Phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh

Phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ có cách viết tương đồng với nhau khiến người học thường hay bị nhầm lẫn. Chef và Chief là cặp từ như vậy. Vậy Chef và Chief là gì? Cách dùng như thế nào? Chúng khác nhau ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

1. Chef – /ʃɛf/

Trước tiên, để tìm ra sự khác nhau giữa Chef và Chief, chúng ta hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Chef trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Chef” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “đầu bếp, bếp trưởng”.

Ví dụ:

  • Mike used to work as a chef in a big restaurant in Paris.

(Mike từng làm đầu bếp trong một nhà hàng lớn ở Paris.)

  • My father is a chef.

(Cha tôi là một đầu bếp.)

  • Anna loves to cook. Her dream is to become a good chef.

(Anna rất thích nấu ăn. Ước mơ của cô ấy là trở thành một đầu bếp giỏi.)

chef và chief

1.2. Cách dùng Chef trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “Chef” được dùng để nói về người làm công việc nấu ăn, đặc biệt là người có kỹ năng và kinh nghiệm nhất trong các nhà hàng, khách sạn,…

Ví dụ:

  • I had eaten a steak made by the best chef in France.

(Tôi đã ăn bít tết do đầu bếp giỏi nhất ở Pháp làm.)

  • Gordon James Ramsay is the most famous chef in the world.

(Gordon James Ramsay là đầu bếp nổi tiếng nhất thế giới.)

  • Do you know the chef of this restaurant?

(Bạn có biết đầu bếp của nhà hàng này không?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Chief – /ʧiːf/

Có lẽ chúng ta đã từng nhầm lẫn giữa “Chef và Chief” do cặp đôi này có “ngoại hình” khá giống nhau phải không? Nếu “Chef” là đầu bếp thì “Chief” có nghĩa là gì nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay phía dưới đây nhé.

2.1. Định nghĩa

“Chief” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “ người lãnh đạo hay người đứng đầu một tổ chức”.

Ví dụ:

  • Mr. Smith is the chief of my company.

(Ông Smith là giám đốc công ty của tôi.)

  • Anna cites her daughter as her chief concern.

(Anna coi con gái là mối quan tâm chính của cô.)

2.2. Cách dùng Chief trong tiếng Anh

Cách dùng 1: “Chief” được sử dụng để nói về điều quan trọng nhất.

Ví dụ:

  • My chief important thing right now is to pass the university entrance exam.

(Điều quan trọng hàng đầu của tôi lúc này là thi đậu đại học.)

  • My father became the chief chef of his restaurant.

(Cha tôi trở thành bếp trưởng của nhà hàng mà ông ấy làm việc.)

Cách dùng 2: “Chief” được dùng để nói về vị trí cao nhất.

Ví dụ:

  • He is chief marketing for my company.

(Anh ấy là Giám đốc kinh doanh của công ty của tôi.)

  • Juliet is a chief accountant.

(Juliet là một kế toán trưởng.)

chef và chief

Cách dùng 3: “Chief” được dùng để nói về những người đứng đầu, phụ trách một nhóm hoặc tổ chức.

Ví dụ:

  • He is the chief of a criminal gang.

(Anh ta là thủ lĩnh của một băng nhóm tội phạm.)

  • Mr. Pham Nhat Vuong is the chief of Vingroup.

(Ông Phạm Nhật Vượng là người đứng đầu tập đoàn Vingroup.)

3. Phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh

Như vậy, đến đây chúng ta có thể thấy rằng Chef và Chief mặc dù có cách viết gần tương đồng nhưng chúng không hề giống nhau về mặt ý nghĩa và cách dùng, cụ thể như sau:

  • Chef: nói về người làm công việc nấu ăn – đầu bếp, bếp trưởng
  • Chief: nói về sự quan trọng, vị trí cao nhất hay người đứng đầu một tổ chức.

Ví dụ:

  • Is your brother a chef?

(Anh trai của bạn có phải là đầu bếp không?)

  • I want to be a good chef like Gordon Ramsay.

(Tôi muốn trở thành một đầu bếp giỏi như Gordon Ramsay.)

  • Gordon Ramsay is the chief of a large luxury restaurant chain famous in the world.

(Gordon Ramsay là giám đốc của một chuỗi nhà hàng sang trọng lớn nổi tiếng trên thế giới.)

  • My brother has just been promoted to the chief R&D.

(Anh trai tôi vừa được thăng chức trưởng phòng R&D.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn các kiến thức tiếng Anh về định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Chef và Chief. Hy vọng bài viết giúp bạn không còn bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nưa. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc, hãy bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bí kíp thuyết trình tiếng Anh ghi điểm, chuyên nghiệp

Bí kíp thuyết trình tiếng Anh ghi điểm, chuyên nghiệp

Hẳn là bạn đã từng căng thẳng khi phải thuyết trình trước đám đông. Và sẽ còn áp lực hơn nữa nếu đây là một buổi thuyết trình tiếng Anh. Vậy thuyết trình tiếng Anh là gì? Cấu trúc của bài thuyết trình như thế nào là đúng và đủ? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của Step Up nhé.

1. Sơ lược về thuyết trình tiếng Anh

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu sơ lược về định nghĩa thuyết trình tiếng Anh là gì nhé.

1.1. Định nghĩa

Thuyết trình tiếng Anh là “present”, danh từ bài thuyết trình là “presentation”.

Ví dụ:

  •  I have to present a lecture on a famous literary work.

(Tôi phải thuyết trình về một tác phẩm văn học nổi tiếng.)

  • Mike has prepared his presentation very well.

(Mike đã chuẩn bị bài thuyết trình của mình rất tốt.)

1.2. Lợi ích của thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh dường như rất khó và “ngại” đối với nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, những lợi ích mà thuyết trình tiếng Anh đem lại rất tốt đối với chúng ta:

  • Học được cách giao tiếp tiếng Anh, cách nói chuyện với đám đông;
  • Học được khả năng ứng dụng các hội thoại tiếng Anh;
  • Nâng cao kỹ năng giao tiếp, bạn biện tiếng Anh;
  • Nâng cao vốn từ, ngữ pháp tiếng Anh qua quá trình chuẩn bị bài thuyết trình.

thuyết trình tiếng Anh

2. Giới thiệu bản thân trong thuyết trình tiếng Anh

Ông bà xưa có câu: “Đầu xuôi thì đuôi lọt”’. Trong phần đầu của bài thuyết trình tiếng Anh, bạn phải tạo bạn phải giới thiệu với người nghe biết bạn là ai, cho người nghe thấy được sự chuyên nghiệp, tự tin.

2.1. Chào hỏi

Khi đứng trước một đám đông đang lắng nghe, bạn có thể sử dụng cách chào hỏi như sau:

  • Good morning, everybody: Chào buổi sáng mọi người.
  • Good afternoon, ladies and gentlemen: Chào buổi chiều quý ông/bà

2.2. Giới thiệu bản thân

Một số mẫu câu tự giới thiệu bản thân mình trong khi thuyết trình tiếng Anh:

  • I’m … , from group/class/: Tôi là…, đến từ…
  • Let me introduce myself; my name is …, member of group/class…: Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của lớp/nhóm….
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Nội dung thuyết trình tiếng Anh

Đây là phần chính và quan trọng nhất của bài thuyết trình tiếng Anh. Để bài thuyết trình hoàn hảo thì bạn phải nói tự tin, thì nội dung logic, rõ ràng và phải có sự kết hợp nhiều loại nội dung với nhau. Dưới đây là một số mẫu câu áp dụng trong nội dung thuyết trình tiếng Anh:

3.1. Mở bài

Trong phần mở bài, để bắt đầu đưa ra ý kiến của mình, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây:

  • I’ll start with some general information about …

Tôi sẽ bắt đầu với một số thông tin chung về…

  • I’d just like to give you some background information about… 

Tôi muốn chia sẻ với bạn vài thông tin sơ lược về…

  • As you remember, we are concerned with… 

Như các bạn cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…

  • As you all know/As you are all aware…

Như các bạn đều biết…

thuyết trình tiếng Anh

3.2. Câu nói khi chuyển sang vấn đề khác

Trong khi thuyết trình tiếng Anh, bạn phải sử dụng các câu nói hay hay từ nối trong tiếng Anh để dẫn dắt người nghe vào vấn đề cũng như giúp cho bài nói mượt mà hơn.

Một số mẫu câu chuyển sang vấn đề khác:

  • That’s all I want to say about… 

Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…

  • This leads me to my next point…

Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…

  • I’d now like to move on to… 

Bây giờ tôi muốn chuyển sang…

  • I’d like to turn to… 

Tôi muốn chuyển sang…

3.3. Giới thiệu hình ảnh trong thuyết trình tiếng Anh

Những hình ảnh hay các biểu đồ minh họa sẽ giúp bài thuyết trình tiếng Anh sinh động, hấp dẫn hơn và chuyên nghiệp hơn. Vậy làm thế nào để dẫn dắt người nghe đến với hình ảnh trong bài? Nếu bạn chưa biết cách thì đừng bỏ qua một số mẫu câu dưới đây nhé:

  • This picture shows you… 

Bức tranh này cho các bạn thấy…

  • If you look at this, you will see… 

Nếu xem xét điều này, các bạn sẽ thấy…

  • Take a look at this…

Hãy xem cái này…

  • As you can see…

Như bạn thấy…

  • From this, we can understand why/how…

Từ đây, chúng ta có thể hiểu tại sao/làm thế nào…

  • This clearly shows… 

Điều này cho thấy rõ ràng…

3.4. Kết thúc và chuyển sang phần khác

Trước khi bắt đầu một vấn đề mới thi bạn phải có câu kết, như vậy bài thuyết trình mới có tính logic, chuyên nghiệp. 

Dưới đây là một số mẫu câu kết thúc và chuyển sang phần khác:

  • That’s all I want to say about… 

Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về phần

  • Well, I’ve told you about… 

Vâng, tôi vừa trình bày với quý vị về phần…

  • Let me turn now…

Để tôi chuyển tới phần…

  • Now I’ll move on to… 

Bây giờ tôi sẽ tiếp tục đến với phần…

  • Next…: Tiếp theo…

thuyết trình tiếng Anh

4. Kết luận của thuyết trình tiếng Anh

Sau đưa đã đưa ra những luận điểm, chúng ta cần chốt lại vấn đề của bài thuyết trình tiếng Anh. Một “cái kết” ghi điểm sẽ phải tổng hợp lại một cách ngắn gọn nội dung toàn bài nói và đừng quên gửi lời cảm ơn đến người nghe nhé.

4.1. Tổng hợp lại bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Bạn có thể tổng hợp lại bài thuyết trình bằng tiếng Anh bằng một số mẫu câu sau:

  • Now, to sum up…

Bây giờ, để tổng hợp…

  • Now, let’s quickly look at the main points again .

Bây giờ, chúng ta cùng nhau nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.

  • That brings us to the end of my presentation .

Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.

  • So let me summarise/recap what I’ve said 

Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày

4.2. Lời cảm ơn và lời đề nghị đặt câu hỏi

Một lời cảm ơn là cách để kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả. Và đừng quên đưa ra lời đề nghị đặt câu hỏi cho người nghe. Đây là một trong những cách giao tiếp với khán giả và thể hiện sự tự tin, sẵn sàng ứng biến mọi tình huống của bạn.

  • Thank you for listening!

Cảm ơn quý vị đã lắng nghe!

  • Many thanks for your attention

Rất cảm ơn sự tham dự của các bạn

  • Do you have any questions?

Bạn có câu hỏi nào không?

  • I’d be glad to answer any questions you might have.

Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi mà bạn đưa ra.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn cấu trúc và cách thuyết trình tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách và tự tin thuyết trình trước đám đông. Chúc các bạn thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt On holiday và In holiday trong tiếng Anh

Phân biệt On holiday và In holiday trong tiếng Anh

“Holiday” là danh từ tiếng Anh quen thuộc dùng để nói về Lễ hội. Chúng ta thường nhìn thấy cụm từ On holiday và In holiday trong tiếng Anh. Vậy On holiday và In holiday khác nhau như thế nào? Khi nào dùng “on”?  Khi nào dùng “in”? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Step Up nhé.

1. On holiday – /on ˈhɒlədeɪ/

Để phân biệt sự khác nhau giữa On holiday và In holiday, trước tiên, hãy cùng Step Up tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của On holiday và trước nhé.

1.1. Định nghĩa

“On holiday” có nghĩa là đang trong một kỳ nghỉ, là trạng thái bạn không làm việc.

Ví dụ:

  • I am on holiday next week.

(Tôi đi nghỉ vào tuần tới.)

  • My sister just went on holiday with her friends in New Zealand.

(Em gái tôi vừa đi nghỉ với bạn bè của cô ấy ở New Zealand.)

  • Lisa and her husband are going on holiday to Paris.

(Lisa và chồng đang đi nghỉ ở Paris.)

on holiday và in holiday

1.2. Cách dùng On holiday trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng giới từ “on” với “holiday” để nói về khoảng thời gian bạn xa nhà để nghỉ ngơi. Cách sử dụng phổ biến nhất là cụm từ “go on holiday” để diễn đạt nét nghĩa trên.

Ví dụ:

  • My class goes on holiday in Ha Long.

(Lớp mình đi nghỉ lễ ở Hạ Long.)

  • Last summer, we got on holiday to the sea.

(Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đi nghỉ ở biển.)

  • This Christmas, Jack has booked a plane to go on holiday to Japan

(Giáng sinh này, Jack đã đặt máy bay để đi nghỉ ở Nhật Bản)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Một số cụm từ đi với on holiday

  • On holidays:trong kỳ nghỉ
  • Go on holiday: vào ngày lễ
  • Have on holiday: có kỳ nghỉ
  • Take on holiday: đi nghỉ
  • On the holiday job:  trong kỳ nghỉ công việc
  • On the holiday season: vào kỳ nghỉ lễ
  • On the holiday decorating:trong ngày lễ trang trí

2. In holiday – /ɪn ˈhɒlədeɪ/

Cặp giới từ “in” và “on” luôn khiến người học tiếng Anh phải “đau đầu”. Khi đi với “holiday”, chúng lại gây ra sự nhầm lẫn giữa On holiday và In holiday. Vậy nếu như On holiday là khoảng thời gian thư giãn nghỉ ngơi thì in Holiday nghĩa là gì? Tìm hiểu ngay trong phần dưới đây nhé.

2.1. Định nghĩa

“In holiday” theo văn nói có nghĩa là trong kỳ nghỉ nào đó cụ thể. 

Ví dụ:

  • Mike is going to visit his grandmother in the holiday. 

(Mike sẽ đến thăm bà của mình trong kỳ nghỉ.)

  • In my holidays from school, I spent almost my time revising for the final exam.

(In my holidays from school, I spent almost my time revising for the final exam.)

  • In the holiday, I did a lot of homework.

(Trong kỳ nghỉ, tôi đã làm rất nhiều bài tập về nhà.)

2.2. Cách dùng In holiday trong tiếng Anh

Theo các từ điển Oxford và Cambridge thì không có cách sử dụng “In holiday”. Tuy nhiên, trong văn nói, cũng có trường hợp sử dụng “in holiday” nhưng rất ít. Vì vậy bạn không nên dùng “In holiday” để tránh sai ngữ pháp. 

Có thể sử dụng “During the holiday” trong một số trường hợp để nói về kỳ nghỉ cụ thể. Còn lại, theo tiếng Anh – Anh, đa số đều chỉ dùng “On holiday”.

Ví dụ:

  • During the holiday, I just stayed at home.

(Trong kỳ nghỉ, tôi chỉ ở nhà.)

  • Mike visited his old teacher during the last holiday.

(Mike đã đến thăm cô giáo cũ của mình trong kỳ nghỉ vừa qua.)

  • I will go to HaLong during the next holiday.

(Tôi sẽ đi Hạ Long trong kỳ nghỉ tới.)

on holiday và in holiday

3. Phân biệt On holiday và In holiday trong tiếng Anh

Theo ngữ pháp tiếng Anh, chỉ sử dụng “On holiday” để nói về kỳ nghỉ, KHÔNG sử dụng “in holiday”. Mặc sù dố ít người có sử dụng “in holiday trong văn nói nhưng bạn không nên dùng nhé.

Ví dụ:

  • Mike proposed to me on holiday.

(Mike đã cầu hôn tôi vào kỳ nghỉ.)

  • During the Tet holiday, I didn’t go out because I was sick.

(Trong thời gian nghỉ Tết, tôi không đi chơi vì bị ốm.)

  • I made many friends on holiday.

(Tôi đã kết bạn với nhiều người trong kỳ nghỉ.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO
Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt On holiday và In holiday trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng danh từ “holiday” chuẩn xác hơn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!
 
 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh

Phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh

“Bạn thật là thông minh!”. Được khen như thế này thì ai mà chẳng thích đúng không các bạn? Trong tiếng Anh,người ta sử dụng Intelligent, Clever và Smart để nói về sự thông minh. Vậy chúng được dùng như thế nào? Khác nhau ra sao? Tìm hiểu ngay trong bài viết của Step Up về Intelligent, Clever và Smart dưới đây nhé.

1. Intelligent – /ɪnˈtɛlɪʤənt/

Để tìm hiểu sự khác nhau giữa Intelligent, Clever và Smart, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng Intelligent trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Intelligent” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “thông minh”.

Ví dụ:

  • That boy is very intelligent.

(Cậu bé đó rất thông minh.)

  • William James Sidis is the intelligentest person in the world with an IQ of about 250 – 300.

(William James Sidis là người thông minh nhất thế giới với chỉ số IQ khoảng 250 – 300.)

1.2. Cách dùng Intelligent trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Intelligent được sử dụng như sau:

Cách dùng 1: Dùng để nói về một người có trí tuệ, có khả năng phân tích vấn đề một cách logic, khoa học.

Ví dụ:

  • Mike has a highly intelligent child.

(Mike có một đứa con rất thông minh.)

  • John is extremely intelligent.

(John cực kỳ thông minh.)

intelligent clever và smart

Cách dùng 2: Dùng để nói về một loài động vật có khả năng học hỏi nhiều thứ.

Ví dụ:

  • Elephants are intelligent creatures , and they enjoy interacting with humans.

(Voi là loài sinh vật thông minh và chúng thích tương tác với con người.)

  • Parrots are very intelligent, they can imitate humans talking.

(Vẹt rất thông minh, chúng có thể bắt chước con người nói chuyện.)

Cách dùng 3: Dùng để nói về máy tính hay một chương trình có khả năng lưu trữ thông tin và sử dụng trong các trường hợp.

Ví dụ:

  • Hack Nao Pro app is very intelligent. It can detect errors in pronunciation.

(Ứng dụng Hack Não Pro rất thông minh. Nó có thể phát hiện lỗi trong phát âm.)

  • This is an intelligent robot.

(Đây là một robot thông minh.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh

Intelligent thường đi với các danh từ tiếng Anh để thể sự thông minh. Dưới đây là một số cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh:

  • Intelligent answer: Câu trả lời thông minh
  • Intelligent Business: Kinh doanh thông minh
  • Intelligent investor: Nhà đầu tư thông minh
  • intelligent key: Chìa khóa thông minh
  • Intelligent person: Người thông minh
  • Intelligent transport system: Hệ thống giao thông thông minh
  • Intelligent: Thông minh

2. Clever – /ˈklɛvə/

Intelligent, Clever và Smart là những từ đồng nghĩa và thường khiến người dùng nhầm lẫn, nói rồi không biết nên chọn từ nào. Tiếp tục tìm hiểu về Clever và cách dùng trong tiếng Anh để xe khác gì so với hai từ còn lại nhé.

2.1. Định nghĩa

“Clever” có nghĩa một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khôn ngoan, thông minh, lanh lợi”.

Ví dụ:

  • Mark is a clever kid.

(Mark là một đứa trẻ thông minh.)

  • My best friend is a clever girl!

(Bạn thân của tôi là một cô gái thông minh!)

2.2. Cách dùng Clever trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về một người có khả năng hỏi hỏi nhanh chóng.

Ví dụ:

  • Martin is very clever. He can memorize a song only through 3 listening times.

(Martin rất thông minh. Bé có thể ghi nhớ một bài hát chỉ qua 3 lần nghe.)

  • Daniel is not clever enough to find the code.

(Daniel không đủ thông minh để tìm ra mật mã.)

intelligent clever và smart

Cách dùng 2: Dùng để nói về một người có khả năng làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Jack’s always been clever at chess.

(Jack luôn thông minh trong cờ vua.)

  • She’s clever with her hands.

(Cô ấy khéo léo với đôi tay của mình.)

Cách dùng 3: Dùng để nói về một người có khả năng sáng tạo, ví dụ như thiết kế quần áo, đồ vật.

Ví dụ:

  • What a clever idea!

(Thật là một ý tưởng thông minh!)

  • That wasn’t very clever, was it?

(Đó không phải là rất thông minh, phải không?)

2.3. Cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh:

  • Clever food: Thức ăn thông minh
  • Clever advertising: Quảng cáo thông minh
  • Clever academy: Học viện thông minh
  • Clever marketing: Tiếp thị thông minh
  • Clever idea: Ý tưởng thông minh
  • Clever trick: Thủ thuật thông minh
  • Box clever: Hộp thông minh

3. Smart – /smɑːt/

Đến đây, chắc bạn đã nắm được kiến thức về Intelligent và Clever rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu chi tiết về định nghĩa và cách dùng của “smart” trong tiếng Anh nhé.

3.1. Định nghĩa

“Smart” là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thông minh”.

Ví dụ:

  • Mike has to be smart for work.

(Mike phải thông minh cho công việc.)

  • This was a smart career move.

(Đây là một bước đi thông minh trong sự nghiệp.)

3.2. Cách dùng Smart trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về một người sáng dạ, nhanh nhạy và sáng suốt, nắm bắt nhanh tình huống xảy ra.

Ví dụ:

  • Jack is too smart to assume anything.

(Jack quá thông minh để đảm đương bất cứ chuyện gì.)

  • She is obviously a smart girl.

(Cô ấy rõ ràng là một cô gái thông minh.)

intelligent clever và smart

Cách dùng 2: Dùng để nói về vũ khí nâng cấp, có khả năng định vị mục tiêu, cảm ứng hay điều khiển từ xa.

Ví dụ:

  • Mr. Smith invented a smart weapon.

(Ông Smith đã phát minh ra một vũ khí thông minh.)

  • This is a smart bomb.

(Đây là một quả bom thông minh.)

Cách dùng 3: Ngoài ra, Smart còn được dùng để nói về sự gọn gàng, sạch sẽ, lịch sự của một ai đó. 

Ví dụ:

  • You look very smart in that suit

(Mike trông rất bảnh bao trong bộ đồ đó)

  • Anna was incredibly smart in white dress..

(Anna vô cùng lịch sự trong bộ váy màu trắng.)

3.3. Cụm từ đi với Smart trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi với Smart trong tiếng Anh:

  • Smart city: Thành phố thông minh
  • Smart home: Nhà thông minh
  • Smart men: Đàn ông thông minh
  • Smart one: Người thông minh
  • Smartphone: Điện thoại thông minh
  • Smart solution: Giải pháp thông minh
  • Smart tivi: Tivi thông minh

4. Phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh

Cả 3 từ Intelligent, Clever và Smart đều có một nét nghĩa chung là nói về sự thông minh. Tuy nhiên chúng còn có sự khác nhau ở cách dùng như sau:

  • Intelligent: Mang nghĩa thông minh đúng nhất. Đs là người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy, logic và các kỹ năng, giải quyết vấn đề khoa học và hiệu quả
  • Clever: chỉ sự lanh lợi, khôn khoan
  • Smart: Gần nghĩa với “intelligent” nhưng chỉ người nắm bắt nhanh nhạy về tình hình và diễn biến đang xảy ra.

Ví dụ:

  • My brother is an intelligent person.

(Anh trai tôi là một người thông minh.)

  • Their son is a clever child.

(Con trai của họ là một đứa trẻ thông minh.)

  • He’s smarter than his brother.

(Anh ấy thông minh hơn anh trai mình.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Intelligent, Clever và Smart. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng các từ này đúng hơn. Chúc các bạn học tập tốt.

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bằng B2 tiếng Anh và những điều cần biết

Bằng B2 tiếng Anh và những điều cần biết

Bằng B2 tiếng Anh giống như một chiếc chìa khóa vàng, mở ra hàng ngàn cơ hội cho mỗi người. Đây được đánh giá là một chứng chỉ ở mức “khó”, tuy nhiên hiện nay có rất nhiều người sở hữu chứng chỉ này. Để tìm hiểu kỹ hơn về bằng B2 tiếng Anh, hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up bạn nhé.

1. Sơ lược về bằng B2 tiếng Anh

Những chứng chỉ như TOEIC hay IELTS chắc đã quá quen thuộc với chúng ta rồi phải không? Vậy bạn có biết tới bằng B2 tiếng Anh không? HÃy cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn về định nghĩa của loại chứng chỉ này nhé.

1.1. Định nghĩa

Bằng B2 tiếng Anh là First Certificate in English – FCE, là trình độ Anh ngữ B2 bậc 4 trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Đây là kỳ thi năng lực tiếng Anh thuộc trình độ trung cấp trở lên. Khi ở trình độ tiếng Anh này, người sử dụng có khả năng ngoại ngữ rất thành thạo. Họ có thể tham gia và làm việc độc lập trong môi trường công việc và học thuật bằng tiếng Anh

1.2. Lợi ích của bằng B2 tiếng Anh

Nếu như bạn muốn lên Cao học, quyết tâm lấy bằng Thạc Sĩ hoặc dùng để áp dụng kiểm tra trình độ chuyên môn của các giáo viên tiếng Anh thì bạn buộc phải có bằng B2 tiếng Anh.

Việc có được bằng B2 tiếng Anh cũng sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc:

  • Nếu bạn có bằng B2 tiếng Anh, bạn sẽ được miễn thi đầu vào cao học;
  • Là điều kiện cần để đăng ký bảo vệ luận văn;
  • Giúp bạn nâng ngạch, nâng lương;
  • Là trợ thủ đắc lực khi đi xin việc.

1.3. Đối tượng cần thi bằng B2 tiếng Anh

Câu hỏi đặt ra là “Vậy ai là người cần thi bằng B2 tiếng Anh?”. Chứng chỉ B2 tiếng Anh được áp dụng cho nhu cầu của những nhóm người sau:

  • Sinh viên, du học sinh;
  • Thạc sĩ và Nghiên cứu sinh thi đầu vào, đầu ra;
  • Các cán bộ công nhân viên chức đang có nhu cầu muốn nâng ngạch, lên lương.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Bảng điểm quy đổi nhận biết trình độ B2 tiếng Anh

Có nhiều bạn thắc mắc rằng bằng B2 tiếng Anh so với chứng chỉ IELTS, TOEIC thi như thế nào? Dưới đây là bảng quy đổi nhận biết trình độ B2 tiếng Anh với một số một số chứng chỉ ngoại ngữ khác:

Cấp độ

(CERF)

IELTS

TOEFL

TOEIC

Cambridge Exam

BEC

BULATS

B1

4.5

450 PBT

133 CBT

45 iBT

450

Preliminary PET

Business Preliminary

40

B2

5.5

500 PBT

173 CBT

61 iBT

600

First

FCE

Business  Vantage 

60

 

3. Các kỹ năng của bằng B2 tiếng Anh

Kỹ năng tổng quát của bằng B2 tiếng Anh: có khả năng đọc hiểu nội dung của một văn bản thuộc các lĩnh vực trừu tượng hoặc lĩnh vực chuyên môn của bản thân. Có thể giao tiếp thành thạo, trôi chảy như người bản ngữ, viết được các văn bản chi tiết, rõ ràng và có thể đưa ra quan điểm của mình về vấn đề nào có cũng như ưu nhược điểm của nó.

Về kỹ năng nghe:

  • Có thể nghe hiểu rõ ràng hoặc ghi lại các vấn đề khi được nghe và diễn đạt bằng giọng chuẩn;
  • Có thể theo dõi bài nói dài có cấu trúc cụ thể;
  • Có thể hiểu được các bài nói phức tạp về nội dung và ngôn ngữ khi được truyền đạt bằng ngôn ngữ chuẩn mực về chuyên môn cá nhân.

Về kỹ năng nói:

  • Có khả năng giao tiếp theo chủ đề, mạch lạc, logic một cách trôi chảy.;
  • Ngữ điệu, phát âm rõ ràng, tự nhiên;
  • Dễ dàng giao tiếp, lưu loát, dứt khoát;
  • Có khả năng trình bày, lập luận và bảo vệ quan điểm rõ ràng, phù hợp.

Về kỹ năng đọc Có thể đọc độc lập, chỉnh và kiểm soát được tốc độ đọc.

Về kỹ năng viết: Có thể viết nhiều chủ đề, chi tiết, rõ ràng về một bộ phim, mối quan tâm hay một cuốn sách,…

4. Địa điểm thi bằng B2 tiếng Anh

Ở Việt Nam, các trường đại học sau được Bộ GD & ĐT công nhận là TOP 8 cơ sở được rà soát năng lực tiếng ANh và cấp bằng B2 tiếng Anh:

  • Trường Đại học sư phạm TPHCM
  • Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế
  • Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
  • Trường Đại Học Thái Nguyên
  • Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
  • Trường Đại học Cần Thơ
  • Trường Đại học Hà Nội
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về bằng B2 tiếng Anh và những điều liên quan. Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm rõ được loại chứng chỉ này và sớm đạt được nó. Chúc các bạn học tập tốt.

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI