“I’m not in this world to live up to your expectations and you’re not in this world to live up to mine.” ― Bruce Lee
(Tôi không sinh ra để sống theo sự kỳ vọng của bạn, và bạn không sinh ra để sống theo sự kỳ vọng của tôi)
Để nói về một điều gì đó mà bạn mong muốn sẽ xảy ra trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc expect trong tiếng Anh. Không biết cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng như thế nào và có gì khác biệt với các cấu trúc hope, cấu trúc look forward to? Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc expect cũng như cách phân biệt “expect” với “hope” và các cấu trúc tương tự nhé.
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng khám phá những gì bạn cần biết về cấu trúc expect nhé. Dưới đây là công thức, cách dùng và những ví dụ cụ thể để bạn có thể nắm chắc cấu trúc này.
Định nghĩa cấu trúc expect
Expect (động từ) có nghĩa là coi (điều gì đó) có khả năng xảy ra. Expect là một ngoại động từ, do đó nó có thể đi kèm với tân ngữ.
Ví dụ:
Everyone expects the pandemic to be over soon, now that vaccines are being produced.
(Mọi người trông đợi đại dịch sẽ kết thúc sớm, vì hiện tại vắc-xin đang được sản xuất.)
Susie is expected to be a teacher when she grows up.
(Susie được trông đợi sẽ trở thành giáo viên khi cô bé lớn lên.)
I don’t know what the boss expects from me, but the workload I received is ridiculous.
(Tôi không biết sếp mong đợi gì ở tôi, nhưng khối lượng công việc tôi nhận được chẳng hợp lý chút nào.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
1. Chúng ta sử dụng cấu trúc expect để nói rằng chúng ta tin điều gì đó sẽ xảy ra.
Công thức chung:
S + expect + object
Ví dụ:
They are expecting a third baby.
(Họ đang mong đợi đứa con thứ ba.)
S + expect + to V
Ví dụ:
Our family expects to move into our new apartment next week.
(Gia đình chúng tôi dự tính sẽ chuyển vào căn hộ mới tuần sau.)
S + expect + that + S + V
Ví dụ:
Susie and Annie expected that the homestay would have much better bathrooms.
(Susie và Annie đã mong đợi khu nhà trọ sẽ có phòng tắm tốt hơn.)
S + expect + object + to V
Ví dụ:
The leader expects the trainee to be early.
(Trưởng phòng kỳ vọng thực tập sinh sẽ đến sớm.)
2. Cấu trúc expect còn được sử dụng với nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử). Khi “expect” có nghĩa này, chúng ta không thường sử dụng nó với các thì tiếp diễn.
Ví dụ:
She should have done her homework by now, I expect so.
(Cô ấy giờ này chắc phải làm xong bài tập về nhà rồi, tôi nghĩ thế.)
Trong ví dụ này, chúng ta không dùng “I’m expecting so.”
Marshall expected his parents to be home by then.
(Marshall nghĩ là bố mẹ anh ấy lúc đó đã về đến nhà rồi.)
3. Khi chúng ta mong đợi rằng điều gì đó sẽ không xảy ra hoặc không đúng, thì cấu trúc expect thường được sử dụng ở dạng phủ định với trợ động từ
Ví dụ:
I don’t expect her to find out about her surprise birthday party.
(Tôi không mong đợi cô ấy biết về buổi tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho cô ấy)
Trong ví dụ này, “I expect she won’t find out about her surprise birthday party” thường ít được sử dụng hơn vì cách nói trên tự nhiên hơn.
2. Phân biệt cấu trúc expect, hope, look forward to
Các cấu trúc expect, cấu trúc hope vàcấu trúc look forward to thường hay bị nhầm lẫn với nhau vì có sự giống nhau về mặt ý nghĩa. Thế nhưng, các cấu trúc này thường không thay thế được cho nhau đâu bạn nhé. Cùng tìm hiểu những điểm khác biệt cơ bản giữa các cấu trúc ngữ pháp này cùng Step Up nào.
Cấu trúc hope dùng để bày tỏ mong ước điều gì đó với dự đoán, mong ngóng khả năng cao nó sẽ xảy ra. “Hope” được sử dụng khi bạn muốn điều gì đó xảy ra, nhưng không chắc liệu nó có xảy ra hay không.
They hope Susie passes her driving test next month. (Họ hy vọng Susie sẽ vượt qua bài thi lái xe tháng sau.)Ví dụ:
We just hope the train is on time tomorrow morning. (Chúng tôi hy vọng tàu sẽ đến đúng giờ vào ngày mai.)
Cấu trúc expect dùng để nói về sự việc có thể xảy ra hoặc có nhiều khả năng xảy ra. “Expect” thường có nghĩa là bạn tin rằng điều gì đó thành hiện thực, cho dù bạn có muốn hay không. Cấu trúc này được coi là trung lập về mặt cảm xúc.
Ví dụ:
Experts expect the gold price will go up in 2 months.
(Các chuyên gia cho rằng giá vàng sẽ tăng lên trong 2 tháng tới.)
She may say she expects nothing less from you, but she’s really proud of you.
(Cô ấy có thể nói rằng bạn không phụ sự kỳ vọng của cô ấy, nhưng cô ấy thực sự tự hào về bạn.)
Cấu trúc look forward to ám chỉ việc bạn nghĩ về một sự kiện trong tương lai với sự háo hức, mong đợi. “Look forward to” chỉ được sử dụng cho các sự kiện thực sự sẽ xảy ra. Chúng ta không sử dụng “look forward to” cho những điều ít có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
I’m looking forward to hearing from Susie soon, she promises to write to me.
(Tôi mong ngóng được nghe tin từ Susie sớm, cô ấy đã hứa sẽ viết thư cho tôi.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Bài tập cấu trúc expect có đáp án
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
I ____ they aren’t late.
I don’t ____ to the holidays – I still have to work.
I still ____ them to do it.
They ____ so much of me that I think I’ll disappoint them.
We ____ you to work a six-day week.
Đáp án:
hope
look forward
expect
expect
expect
Bài 2: Chọn phương án đúng nhất
1. I ____ she does well tomorrow on her outcome exam. A. expect B. hope C. look forward to D. wish 2. She and her family are ____ a baby. A. expecting B. hoping C. expect D. hope 3. I ____ him to arrive at nine o’clock, but he didn’t show up. A. expected B. hoped C. looked forward D. waited 4. I’m ____ Susie to call any minute now. A. expecting B. hoping C. looking forward D. waiting 5. I ____ to meeting you soon. A. expect B. look forward C. wait D. hope
Đáp án:
B
A
A
A
B
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là bài giới thiệu cấu trúc expect trong tiếng Anh. Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp là một bí kíp để đạt điểm cao trong khiluyện nghe tiếng Anhcũng như làm các bài tập tiếng Anh đấy. Cùng tìm hiểu thêm các bài viết khác của Step Up để cập nhật các bài viết về chủ đề ngữ pháp nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Hope is being able to see that there is light despite all of the darkness.”
(Sự hy vọng là việc có thể nhìn thấy được ánh sáng trong biển bóng tối)
– Desmond Tutu
Không chỉ trong thơ ca và các trích dẫn, mà ngay cả trong đời sống hàng ngày, chúng ta đều có những sự hy vọng, mong đợi. Vậy làm thế nào để bày tỏ sự hy vọng trong tiếng Anh? Hãy để Step Up giới thiệu cho bạn về cấu trúc hope, cách phân biệt cấu trúc này với cấu trúc wish và các bài tập ngữ pháp với động từ hope nhé.
Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa và công thức thường gặp của cấu trúc hope. Hãy note lại những điểm bạn thấy hữu ích nhé.
Định nghĩa cấu trúc hope
Chúng ta sử dụng cấu trúc với động từ hope để nói về những mong đợi trong hiện tại hoặc tương lai mà chúng ta nghĩ có khả năng sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, “hope” là một động từ chính.
Cách sử dụng cấu trúc hope
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V
hoặc
S + hope + to V
Trong cấu trúc hope cộng với mệnh đề, “that” thường xuyên được lược bỏ. Điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.
Ví dụ:
She hopes that he picks her up from work.
(Cô ấy hy vọng anh đón cô từ chỗ làm).
Susie and Annie hope their mother cooked chicken for dinner.
(Susie và Annie hy vọng mẹ của họ đã nấu gà cho bữa tối.)
I hope to pass the entrance exam and get into A university.
(Tôi hy vọng sẽ đậu bài kiểm tra đầu vào và được nhận vào đại học A.)
We hope you will contact us soon for more information.
(Chúng tôi hy vọng bạn sẽ liên lạc với chúng tôi sớm để biết thêm thông tin.
I hope that she is having the best time of her life.
(Tôi hy vọng cô ấy đang tận hưởng cuộc sống của mình.)
Hy vọng cho tương lai
Khi nói về hy vọng cho tương lại, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope với thì hiện tại đơn (phổ biến hơn) hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn). Việc chọn thì không thường không làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V(s/es)
hoặc
S + hope (that) + S + will + V
Ví dụ:
I hope that Susie comes to tomorrow’s party.
(Tôi hy vọng rằng Susie đến bữa tiệc vào ngày mai.)
I hope Susie will come to tomorrow’s party.
(Tôi hy vọng rằng Susie sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng “can” với cấu trúc hope nói về mong muốn cho tương lai.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + can + V
Trong công thức này, động từ sau “can” phải ở dạng nguyên thể vì “can” là mộtđộng từ khiếm khuyết.
Ví dụ:
I hope that Susie can come to tomorrow’s party.
(Tôi hy vọng rằng Susie có thể đến bữa tiệc vào ngày mai.)
Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “to + infinitive”. Lưu ý rằng khi chúng ta sử dụng ‘to + infinitive’, chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của “hope”.
Công thức chung:
S + hope + to V
Ví dụ:
I hope to come to tomorrow’s party.
= I hope that I can come to tomorrow’s party.
(Tôi hy vọng đến được bữa tiệc ngày mai
= Tôi hy vọng tôi có thể đến được bữa tiệc vào ngày mai.)
Hy vọng cho quá khứ
Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc hope để nói về quá khứ khi chúng ta nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã xảy ra. Chúng ta cũng có thể sử dụng “hope” cho quá khứ khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc, nhưng chúng ta không biết kết quả là gì. Chúng ta có thể dùng thì quá khứ đơn, hoặc hiện tại hoàn thànhnếu điều đó có ảnh hưởng đến hiện tại.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V-ed
hoặc
S + hope (that) + S + have VPP
Ví dụ:
I hope I passed the exam I took on Monday.
(Tôi hy vọng tôi đã đỗ bài kiểm tra hôm thứ hai.)
Trong ví dụ trên, chủ ngữ đã tham gia một kỳ thi, nhưng không biết có đậu hay không. Chúng ta vẫn sử dụng “hope” ở thì hiện tại, bởi vì đó là điều mà chủ ngữ hy vọng bây giờ, nhưng điều đang được nghĩ đến là trong quá khứ.
Susie hopes her husband has survived the war.
(Susie hy vọng chồng cô đã sống sót sau trận chiến.)
We hope that Annie didn’t get lost.
(Chúng mình hy vọng Annie không bị lạc.)
I hope that Bailey has found her purse.
(Tôi hy vọng Bailey đã tìm thấy ví của cô ấy.)
Chúng ta có thể sử dụngcấu trúc hope cho quá khứ khi chúng ta biết kết quả của sự việc. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ (hoped), do chúng ta không còn hy vọng vào điều này nữa; bởi vì nó đã không xảy ra. Cấu trúc này để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.
Công thức chung:
S + hoped + S + V-ed
hoặc
S + hoped + S + would + V
Ví dụ:
Her parents hoped he passed the test.
(Cha mẹ anh ấy đã hy vọng anh ấy vượt qua kỳ thi. (Nhưng anh ấy đã không đậu))
I hoped I’d met Susie at the beach.
(Tôi hy vọng sẽ gặp Susie tại bờ biển. (Nhưng tôi không nhìn thấy Susie.))
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cấu trúc hope và cấu trúc wish có ý nghĩa rất giống nhau. Chúng ta sử dụng chúng để bày tỏ mong muốn của mình về một cái gì đó khác với hiện tại. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ để phân biệt hope và wish.
“Hope” chủ yếu thể hiện mong muốn có thể xảy ra, có khả năng cao sẽ xảy ra. “Wish” thường thể hiện mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
They hope to receive a huge gift for Christmas.
(Họ mong được nhận quà Giáng sinh thật là to.)
They wish they could win a lottery.
(Họ ước sẽ trúng xổ số.)
I hope I passed the outcome exam of the course.
(Tôi hy vọng tôi đã đậu bài kiểm tra đầu ra của khóa học.)
I wish I had passed the outcome exam of the course, but it was too hard for me.
(Tôi ước tôi đã đậu bài kiểm tra đầu ra của khóa học, nhưng bài kiểm tra quá khó so với tôi.)
Để thể hiện mong muốn trong tương lai, “hope” thường sử dụng thì hiện tại đơn còn “wish” chủ yếu theo công thức của câu điều kiện loại hai (tức là sử dụng would từ ở dạng quá khứ khác). Nói về mong ước trong quá khứ, “wish” dùng công thức của câu điều kiện loại ba (tức là sử dụng had + VPP).
(Tôi ước bạn có thể thăm chúng tôi, nhưng bạn lại bận rộn quá.)
I hope Susie wasn’t badly hurt in the accident.
(Tôi hy vọng Susie không bị thương quá nặng trong vụ tai nạn.)
I wish Susie hadn’t been badly hurt in the accident.
(Tôi ước Susie đã không bị thương nặng trong vụ tai nạn.)
3. Bài tập cấu trúc hope
Bài 1: Chọn động từ thích hợp wish/hope và viết câu hoàn chỉnh
Susie has a lot of work to do, but she (wish/hope) that she (can/finish) by 6 p.m..
My girlfriend is always looking at their smartphones. I (wish/hope) she (not/do) that. It’s rude.
My brother bought a suitcase last month. But when he took it on her travels, it broke. He regrets buying it. In other words, he (wish/hope) he (not/buy) it.
Marshall is single. He doesn’t have a girlfriend, but he wants one. In other words, Marshall (wish/hope) he (have) a girlfriend.
Yesterday, Annie asked his colleague if she was pregnant. She got mad at her because she wasn’t. Annie (wish/hope) that she (not/say) that.
Đáp án:
She hopes that she can finish by 6 p.m.
I wish she didn’t do that.
He wishes he hadn’t bought it.
Marshall wishes he had a girlfriend.
Annie wished she hadn’t said that.
Bài 2: Điền từ wish hoặc hope vào chỗ trống
I painted my nails blue, but they look terrible. I ________ I had painted them black.
Susie failed his test. She ________ she had studied more. She ________ she passes her next one.
Annie had to rush to the airport. Her parents ________ she remembered her passport.
My house is too small. I ________ I had a bigger house. I ________ I didn’t live here.
Hanah has a soccer match tomorrow. She ________ her team wins. The game might be canceled though if it rains. She ________ it doesn’t rain.
Đáp án:
wish
wishes/hopes
hoped
wish/wish
hopes/hopes
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là phần giới thiệu các công thức và ví dụ để bạn có thể hiểu cấu trúc hope trong tiếng Anh và biết được điểm khác nhau giữa cấu trúc với động từ wish và hope. Step Up chúc các bạn học hành tiến bộ và tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cấu trúc looking forward là một chủ điểm ngữ pháp được ứng dụng nhiều trong giao tiếng cũng như thư thăm hỏi trong tiếng Anh. Vậy cách sử dụng đúng nhất cho cấu trúc này là gì? Cách viết câu văn sử dụng cấu trúc này như thế nào để tạo thiện cảm cho bức thư? Hãy cùng Step Up tổng hợp lại cách sử dụng cấu trúc looking forward trong bài viết dưới đây nhé.
Ngay từ những ngày cấp 2, chúng ta đã bắt gặp cấu trúc looking forward trong những lá thư mẫu đơn giản ở sách giáo khoa. Hãy cùng ôn tập lại cách sử dụng cùng tìm hiểu thêm một số kiến thức nâng cao về cấu trúc này nhé.
Cấu trúc looking forward là gì?
Cấu trúc looking forward trong tiếng Anh mang nghĩa là mong chờ vào một điều gì đó cùng với cảm xúc háo hức, hân hoan. Vì vậy, chúng ta thường sử dụng cấu trúc looking forward để diễn tả cảm xúc, sự chờ đợi của bản thân trước một sự việc, hành động nào đó.
Ví dụ:
I am looking forward to having a great trip to Sapa this spring. (Tôi rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Sapa vào mùa xuân này.)
Linda is looking forward to seeing her new friend this weekend. (Linda rất mong chờ gặp người bạn mới của cô ấy vào cuối tuần này.)
Xem thêm Cấu trúc looking forward và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Looking forward to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì
Cách sử dụng:
Dùng để thể hiện niềm phấn khởi, sự háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra.
Ví dụ:
I am looking forward to seeing my old friend again after 5 years. (Tôi rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của mình sau 5 năm.)
Min is looking forward to going to Cat Ba on her vacation. (Min rất mong chờ tới Cát Bà vào kỳ nghỉ của cô ấy.)
Cấu trúc looking forward sử dụng cuối thư với hy vọng sẽ sớm nhận được lời hồi âm hoặc bạn có thể sẽ sớm gặp lại người đó trong tương lai gần.
Ví dụ:
I am looking forward to hearing from you. (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
I’m looking forward to seeing you next Monday. (Tôi rất mong gặp bạn vào thứ 2 tới.)
Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc looking forward trong câu bạn cần chú ý đến mức độ trang trọng mà nó có thể biểu thị để phù hợp với đối tượng hướng đến nhé!
Trang trọng: I look forward to + V-ing
Ví dụ:
I look forward to joining this meeting. (Tôi rất mong chờ tham gia cuộc họp này.)
I look forward to attending her workshop. (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của cô ấy.)
Ít tính trang trọng hơn: Look forward to + V-ing
Ví dụ:
Look forward to seeing you again next week. (Rất mong gặp lại bạn vào tuần tới.)
Look forward to visiting your house next Wednesday. (Rất mong tới thăm nhà bạn thứ 4 tuần tới.)
Thân mật hơn: I’m looking forward to + V-ing
Ví dụ:
I’m looking forward to hearing from you soon. (Tôi rất mong nhận được hồi âm sớm từ bạn.)
I’m looking forward to seeing you at my birthday party. (Tôi rất mong được gặp bạn tại buổi tiệc sinh nhật của mình.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cũng như cấu trúc looking forward to, expect mang nghĩa là mong đợi, hy vọng, mong chờ về một điều sẽ tới. Nhưng liệu cách sử dụng của 2 từ này có giống nhau không?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, expect được dùng để diễn tả về khả năng một sự việc hay hành động nào đó có thể xảy ra. Còn cấu trúc looking forward to diễn tả sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra ở thực tế. Như vậy sự khác nhau giữa 2 expect và cấu trúc looking forward to là mức độ về khả năng xảy ra của sự việc.
Ví dụ:
June expects to win the lottery. (June mong anh ta sẽ trúng xổ số.)
Hành động trúng xổ số này không chắc chắn, có thể xảy ra hoặc không, nên chúng ta sử dụng expect.
I am looking forward to my 18th birthday. (Tôi đang rất mong đợi sinh nhật tuổi 18 của mình.)
Sinh nhật tuổi 18 là một điều chắc chắn có thể xảy ra vì vậy để diễn tả sự mong đợi chúng ta dùng cấu trúc looking forward.
Hãy cùng luyện tập qua dạng bài sử dụng cấu trúc looking forward ngay sau nhé.
Bài tập: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây
My best friends and I are looking forward to (go) _______ to Sam Son next Sunday.
I am looking forward to (get) ______ information from you soon.
Thao is looking forward to (hear) ______ from you.
Look forward to (see)_____ you next Wednesday.
They’re really looking forward to (eat) ____ out tomorrow.
I’m looking forward to (see) _____ her tomorrow.
I’m looking forward to (attend) ____ the festival.
I always look forward to (see) ____ my best friends.
I am looking forward to (join) ____ this group.
I look forward to (hear) ____ from you.
We are (look) ____ forward to this trip
I look forward to (see) ____ my old friend again.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc looking forward và so sánh giữa cấu trúc này với expect đơn giản nhất. Bên cạnh việc củng cố ngữ pháp của mình, bạn hãy trau dồi thêm cả kỹ năng luyện nghe, giao tiếp trong tiếng Anh để có thể sử dụng nó thuần thục như người bản ngữ nhé. Đừng quên cập nhật thêm những chủ đề ngữ pháp quan trọng trong Hack Não Ngữ Pháp để củng cố kiến thức của mình nhé. Chúc bạn thành công!
Một trong những đơn vị ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài thi học thuật trong tiếng Anh là cấu trúc it was not until. Vậy ý nghĩa biểu đạt của cấu trúc này là gì? Có những cách dùng nào cho cấu trúc ngữ pháp này? Hãy cùng Step Up tìm hiểu cấu trúc it was not until một cách chi tiết nhất ở ngay sau bài viết này nhé.
1. Cấu trúc it was not until
Trong tiếng Anh, cấu trúc it was not until xuất hiện rất nhiều ở các bài viết và bài đọc hiểu. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của nó ngay sau đây để nắm trọn điểm số về bài tập liên quan nhé.
Cấu trúc It is/was not until … that … mang ý nghĩa “mãi cho đến khi … thì …. mới…”.
Cấu trúc này được dùng trong câu để nhấn mạnh về khoảng thời gian hay một thời điểm mà sự việc, hành động xảy ra.
Ví dụ:
It was not until midnight that we finished the project. (Mãi đến nửa đêm chúng tôi mới hoàn thành dự án).
It was not until she was 40 that she became a singer. (Mãi cho tới khi 40 tuổi cô ấy mới trở thành ca sĩ.)
Cách dùng cấu trúc it was not until
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc it was not until thường được sử dụng ở các dạng sau:
Cấu trúc it was not until đi với cụm từ chỉ thời gian
Cấu trúc
It + is/was + not until + time word/phrase (từ/cụm từ chỉ thời gian) + that + S + V
Ở cấu trúc it was not until này, người sử dụng muốn nhấn mạnh vào thời điểm sự việc xảy ra.
Ví dụ:
It was not until 11 p.m that Linda finished her homework. (Mãi cho tới 11 giờ tối thì Linda mới hoàn thành bài tập của cô ấy.)
It was not until last Monday that they came back home. (Mãi cho tới thứ 2 tuần trước thì họ mới trở về nhà.)
Xem thêm Cấu trúc it was not until và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Cấu trúc it was not until đi với mệnh đề chỉ thời gian
Cấu trúc:
It + is/was + not until + S + V + … + that + S + V+ ..
Ở dạng này, cấu trúc it was not until được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
It was not until all the seats were full that the movie began. (Mãi cho đến khi các ghế được lấp đầy thì bộ phim mới bắt đầu.)
It was not until he was 70 that he became famous for his pictures. (Mãi cho tới khi ông ấy 70 tuổi thì ông ấy mới trở nên nổi tiếng vì những bức tranh của mình.)
Câu đảo ngữ là dạng bài tập mà bạn không thể bỏ qua nếu muốn giành điểm số cao trong kì thi. Vậy cấu trúc it was not until ở dạng đảo ngữ được hình thành thế nào? Hãy cùng phân tích ngay sau đây nhé.
Cấu trúc:
Not until + time word/phrase/clause (từ/cụm từ/mệnh đề chỉ thời gian) + trợ động từ + S + V ….
Ví dụ:
Not until I came back home did I realize I lost my key. (Mãi cho tới khi tôi về tới nhà thì tôi mới nhận ra mình mất chìa khóa.)
Not until yesterday did I know the truth. (Mãi cho tới hôm qua tôi mới biết sự thật.)
2. Bài tập cấu trúc it was not until
Hãy cùng ôn tập lại kiến thức ở trên qua một số bài tập về it was not until nhé.
Bài 1: Chia dạng thích hợp cho các động từ trong ngoặc
It (be) _____ not until midnight that she went to bed.
It was not until his father was angry that he (tell) _____ the truth.
It was not until he (feel) ______ too tired that he went to bed.
It was not until we (begin) _____ secondary school that we studied English.
It was not until he was 18 that he (start) ______ using a cell phone.
Đáp án:
was
told
felt
began
started
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
It was not until 2019 that Linda became a famous singer.
It was not until his son was 6 that he started talking.
It was not until Lindy was 40 that she went abroad.
It was not until midnight did I go to bed.
It was not until the teacher came that the boys stopped talking.
Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc it was not until và một số bài tập vận dụng. Hy vọng qua những chia sẻ ở trên, bạn đọc đã nắm rõ chủ đề ngữ pháp này cũng như áp dụng chúng thành thạo trong cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp quan trọng và phương pháp học hiệu quả từ Hack Não Ngữ Pháp nhé. Chúc bạn thành công!
Vào dịp năm mới, sinh nhật hay bước vào năm học, chúng ta thường đề ra những lời hứa. Dù là lời hứa với ai, chúng ta cũng luôn mong chúng có thể trở thành sự thật và đặt mọi tình cảm vào nó. Vậy trong tiếng Anh, những lời hứa có điều gì đặc biệt hơn? Hãy cùng Step Up tìm câu trả lời thông qua cấu trúc promise nhé!
1. Cấu trúc promise và cách dùng
Cấu trúc promise trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói mong muốn được diễn tả về một lời hứa, một ước hẹn cụ thể trong cuộc sống.
Cấu trúc promise kết hợp với “to Vinf”
Cấu trúc:
S + promise + to Vinf…
Đây là cách dùng đơn giản nhất của cấu trúc promise khi diễn tả một lời hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
I promise to finish the homework before 11 p.m. (Tôi hứa hoàn thành bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)
Lien promises not to smoke. (Liên hứa không hút thuốc).
My boyfriend promised to go out with me tonight. (Bạn trai của tôi đã hứa ra ngoài cùng với tôi tối nay.)
Xem thêm cấu trúc Promise các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Ở dạng này, cấu trúc promise vẫn diễn tả sự hứa hẹn của người nói về việc thực hiện một hành động nào đó nhưng có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn.
Ví dụ:
Mary promised that she would come to my birthday party. (Mary đã hứa rằng cô ấy sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi.)
June promises that he won’t go to bed late. (June hứa rằng anh ấy sẽ không đi ngủ muộn.)
Linda promises that she will buy gifts for us. (Linda hứa rằng cô ấy sẽ mua quà cho chúng tôi.)
Cấu trúc promise kết hợp với danh từ
Cấu trúc:
S + promise + someone + something….
Một cách sử dụng khác của cấu trúc promise là kết hợp với danh từ để hứa hẹn ai đó về việc gì.
I promised my parents good grades. (Tôi hứa với bố mẹ về điểm số cao.)
Linda promised me beautiful gifts. (Linda đã hứa với tôi về những món quà xinh xắn.)
My mother promised me a lovely hat for my birthday. (Mẹ tôi đã hứa về một chiếc mũ dễ thương cho ngày sinh nhật của tôi.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cấu trúc promise thường xuyên xuất hiện ở ngữ pháp câu trực tiếp gián tiếp. Khi viết sang câu gián tiếp, chúng ta đều có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc promise ở trên.
Cấu trúc:
“S + V…”, S1 say/tell (said/told)
➔ S1 + promise + (that) + S + V + …
➔ S1 + promise + to Vinf …
Ví dụ:
“I will be back before 7 p.m”, Luna said. (“Tôi sẽ quay lại trước 7 giờ tối”, Luna nói.)
➔ Luna promised she would be back before 7 p.m. (Luna hứa cô ấy sẽ quay lại trước 7 giờ tối).
➔ Luna promised to be back before 7 p.m. (Luna hứa cô ấy sẽ quay lại trước 7 giờ tối).
Hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc promise vừa học ở trên để tổng hợp lại kiến thức của mình nhé.
Bài 1: Chuyển những câu sau sang câu gián tiếp sử dụng cấu trúc promise
June said to me: “I will tell you the secret tomorrow.”
=>
“I won’t tell Anna about the situation”, Linda said
=>
“I will never do this again ” Jane said to his girlfriend.
=>
Jim said “I’ll visit Linda’s parents when I arrive in Ha Noi”.
=>
Đáp án:
June promised to tell me the secret the following day.
Linda promised not to tell Anna about the situation.
Jane promised his girlfriend not to do that again.
Jim promised to visit Linda’s parents when he arrived in Ha Noi.
Bài 2: Chia dạng đúng của các động từ sau
She promised (buy) ______ a new laptop for me.
Linda promised (pay) ______ 100$ for me.
Ann promised (visit) _____ my house the following month.
Linh promised (finish) _____ her project before 1st September.
I promise (clean) ____ the house everyday.
Đáp án 1. to buy
2. to pay
3. to visit
4. to finish
5. to clean
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc promise chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc đã có thể nắm rõ cách diễn đạt về lời hứa trong tiếng Anh. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp quan trọng khác cũng như phương pháp học tiếng Anh hiệu quả từ Hack Não Ngữ Pháp. Step Up chúc bạn thành công!
Đảo ngữ trong tiếng Anh (Inversion) được sử dụng với mục đích nhấn mạnh ý nghĩa của hành động và tăng tính biểu cảm của câu. Cấu trúc đảo ngữ rất hay xuất hiện nhưng không phải người học nào cũng nắm chắc được cách sử dụng chuẩn xác và ghi điểm phần này trong bài thi. Hãy cùng Step Up tổng ôn và tìm hiểu rõ về đảo ngữ nhé!
Đảo ngữ trong tiếng Anh là hiện tượng phó từ (hay còn gọi là trạng từ) và trợ động từ trong câu được đưa lên đứng đầu câu, trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh vào hành động, tính chất của chủ ngữ. Cấu trúc ngữ pháp của câu cũng sẽ thay đổi thành:
Có nhiều các cấu trúc đảo ngữ khác nhau. Sau đây là những cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh thông dụng nhất trong văn nói và văn viết mà các bạn cần nắm rõ:
Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất (thường là trạng từ phủ định)
Never/ Rarely/ Hardly/ Seldom/ Little/ ever + trợ động từ + S + V
(không bao giờ/hiếm khi ai đó làm gì)
Ví dụ:
She hardly does her homework = HARDLY does she do her homework.
(Hầu như cô ấy không bao giờ làm bài tập.)
I have never listened to such a good song = NEVER have I listened to such a good song.
(Chưa bao giờ tôi nghe một bài hát hay như thế.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
No expensive shoes shall I buy for you = Not any expensive shoes shall I buy for you.
(Tôi sẽ không mua cho bạn đôi giày đắt tiền nào nữa.)
Not any chances will we meet in the future.
(Chúng ta sẽ không có cơ hội nào gặp nhau trong tương lai nữa.)
Đảo ngữ với các cụm từ phủ định có “NO”
Cụm từ phủ định + trợ động từ + S + V
At no time: chưa từng bao giờ.
In no way: không còn cách nào.
On no condition: tuyệt đối không.
On no account = For no reasons: không vì bất cứ lý do gì.
Under/ In no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không.
No longer: không còn nữa
No where: không một nơi nào
Ví dụ:
We can’t fix this problem = In no way can we fix this problem.
(Không có cách nào ta có thể sửa chữa vấn đề này)
You didn’t have to cry that much = On no account did you cry that much.
(Không vì bất cứ lý do gì mà bạn phải khóc nhiều như vậy)
Leaving home is always a stupic idea = Under no circumstances should you leave home.
(Trong bất cứ hoàn cảnh nào bạn cũng không nên rời nhà)
My mom never lets me go out at night = At no time does my mom let me go out at night.
(Không bao giờ mẹ tôi cho tôi ra ngoài buổi tối)
This shop sells the best apples = No where can you buy apples as good as in this shop.
(Không một nơi nào bạn có thể mua táo ngon như ở cửa hàng này)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
3. Bài tập ôn luyện cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
Đọc đến đây là các bạn đã có khá đầy đủ kiến thức về câu đảo ngữ trong tiếng Anh rồi đó. Hãy cùng luyện tập tổng ôn kiến thức và sau đó check ngay với đáp án ở cuối bài nhé!
Bài tập về đảo ngữ trong tiếng Anh
Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ:
1, I’ve never watched such a horrifying film. => Never…
2, She rarely travels far from her village. => Rarely…
3, Lily is my good friend as well as yours. => Not only…
4, My students are good at physics and they can play sports really well. => Not only…
5, The boss had just left the office when the telephone rang. => No sooner …
6, All employees didn’t get back to work until they had finished eating. => Only…
7, The door could not be opened without using force. => Only…
8, If you have further errors with your laptop, contact your seller for advice. => Should…
9, If we hear any further news, we will contact you immediately. => Should…
10, If I were you, I would tell him the truth. => Were…
11, If the government raised taxes, they would make people angry. => Were…
12, If we hadn’t been late, we wouldn’t have missed the last train. => Had…
13, He is strong enough to lift the rock. => So…
14,The milk is really hot. I can’t drink it now. => Such…
15, The day was foggy. We couldn’t see the road. => Such…
ĐÁP ÁN:
Never have I watched such a horrifying film. (Chưa bao giờ tôi xem một bộ phim đáng sợ như thế.)
Rarely does she travel far from her village. (Hiếm khi cô ấy đi xa khỏi làng của cô ấy.)
Not only is Lily my good friend, but also yours. (Không chỉ Lily là bạn tốt của tôi, còn là của bạn nữa.)
Not only are my students good at physics, but they also can play sports really well. (Học sinh của tôi không chỉ giỏi Vật lý, các em ấy còn chơi thể thao rất tốt.)
No sooner had the boss left the office than the telephone rang. (Ngay sau khi người sếp rời khỏi văn phòng thì chuông điện thoại kêu.)
Only when all employees had finished eating did they get back to work. (Chỉ khi tất cả nhân viên ăn xong thì họ mời quay lại làm việc.)
Only by using force could the door be open. (Chỉ với sức đẩy thì cánh cửa mới mở ra được.)
Should you have further errors with your laptop, contact your seller for advice. (Nếu bạn có những vấn đề trong tương lai với laptop của bạn, hãy liên hệ người bán tìm lời khuyên.)
Should we hear any further news, we will contact you immediately. (Nếu chúng tôi nghe được tin nào khác, chúng tôi sẽ liên lạc bạn ngay.)
Were I you, I would tell him the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói cho anh ấy sự thật.)
Were the government to raise taxes, they would make people angry. (Nếu chính phủ tăng thuế, họ sẽ khiến người dân tức giận.)
Had we NOT been late, we wouldn’t have missed the last train. (Nếu chúng ta không bị muộn, chúng ta đã không lỡ chuyến tàu.)
So strong is he that he can lift the rock. (Anh ấy khỏe đến nỗi có thể nâng được tảng đá.)
Such hot milk that I can’t drink it now. (Sữa nóng đến nỗi tôi không thể uống được ngay bây giờ.)
Such a foggy day that we couldn’t see the road. (Ngày nhiều sương mù đến nỗi tôi không thể thấy đường.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Đảo ngữ trong tiếng Anh và bài tập nhỏ để bạn luyện tập. Đảo ngữ sẽ không còn là trở ngại lớn nếu chúng ta hiểu rõ cách dùng và luyện tập hằng ngày. Tham khảo thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả để tiến bộ về mọi mặt, đánh tan nỗi lo ngữ pháp nhé.
Bạn có chỉ ra được điểm khác biệt trong nghĩa của hai câu trên không? Nếu bạn còn đang phân vân, đừng lo lắng vì Step Up sẽ hướng dẫn cho bạn tất tần tật về cấu trúc have to trong bài viết này. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc have to được sử dụng như thế nào và điểm có gì khác với cấu trúc must nhé.
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu những điều bạn cần biết về cấu trúc have to. Liệu “have to” có phải là một động từ khuyết thiếu không? Câu trả lời sẽ có ngay dưới đây.
Cấu trúc have to là gì?
“Have to” thường được xếp vào nhóm các trợ động từ tình thái, nhưng thực tế nó không phải là một động từ tình thái(động từ khuyết thiếu). Nó thậm chí không phải làmột trợ động từ. Trong cấu trúc have to, “have” là một động từ chính.
Cấu trúc chung:
S + have to + V
Trong đó, “have to” được chia theo ngôi của chủ ngữ S, và động từ V luôn ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
I was told that I had to do that, but apparently it’s not necessary.
(Tôi được bảo à tôi phải làm việc đó, nhưng có vẻ là nó không cần thiết.)
Do you have to interrupt me mid-sentence everytime I talk?
(Bạn có nhất thiết phải chen vào khi mình đang nói dở câu không?)
She had to take the bus because her car broke down.
(Cô ấy đã phải đi xe buýt vì ô tô của cô ấy bị hỏng.)
Cách dùng cấu trúc have to
Nói chung, cấu trúc have to thể hiện nghĩa vụ cá nhân. Chủ thể của “have to” có nghĩa vụ hoặc buộc phải hành động bởi một nhân tố bên ngoài, không phải bản thân mình (ví dụ, luật hoặc các quy tắc của trường học). “Have to” mang tính khách quan.
Ví dụ:
You have to drive while you are sober only, that’s the rule.
(Bạn chỉ được lái xe khi đang tỉnh táo thôi, đấy là luật rồi.)
The girls have to wear uniforms on Monday and Friday.
(Những cô gái phải mặc đồng phục vào thứ hai và thứ sáu.)
Susie has to go to the zoo for her assignment.
(Susie phải đi tới sở thú do bài tập của cô ấy yêu cầu.)
Trong mỗi ví dụ trên, hành động buộc phải làm không phải là ý tưởng của chủ ngữ. Những điều phải làm này đều đến từ bên ngoài.
Phủ định của cấu trúc have to
Trong cấu trúc have to, “have” là một động từ thường, do đó ở thể phủ định chúng ta dùng trợ động từ cộng với “not” đằng trước “have to”. Cấu trúc have not to dùng để nói về một điều gì đó không phải là bắt buộc.
Cấu trúc chung:
S + trợ động từ + not + have to + V.
Trong công thức trên, trợ động từ có thể là các từ do, did, have, will… và động từ V luôn ở dạng nguyên thể. “Have to” được chia theo trợ động từ đứng trước nó.
Ví dụ:
You don’t have to get angry at me, we can talk this out.
(Bạn không cần phải nổi cáu với tôi, chúng ta có thể giải quyết vấn đề này bằng cách nói chuyện.)
She doesn’t have to tell everyone about the news, they knew it already.
(Cô ấy không phải nói với tất cả mọi người về tin ấy, họ biết cả rồi.)
Don’t you have to go home early? Your parents must be worried.
(Bạn không phải về nhà sớm à? Bố mẹ bạn chắc đang lo lắng lắm đấy.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cấu trúc have to và cấu trúc must đều là cấu trúc ngữ pháp để nói về sự bắt buộc. Thế nhưng, những điểm khác biệt sau đây sẽ giúp bạn phân biệt chúng khi sử dụng dễ dàng và nhanh chóng:
“Must” thể hiện được cảm xúc của người nói, trong khi “have to” thì không:
Ví dụ:
You must come and visit us when you’re in Hanoi.
(Bạn phải đến thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội đấy.)
You have to come and visit us for annual check-out.
(Bạn phải đến thăm chúng tôi để làm các thủ tục kiểm tra hàng năm.)
“Have to” chủ yếu thể hiện các nghĩa vụ chung, trong khi “must” được sử dụng cho các nghĩa vụ cụ thể
Ví dụ:
I have to brush my teeth three times a day.
(Tôi phải đánh răng ba lần một ngày.)
I must have a talk with you about this issue.
(Tôi phải nói chuyện với bạn về vấn đề này.)
Lưu ý rằng, để thể hiện nghĩa vụ, điều bắt buộc hoặc việc cần phải làm gì đó trong tương lai hoặc quá khứ, “must” và “need” không được sử dụng. Chúng được thay thế bằng have to.
Ví dụ:
We must (need to) buy some groceries.
(Chúng ta phải (cần) mua một ít đồ.)
We had to buy some groceries yesterday.
(Hôm qua chúng tôi đã phải mua một ít đồ.)
We will have to buy some groceries.
(Chúng ta sẽ phải mua một ít đồ.)
Dạng phủ định của “have to” và “must” mang nghĩa hoàn toàn khác nhau.
“Must not” thể hiện sự cấm đoán.
“Don’t have to” thể hiện rằng điều gì đó không phải nghĩa vụ hoặc cần thiết, bắt buộc phải làm.
Ví dụ:
You don’t have to buy anything when I invite you over for dinner.
(Bạn không cần phải mua gì khi tôi mời bạn qua ăn tối đâu.)
Trong ví dụ trên, hành động “buy” không bắt buộc, nhưng cũng không bị cấm. Người được nói đến trong câu hoàn toàn có thể mua thêm thứ gì đó khi đến nhà chủ ngữ ăn tối.
You mustn’t drink and drive. That’s against the laws.
(Cậu không được uống rượu xong lái xe. Thế là vi phạm pháp luật.)
Trong ví dụ trên, việc sử dụng rượu bia khi lái xe bị cấm hoàn toàn.
1. Yesterday I ________ finish my chemistry project. A. must B. mustn’t C. had to D. have to 2. Susie will ________ wait in line like everyone else. A. must B. have to C. has to D. need 3. All employees ________ on time for work. A. must be B. mustn’t C. have to D. don’t have to 4. We ________ forget to take the pork out of the freezer. A. have to not B. must C. mustn’t D. ought to 5. If you are under 13 you _____ to get your parents’ permission. A. have B. must C. musn’t D. don’t have to
Đáp án:
C
B
A
C
A
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1.Your daughter may ________ try on a few different sizes.
2. The lawyer _____ get here as soon as he can.
3. Do you _____ work next weekend?
4. Bicyclists _____ remember to signal when they turn.
5. Susie, you _____ leave your clothes all over the floor like this.
Đáp án:
have to
must
have to
must
musn’t
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về cấu trúc have to. Ngoài việc củng cố các kiến thức ngữ pháp, bạn cũng nên rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng nghe tiếng Anh để có thể thông thạo tiếng Anh nhanh chóng nhất. Bạn hãy đón đọc các bài viết của Step Up để khám phá nhiều chủ điểm ngữ pháp thú vị nhé.
Câu khuyên nhủ sử dụng “should” chắc hẳn không còn gì xa lạ với người học tiếng Anh chúng mình. Thế nhưng, bạn đã biết hết những cấu trúc khác có từ “should” chưa? Bạn có biết các cấu trúc should được sử dụng như thế nào không? Tất tần tật về kiến thức cấu trúc should sẽ được Step Up bật mí cho bạn trong bài viết này.
Trong đó, “should” luôn luôn không biến đổi về hình thức và động từ theo sau nó luôn ở dạng nguyên thể.
“Should” thường được dùng để:
Đưa ra lời khuyên hoặc đưa ra khuyến nghị
Ví dụ: Hey Annie, you should not run, the floor is slippery.
(Annie à, cậu không nên chạy đâu, sàn trơn lắm.)
Nói về nghĩa vụ, nhưng không mang sắc thái mạnh bằng “must”
Ví dụ: You should submit the report by 3 p.m.
(Bạn phải nộp bản báo cáo vào 3 giờ chiều.)
Nói về xác suất và kỳ vọng
Ví dụ: She should be here by midnight.
(Cô ấy có lẽ sẽ đến vào nửa đêm.)
Nói về điều kiện trong câu điều kiện loại 1 dạng đảo ngữ
Ví dụ:Should I get the prize, I’ll treat you to a meal.
(Nếu tôi thắng giải, tôi sẽ khao cậu một bữa.)
Cấu trúc should have
Một cấu trúc đắt giá trong tiếng Anh chính là cấu trúc should have với phân từ hoàn thành. Cấu trúc này được dùng để nói về điều gì đó nên xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Khi thêm “not” vào đằng sau “should”, cấu trúc này lại được dùng để nói về việc không nên xảy ra nhưng đã xảy ra. Tuy nhiên, cấu trúc “should not have” thường dùng như một phép lịch sự chứ không phải chỉ trích.
Công thức chung:
S + should (not) have + PP
Ví dụ:
You should have told me about the accident, mother.
(Đáng lẽ mẹ nên nói với con về vụ tai nạn, mẹ à.)
You shouldn’t have come all the way here just to meet me.
(Bạn không cần phải đi cả một đoạn đường dài chỉ để đến gặp mình đâu.)
We should have listened to our leader.
(Chúng ta đã nên nghe lời chỉ huy.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Nói về một hành động có thể đang xảy ra ở thời điểm nói.
Ví dụ:
It’s already past lunch time, Marshall should be working right now.
(Quá giờ ăn trưa rồi, chắc bây giờ Marshall đang làm việc.)
Ám chỉ chủ ngữ đang không hoàn thành nghĩa vụ của họ hoặc đang hành động không hợp lý.
Ví dụ:
It’s already past lunch time, Marshall, you should be working right now.
(Quá giờ ăn trưa rồi, Marshall, đáng ra cậu nên đang làm việc rồi mới phải.)
2. Phân biệt cấu trúc should và ought to
Cấu trúc should và cấu trúc ought to có điểm gì khác biệt? Nhìn chung, chúng ta cũng có thể sử dụng “ought to” thay vì “should” với nghĩa là “nên làm gì, “cần làm gì”. Cả should và ought to đều được sử dụng để thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ hoặc bổn phận. Tuy nhiên, có một chút khác biệt về ý nghĩa.
Should được sử dụng khi chúng ta muốn bày tỏ ý kiến chủ quan của mình, tức là “những gì tôi nghĩ là tốt nhất”.
Ví dụ:
The husband should apologize to his wife because she was not wrong.
(Anh ấy nên xin lỗi vợ vì cô ấy là người đúng.)
Ought to được sử dụng khi chúng ta muốn thể hiện một sự thật khách quan, tức là “điều gì là cần thiết và không thể tránh khỏi”.
Ví dụ:
The storm is coming. We ought to leave the house.
(Bão đang tới rồi. Chúng ta nên rời đi thôi.)
Ought to mạnh hơn về nghĩa.
Ví dụ:
We should leave tomorrow afternoon, right after lunch.
(Chúng ta nên đi vào chiều mai, ngay sau bữa trưa.)
We ought to leave tomorrow afternoon, right after lunch.
(Chúng ta cần đi vào chiều mai, ngay sau bữa trưa.)
Đôi khi chúng ta sử dụng “should” sau “why” khi chúng ta tìm kiếm lời giải thích hoặc lý do. “Ought to” không bao giờ được sử dụng theo nghĩa này.
Ví dụ:
Why should I believe you? We’ve just met.
(Tại sao tôi nên tin bạn? Chúng ta mới gặp nhau thôi mà)
Should có thể thể hiện một sự dự đoán trong khi ought to thì không
Ví dụ:
It should be raining this weekend.
(Cuối tuần chắc sẽ mưa đấy.)
Trong ví dụ này, “ought to” không thay thế được cho “should”.
3. Bài tập cấu trúc should
Bài 1: Điền should hoặc ought to vào chỗ trống
You _______ drive more slowly in this freezing weather.
They _______ have more parks in the city centre.
“Do you think I _______ invite them to my party?” “Yes, I think you _______.”
We _______ eat lots of fruit and vegetables every day.
This television never works as it _______. Look at the picture – it’s terrible!
There _______ be some good films at the cinema this weekend.
I _______ have apologised to him after I was so rude. I’ll call him later to say sorry.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
It’s dark outside, why don’t you turn on the lights?
Mary got a B for her Chemistry course. She could get an A for her effort.
We have a test today. I guess the teacher is printing the exam papers.
If you want to join the party, you will have to notify the host before 14th August.
I’m not satisfied, you are not studying.
Đáp án:
It’s dark outside, shouldn’t you turn on the lights?
Mary got an B for Chemistry course. She should have got an A for her effort.
We have a test today. The teacher should be printing the exam papers.
Should you want to join the party, you will have to notify the host before 14th August.
I’m not satisfied, you should be studying.
Xem ngay Hack Não Ngữ Pháp– bộ đôi Sách và App bài tập giúp bạn hiểu bản chất và ứng dụng chắc tay 90% ngữ pháp để thi cử và giao tiếp. Nội dung chính của sách gồm:
✅ Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn; ✅ Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản; ✅ Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc should. Step Up mong rằng bạn đã học thêm được nhiều kiến thức ngữ pháp sau bài viết này. Tham khảo thêm các phương pháp học ngữ pháp hoặccách luyện nghe tiếng Anh nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh nhé.
Khi đối diện với một vấn đề nào đó, chúng ta luôn cần xem xét, cân nhắc một cách cẩn thận. Ngữ pháp tiếng Anh đã dành riêng cấu trúc consider để biểu lộ ý nghĩa trên. Vậy cách dùng cấu trúc ngữ pháp này như thế nào? Ở mỗi hoàn cảnh ý nghĩa sắc thái nó biểu hiện ra sao? Hãy cùng Step Up đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Khi đứng độc lập, consider mang nghĩa là xem xét, lưu ý đến, cân nhắc đến. Tuy nhiên ở mỗi câu văn, mỗi ngữ cảnh khác nhau, consider có thể thể hiện các nghĩa khác nhau như sau:
Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
Như, coi như
Có ý kiến là, nghĩ là
Ví dụ:
The meeting ended successfully and all things were considered. (Cuộc họp đã kết thúc thành công và mọi thứ đã được cân nhắc.)
We have to consider the feelings of other people. (Chúng ta cần phải quan tâm đến tình cảm của những người khác.)
My sister considers him her best friend. (Em gái tôi xem anh ta như người bạn thân nhất.)
I considered this comic to be interesting. (Tôi đã nghĩ cuốn truyện tranh này thú vị.)
Xem thêm Cấu trúc với consider và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Do có thể thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau trong mỗi hoàn cảnh, nên trong ngữ pháp tiếng Anh cũng phân ra nhiều dạng cấu trúc consider. Hãy cùng phân biệt sự khác nhau giữa chúng ngay dưới đây nhé.
Cấu trúc consider đi với tính từ
Cấu trúc consider đi với tính từ để bộc lộ ý nghĩ, quan điểm về ai/cái gì như thế nào. Chúng ta sử dụng 2 cấu trúc như sau.
Cấu trúc:
Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
My mother considers her new friend generous and kind. (Mẹ tôi nghĩ rằng người bạn mới của bà ấy hào phóng và tốt bụng.)
I considered this movie to be attractive. (Tôi đã nghĩ bộ phim này hấp dẫn.)
Cấu trúc consider đi với danh từ
Một dạng cấu trúc consider quan trọng khác thường xuất hiện trong các đề thi là consider kết hợp với danh từ, biểu đạt ý nghĩa coi ai/cái gì như, là ….
Cấu trúc:
Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là ….
Consider Sb/Sth as something: coi ai/cái gì như …
Ví dụ:
I consider June my best friend. (Tôi coi June là người bạn thân nhất.)
Linda is considered as a well-known artist. (Linda được xem như một nghệ sĩ nổi tiếng.)
Cấu trúc Consider đi với Ving
Cấu trúc Consider đi với Ving thể hiện sự cân nhắc, đang xem xét việc gì.
Cấu trúc:
Consider + Ving: xem xét việc gì
Ví dụ:
Would you consider selling this laptop? Bạn sẽ xem xét việc bán cái máy tính này không?
We are considering joining this class. (Chúng tôi sẽ đang cân nhắc việc tham gia lớp học này.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Ngoài các trường hợp ở phía trên, consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay và khó trong tiếng Anh như:
Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao
Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó
Ví dụ:
Congratulations! This is a well-considered award. (Chúc mừng bạn. Đây là một giải thưởng được đánh giá cao.)
The K.M company will take your experience into consideration when they decide who will get the job. (Công ty K.M sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)
Sự cân nhắc, xem xét luôn là một tiến trình trong suy nghĩ của chúng ta. Vì vậy không chỉ khi luyện nói, luyện viết mà ngay cả khi luyện nghe tiếng Anh, chúng ta đều cần chú ý quan sát ngữ cảnh để lựa chọn cấu trúc consider phù hợp nhé.
Với bất kỳ phương pháp học tiếng Anh nào thì việc luyện tập kiến thức với các bài tập áp dụng cũng không thể bỏ qua. Đây sẽ là cách để bạn củng cố, hệ thống lại kiến thức mới học được. Hãy cùng Step Up thực hành ngay một số bài tập về cấu trúc consider nhé.
Bài 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc
Have you consider (become) ________ a doctor.
I am considering (make) _______ many videos.
You need to (consider) _______ buying that house.
Would you consider (sell) ____ the property?
Linda suggests that she (consider) the promotion carefully.
Đáp án:
becoming
making
consider
selling
consider
Bài 2: Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau
1. Mr. Pill has asked the staff…………. the issues, strategies and solutions for this situation.
A. consider
B. considering
C. considered
D. are considering
2. I consider …. a book about nutrition.
A. write
B. to write
C. writing
D. Writed
3. He was considered …. a good teacher.
A. as
B. like
C. be
D. to
4. Mrs.Bill considered …. her old house.
A. selled
B. to sell
C. selling
D. selt
Đáp án:
A
C
A
C
Trên đây là bài viết tổng hợp các dạng cấu trúc consider thường gặp nhất. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã tích lũy thêm những kiến thức hữu ích cũng như áp dụng chúng linh hoạt hơn trong cuộc sống. Đừng quên cập nhật những kiến thức ngữ pháp quan trọng cũng như cách học hiệu quả từ Hack Não Ngữ Pháp nhé. Chúc bạn thành công!