Gia đình là nơi chứa đầy tình yêu thương, sự ấm cúng, là nơi ra sinh ra và nuôi dưỡng ta lớn khôn. Bạn muốn giới thiệu về gia đình thân yêu của mình với người bạn ngoại quốc nhưng lại khó khăn, không biết nói thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình để dễ dàng chia sẻ về tổ ấm ngọt ngào của bạn với mọi người nhé. Đây cũng là chủ đề thường xuyên gặp trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh.
1. Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Có nhiều kiểu gia đình khác nhau. Trong mỗi gia đình lại có nhiều thành viên và các mối quan hệ khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về chúng thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình ngay sau đây
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
Mother:mẹ
Father: bố
Husband: chồng
Wife: vợ
Daughter: con gái
Son: con trai
Parent: bố/ mẹ
Child: con
Sibling: anh/ chị/ em ruột
Brother: anh trai/ em trai
Sister: chị gái/ em gái
Uncle: bác trai/ cậu/ chú
Aunt: bác gái/ dì/ cô
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Grandparent: ông bà
Grandmother: bà
Grandfather: ông
Grandson: cháu trai
Granddaughter: cháu gái
Grandchild: cháu
Cousin: anh/ chị/ em họ
Relative: họ hàng
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình
Nuclear family: Gia đình hạt nhân
Extended family: Đại gia đình
Single parent: Bố/mẹ đơn thân
Only child: Con một
Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình
Học bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình để biết cách gọi tên các mối quan hệ trong tiếng Anh nhé!
Get along with: Có mối quan hệ tốt với ai đó
Close to: Thân thiết với ai đó
Rely on: Dựa dẫm vào tin tưởng vào
Look after: Chăm sóc
Admire: Ngưỡng mộ
Bring up: Nuôi dưỡng
Generation gap: Khoảng cách thế hệ
Từ vựng liên quan đến vợ/chồng
Mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ
Father-in-law: bố chồng/ bố vợ
Son-in-law: con rể
Daughter-in-law: con dâu
Sister-in-law: chị/ em dâu
Brother-in-law: anh/ em rể
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình giúp các bạn tham khảo, bổ sung kiến thức tiếng Anh cho mình.
Bring up: nuôi, nuôi dưỡng
Ví dụ: I was brought up by my grandparents from a young age.
(Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.)
Grow up: trưởng thành, khôn lớn
Ví dụ: When I grow up, I want to be a doctor.
(Khi lớn lên, tôi muốn làm bác sĩ.)
Take care of/Look after: chăm sóc
Ví dụ: My grandmother looked after me when I was sick.
(Bà tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)
Get married to sb: cưới ai làm chồng/vợ
Ví dụ: She has just got married.
(Cô ấy vừa mới kết hôn.)
Propose to sb: cầu hôn ai
Ví dụ: Last night, my boyfriend proposed to me.
(Tối qua bạn trai tôi đã cầu hôn tôi.)
Give birth to: sinh em bé
Ví dụ: Anna has just given birth to a lovely girl.
(Anna vừa mới sinh một bé gái xinh xắn.)
Take after: giống (ngoại hình)
Ví dụ: Everyone says I take after my father.
(Ai cũng bảo tôi giống hệt bố tôi.)
Run in the family: có chung đặc điểm gì trong gia đình
Ví dụ: The high nose runs in my family..
(Gia đình tôi ai có mũi cao.)
Have something in common: có cùng điểm chung
Ví dụ: I and john have many things in common.
(Tôi với John có rất nhiều điểm tương đồng.)
Get on with/get along with somebody: hoàn thuận với ai
Ví dụ: My father and always get along with each other.
(Tôi và bố luôn luôn hòa hợp với nhau.)
Settle down: ổn định cuộc sống
Ví dụ: I want to settle down at the age of 24.
(Tôi muốn ổn định cuộc sống vào tuổi 24.)
Get together: tụ họp
Ví dụ: My family get together once a week.
(Gia đình tôi tụ họp một tuần một lần.)
Tell off: la mắng
Ví dụ: Mom told me off for breaking the vase.
(Tôi bị mẹ la mắng vì làm vỡ bình hoa.)
Fall out (with sb): cãi nhau với ai
Ví dụ: Tim left home after falling out with his parents.
(Tim bỏ nhà ra đi sau khi cãi nhau với bố mẹ.)
Make up (with sb): làm hòa với ai
Ví dụ: You still haven’t made up with him?
(Bạn vẫn chưa làm hòa với anh ấy à?)
3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh về gia đình là chủ đề khá đơn giản và dễ nhớ. Tuy nhiên nếu học theo cách truyền thống thông thường thì số lượng từ học được sẽ ít hơn và lâu hơn. tuy nhiên nếu chỉ thuộc lòng theo cách truyền thống sẽ rất mau quên từ. Dưới đây là một số cách Step Up gợi ý để học từ vựng dễ nhớ và hiệu quả
Đặt câu với từ cần học
Chỉ đọc ví dụ và hiểu được cách dùng từ thì chưa đủ để ghi nhớ lâu một từ vựng. Muốn biến nó thành của mình là hãy sử dụng. Hãy tự đặt những ví dụ khác nhau với từng ý nghĩa của từ bạn học được nhé!
Ví dụ: Từ Bring up:Nuôi dưỡng
=> Đặt câu: I was brought up by my grandparents from a young age.
(Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.)
Ghi âm từ vựng
Hãy ghi âm lại những từ vựng đã học. Bạn có thể nghe mọi lúc mọi nơi, thậm chí nghe trong lúc ngủ! Việc vận dụng càng hiểu giác quan vào việc học, bạn sẽ càng nhớ kiến thức lâu hơn. Khi nghe lặp lại nhiều lần một từ, bạn sẽ tạo thói quen với từ vựng đó và sử dụng chúng tự nhiên hơn.
Làm flashcards, ghi chú
Flashcards là phương pháp khá phổ biến để học từ mới, được mọi người sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Người dùng sẽ viết một câu hỏi ở mặt trước của thẻ và một câu trả lời ở mặt sau. Ví dụ, khi bạn học 1 từ mới bất kỳ, hãy ghi lên flashcard từ cần học và cụm định nghĩa ngắn cho từ hoặc hình ảnh minh họa cho nó. Hãy để chúng ở những nơi mà bạn thường xuyên nhìn thấy và học chúng mỗi ngày.
Bạn cũng có thể học từ vựng cùng sách Hack Não 1500 với 50% là hình ảnh và audio chi tiết minh họa cho từng từ vựng
Học các từ liên quan
Hãy mở rộng hơn nữa vốn từ của mình bằng cách học thêm các từ liên quan.
Ví dụ khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình, bạn bắt gặp từ “Child”, đừng chỉ học mình nó, hãy liên tưởng đến một số từ khác như: children, childlike, childish, childhood, having a child,…
Bằng cách này bạn có thể học được nhiều từ vựng hơn, nhớ được lâu hơn bởi chúng tương đương nhau về mặt chữ và nghĩa.
Hãy kiên nhẫn!
“Đừng nản lòng!”. Việc hôm nay bạn học tiếng Anh nhưng mai quên mất là chuyện hoàn toàn bình thường bởi trí nhớ con người là trí nhớ ngắn hạn.
Mỗi ngày, hãy dành 30 phút để “yêu” tiếng Anh. Việc bạn lặp đi lặp lại với kiến thức đã học sẽ giúp tạo cho bạn phản xạ tự nhiên với ngôn ngữ. Khi bạn sử dụng chúng giao tiếp tiếng Anh cũng tự nhiên hơn.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu 50 từ và cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình cũng như một số cách học hiệu quả. Step Up hy vọng những phương pháp trên sẽ giúp bạn nhớ từ vựng chủ đề gia đình nhanh và hiệu quả hơn! Chúc các bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi nghe có vẻ quen thuộc nhưng không phai rai cũng có thể dễ dàng nói ra phải không? Bạn đã bao giờ rủ một người bạn ngoại quốc đi chơi chưa? Hay có ý muốn nhưng chưa biết phải nói ra sao cho đúng. Vậy hôm nay Step Up sẽ cung cấp cho các bạn đầy đủ vốn từ vựng, cụm từ và những mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh về chủ đề “Mời bạn đi chơi”.
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi
Bạn thường mời bạn bè của mình đi chơi bằng cách nào. Mời bạn đi chơi qua điện thoại, qua tin nhắn, qua messenger hay zalo. Học mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi chơi ngay dưới đây nhé!
Đưa ra lời mời
Would you like to go out with me?
(Bạn có muốn đi chơi với mình không?)
Are you going to be busy this afternoon?
(Chiều nay bạn có bận không?)
I was thinking of going to a picnic on the weekend. Would you like to come?
(Mình dự định đi cắm trại cuối tuần. Bạn có muốn đi cùng không?)
Do you like getting a bite to eat?
(Bạn có muốn đi ăn chút gì đó không?)
Would you like to join me for lunch?
(Bạn có muốn đi ăn trưa với mình không?)
Let’s go see a movie tomorrow.
(Chúng ta hãy đi xem một bộ phim vào ngày mai nhé.)
Monday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Saturday instead?
(Thứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào thứ 7 được không?)
Some urgent business has suddenly cropped up and I won’t be able to meet you in the afternoon. Can we fix another time?
(Có một việc gấp vừa xảy ra nên chiều nay tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào hôm khác được không?)
14th is going to be a little difficult. Can we not meet on the 16th?
(Ngày 14 thì hơi khó. Chúng ta hẹn lại vào ngày 16 nhé?)
I think we have to put it off till next tomorrow.
(Tôi nghĩ chúng ta phải hoãn nó đến ngày mai.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi giúp cho bạn tự tin khi mời hoặc trả lời lời mời đi chơi bằng tiếng Anh. Step Up hy vọng kiến thức này sẽ phần nào giúp việc học tiếng anh theo chủ đề của bạn sẽ dễ dàng hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Có thể nói học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc đời mỗi người. Và mỗi chúng ta ai cũng dành 12 năm đến trường đi học. Xuyên suốt 12 năm, chúng ta được học rất nhiều kiến thức với các môn học khác nhau. Đã bao giờ bạn tự hỏi tên các môn học đó trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng Step Up mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về môn học trong bài viết dưới đây nhé!
1. Những từ vựng tiếng Anh về môn học
Đa số mọi người thường chỉ biết tên của một số môn học cơ bản như Toán hay Văn chứ ít ai biết về những môn khác như Vật lý, Hóa học, Sinh học,… Dưới đây là một số những từ vựng tiếng Anh về các môn học cơ bản khác. Biết thêm cách gọi của những môn học này sẽ vừa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, vừa thuận tiện trong việc tra cứu tài liệu đấy.
Môn khoa học tự nhiên
Đầu tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu tên gọi các môn khoa học tự nhiên trong tiếng Anh. Đây là những môn học được xem là cơ sở cho các khoa học ứng dụng. Hãy cùng xem trong chủ đề các môn học bằng tiếng Anh nhé!
Astronomy:thiên văn học
Biology:sinh học
Chemistry: hóa học
Information technology = Computer science: tin học
Bên cạnh các môn khoa học tự nhiên thì tổ hợp các môn khoa học xã hội cũng rất quan trọng. Khoa học xã hội là các môn khoa học nghiên cứu về các phương diện con người của thế giới. Cùng gọi tên những môn học này trong tiếng Anh nhé.
Anthropology: nhân chủng học
Archaeology: khảo cổ học
Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
Economics: kinh tế học
Literature: ngữ văn
Media studies: nghiên cứu truyền thông
Politics: chính trị học
Psychology: tâm lý học
Social studies: nghiên cứu xã hội
Geography:địa lý
History:lịch sử
Civic Education: Giáo dục công dân
Ethics: môn Đạo đức
Môn học thể thao
Có lẽ thể thao là những môn học được các bạn học sinh yêu thích nhất. Chúng không chỉ giúp chúng ta rèn luyện thể chất mà còn giúp thư giãn sau những giờ học lý thuyết căng thẳng. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về môn học này nhé!
Physical education: thể dục
Aerobics: môn thể dục nhịp điệu
Athletics: môn điền kinh
Gymnastics: môn thể dục dụng cụ
Tennis: môn quần vợt
Running: chạy bộ
Swimming: bơi lội
Football/soccer: đá bóng
Basketball: môn bóng rổ
Baseball: môn bóng chày
Badminton: môn cầu lông
Table tennis/ping-pong: môn bóng bàn
Karate: võ karate
Judo: võ judo
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Ngoài những môn học theo tổ hợp kể trên vẫn còn một số môn học khác.
Sex education:giáo dục giới tính
Religious studies: tôn giáo học
Law:luật
Business studies: kinh doanh học
National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
Craft: Thủ công
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu thêm được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về môn học rồi. Bây giờ hãy cùng nhau kiểm tra xem chúng ta nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé. Hãy thử sức với các bài tập sau đây
Bài tâp: Điền tên các môn học phù hợp vào câu sau:
1. ……….…..- The formula, addition, subtraction, … is what you will learn in this subject.
2. ……….…..- Learn about different regions of the world, climate, soil.
3. ……….…..- Running, gymnastics and team sports make it one of the most popular.
4. ……….…..- Learn about the Origin of the dynasties, the fierce world wars.
5. ……….…..- Painting, coloring, creating art are what we learn from this subject.
Đáp án:
1. Mathematics
2. Geography
3. Exercise
4. History
5. Fine Arts
3. Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
Giao tiếp bằng tiếng Anh ở trường học là hoạt động khá phổ biến với người học. Thông qua hoạt động này, bạn vừa có thể ôn tập lại kiến thức đã học, đồng thời phát triển kỹ năng nghe nói, khả năng giao tiếp, đàm thoại. Hãy luyện tập cách đặt câu hỏi tiếng Anh theo chia sẻ của Step Up cùng bạn bè để cải thiện khả năng giao tiếp cũng như áp dụng tiếng Anh vào thực tiễn nhé. Sau đây, Step Up sẽ lấy ví dụ về một đoạn hội thoại thường gặp sử dụng tên các môn học bằng tiếng Anh!
John: Hey Anna. What lessons do we have this afternoon?
Anna: Good morning, John. We have math, literature andPhysical education.
John: Great! Exercise is my favorite subject. I like to run short, play soccer, play badminton. They help us improve our health.
Anna: I also think so. However I have a problem with badminton. I couldn’t guess the direction of the ball. Do you have any methods to practice this game?
John: I think it’s pretty simple. I practiced it for a long time and played it well. I can guide you
Anna: Thank you very much. Having your help is nothing better
John: What about literature? have you done your homework yet?
Anna: I did.
Từ vựng học được:
Math: môn toán
Literature: môn văn
Physical education: giáo dục thể chất
Subject: môn học
Run short: chạy ngắn
Badminton: cầu lông
Method: phương pháp
Homework: bài tập về nhà
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Như vậy Step Up đã chia sẻ đến bạn tất tần tật bộ từ vựng tiếng Anh về môn học.Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thú vị khác trong cuốn sáchHack Não 1500 của Step Up. Đây không chỉ là cuốn sách về từ vựng mà nó còn tích hợp rất nhiềuphương pháp học tiếng Anh giúp chúng ta nắm chắc từ vựng nhanh hơn. Step Up Chúc các bạn học tốt!
Phật giáo có lẽ là chủ đề từ vựng còn khá xa lạ đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên nếu ta có sự quan tâm, học hỏi và tìm hiểu thì chủ đề Phật giáo cũng rất thú vị và bạn có thể hiểu biết sâu hơn về tôn giáo này. Cùng Step Up khám phá kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo
Phật Giáo là một trong những tôn giáo lớn trên thế giới và đã có hàng ngàn năm lịch sử. Bạn có phải là một tín đồ của Phật giáo? Trong tiếng Anh chủ đề tôn giáo này được nói như thế nào nhỉ? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về Phật giáo thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về Phật giáo ngay dưới đây nhé
Buddhism: Phật giáo
The Buddha: Đức Phật, người đã giác ngộ
Amitabha Buddha: Đức Phật Di Đà
Medicine Buddha: Đức Phật Dược Sư
Avalokiteśvara bodhisattva: Quan Thế Âm Bồ Tát
The Buddhist/ monk: Một Phật tử/ nhà tu hành.
Three Jewels: Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)
Take Refuge in the Three Jewels: Quy y Tam Bảo
The Fourth Noble Truths: Tứ Diệu Đế
Noble Eightfold Path: Bát Chánh đạo
Middle way: Trung đạo
Pure Land Buddhism: Tịnh Độ Tông
Zen Buddhism: Thiền Tông
Zen Master: Thiền sư
Dharma: Giáo pháp
Dharma Master: Người giảng pháp
Dharma Talks: Thuyết pháp
Greed – Hatred – Ignorance: Tham – Sân – Si
Great Compassion Mantra: Thần chú Đại Bi
Nirvana: Niết bàn
Emptiness: Tính Không
Ego: Bản ngã
Buddhist nun: ni cô, sư cô
Buddhist monastery: tu viện
Enlightenment: giác ngộ
Pagoda: chùa
Charity: từ thiện
To give offerings: dâng đồ cúng
Incense sticks: cây nhang
To pray: cầu nguyện
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo: 10 điều phật dạy
Mỗi chúng ta ai cũng muốn có cuộc sống đầy đủ. Ngọn nguồn của niềm vui là cảm giác hài lòng mỗi ngày. Tuy nhiên chúng ta đều không phải là những người đầu tiên tự hỏi: “Làm thế nào để sống một cuộc đời hạnh phúc hơn?”.
Có ai trên đời này lại không muốn mình được hạnh phúc? Nhưng cách để đón nhận hạnh phúc cũng như tạo ra hạnh phúc của mỗi người lại khác nhau.
Những lời Phật dạy là những kiến thức vô cùng gần gũi, giản dị giúp chúng ta buông bỏ những đau khổ trong tâm để có một cuộc sống an yên hạnh phúc. Để có một cuộc sống an vui, hạnh phúc quý Phật tử hãy lưu tâm 10 điều Phật dạy trong bộ từ vựng tiếng Anh về Phật Giáo ngay dưới đây.
Điều số 1: The greatest pity in life is self-belittlement.
(Đáng thương lớn nhất của đời người là sự tự ti.)
Điều số 2: The greatest ignorance in life is deceit.
(Ngu dốt lớn nhất của đời người chính là sự dối trá.)
Điều số 3: The greatest error in your life, is to lose oneself.
(Sai lầm lớn nhất của đời người chính là đánh mất chính mình.)
Điều số 4: The greatest enemy in life, is the self.
(Kẻ thù lớn nhất của đời người là bản thân mình.)
Điều số 5: The greatest wealth in your life, is health and wisdom.
(Tài sản lớn nhất của đời người chính là sức khỏe và trí tuệ.)
Điều số 6: The greatest pride in your life, is recovering from failures.
(Đáng khâm phục lớn nhất của đời người chính là sự vươn lên sau khi gục ngã.)
Điều số 7: The greatest failure in life, is vanity.
(Thất bại lớn nhất của đời người chính là tự đại.)
Điều số 8: The greatest crime in your life, is disloyalty to parents.
(Tội lỗi lớn nhất của đời người là đánh mất bản thân mình.)
Điều số 9: The greatest bankruptcy in life, is hopelessness.
(Phá sản lớn nhất của đời người chính là sự tuyệt vọng.)
Điều số 10: The greatest tragedy in life, is jealousy.
(Bi ai lớn nhất của đời người chính là sự ghen tị.)
3. Các câu nói đạo Phật khuyên răn con người sống tốt bằng tiếng Anh
Đạo lý nhà Phật không chỉ giúp con người tìm được chân lý của cuộc sống mà còn giúp tâm hồn chúng ta trở nên thanh tịnh hơn. Lời Phật dạy làm người là những điều sâu sắc, khuyên răn con người tránh xa những điều không đúng để trở thành người tốt.
Dưới đây là những câu nói Phật khuyên răn con người bằng tiếng Anh. Mỗi chúng ta nên học theo những lời khuyên răn của Phật để sống tốt hơn, hạnh phúc hơn.
1. There are two mistakes one can make along the road to truth isn’t going all the way and not starting.
Có hai lỗi lầm con người có thể mắc phải trên con đường dẫn đến chân lý: không tìm hết các lối đi và không chịu bắt đầu.
2. You’ll not be punished for your anger, you will be punished by your anger.
Bạn sẽ không bị trừng phạt bởi cơn nóng giận của mình, chính cơn nóng giận là một sự trừng phạt với bản thân bạn rồi.
3. However many holy words you read, many you speak, what good will they do you if you do not act upon them?
Bạn có đọc bao nhiêu từ thánh thiện, nói bao nhiêu lời cao cả đi nữa thì có tốt chăng nếu không làm theo chúng?
4. Hatred does not cease by hatred, but can cease only by love, this is the eternal rule.
Thù hận không chấm dứt được bằng thù hận, mà chỉ bằng tình thương. Đây là lẽ muôn đời.
5. Peace comes from within. Do not seek it without.
Thanh bình đến tự lòng ta, đừng tìm kiếm nó bên ngoài.
6. Rule your mind or it will rule you.
Làm chủ suy nghĩ của bạn hoặc nó sẽ làm chủ lại bạn.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo cũng là nhóm từ vựng đáng để chúng ta học hỏi và trải nghiệm phải không nào? Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thú vị khác trong cuốn sách Hack Não 1500 của Step Up. Đây không chỉ là cuốn sách về từ vựng mà nó còn tích hợp rất nhiều phương pháp học tiếng Anh giúp chúng ta nắm chắc từ vựng nhanh hơn. Đừng bỏ lỡ cuốn sách này nhé! Step Up Chúc các bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Một ngôi nhà dù có cao đẹp đến cỡ nào cũng không thể hoàn chỉnh nếu không đầy đủ tiện nghi, nội thất bên trong. Những vật dụng tuy gần gũi với chúng ta nhưng không phải ai cũng có thể gọi tên chúng bằng Anh ngữ một cách chính xác. Cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về nội thất ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về nội thất
Trong quá trình học tiếng Anh, việc bổ sung thêm từ vựng là điều thiết yếu. Bởi cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều đòi hỏi bạn phải có vốn từ thì mới có thể thành thạo được. Học tiếng Anh theo chủ đề là cách học khá hiệu quả và được nhiều người áp dụng.
Từ vựng tiếng Anh về nội thất là một chủ đề khá quen thuộc, gần gũi bởi chúng ở ngay trong căn nhà thân yêu của chúng ta. Bạn có biết những đồ nội thất trong nhà mình được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh chưa? Khám phá kho từ vựng về nội thất ngay dưới đây nhé!
Side table: Bàn để sát tường
Desk / table: Bàn thông thường
Chair: Ghế thông thường
Armchair: Ghế có chỗ hai bên để tay
Stool: Ghế đẩu
Rocking chair: ghế lật đật
Ottoman: Ghế dài có đệm
Bed: Giường thông thường
Double bed: Giường đôi
Single bed: Giường đơn
Sofa bed: Giường sofa
Bedside table: Bàn bên cạnh giường
Dressing table: Bàn trang điểm
Coffee table: Bàn uống nước, bàn cà phê
Recliner: Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân
Bench: Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa
Couch: Ghế dài giống như giường, ghế trường kỷ
Sofa: Ghế tràng kỷ, ghế sô pha
Cushion: Đệm
Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
Dresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo ( Ngôn ngữ Anh – Anh )
Standing lamp: Đèn để bàn
Bariermatting: Thảm chùi chân ở cửa
Carpet: Thảm thông thường
Fireplace: Lò sưởi
Electric fire: Lò sưởi hoạt động bằng điện
Gas fire: Lò sưởi hoạt động bằng ga
Radiator: Lò sưởi
Cupboard: Tủ đựng bát đũa
Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ công việc
Side broad: Tủ ly
Wardrobe: Tủ đựng quần áo
Closet: tủ âm tường
Locker: tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn
Bookcase: Tủ sách
Chandelier: Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn
Reading lamp: Đèn học
Wall lamp: Đèn tường
Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
Air conditional: Điều hòa
Bath: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Heater: Bình nóng lạnh
Internet access: Mạng Internet
Television: Ti vi
Fridge:Cái tủ lạnh
Window curtain: rèm cửa sổ
Sink: bồn rửa
Curtain: Rèm, màn
Chest: tủ, két
Coat hanger: Móc treo quần áo
Hoover / Vacuum/ Cleaner: Máy hút bụi
Spin dryer: Máy sấy quần áo
Poster:Bức ảnh lớn trong nhà
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cấu trúc mỗi Unit gồm 4 phần. Cùng học từ vựng tiếng Anh về nội thất với cuốn sách này nhé!
Phần 1: Khởi động cùng truyện chêm
Đấy là một mẩu chuyện viết bằng tiếng Việt có chêm thêm các từ vựng tiếng Anh cần học vào trong các đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. Đây là phương pháp giúp ta học từ theo ngữ cảnh, dễ dàng đoán được nghĩa của từ vựng.
Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. Nhờ đó giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học.
Phần 2: Tăng tốc: Bẻ khóa và nạp từ vựng cùng Âm thanh tương tự
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:
Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Thật sự với phương pháp này bạn có thể học được từ 30-50 từ mỗi ngày.
Phần 3: Tự tin bứt phá: Luyện tập
Trong phần này, bạn sẽ được kết hợp với Audio đi kèm với sách Hack Não để thực hành nghe và làm bài điền từ vào chỗ trống.
Ngoài từ vựng riêng lẻ, bạn còn được ôn tập thông qua bài tập dành riêng cho phần cụm từ. Với mỗi cụm từ, bạn sẽ đoán nghĩa của cụm từ thông qua ngữ cảnh và gợi ý sẵn có ở đó/.
Ngoài ra, những ví dụ mà trong sách đưa ra rất hài hước và dễ hiểu. Chung sình có thể dễ dàng ghi nhớ ngay những từ ngắn. Còn đối với những từ dài thì mình ghi chép và đọc lại khoảng 3-4 lần là có thể ghi nhớ ngay rồi.
Phần 4: Về đích: Ứng dụng
Đúng như tên gọi, phần 4 là phần tổng hợp lại các từ vựng đã học được. Các bạn sẽ tự sáng tạo ra một câu chuyện chêm có chứa những từ đó. Các bạn không những có thể thỏa sức sáng tạo mà còn nâng cao từ vựng cho mình.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ nội dung, bài tập từ vựng tiếng Anh về nội thất. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng cũng như phương pháp học tiếng Anh cho mình. Step Up chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI