Bóng đá là môn thể thao vua được rất nhiều người yêu thích. Đặc biệt, trong những năm gần đây, bóng đá Việt Nam đã vươn mình đạt được những thành tựu nhất định, vì vậy mà môn thể thao này trở nên hấp dẫn và được yêu thích hơn bao giờ hết. Cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh mới nhất trong bài viết dưới đây nhé.
1. Các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh
Bạn là người yêu bóng đá, thường xuyên đọc báo, theo dõi các chương trình về các giải ngoại hạng Anh, quốc tế? Tuy nhiên vốn từ tiếng Anh về bóng đá hạn hẹp khiến bạn gặp khó khăn để hiểu thông tin. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh dưới đây để xem các giải đấu dễ dàng hơn.
Từ vựng về sân vận động
Các giải đấu, trận bóng đá thường được tổ chức tại các sân vận động, sân cỏ. Cùng tìm hiểu về địa điểm chơi bóng đá trong tiếng Anh nhé:
Bench: Băng ghế dự bị
Capacity: Sức chứa sân vận động
Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân
Goalline: Đường biên ngang
Goal: Khung thành
Ground: Mặt sân
National Stadium: Sân vận động quốc gia
Penalty area: Vòng cấm địa
Pitch: Sân thi đấu
Stand: Khán đài
Touch line: Đường biên dọc
Từ vựng về hàng phòng ngự trong bóng đá
Hàng phòng ngự bao gồm các thành viên trong đội bóng. Sự kết hợp giữa các hàng phòng ngự là yếu tố quyết định thắng thua của đội bóng. Cùng khám phá xem trong từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh, các vị trí này được gọi tên như thế nào?
Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
Centre back: Hậu vệ trung tâm
Centre forward (Striker): Tiền đạo trung tâm
Centre midfield: Tiền vệ trung tâm
Defensivemidfielder: Tiền vệ phòng ngự
Full back : Hậu vệ tự do
Left back : Hậu vệ trái
Left midfielder: Tiền vệ cánh trái
Left Wingback: Hậu vệ cánh trái
Left Winger: Tiền đạo cánh trái
Referee: trọng tài
Right back : Hậu vệ phải
Right midfielder: Tiền vệ cánh phải
Right Wingback: Hậu vệ cánh phải
Right Winger: Tiền đạo cánh phải
Second Striker: Tiền đạo hộ công
Sweeper: Hậu vệ quét
Wide midfielder: Tiền vệ cánh
Wingback: Hậu vệ cánh
Winger: Tiền đạo cánh
Từ vựng về các chỉ số bóng đá
Học ngay bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh để đọc tỉ số các trận đấu đúng nhất nhé:
Attemptson goal: Tổng số cú sút
Ball possession (%): Tỷ lệ kiểm soát bóng
Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá
Corners: Tổng số quả phạt góc
Fouls: Số lần phạm lỗi
Goals: Số bàn thắng
Head to head statistics: Thống kê lịch sử đối đầu
Passes: Tổng số đường chuyền
Passing accuracy: Tỷ lệ chuyền bóng chính xác
Red card: Số thẻ đỏ
Saves: Số pha cứu thua
Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành
Ngoài những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ liệt kê những từ vựng về bóng đá có tính chuyên môn, thông dụng hơn trong các trận đấu:
A backheel: quả đánh gót
A corner: quả đá phạt góc
A draw: một trận hoà
A free kick: quả đá phạt
A goal difference: bàn thắng cách biệt
A goal kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
A header: quả đánh đầu
A head to head: xếp hạng theo trận đối đầu
A penalty shootout: đá luân lưu
A penalty: quả phạt 11m
A playoff: trận đấu giành vé vớt
A prolific goalscorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
A throw in: quả ném biên
An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
An own goal: bàn đốt lưới nhà
Corner: Phạt góc
Extra time: hiệp phụ
Extra time: hiệp phụ offside: việt vị
Free-kick: quả đá phạt
Full Time: hết giờ
Goalkeeper: Thủ môn
Goals: Số bàn thắng
Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
Offside: việt vị
Passes: Đường chuyền
Red card: Số thẻ đỏ
The away goal rule: luật bàn thắng sân nhà sân khách
The kickoff: quả giao bóng
Throw in: quả ném biên
Yellow card: Số thẻ vàng
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Sau khi học xong những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh hãy áp dụng chúng vào những cuộc giao tiếp về chủ đề thể thao hàng ngày. Chúng mình cùng tham khảo một đoạn hội thoại ngắn về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh nhé.
A: Hi. Come in now. The game is about to begin.
(Hãy vào ngay đi.Trận đáu sắp bắt đầu rồi)
B: Great. I can’t wait any longer
(Thật tuyệt. Tôi không thể đợi thêm nữa)
A: Which team do you cheer for?
Bạn cổ vũ cho đội nào?
B: I like Barca. And you?
(Tôi thích Barca. And you?)
A: Barca plays very well. I like both teams.
(Barca chơi rất hay. Tôi thích cả hai đội.)
B: Look! Messi just scored
(Nhìn kìa! Messi vừa ghi bàn)
A: Đúng vậy. Đôi chân của anh thật uyển chuyển. Thật là một pha bóng đẹp
B: thời gian không còn nhiều, đội còn lại phải tiếp tục tấn công để có thể gỡ hòa tỉ số
A: That’s right. His legs are so flexible. What a beautiful ball
Đúng vậy. Đôi chân của anh thật uyển chuyển. Thật là một pha bóng đẹp
B: Time is running out, the rest of the team must continue to attack to be able to equalize the score.
(Thời gian không còn nhiều, đội còn lại phải tiếp tục tấn công để có thể gỡ hòa tỉ số)
3. Đoạn văn về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh
Vừa rồi, chúng ta đã học được các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh cơ bản. Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống được một lượng lớn từ vựng. Để nhớ hơn về các từ vựng này, chúng ta cùng tham khảo một bài viết mẫu dưới đây liên quan đến từ vựng bóng đá về tiếng Anh nhé:
“Today, the U23 Asian tournament final took place between the Vietnamese team and the Uzbekistan team. The Vietnamese team came out in red, while Uzbekistan wore white. In the first half, Uzbekistan U23 opened the scoring in the 8th minute.
Without being flinched after receiving a goal, the red shirt team played full of effort and was rewarded with an exemplary free kick from Quang Hai. 41 minutes. Although they made great efforts, the students of Coach Park Hang Seo could not preserve the score when the substitute Andrey Sidorov scored the decisive goal in the 119th minute. In
Ultimately Vietnam in Asia throne Army with the score 1-2”
Dịch nghĩa:Hôm nay, trận chung kết giải U23 Châu Á diễn ra giữa đội tuyển Việt Nam và đội tuyển Uzbekistan. Đội Việt Nam ra sân với trang phục màu đỏ, còn Uzbekistan mặc đồ trắng. Trong Hiệp 1, U23 Uzbekistan đánh đầu mở tỷ số ở phút thứ 8.
Không hề nao núng sau khi nhận bàn thua, đội bóng áo đỏ thi đấu đầy nỗ lực và được đền đáp xứng đáng bằng pha sút phạt mẫu mực của Quang Hải ở phút 41. Dù rất nỗ lực thi đấu nhưng các học trò của HLV Park Hang Seo không thể bảo toàn tỷ số hòa khi cầu thủ vào thay người Andrey Sidorov ghi bàn quyết định ở phút 119.
Chung cuộc Việt Nam giành ngôi vị Á Quân với tỉ số 1-2.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về tưh vựng về bóng đá trong tiếng Anh. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểuthêm nhiều chủ đề từ vựng khác qua Hack Não 1500 – Cuốn sách học từ vựng tiếng Anh với hình ảnh, App học sinh động được bán chạy Top 1 Tiki năm 208. Step Up chúc bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi giới thiệu về bản thân chắc hẳn chúng ta phải giới thiệu về nghề nghiệp của mình. Những cuộc hội thoại về chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc. Vì vậy hôm Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và có những cuộc đàm thoại tiếng Anh thành công
1. Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề
Có bao nhiêu nghề nghiệp trong tiếng Anh? Chúng được gọi như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề ngay dưới đây nhé:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Accountant
Kế toán
2
Actor
Nam diễn viên
3
Actress
Nữ diễn viên
4
Architect
Kiến trúc sư
5
Artist
Họa sĩ
6
Assembler
Công nhân lắp ráp
7
Astronomer
Nhà thiên văn học
8
Author
Nhà văn
9
Babysitter
Người giữ trẻ hộ
10
Baker
Thợ làm bánh mì
11
Barber
Thợ hớt tóc
12
Bartender
Người pha rượu
13
Bricklayer
Thợ nề/ thợ hồ
14
Business man
Nam doanh nhân
15
Business woman
Nữ doanh nhân
16
Bus driver
Tài xế xe bus
17
Butcher
Người bán thịt
18
Carpenter
Thợ mộc
19
Cashier
Nhân viên thu ngân
20
Chef/ Cook
Đầu bếp
21
Child day-care worker
Giáo viên nuôi dạy trẻ
22
Cleaner
Người dọn dẹp
23
Computer software engineer
Kỹ sư phần mềm máy tính
24
Construction worker
Công nhân xây dựng
25
Custodian/ Janitor
Người quét dọn
26
Customer service representative
Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
27
Data entry clerk
Nhân viên nhập liệu
28
Delivery person
Nhân viên giao hàng
29
Dentist
Nha sĩ
30
Designer
Nhà thiết kế
31
Dockworker
Công nhân bốc xếp ở cảng
32
Doctor
Bác sĩ
33
Dustman/ Refuse collector
Người thu rác
34
Electrician
Thợ điện
35
Engineer
Kỹ sư
36
Factory worker
Công nhân nhà máy
37
Farmer
Nông dân
38
Fireman/ Firefighter
Lính cứu hỏa
39
Fisherman
Ngư dân
40
Fishmonger
Người bán cá
41
Flight Attendant
Tiếp viên hàng không
42
Florist
Người trồng hoa
43
Food-service worker
Nhân viên phục vụ thức ăn
44
Foreman
Quản đốc, đốc công
45
Gardener/ Landscaper
Người làm vườn
46
Garment worker
Công nhân may
47
Hairdresser
Thợ uốn tóc
48
Hair Stylist
Nhà tạo mẫu tóc
49
Health-care aide/ attendant
Hộ lý
50
Homemaker
Người giúp việc nhà
51
Housekeeper
Nhân viên dọn phòng khách sạn
52
Janitor
Quản gia
53
Journalist/ Reporter
Phóng viên
54
Judge
Thẩm phán
55
Lawyer
Luật sư
56
Lecturer
Giảng viên đại học
57
Librarian
Thủ thư
58
Lifeguard
Nhân viên cứu hộ
59
Machine operator
Người vận hành máy móc
60
Maid
Người giúp việc
61
Mail carrier/ letter carrier
Nhân viên đưa thư
62
Manager
Quản lý
63
Manicurist
Thợ làm móng tay
64
Mechanic
Thợ máy, thợ cơ khí
65
Medical assistant/ Physician assistant
Phụ tá bác sĩ
66
Messenger/ Courier
Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
67
Miner
Thợ mỏ
68
Model
Người mẫu
69
Mover
Nhân viên dọn nhà/ văn phòng
70
Musician
Nhạc sĩ
71
Newsreader
Phát thanh viên
72
Nurse
Y tá
73
Optician
Chuyên gia nhãn khoa
74
Painter
Thợ sơn
75
Pharmacist
Dược sĩ
76
Photographer
Thợ chụp ảnh
77
Pillot
Phi công
78
Plumber
Thợ sửa ống nước
79
Politician
Chính trị gia
80
Policeman/ Policewoman
Nam/ nữ cảnh sát
81
Postal worker
Nhân viên bưu điện
82
Postman
Người đưa thư
83
Real estate agent
Nhân viên môi giới bất động sản
84
Receptionist
Nhân viên tiếp tân
85
Repairperson
Thợ sửa chữa
86
Salesperson
Nhân viên bán hàng
87
Sanitation worker/ Trash collector
Nhân viên vệ sinh
88
Scientist
Nhà khoa học
89
Secretary
Thư ký
90
Security guard
Nhân viên bảo vệ
91
Shop assistant
Nhân viên bán hàng
92
Soldier
Quân nhân
93
Stock clerk
Thủ kho
94
Store owner/ Shopkeeper
Chủ cửa hiệu
95
Supervisor
Người giám sát/ giám thị
96
Tailor
Thợ may
97
Taxi driver
Tài xế taxi
98
Teacher
Giáo viên
99
Technician
Kỹ thuật viên
100
Telemarketer
Nhân viên tiếp thị qua điện thoại
101
Translator/ Interpreter
Thông dịch viên
102
Traffic warden
Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
103
Travel agent
Nhân viên du lịch
104
Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarian
Bác sĩ thú y
105
Waiter/ Waitress
Nam/ nữ phục vụ bàn
106
Welder
Thợ hàn
107
Window cleaner
Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số mẫu câu thông dụng về ngành nghề trong tiếng Anh
Nếu chỉ học từ vựng đơn lẻ bạn sẽ khó có thể ghi nhớ chúng được lâu dài. Hãy áp dụng chúng thường vào trong mẫu câu giao tiếp hàng ngày để tạo phản xạ với từ vựng. Dưới đây là một số mẫu thông dụng sử dụng từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề các bạn có thể tham khảo:
Mẫu trả lời câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Nếu được hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng Anh, bạn hãy trả lời theo những cách sau:
I’m a …: Tôi là …
I work with…: Tôi làm việc với …
I work as a…: Tôi làm nghề …
Ví dụ:
What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
– I’m a lawyer (Tôi là luật sư)
Cách nói tình trạng công việc trong tiếng Anh
I’ve got a part-time job
(Tôi làm việc bán thời gian)
I’m not working at the moment
(Hiện tại tôi không làm việc)
I’ve been made redundant
(Tôi vừa bị sa thải)
I’m retired
(Tôi đã nghỉ hưu)
I’m … mình đang …
Unemployed: thất nghiệp
Looking for work/a job: đi rinh việc
Out of work: không có việc
3. Cách giới thiệu ngành nghề trong tiếng Anh
Hãy áp dụng ngay từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề đã học ở trên để giới thiệu về nghề nghiệp của mình nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về vị trí công tác
I work as/ I’m a/an + vị trí công tác
I work in + mảng, phòng, ban công tác
I work for + tên công ty
I work for myself = I’m self – employed:Tôi tự làm cho mình
I’m doing an internship: Tôi đang ở vị trí thực tập
I have own my business: Tôi điều hành công ty riêng
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về nhiệm vụ, công việc
I’m in charge of: Tôi chịu quản lý/trách nhiệm
I have to deal with: Tôi cần xử lý/đối mặt
I’m responsible for: Tôi chịu quản lý/trách nhiệm
I manage: Tôi quản lý
I run: Tôi điều hành
Hoạt động công việc hàng ngày
I have to go/attend: Tôi phải dự
I advise: Tôi đưa lời khuyên cho
I visit/see/meet: Tôi phải gặp gỡ
It involves: Công việc của tôi bao gồm
Khung giờ làm việc
I have a nine-to-five job: Tôi làm việc từ 8h đến 17h chiều
I work/do shift work:Tôi làm việc theo ca
I’m on flexitime: Giờ làm việc của tôi khá linh hoạt
I work full-time: Tôi Làm việc toàn thời gian
I have to work/do overtime: Tôi phải làm tăng ca
I only work part time: Tôi chỉ làm việc bán thời gian
4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề tuy khá phổ biến nhưng sẽ không hề dễ dàng nếu không có phương pháp học hiệu quả.Step Up sẽ giới thiệu với bạn phương pháp học từ vựng thông minh để áp dụng học từ vựng tiếng anh về các ngành nghề của người Do Thái, đó là phương pháp âm thanh tương tự
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.
Ví dụ: từ vựng về các ngành nghề trong tiếng Anh bạn cần học là “Lawyer”
Âm thanh tương tư: loi ở
Nghĩa của từ: luật sư
=> Câu đặt: Anh luật sư lẻ loi ở văn phòng vì thua kiện.
Phương pháp này cũng được tích hợp thành công trong Hack Não 1500 từ vựng – cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với 50% hình ảnh minh họa sinh động kết hợp với audio và app học trực tuyến.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây Step Up đã giúp mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết đem lại cho bạn những kiến thức bỏ ích giúp bạn tự tin giới thiệu bản thân. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Công nghệ thông tin đang là một ngành học rất “hot” hiện nay. Công việc này làm việc với công nghệ, phần mềm, tài liệu nước ngoài… chủ yếu sẽ tiếp xúc với Anh ngữ. Do vậy chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn nếu không biết tiếng Anh chuyên ngành. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả.
1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Làm việc trong môi trường công nghệ thông tin chính là làm việc với tiếng Anh. Nếu bạn mong muốn hoặc đang là một lập trình viên thì chắc hẳn sẽ hiểu được thực tế rằng mức lương giữa kỹ sư biết tiếng Anh và không biết tiếng Anh chênh nhau như thế nào. Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để có một mức lương mong muốn nhé:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Computer
Máy tính
2
Smartphone
Điện thoại thông minh
3
Information Technology
Công nghệ thông tin
4
Application
Ứng dụng
5
Mobile app
Ứng dụng dành cho điện thoại di động
6
Data
Dữ liệu
7
Application data management
Quản lý dữ liệu ứng dụng
8
Database
Cơ sở dữ liệu
9
Database administration system
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
10
Hardware
Phần cứng
11
Computer hardware maintenance
Bảo trì phần cứng máy tính
12
Software
Phần mềm
13
Computer software configuration item
Mục cấu hình phần mềm máy tính
14
Network
Mạng
15
Internal network connection
Kết nối mạng cục bộ
16
Peripheral
Thiết bị ngoại vi
17
Intelligent peripheral
Thiết bị ngoại vi thông minh
18
Component
Thành phần
19
Data component
Thành phần dữ liệu
20
Program
Chương trình
21
Program language
Ngôn ngữ lập trình
22
Open source
Mã nguồn mở
23
Open source software
Phần mềm mã nguồn mở
24
Bug
Lỗi
25
End user
Người dùng cuối
26
Interface
Giao diện
27
Feature
Tính năng
28
To add product feature
Thêm tính năng sản phẩm
29
Execute
Chạy, thực thi
30
To execute many programs at once
Chạy nhiều chương trình cùng một lúc
31
Abort
Hủy
32
Cancel
Xóa hủy
33
Network error
Lỗi mạng
34
Compatible
Tương thích
35
Compression
Nén
36
File compression tool
Công cụ nén tập tin
37
Format
Format
38
Invalid date format
Định dạng ngày không hợp lệ
39
Operating system
Hệ điều hành
40
Virtual
Ảo
41
In- game virtual items
Các vật ảo trong trò chơi
42
Multitasking
Đa nhiệm
43
Log on/ log in
Đăng nhập
44
Log out/ log off
Đăng xuất
45
Support:
Hỗ trợ
46
Remote support:
Hỗ trợ từ xa
47
Upgrade:
Nâng cấp
48
Update
Cập nhật
49
Hyperlink
Siêu liên kết
50
Filter
Bộ lọc, lọc
51
Index
Các chỉ mục,lập chỉ mục
52
Upload
Tải lên
53
Download
Tải xuống, tải về
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Bất cứ chuyên ngành nào cũng đều có những cụm từ viết tắt tiếng Anh và thuật ngữ riêng, đặc biệt đối với công nghệ thông tin – là một ngành đặc thù. Học ngay các thuật ngữ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bổ sung từ chuyên môn nhé:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
54
E – commerce
Thương mại điện tử
55
E – commerce website
Trang web thương mại điện tử
56
Emoticon (emotion icon)
Biểu tượng cảm xúc
57
HTML ( Hypertext Markup Language)
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
58
HTML tag
thẻ HTML
59
HTML Editor
Trình chỉnh sửa
60
HTML Link
Đường liên kết
61
Sponsored link
Liên kết được tài trợ
62
Property
Thuộc tính
63
Session
Phiên
64
Set up
Thiết lập, cài đặt
65
Access
Truy cập
66
Unauthorized access
Truy cập trái phép
67
Full screen
Toàn màn hình
68
Syntax
Cú pháp
69
Procedural language
Ngôn ngữ thủ tục
70
Compiler
Trình biên dịch
71
Interpreter
Trình thông dịch
72
Authenticate
Xác thực
73
Touchscreen phone
Điện thoại màn hình cảm ứng
74
Encryption
Mã hóa
75
Firewall
Tường lửa
76
Protocol
Giao thức
77
Touchscreen
Màn hình cảm ứng
78
Interact
Tương tác
79
Limitn
Giới hạn
80
Character limit
Giới hạn ký tự
81
Merge
Kết hợp, hợp nhất
82
Split
Chia tách
83
Theme
Chủ đề
84
Publish
Xuất bản
85
Debug
Gỡ lỗi
86
Modify
Sửa đổi
87
Deploy
Triển khai
88
Exceed
Exceed
89
Visible
Hiển thị, có thể nhìn thấy được
90
Invisible
Không hiển thị được, không nhìn thấy được
91
Import
Nhập
92
Export
Xuất
93
Convert
Chuyển đổi
94
Instruction
Hướng dẫn
95
Memory
Bộ nhớ
96
Digital
Kỹ thuật số
97
Binary
Nhị phân
98
Equipment
Thiết bị
99
Attach
Đính kèm
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin của các bạn, ngay bây giờ chúng ta hãy cùng thử sức với một vài bài tập nho nhỏ nhé!
Bài tập: Ghép cột A với B sao cho phù hợp nghĩa
A
B
1. Access
a. Truy cập trái phép
2. Unauthorized access
b. Truy cập
3. Full screen
c. Tính năng
4. End user
d. Người dùng cuối
5. Feature
e. Toàn màn hình
Đáp án:
1. B
2. A
3. E
4. D
5. C
4. Mẹo học tốt từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin
Thật là khó để có thể “nuốt trôi” 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin với những phương pháp học từ vựng truyền thống.S Step Up sẽ giới thiệu đến các bạnphương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm không ít thời gian mà vẫn cực kỳ hữu hiệu nhé!
Nhớ từ nhanh bằng âm thanh tương tự
Phương pháp âm thanh tương tự do người Do Thái áp dụng để học ngôn ngữ. Bạn có thể thấy bất kì người Do Thái nào đều có thể nói từ 2 thứ tiếng trở lên. Điều này đủ thấy sự hiệu quả đến từ phương pháp học này.
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:
Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không những đơn giản lại vô cùng hài hước, vui vẻ phải không nào?
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, cùng phương pháp học từ vựng hiệu quả. Bạn cũng có thể học thêm nhiều chủ đề từ vựng hấp khác qua sách Hack Não 1500. Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Mối quan hệ là một phần không thể thiếu với mỗi con người. Càng trưởng thành, chúng ta càng có nhiều mối quan hệ khác nhau. Bạn muốn giới thiệu về những mối quan hệ đó bằng tiếng Anh nhưng chưa biết nói ra sao. Cùng Step Up khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ để cải thiện kỹ năng giao tiếp nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ
Một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả đó là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Chủ đề về các mối quan hệ là một chủ đề phổ biến và có khối lượng từ vựng tương đối lớn. Vì vậy để ghi nhớ từ vựng dễ hơn chúng ta hãy chia chúng thành những nhóm khác nhau. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ ngay dưới đây:
Mối quan hệ gia đình
Father (familiarly called dad): bố
Mother (familiarly called mum): mẹ
Son: con trai
Daughter: con gái
Parent: bố mẹ
Child (plural: children): con
Husband: chồng
Wife: vợ
Brother: anh trai/em trai
Sister: chị gái/em gái
Uncle: chú/cậu/bác trai
Aunt: cô/dì/bác gái
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Grandmother (grandma, granny): bà
Grandfather (grandpa, granddad): ông
Grandparents: ông bà
Grandson: cháu trai
Granddaughter: cháu gái
Grandchild (plural:grandchildren): cháu
Cousin: anh chị em họ
Godfather: bố đỡ đầu
Godmother: mẹ đỡ đầu
Godson: con trai đỡ đầu
Goddaughter: con gái đỡ đầu
Stepfather: bố dượng
Stepmother: mẹ kế
Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
Father-in-law: bố chồng/bố vợ
Son-in-law: con rể
Daughter-in-law: con dâu
Sister-in-law: chị/em dâu
Brother-in-law: anh/em rể
Single mother: mẹ đơn thân
Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
Blue blood: dòng giống hoàng tộc
Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
Family tree: sơ đồ gia đình dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên
Distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
Loving family (close-knit family): gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
Chúng ta thường có nhiều bạn bè và mối quan hệ với mỗi người là khác nhau. Có những người bạn thân thiết, bạn cùng lớp hay đơn giản chỉ là bạn bình thường. Cùng gọi tên các mối quan hệ bạn bè qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ nhé.
A childhood friend: bạn thời thơ ấu
A circle of friends: một nhóm bạn
A friend of the family / a family friend: người bạn thân thiết của với gia đình
A good friend: bạn thân (một người bạn hay gặp mặt)
A trusted friend: một người bạn tin cậy
ALly: bạn đồng minh
An old friend: bạn cũ, một người bạn mà bạn đã từng quen biết trong một thời gian dài trong quá khứ
Be just good friends: hãy chỉ là những người bạn tốt (khi nói với người khác giới rằng mình chỉ là bạn bè)
Best friend: bạn thân nhất
Best mate: bạn thân thiết nhất
Boyfriend: bạn trai (người có quan hệ tình cảm nếu bạn là nữ
Buddy (best buddy): bạn (bạn thân nhất – từ dùng trong tiếng Anh Mỹ)
Close friend: bạn thân
Companion: một người được trả tiền để sinh sống cùng làm bầu bạn và chăm sóc, hoặc một mối quan hệ ngoài hôn nhân lâu năm…
Girlfriend: bạn gái (người có quan hệ tình cảm với bạn nếu bạn là nam)
Pal: bạn (thông thường)
To be really close to someone: rất thân với ai đó
To go back years: biết nhau nhiều năm
A frenemy: một người vừa là bạn vừa là thù
A friend of a friend: Người mà bạn biết vì là bạn của bạn bạn
A mutual friend: bạn chung (của bạn và bạn của bạn)
Be no friend of: không thích ai, cái gì
Casual acquaintance: người mà bạn không biết rõ lắm
Classmate: bạn cùng lớp
Fair-weather friend: bạn phù phiếm (người bạn mà khi bạn cần thì không thấy đâu, không thật lòng tốt với bạn)
Flatmate (UK English)/Roommate (US English): bạn cùng phòng (phòng trọ)
Have friends in high places: biết người bạn quan trọng/ có tầm ảnh hưởng
On-off relationship: bạn bình thường
Penpal/epal: bạn ( trong trường hợp bạn bè qua thư từ)
Someone you know from work: người bạn biết qua công việc (hoặc qua những nhóm có cùng sở thích)
Someone you know to pass the time of day with: người mà bạn biết qua loa khi gặp trong ngày
Soul mate: bạn tri kỷ
Workmate: bạn đồng nghiệp
Mối quan hệ tình cảm
A date: hẹn hò
Flirt: tán tỉnh
Adore: yêu tha thiết
Chat up: bắt đầu làm quen
Blind date: buổi hẹn hò đầu tiên
Fall in love: phải lòng ai
First love: mối tình đầu
Long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
Love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
Lovelorn: thất tình
Lovesick: đau khổ vì yêu
Lovey-dovey: âu yếm, ủy mị
My sweetheart: người yêu của tôi
Split up/ say to goodbye/ break up: chia tay
Crush: “cảm nắng” ai đó
Unrequited love: tình yêu đơn phương
Mối quan hệ công việc
Trong công việc, chúng ta có nhiều mối quan hệ khác nhau. Để tự tin giao tiếp tại văn phòng thì bạn bạn phải hiểu rõ về các mối quan hệ đó. Học ngay qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ:
Coworker/ workmate/colleague: đồng nghiệp
Client: cộng sự
Business partner: đối tác
Boss: sếp
Staff: nhân viên
Customer: khách hàng
Convention: hội nghị
Presentation: bài thuyết trình
Schedule: lên lịch
Delegate: Đại biểu
Interview: phỏng vấn
Meeting: cuộc họp
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thường dùng
Để học tốt từ vựng chúng ta hãy học theo cụm từ vựng. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng anh về các mối quan hệ thông dụng:
(To) have a lot in common (with s.o)
(Có nhiều điểm chung với ai đó)
(To) adopt s.b
(Nhận ai làm con nuôi)
Close-knit
(Gắn bó với nhau về tình cảm)
Sibling relationship
(Mối quan hệ anh/ chị em ruột)
Close relative
(Bà con gần, người bà con rất thân thuộc)
(To) build friendships with
(Xây dựng tình bạn với ai đó)
Conflict with s.o
(Sự mâu thuẫn với ai đó/ sự xung đột với ai đó)
(To) spend a lot of time with s.o
(Dành nhiều thời gian với ai đó)
(To) hit it off with s.o
(Ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai)
Cross-cultural friendship
(Tình bạn xuyên biên giới, tình bạn giữa nhiều nền văn hóa khác nhau)
(To) break up
(Chia tay, chấm dứt một mối quan hệ)
(To) get on (well) with someone
(Sống hòa thuận, ăn ý với ai đó)
(To) ask someone out
(Mời ai đi chơi, hẹn hò với ai đó)
(Be) well-matched
(Hợp nhau, ăn ý với nhau về sở thích)
(To) share so many experiences
(Cùng chia sẻ những trải nghiệm trong cuộc sống)
(To) have a wide circle of acquaintances
(Quen biết rộng rãi)
Healthy relationship
(Mối quan hệ lành mạnh)
Childhood friend
(Bạn thời thơ ấu)
(To) have connections with s.o
(Có mối quan hệ với ai đó)
Stable relationship
(Mối quan hệ bền vững)
(To) get married to s.o
(Kết hôn, lấy ai, cưới ai)
(To) get divorced
(Ly hôn, li dị)
(To) end a relationship with someone
(Kết thúc một mối quan hệ với ai đó)
3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Như đã nói trên, chủ đề từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ có khối lượng từ vựng tương đối lớn. Do vậy có thể khiến người học tiếng Anh bị nản lòng khi học. Step Up sẽ chia sẻ 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp bạn “yêu” từ vựng nhé:
Học đúng trình độ: thay vì cố nhồi nhét tất cả, hãy hiểu rõ trình độ của bạn ở đâu và chọn lựa những từ vựng mức độ từ dễ đến khó để học trước
Đặt mục tiêu khi học: Thiết lập mục tiêu là khâu quan trọng và cần thiết khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Tự đặt mục tiêu, deadline cho bản thân sẽ tạo cảm hứng, kích thích bạn học từ vựng.
Học từ vựng gắn liền với cảm xúc: Não bộ luôn luôn nhớ tốt hơn rất nhiều với các thông tin có tính liên kết. Vì vậy học từ vựng gắn liền với cảm xúc sẽ rất có hiệu quả.
Dùng ngay lập tức: Bạn có thể áp dụng từ đã học vào nhắn tin với với bạn bè, hoặc làm cap trên fb
Lặp lại từ nhiều lần: Việc lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh cũng như giúp bạn nhớ lâu hơn từ vựng đó.
Nếu muốn tiết kiệm thời gian, bạn có thể học từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ với sách Hack Não 1500. Ngoài việc liệt kê các từ vựng, sách còn có 50% là hình ảnh, audio minh họa sinh động kích thích bạn học, kết hợp với app luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây là cuốn sách từ vựng thông minh với sự kết hợp giữa phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tự và truyện chêm.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn học tập tốt.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bạn đang có ý định du lịch tại nước ngoài? Bạn gặp rắc rối với những thủ tục tại sân bay do vốn từ vựng tiếng Anh hạn hẹp? Bài viết dưới đây sẽ là giải pháp cho bạn. Cùng Step Up Tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ giúp bạn dễ dàng làm “xử lý” những khó khăn tại sân bay nhé!
1. Bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay
Những thủ tục cần làm khi đi máy bay thật nhiều phải không? Chính vì vậy, số lượng từ vựng tiếng Anh về sân bay cũng không hề ít.. Để có thể hoàn toàn tự tin khi đi máy bay quốc tế, bạn hãy nắm chắc các từ vựng sau nhé:
Từ vựng về vé máy bay và thủ tục tại sân bay
Ticket: vé máy bay
Book a ticket: đặt vé
One-way ticket: vé một chiều
Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
Economy class: vé ghế hạng thường
Business class: vé ghế hạng thương gia
Flight: chuyến bay
Departure: giờ khởi hành
Arrive: điểm đến
Passport: hộ chiếu
On time: đúng giờ
Check in: làm thủ tục lên máy bay
Boarding time: giờ lên máy bay
Boarding pass: thẻ lên máy bay, thẻ này được phát sau khi bạn check-in
Customs: hải quan
Gate: cổng
Departure lounge: phòng chờ bay
Airlines: hãng hàng không
Seat: ghế ngồi đợi
Từ vựng về hành lý tại sân bay
Conveyor belt: băng chuyền
Carry-on luggage: hành lý xách tay
Check-in baggage: hành lý ký gửi
Overweight baggage/Oversized baggage: hành lý quá cỡ
Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
Trolley: xe đẩy
Một số từ vựng khác
Duty free shop: cửa hàng miễn thuế
Long-haul flight: chuyến bay dài
Stopover/layover: điểm dừng
Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
Take-off: máy bay cất cánh
Land: máy bay hạ cánh
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường gặp
Sau khi đã nắm được những từ vựng tiếng Anh về sân bay, hãy áp dụng ngay vào giao tiếp thực tế tiếng Anh để biến chúng thành của mình.
Những mẫu câu tiếng Anh sân bay mà Step Up đưa ra dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu và tự tin giao tiếp cũng như rút ngắn thời gian làm thủ tục cho các bạn:
Passengers are reminded not to leave luggage unattended.
(Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình)
How many pieces?
(Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)
Place them on the scales please.
(Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)
This one could go on as carry-on luggage if you like.
(Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn)
Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage.
(Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)
Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk.
(Đây là tờ khai xuất cảnh và thẻ lên máy bay của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)
May I have your passport, please?
(Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?)
May I see your ticket, please?
(Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?)
Do you have an e-ticket?
(Anh/chị có vé điện tử không?)
Ticket please.
(Xin cho mượn vé của anh/chị)
Is anybody traveling with you today?
(Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?)
Is anybody else traveling with you?
(Anh/chị có bay cùng ai không?)
Are you checking any bags?
(Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?)
How many bags are you checking?
(Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
Please place your bag on the scale.
(Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân)
Can you place your bag up here?
(Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?)
Did you pack these bags yourself?
(Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?)
Is my flight on time?
(Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)
There is a …-minute/hour delay
(Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ)
The flight will be delayed for … minutes/hours
(Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ)
I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there?
(Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)
Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination?
(Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?)
We do not have any aisle seats/window seats remaining.
(Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa)
Is a … seat ok or would you prefer a … seat?
(Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?)
Do you have a seat next to the emergency exit?
(Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?)
Can I have a seat closest to the emergency exit?
(Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?)
Can I have a seat near the emergency exit?
(Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?)
Here are your boarding passes.
(Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
This is your boarding pass.
(Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
Your gate number is …
(Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …)
Your flight leaves from the gate …
(Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …)
Your flight will start/begin boarding at …
(Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …)
You can start boarding the plane from …
(Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …)
Your seat number is …
(Số ghế của anh/chị là…)
3. Đoạn hội thoại mẫu tại sân bay
Để dễ hình dung và ứng dụng được các từ vựng tiếng Anh về sân bay, cũng như giúp bạn có cuộc đàm thoại tiếng Anh tại sân bay thành công hãy tha khảo đoạn hội thoại dưới đây nhé:
A: Good morning. May I help you?
(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: Good morning. I want to buy tickets to LA
(Chào buổi sáng. Tôi muốn mua vé đến L.A)
A: Please wait a moment for me to check.
Sir, there are 2 flights to LA today at 10:00 am and 3:00 pm. When do you want to go?
(Làm ơn chờ một chút để tôi kiểm tra.
Thưa anh, có 2 chuyến bay đến L.A trong ngày hôm nay vào lúc 10:00 sáng và 3:00 chiều. Anh muốn đi vào thời gian nào?)
B: Please let me go at 10:00 am
(Hãy cho tôi đi lúc 10:00 sáng)
A: Are you going alone or many people?
(Anh đi một mình hay nhiều người?)
B: Alone
(Một mình)
A: Ok. There are 2 types of tickets: Business class tickets cost 3 million / 1 ticket, tickets are usually 1 million / 1 ticket. What kind do you want to buy?
(Ok. Có 2 loại vé: Vé hạng thương gia giá 3 triệu/ 1 vé, vé thường là 1 triệu/ 1 vé. Anh muốn mua loại nào?)
B: I want a business class ticket.
(Tôi muốn vé hạng thương gia)
A: Please wait a moment… This is your ticket
(Xin chờ một chút… Đây là vé của anh)
B: Thanks!
(Cám ơn)
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất. Step Up hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích, cũng như giúp bạn giao tiếp tiếng ANh tốt hơn. Để có thể ghi nhớ các từ vựng này một cách tốt nhất, bạn có thể tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả hoặc tham khảo phương pháp ghi nhớ từ vựng thông minh qua cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI