Hoa quả là loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe, chúng vừa bổ sung vitamin A tốt cho sức khỏe lại vừa làm đẹp da. Bạn có biết có bao nhiêu loại hoa quả và tên gọi của chúng như thế nào trong tiếng Anh không? Cùng Step Up khám phá chi tiết trong bộ từ vựng về hoa quả ngay dưới đây nhé!
1. Một số từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh
Hoa quả trong tiếng Anh được gọi là “fruit”. Tuy nhiên không phải loại quả nào cũng gọi như thế. Cùng tìm hiểu chi tiết bộ từ vựng về hoa quả ngay dưới đây:
Avocado: bơ
Apple: táo
Orange: cam
Banana: chuối
Grape: nho
Grapefruit: bưởi
Starfruit: khế
Mango: xoài
Pineapple: dứa, thơm
Mangosteen: măng cụt
Mandarin: quýt
Kiwi fruit: kiwi
Kumquat: quất
Jackfruit: mít
Durian: sầu riêng
Lemon: chanh vàng
Lime: chanh vỏ xanh
Papaya: đu đủ
Soursop: mãng cầu xiêm
Custard-apple: mãng cầu
Plum: mận
Apricot: mơ
Peach: đào
Cherry: anh đào
Sapota: sapôchê
Rambutan: chôm chôm
Coconut: dừa
Guava: ổi
Pear:lê
Fig: sung
Dragon fruit: thanh long
Melon: dưa
Watermelon: dưa hấu
Lychee: vải
Longan: nhãn
Pomegranate: lựu
Berry: dâu
Strawberry: dâu tây
Passion-fruit: chanh dây
Persimmon: hồng
Tamarind: me
Cranberry: quả nam việt quất
Jujube: táo ta
Dates: quả chà là
Green almonds: quả hạnh xanh
Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn
Citron: quả thanh yên
Currant: nho Hy Lạp
Ambarella: cóc
Indian cream cobra melon: dưa gang
Granadilla: dưa Tây
Cantaloupe: dưa vàng
Honeydew: dưa xanh
Malay apple: điều
Star apple: vú sữa
Almond: quả hạnh
Chestnut: hạt dẻ
Honeydew melon: dưa bở ruột xanh
Blackberries: mâm xôi đen
Raisin: nho khô
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ngoài những từ vựng về hoa quả thì các thành ngữ về hoa quả cũng được sử dụng khá phổ biến trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh. Học ngay những thành ngữ về hoa quả ngay dưới đây để giao tiếp “chất” hơn nhé!
The apple of one’s eye: được ai đó yêu thích
Ví dụ: In my family, I’m the apple of one’s eye.
(Trong gia đình, tôi là người được yêu quý nhất.)
Go bananas: tức giận, tức điên lên
Ví dụ: My dad would go bananas if he knows we’re lying
(Bố tôi sẽ tức điên lên nếu ông biết tôi nói dối.)
Not give a fig: không hứng thú với việc gì đó
Ví dụ: My school has a concert tomorrow, but I don’t give a fig.
(Trường tôi có buổi hòa nhạc vào ngày mai, tuy nhiên tôi không hứng thú với nó.)
Apples and oranges: khác biệt, không giống nhau
Ví dụ: Anna and her sister are just apples and oranges.
(Anna và chị của cô ấy chẳng có điểm gì giống nhau.)
As red as a cherry: đỏ như trái cherry, rất đỏ
Ví dụ: Her lips are very beautiful. It is as red as a cherry.
(Cô ấy có đôi môi rất đẹp. Nó đỏ như trái cherry.)
The cherry on the cake: thứ cuối cùng để mọi thứ hoàn hảo.
Ví dụ: The fabulous weather was just the cherry on the cake.
(Thời tiết tuyệt vời làm mọi thứ trở lên hoàn hảo.)
“Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhỉ? Tại sao học hoài mà vẫn quên hoài…”. Đây chắc hẳn là nỗi trăn trở của tất cả người học tiếng Anh chứ không của riêng ai.
Đối với giao tiếp tiếng Anh, từ vựng được coi là gốc rễ, bởi vậy có thể thấy được chúng có tầm quan trọng như thế nào. Tuy nhiên để học từ nhanh chóng hiệu quả thì phải dành thời gian và phương pháp học. Trong bài viết này Step Up sẽ chia sẻ đến bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh để áp dụng học bộ từ vựng về hoa quả nhé.
Học từ vựng bằng flashcard
Hiện nay, nhiều bạn vẫn chưa quen với hình thức học này, vì vậy Flashcard học từ vựng tiếng Anh còn là một từ mới mẻ. Flashcard sẽ bao gồm nhiều tờ giấy có 2 mặt với những thông tin và hình ảnh minh họa liên quan được ghép lại với nhau dựa trên 1 hình thức chung: 1 câu hỏi đi kèm 1 câu trả lời.
Ví dụ bạn đang học từ vựng về hoa quả thì mặt trước của flashcard cung cấp từ mới, mặt sau sẽ giải thích tiếng Việt và thêm ảnh minh họa cho loại quả đó. Sử dụng flashcard sẽ giúp bạn ghi nhớ những nội dung kiến thức quan trọng dễ dàng, nhanh chóng. Một ưu điểm của flashcard đó là gọn nhẹ, bạn có thể dễ dàng đem đi bất cứ đâu, có thể học mọi lúc mọi nơi.
Học từ vựng qua âm thanh tương tự
Nguyên tắc chung: tìm một từ tiếng Việt có cách phát âm tương tự từ cần học, sau đó đặt câu chứa từ đó và nghĩa của từ.
Ví dụ: Từ vựng về hoa quả cần học là “banana”
Nghĩa của từ: quả chuối
Từ đồng âm: bà ná nà
=> Đặt câu: Bà ná nà vui sướng vì được tặng một quả chuối.
Phương pháp âm thanh tương tự học khá đơn giản nhưng lại vô cùng thú vị và giúp người học nhớ lâu hơn do từ được áp dụng luôn sau khi học. Ngoài ra, khi học với sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, các từ còn đi kèm với một hình ảnh minh họa và audio sinh động. Đây là cuốn sách từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với phương pháp học từ vựng thông minh giúp người học dễ dàng ghi nhớ đến 50 từ một ngày.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Như vậy, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về hoa quả và cũng như các phương pháp học từ vựng thông minh. Chỉ học từ vựng thì chưa đủ, bạn phải thường xuyên sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để biến chúng thành của mình. Step Up chúc bạn sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Giờ giấc, ngày, tháng, năm… là một trong những chủ đề thường xuyên được bắt gặp trong các cuộc giao tiếp thông thường. Bạn muốn hỏi một người bạn ngoại quốc về thời gian nhưng không biết nói như thế nào? Cùng Step Up học từ vựng tiếng Anh về thời gian để học cách đọc giờ và cách nói về thời gian trong tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian
“What time is it” – Đây có lẽ là câu hỏi “kinh điển” về thời gian mà ai ai cũng biết. Chắc hẳn mỗi chúng ta ai cũng từng hỏi “Mấy giờ rồi nhỉ” trong một ngày. Vậy ngoài cấu trúc trên còn những cách hỏi khác về thời gian không nhỉ? Thời gian trong tiếng Anh đọc như thế nào? Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian sau đây.
Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày
Morning: Buổi sáng
Afternoon: Buổi chiều
Evening: Buổi tối
Midnight: Nửa đêm
Dusk: Hoàng hôn
Dawn: Bình minh
Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian
Second: Giây
Minute: Phút
Hour: Tiếng
Week: Tuần
Decade: Thập kỷ
Century: Thế kỷ
Weekend: Cuối tuần
Month: Tháng
Year: Năm
Millennium: Thiên niên kỷ
Từ vựng tiếng Anh về ngày trong tuần
Monday: Thứ hai
Tuesday: Thứ ba
Wednesday: Thứ tư
Thursday: Thứ Năm
Friday: Thứ sáu
Saturday: Thứ bảy
Sunday: Chủ nhật
Từ vựng tiếng Anh về tháng
January: Tháng 1
February: Tháng 2
March: Tháng 3
April: Tháng 4
May: Tháng 5
June: Tháng 6
July: Tháng 7
August: Tháng 8
September: Tháng 9
October: Tháng 10
November: Tháng 11
December: Tháng 12
Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm
Spring: Mùa xuân
Summer: Mùa hè
Autumn/ Fall: Mùa thu
Winter: Mùa đông
Rainy season: Mùa mưa
Dry season: Mùa khô
Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất
Never: Không bao giờ
Often: Thường xuyên
Occasionally: Thỉnh thoảng
Rarely: Hiếm khi
Normally: Thường xuyên
Alway: Luôn luôn
Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
Seldom: Ít khi, hiếm khi
Usually: Thường xuyên
Một số từ vựng khác liên quan đến thời gian
Now: bây giờ
Then: khi đó
Immediately/straight away: ngay lập tức
Soon: sớm
Earlier: sớm hơn
Later: muộn hơn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi ” What time is it?”. Thông thường thì cách nói giờ cũng khá đơn giản, ai cũng cảm thấy như rất quen thuộc. Đàm thoại tiếng Anh về giờ là chủ đề phổ biến trong đời sống thường ngày. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn sai trong trả lời câu hỏi về giờ hơn và kém. Bài viết này sẽ giúp bạn biết cách nói giờ nhé.
Cách đọc giờ chẵn
Khi muốn nói giờ chính xác, chúng ta dùng từ “o’clock” với mẫu câu:
It’s + number (số của giờ) + o’clock
Ví dụ:
It’s 8 o’clock.
See you at 6 o’clock.
Có thể lược bỏ “o’clock” trong tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã.
Cách học giờ hơn
Cách 1: giờ + số phút
Ví dụ:
9:25 => Nine twenty-five
2:37 => Two thirty-seven
Cách 2: số phút + past + số giờ
Ví dụ:
9:25 => Twenty five past nine
2:37 => Thirty-seven past nine
Cách học giờ kém
Công thức: số phút + to + số giờ
Ví dụ:
10:50 => Ten to eleven
7:40 => Twenty to six
Một Số Lưu Ý Khi Đọc Giờ Trong Tiếng Anh
Khi giờ là phút 15 hơn, sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
4h15 => (a) quarter past four
8:15 => (a) quarter past eight
Khi giờ là phút 15 kém, chúng ta sử dụng: (a) quarter to
Ví dụ:
10:45 => (a) quarter to ten (10h kém 15)
3:45 => (a) quarter to four (4h kém 15)
Khi giờ là phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past
Ví dụ:
7:30 => half past seven (7 rưỡi)
10:30 => half past ten (10 rưỡi)
3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả
Liệu bạn còn nhớ được tất cả những từ mà mình đã học không sau khi đã học qua hàng loạt từ vựng tiếng Anh về thời gian? Làm thế nào để có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả? Step Up xin chia sẻ với các bạn vài phương pháp nạp vốn từ vựng “siêu to khổng lồ” mà không hề bị quá tải!
Ghi nhớ từ vựng qua truyện chêm
Hiểu đơn giản về phương pháp truyện chêm là một đoạn văn bản, một đoạn hội thoại bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm các từ vựng cần học. Chính vì chủ yếu văn bản bằng tiếng Việt nên khi đọc đoạn văn đó, bạn có thể đoán nghĩa từ vựng thông qua văn cảnh. Hãy xem ví dụ trong ảnh dưới đây.
Đây cũng chính là phương pháp mà người Do Thái đã áp dụng trong việc học ngoại ngữ từ hàng nghìn năm trước.
Ôn tập từ vựng thường xuyên
Việc lặp đi lặp lại một thứ gì đó sẽ giúp bạn tạo ra phản xạ với nó. Đối với từ vựng cũng vậy. Mỗi ngày hãy dành 30 phút cho việc học từ vựng, học lại chúng nhiều lần. Ngoài ra, chủ động cùng bạn bè lên lịch ôn tập cũng là một cách rất hay để nhớ được từ vựng lâu hơn.
Nếu bạn còn loay hoay trong việc học từ vựng và nhớ từ thì hãy cùng Step Up học qua cuốn Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh – cuốn sách tích hợp nhiều phương pháp học từ cùng hình ảnh, audio sinh động.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Hiện nay, tiếng Anh văn phòng là một yếu tố vô cùng quan trọng, nó như một chiếc chìa khóa giúp bạn thành công trên con đường sự nghiệp. Thế nhưng, vốn tiếng Anh hạn hẹp lại trở thành rào cản khiến bạn khó nắm bắt được cơ hội vàng để làm việc trong môi trường quốc tế năng động. Hiểu được điều này,Step Up xin chia sẻ với các bạn tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng giúp bạn tự tin giao tiếp nơi công sở nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng
Trong thời kỳ kinh tế mở cửa hội nhập như hiện nay, các công ty đa quốc gia xuất hiện ngày càng nhiều ở Việt Nam, mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Nếu bạn đang có dự định sẽ ứng tuyển vào những công ty quốc tế thì đừng bỏ lỡ bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng ngay dưới đây nhé! Chắc chắn nó sẽ giúp bạn rất nhiều đấy.
Từ vựng văn phòng phẩm – Office Stationery
Đồ dùng văn phòng phẩm là thứ không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng. Bạn thấy chúng hàng ngày ở nơi làm việc nhưng đã biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh chưa? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Bạn làm việc tại phòng ban nào trong công ty? Hãy xem trong từ vựng tiếng Anh văn phòng để biết thêm về các phòng ban trong công ty nhé!
Department (viết tắt Dept): phòng, ban, bộ phận
Accounting department: phòng kế toán
Administration department: phòng hành chính
Audit department: phòng Kiểm toán
Customer Service department: phòng Chăm sóc Khách hàng
Financial department: phòng tài chính
Human Resources department: phòng nhân sự
Marketing department: phòng marketing
Operation department: phòng vận hành
Production department: phòng sản xuất
Quality department: phòng quản lý chất lượng
Research & Development department: phòng nghiên cứu và phát triển
Sales department: phòng kinh doanh
Outlet: cửa hàng bán lẻ
Agency:đại lý
Các chức vụ trong văn phòng
Nhắc đến một đơn vị công ty thì không thể thiếu các chức vụ mà bạn cần phải biết để có thể xưng hô cho đúng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ có trong mỗi công ty:
Chairman: chủ tịch
CEO-Chief Executives Officer: giám đốc điều hành, tổng giám đốc
President: chủ tịch
Vice president: phó chủ tịch
The board of directors: hội đồng quản trị
Founder: người sáng lập
Director: giám đốc
Senior managing director: giám đốc điều hành cấp cao
Deputy/vice director: phó giám đốc
Assistant manager: trợ lý giám đốc
Executive: quản lý điều hành
Head of department: trưởng phòng
Manager: quản lý
Supervisor: người giám sát
Representative: người đại diện
Team leader: trưởng nhóm
Employer: chủ
Employee: nhân viên
Colleague/ Co-worker: đồng nghiệp
Trainee: nhân viên tập sự
Worker: công nhân
Labor union: công đoàn
Từ vựng chế độ, phúc lợi người lao động
Khi học chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng bạn cần cần lưu tâm đến một số từ vựng về chế độ, phúc lợi người lao động. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi cho chính bản thân bạn.
Agreement: hợp đồng
Health insurance: bảo hiểm y tế
Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ được hưởng
Leaving date: ngày nghỉ việc
Maternity leave: nghỉ thai sản
Pension scheme: chế độ lương hưu, trợ cấp
Promotion: thăng chức
Resign: từ chức
Salary increase: tăng lương
Salary: lương
Sick leave: nghỉ ốm
Training scheme: chế độ tập huấn
Travel expenses: chi phí đi lại
Working hours: giờ làm việc
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Các mẫu câu sử dụng trong tiếng Anh văn phòng cho người đi làm
Để trở thành một nhân vên xuất sắc và có nhiều cơ hội thăng tiến thì đòi hỏi bạn phải nâng cao trình độ tiếng Anh. Vì vậy, bạn phải thực sự chú tâm, không ngừng bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng cho mình. Đồng thời hãy áp dụng chúng trong thực tế giao tiếp tại văn phòng thường xuyên nhé!
Let’s get down to the business, shall we?
(Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc bây giờ được chứ?)
I’m here to talk about …
(Tôi ở đây để nói về việc …)
I want as many ideas as possible to …
(Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để …)
Please finish this assignment by + time
(Vui lòng hoàn thành công việc này trước …)
I think we need to buy a new + văn phòng phẩm
(Tôi nghĩ chúng ta cần mua … mới)
Be careful and don’t make the same kinds of mistake again
(Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.)
This invoice is overdue
(Hóa đơn này đã hết hạn thanh toán.)
She’s having a leaving-do + time
(Cô ấy sẽ tổ chức tiệc chia tay vào…)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất. Ngoài ra các bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng khác qua cuốnsách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách thích hợp rất nhiều phương pháp học từ vựng hiệu quả với hình ảnh, audio sinh động, tạo cảm hứng cho người học.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các bạn những kiến thức bổ ích, thiết thực trong công việc. Step Up chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Gia đình là nơi chứa đầy tình yêu thương, sự ấm cúng, là nơi ra sinh ra và nuôi dưỡng ta lớn khôn. Bạn muốn giới thiệu về gia đình thân yêu của mình với người bạn ngoại quốc nhưng lại khó khăn, không biết nói thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình để dễ dàng chia sẻ về tổ ấm ngọt ngào của bạn với mọi người nhé. Đây cũng là chủ đề thường xuyên gặp trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh.
1. Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Có nhiều kiểu gia đình khác nhau. Trong mỗi gia đình lại có nhiều thành viên và các mối quan hệ khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về chúng thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình ngay sau đây
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
Mother:mẹ
Father: bố
Husband: chồng
Wife: vợ
Daughter: con gái
Son: con trai
Parent: bố/ mẹ
Child: con
Sibling: anh/ chị/ em ruột
Brother: anh trai/ em trai
Sister: chị gái/ em gái
Uncle: bác trai/ cậu/ chú
Aunt: bác gái/ dì/ cô
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Grandparent: ông bà
Grandmother: bà
Grandfather: ông
Grandson: cháu trai
Granddaughter: cháu gái
Grandchild: cháu
Cousin: anh/ chị/ em họ
Relative: họ hàng
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình
Nuclear family: Gia đình hạt nhân
Extended family: Đại gia đình
Single parent: Bố/mẹ đơn thân
Only child: Con một
Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình
Học bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình để biết cách gọi tên các mối quan hệ trong tiếng Anh nhé!
Get along with: Có mối quan hệ tốt với ai đó
Close to: Thân thiết với ai đó
Rely on: Dựa dẫm vào tin tưởng vào
Look after: Chăm sóc
Admire: Ngưỡng mộ
Bring up: Nuôi dưỡng
Generation gap: Khoảng cách thế hệ
Từ vựng liên quan đến vợ/chồng
Mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ
Father-in-law: bố chồng/ bố vợ
Son-in-law: con rể
Daughter-in-law: con dâu
Sister-in-law: chị/ em dâu
Brother-in-law: anh/ em rể
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình giúp các bạn tham khảo, bổ sung kiến thức tiếng Anh cho mình.
Bring up: nuôi, nuôi dưỡng
Ví dụ: I was brought up by my grandparents from a young age.
(Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.)
Grow up: trưởng thành, khôn lớn
Ví dụ: When I grow up, I want to be a doctor.
(Khi lớn lên, tôi muốn làm bác sĩ.)
Take care of/Look after: chăm sóc
Ví dụ: My grandmother looked after me when I was sick.
(Bà tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)
Get married to sb: cưới ai làm chồng/vợ
Ví dụ: She has just got married.
(Cô ấy vừa mới kết hôn.)
Propose to sb: cầu hôn ai
Ví dụ: Last night, my boyfriend proposed to me.
(Tối qua bạn trai tôi đã cầu hôn tôi.)
Give birth to: sinh em bé
Ví dụ: Anna has just given birth to a lovely girl.
(Anna vừa mới sinh một bé gái xinh xắn.)
Take after: giống (ngoại hình)
Ví dụ: Everyone says I take after my father.
(Ai cũng bảo tôi giống hệt bố tôi.)
Run in the family: có chung đặc điểm gì trong gia đình
Ví dụ: The high nose runs in my family..
(Gia đình tôi ai có mũi cao.)
Have something in common: có cùng điểm chung
Ví dụ: I and john have many things in common.
(Tôi với John có rất nhiều điểm tương đồng.)
Get on with/get along with somebody: hoàn thuận với ai
Ví dụ: My father and always get along with each other.
(Tôi và bố luôn luôn hòa hợp với nhau.)
Settle down: ổn định cuộc sống
Ví dụ: I want to settle down at the age of 24.
(Tôi muốn ổn định cuộc sống vào tuổi 24.)
Get together: tụ họp
Ví dụ: My family get together once a week.
(Gia đình tôi tụ họp một tuần một lần.)
Tell off: la mắng
Ví dụ: Mom told me off for breaking the vase.
(Tôi bị mẹ la mắng vì làm vỡ bình hoa.)
Fall out (with sb): cãi nhau với ai
Ví dụ: Tim left home after falling out with his parents.
(Tim bỏ nhà ra đi sau khi cãi nhau với bố mẹ.)
Make up (with sb): làm hòa với ai
Ví dụ: You still haven’t made up with him?
(Bạn vẫn chưa làm hòa với anh ấy à?)
3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh về gia đình là chủ đề khá đơn giản và dễ nhớ. Tuy nhiên nếu học theo cách truyền thống thông thường thì số lượng từ học được sẽ ít hơn và lâu hơn. tuy nhiên nếu chỉ thuộc lòng theo cách truyền thống sẽ rất mau quên từ. Dưới đây là một số cách Step Up gợi ý để học từ vựng dễ nhớ và hiệu quả
Đặt câu với từ cần học
Chỉ đọc ví dụ và hiểu được cách dùng từ thì chưa đủ để ghi nhớ lâu một từ vựng. Muốn biến nó thành của mình là hãy sử dụng. Hãy tự đặt những ví dụ khác nhau với từng ý nghĩa của từ bạn học được nhé!
Ví dụ: Từ Bring up:Nuôi dưỡng
=> Đặt câu: I was brought up by my grandparents from a young age.
(Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.)
Ghi âm từ vựng
Hãy ghi âm lại những từ vựng đã học. Bạn có thể nghe mọi lúc mọi nơi, thậm chí nghe trong lúc ngủ! Việc vận dụng càng hiểu giác quan vào việc học, bạn sẽ càng nhớ kiến thức lâu hơn. Khi nghe lặp lại nhiều lần một từ, bạn sẽ tạo thói quen với từ vựng đó và sử dụng chúng tự nhiên hơn.
Làm flashcards, ghi chú
Flashcards là phương pháp khá phổ biến để học từ mới, được mọi người sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Người dùng sẽ viết một câu hỏi ở mặt trước của thẻ và một câu trả lời ở mặt sau. Ví dụ, khi bạn học 1 từ mới bất kỳ, hãy ghi lên flashcard từ cần học và cụm định nghĩa ngắn cho từ hoặc hình ảnh minh họa cho nó. Hãy để chúng ở những nơi mà bạn thường xuyên nhìn thấy và học chúng mỗi ngày.
Bạn cũng có thể học từ vựng cùng sách Hack Não 1500 với 50% là hình ảnh và audio chi tiết minh họa cho từng từ vựng
Học các từ liên quan
Hãy mở rộng hơn nữa vốn từ của mình bằng cách học thêm các từ liên quan.
Ví dụ khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình, bạn bắt gặp từ “Child”, đừng chỉ học mình nó, hãy liên tưởng đến một số từ khác như: children, childlike, childish, childhood, having a child,…
Bằng cách này bạn có thể học được nhiều từ vựng hơn, nhớ được lâu hơn bởi chúng tương đương nhau về mặt chữ và nghĩa.
Hãy kiên nhẫn!
“Đừng nản lòng!”. Việc hôm nay bạn học tiếng Anh nhưng mai quên mất là chuyện hoàn toàn bình thường bởi trí nhớ con người là trí nhớ ngắn hạn.
Mỗi ngày, hãy dành 30 phút để “yêu” tiếng Anh. Việc bạn lặp đi lặp lại với kiến thức đã học sẽ giúp tạo cho bạn phản xạ tự nhiên với ngôn ngữ. Khi bạn sử dụng chúng giao tiếp tiếng Anh cũng tự nhiên hơn.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu 50 từ và cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình cũng như một số cách học hiệu quả. Step Up hy vọng những phương pháp trên sẽ giúp bạn nhớ từ vựng chủ đề gia đình nhanh và hiệu quả hơn! Chúc các bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cuốn sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh là một trong những cuốn sách luôn góp mặt trong top sách học ngoại ngữ bán chạy nhất. Dù cho đã xuất bản được gần hai năm, thế nhưng nhiều bạn vẫn còn băn khoăn chưa biết cuốn sách như thế nào, học có thực sự hiệu quả không, có học được 30-50 từ mỗi ngày không?…
Hãy cùng Step Up dành thời gian trải nghiệm đồng thời đánh giá chi tiết về cuốn sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh này nhé.
1. Cuốn sách Hack Não 1500 có gì đặc biệt?
50% cuốn sách Hack Não 1500 là hình ảnh.Không giống như các cuốn sách khô khan khác, Step Up hiểu rằng muốn học nhanh nhớ lâu thì phải có cảm xúc, hứng thú khi học. Mà thứ đem lại cảm xúc nhiều nhất chính là hình ảnh và âm nhạc. Do đó 50% của sách là hình ảnh kèm theo màu sắc minh họa chi tiết cho từng từ trong sách giúp bạn ghi nhớ dễ dàng.
3 phương pháp nổi bật của cuốn sách Hack Não 1500 là truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm Shadowing cung cấp cho bạn phương pháp học từ vựng hoàn mới mà cực kỳ hiệu quả.
Phương pháp truyện chêmchính là các đoạn hội thoại, văn bản bằng tiếng Việt đồng thời có chêm các từ tiếng Anh cần học. Việc của chúng ta là bẻ khóa nghĩa của từ vựng thông qua văn cảnh.
Phương pháp âm thanh tương tự Dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng Việt để giúp chúng ta ghi nhớ nghĩa dễ dàng. Những từ tiếng Anh sẽ được tìm một từ/ cụm từ gần giống trong tiếng Việt qua đó xâu chuỗi trong câu văn có ngữ cảnh cụ thể. Kết hợp với đó sẽ có hình ảnh minh họa chi tiết cho từng từ trong sách.
Phát âm Shadowing: Cách học này giúp bạn luyện phát âm, tốc độ nói rất hiệu quả. Bạn chỉ việc nghe đồng thời bắt chước của 1 đứa trẻ vào việc học ngoại ngữ nước ngoài. Theo đó, bạn nghe và nói gần như đồng thời, nhắc lại những âm nghe được, bắt chước theo đúng độ luyến láy, giai điệu và tốc độ của người nói. Với cách học này, chắc chắn sẽ cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.
Sách kết hợp với App Hack Não thì còn gì tuyệt vời hơn nữa chứ. App bao gồm audio phát âm chuẩn bản xứ, video hướng dẫn chi tiết cách phát âm, sửa các lỗi sai của người Việt cùng với hệ thống các bài ôn tập để tăng hiệu quả ghi nhớ và cách sử dụng từ trong thực tiễn.
Chương trình hỗ trợ học sách từ các Chiến binh Step Up: Group học tập hơn 150.000 thành viên, giáo viên livestream hướng dẫn chi tiết, hoàn tiền sau 30 ngày học xong sách Hack Não 1500,…
2. App học tiện lợi cùng sách Hack Não 1500 phiên bản 2020
1. Với audio sách hack não được phân chia rõ ràng gồm từ vựng và truyện chêm, bạn sẽ:
Nắm được nghĩa của từ
Nghe và nắm được phần nối âm, trọng âm của từ, trọng âm và ngữ điệu trong câu, cách ngắt, nghỉ khi đọc
Nghe để bắt từ, làm bài tập điền từ vào chỗ trống
Biết cách đọc của từ với tốc độ nói thông thường của người bản ngữ
Cách đọc phân tách từng âm tiết theo phương pháp shadowing dễ dàng bắt chước phát âm theo, hiểu rõ ràng từng âm tiết sẽ đọc lên và nối vào nhau như thế nào, ngữ điệu lên xuống thế nào, giống như cách chúng ta được dạy nói tiếng Việt
2. Bạn sẽ xem được cách phát âm của người bản xứ theo 2 góc độ một cách trực quan và chuẩn xác nhất.
Hiểu được mỗi từ cụ thể có bao nhiêu âm tiết, cách đọc từng âm như thế nào, phân tích rõ từng âm IPA xuất hiện trong từ một cách dễ hiểu, người học sẽ quen dần với bảng IPA để luyện dần thói quen nhìn vào IPA để tự đọc từ.
Tránh những lỗi sai phát âm hay gặp của người Việt
Ghi nhớ chính tả của từ và nghĩa của từ vựng theo chiều Việt – Anh, luyện phản xạ cho kĩ năng nói, viết.
Ôn lại cách phát âm và nhớ lại nghĩa của từ, chọn đáp án đúng.
3. Những câu hỏi liên quan sách Hack Não 1500
Sau khi tham gia đầy đủ các group, học cùng giáo viên và App, nhưng tất nhiên sẽ có vô vàn câu hỏi vì sao cùng sách Hack Não 1500. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi mà hơn 1 năm qua các bạn học sách hỏi đội ngũ Step Up. Cùng xem bạn có câu hỏi tương tự không và tìm câu trả lời nhé!
1. Làm sao để học nhanh nhớ lâu? Mình toàn bị quên từ, sai chính tả, học không vào, không áp dụng được
Chắc hẳn khi vào group, mỗi ngày bạn sẽ thấy các post nói về thành tích học tập như: “Mình học 3 unit trong 1 ngày, hay mình học xong cuốn sách sau 25 ngày,…kèm theo các kết quả khi thực hành cùng App”. Bạn cũng sẽ nôn nóng, tham vọng học nhanh như họ, thậm chí nhanh hơn. Thì Step Up khẳng định với bạn rằng: “Không học nhanh mà hãy học chắc. Chắc từ việc viết chính tả của từ cho tới nhớ nghĩa, vận dùng từ đó. Đây là cuốn sách giúp bạn tự học, mở mang kiến thức tiếng Anh chứ không phải là một cuộc đua, cuộc chiến hơn thua với ai cả”.
Hãy nhớ lại rằng ngày xưa bạn học nói tiếng Việt thế nào? Có phải chúng ta nghe, quan sát người lớn hằng ngày rồi mới bi bô tập thao. Bố mẹ bạn hướng dẫn “Nói a đi con” thì có phải mãi bạn mới nói đúng được. Rồi lớn hơn 1 chút, bố mẹ, thầy cô dạy đọc, viết từng chút một, từ nào quên thì đọc, viết, nói lại. Rồi chúng ta giao tiếp với nhau, nói chuyện, đọc sách, xem phim….Phải mất gần 10 năm bạn mới có thể thông thạo được tiếng Việt đấy. Giờ học tiếng Anh cũng y chang vậy thôi. Nhưng có 1 cái chúng ta hơn rất nhiều so với trẻ con đó chính là chúng ta đã biết chữ (tiếng Anh cũng là acb nhé) và hơn thế nữa. Bạn có tư duy, có công cụ, có kỷ luật,…hơn rất nhiều 1 đứa trẻ lên 3. Vậy tại sao bạn không đi từng bước, chậm mà chắc thay vì phải nhìn sang con nhà người ta và bạn cũng phải làm được như vậy.
Nếu bạn viết sai chính tả: Hãy viết đi viết lại thật nhiều, nắm rõ mảnh ghép đầu tiên trong 8 mảnh ghép từ vựng tiếng Anh
Nếu bạn bị quên từ: Hãy thực hành cùng App, hãy nghe audio, hãy xem lại âm thanh tương tự, hãy tra nghĩa của từ
Bạn học xong từ đơn lẻ nhưng không áp dụng được: Hãy nghe thật nhiều từ đó được sử dụng trong văn cảnh nào, hãy nói theo các mẫu câu, hãy luyện viết,…Thật sự bạn đã đặt bút xuống để viết lại cách sử dụng của từ, bạn đã mở miệng ra để nói các từ đó như thế nào?…
Có thể 30s bạn đã nhớ được nghĩa của từ nhưng hỡi ôi, đến khi viết thì nhớ nhớ quên quên, hôm nay nhớ mai lại hỏi lại từ này là gì, hình như đã gặp đâu đó rồi,…Điều nguy hiểm nhất đang cản trở thành công của bạn không thực sự nằm ở những điều bạn chưa biết mà ở những gì bạn tưởng mình đã biết nhưng thật ra lại chẳng biết gì cả. Vậy đó thay vì học nhanh hãy học chắc, học sâu.
2. Học sách Hack Não 1500 như thế nào?
Đã rất nhiều hướng dẫn thứ tự các bước bạn học sách ở: Thư cảm ơn, trong email, trong video hướng dẫn học, trong 10 trang đầu của sách, trong group Hack Não nhưng “Mình không biết cách học sách như thế nào?” vẫn là câu thắc mắc của rất nhiều người.
Thứ tự các bước như sau:
B1: Đọc truyên chêm tiếng Việt: Giai đoạn khởi động trí não làm quen với từ và tập kỹ năng đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh
B2: Học từ vựng dựa trên phương pháp âm thanh tương tự, audio và video. Hãy học cách viết chính tả của từ, cách phát âm, nghĩa tiếng Việt kèm theo bài tập điền từ ngay dưới mỗi trang.
B3: Làm các bài tập ôn luyện 3 chiều trong App Hack Não. Bài điền từ vào truyện thì nghe track 5 tương ứng.
B4: Tự sáng tác câu truyện chêm bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh
B5: Thực hành phần luyện tập trong App
B6: Ôn tập, ôn tập và ôn tập các bài đã học 3,14 lần
B7: Sau khi đã học được kha khá Unit thì quay trở lại học và nắm các định nghĩa, nắm giữ nội dung câu chuyện bằng tiếng Anh để hiểu sâu và rộng hơn
3. Làm thế nào để phát âm chuẩn?
Mình đọc giống như tiếng Việt vậy! Mình nói người khác không hiểu! Mình không biết phát âm!
Câu trả lời là đây:
– Tham khảo chi tiết cách phát âm các âm tiết của bảng IPA trong khóa học online để hiểu rõ về cấu tạo âm tiết trong từng từ. IPA chính là gốc để bạn phát âm tiếng Anh.
– Nghe audio, xem video trong App Hack Não, bắt chước khẩu mình miệng về cách phát âm. Thu âm lại để so sánh với bản gốc
– Sử dụng các ứng dụng có sẵn như Siri của iOS, Google Assistant của Android, hoặc app Elsa Speak để luyện phát âm.
Quan trọng đó là bạn dám phát âm, mở khẩu hình miệng để nói chứ không phải nói thầm trong đầu.
4. Mình bị mất động lực thì phải làm sao?
Thường khi nhận được sách Hack Não 1500 bạn sẽ rất phấn khích, bắt tay vào học ngay và luôn. 1 ngày xong 1 Unit, lúc đó bạn thấy “Ôi, sách hay đấy, dễ học ghê” Nhưng 1 tuần sau, 1 tháng sau, bạn lại chẳng học hết nổi 5 Unit bởi “Mình học chán quá, học mãi không vào, ai cho tôi động lực học với,v.v…”
Trước hết bạn cần thành thật với bản thân, là do bạn và động lực chia tay nhau sau mối tình dang dở, hay là bạn lười và đang lấy một lý do hoa mỹ để biện minh cho sự biếng nhác của mình.
– Nếu động lực đi mất: Động lực học của bạn là gì? Đừng lấy những cái nhỏ nhặt vụn vặt làm động lực, vì nó là nhất thời và không bền vững. Hãy nghĩ đó là vì bản thân, vì tương lai của bạn. Bạn có biết tiếng Anh bây giờ gần như là yêu cầu bắt buộc, là ngôn ngữ thứ hai. Có tiếng Anh thì cơ hội của bạn sẽ rộng mở, tương lai tươi sáng. Còn không có tiếng Anh thì tương lai của bạn sẽ mù mịt biết bao nhiêu.
– Nếu bạn lười: Đấy là do chính bản thân bạn. Vấn đề từ bạn thì chỉ chính bạn mới giải quyết được. Bạn cần nghiêm khắc với bản thân, đặt ra kế hoạch học tập và thực hiện theo một cách đều đặn. Mỗi khi muốn từ bỏ hãy nghĩ tới lý do mình bắt đầu, nghĩ tới tương lai phía sau này mà phấn đấu.
Đơn giản hơn, hãy xem chặng 1 của khóa học Online để tìm lại động lực cho chính mình
Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết của chúng mình. Hy vọng những thông tin trên đã phần nào giúp bạn hiểu thêm về cách học sách Hack Não 1500. Chúc các bạn học tốt và sớm đạt được ước mơ thành tạo tiếng Anh cùng sách Hack Não 1500nhé.