Cập nhật từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh mới nhất

Cập nhật từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh mới nhất

Bóng đá là môn thể thao vua được rất nhiều người yêu thích. Đặc biệt, trong những năm gần đây, bóng đá Việt Nam đã vươn mình đạt được những thành tựu nhất định, vì vậy mà môn thể thao này trở nên hấp dẫn và được yêu thích hơn bao giờ hết. Cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh mới nhất trong bài viết dưới đây nhé.

1. Các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

Bạn là người yêu bóng đá, thường xuyên đọc báo, theo dõi các chương trình về các giải ngoại hạng Anh, quốc tế? Tuy nhiên vốn từ tiếng Anh về bóng đá hạn hẹp khiến bạn gặp khó khăn để hiểu thông tin. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh dưới đây để xem các giải đấu dễ dàng hơn.

Từ vựng về sân vận động

Các giải đấu, trận bóng đá thường được tổ chức tại các sân vận động, sân cỏ. Cùng tìm hiểu về địa điểm chơi bóng đá trong tiếng Anh nhé:

  • Bench: Băng ghế dự bị
  • Capacity: Sức chứa sân vận động
  • Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân
  • Goal line: Đường biên ngang
  • Goal: Khung thành
  • Ground: Mặt sân
  • National Stadium: Sân vận động quốc gia
  • Penalty area: Vòng cấm địa
  • Pitch: Sân thi đấu
  • Stand: Khán đài
  • Touch line: Đường biên dọc

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

Từ vựng về hàng phòng ngự trong bóng đá

Hàng phòng ngự bao gồm các thành viên trong đội bóng. Sự kết hợp giữa các hàng phòng ngự là yếu tố quyết định thắng thua của đội bóng. Cùng khám phá xem trong từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh, các vị trí này được gọi tên như thế nào?

  • Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
  • Centre­ back: Hậu vệ trung tâm
  • Centre forward (Striker): Tiền đạo trung tâm
  • Centre midfield: Tiền vệ trung tâm
  • Defensive midfielder: Tiền vệ phòng ngự
  • Full back : Hậu vệ tự do
  • Left back : Hậu vệ trái
  • Left midfielder: Tiền vệ cánh trái
  • Left Wing­back: Hậu vệ cánh trái
  • Left Winger: Tiền đạo cánh trái
  • Referee: trọng tài
  • Right back : Hậu vệ phải
  • Right midfielder: Tiền vệ cánh phải
  • Right Wing­back: Hậu vệ cánh phải
  • Right Winger: Tiền đạo cánh phải
  • Second Striker: Tiền đạo hộ công
  • Sweeper: Hậu vệ quét
  • Wide midfielder: Tiền vệ cánh
  • Wing­back: Hậu vệ cánh
  • Winger: Tiền đạo cánh

Từ vựng về các chỉ số bóng đá

Học ngay bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh để đọc tỉ số các trận đấu đúng nhất nhé:

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

  • Attempts on goal: Tổng số cú sút
  • Ball possession (%): Tỷ lệ kiểm soát bóng
  • Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá
  • Corners: Tổng số quả phạt góc
  • Fouls: Số lần phạm lỗi
  • Goals: Số bàn thắng
  • Head to head statistics: Thống kê lịch sử đối đầu
  • Passes: Tổng số đường chuyền
  • Passing accuracy: Tỷ lệ chuyền bóng chính xác
  • Red card: Số thẻ đỏ
  • Saves: Số pha cứu thua
  • Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành
  • Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành
  • Successful passes: Số đường chuyền thành công
  • Yellow card: Số thẻ vàng

Tìm hiểu thêm: Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh khác về bóng đá

Ngoài những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ liệt kê những từ vựng về bóng đá có tính chuyên môn, thông dụng hơn trong các trận đấu:

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

  • A backheel: quả đánh gót
  • A corner: quả đá phạt góc
  • A draw: một trận hoà
  • A free kick: quả đá phạt
  • A goal difference: bàn thắng cách biệt
  • A goal kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  • A header: quả đánh đầu

  • A head to head: xếp hạng theo trận đối đầu
  • A penalty shoot­out: đá luân lưu
  • A penalty: quả phạt 11m
  • A play­off: trận đấu giành vé vớt
  • A prolific goalscorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  • A throw in: quả ném biên
  • An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
  • An own goal: bàn đốt lưới nhà
  • Corner: Phạt góc
  • Extra time: hiệp phụ
  • Extra time: hiệp phụ offside: việt vị
  • Free-kick: quả đá phạt
  • Full Time: hết giờ
  • Goalkeeper: Thủ môn
  • Goals: Số bàn thắng
  • Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
  • Offside: việt vị
  • Passes: Đường chuyền
  • Red card: Số thẻ đỏ
  • The away goal rule: luật bàn thắng sân nhà sân khách
  • The kick­off: quả giao bóng
  • Throw in: quả ném biên
  • Yellow card: Số thẻ vàng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá

Sau khi học xong những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh hãy áp dụng chúng vào những cuộc giao tiếp về chủ đề thể thao hàng ngày. Chúng mình cùng tham khảo một đoạn hội thoại ngắn về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh nhé.

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

A: Hi. Come in now. The game is about to begin.

(Hãy vào ngay đi.Trận đáu sắp bắt đầu rồi)

B: Great. I can’t wait any longer

(Thật tuyệt. Tôi không thể đợi thêm nữa)

A: Which team do you cheer for?

Bạn cổ vũ cho đội nào?

B: I like Barca. And you?

(Tôi thích Barca. And you?)

A: Barca plays very well. I like both teams.

(Barca chơi rất hay. Tôi thích cả hai đội.)

B: Look! Messi just scored

(Nhìn kìa! Messi vừa ghi bàn)

A: Đúng vậy. Đôi chân của anh thật uyển chuyển. Thật là một pha bóng đẹp

B: thời gian không còn nhiều, đội còn lại phải tiếp tục tấn công để có thể gỡ hòa tỉ số

A: That’s right. His legs are so flexible. What a beautiful ball

Đúng vậy. Đôi chân của anh thật uyển chuyển. Thật là một pha bóng đẹp

B: Time is running out, the rest of the team must continue to attack to be able to equalize the score.

(Thời gian không còn nhiều, đội còn lại phải tiếp tục tấn công để có thể gỡ hòa tỉ số)

3. Đoạn văn về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh

Vừa rồi, chúng ta đã học được các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh cơ bản. Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống được một lượng lớn từ vựng. Để nhớ hơn về các từ vựng này, chúng ta cùng tham khảo một bài viết mẫu dưới đây liên quan đến từ vựng bóng đá về tiếng Anh nhé:

“Today, the U23 Asian tournament final took place between the Vietnamese team and the Uzbekistan team. The Vietnamese team came out in red, while Uzbekistan wore white. In the first half, Uzbekistan U23 opened the scoring in the 8th minute.

Without being flinched after receiving a goal, the red shirt team played full of effort and was rewarded with an exemplary free kick from Quang Hai. 41 minutes. Although they made great efforts, the students of Coach Park Hang Seo could not preserve the score when the substitute Andrey Sidorov scored the decisive goal in the 119th minute. In

Ultimately Vietnam in Asia throne Army with the score 1-2”

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

Dịch nghĩa: Hôm nay, trận chung kết giải U23 Châu Á diễn ra giữa đội tuyển Việt Nam và đội tuyển Uzbekistan. Đội Việt Nam ra sân với trang phục màu đỏ, còn Uzbekistan mặc đồ trắng. Trong Hiệp 1, U23 Uzbekistan đánh đầu mở tỷ số ở phút thứ 8. 

Không hề nao núng sau khi nhận bàn thua, đội bóng áo đỏ thi đấu đầy nỗ lực và được đền đáp xứng đáng bằng pha sút phạt mẫu mực của Quang Hải ở phút 41. Dù rất nỗ lực thi đấu nhưng các học trò của HLV Park Hang Seo không thể bảo toàn tỷ số hòa khi cầu thủ vào thay người Andrey Sidorov ghi bàn quyết định ở phút 119.

Chung cuộc Việt Nam giành ngôi vị Á Quân với tỉ số 1-2.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về tưh vựng về bóng đá trong tiếng Anh. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểuthêm nhiều chủ đề từ vựng khác qua Hack Não 1500 – Cuốn sách học từ vựng tiếng Anh với hình ảnh, App học sinh động được bán chạy Top 1 Tiki năm 208. Step Up chúc bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Khi giới thiệu về bản thân chắc hẳn chúng ta phải giới thiệu về nghề nghiệp của mình. Những cuộc hội thoại về chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc. Vì vậy hôm Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và có những cuộc đàm thoại tiếng Anh thành công

1. Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Có bao nhiêu nghề nghiệp trong tiếng Anh? Chúng được gọi như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề ngay dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Accountant

Kế toán

2

Actor

Nam diễn viên

3

Actress

Nữ diễn viên

4

Architect

Kiến trúc sư

5

Artist

Họa sĩ

6

Assembler

Công nhân lắp ráp

7

Astronomer

Nhà thiên văn học

8

Author

Nhà văn

9

Babysitter

Người giữ trẻ hộ

10

Baker

Thợ làm bánh mì

11

Barber

Thợ hớt tóc

12

Bartender

Người pha rượu

13

Bricklayer

Thợ nề/ thợ hồ

14

Business man

Nam doanh nhân

15

Business woman

Nữ doanh nhân

16

Bus driver

Tài xế xe bus

17

Butcher

Người bán thịt

18

Carpenter

Thợ mộc

19

Cashier

Nhân viên thu ngân

20

Chef/ Cook

Đầu bếp

21

Child day-care worker

Giáo viên nuôi dạy trẻ

22

Cleaner

Người dọn dẹp

23

Computer software engineer

Kỹ sư phần mềm máy tính

24

Construction worker

Công nhân xây dựng

25

Custodian/ Janitor

Người quét dọn

26

Customer service representative

Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

27

Data entry clerk

Nhân viên nhập liệu

28

Delivery person

Nhân viên giao hàng

29

Dentist

Nha sĩ

30

Designer

Nhà thiết kế

31

Dockworker

Công nhân bốc xếp ở cảng

32

Doctor

Bác sĩ

33

Dustman/ Refuse collector

Người thu rác

34

Electrician

Thợ điện

35

Engineer

Kỹ sư

36

Factory worker

Công nhân nhà máy

37

Farmer

Nông dân

38

Fireman/ Firefighter

Lính cứu hỏa

39

Fisherman

Ngư dân

40

Fishmonger

Người bán cá

41

Flight Attendant

Tiếp viên hàng không

42

Florist

Người trồng hoa

43

Food-service worker

Nhân viên phục vụ thức ăn

44

Foreman

Quản đốc, đốc công

45

Gardener/ Landscaper

Người làm vườn

46

Garment worker

Công nhân may

47

Hairdresser

Thợ uốn tóc

48

Hair Stylist

Nhà tạo mẫu tóc

49

Health-care aide/ attendant

Hộ lý

50

Homemaker

Người giúp việc nhà

51

Housekeeper

Nhân viên dọn phòng khách sạn

52

Janitor

Quản gia

53

Journalist/ Reporter

Phóng viên

54

Judge

Thẩm phán

55

Lawyer

Luật sư

56

Lecturer

Giảng viên đại học

57

Librarian

Thủ thư

58

Lifeguard

Nhân viên cứu hộ

59

Machine operator

Người vận hành máy móc

60

Maid

Người giúp việc

61

Mail carrier/ letter carrier

Nhân viên đưa thư

62

Manager

Quản lý

63

Manicurist

Thợ làm móng tay

64

Mechanic

Thợ máy, thợ cơ khí

65

Medical assistant/ Physician assistant

Phụ tá bác sĩ

66

Messenger/ Courier

Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

67

Miner

Thợ mỏ

68

Model

Người mẫu

69

Mover

Nhân viên dọn nhà/ văn phòng

70

Musician

Nhạc sĩ

71

Newsreader

Phát thanh viên

72

Nurse

Y tá

73

Optician

Chuyên gia nhãn khoa

74

Painter

Thợ sơn

75

Pharmacist

Dược sĩ

76

Photographer

Thợ chụp ảnh

77

Pillot

Phi công

78

Plumber

Thợ sửa ống nước

79

Politician

Chính trị gia

80

Policeman/ Policewoman

Nam/ nữ cảnh sát

81

Postal worker

Nhân viên bưu điện

82

Postman

Người đưa thư

83

Real estate agent

Nhân viên môi giới bất động sản

84

Receptionist

Nhân viên tiếp tân

85

Repairperson

Thợ sửa chữa

86

Salesperson

Nhân viên bán hàng

87

Sanitation worker/ Trash collector

Nhân viên vệ sinh

88

Scientist

Nhà khoa học

89

Secretary

Thư ký

90

Security guard

Nhân viên bảo vệ

91

Shop assistant

Nhân viên bán hàng

92

Soldier

Quân nhân

93

Stock clerk

Thủ kho

94

Store owner/ Shopkeeper

Chủ cửa hiệu

95

Supervisor

Người giám sát/ giám thị

96

Tailor

Thợ may

97

Taxi driver

Tài xế taxi

98

Teacher

Giáo viên

99

Technician

Kỹ thuật viên

100

Telemarketer

Nhân viên tiếp thị qua điện thoại

101

Translator/ Interpreter

Thông dịch viên

102

Traffic warden

Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

103

Travel agent

Nhân viên du lịch

104

Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarian

Bác sĩ thú y

105

Waiter/ Waitress

Nam/ nữ phục vụ bàn

106

Welder

Thợ hàn

107

Window cleaner

Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số mẫu câu thông dụng về ngành nghề trong tiếng Anh

Nếu chỉ học từ vựng đơn lẻ bạn sẽ khó có thể ghi nhớ chúng được lâu dài. Hãy áp dụng chúng thường vào trong mẫu câu giao tiếp hàng ngày để tạo phản xạ với từ vựng. Dưới đây là một số mẫu thông dụng sử dụng từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề các bạn có thể tham khảo:

Câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh

Khi muốn ai đó về nghề nghiệp trong tiếng Anh thì nói như thế nào nhỉ? Tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

  • What do you do?

(Bạn làm nghề gì?)

  • What line of work are you in?

(Bạn làm dưới ngành gì?)

  • What sort of work do you do?

(Bạn làm mẫu công việc gì?)

  • What do you do for a living?

(Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Mẫu trả lời câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh

Nếu được hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng Anh, bạn hãy trả lời theo những cách sau:

  • I’m a …: Tôi là …
  • I work with…: Tôi làm việc với …
  • I work as a…: Tôi làm nghề …

Ví dụ:

What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

– I’m a lawyer (Tôi là luật sư)

Cách nói tình trạng công việc trong tiếng Anh

  • I’ve got a part-time job

(Tôi làm việc bán thời gian)

  • I’m not working at the moment

(Hiện tại tôi không làm việc)

  • I’ve been made redundant

(Tôi vừa bị sa thải) 

  • I’m retired

(Tôi đã nghỉ hưu)

  • I’m … mình đang …

Unemployed: thất nghiệp

Looking for work/a job: đi rinh việc

Out of work: không có việc

3. Cách giới thiệu ngành nghề trong tiếng Anh

Hãy áp dụng ngay từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề đã học ở trên để giới thiệu về nghề nghiệp của mình nhé.

Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về vị trí công tác

  • I work as/ I’m a/an + vị trí công tác
  • I work in + mảng, phòng, ban công tác
  • I work for + tên công ty
  • I work for myself = I’m self – employed: Tôi tự làm cho mình
  • I’m doing an internship: Tôi đang ở vị trí thực tập
  • I have own my business: Tôi điều hành công ty riêng

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về nhiệm vụ, công việc

  • I’m in charge of: Tôi chịu quản lý/trách nhiệm
  • I have to deal with: Tôi cần xử lý/đối mặt
  • I’m responsible for: Tôi chịu quản lý/trách nhiệm
  • I manage: Tôi quản lý
  • I run: Tôi điều hành

Hoạt động công việc hàng ngày

  • I have to go/attend: Tôi phải dự
  • I advise: Tôi đưa lời khuyên cho
  • I visit/see/meet: Tôi phải gặp gỡ
  • It involves: Công việc của tôi bao gồm

Khung giờ làm việc

  • I have a nine-to-five job: Tôi làm việc từ 8h đến 17h chiều
  • I work/do shift work:Tôi làm việc theo ca
  • I’m on flexitime: Giờ làm việc của tôi khá linh hoạt
  • I work full-time: Tôi Làm việc toàn thời gian
  • I have to work/do overtime: Tôi phải làm tăng ca
  • I only work part time: Tôi chỉ làm việc bán thời gian

4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề tuy khá phổ biến nhưng sẽ không hề dễ dàng nếu không có phương pháp học hiệu quả.Step Up sẽ giới thiệu với bạn phương pháp học từ vựng thông minh để áp dụng học từ vựng tiếng anh về các ngành nghề của người Do Thái, đó là phương pháp âm thanh tương tự

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Ví dụ: từ vựng về các ngành nghề trong tiếng Anh bạn cần học là “Lawyer” 

Âm thanh tương tư: loi ở

Nghĩa của từ: luật sư

=> Câu đặt: Anh luật sư lẻ loi ở văn phòng vì thua kiện.

Phương pháp này cũng được tích hợp thành công trong Hack Não 1500 từ vựng – cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với 50% hình ảnh minh họa sinh động kết hợp với audio và app học trực tuyến.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã giúp mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết đem lại cho bạn những kiến thức bỏ ích giúp bạn tự tin giới thiệu bản thân. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI





Bẻ khóa 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Bẻ khóa 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin đang là một ngành học rất “hot” hiện nay. Công việc này làm việc với công nghệ, phần mềm, tài liệu nước ngoài… chủ yếu sẽ tiếp xúc với Anh ngữ. Do vậy chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn nếu không biết tiếng Anh chuyên ngành. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả.

1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Làm việc trong môi trường công nghệ thông tin chính là làm việc với tiếng Anh. Nếu bạn mong muốn hoặc đang là một lập trình viên thì chắc hẳn sẽ hiểu được thực tế rằng mức lương giữa kỹ sư biết tiếng Anh và không biết tiếng Anh chênh nhau như thế nào. Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để có một mức lương mong muốn nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Computer

Máy tính

2

Smartphone

Điện thoại thông minh

3

Information Technology

Công nghệ thông tin

4

Application

Ứng dụng

5

Mobile app

Ứng dụng dành cho điện thoại di động

6

Data

Dữ liệu

7

Application data management

Quản lý dữ liệu ứng dụng

8

Database

Cơ sở dữ liệu

9

Database administration system

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

10

Hardware

Phần cứng

11

Computer hardware maintenance

Bảo trì phần cứng máy tính

12

Software

Phần mềm

13

Computer software configuration item

Mục cấu hình phần mềm máy tính

14

Network

Mạng

15

Internal network connection

Kết nối mạng cục bộ

16

Peripheral

Thiết bị ngoại vi

17

Intelligent peripheral

Thiết bị ngoại vi thông minh

18

Component

Thành phần

19

Data component

Thành phần dữ liệu

20

Program

Chương trình

21

Program language

Ngôn ngữ lập trình

22

Open source

Mã nguồn mở

23

Open source software

Phần mềm mã nguồn mở

24

Bug

Lỗi

25

End user

Người dùng cuối

26

Interface

Giao diện

27

Feature

Tính năng

28

To add product feature

Thêm tính năng sản phẩm

29

Execute

Chạy, thực thi

30

To execute many programs at once

Chạy nhiều chương trình cùng một lúc

31

Abort

Hủy

32

Cancel

Xóa hủy

33

Network error

Lỗi mạng

34

Compatible

Tương thích

35

Compression

Nén

36

File compression tool

Công cụ nén tập tin

37

Format

Format

38

Invalid date format

Định dạng ngày không hợp lệ

39

Operating system

Hệ điều hành

40

Virtual

Ảo

41

In- game virtual items

Các vật ảo trong trò chơi

42

Multitasking

Đa nhiệm

43

Log on/ log in

Đăng nhập

44

Log out/ log off

Đăng xuất

45

Support:

Hỗ trợ

46

Remote support:

Hỗ trợ từ xa

47

Upgrade:

Nâng cấp

48

Update

Cập nhật

49

Hyperlink

Siêu liên kết

50

Filter

Bộ lọc, lọc

51

Index

Các chỉ mục,lập chỉ mục

52

Upload

Tải lên

53

Download

Tải xuống, tải về

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Bất cứ chuyên ngành nào cũng đều có những cụm từ viết tắt tiếng Anh và thuật ngữ riêng, đặc biệt đối với công nghệ thông tin – là một ngành đặc thù. Học ngay các thuật ngữ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bổ sung từ chuyên môn nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

54

E – commerce

Thương mại điện tử

55

E – commerce website

Trang web thương mại điện tử

56

Emoticon (emotion icon)

Biểu tượng cảm xúc

57

HTML ( Hypertext Markup Language)

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

58

HTML tag

thẻ HTML

59

HTML Editor

Trình chỉnh sửa

60

HTML Link

Đường liên kết

61

Sponsored link

Liên kết được tài trợ

62

Property

Thuộc tính

63

Session

Phiên

64

Set up

Thiết lập, cài đặt

65

Access

Truy cập

66

Unauthorized access

Truy cập trái phép

67

Full screen

Toàn màn hình

68

Syntax

Cú pháp

69

Procedural language

Ngôn ngữ thủ tục

70

Compiler

Trình biên dịch

71

Interpreter

Trình thông dịch

72

Authenticate

Xác thực

73

Touchscreen phone

Điện thoại màn hình cảm ứng

74

Encryption

Mã hóa

75

Firewall

Tường lửa

76

Protocol

Giao thức

77

Touchscreen

Màn hình cảm ứng

78

Interact

Tương tác

79

Limitn

Giới hạn

80

Character limit

Giới hạn ký tự

81

Merge

Kết hợp, hợp nhất

82

Split

Chia tách

83

Theme

Chủ đề

84

Publish

Xuất bản

85

Debug

Gỡ lỗi

86

Modify

Sửa đổi

87

Deploy

Triển khai

88

Exceed

Exceed

89

Visible

Hiển thị, có thể nhìn thấy được

90

Invisible

Không hiển thị được, không nhìn thấy được

91

Import

Nhập

92

Export

Xuất

93

Convert

Chuyển đổi

94

Instruction

Hướng dẫn

95

Memory

Bộ nhớ

96

Digital

Kỹ thuật số

97

Binary

Nhị phân

98

Equipment

Thiết bị

99

Attach

Đính kèm

3. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin của các bạn, ngay bây giờ chúng ta hãy cùng thử sức với một vài bài tập nho nhỏ nhé!

Bài tập: Ghép cột A với B sao cho phù hợp nghĩa

A

B

1. Access

a. Truy cập trái phép

2. Unauthorized access

b. Truy cập

3. Full screen

c. Tính năng

4. End user

d. Người dùng cuối

5. Feature

e. Toàn màn hình

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Đáp án:

1. B

2. A

3. E

4. D

5. C

4. Mẹo học tốt từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin

Thật là khó để có thể “nuốt trôi” 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin với những phương pháp học từ vựng truyền thống.S Step Up sẽ giới thiệu đến các bạn phương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm không ít thời gian mà vẫn cực kỳ hữu hiệu nhé! 

Nhớ từ nhanh bằng âm thanh tương tự

Phương pháp âm thanh tương tự do người Do Thái áp dụng để học ngôn ngữ. Bạn có thể thấy bất kì người Do Thái nào đều có thể nói từ 2 thứ tiếng trở lên. Điều này đủ thấy sự hiệu quả đến từ phương pháp học này.

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Nasty” 

Âm thanh tương tư: nát tí

Nghĩa của từ: gây khó chịu

=> Câu đặt: Quả chuối nát tí tẹo khiến mùi gây khó chịu.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không những đơn giản lại vô cùng hài hước, vui vẻ phải không nào? 

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, cùng phương pháp học từ vựng hiệu quả. Bạn cũng có thể học thêm nhiều chủ đề từ vựng hấp khác qua sách Hack Não 1500. Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh. 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Mối quan hệ là một phần không thể thiếu với mỗi con người. Càng trưởng thành, chúng ta càng có nhiều mối quan hệ khác nhau. Bạn muốn giới thiệu về những mối quan hệ đó bằng tiếng Anh nhưng chưa biết nói ra sao. Cùng Step Up khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ để cải thiện kỹ năng giao tiếp nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả đó là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Chủ đề về các mối quan hệ là một chủ đề phổ biến và có khối lượng từ vựng tương đối lớn. Vì vậy để ghi nhớ từ vựng dễ hơn chúng ta hãy chia chúng thành những nhóm khác nhau. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ ngay dưới đây:

Mối quan hệ gia đình

  • Father (familiarly called dad): bố
  • Mother (familiarly called mum): mẹ
  • Son: con trai
  • Daughter: con gái
  • Parent: bố mẹ
  • Child (plural: children): con
  • Husband: chồng
  • Wife: vợ
  • Brother: anh trai/em trai
  • Sister: chị gái/em gái
  • Uncle: chú/cậu/bác trai
  • Aunt: cô/dì/bác gái
  • Nephew: cháu trai
  • Niece: cháu gái
  • Grandmother (grandma, granny):
  • Grandfather (grandpa, granddad): ông
  • Grandparents: ông bà
  • Grandson: cháu trai
  • Granddaughter: cháu gái
  • Grandchild (plural:grandchildren): cháu
  • Cousin: anh chị em họ
  • Godfather: bố đỡ đầu
  • Godmother: mẹ đỡ đầu
  • Godson: con trai đỡ đầu
  • Goddaughter: con gái đỡ đầu
  • Stepfather: bố dượng
  • Stepmother: mẹ kế
  • Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
  • Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
  • Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
  • Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
  • Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
  • Father-in-law: bố chồng/bố vợ
  • Son-in-law: con rể
  • Daughter-in-law: con dâu
  • Sister-in-law: chị/em dâu
  • Brother-in-law: anh/em rể
  • Single mother: mẹ đơn thân
  • Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
  • Blue blood: dòng giống hoàng tộc 
  • Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
  • Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
  • Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)

  • Family tree: sơ đồ gia đình dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên 
  • Distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
  • Loving family (close-knit family): gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
  • Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
  • Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
  • Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
  • Divorce: ly dị, sự ly dị
  • Bitter divorce: ly thân (do có xích mích tình cảm)
  • Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
  • Broken home: gia đình tan vỡ
  • Custody of the children: quyền nuôi con
  • Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
  • Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
  • Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
  • A/the blue-eyed boy: đứa  con cưng

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Xem thêm: Các tính từ chỉ cảm xúc

Mối quan hệ bạn bè

Chúng ta thường có nhiều bạn bè và mối quan hệ với mỗi người là khác nhau. Có những người bạn thân thiết, bạn cùng lớp hay đơn giản chỉ là bạn bình thường. Cùng gọi tên các mối quan hệ bạn bè qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ nhé.

  • A childhood friend: bạn thời thơ ấu
  • A circle of friends: một nhóm bạn
  • A friend of the family / a family friend: người bạn thân thiết của với gia đình
  • A good friend: bạn thân (một người bạn hay gặp mặt)
  • A trusted friend: một người bạn tin cậy
  • ALly: bạn đồng minh
  • An old friend: bạn cũ, một người bạn mà bạn đã từng quen biết trong một thời gian dài trong quá khứ
  • Be just good friends: hãy chỉ là những người bạn tốt (khi nói với người khác giới rằng mình chỉ là bạn bè)
  • Best friend: bạn thân nhất
  • Best mate: bạn thân thiết nhất
  • Boyfriend: bạn trai (người có quan hệ tình cảm nếu bạn là nữ
  • Buddy (best buddy): bạn (bạn thân nhất – từ dùng trong tiếng Anh Mỹ)
  • Close friend: bạn thân
  • Companion: một người được trả tiền để sinh sống cùng làm bầu bạn và chăm sóc, hoặc một mối quan hệ ngoài hôn nhân lâu năm…
  • Girlfriend: bạn gái (người có quan hệ tình cảm với bạn nếu bạn là nam)
  • Pal: bạn (thông thường)
  • To be really close to someone: rất thân với ai đó
  • To go back years: biết nhau nhiều năm
  • A frenemy: một người vừa là bạn vừa là thù
  • A friend of a friend: Người mà bạn biết vì là bạn của bạn bạn
  • A mutual friend: bạn chung (của bạn và bạn của bạn)
  • Be no friend of: không thích ai, cái gì
  • Casual acquaintance: người mà bạn không biết rõ lắm

  • Classmate: bạn cùng lớp
  • Fair-weather friend: bạn phù phiếm (người bạn mà khi bạn cần thì không thấy đâu, không thật lòng tốt với bạn)
  • Flatmate (UK English)/Roommate (US English): bạn cùng phòng (phòng trọ)
  • Have friends in high places: biết người bạn quan trọng/ có tầm ảnh hưởng
  • On-off relationship: bạn bình thường
  • Penpal/epal:  bạn ( trong trường hợp bạn bè qua thư từ)
  • Someone you know from work: người bạn biết qua công việc (hoặc qua những nhóm có cùng sở thích)
  • Someone you know to pass the time of day with: người mà bạn biết qua loa khi gặp trong ngày
  • Soul mate: bạn tri kỷ
  • Workmate: bạn đồng nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Mối quan hệ tình cảm

  • A date: hẹn hò
  • Flirt: tán tỉnh
  • Adore: yêu tha thiết
  • Chat up: bắt đầu làm quen
  • Blind date: buổi hẹn hò đầu tiên
  • Fall in love: phải lòng ai
  • First love: mối tình đầu
  • Long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
  • Love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
  • Lovelorn: thất tình
  • Lovesick: đau khổ vì yêu
  • Lovey-dovey: âu yếm, ủy mị
  • My sweetheart: người yêu của tôi
  • Split up/ say to goodbye/ break up: chia tay
  • Crush: “cảm nắng” ai đó
  • Unrequited love: tình yêu đơn phương

Mối quan hệ công việc

Trong công việc, chúng ta có nhiều mối quan hệ khác nhau. Để tự tin giao tiếp tại văn phòng thì bạn bạn phải hiểu rõ về các mối quan hệ đó. Học ngay qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ:

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

  • Coworker/ workmate/colleague: đồng nghiệp
  • Client: cộng sự
  • Business partner: đối tác
  • Boss: sếp
  • Staff: nhân viên
  • Customer: khách hàng
  • Convention: hội nghị
  • Presentation: bài thuyết trình
  • Schedule: lên lịch
  • Delegate: Đại biểu
  • Interview: phỏng vấn
  • Meeting: cuộc họp
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thường dùng

Để học tốt từ vựng chúng ta hãy học theo cụm từ vựng. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng anh về các mối quan hệ thông dụng:

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

  • (To) have a lot in common (with s.o)

(Có nhiều điểm chung với ai đó)

  • (To) adopt s.b

(Nhận ai làm con nuôi)

  • Close-knit

(Gắn bó với nhau về tình cảm)

  • Sibling relationship

(Mối quan hệ anh/ chị em ruột)

  • Close relative

(Bà con gần, người bà con rất thân thuộc)

  • (To) build friendships with

(Xây dựng tình bạn với ai đó)

  • Conflict with s.o

(Sự mâu thuẫn với ai đó/ sự xung đột với ai đó)

  • (To) spend a lot of time with s.o

(Dành nhiều thời gian với ai đó)

  • (To) hit it off with s.o

(Ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai)

  • Cross-cultural friendship

(Tình bạn xuyên biên giới, tình bạn giữa nhiều nền văn hóa khác nhau)

  • (To) break up

(Chia tay, chấm dứt một mối quan hệ)

  • (To) get on (well) with someone

(Sống hòa thuận, ăn ý với ai đó)

  • (To) ask someone out

(Mời ai đi chơi, hẹn hò với ai đó)

  • (Be) well-matched

(Hợp nhau, ăn ý với nhau về sở thích)

  • (To) share so many experiences 

(Cùng chia sẻ những trải nghiệm trong cuộc sống)

  • (To) have a wide circle of acquaintances

(Quen biết rộng rãi)

  • Healthy relationship

(Mối quan hệ lành mạnh)

  • Childhood friend

(Bạn thời thơ ấu)

  • (To) have connections with s.o

(Có mối quan hệ với ai đó)

  • Stable relationship

(Mối quan hệ bền vững)

  • (To) get married to s.o

(Kết hôn, lấy ai, cưới ai)

  • (To) get divorced

(Ly hôn, li dị)

  • (To) end a relationship with someone

(Kết thúc một mối quan hệ với ai đó)

3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Như đã nói trên, chủ đề từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ có khối lượng từ vựng tương đối lớn. Do vậy có thể khiến người học tiếng Anh bị nản lòng khi học. Step Up sẽ chia sẻ 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp bạn “yêu” từ vựng nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Học đúng trình độ: thay vì cố nhồi nhét tất cả, hãy hiểu rõ trình độ của bạn ở đâu và chọn lựa những từ vựng mức độ từ dễ đến khó để học trước

Đặt mục tiêu khi học: Thiết lập mục tiêu là khâu quan trọng và cần thiết khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Tự đặt mục tiêu, deadline cho bản thân sẽ tạo cảm hứng, kích thích bạn học từ vựng. 

Học từ vựng gắn liền với cảm xúc: Não bộ luôn luôn nhớ tốt hơn rất nhiều với các thông tin có tính liên kết. Vì vậy học từ vựng gắn liền với cảm xúc sẽ rất có hiệu quả.

Dùng ngay lập tức: Bạn có thể áp dụng từ đã học vào nhắn tin với với bạn bè, hoặc làm cap trên fb

Lặp lại từ nhiều lần: Việc lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh cũng như giúp bạn nhớ lâu hơn từ vựng đó.

Nếu muốn tiết kiệm thời gian, bạn có thể học từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ với  sách Hack Não 1500. Ngoài việc liệt kê các từ vựng, sách còn có 50% là hình ảnh, audio minh họa sinh động kích thích bạn học, kết hợp với app luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây là cuốn sách từ vựng thông minh với sự kết hợp giữa phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tựtruyện chêm

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn học tập tốt.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng nhất

Bạn đang có ý định du lịch tại nước ngoài? Bạn gặp rắc rối với những thủ tục tại sân bay do vốn từ vựng tiếng Anh hạn hẹp? Bài viết dưới đây sẽ là giải pháp cho bạn. Cùng Step Up Tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ giúp bạn dễ dàng làm “xử lý” những khó khăn tại sân bay nhé!

1. Bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay

Những thủ tục cần làm khi đi máy bay thật nhiều phải không? Chính vì vậy, số lượng từ vựng tiếng Anh về sân bay cũng không hề ít.. Để có thể hoàn toàn tự tin khi đi máy bay quốc tế, bạn hãy nắm chắc các từ vựng sau nhé:

Từ vựng về vé máy bay và thủ tục tại sân bay

  • Ticket: vé máy bay
  • Book a ticket: đặt vé
  • One-way ticket: vé một chiều
  • Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
  • Economy class: vé ghế hạng thường
  • Business class: vé ghế hạng thương gia
  • Flight: chuyến bay
  • Departure: giờ khởi hành

  • Arrive: điểm đến
  • Passport: hộ chiếu
  • On time: đúng giờ
  • Check in: làm thủ tục lên máy bay
  • Boarding time: giờ lên máy bay
  • Boarding pass: thẻ lên máy bay, thẻ này được phát sau khi bạn check-in
  • Customs: hải quan
  • Gate: cổng
  • Departure lounge: phòng chờ bay
  • Airlines: hãng hàng không
  • Seat: ghế ngồi đợi

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng về hành lý tại sân bay

  • Conveyor belt: băng chuyền
  • Carry-on luggage: hành lý xách tay
  • Check-in baggage: hành lý ký gửi
  • Overweight baggage/Oversized baggage: hành lý quá cỡ
  • Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
  • Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
  • Trolley: xe đẩy

Một số từ vựng khác

  • Duty free shop: cửa hàng miễn thuế
  • Long-haul flight: chuyến bay dài
  • Stopover/layover: điểm dừng
  • Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
  • Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
  • Take-off: máy bay cất cánh
  • Land: máy bay hạ cánh
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường gặp

Sau khi đã nắm được những từ vựng tiếng Anh về sân bay, hãy áp dụng ngay vào giao tiếp thực tế tiếng Anh để biến chúng thành của mình.

Những mẫu câu tiếng Anh sân bay mà Step Up đưa ra dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu và tự tin giao tiếp cũng như rút ngắn thời gian làm thủ tục cho các bạn:

  • Passengers are reminded not to leave luggage unattended. 

(Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình)

  • How many pieces?

(Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)

  • Place them on the scales please. 

(Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)

  • This one could go on as carry-on luggage if you like. 

(Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn)

  • Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage.

(Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)

  • Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk. 

(Đây là tờ khai xuất cảnh và thẻ lên máy bay của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)

  • May I have your passport, please?

 (Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?)

  • May I see your ticket, please?

 (Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?)

  • Do you have an e-ticket? 

(Anh/chị có vé điện tử không?)

  • Ticket please. 

(Xin cho mượn vé của anh/chị)

  • Is anybody traveling with you today? 

(Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?)

  • Is anybody else traveling with you? 

(Anh/chị có bay cùng ai không?)

  • Are you checking any bags? 

(Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?)

  • How many bags are you checking?

(Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)

  • Please place your bag on the scale. 

(Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân)

  • Can you place your bag up here? 

(Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?)

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

  • Did you pack these bags yourself?

(Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?)

  • Is my flight on time?

(Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)

  • There is a …-minute/hour delay 

(Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ)

  • The flight will be delayed for … minutes/hours 

(Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ)

  • I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there? 

(Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)

  • Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination? 

(Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?)

  • Will my luggage go straight through? 

(Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)

  • Please mark this bag as ‘fragile’. 

(Xin giúp tôi đánh dấu hành lý này là hàng dễ vỡ)

  • Would you like an aisle seat or a window? 

(Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?)

  • Do you prefer windows or an aisle? 

(Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?)

  • What seat would you like? 

(Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi nào?)

  • We do not have any aisle seats/window seats remaining. 

(Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa)

  • Is a … seat ok or would you prefer a … seat? 

(Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?)

  • Do you have a seat next to the emergency exit? 

(Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?)

  • Can I have a seat closest to the emergency exit? 

(Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?)

  • Can I have a seat near the emergency exit? 

(Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?)

  • Here are your boarding passes. 

(Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)

  • This is your boarding pass. 

(Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)

  • Your gate number is … 

(Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …)

  • Your flight leaves from the gate …

 (Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …)

  • Your flight will start/begin boarding at …  

(Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …)

  • You can start boarding the plane from … 

(Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …)

  • Your seat number is … 

(Số ghế của anh/chị là…)

3. Đoạn hội thoại mẫu tại sân bay

Để dễ hình dung và ứng dụng được các từ vựng tiếng Anh về sân bay, cũng như giúp bạn có cuộc đàm thoại tiếng Anh tại sân bay thành công hãy tha khảo đoạn hội thoại dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

A: Good morning. May I help you?

(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

B: Good morning. I want to buy tickets to LA

(Chào buổi sáng. Tôi muốn mua vé đến L.A)

A: Please wait a moment for me to check.

Sir, there are 2 flights to LA today at 10:00 am and 3:00 pm. When do you want to go?

(Làm ơn chờ một chút để tôi kiểm tra.

Thưa anh, có 2 chuyến bay đến L.A trong ngày hôm nay vào lúc 10:00 sáng và 3:00 chiều. Anh muốn đi vào thời gian nào?)

B: Please let me go at 10:00 am

(Hãy cho tôi đi lúc 10:00 sáng)

A: Are you going alone or many people?

(Anh đi một mình hay nhiều người?)

B: Alone

(Một mình)

A: Ok. There are 2 types of tickets: Business class tickets cost 3 million / 1 ticket, tickets are usually 1 million / 1 ticket. What kind do you want to buy?

(Ok. Có 2 loại vé: Vé hạng thương gia giá 3 triệu/ 1 vé, vé thường là 1 triệu/ 1 vé. Anh muốn mua loại nào?)

B: I want a business class ticket.

(Tôi muốn vé hạng thương gia)

A: Please wait a moment… This is your ticket

(Xin chờ một chút… Đây là vé của anh)

B: Thanks!

(Cám ơn)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất. Step Up hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích, cũng như giúp bạn giao tiếp tiếng ANh tốt hơn. Để có thể ghi nhớ các từ vựng này một cách tốt nhất, bạn có thể tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả hoặc tham khảo phương pháp ghi nhớ từ vựng thông minh qua cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI