Bẻ khóa 30+ từ vựng tiếng Anh về hải sản thú vị nhất

Bẻ khóa 30+ từ vựng tiếng Anh về hải sản thú vị nhất

Bạn là người sành ăn? Bạn thích ăn hải sản? Crab, shrimp, fish (cua, tôm, cá),… có lẽ đều là những từ vựng tiếng Anh về hải sản quen thuộc với bạn. Nhưng còn hàu, hải sâm hay bào ngư thì sao? Cùng Step Up trở thành chuyên gia ẩm thực qua các từ vựng tiếng Anh về hải sản ngay sau đây nhé. Let’s go!

1. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các loại cá

Cho đến nay đã có hàng ngàn loại hải sản được con người phát hiện, nuôi trồng và khai thác nguồn lợi phục vụ đời sống. Trong đó, cá biển là loại hải sản với số lượng vô cùng lớn và đang dạng về loài. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản xem các loài cá biển được gọi tên như thế nào nhé!

  • Anchovy: cá cơm
  • Snapper: cá hồng
  • Codfish: cá thu
  • Tuna-fish: cá ngừ đại dương
  • Cyprinid: cá chép biển
  • Scad: cá bạc má
  • Grouper: cá mú
  • Herring: cá trích
  • Skate: cá đuối
  • Swordfish: cá kiếm
  • Salmon: cá hồi
  • Flounder: cá bơn

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về hải sản khác

  • Mantis shrimp/prawn:tôm tích
  • Cuttlefish: mực nang
  • Lobster: tôm hùm
  • Squid: mực ống
  • Shrimp: tôm
  • Oyster: hàu
  • Blood cockle: sò huyết
  • Crab: cua
  • Cockle:
  • Scallop: sò điệp
  • Jellyfish: sứa
  • Sea cucumber: hải sâm
  • Sea urchin: nhím biển
  • Octopus: sạch tuộc
  • Abalone: bào ngư
  • Horn snail: ốc sừng
  • Sweet snail: ốc hương
  • Sentinel crab: ghẹ biển

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

3. Hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng hải sản

Nếu học từ vựng xong để đấy, bạn sẽ không thể ghi nhớ được chúng trong thời gian dài. Hãy áp dụng chúng vào giao tiếp để ghi nhớ lâu hơn, đồng thời giúp bạn “yêu” tiếng Anh hơn.

Dưới đây là một số mẫu câu trong tình huống giao tiếp cụ thể trong nhà hàng bạn có thể áp dụng nhé.

Đặt bàn (Booking)

Với khách hàng

  • I booked a table for three for 9 a.m.

(Tôi đã đặt một bàn ba người vào 9 giờ sáng nay.)

  • A table for four please.

(Làm ơn cho một bàn bốn người.)

Với nhân viên phục vụ

  • Your table is quite ready yet. Wishing you a delicious!

(Bàn của quý khách chưa sẵn sàng. Chúc quý khách ngon miệng!)

  • We’re fully booked at the moment. Could you come back in 30 minutes?)

(Nhà hàng chúng tôi hiện đang hết chỗ. Các bạn có thể quay lại sau 30 phút không?)

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Hỏi về menu (Asking about the menu)

Nếu bạn không rõ về một món ăn nào đó trong menu, có thể sử dụng những câu sau để hỏi nhân viên nhà hàng

  • What’s Fisherman’s Pie exactly? 

(Fisherman’s Pie là món gì vậy?)

  • Is this served with a drink?

(Món này có đồ uống đi kèm không?)

  • What do you recommend?

(Bạn có đề xuất món nào không?)

Gọi món (Ordering)

  • Are you ready to order?

(Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?)

  • Can I take your order? 

(Quý khách muốn gọi món gì?)

  • Would you like coca cola with that?

(Quý khách có muốn dùng coca cola với món đó không?)

  • I’ll have lobster 

(Tôi muốn một phần tôm hùm.)

  • I’d like to order 1 salmon hamburger and 1 hawaii pizza.

(Tôi muốn một hamburger cá hồi và một pizza hawaii)

Thanh toán (Get the bill)

  • Can we have the bill please?

(Cho tôi xin hóa đơn của chúng tôi.)

  • Could we get the bill? 

(Chúng tôi xem hóa đơn được chứ?)

  • Can I pay by credit card?

(Tôi trả bằng thẻ tín dụng được chứ?)

4. Cách học từ vựng tiếng Anh về hải sản

Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn phải kết hợp tốt các kỹ năng cùng vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, việc học từ vựng vẫn luôn là khó khăn và nhàm chán đối với nhiều người. 

Vậy làm sao để có hứng thú học từ vựng? Học bằng cách nào để đem lại hiệu quả nhất? Step Up sẽ chia sẻ cho bạn phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như các chủ đề từ vựng khác siêu thú vị và đem lại hiệu quả tốt nhất.

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Học từ vựng tiếng Anh bằng liên tưởng và đặt câu

Hiểu đơn giản đó là bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình để sáng tạo, liên kết từ cần học với câu chuyện của riêng mình.

Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về hải sản nhé:

Blood cockle: sò huyết

Từ Blood có nghĩa là máu. Bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một chú sò huyết đỏ tươi như máu và đặt câu:

This blood cockle is blood-red in color

Đây chính là phương pháp tư duy tách ghép từ được áp dụng trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài ra, cuốn sách còn lược kết hợp phương pháp truyện chêm và âm thanh tương tự vô cùng thú vị.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng và phương pháp học phù hợp. Với các câu thoại trên bạn có thể thực hành ngay bằng cách tự hỏi và trả lời.Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp về cấu trúc Whether, Whether or trong tiếng Anh

Tổng hợp về cấu trúc Whether, Whether or trong tiếng Anh

Whether là cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ cách dùng chính xác như thế nào. Sự nhầm lẫn giữa cách dùng Whether và If là thường xuyên xảy ra dù chúng có cách dùng và cấu trúc tương đối khác nhau. Vậy Whether là gì, whether và if khác nhau như thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc whether trong bài viết dưới đây nhé

1. Cấu trúc whether trong tiếng Anh

Đầu tiên, cùng tìm hiểu về những thông tin cơ bản về cấu trúc Whether tiếng Anh để bạn có cái nhìn tổng quát về chủ điểm ngữ pháp này.

Tổng quan

Whether là một liên từ trong tiếng Anh và mang nghĩa là “liệu”. Whether thường được sử dụng để kể lại sự việc hay tường thuật lại lời nói của một người nào đó.

Liên từ này thường được sử dụng khi muốn đưa ra hai khả năng hoặc hai sự lựa chọn.

Ví dụ:

  • I don’t know whether she will go to the movies or go home to watch movies.

(Tôi không biết liệu cô ấy sẽ đi xem phim hay về nhà xem phim.)

  • I can’t tell whether he’s crying or laughing.

(Tôi không thể biết anh ấy đang khóc hay đang cười.)

Whether và If có thể sử dụng thay thế lẫn nhau trong câu.

Cấu trúc whether

Whether ở trong câu gián tiếp

Chúng ta có thể sử dụng Whether và lược đi If với các câu gián tiếp ở dạng yes/no hoặc câu hỏi sử dụng Or (hoặc).

Ví dụ:

  • She asked me whether (if) I was happy. (Hỏi hỏi tôi rằng tôi có vui không.)

Câu hỏi gốc: Are you Happy?

  • I wanted to know whether (if) My father came. (Tôi muốn biết rằng bố tôi có đến không.)

Câu hỏi gốc: Does father come?

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc Whether … or

Chúng ta sử dụng cấu trúc Whether … or khi muốn giới thiệu một mệnh đề có 2 hay nhiều sự lựa chọn.

Cấu trúc 1: Whether or + S + V

Cấu trúc này sử dụng để diễn tả khi hành động ở vế sau có chủ ngữ khác với chủ ngữ của mệnh đề trước.

Ví dụ:

  • I don’t know whether he will hang out or play basketball.

(Tôi không biết liệu anh ấy sẽ đi chơi hay chơi bóng rổ.)

  • The teacher doesn’t know whether the kids are sleeping or awake

(Cô giáo không biết bọn trẻ đang ngủ hay thức)

Cấu trúc 2: Whether or + to V

Nếu hai mệnh đề trong câu đều có cùng chủ ngữ thì ta sử dụng cấu trúc này

Ví dụ: 

  • I can’t decide whether to buy shoes or clothes.

(Tôi không thể quyết định liệu sẽ mua giày hay quần áo)

  • He is thinking whether to stay in Hanoi or go to Ho Chi Minh city to work

(Anh đang suy nghĩ nên ở lại Hà Nội hay vào thành phố Hồ Chí Minh làm việc)

Cấu trúc whether

Xem thêm: Câu tường thuật

3. Cấu trúc Whether… or not

Trong câu phủ định thì cấu trúc Whether được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng và cấu trúc của Whether trong trường hợp này nhé

Cách dùng

Khác với cấu trúc Whether or, cấu trúc Whether or not/Whether… or not được sử dụng với mục đích diễn tả sự việc trong câu mang ý nghĩa trái chiều. 

Whether or not được sử dụng để thể hiện việc bắt buộc phải làm cho dù có muốn hay không.

Cấu trúc

Whether or not + S + V

hay Whether + S + V + or not…

Ví dụ:

  • We have different ideas about whether or not our club should celebrate a picnic this month.

(Chúng tôi có những ý kiến ​​khác nhau về việc liệu câu lạc bộ của chúng tôi có nên tổ chức một chuyến dã ngoại trong tháng này hay không.)

  •  Whether she goes or doesn’t, she has to pay money.

(Dù đi hay không đi cô ấy đều phải trả tiền)

4. Phân biệt cấu trúc whether và cấu trúc if

Whether và if đều được dùng để giới thiệu câu hỏi “yes/no question” trong câu gián tiếp. Tuy nhiên giữa chúng vẫn có nhiều sự khác biệt gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Step Up sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng 2 từ này ngay dưới đây.

Cấu trúc whether

Trường hợp sử dụng Whether

Trường hợp

Ví dụ

  • Sau động từ discuss 

(Người ta thường hay sử dụng  whether nhiều hơn là if)

We discussed whether we should go to Hong Kong. 

(Chúng tôi đã bàn bạc xem liệu chúng tôi có nên đi Hồng Kông hay không.)

  • Sau giới từ

They talked about whether he should go out today.

(Họ nói về việc liệu anh ấy có nên đi ra ngoài hôm nay hay không.)

  • Với động từ nguyên thể ( to Verb)

I can decide whether to buy this bag now or wait.

(Tôi có thể quyết định mua chiếc túi này ngay bây giờ hay chờ đợi.)

  • Đứng đầu câu 

(Đóng vai trò như một chủ ngữ)

Whether you are beautiful or not is not a problem.

(Bạn đẹp hay không đẹp không thành vấn đề.)

  • Mang tính nghi thức xã giao hơn

Let me know whether i will be able to go with you.

(Hãy cho tôi biết liệu tôi có thể đi cùng bạn không.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Trường hợp sử dụng If

Trường hợp

Ví dụ

  • Trong câu phụ tân ngữ ở dạng phủ định

She asked Anna if I didn’t come.

(Cô ấy hỏi Anna nếu tôi không đến.)

If I were you, I wouldn’t be able to receive this shock.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không thể đón nhận cú sốc này)

  • Dùng với tình huống suồng sã, thân mật

I wondered if Anna would love me.

(Tôi tự hỏi liệu Anna có yêu tôi không.)

5. Bài tập cấu trúc whether

Cùng làm một số bài tập về cấu trúc Whether để củng cố kiến thức vừa học nhé!

Cấu trúc whether

Xem thêm:

Bài tập: Điền If/Whether vào chỗ trống:

1. The only issue arising would be____ the publication was defamatory.

2. The company has not decided____ it should remain their targeted customer group or extend to a larger range.

3. The teacher required her students to give a discussion on___ the new policy  should be allowed.

4. (Thân mật) Tell me___ you can come to the meeting or not.

5. Eddie considered___ to continue studying his major or take up a Market Analyzing course.

6. They are discussing___ they should invest in Dolby – a start– up business.

7. __ the CEO is able to increase the overall profit and will affect the share price of the company.

8. (Trang trọng) Let me know____ Mr.Walters will be able to attend the conference tomorrow.

9. The board of Directors looked into___ the price should be decreased.

10. ___ it is worth taking risks by investing in the new project is still a question to the company.

Đáp án:

1. Whether 

2. Whether 

3. Whether 

4. If

5. Whether 

6. Whether 

7. Whether 

8. Whether 

9. Whether

10.Whether 

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là cẩm nang giúp bạn nắm chắc cấu trúc Whether trong tiếng Anh. Bên cạnh việc học các cấu trúc ngữ pháp, bạn nên chú trọng rèn luyện thêm các kỹ năng như luyện nói hoặc luyện nghe tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt




Ghi nhớ ngay bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Ghi nhớ ngay bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Bạn chuẩn bị đi du lịch tại những khu thiên đường mua sắm ở Singapore, Paris, Dubai, …? Bạn là một tín đồ mua sắm và đã lên kế hoạch “hốt” thật nhiều đồ “xịn sò” nhưng lại chỉ biết mỗi money, buy, cheap, expensive… 

Vậy thì bài viết này chính là bí kíp cho bạn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm phổ biến nhất. Let’s go!

1. Một số từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Shopping luôn là chủ đề yêu thích của các chị em phụ nữ chúng mình phải không? Nếu muốn chia sẻ, tám chuyện về chủ đề này bằng tiếng Anh mà vốn từ vựng hạn chế thì cũng bớt vui đúng không các bạn?

Hãy làm phong phú thêm kho từ vựng tiếng Anh về mua sắm của mình thông qua bài viết dưới đây nhé

Những vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

  • Shop window: cửa kính trưng bày hàng
  • Trolley: xe đẩy hàng
  • Plastic bag: túi ni-lông
  • Stockroom: kho/khu vực chứa hàng
  • Shelf: kệ, giá
  • Fitting room: phòng thay đồ
  • Aisle: lối đi giữa các quầy hàng
  • Shopping bag: túi mua hàng
  • Shopping list: danh sách các đồ cần mua

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm: thanh toán

  • Wallet: ví tiền
  • Purse: ví tiền phụ nữ
  • Bill: hóa đơn
  • Receipt: giấy biên nhận
  • Refund: hoàn lại tiền
  • Credit card: thẻ tín dụng
  • Cash: tiền mặt
  • Coin: tiền xu
  • Cashier: nhân viên thu ngân
  • Price: giá
  • Queue: hàng/ xếp hàng
  • Brand: thương hiệu
  • Shop assistant: nhân viên bán hàng
  • Manager: quản lý cửa hàng
  • Sample: mẫu, hàng dùng thử
  • Billboard: bảng, biển quảng cáo
  • Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
  • Department: gian hàng, khu bày bán
  • Leaflet: tờ rơi
  • Cash register: máy đếm tiền mặt
  • Checkout: quầy thu tiền
  • Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
  • Member card: thẻ thành viên
  • Change: tiền trả lại
  • Return: trả lại hàng
  • Bid: sự trả giá
  • Bargain: việc mặc cả
  • Cheque: tấm séc
  • Coupon: phiếu giảm giá

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Từ vựng tiếng anh về mua sắm: các loại cửa hàng

  • Corner shop: cửa hàng nhỏ lẻ
  • Department store: cửa hàng tạp hóa
  • Discount store: cửa hàng giảm giá
  • Flea market: chợ trời
  • Franchise: cửa hàng miễn thuế
  • Mall/shopping center: trung tâm mua sắm
  • Shopping channel: kênh mua sắm
  • E-commerce: thương mại điện tử
  • Retailer: người bán lẻ
  • Wholesaler: người bán buôn
  • High-street name: cửa hàng nổi tiếng
  • Up-market: thị trường cao cấp
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Top 5 phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. Hội thoại tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng

Để việc học bộ từ tiếng Anh về mua sắm trở nên dễ dàng cũng như giúp bạn có thể ứng dụng được ngay vào trong cuộc trò chuyện hàng ngày, Step Up sẽ cung cấp tới bạn những mẫu câu chủ đề mua sắm, những đoạn hội thoại mua sắm thường gặp nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nào!

Tại cửa hàng tạp hóa, siêu thị

Nhân viên cửa hàng

  • “Do you need any help finding anything?”

(Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?)

  • “Would you like a sample?”

(Bạn có muốn thử không?)

  • “Do you have any coupons?”

(Bạn có phiếu giảm giá không?)

  • “Do you have your grocery card?”

(Bạn có thẻ thành viên không?)

  • “Would you like paper or plastic bags?”

(Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)

  • “Would you like me to help bring things to the car?”

(Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)

Khách hàng

  • “Where is the fruit section?”

(Cho hỏi khu vực trái cây ở đâu vậy?)

  • “Do you sell ice cream here?”

(Ở đây có bán kem không nhỉ?)

  • “Where can I find batteries?”

(Tôi có thể tìm pin ở đâu vậy?)

  • “I know where to find what I need.”

(Tôi biết tìm những thứ mình cần ở đâu rồi.)

  • “Can you tell me the difference between…?”

(Bạn có thể nói cho tôi sự khác biệt giữa….?)

  • “Can I please have 1 kilogram of the chicken?”

(Cho tôi 1 cân gà.)

  • “Do you have any more apples in the back room?”

(Các bạn còn nhiều táo trong kho không?)

  • “No I do not have any coupons.”

(Tôi không có phiếu giảm giá nào cả.)

  • “I do not have a grocery card. What is that?”

(Không, tôi không có thẻ thành viên. Đó là cái gì vậy?)

  • “I would like paper bags please.”

(Tôi muốn gói bằng túi giấy.)

  • “I brought my own bags to use. Here you go.”

(Tôi có mang túi của mình đi, đây.)

  • “Yes, please help me bring things to the car.”

(Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với.)

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Tại cửa hiệu quần áo

Nhân viên cửa hàng

  • “The dressing room is in the left back corner.”

(Phòng thử đồ ở góc bên trái.)

  • “All our jeans are located on the back wall.”

(Tất cả quần bò của chúng tôi được treo ở tường phía sau.)

  • “It costs twenty dollars.”

(Cái đó có giá 20 đô-la.)

  • “This dress is on 10% discount.”

(Chiếc váy này đang được giảm giá 10%.)

  • “We’ll have our winter line on display in September.”

(Chúng tôi sẽ bắt đầu trưng bày hàng mùa đông từ tháng 9.)

  • “Do you want to pay by credit card or in cash?”

(Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)

Khách hàng

  • “Where is the dressing room?”

(Phòng thử đồ ở đâu vậy?)

  • “I can’t find my size here. Can you check if you have this in a size S?”

(Tôi không thấy cỡ của mình ở đây. Bạn có thể kiểm tra cái này có cỡ S không?)

  • “Do you have this shirt in different colors?”

(Cái áo sơ mi này có màu khác không?)

  • “Where are your jeans located?”

(Quần bò ở đâu vậy?)

  • “Where is the blue sweater on display in the window?”

(Cái áo len màu xanh trưng bày ở cửa sổ ở đâu vậy?)

  • “How much is this skirt?”

(Cái chân váy này giá bao nhiêu?)

  • “Are you going to have a sale soon?”

(Cửa hàng các bạn sắp có khuyến mại phải không?)

  • “Where is the matching shirt for this skirt?”

(Cái áo đi kèm với chân váy này ở đâu vậy?)

  • “I’m looking for a belt.”

(Tôi đang muốn tìm một cái thắt lưng.)

  • “When do you start selling winter clothing?”

(Khi nào các bạn bàn đồ mùa đông?)

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về mua sắm hiệu quả

Mục đích của việc học tiếng Anh chính là để giao tiếp, tạo nên những bài nói và kể lại câu chuyện của riêng mình. Một trong những phương pháp học từ vựng vô cùng hiệu quả của người Do Thái đó là phương pháp truyện chêm. Phương pháp này cũng đã được Step Up áp dụng thành công trong cuốn Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, hỗ trợ rất nhiều cho các bạn học sinh, sinh viên trong việc học tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Phương pháp học từ vựng qua chuyện chêm

Nguyên lý: chêm những từ vựng tiếng Anh về mua sắm vào các câu chuyện được sáng tạo ra sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa. Hãy xem ví dụ dưới đây:

Hôm qua, tôi đã tới a corner shop để mua sắm quần áo. Khi bước vào cửa hàng tôi đã thấy có rất nhiều sản phẩm mới được đặt trong shop window. Có rất nhiều hàng giảm giá được treo ở trên Shelf. Tôi chọn một chiếc váy và đi vào fitting room để thử đồ. Chiếc váy rất đẹp và tôi đã quyết định mua nó.

Casher đưa cho tôi chiếc bill và hỏi tôi trả bằng cash hay card. Tôi đã chọn thanh toán bằng cash, sau đó casher change tiền cho tôi. Khi tôi ra về, Manager đã hỏi tôi về trải nghiệm, và tặng tôi một coupon.”

Các cụm từ được chêm:

  • Corner shop: Cửa hàng nhỏ
  • Shop window: cửa kính trưng bày hàng
  • Fitting room: Phòng thử đồ
  • Cash: tiền mặt
  • Card: thẻ
  • Casher: nhân viên  thu ngân
  • Bill: hóa đơn
  • Manager: quản lý
  • Coupon: phiếu giảm giá

Phương pháp chỉ một phần là tiếng Anh, còn lại là tiếng mẹ đẻ dễ hiểu. Bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa và ghi nhớ từ được nhanh hơn.

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mua sắm, câu đàm thoại tiếng Anh cũng như phương pháp học hiệu quả. Hãy áp dụng phương pháp này ngay vào việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm nhé. Chúc bạn luôn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc Not until, Only when: Ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc Not until, Only when: Ý nghĩa và cách dùng

Đảo ngữ luôn là một kiến thức ngữ khá khó trong chương trình Tiếng Anh. Chúng thường được bắt gặp trong các câu hỏi trong bài thi cuối kỳ và thi tuyển sinh. Mẫu câu Not until và Only when là một trong những mẫu câu đảo ngữ đặc biệt được thường xuyên sử dụng. Bài viết hôm nay Step Up sẽ đề cập đến cấu trúc Not until và Only when trong tiếng Anh.

1. Cấu trúc Not until trong tiếng Anh

Để nắm vững kiến thức ngữ pháp về cấu trúc Not Until trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng tìm hiểu tổng quan sơ bộ về cấu trúc này nhé. 

Tổng quan về cấu trúc Not Until

Until là một giới từ chỉ thời gian, có ý nghĩa là trước khi; cho đến khi.

Cấu trúc Not until mang nghĩa là “mãi cho đến khi”.

Cấu trúc Not until, Only when

Ví dụ: 

  • It was not until 9 p.m that Hoa finished cooking dinner.

(Mãi cho tới Mãi đến 9h Hoa mới nấu xong bữa tối.)

  • Not until 11p.m did she call me.

(Mãi đến tận 11 giờ đêm cô ta mới gọi cho tôi.)

Cách dùng not until

Cấu trúc It is/was not until

Cụm từ này có nghĩa là “mãi cho đến khi”, thường đi kèm với từ, cụm từ, thậm chí là mệnh đề chỉ thời gian, nhấn mạnh khoảng thời gian hay thời điểm xảy ra sự việc được nhắc đến ở mệnh đề sau.

Cấu trúc: It is/ was not until + time word/ phrase/ clause + that + S + V (chia cùng thì với động từ tobe ở đầu câu)

Ví dụ:

  • It is not until 4pm that my mother comes back home.

(Mãi cho đến 4 giờ chiều nay thì mẹ tôi mới quay trở lại nhà.)

  • It was not until yesterday that he played basketball. 

(Mãi đến ngày hôm qua thì anh ấy mới chơi lại bóng rổ.)

Cấu trúc Not until, Only when

Lưu ý: Chỉ sử dụng “that” để nối giữa 2 mệnh đề It is/was not until và mệnh đề chính, không dùng “when”.

Xem thêm: Cấu trúc It was not until và cách dùng chi tiết nhất

Cấu trúc Not until đảo ngữ

Khi sử dụng mẫu câu này, chúng ta đặt Not until lên đầu câu, giữ nguyên mệnh đề sau until, mệnh đề chính chuyển thành câu khẳng định và đảo ngữ mệnh đề này bằng cách mượn trợ động từ hoặc đảo động từ to be lên trước.

Cấu trúc: Not until time word/ phrase/ clause + trợ động từ + S + V (nguyên thể)

Ví dụ: 

  • Not until the teacher taught me did I know about it .

(Mãi đến khi cô giáo dạy, tôi mới biết về nó.)

  • Not until my mother became home did I eat the dinner

(Mãi đến cho đến khi mẹ tôi về nhà tôi mới ăn bữa tối.)

Cách viết lại câu với Not until

Cấu trúc:

Câu gốc: S + V (dạng phủ định) + O + until + time word/phrase/clause

=> It is/was not until + time word/phrase/clause + That + S + V (chia cùng thì với động từ to be của mệnh đề trước)

Ví dụ:

  • I didn’t talk to my friend until last month. (Tôi đã không nói chuyện với bạn tôi cho đến tháng trước.

=> It was not until last month that I talked to my friend.

  • She didn’t sell her house until her company went bankrupt. (Cô ấy không bán nhà cho đến khi công ty của cô ấy phá sản.)

=>  It was not until her company went bankrupt that she sold her house.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc Only when

Only when có nghĩa là “chỉ đến khi”, dùng để nhấn mạnh mốc thời gian xảy ra sự việc được nhắc đến ở mệnh đề sau.

Cấu trúc: Only when + S + V (chia) + trợ động từ + S + V (nguyên thể)

Ví dụ: 

  • Only when the teacher scolded did students study hard.

(Chỉ khi cô giáo mắng học sinh mới chăm chỉ học tập.)

  • Only when I told him did he visit me.

(Chỉ khi tôi nhắc thì anh ấy mới tới thăm tôi.)

=> It was not until I told him did he call me.

3. Cấu trúc Not Until có thể thay thế bằng Only when

Cấu trúc Only when mang ý nghĩa về thời gian tương tự như Not until. Chúng có thể dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, bổ nghĩa cho cụm từ, mệnh đề về mốc thời gian xác định của câu.

Cấu trúc Not until, Only when

Ví dụ: 

  • I didn’t recognize him until my mom said. (Tôi đã không nhận ra anh ấy cho đến khi mẹ tôi nói điều đó)

=> Only when my mom said did I didn’t recognize him.

=> It was not until my mom said I didn’t recognize him.

  • He didn’t call me until I told him. (Anh ấy không gọi cho tôi cho đến khi tôi nhắc)

=> Only when I told him did he call me.

=> It was not until I told him did he call me.

4. Bài tập cấu trúc Not until, Only when

Hãy cùng ôn tập lại kiến thức ở trên qua một số bài tập về Not until và Only when nhé.

1. No one could leave the concert until 2.30.

=> Not until …………………………………………………………………………

2. He hadn’t been a famous singer before he went to HCM city.

=> It was not until ………………………………………………………………..

3. I couldn’ t finish my homework until Anna helped me.

=> Only when ……………………………………………………………………..

4. I couldn’t comment further until I had the information.

=> Only when ……………………………………………………………………..

5. She didn’t call him until she noticed the call she missed

=> Not until ………………………………………………………………………..

Đáp án:

1. Not until 2.30 could someone leave the concert.

2. It was not until he went to HCM city that he was a famous singer.

3. Only when Anna helped me could I finish my homework.

4. Only when I had the information could I comment further.

5. Not until she noticed the call she missed did she call him.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc Not until và Only when một số bài tập vận dụng. Hy vọng qua những chia sẻ ở trên, bạn đọc đã nắm rõ chủ đề ngữ pháp này cũng như áp dụng chúng thành thạo trong cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp quan trọng và phương pháp học hiệu quả từ Hack Não Ngữ Pháp nhé. Chúc bạn thành công!

 

Cấu trúc As if/As though: Cách dùng và bài tập

Cấu trúc As if/As though: Cách dùng và bài tập

Cấu trúc AS As if /As though là một cấu trúc hay và và dễ dàng để sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, thật đáng tiếc khi chỉ có ít người thành thạo được chúng. Vậy hãy cùng Step Up dành chút thời gian để tìm rõ hiểu rõ và áp dụng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày của chính mình các bạn nhé!

1. Tổng quan về cấu trúc As if As though

Cấu trúc As if/As though mang ý nghĩa là: cứ như là…, như thể là…thường dùng để mô tả tình trạng của một sự vật, sự việc như thế nào đó, hoặc mang ý nghĩa mỉa mai hành động, sự vật, sự việc nào đó.

Cấu trúc này vừa có thể diễn tả tình huống có thật, lại vừa có thể diễn tả tình huống không có thật.

Ví dụ:

  • Hoa sounds as if he is happy. –  Nghĩa mô tả 1 sự vật, sự việc

(Hoa nghe như thể cô ấy đang hạnh phúc)

  • John acts as though he is the best here – Nghĩa mỉa mai 1 sự vật, sự việc

(John cư xử như thể anh ấy là giỏi nhất ở đây )

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc As if As though và cách dùng

Có 3 loại cấu trúc As if As though. Mỗi loại được sử dụng trong các thì khác nhau với những nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé.

Cấu trúc As if As though

Cấu trúc as if as though có thật

Cách dùng: Cấu trúc As if/as though + real tenses dùng để diễn tả các huống đúng, có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, một sự thật hiển nhiên xảy ra.

Cấu trúc:  S + V + As if/As though + S +V

Ví dụ:

  • He acts as if he knows the answers. 

(Anh ấy hành động như thể anh ấy biết câu trả lời).

  • He acted as though he went through this path

(Anh ấy hành động như thể anh ấy đã đi qua con đường này)

Lưu ý: Động từ trong câu được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.

Cấu trúc as if as though không có thật

Cách dùng: Cấu trúc As if/As though được dùng với các tình huống giả định (không đúng, không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ).

Cấu trúc: S + V-s/-es + As if/As though + S +V2/-ed

Ví dụ:

  • She presents as if she learned by heart all the lessons.

(Cô ấy trình bày như thể cô ấy đã học thuộc lòng tất cả bài học.)

  • She seemed as though he hadn’t gone out for days.

(Cô ấy dường như đã không đi chơi trong nhiều ngày.)

Lưu ý:

Động từ chính “tobe” sau As if/As though luôn là “Were” đối với tất cả các ngôi chủ ngữ.

Cấu trúc As if As though

Cấu trúc giả định quá khứ đơn: As if /As though + Past subjunctive=> tình huống giả định ở hiện tại.

 

Cấu trúc: S + V-s/-es + As if/As though + S +V2/-ed

Ví dụ:

  • He acts as if he knew the answers.

(Anh ta hành động như anh ta biết tất cả các câu trả lời)

  • She presents as if he learned by heart all the lessons.

(Cô ấy trình bày như thể cô ấy đã học thuộc lòng tất cả bài học.)

Cấu trúc giả định quá khứ hoàn thành As if /As though + Past perfect subjunctive => tình huống giả định ở quá khứ.

Cấu trúc: S + V-ed/P2 + As if/As though + S + had (not) + V2-ed/P2

Ví dụ:

  • The boy drank as if he had not drunk for days.

(Thằng bé ăn uống như là nó đã không uống gì trong nhiều ngày vậy.)

  • He seemed as though he hadn’t slept for days.

 (Anh ấy dường như là đã không ngủ mấy ngày rồi.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cách sử dụng khác của As if/As though

Ngoài những cấu trúc như trên, có một số trường hợp As if/As though không tuân theo các nguyên tắc, đó chính là: Sử dụng To +V hoặc một cụm giới từ đi sau.

Cấu trúc: S + V + As if/As though + to V/Cụm giới từ

Ví dụ:

  • They were shouting as if in panic.

 (Họ thét lên cứ như là đang bị hoảng loạn vậy.)

  • Jenny moved her lips up as though to smile. 

(Jenny nhếch môi cứ như là để cười vậy.)

3. Bài tập cấu trúc As if As though

Hãy ứng dụng kiến thức đã học bên trên để làm bài tập cấu trúc As if As though nhé!

Cấu trúc As if As though

Bài tập: Sử dụng As if/ As though viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi:

1. My head seems to be on fire right now.

=>I feel…………………………………………

2. Kanata pretended not to know the news.

=>Kanata looked…………………………………………

3. Lana speaks like a boss/

=>Lana speaks…………………………………………

4. Jennifer looks like a queen in her wedding.

=> Jennifer looks…………………………………………

5. Zoe dresses up like a princess.

=> Zoe dresses up …………………………………………

Đáp án

1. I feel as if/as though I were on fire right now

2. Kanata looked as if/as though he didn’t know the news

3. Lana speaks as if/as though she were a boss

4. Jennifer looks as if/as though she were a queen in her wedding 

5. Zoe dresses up as if/as though she were a princess

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc As if As thoughtrong tiếng Anh chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thêm những chia sẻ hữu ích cũng như được tiếp thêm động lực học tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt!