Rất nhiều người học tiếng Anh thường nhầm tưởng Maybe và May be là giống nhau. Tuy nhiên, trên thực tế thì không phải như vậy đâu nhé. Vậy Maybe và May be có nghĩa là gì? Chúng khác nhau ra sao? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết phía dưới đây nhé.
1. Maybe – /ˈmeɪbiː/
Maybe và May be chỉ khác nhau mỗi dấu cách thôi, vậy mà chúng khác nhau về nghĩa nhiều lắm đấy. Đầu tiên, hãy tìm hiểu về “maybe” trước nhé.
1.1. Maybe là gì?
“Maybe” là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa là “có thể”.
Vị trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
Maybe I will study abroad. (Maybe I will study abroad.)
Maybe Mike’s right. (Có lẽ Mike đúng.)
1.2. Cách dùng Maybe trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Sử dụng khi bạn không chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng hoặc là một con số chính xác.
Ví dụ:
Maybe she’ll come, maybe she won’t. (Có lẽ cô ấy sẽ đến, có thể cô ấy sẽ không.)
I visit my old friend maybe once or twice a month. (Tôi đến thăm người bạn cũ của tôi có thể một hoặc hai lần một tháng.)
Cách dùng 2: được sử dụng để đưa ra đề xuất
Ví dụ:
Maybe Mike should apologize to his girlfriend. (Có lẽ Mike nên xin lỗi bạn gái của mình.)
I thought maybe You should go away. (Tôi nghĩ có lẽ bạn nên đi đi.)
Cách dùng 3: Sử dụng khi trả lời một câu hỏi hoặc nêu một ý tưởng, đặc biệt là khi bạn không chắc chắn nên đồng ý hay không đồng ý.
Ví dụ:
Do you want to go out? – Maybe. (Bạn có muốn đi chơi không? – Có thể”.)
Is he nervous? – Well, maybe just a little. (Anh ấy có lo lắng không? – Chà, có lẽ chỉ một chút thôi.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Maybe và May be trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa “cặp đôi” này nữa. Chúc các bạn học tập tốt!
Khi viết thư, viết CV hay chữ ký ở cuối email,.. chúng ta không thể bỏ qua thông tin về địa chỉ nhà. Tuy nhiên, nhiều người bị lúng túng, không biết viết địa chỉ sao cho đúng và chuyên nghiệp. Hiểu được vấn đề này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh đúng chuẩn trong bài viết dưới đây. Hãy cùng xem nhé.
1. Khái quát về cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Tương tự như tiếng Việt, khi viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh, chúng ta nên viết từ đơn vị nhỏ nhất đến để đảm bảo tính chính xác và cụ thể. Vậy với địa chỉ số nhà 15, đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội thì viết bằng tiếng Anh như thế nào cho đúng nhỉ?
Có 3 quy tắc về cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh:
Quy tắc 1: Đối với tên đường, phường hoặc quận bằng chữ thì chúng ta đặt trước các danh từ chỉ đường, phường và quận.
Ví dụ:
Đường Hồ Tùng Mậu => Ho Tung Mau Street;
Phường Mai Dịch => Mai Dich Ward;
Quận Cầu Giấy => Cau Giay District.
Quy tắc 2: Đối với tên đường, phường hoặc quận bằng số thì chúng ta đặt sau các danh từ chỉ đường, phường và quận.
Ví dụ:
Đường 1 => Street 1;
Phường 3 => Ward 3;
Quận 9=> District 9.
Quy tắc 3: Đối với các danh tư chỉ chung cư:
Nếu sử dụng một danh từ riêng thì có nghĩa là chung cư. Lúc này chúng ta đặt trước danh từ chỉ chung cư.
Ví dụ:
Chung cư Vinhomes=> Vinhomes Apartment Homes;
Chung cư Phạm Văn Đồng => Pham Van Dong Apartment Blocks;
Chung cư Hồ Tùng Mậu => Ho Tung Mau Apartment Blocks.
Nếu sử dụng một danh từ riêng thì có nghĩa là căn hộ. Lúc này chúng ta đặt trước danh từ chỉ căn hộ
Căn hộ số 3 => Apartment No.1
Căn hộ số 9 => Apartment No.9
Căn hộ số 15 => Apartment No.15.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
2. Một số từ vựng thông dụng khi viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng khi nói về địa chỉ bằng tiếng Anh.
STT
Từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
Street
Đường
2
Alley
ngách
3
District
Huyện hoặc quận
4
Town
Thị trấn
5
Lane
ngõ
6
Civil Group/Cluster
tổ
7
Province
tỉnh
8
Quarter
Khu phố
9
Apartment / Apartment Block/ Apartment Homes
chung cư
10
Building
tòa nhà, cao ốc
11
Ward
Phường
12
Village
Làng/ Xã/ Phường
13
Commune
Xã
14
City
Thành phố
3. Cách viết địa chỉ thôn, xóm, ấp, xã, huyện bằng tiếng Anh
Ở miền Nam, đơn vị ấp có ý nghĩa tương đương với đơn vị thôn, xóm của miền Bắc.
Dưới Đây là một vài ví dụ về cách viết địa chỉ theo ấp, thôn, xóm bằng tiếng Anh
Ví dụ:
Xóm 2, xã Đại Thành, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội. => Hamlet 2, Đai Thanh commune, Quoc Oai district, Ha Noi city.
Xóm 1 , xã Tiên Phương, huyện CHương Mỹ, thành phố Hà Nội. => Hamlet 1, Tieng Phuong commune, Chuong My district, Ha Noi city.
4. Cách viết địa chỉ nhà ở phố bằng tiếng Anh
Ở khu vực thành phố có rất nhiều ngõ, ngách, đường, xá… Vì vậy khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh chúng ta thường gặp nhiều khó khăn. Nếu nhà bạn ở thành phố thì có cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh như sau:
Ví dụ:
Số nhà 117, ngách 8/32, ngõ 199, tổ 16, đường Hồ Tùng Mậu, phường Mại Dich, Quận Cầu Giấy, Hà Nội => No. 117, 8/32 Alley, 199 lane, 16 cluster, Ho Tung Mau street, Mai Dich Ward, Cau Giay district, Ha Noi
246, Đường số 8, Phường 6, quận Vò Gấp, Thành phố Hồ Chí Minh => 246, street 8, Ward 6, Vo Gap district, Ho Chi Minh city
D09, Chung cư A10, ngõ 148, đường Nguyễn Chánh, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội => D09, A10 Apartment, Nguyen Chanh street, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi city
5. Cách viết địa chỉ nhà ở chung cư bằng tiếng Anh
Một trong những địa chỉ khó tìm kiếm nhất là chung cư. Chính bởi vậy, bạn phải ghi hết sức chi tiết và chính xác về địa chỉ nhà mình.
Nếu bạn sống trong một căn chung cư thì có cách viết địa chỉ nhà ở chung cư bằng tiếng Anh như ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
Căn hộ 1134, chung cư Nguyễn Cơ Thạch, đường Nguyễn Cơ Thạch, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. => Flat Number 1134, Nguyen Co Thach Apartment Block , Nguyen Co Thach street, Nam Tu Liem District, Ha Noi
Phòng số 8, tòa nhà Keangnam, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam. => Room No.8, Keangnam Building, Pham Hung Street, Nam Tu Liem District, Ha Noi City, Viet Nam.
Căn hộ 1024, số 136 Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội. => Flat Number 1134, 136 Ho Tung Mau street, Mai Dich ward, Cau Giay District, Ha Noi
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong các cách viết địa chỉ tiếng Anh, đôi khi các bạn sẽ bắt gặp các tư như St, Apt hay Rd. Đó là những từ viết tắt địa chỉ bằng tiếng Anh:
Từ vựng nói về địa chỉ
Dạng viết tắt
Alley
Aly.
Apartment
Apt.
Building
Bldg.
Capital
Bỏ (thường viết Hanoi chứ không viết Hanoi Capital)
District
Dist.
Lane
Ln.
Lane
Ln.
Road
Rd.
Room
Rm.
Street
Str.
Village
Vlg.
7. Cách hỏi địa chỉ bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi thường được dùng để hỏi đại chỉ trong tiếng Anh:
What’s your address? Địa chỉ của anh là gì?
Are you a local resident? Có phải bạn là cư dân địa phương không?
Where do you live? Bạn sống ở đâu?
Where is your domicile place? Nơi cư trú của bạn ở đâu?
Where are you from? Bạn từ đâu đến?
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh đúng chuẩn như người nước ngoài. Hy vọng bài viết giúp ích bạn dễ dàng viết địa chỉ hơn. Chúc tất cả các bạn học tập tốt!
Colleague và College là cặp từ tiếng Anh khiến khá nhiều người học bị nhầm lẫn. Vậy Colleague và College là gì? Phải làm sao để có thể phân biệt được chúng? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về cặp đôi này trong bài viết dưới đây nhé.
1. Colleague – /ˈkɑlig/
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng cũng như một số cụm từ với Colleague trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“Colleague” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “đồng nghiệp”.
Ví dụ:
Mike is my colleague.
(Mike là đồng nghiệp của tôi.)
I ran into my colleague in the mall.
(Tôi tình cờ gặp đồng nghiệp của mình trong trung tâm mua sắm.)
1.2. Cách dùng Colleague trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Colleague được sử dụng để nói về một người mà bạn làm việc cùng, đặc biệt là trong một ngành nghề hoặc một doanh nghiệp.
Ví dụ:
She is described by her colleagues as a workaholic.
(Cô được đồng nghiệp mô tả là một người nghiện công việc.)
My colleagues help me a lot with my work.
(Các đồng nghiệp giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc.)
Jack and I were friends and colleagues for more than 10 years.
(Jack và tôi là bạn và đồng nghiệp trong hơn 10 năm.)
1.3. Cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh:
Colleague relationship: Mối quan hệ đồng nghiệp
New colleague : Đồng nghiệp mới
Good colleague: Đồng nghiệp tốt
Work colleagues: Đồng nghiệp làm việc
Senior colleagues: Đồng nghiệp cao cấp
Male colleagues: Đồng nghiệp nam
Female colleagues: Đồng nghiệp nữ
Distinguished colleague: Đồng nghiệp xuất sắc
Experienced colleague: Đồng nghiệp có kinh nghiệm
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Mới nhìn thoáng qua Colleague và College có lẽ nhiều bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa hai từ này. Nếu như “Colleague” là đồng nghiệp vậy “College” có nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết về từ vựng này ngay dưới đây nhé.
2.1. Định nghĩa
“College” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “trường cao đẳng, đại học”.
Ví dụ:
Mike was the president of the IT club when he was in college.
(Mike là chủ tịch câu lạc bộ CNTT khi anh còn học đại học. )
Jack met his wife when they were in college.
(Jack gặp vợ khi họ còn học đại học.)
2.2. Cách dùng College trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ College được sử dụng để nói về nơi sinh viên đến học tập hoặc được đào tạo sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.
Tuy nhiên, cách dùng “College” ở Việt Nam và nước ngoài có sự khác nhau. Cụ thể:
Ở Việt Nam: Dùng để nói về các trường cao đẳng
Nước ngoài: College nói dùng để chỉ về trường trực thuộc đại học
Ví dụ:
He’s now in his first year of college.
(Bây giờ anh ấy đang học năm nhất đại học.)
She’s hoping to go to a famous college next year.
(Cô ấy hy vọng sẽ vào một trường đại học nổi tiếng vào năm tới.)
Như vậy, ta có thể thấy, Colleague và College có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
Colleague: đồng nghiệp người làm cùng bạn
College: trường cao đẳng, đại học
Ví dụ:
Mike said that he had a secret crush on a colleague.
(Mike nói rằng anh ấy đã yêu thầm một đồng nghiệp.)
Mike hopes he will pass his favorite college.
(Mike hy vọng anh ấy sẽ đậu vào trường đại học yêu thích của mình.)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là tất tần tần các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Colleague và College trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc về tiếng Anh thì hãy bình luận bên dưới nhé, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Customer và Client là những từ cùng nói về khách hàng trong tiếng Anh. Tuy nhiên chúng lại được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Vậy Customer và Client khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Customer – /ˈkʌstəmə/
Rất nhiều người bị nhầm lẫn và không thể phân biệt được sự khác nhau giữa Customer và Client. Trước tiên, hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Customer trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“Customer” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “khách hàng – người hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ từ cửa hàng hoặc công ty.
Ví dụ:
The business has excellent customer relations.
(Doanh nghiệp có quan hệ khách hàng tuyệt vời.)
I haven’t found a customer for the house yet.
(Tôi vẫn chưa tìm được khách hàng cho ngôi nhà.)
1.2. Cách dùng Customer trong tiếng Anh
Customer trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một người hoặc một tổ chức mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một cửa hàng hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ:
He is a demanding customer.
(Anh ấy là một khách hàng khó tính.)
Mr.Smith is one of my regular customers.
(Mr.Smith là một trong những khách hàng quen thuộc của tôi.)
The shop’s running a sale-off to pull in the customers.
(Cửa hàng đang thực hiện đợt giảm giá để thu hút khách hàng.)
1.3. Cụm từ đi với Customer trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Customer trong tiếng Anh
Ugly customer: Khách hàng khó tính
Cool customer : Khách hàng tuyệt vời
Online customers: Khách hàng trực tuyến
Customer relations: Quan hệ khách hàng
Customer service: Dịch vụ khách hàng
Regular customer: Khách hàng thường xuyên
Loyal customers: Khách hàng thân thiết
Potential customers: Khách hàng tiềm năng
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cách dùng 2: Ngoài ra, “Client” còn được dùng để nói về một máy tính hoặc mảnh của phần mềm hoặc thiết bị được kết nối đến một máy chủ (= a lớn trung tâm máy tính ) mà từ đó nó được thông tin
Ví dụ:
Please type this information into your web client.
(Vui lòng nhập thông tin này vào trình quản lý web.)
You need to type this address into your email client.
(Bạn cần nhập địa chỉ này vào ứng dụng email của mình.)
2.3. Cụm từ đi với Client trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Client trong tiếng Anh:
Client-server: Máy khách-máy chủ
Attorney-client relation: Quan hệ luật sư-khách hàng
Thin client: Máy khách mỏng – ý nói về máy tính người dùng có cấu hình tối thiểu
Fat client: Máy khách béo. Ý chỉ máy tính thường cung cấp nhiều chức năng độc lập
Attorney-client privilege: Đặc quyền của luật sư và khách hàng
Như vậy, có thể thấy cặp từ Customer và Client tuy có chung ý nghĩa nói về “khánh hàng” nhưng mục đích sử dụng khác nhau.
Về bản chất, Customer và Client khác nhau như sau:
Customer
Client
Người mua hàng hóa hay dịch vụ từ một đơn vị kinh doanh có sẵn.
Người mua dịch vụ tư vấn, lời khuyên, giải pháp từ chuyên gia cho các trường hợp cụ thể của mỗi khách hàng.
Hòa thành hành vi mua hàng trong 1 lần
Quy trình mua – bán song song: 2 bên cùng xây dựng và chỉnh sửa, cải thiện dịch vụ.
Có thể người mua không phải người tiêu thụ cuối cùng.
Người mua là người tiêu thụ dịch vụ.
Ví dụ:
Be a smart customer!
(Hãy là một khách hàng thông minh!)
Mike spent all day advising the new client about his insurance problem.
(Mike đã dành cả ngày để tư vấn cho khách hàng mới về vấn đề bảo hiểm của anh ta.)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là những kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Customer và Client. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách sử dụng cặp từ này một cách chính xác, đúng với mục đích nói. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Desert và Dessert là cặp từ rất dễ bị nhầm lẫn ở cách đọc và cách viết. Vậy Desert và Dessert là gì? chúng có cách dùng và khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
1. Desert – /ˈdɛzɜrt/
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng cũng như các cụm từ thường đi với Desert trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“Desert” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sa mạc”.
Ví dụ:
South Africa is mostly desert.
(Nam Phi hầu hết là sa mạc.)
The Sahara is the largest desert in the world.
(Sahara là sa mạc lớn nhất trên thế giới.)
Ngoài ra, “desert” còn là động từ mang nghĩa “rời khỏi, rời bỏ ai đó, bỏ hoang”.
Ví dụ:
This house was deserted.
(Ngôi nhà này đã bị bỏ hoang.)
Mike deserted me.
(Mike đã bỏ rơi tôi.)
1.2. Cách dùng Desert trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Trong tiếng Anh, Desert được sử dụng để nói về một vùng đất, khu vực thường bao phủ bởi cát hoặc đá, nơi có rất ít mưa rộng lớn có rất ít nước và rất ít cây cối mọc trên đó.
Ví dụ:
Camels are animals that live in deserts.
(Lạc đà là loài động vật sống trên sa mạc.)
There is almost no water in the desert.
(Hầu như không có nước trong sa mạc.)
Cách dùng 2: diễn tả hành động bỏ lại, rời bỏ một ai đó hoặc một cái gì đó mà không có sự giúp đỡ hoặc trong một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
Jack deserted his wife and family for another woman.
(Jack đã bỏ rơi vợ và gia đình của mình để lấy một người phụ nữ khác.)
All Lisa’s confidence deserted her when she walked into the exam.
(Tất cả sự tự tin của Lisa đã bỏ rơi cô khi cô bước vào kỳ thi.)
1.3. Cụm từ đi với Desert trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Desert trong tiếng Anh
Desert cherry: Anh đào sa mạc
Desert rheumatism: Bệnh nhiễm trùng do nấm coccidioides gây ra
Desert rose: Sứ sa mạc
Food desert: Sa mạc thực phẩm
Just deserts: Khái niệm của một ai đó “nhận được những gì đang đến với họ”
Painted desert: Sa mạc hội họa
Rats desert a sinking ship: Chuột bỏ thuyền chìm (ý chỉ những người rất nhanh chóng, vội vã rời bỏ một công ty hay một tổ chức vì nơi đó bắt đầu đi xuống hoặc thất bại)
Ships of the desert: Con lạc đà
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Mặc dù Desert và Dessert đều là những danh từ có cách đọc giống nhau và một “ngoại hình” dễ nhầm lẫn nhưng bộ đôi này lại có ý nghĩa không hề liên quan. Cụ thể như sau:
Desert: Sa mạc
Dessert: món tráng miệng
Ví dụ:
I learned about the Sahara desert through Geography.
(Tôi biết đến sa mạc Sahara qua môn Địa lý.)
I want custard for dessert tonight.
(Tôi muốn bánh trứng cho món tráng miệng tối nay.)
Ngoài ra, Desert còn có thể sử dụng với vai trò là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “bỏ rơi, bỏ lại”.
Mike deserts his current job to start up.
(Mike từ bỏ công việc hiện tại của mình để khởi nghiệp.)
I choose to desert.
(Tôi chọn cách từ bỏ.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn tất tần tật các kiến thức về Desert và Dessert trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ không bị nhầm lẫn giữa bộ đôi này nữa. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc thì hãy bình luận phía bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI