Các hướng trong tiếng Anh: Phiên âm, kí hiệu, mẹo học

Các hướng trong tiếng Anh: Phiên âm, kí hiệu, mẹo học

Hãy thử tưởng tượng, bạn đang tra Google tìm đường thì gặp các kí hiệu E – W – S – N. Bạn không hiểu chúng nghĩa là gì. Vậy giờ phải làm sao đây? Biết đi hướng nào bây giờ? Để giải quyết vấn đề này, bạn phải nắm rõ được các hướng trong tiếng Anh cũng như viết tắt của những từ vựng này. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp cho bạn tất tần tật kiến thức về các hướng trong tiếng Anh nhé.

1. Các hướng trong tiếng Anh: phiên âm, ký hiệu

Các hướng Đông – Tây – Nam – Bắc có lẽ ai cũng đã quen thuộc rồi phải không? Tuy nhiên, trong một số trường hợp các bài chỉ dẫn hay các biển báo sẽ viết các hướng bằng tiếng Anh. Việc không nắm chắc được các hướng trong tiếng Anh sẽ khiến bạn gặp nhiều khó khăn trong tìm kiếm đường đi. 

Có tất cả 4 hướng chính trong tiếng Anh. Ngoài ra, còn có 4 hướng được kết hợp bởi 2 hướng chính:

Hướng

Từ vựng

Phiên âm

Viết tắt

Đông

East

/iːst/

E

Đông Bắc

Northeast 

/ˌnɔːθˈiːst/

NE

Đông Nam

Southeast

/ˌsaʊθˈiːst/

SE

Tây

West

/west/

W

Tây Bắc

Northwest

/ˌnɔːθˈwest/ 

NW

Tây Nam

Southwest

/ˌsaʊθˈwest/

SW

Nam

South

/saʊθ/

S

Bắc

North

/nɔːθ/

N

Các hướng trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • The sun sets in the West .

(Mặt trời lặn hướng Tây.)

  • North mountain.

(Vùng núi phía Bắc.)

  • 40 km to the East of Truc Ninh, Nam Dinh

(40 km về phía Đông Trực Ninh, Nam Định.)

  • In the Northeast, there is scattered rain.

(Phía Đông Bắc Bộ có mưa rào rải rác.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cách đọc các hướng trong tiếng Anh đơn giản

Từ vựng về các hướng trong tiếng anh trông có vẻ ngắn nhưng phải đọc sao cho đúng đây? Step sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các hướng bằng tiếng Anh đơn giản nhé.

Cách đọc các hướng trong tiếng Anh theo phiên âm

Bảng phiên âm IPA giúp chúng ta rèn luyện và nâng cao kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ. Khi nhìn vào phiên âm của từ, ta có thể biết được chính xác cách đọc từ như thế nào, trọng âm rơi vào âm tiết nào. 

Vì vậy, để có thể đọc các hướng trong tiếng Anh đúng chuẩn và đơn giản, bạn hãy nhìn vào phiên âm của các hướng (ở bên trên) để chuẩn xác nhé.

Các hướng trong tiếng Anh

Cách đọc các hướng trong tiếng Anh theo video

Tương tự như cách đọc các thứ trong tiếng Anh, chúng ta có thể đọc các hướng trong tiếng Anh theo các video. Có rất nhiều các video về chủ đề hướng đi bằng tiếng Anh. Trong video sẽ có hình ảnh kèm theo phiên âm cùng giọng đọc chuẩn người bản xứ. Bạn hãy nghe và lặp lại nhiều lần để nắm chắc cách đọc của các hướng đi nhé.

Dưới đây là link video cách đọc các hướng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:

https://www.youtube.com/watch?v=q2CxcDwJrdA

3. Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh 

Chắc hẳn ai cũng đã quen thuộc với trò chơi tuổi thơ “Đông tây nam bắc” đúng không? Với người Việt nam chúng ta, cụm từ Đông Tây Nam Bắc đã trở lên quá quen thuộc và gần gũi. Vì vậy, có thể áp dụng cụm này ứng dụng học các hướng trong tiếng Anh.

Đông – Tây – Nam – Bắc tương ứng với thứ tự trong tiếng Anh là “ East – West – South – North”. ( E, W, S, N).

Câu thần chú giúp các bạn nhớ nhanh và lâu các hướng trong tiếng Anh là: ” ÍT QUÁ SAO NO “. Nếu các bạn để ý thì đây cũng là cách học từ vựng dựa trên phương pháp âm thanh tương tự đấy.

4. Từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh bạn cần biết

Bạn đang đi dạo trên phố thì có một người nước ngoài tới và hỏi đường. Mặc dù bạn biết rất rõ về đường đi nhưng lại không biết chỉ dẫn như thế nào. Dưới đây là những từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh thông dụng bạn không nên bỏ qua nhé:

Các hướng trong tiếng Anh

Từ vựng

Dịch nghĩa

Alley 

Hẻm

Avenue 

Đại lộ

Boulevard 

Đại lộ

Bridge 

Cây cầu

Corner 

Góc

Country road 

Đường nông thôn

Crossroad 

Ngã tư

Exit ramp 

Lối ra (khỏi đường cao tốc)

Freeway

Đường cao tốc

Highway 

Xa lộ

Intersection 

Ngã tư

Junction 

Ngã ba

Lane

Làn đường

Overpass

Cầu vượt

Road 

Đường phố

Roundabout 

Bùng binh, vòng xoay

Sidewalk 

Làn đường đi bộ

Signpost 

Biển chỉ dẫn

Street 

Đường phố

T-junction 

Ngã ba

Traffic lights 

Đèn giao thông

Tunnel 

Đường hầm

Walkway 

Lối đi

Zebra crossing

Vạch sang đường

5. Câu hỏi về các hướng trong tiếng Anh

“Làm thế nào để đến Bệnh viện Bạch Mai vậy?”, câu này trong tiếng Anh thì nói như thế nào nhỉ? Làm sao để hỏi hướng đi đây? Hãy xem một số mẫu câu hỏi về các hướng trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng dưới đây để biết cách hỏi về phương hướng bạn nhé: 

Các hướng trong tiếng Anh

Cấu Mẫu câu hỏi 1: Excuse me, where is the + địa điểm?

Ví dụ: 

  • Excuse me, where is Tran Phu Street?

(Xin lỗi, đường Trần Phú ở đâu vậy?)

Mẫu câu hỏi 2: Excuse me, how do I get to + địa điểm?

Ví dụ: 

  • Excuse me, how do I get to Thu Le park?

(Xin lỗi, làm sao để tôi có thể đến công viên Thủ Lệ vậy?)

Mẫu câu hỏi 3: Excuse me, is there a + địa điểm + near here?

Ví dụ: 

  •  Excuse me, is there a Korea restaurant near here?

(Xin lỗi, có nhà hàng Hàn Quốc nào quanh đây không?)

Mẫu câu hỏi 4: How do I get to + địa điểm? 

Ví dụ: 

  •   How do I get to the nearest gas station?

(Làm sao nào để đến trạm xăng gần nhất vậy?)

Mẫu câu hỏi 5: What’s the way to + địa điểm? 

  • What’s the way to Step Up English Company?

(Đường nào đi đến công ty Step English vậy?)

Mẫu câu hỏi 6: Where’s + địa điểm + located?

Ví dụ: 

  •  Where is the National Cinema Center?

(Làm sao để biết trung tâm Chiếu phim Quốc gia ở đâu vậy?)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về hướng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn tích lũy thêm vốn từ vựng và tự tin giao tiếp chủ đề phương hướng hơn. 

Nếu bạn chưa tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình, bạn có thể nạp siêu tốc 1500 từ vựng trong 50 ngày với Hack Não 1500. Đây là cuốn sách từ vựng tiếng Anh bán chạy Top 1 Tiki những năm gần đây, phù hợp với tất cả mọi lứa tuổi.

Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết

Thể thao là lĩnh vực được yêu thích trên toàn thế giới. Những môn thể thao thường chiếm vị trí quan trọng trong cuộc sống thường ngày, và hiện nay chúng còn có tính thương mại hóa. Bạn đã từng thắc mắc có bao nhiêu môn thể thao chưa? Cùng Step Up khám phá thông qua bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh ngay dưới đây nhé!

1. Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Bạn là người năng động và thực sự yêu thích các môn thể thao. Bạn thích xem các kênh truyền hình thể thao quốc tế, tuy nhiên vốn từ tiếng Anh lại hạn hẹp khiến bạn gặp khó khăn trong việc hiểu thông tin. Dưới đây là từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng cho bản thân:

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Archery: bắn cung
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Boxing: đấm bốc
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing: leo núi

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Cricket: crikê
  • Cycling: đua xe đạp
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Diving: lặn
  • Fishing: câu cá
  • Football: bóng đá
  • Go-karting: đua xe kart
  • Golf: đánh gôn
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Handball: bóng ném
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting: đi săn
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Ice skating: trượt băng
  • Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  • Jogging: chạy bộ
  • Judo: võ judo
  • Karate: võ karate
  • Kickboxing: võ đối kháng
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering: leo núi
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Pool (snooker): bi-a
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dục

  • Running: chạy đua
  • Sailing: chèo thuyền
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Shooting: bắn súng
  • Skateboarding: trượt ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Squash: bóng quần
  • Surfing: lướt sóng
  • Swimming: bơi lội
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Walking: đi bộ
  • Water polo: bóng nước
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting: cử tạ
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Yoga: yoga
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Một số từ vựng khác về các môn thể thao trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ tiếng Anh về chủ đề thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của các dụng cụ thể thao, những địa điểm chơi thể thao và một số từ vựng liên quan khác.

Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh

Chúng ta không thể thiếu các dụng cụ đi kèm khi một môn thể thao nào đó. Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh nhé:

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Địa điểm chơi mỗi môn thể thao thường khác nhau. Có môn cần một khoảng không gian rộng nhưng cũng có những môn chỉ cần một không gian vừa đủ. Cùng khám phá xem trong bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao có các địa điểm nào nhé.

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Cricket ground: sân crikê
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Gym: phòng tập
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Racetrack: đường đua
  • Running track: đường chạy đua
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Stand: khán đài
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Tennis court: sân tennis
  • Competition: cuộc thi đấu

Một số từ vựng khác về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Ngoài các từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh, sau đây là các từ vựng khác cũng nằm trong chủ đề thể thao bằng tiếng Anh nhé.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loser: người thua cuộc
  • Match: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent: đối thủ
  • Spectator: khán giả
  • Result: kết quả
  • Score: tỉ số
  • To draw: hòa
  • To lose: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • To play: chơi
  • To watch: xem
  • To win: thắng
  • Umpire: trọng tài
  • Victory: chiến thắng
  • Winner: người thắng cuộc

3. Cách hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách hỏi một số cách hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp về thể thao như người bản xứ nhé.

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • What is your favorite sport?

(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

  • My favorite sport is playing table tennis.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn)

  • What do you think is the most popular sport in Vietnam?

(Bạn nghĩ môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?)

  • How  many meters in height can you jump?

(Bạn có thể nhảy xa bao nhiêu mét?)

4. Cách học từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh hiệu quả

Thật khó để “nhào nặn” hết khối lượng từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh chỉ với phương pháp học truyền thống đúng không? Step Up sẽ giới thiệu cho bạn một phương pháp học từ vựng hiệu quả của người Do Thái, đó là học từ vựng qua âm thanh tương tự

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Brief” 

Âm thanh tương tư: ríp

Nghĩa của từ: tóm tắt

=> Câu đặt: Ríp tóm tắt câu chuyện trong ba nốt nhạc

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Phương pháp này được áp dụng rất thành công trong sách Hack Não 1500 – cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết giúp các bạn chơi thể thao nắm được rõ hơn từ vựng tiếng Anh về thể thao giúp bạn xem được các chương trình thể thao bằng tiếng Anh mà không cần chờ bản dịch. Chúc bạn học tập thật tốt!

 

Khám phá ngay kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

Khám phá ngay kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

Phật giáo có lẽ là chủ đề từ vựng còn khá xa lạ đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên nếu ta có sự quan tâm, học hỏi và tìm hiểu thì chủ đề Phật giáo cũng rất thú vị và bạn có thể hiểu biết sâu hơn về tôn giáo này. Cùng Step Up khám phá kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

Phật Giáo là một trong những tôn giáo lớn trên thế giới và đã có hàng ngàn năm lịch sử. Bạn có phải là một tín đồ của Phật giáo? Trong tiếng Anh chủ đề tôn giáo này được nói như thế nào nhỉ? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về Phật giáo thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về Phật giáo ngay dưới đây nhé

  • Buddhism: Phật giáo
  • The Buddha: Đức Phật, người đã giác ngộ
  • Amitabha Buddha: Đức Phật Di Đà
  • Medicine Buddha: Đức Phật Dược Sư
  • Avalokiteśvara bodhisattva: Quan Thế Âm Bồ Tát
  • The Buddhist/ monk: Một Phật tử/ nhà tu hành.
  • Three Jewels: Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)
  • Take Refuge in the Three Jewels: Quy y Tam Bảo

ừ vựng tiếng Anh về Phật Giáo

  • The Fourth Noble Truths: Tứ Diệu Đế
  • Noble Eightfold Path: Bát Chánh đạo
  • Middle way: Trung đạo
  • Pure Land Buddhism: Tịnh Độ Tông
  • Zen Buddhism: Thiền Tông
  • Zen Master: Thiền sư
  • Dharma: Giáo pháp
  • Dharma Master: Người giảng pháp
  • Dharma Talks: Thuyết pháp
  • Greed – Hatred – Ignorance: Tham – Sân – Si
  • Great Compassion Mantra: Thần chú Đại Bi
  • Nirvana: Niết bàn
  • Emptiness: Tính Không
  • Ego: Bản ngã
  • Buddhist nun: ni cô, sư cô
  • Buddhist monastery: tu viện
  • Enlightenment: giác ngộ
  • Pagoda: chùa
  • Charity: từ thiện
  • To give offerings: dâng đồ cúng
  • Incense sticks: cây nhang
  • To pray: cầu nguyện
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Bí kíp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo: 10 điều phật dạy 

Mỗi chúng ta ai cũng muốn có cuộc sống đầy đủ. Ngọn nguồn của niềm vui là cảm giác hài lòng mỗi ngày. Tuy nhiên chúng ta đều không phải là những người đầu tiên tự hỏi: “Làm thế nào để sống một cuộc đời hạnh phúc hơn?”.

Có ai trên đời này lại không muốn mình được hạnh phúc? Nhưng cách để đón nhận hạnh phúc cũng như tạo ra hạnh phúc của mỗi người lại khác nhau.

Những lời Phật dạy là những kiến thức vô cùng gần gũi, giản dị giúp chúng ta buông bỏ những đau khổ trong tâm để có một cuộc sống an yên hạnh phúc. Để có một cuộc sống an vui, hạnh phúc quý Phật tử hãy lưu tâm 10 điều Phật dạy trong bộ từ vựng tiếng Anh về Phật Giáo ngay dưới đây.

ừ vựng tiếng Anh về Phật Giáo

Điều số 1:  The greatest pity in life is self-belittlement

(Đáng thương lớn nhất của đời người là sự tự ti.)

Điều số 2: The greatest ignorance in life is deceit.

(Ngu dốt lớn nhất của đời người chính là sự dối trá.)

Điều số 3: The greatest error in your life, is to lose oneself.

(Sai lầm lớn nhất của đời người chính là đánh mất chính mình.)

Điều số 4: The greatest enemy in life, is the self.

(Kẻ thù lớn nhất của đời người là  bản thân mình.)

Điều số 5: The greatest wealth in your life, is health and wisdom.

(Tài sản lớn nhất của đời người chính là sức khỏe và trí tuệ.)

Điều số 6: The greatest pride in your life,  is recovering from failures.

(Đáng khâm phục lớn nhất của đời người chính là sự vươn lên sau khi gục ngã.)

Điều số 7: The greatest failure in life, is vanity.

(Thất bại lớn nhất của đời người chính  là tự đại.)

Điều số 8: The greatest crime in your life, is disloyalty to parents.

(Tội lỗi lớn nhất của đời người là đánh mất  bản thân mình.)

Điều số 9: The greatest bankruptcy in life, is hopelessness.

(Phá sản lớn nhất của đời người chính  là sự tuyệt vọng.)

Điều số 10: The greatest tragedy in life, is jealousy.

(Bi ai lớn nhất của đời người chính  là sự ghen tị.)

3. Các câu nói đạo Phật khuyên răn con người sống tốt bằng tiếng Anh

Đạo lý nhà Phật không chỉ giúp con người tìm được chân lý của cuộc sống mà còn giúp tâm hồn chúng ta trở nên thanh tịnh hơn. Lời Phật dạy làm người là những điều sâu sắc, khuyên răn con người tránh xa những điều không đúng để trở thành người tốt. 

Dưới đây là những câu nói Phật khuyên răn con người bằng tiếng Anh. Mỗi chúng ta nên học theo những lời khuyên răn của Phật để sống tốt hơn, hạnh phúc hơn.

ừ vựng tiếng Anh về Phật Giáo

1. There are two mistakes one can make along the road to truth isn’t going all the way and not starting. 

Có hai lỗi lầm con người có thể mắc phải trên con đường dẫn đến chân lý: không tìm hết các lối đi và không chịu bắt đầu.

2. You’ll not be punished for your anger, you will be punished by your anger.

Bạn sẽ không bị trừng phạt bởi cơn nóng giận của mình, chính cơn nóng giận là một sự trừng phạt với bản thân bạn rồi.

3. However many holy words you read, many you speak, what good will they do you if you do not act upon them?

Bạn có đọc bao nhiêu từ thánh thiện, nói bao nhiêu lời cao cả đi nữa thì có tốt chăng nếu không làm theo chúng?

4. Hatred does not cease by hatred, but can cease only by love, this is the eternal rule.

Thù hận không chấm dứt được bằng thù hận, mà chỉ bằng tình thương. Đây là  lẽ muôn đời.

5. Peace comes from within. Do not seek it without.

Thanh bình đến tự lòng ta, đừng tìm kiếm nó bên ngoài.

6. Rule your mind or it will rule you.

Làm chủ suy nghĩ của bạn hoặc nó sẽ làm chủ lại bạn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo cũng là nhóm từ vựng đáng để chúng ta học hỏi và trải nghiệm phải không nào? Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thú vị khác trong cuốn sách Hack Não 1500 của Step Up. Đây không chỉ là cuốn sách về từ vựng mà nó còn tích hợp rất nhiều phương pháp học tiếng Anh giúp chúng ta nắm chắc từ vựng nhanh hơn. Đừng bỏ lỡ cuốn sách này nhé! Step Up Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả chi tiết nhất

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả chi tiết nhất

Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để ta tận hưởng không khí mát lạnh mát lạnh từ biển cả. Hãy thử tưởng tượng xem với giữa cái nóng gay gắt của mùa hè mà được hòa mình vào dòng nước mát lạnh, nằm dài trên bãi cát thì còn gì tuyệt vời hơn nữa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về biển để sử dụng khi cần thiết  trong kỳ nghỉ mùa hè để tận hưởng cảm giác mát lạnh.

1. Từ vựng tiếng Anh về biển

Du lịch biển là thời gian ta tận hưởng cuộc sống sau một khoảng thời gian học tập và làm việc mệt mỏi.Tại đây, bạn có thể học hỏi, giao lưu và trò chuyện với nhiều người khác nhau, có thể có cả các du khách nước ngoài. Vì vậy, đừng bỏ lỡ bộ từ vựng Tiếng Anh về biển dưới đây để gia tăng kiến thức cho kỳ nghỉ thêm tuyệt vời nhé!

  • Sea: biển
  • Ocean: đại dương
  • Wave: sóng
  • Island: đảo
  • Harbor: cảng
  • Port: cảng
  • Submarine: tàu ngầm
  • Ship: tàu
  • Boat: thuyền
  • Captain: thuyền trưởng
  • Fisherman: người đánh cá
  • Lifeguard: người cứu hộ
  • Seashore: bờ biển
  • Beach: biển
  • Coast: bờ (biển, đại dương)
  • Sea gull: chim mòng biển
  • Sand dune: cồn cát
  • Whale: cá voi
  • Shark: cá mập
  • Dolphin: cá heo

  • Octopus: bạch tuộc
  • Jellyfish: con sứa
  • Seaweed: rong biển
  • Coral: san hô
  • Coral reef: rặng san hô
  • Clam: nghêu
  • Starfish: sao biển
  • Seal: hải cẩu
  • Turtle: rùa
  • Crab: cua
  • Sea horse: cá ngựa
  • Sun hat: mũ chống nắng
  • Sunbathe: tắm nắng 
  • Surfing: lướt sóng
  • Mollusk: động vật thân mềm
  • Pinniped: động vật có chân màng
  • Zooplankton: sinh vật phù du
  • Tides: thủy triều
  • Ebb tides: thủy triều xuống
  • Whitecaps: sóng bạc đầu
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Bài giới thiệu về chủ đề biển bằng tiếng Anh hiệu quả

Dưới đây, Step Up sẽ đưa gợi ý về bài văn giới thiệu về biển tiếng Anh cho bạn. Hãy vận dụng bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả vừa học phía trên, kết hợp với sự linh hoạt trong sử dụng câu từ để viết một bài văn hay về biển cả nhé. Việc này sẽ giúp cho bạn học và nhớ từ nhanh hơn đó!

Bài giới thiệu về biển cả bằng tiếng Anh

A sea is a place full of wonder and mystery, where the hands of man have barely breached her depths. The Great Barrier Reef teeming with sea creatures of every shape and size is truly the metropolis of the sea. Thousands of fish swim briskly along the reef. Fish are like people of the sea. All fish this one has gills that allow him to take oxygen from the water. Water is the air of the sea. Nearby a great sunken ship has descended to the ocean floor shipwrecks the car crashes of the sea.. A great white shark is the mayor of the sea. And finally, we come to the shore beyond a vast and alien wilderness that fish are unable to explore.

Từ vựng tiếng Anh về biển cả

Seas play a very important role in our lives. They are not only the best source of transportation but also a significant source of food, medicines, and economical growth. They are the main component which balances the biosphere and ecosystem of the earth. Without seas, life might cease to exist affecting the survival of the human race. Hence it is our prime responsibility to protect our seas and keep it clean. Always remember that whatever we give to our Mother Nature will get credited back to us in the future.

3. Cách ghi nhớ từ vựng về biển hiệu quả

Bạn có thường xuyên bổ sung từ vựng tiếng Anh cho mình không? Phương pháp bạn sử dụng để học từ vựng là gì? Phương pháp đó có thật sự hiệu quả với bạn, giúp bạn nhớ từ nhanh và lâu hơn không?Step Up sẽ chia sẻ với bạn 5 phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả, giúp bạn học tốt bộ từ vựng tiếng Anh về biển cả nói riêng và những chủ đề từ vựng khác nói chung. 

Sử dụng Flashcard

Flashcards là phương pháp khá phổ biến để học từ mới, được mọi người sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Flashcard hay Flashcards là một loại thẻ chứa thông tin (bao gồm số, từ hoặc chứa cả hai), chúng được sử dụng cho việc học tập hoặc trong nghiên cứu cá nhân. Người dùng sẽ viết một câu hỏi ở mặt trước của thẻ và một câu trả lời ở mặt sau. 

Trong tiếng Anh, Người ta thường dùng flashcard rất nhiều cho việc học từ vựng. Ví dụ, khi bạn học 1 từ mới bất kỳ, một mặt sẽ chứa từ cần học, mặt còn lại có cụm định nghĩa ngắn cho từ hoặc hình ảnh minh họa cho nó. Hãy để chúng ở những nơi mà bạn thường xuyên nhìn thấy để ghi nhớ chúng được nhiều hơn. Bạn có thể áp dụng ngay phương pháp này để học bộ từ vựng về biển nhé!

Từ vựng tiếng Anh về biển

Xem thêm: Cách học flashcard từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Sử dụng hình ảnh và  âm thanh cùng sách Hack Não 1500

Một trong những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh hay nhất đó là sử dụng hình ảnh hoặc âm thanh minh họa. Phương pháp này là ý tưởng đã khá lâu, tuy nhiên tỏ ra ra hiệu quả cho các bạn học tiếng Anh.

Ví dụ: Khi bạn học từ “fresh”- mang nghĩa là “tươi” thì hãy gắn liền nó với một loại quả tươi ngon, mát lạnh mà bạn yêu thích.

Nếu bạn không muốn tốn nhiều công sức để thiết kế một cuốn sổ từ vựng, cũng như không biết lựa chọn các chủ đề từ vựng như thế nào để học cho phù hợp thì hãy tham khảo cuốn sách Hack Não 1500 từ Tiếng Anh. Đây là cuốn sách được thiết kế cho những người muốn cải thiện, bổ sung thêm vốn từ vựng Tiếng Anh của mình. Cuốn sách với 50% sách chính là hình ảnh minh họa cho từng từ giúp bạn thêm hứng thú khi học sách. Với 50 Unit chia thành các chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày giúp bạn ứng dụng ngay lập tức các từ đã học vào thực hành thực tế.

Từ vựng tiếng Anh về biển

Đặt câu hoặc viết đoạn văn với các từ đã học

Tương tự như bài viết về chủ đề biển, bạn hãy vận dụng những từ vựng đã học để “Chế biến” một bài văn bằng tiếng Anh của riêng bạn. Hãy sử dụng con chữ, câu từ mỗi ngày để rèn luyện, “làm thân” với các từ vựng tiếng ANh nhé!

Áp dụng trong giao tiếp

Vận dụng kiến thức đã học vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày luôn là một phương pháp hiệu quả. Những từ vựng đã học sẽ không có tác dụng nếu chúng không được áp dụng vào cuộc sống. Hãy áp dụng chúng thường xuyên và biến chúng thành của Riêng mình. Sử dụng những cụm từ thường xuyên càng tốt sẽ tạo thành một phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Khi đó việc ghi như từ vựng nằm trong lòng bàn tay của bạn.

Từ vựng tiếng Anh về biển

Ôn tập từ vựng thường xuyên

Não bộ của chúng ta có một khả năng giới hạn lưu giữ thông tin trong suốt 1 nhiệm vụ, đó là trí nhớ ngắn hạn. Những thông tin chúng ta đưa vào chỉ có thể nhớ trong thời gian ngắn và sẽ bị mất đi nếu chúng ta bỏ bẵng lượng kiến thức đó trong khoảng thời gian dài. 

Chính vì vậy, bạn phải thường xuyên học lại những từ vựng đã học để biến chúng từ thông tin ngắn hạn sang dài hạn. Hãy dành ra ít nhất 30 phút mỗi ngày để học từ vựng. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ được từ vựng mà còn tạo cho bạn cảm giác yêu và quen thuộc với tiếng Anh.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về bộ từ vựng tiếng Anh về biển cũng như những phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh: Bí kíp học ngoại ngữ cho người mất gốc

Sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh: Bí kíp học ngoại ngữ cho người mất gốc

Cuốn sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh là một trong những cuốn sách luôn góp mặt trong top sách học ngoại ngữ bán chạy nhất. Dù cho đã xuất bản được gần hai năm, thế nhưng nhiều bạn vẫn còn băn khoăn chưa biết cuốn sách như thế nào, học có thực sự hiệu quả không, có học được 30-50 từ mỗi ngày không?… 

Hãy cùng Step Up dành thời gian trải nghiệm đồng thời đánh giá chi tiết về cuốn sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh này nhé.

1. Cuốn sách Hack Não 1500 có gì đặc biệt?

50% cuốn sách Hack Não 1500 là hình ảnh. Không giống như các cuốn sách khô khan khác, Step Up hiểu rằng muốn học nhanh nhớ lâu thì phải có cảm xúc, hứng thú khi học. Mà thứ đem lại cảm xúc nhiều nhất chính là hình ảnh và âm nhạc. Do đó 50% của sách là hình ảnh kèm theo màu sắc minh họa chi tiết cho từng từ trong sách giúp bạn ghi nhớ dễ dàng.

3 phương pháp nổi bật của cuốn sách Hack Não 1500 là truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm Shadowing cung cấp cho bạn phương pháp học từ vựng hoàn mới mà cực kỳ hiệu quả.

Phương pháp truyện chêm chính là các đoạn hội thoại, văn bản bằng tiếng Việt đồng thời có chêm các từ tiếng Anh cần học. Việc của chúng ta là bẻ khóa nghĩa của từ vựng thông qua văn cảnh.

Phương pháp truyện chêm

Phương pháp âm thanh tương tự Dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng Việt để giúp chúng ta ghi nhớ nghĩa dễ dàng. Những từ tiếng Anh sẽ được tìm một từ/ cụm từ gần giống trong tiếng Việt qua đó xâu chuỗi trong câu văn có ngữ cảnh cụ thể. Kết hợp với đó sẽ có hình ảnh minh họa chi tiết cho từng từ trong sách.

Phát âm Shadowing: Cách học này giúp bạn luyện phát âm, tốc độ nói rất hiệu quả. Bạn chỉ việc nghe đồng thời bắt chước của 1 đứa trẻ vào việc học ngoại ngữ nước ngoài. Theo đó, bạn nghe và nói gần như đồng thời, nhắc lại những âm nghe được, bắt chước theo đúng độ luyến láy, giai điệu và tốc độ của người nói. Với cách học này, chắc chắn sẽ cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn. 

Phương pháp âm thanh tương tự tiếng Anh

Sách kết hợp với App Hack Não thì còn gì tuyệt vời hơn nữa chứ. App bao gồm audio phát âm chuẩn bản xứ, video hướng dẫn chi tiết cách phát âm, sửa các lỗi sai của người Việt cùng với hệ thống các bài ôn tập để tăng hiệu quả ghi nhớ và cách sử dụng từ trong thực tiễn.

Chương trình hỗ trợ học sách từ các Chiến binh Step Up: Group học tập hơn 150.000 thành viên, giáo viên livestream hướng dẫn chi tiết, hoàn tiền sau 30 ngày học xong sách Hack Não 1500,…

2. App học tiện lợi cùng sách Hack Não 1500 phiên bản 2020

1. Với audio sách hack não được phân chia rõ ràng gồm từ vựng và truyện chêm, bạn sẽ:

  • Nắm được nghĩa của từ
  • Nghe và nắm được phần nối âm, trọng âm của từ, trọng âm và ngữ điệu trong câu, cách ngắt, nghỉ khi đọc
  • Nghe để bắt từ, làm bài tập điền từ vào chỗ trống
  • Biết cách đọc của từ với tốc độ nói thông thường của người bản ngữ
  • Cách đọc phân tách từng âm tiết theo phương pháp shadowing dễ dàng bắt chước phát âm theo, hiểu rõ ràng từng âm tiết sẽ đọc lên và nối vào nhau như thế nào, ngữ điệu lên xuống thế nào, giống như cách chúng ta được dạy nói tiếng Việt

App hack não 1500

2. Bạn sẽ xem được cách phát âm của người bản xứ theo 2 góc độ một cách trực quan và chuẩn xác nhất.

  • Nắm được bao quát cách phát âm của từ khi đọc nhanh và đọc chậm
  • Hiểu được mỗi từ cụ thể có bao nhiêu âm tiết, cách đọc từng âm như thế nào, phân tích rõ từng âm IPA xuất hiện trong từ một cách dễ hiểu, người học sẽ quen dần với bảng IPA để luyện dần thói quen nhìn vào IPA để tự đọc từ.
  • Tránh những lỗi sai phát âm hay gặp của người Việt

Phần mềm app hack não

3. Ứng dụng ngay lập tức với bài test 3 chiều

  • Ghi nhớ nghĩa từ vựng theo chiều Anh – Việt, luyện phản xạ cho kĩ năng nghe, đọc.
  • Ghi nhớ chính tả của từ và nghĩa của từ vựng theo chiều Việt – Anh, luyện phản xạ cho kĩ năng nói, viết.
  • Ôn lại cách phát âm và nhớ lại nghĩa của từ, chọn đáp án đúng.

3. Những câu hỏi liên quan sách Hack Não 1500

Sau khi tham gia đầy đủ các group, học cùng giáo viên và App, nhưng tất nhiên sẽ có vô vàn câu hỏi vì sao cùng sách Hack Não 1500. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi mà hơn 1 năm qua các bạn học sách hỏi đội ngũ Step Up. Cùng xem bạn có câu hỏi tương tự không và tìm câu trả lời nhé!

Sách Hack Não

1. Làm sao để học nhanh nhớ lâu? Mình toàn bị quên từ, sai chính tả, học không vào, không áp dụng được

Chắc hẳn khi vào group, mỗi ngày bạn sẽ thấy các post nói về thành tích học tập như: “Mình học 3 unit trong 1 ngày, hay mình học xong cuốn sách sau 25 ngày,…kèm theo các kết quả khi thực hành cùng App”. Bạn cũng sẽ nôn nóng, tham vọng học nhanh như họ, thậm chí nhanh hơn. Thì Step Up khẳng định với bạn rằng: “Không học nhanh mà hãy học chắc. Chắc từ việc viết chính tả của từ cho tới nhớ nghĩa, vận dùng từ đó. Đây là cuốn sách giúp bạn tự học, mở mang kiến thức tiếng Anh chứ không phải là một cuộc đua, cuộc chiến hơn thua với ai cả”.

Hãy nhớ lại rằng ngày xưa bạn học nói tiếng Việt thế nào? Có phải chúng ta nghe, quan sát người lớn hằng ngày rồi mới bi bô tập thao. Bố mẹ bạn hướng dẫn “Nói a đi con” thì có phải mãi bạn mới nói đúng được. Rồi lớn hơn 1 chút,  bố mẹ, thầy cô dạy đọc, viết từng chút một, từ nào quên thì đọc, viết, nói lại. Rồi chúng ta giao tiếp với nhau, nói chuyện, đọc sách, xem phim….Phải mất gần 10 năm bạn mới có thể thông thạo được tiếng Việt đấy. Giờ học tiếng Anh cũng y chang vậy thôi. Nhưng có 1 cái chúng ta hơn rất nhiều so với trẻ con đó chính là chúng ta đã biết chữ (tiếng Anh cũng là acb nhé) và hơn thế nữa. Bạn có tư duy, có công cụ, có kỷ luật,…hơn rất nhiều 1 đứa trẻ lên 3. Vậy tại sao bạn không đi từng bước, chậm mà chắc thay vì phải nhìn sang con nhà người ta và bạn cũng phải làm được như vậy. 

Nếu bạn viết sai chính tả: Hãy viết đi viết lại thật nhiều, nắm rõ mảnh ghép đầu tiên trong 8 mảnh ghép từ vựng tiếng Anh

Nếu bạn bị quên từ: Hãy thực hành cùng App, hãy nghe audio, hãy xem lại âm thanh tương tự, hãy tra nghĩa của từ

Bạn học xong từ đơn lẻ nhưng không áp dụng được: Hãy nghe thật nhiều từ đó được sử dụng trong văn cảnh nào, hãy nói theo các mẫu câu, hãy luyện viết,…Thật sự bạn đã đặt bút xuống để viết lại cách sử dụng của từ, bạn đã mở miệng ra để nói các từ đó như thế nào?…

Có thể 30s bạn đã nhớ được nghĩa của từ nhưng hỡi ôi, đến khi viết thì nhớ nhớ quên quên, hôm nay nhớ mai lại hỏi lại từ này là gì, hình như đã gặp đâu đó rồi,…Điều nguy hiểm nhất đang cản trở thành công của bạn không thực sự nằm ở những điều bạn chưa biết mà ở những gì bạn tưởng mình đã biết nhưng thật ra lại chẳng biết gì cả. Vậy đó thay vì học nhanh hãy học chắc, học sâu.

sách hack não 1500

2. Học sách Hack Não 1500 như thế nào?

Đã rất nhiều hướng dẫn thứ tự các bước bạn học sách ở: Thư cảm ơn, trong email, trong video hướng dẫn học,  trong 10 trang đầu của sách, trong group Hack Não nhưng “Mình không biết cách học sách như thế nào?” vẫn là câu thắc mắc của rất nhiều người. 

Thứ tự các bước như sau: 

B1: Đọc truyên chêm tiếng Việt: Giai đoạn khởi động trí não làm quen với từ và tập kỹ năng đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh

B2: Học từ vựng dựa trên phương pháp âm thanh tương tự, audio và video. Hãy học cách viết chính tả của từ, cách phát âm, nghĩa tiếng Việt kèm theo bài tập điền từ ngay dưới mỗi trang. 

B3: Làm các bài tập ôn luyện 3 chiều trong App Hack Não. Bài điền từ vào truyện thì nghe track 5 tương ứng.

B4: Tự sáng tác câu truyện chêm bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh

B5:  Thực hành phần luyện tập trong App

B6: Ôn tập, ôn tập và ôn tập các bài đã học 3,14 lần

B7: Sau khi đã học được kha khá Unit thì quay trở lại học và nắm các định nghĩa, nắm giữ nội dung câu chuyện bằng tiếng Anh để hiểu sâu và rộng hơn

3. Làm thế nào để phát âm chuẩn?

Mình đọc giống như tiếng Việt vậy! Mình nói người khác không hiểu! Mình không biết phát âm!

Câu trả lời là đây:

– Tham khảo chi tiết cách phát âm các âm tiết của bảng IPA trong khóa học online để hiểu rõ về cấu tạo âm tiết trong từng từ. IPA chính là gốc để bạn phát âm tiếng Anh.

Nghe audio, xem video trong App Hack Não, bắt chước khẩu mình miệng về cách phát âm. Thu âm lại để so sánh với bản gốc

– Sử dụng các ứng dụng có sẵn như Siri của iOS, Google Assistant của Android, hoặc app Elsa Speak để luyện phát âm.

Quan trọng đó là bạn dám phát âm, mở khẩu hình miệng để nói chứ không phải nói thầm trong đầu.

4. Mình bị mất động lực thì phải làm sao?

Thường khi nhận được sách Hack Não 1500 bạn sẽ rất phấn khích, bắt tay vào học ngay và luôn. 1 ngày xong 1 Unit, lúc đó bạn thấy “Ôi, sách hay đấy, dễ học ghê” Nhưng 1 tuần sau, 1 tháng sau, bạn lại chẳng học hết nổi 5 Unit bởi “Mình học chán quá, học mãi không vào, ai cho tôi động lực học với,v.v…”

Trước hết bạn cần thành thật với bản thân, là do bạn và động lực chia tay nhau sau mối tình dang dở, hay là bạn lười và đang lấy một lý do hoa mỹ để biện minh cho sự biếng nhác của mình.

– Nếu động lực đi mất: Động lực học của bạn là gì? Đừng lấy những cái nhỏ nhặt vụn vặt làm động lực, vì nó là nhất thời và không bền vững. Hãy nghĩ đó là vì bản thân, vì tương lai của bạn. Bạn có biết tiếng Anh bây giờ gần như là yêu cầu bắt buộc, là ngôn ngữ thứ hai. Có tiếng Anh thì cơ hội của bạn sẽ rộng mở, tương lai tươi sáng. Còn không có tiếng Anh thì tương lai của bạn sẽ mù mịt biết bao nhiêu.

– Nếu bạn lười: Đấy là do chính bản thân bạn. Vấn đề từ bạn thì chỉ chính bạn mới giải quyết được. Bạn cần nghiêm khắc với bản thân, đặt ra kế hoạch học tập và thực hiện theo một cách đều đặn. Mỗi khi muốn từ bỏ hãy nghĩ tới lý do mình bắt đầu, nghĩ tới tương lai phía sau này mà phấn đấu.

Đơn giản hơn, hãy xem chặng 1 của khóa học Online để tìm lại động lực cho chính mình

Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết của chúng mình. Hy vọng những thông tin trên đã phần nào giúp bạn hiểu thêm về cách học sách Hack Não 1500. Chúc các bạn học tốt và sớm đạt được ước mơ thành tạo tiếng Anh cùng sách Hack Não 1500 nhé.