Khám phá những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Khám phá những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

“You know you’re in love when you can’t fall asleep because reality is finally better than your dreams.”

– Dr. Seuss

(Bạn biết bạn đang yêu khi bạn không thể chìm vào giấc ngủ bởi vì thực tế cuối cùng cũng tốt hơn những giấc mơ của bạn.)

Bạn đang muốn nhờ những câu chữ nói hộ lòng mình với người mà bạn thầm mến? Bạn cần một tiêu đề (caption) hay về tình yêu cho bức ảnh “thả thính” của mình trên Instagram, Facebook, hay Twitter? Hãy để Step Up giúp bạn với bài tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu nhé.

1. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dạng trích dẫn

Dưới đây là 20 câu trích dẫn (quotes) hay nhất về tình yêu trong tiếng Anh. Cùng đọc và nghiền ngẫm những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu với Step Up nào.

  1. “Love isn’t something you find. Love is something that finds you.”

(Tình yêu không phải là thứ bạn tìm thấy. Tình yêu là thứ tìm thấy bạn.)

  1. “A flower cannot blossom without sunshine, and man cannot live without love.”

(Một bông hoa không thể nở nếu không có nắng, và con người không thể sống thiếu tình yêu.)

  1. “It was love at first sight, at last sight, at ever and ever sight.”

(Đó là tình yêu sét đánh, từ cái nhìn cuối cùng, từ cái nhìn mãi mãi.)

  1. “Immature love says: ‘I love you because I need you.’ Mature love says ‘I need you because I love you.’”

(Tình yêu chưa trưởng thành nói:“ Anh yêu em vì anh cần em”. Tình yêu trưởng thành nói rằng “Anh cần em vì anh yêu em.”)

  1. “To love and be loved is to feel the sun from both sides.”

(Yêu và được yêu là cảm nhận được ánh nắng từ cả hai phía.)

  1. “Love is the crowning grace of humanity, the holiest right of the soul, the golden link which binds us.”

(Tình yêu là ân sủng cao cả nhất của con người, là quyền thiêng liêng nhất của tâm hồn, là sợi dây liên kết vàng gắn kết chúng ta”)

  1. “Love’s greatest gift is its ability to make everything it touches sacred.”

(Món quà lớn nhất của tình yêu là khả năng biến mọi thứ mà nó chạm đến trở nên thiêng liêng.)

  1. “Let us always meet each other with smile, for the smile is the beginning of love.”

(Chúng ta hãy luôn mỉm cười khi gặp nhau, vì nụ cười là khởi đầu của tình yêu.)

  1. “Love is when he gives you a piece of your soul, that you never knew was missing.”

(Tình yêu là khi anh ấy trao cho bạn một mảnh linh hồn mà bạn không bao giờ biết là đã thiếu.)

  1. “Life is the flower for which love is the honey.”

(Cuộc sống là bông hoa mà tình yêu là mật ong.)

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dạng trích dẫn

  1. “We are born of love; Love is our mother.”

(Chúng ta được sinh ra từ tình yêu; Tình yêu là mẹ của chúng ta.)

  1. “Sometimes the heart sees what is invisible to the eye.”

(Đôi khi trái tim nhìn thấy những gì không thể nhìn thấy bằng mắt.)

  1. “Love is when the other person’s happiness is more important than your own.”

(Tình yêu là khi hạnh phúc của người kia quan trọng hơn hạnh phúc của chính bạn.)

  1. “I look at you and see the rest of my life in front of my eyes.”

(Tôi nhìn vào bạn và thấy phần còn lại của cuộc đời tôi ở ngay trước mắt.)

  1. “You can’t blame gravity for falling in love.”

(Bạn không thể đổ lỗi cho lực hấp dẫn khi bạn rơi vào lưới tình.)

  1. “True love is eternal, infinite, and always like itself.”

(Tình yêu đích thực là vĩnh cửu, vô hạn và luôn luôn nguyên bản.)

  1. “Love makes your soul crawl out from its hiding place.”

(Tình yêu khiến tâm hồn bạn chui ra khỏi nơi ẩn náu của nó.)

  1. “Love is friendship that has caught fire. […] It settles for less than perfection and makes allowances for human weaknesses.”

(Tình yêu là tình bạn đã bén lửa. […] Nó không cần sự hoàn hảo và luôn bao dung cho những điểm yếu của con người.)

  1. “Love is like a beautiful flower which I may not touch, but whose fragrance makes the garden a place of delight just the same.”

(Tình yêu giống như một bông hoa đẹp mà tôi có thể không chạm vào, nhưng hương thơm của nó cả làm cho khu vườn trở thành một nơi thú vị.)

  1. “Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage.”

(Được ai đó yêu sâu đậm sẽ mang lại cho bạn sức mạnh, trong khi yêu ai đó sâu sắc sẽ mang lại cho bạn dũng khí.)

Xem thêm: Thả thính bằng tiếng Anh

 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

2. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu để “thả thính”

Những câu “thả thính”, tán tỉnh bằng tiếng Anh không những bày tỏ được cảm xúc của bạn với người ấy mà còn có thể khiến trái tim người ấy rung rinh nữa. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dưới đây sẽ làm người trong mộng (crush) của bạn “đổ gục” đấy.

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu để “thả thính” crush

  1. Did it hurt when you fell out of heaven? 

(Lúc bạn ngã khỏi thiên đường, bạn có bị đau không?)

  1. You are so sweet, my teeth hurt.

(Bạn ngọt ngào tới mức răng mình bị sâu luôn rồi.)

  1. Are you tired of running through my mind all day?

(Bạn có mệt không khi chạy quanh tâm trí mình cả ngày thế?)

  1. They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.

(Những người bảo nơi tuyệt nhất trên thế gian là khu giải trí Disneyland chắc chắn chưa bao giờ được ở bên cạnh bạn.)

  1. The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U! 

(Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của mình bắt đầu bằng chữ U (chữ U trong tiếng Anh đồng âm với you, nghĩa là bạn))

  1. Can I touch you? I’ve never touched an angel before.

(Mình chạm vào bạn có được không? Mình chưa thấy thiên thần bao giờ cả.)

  1. I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime.

(Mình nhớ đường tốt cực, mà lúc nào cũng bị lạc trong đôi mắt của bạn.)

  1. My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.

(Tình yêu mình dành cho bạn giống như bị tiêu chảy, không thể kìm nén được.)

  1. You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!

(Nếu mỗi giây mình nhớ bạn, mình được một đô-la, mình có thể trở thành tỉ phú cũng nên.)

  1. My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you. 

(Mắt mình cần đi khám thôi, mình không rời mắt khỏi bạn được.)

Xem thêm:

3. Từ vựng dùng trong câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Ngoài những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu, có rất nhiều từ vựng chủ đề yêu đương cực kỳ thú vị. Hãy cùng Step Up khám phá những từ vựng ấy nhé.

Từ vựng về tình yêu lúc mới yêu

  • To flirt (with someone): tán tỉnh 
  • To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
  • Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
  • Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
  • A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
  • A blind date: xem mặt

Từ vựng về tình yêu lúc đang trong một mối quan hệ

  • Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
  • Make a commitment: hứa hẹn
  • Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
  • To be smitten with somebody: yêu say đắm
  • To tie the knot: kết hôn
  • Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
  • To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
  • Live together: sống cùng nhau
  • Love you forever: yêu em mãi mãi
  • Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
  • Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
  • Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
  • Hold hands: cầm tay
  • Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
  • To adore: yêu ai hết mực

Từ vựng trong các câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Từ vựng về tình yêu lúc chia tay

  • Play away from home: quan hệ lén lút với người khác
  • Have an affair (with someone): ngoại tình
  • To dump somebody: đá người yêu
  • Have a domestic: cãi nhau
  • To break up with somebody: chia tay với ai đó
  • Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
  • Break-up lines: lời chia tay
  • Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng
  • To split up: chia tay
  • Get back together: làm lành sau khi chia tay
  • Cheat on someone: lừa dối ai đó
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

Từ vựng chỉ cách xưng hô thân mật

  • Baby: bé cưng, bảo bối
  • Darling/Honey: anh/em yêu
  • Kitty: mèo con
  • My one and only: người yêu duy nhất
  • My sweetheart: người tình ngọt ngào
  • My true love: tình yêu đích thực đời tôi
  • The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu 
  • My boo: người dấu yêu
  • My man/my boy: chàng trai của tôi
  • My woman/my girl: cô gái của tôi

Từ viết tắt về tình yêu phổ biến

  • W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.
  • L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
  • Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
  • Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
  • L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
  • H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
  • F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
  • Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu được chọn lọc bởi Step Up. Nếu bạn muốn học giỏi tiếng Anh giao tiếp, bạn có thể tham khảo những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học phù hợp với mình.

 

105 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuẩn Tây

105 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuẩn Tây

“We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?”

“What’s the soup of the day?”

Nếu một ngày nào đó bạn đi du lịch hay đơn giản là vào những nhà hàng nước ngoài sang trọng mà không thể giao tiếp, trao đổi cũng như nói chuyện với họ thì sẽ như thế nào?

Chắc chắn rằng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là một các chủ đề giao tiếp phổ biến được sử dụng rất nhiều trong đời sống hàng ngày. Nếu bạn đang là một người đã và đang học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì đây là một chủ đề cần thiết và không thể bỏ qua.

Hãy cùng Step Up khám phá chi tiết qua bài viết này nhé

1. Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Đối với một khách hàng: Cần gặp gỡ khách hàng hoặc phục vụ cho sở thích du lịch của bản thân: tiếng Anh giao tiếp sẽ hỗ trợ bạn tạo thiện cảm cho đối phương và giúp bạn khám phá những văn hóa khác ở nhiều nơi bạn đi đến. Và tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là 1 trong các chủ đề mà bạn chắc chắn không thể bỏ qua, hãy cùng chúng mình tìm hiểu và tích lũy cho bản thân nhé.

Đối với nhân viên một nhà hàng: Tiếng Anh giao tiếp sẽ là điều không thể thiếu cho công việc của bạn nếu dự định của bạn là trở thành một nhân viên trong một nhà hàng sang trọng. Nếu như sự sang trọng, to lớn chính là vẻ bên ngoài để có thể thu hút khách nước ngoài, thì sự giao tiếp thông minh từ những kỹ năng ứng xử, phục vụ khách hàng của nhân viên chính là vẻ đẹp bên trong của nhà hàng. Bạn cần phải hiểu rõ điều này để cải thiện khả năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng của bản thân. Bởi vì, nếu khách hàng có ấn tượng tốt ngay từ lần đầu tiên, chắc chắn khách hàng sẽ nhớ địa chỉ của bạn để ghé đến lần sau và khả năng cao sẽ giới thiệu đến bạn bè.

Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề nhà hàng

Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề nhà hàng

Xem thêm: Những câu tiếng Anh thông dụng

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng phổ biến

Dưới đây, Step Up sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu cơ bản bạn sẽ thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp nhà hàng. Bên cạnh học thêm từ vựng và mẫu câu mới, thì chúng ta sẽ học thêm kĩ năng đặt câu hỏi để bản thân sử dụng được nhiều hơn những mẫu câu mình đã giới thiệu dưới đây nhé. 

  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt bàn chưa
  • I’ve got a reservation: Tôi đã bật bàn rồi
  • How many persons, please?: Quý khách cho biết có bao nhiêu người
  • I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi lối này
  • Please take a seat: Xin mời ngồi
  • Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
  • Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
  • Would you like some tea/ coffee whilst you wait?: Quý  khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?
  • Which do you prefer, fast food or a la carte?: Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?
  • Are you ready to order?: Quý khách đã muốn gọi món chưa?
  • Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
  • What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là súp gì?
  • What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
  • What’s this dish?: Món này là món gì?
  • I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng
  • I’m allergic to: Tôi bị dị ứng với: …
  • I’m severely allergic to: Tôi bị dị ứng nặng với …
  • I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
  • I’ll have the..: Tôi chọn món …
  • I don’t eat…: Tôi không ăn…
  • I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi nhé, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
  • For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính nhé
  • How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?
 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.
  • Rare: Tái
  • Medium rare: Chín tái
  • Medium: Chín vừa
  • Well done: Chín kỹ
  • Is that all?: Còn gì không ạ?
  • Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
  • How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?
  • It’ll take about… minutes: Khoảng … phút
  • Enjoy your meal!: Chúc quý khách ăn ngon miệng!
  • Would you like to taste the wine?: Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
  • A jug of tap water: Một bình nước máy
  • Another bottle of wine: Một chai rượu khác
  • Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
  • Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?
  • Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
  • Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!
  • The food was delicious: Thức ăn ngon!
  • This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi
  • This is too salty: Món này mặn quá!
  • This doesn’t taste right: Món này không đúng vị
  • The bill, please: Cho xin hóa đơn
  • Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
  • Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
  • Do you take credit card?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
  • Can we pay separately?: Chúng tôi trả tiền riêng được không?
  • I’ll get this: Để tôi trả
  • Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi

3. Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề nhà hàng với những tình huống cụ thể

1. Một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách hàng 

Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng với từng tình huống cụ thể không phải là khó nếu các bạn nắm bắt được những mẫu câu giao tiếp cơ bản. Dưới đây, Step Up sẽ cung cấp cho các bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được dùng trong nhà hàng dành cho khách hàng nhé!

Giao tiếp tiếng Anh nhà hàng

Giao tiếp tiếng Anh nhà hàng

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách – đặt bàn ăn

  • Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không vậy?
  • A table for … persons, please: Cho tôi đặt một bàn cho … người.
  • I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt bàn nhé
  • I’d like to book a table, please: Làm ơn , Tôi muốn đặt bàn

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Gọi món ăn

  • Could we see the menu, please?: Chúng tôi có thể xem thực đơn được không vậy?
  • Could we see the drinks menu, please?: Chúng tôi có thể xem thực đơn đồ uống được không vậy?
  • Is this dish suitable for vegetarians/ vegans?: Món ăn này nó có thích hợp cho người ăn chay không?
  • Is this dish kosher?: Món này nó có thích hợp cho việc ăn kiêng không?
  • Do you have any desserts?: Nhà hàng này có đồ tráng miệng không?
  • Do you have any specials?: Nhà hàng mình có món gì đặc biệt không?
  • What’s the soup of the day?: Món súp của ngày hôm nay là gì vậy?
  • We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?: Chúng tôi chưa sẵn sàng. Có thể đợi chúng tôi một vài phút nữa được không?
  • We’re ready to order now: Chúng tôi đã sẵn sàng gọi món rồi
  • Does this dish contain nuts?: Món này có bao gồm lạc không đó?
  • Can/ Could I have?: Tôi có thể gọi món không?
  • I would like….  : Tôi muốn gọi ….

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Giải quyết vấn đề

a. Nếu bạn bị đưa nhầm đồ ăn

  • Excuse me, I didn’t order this: Xin lỗi, tôi không gọi món này nhé.
  • I’m sorry, I think this may be someone else’s meal: Xin lỗi, tôi nghĩ món này ngầm của ai đó đấy. 

b. Đồ ăn không ngon với bạn

  • This is too salt: Món này mặn quá vậy.
  • This doesn’t taste right: Món này không đúng vị

c. Nếu dao kéo dĩa không sạch sẽ 

  • Could I have another spoon?: Tôi có thể lấy một chiếc thìa được không?
  • Could I have another knife?: Tôi có thể lấy một chiếc dao được không?

d. Thời gian chờ đồ quá lâu

  • We’ve been waiting a long: Chúng tôi đã đợi rất lâu rồi
  • Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa vậy?
  • Will our food be long?: Đồ ăn của chúng tôi phải chờ có lâu không vậy?

4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Kết thúc bữa ăn

  • That was delicious! Thank you: Bữa ăn rất ngon! Cảm ơn nhé
  • That was lovely! Thank you: Bữa ăn ngon lắm! Cảm ơn bạn
  • Everything was great: Mọi thứ đều rất tuyệt vời.
 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Thanh toán bữa ăn

  • Could we have the bill/ check/ receipt, please?: Cho tôi hóa đơn được không?
  • Can I pay by credit card?: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không vậy?
  • Keep the change: Hãy giữ lại tiền thừa nhé (Tip)
  • Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right: Có thể kiểm tra lại hóa đơn cho tôi được không? Tôi nghĩ nó có vấn đề.
  • I think you may have made a mistake with the bill: Tôi nghĩ là hóa đơn có nhầm lẫn.

2. Một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng 

1. Mẫu câu khi gặp gỡ khách hàng

  • Good evening, I’m Thanh Lam, I’ll be your server for tonight.

       Xin chào quý khách, tôi là Thanh Lam. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

– Ghi chú về văn hóa các nước: Ở các nước nói tiếng Anh như Anh và Mỹ trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn. Sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng phổ biến nhất:

  • Would you like me to take your coat for you?: Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
  • What can I do for you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  • How many persons are there in your party, sir/ madam?: Thưa anh/ thưa chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
  • Have you booked a table?: Quý khách đã đặt bàn chưa ạ? 
  • Can I get your name?: Cho tôi xin tên của quý khách
  • I’m afraid that table is reserved: Rất tiếc là bàn đó đã được người khác đặt trước rồi
  • Your table is ready: Bàn của quý khách đã sẵn sàng rồi
  • I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này
  • I’m afraid that area is under preparation: Rất tiếc là ở khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp

2. Mẫu câu khi thực khách gọi món

  • Are you ready to order?: Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
  • Can I take your order, sir/madam?: Quý khách gọi món chưa ạ?
  • Do you need a little time to decide?: Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?
  • What would you like to start with?: Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào trước?
  • Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon: Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ
  • How would you like your steak? (rare, medium, well done): Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
  • Can I get you anything else?: Mình gọi món khác được không ạ?
  • Do you want a salad with it?: Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
  • Can I get you something to drink?: Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không?
  • What would you like to drink?: Quý khách muốn uống gì ạ?
  • What would you like for dessert?: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
  • I’ll be right back with your drinks: Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay

4. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

Điều quan trọng để bạn có thể tự tin sử dụng giao tiếp trong nhà hàng đó là có một vốn từ vựng đủ “dày” liên quan tới chủ đề này. Hãy note lại ngay những từ vựng thường gặp trong nhà hàng dưới đây nào.

Từ vựng tiếng Anh nhà hàng

Từ vựng tiếng Anh nhà hàng

  • Starter(n): món khai vị
  • Main course: món chính
  • Dessert: món tráng miệng
  • Roasted food: món quay
  • Grilled food: món nướng
  • Fried food: món chiên
  • Saute (n): món áp chảo
  • Stew (n): món ninh
  • Steam food: thức ăn hấp
  • Napkin(n): khăn ăn
  • Tray(n): cái khay
  • Spoon(n): cái thìa
  • Knife(n): dao
  • Fork(n): cái dĩa
  • Bowl(n): tô
  • Chopsticks(n): đôi đũa
  • Ladle(n): thìa múc canh
  • Late(n): đĩa
  • Mug(n): ly nhỏ có quai
  • Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
  • Straw(n): ống hút
  • Tablecloth: khăn trải bàn
  • Teapot(n): ấm trà
  • Tongs(n): kẹp dùng để gắp thức ăn
  • Wine(n): rượu
  • Beer(n): bia
  • Alcohol(n): đồ uống có cồn
  • Coke(n): các loại nước ngọt 
  • Juice(n): nước ép hoa quả
  • Smoothie(n): sinh tố
  • Coffee(n): cà phê
  • Tea(n): trà
  • Milk(n): sữa
  • Sparkling water: nước có ga
  • Cocoa(n): ca cao
  • Ice tea: trà đá
  • Green tea: trà xanh
  • Lemonade(n): nước chanh
  • Milkshake(n): sữa lắc
  • Beef(n): thịt bò
  • Pork(n): thịt heo
  • Lamb(n): thịt cừu
  • Chicken(n): thịt gà
  • Goose(n): thịt ngỗng
  • Duck(n): thịt vịt
  • Seafood(n): hải sản
  • Fish(n): cá
  • Octopus(n): bạch tuộc
  • Shrimps(n): tôm
  • Crab(n): cua
  • Lobster(n): tôm hùm
  • Mussels(n): con trai trai
  • Lettuce(n): rau xà lách
  • Cabbage(n): cải bắp
  • Apple pie: bánh táo

Ngoài từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà hàng thì bạn cũng có thể tìm hiểu thêm một số từ vựng thuộc các chủ đề khác để nâng cao vốn từ cũng như cải thiện khả năng ngoại ngữ của bản thân nhé. Cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả tiết kiệm thời gian với Hack Não 1500: Với 50 unit thuộc các chủ đề khác nhau, hay sử dụng trong giao tiếp hằng ngày như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,..Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
60+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

60+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

Có sức khỏe là có tất cả. Mọi người khi quan tâm đến ai đó sẽ luôn cầu mong cho họ có thật nhiều sức khỏe để có thể làm những điều mà họ mong muốn nhất. Dưới đây, Step Up sẽ mang đến cho các bạn những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa. Các bạn cùng tham khảo nhé.

1. Lời chúc sức khỏe và thành công bằng tiếng Anh

Trong những dịp vui vẻ hay nhưng ngày đặc biệt, để chung vui cùng với mọi người, chúng ta sẽ gửi đến họ những lời chúc sức khỏe và thành công. Sau đây là những lời chúc sức khỏe và thành công bằng tiếng Anh ý nghĩa. 

  • I hope you have lots of health and success in your life.
    Tôi hy vọng bạn có thật nhiều sức khỏe và thành công trong cuộc sống.
  • You are a good girl. Success and health will come to you.
    Bạn là một cô gái tốt. Thành công và sức khỏe sẽ đến với bạn.
  • To be successful you need a strong enough foundation. Please keep your health to progress to success.
    Để có thành công thì bạn cần có một nền tảng sức khỏe đủ tốt. Hãy giữ gìn sức khỏe để tiến đến thành công nhé.
  • Life is incomplete without success or health.
    Cuộc sống sẽ không trọn vẹn nếu thiếu đi thành công hoặc sức khỏe.
  • Hope you are in good health to steadily step forward to success.
    Hy vọng bạn có sức khỏe tốt để vững bước tới thành công.
  • I hope you will keep both healthy and successful. That is the key to happiness.
    Tôi mong rằng bạn sẽ giữ vững hai thứ đó là sức khỏe và thành công. Đó chính là chìa khóa của sự hạnh phúc.
  • If you are healthy and successful, then you are one of the happiest people in the world.
    Nếu bạn có sức khỏe và thành công thì bạn chính là một trong những người hạnh phúc nhất thế giới.
  • When you succeed, you can bring good things to your loved ones. If you have good health, you can enjoy those good things with them.
    Khi bạn thành công bạn có thể mang đến những điều tốt đẹp cho những người thân yêu. Nếu bạn có sức khỏe nữa thì bạn có thể cùng họ tận hưởng những điều tốt đẹp đó.
  • To be successful you need to work to get it. And for your health, you need the effort to keep it going.
    Để thành công bạn cần nỗ lực để có được nó. Và sức khỏe của bạn, bạn cần nỗ lực để giữ được nó. 
  • Success and health are like a shadow. Without either, you will be unhappy.
    Thành công và sức khỏe như hình với bóng vậy. Nếu thiếu một trong hai thứ thì bạn sẽ đều cảm thấy không hạnh phúc.
  • Strive to be successful before you lose your health and stay healthy before it’s too late.
    Nỗ lực để thành công trước khi bạn không còn sức khỏe và giữ gìn sức khỏe trước khi quá muộn.
  • You are the one with big dreams. I hope you have lots of health and get success soon.
    Bạn là người có ước mơ lớn. Tôi hi vọng bạn có thật nhiều sức khỏe và sớm gặt hái được thành công.
  • Success will come if you know how to seize the opportunity. Health will be abundant if you know how to keep.
    Thành công sẽ đến nếu bạn biết nắm bắt cơ hội. Sức khỏe sẽ dồi dào nếu bạn biết giữ gìn.
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

Xem thêm: 50+ lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh hay nhất

2. Lời chúc giữ gìn sức khỏe bằng tiếng Anh

Có nhiều thứ dù có rất nhiều tiền thì bạn cũng không thể mua được. Sức khỏe là một trong những thứ đó. Dưới đây là lời chúc giữ gìn sức khỏe bằng tiếng Anh.

Lời chúc giữ gìn sức khỏe bằng tiếng Anh

  • If you have health, you can do other things.
    Có sức khỏe thì mới có thể làm được những việc khác.
  • Keeping healthy is about preserving the most valuable asset.
    Giữ gìn sức khỏe chính là giữ gìn tài sản quý giá nhất.
  • No matter how rich and successful you are, you need the health to enjoy and continue that.
    Dù bạn giàu có và thành công đến đâu thì bạn cũng cần có sức khỏe để tận hưởng và tiếp tục điều đó. 
  • I hope the best will always come to you. Hope you always have good health to enjoy the good luck.
    Tôi mong những điều tốt đẹp nhất sẽ luôn đến với bạn. Mong rằng bạn luôn có sức khỏe dồi dào để tận hưởng những điều may mắn.
  • Health is gold, respect it while you can.
    Sức khỏe là vàng, hãy chân trọng nó khi còn có thể nhé.
  • Have a healthy body to welcome new days and new experiences.
    Hãy có một cơ thể khỏe mạnh để đón chào những ngày mới cùng những trải nghiệm mới nhé.
  • Busy work needs a healthy body, so don’t forget to pay attention to your meals.
    Công việc bận rộn cần một cơ thể khỏe mạnh nên bạn đừng quên chú ý đến bữa ăn của mình nhé. 

  • Work and career are important, but health is much more important. If you are not healthy, how much money cannot be exchanged. Please take care of yourself.
    Công việc và sự nghiệp quan trọng nhưng sức khỏe còn quan trọng hơn rất nhiều. Nếu bạn không còn sức khỏe thì bao nhiêu tiền cũng không đổi lại được. Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.
  • You have health then you got everything.
    Có sức khỏe là có tất cả.
  • Currently you have many dreams, but if one day you are not healthy, you only have one dream, which is to be healthy. Please appreciate your health now.
    Hiện tại bạn có thật nhiều ước mơ nhưng nếu một ngày bạn không còn khỏe mạnh thì bạn chỉ có một ước mơ suy nhất đó là có sức khỏe. Hãy trân trọng sức khỏe của bạn ngay từ bây giờ.
  • Don’t rush to earn enough money to only buy a bed – a hospital bed.
    Đừng lao lực kiếm tiền để rồi chỉ đủ tiền mua một chiếc giường – giường bệnh.
  • Waking up in a healthy body has been one of the happiest things in the world.
    Thức dậy với một cơ thể khỏe mạnh đã là một trong những điều hạnh phúc nhất trên đời.
  • Unhealthy habits are eating away at us. Pay attention to your health before it’s too late.
    Những thói quen không lành mạnh đang ăn mòn chúng ta. Hãy chú ý đến sức khỏe của bản thân trước khi quá muộn.
  • We won’t realize the importance of health until we get sick. Pay attention to your health before it’s too late.
    Chúng ta sẽ không nhận ra sự quan trọng của sức khỏe cho đến khi chúng ta bị bệnh. Hãy chú ý đến sức khỏe của bạn trước khi quá muộn nhé.
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

Xem thêm: 50+ lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

3. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho gia đình

Gia đình là nơi mà mỗi người chúng ta sẽ gắn bó lâu dài nhất. Các bạn chắc chắn sẽ không mong gì ngoài việc những người thân yêu luôn khỏe mạnh đúng không nào. Dưới đây là lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho gia đình hay và ý nghĩa.

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho gia đình

  • I hope you always have lots of health to always be happy with your loved ones.
    Con mong bố luôn có thật nhiều sức khỏe để luôn vui vẻ bên những người thân yêu.
  • Dad is someone who helps you become a useful person. I hope you are always healthy to see me grow up with each passing day.
    Bố là người giúp con trở thành một người có ích. Con mong bố luôn khỏe mạnh để nhìn thấy con trưởng thành hơn qua từng ngày.
  • Each passing year the thing that worries me the most is my father’s health. I hope you will always be healthy and happy.
    Mỗi năm trôi qua điều con lo lắng nhất chính là sức khỏe của bố. Con hi vọng bố sẽ luôn mạnh khỏe và vui vẻ.
  • You give too much for me. Now is the time for you to pay more attention to himself and take care of his health.
    Bố đã dành quá nhiều cho con. Bây giờ là lúc bố cần chú ý đến bản thân mình nhiều hơn và giữ gìn sức khỏe của mình.
  • I’m mature enough to take care of themselves and take care of my mother. Your health is the most important thing to you now.
    Con đã đủ trưởng thành để có thể tự chăm sóc bản thân và chăm sóc mẹ. Bây giờ với con sức khỏe của mẹ chính là điều quan trọng nhất.
  • Please take care of your health to be with me for a long time. I love Mom.
    Mẹ hãy giữ gìn sức khỏe để bên con dài lâu nhé. Con yêu mẹ.
  • We may not be rich, but we have an asset that is greater than money: health. Wishing everyone good health and happiness.
    Có thể chúng ta không giàu có nhưng chúng ta có một tài sản còn lớn hơn tiền bạc đó là sức khỏe. Chúc mọi người luôn mạnh khỏe và vui vẻ.
  • The happiest thing for me right now is to see each of our family members live healthy every day.
    Điều hạnh phúc nhất với con bây giờ là nhìn thấy mỗi thành viên trong gia đình chúng ta sống mạnh khỏe mỗi ngày.
  • Money can be earned, but parents’ health if lost will not be recovered. I hope dad and mom will always be happy and healthy to hang around with your children and grandchildren.
    Tiền có thể kiếm nhưng sức khỏe của bố mẹ nếu mất đi sẽ không thể lấy lại được. Con hy vọng bố và mẹ sẽ luôn vui vẻ và khỏe mạnh để quây quần bên con cháu nhé.
  • Study hard, but remember to take care of your health, my dear daughter.
    Học hành vất vả nhưng con nhớ giữ gìn sức khỏe nhé con gái yêu dấu của bố.
  • Don’t forget to have a good breakfast if you want to be healthy to work. Love you.
    Đừng quên ăn sáng đầy đủ nếu con muốn có sức khỏe để làm việc nhé. Yêu con.
  • Don’t stay up late if your child doesn’t want to be dry and ugly.
    Đừng thức khuya nữa nếu con không muốn mình trở nên khô héo và xấu xí.
  • Living away from home is a difficult thing. I hope you will always be healthy and love life. I love you.
    Sống xa gia đình là một điều khó khăn. Mẹ mong con sẽ luôn mạnh khỏe và yêu đời. Mẹ yêu con.

Xem thêm: 50+ lời chúc buổi sáng bằng tiếng Anh hay và thú vị

4. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho người yêu

Khi chúng ta có người yêu thì chúng ta đều mong những điều tốt đẹp đến với người yêu của mình. Mong rằng người đó luôn mạnh khỏe và vui vẻ mỗi ngày. Dưới đây là những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho người yêu ngọt ngào nhất.

  • You are my source of life, so if you are healthy, you will be healthy.
    Em là nguồn sống của anh nên em mạnh khỏe thì anh mới khỏe mạnh được.
  • I hope my lover will always be healthy and love me every day.
    Anh hi vọng người yêu của anh sẽ luôn mạnh khỏe và yêu anh mỗi ngày.
  • What I’m most worried about is your health. You are always busy and sometimes forget to take care of myself.
    Điều anh lo lắng nhất chính là sức khỏe của em. Em luôn bận rộn và đôi khi quên chăm sóc chính mình.
  • A new healthy body can hold a healthy mind. A healthy soul can love the most fully.
    Một cơ thể mạnh khỏe mới có thể chứa đựng một tâm hồn mạnh khỏe. Một tâm hồn ạnh khỏe mới có thể yêu một cách trọn vẹn nhất.

  • If you are tired inside, then even if I don’t do anything wrong, you will hate everything including this love. Please take good care of yourself. Then naturally I will find everything more adorable.
    Nếu em đang mệt mỏi trong người thì dù anh không làm gì sai em cũng sẽ thấy chán ghét mọi thứ kể cả tình yêu này. Hãy giữ gìn sức khỏe thật tốt nhé. Khi đó tự nhiên em sẽ thấy mọi thứ đáng yêu hơn.
  • Life seen through the eyes of a healthy person will be multicolored, but it will be a dark color if it is seen through the eyes of a sick person. Take care.
    Cuộc sống được nhìn qua con mắt của người mạnh khỏe sẽ muôn màu vạn trạng nhưng sẽ u ám một màu nếu như được nhìn qua con mắt của một người đang bị bệnh. Giữ gìn sức khỏe nhé.
  • Every time I see you sick, I am extremely worried. Looking at you tired, I am extremely hurt. Please take care of yourself.
    Mỗi lần thấy em ốm anh vô cùng lo lắng. Nhìn em mệt mỏi anh vô cùng đau lòng. Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.
  • Success will come to me when I’m ready. Ready in both capacity and fitness.
    Thành công sẽ đến với em khi em đủ sẵn sàng. Sẵn sàng về cả năng lực và thể lực.
  • Good health helps me to have a good spirit to make everything better. Remember to take care of your health. Love you!
    Sức khỏe tốt giúp em có tinh thần tốt để làm mọi thứ tốt hơn. Nhớ giữ gìn sức khỏe của mình nhé. Yêu em!
  • I will have to go on business for a week. Remember to stay healthy at home.
    Anh sẽ phải đi công tác một tuần. Em ở nhà nhớ giữ gìn sức khỏe nhé. 
  • Seeing you healthy and happy every day, I feel extremely happy. Take care of your health, everything else you can give me.
    Nhìn em khỏe mạnh và vui vẻ mỗi ngày là anh cảm thấy vô cùng hạnh phúc rồi. Giữ gìn sức khỏe của mình, mọi thứ khác anh sẽ mang đến cho em.
  • You are a beautiful and gentle girl. You are always caring and concerned about others. Don’t forget to take good care of yourself too.
    Em là người con gái xinh đẹp và dịu dàng. Em luôn quan tâm và lo lắng cho người khác. Em cũng đừng quên chăm sóc cho bản thân mình thật tốt nhé.

Xem thêm: 50+ lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

5. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho bạn bè

Có những người không phải người thân nhưng lại vô cùng quan trọng đó chính là những người bạn. Dưới đây là những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho bạn bè hay và ý nghĩa. Cùng tham khảo nhé.

Lời chúc sức khỏe dành cho bạn bè

  • Long time no see you do not look very well. I know career is important, but you also need to take care of your health. Don’t let it be too late to regret it.
    Lâu ngày không gặp nhìn bạn có vẻ không khỏe lắm. Tôi biết sự nghiệp quan trọng nhưng bạn cũng cần quan tâm đến sức khỏe của mình chứ. Đừng để khi hối hận đã muộn mất rồi.
  • See you all one day. Wish everyone a lot of health.
    Hẹn gặp mọi người vào một ngày nào đó. Chúc mọi người có thật nhiều sức khỏe nhé.
  • We have been friends for 10 years. You are healthy and happy, then I can be happy.
    Chúng ta đã là bạn được 10 năm rồi. Bạn khỏe mạnh và vui vẻ thì tôi mới có thể vui được.
  • I wish nothing more than that our friendship will always be good and our friends will always be healthy.
    Tôi không mong gì hơn là tình bạn của chúng ta sẽ luôn tốt đẹp và bạn bè luôn mạnh khỏe.
  • Money we can make together, but for your health you have to keep it yourself
    Tiền chúng ta có thể cùng nhau kiếm nhưng sức khỏe của bạn thì bạn phải tự mình giữ lấy.
  • I will be very sad if you get sick. Don’t be too rude.
    Tôi sẽ rất buồn nếu như bạn bị bệnh. Đừng quá láo lực.
  • Even though we are no longer together, I hope you will take care of yourself and live a healthy life
    Dù chúng ta không còn ở gần nhau nhưng tôi hy vọng bạn sẽ tự biết chăm sóc bản thân và sống thật khỏe mạnh nhé.
  • Fortunately, I have a soulmate like you. Remember to stay healthy.
    Thật may mắn khi tôi có một người tri kỷ như bạn. Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé.
  • Stay healthy so that in the future we will travel together and enjoy this life.
    Giữ gìn sức khỏe để sau này rảnh rỗi chúng ta sẽ cùng nhau đi du lịch và tận hưởng cuộc sống này nhé.
  • I’m very sad to have to leave everyone for a while. Wish everyone always have good health.
    Tôi rất buồn khi phải tạm xa mọi người một thời gian. Chúc mọi người luôn dồi dào sức khỏe nhé.
  • To have a healthy body is not difficult. Please pay attention to the living regime to have a healthy body as desired, my friend.
    Để có một cơ thể khỏe mạnh không hề khó. Hãy chú ý chế độ sinh hoạt để có một cơ thể khỏe mạnh như mong muốn nhé bạn của tôi.
  • You can have fun but not for health and fun.
    Bạn có thể vui chơi nhưng không được đánh đổi sức khỏe và những cuộc vui nhé.
  • You want to live a happy life, first you need a healthy body.
    Bạn muốn sống một cuộc đời vui vẻ thì trước tiên bạn cần một cơ thể khỏe mạnh đã.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

6. Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp

Phần lớn thời gian của chúng ta dành cho công việc và những người đồng nghiệp. Dưới đây là những lời chúc sức khỏe bằng tiếng ANh dành cho đồng nghiệp có thể bạn sẽ cần.

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp

  • You always do your job well. I hope you have a lot of health to be able to contribute to the company more.
    Bạn luôn hoàn thành tốt công việc của mình. Tôi hi vọng bạn có thật nhiều sức khỏe để có thể cống hiến cho công ty được nhiều hơn nữa.
  • Don’t forget to take time for yourself. When you are healthy you will find that the job is not so hard at all.
    Đừng quên dành thời gian cho bản thân nhé. Khi bạn có sức khỏe bạn sẽ thấy công việc không có gì là vất vả cả.
  • I hope you will take good care of yourself to have good health to always get the job done in the most effective way.
    Tôi hy vọng anh sẽ chăm sóc tốt cho bản thân mình để có một sức khỏe tốt để luôn hoàn thành công việc một cách hiệu quả nhất.
  • Today you seem tired. Hope you get well soon.
    Trong chị hôm nay có vẻ mệt mỏi. Chúc chị sớm khỏe lại nhé.
  • Sometimes sleeping a little early will help you have a more productive day. Do not be careless with your health like that.
    Đôi khi ngủ sớm một chút sẽ giúp chị có một ngày làm việc hiệu quả hơn đó. Đừng vô tâm với sức khỏe của mình như vậy chứ.
  • Our health is limited. If you do not know how to use it properly and take care of it, it will be exhausting.
    Sức khỏe của chúng ta có hạn. Nếu bạn không biết cách sử dụng và chăm sóc một cách hợp lý thì nó sẽ cạn kiệt.
  • Your work has been pressuring lately, right? You look so lifeless. Take a moment to relax. you can have new ideas for your work. Working hard is a good thing but don’t forget to pay attention to your health.
    Dạo này có vẻ công việc của bạn rất áp lực đúng không? Nhìn bạn thật thiếu sức sống. Bạn nên dành một chút thời gian để thư giãn. BIết đâu bạn lại có những ý tưởng mới cho công việc của mình. Làm việc chăm chỉ là điều tốt nhưng đừng quên chú ý đến sức khỏe của mình nhé.
  • Try to have a balance between work and life to ensure that you have good health.
    Cố gắng cân bằng giữa công việc và cuộc sống để đảm bảo bản thân có một sức khỏe tốt nhé.
  • If your health is exhausted, by the time of harvest you will not have enough strength to receive the fruit. Please take care of yourself. Healthy people are winners.
    Nếu như sức khỏe của bạn cạn kiệt thì đến lúc thu hoạch bạn sẽ không còn đủ sức để nhận trái ngọt nữa. Hãy giữ gìn sức khỏe. Người khỏe mạnh mới là người chiến thắng.
  • To be able to get a good job results, you need a body strong enough and alert to handle difficulties.
    Để có thể có được kết quả công việc tốt thì bạn cần có một cơ thể đủ khỏe mạnh và tỉnh táo để xử lí những khó khăn. 
  • We try to make a lot of money for ourselves and our loved ones to have a better life, not to receive a real sick body.
    Chúng ta cố gắng kiếm thật nhiều tiền để bản thân và những người thân yêu có cuộc sống tốt đẹp hơn chứ không phải để nhận về một cơ thể bệnh thật.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã mang đến những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho những người thân yêu. Nhân đây thì chúng mình cũng chúc tất cả các bạn có thật nhiều sức khỏe và niềm vui trong cuộc sống nhé!

Step Up chúc bạn học tập tốt và thành công!

 

 

Top 60 câu châm ngôn tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

Top 60 câu châm ngôn tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

Cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận theo lòng người. Sẽ có lúc bạn gặp phải việc khó khăn, nản lòng. Bạn đang tìm kiếm những câu nói, câu châm ngôn khích lệ, động viên chính bản thân mình. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tới bạn những câu châm ngôn tiếng Anh hay nhất về cuộc sống, tình yêu, tình bạn cũng như giúp bạn gia tăng động lực. Cùng theo dõi nhé.

1. Những câu châm ngôn tiếng Anh về cuộc sống

Bỏ lỡ những câu châm ngôn tiếng Anh thật là đáng tiếc. Chúng không chỉ khích lệ, động viên bạn, mà còn giúp bạn mở rộng hiểu biết, vốn từ tiếng Anh. Dưới đây là những câu châm ngôn tiếng Anh về cuộc sống bạn không nên bỏ qua:

  • A leader is one who knows the way, goes the way, and shows the way.

Một nhà lãnh đạo là một người biết đường, đi đường và chỉ đường.

  • Always remember that you are absolutely unique. Just like everyone else.

Luôn luôn nhớ rằng bạn hoàn toàn là duy nhất. Cũng giống như mọi người khác

  • Education is the most powerful weapon which you can use to change the world.

Giáo dục là thứ vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.

  • Everything has beauty, but not everyone sees it.

Mọi thứ đều có vẻ đẹp nhưng không phải ai cũng nhìn thấy điều đó. 

  • Honesty is the first chapter in the book of wisdom.

Trung thực là chương đầu tiên trong cuốn sách khôn ngoan. 

  • It’s not what you look at that matters, it’s what you see.

Những gì bạn nhìn thấy không phải là bản chất vấn đề, đó chỉ là những gì bạn nhìn thấy.

Châm ngôn tiếng Anh

  • Life is a succession of lessons which must be lived to be understood.

Cuộc sống là một chuỗi bài học mà bạn cần phải sống mới hiểu được.

  • Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. 

Cuộc sống như thể việc đạp một chiếc xe. Để giữ thăng bằng, bạn phải đi tiếp.

  • Life is trying things to see if they work.

Cuộc sống là thử làm mọi việc để xem nó có cho kết quả không.

  • Sadness flies away on the wings of time.

Nỗi buồn bay đi trên đôi cánh của thời gian.

 

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

2. Những câu châm ngôn tiếng Anh hay về tình bạn

Tình bạn là thứ tình cảm có biên giới rộng nhất trong các mối quan hệ của con người. Tình bạn không phân biệt già trẻ, gái trai hay tuổi tác giàu nghèo. Tình bạn là niềm vui, nguồn động lực, chỗ dựa tinh thần và cùng ta trải qua biết bao sóng gió của cuộc đời. 

Đã có biết bao câu ca dao, tục, ngữ, danh ngôn đẹp nói về thứ tình cảm này. Dưới đây là những câu châm ngôn tiếng Anh hay về nói về tình bạn:

Châm ngôn tiếng Anh

  • Count your age by friends, not years. Count your life by smiles, not tears. 

Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè, chứ không phải bằng số năm. Hãy đếm cuộc đời của bạn bằng nụ cười, chứ không phải bằng nước mắt.

  • Rare as is true love, true friendship is rarer.

Tình yêu thực sự đã hiếm, tình bạn thực sự còn hiếm hơn.

  • Don’t walk in front of me, I may not follow. Don’t walk behind me, I may not lead. Just walk beside me and be my friend.

Đừng bước đi trước trước tôi, tôi có thể không đi theo sau. Đừng đi phía sau tôi, tôi có thể không dẫn lối. Hãy đi bên cạnh tôi và trở thành bạn của tôi.

  • Don’t be dismayed at goodbyes,a farewell is necessary before you can meet again and meeting again, after moments or lifetimes, is certain for those who are friends.

Đừng âu sầu khi nói lời tạm biệt, một lời tạm biệt là cần thiết khi bạn có thể gặp lại, và gặp lại, cho dù sau khoảng thời gian ngắn ngủi hay cả cuộc đời, đó là điều chắc chắn đối với những người bạn.

  • A friendship can weather most things and thrive in thin soil, but it needs a little mulch of letters and phone calls and small, silly presents every so often, just to save it from drying out completely.

Tình bạn có thể vượt qua hầu hết mọi thứ và phát triển trên mảnh đất cằn cỗi, nhưng thỉnh thoảng nó cần được bồi phủ bởi những lá thư và các cuộc điện thoại và những món quà nhỏ bé đơn giản để nó không bị khô héo.

  • Friendship doubles your joys, and divides your sorrows.

Tình bạn nhân đôi niềm vui, và chia sẻ nỗi buồn.

  • Good friends are hard to find, harder to leave, and impossible to forget.

Những người bạn tốt thật khó để tìm thấy, càng khó để rời bỏ, và không thể quên lãng.

  • Friendship flourishes at the fountain of forgiveness.

Tình bạn tươi tốt bên suối nguồn tha thứ.

  • Cherish the time you have, and the memories you share, being friends with someone isn’t an opportunity but a sweet responsibility.

Hãy trân trọng thời gian mà bạn có, và những kỷ niệm mà bạn chia sẻ, làm bạn với ai đó không phải là một cơ hội nhưng đó là một trách nhiệm ngọt ngào.

  • Prosperity makes friends and adversity tries them.

Sự giàu sang tạo nên bạn bè và sự khốn khó thử thách lòng họ.

3. Những câu châm ngôn tiếng Anh hay về tình yêu

Thứ tuyệt vời nhất trên thế gian này chính là tình yêu. Có ai trả lời được câu hỏi tại sao mình lại yêu không? Dưới đây là những câu châm ngôn về tình yêu hay nhất và lãng mạn nhất:

 

  • Where there is love there is life. 

Nơi nào có tình yêu, nơi đó có sự sống..

  • Love has no age, no limit; and no death.

Tình yêu không có tuổi tác, không có giới hạn; và không bao giờ lụi tàn.

  • Life without love is like a tree without blossoms or fruit.

Cuộc sống mà thiếu tình yêu cũng giống như một cái cây không có hoa hay quả vậy.

  • Try to be a rainbow in someone’s cloud.

Hãy cố gắng để trở thành cầu vồng trong trời mây của ai đó.

  • Happiness resides not in possessions, and not in gold, happiness dwells in the soul.

Hạnh phúc không ở trong tài sản, và cũng không phải trong vàng bạc, mà hạnh phúc ngự trị ở trong tâm hồn.

Châm ngôn tiếng Anh

  • Love is composed of a single soul inhabiting two bodies.

Tình yêu là một linh hồn duy nhất cư ngụ trong hai cơ thể.

  •  If you live to be a hundred, I want to live to be a hundred minus one day so I never have to live without you.

Nếu bạn sống đến 100 tuổi, thì tôi sẽ muốn sống tới 100 tuổi trừ đi một ngày để tôi không bao giờ phải sống thiếu bạn.

  •  A kiss is a lovely trick designed by nature to stop speech when words become superfluous.

Một nụ hôn là một điều đáng yêu được thiết kế bởi tự nhiên để dừng câu chuyện khi ngôn từ trở nên thừa thãi.

  • No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry.

Không có ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn, người xứng đáng với chúng thì chắc chắn không để bạn phải khóc.

  • There is only one happiness in this life, to love and be loved.

Chỉ có một niềm hạnh phúc trong cuộc đời này, đó là yêu và được yêu.

 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

4. Những câu châm ngôn tiếng Anh hay về việc truyền cảm hứng

Nếu bạn đang gặp những rắc rối hay bế tắc trong cuộc sống thì hãy đọc những câu châm ngôn tiếng Anh về việc truyền cảm hứng dưới đây để “xốc” lại tinh thần nhé:

  • The best preparation for tomorrow is doing your best today.

Sự chuẩn bị tốt nhất cho ngày mai là hãy làm tốt nhất trong ngày hôm nay

  • Nothing is impossible, the word itself says ‘I’m possible’!

Không gì là không thể, bởi bản thân nó đã nói lên ‘I’m possible’ (Tôi có thể).

  • If you cannot do great things, do small things in a great way.

Nếu bạn không thể làm những điều vĩ đại, hãy làm những việc nhỏ theo cách vĩ đại.

  • All our dreams can come true, if we have the courage to pursue them.

Tất cả ước mơ của chúng ta có thể trở thành hiện thực, nếu chúng ta có can đảm để theo đuổi chúng.

Châm ngôn tiếng Anh

  • If opportunity doesn’t knock, build a door.

Nếu cơ hội không tới gõ cửa, hãy xây một cánh cửa.

  • The secret of success is getting started.

Bí mật của sự thành công là hãy bắt tay vào làm ngay.

  • Everything you can imagine is real. 

Mọi điều bạn có thể tưởng tượng được đều là thật.

  • Defeat is simply a signal to press onward. 

Sự thất bại chỉ đơn giản là một tín hiệu để tiến lên phía trước.

  • Life is a story. Make yours the best seller.

Cuộc đời là một câu chuyện. Hãy biến câu chuyện cuộc đời của bạn thành tác phẩm bán chạy nhất.

  • Life always offers you a second chance. It’s called tomorrow.

Cuộc sống luôn cho bạn một cơ hội thứ hai. Nó được gọi là ngày mai.

5. Những câu châm ngôn tiếng Anh về sự cố gắng giúp tăng động lực

Bạn đang cần tiếp thêm động lực? Vậy thì đừng bỏ qua những câu châm ngôn tiếng Anh về sự cố ganwgs dưới đây để có thêm động lực cho bản thân nhé:

  • Where there is a will, there is a way.

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.

  • Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration

Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và 99 phần trăm đổ mồ hôi.

  • On the way to success, there is no trace of lazy men

trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.

  • I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying.

Tôi có thể chấp nhận thất bại, mọi người đều thất bại ở một việc gì đó. Nhưng tôi không chấp nhận việc không cố gắng.

Châm ngôn tiếng Anh

  • A winner never stops trying.

Một người chiến thắng không bao giờ ngừng cố gắng.

  • Nothing is too small to know, and nothing too big to attempt.

Không có gì là quá nhỏ để biết, không có gì là quá lớn để thử

  • Life doesn’t require that we be the best, only that we try our best.

Cuộc sống không yêu cầu chúng ta đỉnh nhất, chỉ là chúng ta cố gắng hết sức.

  • Set your target and keep trying until you reach it.

Hãy đặt mục tiêu và luôn cố gắng đến khi bạn đạt được nó.

  • If you’re trying to achieve, there will be roadblocks. I’ve had them; everybody has had them. But obstacles don’t have to stop you. If you run into a wall, don’t turn around and give up. Figure out how to climb it, go through it, or work around it.

Khi bạn cố gắng để thành đạt, luôn có những vật cản trên đường. Tôi có, mọi người đều có. Nhưng những chướng ngại vật không phải để làm bạn dừng lại. Nếu bạn gặp một bức tường, đừng quay đầu lại và từ bỏ. Hãy tìm ra cách trèo qua nó, đi xuyên qua nó, hoặc làm việc ngay bên cạnh nó.

  • We can’t insure success, but we can deserve it.

Chúng ta không thể đảm bảo rằng mình thành công, nhưng chúng ta xứng đáng được điều đó.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

6. Những câu châm ngôn tiếng Anh ngắn gọn mà ý nghĩa

Những câu châm ngôn ngăn sgọn mà ý nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn có thêm nhirù động lực trong trong cuộc hơn:

  • To live is to fight.

Sống là chiến đấu.

  • You cannot heal the world until you heal yourself.

Bạn không thể chữa lành vết thương của bất cứ ai cho đến khi bạn có thể làm lành vết thương của chính mình.

  • The measure of life is not its duration but its donation.

Thước đo của cuộc đời không phải là thời gian mà là sự cống hiến.

  • The healthy equals beautiful.

Khỏe mạnh đồng nghĩa với xinh đẹp.

  • Live each day as if it’s your last.

Sống mỗi ngày như thể đó là ngày cuối cùng.

Châm ngôn tiếng Anh

  • You may delay, but time will not.

Bạn có thể trì hoãn nhưng thời gian thì không chờ đợi ai.

  • Enjoy life! This is not a rehearsal.

Hãy tận hưởng cuộc sống! Nó không phải là buổi diễn tập thử.

  • Lost time is never found again.

Thời gian đã mất đi không bao giờ lấy lại được.

  • Work hard. Dream big.

Làm việc chăm chỉ. Mơ ước lớn lao.

  • Life is short. Live passionately.

Cuộc sống thì ngắn ngủi. Hãy sống thật nhiệt huyết.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là 60 câu châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất mọi thời đại mà Step Up muốn gửi tới bạn. Hy vọng rằng, bài viết sẽ giúp bạn có thêm nhiều niềm tin, động lực trong cuộc sống. Chúc các bạn luôn vui vẻ và thành công nhé!

35 lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay nhất!

35 lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay nhất!

Trong cuộc sống này hàng ngày có rất nhiều người xung quanh chúng ta đón những điều tốt đẹp. Có người thì thăng chức, có người thì mở công ty và cùng có người đạt được ước mơ sau nhiều năm cố gắng. Khi đó chúng ta sẽ chúc mừng họ như thế nào? Dưới đây Step Up sẽ mang đến những lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay nhất với từng đối tượng khác nhau! Đừng bỏ qua nhé!

Lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

Lời chúc thành công được chúng ta ứng dụng khá là thường xuyên trong các mối quan hệ hàng ngày. Còn trần trừ gì mà không học ngay những lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất dưới đây.

Lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay nhất

10 lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

  1. Nothing can describe my joy for you right now!
    Không có điều gì có thể ngăn được niềm vui mà tôi dành cho bạn!
  2. Always be confident and win. You deserved it!
    Hãy luôn tự tin và giành chiến thắng. Bạn xứng đáng với điều đó!
  3. God will protect and guide you. Success will come to you soon!
    Chúa sẽ che chở và dẫn lối cho bạn. Thành công sẽ đến với bạn sớm thôi!
  4. For great success you must have big dreams!
    Để thành công lớn bạn phải có những ước mơ lớn!
  5. Difficulties will pass. Luckiness will come to you!
    Khó khăn rồi sẽ qua đi. Điều may mắn sẽ đến với bạn!
  6. Success is based on your own efforts. Never give up!
    Thành công dựa trên chính nỗ lực của bạn. Đừng bao giờ bỏ cuộc!
  7. Maybe this stage is quite difficult. But we believe you will be successful. Try your best!
    Có thể giai đoạn này sẽ khá khó khăn. Nhưng chúng tôi bạn sẽ thành công. Cố gắng hết sức mình nhé!
  8. Success doesn’t stand still and failure is not the end. It is important that we keep walking!
    Thành công không ở yên và thất bại không phải là dấu chấm hết. Điều quan trọng là chúng ta dám bước đi.!
  9. Trying may not be successful but not trying will inevitably fail. Wish you success on the path you have chosen!
    Cố gắng chưa chắc đã thành công nhưng không cố gắng chắc chắn sẽ thất bại. Chúc bạn thành công trên con đường mình đã chọn!
  10. Your efforts everyone can see. Keep the form to succeed soon
    Những nỗ lực của bạn mọi người đều nhìn thấy. Hãy giữ vững phong độ để sớm thành công!
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

Xem thêm :  Cách chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh

Lời chúc thành công bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp

Trên đây là những lời chúc thành công bằng tiếng Anh dành cho mọi đối tượng. Tuy nhiên chúng mình cũng có những câu chúc dành riêng cho đồng nghiệp của các bạn ngay trong phần này Cùng tham khảo nhé.

Lời chúc thành công bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp

10 lời chúc thành công bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp. 

  1. You are an excellent employee. With a positive expression, you will be promoted soon.
    Bạn là một nhân viên xuất sắc. Với những biểu hiện tích cực, bạn sẽ sớm được thăng chức thôi!
  2. The first steps will be difficult but you are very resilient. Success will find you!
    Những bước đi đầu tiên sẽ khó khăn nhưng bạn rất kiên cường. Thành công sẽ tìm đến bạn.
  3. Failure will help you grow. Success also comes out!
    Đi lên từ thất bại sẽ giúp bạn trưởng thành hơn. Thành công cũng từ đó mà xuất hiện!
  4. I am very happy to know you got a promotion. Wish you more and more success!
    Tôi rất lấy làm vui mừng khi biết bạn thằng trức. Chúc bạn thành công hơn nữa!
  5. You did an excellent job. Congratulations on your success!
    Bạn đã có một công việc tuyệt vời. Chúc mừng vì thành công của bạn!
  6. Tomorrow is better than today. you of tomorrow will be more successful than you of today!
    Ngày mai sẽ tốt hơn ngày hôm nay. Bạn của ngày mai sẽ thành công hơn bạn của ngày hôm nay!
  7. The harder the job is, the harder you have to try. Good luck!
    Công việc càng khó khăn thì bạn càng phải cố gắng. Chúc bạn may mắn!
  8. Your success has been amazing. We admire you very much!
    Thành công của bạn thật tuyệt vời. Chúng tôi rất ngưỡng mộ bạn!
  9. You are making a big turning point in your life. With your current endeavors I believe you will be great!
    Bạn đang đứng trên một bước ngoặt lớn của cuộc đời. Với sự nỗ lực của bạn tôi tin bạn sẽ trở nên xuất sắc!
  10. Welcome to become my colleague. I Hope you adapt soon and have excellent working results!
    Chào mừng bạn đã trở thành đồng nghiệp của tôi. Chúc bạn sớm thích nghi và có kết quả làm việc xuất sắc!

Xem thêm: Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh

Lời chúc thành công bằng tiếng Anh dành cho bạn bè

Bạn có những người bạn thật tuyệt vời. Và bạn muốn gửi đến họ những lời chúc tốt đẹp nhất với sự nghiệp sắp tới của họ. Dưới đây là những lời chúc thành công bằng tiếng Anh dành cho bạn bè đầy ý nghĩa.

Lời chúc thành công bằng tiếng Anh dành cho bạn bè

10 lời chúc thành công bằng tiếng Anh dành cho bạn bè

  1. I heard you are about to start a company. I Hope your company develops well!
    Tôi nghe nói bạn sắp thành lập công ty. Chúc công ty của bạn làm ăn phát đạt
  2. You have just been promoted, right. Congratulations on your success with my best feelings!
    Bạn mới được thăng chức đúng chứ. Chân thành chúc mừng nhé!
  3. Your dreams have finally come true. I’m glad for you!
    Những ước mơ của bạn đã thành sự thật. Tôi lấy làm vui mừng cho bạn!
  4. You have been working so hard to get the fruit you are today. Wish you more and more success!
    Bạn đã rất nỗ lực để có được thành quả như ngày hôm nay. Chúc bạn thành công hơn nữa!
  5. You have always been so elite. I really admire your current success!
    Bạn luôn ưu tú như vậy. Tôi thật sự ngưỡng mộ thành công của bạn
  6. You do everything very well. And this time too. You do very well. Congratulations!
    Bạn làm mọi việc rất tốt. Và lần này cũng vậy. Chúc mừng!
  7. I can’t believe my friend. You are fantastic. I Hope your success will go further!
    Thật không thể tin được bạn của tôi. Bạn thật tuyệt vời. Chúc thành công của bạn sẽ tiến xa hơn nữa!
  8. To get where you are now, you must have gone through a lot of ups and downs. Stay on track, my friend!
    Để có được vị trí như bây giờ, chắc hẳn bạn đã phải trải qua rất nhiều thăng trầm. Giữ vững phong độ nhé, bạn của tôi!
  9. Hearing the news of your success, I was overjoyed. Congratulations on your efforts paid off!
    Nghe tin bạn thành công tôi vui mừng khôn xiết. Chúc mừng những nỗ lực của bạn đã được báo đáp!
  10. You know to seize the opportunity. In the future you will become a wonderful man. Wish you a breakout soon!
    Bạn là người biết nắm bắt cơ hội. Tương lai bạn sẽ trở thành người tuyệt vời. Chúc bạn sớm bứt phá!
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

Xem thêm: 60 từ vựng tiếng Anh về tình bạn hay nhất

Lời chúc thành công bằng tiếng Anh dành cho gia đình

Một thành viên trong gia đình bạn có ý định táo bạo nào đó. Ngay lúc này là khi họ cần nhất những lời động viên. Những lời chúc để họ tự tin hơn. Đừng quên nói những lời chúc đầy thân thương đến họ nhé. Dưới đây là những lời chúc thành công bằng tiếng Anh cho gia đình hay nhất!. Cùng tham khảo nhé!

Lời chúc thành công bằng tiếng Anh dành cho gia đình

  1. My little brother has grown up. I wish you will find your own path and succeed on the path you choose!
    Em trai của chị đã lớn rồi. Chị chúc em sẽ tìm được lối đi riêng cho mình và thành công trên con đường mà em chọn!
  2. You are starting a new project, right. I hope good things will come to you!
    Bố sắp bắt đầu một dự án mới đúng chứ. Con mong những điều tốt đẹp sẽ đến với bô!
  3. You may not be the best. But you are always the best effort. I believe you will achieve certain results on your own!
    Em có thể không phải là người giỏi nhất. Nhưng em luôn nỗ lực hết mình. Chị tin rằng sẽ sẽ tự mình đạt được những kết quả nhất định của riêng mình!
  4. Do not worry. Our family and I are always watching and supporting you. Wishing you success on your way!
    Đừng quá lo lắng. Gia đình này và em luôn dõi theo và ủng hộ em. Chúc anh thành công trên con đường của mình!
  5. See you grow and be as successful as you are today. This whole family is proud of you!
    Chứng kiến bạn trưởng thành và thành công như ngày hôm nay. Cả gia đình này tự hào về bạn

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay nhất mình chúng mình đã sưu tầm. Hy vọng với bài viết này sẽ đem đến những kiến thức bổ ích, giúp bạn tự tin hơn để gửi đến bạn bè và người thân những lời chúc tốt đẹp nhất.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Lời hỏi thăm tiếng Anh hay và phổ biến bạn cần biết

Lời hỏi thăm tiếng Anh hay và phổ biến bạn cần biết

Nói lời hỏi thăm thể hiện sự quan tâm của chúng ta đối với người xung quanh. “How are you?” là một lời hỏi thăm tiếng Anh đã vô cùng quen thuộc với tất cả chúng ta. Ngoài câu này ra thì cũng còn rất nhiều cách hỏi thăm khác trong tiếng Anh. Bài viết của Step Up lần này sẽ “mách” cho bạn các lời hỏi thăm hay và phổ biến.

1. Định nghĩa

Lời hỏi thăm tiếng Anh là câu nói để hỏi về tình hình cuộc sống, sức khoẻ của đối phương, thể hiện sự quan tâm và lịch sự. Lời hỏi thăm tiếng Anh thường dùng khi:

  • Gặp lại người quen sau một thời gian xa cách
  • Người quen hoặc người thân của người quen bị ốm 
  • Gặp gỡ khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,…
  • Làm quen bạn mới

2. Những lời hỏi thăm bằng tiếng Anh hay nhất

Ở phần 2, Step Up đã tổng hợp lại lời hỏi thăm và cách cảm ơn lời hỏi thăm tiếng Anh thông dụng. 

2.1. Lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

Các lời hỏi thăm sức khỏe và tình hình sau được sử dụng vô cùng phổ biến bởi người bản xứ:

  • What’s up?
    Có gì mới không?
  • How have you been?
    Dạo này bạn thế nào?
  • How’s life?
    Cuộc sống bạn thế nào?
  • How are you doing?
    Bạn dạo này thế nào?
  • How are you keeping?
    Bạn dạo này sống thế nào?
  • How are you feeling?
    Dạo này bạn cảm thấy ra sao?
  • How’s it going?
    Mọi chuyện dạo này với bạn thế nào?
  • Are you doing okay?
    Bạn ổn chứ?
  • How was your weekend?
    Cuối tuần vừa rồi của bạn thế nào?

lời hỏi thăm tiếng anh

  • How’s your family doing?
    Gia đình bạn dạo này thế nào?
  • Are you well?
    Bạn khoẻ không?
  • What are you up to these days?
    Những ngày gần đây bạn có việc gì mới không?
  • How’s life treating you?
    Cuộc sống dạo này với bạn thế nào?
  • What’s the news?
    Có tin tức gì không?
  • Any news?
    Có tin tức gì không?
  • Is there anything you want to talk about?
    Có chuyện gì bạn muốn kể không?
  • I hope everything’s okay?
    Tôi hy vọng là mọi thứ đều ổn chứ?
  • How are you getting on?
    Bạn sống thế nào?
  • How are things?
    Mọi thứ thế nào rồi?
  • Alright?
    Ổn chứ?
  • Howdy?
    Bạn thế nào rồi?
  • Been busy lately?
    Dạo này bận rộn phải không?
  • How are you today?
    Hôm nay bạn thế nào?
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

2.2. Lời hỏi thăm người ốm bằng tiếng Anh

Đối với người bị ốm, bạn có thể dùng những lời hỏi thăm tiếng Anh sau:

  • How are you feeling?
    Bạn đang cảm thấy thế nào?
  • What’s the matter?
    Có chuyện gì vậy?
  • Have you felt any better?
    Bạn đã cảm thấy tốt hơn chút nào chưa?

lời hỏi thăm tiếng anh

  • Are you feeling okay?
    Bạn thấy ổn chứ?
  • Do you need any help?
    Bạn có cần giúp đỡ gì không?
  • How’s your health now?
    Sức khỏe bạn bây giờ ra sao rồi?
  • How do you feel?
    Bạn cảm thấy thế nào?

2.3. Cảm ơn lời hỏi thăm bằng tiếng Anh

Nhận được lời hỏi thăm, chúng ta có thể cảm ơn bằng nhiều cách khác nhau:

  • I’m fine, thank you.
    Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn.
  • I’m doing fine, thank you.
    Tôi ổn, cảm ơn bạn.
  • I’m doing okay, thank you.
    Tôi ổn, cảm ơn bạn.
  • I’m great. Thanks for asking!
    Tôi khoẻ. Cảm ơn vì đã hỏi thăm!

lời hỏi thăm tiếng anh

  • Fine, thanks.
    Ổn, cảm ơn.
  • I’m well. Thank you!
    Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn!
  • Pretty well. Thanks.
    Khá ổn. Cảm ơn.
  • So-so, thanks for asking.
    Tàm tạm, cảm ơn vì đã hỏi.

3. Những cách trả lời hỏi thăm bằng tiếng Anh

Tuỳ vào mối quan hệ và tình hình của bạn để chọn cách đáp lại lời hỏi thăm phù hợp nhé.

Tình hình tốt

  • Never been better!
    Chưa bao giờ tốt hơn!
  • I’m doing great, thanks.
    Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn.
  • Couldn’t be better!
    Không thể tốt hơn!

lời hỏi thăm tiếng anh

  • Can’t complain!
    Không thể phàn nàn!
  • Nothing to complain about!
    Không có gì để phàn nàn!
  • No complaints!
    Không có than phiền gì!
  • Very well, thank you.
    Rất khoẻ, cảm ơn bạn.
  • Full of beans.
    Tràn trề năng lượng.
  • I’m doing excellent.
    Tôi đang rất tuyệt.

Tình hình bình thường

  • Still holding up.
    Vẫn còn trụ được.
  • Nothing much.
    Không có gì nhiều.
  • I’m doing fine, I guess.
    Chắc tôi cũng ổn.
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.
  • So-so. How about you?
    Tàm tạm. Còn bạn?
  • Same old same old.
    Vẫn thế.
  • Still alive.
    Vẫn còn sống được.
  • Surviving.
    Vẫn còn sống sót được.
  • Fair to middling.
    Kha khá.
  • Quite fine. Thank you.
    Khá ổn. Cảm ơn bạn.
  • Not so bad.
    Không tệ lắm.

Tình hình không tốt

  • It’s been terrible.
    Dạo này tình hình tệ lắm.
  • Rotten.
    Hết hơi.
  • It’s not getting any better.
    Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào.
  • Couldn’t be worse.
    Không thể tệ hơn.
  • Struggling.
    Đang vật lộn.
  • Everything’s not okay.
    Mọi thứ không hề ổn.

Đến đây là kết thúc bài viết về lời hỏi thăm tiếng Anh cũng như cách đáp lại thông dụng. Hy vọng rằng qua đây bạn đã biết cách nói lời hỏi thăm người khác một cách thành thạo!

Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh nhé!

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 
Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

“Stay hungry, stay foolish”. Câu nói nổi tiếng của Steve Jobs liệu có truyền động lực, cảm hứng để bạn học tiếng Anh mỗi ngày? Ngoài phương pháp học tiếng Anh qua phim, nhạc hay bất kỳ phương pháp nào thì bạn hoàn toàn có thể bổ sung vốn từ vựng và khả năng hiểu biết tiếng Anh thông qua những câu nói tiếng Anh hay. Mỗi câu nói mang các hàm ý khác nhau, nếu phù hợp bạn có thể hoàn toàn sử dụng trọng thời sống thực tiễn giao tiếp tiếng Anh. Bài viết hôm nay của Step Up sẽ tổng hợp lại những câu nói hay bằng tiếng Anh về các chủ đề trong cuộc sống.

1. Những câu nói hay bằng tiếng Anh

Cuộc sống không phải lúc nào cũng tươi đẹp, đường đời không phải lúc nào cũng bằng phẳng mà nó thay đổi theo muôn hình vạn trạng khác nhau. Nếu như so sánh cuộc đời mỗi chúng ta là một bản nhạc thì bản nhạc ấy phải có những nốt trầm, nốt bổng mới tạo nên những bản nhạc hay. 

Dù bạn có đang là ai, đang sống cuộc sống thế nào thì điều đó cũng  không quan trọng, điều cốt lõi nhất là bạn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc với những gì mình có. Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay, ý nghĩa sẽ giúp bạn nhận ra nhiều chân lý của cuộc sống cũng như khơi gợi nguồn cảm hứng làm việc, khả năng sáng tạo tiềm ẩn của mỗi chúng ta. Những câu nói ấy còn cung cấp cho ta vốn từ vựng bổ ích bên cạnh các cuốn sách học từ vựng hay.  Hãy cùng liệt kê một trong số những câu tiếng Anh hay nhất nhé!

1. Life is not fair, get used to it! – Bill Gates

Cuộc sống vốn dĩ không công bằng – Hãy tập làm quen với điều đó.

2. Life is a story makes yours the best seller. – Reback

Cuộc sống là một câu chuyện vậy nên hãy biến câu chuyện đời bạn thành tác phẩm bán chạy nhất.

3. Life is short. Smile while you still have teeth. – Mallory Hopkins

Cuộc sống rất ngắn ngủi. Hãy cười lên khi bạn còn có thể.

4. Life is like a coin. You can spend it anyway you wish, but you only spend it once. – Lillian Dickson.

Cuộc sống giống như một đồng xu. Bạn có thể dùng nó theo bất kỳ cách nào bạn muốn, nhưng bạn chỉ dùng nó được một lần duy nhất.

5. Today is hard, tomorrow will be worse but the day after tomorrow will be sunshine. – Jack Ma

Hôm nay khó khăn, ngày mãi sẽ còn tồi tệ hơn, nhưng ngày kia sẽ là nắng ấm.

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

6. Your voice can change the world. – Barack Obama.

Giọng nói của bạn có thể thay đổi cả thế giới

7. It does not do to dwell on dreams and forget to live. – J.K. Rowling, Harry Potter and the Sorcerer’s Stone

Đừng bám lấy những giấc mơ mà quên mất cuộc sống hiện tại

8. Everything you can imagine is real. – Pablo Picasso

Mọi điều bạn có thể tưởng tượng được đều là thật.

9. Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. – Albert Einstein

Cuộc sống như thể việc đạp một chiếc xe. Để giữ thăng bằng, bạn phải đi tiếp.

10. Keep your eyes on the stars and your feet on the ground. – Theodore Roosevelt

Hướng đôi mắt về phía những vì sao, và chạm đôi chân trên mặt đất.

2. Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân

Đôi lúc bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi trên con đường đời của mình và cũng không tránh khỏi việc thiếu niềm tin vào bản thân. Việc đọc thêm một câu quotes tiếng Anh đôi khi sẽ làm bạn thay đổi ý chí, niềm tin của bạn. Cùng suy ngẫm về những câu nói tiếng Anh hay về bản thân dưới đây để tiếp thêm động lực cho mình và đưa ra những sự lựa chọn đúng đắn:

11. Be who you are and say what you feel, because those who mind don’t matter, and those who matter don’t mind. –  Bernard M. Baruch

Sống là chính mình và nói những gì bạn cảm nhận được, bởi những người lưu tâm điều đó thì không phải quan tâm và những người quan trọng thì sẽ thấy nó không phải vấn đề.

12. Don’t compromise yourself – you’re all you have. – John Grisham, The Rainmaker

Đừng thỏa hiệp với bản thân mình – bạn là tất cả những gì bạn có

13. Your success and happiness lies in you. Resolve to keep happy, and your joy and you shall form an invincible host against difficulties. – Helen Keller

Thành công và hạnh phúc nằm trong tay bạn. Quyết tâm gìn giữ hạnh phúc, và niềm vui sẽ đồng hành cùng bạn để hình thành đạo quân bất khả chiến bại chống lại  mọi nghịch cảnh.

14. Your future depends on many things, but mostly on you. – Frank Tyger

 Tương lai của bạn phụ thuộc vào rất nhiều điều, nhưng chủ yếu vẫn là vào bạn.

15. Getting ahead in a difficult profession requires avid faith in yourself. That is why some people with mediocre talent, but with great inner drive, go so much further than people with vastly superior talent. – Sophia Loren

Vượt lên phía trước trong hoàn cảnh khó khăn là một công việc đòi hỏi lòng tin tưởng khát khao vào bản thân. Đó là lý do vì sao một số người có tài năng bình thường nhưng có ý chí tiến thủ lớn lại đi xa hơn so với những người có tài năng vượt trội hơn hẳn.

16. Love yourself unconditionally, just as you love those closest to you despite their faults. – Les Brown

Hãy yêu bản thân vô điều kiện, như là cách bạn yêu thương những người thân thiết với mình bất chấp khuyết điểm của họ.

17. Accept responsibility for your life. Know that it is you who will get you where you want to go, no one else. – Les Brown

Hãy có trách nhiệm với cuộc đời mình. Hãy biết rằng chính bạn là người sẽ đưa bạn tới nơi bạn muốn đến chứ không phải ai khác.

18. To be yourself in a world that is constantly trying to make you something else is the greatest accomplishment. – Ralph Waldo Emerson

Sống là chính mình trong một thế giới luôn cố biến mình thành người khác là thành tựu lớn nhất.

3. Những câu nói tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

Ở phần dưới đây chúng ta hãy cùng tổng hợp về những câu nói tiếng Anh hay, bất hủ mọi thời đại và hiểu thêm về ý nghĩa của chúng nhé.

19. Nothing in life is to be feared, it’s to be understood. Now is the time to understand more, so that we may fear less. – Marie Curie

Cuộc sống không có gì đáng để sợ hãi, mà là để hiểu. Đây chính là lúc chúng ta hiểu hơn về cuộc sống để có thể vơi bớt đi nỗi sợ.

20. Success always comes to those who dare to act and seldom comes close to those who are too coward to take the consequences. – Jawaharlal Nehru
Thành công luôn đến với những người dám hành động và ít khi đến gần những người hèn nhát không dám chấp nhận hậu quả

21. Enjoy the little things in life for one day you’ll look back and realize they were the big things. – Kurt Vonnegut

Hãy tận hưởng những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống rồi một ngày bạn nhìn lại và nhận ra chúng là những điều lớn lao.

22. When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile. – Stephenie Meyer
Khi cuộc sống có cả trăm lý do để bạn khóc, hãy cho cuộc đời thấy rằng bạn có hàng ngàn lý do để cười

23. Don’t wait for the perfect moment, take the moment and make it perfect. – Zoey Sayward             

Đừng đợi chờ những khoảnh khắc tuyệt vời, hãy tự mình biến mọi khoảnh khắc trở nên hoàn hảo.

24. People have different reasons for the way they live their life. You cannot put everyone’s reasons in the same box – Kevin Spacey.

Ai cũng có những lý do khác nhau cho để sống cuộc đời của mình. Bạn không thể áp đặt tất cả lý do ấy đều như nhau- Kevin Spacey.

25. Don’t cry over the past, it’s gone. Don’t stress about the future, it hasn’t arrived. Live in the present and make it beautiful. – Brayden Chronister

Đừng khóc vì quá khứ bởi mọi thứ đã qua. Đừng căng thẳng về tương lai vì chưa xảy ra. Hãy sống ở hiện tại và làm mọi điều trở nên ý nghĩa.

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

26. It’s better to cross the line and suffer the consequences than to just stare at the line for the rest of your life. – Anonymous

Thà vượt qua ranh giới và dám chấp nhận hậu quả còn hơn là chỉ nhìn chằm chằm mà không làm gì trong suốt quãng đời còn lại.

27. Every struggle in your life has shaped you into the person you are today. thankful for the hard times, they can only make you stronger. – Keanu Reeves

Mỗi cuộc đấu tranh trong cuộc sống của bạn đã định hình con người của bạn ngày hôm nay.  Hãy cảm ơn vì thời gian khó khăn, đã giúp bạn mạnh mẽ hơn.

28. Life is not about waiting for the storm to pass, it’s about learning to dance in the rain. – Vivian Greene

Cuộc sống không phải để chờ đợi khó khăn để vượt qua mà là cách bạn học nhằm vượt qua những khó khăn ấy.

4. Những câu nói tiếng Anh hay của người nổi tiếng

“Stay hungry, stay foolish” (Hãy cứ khát khao, hãy cứ dại khờ). Đây là câu quotes tiếng Anh khơi nguồn cảm hứng vô cùng của cựu CEO Apple Steve Jobs. Những câu nói của ông đã trở thành những bài học quý giá cho chúng ta. Không chỉ có Steve Jobs có rất nhiều người nổi tiếng đã cho ra đời nhiều câu nói tiếng Anh hay và ý nghĩa. Cùng điểm qua những câu tiếng Anh hay trong phần cuối này nhé..

29. A person who never made a mistake never tried anything new. – Albert Einstein

Một người không bao giờ mắc lỗi cũng sẽ không bao giờ dám thử thách bản thân

30. The way to get started is to quit talking and begin doing. – Walt Disney
Cách để khởi đầu là ngưng nói về vấn đề đó và bắt tay vào làm.

31. Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. – Steve Job.
Thời gian là hữu hạn, vậy nên đừng lãng phí vào việc sống cuộc đời của người khác 

32. Success is most often achieved by those who don’t know that failure is inevitable. – Coco Chanel

Thành công sẽ đến với những ai biết được khó khăn là điều không thể tránh khỏi

33. The two most important days in your life are the day you are born and the day you find out why. – Mark Twain

Hai ngày quan trọng nhất của cuộc đời người là ngày bạn được sinh ra và ngày bạn phát hiện được lý do vì sao mình được sinh ra

34. Believe that life is worth living and your belief will help create the fact. –  William James

Hãy tin tưởng rằng cuộc sống này xứng đáng để sống và niềm tin đó của bạn sẽ tạo nên sự thật.

35. I’m selfish, impatient and a little insecure. I make mistakes, I am out of control and at times hard to handle. But if you can’t handle me at my worst, then you sure as hell don’t deserve me at my best. – Marilyn Monroe

Tôi là kẻ ích kỷ, thiếu kiên nhẫn và dễ dao động. Tôi thường sai lầm, mất kiểm soát và có những thời điểm tôi khó mà điều khiển được. Nhưng nếu bạn không thể đối đãi với tôi trong những lúc tôi tệ nhất, thì bạn chắc chắn không xứng đáng với những gì tốt nhất mà tôi có.

36. Life is what happens to us while we are making other plans. – Allen Saunders
Cuộc sống là những điều xảy ra với chúng ta khi mình đang tạo nên những kế hoạch khác.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Trên đây là bài tổng hợp lại những câu nói tiếng Anh hay nhất. Những câu nói này không chỉ cho ta thấy được những chân lý của cuộc sống mà còn giúp ta cải thiện từ vựng của mình ngoài các phương pháp học từ vựng qua hình ảnh hay phương pháp truyện chêm. Trong cuộc sống hằng ngày, đôi khi trong lúc giao tiếp với người nước ngoài, không tránh khỏi người ta sẽ dùng những câu danh ngôn này để nói về một triết lý hay một bài học kinh nghiệm nào đấy. Vậy nên hiểu được và biết rõ ý nghĩa những câu nói hay bằng tiếng Anh cũng là chìa khóa giúp bạn cải thiện ý tưởng giao tiếp tiếng Anh. 

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Xem thêm: Bí mật không tưởng chinh phục kĩ năng luyện nghe tiếng Anh từ A-Z

 

 

Top 30 lời tỏ tình bằng tiếng Anh hay nhất

Top 30 lời tỏ tình bằng tiếng Anh hay nhất

Bạn đang thầm thích một bạn khác giới người nước ngoài và đang không biết phải nói với người ấy như thế nào. Hay bạn muốn lần tỏ tình thêm lãng mạn với việc dùng tiếng Anh để tỏ tình. Thử tượng tượng một cô gái nhận được một lời tỏ tình bằng tiếng Anh thật ngọt ngào. Chắc sẽ hạnh phúc lắm đấy. Cùng Step Up khám phá ngay top những câu tỏ tình bằng tiếng Anh hay nhất nhé.

Xem thêm: Câu thả thính tiếng Anh

1. Lời tỏ tình bằng tiếng Anh với nam dành cho nữ

Trong tình yêu thì phái mạnh thường sẽ là người chủ động phải không nào? Hãy nói với người mình yêu thương những lời tỏ tình bằng tiếng Anh đầy ngọt ngào đầy tình cảm dưới đây nhé. Biết đâu sau khi nói ra hai bạn sẽ thành một đôi.

Tỏ tình bằng tiếng Anh nam dành cho nữ

  • When I see you the first time, nothing could stop me from loving you!
    Khi gặp em lần đầu tiên, không gì có thể ngăn anh yêu em!
  • You are the sweetest girl I ever met. I want to be with you and protect you forever!
    Em là cô gái ngọt ngào nhất mà anh từng gặp. Anh muốn ở bên và bảo vệ em mãi mãi!
  • My love for you is growing day by day. I couldn’t stop it, so I decided to tell you. I love you!
    Tình cảm của anh dành cho em đang lớn lên từng ngày. Anh không thể ngăn cản nó, vì vậy anh đã quyết định với em. Anh yêu em!
  • I love you with all I have!
    Anh yêu em với tất cả những gì anh có!
  • My world was light up when you appeared. Will you be my girlfriend?
    Thế giới của anh bừng sáng khi em xuất hiện. Làm người yêu anh nhé?
  • I know you’ve suffered a lot of emotional trauma. And the reason I appeared to help you heal it. Let me do it!
    Anh biết em đã chịu nhiều tổn thương. Và lí do anh ở đây là để giúp em làm lành nó. Hãy để anh làm điều đó!
  • Maybe you are not the special girl in the crowd. But you are the special girl in my heart!
    Có thể em không phải cô gái đặc biệt giữa đám đông. Nhưng em là cô gái đặc biệt trong lòng anh!
  • You are like an angel that saved my soul!
    Bạn như là một thiên thần đã cứu rỗi tâm hồn tôi!
  • You don’t know how much I love you until you touch my heart and feel its beat!
    Em không thể biết anh yêu em như thế nào cho đến khi em chạm vào con tim anh và cảm nhận nhịp đập của nó!
  • Take my hand and let me take care of you in the next days of this life. I love you!
    Hãy nắm lấy tay anh và để anh chăm sóc em những ngày sau này. Anh yêu em!
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

Xem thêm: 35 lời chúc thành công bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

2. Lời tỏ tình bằng tiếng Anh với nữ dành cho nam

Thông thường phái mạnh sẽ là người chủ động trong chuyện tình cảm. Tuy nhiên không có nghĩa là phụ nữ không được pháp tỏ tình đúng không nào. Khi con tim thổn thức thì cứ mạnh dạn nói ra tiếng lòng thôi. Biết đâu nửa kia cũng đang có ý với mình. Thủ ngay một số câu tỏ tình dưới đây để cưa đổ crush nhé!

Tỏ tình bằng tiếng Anh nữ dành cho nam

  • Give me a password to log into your heart!
    Cho em xin mật khẩu để đăng nhập vào trái tim anh!
  • If anyone asks me what I like, I will answer out loud that I like you!
    Nếu có ai hỏi em thích gì, em sẽ thẳng thắn nói rằng em thích anh!
  • I love you for no reason, because you are yourself!
    Em yêu anh chẳng vì lí do nào cả, đơn giản gì anh là chính anh!
  • Having been with me for so long, have you liked me?
    Ở bên em lâu như vậy, anh đã thích em chưa?
  • If you don’t mind, be my lover!
    Nếu anh không phiền thì làm người yêu em nhé?
  • I won’t tell you that I like you.
    Em sẽ không nói với anh rằng em thích anh đâu.
  • I have loved you unilaterally for 3 years. Give me your answer!
    Em đã yêu thầm anh suốt 3 năm rồi. Đáp lại tình cảm của em đi chứ!
  • My heart sobs because of you!
    Con tim em thổn thức vì anh!
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu “siêu thả thính”

3. Lời tỏ tình bằng tiếng Anh hài hước khác

Có nhiều người thích những câu tỏ tình lãng mạn nhưng cũng có nhiều người thích những câu tỏ tình pha chút khôi hài. Dưới đây là những câu tỏ tình bằng tiếng Anh hài hước nhưng không kém phần lãng mạn dành có các bạn đây.

Tỏ tình bằng tiếng Anh hài hước

  • You have very big and bright eyes. But you don’t realize that I like you.
    Em có đôi mắt to và sáng nhưng em lại không nhìn thấy anh thích em à.
  • You have to take responsibility for me for making me like you!
    Anh phải chịu trách nhiệm vì làm em thích anh!
  • You are very beautiful but you will be more beautiful standing beside me in the cathedral.Marry me!
    Em rất xinh đẹp rồi nhưng em sẽ đẹp hơn khi đứng cạnh anh trong thánh đường. Gả cho anh nhé!
  • You are an intelligent and funny guy. I let you like me!
    Anh là chàng trai thông minh và hài hước. Em cho phép anh thích em đó!

  • Hey man . you drop your lover!
    Anh gì ơi, anh đánh rơi người yêu này.
  • Your eyes are like large water and I am immersed in it!
    Đôi mắt em như hồ nước và anh đang đắm chìm trong nó!
  • You are such a professional thief. Within minutes stole my heart!
    Em đúng là kẻ cắp chuyên nghiệp. Trong vài phút đã đánh cắp trái tim anh.
  • Do you want to be the mother of my children?
    Em có muốn làm mẹ các con anh không?

Xem thêm: Đầy đủ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc con người

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là danh sách những lời tỏ tình bằng tiếng Anh lãng mạn và dí dỏm mà chúng mình tổng hợp được. Hãy để tiếng Anh giúp các bạn có một mối tình đẹp. Đừng để vì những lời không dám nói ra mà đành lạc mất nhau. Yêu là phải nói như đói là phải ăn. Chúc các bạn chinh phục được nửa kia của mình. Có tình yêu để cùng nhau cố gắng chứ đừng quên học tập nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Tổng hợp 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết

Tổng hợp 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết

Bạn có biết những cấu trúc tiếng Anh giao tiếp thông dụng nắm trong lòng bàn tay từ ngày mới bắt đầu học như:

  • How are you?
  • I’m fine, thank you. And you?
  • Where do you come from?

Đây là những câu rất quen thuộc nhưng trong một cuộc hội thoại tiếng Anh thông dụng thì đây lại là câu rất ít được sử dụng. Khi giao tiếp hằng ngày, người bản địa sẽ dùng những câu nói, cấu trúc khác với những gì chúng ta đã học thuộc qua sách vở. Cùng Step Up tìm hiểu 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất để sáng tạo hơn trong khả năng giao tiếp nhé!

Tổng hợp 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết

Có lẽ đã không ít lần bạn bối rối khi nghe những câu tiếng Anh như:

It’s a breeze” hay “What a relief!”

Đây đều là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Đây là những cấu trúc ngữ pháp, các thì trong tiếng Anh đơn giản hầu hết người học đều biết. Nhưng nếu không biết các từ “breeze” hay “relief” thì sẽ không thể hiểu được người nói đang muốn truyền đạt điều gì. Đó là lý do tại sao mọi người đều coi từ vựng là một trong những phần quan trọng nhất của việc học tiếng Anh. Ghi nhớ từ vựng hiệu quả sẽ là cách để bạn có những cách giao tiếp tiếng Anh trôi chảy nhất.


Tiếng Anh giao tiếp thông dụng   Tiếng Anh giao tiếp thông dụng

 

Cùng sắm ngay 101 câu tiếng Anh thông dụng nhất ở các chủ đề khác nhau ngay dưới  đây.

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề chào hỏi

  1. Hello – Xin chào
  2. Are you Canadian? – Bạn là người Canada phải không?
  3. Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?
  4. Glad to meet you – Rất vui được gặp bạn
  5. I don’t understand English well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
  6. Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút không?
  7. Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại không?
  8. What is this called in English? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
  9. What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?
  10. Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?
  11. Hey, how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
  12. It’s been so long – Đã lâu rồi nhỉ
  13. How do you do? – Dạo này thế nào?
  14. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
  15. Wait a minute – Chờ một chút
  16. Come with me – Đi theo tôi
  17. I know it – Tôi biết mà
  18. I have forgotten – Tôi quên mất
  19. I don’t think so – Tôi không nghĩ vậy
  20. I am afraid… – Chỉ e rằng..
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

  1. Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?
  2. I’m an only child  – Tôi là con một
  3. Have you got any kids? – Bạn có con không?
  4. I’ve got a baby – Tôi mới có một em bé
  5. Where do your parents live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?
  6. Are you married? – Bạn có gia đình chưa?
  7. How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
  8. I’m divorced – Tôi đã ly hôn
  9. Could you tell me about your family? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
  10. How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?

3. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học

  1. This is my classmate – Đây là bạn học của tôi
  2. It’s time your break now – Đến giờ giải lao rồi
  3. What’s your major? – Bạn học ngành gì vậy?
  4. I’m a second year student – Tôi là sinh viên năm 2
  5. Which university do you want to get in? – Bạn muốn thi trường đại học nào?
  1. What subject do you like? Bạn thích môn gì?
  2. Can I borrow your pencil? – Cho mình mượn bút chì được không?
  3. Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
  4. May I go out, teacher? – Em xin phép ra ngoài ạ
  5. Do you have answer for this question? – Bạn biết làm câu này không?
  6. I forgot my books for the math class – Tớ quên không mang sách toán rồi
  7. Have you prepared for the examination? – Cậu đã ôn thi chưa?
  8. I got mark A – Tớ được điểm A
  9. Let me check your homework – Bài tập về nhà của em đâu?

4. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà hàng

  1. We haven’t booked a table yet, can you fit us? – Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi
  2. I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … – Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là…
  3. Can we have an extra chair, please? – Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa
  4. Can we have a look at the menu? – Cho chúng tôi xem thực đơn với
  5. What’s special for today? – Hôm nay có món gì đặc biệt?
  6. What do you recommend? – Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
  7. A salad, please – Cho một phần salad
  8. Can you bring me a spoon, please? – Lấy giúp một cái thìa với
  9. That’s all, thank you. – Như vậy đủ rồi, cảm ơn.
  10. Could you pass me the ketchup, please? – Lấy giúp tôi lọ tương cà
  11. Excuse me, I’ve been waiting for over an hour – Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.
  12. Excuse me, but my meat is cold – Thịt của tôi bị nguội rồi
  13. It doesn’t taste right – Món này có vị lạ quá
  14. Can I have my check? – Cho tôi xin hóa đơn với
  15. Can I get this to-go? – Giúp tôi gói cái này mang về
  16. Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
  17. I think there is something wrong with the bill – Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót.
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

5. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

Những câu tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

Những câu tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

  1. How was your trip? – Chuyến đi của bạn thế nào?
  2. Are there any interesting attractions there? – Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?
  3. How much luggage can I bring with me? – Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
  4. How many flights are there from here to Hanoi every week? – Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
  5. How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?
  6. How much is the guide fee per day? – Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?
  7. How much is the admission fee? – Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
  8. What is the city famous for? -Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?
  9. What’s special product here? – Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?
  10. Is there any goods restaurants here? – Ở đây có nhà hàng nào ngon?
  11. I’d like to buy some souvenirs – Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm
  12. We took a lot of pictures – Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh

6. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm

  1. Excuse me, can you help me please? – Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
  2. I’m just looking – Tôi đang xem một chút
  3. How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
  4. Can I have discount for this? – Cái này có được giảm giá không?            
  5. What size is it? – Cái này cỡ bao nhiêu?
  6. Do you have this in a size L – Cái này có size L không?                 
  7. Have you got that shirt in a smaller size? –  Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không?
  8. Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
  9. It doesn’t fit – Cái này không vừa                                             
  10. It’s a little too big – Hơi rộng một chút
  11. I’ll take it – Tôi lấy cái này

7. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề hỏi đường

  1. Excuse me, could you tell me how to get to …? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không?

         Where is the cinema? – Rạp chiếu phim ở đâu vậy?

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng chủ đề hỏi đường 

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng chủ đề hỏi đường 

  1. Excuse me, do you know where the B building is? – Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không?
  2. Sorry, I don’t live around here – Xin lỗi, tôi không sống ở khu này
  3. Are we on the right road for? – Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?
  4. Do you have a map? – Bạn có bản đồ không?
  5. Excuse me, can you tell me where am I – Cho tôi hỏi đây là đâu?
  6. Please show me the way – Làm ơn giúp chỉ đường
  7. I don’t remember the street  – Tôi quên đường rồi
  8. Where should I turn? – Tôi phải rẽ ở đâu?
  9. What is this street? – Đường này là đường gì?
  10. You’re going the wrong way – Bạn đang đi nhầm đường rồi
  11. Go down there – Đi xuống phía dưới đó
  12. Turn left at the crossroads – Rẽ trái ở ngã tư
  13. Straight ahead for about 100m – Cứ đi thẳng 100m nữa
  14. You’ll pass a big supermarket on your left – bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn
  15. It’ll be on your left – Nó sẽ ở bên tay trái bạn
  16. How far is it to the bus station? – Bến xe bus cách đây bao xa?

Trên đây là tổng hợp 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất bạn có thể áp dụng ngay lập tức trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra để giao tiếp tiếng Anh tốt, việc luyện nghe tiếng Anh qua phim, nhạc, các hình thức giải trí khác,… sẽ là cách thức để bạn có được vốn từ vựng vững chắc, kết hợp với việc luyện nói, giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh. Đừng quên nâng cao vốn từ vựng với sách Hack Não với phương pháp ghi nhớ thông minh, hiệu quả nhé!

Nạp ngay 1500 từ và cụm từ thường gặp trong giao tiếp, thi cử với bộ 3 phương pháp: Truyện chêm, Âm thanh tương tự, Phát âm shadowing cùng bộ đôi sách Hack Não 1500App Hack Não PRO