dụ: Can you speak aloud instead of whispering?

(Bạn có thể nói to lên thay vì nói thầm thì được không?

Xem thêm: Cấu trúc no sooner

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

2. Phân biệt cấu trúc instead of và rather than

Vì sự tương đồng trong ngữ nghĩa, hai cấu trúc instead of và cấu trúc rather than rất hay bị nhầm lẫn với nhau. Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt rather than và instead of ngay sau đây.

“Rather than” thể hiện sở thích, thích cái này hơn cái kia. Cấu trúc này thường được sử dụng trong cấu trúc song song, ví dụ – với hai danh từ, tính từ, trạng từ, động từ nguyên thể hoặc dạng V-ing. 

Ví dụ:

  • They like to eat rice rather than noodles.

(Họ thích ăn cơm hơn là ăn mì.)

  • They like to eat rice instead of noodles.

(Họ thích ăn cơm thay vì ăn mì)

Trong ví dụ này, “rice” và “noodles” đều là danh từ chỉ món ăn. Ta thấy rằng hai câu có nét nghĩa khác nhau. Câu thứ nhất, chúng ta có thể hiểu rằng “họ cũng thích ăn mì, nhưng thích ăn cơm hơn”. Câu thứ hai lại được hiểu theo nghĩa “họ không thích ăn mì, họ thích ăn cơm.”

Khi mệnh đề chính dùng động từ dạng to V, “rather than” thường được theo sau bởi động từ dạng nguyên thể không có to hoặc dạng V-ing. 

Ví dụ: 

  • Susie decided to cook instead of eat/eating out.

(Susie quyết định nấu ăn thay vì đi ăn ngoài.)

  • Annie wants to leave rather than stay/staying.

(Annie muốn rời đi thay vì ở lại.)

“Instead of” ngụ ý rằng một người, sự vật hoặc hành động thay thế người, sự vật, hành động khác. “Instead of” thường không được theo sau bởi một động từ nguyên thể, mà là một V-ing. Ví dụ:

  • It’s raining, so I’d prefer a hot chocolate instead of an iced americano.

(Trời đang mưa, nên tôi muốn một cốc sôcôla nóng thay vì một ly americano đá.)

  • It’s raining, so I’d prefer a hot chocolate rather than an iced americano.

(Trời đang mưa, nên tôi muốn một cốc sôcôla nóng hơn là một ly americano đá.)

Trong ví dụ trên, dù hai câu có nét nghĩa tương tự nhau nhưng có thể được hiểu khác nhau. Nếu khách hàng nói câu thứ nhất, người phục vụ có thể hiểu rằng khách hàng chỉ muốn một cốc sôcôla nóng. Nếu khách hàng nói câu thứ hai, người phục vụ có thể hiểu rằng khách hàng có thể chấp nhận một ly americano đá, nhưng nếu có sô cô la nóng thì càng tốt.

Về cách sử dụng, “instead of” + cụm danh từ hoặc danh động từ còn “rather than” + động từ hoặc danh từ. “Rather than” có thể hoạt động như một giới từ (đứng trước một cụm giới từ khác) hoặc có thể hoạt động như một liên từ (đứng trước một mệnh đề). Mệnh đề sau “rather than” là một mệnh đề phụ, không thể đứng một mình.

Ví dụ:

  • Instead of Art, we study Science today.

(Thay vì học môn Vẽ, chúng ta sẽ học Khoa học hôm nay nhé.)

  • We spend our free time resting, rather than hanging out with each other.

(Chúng tôi dành thời gian rảnh để nghỉ ngơi, thay vì đi chơi cùng nhau.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Bài tập cấu trúc instead of

Ở trên là toàn bộ kiến thức lý thuyết về cấu trúc và cách dùng instead of trong tiếng Anh. Nhằm giúp bạn có thể thực hành và ôn tập lại kiến thức đã học thì chúng mình đã tổng hợp một số câu bài tập cơ bản về cấu trúc instead of. Hãy cùng Step Up luyện tập các dạng bài dưới đây nhé.

Bài 1: Điền instead of hoặc rather than vào chỗ trống

  1. They want the problem settled sooner __________ later.
  2. Marshall will be playing __________ his brother on Sunday.
  3. Can’t we deal with this now __________ waiting until tomorrow?
  4. __________  criticizing your wife, why not find out together if there’s something you didn’t know?
  5. Susie chose to quit  __________  admit that she’d made a mistake.

Đáp án:

  1. rather than
  2. instead of 
  3. instead of
  4. Rather than
  5. rather than

Bài 2: Viết lại câu với instead of

  1. I thought the ground would be shifting with each step, but it felt solid.
  2. Susie was supposed to be improved, however she got steadily worse.
  3. They wanted to eat out at first, but then they ordered a couple of hamburgers.
  4. You always make enemies. Shouldn’t you try to make friends?
  5. I always pictured myself singing rock. I sang pop, however.

Đáp án:

  1. Instead of shifting with each step, the ground felt solid.
  2. Instead of improving, Susie got steadily worse.
  3. Instead of eating out, they ordered a couple of hamburgers.
  4. Shouldn’t you try to make friends instead of enemies?
  5. I always pictured myself singing rock instead of pop.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc instead of, cũng như cách phân biệt “rather than” với “instead of”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức ngữ pháp. Việc ôn luyện các cấu trúc ngữ pháp cũng như rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng nghe tiếng Anh là cực kỳ cần thiết nếu bạn muốn thông thạo tiếng Anh nhanh chóng. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác của Step Up để khám phá nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị nhé.

Tất tần tật về động từ thêm s trong tiếng Anh

Tất tần tật về động từ thêm s trong tiếng Anh

Theo quy tắc tiếng Anh, khi chia động từ ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ ở dạng số ít (he,she,it), ta thêm “s” hoặc “es” vào cuối câu. Tuy nhiên với động từ nào thì thêm “s”, động từ nào thêm “es”, hẳn các bạn đã từng gặp khó khăn về vấn đề này đúng không? Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp toàn bộ cho bạn kiến thức về động từ thêm s và es cùng cách phát âm của chúng. Xem ngay dưới đây nhé!

1. Cách chia động từ thêm s và es trong tiếng Anh

Với mỗi dạng động từ khác nhau chúng ta sẽ có những cách chia khác nhau. Dưới đây là những cách chia động từ thêm e và es trong tiếng Anh bạn không nên bỏ qua nhé.

Thông thường, đa số những động từ trong tiếng Anh khi đi với chủ ngữ (danh từ hay đại từ) ở ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn sẽ được thêm “s”. 

Ví dụ:

  • Write => writes
  • Learn => learns
  • Type => types
  • Live => lives
  • Buy => buys

Tuy nhiên, vẫn sẽ có các trường đặc biệt của động từ thêm s sau mà chúng ta cần lưu ý.

Động từ kết thúc bằng -o, -s, -z, -ch, -x, -sh, -ss thêm đuôi “es” .

Động từ thêm s

Ví dụ:

  • Go => goes 
  • Pass => passes
  • Watch => watches
  • Wash =>: washes
  • Miss => misses

Khi động từ kết thúc bằng một phụ âm + -y, ta chuyển -y thành -i và thêm đuôi “es”.

Ví dụ:

  • Cry =>cries 
  • Study => studies
  • Fly => flies
  • Copy => copies
  • Apply => applies

Khác với trường hợp phía trên, khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm + -y, ta thêm -s như bình thường, không chuyển -y thành -i .

Ví dụ:

  • Play => plays
  • Pray => prays
  • Pay => pays
  • Buy => buys
  • Spray => sprays

Động từ thêm s là động từ bất quy tắc: have => has

Xem thêm:

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách phát âm với các động từ thêm s và es

Trong tiếng Anh, có 3 cách phát âm động từ thêm s và es:

  • Phát âm là /z/.
  • Phát âm là /s/.
  • Phát âm là /iz/.

Hãy cùng nhau tìm hiểu xem khi nào thì chúng ta phát là /z/, khi nào chúng ta phát âm là /s/ hoặc /iz/ nhé:

Phát âm là /s/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /p/, /t/, /k/, /f/

Ví dụ:

  • Works – /wɜrks/
  • Stops – /stɒps/
  • Laughs – /lɑːfs/
  • Sports – /spɒts/
  • Wants – /wɒnts/

Động từ thêm s

Phát âm là /ɪz/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/. – Thường có chữ cái tận cùng là sh, s, ce, ss, z, ch, ge, x…

Ví dụ: 

  • Watches – /wɑːtʃiz/
  • Washes – /wɑːʃiz/
  • Changes – /ˈtʃeɪndʒɪz/
  • Misses – /mɪsiz/
  • Rises – /raɪz/

Phát âm là /z/ khi âm tận cùng của động từ là các nguyên âm và phụ âm hữu thanh còn lại.

Ví dụ:

  • Plays – /pleɪz/
  • Cleans – /kliːn/
  • Hugs – /hʌgz/
  • Buys – /baɪz/
  • Goes –  /ɡəʊz/

3. Bài tập về động từ thêm s và es trong tiếng Anh

Như vậy chúng ta đã cùng nhau học cách chia động từ thêm s cũng như cách phát âm của chúng. Dưới đây là một số bài tập áp dụng để củng cố kiến thức đã học. Cùng làm nhé:

Động từ thêm s

Bài tập: Chia động từ sau bằng cách chọn đáp án đúng:

  1. Go (đi) – goes/gos/ go
  2. Finish (kết thúc) – finishs/finishes/finish
  3. Fly (bay ) – flies/ flys/ flyes
  4. Study (học ) -studys/ studies/studyes
  5. Cry (khóc) – crys/cries/cryes
  6. Try (cố gắng) – tries/ tryes/trys
  7. Write (viết) – writs/ writes/ writies
  8. Come (tới) – coms/ comies/ comes
  9. Ride (lái xe) – rides/ ridies/rids
  10. Like (thích) – likies/ likes/ liks

Đáp án:

  1. Goes
  2. Finishes
  3. Flies
  4. Studies
  5. Cries
  6. Tries
  7. Writes
  8. Comes
  9. Rides
  10. Likes
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về động từ thêm s trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn trong việc thêm s hay es. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp kiến thức ngữ pháp cơ bản cho người bắt đầu hoặc mất gốc tiếng Anh.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

Tổng hợp từ nối trong tiếng Anh thông dụng nhất

Tổng hợp từ nối trong tiếng Anh thông dụng nhất

Từ nối trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp ít được người học tiếng Anh nhắc và quan tâm nhiều. Tuy nhiên, nếu như không có từ nối liên kết thì câu văn của bạn sẽ trở nên rời rạc và thiếu logic. Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp lại tất cả các loại từ nối trong tiếng Anh. Những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp cũng như làm văn “mượt mà” hơn đấy, đừng bỏ qua nhé!

1. Từ nối trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa: Từ nối trong tiếng Anh (còn gọi là Linking words hay Transitions), được dùng để liên kết giữa các câu, giúp cả đoạn văn chặt chẽ hơn, mạch lạc hơn. Trong một câu hay đoạn văn, nếu như không có từ nối, chắc chắn những câu nói của bạn sẽ rất rời rạc và gây thiếu logic.

Từ nối trong tiếng Anh

2. Các loại từ nối trong tiếng Anh

Tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu mà từ nối được chia làm 3 loại chính:

  • Tương liên từ: sử dụng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau có cùng một chức năng.
  • Liên từ phụ thuộc: dùng để nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.
  • Từ chuyển ý: là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, sử dụng để nối các mệnh đề độc lập trong cùng 1 câu, hay nối các câu trong cùng một đoạn văn.

Ví dụ:

  • I did market research, and I created an ecommerce market report last night. – And tương liên từ kết hợp nối 2 mệnh đề.

(Tôi đã thực hiện nghiên cứu thị trường và tôi đã tạo một báo cáo thị trường thương mại điện tử vào đêm qua.)

  • After I finished my homework, I went out to play with my friends. – And là liên từ phụ thuộc, mệnh đề theo sau “after” là mệnh đề phụ.

(Sau khi làm bài xong, tôi đi chơi với các bạn.)

  • First, I analyze the problem request. Then, I started to present the detailed article. – First, Then là những từ chuyển ý.

(Đầu tiên, tôi phân tích yêu cầu vấn đề. Sau đó, tôi bắt đầu trình bày bài viết chi tiết.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Tìm hiểu thêm: Các loại từ trong tiếng Anh

Sau đây, Step Up sẽ chia các loại từ nối dựa theo ý nghĩa và chức năng để chúng ta có thể dễ dàng áp dụng trong các trường hợp.

2.1. Từ nối trong tiếng Anh dùng để thêm thông tin

Từ nối trong tiếng Anh để thêm thông tin thường ở đầu câu hoặc giữa câu.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

And

2

Also

cũng

3

Besides

ngoài ra

4

First, second, third…

thứ nhất, thứ hai, thứ ba…

5

In addition

thêm vào đó

6

In the first place, in the second place, in the third place

ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba

7

Furthermore

xa hơn nữa

8

Moreover

thêm vào đó

9

To begin with, next, finally

bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là

2.2. Từ nối trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân, hệ quả

Từ nối trong tiếng Anh

Có 10 từ nối chỉ nguyên nhân và hệ quả trong tiếng Anh:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Accordingly

Theo đó

2

And so

Và vì thế

3

As the result

Kết quả là

4

Consequently

Do đó

5

For this reason

Vì lý do này nên

6

Hence

Vì vậy

7

So

8

Therefore

9

Thus

10

Then

Sau đó

2.3. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh

Có 6 từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh, được đặt ở vị trí đầu câu.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

By the same token

Với những bằng chứng tương tự như thế

2

In like manner

Theo cách tương tự

3

In the same way

Theo cách giống  như thế

4

In similar fashion

Theo cách tương tự thế

5

Likewise

Tương tự như thế

6

Similarly

Tương tự thế

2.4. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự đối lập

Để nói một mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc khác biệt với ý được nói trước đó, ta dùng từ nối chỉ sự đối lập.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

But

Nhưng

2

Yet

3

However

Tuy nhiên

4

Nevertheless

5

In contrast

Đối lập với

6

On the contrary

7

Instead

Thay vì

8

On the other hand

Mặt khác

9

Still

Vẫn

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2.5. Từ nối trong tiếng Anh chỉ kết luận hoặc tổng kết

Kết thúc một câu chuyện/luận điểm, ta có thể dùng các từ nối trong tiếng Anh sau:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

And so

Và vì thế

2

After all

Sau tất cả

3

At last

Cuối cùng

4

Finally

5

In brief

Nói chung

6

In closing

Tóm lại là

7

In conclusion

Kết luận lại thì

8

On the whole

Nói chung

9

To conclude

Để kết luận

2.6. Từ nối trong tiếng Anh chỉ thứ tự

Từ nối chỉ thứ tự được dùng để đánh dấu một ý mới chúng ta muốn nói tới trong bài nói hoặc viết.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

 Firstly, Đầu tiên,

2

Secondly, Thứ hai,

3

Thirdly, Thứ ba,

4

Finally, Cuối cùng,
5 Lastly, Cuối cùng,
6 At the same time, Cùng lúc đó,
7 Meanwhile, Trong khi đó,

2.7. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự khẳng định

Có 5 từ nối thông dụng được dùng ở đầu câu để khẳng định một mệnh đề nào đó.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

In fact

Thực tế là

2

Indeed

Thật sự là

3

No

Không

4

Yes

5

Especially

Đặc biệt là

2.8. Từ nối trong tiếng Anh chỉ địa điểm, vị trí

Để nói về địa điểm hoặc vị trí của đối tượng nào đó, ta có 5 từ nối trong tiếng Anh sau:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Above

Phía trên

2

Alongside

Dọc

3

Beneath

Ngay phía dưới

4

Beyond

Phía ngoài

5

Farther along

Xa hơn dọc theo

2.9. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự nhắc lại

Trong trường hợp người nói muốn nhắc lại một ý nào đó hoặc diễn tả lại theo cách khác dễ hiểu hơn, ta có:

Từ nối trong tiếng Anh

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

In other words

Nói cách khác

2

In short

Nói ngắn gọn thì

3

In simpler terms

Nói theo một cách đơn giản hơn

4

That is

Đó là

5

To put it differently

Nói khác đi thì

2.10. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự liên hệ về thời gian

5 từ nối chỉ thời gian như sau:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Afterward

Về sau

2

At the same time

Cùng thời điểm

3

Currently

Hiện tại

4

Earlier

Sớm hơn

5

Formerly

Trước đó

2.11. Đưa ra ví dụ

Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để đưa ra ví dụ. Từ nối này thường đặt ở đầu câu hoặc liền sau một mệnh đề hoặc sau dấu phẩy.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

For example Ví dụ

2

For instance Ví dụ

3

Such as … Như là…

4

To illustrate: Để minh hoạ:

2.12. Từ nối trong tiếng Anh để tổng quát, nói chung

Ngoài “In general” thì còn 5 từ nối khác cũng thường dùng để tổng quát lại:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Generally, Nhìn chung,

2

In general, Nhìn chung,

3

Generally speaking, Nói chung,

4

Overall, Tổng quát,
5 On the whole, Tổng quát,
6 All things considered, Cân nhắc toàn bộ,

2.13. Chi tiết, cụ thể (Specifying)

Từ nối để nói vào chi tiết thường đặt ở ngay đầu câu.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

In particular, Cụ thể,

2

Particularly, Cụ thể,

3

Specifically, Cụ thể,

4

To be more precise, Chính xác hơn,

2.14. Nêu lên chính kiến

Để bài nói/bài viết tiếng Anh của bạn không bị nhàm chán, hãy tham khảo 7 cách mở đầu quan điểm này nhé:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

In my opinion, Theo quan điểm của tôi,

2

Personally, Cá nhân tôi,

3

From my point of view, Từ góc nhìn của tôi,

4

From my perspective, Theo góc nhìn của tôi,
5 It seems to me that… Với tôi thì…
6 I believe that… Tôi tin rằng…
7 It appears to me that … Với tôi có vẻ như là…

2.15. Thêm vào ý kiến

Từ nối với chức năng thêm vào ý kiến giúp cho câu văn được dễ hiểu, đủ ý hơn.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Moreover, Hơn nữa,

2

Furthermore, Hơn nữa,

3

In addition, Ngoài ra,

4

Besides, Bên cạnh đó,
5 What’s more, Hơn nữa,
6 Apart from…, Ngoài việc…,
7 Also, Còn nữa,
8 Additionally, Thêm vào đó,

2.16. Thể hiện sự chắc chắn

Có 5 từ nối trong tiếng Anh dùng để thể hiện sự chắc chắn:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Certainly, Chắc chắn,

2

Undoubtedly, Không còn gì nghi ngờ,

3

Obviously, Rõ ràng

4

It is obvious/clear that… Rõ ràng là…
5 Definitely Chắc chắn 

2.17. Thể hiện sự đồng tình

3 từ/cụm từ nối sau được dùng để thể hiện sự đồng tình với ý trước đó.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

…in agreement that… …trong sự đồng tình là…

2

…in accordance with.. …phù hợp với…

3

Accordingly Vì vậy

2.18. Đưa ra lí do, nguyên nhân

Bên cạnh từ nối quen thuộc như “Because” thì chúng ta cũng có thể dùng những từ nối hay sau:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Due to… Do…

2

Owing to… Do…

3

This is due to … Chuyện là vì…

4

…because… …bởi vì…
5 …because of… …bởi vì chuyện…

3. Bài tập về từ nối trong tiếng Anh

Thật khó để nhớ hết tất cả các từ nối trong tiếng Anh phải không? Vậy nên việc bạn cần làm là hãy ôn luyện thật nhiều. Hãy làm các bài tập về từ nối dưới đây để củng cố kiến thức nhé:

Từ nối trong tiếng Anh

Bài tập: Điền từ nối trong tiếng Anh bằng cách chọn đáp án đúng:

1. _____________ you study harder, you won’t win the scholarship.
A. Unless
B. Because
C. If
D. In order that
2. Our teacher explained the lesson slowly ______________ we might understand him.
A. and
B. so that
C. if not
D. or
3. The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted.
A. However
B. Whenever
C. Moreover
D. Beside
4. __________ he goes to the museum with me, I will go alone.
A. Because of
B. Because
C. Unless
D. When
5. They asked me to wait for them; ____________, he didn’t turn back.
A. but
B. however
C. so
D. therefore
6. My mother was sick._________________, I had to stay at home to look after her.
A. But
B. However
C. So
D. Therefore
7. __________ the brightness room, we couldn’t sleep.
A. Because of
B. Since

C. Although
D. In spite of
8. It was already 6p.m, ______________ we closed our office and went home.
A. therefore
B. but
C. however
D. so
9. _____________ he knew the danger of smoking, he couldn’t give it up.
A. Since
B. Though
C. Because of
D. Despite
10. _________________ he had to do homework, he still attended your party yesterday.
A. Because
B. In spite of
C. Because of
D. Although
Đáp án:
1. A
2. B
3. C
4. C
5. B
6. D
7. A
8. D
9. B
10. D

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức bao gồm định nghĩa và phân loại về từ nối trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn biết thêm được nhiều từ nối để ứng dụng với nhiều văn cảnh khác nhau. Step Up chúc bạn học tốt!

 

Cách dùng different chính xác trong tiếng Anh

Cách dùng different chính xác trong tiếng Anh

Tính từ “different” chắc hẳn đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng phân biệt được sự khác nhau giữa different from, different to hay different than. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách dùng different trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé.

1. Different nghĩa là gì?

“Different” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khác”. 

Ví dụ: 

  • I returned to school after 5 years and found it was no different than before.

(Tôi trở lại trường sau 5 năm và thấy nó không khác gì trước đây.)

  • Mike is different. He is no longer the gentle guy I know.

(Mike thì khác. Anh không còn là chàng trai hiền lành mà tôi biết.)

2. Cách dùng different trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cách dùng different do  tính từ “different” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Nếu bạn chưa nắm rõ các cách dùng different và sự khác nhau giữa chúng thì hãy xem ngay dưới đây nhé.

2.1. Different đi với giới từ gì?

Cách dùng different với giới từ:

  • Different + from. Một số người Anh sử dụng 
  • Different to: được sử dụng bởi một số người Anh
  • Different than: chủ yếu được người Mỹ sử dụng nhiều hơn.
  • Different with: được cả người Anh và Mỹ sử dụng 

Ví dụ:

  • He looks no different from a man who has been starved for years.

(Anh ta trông không khác gì một người đàn ông đã bị bỏ đói nhiều năm.)

  • The new job’s different to what he expected.

(Công việc mới khác với những gì anh ấy mong đợi.)

  • Anna is different than what I imagined her to be.

(Anna khác với những gì tôi tưởng tượng về cô ấy.)

2.2. Các từ bổ nghĩa đi cùng different

“Different” gần giống như một tính từ so sánh hơn. Tuy nhiên, khác với những tính từ khác, Different được bổ nghĩa bởi các từ no, any, not much và (a) little.

Ví dụ: 

  • How’s my sister, doctor? – No different.

(Em gái tôi thế nào, bác sĩ? – Chưa chuyển biến gì.)

  • I decorated the room a little differently. How do you see this change?

(Tôi trang trí căn phòng hơi khác một chút. Bạn nghĩ sự thay đổi này như thế nào?)

Cách dùng different

Quite different có nghĩa là “khác biệt hoàn toàn”.

Ví dụ: 

  • Anna was quite different after returning from France.

(Anna đã khá khác sau khi trở về từ Pháp.)

  • I think you have the same thoughts as me you are but quite different.

(Tôi nghĩ bạn cũng có suy nghĩ giống tôi nhưng bạn hoàn toàn khác?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Cách dùng different khác với một số tính từ so sánh hơn khác là có thể dùng “very” ở đằng trước nó.

Ví dụ: 

  • These two problems are very different.

(Hai vấn đề này rất khác nhau.)

  • John and Mike are twins, but their personalities are very different.

(John và Mike là anh em sinh đôi, nhưng tính cách của họ rất khác nhau.)

3. Phân biệt Different from, Different to, Different with, Different than

Trên thực tế, có rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi phân biệt cách dùng  different from, different to, different than và difference.

Cấu trúc different from là phổ biến nhất, được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.

Different to: Hướng tới, theo hướng hay đến nơi nào đó khác biệt, được sử dụng chủ yếu bởi người Anh.

Different with: mô tả sự vật, ai khác biệt với/vì điều gì đó.

Different than: thì chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của người Mỹ, thường có ý nói một bên nhỉnh hơn bên còn lại.

Ví dụ:

  • Anna is no different from an angel.

(Anna không khác gì một thiên thần.)

  • Mike’s parents’ gift was different to what he expected.

(Món quà của bố mẹ Mike khác với những gì anh ấy mong đợi.)

  • My study results are much different than before. I was praised by the teacher.

(Kết quả học tập của tôi khác trước rất nhiều. Tôi đã được cô giáo khen ngợi.)

  • Your trousers look so different with those rips.

(Quần dài của cậu trông thật khác biệt với những vết rách đó.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

4. Bài tập về cấu trúc different

Như thường lệ, để có thể sử dụng kiến thức một cách thành thạo, chúng ta hãy cùng thử sức với bài tập về cấu trúc different nhé!

Chọn một trong các cụm từ liên quan đến cấu trúc different sau để điền vào chỗ trống:

different, different from, different to, different with, different than

  1. Aly and Abby are twin so they are not so much __________ each other.
  2. France is __________ what I expected.
  3. Moving to a new school feels so __________.
  4. Phuong Anh looks __________ the photos she posted.
  5. Nick’s hair look so __________ that color.

Đáp án:

  1. different from
  2. different from/different than/different to
  3. different
  4. different from
  5. different with

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn về cách dùng different trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm ngữ pháp tiếng Anh hữu ich cho bạn. Step Up chúc bạn học tập tốt!