Câu tường thuật trong tiếng Anh: ví dụ, cách dùng và bài tập

Câu tường thuật trong tiếng Anh: ví dụ, cách dùng và bài tập

Hôm nay chúng ta đã gặp một câu chuyện rất thú vị và muốn kể lại điều đó với bạn bè của mình. Lúc này, chúng ta không thể sử dụng những cấu trúc thông thường được nữa mà sẽ cần dùng một loại câu riêng đó là câu tường thuật. Cùng Step Up tìm hiểu về các loại câu tường thuật và các dùng của từng loại nhé!

1. Định nghĩa câu tường thuật tiếng Anh

Câu tường thuật tiếng Anh (hay còn gọi là câu trực tiếp gián tiếp) là một loại câu được sử dụng để thuật lại một sự việc hay lời nói của ai đó. Nói một cách dễ hiểu hơn, việc sử dụng câu tường thuật là bạn đang chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp.

Ví dụ:

  • She told me to bring my clothes inside.
    Cô ấy bảo tôi cát quần áo vào nhà.
  • He said he wouldn’t attend the party because he was busy.
    Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ không tham gia bữa tiệc vì anh ấy bận.
  • They told me they would come cut down the tree in front of my house.
    Họ nói với tôi rằng họ sẽ chặt cây trước nhà tôi.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân loại câu tường thuật trong tiếng Anh

Có rất nhiều trường hợp có thể sử dụng câu tường thuật nhưng tổng hợp thì câu tường thuật có thể chia thành ba loại dưới đây.

Câu tường thuật của câu phát biểu

Câu tường thuật của câu phát biểu được sử dụng để thuật lại một lời phát biểu, một câu nói của ai đó. 

Cấu trúc 

S + say/said/tell/told + (that) + S + V

Ví dụ:

  • He said that he would come there the next day.
    Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến đây vào hôm sau.
  • She said that she went to France the year before.
    Cô ấy nói rằng cô ấy đi Pháp vào năm trước.

Các bước để viết được câu tường thuật cho của câu phát biểu

Để tạo ra câu tường thuật loại này chúng ta cần thực hiện bốn bước sau đây.

Bước 1: Chọn động từ giới thiệu

Các động từ giới thiệu 

  • Say
  • Said (quá khứ của say)
  • Tell
  • Told (quá khứ của tell)

Các động từ giới thiệu trong câu tường thuật thường được chia ở thì quá khứ. Có thể sử dụng liên từ “that” hoặc không tùy theo nhu cầu của người sử dụng.

Bước 2: Cách lùi thì trong câu tường thuật

Đây là một bước khá quan trọng trong quá trình đặt câu tường thuật. 

Thông thường những câu tường thuật gián tiếp sẽ được lùi một thì so với câu trực tiếp ban đầu. Dưới đây là bảng hướng dẫn lùi thì.

Câu tường thuật trực tiếp

Câu tường thuật gián tiếp

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn 

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ đơn 

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành 

Thì tương lai đơn

Câu điều kiện ở hiện tại 

Thì tương lai tiếp diễn

Câu điều kiện tiếp diễn

Xem thêm: Tóm tắt các thì trong tiếng Anh 

Lùi thì của các động từ khiếm khuyết (modal verb)

  • Can – could
  • May – might
  • Must – must/had to

Lùi thì trong câu tường thuật

Lưu ý: 

  • Không lùi thì với các từ : ought to, should, would, could, might.
  • Không lùi thì khi tường thuật về một sự thật hiển nhiên
  • Không lùi thì khi câu sử dụng động từ tường thuật “say” và “tell” ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  • Minh said: “I can go to school tomorrow”.
    => Minh said that he could go to school the next day.
    Minh nói rằng anh ấy có thể đến trường vào ngày hôm sau.
  • Lan told me: “I buy this dress”.
    => Lan told me that she bought that dress.
    Lan nói với tôi rằng cô ấy mua chiếc váy đó.

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu

Sau khi đã tiến hành lùi thì, bước tiếp theo chính là đổi các đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Bảng quy đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu khi viết câu tường thuật.

 

Tường thuật trực tiếp

Tường thuật gián tiếp

Đại từ nhân xưng

I

He, She

We

They

You

I, we

Đại từ sở hữu

Mine 

His, her

Ours

Theirs

Yours

Mine, ours

Tính từ sở hữu

Mine

His, her

Ours 

Their

Your

My, our

Tân ngữ

Me

Him, her

Us

Them

You

Me, us

Lưu ý: Trong trường hợp tường thuật dạng câu hỏi thì các đại từ này không đổi.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bước 4: Đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Khi đã thực hiện xong các bước trên thì chúng ta cùng đến với bước cuối cùng: đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. Các trạng từ này cũng sẽ có quy tắc quy đổi theo bảng dưới đây.

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

This

That

These

Those

Here

There

Ago 

before

Now

Then, at the time

Today

That day

Yesterday

Thẻ day before, the previous day

The day before

Two days before

Tomorrow

The day after, in two days time

This week

That week 

Last day 

The day before

Last week

The week before, the previous week

Next week

The week after, the next/following week

Xem thêm: Tất tần tật về trạng từ trong tiếng Anh

Câu tường thuật dạng câu hỏi

Câu tường thuật dạng câu hỏi dùng để tường thuật lại một câu hỏi, sự nghi vấn của ai đó.

Ví dụ:

  • She asked me if I drink orange juice.
    Cô ấy hỏi tôi có uống nước cam không.
  • My mother asked me when I went to school.
    Mẹ tôi hỏi tôi rằng khi nào tôi đi học.
  • He asked her if she wanted to go to the movies.
    Anh ấy hỏi cô ấy rằng có muốn đi xem phim không.

Câu tường thuật dạng mệnh lệnh

Câu tường thuật dạng mệnh lệnh thường được sử dụng để thuật lại một mệnh lệnh của ai đó dành cho một người khác.

Ví dụ:

  • My mom reminded us to close all windows before going to bed.
    Mẹ tôi nhắc nhở chúng tôi đóng tất cả các cửa sổ trước khi đi ngủ.
  • The teacher ordered us to clean the classroom.
    Thầy giáo ra lệnh cho chúng tôi dọn dẹp lớp học.
  • He ordered the kids to sleep.
    Anh ấy ra lệnh cho lũ trẻ đi ngủ.

3. Câu tường thuật dạng câu hỏi

Ở phần trên các bạn đã được làm quen với một số câu tường thuật dạng câu hỏi rồi. Và dưới đây chúng mình sẽ đi phân tích sâu vào từng loại để các bạn nắm rõ hơn và sử dụng nó một cách dễ dàng hơn.

3.1. Dạng Yes/No question

Đây là một trong những dạng câu tường thuật khá đơn giản và dễ nhận diện.

Những câu hỏi dạng này thường được bắt đầu với động từ tobe hoặc trợ động từ.

Để viết được câu tường thuật dạng câu hỏi yes/no question các bạn bân thực hiện các bước như trên tuy nhiên cần lưu ý một số điều sau:

  • Từ tường thuật sử dụng: “ask”, “inquire”, “wonder”, “want to know”,…
  • Sau từ tường thuật/giới thiệu sẽ là “if” hoặc “whether” để thể hiện sự có hoặc không.

Cấu trúc

S + asked + (O) + if/whether + S + V

Ví dụ:

  • He asked me if I want to eat salmon.
    Anh ấy hỏi tôi là có muốn ăn món cá hồi không.
  • My parents asked me if I went to my grandmother’s house.
    Bố mẹ hỏi tôi có về nhà bà ngoại không.
  • My sister asked me if I would go home for dinner.
    Chị gái hỏi tôi có về nhà ăn tối không.

3.2. Dạng Wh-Question

Để viết câu tường thuật của câu hỏi Wh- Question chúng ta làm tương bốn bước lớn và cần lưu ý những điều sau:

  • Lặp lại từ để hỏi sau từ tường thuật.
  • Đổi trật tự 

Câu tường thuật wh question

Cấu trúc 

S + asked + (O) + Wh- Question + S +Verb

Ví dụ:

  • My mom asked me what to eat tonight.
    Mẹ tôi hỏi tôi tối nay ăn gì?
  • The teacher asked me what the answer to that problem was.
    Cô giáo hỏi tôi câu trả lời cho vấn đề đó là gì?
  • He asked where I bought my car.
    Anh ấy hỏi tôi mua xe ở đâu.

4. Câu tường thuật dạng mệnh lệnh

Cấu trúc chung

S + told + O + to-infinitive
Ai bảo ai làm gì

Ví dụ:

  • He told me to bring the folder to his office.
    ANh ấy bảo tôi mang tập tài liệu đến văn phòng anh ấy.
  • My mother told me to go to the hospital and do a checkup.
    Mẹ tôi bảo tôi đến bệnh viện kiểm tra sức khỏe.
  • The teacher told us to do our homework.
    Cô giáo bảo chúng tôi làm bài tập về nhà.

Câu tường thuật dạng mệnh lệnh cũng được chia làm hai dạng đó là dạng phủ định và dạng câu điều kiện.

4.1. Thẻ phủ định

Cấu trúc:

S + told + O + not + to V
Ai đó bảo ai không làm gì

Ví dụ:

  • My father told us not to leave the house because it was raining heavily.
    Bố bảo chúng tôi không được ra ngoài vì trời đang mưa rất to.
  • The doctor told him not to drink alcoholic beverages.
    Bác sĩ bảo anh ta không được uống đồ uống có cồn.
  • Mom told me not to go out overnight.
    Mẹ tôi bảo tôi không được đi chơi qua đêm.

Chú ý: Các bạn có thể sử dụng các từ order, ask,  beg, advise, warn, remind, command, instruct,… để thay thế cho “told”.

4.2. Dạng câu điều kiện

Với các loại câu điều kiện trong tiếng Anh thì chúng ta sẽ chia thành hai trường hợp để có thể áp dụng câu tường thuật như sau

Đối với câu điều kiện loại một

Chúng ta sẽ áp dụng quy tắc lùi thì cho trường hợp này.

Cấu trúc 

S said/told (that) If + S + V_ed, S + would + V

Ví dụ:

  • She said that if she had money she would buy that dress.
    Cô ấy nói rằng nếu cô ấy có tiền thì cô ấy sẽ mua chiếc váy đó.
  • He said that if it was sunny he would go fishing.
    Anh ấy nói rằng nếu trời nắng anh ấy sẽ đi câu cá.
  • My dad said that if I passed college, he would buy me a BMW.
    Bố tôi nói rằng nếu tôi đậu đại học ông ấy sẽ mua cho tôi một chiếc BMW.

Đối với câu điều kiện loại hai và ba

Đối với dạng câu này khi chuyển sang câu tường thuật thì chúng ta cũng thực hiện lần lượt các bước tuy nhiên sẽ không cần phải lùi thì.

Cấu trúc:

S said/told (that) If + S + V-ed, S + would + V
S said/told (that) If + S + had + V-PII, S + would + have + V-PII

Ví dụ:

  • She said if she had known you were coming, she would have bought more cakes.
    Cô ấy nói nếu cô ấy biết bạn đến thì cô ấy đã mua nhiều bánh hơn.
  • He said if he had superpowers he would go back to the past.
    Anh ấy nói nếu anh ấy có siêu năng lực anh ấy sẽ quay trở về quá khứ.
  • She said if she had magic she would fly all over the sky.
    Cô ấy nói nếu cô ấy có siêu năng lực thì cô ấy sẽ bay lượn khắp bầu trời.

5. Các câu tường thuật đặc biệt

Ngoài những cấu trúc câu tường thuật bên trên thì trong tiếng Anh còn một số câu tường thuật đặc biệt khác. 

S + promised + to V

Ví dụ:

  • She promised to pay back the money she borrowed.
    Cô ấy hứa sẽ trả lại số tiền mà cô ấy đã mượn.
  • He promised to quit smoking.
    Anh ấy hứa sẽ bỏ thuốc lá

S + agree + to V

Ví dụ:

  • She agrees to leave the house the next day
    Cô ấy đồng ý rời khỏi ngôi nhà vào ngày hôm sau.
  • She agrees to go to the birthday party.
    Cô ấy đồng ý đến dự buổi tiệc sinh nhật.

S + accuse + sb + of + Ving

Ví dụ:

  • They accused him of beating people and causing injuries.
    Họ buộc tội anh ta đánh người và gây thương tích.
  • He accused her of stealing.
    Anh ta buộc tội cô ấy ăn cắp.

6. Bài tập với câu tường thuật trong tiếng Anh

Cưới đây là bài tập về câu tường thuật tiếng Anh giúp các bạn luyện tập để sử dụng loại câu này thành thạo hơn.

Bài tập về câu tường thuật tiếng Anh

Sử dụng những cách viết câu tường thuật bên trên để chuyển các câu sau về dạng câu tường thuật.

  1. he asked me: “Do you have a red pen?”.
  2. Mom told me, “Cook before your dad comes home.”.
  3. My dad asked me, “Will you come visit me this weekend?”.
  4. Coach told us: “Don’t forget to eat a lot of beef for energy.”.
  5. My mom told us: “Turn off the lights and go to sleep.”

Đáp án

  1. He asked me if I had a red pen.
  2. Mom told me to cook before my dad came back home.
  3. My dad asked me if I would visit him over that weekend.
  4. The coach reminded us to eat beef for energy.
  5. My mom ordered us to turn off the lights and go to sleep.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu những kiến thức vô cùng chi tiết về câu tường thuật rồi. Hy vọng sau bài này các bạn có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc câu tường thuật trong giao tiếp hàng ngày hay là các bài kiểm tra trên trường lớp.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

Tổng hợp cấu trúc Intend, cấu trúc Pretend và cấu trúc Guess

Tổng hợp cấu trúc Intend, cấu trúc Pretend và cấu trúc Guess

Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh. Trong bài này, Yêu lại Từ Đầu Tiếng Anh sẽ cùng các bạn tìm hiểu 3 cấu trúc đó là cấu trúc Pretend, cấu trúc Intend và cấu trúc Guess. Ba cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và các bài thi chứng chỉ. Cùng Step Up tìm hiểu ngay thôi nào.

1. Cấu trúc Intend

Động từ intend có nghĩa là ý dự định, ý muốn, ý định làm gì.

1.1 Cấu trúc Intend to do something

Cấu trúc intend được sử dụng khi người nói muốn diễn tả một dự định trong tương lai. Dự định này hướng đến một mục đích nào đó.

Cấu trúc: 

S + intend + to + do something
Ai đó dự định làm gì

 

Ví dụ:

  • I intend to go to Ho Chi Minh City next month.
    Tôi dự định sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh vào tháng sau.
  • They intend to get married next month.
    Họ dự định kết hôn vào tháng sau.
  • Things didn’t go as she had intended.
    Mọi thứ không như những gì cô ấy đã dự định.
  • The state intends to reduce taxes for some professions.
    Nhà nước có ý định giảm thuế cho một số ngành nghề.
  • I intend to do something interesting when it rains.
    Tôi định làm điều gì đó thú vị trong trời mưa.

Chú ý: ngoài cấu trúc trên, có một cấu trúc gần giống và cũng có nghĩa nói về một dự định.

Cấu trúc: S + intend + doing something

Ví dụ:

  • He intends opening a clothing store.|
    Anh ấy định mở một cửa hàng quần áo.
  • We intend going to Sapa tomorrow afternoon.
    Chúng tôi định đi Sapa vào chiều mai.

1.2 Cấu trúc Intend thông dụng

Dưới đây là một số cấu trúc intend được sử dụng phổ biến nhất. Trong mỗi trường hợp thì cấu trúc này được sử dụng khác nhau tuy nhiên chúng vẫn mang cùng một ý nghĩa là “dự định”.

Intend that…
Dự định rằng…

Intend for…

Ví dụ: 

  • He intends for the movie to be shown at 7pm.
    Anh ấy dự định rằng bộ phim sẽ được chiếu vào lúc 7h tối.
  • We intend that the bus will not leave too soon.
    Chúng tôi dự định rằng chuyến xe sẽ không xuất phát quá sớm.
  • He intends that the series will be published next month.
    Anh ấy dự định rằng bộ truyện sẽ được xuất bản vào tháng tới.
  • She intends for this shirt to be on trend this year.
    Cô ấy dự định chiếc áo này sẽ là xu hướng năm nay.
  • I intend that the store remains open.
    Tôi dự định rằng cửa hàng vẫn mở cửa.

Cấu trúc intned

It is intend that
Dự định rằng

Ví dụ:

  • It is intended that the cinema will open next month.
    Dự định rằng rạp chiếu phim sẽ mở cửa vào tháng tới.
  • It is intended that the plan will be assigned to him.
    Dự định rằng kế hoạch sẽ được giao cho anh ấy.
  • It is intended that she will return today.
    Dự định hôm nay cô ấy sẽ trở lại.

Something + to be + intended + for somebody
Cấu trúc intend này được sử dụng để nói về việc chịu sự tác động hoặc nhận được cái gì.

Ví dụ:

  • I think this breakfast is intended for her.
    Tôi nghĩ bữa sáng này là dành cho cô ấy.
  • This movie was intended for his deceased father.
    Bộ phim này là dành cho nguuoiwf cha quá cố của anh ấy.
  • He bought this dog is intended for his daughter.
    Anh ta mua chú chó này là dành cho con gái của mình.

Xem thêm: 4 cấu trúc describe trong tiếng Anh chính xác nhất

Intend something as something
Cấu trúc này được người dùng dự kiến về một sự vật hoặc sự việc ra sao, như thế nào

Ví dụ:

  • She intends her birthday as a luxurious party.
    Cô ấy dự định sinh nhật của mình là một bữa tiệc sang trọng.
  • He intended dinner as a mess.
    Anh ấy dự định bữa tối như là một mớ hỗn độn.

Intend something by something
Cấu trúc intend này được sử dụng để dự kiến về ý nghĩa của một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • What do you intend by that date?
    Bạn dự định gì về buổi hẹn đó?
  • He intends to do a lot of things by the anniversary.
    Anh ấy dự làm rất nhiều thứ vào ngày kỉ niệm.

2. Cấu trúc pretend

Đầu tiên chúng ta cùng đến với cấu trúc pretend

Động từ pretend có nghĩa là “giả vờ”. 

2.1 Pretend to do something

Cấu trúc pretend được dùng để diễn tả việc ai đó giả vờ điều g một cách có mục đích và mong muốn người khác tin rằng điều đó là sự thật.

Cấu trúc: 

S + pretend + to + V
Ai giả vờ làm gì

VÍ dụ:

  • She pretends to have a stomach ache.
    Cô ấy giả vờ bị đau bụng.
  • He pretends to take a sip of coffee.
    Anh ấy giả bộ uống một ngụm cà phê.
  • He pretends he doesn’t miss her.
    Anh ấy giả vờ mình không nhớ cô ấy.
  • She pretended to leave the house.
    Cô ấy giả vờ rời khỏi nhà
  • She pretended she knew everything.
    Cô ấy giả vờ mình đã biết mọi chuyện.

Cấu trúc pretend

2.2 Những cấu trúc pretend phổ biến

Một số cấu trúc tương tự:

 

S + pretend + that + S + V
Pretend to be/do/have something
Pretend to something

Ví dụ:

  • He pretended that she wasn’t here.
    Anh ấy giả vờ rằng cô ấy không có ở đây.
  • My father pretends that he forgot my mother’s birthday.
    Bố tôi giả vờ răng foong ấy quên sinh nhật của mẹ tôi.
  • He pretends to be the security guard of the building.
    Anh ta giả vờ là nhân viên bảo vệ của tòa nhà.
  • He pretends to be asleep.
    Anh ấy giả vờ ngủ
  • She pretends to have finished her homework.
    Cô ấy giả vờ đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.

Xem thêm: Cấu trúc take over trong tiếng Anh đầy đủ nhất

3. Cấu trúc Guess

Động từ guess có nghĩa là đoán, dự đoán, phỏng đoán.

Dưới đây là các trường hợp sử dụng và ý nghĩa cụ thể của guess trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: 

Guess at something
Guess + adv (trạng từ)
Guess (that)
Guess where, who….

Cấu trúc guess được dùng khi người nói muốn đưa ra một phỏng đoán về một sự vật hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I can only guess at her story.
    Tôi có thể đoán được câu chuyện của cô ấy.
  • She couldn’t guess what he was thinking.
    Cô ấy không đoán được điều anh ấy đang nghĩ.
  • I guess he’s doing something shady.
    Tôi đoán anh ta đang làm điều gì đó mờ ám.
  • She guessed who the killer was.
    Cô ấy đã đoán ra ai là hung thủ.
  • He guessed the outcome of the match.
    Anh ấy đã đoán được kết quả trận đấu.

Cấu trúc guess

Cấu trúc 2:

Vẫn là các cấu trúc như trên tuy nhiên thì trong một số trường hợp cấu trúc guess được hiểu với nghĩa khác. Cụ thể, cấu trúc guess còn được dùng khi chủ thế muốn tìm ra sự thật hay đáp án đúng của một câu hỏi nào đó mà nó chưa rõ ràng.

Ví dụ:

  • You won’t guess who’s behind it all.
    Bạn sẽ không thể đoán được người đứng sau tất cả là ai.
  • He tries to guess her computer password.
    Anh ta cố gắng đoán mật khẩu máy tính của cô ấy.
  • I guess this problem can be solved in a shorter way.
    Tôi đoán rằng vấn đề này có thể giải quyết 1 cách ngắn gọn hơn.
  • I guess the key is somewhere around here.
    Tôi đoán chìa khóa ở đâu đó quanh đây.
  • She guessed the children were lost on the road ahead.
    Cô ấy đoán rằng bọn trẻ đã bị lạc ở đoạn đường phía trước.

Xem thêm: Cấu trúc what do you mean cơ bản dễ hiểu nhất

4. Bài tập về cấu trúc Pretend, cấu trúc Intend và cấu trúc Guess

Dưới đây là một bài tập nhỏ để giúp các bạn luyện tập thêm với cấu trúc intend, cấu trúc pretend và cấu trúc guess.

Điền dạng đúng của từ còn thiếu vào các câu sau:

  1. He ______(intend) to go to grandma’s house yesterday afternoon.
  2. She ______(guess) he was out of here before the police arrived.
  3. He ______(pretend) to be poor to test her.
  4. I ______ (pretend) to have forgotten about yesterday’s incident so we wouldn’t be awkward.
  5. I ______(guess) she would get up and leave.

Đáp án

  1. Intended
  2. Guessed
  3. Pretends
  4. Pretended 
  5. Guess

Trên đây chúng mình đã giới thiệu về cấu trúc pretend, cấu trúc intend và cấu trúc guess cơ bản trong tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tính từ trong tiếng Anh: Phân loại, vị trí, dấu hiệu nhận biết

Tính từ trong tiếng Anh: Phân loại, vị trí, dấu hiệu nhận biết

“Her eyes are beautiful!”, “She has beautiful big black eyes”. Cùng là một câu nói khen về mắt, nhưng rõ ràng ở cách thứ hai mang tới cho người nghe sự cụ thể và ấn tượng hơn. Đấy chính là tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả thích hợp trong câu. Vì vậy, hãy cùng Step Up tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả để tạo cho mình những câu văn phong phú nhất nhé. 

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì

Tính từ (adjective, được viết tắt là adj) là những từ, dùng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng,…

Ví dụ:

Tính từ miêu tả về con người: beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…

Tính từ miêu tả về sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…

2. Phân loại tính từ trong Tiếng Anh 

Cũng như danh từ trong tiếng Anh, tính từ cũng được phân loại ra nhiều dạng khác nhau về công dụng, mục đích. Cùng phân loại các tính từ trong tiếng Anh ngay sau đây nhé.

2.1. Phân loại theo chức năng 

Khi phân loại theo chức năng, ta có các phần như sau:

Tính từ miêu tả

Như tên gọi của chúng, các tính từ miêu tả được dùng để nêu lên tính chất của sự vật, hiện tượng, chúng nằm trong cụm danh từ và bổ nghĩa cho danh từ. 

Ví dụ: 

Fat (béo), thin (gầy), colorful (đầy màu sắc),…

Vị trí của tính từ miêu tả

Với loại tính từ này, trong một cụm danh từ, tính từ phải đứng sau các từ hạn định như mạo từ a, an”,… và đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó.

phân loại tính từ

Trong một câu, có thể cùng lúc có nhiều tính từ bổ nghĩa cho một danh từ. Vậy chúng ta có được tuỳ ý sắp xếp thứ tự xuất hiện của chúng không? Thực tế, tính từ trong tiếng Anh khi đấy bắt buộc phải sắp xếp theo một trật tự đã được quy ước như sau:

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Noun

(Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Nguồn gốc – Chất liệu – Mục đích + Danh từ)

Ví dụ:

  • a small yellow plastic bottle: 1 cái bình nhỏ màu vàng làm bằng nhựa 
  • a square glass table: 1 cái bàn vuông bằng kính
  • a short narrow street: một con đường ngắn và hẹp

Trong trường hợp 2 tính từ trong tiếng Anh được sử dụng thuộc cùng một phân loại, khi đó chúng ta nối 2 tính từ đó với nhau bằng từ “and”.

Ví dụ: 

  • a new black and white T-shirt: một cái áo thun trắng và đen mới
  • a beautiful white and pink dress: một chiếc váy màu trắng và hồng xinh đẹp
  • blue and red velvet curtains: các tấm màn nhung đỏ và xanh

Tính từ sở hữu 

Đây là loại tính từ trong tiếng Anh phổ biến nhất, dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ đó thuộc về ai. Với mỗi ngôi xưng, sẽ có một dạng tính từ sở hữu riêng biệt như sau:

Ngôi

Số ít

Số nhiều

Ngôi thứ nhất

My: của tôi

Our: của chúng tôi

Ngôi thứ hai

Your: của anh

Your: của các bạn

Ngôi thứ ba

His: của anh ấy/ Her: của chị ấy/ Its: của nó

Their: của họ

Ví dụ: 

  • My hair: tóc của tôi
  • His neighbors: những người hàng xóm của anh ấy
  • Their garden: ngôi vườn của họ

Tính từ định lượng

Đây là loại tính từ dùng để chỉ số lượng của một đối tượng nào đó. Tính từ định lượng trả lời cho câu hỏi “how much/how many”. Những từ có thể là tính từ định lượng là: a, an, many, a lot, 5,…

Ví dụ:

  • a cup of tea: một cốc trà
  • 1000 students: 1000 học sinh
  • a few tables: một vài cái bàn

Tính từ chỉ thị

Tính từ chỉ thị dùng để mô tả đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào. Có 4 tính từ chỉ thị là: this, that, these, those. Tính từ chỉ thị đứng trước danh từ mà tính từ ấy nhắc đến.

Ví dụ:

  • these donuts: những chiếc bánh rán vòng này
  • that tree: cái cây đó
  • those people: những người đó

Tính từ nghi vấn

Tính từ nghi vấn trong câu hỏi hoặc thuật lại câu hỏi. Các tính từ nghi vấn là whose, what, which. Tính từ nghi vấn phải đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • What color do you like?: Cậu thích màu gì?
  • She is thinking about which dress to wear.: Chị ấy đang nghĩ về việc nên mặc chiếc váy nào.
  • Whose pen is this?: Bút của ai đây?

Tính từ phân phối

Tính từ phân phối là tính từ chỉ thành phần nào đó cụ thể trong một nhóm đối tượng. Các tính từ phân phối là: every, any, each, either, neither.

Ví dụ:

  • Every person in the office: Mỗi người trong văn phòng
  • I don’t like any of these brands: Tôi không thích bất cứ nhãn hiệu nà trong số này
  • Each friend I have is very kind: Mỗi người bạn tôi có rất tử tế

Mạo từ

Mạo từ là từ trong tiếng Anh chỉ một đối tượng nào đó. Có 3 mạo từ trong tiếng Anh là: a, an và the. Trong đó, a và an chỉ một đối tượng chưa xác định, the chỉ một đối tượng xác định.

Ví dụ:

  • an apple: một quả táo
  • the boy we talked about: người con trai mà chúng ta từng nói đến
  • a letter: một bức thư 

2.2. Phân loại theo cách thành lập

Khi phân loại theo cách thành lập, ta có 3 loại tính từ cần nhớ.

Tính từ đơn

Tính từ đơn trong tiếng Anh là tính từ chỉ bao gồm một từ.

Ví dụ: nice, good, wonderful,…

Tính từ phát sinh

Tính từ phát sinh được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố. 

  • Với ý nghĩa đối lập, có các tiền tố như: un, in, im, or, il,…

Ví dụ: unhappy, impossible, indescribable,…

  • Các hậu tố của tính từ phổ biến bao gồm: y, ly, ful, less, ed, like, able, al, an, ian, ical, ish, some,…

Ví dụ: cultural, handsome, lovely, careless, childlike,…

Tính từ ghép

Tính từ ghép được tạo bởi từ hai từ với nhau trở lên, được nối bằng dấu gạch ngang (-).

Có nhiều cách để thành lập tính từ ghép, trong đó:

  • Tính từ – tính từ: dark-brown (nâu sẫm),…
  • Danh từ – tính từ: snow-white (trắng như tuyết), top-most (cao nhất), home-sick (nhớ nhà),…
  • Tính từ – danh từ (+ed): all-star (toàn ngôi sao, toàn người nổi tiếng), tougue-tied (lặng thinh),…
  • Danh từ – V (quá khứ phân từ): air-conditioned (điều hoà), handmade (làm bằng tay),…
  • Tính từ/Trạng từ – V (quá khứ phân từ): newly-born (mới sinh),…
  • Danh từ/Tính từ – V-ing: good-looking (ưa nhìn), face-saving (giữ thể diện),…
  • Số – danh từ đếm được số ít: a two-bedroom apartment (một văn hộ 2 phòng ngủ), a three-day trip (một chuyến đi 3 ngày),…

3. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Có 2 vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh là: tính từ đứng trước danh từ và tính từ đứng một mình. 

Tính từ đứng trước danh từ

Các tính từ này đứng trước danh từ kết hợp thành cụm danh từ:

Ví dụ: 

  • A beautiful picture: một bức tranh đẹp
  • A sunny day: một ngày đầy nắng

Tính từ đứng một mình

Có một số tính từ trong tiếng Anh thường chỉ đứng một mình, đó là các tính từ bắt đầu bằng “a” như aware; afraid; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: exempt; unable; …

Ví dụ: 

A cat is afraid. (Con mèo đang sợ)

Nếu muốn chuyển loại tính từ này sang đứng trước danh từ, chúng ta cần chuyển sang dùng phân từ: A frightened cat.

Tính từ đứng sau động từ liên kết

Đặc biệt, sau những động từ liên kết sau chúng ta đều có thể sử dụng trong tiếng Anh.

To be: thì, là

This cat is so cute.

Seem: có vẻ là

This cake seems delicious.

Feel: cảm thấy

I feel bored these days.

Taste: có vị, nếm có vị

This food tastes sweet.

Look: thấy, trông có vẻ

She looks happy when she watches TV.

Sound: nghe có vẻ

This sounds great!

Smell: có mùi, ngửi thấy mùi

Roses usually smell aromatic.

 

4. Chức năng của tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh có 11 chức năng chính.

4.1. Trước danh từ

Dùng để bổ nghĩa cho danh từ.

S + adjective + N

Ví dụ:

  • Khanh Linh is a kind girl.
    Khánh Linh là một cô gái tử tế.
  • Chocolate is a yummy snack.
    Sô-cô-la là món ăn vặt ngon.

4.2. Sau động từ liên kết

Dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ .

S + to be/seem/sound/appear/feel/taste/look/keep/get + adjective

Ví dụ:

  • You sound tired.
    Bạn nghe có vẻ mệt.
  • She seems happy.
    Cô ấy có vẻ vui.

4.3. Sau tân ngữ

keep, make, find… + it + adjective

Ví dụ:

  • I keep my room tidy.
    Tôi giữ cho phòng tôi ngăn nắp.
  • They find the test difficult.
    Họ thấy bài kiểm tra khó.

4.4. Sau “too”

S + to be/seem/ look. . . . + too + adjective + to + V

Ví dụ:

  • This table is too small for us to use.
    Cái bàn này là quá nhỏ để chúng ta dùng.
  • You look too exhausted to continue.
    Cậu trông quá kiệt sức để tiếp tục.

4.5. Trước “enough”

S + to be + adj + enough + to V

Ví dụ:

  • The steak is good enough to be served.
    Miếng thịt bít tết đã đủ ngon để được phục vụ.
  • My friend is tall enough to reach the highest shelf.
    Bạn tớ đủ cao để với lên ngăn cao nhất.

4.6. Trong cấu trúc so … that

S1 + to be/seem/sound/look/feel. . .  + so + adj + that + S2 + V

Ví dụ:

  • It is so windy that we have to cancel the game.
    Trời mưa quá nên chúng ta phải huỷ bỏ trò chơi.
  • The camera is so expensive that he has to return it.
    Chiếc máy ảnh đắt quá nên anh ấy phải trả lại nó.

4.7. Dùng dưới dạng so sánh

more + adj + than

adj-er + than

the most + adj

the least + adj

less + adj + than

(not) as + adj + as

Ví dụ:

  • Beck is not as good at sports as Kate.
    Beck không giỏi thể thao bằng Kate.
  • Nhi is the most popular person in my school.
    Nhi là người nổi tiếng nhất trường tôi.

4.8. Dùng trong câu cảm thán

How + adj + S + V!

What + (a/an) + adj + N!

Ví dụ:

  • How hot the weather is!
    Trời nóng quá đi!
  • What a lovely dog!
    Quả là một chú chó đáng yêu!

4.9. Dùng trong các câu đo lường

S + to be + <number> + đơn vị + adjective

Ví dụ:

  • The movie is 3 hours long.
    Bộ phim đó dài 3 tiếng.
  • The man is 6 ft tall.
    Người đàn ông đó cao 6 ft.

4.10. Dùng để bổ nghĩa cho các đại từ bất định

S + V + N + adjective

Ví dụ:

  • I want to give you something special.
    Tôi muốn đưa cho bạn một thứ đặc biệt.
  • Ben likes to go somewhere faraway.
    Ben thích đi đâu đó thật xa.

4.11. Tính từ sở hữu

my/your/his/her/their/our/… + N

Ví dụ:

  • His account
    Tài khoản của anh ấy
  • Our family
    Gia đình của chúng tôi

5. Tính từ ghép trong tiếng Anh

Ngoài các tính từ nguyên bản, người ta còn sử dụng một số hình thức khác nhau để tạo thành tính từ trong tiếng Anh như sau.

Từ hai từ đơn thành một tính từ ghép

  • life + long = lifelong (suốt đời)
  • car + sick = carsick (say xe)

Từ hai từ đơn thành tính từ có dấu nối (-) ở giữa

  • strong + minded = strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ)
  • record + breaking = record-breaking (phá kỷ lục)

Cấu tạo của tính từ ghép

  1. Danh từ + Tính từ = Tính từ 

Ví dụ:

  • Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết ) 
  • Life + long = lifelong (suốt đời)
  1. Phó từ + phân từ = Tính từ

Ví dụ:

  • Well + done = Well-done (làm tốt lắm)
  • Well + known = Well-known (nổi tiếng)
  1. Tính từ + phân từ = Tính từ

Ví dụ:

  • Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)
  • Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)

6. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong Tiếng Anh

Bởi sự đa dạng về công dụng, mục đích, nên các tính từ trong tiếng Anh đôi khi cũng gây nhầm lẫn cho người học về cách sử dụng và nhận biết. Vây có những cách nào để chúng ta nhận diện chúng một cách dễ dàng. Hãy theo dõi chia sẻ ngay sau đây nhé.

tinh-tu-tieng-anh

Trước danh từ

  • Sau động từ to be: She is beautiful, …
  • Sau các động từ chỉ cảm xúc như: feel, look, sound, get, smell, become, turn, seem, hear.
  • Sau các từ như: something, someone, anyone, anything, ……..(Is there anything new?/ Let me tell you something interesting these days)
  • Các từ tiếng Anh tận cùng bằng : 

ful: beautiful, peaceful…

ive: competitive, expensive,…

able: foundable, comfortable…

ous: dangerous, delicious,…

cult: difficult,…

ish: selfish, childish….

ed: bored, excited,…

ent: different, …

al: additional, natural,….

7. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh

Có 6 cách thành lập tính từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cũng có nhiều tính từ không chứa yếu tố thêm vào.

CÁCH 1: Thêm các hậu tố vào sau danh từ

Hậu tố -ful

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
beauty beautiful đẹp
care careful cẩn thận
harm harmful có hại

Hậu tố –less

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
care careless bất cẩn
home homeless vô gia cư
hope hopeless vô vọng

Hậu tố –ly

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
month monthly hàng tháng
day daily hàng ngày
girl girly nữ tính

Hậu tố –like (giống như, như)

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
child childlike giống trẻ con
adult adultlike giống người lớn
god godlike như thiên thần

Hậu tố –y

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
sun sunny nhiều nắng
health healthy khoẻ mạnh
rain rainy có mưa

Hậu tố –ish (có tính chất của, thiên về)

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
self selfish ích kỷ
style stylish hợp thời trang
weak weakish hơi yếu

Hậu tố  –al

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
norm normal bình thường
culture cultural thuộc văn hoá
addition additional thuộc bổ sung

Chú ý: Nếu từ gốc kết thúc bằng “y” thì ta chuyển thành “i”. Nếu danh từ kết thúc bằng “e” thì ta bỏ “e”.

Hậu tố –ous

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
religion religious (từ đặc biệt) thuộc tôn giáo
adventure adventurous có tính phiêu lưu
fame famous nổi tiếng

Chú ý: Nếu danh từ kết thúc bằng “y” thì ta chuyển thành “i”. Nếu danh từ kết thúc bằng “e” thì ta sẽ bỏ “e”.

Hậu tố –able

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
like likeable đáng mến
value valuable đáng giá
cure curable có thể chữa được

Hậu tố –ic

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
base basic cơ bản
specify specific cụ thể
strategy strategic có tính chiến lược

CÁCH 2: Thêm hậu tố vào sau động từ

Hậu tố -ive

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
act active năng động, hoạt động
effect effective có hiệu quả
positivity positive tích cực

Hậu tố -able

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
believe believable có thể tin được
measure measurable có thể đo đạc được
debate debatable đáng bàn luận

Hậu tố –ed

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
bore bored chán
crowd crowded đông đúc
surprise surprised bất ngờ

Hậu tố –ing

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
interest interesting thú vị
worry worrying đáng lo ngại
confuse confusing gây khó hiểu

CÁCH 3: Thêm tiền tố vào trước tính từ

Tiền tố Super-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
natural supernatural siêu nhiên
man superman siêu nhân
stitiuos superstitious mê tín dị đoan

Tiền tố Under-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
age underage không đủ tuổi
ground underground dưới lòng đất
cover undercover lén lút, bí mật

Tiền tố Over-

Từ gốc Thêm hậu tố/tiền tố Dịch nghĩa
all overall tổng cộng 
seas overseas nước ngoài
night overnight qua đêm

Tiền tố Sub-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
acid subacid hơi chua
urban suburban ngoại ô

CÁCH 4: Thêm tiền tố vào trước tính từ

Tiền tố Un-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
believable unbelievable không thể tin được
natural unnatural không tự nhiên
clean unclean không sạch

Tiền tố in-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
formal informal không trang trọng
convenient inconvenient không tiện
famous infamous tai tiếng

Tiền tố im-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
possible impossible không thể xảy ra
mature immature thiếu chín chắn
modest immodest không đoan trang

Tiền tố ir- (trước những từ bắt đầu bằng r)

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
regular irregular không đều
relevant irrelevant không phù hợp
rational irrational phi lý

Tiền tố il- (trước những từ bắt đầu bằng l)

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
legal illegal bất hợp pháp
licit illicit trái phép
legible illegible khó đọc

Tiền tố dis-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
appear disappear biến mất
honest dishonest không trung thực

CÁCH 5: Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ

Từ gốc Kết hợp Dịch nghĩa

hand

made

hand-made thủ công

man

made

man-made nhân tạo

CÁCH 6: Kết hợp well/ill với quá khứ phân từ

Từ gốc Kết hợp Dịch nghĩa

well

made

well-made được làm tốt

well

done

well-done chín vừa 

well

known

well-known được nhiều người biết đến

ill

mannered

ill-mannered cư xử thô lỗ

8. Trật tự các tính từ trong tiếng Anh

Trật tự các tính từ trong tiếng Anh như sau:

O-S-SH-A-C-O-M

            (Viết tắc của: Opinion-Size-Shape-Age-Color-Orgin-Material)

Trong đó:

  • Opinion: nhận xét, quan điểm: Ví dụ: beautiful, ugly, expensive, gorgeous, normal, delicious, yummy…
  • Size: kích cỡ. Ví dụ: small, large, huge, tiny,…
  • Shape: hình dạng. Ví dụ: long, short, round, square…
  • Age: tuổi, độ lâu đời. Ví dụ: young, old,…
  • Color: màu sắc. Ví dụ: white, black, red,…
  • Orgin: nguồn gốc. Ví dụ: Indian, Korean, Chinese…
  • Material: chất liệu. Ví dụ: wooden, silk, silver,…

Ví dụ: 

  • A huge 10-year-old tall dog
    Một chú chó 10 tuổi cao khổng lồ 
  • A gorgeous big room
    Một văn phòng lớn đẹp lộng lẫy

9. Phân từ dùng như tính từ

Có 2 kiểu phân từ dùng như tính từ trong tiếng Anh.

9.1. Điều kiện để phân từ 1 (V-ing) được dùng làm tính từ

Có 4 điều kiện như sau:

  • Đứng ngay trước danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa
  • Hành động ở thể chủ động
  • Hành động ở thể tiếp diễn
  • Động từ được sử dụng làm tính từ không cần tân ngữ nào (nội động từ).

Ví dụ:

The growing plant makes me happier.

Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn.

9.2. Điều kiện để phân từ 2 (V-ed) được dùng làm tính từ

Có 3 điều kiện của phân từ 2 ta cần nhớ:

  • Đứng ngay trước danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa
  • Hành động phải ở thể bị động
  • Hành động đó xảy ra trước hành động được mô tả ở mệnh đề chính

Ví dụ:

The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts.

Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc.

10. Một số tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số tính từ thông dụng trong tiếng Anh:

Tính từ Dịch nghĩa Tính từ Dịch nghĩa
good tốt international xuyên quốc gia
bad xấu different khác, khác biệt
excellent xuất sắc unique độc đáo
hot nóng strong khoẻ
cold lạnh weak yếu
cool mát, hay ho tall cao
beautiful đẹp short thấp, lùn
ugly xấu long dài
mundane nhàm legal hợp pháp
boring chán effective hiệu quả
sweet ngọt ngào rich giàu
nice tốt, đẹp poor nghèo
fine ổn expensive đắt tiền
old cheap rẻ tiền
new mới quiet tĩnh lặng
traditional truyền thống noisy ồn ào
original thuộc bản gốc, đầu tiên active năng động, đang hoạt động
available có sẵn hungry đói
cute dễ thương full no, đầy đủ
small nhỏ delicious ngon miệng
big to disgusting ghê tởm
huge khổng lồ yummy ngon
tiny bé tí, tí hon happy vui vẻ, hạnh phúc
funny vui tính, buồn cười excited háo hức, phấn khởi
fun vui surprised bất ngờ, ngạc nhiên
interesting thú vị soft mềm
colorful nhiều màu sắc thick dày dặn
successful thành công thin mỏng

11. Mẹo ghi nhớ tính từ trong tiếng Anh

Sử dụng một số mẹo này có thể giúp bạn dễ dàng phân biệt cũng như nhớ tính từ trong tiếng Anh hơn.

Mẹo số 1

Để có thể nhớ nhanh và lâu trật từ tính từ trong tiếng Anh, các bạn hãy ghi nhớ công thức mà Step Up vừa nhắc ở phần trên nhé:

O-S-SH-A-C-O-M

            (Viết tắc của: Opinion-Size-Shape-Age-Color-Orgin-Material)

O – Opinion – Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá

Ví dụ: nice, ugly, beautiful, wonderful, lovely,…

S – Size – Tính từ chỉ kích cỡ

Ví dụ: big, tiny, huge, medium, small,…

A – Age – Tính từ chỉ độ tuổi

Ví dụ: new, old, antique,…

SH – Shape – Tính từ chỉ hình dáng

Ví dụ: round, square, triangle,…

C – Color – Tính từ chỉ màu sắc

Ví dụ: black, pink, yellow, blue,…

O – Original – Tính từ chỉ nguồn gốc

Ví dụ: Vietnamese, Japanese, English,…

M – Material – Tính từ chỉ chất liệu

Ví dụ: plastic, wooden, iron,…

P – Purpose – Tính từ chỉ mục đích sử dụng 

Ví dụ: running shoes (giày chạy bộ), sleeping pill (thuốc ngủ),…

Mẹo số 2

Những tính từ nói về kích cỡ, độ lớn thường sẽ đứng trước các tính từ về đặc điểm khác như màu sắc, chất liệu, nguồn gốc, mục đích.

Ví dụ:

  • A giant black building: một toà nhà đen khổng lồ
  • A long wooden ladder: một cái thang dài bằng gỗ

Mẹo số 3

Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá luôn đứng trước tất cả các tính từ khác.

Ví dụ:

  • An interesting little girl: một cô bé nhỏ nhắn thú vị
  • A ugly long bamboo broom: một chiếc chổi dài bằng tre xấu xí

12. Bài tập tính từ trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn thứ tự sắp xếp tính từ thích hợp nhất

1. school / a / modern / big / brick

A. a big modern brick school

B. a modern big brick school

C. a brick big modern school

2. a/ wonderful/ round/ brand new/ German/ able

A. a round brand new wonderful German table

B. a wonderful brand new round German table

C. a brand new wonderful German round table

3. a/ wooden/ grand/ ancient/ precious/ piano

A. a grand ancient precious wooden piano

B. an ancient precious grand wooden piano

C. a precious grand ancient wooden piano

4. a/ old/ leather/ skipping/ brown/ rope

A. an old brown leather skipping rope

B. a leather brown old skipping rope

C. a skipping leather brown old rope

5. a/long/French/amazing/kiss

A. a long French amazing kiss

B. an amazing long French kiss

C. a French long amazing kiss

Đáp án: 

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. B

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. I thought robot was an _________ toy.

A. Interested    B. Interesting

2. It was very _________not to get the job.

A. Depressing   B. Depressed

3. June was exceptionally __________ at Joanne’s behaviour.

A. Annoying   B. Annoyed

4. I thought the program on wildlife was__________. I was absolutely_________.

A. Fascinating/fascinated  B. Fascinated/fascinating

C. Fascinating/fascinating D. Fascinated/fascinated

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. B
  4. A.
Xem ngay Hack Não Ngữ Pháp – bộ đôi Sách và App bài tập giúp bạn hiểu bản chất và ứng dụng chắc tay 90% ngữ pháp để thi cử và giao tiếp. Nội dung chính của sách gồm: 
Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
✅ Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
✅ Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
 

Trên đây là trọn bộ kiến thức cơ bản về tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm được nhiều kiến thức hữu ích cũng như vận dụng được chúng hiệu quả trong cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh từ sách Hack Não Ngữ Pháp nhé. Chúc bạn thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt start và begin trong tiếng Anh 

Phân biệt start và begin trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh có hai từ được sử dụng để nói về việc ai đó bắt đầu làm một việc gì đó. Tuy nhiên thì giữa chúng lại có những sự khác nhau nhất định. Và để biết chúng khác nhau như thế nào thì cùng Step Up tìm hiểu về sự kahcs biệt giữa start và begin dưới đây nhé.

1. Start – /stɑːt/

Trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ start nhé.

1.1. Start nghĩa là gì? 

Trong tiếng Anh, Start có nghĩa là bắt đầu. Start có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh động từ

Start sẽ mang đến cho người nghe cảm giác nhanh, mạnh, bất ngờ. Thường là nói về một hành động xảy ra trong một thời điểm. Còn begin thường sẽ là bắt đầu một quy trình và khiến người nghe có cảm giác từ từ hơn.

Ví dụ:

  • He starts exercising tomorrow.
    Anh ấy bắt đầu tập thể dục vào ngày mai.
  • She started losing her temper when he lied.
    Cô ấy bắt đầu mất bình tĩnh khi anh ta nói dối.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

1.2. Cách dùng cấu trúc Start 

Start thường được dùng trong các trường hợp khởi động cho máy móc.

Ví dụ:

  • He started up his computer.
    Anh ấy đã bật máy tính của mình.
  • She started the car with great difficulty
    Cô ấy khởi động chiếc xe ô tô rất khó khăn.

Start còn được dùng  nghĩa là khởi hành.

Ví dụ:

  • We’ll start at 6 a.m.
    Chúng ta sẽ khởi hành vào lúc 6 giờ sáng.
  • She will start to France this afternoon.
    Cô ấy sẽ khởi hành đến Pháp vào chiều này.

Start khi là danh từ được dùng với nghĩa đó là “lúc bắt đầu”.

Ví dụ:

  • From the start I didn’t trust him.
    Ngay từ lúc bắt đầu tôi đã không tin tưởng anh ta.
  • I warned you from the start but you didn’t care.
    Tôi đã cảnh báo ngay từ đầu nhưng bạn không nghe.

Cách dùng start trong tiếng Anh

Xem thêm: Phân biệt grateful và thankful trong tiếng Anh

Cụm từ thông dụng với start

Dưới đây là một số từ thông dụng với start thông dụng trong cuộc sống.

Trong một số trường hợp thì những từ này sẽ có những nghĩa khác nhau. Để có thể vận dụng được chúng một cách linh hoạt thì đòi hỏi các bạn vẫn cần có một khoảng thời gian luyện tập đủ nhiều.

  • start up: Khởi động, khởi nghiệp
  • start out: bắt đầu
  • warm start: khởi đầu thuận ợi, ấm áp, tốt đẹp (thường dùng trong thời tiết)
  • a start of surprise: sự giật nảy mình.
  • What a start: thật bất ngờ

2. Begin – /bɪˈɡɪn/

Các bạn đã nắm được hết về từ start chưa? Bây giờ chúng ta cùng chuyển sang phần tiếp theo đó là tìm hiểu về từ begin nhé.

Begin

2.1. Begin nghĩa là gì?

Begin trong tiếng Anh cũng có nghĩa là bắt đầu. Về cơ bản thì khi sử dụng với nghĩa là bắt đầu thì nó không có quá nhiều điểm khác biệt với start. Tuy nhiên, người ta thường hiểu begin với nghĩa formar hơn start.

Ví dụ:

  • He begins doing his homework.
    Anh ấy bắt đầu làm bài tập về nhà của mình.
  • She begins doing housework.
    Cô ấy bắt đầu làm việc nhà.

2.2. Sau Begin là gì

Begin thường được dùng với nghĩa khá đơn giản là bắt đầu. Begin thường dùng  nghĩa nói về việc bắt đầu một cái gì đó một cách quy trình, có trình tự, chậm rãi, tự nhiên, không mang yếu tố bất ngờ. 

Cấu trúc begin đầu tiên là begin + to V để nói ai/cái gì bắt đầu làm gì.

S + begin + to V

Cách dùng begin

Ví dụ:

  • He began to talk about the difficulties he faced.
    Anh ta bắt đầu kể về những khó khăn mà anh ta gặp phải.
  • After they left, It began to rain.
    Sau khi chúng tôi rời đi, trời bắt đầu mưa.

Người ta có thể sử dụng begin để bắt đầu cuộc họp, buổi gặp… một cách tự nhiên. Câu này có nghĩa là “chúng ta bắt đầu … chứ?”.

Shall we let the + N + begin?

Ví dụ:

  • Shall we let the meeting begin?
    Chúng ta sẽ để buổi họp bắt đầu chứ?
  • Now, shall we let the class begin?
    Bây giờ chúng ta cùng bắt đầu lớp học nào?

Ngoài ra, người ta còn sử dụng begin để nói về việc ai đó hoàn toàn mới trong một lĩnh vực nào đó. 

Lúc này begin được thêm đuôi -er = beginner

Ví dụ:

  • This is an English program for beginners.
    Đây là chương trình tiếng Anh cho người mới bắt đầu.
  • Beginners playing games need time to practice.
    Người mới bắt đầu chơi game cần thời gian để luyện tập.

Cụm “begin to talk” có nghĩa là bắt đầu nói:

Ví dụ:

  • We began to talk more than usual.
    Anh ta bắt đầu nói nhiều hơn bình thường.
  • She began to talk about the things she wanted.
    Cô ấy bắt đầu nói về những điều cô ấy muốn.

2.3. Begin đi với giới từ gì

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với begin cs thể bạn chưa biết.

  • begin at: bắt đầu lúc nào
  • begin with: bắt đầu với ai, cái gì
  • begin from: bắt đầu từ 
  • begin again: bắt đầu lại
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Phân biệt exit và exist trong tiếng Anh

3. Phân biệt Start và Begin trong tiếng Anh

Hầu hết các trường hợp nói về việc ai đó bắt đầu làm một việc nào đó thì chúng ta hoàn toàn có thể dùng start và begin thay thế cho nhau. Tuy nhiên sẽ có những trường hợp chỉ sử dụng được start hoặc begin.

Begin không dùng trong trường hợp nói về sự khởi động của máy móc.

Start không được dùng trong hoàn cảnh nói về ai đó là người mới trong một lĩnh vực nào đó.

Khi dùng với talk

  • Start to talk được dùng trong trường hợp em bé tập nói và bắt đầu nói những từ đầu tiên. Trước đâu em bé chưa từng biết nói.
  • Begin to talk được dùng để chỉ người nào đó bắt đầu nói về một câu chuyện, sự việc nào đó (trường hợp này người nói đã biết nói trước đó rồi chứ không giống như em bé phía trên).
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trong bài này, Step Up đã phân biệt hai từ start và begin trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài chia sẻ này, các bạn đã hiểu được sự khác nhau giữa start và begin. Từ đó có thể sử dụng đúng các từ này trong những ngữ cảnh phù hợp nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công.

 

Phân biệt grateful và thankful trong tiếng Anh

Phân biệt grateful và thankful trong tiếng Anh

Grateful và thankful là hai từ tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau. Nếu như bạn không tìm hiểu kỹ thì sẽ rất dễ nhầm hai từ này với nhau. Trong bài viết này Step Up sẽ giải thích nghĩa và phân biệt grateful và thankful để mọi người cùng hiểu rõ và sử dụng hai từ này một cách chính xác nhất nhé. 

1. Grateful là gì?

Để nói về sự biết ơn, chúng ta có các cấu trúc với 2 từ, grateful và gratitude.

Cấu trúc grateful for

Grateful là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn, cảm kích trước một hành động tử tế của ai đó. 

Cấu trúc: 

Be grateful + for + N

Ngoài ra, còn có 2 cấu trúc nữa đi với từ grateful mang nghĩa tương tự:

Be grateful + to sb for sth 

Be grateful + that + clause

Ví dụ: 

  • I am grateful to her for having given me bread. Thanks to it I didn’t go hungry.
    Tôi thật biết ơn chiếc bánh mì mà cô ấy cho tôi. Nhờ nó mà tôi đã không bị đói.
  • Children are grateful to their parents for having given birth to them.
    Con cái thì biết ơn bố mẹ mình vì đã sinh thành ra họ.
  • She is very grateful for everyone’s help.
    Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của mọi người.

Gratitude là gì

Thứ hai, chúng ta có từ gratitude. Gratitude là một danh từ, mang nghĩa “lòng biết ơn”. 
Cấu trúc dùng với cụm từ “show/express (one’s) gratitude (to sb)” mang nghĩa là bày tỏ lòng biết ơn (của ai) (với ai đó).
S + show/express (one’s) gratitude + (to sb) + (by doing st)
Ví dụ:
  • I just want to show gratitude to you by singing this song.
    Tôi chỉ muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với bạn bằng cách hát bài hát này.
  • He is expressing his gratitude to his mother by giving her lots of presents.
    Anh ấy đang bày tỏ lòng biết ơn đối với mẹ anh ấy bằng cách tặng cho cô ấy thật nhiều món quà.
  • Eugene wants to show his gratitude to his fans.
    Eugene muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với những người hâm mộ của anh ấy.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Thankful là gì?

Thankful là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn nhưng khác với grateful, thankful dùng trong trường hợp người nói thấy nhẹ nhõm hay thoải mái, biết ơn khi sự việc tiêu cực nào đó qua đi.

Ví dụ: 

  • We are thankful that we have returned home safely.
    Chúng tôi biết ơn vì mình đã trở về nhà an toàn.
  • We are thankful that none of us were injured.
    Chúng tôi biết ơn vì không ai trong chúng tôi bị thương.
  • I was thankful that when I had just gone home, it started raining heavily.
    Tôi biết ơn vì khi tôi vừa về đến nhà thì trời mưa lớn.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Phân biệt whose và whom trong tiếng Anh.

3. Bài tập phân biệt grateful và thankful

Cùng luyện tập với bài tập nhỏ nhỏ dưới đây để xem bạn đã hiểu bài chưa nhé!

bài tập grateful và thankful

Bài tập viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng grateful và thankful một cách hợp lý nhé

  1. Tôi rất biết ơn những anh hùng liệt sĩ vì họ đã hy sinh để giữ gìn hòa bình cho đất nước.
  2. Cô ta không biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
  3. Anh rất biết ơn vì tai nạn đã không xảy ra với anh.
  4. Tôi rất biết ơn vì chúng tôi đã tìm thấy con gái của mình.
  5. Tôi rất biết ơn những vì anh ta đã đưa tôi đến bệnh viện.
  6. Anh ấy biết ơn vì cơn động đất đã qua đi.
  7. Những đứa trẻ biết ơn cô gái vì đã mua hết số hoa còn lại.
  8. Tôi biết ơn vì trận lũ lụt đã qua đi.
  9. Tôi rất biết ơn vì ca phẫu thuật thành công.
  10. Tôi rất biết ơn anh ấy đã lấy lại túi xách cho tôi.

Đáp án

  1. I am very grateful to the heroic martyrs for sacrificing themselves to keep the peace of the country.
  2. She was not grateful to those who had helped her.
  3. He was thankful that the accident didn’t happen to him.
  4. We are so thankful that we found our daughter.
  5. I am very grateful to him having taken me to the hospital.
  6. He is thankful that the earthquake is over.
  7. The boys were grateful to the girl for having bought all the remaining flowers
  8. I was  thankful that the flood was over.
  9. I am grateful for the successful surgery.
  10. I am very grateful to him having taken my bag back for me.

4. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Trong tiếng Anh có những cấu trúc rất đơn giản nhưng nhiều khi chúng ta lại không ghi nhớ được. Đến lúc ai đó nói thì mới nhận ra là mình đã được học rồi. Điều này cho thấy có thể do phương pháp học hiện tại của bạn chưa được hợp lý đó. 

Hãy thử một phương pháp mới với một cuốn sách mới xem sao. 

Hack Não Ngữ Pháp

Cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp mới ra lò vào tháng 6/2020 nhưng đã được các hạn học vô cùng yêu thích và lựa chọn để trau dồi ngữ pháp tiếng Anh của mình. Sách có độ dày 200 trang với mạch kiến thức đi từ cơ bản đến nâng cao được chia làm ba chương.

  • Chương 1. Ngữ pháp cấu tạo: giúp bạn nhận diện và nói đúng cấu trúc của một câu đơn bất kỳ.
  • Chương 2. Ngữ pháp về thì: tại đây các bạn sẽ nắm được cấu trúc của 12 thì trong tiếng Anh.
  • Chương 3. Ngữ pháp cấu trúc: hướng dẫn phát triển ý thành câu phức tạp.

Thiết kế bắt mắt với phần lớn thông tin trong sách được thể hiện dưới dạng hình ảnh minh hoạ cùng với cách sắp xếp kiến thức theo trình tự hợp lý nên sách rất dễ học và phù hợp với mọi lứa tuổi.

Hình ảnh trong sách Hack Não Ngữ Pháp

Để thuận tiện cho việc ôn luyện và kiểm tra kiến thức thì đi kèm với sách giấy sẽ là App Hack Não Pro. App rất dễ sử dụng nên các bạn không cần quá lo lắng nhé. App gồm hai phần luyện tập là theo lộ trình trong sách và làm bài luyện tập tổng hợp theo kho đề thi có sẵn. Cuối mỗi bài kiểm tra các bạn có thể xem luôn kết quả của mình để biết được khả năng hiện tại của bản thân đấy. 

App Hack Não Pro

Chưa dừng lại ở đó, để hỗ trợ hiệu quả việc học ngữ pháp cho những bạn mới bắt đầu hoặc những bạn bị mất gốc thì Step Up đã thành lập nhóm học viên trên Facebook. Hằng tuần, tại đây sẽ diễn ra các buổi livestream của các thầy cô với những kiến thức vô cùng thú vị về tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ nhé!

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Bài viết trên đây đã phân biệt cho các bạn hai từ grateful và thankful trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này sẽ không còn ai nhầm lẫn hai từ này với nhau nữa nhé. Ngoài ra, chúng mình cũng đã giới thiệu với các bạn bộ sách Hack Não Ngữ Pháp được các bạn trẻ vô cùng tin tưởng khi lựa chọn để ôn luyện ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Mong rằng bộ sách này sẽ hữu ích với bạn.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!