100+ từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

100+ từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Là một đất nước nhiệt đới, Việt Nam có hệ sinh thái rau củ quả đa dạng phong phú với nhiều loại khác nhau.  Những lợi ích và giá trị dinh dưỡng từ các loại rau củ đem đến cho chúng ta là không thể phủ nhận. Bạn có biết gọi tên những loại rau củ bằng tiếng Anh không? Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả

Bạn là người yêu thích nấu ăn? Rau hành, thì là, ắp cải, khổ qua,… có quá nhiều loại nguyên liệu trong món ăn Việt Nam mà bạn không biết gọi tên chúng tiếng Anh thế nào? Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng Anh về rau củ giúp bạn dễ dàng đi mua sắm nguyên liệu làm bếp trong các siêu thị lớn. Đặc biệt đối với nhân viên khối ẩm thực thì trao dồi kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng là việc làm cần thiết.

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không khó học nếu các bạn biết cách học cũng như tìm được tài liệu, phương pháp học từ vựng phù hợp. Sau đây, Step Up sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ chi tiết nhất, trong đó, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các loại rau trước nhé!

Các loại rau

Hầu hết các loại rau chúng ta thường thấy ở Việt Nam đều có tên gọi tiếng Anh, cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

  • Amaranth: rau dền
  • Asparagus: măng tây
  • Broccoli: súp lơ xanh
  • Bean – sprouts: giá đỗ
  • Bamboo shoot: măng
  • Butternut squash: bí rợ hồ lô
  • Bok choy: rau cải thìa
  • Bitter gourd: mướp đắng/ khổ qua
  • Basil: rau húng quế
  • Cauliflower: súp lơ
  • Cabbage: rau bắp cải
  • Celery: rau cần tây
  • Cress: rau mầm
  • Coriander: cây rau mùi
  • Chinese cabbage: rau cải thảo
  • Chives: rau hẹ
  • Dill: rau thì là
  • Escarole: rau diếp mạ
  • Centella: rau má 
  • Fennel: rau thì là
  • Gourd: quả bầu
  • Green vegetable: rau xanh
  • Horse-radish: cải gia vị
  • Corn: bắp ngô
  • Chayote: quả su su
  • Kale: cải xoăn
  • Katuk: rau ngót
  • Lettuce: rau xà lách
  • Loofah: quả mướp
  • Mushroom: nấm
  • Malabar spinach: rau mồng tơi
  • Marrow: rau bí xanh/ bí đao
  • Mustard green: rau cải cay
  • Olive: quả ô – liu
  • Cucumber: quả dưa chuột
  • Polygonum: rau răm
  • Pumpkin: quả bí ngô
  • Pak choy: rau cải thìa
  • Parsnip: củ cải
  • Purslane: rau sam
  • Parsley: rau mùi tây/ rau ngò tây
  • Squashes: quả bí
  • Sargasso: rau mơ
  • Sweet potato bud: rau lang
  • Seaweed: rong biển
  • Spinach: rau chân vịt/ rau bi –a
  • Swiss chard: cải cầu vồng
  • Tomato: quả cà chua
  • Turnip: củ cải
  • Watercress: rau cải xoong
  • Water morning glory: rau muống
  • Radish: cải củ
  • Radicchio: cải bắp tím
  • Zucchini: bí ngòi

Các loại củ quả

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

  • Beet: củ cải đường
  • Aubergine: cà tím
  • Carrot: củ cà rốt
  • Eggplant: cà tím
  • Kohlrabi: củ su hào
  • Leek: tỏi tây
  • Potato: khoai tây
  • Sweet potato: khoai lang
  • Yam: khoai
  • Taro: khoai sọ

Các loại nấm

  • Mushroom: nấm
  • Abalone mushrooms: nấm bào ngư
  • Black fungus: nấm mộc nhĩ đen
  • Enokitake: nấm kim châm
  • Fatty mushrooms: nấm mỡ
  • Ganoderma: nấm linh chi
  • King oyster mushroom: nấm đùi gà
  • Melaleuca mushroom: nấm tràm
  • Seafood Mushrooms: nấm hải sản
  • Straw mushrooms: nấm rơm
  • White fungus: nấm tuyết

Các loại trái cây

  • Apple: quả táo
  • Apricot: quả mơ
  • Avocado: quả bơ
  • Banana: quả chuối
  • Blackberry: quả mâm xôi
  • Blackcurrant: quả lý chua
  • Blueberry: quả việt quất
  • Boysenberry: quả mâm xôi lai
  • Cherry: quả anh đào
  • Coconut: quả dừa
  • Fig: quả sung
  • Grape: quả nho
  • Grapefruit: quả bưởi
  • Kiwifruit: quả kiwi
  • Lemon: quả chanh vàng
  • Lime: quả chanh xanh
  • Lychee: quả vải
  • Mandarin: quả sầu riêng
  • Mango: quả xoài
  • Melon: quả dưa hấu
  • Nectarine: quả đào mận
  • Orange: quả cam
  • Papaya: quả đu đủ
  • Passion fruit: quả chanh dây
  • Peach: quả đào
  • Pear: quả lê
  • Pineapple: quả dứa
  • Plum: quả mận
  • Pomegranate: quả lựu
  • Quince: quả mộc qua
  • Raspberry: quả phúc bồn tử
  • Strawberry: quả dâu
  • Watermelon: quả dưa hấu

Các loại đậu hạt

Cùng với các loại rau xanh, củ quả thì các loại hạt, đậu cũng là một nguồn dinh dưỡng lành mạnh không thể thiếu đối với sức khỏe con người. Các loại hạt chứa nhiều Protein giàu dinh dưỡng,  góp phần ngăn chặn bệnh tim mạch, nguy cơ ung thư, tiểu đường, kiểm soát cân nặng. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không những làm phong phú vốn từ vựng của bạn, mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn. Còn chần chừ gì mà không tham khảo kho từ vựng về các loại củ quả sau đây do Step Up sưu tầm?

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

  • Almond: hạt hạnh nhân
  • Brazil nut: hạt quả hạch Brazil
  • Cashew: hạt điều
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Chia seed: hạt chia
  • Flax seed: hạt lanh
  • Hazelnut: hạt phỉ
  • Hemp seed: hạt gai dầu
  • Kola nut: hạt cô la
  • Macadamia nut: hạt mắc ca
  • Peanut: hạt lạc
  • Pecan: hạt hồ đào
  • Pine nut: hạt thông
  • Pistachio: hạt dẻ, hạt dẻ cười
  • Pumpkin seed: hạt bí
  • Walnut: hạt/quả óc chó
  • Black bean: đậu đen
  • Bean: đậu
  • Kidney bean: đậu đỏ
  • Okra: đậu bắp
  • String bean/ Green bean: đậu Cô-ve
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

Trong các hội thoại, chúng ta có thể vận dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả ra sao nhỉ? Cùng xem mẫu hội thoại dưới đây nhé.

Shop-assistant: Good morning! Do you need any help?

NVBH (nhân viên bán hàng): Chào buổi sáng! Chị có cần giúp đỡ gì không?

Customer: Good morning. I would like to buy some vegetables.

Khách hàng: Chào buổi sáng. Chị muốn mua rau củ.

Shop-assistant: We have every type of vegetables. We have cucumbers, cabbages, tomatoes,…

NVBH: Chúng em có mọi loại rau củ ạ. Chúng em có dưa chuột, bắp cải, cà chua,…

Customer: Cool! Can I have 1 kg of potatoes? And 6 tomatoes too?

Khách hàng: Tuyệt! Cho chị 1 cân khoai tây được không? Và 6 quả cà chua nữa nhé?

Shop-assistant: Sure. Here you go. Do you want to get some greens too? Or perhaps some nuts?

NVBH: Vâng ạ. Của chị đây ạ. Chị có muốn mua cả rau không ạ? Hay là một chút hạt ạ?

Customer: What do you suggest?

Khách hàng: Em có gợi ý gì không?

Shop-assistant: We have lots of fresh kale, broccoli, lettuce… They are our best-sellers. As for nuts, we have delicious almonds, peanuts, beans,…

NVBH: Chúng em có nhiều cải xoăn, súp lơ, rau bắp cải tươi… Đấy là những hàng bán chạy nhất của chúng em ạ. Còn về hạt thì chúng em có nhiều hạt hạnh nhân, lạc, đậu ngon ạ.

Customer: I’ll take a bunch of kale and lettuce, please. Maybe next time I’ll try the other vegetables. Oh wait, I want to buy some oranges for my kids. 2kg please. That’ll be it.

Khách hàng: Làm ơn cho chị sẽ lấy một bó cải xoăn và rau bắp cải nhé. Có lẽ lần sau chị sẽ thử các loại rau khác. À quên, chị muốn mua cam cho con chị nữa. Làm ơn cho chị 2 cân nhé. Thế thôi nhé.

Shop-assistant. Great. Here you go. That’ll be $24,85.

NVBH: Tuyệt. Của chị đây ạ. Tổng cộng là 24,85 đô.

Customer: There you go. Thank you, good bye.

Khách hàng: Của em đây. Cảm ơn em, tạm biệt nhé.

Shop-assistant: Thank you for coming!

NVBH: Cảm ơn chị vì đã đến!

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả hiệu quả

Chúng ta đều biết, từ vựng là cội nguồn của giao tiếp tiếng Anh, bởi vậy việc học từ vựng là vô cùng cần thiết. Bạn dành bao nhiêu thời gian cho học từ vựng? Phương pháp của bạn có đang thực sự hiệu quả không?  Hôm nay Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một phương pháp học từ vựng tiếng Anh dựa trên bối cảnh hiệu quả để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả.

Học tiếng Anh qua chuyện chêm

Hiểu đơn giản thì học tiếng Anh qua chuyện chêm là việc chúng ta chêm các từ tiếng Anh vào một đoạn văn, câu chuyện bằng tiếng Việt. Từ đó chúng ta có thể dễ dàng đoán nghĩa của từ dựa vào văn cảnh.

phuong-phap-truyen-chem

Hãy xem ví dụ dưới đây:

“John là bạn thân nhất của tôi. Anh ấy là thợ sửa ô tô chuyên nghiệp với nhiều skills điêu luyện. Công việc này là his dream, anh ấy đã follow nó suốt 5 năm qua. Sau 3 năm làm việc tại công ty, John được cử sang country khác. Từ đó anh ấy sinh sống làm làm việc abroad. Nó khiến chúng tôi không thể gặp nhau.”

Từ vựng học được:

  • Skill: kỹ năng
  • Dream: ước mơ
  • Follow: theo đuổi
  • Country: quốc gia
  • Aboard: ở nước ngoài

Phương pháp học trên do người Do Thái sáng tạo ra và đã được Step Up ứng dụng rất thành công trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về rau củ quả. Hãy tự làm cho mình một cuốn sổ ghi chú từ vựng nhỏ xinh để có thể lấy ra ôn tập bất cứ lúc nào nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo thông dụng

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo thông dụng

Bất cứ một lĩnh vực nào trong cuộc sống cũng đều chứa những điều thú vị, chúng thu hút con người tìm hiểu và khám phá. Và tôn giáo là một trong những lĩnh vực luôn khiến người tò mò tìm hiểu. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo phổ biến nhất. 

1. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo

Trên thế giới có tới hơn 10,000 tôn giáo khác nhau nhưng 84% dân số theo những nhóm tôn giáo phổ biến nhất? Bạn có biết đó là những tôn giáo nào không? Nếu chưa thì hãy học những từ vựng tiếng Anh về tôn giáo dưới đây nhé:

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Christianity

Cơ đốc giáo (Kitô giáo)

Christian 

đạo Thiên Chúa

Roman Catholicism

Thiên chúa giáo, công giáo Rôma

Buddhism

Phật giáo

Islam

Hồi giáo

Hinduism

Ấn-độ giáo, Hindu giáo

Judaism

Do thái giáo

Shintoism

Thần đạo

Atheism

Chủ nghĩa vô thần

Confucianism

Đạo Khổng

Taoism

Đạo Lão

Protestantism

đạo Tin lành

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo

Mỗi tôn giáo có tín ngưỡng và đức tin khác nhau qua những lễ nghi gắn liền với phong tục, tập quán truyền thống để mang lại sự bình an về tinh thần cho cá nhân và cộng đồng. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo để biết được những tín ngưỡng của các tôn giáo phổ biến hiện nay nhé.

từ vựng tiếng Anh về tôn giáo

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Abbey

Tu viện

2

Ancient traditional

Truyền thống cổ xưa

3

Angel

Thiên thần

4

Apostle

Tín đồ, đồ đệ

5

Attachment

Sự ràng buộc, sự chấp trước

6

Awaken

Thức tỉnh

7

Being

Sinh mệnh

8

Belief

Tín ngưỡng

9

Bodhisattva

Bồ Tát

10

Buddha law

Phật Pháp

11

Causal law

Luật nhân quả

12

Chant

Tụng kinh

13

Christmas

Lễ Chúa giáng sinh

14

Church

Nhà thờ

15

Compassion

Lòng từ tâm, thiện lương

16

Confucianism

Đạo Khổng (Nho giáo)

17

Creator

Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế

18

Easter

Lễ phục sinh

19

Evil

Cái ác

20

Fairy

Tiên

21

Forbearance

Sự nhẫn nại

22

God

Thần, Chúa

23

Heaven

Thiên đường, thiên quốc, thiên thượng

24

Hell

Địa ngục

25

Ignorance

Sự ngu muội

26

Islam

Đạo Hồi

27

Material

Vật chất

28

Meditation

Thiền định

29

Mercy

Lòng từ bi

30

Mind

Tư tưởng, tâm hồn

31

Monk

Thầy tu

32

Moral standard

Tiêu chuẩn đạo đức

33

Mosque

Nhà thờ của người Hồi giáo

34

Pagoda

Chùa

35

Pope

Giáo hoàng

36

Practice

Luyện, tu luyện

37

Pray

Cầu nguyện

38

Preach

Thuyết giảng

39

Priest

Linh mục

40

Prophecy

Lời tiên tri

41

Reincarnation

Luân hồi

42

Saint

Thánh nhân

43

Savior

Vị cứu tinh

44

Scripture

Kinh sách

45

Sincerity

Chân thành, thành khẩn

46

Spirit

Linh hồn, tinh thần

47

Superstition

Sự mê tín

48

Synagogue

Giáo đường của Do Thái Giáo

49

Temple

Đền

50

The Bible

Thánh kinh

51

Though

Ý niệm, ý nghĩ

52

Tribulation

Khổ nạn

53

Truthfulness

Sự chân thành, chân thực

54

Universe

Vũ trụ, toàn thể

55

Virtue

Đức hạnh, phẩm giá

56

Wisdom

Trí huệ, sự thông thái

 

3. Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa

Thiên Chúa giáo là một trong những tôn giáo phổ biến với hàng triệu tín đồ trên khắp các quốc gia. Cùng tìm hiểu kĩ hơn về tôn giáo này qua bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo – Đạo Thiên Chúa dưới đây:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Altar 

Bàn thờ chúa

2

Angel 

Thiên thần

3

Apocalypse

Khải huyền

4

Baptism

Lễ thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm

5

Bishop 

Giám mục

6

Bless

Phù hộ

7

Blessed

Được phù hộ

8

Book of revelation

Sách khải huyền

9

Cardinal 

Hồng y

10

Carol

Thánh ca (có thể không được hát ở các nhà thờ)

11

Church 

Nhà thờ

12

Clergy 

Tăng lữ

13

Cross 

Cây thập giá

14

Devil 

Ác quỷ

15

Disciple 

Môn đồ

16

Easter

Lễ phục sinh

17

Heaven

Thiên đàng

18

Hell

Địa ngục

19

Holy see

Tòa thánh

20

Hymn 

Thánh ca

21

Icon 

Tác phẩm nghệ thuật thiên chúa được tôn thờ trong nhà thờ

22

Lamb of god

Chiên thiên chúa, hay con chiên của chúa

23

Last supper

Bữa tối cuối cùng

24

Lent

Mùa chay

25

Mission/duty

Sứ mệnh, nhiệm vụ

26

Nun 

27

Pope 

Giáo hoàng

28

Pray 

Cầu nguyện

29

Prayer 

Lời cầu nguyện

30

Preacher/missionary 

Người truyền đạo

31

Priest 

Tư tế

32

Renaissance

Phục hưng

33

Repentance

Sự hối cải

34

Sacred

Thiêng liêng, thần thánh

35

Saints’ days

Ngày thánh

36

Sin 

Tội lỗi

37

Vow

Lời thề

38

Worship 

Thờ phụng, sự thờ phụng

4. Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật

Đạo Phật là tôn giáo lớn tại Việt Nam với những tín ngưỡng đặc sắc và phong phú. Bạn là tín đồ Phật Tử? Bạn là sinh viên ngành Tôn Giáo học? Hay đơn giản bạn là người yêu thích và muốn tìm hiểu Đạo Phật thì đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo – từ vựng về Đạo Phật dưới đây:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Amitabha Buddha

Đức Phật Di Đà

2

Avalokiteśvara bodhisattva

Quan Thế Âm Bồ Tát

3

Buddhist nun

Ni cô, sư cô

4

Charity

Từ thiện

5

Dharma

Giáo pháp

6

Dharma Master

Người giảng pháp

7

Dharma Talks

Thuyết pháp

8

Ego

Bản ngã

9

Emptiness

Tính Không

10

Enlightenment

Giác ngộ

11

Great Compassion Mantra

Thần chú Đại Bi

12

Greed – Hatred – Ignorance

Tham – Sân – Si

13

Incense sticks

Cây nha

14

Medicine Buddha

Đức Phật Dược Sư

15

Middle way

Trung đạo

16

Nirvana

Niết bàn

17

Noble Eightfold Path

Bát Chánh đạo

18

Pagoda

Chùa

19

Pure Land Buddhism

Tịnh Độ Tông

20

Take Refuge in the Three Jewels

Quy y Tam Bảo

21

The Buddha

Đức Phật, người đã giác ngộ

22

The Buddhist/ monk

Một Phật tử/ nhà tu hành.

23

The Fourth Noble Truths

Tứ Diệu Đế

24

Three Jewels

Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)

25

To give offerings

Dâng đồ cúng

26

Zen Buddhism

Thiền Tông

27

Zen Master

Thiền sư

 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Như vậy, Step Up đã chia sẻ tơi sạn bộ từ vựng về tôn giáo thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng bài viết giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng anh cũng như hiểu biết của mình về các tôn giáo. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Khám phá ngay tiếng Anh chuyên ngành hải quan thông dụng nhất

Khám phá ngay tiếng Anh chuyên ngành hải quan thông dụng nhất

Nếu bạn đang muốn học tiếng Anh chuyên ngành hải quan để:

  • Trang bị cho mình lượng kiến thức trước buổi phỏng vấn;
  • Nắm rõ các thuật ngữ để giao tiếp khách nước ngoài;
  • Hay đơn giản là muốn nâng cao vốn hiểu biết về chuyên ngành này.

Vậy thì bài chia sẻ của Step Up dưới đây chính là giải pháp cho bạn. Nhanh chóng nắm chắc bộ từ vựng tiếng Anh này để phục vụ công việc của mình bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Nếu bạn là một sinh viên đang theo học hay một nhân viên làm việc trong ngành hải quan thì không thể thiếu tiếng Anh chuyên ngành. Tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn tự tin giao tiếp với khách nước ngoài và nhận được thiện cảm từ khách hàng. Bên cạnh đó, bạn sẽ dễ dàng thăng chức nếu có kỹ năng tiếng Anh tốt.

tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Dưới đây là những từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành hải quan bạn không nên bỏ qua:

STT

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Dịch nghĩa

1

Automatic duty payment mechanisms

Cơ chế nộp thuế tự động

2

Customs

Ngành hải quan

3

Customs agency

Sở hải quan

4

Customs clearance

Thông quan

5

Customs clearance

Thông quan

6

Customs declaration

Khai báo hải quan

7

Customs declaration form

Tờ khai hải quan

8

Declare

Khai báo hàng

9

Department

Cục

10

Filling declaration

Điền các khai báo

11

General Department

Tổng cục

12

Import Duties and Customs

Thuế nhập khẩu và hải quan

13

Internet Declaration Environment

Môi trường khai báo qua Internet

14

Multimodal transportation

Vận tải đa phương thức

15

Non – tariff zones

Khu phi thuế quan

16

On – line duty payment system

Hệ thống nộp thuế trực tuyến

17

Packing list

Phiếu đóng gói hàng

18

Post – release duty payment

Nộp thuế sau khi giải phóng hàng

19

Pre – Entry Clearance

Thông quan trước khi hàng đến trước khi tàu cập cảng

20

Shipping agent

Đại lý tàu biển

21

Simplified Express Consignment Clearance

Thông quan hàng chuyển phát nhanh được đơn giản hóa

22

The cargo clearance network

Hệ thống thông quan hàng hoá

23

Transmitted manifest to the customs

Truyền manifest cho hải quan

24

Via the internet

Thông qua internet

25

Waybill

Vận đơn

 

FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Khi làm việc trong lĩnh vực hải quan, bạn sẽ bắt gặp nhiều cụm từ hay những thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những tổng hợp của Step Up về cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan thông dụng nhất:

tiếng Anh chuyên ngành hải quan

STT

Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Dịch nghĩa

1

Look up customs declaration

Tra cứu tờ khai hải quan 

2

Check Customs declaration code

Kiểm tra hải quan 

3

Customs declaration code

Mã tờ khai hải quan 

4

Look up customs fees

Tra cứu lệ phí hải quan 

5

Customs newspaper

Báo hải quan 

6

Customs address

Địa chỉ hải quan  

7

Look up customs business information

Tra cứu thông tin doanh nghiệp hải quan 

9

Provisions of customs procedures for postal matters and parcels.

Quy định thủ tục hải quan đối với bưu phẩm, bưu kiện 

10

Quang Ninh Customs Department Party Committee

Đảng bộ Cục Hải quan Quảng Ninh 

11

Inspection and reflection of enterprises facing customs procedures

Kiểm tra và phản ánh doanh nghiệp kêu vướng mắc thủ tục hải quan 

12

News and event related to Customs

Tin tức sự kiện liên quan đến Hải quan 

13

Website of Provincial Customs Department

Website cục Hải quan tỉnh 

14

The provisions of entry

Các quy định về nhập cảnh 

15

Knowledge about Customs

Kiến thức về Hải quan 

16

Customs value

Trị giá Hải quan 

17

The management process of customs procedures for imported goods

Quy trình cơ quản của thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu 

18

Weneral Department of Customs

Tổng cục hải quan 

19

Wustoms newspaper online

Báo Hải quan online 

20

History of Vietnam Customs

Lịch sử Hải quan Việt Nam 

21

Things to know about Customs procedures

Những điều cần biết về thủ tục Hải quan 

22

Customs force

Lực lượng hải quan 

23

Customs system

Hệ thống cơ quan Hải quan 

24

Customs duty

Đánh thuế hải quan 

25

Scope of customs operations

Phạm vi hoạt động hải quan tiếng Anh

3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan. Nếu chỉ học từ vựng bằng phương pháp thông thường thì rất khó có thể ghi nhớ khối lượng từ vựng này. Dưới đây, Step up sẽ chia sẻ tới các bạn những phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải hiệu quả:

tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Học với flashcard

Flashcard là phương pháp học tiếng Anh không còn xa lạ, được nhiều người sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày.

Flashcard có 2 mặt. Khi học từ vựng tiếng Anh về hải quan, một bạn bạn viết từ vựng cần học; Mặt còn lại ghi định nghĩa tiếng Việt và thêm ảnh minh họa cho từ vựng đó. Những thông tin bằng hình ảnh sẽ được não bộ ghi nhớ lâu hơn văn bản thông thường.

Hãy đặt những tấm flashcard ở nơi gần nhất để có thể “chạm mặt” chúng thường xuyên. Điều này sẽ giúp từ vựng đi sâu vào não bộ.

Áp dụng trong giao tiếp

Đúng vậy, chỉ có nói nhiều chúng ta mới nhớ từ được lâu. Sau khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan xong, bạn hãy áp dụng ngày chúng trong giao tiếp. 

Nếu bạn là sinh viên học chuyên ngành hải quan thì còn ngại gì mà không giao tiếp với bạn học bằng tiếng Anh chuyên ngành. Hay bạn chỉ đơn giản là người tìm hiểu về lĩnh vực này thì cũng có thể giao tiếp với mọi người xung quanh. Vừ bổ sung từ vựng lại có thêm chủ đề giao tiếp.

tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Ôn luyện từ vựng thường xuyên

Bạn sẽ không thể học từ vựng một lần mà nhớ được ngay nếu bạn không phải là một thiên tài. Giải pháp đơn giản mà hiệu quả nhất chính là ôn luyện thường xuyên. Nếu từ nào chưa nhớ, bạn có thể học nó 10-15 lần hoặc hơn thế. Việc bạn chưa ghi nhớ được từ vựng là do bạn học chưa đủ nhiều mà thôi. “Có công mài sắt có ngày nên kim” đúng không!

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về tiếng Anh chuyên ngành hải quan. Hy vọng bài viết giúp các bạn bổ sung thêm lượng kiến thức tiếng Anh chuyên ngành cho mình. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều lĩnh vực, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác trong Hack Não 1500. Đây là cuốn sách từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với hình ảnh, âm thanh sinh động kết hợp với app luyện phát âm chuẩn giọng bản xứ.

Step Up chúc các bạn thành công!




 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Khám phá Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh

Khám phá Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh

Văn Miếu Quốc Tử Giám là quần thể di tích về trường đại học đầu tiên của Việt Nam. Đây không chỉ đơn giản là một di tích lịch sử mà còn là nơi được hàng ngàn sĩ tử, học trò tới để cầu may mắn trong thi cử, học tập. Các bạn hãy cùng Step Up tìm hiểu, khám phá chi tiết hơn về Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Từ vựng tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám

Văn Miếu Quốc Tử Giám là địa điểm có rất nhiều khách du lịch trong và ngoài nước tới tham quan, khám phá. Nếu như bạn đang có ý định tham quan di tích này, thì một gợi ý nhỏ từ Step Up là bạn hãy tìm hiểu Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh trước khi tới, bởi bạn vừa có thể trao đổi, giới thiệu với du khách nước ngoài về nơi đây vừa nâng cao kỹ năng giao tiếp cho mình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám. Cùng tìm hiểu nhé:

Văn miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh

  • Accomplished Virtue gate: Thành Đức Môn
  • Altar: Bàn thờ
  • Attained Talent gate: Đại Thành Môn
  • Back of the turtle: Mai rùa
  • Black ink: Mực Tàu, mực đen
  • Calligraphy pictures: Thư pháp
  • Constellation of Literature pavilion: Khuê Văn Các
  • Crystallization of Letters gate: Cửa Súc Văn
  • Imperial academy: Học viện hoàng gia
  • Literature lake: Văn Hồ
  • Magnificence of Letters gate: Cửa Bi Văn
  • National university: Trường quốc học
  • Red envelope: Bao lì xì
  • Red paper: Giấy đỏ
  • Sanctuary: Nơi tôn nghiêm
  • Stelae commanding horsemen to dismount: Bia Hạ Mã
  • Stelae of Doctors: Bia tiến sĩ
  • Temple of Literature: Văn Miếu Quốc Tử Giám
  • The Great Middle gate: Đại Trung môn
  • The Great Portico: Khu Nhập Đạo
  • The Master: Ông đồ
  • Tran’s dynasty: Triều đại nhà Trần
  • Well of Heavenly Clarity: Giếng Thiên Quang
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám

Khi tới tham quan Văn Miếu Quốc Tử Giám, bạn sẽ được gặp và tiếp xúc với rất nhiều người nước ngoài. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp dễ dàng hơn:

Văn miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh

Mẫu câu giới thiệu chung về Văn Miếu Quốc Tử Giám Tiếng Anh

  • Temple of Literature situated on Van Mieu street, Dong Da district.

(Văn Miếu Quốc Tử Giám nằm trên phố Văn Miếu, quận Đống Đa.)

  • Temple of Literature is 2km away from Hoan Kiem lake to the West

(Văn Miếu Quốc Tử Giám cách Hồ Hoàn Kiếm 2 km về phía Tây.)

  • Temple of Literature is on top of historical and beautiful sightseeing.

(Văn Miếu Quốc Tử Giám nằm trong top di tích lịch sử và thắng cảnh đẹp.)

  • Quoc Tu Giam – the first national university of Viet Nam.

(Quốc Tử Giám – trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam.)

  • The Temple of Literature is a place to honor Vietnam’s senior doctors and scholars.

(Văn Miếu là nơi tôn vinh các tiến sĩ, học giả cao cấp của Việt Nam.)

  • The entrance fee of the Temple of Literature is 20,000 VND for an adult and 10,000 VND for a child.

(Giá vé vào cổng Văn Miếu là 20.000 đồng cho người lớn và 10.000 đồng với trẻ em.)

Mẫu câu giới thiệu kiến trúc của Văn Miếu Quốc Tử Giám Tiếng Anh

Văn miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh

  • The Temple of Literature was built in 1070 during the Dynasty of King Ly Thanh Tong.

(Văn Miếu được xây dựng vào năm 1070 thời vua Lý Thánh Tông.)

  • The special thing that attracts visitors is that there are 82 stone steles of doctors here.

(Điều đặc biệt thu hút du khách là ở đây lưu giữ 82 bia đá của các tiến sĩ.)

  • The Temple of Literature architecture is divided into 5 separate zones for each zone. 

(Kiến trúc Văn Miếu Quốc Tử Giám được chia thành 5 khu riêng biệt theo từng khu.)

  • Archaeological complexes of Van Mieu Quoc Tu Giam seen from the entrance are Van Mieu, Van Ly Truong Thanh, Khue Van Cac, Dai Thanh and Thai Mieu.

(Quần thể khảo cổ Văn Miếu Quốc Tử Giám nhìn từ cổng vào là Văn Miếu, Vạn Lý Trường Thành, Khuê Văn Các, Đại Thành và Thái Miếu.)

  • Ho Van is located in front of the Temple of Literature and is separated from the interior by Quoc Tu Giam street.

(Hồ Văn nằm trước Văn Miếu và được ngăn cách với phía trong bởi đường Quốc Tử Giám.)

  • Khue Van Cac is an architectural work, although not massive, but it has a harmonious and beautiful ratio.

(Khuê Văn Các là một công trình kiến ​​trúc tuy không đồ sộ nhưng tỷ lệ hài hòa, đẹp mắt.)

  • Thien Quang Tinh lake is square in shape. On the two sides of the lake is the doctoral beer hall.

(Hồ Thiên Quang Tinh hình vuông. Hai bên hồ là nhà bia tiến sĩ.)

  • The central area of ​​the Temple of Literature includes two large works with parallel and serial layouts. The outside building is Bai Duong, the inner court is Thuong Cung.

(Khu trung tâm của Văn Miếu gồm hai công trình lớn được bố trí song song, nối tiếp nhau. Tòa ngoài là Bái đường, tòa trong là Thượng cung.)

  • Dai Thanh gate opens for the area of ​​the main architecture, where to worship Confucius, Chu Cong, Tu Coord, and That Thap Nhi. This is also the teaching place of the old school supervisors.

(Cổng Đại Thành mở ra khu vực kiến ​​trúc chính, nơi thờ Khổng Tử, Chu Công, Tứ Phối, Thất Thập Nhị Lang. Đây cũng là nơi dạy học của các quản giáo ngày xưa.)

3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám

Có rất nhiều từ vựng cũng như mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám phải không các bạn? Hãy vận dụng chúng thường xuyên trong những cuộc đàm thoại tiếng Anh để ghi nhớ lâu hơn nhé.

Dưới đây là đoạn hội thoại chủ đề Văn Miếu quốc Tử Giám tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp khi gặp người nước ngoài tham quan du lịch:

Văn miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh

A: Hello. It’s nice to meet you!

(Xin chào. Rất vui được gặp bạn!)

B: I’m glad to see you, too. Are you Vietnamese?

(Tôi cũng rất vui được gặp gặp. Bạn là người Việt Nam sao?)

A: That’s right. Is this your first time in the Temple of Literature?

(Đúng vậy. Đây có phải lần đầu bạn đến Văn Miếu Quốc Tử Giám không?)

B: This is my first time. I just got here in the morning.

(Đây là lần đầu tiên của tôi. Tôi mới đến đây lúc sáng.)

A: How do you feel here?

(Bạn cảm thấy nơi đây như thế nào?)

B: Great. I’m very happy to visit such a beautiful and interesting place.

(Tuyệt vời. Tôi rất vui khi được tham quan một nơi đẹp và thú vị như vậy.)

A: What do you like most here?

(Bạn thích gì ở đây nhất?)

B: I like the 82 blue stone PhD steles the most. They are placed on the back of a turtle that looks very unique, and looks ancient.

(Tôi thích nhất 82 tấm bia Tiến sĩ bằng đá xanh. Chúng được đặt trên lưng rùa trông rất độc đáo, cổ kính.)

A: That’s right. This is the most valuable relic here. Do you understand anything about it?

(Đúng vậy. Đây là di tích có giá trị nhất ở đây. Bạn có hiểu gì về nó chưa?)

B: I am told that this is the place to insclen the names of doctors, used to honor and encourage those who pass. Can you tell me more about it?

(Tôi được biết đây là nơi khắc tên những vị tiến sĩ, dùng để vinh danh và khích lệ những người đỗ đạt.  Bạn có thể giới thiệu thêm về nó cho tôi được chứ?)

A: Of course. The turtle-shaped stele is due to Vietnamese beliefs, the turtle is a symbol of longevity and wisdom. On steles with full information about exams, the king’s court and the philosophy of education and training.

(Tất nhiên rồi. Bia đá hình rùa là do theo tín ngưỡng của người Việt Nam, rùa là biểu tượng của sự trường thọ và sự khôn ngoan. Trên những tấm bia ghi đầy đủ thông tin về khoa thi, triều vua và triết lý về nền giáo dục đào tạo.)

B: Oh, that’s very useful information. Thank you very much.

(Ồ, Thật là những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn rất nhiều.)

A: It’s nothing. Would you like to come back here again?

(Không có gì. Nếu được bạn có muốn quay lại đây nữa không?)

B: I’m sure of it. I will come back here for my next visit to Vietnam.

(Chắc chắn rồi. Tôi sẽ quay lại đây trong chuyến thăm Việt Nam tiếp theo.)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại ví dụ về chủ đề Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng cho mình, cũng như hiểu biết thêm về một di tích lịch sử của Việt Nam.

Ngoài ra bạn có thể học thêm nhiều chủ đề từ vựng khác qua Hack Não 1500 – cuốn sách từ vựng với hình ảnh minh họa sinh động kết hợp với những phương pháp và app học thông minh.

Step Up chúc bạn học tập tốt!



 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Khám phá bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh

Khám phá bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh

Nếu bạn đang là một phiên dịch viên làm trong lĩnh vực dịch thuật hay một công viên chức nhà nước thì không thể không tìm hiểu tiếng Anh chuyên ngành pháp lý. Những từ vựng về bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng AnhStep Up chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn biết chính xác về cách viết tiếng Anh Quốc hiệu, Quốc huy hay những cơ quan nhà nước. Những kiến thức này sẽ giúp các bạn dịch thuật hay viết báo cáo đúng chuẩn hơn, đừng bỏ qua nhé!

1. Từ vựng về quốc hiệu, chức danh của Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước

Khi nhắc đến bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh thì chắc hẳn những gì đầu tiên chúng ta nghĩ đến sẽ là Quốc hiệu, Chủ tịch nước… đúng không? Cùng Step Up tìm hiểu xem chúng được viết như thế nào nhé:

Bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh

  • Socialist Republic of Viet Nam (viết tắt: SRV): Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • President of the Socialist Republic of Viet Nam: Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 
  • Vice President of the Socialist Republic of Viet Nam: Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

2. Từ vựng về Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Viết tắt

Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Government of the Socialist Republic of Viet Nam

GOV

Bộ Quốc phòng

Ministry of National Defence

MND

Bộ Công an

Ministry of Public Security

MPS

Bộ Ngoại giao

Ministry of Foreign Affairs

MOFA

Bộ Tư pháp

Ministry of Justice

MOJ

Bộ Tài chính

Ministry of Finance

MOF

Bộ Công Thương

Ministry of Industry and Trade

MOIT

Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội

Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs

MOLISA

Bộ Giao thông vận tải

Ministry of Transport

MOT

Bộ Xây dựng

Ministry of Construction

MOC

Bộ Thông tin và Truyền thông

Ministry of Information and Communications

MIC

Bộ Giáo dục và Đào tạo

Ministry of Education and Training

MOET

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Ministry of Agriculture and Rural Development

MARD

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Ministry of Planning and Investment

MPI

Bộ Nội vụ

Ministry of Home Affairs

MOHA

Bộ Y tế

Ministry of Health

MOH

Bộ Khoa học và Công nghệ

Ministry of Science and Technology

MOST

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Ministry of Culture, Sports and Tourism

MOCST

Bộ Tài nguyên và Môi trường

Ministry of Natural Resources and Environment

MONRE

Thanh tra Chính phủ

Government Inspectorate

GI

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

The State Bank of Viet Nam

SBV

Ủy ban Dân tộc

Committee for Ethnic Affairs

CEMA

Văn phòng Chính phủ

Office of the Government

GO

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Từ vựng về cơ quan thuộc chính phủ

Tìm hiểu bộ từ vựng vựng bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh xem cách viết của các cơ quan thuộc chính phủ trong như thế nào nhé:

Bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management

Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management

Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam

General Director of Viet Nam Social Security

Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam

Deputy General Director of Viet Nam Social Security

Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam

General Director of Viet Nam News Agency

Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam

Deputy General Director of Viet Nam News Agency

Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam

General Director of Voice of Viet Nam

Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam

Deputy General Director of Voice of Viet Nam

Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam

General Director of Viet Nam Television

Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam

Deputy General Director of Viet Nam Television

Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh

President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration

Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh

Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration

Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam

President of Viet Nam Academy of Science and Technology

Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam

Vice President of Viet Nam Academy of Science and Technology

Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam

President of Viet Nam Academy of Social Sciences

Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam

Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences

 

4. Từ vựng về chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Prime Minister of the Socialist Republic of Viet Nam

Phó Thủ tướng Thường trực

Permanent Deputy Prime Minister

Phó Thủ tướng

Deputy Prime Minister

Bộ trưởng Bộ Quốc phòng

Minister of National Defence

Bộ trưởng Bộ Công an

Minister of Public Security

Bộ trưởng Bộ Ngoại giao

Minister of Foreign Affairs

Bộ trưởng Bộ Tư pháp

Minister of Justice

Bộ trưởng Bộ Tài chính

Minister of Finance

Bộ trưởng Bộ Công Thương

Minister of Industry and Trade

Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội

Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs

Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải

Minister of Transport

Bộ trưởng Bộ Xây dựng

Minister of Construction

Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông

Minister of Information and Communications

Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo

Minister of Education and Training

Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Minister of Agriculture and Rural Development

Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Minister of Planning and Investment

Bộ trưởng Bộ Nội vụ

Minister of Home Affairs

Bộ trưởng Bộ Y tế

Minister of Health

Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ

Minister of Science and Technology

Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Minister of Culture, Sports and Tourism

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường

Minister of Natural Resources and Environment

Tổng Thanh tra Chính phủ

Inspector

Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Governor of the State Bank of Viet Nam

Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc

Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs

Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ

Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government

5. Từ vựng về văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng

Bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Văn phòng Chủ tịch nước

Office of the President

Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước

Chairman/Chairwoman of the Office of the President

Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước

Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the President

Trợ lý Chủ tịch nước

Assistant to the President

 

6. Từ vựng về đơn vị thuộc Bộ

Dưới đây là từ vựng bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh về các đơn vị thuộc Bộ:

 

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Văn phòng Bộ

Ministry Office

Thanh tra Bộ

Ministry Inspectorate

Tổng cục

Directorate

Ủy ban

Committee/Commission

Cục

Department/Authority/Agency

Vụ

Department

Học viện

Academy

Viện

Institute

Trung tâm

Centre

Ban

Board

Phòng

Division

Vụ Tổ chức Cán bộ

Department of Personnel and Organisation

Vụ Pháp chế

Department of Legal Affairs

Vụ Hợp tác quốc tế

Department of International Cooperation

 

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

7. Từ vựng về chức danh từ cấp Thứ trưởng

Cấp thứ trưởng trong bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh được phân chia như thế nào nhỉ? Tìm hiểu ngay dưới đây các bạn nhé:

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Thứ trưởng Thường trực

Permanent Deputy Minister

Thứ trưởng

Deputy Minister

Tổng Cục trưởng

Director General

Phó Tổng Cục trưởng

Deputy Director General

Phó Chủ nhiệm Thường trực

Permanent Vice Chairman/Chairwoman

Phó Chủ nhiệm

Vice Chairman/Chairwoman

Trợ lý Bộ trưởng

Assistant Minister

Chủ nhiệm Ủy ban

Chairman/Chairwoman of Committee

Phó Chủ nhiệm Ủy ban

Vice Chairman/Chairwoman of Committee

Chánh Văn phòng Bộ

Chief of the Ministry Office

Phó Chánh Văn phòng Bộ

Deputy Chief of the Ministry Office

Cục trưởng

Director General

Phó Cục trưởng

Deputy Director General

Vụ trưởng

Director General

Phó Vụ trưởng

Deputy Director General

Giám đốc Học viện

President of Academy

Phó Giám đốc Học viện

Vice President of Academy

Viện trưởng

Director of Institute

Phó Viện trưởng

Deputy Director of Institute

Giám đốc Trung tâm

Director of Centre

Phó giám đốc Trung tâm

Deputy Director of Centre

Trưởng phòng

Head of Division

Phó trưởng phòng

Deputy Head of Division

Chuyên viên cao cấp

Senior Official

Chuyên viên chính

Principal Official

Chuyên viên

Official

Thanh tra viên cao cấp

Senior Inspector

Thanh tra viên chính

Principal Inspector

Thanh tra viên

Inspector

8. Từ vựng về lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ

Có rất nhiều các cơ quan thuộc Chính phủ, mỗi cơ quan lại có một người lãnh đạo đứng đầu. Cùng tìm hiểu xem chức danh của học là gì thông qua bộ từ vựng về bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh nhé

Bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management

Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management

Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam

General Director of Viet Nam Social Security

Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam

Deputy General Director of Viet Nam Social Security

Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam

General Director of Viet Nam News Agency

Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam

Deputy General Director of Viet Nam News Agency

Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam

General Director of Voice of Viet Nam

Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam

Deputy General Director of Voice of Viet Nam

Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam

General Director of Viet Nam Television

Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam

Deputy General Director of Viet Nam Television

Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh

President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration

Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh

Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration

Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam

President of Viet Nam Academy of Science and Technology

Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam

Vice President of Viet Nam Academy of Science and Technology

Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam

President of Viet Nam Academy of Social Sciences

Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam

Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences

9. Từ vựng về Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Văn phòng

Office

Chánh Văn phòng

Chief of Office

Phó Chánh Văn phòng

Deputy Chief of Office

Cục

Department

Cục trưởng

Director

Phó Cục trưởng

Deputy Director

Vụ

Department

Vụ trưởng

Director

Phó Vụ trưởng

Deputy Director

Ban

Board

Trưởng Ban

Head

Phó Trưởng Ban

Deputy Head

Chi cục

Branch

Chi cục trưởng

Manager

Chi cục phó

Deputy Manager

Phòng

Division

Trưởng phòng

Head of Division

Phó Trưởng phòng

Deputy Head of Division

10. Từ vựng về cán bộ công chức chính quyền

Bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Chủ tịch Ủy ban nhân dân

Chairman/Chairwoman of the People’s Committee

Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân

Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee

Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân

Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee

Ủy viên Ủy ban nhân dân

Member of the People’s Committee

Giám đốc Sở

Director of Department

Phó Giám đốc Sở Deputy

Director of Department

Chánh Văn phòng

Chief of Office

Phó Chánh Văn phòng

Deputy Chief of Office

Chánh Thanh tra

Chief Inspector

Phó Chánh Thanh tra

Deputy Chief Inspector

Trưởng phòng

Head of Division

Phó Trưởng phòng

Deputy Head of Division

Chuyên viên cao cấp

Senior Official

Chuyên viên chính

Principal Official

Chuyên viên

Official

 

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp toàn bộ từ vựng về Bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức về từ vựng bổ ích.

Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng khác qua Hack Não 1500 – cuốn sách từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với hình ảnh sinh động cùng app học phát âm chuẩn tiếng nước ngoài.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI