“Go” là một động từ cơ bản được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh mang nghĩa là “đi”. Những cụm động từ đi với “go” rất đa dạng và mang nhiều ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Trong đó, “go ahead” có lẽ là là cụm động từ được xuất hiện nhiều nhất. Bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng Go ahead trong tiếng Anh.
1. Cách dùng go ahead trong tiếng Anh
Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu xem “go ahead” nghĩa là gì? Go ahead trong tiếng Anh mang nghĩa là đi thẳng, tiến lên hoặc bắt đầu tiến hành một việc gì đó.
Go ahead được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu hoặc tiến hành làm gì đó
Ví dụ:
You can go ahead and drink something while waiting for me to come back.
(Bạn có thể uống một chút gì đó trong khi chờ tôi trở lại.)
Mike goes ahead working on a business plan for next week.
(Mike tiến hành lập kế hoạch kinh doanh cho tuần tới.)
I should go ahead now so that I won’t be late.
(Tôi nên bắt đầu làm ngay bây giờ để không bị trễ.)
I’ll go ahead tell my dad that Mom will come in 30 minutes
(Tôi sẽ nói với bố rằng mẹ sẽ đến sau 30 phút nữa.)
I will go ahead to cook dinner.
(Tôi sẽ tiến hành nấu bữa tối.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Rất nhiều người nhầm lẫn giữa “go ahead” và “go on” do nghĩa của chúng có phần tương đương nhau. Nếu bạn đã từng như vậy thì hãy xem cách phân biệt cách dùng go ahead và go on dưới đây nhé:
“Go ahead” thường sử dụng khi bắt đầu làm một việc gì đó
Ví dụ:
I received permission to go ahead with the business plan by my boss.
(Tôi được sếp cho phép tiếp tục lên kế hoạch kinh doanh.)
Our marriage went ahead despite objections from my parents
(Hôn Lễ của chúng tôi đã tiến hành bất chấp sự phản đối của bố mẹ tôi.)
Let’s go ahead with your homework.
(Hãy làm bài tập về nhà của bạn đi.)
I will go ahead to go to the cinema first and wait for you.
(Tôi sẽ đi trước để đến rạp chiếu phim trước và chờ bạn.)
I got so fed up with seeing her to cook that I just went ahead and did it myself.
(Tôi đã quá chán với việc nhìn thấy cô ấy nấu ăn nên tôi đã tự mình làm.)
Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn cách dùng Go ahead trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt về cách dùng với “go on”. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm chủ điểm ngữ pháp hữu ích cho mình.
Ngoài ra, các bạn có thể học thêm ngữ pháp tiếng Anh khác thông qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp tất cả ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu.
Người xưa có câu “Nói có sách, mách có chứng” ngụ ý khi kết luận bất cứ điều gì cũng cần phải có căn cứ. Trong tiếng Anh có một cấu trúc để diễn tả căn cứ của một sự vật, sự việc. Đó là cấu trúc based on. Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc thú vị này nhé!
Be based on có thể hiểu theo nghĩa đơn giản đó là được dựa vào, được căn cứ vào.
Ví dụ:
All conclusions are based on research. (Tất cả các kết luận đều dựa vào nghiên cứu.)
The film is based on a true story. (Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật.)
This rating is based on each person’s positive attitude. (Đánh giá lần này dựa trên thái độ tích cực của mỗi người.)
I base on your facial expressions and eyes to make inferences. (Tôi căn cứ vào nét mặt và ánh mắt của bạn để suy luận.)
He based his experience on judgement. (Anh ấy dựa trên kinh nghiệm của mình để phán đoán.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Based on thường được dùng khá phổ biến trong câu bị động hoặc trong thì quá khứ đơn hay thì quá khứ hoàn thành. Tuy nhiên chúng cũng được dùng trong các câu chủ động. Cùng tìm hiểu cấu trúc based on trong các dạng câu này nào.
Cấu trúc based on trong câu chủ động
SB + base on + sth
Ai đó căn cứ vào điều gì
Ví dụ:
The police base on evidence to investigate. (Cảnh sát căn cứ vào chứng cứ để điều tra.)
He became rich based on his own abilities. (Anh ta trở nên giàu có dựa vào năng lực của chính mình.)
I find my way home based on my memory. (Tôi tìm đường về nhà dựa vào trí nhớ của mình.
She makes a decision entirely based on feelings. (Cô ấy đưa ra quyết định hoàn toàn dựa vào cảm tính.)
We base on solidarity to win (Chúng tôi dựa vào sự đoàn kết để chiến thắng.
Cấu trúc based trong câu bị động
Sth + be based on + sth
Cái gì được căn cứ/ dựa vào /bởi điều gì.
Ví dụ :
The results are based on objective judgment. (Kết quả dựa trên nhận định khách quan.)
Rules are based on fairness. (Các quy tắc dựa trên sự công bằng.)
My idea is based on a picture of my sister. (Ý tưởng của tôi dựa trên bức tranh của chị gái mình.)
Rules of the game are based on competition. (Quy tắc của trò chơi được dựa trên sự cạnh tranh.)
Construction progress must be based on weather. (Tiến độ thi công phải dựa vào thời tiết.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Phân biệt cấu trúc based on và basing on
Trong tiếng Anh một từ thì có thể có khá nhiều dạng khi được chia theo thì. Khi thì thêm “ed”, khi thì thêm”ing”. Tuy nhiên với cấu trúc based on mang nghĩa là dựa vào/căn cứ vào , base chỉ tồn tại hai dạng đó là base và based .Không tồn tại dạng basing on với lớp nghĩa này.
Có một cụm từ rất thú vị đó là : Based on the fact that
Cụm từ này có nghĩa là: dựa trên thực tế. Cùng tìm hiểu những ví dụ dưới đây để hiểu sâu hơn về cụ từ này nhé.
Ví dụ:
Based on the fact that she is blind so we give her many rights. (Dựa trên thực tế là cô ấy bị mù nên chúng tôi cho cô ấy nhiều quyền lợi.)
Based on the fact that flood waters are rising, people need to have solutions promptly.. (Dựa trên thực tế là nước lũ đang lên, người dân cần có hướng giải quyết kịp thời.)
Based on the fact, we have made a decision. (Dựa trên thực tế chúng tôi đã đưa ra quyết định này.)
This method is based on the fact that the earth has gravity. (Phương pháp này dựa trên thực tế là trái đất có trọng lực.)
The confidence is based on the fact that I have prepared the content that I will cover. (Sự tự tin dựa trên thực tế là tôi đã chuẩn bị nội dung tôi sẽ trình bày.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây chúng mình đã tổng hợp những cấu trúc based on thường gặp nhất trong tiếng Anh. Cấu trúc này ngoài việc được sử dụng trong giao tiếp thì còn thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Để có thể nhớ được những cấu trúc ngữ pháp các bạn cần kết hợp giữa việc học lý thuyết và thực hành để đạt kết quả tốt nhất. Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong cuộc sống, không tránh khỏi việc các thông tin sai lệch hay các cáo buộc vô căn cứ. Khi dố chúng ta cần lên tiếng và phủ nhận những điều đó. Trong tiếng Anh có một cấu trúc vô cùng hay về phủ nhận một việc, một cáo buộc hay một hành động. Đó là cấu trúc nào? Cùng Step Up tìm hiểu ngay về cấu trúc deny trong tiếng Anh nhé!
1. Cấu trúc deny và cách dùng
Deny trong tiếng Anh nghĩa là phủ nhận, từ chối. Thông tường người ta sẽ sử dụng cấu trúc deny trong việc phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó.
Ví dụ:
He denied his adultery. (Anh ta đã phủ nhận việc anh ta ngoại tình.)
She denied a relationship with us. (Cô ấy phủ nhận việc có quan mối quan hệ với chúng tôi.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cả hai cấu trúc này đều được dùng ở câu phủ định trong tiếng Anh nhưng không cần sử dụng các từ phủ định. Vì bản chất hai từ deny và refuse đã có nghĩa phủ định rồi.
2.1. Cấu trúc deny
Deny có ba cấu trúc thường gặp. Đó là những cấu trúc nào thì cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Cấu trúc deny + something
Cấu trúc deny + something được sử dụng để nói về việc ai đó phủ nhận một điều gì đó.
Ví dụ:
She denied the police’s accusations. (Cô ta phủ nhận lời buộc tội của cảnh sát.)
She denied everyone’s efforts. (Cô ấy phủ nhận nỗ lực của mọi người.)
She refused to join the party. (Cô ấy từ chối tham gia bữa tiệc.)
He refused to help me in the discussion. (Anh ta từ chối giúp tôi trong cuộc thảo luận.)
Lưu ý: Deny có thể đứng trước một mệnh đề còn refuse thì không.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây chúng mình đã tổng hợp những kiến thức tổng quát về cấu trúc deny trong tiếng Anh. Đồng thời phân biệt deny và refuse thông qua các ví dụ minh họa. Cùng chăm chỉ luyện tập để tiếng Anh của bạn tiếng bộ mỗi ngày nhé.
Bài tập viết lại câu có lẽ đã quá quen thuộc với người học tiếng Anh. Chúng xuất hiện rất nhiều trong các bài tập, các bài thi, bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. Nắm vững chủ điểm ngữ pháp về viết lại câu, bạn có thể chủ động làm bài linh hoạt hơn. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp tất cả các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng ghi điểm nhé!
Bài tập viết lại câu thường nằm trong phần tự luận của bài. Nếu như không muốn để mất điểm đáng tiếc thì đừng bỏ qua những cấu trúc viết lại câu thông dụng ngay dưới đây nhé:
Cấu trúc câu so sánh
Câu so sánh trong tiếng Anh có các dạng viết lại như sau:
Chuyển đổi từ câu so sánh hơn sang so sánh nhất và ngược lại
Ví dụ:
To me, my mom is the most wonderful woman. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ tuyệt vời nhất.)
⇔ To me no other woman can be more wonderful than my mom. (Với tôi, không có người phụ nữ nào có thể tuyệt vời hơn mẹ tôi.)
Chuyển đổi từ câu so sánh bằng sang so sánh hơn và ngược lại
Ví dụ:
I’m not as tall as Mike. (Tôi không cao bằng Mike.)
↔ Mike is taller than me. (Mike cao hơn tôi.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cấu trúc it’s time/ it’s high time/ it’s about time
S + should/ought to/had better + V …
⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …
Ví dụ:
You’d better come back home. (Tốt hơn hết bạn nên trở về nhà.)
⇔It’s time you came back home. (Đã đến lúc bạn trở về nhà)
⇔It’s high time you came back home. (Đã đến lúc bạn làm bài tập về nhà.)
⇔It’s about time you came back home. (Đã đến lúc bạn làm bài tập về nhà.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây, Step Up đã tổng hợp toàn bộ những cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh. Bạn hãy ôn tập thường xuyên để “nắm trọn” điểm số của phần bài tập viết lại câu nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt!
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường có niềm yêu thích với nhiều thứ. Điều đó giúp cho chúng ta sống vui vẻ và yêu đời hơn. Để thể hiện tình cảm, sự yêu thích của bản thân bằng tiếng Anh, người ta có khá nhiều cách nói. Trong bài này Step Up giới thiệu đến bạn cấu trúc keen on trong tiếng Anh để thể hiện sở thích.
Keen là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là rất quan tâm, háo hức hoặc muốn làm điều gì đó rất là nhiều.
Ví dụ:
She’s a keen tennis player. (Cô ấy là một vận động viên tennis giỏi.)
Lanna wanted to go to the cinema, but I wasn’t keen. (Lana muốn đi xem phim nhưng tôi thì không thích.)
Keen on có nghĩa là thích, quan tâm đến cái gì, làm gì,…
Ví dụ:
Some of the members were quite keen on soccer. (Một số thành viên khá thích bóng đá.)
I am quite keen on your idea. (Tôi khá hứng thú với ý tưởng của bạn.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cấu trúc keen on khá đơn giản nên nó là một trong những cấu trúc thông dụng nhất trong tiếng Anh khi người nói muốn thể hiện thái độ của bản thân về một vấn đề nào đó.
She is really keen on listening to others. (Họ thực sự thích lắng nghe người khác.)
She is keen on exercising to have a good body. (Cô ấy rất muốn tập thể dục để có một thân hình đẹp.)
Sử dụng cấu trúc keen on để thể hiện sự quan tâm.
Ví dụ:
My family is really keen on health issues. (Gia đình tôi rất quan tâm đến vấn đề sức khỏe.)
My father is keen on sports programs. (Bố tôi quan tâm đến các chương trình thể thao.)
3. Phân biệt cấu trúc keen on và be fond of
Cấu trúc keen on và be fond of trong tiếng Anh không có quá nhiều điểm khác biệt. Hầu hết các trường hợp chúng có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên nếu phân tích sâu về mặt nghĩa thì chúng lại có một sự khác biệt nho nhỏ.
Cấu trúc keen on khi nói về sở thích thường người nói không chỉ thích mà còn am hiểu và giỏi về nó
Cấu trúc be fond of thì đơn giản thích vì thích thôi chứ chưa chắc đã giỏi hay là đã am hiểu về cái người đó thích.
Ví dụ:
I am keen on studying music, I want to be a singer. (Tôi thích học nhạc, tôi muốn trở thành ca sĩ.)
I am fond of watching football. (Tôi thích xem bóng đá)
Ỏ hai ví dụ trên, Tôi thích học nhạc vì tôi muốn trở thành ca sĩ. Điều đó đòi hỏi tôi không chỉ thích đơn thuần mà tôi còn phải giỏi nó.
Tuy nhiên ở ví dụ thứ hai các bạn có thể thấy, tôi thích xem bóng đá nhưng không có nghĩa là tôi phải biết đá hay là tôi phải đá bóng giỏi đúng không nào.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây chúng mình đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc keen on. Qua bài viết này các bạn có thể tự tin sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp cũng như là thi cử rồi nhé. Đừng quên làm phần bài tập nho nhỏ phía cuối bài để kiến thức được tổng hợp nhé. Tiếng Anh sẽ trở nên thân thuộc và dễ dàng hơn khi chúng ta luyện tập nó mỗi ngày.
Nhắc đến bàng thái cách, chắc hẳn nhiều người học tiếng Anh sẽ cảm thấy xa lạ. Thực chất, đây là chủ điểm ngữ pháp khá phổ biến, được sử dụng rất nhiều nhưng chúng ta không để ý đến tên gọi chính xác của nó. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp các bạn giải đáp tất cả thắc mắc về bàng thái cách trong tiếng Anh nhé!
Bàng thái cách (hay Subjunctive), là một thể đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hay sự khẩn cấp phải làm một việc gì đó. Vì vậy mà bàng thái cách thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
The teacher suggested that students come to school on time.
(Cô giáo đề nghị học sinh đến trường đúng giờ.)
It is a bad idea that he’s going to throw pigments at the kids.
(Việc anh ấy ném bột màu vào bọn trẻ là một ý tưởng tồi.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chỉ sử dụng bàng thái cách phía sau một số tính từ hay động từ đặc biệt. Trong đó, động từ ở mệnh đề phía sau sẽ chuyển về dạng nguyên mẫu đối với tất cả các ngôi của chủ ngữ.
Ví dụ:
It is essential that I get work done by 6 pm.
(Điều cần thiết là tôi phải hoàn thành công việc trước 6 giờ tối)
My mother requested us come back home before 10 pm.
(Mẹ tôi yêu cầu chúng tôi trở về nhà trước 10 giờ tối.)
Cùng Step Up tìm hiểu xem có những động từ hay tính từ nào dùng ở thể bàng thái cách nhé:
Những động từ thường dùng ở bàng thái cách
To ask (that): Để hỏi
To advise (that): Cho lời khuyên
To command (that): Ra lệnh
To desire (that): Ước muốn
To demand (that): Để yêu cầu
To insist (that): Nhấn mạnh
To recommend (that): Giới thiệu
To propose (that): Cầu hôn
To request (that): Yêu cầu
To urge (that): Đôn đốc
To suggest (that): Đề xuất
Những tính từ thường dùng ở bàng thái cách
It is best (that): Nó là tốt nhất
It is crucial (that): Nó là quan trọng
It is desirable (that): Đó là mong muốn
It is essential (that): Nó là điều cần thiết
It is imperative (that): Nó là bắt buộc
It is important (that): Nó quan trọng
It is necessary (that): Nó là cần thiết
It is recommended (that): Nó được khuyến khích
It is urgent (that): Đây là chuyện khẩn cấp
It is vital (that): Nó là quan trọng
It is a good idea (that): Ý kiến đó hay đấy
It is a bad idea (that): nó là một ý kiến không hay
3. Thể bàng thái cách ở thì hiện tại
Trong tiếng Anh, có 2 thể của bàng thái cách, đó là:
Thể bàng thái cách ở thì hiện tại
Thể bàng thái cách ở thì quá khứ
Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về Thể bàng thái cách ở thì hiện tại nhé
Đối với thể bàng thái cách ở thì hiện tại, những động từ sử dụng trong câu luôn luôn là động từ nguyên mẫu không có “to” đối với tất cả các ngôi:
Chủ ngữ
Động từ to be
Động từ thường
I
be
come
We
be
come
You
be
come
They
be
come
He, she, it
be
come
Ví dụ:
It is necessary that she work more responsibly.
(Điều cần thiết là cô ấy phải làm việc có trách nhiệm hơn.)
My boss demands us work more than 8 hours a day.
(Sếp của tôi yêu cầu chúng tôi làm việc hơn 8 giờ một ngày.)
5. Một số lưu ý khi sử dụng bàng thái cách trong câu
Chỉ sử dụng bàng thái cách trong những trường hợp khẩn cấp hay nhấn mạnh tầm quan trọng. Do đó, cần chú ý nghĩa của động từ để sử dụng cho đúng.
Ví dụ:
My mom insisted that I come back.
Động từ insisted = yêu cầu => Mẹ tôi yêu cầu tôi quay lại.
My mother insisted that this was true.
Động từ insisted = khẳng định => Mẹ tôi khẳng định rằng điều này là đúng.
Do cách dùng bàng thái cách khá trang trọng nên trong văn cảnh bình thường, chúng thường được sử dụng kèm với “should” sau 3 động từ “recommend“, “suggest” và “insist.”
Ví dụ:
Doctor suggested that I should eat enough meals for the day.
(Bác sĩ đề nghị tôi nên ăn đủ bữa trong ngày.)
My sister recommended that I should use lotion in winter.
(Em gái tôi khuyên rằng tôi nên sử dụng kem dưỡng da vào mùa đông.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về bàng thái cách trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, chức năng, các thể của bàng thái cách và cả lưu ý khi sử dụng. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức ngữ pháp bổ ích. Thường xuyên theo dõi Step Up để cập nhật những kiến thức ngữ pháp mới nhất nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong giờ học đang ngơ ngơ ngác ngác thì cô giáo nói to: “Pay attention to me, please!!!”. Lúc này nhớ là phải ngồi ngay ngắn nghiêm chỉnh lại ngay, vì cô giáo đã nhắc “Tập trung!!!” rồi đó. Còn nhiều trường hợp khác nữa mà chúng ta cũng cần tập trung hoặc nhắc người khác tập trung, lúc này hãy nhớ đến cấu trúc Pay attentionto để kịp thời nhắc nhở bạn bè nhé. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp các bạn hiểu và nhớ cấu trúc này dễ dàng hơn.
Cụm từ Pay attention to được hiểu là “dành sự chú ý đến”, chỉ hành động tập trung vào một vấn đề hay sự việc vào đó.
Ví dụ:
Now is rush hour with a lot of traffic, pay attention to driving.
(Bây giờ đang là giờ cao điểm với rất nhiều phương tiện qua lại, hãy chú ý khi lái xe.)
Pay attention to the cat. It looks so cute!
(Chú ý đến con mèo. Nó trông rất dễ thương!)
Don’t forget to pay attention to suspicious activities out there.
(Đừng quên chú ý đến các hoạt động đáng ngờ ngoài đó.)
My aunt had me pay attention to her son who is sleeping in the room.
(Dì của tôi đã bảo tôi để ý đến con trai bà đang ngủ trong phòng.)
Please pay attention to the lecture!
(Mời các bạn chú ý theo dõi bài giảng!)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Về mặt ngữ pháp tiếng Anh, Cấu trúc Pay attention to chỉ có duy nhất 1, đó là:
Pay attention to something/somebody
Cấu trúc Pay attention to sử dụng để thu hút dự chú ý của người nghe. Người nói mẫu câu này với ngụ ý rằng đây là phần quan trọng, là phần chính để người nghe có thể chuẩn bị tập trung nghe.
Ví dụ:
Pay attention to the teacher’s reminder if you don’t want to be punished.
(Chú ý nghe lời nhắc nhở của cô giáo nếu không muốn bị phạt.)
Pay attention to the signs when in traffic.
(Chú ý các biển báo khi tham gia giao thông.)
I paid attention to the blonde at the party last night.
(Tôi chú ý đến cô gái tóc vàng trong bữa tiệc đêm qua.)
The lawyer reminds me to pay attention to the terms of the contract.
(Luật sư nhắc tôi lưu ý các điều khoản trong hợp đồng.)
Mom asked me to pay attention to the soup was cooking
Như vậy, bài viết trên đây Step Up đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc Pay attention to và cách dùng trong tiếng Anh. Cấu trúc này chỉ có một cách sử dụng nên cũng khá đơn giản phải không các bạn? Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
I noticed the woman enter the hospital. I noticed the woman entering the hospital. Cấu trúc notice là cấu trúc thông dụng và khá thú vị. Trong hai ví dụ trên các bạn có nhận ra chúng khác nhau ở điểm nào không? Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc notice để giải đáp ngay nhé.
Thông thường cấu trúc notice thường được dùng trong hoàn cảnh người nói muốn cảnh báo một việc gì đó, hay đề cập đến một việc mà người nói thấy khả nghi.
Khái niệm
Cấu trúc notice được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và cả thi cứ. Cấu trúc này có nghĩa để ý, nhận thấy đến ai/ cái gì làm việc gì đó.
Ví dụ:
She didn’t notice him. (Cô ấy không chú ý đến anh ấy.)
She doesn’t notice her father. (Cô ấy không để ý đến cha mình.
I do not notice any suspicious points. (Tôi không nhận thấy điểm khả nghi nào.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
He noticed the receptionist. (Anh ta chú ý đến cô lễ tân.)
She noticed the waiter. (Cô ta để ý người phục vụ.)
The teacher noticed him. (Giáo viên để ý đến cậu ta.)
Notice + somebody/ something do something
Cấu trúc này có nghĩa là chú ý đến ai/ cái gì làm việc gì. Cấu trúc này nhằm nhấn mạnh vào người được nhắc đến
Ví dụ:
He has noticed her from the beginning of the party until now. (Anh ấy đã để ý cô ta từ đầu bữa tiệc đến giờ.
I noticed the woman enter the hospital. (Tôi để ý người phụ nữ bước vào bệnh viện.)
She noticed the car park on the side of the road. (Cô ấy để ý chiếc xe đậu bên đường.)
Notice + somebody/something doing something
Cấu trúc này có nghĩa là chú ý đến ai đó/ cái gì làm việc gì đó. Nhưng khác với cấu trúc ở trên, cấu trúc này nhằm nhấn mạnh vào cách thức làm việc của người, vật đó.
Ví dụ:
I noticed the woman entering the hospital. (Tôi để ý người phụ nữ bước vào bệnh viện.) Ở câu này thành phần dược nhấn mạnh ở đây không phải là người phụ nữ mà là cách cô ta bước vào bệnh viện.
I noticed the car was parking by the side of the road. (Tôi để ý thấy chiếc xe đang đậu bên đường.) Ở đây người nói muốn nhắc đến việc đậu bên đường của chiếc xe kia rất khả nghi và anh ta đang chú ý đến điều đó.
He noticed the waiter looking at the girl. (Anh ta nhận thấy người phục vụ nhìn cô gái.)
Lưu ý : Dùng động từ nguyên thể không”to” khi muốn diễn tả toàn bộ hành động, V-ing khi nói đến một phần hành động.)
Dưới đây là một số cấu trúc tương đương với cấu trúc notice trong một vài trường hợp mà các bạn nên biết.
Cấu trúc detect
Detect + N
Phát hiện ra điều gì.
Ví dụ:
The inquisitors at once began to detect errors. (Các thẩm tra viên ngay lập tức phát hiện ra lỗi.)
He detects that the coke bottle has poison. (Anh ấy phát hiện ra chai cô ca có chứa chất độc.)
I did not detect anything. (Tôi không phát hiện ra bất cứ điều gì.)
Cấu trúc witness
Witness + N
Nhân chứng cho việc gì.
Ví dụ:
Nobody here has witnessed it. (Không ai ở đây chứng kiến điều đó,
He witnessed the car parked on the side of the road. (Anh ta đã nhìn thấy/để ý thấy chiếc xe đậu bên đường.)
We witnessed him leave. (Chúng tôi đã nhìn thấy/ chứng kiến anh ta rời đi.)
Cấu trúc pay attention to
Chú ý đến điều gì.
Ví dụ:
Remember to pay attention to the bold part. (Nhớ chú ý phần in đậm nhé.)
He did not pay attention to the road. (Anh ta không để ý đến con đường.)
She doesn’t pay attention to him. (Cô ấy không chú ý đến anh ta.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Bài tập cấu trúc notice
Đặt câu với cấu trúc notice.
Tôi nhận thấy giáo viên mới đang đứng của cửa lớp.
Cô ấy để ý thấy chú chó đang sủa ngoài sân
Anh ta nhận thấy người đàn ông đang bước vào thang máy.
Cô ấy để ý người đàn ông làm kem.
Cô gái để ý bệnh nhân có một cái chân bị gãy.
Đáp án
I noticed the new teacher standing at the classroom door.
She noticed the dog barking in the yard.
He noticed the man entering the elevator.
She notices the man make cream.
The girl noticed the patient had a broken leg.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây chúng mình đã tổng hợp các kiến thức về cấu trúc notice. Đồng thời cũng giới thiệu về một số cấu trúc tương đương để các bạn có thể sử dụng để thay thế, giúp cho vốn cấu trúc ngữ pháp của các bạn đa dạng hơn. Cấu trúc này khá đơn giản nên sau bài viết này mình nghĩ các bạn đều có thể sử dụng thành thạo rồi đúng không nào? Còn điều ghi thắc mắc về cấu trúc này thì các bạn có thể đặt câu hỏi phía dưới phần comment để chúng mình giải đáp nhé.
Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cụm động từ (hay phrasal verb) là chủ điểm ngữ pháp khá đa dạng và phong phú. Chúng thường xuyên được nhắc đến trong các bài thi, các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. Nắm chắc chủ điểm này, bạn sẽ dễ dàng đạt điểm cao và gây được ấn tượng khi giao tiếp. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn củng cố thêm một phần ngữ pháp về cụm động từ thông qua bài viết về cấu trúc Give up.
Người ta sử dụng Give Up diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc làm hoặc hành động nào đó
Ví dụ:
He finally gave up smoking.
(Cuối cùng anh ấy đã từ bỏ thuốc lá.)
Giving up my current job is something I’ve always wanted to do.
(Từ bỏ công việc hiện tại là điều tôi luôn muốn làm.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Mỗi chúng ta chắc hẳn ai cũng đã từng có ý định từ bỏ một việc gì đó. Nhưng liệu bạn có biết thể hiện điều này trong tiếng Anh như thế nào không? Cấu trúc give up” ra sao? Chúng được sử dụng như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé:
Cấu trúc Give Up: bỏ cuộc
“Give up” sẽ là một động từ chính mang nghĩa là “bỏ cuộc” nếu câu có cấu trúc như sau:
S + give up + O
hoặc
S + give up, clause (mệnh đề)
Ví dụ:
She was exhausted, she gave up playing.
(Cô đã kiệt sức, cô ấy đã từ bỏ cuộc chơi.)
I will give up football because my leg is injured.
(Tôi sẽ từ bỏ bóng đá vì chân tôi bị thương.)
Cấu trúc Give up: Từ bỏ ai hay người nào đó
S + give somebody up
Ví dụ:
After all, I decided to give him up. I feel hurt
(Sau cùng, tôi quyết định từ bỏ anh ấy. tôi cảm thấy tổn thương)
She gave two of her children up to run after her new love.
(Cô cho hai đứa con của mình để chạy theo tình yêu mới.)
He gave up eating fast food after gaining weight so fast.
(Anh ấy đã bỏ ăn thức ăn nhanh sau khi tăng cân quá nhanh.)
He gave up playing sports due to a severe injury.
(Anh ấy đã từ bỏ chơi thể thao do chấn thương nặng.)
3. Bài tập cấu trúc Give up
Như vậy chúng ta đã cùng nhau học các cấu trúc Give up trong tiếng Anh. Dưới đây là bài tập giúp các bạn ôn luyện lại kiến thức đã học nhé:
Bài tập: Viết câu tiếng Anh sử dụng cấu trúc give up:
Cuối cùng anh ấy đã từ bỏ thuốc lá.
Anh ấy đã từ bỏ chơi thể thao do chấn thương nặng..
Anna từ bỏ sự nghiệp để chạy theo tiếng gọi của tình yêu.
Anh ta ngừng uống rượu vì dạ dày quá đau.
Chúng tôi phải đưa vở bài tập cho cô giáo kiểm tra.
Tôi đưa món đồ chơi yêu thích nhất cho bạn thân.
Sau khi nghe bác sĩ khuyên, tôi đã bỏ rượu.
Tôi đưa chìa khóa xe cho bố.
John đã từ bỏ công việc của mình.
Cô ấy không thể đi lại sau tai nạn nhưng cô ấy quyết tâm không từ bỏ tập luyện.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là tất tần tật kiến thức cấu trúc give up. Bạn có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp cho người mới bắt đầu.