Động từ “want” trong tiếng Anh với nghĩa là “muốn” có lẽ đã quá quen thuộc với chúng ta. Từ này được sử dụng rất phổ biến trong các bài tập, bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn đã nắm vững các cấu trúc với “want” chưa? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tật về cấu trúc want và các dùng chính xác trong tiếng Anh.
1. Cấu trúc want trong tiếng Anh
“Want” (/wɒnt/) có nghĩa là “muốn”. Người ta sử dụng động từ Want để diễn tả việc muốn điều gì hay muốn làm gì đó.
Cụ thể cấu trúc Want trong tiếng Anh như sau:
Công thức Want:
S + want(s) + N (danh từ)
Ai đó muốn cái gì
Ví dụ:
I want a cup of coffee right now.
(Tôi muốn một tách cà phê ngay bây giờ.)
My daughter wants a doll for her birthday.
(Con gái tôi muốn một con búp bê cho ngày sinh nhật của nó.)
S + want(s) + to + V (động từ)
Ai đó muốn làm gì
Ví dụ:
My mood is not good. I want to go for a walk alone.
(Tâm trạng của tôi không tốt. Tôi muốn đi dạo một mình.)
Mike wants to go fishing this weekend.
(Mike muốn đi câu cá vào cuối tuần này.)
S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V
Muốn ai đó làm gì
Ví dụ:
I want you to leave immediately
(Tôi muốn bạn rời đi ngay lập tức.)
Mom wants you to get the title of the good student next term.
(Mẹ muốn bạn đạt danh hiệu học sinh giỏi kỳ sau.)
Với ý nghĩa là “muốn ai đó làm gì”, bạn có thể sử dụng “would you like” thay cho động từ “want”.
Ví dụ:
Do you want something to eat?
= Would you like something to eat?
(Bạn có muốn ăn gì không?)
2. Cách sử dụng cấu trúc Want
Động từ “want” được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau: diễn tả mong muốn, diễn tả sự cần thiết hoặc để đưa ra lời khuyên.
2.1. Diễn tả mong muốn, ước muốn
Đây là cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc Want. Khi dùng với ý nghĩa này, “want” đóng vai trò là một mệnh đề bổ ngữ nhưng vẫn giữ vai trò chính trong câu.
Ví dụ:
Do you want some wine?
(Bạn có muốn một chút rượu vang không?)
I want you to settle your work by yourself.
(Tôi muốn bạn tự giải quyết công việc của mình.)
Với một số câu hỏi ngắn, có thể sử dụng “want to” và bỏ đi động từ ở phía sau.
Ví dụ:
I choose to eat pizza because I want to.
(Tôi chọn ăn pizza bởi vì tôi muốn.)
Do you want something to eat? – I want to.
(Bạn có muốn ăn gì không? – Tôi muốn.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cấu trúc Want đi với động từ thêm “ing” (V-ing) diễn tả một việc rất quan trọng, cần thiết phải hoàn thành.
Ví dụ:
Your computer wants fixing in order to function better.
(Máy tính của bạn cần sửa chữa để hoạt động tốt hơn.)
Your bedroom wants cleaning. It was too messy.
(Phòng ngủ của bạn cần được dọn dẹp. Nó quá lộn xộn.)
2.3. Đưa lời cảnh báo, lời khuyên
Trong giao tiếp tiếng Anh thông thường, có thể sử dụng cấu trúc Want để đưa ra một lời khuyên hay một cảnh báo. Chính vì vậy, cách dùng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn (Present Simple), đôi khi sử dụng trong cả thì tương lai đơn (Future Simple).
Ví dụ:
You want to be careful when going out. The epidemic of covid-19 is very dangerous.
(Bạn muốn cẩn thận khi đi ra ngoài. Dịch bệnh covid-19 rất nguy hiểm.)
We want to go right before it’s too late.
(Chúng tôi cần đi ngay trước khi quá muộn.)
2.4. Cấu trúc Want cùng WH-question
Ngoài ra, cấu trúc want còn kết hợp với câu hỏi “Wh-question”. Có thể sử dụng một số câu hỏi như What, Why, When, Where, Whatever,… ở phía trước “want”.
Ví dụ:
I will answer whatever question you want to ask.
(Tôi sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi.)
I have a lot of food here. Take what you want.
(Tôi có rất nhiều thức ăn ở đây. Cứ ấy những gì bạn muốn nhé.)
2.5. Cấu trúc Want cùng If
Ví dụ:
We can go to the movies this weekend if you want.
(Chúng ta có thể đi xem phim vào cuối tuần này nếu bạn muốn.)
I’ll go right away if you don’t want me to stay more.
(Tôi sẽ đi ngay nếu bạn không muốn tôi ở lại thêm.)
2.6. Cấu trúc Want cùng hiện tại tiếp diễn
Trong một số trường hợp đặc biệt, cấu trúc Want dùng kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn để nói về sự khao khát, thật sự mong muốn. Tuy nhiên cách dùng này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Vì vậy để chắc chắn không mất điểm khi là bài tập ngữ pháp, bạn không nên chia theo cách này nhé.
Ví dụ:
I am wanting you to come with me.
(Tôi rất muốn bạn đi cùng với tôi.)
We are wanting you to do this project.
(Chúng tôi đang muốn bạn làm dự án này.)
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Want trong tiếng Anh
Cấu trúc want là chủ điểm khá phổ biến và dễ sử dụng. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý những điều dưới đây để sử dụng các cấu trúc với “want” chuẩn hơn nhé:
Trên đây, Step Up đã chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức về Cấu trúc want và các dùng trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc thì hãy để lại bình luận để được giải đáp nhé. Chúc các bạn học tập tốt!
“Instead of expecting someone from somewhere to spearhead or bring about a change that we desire, it is much more practical to begin something personally.”
(Thay vì mong đợi ai đó từ đâu đó sẽ chỉ đạo hoặc mang lại sự thay đổi mà chúng ta mong muốn, việc bạn tự bắt đầu làm một điều gì đó sẽ thiết thực hơn nhiều)
― Sunday Adelaja
Bạn có phân biệt được “instead of” và “instead” không? Điểm khác nhau giữa “instead of” và “rather than” là những gì? Hôm nay, Step Upsẽ giới thiệu tất tần tật về cấu trúc instead of để bạn tham khảo, bao gồm đầy đủ công thức và bài tập thực hành có đáp án chọn lọc.
1. Cấu trúc instead of và cách dùng
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu instead nghĩa là gì và có gì khác với instead of nhé.
1. Instead nghĩa là gì?
“Instead” là một trạng từ và có nghĩa là như một sự thay thế, thay vào đó.
Chúng ta có thể sử dụng “instead” ở đầu hoặc cuối một mệnh đề, mặc dù trong văn nói tiếng Anh, từ này thường được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
The vinegar was out of stock, so I bought lemons instead. (Giấm hết hàng nên tôi mua chanh thay vì giấm.)
I told her to go to ABC street. Instead, she went to XYZ street. (Tôi chỉ cô ấy đi đến đường ABC. Thay vào đó, cô ấy lại đi đến đường XYZ.)
The speakers are too loud, can you use the headphones instead? (Loa mở ồn quá, cậu có thể dùng tai nghe không?)
2. Cấu trúc instead of
“Instead of” là một giới từvà có nghĩa là “thay vì” hoặc ‘thay cho’.
Đừng nhầm lẫn “instead of” với “instead” (không có of), chúng được sử dụng theo những cách khác nhau.
Instead of + danh từ
Ví dụ: Eat vegetables instead ofjunk food, they are better for your health.
(Ăn rau quả thay vì ăn đồ ăn nhanh, chúng tốt cho sức khỏe hơn nhiều.)
Instead of + tên riêng
Ví dụ: Instead of Susie, Marshall was chosen to be the class’ monitor.
(Thay vì Susie, Marshall được chọn làm lớp trưởng.)
Instead of + đại từ nhân xưng
Ví dụ: Teacher, why did you choose him instead of me?
(Em thưa cô, tại sao cô lại chọn bạn ấy thay vì em ạ?
Instead of + V-ing
Ví dụ: Can you speak aloud instead of whispering?
(Bạn có thể nói to lên thay vì nói thầm thì được không?
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Phân biệt cấu trúc instead of và rather than
Vì sự tương đồng trong ngữ nghĩa, hai cấu trúc instead of và cấu trúc rather than rất hay bị nhầm lẫn với nhau. Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt rather than và instead of ngay sau đây.
“Rather than” thể hiện sở thích, thích cái này hơn cái kia. Cấu trúc này thường được sử dụng trong cấu trúc song song, ví dụ – với hai danh từ, tính từ, trạng từ, động từ nguyên thể hoặc dạng V-ing.
Ví dụ:
They like to eat rice rather than noodles.
(Họ thích ăn cơm hơn là ăn mì.)
They like to eat rice instead of noodles.
(Họ thích ăn cơm thay vì ăn mì)
Trong ví dụ này, “rice” và “noodles” đều là danh từ chỉ món ăn. Ta thấy rằng hai câu có nét nghĩa khác nhau. Câu thứ nhất, chúng ta có thể hiểu rằng “họ cũng thích ăn mì, nhưng thích ăn cơm hơn”. Câu thứ hai lại được hiểu theo nghĩa “họ không thích ăn mì, họ thích ăn cơm.”
Khi mệnh đề chính dùng động từ dạng to V, “rather than” thường được theo sau bởi động từ dạng nguyên thể không có to hoặc dạng V-ing.
Ví dụ:
Susie decided to cook instead of eat/eating out.
(Susie quyết định nấu ăn thay vì đi ăn ngoài.)
Annie wants to leave rather than stay/staying.
(Annie muốn rời đi thay vì ở lại.)
“Instead of” ngụ ý rằng một người, sự vật hoặc hành động thay thế người, sự vật, hành động khác. “Instead of” thường không được theo sau bởi một động từ nguyên thể, mà là một V-ing. Ví dụ:
It’s raining, so I’d prefer a hot chocolate instead of an iced americano.
(Trời đang mưa, nên tôi muốn một cốc sôcôla nóng thay vì một ly americano đá.)
It’s raining, so I’d prefer a hot chocolate rather than an iced americano.
(Trời đang mưa, nên tôi muốn một cốc sôcôla nóng hơn là một ly americano đá.)
Trong ví dụ trên, dù hai câu có nét nghĩa tương tự nhau nhưng có thể được hiểu khác nhau. Nếu khách hàng nói câu thứ nhất, người phục vụ có thể hiểu rằng khách hàng chỉ muốn một cốc sôcôla nóng. Nếu khách hàng nói câu thứ hai, người phục vụ có thể hiểu rằng khách hàng có thể chấp nhận một ly americano đá, nhưng nếu có sô cô la nóng thì càng tốt.
Về cách sử dụng, “instead of” + cụm danh từ hoặc danh động từ còn “rather than” + động từ hoặc danh từ. “Rather than” có thể hoạt động như một giới từ (đứng trước một cụm giới từ khác) hoặc có thể hoạt động như một liên từ (đứng trước một mệnh đề). Mệnh đề sau “rather than” là một mệnh đề phụ, không thể đứng một mình.
Ví dụ:
Instead of Art, we study Science today.
(Thay vì học môn Vẽ, chúng ta sẽ học Khoa học hôm nay nhé.)
We spend our free time resting, rather than hanging out with each other.
(Chúng tôi dành thời gian rảnh để nghỉ ngơi, thay vì đi chơi cùng nhau.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ở trên là toàn bộ kiến thức lý thuyết về cấu trúc và cách dùng instead of trong tiếng Anh. Nhằm giúp bạn có thể thực hành và ôn tập lại kiến thức đã học thì chúng mình đã tổng hợp một số câu bài tập cơ bản về cấu trúc instead of. Hãy cùng Step Up luyện tập các dạng bài dưới đây nhé.
Bài 1: Điền instead of hoặc rather than vào chỗ trống
They want the problem settled sooner __________ later.
Marshall will be playing __________ his brother on Sunday.
Can’t we deal with this now __________ waiting until tomorrow?
__________ criticizing your wife, why not find out together if there’s something you didn’t know?
Susie chose to quit __________ admit that she’d made a mistake.
Đáp án:
rather than
instead of
instead of
Rather than
rather than
Bài 2: Viết lại câu với instead of
I thought the ground would be shifting with each step, but it felt solid.
Susie was supposed to be improved, however she got steadily worse.
They wanted to eat out at first, but then they ordered a couple of hamburgers.
You always make enemies. Shouldn’t you try to make friends?
I always pictured myself singing rock. I sang pop, however.
Đáp án:
Instead of shifting with each step, the ground felt solid.
Instead of improving, Susie got steadily worse.
Instead of eating out, they ordered a couple of hamburgers.
Shouldn’t you try to make friends instead of enemies?
I always pictured myself singing rock instead of pop.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc instead of, cũng như cách phân biệt “rather than” với “instead of”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức ngữ pháp. Việc ôn luyện các cấu trúc ngữ pháp cũng như rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng nghe tiếng Anh là cực kỳ cần thiết nếu bạn muốn thông thạo tiếng Anh nhanh chóng. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác của Step Up để khám phá nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị nhé.
Theo quy tắc tiếng Anh, khi chia động từ ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ ở dạng số ít (he,she,it), ta thêm “s” hoặc “es” vào cuối câu. Tuy nhiên với động từ nào thì thêm “s”, động từ nào thêm “es”, hẳn các bạn đã từng gặp khó khăn về vấn đề này đúng không? Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp toàn bộ cho bạn kiến thức về động từ thêm s và es cùng cách phát âm của chúng. Xem ngay dưới đây nhé!
1. Cách chia động từ thêm s và es trong tiếng Anh
Với mỗi dạng động từ khác nhau chúng ta sẽ có những cách chia khác nhau. Dưới đây là những cách chia động từ thêm e và es trong tiếng Anh bạn không nên bỏ qua nhé.
Thông thường, đa số những động từ trong tiếng Anh khi đi với chủ ngữ (danh từ hay đại từ) ở ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn sẽ được thêm “s”.
Ví dụ:
Write => writes
Learn => learns
Type => types
Live => lives
Buy => buys
Tuy nhiên, vẫn sẽ có các trường đặc biệt của động từ thêm s sau mà chúng ta cần lưu ý.
Động từ kết thúc bằng -o, -s, -z, -ch, -x, -sh, -ss thêm đuôi “es” .
Ví dụ:
Go => goes
Pass => passes
Watch => watches
Wash =>: washes
Miss => misses
Khi động từ kết thúc bằng một phụ âm + -y, ta chuyển -y thành -i và thêm đuôi “es”.
Ví dụ:
Cry =>cries
Study => studies
Fly => flies
Copy => copies
Apply => applies
Khác với trường hợp phía trên, khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm + -y, ta thêm -s như bình thường, không chuyển -y thành -i .
Ví dụ:
Play => plays
Pray => prays
Pay => pays
Buy => buys
Spray => sprays
Động từ thêm s là động từ bất quy tắc: have => has
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong tiếng Anh, có 3 cách phát âm động từ thêm s và es:
Phát âm là /z/.
Phát âm là /s/.
Phát âm là /iz/.
Hãy cùng nhau tìm hiểu xem khi nào thì chúng ta phát là /z/, khi nào chúng ta phát âm là /s/ hoặc /iz/ nhé:
Phát âm là /s/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /p/, /t/, /k/, /f/
Ví dụ:
Works – /wɜrks/
Stops – /stɒps/
Laughs – /lɑːfs/
Sports – /spɒts/
Wants – /wɒnts/
Phát âm là /ɪz/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/. – Thường có chữ cái tận cùng là sh, s, ce, ss, z, ch, ge, x…
Ví dụ:
Watches – /wɑːtʃiz/
Washes – /wɑːʃiz/
Changes – /ˈtʃeɪndʒɪz/
Misses – /mɪsiz/
Rises – /raɪz/
Phát âm là /z/ khi âm tận cùng của động từ là các nguyên âm và phụ âm hữu thanh còn lại.
Ví dụ:
Plays – /pleɪz/
Cleans – /kliːn/
Hugs – /hʌgz/
Buys – /baɪz/
Goes – /ɡəʊz/
3. Bài tập về động từ thêm s và es trong tiếng Anh
Như vậy chúng ta đã cùng nhau học cách chia động từ thêm s cũng như cách phát âm của chúng. Dưới đây là một số bài tập áp dụng để củng cố kiến thức đã học. Cùng làm nhé:
Bài tập: Chia động từ sau bằng cách chọn đáp án đúng:
Go (đi) – goes/gos/ go
Finish (kết thúc) – finishs/finishes/finish
Fly (bay ) – flies/ flys/ flyes
Study (học ) -studys/ studies/studyes
Cry (khóc) – crys/cries/cryes
Try (cố gắng) – tries/ tryes/trys
Write (viết) – writs/ writes/ writies
Come (tới) – coms/ comies/ comes
Ride (lái xe) – rides/ ridies/rids
Like (thích) – likies/ likes/ liks
Đáp án:
Goes
Finishes
Flies
Studies
Cries
Tries
Writes
Comes
Rides
Likes
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tất tần tật về động từ thêm s trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn trong việc thêm s hay es. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp kiến thức ngữ pháp cơ bản cho người bắt đầu hoặc mất gốc tiếng Anh.
Từ nối trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp ít được người học tiếng Anh nhắc và quan tâm nhiều. Tuy nhiên, nếu như không có từ nối liên kết thì câu văn của bạn sẽ trở nên rời rạc và thiếu logic. Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp lại tất cả các loại từ nối trong tiếng Anh. Những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp cũng như làm văn “mượt mà” hơn đấy, đừng bỏ qua nhé!
1. Từ nối trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Từ nối trong tiếng Anh (còn gọi là Linking words hay Transitions), được dùng để liên kết giữa các câu, giúp cả đoạn văn chặt chẽ hơn, mạch lạc hơn. Trong một câu hay đoạn văn, nếu như không có từ nối, chắc chắn những câu nói của bạn sẽ rất rời rạc và gây thiếu logic.
2. Các loại từ nối trong tiếng Anh
Tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu mà từ nối được chia làm 3 loại chính:
Tương liên từ: sử dụng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau có cùng một chức năng.
Liên từ phụ thuộc: dùng để nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.
Từ chuyển ý: là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, sử dụng để nối các mệnh đề độc lập trong cùng 1 câu, hay nối các câu trong cùng một đoạn văn.
Ví dụ:
I did market research, and I created an ecommerce market report last night. – And tương liên từ kết hợp nối 2 mệnh đề.
(Tôi đã thực hiện nghiên cứu thị trường và tôi đã tạo một báo cáo thị trường thương mại điện tử vào đêm qua.)
After I finished my homework, I went out to play with my friends. – And là liên từ phụ thuộc, mệnh đề theo sau “after” là mệnh đề phụ.
(Sau khi làm bài xong, tôi đi chơi với các bạn.)
First, I analyze the problem request. Then, I started to present the detailed article. – First, Then là những từ chuyển ý.
(Đầu tiên, tôi phân tích yêu cầu vấn đề. Sau đó, tôi bắt đầu trình bày bài viết chi tiết.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Sau đây, Step Up sẽ chia các loại từ nối dựa theo ý nghĩa và chức năng để chúng ta có thể dễ dàng áp dụng trong các trường hợp.
2.1. Từ nối trong tiếng Anh dùng để thêm thông tin
Từ nối trong tiếng Anh để thêm thông tin thường ở đầu câu hoặc giữa câu.
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
And
và
2
Also
cũng
3
Besides
ngoài ra
4
First, second, third…
thứ nhất, thứ hai, thứ ba…
5
In addition
thêm vào đó
6
In the first place, in the second place, in the third place
ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba
7
Furthermore
xa hơn nữa
8
Moreover
thêm vào đó
9
To begin with, next, finally
bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là
2.2. Từ nối trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân, hệ quả
Có 10 từ nối chỉ nguyên nhân và hệ quả trong tiếng Anh:
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
Accordingly
Theo đó
2
And so
Và vì thế
3
As the result
Kết quả là
4
Consequently
Do đó
5
For this reason
Vì lý do này nên
6
Hence
Vì vậy
7
So
8
Therefore
9
Thus
10
Then
Sau đó
2.3. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh
Có 6 từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh, được đặt ở vị trí đầu câu.
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
By the same token
Với những bằng chứng tương tự như thế
2
In like manner
Theo cách tương tự
3
In the same way
Theo cách giống như thế
4
In similar fashion
Theo cách tương tự thế
5
Likewise
Tương tự như thế
6
Similarly
Tương tự thế
2.4. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự đối lập
Để nói một mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc khác biệt với ý được nói trước đó, ta dùng từ nối chỉ sự đối lập.
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
But
Nhưng
2
Yet
3
However
Tuy nhiên
4
Nevertheless
5
In contrast
Đối lập với
6
On the contrary
7
Instead
Thay vì
8
On the other hand
Mặt khác
9
Still
Vẫn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2.5. Từ nối trong tiếng Anh chỉ kết luận hoặc tổng kết
Kết thúc một câu chuyện/luận điểm, ta có thể dùng các từ nối trong tiếng Anh sau:
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
And so
Và vì thế
2
After all
Sau tất cả
3
At last
Cuối cùng
4
Finally
5
In brief
Nói chung
6
In closing
Tóm lại là
7
In conclusion
Kết luận lại thì
8
On the whole
Nói chung
9
To conclude
Để kết luận
2.6. Từ nối trong tiếng Anh chỉ thứ tự
Từ nối chỉ thứ tự được dùng để đánh dấu một ý mới chúng ta muốn nói tới trong bài nói hoặc viết.
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
Firstly,
Đầu tiên,
2
Secondly,
Thứ hai,
3
Thirdly,
Thứ ba,
4
Finally,
Cuối cùng,
5
Lastly,
Cuối cùng,
6
At the same time,
Cùng lúc đó,
7
Meanwhile,
Trong khi đó,
2.7. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự khẳng định
Có 5 từ nối thông dụng được dùng ở đầu câu để khẳng định một mệnh đề nào đó.
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
In fact
Thực tế là
2
Indeed
Thật sự là
3
No
Không
4
Yes
Có
5
Especially
Đặc biệt là
2.8. Từ nối trong tiếng Anh chỉ địa điểm, vị trí
Để nói về địa điểm hoặc vị trí của đối tượng nào đó, ta có 5 từ nối trong tiếng Anh sau:
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
Above
Phía trên
2
Alongside
Dọc
3
Beneath
Ngay phía dưới
4
Beyond
Phía ngoài
5
Farther along
Xa hơn dọc theo
2.9. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự nhắc lại
Trong trường hợp người nói muốn nhắc lại một ý nào đó hoặc diễn tả lại theo cách khác dễ hiểu hơn, ta có:
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
In other words
Nói cách khác
2
In short
Nói ngắn gọn thì
3
In simpler terms
Nói theo một cách đơn giản hơn
4
That is
Đó là
5
To put it differently
Nói khác đi thì
2.10. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự liên hệ về thời gian
5 từ nối chỉ thời gian như sau:
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
Afterward
Về sau
2
At the same time
Cùng thời điểm
3
Currently
Hiện tại
4
Earlier
Sớm hơn
5
Formerly
Trước đó
2.11. Đưa ra ví dụ
Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để đưa ra ví dụ. Từ nối này thường đặt ở đầu câu hoặc liền sau một mệnh đề hoặc sau dấu phẩy.
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
For example
Ví dụ
2
For instance
Ví dụ
3
Such as …
Như là…
4
To illustrate:
Để minh hoạ:
2.12. Từ nối trong tiếng Anh để tổng quát, nói chung
Ngoài “In general” thì còn 5 từ nối khác cũng thường dùng để tổng quát lại:
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
Generally,
Nhìn chung,
2
In general,
Nhìn chung,
3
Generally speaking,
Nói chung,
4
Overall,
Tổng quát,
5
On the whole,
Tổng quát,
6
All things considered,
Cân nhắc toàn bộ,
2.13. Chi tiết, cụ thể (Specifying)
Từ nối để nói vào chi tiết thường đặt ở ngay đầu câu.
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
In particular,
Cụ thể,
2
Particularly,
Cụ thể,
3
Specifically,
Cụ thể,
4
To be more precise,
Chính xác hơn,
2.14. Nêu lên chính kiến
Để bài nói/bài viết tiếng Anh của bạn không bị nhàm chán, hãy tham khảo 7 cách mở đầu quan điểm này nhé:
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
In my opinion,
Theo quan điểm của tôi,
2
Personally,
Cá nhân tôi,
3
From my point of view,
Từ góc nhìn của tôi,
4
From my perspective,
Theo góc nhìn của tôi,
5
It seems to me that…
Với tôi thì…
6
I believe that…
Tôi tin rằng…
7
It appears to me that …
Với tôi có vẻ như là…
2.15. Thêm vào ý kiến
Từ nối với chức năng thêm vào ý kiến giúp cho câu văn được dễ hiểu, đủ ý hơn.
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
Moreover,
Hơn nữa,
2
Furthermore,
Hơn nữa,
3
In addition,
Ngoài ra,
4
Besides,
Bên cạnh đó,
5
What’s more,
Hơn nữa,
6
Apart from…,
Ngoài việc…,
7
Also,
Còn nữa,
8
Additionally,
Thêm vào đó,
2.16. Thể hiện sự chắc chắn
Có 5 từ nối trong tiếng Anh dùng để thể hiện sự chắc chắn:
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
Certainly,
Chắc chắn,
2
Undoubtedly,
Không còn gì nghi ngờ,
3
Obviously,
Rõ ràng
4
It is obvious/clear that…
Rõ ràng là…
5
Definitely
Chắc chắn
2.17. Thể hiện sự đồng tình
3 từ/cụm từ nối sau được dùng để thể hiện sự đồng tình với ý trước đó.
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
…in agreement that…
…trong sự đồng tình là…
2
…in accordance with..
…phù hợp với…
3
Accordingly
Vì vậy
2.18. Đưa ra lí do, nguyên nhân
Bên cạnh từ nối quen thuộc như “Because” thì chúng ta cũng có thể dùng những từ nối hay sau:
STT
Từ nối
Dịch nghĩa
1
Due to…
Do…
2
Owing to…
Do…
3
This is due to …
Chuyện là vì…
4
…because…
…bởi vì…
5
…because of…
…bởi vì chuyện…
3. Bài tập về từ nối trong tiếng Anh
Thật khó để nhớ hết tất cả các từ nối trong tiếng Anh phải không? Vậy nên việc bạn cần làm là hãy ôn luyện thật nhiều. Hãy làm các bài tập về từ nối dưới đây để củng cố kiến thức nhé:
Bài tập: Điền từ nối trong tiếng Anh bằng cách chọn đáp án đúng:
1. _____________ you study harder, you won’t win the scholarship. A. Unless B. Because C. If D. In order that 2. Our teacher explained the lesson slowly ______________ we might understand him. A. and B. so that C. if not D. or 3. The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted. A. However B. Whenever C. Moreover D. Beside 4. __________ he goes to the museum with me, I will go alone. A. Because of B. Because C. Unless D. When 5. They asked me to wait for them; ____________, he didn’t turn back. A. but B. however C. so D. therefore 6. My mother was sick._________________, I had to stay at home to look after her. A. But B. However C. So D. Therefore 7. __________ the brightness room, we couldn’t sleep. A. Because of B. Since
C. Although D. In spite of 8. It was already 6p.m, ______________ we closed our office and went home. A. therefore B. but C. however D. so 9. _____________ he knew the danger of smoking, he couldn’t give it up. A. Since B. Though C. Because of D. Despite 10. _________________ he had to do homework, he still attended your party yesterday. A. Because B. In spite of C. Because of D. Although Đáp án: 1. A 2. B 3. C 4. C 5. B 6. D 7. A 8. D 9. B 10. D
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ kiến thức bao gồm định nghĩa và phân loại về từ nối trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn biết thêm được nhiều từ nối để ứng dụng với nhiều văn cảnh khác nhau. Step Up chúc bạn học tốt!
Tính từ “different” chắc hẳn đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng phân biệt được sự khác nhau giữa different from, different to hay different than. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách dùng different trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé.
1. Different nghĩa là gì?
“Different” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khác”.
Ví dụ:
I returned to school after 5 years and found it was no different than before.
(Tôi trở lại trường sau 5 năm và thấy nó không khác gì trước đây.)
Mike is different. He is no longer the gentle guy I know.
(Mike thì khác. Anh không còn là chàng trai hiền lành mà tôi biết.)
2. Cách dùng different trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều cách dùng different do tính từ “different” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Nếu bạn chưa nắm rõ các cách dùng different và sự khác nhau giữa chúng thì hãy xem ngay dưới đây nhé.
2.1. Different đi với giới từ gì?
Cách dùng different với giới từ:
Different + from. Một số người Anh sử dụng
Different to: được sử dụng bởi một số người Anh
Different than: chủ yếu được người Mỹ sử dụng nhiều hơn.
Different with: được cả người Anh và Mỹ sử dụng
Ví dụ:
He looks no different from a man who has been starved for years.
(Anh ta trông không khác gì một người đàn ông đã bị bỏ đói nhiều năm.)
The new job’s different to what he expected.
(Công việc mới khác với những gì anh ấy mong đợi.)
Anna is different than what I imagined her to be.
(Anna khác với những gì tôi tưởng tượng về cô ấy.)
2.2. Các từ bổ nghĩa đi cùng different
“Different” gần giống như một tính từ so sánh hơn. Tuy nhiên, khác với những tính từ khác, Different được bổ nghĩa bởi các từ no, any, not much và (a) little.
Ví dụ:
How’s my sister, doctor? – No different.
(Em gái tôi thế nào, bác sĩ? – Chưa chuyển biến gì.)
I decorated the room a little differently. How do you see this change?
(Tôi trang trí căn phòng hơi khác một chút. Bạn nghĩ sự thay đổi này như thế nào?)
Quite different có nghĩa là “khác biệt hoàn toàn”.
Ví dụ:
Anna was quite different after returning from France.
(Anna đã khá khác sau khi trở về từ Pháp.)
I think you have the same thoughts as me you are but quite different.
(Tôi nghĩ bạn cũng có suy nghĩ giống tôi nhưng bạn hoàn toàn khác?)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như thường lệ, để có thể sử dụng kiến thức một cách thành thạo, chúng ta hãy cùng thử sức với bài tập về cấu trúc different nhé!
Chọn một trong các cụm từ liên quan đến cấu trúc different sau để điền vào chỗ trống:
different, different from, different to, different with, different than
Aly and Abby are twin so they are not so much __________ each other.
France is __________ what I expected.
Moving to a new school feels so __________.
Phuong Anh looks __________ the photos she posted.
Nick’s hair look so __________ that color.
Đáp án:
different from
different from/different than/different to
different
different from
different with
Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn về cách dùng different trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm ngữ pháp tiếng Anh hữu ich cho bạn. Step Up chúc bạn học tập tốt!