Ghi nhớ ngay bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Ghi nhớ ngay bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Bạn chuẩn bị đi du lịch tại những khu thiên đường mua sắm ở Singapore, Paris, Dubai, …? Bạn là một tín đồ mua sắm và đã lên kế hoạch “hốt” thật nhiều đồ “xịn sò” nhưng lại chỉ biết mỗi money, buy, cheap, expensive… 

Vậy thì bài viết này chính là bí kíp cho bạn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm phổ biến nhất. Let’s go!

1. Một số từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Shopping luôn là chủ đề yêu thích của các chị em phụ nữ chúng mình phải không? Nếu muốn chia sẻ, tám chuyện về chủ đề này bằng tiếng Anh mà vốn từ vựng hạn chế thì cũng bớt vui đúng không các bạn?

Hãy làm phong phú thêm kho từ vựng tiếng Anh về mua sắm của mình thông qua bài viết dưới đây nhé

Những vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

  • Shop window: cửa kính trưng bày hàng
  • Trolley: xe đẩy hàng
  • Plastic bag: túi ni-lông
  • Stockroom: kho/khu vực chứa hàng
  • Shelf: kệ, giá
  • Fitting room: phòng thay đồ
  • Aisle: lối đi giữa các quầy hàng
  • Shopping bag: túi mua hàng
  • Shopping list: danh sách các đồ cần mua

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm: thanh toán

  • Wallet: ví tiền
  • Purse: ví tiền phụ nữ
  • Bill: hóa đơn
  • Receipt: giấy biên nhận
  • Refund: hoàn lại tiền
  • Credit card: thẻ tín dụng
  • Cash: tiền mặt
  • Coin: tiền xu
  • Cashier: nhân viên thu ngân
  • Price: giá
  • Queue: hàng/ xếp hàng
  • Brand: thương hiệu
  • Shop assistant: nhân viên bán hàng
  • Manager: quản lý cửa hàng
  • Sample: mẫu, hàng dùng thử
  • Billboard: bảng, biển quảng cáo
  • Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
  • Department: gian hàng, khu bày bán
  • Leaflet: tờ rơi
  • Cash register: máy đếm tiền mặt
  • Checkout: quầy thu tiền
  • Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
  • Member card: thẻ thành viên
  • Change: tiền trả lại
  • Return: trả lại hàng
  • Bid: sự trả giá
  • Bargain: việc mặc cả
  • Cheque: tấm séc
  • Coupon: phiếu giảm giá

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Từ vựng tiếng anh về mua sắm: các loại cửa hàng

  • Corner shop: cửa hàng nhỏ lẻ
  • Department store: cửa hàng tạp hóa
  • Discount store: cửa hàng giảm giá
  • Flea market: chợ trời
  • Franchise: cửa hàng miễn thuế
  • Mall/shopping center: trung tâm mua sắm
  • Shopping channel: kênh mua sắm
  • E-commerce: thương mại điện tử
  • Retailer: người bán lẻ
  • Wholesaler: người bán buôn
  • High-street name: cửa hàng nổi tiếng
  • Up-market: thị trường cao cấp
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Top 5 phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. Hội thoại tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng

Để việc học bộ từ tiếng Anh về mua sắm trở nên dễ dàng cũng như giúp bạn có thể ứng dụng được ngay vào trong cuộc trò chuyện hàng ngày, Step Up sẽ cung cấp tới bạn những mẫu câu chủ đề mua sắm, những đoạn hội thoại mua sắm thường gặp nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nào!

Tại cửa hàng tạp hóa, siêu thị

Nhân viên cửa hàng

  • “Do you need any help finding anything?”

(Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?)

  • “Would you like a sample?”

(Bạn có muốn thử không?)

  • “Do you have any coupons?”

(Bạn có phiếu giảm giá không?)

  • “Do you have your grocery card?”

(Bạn có thẻ thành viên không?)

  • “Would you like paper or plastic bags?”

(Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)

  • “Would you like me to help bring things to the car?”

(Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)

Khách hàng

  • “Where is the fruit section?”

(Cho hỏi khu vực trái cây ở đâu vậy?)

  • “Do you sell ice cream here?”

(Ở đây có bán kem không nhỉ?)

  • “Where can I find batteries?”

(Tôi có thể tìm pin ở đâu vậy?)

  • “I know where to find what I need.”

(Tôi biết tìm những thứ mình cần ở đâu rồi.)

  • “Can you tell me the difference between…?”

(Bạn có thể nói cho tôi sự khác biệt giữa….?)

  • “Can I please have 1 kilogram of the chicken?”

(Cho tôi 1 cân gà.)

  • “Do you have any more apples in the back room?”

(Các bạn còn nhiều táo trong kho không?)

  • “No I do not have any coupons.”

(Tôi không có phiếu giảm giá nào cả.)

  • “I do not have a grocery card. What is that?”

(Không, tôi không có thẻ thành viên. Đó là cái gì vậy?)

  • “I would like paper bags please.”

(Tôi muốn gói bằng túi giấy.)

  • “I brought my own bags to use. Here you go.”

(Tôi có mang túi của mình đi, đây.)

  • “Yes, please help me bring things to the car.”

(Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với.)

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Tại cửa hiệu quần áo

Nhân viên cửa hàng

  • “The dressing room is in the left back corner.”

(Phòng thử đồ ở góc bên trái.)

  • “All our jeans are located on the back wall.”

(Tất cả quần bò của chúng tôi được treo ở tường phía sau.)

  • “It costs twenty dollars.”

(Cái đó có giá 20 đô-la.)

  • “This dress is on 10% discount.”

(Chiếc váy này đang được giảm giá 10%.)

  • “We’ll have our winter line on display in September.”

(Chúng tôi sẽ bắt đầu trưng bày hàng mùa đông từ tháng 9.)

  • “Do you want to pay by credit card or in cash?”

(Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)

Khách hàng

  • “Where is the dressing room?”

(Phòng thử đồ ở đâu vậy?)

  • “I can’t find my size here. Can you check if you have this in a size S?”

(Tôi không thấy cỡ của mình ở đây. Bạn có thể kiểm tra cái này có cỡ S không?)

  • “Do you have this shirt in different colors?”

(Cái áo sơ mi này có màu khác không?)

  • “Where are your jeans located?”

(Quần bò ở đâu vậy?)

  • “Where is the blue sweater on display in the window?”

(Cái áo len màu xanh trưng bày ở cửa sổ ở đâu vậy?)

  • “How much is this skirt?”

(Cái chân váy này giá bao nhiêu?)

  • “Are you going to have a sale soon?”

(Cửa hàng các bạn sắp có khuyến mại phải không?)

  • “Where is the matching shirt for this skirt?”

(Cái áo đi kèm với chân váy này ở đâu vậy?)

  • “I’m looking for a belt.”

(Tôi đang muốn tìm một cái thắt lưng.)

  • “When do you start selling winter clothing?”

(Khi nào các bạn bàn đồ mùa đông?)

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về mua sắm hiệu quả

Mục đích của việc học tiếng Anh chính là để giao tiếp, tạo nên những bài nói và kể lại câu chuyện của riêng mình. Một trong những phương pháp học từ vựng vô cùng hiệu quả của người Do Thái đó là phương pháp truyện chêm. Phương pháp này cũng đã được Step Up áp dụng thành công trong cuốn Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, hỗ trợ rất nhiều cho các bạn học sinh, sinh viên trong việc học tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Phương pháp học từ vựng qua chuyện chêm

Nguyên lý: chêm những từ vựng tiếng Anh về mua sắm vào các câu chuyện được sáng tạo ra sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa. Hãy xem ví dụ dưới đây:

Hôm qua, tôi đã tới a corner shop để mua sắm quần áo. Khi bước vào cửa hàng tôi đã thấy có rất nhiều sản phẩm mới được đặt trong shop window. Có rất nhiều hàng giảm giá được treo ở trên Shelf. Tôi chọn một chiếc váy và đi vào fitting room để thử đồ. Chiếc váy rất đẹp và tôi đã quyết định mua nó.

Casher đưa cho tôi chiếc bill và hỏi tôi trả bằng cash hay card. Tôi đã chọn thanh toán bằng cash, sau đó casher change tiền cho tôi. Khi tôi ra về, Manager đã hỏi tôi về trải nghiệm, và tặng tôi một coupon.”

Các cụm từ được chêm:

  • Corner shop: Cửa hàng nhỏ
  • Shop window: cửa kính trưng bày hàng
  • Fitting room: Phòng thử đồ
  • Cash: tiền mặt
  • Card: thẻ
  • Casher: nhân viên  thu ngân
  • Bill: hóa đơn
  • Manager: quản lý
  • Coupon: phiếu giảm giá

Phương pháp chỉ một phần là tiếng Anh, còn lại là tiếng mẹ đẻ dễ hiểu. Bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa và ghi nhớ từ được nhanh hơn.

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mua sắm, câu đàm thoại tiếng Anh cũng như phương pháp học hiệu quả. Hãy áp dụng phương pháp này ngay vào việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm nhé. Chúc bạn luôn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả chi tiết nhất

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả chi tiết nhất

Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để ta tận hưởng không khí mát lạnh mát lạnh từ biển cả. Hãy thử tưởng tượng xem với giữa cái nóng gay gắt của mùa hè mà được hòa mình vào dòng nước mát lạnh, nằm dài trên bãi cát thì còn gì tuyệt vời hơn nữa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về biển để sử dụng khi cần thiết  trong kỳ nghỉ mùa hè để tận hưởng cảm giác mát lạnh.

1. Từ vựng tiếng Anh về biển

Du lịch biển là thời gian ta tận hưởng cuộc sống sau một khoảng thời gian học tập và làm việc mệt mỏi.Tại đây, bạn có thể học hỏi, giao lưu và trò chuyện với nhiều người khác nhau, có thể có cả các du khách nước ngoài. Vì vậy, đừng bỏ lỡ bộ từ vựng Tiếng Anh về biển dưới đây để gia tăng kiến thức cho kỳ nghỉ thêm tuyệt vời nhé!

  • Sea: biển
  • Ocean: đại dương
  • Wave: sóng
  • Island: đảo
  • Harbor: cảng
  • Port: cảng
  • Submarine: tàu ngầm
  • Ship: tàu
  • Boat: thuyền
  • Captain: thuyền trưởng
  • Fisherman: người đánh cá
  • Lifeguard: người cứu hộ
  • Seashore: bờ biển
  • Beach: biển
  • Coast: bờ (biển, đại dương)
  • Sea gull: chim mòng biển
  • Sand dune: cồn cát
  • Whale: cá voi
  • Shark: cá mập
  • Dolphin: cá heo

  • Octopus: bạch tuộc
  • Jellyfish: con sứa
  • Seaweed: rong biển
  • Coral: san hô
  • Coral reef: rặng san hô
  • Clam: nghêu
  • Starfish: sao biển
  • Seal: hải cẩu
  • Turtle: rùa
  • Crab: cua
  • Sea horse: cá ngựa
  • Sun hat: mũ chống nắng
  • Sunbathe: tắm nắng 
  • Surfing: lướt sóng
  • Mollusk: động vật thân mềm
  • Pinniped: động vật có chân màng
  • Zooplankton: sinh vật phù du
  • Tides: thủy triều
  • Ebb tides: thủy triều xuống
  • Whitecaps: sóng bạc đầu
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Bài giới thiệu về chủ đề biển bằng tiếng Anh hiệu quả

Dưới đây, Step Up sẽ đưa gợi ý về bài văn giới thiệu về biển tiếng Anh cho bạn. Hãy vận dụng bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả vừa học phía trên, kết hợp với sự linh hoạt trong sử dụng câu từ để viết một bài văn hay về biển cả nhé. Việc này sẽ giúp cho bạn học và nhớ từ nhanh hơn đó!

Bài giới thiệu về biển cả bằng tiếng Anh

A sea is a place full of wonder and mystery, where the hands of man have barely breached her depths. The Great Barrier Reef teeming with sea creatures of every shape and size is truly the metropolis of the sea. Thousands of fish swim briskly along the reef. Fish are like people of the sea. All fish this one has gills that allow him to take oxygen from the water. Water is the air of the sea. Nearby a great sunken ship has descended to the ocean floor shipwrecks the car crashes of the sea.. A great white shark is the mayor of the sea. And finally, we come to the shore beyond a vast and alien wilderness that fish are unable to explore.

Từ vựng tiếng Anh về biển cả

Seas play a very important role in our lives. They are not only the best source of transportation but also a significant source of food, medicines, and economical growth. They are the main component which balances the biosphere and ecosystem of the earth. Without seas, life might cease to exist affecting the survival of the human race. Hence it is our prime responsibility to protect our seas and keep it clean. Always remember that whatever we give to our Mother Nature will get credited back to us in the future.

3. Cách ghi nhớ từ vựng về biển hiệu quả

Bạn có thường xuyên bổ sung từ vựng tiếng Anh cho mình không? Phương pháp bạn sử dụng để học từ vựng là gì? Phương pháp đó có thật sự hiệu quả với bạn, giúp bạn nhớ từ nhanh và lâu hơn không?Step Up sẽ chia sẻ với bạn 5 phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả, giúp bạn học tốt bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả nói riêng và những chủ đề từ vựng khác nói chung. 

Sử dụng Flashcard

Flashcards là phương pháp khá phổ biến để học từ mới, được mọi người sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Flashcard hay Flashcards là một loại thẻ chứa thông tin (bao gồm số, từ hoặc chứa cả hai), chúng được sử dụng cho việc học tập hoặc trong nghiên cứu cá nhân. Người dùng sẽ viết một câu hỏi ở mặt trước của thẻ và một câu trả lời ở mặt sau. 

Trong tiếng Anh, Người ta thường dùng flashcard rất nhiều cho việc học từ vựng. Ví dụ, khi bạn học 1 từ mới bất kỳ, một mặt sẽ chứa từ cần học, mặt còn lại có cụm định nghĩa ngắn cho từ hoặc hình ảnh minh họa cho nó. Hãy để chúng ở những nơi mà bạn thường xuyên nhìn thấy để ghi nhớ chúng được nhiều hơn. Bạn có thể áp dụng ngay phương pháp này để học bộ từ vựng về biển nhé!

Từ vựng tiếng Anh về biển

Xem thêm: Cách học flashcard từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Sử dụng hình ảnh và  âm thanh cùng sách Hack Não 1500

Một trong những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh hay nhất đó là sử dụng hình ảnh hoặc âm thanh minh họa. Phương pháp này là ý tưởng đã khá lâu, tuy nhiên tỏ ra ra hiệu quả cho các bạn học tiếng Anh.

Ví dụ: Khi bạn học từ “fresh”- mang nghĩa là “tươi” thì hãy gắn liền nó với một loại quả tươi ngon, mát lạnh mà bạn yêu thích.

Nếu bạn không muốn tốn nhiều công sức để thiết kế một cuốn sổ từ vựng, cũng như không biết lựa chọn các chủ đề từ vựng như thế nào để học cho phù hợp thì hãy tham khảo cuốn sách Hack Não 1500 từ Tiếng Anh. Đây là cuốn sách được thiết kế cho những người muốn cải thiện, bổ sung thêm vốn từ vựng Tiếng Anh của mình. Cuốn sách với 50% sách chính là hình ảnh minh họa cho từng từ giúp bạn thêm hứng thú khi học sách. Với 50 Unit chia thành các chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày giúp bạn ứng dụng ngay lập tức các từ đã học vào thực hành thực tế.

Từ vựng tiếng Anh về biển

Đặt câu hoặc viết đoạn văn với các từ đã học

Tương tự như bài viết về chủ đề biển, bạn hãy vận dụng những từ vựng đã học để “Chế biến” một bài văn bằng tiếng Anh của riêng bạn. Hãy sử dụng con chữ, câu từ mỗi ngày để rèn luyện, “làm thân” với các từ vựng tiếng ANh nhé!

Áp dụng trong giao tiếp

Vận dụng kiến thức đã học vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày luôn là một phương pháp hiệu quả. Những từ vựng đã học sẽ không có tác dụng nếu chúng không được áp dụng vào cuộc sống. Hãy áp dụng chúng thường xuyên và biến chúng thành của Riêng mình. Sử dụng những cụm từ thường xuyên càng tốt sẽ tạo thành một phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Khi đó việc ghi như từ vựng nằm trong lòng bàn tay của bạn.

Từ vựng tiếng Anh về biển

Ôn tập từ vựng thường xuyên

Não bộ của chúng ta có một khả năng giới hạn lưu giữ thông tin trong suốt 1 nhiệm vụ, đó là trí nhớ ngắn hạn. Những thông tin chúng ta đưa vào chỉ có thể nhớ trong thời gian ngắn và sẽ bị mất đi nếu chúng ta bỏ bẵng lượng kiến thức đó trong khoảng thời gian dài. 

Chính vì vậy, bạn phải thường xuyên học lại những từ vựng đã học để biến chúng từ thông tin ngắn hạn sang dài hạn. Hãy dành ra ít nhất 30 phút mỗi ngày để học từ vựng. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ được từ vựng mà còn tạo cho bạn cảm giác yêu và quen thuộc với tiếng Anh.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về bộ từ vựng tiếng Anh về biển cũng như những phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Nắm trọn bộ từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh

Nắm trọn bộ từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh

Chúng ta có thể đi nhiều nơi nhưng chỉ có một nơi để về đó là “Nhà”. Nhà là nơi chưa đầy tình yêu thương, sự ấm cúng, là nơi ra sinh ra và nuôi dưỡng ta lớn khôn. Từ vựng về nhà cửa là chủ điểm phổ biến, dễ dàng trong tiếng Anh nhưng cũng không kém phần thú vị. Hãy cùng Step Up khám phá trọn bộ từ vựng về nhà cửa trong bài viết dưới đây nhé!

1. Một số từ vựng về nhà cửa bằng tiếng Anh

Không có gì trên thế giới ngọt ngào như một ngôi nhà. Nhà cửa là biểu tượng cho sự liên kết con người với một nơi mà tất cả chúng ta học các bước đầu tiên của cuộc sống. Chúng ta không chỉ sinh hoạt đơn thuần trong những căn nhà đơn thuần, mà còn đa dạng các nơi ở khác nhau như căn hộ, chung cư, biệt thự… Tìm hiểu bộ từ vựng về nhà cửa xem ngôi nhà thân yêu của chúng ta được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng anh về nhà cửa: các loại nhà trong tiếng Anh

Bạn sẽ muốn sở hữu một căn nhà như thế nào cho riêng mình? Hãy cùng Step Up lướt qua một số từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh nhé. 

Từ vựng về nhà cửa

  • Apartment: căn hộ
  • Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng
  • Apartment building: tòa nhà chia thành căn hộ, tòa căn hộ
  • Block of flats: các căn hộ thường được cho thuê để ở, người thuê không có quyền sở hữu với căn hộ cũng như những không gian chung
  • Condominium: chung cư. Tuy nhiên với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau.
  • Studio apartment(studio flat), efficiency apartment: căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng, một phòng tắm và một khu vực nhà bếp để nấu nướng
  • Bedsit/ bed-sitting room: căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt
  • Duplex hay duplex house: hà ình thức thiết kế căn hộ ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh, thông thường căn hộ Duplex được thiết kế tại tầng áp mái của một dự án căn hộ và trung tâm thương mại cao cấp
  • Penthouse: một căn hộ đắt tiền, hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng 
  • Basement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi
  • Bungalow: căn nhà đơn giản thường chỉ có một tầng 
  • Tree house: nhà dựng trên cây
  • Townhouse: nhiều nhà chung vách
  • Villa: biệt thự
  • Palace: cung điện
  • Cabin: buồng
  • Tent: cái lều

Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng

  • Bathroom: Phòng tắm
  • Bedroom: phòng ngủ
  • Kitchen: nhà ăn
  • Lavatory: phòng vệ sinh
  • Living room: phòng khách
  • Lounge: phòng chờ
  • Garage: chỗ để ô tô
  • Dining room: Phòng ăn
  • Sun lounge: Phòng sưởi nắng 
  • Toilet: nhà vệ sinh
  • Shed: Nhà kho

Từ vựng về nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh về trang trí nhà cửa

  • Decorating: trang trí
  • Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
  • Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)
  • Fit/put up blinds or curtains: lắp rèm ( rèm thông thường – curtains, rèm chắn sáng – blinds)
  • Give Sth a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
  • Go for a… effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên
  • Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng.

Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa

  • Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (những nơi có nhiều dầu mỡ như bàn ăn, bếp…)
  • Polish: đồ đánh bóng
  • Scour: thuốc tẩy
  • Scrub: cọ rửa
  • Scrubbing brush: bàn chải cọ
  • Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
  • Sweep: quét
  • Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
  • Toilet duck: nước tẩy con vịt
  • Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
  • Wax: đánh bóng
  • Window cleaner: nước lau kính
  • Bleach: chất tẩy trắng
  • Cobweb: mạng nhện
  • Corners of the house: góc nhà
  • Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết
  • Duster: cái phủi bụi
  • Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
  • Mop: chổi lau sàn
  • Mould: mốc, meo

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị gia dụng

  • Alarm clock: đồng hồ báo thức
  • Bathroom scales: cân sức khỏe
  • Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
  • CD player: máy chạy CD
  • DVD player: máy chạy DVD
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Electric fire: lò sưởi điện
  • Games console: máy chơi điện tử
  • Gas fire: lò sưởi ga
  • Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
  • Iron: bàn là
  • Lamp: đèn bàn
  • Radiator: lò sưởi
  • Radio: đài
  • Record player: máy hát
  • Spin dryer: máy sấy quần áo
  • Stereo: máy stereo
  • Telephone: điện thoại
  • TV (Television): Ti vi
  • Washing machine: máy giặt

Từ vựng về nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh về các đồ vật khác

  • Ironing board: Bàn kê khi là quần áo
  • Light switch: công tắc đèn
  • Mop: cây lau nhà
  • Ornament: đồ trang trí trong nhà
  • Plug: phích cắm điện
  • Plug socket: Ổ cắm
  • Drink cabinet: tủ rượu
  • Cupboard: tủ chén
  • Sponge: mút rửa bát
  • Torch: đèn pin
  • Waste paper basket: giỏ đựng giấy bỏ.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Bài văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tả ngôi nhà bằng tiếng Anh chưa? Việc bạn giới thiệu được ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh là rất cần thiết, qua đó bạn cũng có thể làm phong phú cho mình vốn từ vựng về nhà cửa

So với những chủ đề khác, chủ đề này dễ viết hơn do bộ từ vựng về nhà cửa khá đa dạng và phong phú, nhà lại là nơi thân thuộc với chúng ta nên có rất nhiều ý để triển khai. Bạn chỉ cần khéo léo ứng dụng từ vựng đã học ở trên và thay đổi một chút về mẫu câu sao cho phù hợp là đã có thể có được một bài viết hay về chủ đề này. Cùng học cách giới thiệu về ngôi nhà bằng tiếng Anh thật ấn tượng và mở rộng vốn từ cho mình thông qua đoạn văn sau đây nhé.

Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Home is the best place on earth. This is where we are born, grow up, and stick with many memories. My home is in a small countryside. It’s not too big but enough for family members to live together. It is a house designed and built by my father. The house is green, 2 floors high. The first floor is the living room and the dining room. In the living room, my dad displayed essential items such as furniture, television, shelves, cabinets. Every day, my mother used to put different types of coughs to decorate the room. Up to the 2nd floor of the house is my bedroom and my parents. They are facing each other.

In front of the house was a very large courtyard where the children played every day. There is also a cool green vegetable garden and an aquarium. In front of my house is a very big jackfruit tree. This tree my father planted over 10 years ago, it has a lot of fruit. As you can see, my house is simple and peaceful, isn’t it? I love my house so much!

Từ vựng về nhà cửa

Dịch nghĩa

Nhà là nơi tuyệt vời nhất trên trái đất. Đây là nơi chúng ta sinh ra, lớn nên và gắn bó với nhiều kỉ niệm. Nhà của tôi ở một vùng nông thôn nhỏ. Nó không quá to nhưng vừa đủ để các thành viên trong gia đình cùng sinh sống. Đó là một ngôi nhà do bố tôi tự tay thiết kế và thi công. Ngôi nhà có màu xanh, cao 2 tầng. Tầng một là phòng khách và nhà ăn. Trong phòng khách, bố tôi trưng bày những vật dụng cần thiết như bàn ghế, tivi, kệ, tủ. Hằng ngày, mẹ tôi thường cắm những loại ho khác nhau để trang trí cho căn phòng. Lên đến tầng 2 của căn nhà là phòng ngủ của tôi và bố mẹ tôi. Chúng nằm đối diện nhau. 

Trước nhà là một cái sân rất rộng, nơi lũ trẻ vui đùa mỗi ngày. Ngoài ra còn có một vườn rau xanh mát và một hồ cá. Trước cổng nhà tôi là một cây mít rất to. Cây này bố tôi trồng hơn 10 năm trước, nó rất nhiều quả. Như bạn thấy đấy, ngôi nhà của tôi thật đơn giản và bình yên phải không? Tôi yêu ngôi nhà của tôi rất nhiều!

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh. Và hàng ngày, bạn đừng quên áp dụng chúng vào giao tiếp tại nhà để nhớ từ vựng lâu hơn lâu hơn.

Bạn cũng có thể học từ vựng nhanh hơn, hiệu quả hơn thông qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách với phương pháp học bằng hình ảnh, âm thanh vô cùng sáng tạo, truyền cảm hứng cho người học. 

Step Up chúc bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc chi tiết nhất

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc chi tiết nhất

Bạn đang muốn thay đổi kiểu tóc? Bạn đi làm tóc ở một salon nước ngoài nhưng chưa biết nói ra sao? Tóc thẳng, tóc xoăn, tóc lượn sóng… mỗi kiểu tóc khác nhau có cách gọi khác nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc đầy đủ và chi tiết nhất trong bài viết dưới đây.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

Có bao nhiêu kiểu tóc? Chúng được phân loại như thế nào và được gọi tên ra sao trong tiếng Anh? Mặc dù chủ đề này không quá phổ biến nhưng lại được áp dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Để ghi nhớ nhanh bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc, chúng ta chia chúng thành 3 nhóm:

  • Nhóm 1: Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ
  • Nhóm 2: Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam
  • Nhóm 3: Từ vựng tiếng Anh về màu tóc

Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ

Con gái chúng mình rất yêu thích thích làm đẹp và để ý chăm tóc cho mái tóc của mình đúng không? Cùng điểm qua các kiểu tóc thông dụng cho nữ như một gợi ý ề mái tóc mới cho mình nha

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

  • Chignon: Tóc búi thấp
  • Ponytail: Tóc đuôi ngựa
  • Pigtail: Tóc bím
  • Bunches: Tóc cột hai sừng
  • Bun: Tóc búi
  • Bob: Tóc ngắn trên vai
  • Shoulder- length: Tóc ngang lưng
  • Wavy: Tóc gợn sóng
  • Perm: Tóc uốn lọn
  • Braid: Tóc tết đuôi sam
  • Long: Tóc dài gợn sóng
  • Layered hair: Tóc tỉa nhiều tầng
  • Dreadlocks: Tóc uốn lọn dài
  • Dyed hair: Tóc nhuộm
  • Fringe: Tóc mái ngang trán
  • Cornrow: Tóc tết theo hàng bắp
  • French twist : Tóc búi kiểu Pháp

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam

Không chỉ mỗi chị em, cánh mày râu chúng ta cũng rất quan tâm đến mái tóc, vẻ bề ngoài. Cùng tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng về kiểu tóc nam nhé.

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

  • Crew cut: Đầu đinh
  • Bald head: Đầu hói
  • Mustache: Ria mép
  • Flattop: Tóc dựng trên đỉnh đầu, hai bên cạo trọc
  • Stubble: Râu lởm chởm
  • Long hair: Tóc dài
  • Cornrows: Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
  • Spiky: Tóc dựng
  • Crew cut: Tóc cắt gọn
  • Sideburns: Tóc mai dài
  • Beard: Râu
  • Shaved head: Đầu cạo trọc
  • Dreadlocks: Tóc tết thành các bím nhỏ
  • Clean-shaven: Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
  • Goatee: Râu cằm
  • Receding hairline: Đầu đinh

Tìm hiểu thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh về màu tóc

Sau khi đã tìm cho mình được một kiểu tóc phù hợp, chúng ta lại phải nghĩ xem nên nhuộm màu tóc nào để hợp nhất. Hãy xem trong tiếng Anh, màu tóc được nói như thế nào nhé!

  • Sandy: Màu cát
  • Ginger: Màu cam hơi nâu
  • Pepper-and-salt: Màu muối tiêu
  • Jet black: Màu đen nhánh
  • Blonde: Màu vàng hoe
  • Red: Màu đỏ
  • Highlight: màu highlight
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề tóc

Để học từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc thuần thục, nhuần nhuyễn hơn bạn phải luyện tập mỗi ngày. Hãy áp dụng chúng vào giao tiếp thực tế để nhớ lâu hơn.

Hãy xem một số mẫu câu giao tiếp về các kiểu tóc tiếng Anh này nhé.

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

  • I don’t like the flat top hairstyle, it looks un.

(Tôi không thích kiểu tóc dựng trên đỉnh đầu và hai bên cạo trọc, nó trông không hợp. )

  • Women with shoulder-length wavy hair look very beautiful

(Phụ nữ với mái tóc dài ngang lưng gợn sóng trông rất đẹp.)

  • He has a crew. He looks very different now

(Anh ấy để đầu đinh. Anh ấy giờ trông rất khác.)

  • Chinese men in the Qing Dynasty had braid hair.

(Nam giới Trung Quốc thời nhà Thanh để tóc đuôi sam.)

  • Kids used to have braids.

(Trẻ con thường để tóc bím đuôi sam.)

  • I’d like a haircut, please

(Tôi muốn cắt tóc.)

  • Could you show me some pictures of hairstyles?

(Bạn có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc được không?)

  • What kind of hairstyle do you recommend?

(Bạn có thể gợi ý cho tôi kiểu tóc nào không?)

  • I’d like to try a new hairstyle.

(Tôi muốn thử một kiểu tóc mới.)

  • Do you have samples for the colors?

(Bạn có các mẫu màu không?)

  • What color should I dye my hair?

(Tôi nên nhuộm màu nào đây?)

  • I’d like my bangs just to cover my eyebrows

(Tôi muốn tóc mái chỉ che ngang lông mày.)

  • Please make it straight

(Duỗi tóc cho tôi nhé.)

  • I’d like to get a fringe

(Tôi muốn cắt mái ngố.)

  • I’d like to get a gentle perm

(Tôi muốn uốn xoăn nhẹ nhàng.)

  • I’d like loose waves

(Tôi thích uốn kiểu lượn sóng.)

  • I’d like a strong perm

(Tôi muốn uốn xoăn tít.)

  • I’d like some highlights in my hair

(Tôi muốn nhuộm highlight.)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc. Để nắm vững được những từ vựng này, bạn hãy chia nhóm từ ra để học cho dễ nhé. Đừng quên áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. 

Bạn cũng có thể học từ vựng nhanh hơn, hiệu quả hơn thông qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách với phương pháp học bằng hình ảnh, âm thanh vô cùng sáng tạo, truyền cảm hứng cho người học. 

Step Up chúc bạn học tập tốt!

Xem thêm: Phương pháp học tiếng anh bằng phương pháp truyện chêm

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất

Bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất

Chủ đề đồ ăn luôn là một trong những chủ điểm tiếng Anh được mọi người yêu thích nhất. Đây cũng là chủ điểm ứng dụng nhiều nhất trong thực tế hàng ngày. Đồ ăn có rất nhiều loại khác nhau như món khai vị, món chính, đồ ăn nhanh,… vậy các bạn đã biết cách gọi tên chúng chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ, chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Tổng hợp bộ  từ vựng tiếng Anh về đồ ăn 

Để học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh hơn cũng như nhớ được lâu hơn, chúng ta chia nhỏ chúng thành 4 nhóm đồ ăn:

  • Đồ ăn khai vị
  • Đồ ăn chinh
  • Đồ ăn tráng miệng
  • Đồ ăn nhanh

Tìm hiểu chi tiết từng nhóm chủ đề ngay dưới đây

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị

  • Soup: món súp
  • Salad: món rau trộn, món gỏi
  • Baguette: bánh mì Pháp
  • Bread: bánh mì
  • Cheese biscuits: bánh quy phô mai

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính

  • Salmon: cá hồi nước mặn
  • Trout: cá hồi nước ngọt
  • Sole: cá bơn
  • Sardine: cá mòi
  • Mackerel: cá thu
  • Cod: cá tuyết
  • Herring: cá trích
  • Anchovy: cá trồng
  • Tuna: cá ngừ
  • Steak: bít tết
  • Beef: thịt bò
  • Lamb: thịt cừu
  • Pork: thịt lợn
  • Chicken: thịt gà
  • Duck: thịt vịt
  • Turkey: gà tây
  • Veal: thịt bê
  • Chops: sườn
  • Seafood: hải sản
  • Scampi: tôm rán
  • Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
  • Bacon: thịt muối
  • Egg: trứng
  • Sausages: xúc xích
  • Salami: xúc xích Ý
  • Curry: cà ri
  • Mixed grill: món nướng thập cẩm
  • Hotpot: lẩu

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng

  • Dessert trolley: xe để món tráng miệng
  • Apple pie: bánh táo
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Ice-cream: kem
  • Cocktail: cốc tai
  • Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
  • Juice: nước ép trái cây
  • Smoothies: sinh tố
  • Tea: trà
  • Beer: bia
  • Wine: rượu
  • Yoghurt: sữa chua
  • Biscuits: bánh quy

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh

  • Hamburger:bánh kẹp
  • Pizza: pizza
  • Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh
  • Ham: giăm bông
  • Paté: pa-tê
  • Toast: bánh mì nướng

Tìm hiểu thêm từ vựng theo chủ đề:

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam

Trong văn hóa Việt Nam,  ăn uống là một nghệ thuật. Đây không chỉ là việc đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người mà con liên hệ mật thiết đến lối sống, phong tục và văn hóa của người Việt Nam. Hãy cùng Step Up tìm hiểu xem đồ ăn Việt Nam được nói như thế nào thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhé.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

  • Stuffer pancak: bánh cuốn
  • Pancake: bánh xèo
  • Young rice cake: bánh cốm
  • Round sticky rice cake: bánh giày
  • Girdle-cake: bánh tráng
  • Shrimp in batter: bánh tôm 
  • Young rice cake: bánh cuốn
  • Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
  • Soya cake: bánh đậu
  • Pho: phở
  • Snail rice noodles: bún ốc
  • Beef rice noodles: bún bò
  • Kebab rice noodles: bún chả
  • Crab rice noodles: bún cua
  • Soya noodles : Miến
  • Eel soya noodles: miến lươn
  • Hot rice noodle soup: bún thang
  • Hot pot: lẩu
  • Rice gruel: cháo hoa
  • Shrimp floured and fried: tôm lăn bột
  • Fresh-water crab soup: riêu cua
  • Soya cheese: đậu phụ
  • Bamboo sprout: măng
  • Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
  • Chao: nước tương
  • Fish sauce: nước mắm
  • (Salted) aubergine: cà (muối)
  • Salted vegetables: dưa muối
  • Salted vegetables pickles: dưa góp
  • Onion pickles: dưa hành

3. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh

Trung bình trong một ngày bạn học được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh, bạn đã mất bao lâu để học chúng? 

Step Up sẽ giới thiệu cho bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh cực kỳ nhanh và hiệu quả mà cần đến những cuốn sổ tay hay giấy nhớ khắp nhà nữa

Phương pháp 1: Học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự

Phương pháp do người Do Thái áp dụng để học ngôn ngữ. Bạn có thể thấy bất kì người Do Thái nào đều có thể nói từ 2 thứ tiếng trở lên. Điều này đủ thấy sự hiệu quả đến từ phương pháp học này.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Nasty” 

  • Âm thanh tương tư: nát tí
  • Nghĩa của từ: gây khó chịu

=> Câu đặt: Quả chuối nát tí tẹo khiến mùi gây khó chịu.

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không những đơn giản lại vô cùng hài hước, vui vẻ phải không nào?

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Phương pháp 2: Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm

Phương pháp truyện chêm cũng là phương pháp học từ vựng của người do Thái. 

Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. 

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. Nhờ đó giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học. 

Cả hai phương pháp học trên đều có trong sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy Step Up đã chia sẻ toàn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này giúp các bạn bổ sung cho mình nhiều vốn từ hơn. Chúc các bạn học tốt!