Bạn chuẩn bị đi du lịch tại những khu thiên đường mua sắm ở Singapore, Paris, Dubai, …? Bạn là một tín đồ mua sắm và đã lên kế hoạch “hốt” thật nhiều đồ “xịn sò” nhưng lại chỉ biết mỗi money, buy, cheap, expensive…
Vậy thì bài viết này chính là bí kíp cho bạn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm phổ biến nhất. Let’s go!
1. Một số từ vựng tiếng Anh về mua sắm
Shopping luôn là chủ đề yêu thích của các chị em phụ nữ chúng mình phải không? Nếu muốn chia sẻ, tám chuyện về chủ đề này bằng tiếng Anh mà vốn từ vựng hạn chế thì cũng bớt vui đúng không các bạn?
Hãy làm phong phú thêm kho từ vựng tiếng Anh về mua sắm của mình thông qua bài viết dưới đây nhé
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Để việc học bộ từ tiếng Anh về mua sắm trở nên dễ dàng cũng như giúp bạn có thể ứng dụng được ngay vào trong cuộc trò chuyện hàng ngày, Step Up sẽ cung cấp tới bạn những mẫu câu chủ đề mua sắm, những đoạn hội thoại mua sắm thường gặp nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nào!
Tại cửa hàng tạp hóa, siêu thị
Nhân viên cửa hàng
“Do you need any help finding anything?”
(Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?)
“Would you like a sample?”
(Bạn có muốn thử không?)
“Do you have any coupons?”
(Bạn có phiếu giảm giá không?)
“Do you have your grocery card?”
(Bạn có thẻ thành viên không?)
“Would you like paper or plastic bags?”
(Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)
“Would you like me to help bring things to the car?”
(Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)
Khách hàng
“Where is the fruit section?”
(Cho hỏi khu vực trái cây ở đâu vậy?)
“Do you sell ice cream here?”
(Ở đây có bán kem không nhỉ?)
“Where can I find batteries?”
(Tôi có thể tìm pin ở đâu vậy?)
“I know where to find what I need.”
(Tôi biết tìm những thứ mình cần ở đâu rồi.)
“Can you tell me the difference between…?”
(Bạn có thể nói cho tôi sự khác biệt giữa….?)
“Can I please have 1 kilogram of the chicken?”
(Cho tôi 1 cân gà.)
“Do you have any more apples in the back room?”
(Các bạn còn nhiều táo trong kho không?)
“No I do not have any coupons.”
(Tôi không có phiếu giảm giá nào cả.)
“I do not have a grocery card. What is that?”
(Không, tôi không có thẻ thành viên. Đó là cái gì vậy?)
“I would like paper bags please.”
(Tôi muốn gói bằng túi giấy.)
“I brought my own bags to use. Here you go.”
(Tôi có mang túi của mình đi, đây.)
“Yes, please help me bring things to the car.”
(Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với.)
Tại cửa hiệu quần áo
Nhân viên cửa hàng
“The dressing room is in the left back corner.”
(Phòng thử đồ ở góc bên trái.)
“All our jeans are located on the back wall.”
(Tất cả quần bò của chúng tôi được treo ở tường phía sau.)
“It costs twenty dollars.”
(Cái đó có giá 20 đô-la.)
“This dress is on 10% discount.”
(Chiếc váy này đang được giảm giá 10%.)
“We’ll have our winter line on display in September.”
(Chúng tôi sẽ bắt đầu trưng bày hàng mùa đông từ tháng 9.)
“Do you want to pay by credit card or in cash?”
(Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)
Khách hàng
“Where is the dressing room?”
(Phòng thử đồ ở đâu vậy?)
“I can’t find my size here. Can you check if you have this in a size S?”
(Tôi không thấy cỡ của mình ở đây. Bạn có thể kiểm tra cái này có cỡ S không?)
“Do you have this shirt in different colors?”
(Cái áo sơ mi này có màu khác không?)
“Where are your jeans located?”
(Quần bò ở đâu vậy?)
“Where is the blue sweater on display in the window?”
(Cái áo len màu xanh trưng bày ở cửa sổ ở đâu vậy?)
“How much is this skirt?”
(Cái chân váy này giá bao nhiêu?)
“Are you going to have a sale soon?”
(Cửa hàng các bạn sắp có khuyến mại phải không?)
“Where is the matching shirt for this skirt?”
(Cái áo đi kèm với chân váy này ở đâu vậy?)
“I’m looking for a belt.”
(Tôi đang muốn tìm một cái thắt lưng.)
“When do you start selling winter clothing?”
(Khi nào các bạn bàn đồ mùa đông?)
3. Cách học từ vựng tiếng Anh về mua sắm hiệu quả
Mục đích của việc học tiếng Anh chính là để giao tiếp, tạo nên những bài nói và kể lại câu chuyện của riêng mình. Một trong những phương pháp học từ vựng vô cùng hiệu quả của người Do Thái đó là phương pháp truyện chêm. Phương pháp này cũng đã được Step Up áp dụng thành công trong cuốn Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, hỗ trợ rất nhiều cho các bạn học sinh, sinh viên trong việc học tiếng Anh.
Phương pháp học từ vựng qua chuyện chêm
Nguyên lý: chêm những từ vựng tiếng Anh về mua sắm vào các câu chuyện được sáng tạo ra sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa. Hãy xem ví dụ dưới đây:
“Hôm qua, tôi đã tới a corner shop để mua sắm quần áo. Khi bước vào cửa hàng tôi đã thấy có rất nhiều sản phẩm mới được đặt trong shop window. Có rất nhiều hàng giảm giá được treo ở trên Shelf. Tôi chọn một chiếc váy và đi vào fitting room để thử đồ. Chiếc váy rất đẹp và tôi đã quyết định mua nó.
Casher đưa cho tôi chiếc bill và hỏi tôi trả bằng cash hay card. Tôi đã chọn thanh toán bằng cash, sau đó casher change tiền cho tôi. Khi tôi ra về, Manager đã hỏi tôi về trải nghiệm, và tặng tôi một coupon.”
Các cụm từ được chêm:
Corner shop: Cửa hàng nhỏ
Shop window: cửa kính trưng bày hàng
Fitting room: Phòng thử đồ
Cash: tiền mặt
Card: thẻ
Casher: nhân viên thu ngân
Bill: hóa đơn
Manager: quản lý
Coupon: phiếu giảm giá
Phương pháp chỉ một phần là tiếng Anh, còn lại là tiếng mẹ đẻ dễ hiểu. Bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa và ghi nhớ từ được nhanh hơn.
Như vậy, Step Up đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mua sắm, câu đàm thoại tiếng Anh cũng như phương pháp học hiệu quả. Hãy áp dụng phương pháp này ngay vào việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm nhé. Chúc bạn luôn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để ta tận hưởng không khí mát lạnh mát lạnh từ biển cả. Hãy thử tưởng tượng xem với giữa cái nóng gay gắt của mùa hè mà được hòa mình vào dòng nước mát lạnh, nằm dài trên bãi cát thì còn gì tuyệt vời hơn nữa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về biển để sử dụng khi cần thiết trong kỳ nghỉ mùa hè để tận hưởng cảm giác mát lạnh.
1. Từ vựng tiếng Anh về biển
Du lịch biển là thời gian ta tận hưởng cuộc sống sau một khoảng thời gian học tập và làm việc mệt mỏi.Tại đây, bạn có thể học hỏi, giao lưu và trò chuyện với nhiều người khác nhau, có thể có cả các du khách nước ngoài. Vì vậy, đừng bỏ lỡ bộ từ vựng Tiếng Anh về biển dưới đây để gia tăng kiến thức cho kỳ nghỉ thêm tuyệt vời nhé!
Sea: biển
Ocean: đại dương
Wave: sóng
Island: đảo
Harbor: cảng
Port: cảng
Submarine: tàu ngầm
Ship: tàu
Boat: thuyền
Captain: thuyền trưởng
Fisherman: người đánh cá
Lifeguard: người cứu hộ
Seashore: bờ biển
Beach: biển
Coast: bờ (biển, đại dương)
Sea gull:chim mòng biển
Sand dune: cồn cát
Whale: cá voi
Shark: cá mập
Dolphin: cá heo
Octopus:bạch tuộc
Jellyfish: con sứa
Seaweed: rong biển
Coral: san hô
Coral reef: rặng san hô
Clam: nghêu
Starfish: sao biển
Seal: hải cẩu
Turtle: rùa
Crab: cua
Sea horse: cá ngựa
Sun hat: mũ chống nắng
Sunbathe: tắm nắng
Surfing: lướt sóng
Mollusk: động vật thân mềm
Pinniped: động vật có chân màng
Zooplankton: sinh vật phù du
Tides: thủy triều
Ebb tides: thủy triều xuống
Whitecaps: sóng bạc đầu
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Bài giới thiệu về chủ đề biển bằng tiếng Anh hiệu quả
Dưới đây, Step Up sẽ đưa gợi ý về bài văn giới thiệu về biển tiếng Anh cho bạn. Hãy vận dụng bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả vừa học phía trên, kết hợp với sự linh hoạt trong sử dụng câu từ để viết một bài văn hay về biển cả nhé. Việc này sẽ giúp cho bạn học và nhớ từ nhanh hơn đó!
Bài giới thiệu về biển cả bằng tiếng Anh
A sea is a place full of wonder and mystery, where the hands of man have barely breached her depths. The Great Barrier Reef teeming with sea creatures of every shape and size is truly the metropolis of the sea. Thousands of fish swim briskly along the reef. Fish are like people of the sea. All fish this one has gills that allow him to take oxygen from the water. Water is the air of the sea. Nearby a great sunken ship has descended to the ocean floor shipwrecks the car crashes of the sea.. A great white shark is the mayor of the sea. And finally, we come to the shore beyond a vast and alien wilderness that fish are unable to explore.
Seas play a very important role in our lives. They are not only the best source of transportation but also a significant source of food, medicines, and economical growth. They are the main component which balances the biosphere and ecosystem of the earth. Without seas, life might cease to exist affecting the survival of the human race. Hence it is our prime responsibility to protect our seas and keep it clean. Always remember that whatever we give to our Mother Nature will get credited back to us in the future.
3. Cách ghi nhớ từ vựng về biển hiệu quả
Bạn có thường xuyên bổ sung từ vựng tiếng Anh cho mình không? Phương pháp bạn sử dụng để học từ vựng là gì? Phương pháp đó có thật sự hiệu quả với bạn, giúp bạn nhớ từ nhanh và lâu hơn không?Step Up sẽ chia sẻ với bạn 5 phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả, giúp bạn học tốt bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả nói riêng và những chủ đề từ vựng khác nói chung.
Sử dụng Flashcard
Flashcards là phương pháp khá phổ biến để học từ mới, được mọi người sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Flashcard hay Flashcards là một loại thẻ chứa thông tin (bao gồm số, từ hoặc chứa cả hai), chúng được sử dụng cho việc học tập hoặc trong nghiên cứu cá nhân. Người dùng sẽ viết một câu hỏi ở mặt trước của thẻ và một câu trả lời ở mặt sau.
Trong tiếng Anh, Người ta thường dùng flashcard rất nhiều cho việc học từ vựng. Ví dụ, khi bạn học 1 từ mới bất kỳ, một mặt sẽ chứa từ cần học, mặt còn lại có cụm định nghĩa ngắn cho từ hoặc hình ảnh minh họa cho nó. Hãy để chúng ở những nơi mà bạn thường xuyên nhìn thấy để ghi nhớ chúng được nhiều hơn. Bạn có thể áp dụng ngay phương pháp này để học bộ từ vựng về biển nhé!
Sử dụng hình ảnh và âm thanh cùng sách Hack Não 1500
Một trong những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh hay nhất đó là sử dụng hình ảnh hoặc âm thanh minh họa. Phương pháp này là ý tưởng đã khá lâu, tuy nhiên tỏ ra ra hiệu quả cho các bạn học tiếng Anh.
Ví dụ: Khi bạn học từ “fresh”- mang nghĩa là “tươi” thì hãy gắn liền nó với một loại quả tươi ngon, mát lạnh mà bạn yêu thích.
Nếu bạn không muốn tốn nhiều công sức để thiết kế một cuốn sổ từ vựng, cũng như không biết lựa chọn các chủ đề từ vựng như thế nào để học cho phù hợp thì hãy tham khảo cuốn sách Hack Não 1500 từ Tiếng Anh. Đây là cuốn sách được thiết kế cho những người muốn cải thiện, bổ sung thêm vốn từ vựng Tiếng Anh của mình. Cuốn sách với 50% sách chính là hình ảnh minh họa cho từng từ giúp bạn thêm hứng thú khi học sách. Với 50 Unit chia thành các chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày giúp bạn ứng dụng ngay lập tức các từ đã học vào thực hành thực tế.
Đặt câu hoặc viết đoạn văn với các từ đã học
Tương tự như bài viết về chủ đề biển, bạn hãy vận dụng những từ vựng đã học để “Chế biến” một bài văn bằng tiếng Anh của riêng bạn. Hãy sử dụng con chữ, câu từ mỗi ngày để rèn luyện, “làm thân” với các từ vựng tiếng ANh nhé!
Áp dụng trong giao tiếp
Vận dụng kiến thức đã học vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày luôn là một phương pháp hiệu quả. Những từ vựng đã học sẽ không có tác dụng nếu chúng không được áp dụng vào cuộc sống. Hãy áp dụng chúng thường xuyên và biến chúng thành của Riêng mình. Sử dụng những cụm từ thường xuyên càng tốt sẽ tạo thành một phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Khi đó việc ghi như từ vựng nằm trong lòng bàn tay của bạn.
Ôn tập từ vựng thường xuyên
Não bộ của chúng ta có một khả năng giới hạn lưu giữ thông tin trong suốt 1 nhiệm vụ, đó là trí nhớ ngắn hạn. Những thông tin chúng ta đưa vào chỉ có thể nhớ trong thời gian ngắn và sẽ bị mất đi nếu chúng ta bỏ bẵng lượng kiến thức đó trong khoảng thời gian dài.
Chính vì vậy, bạn phải thường xuyên học lại những từ vựng đã học để biến chúng từ thông tin ngắn hạn sang dài hạn. Hãy dành ra ít nhất 30 phút mỗi ngày để học từ vựng. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ được từ vựng mà còn tạo cho bạn cảm giác yêu và quen thuộc với tiếng Anh.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về bộ từ vựng tiếng Anh về biển cũng như những phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Chúng ta có thể đi nhiều nơi nhưng chỉ có một nơi để về đó là “Nhà”. Nhà là nơi chưa đầy tình yêu thương, sự ấm cúng, là nơi ra sinh ra và nuôi dưỡng ta lớn khôn. Từ vựng về nhà cửa là chủ điểm phổ biến, dễ dàng trong tiếng Anh nhưng cũng không kém phần thú vị. Hãy cùng Step Up khám phá trọn bộ từ vựng về nhà cửa trong bài viết dưới đây nhé!
1. Một số từ vựng về nhà cửa bằng tiếng Anh
Không có gì trên thế giới ngọt ngào như một ngôi nhà. Nhà cửa là biểu tượng cho sự liên kết con người với một nơi mà tất cả chúng ta học các bước đầu tiên của cuộc sống. Chúng ta không chỉ sinh hoạt đơn thuần trong những căn nhà đơn thuần, mà còn đa dạng các nơi ở khác nhau như căn hộ, chung cư, biệt thự… Tìm hiểu bộ từ vựng về nhà cửa xem ngôi nhà thân yêu của chúng ta được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh nhé!
Từ vựng tiếng anh về nhà cửa: các loại nhà trong tiếng Anh
Bạn sẽ muốn sở hữu một căn nhà như thế nào cho riêng mình? Hãy cùng Step Up lướt qua một số từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh nhé.
Apartment: căn hộ
Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng
Apartment building: tòa nhà chia thành căn hộ, tòa căn hộ
Block of flats: các căn hộ thường được cho thuê để ở, người thuê không có quyền sở hữu với căn hộ cũng như những không gian chung
Condominium: chung cư. Tuy nhiên với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau.
Studio apartment(studio flat), efficiency apartment: căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng, một phòng tắm và một khu vực nhà bếp để nấu nướng
Bedsit/ bed-sitting room: căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt
Duplex hay duplex house: hà ình thức thiết kế căn hộ ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh, thông thường căn hộ Duplex được thiết kế tại tầng áp mái của một dự án căn hộ và trung tâm thương mại cao cấp
Penthouse: một căn hộ đắt tiền, hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng
Basement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi
Bungalow: căn nhà đơn giản thường chỉ có một tầng
Tree house: nhà dựng trên cây
Townhouse: nhiều nhà chung vách
Villa: biệt thự
Palace: cung điện
Cabin: buồng
Tent: cái lều
Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng
Bathroom: Phòng tắm
Bedroom: phòng ngủ
Kitchen: nhà ăn
Lavatory: phòng vệ sinh
Living room: phòng khách
Lounge: phòng chờ
Garage: chỗ để ô tô
Dining room: Phòng ăn
Sun lounge: Phòng sưởi nắng
Toilet: nhà vệ sinh
Shed: Nhà kho
Từ vựng tiếng Anh về trang trí nhà cửa
Decorating: trang trí
Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)
Fit/put up blinds or curtains: lắp rèm ( rèm thông thường – curtains, rèm chắn sáng – blinds)
Give Sth a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
Go for a… effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên
Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng.
Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa
Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (những nơi có nhiều dầu mỡ như bàn ăn, bếp…)
Polish: đồ đánh bóng
Scour: thuốc tẩy
Scrub: cọ rửa
Scrubbing brush: bàn chải cọ
Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
Sweep: quét
Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
Toilet duck: nước tẩy con vịt
Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
Wax: đánh bóng
Window cleaner: nước lau kính
Bleach: chất tẩy trắng
Cobweb: mạng nhện
Corners of the house: góc nhà
Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết
Duster: cái phủi bụi
Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Bạn đã bao giờ tả ngôi nhà bằng tiếng Anh chưa? Việc bạn giới thiệu được ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh là rất cần thiết, qua đó bạn cũng có thể làm phong phú cho mình vốn từ vựng về nhà cửa.
So với những chủ đề khác, chủ đề này dễ viết hơn do bộ từ vựng về nhà cửa khá đa dạng và phong phú, nhà lại là nơi thân thuộc với chúng ta nên có rất nhiều ý để triển khai. Bạn chỉ cần khéo léo ứng dụng từ vựng đã học ở trên và thay đổi một chút về mẫu câu sao cho phù hợp là đã có thể có được một bài viết hay về chủ đề này. Cùng học cách giới thiệu về ngôi nhà bằng tiếng Anh thật ấn tượng và mở rộng vốn từ cho mình thông qua đoạn văn sau đây nhé.
Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Home is the best place on earth. This is where we are born, grow up, and stick with many memories. My home is in a small countryside. It’s not too big but enough for family members to live together. It is a house designed and built by my father. The house is green, 2 floors high. The first floor is the living room and the dining room. In the living room, my dad displayed essential items such as furniture, television, shelves, cabinets. Every day, my mother used to put different types of coughs to decorate the room. Up to the 2nd floor of the house is my bedroom and my parents. They are facing each other.
In front of the house was a very large courtyard where the children played every day. There is also a cool green vegetable garden and an aquarium. In front of my house is a very big jackfruit tree. This tree my father planted over 10 years ago, it has a lot of fruit. As you can see, my house is simple and peaceful, isn’t it? I love my house so much!
Dịch nghĩa
Nhà là nơi tuyệt vời nhất trên trái đất. Đây là nơi chúng ta sinh ra, lớn nên và gắn bó với nhiều kỉ niệm. Nhà của tôi ở một vùng nông thôn nhỏ. Nó không quá to nhưng vừa đủ để các thành viên trong gia đình cùng sinh sống. Đó là một ngôi nhà do bố tôi tự tay thiết kế và thi công. Ngôi nhà có màu xanh, cao 2 tầng. Tầng một là phòng khách và nhà ăn. Trong phòng khách, bố tôi trưng bày những vật dụng cần thiết như bàn ghế, tivi, kệ, tủ. Hằng ngày, mẹ tôi thường cắm những loại ho khác nhau để trang trí cho căn phòng. Lên đến tầng 2 của căn nhà là phòng ngủ của tôi và bố mẹ tôi. Chúng nằm đối diện nhau.
Trước nhà là một cái sân rất rộng, nơi lũ trẻ vui đùa mỗi ngày. Ngoài ra còn có một vườn rau xanh mát và một hồ cá. Trước cổng nhà tôi là một cây mít rất to. Cây này bố tôi trồng hơn 10 năm trước, nó rất nhiều quả. Như bạn thấy đấy, ngôi nhà của tôi thật đơn giản và bình yên phải không? Tôi yêu ngôi nhà của tôi rất nhiều!
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh. Và hàng ngày, bạn đừng quên áp dụng chúng vào giao tiếp tại nhà để nhớ từ vựng lâu hơn lâu hơn.
Bạn cũng có thể học từ vựng nhanh hơn, hiệu quả hơn thông qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách với phương pháp học bằng hình ảnh, âm thanh vô cùng sáng tạo, truyền cảm hứng cho người học.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bạn đang muốn thay đổi kiểu tóc? Bạn đi làm tóc ở một salon nước ngoài nhưng chưa biết nói ra sao? Tóc thẳng, tóc xoăn, tóc lượn sóng… mỗi kiểu tóc khác nhau có cách gọi khác nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc đầy đủ và chi tiết nhất trong bài viết dưới đây.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc
Có bao nhiêu kiểu tóc? Chúng được phân loại như thế nào và được gọi tên ra sao trong tiếng Anh? Mặc dù chủ đề này không quá phổ biến nhưng lại được áp dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Để ghi nhớ nhanh bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc, chúng ta chia chúng thành 3 nhóm:
Nhóm 1: Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ
Nhóm 2: Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam
Nhóm 3: Từ vựng tiếng Anh về màu tóc
Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ
Con gái chúng mình rất yêu thích thích làm đẹp và để ý chăm tóc cho mái tóc của mình đúng không? Cùng điểm qua các kiểu tóc thông dụng cho nữ như một gợi ý ề mái tóc mới cho mình nha
Chignon: Tóc búi thấp
Ponytail: Tóc đuôi ngựa
Pigtail: Tóc bím
Bunches: Tóc cột hai sừng
Bun: Tóc búi
Bob: Tóc ngắn trên vai
Shoulder- length: Tóc ngang lưng
Wavy: Tóc gợn sóng
Perm: Tóc uốn lọn
Braid: Tóc tết đuôi sam
Long: Tóc dài gợn sóng
Layered hair: Tóc tỉa nhiều tầng
Dreadlocks: Tóc uốn lọn dài
Dyed hair: Tóc nhuộm
Fringe: Tóc mái ngang trán
Cornrow: Tóc tết theo hàng bắp
French twist : Tóc búi kiểu Pháp
Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam
Không chỉ mỗi chị em, cánh mày râu chúng ta cũng rất quan tâm đến mái tóc, vẻ bề ngoài. Cùng tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng về kiểu tóc nam nhé.
Crew cut: Đầu đinh
Bald head: Đầu hói
Mustache: Ria mép
Flattop: Tóc dựng trên đỉnh đầu, hai bên cạo trọc
Sau khi đã tìm cho mình được một kiểu tóc phù hợp, chúng ta lại phải nghĩ xem nên nhuộm màu tóc nào để hợp nhất. Hãy xem trong tiếng Anh, màu tóc được nói như thế nào nhé!
Sandy: Màu cát
Ginger: Màu cam hơi nâu
Pepper-and-salt: Màu muối tiêu
Jet black: Màu đen nhánh
Blonde: Màu vàng hoe
Red: Màu đỏ
Highlight: màu highlight
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc. Để nắm vững được những từ vựng này, bạn hãy chia nhóm từ ra để học cho dễ nhé. Đừng quên áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.
Bạn cũng có thể học từ vựng nhanh hơn, hiệu quả hơn thông qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách với phương pháp học bằng hình ảnh, âm thanh vô cùng sáng tạo, truyền cảm hứng cho người học.
Chủ đề đồ ăn luôn là một trong những chủ điểm tiếng Anh được mọi người yêu thích nhất. Đây cũng là chủ điểm ứng dụng nhiều nhất trong thực tế hàng ngày. Đồ ăn có rất nhiều loại khác nhau như món khai vị, món chính, đồ ăn nhanh,… vậy các bạn đã biết cách gọi tên chúng chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ, chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé.
1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Để học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh hơn cũng như nhớ được lâu hơn, chúng ta chia nhỏ chúng thành 4 nhóm đồ ăn:
Đồ ăn khai vị
Đồ ăn chinh
Đồ ăn tráng miệng
Đồ ăn nhanh
Tìm hiểu chi tiết từng nhóm chủ đề ngay dưới đây
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị
Soup: món súp
Salad: món rau trộn, món gỏi
Baguette: bánh mì Pháp
Bread: bánh mì
Cheese biscuits: bánh quy phô mai
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính
Salmon: cá hồi nước mặn
Trout: cá hồi nước ngọt
Sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Mackerel: cá thu
Cod: cá tuyết
Herring: cá trích
Anchovy: cá trồng
Tuna: cá ngừ
Steak: bít tết
Beef: thịt bò
Lamb: thịt cừu
Pork: thịt lợn
Chicken: thịt gà
Duck: thịt vịt
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Chops: sườn
Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
Bacon: thịt muối
Egg: trứng
Sausages: xúc xích
Salami: xúc xích Ý
Curry: cà ri
Mixed grill: món nướng thập cẩm
Hotpot: lẩu
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng
Dessert trolley: xe để món tráng miệng
Apple pie: bánh táo
Cheesecake: bánh phô mai
Ice-cream: kem
Cocktail: cốc tai
Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
Juice: nước ép trái cây
Smoothies: sinh tố
Tea: trà
Beer: bia
Wine: rượu
Yoghurt: sữa chua
Biscuits: bánh quy
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Hamburger:bánh kẹp
Pizza: pizza
Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong văn hóa Việt Nam, ăn uống là một nghệ thuật. Đây không chỉ là việc đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người mà con liên hệ mật thiết đến lối sống, phong tục và văn hóa của người Việt Nam. Hãy cùng Step Up tìm hiểu xem đồ ăn Việt Nam được nói như thế nào thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhé.
Stuffer pancak: bánh cuốn
Pancake: bánh xèo
Young rice cake: bánh cốm
Round sticky rice cake: bánh giày
Girdle-cake: bánh tráng
Shrimp in batter:bánh tôm
Young rice cake: bánh cuốn
Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
Soya cake: bánh đậu
Pho: phở
Snail rice noodles: bún ốc
Beef rice noodles: bún bò
Kebab rice noodles: bún chả
Crab rice noodles: bún cua
Soya noodles : Miến
Eel soya noodles: miến lươn
Hot rice noodle soup: bún thang
Hot pot: lẩu
Rice gruel: cháo hoa
Shrimp floured and fried: tôm lăn bột
Fresh-water crab soup: riêu cua
Soya cheese: đậu phụ
Bamboo sprout: măng
Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
Chao: nước tương
Fish sauce: nước mắm
(Salted) aubergine: cà (muối)
Salted vegetables: dưa muối
Salted vegetables pickles: dưa góp
Onion pickles: dưa hành
3. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh
Trung bình trong một ngày bạn học được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh, bạn đã mất bao lâu để học chúng?
Step Up sẽ giới thiệu cho bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh cực kỳ nhanh và hiệu quả mà cần đến những cuốn sổ tay hay giấy nhớ khắp nhà nữa
Phương pháp 1: Học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự
Phương pháp do người Do Thái áp dụng để học ngôn ngữ. Bạn có thể thấy bất kì người Do Thái nào đều có thể nói từ 2 thứ tiếng trở lên. Điều này đủ thấy sự hiệu quả đến từ phương pháp học này.
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:
Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không những đơn giản lại vô cùng hài hước, vui vẻ phải không nào?
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt.
Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. Nhờ đó giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học.
Cả hai phương pháp học trên đều có trong sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Như vậy Step Up đã chia sẻ toàn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này giúp các bạn bổ sung cho mình nhiều vốn từ hơn. Chúc các bạn học tốt!