4.9 (97.14%) 7 votes

Bóng đá là môn thể thao vua được rất nhiều người yêu thích. Đặc biệt, trong những năm gần đây, bóng đá Việt Nam đã vươn mình đạt được những thành tựu nhất định, vì vậy mà môn thể thao này trở nên hấp dẫn và được yêu thích hơn bao giờ hết. Cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh mới nhất trong bài viết dưới đây nhé.

1. Các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

Bạn là người yêu bóng đá, thường xuyên đọc báo, theo dõi các chương trình về các giải ngoại hạng Anh, quốc tế? Tuy nhiên vốn từ tiếng Anh về bóng đá hạn hẹp khiến bạn gặp khó khăn để hiểu thông tin. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh dưới đây để xem các giải đấu dễ dàng hơn.

Từ vựng về sân vận động

Các giải đấu, trận bóng đá thường được tổ chức tại các sân vận động, sân cỏ. Cùng tìm hiểu về địa điểm chơi bóng đá trong tiếng Anh nhé:

  • Bench: Băng ghế dự bị
  • Capacity: Sức chứa sân vận động
  • Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân
  • Goal line: Đường biên ngang
  • Goal: Khung thành
  • Ground: Mặt sân
  • National Stadium: Sân vận động quốc gia
  • Penalty area: Vòng cấm địa
  • Pitch: Sân thi đấu
  • Stand: Khán đài
  • Touch line: Đường biên dọc

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

Từ vựng về hàng phòng ngự trong bóng đá

Hàng phòng ngự bao gồm các thành viên trong đội bóng. Sự kết hợp giữa các hàng phòng ngự là yếu tố quyết định thắng thua của đội bóng. Cùng khám phá xem trong từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh, các vị trí này được gọi tên như thế nào?

  • Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
  • Centre­ back: Hậu vệ trung tâm
  • Centre forward (Striker): Tiền đạo trung tâm
  • Centre midfield: Tiền vệ trung tâm
  • Defensive midfielder: Tiền vệ phòng ngự
  • Full back : Hậu vệ tự do
  • Left back : Hậu vệ trái
  • Left midfielder: Tiền vệ cánh trái
  • Left Wing­back: Hậu vệ cánh trái
  • Left Winger: Tiền đạo cánh trái
  • Referee: trọng tài
  • Right back : Hậu vệ phải
  • Right midfielder: Tiền vệ cánh phải
  • Right Wing­back: Hậu vệ cánh phải
  • Right Winger: Tiền đạo cánh phải
  • Second Striker: Tiền đạo hộ công
  • Sweeper: Hậu vệ quét
  • Wide midfielder: Tiền vệ cánh
  • Wing­back: Hậu vệ cánh
  • Winger: Tiền đạo cánh

Từ vựng về các chỉ số bóng đá

Học ngay bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh để đọc tỉ số các trận đấu đúng nhất nhé:

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

  • Attempts on goal: Tổng số cú sút
  • Ball possession (%): Tỷ lệ kiểm soát bóng
  • Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá
  • Corners: Tổng số quả phạt góc
  • Fouls: Số lần phạm lỗi
  • Goals: Số bàn thắng
  • Head to head statistics: Thống kê lịch sử đối đầu
  • Passes: Tổng số đường chuyền
  • Passing accuracy: Tỷ lệ chuyền bóng chính xác
  • Red card: Số thẻ đỏ
  • Saves: Số pha cứu thua
  • Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành
  • Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành
  • Successful passes: Số đường chuyền thành công
  • Yellow card: Số thẻ vàng

Tìm hiểu thêm: Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh khác về bóng đá

Ngoài những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ liệt kê những từ vựng về bóng đá có tính chuyên môn, thông dụng hơn trong các trận đấu:

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

  • A backheel: quả đánh gót
  • A corner: quả đá phạt góc
  • A draw: một trận hoà
  • A free kick: quả đá phạt
  • A goal difference: bàn thắng cách biệt
  • A goal kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  • A header: quả đánh đầu

  • A head to head: xếp hạng theo trận đối đầu
  • A penalty shoot­out: đá luân lưu
  • A penalty: quả phạt 11m
  • A play­off: trận đấu giành vé vớt
  • A prolific goalscorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  • A throw in: quả ném biên
  • An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
  • An own goal: bàn đốt lưới nhà
  • Corner: Phạt góc
  • Extra time: hiệp phụ
  • Extra time: hiệp phụ offside: việt vị
  • Free-kick: quả đá phạt
  • Full Time: hết giờ
  • Goalkeeper: Thủ môn
  • Goals: Số bàn thắng
  • Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
  • Offside: việt vị
  • Passes: Đường chuyền
  • Red card: Số thẻ đỏ
  • The away goal rule: luật bàn thắng sân nhà sân khách
  • The kick­off: quả giao bóng
  • Throw in: quả ném biên
  • Yellow card: Số thẻ vàng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá

Sau khi học xong những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh hãy áp dụng chúng vào những cuộc giao tiếp về chủ đề thể thao hàng ngày. Chúng mình cùng tham khảo một đoạn hội thoại ngắn về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh nhé.

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

A: Hi. Come in now. The game is about to begin.

(Hãy vào ngay đi.Trận đáu sắp bắt đầu rồi)

B: Great. I can’t wait any longer

(Thật tuyệt. Tôi không thể đợi thêm nữa)

A: Which team do you cheer for?

Bạn cổ vũ cho đội nào?

B: I like Barca. And you?

(Tôi thích Barca. And you?)

A: Barca plays very well. I like both teams.

(Barca chơi rất hay. Tôi thích cả hai đội.)

B: Look! Messi just scored

(Nhìn kìa! Messi vừa ghi bàn)

A: Đúng vậy. Đôi chân của anh thật uyển chuyển. Thật là một pha bóng đẹp

B: thời gian không còn nhiều, đội còn lại phải tiếp tục tấn công để có thể gỡ hòa tỉ số

A: That’s right. His legs are so flexible. What a beautiful ball

Đúng vậy. Đôi chân của anh thật uyển chuyển. Thật là một pha bóng đẹp

B: Time is running out, the rest of the team must continue to attack to be able to equalize the score.

(Thời gian không còn nhiều, đội còn lại phải tiếp tục tấn công để có thể gỡ hòa tỉ số)

3. Đoạn văn về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh

Vừa rồi, chúng ta đã học được các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh cơ bản. Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống được một lượng lớn từ vựng. Để nhớ hơn về các từ vựng này, chúng ta cùng tham khảo một bài viết mẫu dưới đây liên quan đến từ vựng bóng đá về tiếng Anh nhé:

“Today, the U23 Asian tournament final took place between the Vietnamese team and the Uzbekistan team. The Vietnamese team came out in red, while Uzbekistan wore white. In the first half, Uzbekistan U23 opened the scoring in the 8th minute.

Without being flinched after receiving a goal, the red shirt team played full of effort and was rewarded with an exemplary free kick from Quang Hai. 41 minutes. Although they made great efforts, the students of Coach Park Hang Seo could not preserve the score when the substitute Andrey Sidorov scored the decisive goal in the 119th minute. In

Ultimately Vietnam in Asia throne Army with the score 1-2”

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

Dịch nghĩa: Hôm nay, trận chung kết giải U23 Châu Á diễn ra giữa đội tuyển Việt Nam và đội tuyển Uzbekistan. Đội Việt Nam ra sân với trang phục màu đỏ, còn Uzbekistan mặc đồ trắng. Trong Hiệp 1, U23 Uzbekistan đánh đầu mở tỷ số ở phút thứ 8. 

Không hề nao núng sau khi nhận bàn thua, đội bóng áo đỏ thi đấu đầy nỗ lực và được đền đáp xứng đáng bằng pha sút phạt mẫu mực của Quang Hải ở phút 41. Dù rất nỗ lực thi đấu nhưng các học trò của HLV Park Hang Seo không thể bảo toàn tỷ số hòa khi cầu thủ vào thay người Andrey Sidorov ghi bàn quyết định ở phút 119.

Chung cuộc Việt Nam giành ngôi vị Á Quân với tỉ số 1-2.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về tưh vựng về bóng đá trong tiếng Anh. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểuthêm nhiều chủ đề từ vựng khác qua Hack Não 1500 – Cuốn sách học từ vựng tiếng Anh với hình ảnh, App học sinh động được bán chạy Top 1 Tiki năm 208. Step Up chúc bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Comments

comments