Bạn đã từng mời người bạn ngoại quốc của mình đến chơi nhà chưa? Nếu có một người nước ngoài đến nhà bạn sẽ giao tiếp với họ như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà ngay dưới đây nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách đến nhà
Vào một ngày đẹp trời, một vị khách nước ngoài ghé thăm nhà bạn thì bạn sẽ tiếp đón họ ra sao? Nếu chỉ có những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản như “ Nice to meet you, Hello, Bye…” thì sẽ rất khó để trò chuyện với khách đúng không? Dưới đây Step Up sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách đến nhà đầy đủ nhất giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi giao tiếp nhé.
Trông cậu rất khỏe (một khách), Trông các cậu rất khỏe (hai khách).
Please take your shoes off.
Cậu bỏ giày ở bên ngoài nhé (một khách), Các cậu bỏ giày ở bên ngoài nhé (hai khách).
Can I take your coat?
Để mình treo áo cho cậu!
Sorry we’re late.
Xin lỗi cậu, bọn tớ đến muộn
Did you have a good journey?
Cậu đi đường ổn chứ? (một khách), Các bạn đi đường ổn chứ? (hai khách)
Did you find us alright?
Cậu tìm nhà có khó không ?
I’ll show you your room.
Tớ sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu
This is your room.
Đây là phòng của cậu nhé
Would you like a towel?
Cậu có cần khăn tắm không?
Make yourself at home.
Cứ tự nhiên như ở nhà nha!
Offering drinks – mời khách dùng đồ uống
Khi có khách tới chơi chúng ta phải mời nước tiếp đón khách đúng không nào? Do vay nên đây là một trong những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà chơi không thể thiếu. Cùng tìm hiểu và ứng dụng ngay nhé!
Can I get you anything to drink?
Tớ lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), Tớ lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)
Would you like tea or coffee?
Anh muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các anh muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)
How do you take it?
Cậu có uống cùng với gì không?
Do you take sugar?
Cậu có uống với đường không?
Do you take milk?
Cậu có uống với sữa không?
How many sugars do you take?
Cậu uống với mấy viên đường?
Would you like a soft drink/beer/glass of wine …?
Cậu có muốn uống nước ngọt/bia/rượu… không?
Other useful phrases – Những câu nói hữu ích khác khi khách đến nhà
Have a seat!
Bạn ngồi đi!
Let’s go into the lounge room/living room/dining room…!
Bọn tớ vào phòng khách/phòng khách/phòng ăn … nhé!
Do you mind if I smoke here?
Tớ hút thuốc ở đây có được không?
I’d prefer it if you went outside.
Tớ thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn.
Are you ready to eat now?
Cậu đã muốn ăn luôn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn luôn chưa? (hai khách)
Who’s driving tonight?
Tối nay ai lái xe vậy?
Could I use your phone?
Cho tớ mượn điện thoại của cậu được không?
Your taxi here
Taxi của cậu đến nơi rồi
Thanks for coming
Cám ơn bạn đã đến (một khách), cảm ơn các bạn đã đến (hai khách)
Have a safe journey home
Chúc bạn thượng lộ bình an (một khách), chúc các bạn thượng lộ bình an (hai khách)
Thanks for a lovely evening!
Cám ơn cậu đã cho tớ một buổi tối thật tuyệt!
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách đến nhà chơi
Sau khi học xong những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà bạn đã biết cách ứng dụng chưa? Dưới đây là một số đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề khách đến chơi mà bạn có thể tham khảo.
Tiếp đón thân mật
Khi bạn bè, người thân hay những người quen thuộc đến thăm nhà bạn thì từ ngữ được sử dụng rất phóng khoáng và không câu lệ. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà trong hoàn cảnh tiếp đón thân mật qua đoạn hội thoại ngắn giữa Join và Anna là 2 người bạn lâu ngày gặp nhau:
Anna: Oh, Hi Anna. Long time no see. Come in
(Oh, chào Adam. Đã lâu không gặp. Mời vào)
Join: It’s really nice to see you. You’re looking beautiful!
(Rất vui được gặp cậu. Cậu trông thật đẹp)
Anna: Thanks. Take a seat. Make yourself at home!
(Cảm ơn. Mời cậu ngồi. Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!)
Join: Ok.
(Ừ)
Anna: Can I get you anything to drink?.
(Mình lấy cho cậu cái gì uống nhé)
John: Yes. I like a coffee
(Đồng ý. Tôi thích một ly cà phê)
Anna: Wait a minute… So, how’s it going?.
(Chờ một lát nhé… Dạo này cậu sao rồi?.
John: Everything’s alright. I found a job and am about to get married. How about you?.
Mọi việc đều ổn. Tôi đã tìm được một công việc và sắp kết hôn. Còn bạn thế nào?.
Anna: I’m good.
(Mình ổn.)
Tiếp đón trang trọng
Khác với người thân hay bạn bè , khi tiếp đón người lạ, đối tác hoặc cấp trên ta không được dùng những mẫu câu thân mật mà phải sử dụng những câu trang trọng. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà trong ngữ cảnh trang trọng qua đoạn hội thoại giữa hai đối tác làm ăn Mike và Sam:
Mike: Good morning, Mrs. Sam. Do come in.
(Chào buổi sáng, chị Susan. Mời chị vào.)
Sam: It’s nice to see you again.
(Rất vui được gặp lại anh)
Mike: I’ve been very much looking forward to your visit.
(Tôi đã rất mong chờ chuyến thăm này của chị)
Sam: So have I.
(Tôi cũng vậy.)
Mike: Please have a seat and make yourself comfortable. Would you like something to drink?.
(Mời chị ngồi và cứ thoải mái nhé. Chị có muốn uống chút gì không?.)
Sam: A cup tea will be great!
(Một tách trà sẽ rất tuyệt!)
Mike: Wait a minute…Please help yourself.
(Chờ một lát… Cứ tự nhiên nhé.)
Sam: It tastes really good. Thanks!
(Mùi vị rất tuyệt. Cảm ơn!)
Mike: You’re welcome. So, what have you been up to?.
(Không có gì. Vậy, công việc của chị thế nào rồi?.)
Sam: Well, I’m very busy with my new project
(Tôi rất bận rộn với dự án mới của mình)
Trong giao tiếp, từ vựng đóng vai trò cốt lõi và vô cùng cần thiết. Để tìm hiểu từ vựng theo các chủ đề, hãy tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh, sáng tạo, tiết kiệm tối đa thời gian với sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với những phương pháp kèm hình ảnh minh họa và audio sống động, tạo cảm hứng cho người đọc.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà là một trong những chủ điểm giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng với những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà chơi này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề một cách hiệu quả nhất.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Hoa quả là loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe, chúng vừa bổ sung vitamin A tốt cho sức khỏe lại vừa làm đẹp da. Bạn có biết có bao nhiêu loại hoa quả và tên gọi của chúng như thế nào trong tiếng Anh không? Cùng Step Up khám phá chi tiết trong bộ từ vựng về hoa quả ngay dưới đây nhé!
1. Một số từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh
Hoa quả trong tiếng Anh được gọi là “fruit”. Tuy nhiên không phải loại quả nào cũng gọi như thế. Cùng tìm hiểu chi tiết bộ từ vựng về hoa quả ngay dưới đây:
Avocado: bơ
Apple: táo
Orange: cam
Banana: chuối
Grape: nho
Grapefruit: bưởi
Starfruit: khế
Mango: xoài
Pineapple: dứa, thơm
Mangosteen: măng cụt
Mandarin: quýt
Kiwi fruit: kiwi
Kumquat: quất
Jackfruit: mít
Durian: sầu riêng
Lemon: chanh vàng
Lime: chanh vỏ xanh
Papaya: đu đủ
Soursop: mãng cầu xiêm
Custard-apple: mãng cầu
Plum: mận
Apricot: mơ
Peach: đào
Cherry: anh đào
Sapota: sapôchê
Rambutan: chôm chôm
Coconut: dừa
Guava: ổi
Pear:lê
Fig: sung
Dragon fruit: thanh long
Melon: dưa
Watermelon: dưa hấu
Lychee: vải
Longan: nhãn
Pomegranate: lựu
Berry: dâu
Strawberry: dâu tây
Passion-fruit: chanh dây
Persimmon: hồng
Tamarind: me
Cranberry: quả nam việt quất
Jujube: táo ta
Dates: quả chà là
Green almonds: quả hạnh xanh
Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn
Citron: quả thanh yên
Currant: nho Hy Lạp
Ambarella: cóc
Indian cream cobra melon: dưa gang
Granadilla: dưa Tây
Cantaloupe: dưa vàng
Honeydew: dưa xanh
Malay apple: điều
Star apple: vú sữa
Almond: quả hạnh
Chestnut: hạt dẻ
Honeydew melon: dưa bở ruột xanh
Blackberries: mâm xôi đen
Raisin: nho khô
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ngoài những từ vựng về hoa quả thì các thành ngữ về hoa quả cũng được sử dụng khá phổ biến trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh. Học ngay những thành ngữ về hoa quả ngay dưới đây để giao tiếp “chất” hơn nhé!
The apple of one’s eye: được ai đó yêu thích
Ví dụ: In my family, I’m the apple of one’s eye.
(Trong gia đình, tôi là người được yêu quý nhất.)
Go bananas: tức giận, tức điên lên
Ví dụ: My dad would go bananas if he knows we’re lying
(Bố tôi sẽ tức điên lên nếu ông biết tôi nói dối.)
Not give a fig: không hứng thú với việc gì đó
Ví dụ: My school has a concert tomorrow, but I don’t give a fig.
(Trường tôi có buổi hòa nhạc vào ngày mai, tuy nhiên tôi không hứng thú với nó.)
Apples and oranges: khác biệt, không giống nhau
Ví dụ: Anna and her sister are just apples and oranges.
(Anna và chị của cô ấy chẳng có điểm gì giống nhau.)
As red as a cherry: đỏ như trái cherry, rất đỏ
Ví dụ: Her lips are very beautiful. It is as red as a cherry.
(Cô ấy có đôi môi rất đẹp. Nó đỏ như trái cherry.)
The cherry on the cake: thứ cuối cùng để mọi thứ hoàn hảo.
Ví dụ: The fabulous weather was just the cherry on the cake.
(Thời tiết tuyệt vời làm mọi thứ trở lên hoàn hảo.)
“Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhỉ? Tại sao học hoài mà vẫn quên hoài…”. Đây chắc hẳn là nỗi trăn trở của tất cả người học tiếng Anh chứ không của riêng ai.
Đối với giao tiếp tiếng Anh, từ vựng được coi là gốc rễ, bởi vậy có thể thấy được chúng có tầm quan trọng như thế nào. Tuy nhiên để học từ nhanh chóng hiệu quả thì phải dành thời gian và phương pháp học. Trong bài viết này Step Up sẽ chia sẻ đến bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh để áp dụng học bộ từ vựng về hoa quả nhé.
Học từ vựng bằng flashcard
Hiện nay, nhiều bạn vẫn chưa quen với hình thức học này, vì vậy Flashcard học từ vựng tiếng Anh còn là một từ mới mẻ. Flashcard sẽ bao gồm nhiều tờ giấy có 2 mặt với những thông tin và hình ảnh minh họa liên quan được ghép lại với nhau dựa trên 1 hình thức chung: 1 câu hỏi đi kèm 1 câu trả lời.
Ví dụ bạn đang học từ vựng về hoa quả thì mặt trước của flashcard cung cấp từ mới, mặt sau sẽ giải thích tiếng Việt và thêm ảnh minh họa cho loại quả đó. Sử dụng flashcard sẽ giúp bạn ghi nhớ những nội dung kiến thức quan trọng dễ dàng, nhanh chóng. Một ưu điểm của flashcard đó là gọn nhẹ, bạn có thể dễ dàng đem đi bất cứ đâu, có thể học mọi lúc mọi nơi.
Học từ vựng qua âm thanh tương tự
Nguyên tắc chung: tìm một từ tiếng Việt có cách phát âm tương tự từ cần học, sau đó đặt câu chứa từ đó và nghĩa của từ.
Ví dụ: Từ vựng về hoa quả cần học là “banana”
Nghĩa của từ: quả chuối
Từ đồng âm: bà ná nà
=> Đặt câu: Bà ná nà vui sướng vì được tặng một quả chuối.
Phương pháp âm thanh tương tự học khá đơn giản nhưng lại vô cùng thú vị và giúp người học nhớ lâu hơn do từ được áp dụng luôn sau khi học. Ngoài ra, khi học với sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, các từ còn đi kèm với một hình ảnh minh họa và audio sinh động. Đây là cuốn sách từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với phương pháp học từ vựng thông minh giúp người học dễ dàng ghi nhớ đến 50 từ một ngày.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Như vậy, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về hoa quả và cũng như các phương pháp học từ vựng thông minh. Chỉ học từ vựng thì chưa đủ, bạn phải thường xuyên sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để biến chúng thành của mình. Step Up chúc bạn sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Giờ giấc, ngày, tháng, năm… là một trong những chủ đề thường xuyên được bắt gặp trong các cuộc giao tiếp thông thường. Bạn muốn hỏi một người bạn ngoại quốc về thời gian nhưng không biết nói như thế nào? Cùng Step Up học từ vựng tiếng Anh về thời gian để học cách đọc giờ và cách nói về thời gian trong tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian
“What time is it” – Đây có lẽ là câu hỏi “kinh điển” về thời gian mà ai ai cũng biết. Chắc hẳn mỗi chúng ta ai cũng từng hỏi “Mấy giờ rồi nhỉ” trong một ngày. Vậy ngoài cấu trúc trên còn những cách hỏi khác về thời gian không nhỉ? Thời gian trong tiếng Anh đọc như thế nào? Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian sau đây.
Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày
Morning: Buổi sáng
Afternoon: Buổi chiều
Evening: Buổi tối
Midnight: Nửa đêm
Dusk: Hoàng hôn
Dawn: Bình minh
Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian
Second: Giây
Minute: Phút
Hour: Tiếng
Week: Tuần
Decade: Thập kỷ
Century: Thế kỷ
Weekend: Cuối tuần
Month: Tháng
Year: Năm
Millennium: Thiên niên kỷ
Từ vựng tiếng Anh về ngày trong tuần
Monday: Thứ hai
Tuesday: Thứ ba
Wednesday: Thứ tư
Thursday: Thứ Năm
Friday: Thứ sáu
Saturday: Thứ bảy
Sunday: Chủ nhật
Từ vựng tiếng Anh về tháng
January: Tháng 1
February: Tháng 2
March: Tháng 3
April: Tháng 4
May: Tháng 5
June: Tháng 6
July: Tháng 7
August: Tháng 8
September: Tháng 9
October: Tháng 10
November: Tháng 11
December: Tháng 12
Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm
Spring: Mùa xuân
Summer: Mùa hè
Autumn/ Fall: Mùa thu
Winter: Mùa đông
Rainy season: Mùa mưa
Dry season: Mùa khô
Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất
Never: Không bao giờ
Often: Thường xuyên
Occasionally: Thỉnh thoảng
Rarely: Hiếm khi
Normally: Thường xuyên
Alway: Luôn luôn
Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
Seldom: Ít khi, hiếm khi
Usually: Thường xuyên
Một số từ vựng khác liên quan đến thời gian
Now: bây giờ
Then: khi đó
Immediately/straight away: ngay lập tức
Soon: sớm
Earlier: sớm hơn
Later: muộn hơn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi ” What time is it?”. Thông thường thì cách nói giờ cũng khá đơn giản, ai cũng cảm thấy như rất quen thuộc. Đàm thoại tiếng Anh về giờ là chủ đề phổ biến trong đời sống thường ngày. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn sai trong trả lời câu hỏi về giờ hơn và kém. Bài viết này sẽ giúp bạn biết cách nói giờ nhé.
Cách đọc giờ chẵn
Khi muốn nói giờ chính xác, chúng ta dùng từ “o’clock” với mẫu câu:
It’s + number (số của giờ) + o’clock
Ví dụ:
It’s 8 o’clock.
See you at 6 o’clock.
Có thể lược bỏ “o’clock” trong tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã.
Cách học giờ hơn
Cách 1: giờ + số phút
Ví dụ:
9:25 => Nine twenty-five
2:37 => Two thirty-seven
Cách 2: số phút + past + số giờ
Ví dụ:
9:25 => Twenty five past nine
2:37 => Thirty-seven past nine
Cách học giờ kém
Công thức: số phút + to + số giờ
Ví dụ:
10:50 => Ten to eleven
7:40 => Twenty to six
Một Số Lưu Ý Khi Đọc Giờ Trong Tiếng Anh
Khi giờ là phút 15 hơn, sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
4h15 => (a) quarter past four
8:15 => (a) quarter past eight
Khi giờ là phút 15 kém, chúng ta sử dụng: (a) quarter to
Ví dụ:
10:45 => (a) quarter to ten (10h kém 15)
3:45 => (a) quarter to four (4h kém 15)
Khi giờ là phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past
Ví dụ:
7:30 => half past seven (7 rưỡi)
10:30 => half past ten (10 rưỡi)
3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả
Liệu bạn còn nhớ được tất cả những từ mà mình đã học không sau khi đã học qua hàng loạt từ vựng tiếng Anh về thời gian? Làm thế nào để có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả? Step Up xin chia sẻ với các bạn vài phương pháp nạp vốn từ vựng “siêu to khổng lồ” mà không hề bị quá tải!
Ghi nhớ từ vựng qua truyện chêm
Hiểu đơn giản về phương pháp truyện chêm là một đoạn văn bản, một đoạn hội thoại bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm các từ vựng cần học. Chính vì chủ yếu văn bản bằng tiếng Việt nên khi đọc đoạn văn đó, bạn có thể đoán nghĩa từ vựng thông qua văn cảnh. Hãy xem ví dụ trong ảnh dưới đây.
Đây cũng chính là phương pháp mà người Do Thái đã áp dụng trong việc học ngoại ngữ từ hàng nghìn năm trước.
Ôn tập từ vựng thường xuyên
Việc lặp đi lặp lại một thứ gì đó sẽ giúp bạn tạo ra phản xạ với nó. Đối với từ vựng cũng vậy. Mỗi ngày hãy dành 30 phút cho việc học từ vựng, học lại chúng nhiều lần. Ngoài ra, chủ động cùng bạn bè lên lịch ôn tập cũng là một cách rất hay để nhớ được từ vựng lâu hơn.
Nếu bạn còn loay hoay trong việc học từ vựng và nhớ từ thì hãy cùng Step Up học qua cuốn Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh – cuốn sách tích hợp nhiều phương pháp học từ cùng hình ảnh, audio sinh động.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Bạn là người yêu hội họa, bạn thích màu sắc? Yellow, red, blue… là những từ vựng đã quá quen thuộc với chúng ta. Vậy ngoài 7 màu sắc cơ bản, bạn có biết thêm những màu khác cùng tông được gọi như thế nào trong tiếng Anh không? Hãy cùng Step Up khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại màu sắc
Bạn có biết, thế giới của các màu sắc được chia làm 3 gam màu cơ bản:
Màu nóng
Màu lạnh
Màu trung tính
Mỗi gam màu biểu hiện sắc thái khác nhau. Màu nóng tạo cảm giác ấm áp, kích thích cảm xúc. Màu lạnh mát mẻ, dễ chịu. Gam màu trung tính không thuộc màu nóng cũng không thuộc màu lạnh, chúng được tạo bởi màu đen pha trắng. Step Up sẽ mở rộng tới các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc để chúng mình hiểu chi tiết hơn về các gam màu sắc tiếng Anh nhé!
Các màu lạnh
Các màu lạnh bao gồm những màu như: blue, brown, green… Cùng tìm hiểu kỹ hơn trong bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc.
Dark blue:lam đậm
Pale blue: lam nhạt
Sky – blue: xanh da trời
Peacock blue: lam khổng tước
Bright blue: Màu xanh nước biển tươi
Light blue: Màu xanh da trời nhạt
Brown: Nâu
Nut – brown: nâu đậm
Bronzy: màu đồng xanh
Coffee – coloured: màu cà phê
Green: Xanh lá cây
Greenish: xanh nhạt
Grass – green: xanh lá cây
Leek – green: xanh hành lá
Dark – green: xanh đậm
Apple green:xanh táo
Olivaceous:xanh ô liu
Chlorophyll: Xanh diệp lục
Emerald: Màu lục tươi
Purple: Màu tím
Mauve:màu hoa cà
Violet: màu tía phớt xanh của hoa tím dại
Boysenberry: màu quả mâm xôi lai giữa mâm xôi đen và mâm xôi đỏ
Lavender: màu hoa oải hương
Grape: màu tím thậm giống quả nho
Orchid:màu tím nhạt
Các màu nóng
Red: đỏ
Deep red: đỏ sẫm
Pink:hồng
Murrey: hồng tím
Reddish: đỏ nhạt
Scarlet:phấn hồng
Vermeil:hồng đỏ
Rosy:đỏ hoa hồng
Yellow: vàng
Yellowish:vàng nhạt
Golden: vàng óng
Waxen: vàng cam
Pale yellow: vàng nhạt
Melon: Màu quả dưa vàng
Sunflower: Màu vàng rực
Tangerine: Màu quýt
Gold/ gold- colored: Màu vàng óng
Apricot yellow: Vàng hạnh, Vàng mơ
Orange: màu da cam
Màu trung tính
Black: Đen
Blackish:đen lợt
Blue – black:đen xanh
Sooty: đen huyền
Inky: đen xì
Smoky: đen khói
White: trắng
Silvery: trắng bạc
Lily – white: trắng tinh
Pale: trắng bệch
Snow – white: trắng xóa
Milk – white: trắng sữa
Off – white:trắng xám
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng là cốt lõi của ngoại ngữ. Bởi vậy nên việc học từ vựng luôn được các bạn học tiếng Anh vô cùng quan tâm. Các bạn dành ra bao nhiêu thời gian trong một ngày để học từ vựng? Phương pháp học từ vựng của bạn có đang thực sự đem lại hiệu quả hay không?
Nếu như chỉ học từ vựng bằng những phương pháp truyền thống thì lượng từ học được sẽ rất ít. Hơn nữa các bạn cũng khó để nhớ được lâu.
Step Up sẽ giới thiệu tới các bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh về màu sắc dễ học và nhớ lâu. Cùng xem phía dưới đây nhé!
Học từ vựng với Âm thanh tương tự
Hiểu đơn giản hơn, đây là phương pháp tương tự như “bắc cầu” trong toán học. Phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.
Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. Thay vì việc cố gắng học một đoạn văn tiếng Anh dài, bạn hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn bằng tiếng Việt để từ dễ dàng đi vào não bộ hơn. Bạn cũng có thể dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học.
Để hiểu rõ về 2 phương pháp này, bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn trong cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh của Step Up. Đây là một trong những cuốn sách bán chạy nhất trên Tiki, giúp người học ghi nhớ đến 50 từ chỉ trong một ngày!
Trong cuốn sách này, bên cạnh phần âm thanh tương tự, còn có cách phiên âm, ví dụ và giải thích nghĩa bằng tiếng Anh của mỗi từ. Đi cùng với đó là các hình ảnh minh họa sinh động, giúp bạn nhớ từ lâu hơn. Bên cạnh đó, sách còn đi kèm với file nghe audio nghe và 1200 video bài giảng hướng dẫn chi tiết về phát âm cho từng từ vựng nữa.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản nhất. Các bạn hãy nhớ học từ thường xuyên và áp dụng vào thực tế giao tiếp hàng ngày để nhớ từ lâu hơn. Hy vọng qua bài viết trên Step Up đã đem đến sch bạn những phương pháp học từ vựng bổ ích. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Hiện nay, tiếng Anh văn phòng là một yếu tố vô cùng quan trọng, nó như một chiếc chìa khóa giúp bạn thành công trên con đường sự nghiệp. Thế nhưng, vốn tiếng Anh hạn hẹp lại trở thành rào cản khiến bạn khó nắm bắt được cơ hội vàng để làm việc trong môi trường quốc tế năng động. Hiểu được điều này,Step Up xin chia sẻ với các bạn tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng giúp bạn tự tin giao tiếp nơi công sở nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng
Trong thời kỳ kinh tế mở cửa hội nhập như hiện nay, các công ty đa quốc gia xuất hiện ngày càng nhiều ở Việt Nam, mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Nếu bạn đang có dự định sẽ ứng tuyển vào những công ty quốc tế thì đừng bỏ lỡ bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng ngay dưới đây nhé! Chắc chắn nó sẽ giúp bạn rất nhiều đấy.
Từ vựng văn phòng phẩm – Office Stationery
Đồ dùng văn phòng phẩm là thứ không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng. Bạn thấy chúng hàng ngày ở nơi làm việc nhưng đã biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh chưa? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Bạn làm việc tại phòng ban nào trong công ty? Hãy xem trong từ vựng tiếng Anh văn phòng để biết thêm về các phòng ban trong công ty nhé!
Department (viết tắt Dept): phòng, ban, bộ phận
Accounting department: phòng kế toán
Administration department: phòng hành chính
Audit department: phòng Kiểm toán
Customer Service department: phòng Chăm sóc Khách hàng
Financial department: phòng tài chính
Human Resources department: phòng nhân sự
Marketing department: phòng marketing
Operation department: phòng vận hành
Production department: phòng sản xuất
Quality department: phòng quản lý chất lượng
Research & Development department: phòng nghiên cứu và phát triển
Sales department: phòng kinh doanh
Outlet: cửa hàng bán lẻ
Agency:đại lý
Các chức vụ trong văn phòng
Nhắc đến một đơn vị công ty thì không thể thiếu các chức vụ mà bạn cần phải biết để có thể xưng hô cho đúng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ có trong mỗi công ty:
Chairman: chủ tịch
CEO-Chief Executives Officer: giám đốc điều hành, tổng giám đốc
President: chủ tịch
Vice president: phó chủ tịch
The board of directors: hội đồng quản trị
Founder: người sáng lập
Director: giám đốc
Senior managing director: giám đốc điều hành cấp cao
Deputy/vice director: phó giám đốc
Assistant manager: trợ lý giám đốc
Executive: quản lý điều hành
Head of department: trưởng phòng
Manager: quản lý
Supervisor: người giám sát
Representative: người đại diện
Team leader: trưởng nhóm
Employer: chủ
Employee: nhân viên
Colleague/ Co-worker: đồng nghiệp
Trainee: nhân viên tập sự
Worker: công nhân
Labor union: công đoàn
Từ vựng chế độ, phúc lợi người lao động
Khi học chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng bạn cần cần lưu tâm đến một số từ vựng về chế độ, phúc lợi người lao động. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi cho chính bản thân bạn.
Agreement: hợp đồng
Health insurance: bảo hiểm y tế
Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ được hưởng
Leaving date: ngày nghỉ việc
Maternity leave: nghỉ thai sản
Pension scheme: chế độ lương hưu, trợ cấp
Promotion: thăng chức
Resign: từ chức
Salary increase: tăng lương
Salary: lương
Sick leave: nghỉ ốm
Training scheme: chế độ tập huấn
Travel expenses: chi phí đi lại
Working hours: giờ làm việc
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Các mẫu câu sử dụng trong tiếng Anh văn phòng cho người đi làm
Để trở thành một nhân vên xuất sắc và có nhiều cơ hội thăng tiến thì đòi hỏi bạn phải nâng cao trình độ tiếng Anh. Vì vậy, bạn phải thực sự chú tâm, không ngừng bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng cho mình. Đồng thời hãy áp dụng chúng trong thực tế giao tiếp tại văn phòng thường xuyên nhé!
Let’s get down to the business, shall we?
(Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc bây giờ được chứ?)
I’m here to talk about …
(Tôi ở đây để nói về việc …)
I want as many ideas as possible to …
(Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để …)
Please finish this assignment by + time
(Vui lòng hoàn thành công việc này trước …)
I think we need to buy a new + văn phòng phẩm
(Tôi nghĩ chúng ta cần mua … mới)
Be careful and don’t make the same kinds of mistake again
(Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.)
This invoice is overdue
(Hóa đơn này đã hết hạn thanh toán.)
She’s having a leaving-do + time
(Cô ấy sẽ tổ chức tiệc chia tay vào…)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất. Ngoài ra các bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng khác qua cuốnsách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách thích hợp rất nhiều phương pháp học từ vựng hiệu quả với hình ảnh, audio sinh động, tạo cảm hứng cho người học.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các bạn những kiến thức bổ ích, thiết thực trong công việc. Step Up chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI