Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà

Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà

Bạn đã từng mời người bạn ngoại quốc của mình đến chơi nhà chưa? Nếu có một người nước ngoài đến nhà bạn sẽ giao tiếp với họ như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà ngay dưới đây nhé!

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách đến nhà

Vào một ngày đẹp trời, một vị khách nước ngoài ghé thăm nhà bạn thì bạn sẽ tiếp đón họ ra sao? Nếu chỉ có những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản như “ Nice to meet you, Hello, Bye…” thì sẽ rất khó để trò chuyện với khách đúng không? Dưới đây Step Up sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách đến nhà đầy đủ nhất giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi giao tiếp nhé.

Tiếng anh giao tiếp khi khách đến nhà

On arrival – Khi khách đến nhà

  • Good to see you!

Gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)

  • You’re looking well. 

Trông cậu rất khỏe (một khách), Trông các cậu rất khỏe (hai khách).

  • Please take your shoes off. 

Cậu bỏ giày ở bên ngoài nhé (một khách), Các cậu bỏ giày ở bên ngoài nhé (hai khách).

  • Can I take your coat? 

Để mình treo áo cho cậu!

  • Sorry we’re late. 

Xin lỗi cậu, bọn tớ đến muộn

  • Did you have a good journey? 

Cậu đi đường ổn chứ? (một khách), Các bạn đi đường ổn chứ? (hai khách)

  • Did you find us alright? 

Cậu tìm nhà có khó không ?

  • I’ll show you your room. 

Tớ sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu 

  • This is your room. 

Đây là phòng của cậu nhé

  • Would you like a towel? 

Cậu có cần khăn tắm không?

  • Make yourself at home. 

Cứ tự nhiên như ở nhà nha!

Offering drinks – mời khách dùng đồ uống

Khi có khách tới chơi chúng ta phải mời nước tiếp đón khách đúng không nào? Do vay nên  đây là một trong những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà chơi không thể thiếu. Cùng tìm hiểu và ứng dụng ngay nhé!

Tiếng anh giao tiếp khi khách đến nhà

  • Can I get you anything to drink? 

Tớ lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), Tớ lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)

  • Would you like tea or coffee? 

Anh  muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các anh muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)

  • How do you take it? 

Cậu có uống cùng với gì không?

  • Do you take sugar? 

Cậu có uống với đường không?

  • Do you take milk? 

Cậu có uống với sữa không?

  • How many sugars do you take? 

Cậu uống với mấy viên đường?

  • Would you like a soft drink/beer/glass of wine …? 

Cậu có muốn uống nước ngọt/bia/rượu… không?

Other useful phrases – Những câu nói hữu ích khác khi khách đến nhà

  • Have a seat!  

Bạn ngồi đi!

  • Let’s go into the lounge room/living room/dining room…!

Bọn tớ vào phòng khách/phòng khách/phòng ăn … nhé!

  • Do you mind if I smoke here? 

Tớ hút thuốc ở đây có được không?

  •  I’d prefer it if you went outside.

Tớ thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn.

  • Are you ready to eat now? 

Cậu đã muốn ăn luôn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn luôn chưa? (hai khách)

  • Who’s driving tonight? 

Tối nay ai lái xe vậy?

  • Could I use your phone? 

Cho tớ mượn điện thoại của cậu được không?

  • Your taxi here 

Taxi của cậu đến nơi rồi

  • Thanks for coming 

Cám ơn bạn đã đến (một khách), cảm ơn các bạn đã đến (hai khách)

  • Have a safe journey home 

Chúc bạn thượng lộ bình an (một khách), chúc các bạn thượng lộ bình an (hai khách)

  • Thanks for a lovely evening!

Cám ơn cậu đã cho tớ một buổi tối thật tuyệt!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Giao tiếp tiếng tiếng Anh chủ đề mời bạn đi chơi

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách đến nhà chơi

Sau khi học xong những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà bạn đã biết cách ứng dụng chưa? Dưới đây là một số đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề khách đến chơi mà bạn có thể tham khảo.

Tiếng anh giao tiếp khi khách đến nhà

Tiếp đón thân mật

Khi bạn bè, người thân hay những người quen thuộc đến thăm nhà bạn thì từ ngữ được sử dụng rất phóng khoáng và không câu lệ. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà trong hoàn cảnh tiếp đón thân mật qua đoạn hội thoại ngắn giữa Join và Anna là 2 người bạn lâu ngày gặp nhau:

Anna: Oh, Hi Anna. Long time no see. Come in

(Oh, chào Adam. Đã lâu không gặp. Mời vào)

Join: It’s really nice to see you. You’re looking beautiful!

(Rất vui được gặp cậu. Cậu trông thật đẹp)

Anna: Thanks. Take a seat. Make yourself at home!

(Cảm ơn. Mời cậu ngồi. Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!)

Join: Ok.

 (Ừ)

Anna: Can I get you anything to drink?.

(Mình lấy cho cậu cái gì uống nhé)

John: Yes. I like a coffee

(Đồng ý. Tôi thích một ly cà phê)

Anna: Wait a minute… So, how’s it going?.

(Chờ một lát nhé… Dạo này cậu sao rồi?.

John: Everything’s alright. I found a job and am about to get married. How about you?.

Mọi việc đều ổn. Tôi đã tìm được một công việc và sắp kết hôn. Còn bạn thế nào?.

Anna: I’m good.

(Mình ổn.)

Tiếng anh giao tiếp khi khách đến nhà

Tiếp đón trang trọng

Khác với người thân hay bạn bè , khi tiếp đón người lạ, đối tác hoặc cấp trên ta không được dùng những mẫu câu thân mật mà phải sử dụng những câu trang trọng. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà trong ngữ cảnh trang trọng qua đoạn hội thoại giữa hai đối tác làm ăn Mike và Sam:

Mike: Good morning, Mrs. Sam. Do come in.

(Chào buổi sáng, chị Susan. Mời chị vào.)

Sam: It’s nice to see you again.

(Rất vui được gặp lại anh)

Mike: I’ve been very much looking forward to your visit.

(Tôi đã rất mong chờ chuyến thăm này của chị)

Sam: So have I.

(Tôi cũng vậy.)

Mike: Please have a seat and make yourself comfortable. Would you like something to drink?.

(Mời chị ngồi và cứ thoải mái nhé. Chị có muốn uống chút gì không?.)

Sam: A cup tea will be great!

(Một tách trà sẽ rất tuyệt!)

Mike: Wait a minute…Please help yourself.

(Chờ một lát… Cứ tự nhiên nhé.)

Sam: It tastes really good. Thanks!

(Mùi vị rất tuyệt. Cảm ơn!)

Mike: You’re welcome. So, what have you been up to?.

(Không có gì. Vậy, công việc của chị thế nào rồi?.)

Sam: Well, I’m very busy with my new project

(Tôi rất bận rộn với dự án mới của mình)

Trong giao tiếp, từ vựng đóng vai trò cốt lõi và vô cùng cần thiết. Để tìm hiểu từ vựng theo các chủ đề, hãy tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh, sáng tạo, tiết kiệm tối đa thời gian với sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với những phương pháp kèm hình ảnh minh họa và audio sống động, tạo cảm hứng cho người đọc. 

Sách Hack Não 1500 - Chủ đề tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà là một trong những chủ điểm giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng với những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà chơi này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề một cách hiệu quả nhất.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bỏ túi bộ từ vựng về hoa quả đầy đủ nhất

Bỏ túi bộ từ vựng về hoa quả đầy đủ nhất

Hoa quả là loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe, chúng vừa bổ sung vitamin A tốt cho sức khỏe lại vừa làm đẹp da. Bạn có biết có bao nhiêu loại hoa quả và tên gọi của chúng như thế nào trong tiếng Anh không? Cùng Step Up khám phá chi tiết trong bộ từ vựng về hoa quả ngay dưới đây nhé!

1. Một số từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh

Hoa quả trong tiếng Anh được gọi là “fruit”. Tuy nhiên không phải loại quả nào cũng gọi như thế. Cùng tìm hiểu chi tiết bộ từ vựng về hoa quả ngay dưới đây:

  • Avocado:
  • Apple: táo
  • Orange: cam
  • Banana: chuối
  • Grape: nho
  • Grapefruit: bưởi
  • Starfruit: khế
  • Mango: xoài
  • Pineapple: dứa, thơm
  • Mangosteen: măng cụt
  • Mandarin: quýt
  • Kiwi fruit: kiwi
  • Kumquat: quất
  • Jackfruit: mít
  • Durian: sầu riêng
  • Lemon: chanh vàng
  • Lime: chanh vỏ xanh
  • Papaya: đu đủ
  • Soursop: mãng cầu xiêm
  • Custard-apple: mãng cầu
  • Plum: mận
  • Apricot:
  • Peach: đào
  • Cherry: anh đào

Từ vựng về hoa quả

  • Sapota:  sapôchê
  • Rambutan: chôm chôm
  • Coconut: dừa
  • Guava: ổi
  • Pear:
  • Fig: sung
  • Dragon fruit: thanh long
  • Melon: dưa
  • Watermelon: dưa hấu
  • Lychee: vải
  • Longan: nhãn
  • Pomegranate: lựu
  • Berry: dâu
  • Strawberry: dâu tây
  • Passion-fruit: chanh dây
  • Persimmon: hồng
  • Tamarind: me
  • Cranberry: quả nam việt quất
  • Jujube: táo ta
  • Dates: quả chà là
  • Green almonds: quả hạnh xanh
  • Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn
  • Citron: quả thanh yên
  • Currant: nho Hy Lạp
  • Ambarella: cóc
  • Indian cream cobra melon: dưa gang
  • Granadilla: dưa Tây
  • Cantaloupe: dưa vàng
  • Honeydew: dưa xanh
  • Malay apple: điều
  • Star apple: vú sữa
  • Almond: quả hạnh
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Honeydew melon: dưa bở ruột xanh
  • Blackberries: mâm xôi đen
  • Raisin: nho khô
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số thành ngữ tiếng Anh về hoa quả

Ngoài những từ vựng về hoa quả thì các thành ngữ về hoa quả cũng được sử dụng khá phổ biến trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh. Học ngay những thành ngữ về hoa quả ngay dưới đây để giao tiếp “chất” hơn nhé!

  • The apple of one’s eye: được ai đó yêu thích

Ví dụ: In my family, I’m the apple of one’s eye.

(Trong gia đình, tôi là người được yêu quý nhất.)

  • Go bananas: tức giận, tức điên lên

Ví dụ: My dad would go bananas if he knows we’re lying

(Bố tôi sẽ tức điên lên nếu ông biết tôi nói dối.)

Từ vựng về hoa quả

  • Not give a fig: không hứng thú với việc gì đó

Ví dụ: My school has a concert tomorrow, but I don’t give a fig.

(Trường tôi có buổi hòa nhạc vào ngày mai, tuy nhiên tôi không hứng thú với nó.)

  • Apples and oranges: khác biệt, không giống nhau

Ví dụ: Anna and her sister are just apples and oranges.

(Anna và chị của cô ấy chẳng có điểm gì giống nhau.)

  • As red as a cherry: đỏ như trái cherry, rất đỏ

Ví dụ: Her lips are very beautiful. It is as red as a cherry.

(Cô ấy có đôi môi rất đẹp. Nó đỏ như trái cherry.)

  • The cherry on the cake: thứ cuối cùng để mọi thứ hoàn hảo.

Ví dụ: The fabulous weather was just the cherry on the cake.

(Thời tiết tuyệt vời làm mọi thứ trở lên hoàn hảo.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về hoa

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về hoa quả 

“Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhỉ? Tại sao học hoài mà vẫn quên hoài…”. Đây chắc hẳn là nỗi trăn trở của tất cả người học tiếng Anh chứ không của riêng ai. 

Đối với giao tiếp tiếng Anh, từ vựng được coi là gốc rễ, bởi vậy có thể thấy được chúng có tầm quan trọng như thế nào. Tuy nhiên để học từ nhanh chóng hiệu quả thì phải dành thời gian và phương pháp học. Trong bài viết này Step Up sẽ chia sẻ đến bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh để áp dụng học bộ từ vựng về hoa quả nhé.

Học từ vựng bằng flashcard

Hiện nay, nhiều bạn vẫn chưa quen với hình thức học này, vì vậy Flashcard học từ vựng tiếng Anh còn là một từ mới mẻ. Flashcard sẽ bao gồm nhiều tờ giấy có 2 mặt với những thông tin và hình ảnh minh họa liên quan được ghép lại với nhau dựa trên 1 hình thức chung: 1 câu hỏi đi kèm 1 câu trả lời.

Từ vựng tiếng Anh về biển

Ví dụ bạn đang học từ vựng về hoa quả thì mặt trước của flashcard cung cấp từ mới, mặt sau sẽ giải thích tiếng Việt và thêm ảnh minh họa cho loại quả đó. Sử dụng flashcard sẽ giúp bạn ghi nhớ những nội dung kiến thức quan trọng dễ dàng, nhanh chóng. Một ưu điểm của flashcard đó là gọn nhẹ, bạn có thể dễ dàng đem đi bất cứ đâu, có thể học mọi lúc mọi nơi.

Học từ vựng qua âm thanh tương tự

Nguyên tắc chung: tìm một từ tiếng Việt có cách phát âm tương tự từ cần học, sau đó đặt câu chứa từ đó và nghĩa của từ.

Ví dụ: Từ vựng về hoa quả cần học là “banana”

Nghĩa của từ: quả chuối

Từ đồng âm: bà ná nà

=> Đặt câu: Bà ná nà vui sướng vì được tặng một quả chuối.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Phương pháp âm thanh tương tự học khá đơn giản nhưng lại vô cùng thú vị và giúp người học nhớ lâu hơn do từ được áp dụng luôn sau khi học. Ngoài ra, khi học với sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, các từ còn đi kèm với một hình ảnh minh họa và audio sinh động. Đây là cuốn sách từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với phương pháp học từ vựng thông minh giúp người học dễ dàng ghi nhớ đến 50 từ một ngày. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Như vậy, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về hoa quả và cũng như các phương pháp học từ vựng thông minh. Chỉ học từ vựng thì chưa đủ, bạn phải thường xuyên sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để biến chúng thành của mình. Step Up chúc bạn sớm thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Bẻ khóa bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian đầy đủ nhất

Bẻ khóa bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian đầy đủ nhất

Giờ giấc, ngày, tháng, năm… là một trong những chủ đề thường xuyên được bắt gặp trong các cuộc giao tiếp thông thường. Bạn muốn hỏi một người bạn ngoại quốc về thời gian nhưng không biết nói như thế nào? Cùng Step Up học từ vựng tiếng Anh về thời gian để học cách đọc giờ và cách nói về thời gian trong tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian

“What time is it” – Đây có lẽ là câu hỏi “kinh điển” về thời gian mà ai ai cũng biết. Chắc hẳn mỗi chúng ta ai cũng từng hỏi “Mấy giờ rồi nhỉ” trong một ngày. Vậy ngoài cấu trúc trên còn những cách hỏi khác về thời gian không nhỉ? Thời gian trong tiếng Anh đọc như thế nào? Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian sau đây.

Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày

  • Morning: Buổi sáng
  • Afternoon: Buổi chiều
  • Evening: Buổi tối
  • Midnight: Nửa đêm
  • Dusk: Hoàng hôn
  • Dawn: Bình minh

Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian

  • Second: Giây
  • Minute: Phút
  • Hour: Tiếng
  • Week: Tuần
  • Decade: Thập kỷ
  • Century: Thế kỷ
  • Weekend: Cuối tuần
  • Month: Tháng
  • Year: Năm
  • Millennium: Thiên niên kỷ

Từ vựng tiếng Anh về thời gian

Từ vựng tiếng Anh về ngày trong tuần

  • Monday: Thứ hai
  • Tuesday: Thứ ba
  • Wednesday: Thứ tư
  • Thursday: Thứ Năm
  • Friday: Thứ sáu
  • Saturday: Thứ bảy
  • Sunday: Chủ nhật

Từ vựng tiếng Anh về tháng 

  • January: Tháng 1
  • February: Tháng 2
  • March: Tháng 3
  • April: Tháng 4
  • May: Tháng 5
  • June: Tháng 6
  • July: Tháng 7
  • August: Tháng 8
  • September: Tháng 9
  • October: Tháng 10
  • November:  Tháng 11
  • December: Tháng 12

Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm

  • Spring: Mùa xuân
  • Summer: Mùa hè
  • Autumn/ Fall: Mùa thu
  • Winter: Mùa đông
  • Rainy season: Mùa mưa
  • Dry season: Mùa khô

Từ vựng tiếng Anh về thời gian

Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất

  • Never: Không bao giờ
  • Often: Thường xuyên
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Rarely: Hiếm khi
  • Normally: Thường xuyên
  • Alway: Luôn luôn
  • Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
  • Seldom: Ít khi, hiếm khi
  • Usually: Thường xuyên

Một số từ vựng khác liên quan đến thời gian

  • Now: bây giờ
  • Then: khi đó
  • Immediately/straight away: ngay lập tức
  • Soon: sớm
  • Earlier: sớm hơn
  • Later: muộn hơn
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi ” What time is it?”. Thông thường thì cách nói giờ cũng khá đơn giản, ai cũng cảm thấy như rất quen thuộc. Đàm thoại tiếng Anh về giờ là chủ đề phổ biến trong đời sống thường ngày. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn sai trong trả lời câu hỏi về giờ hơn và kém. Bài viết này sẽ giúp bạn biết cách nói giờ nhé.

Cách đọc giờ chẵn

​Khi muốn nói giờ chính xác, chúng ta dùng từ “o’clock” với mẫu câu:

It’s + number (số của giờ) + o’clock

Ví dụ: 

  • It’s 8 o’clock.
  • See you at 6 o’clock.

Có thể lược bỏ “o’clock” trong tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã.

Cách học giờ hơn

​Cách 1: giờ + số phút

Ví dụ:

  • 9:25 => Nine twenty-five
  • 2:37 => Two thirty-seven

Cách 2: số phút + past + số giờ

​Ví dụ:

  • 9:25 => Twenty five past nine
  • ​2:37 => Thirty-seven past nine

Cách học giờ kém

​Công thức: số phút + to + số giờ

​​Ví dụ:

  • 10:50 => Ten to eleven
  • ​7:40 => Twenty to six

Từ vựng tiếng Anh về thời gian

​Một Số Lưu Ý Khi Đọc Giờ Trong Tiếng Anh

Khi giờ là phút 15 hơn, sử dụng: (a) quarter past

​​​​​Ví dụ:

  • ​4h15 => (a) quarter past four
  • 8:15 => (a) quarter past eight

​Khi giờ là  phút 15 kém, chúng ta sử dụng: (a) quarter to

​​​​​Ví dụ:

  • 10:45 => (a) quarter to ten (10h kém 15)
  • 3:45 => (a) quarter to four (4h kém 15)

​Khi giờ là  phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past

​​​​​​Ví dụ:

  • ​7:30 =>  half past seven (7 rưỡi)
  • 10:30 =>  half past ten (10 rưỡi)

3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả

Liệu bạn còn nhớ được tất cả những từ mà mình đã học không sau khi đã học qua hàng loạt từ vựng tiếng Anh về thời gian? Làm thế nào để có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả? Step Up xin chia sẻ với các bạn vài phương pháp nạp vốn từ vựng “siêu to khổng lồ” mà không hề bị quá tải!

Ghi nhớ từ vựng qua truyện chêm

Hiểu đơn giản về phương pháp truyện chêm là một đoạn văn bản, một đoạn hội thoại bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm các từ vựng cần học. Chính vì chủ yếu văn bản bằng tiếng Việt nên khi đọc đoạn văn đó, bạn có thể đoán nghĩa từ vựng thông qua văn cảnh. Hãy xem ví dụ trong ảnh dưới đây.

phuong-phap-truyen-chem

Đây cũng chính là phương pháp mà người Do Thái đã áp dụng trong việc học ngoại ngữ từ hàng nghìn năm trước.

Ôn tập từ vựng thường xuyên

Việc lặp đi lặp lại một thứ gì đó sẽ giúp bạn tạo ra phản xạ với nó. Đối với từ vựng cũng vậy. Mỗi ngày hãy dành 30 phút cho việc học từ vựng, học lại chúng nhiều lần. Ngoài ra, chủ động cùng bạn bè lên lịch ôn tập cũng là một cách rất hay để nhớ được từ vựng lâu hơn.

Nếu bạn còn loay hoay trong việc học từ vựng và nhớ từ thì hãy cùng Step Up học qua cuốn Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh – cuốn sách tích hợp nhiều phương pháp học từ cùng hình ảnh, audio sinh động.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về thời gian và phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Step Up các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất

Bạn là người yêu hội họa, bạn thích màu sắc? Yellow, red, blue… là những từ vựng đã quá quen thuộc với chúng ta. Vậy ngoài 7 màu sắc cơ bản, bạn có biết thêm những màu khác cùng tông được gọi như thế nào trong tiếng Anh không? Hãy cùng Step Up khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại màu sắc

Bạn có biết, thế giới của các màu sắc được chia làm 3 gam màu cơ bản:

  • Màu nóng
  • Màu lạnh
  • Màu trung tính

Mỗi gam màu biểu hiện sắc thái khác nhau. Màu nóng tạo cảm giác ấm áp, kích thích cảm xúc. Màu lạnh mát mẻ, dễ chịu. Gam màu trung tính không thuộc màu nóng cũng không thuộc màu lạnh, chúng được tạo bởi màu đen pha trắng. Step Up sẽ mở rộng tới các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc để chúng mình hiểu chi tiết hơn về các gam màu sắc tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Các màu lạnh

Các màu lạnh bao gồm những màu như: blue, brown, green… Cùng tìm hiểu kỹ hơn trong bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc.

  • Dark blue: lam đậm
  • Pale blue: lam nhạt
  • Sky – blue: xanh da trời
  • Peacock blue: lam khổng tước
  • Bright blue: Màu xanh nước biển tươi
  • Light blue: Màu xanh da trời nhạt

Brown: Nâu

  • Nut – brown: nâu đậm
  • Bronzy: màu đồng xanh
  • Coffee – coloured: màu cà phê

Green: Xanh lá cây

  • Greenish: xanh nhạt
  • Grass – green: xanh lá cây
  • Leek – green: xanh hành lá
  • Dark – green: xanh đậm
  • Apple green: xanh táo
  • Olivaceous: xanh ô liu
  • Chlorophyll: Xanh diệp lục
  • Emerald: Màu lục tươi

Purple: Màu tím

  • Mauve: màu hoa cà
  • Violet: màu tía phớt xanh của hoa tím dại
  • Boysenberry: màu quả mâm xôi lai giữa mâm xôi đen và mâm xôi đỏ
  • Lavender: màu hoa oải hương
  • Grape: màu tím thậm giống quả nho
  • Orchid: màu tím nhạt

Các màu nóng

Red: đỏ

  • Deep red: đỏ sẫm
  • Pink: hồng
  • Murrey: hồng tím
  • Reddish: đỏ nhạt
  • Scarlet: phấn hồng
  • Vermeil: hồng đỏ
  • Rosy: đỏ hoa hồng

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Yellow: vàng

  • Yellowish: vàng nhạt
  • Golden: vàng óng
  • Waxen: vàng cam
  • Pale yellow: vàng nhạt
  • Melon:  Màu quả dưa vàng
  • Sunflower: Màu vàng rực
  • Tangerine: Màu quýt
  • Gold/ gold- colored: Màu vàng óng
  • Apricot yellow: Vàng hạnh, Vàng mơ

Orange: màu da cam

Màu trung tính

Black: Đen

  • Blackish: đen lợt
  • Blue – black: đen xanh
  • Sooty: đen huyền
  • Inky: đen xì
  • Smoky: đen khói

White: trắng

  • Silvery: trắng bạc
  • Lily – white: trắng tinh
  • Pale: trắng bệch
  • Snow – white: trắng xóa
  • Milk – white: trắng sữa
  • Off – white: trắng xám
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cách học từ vựng tiếng Anh về màu sắc hiệu quả

Từ vựng là cốt lõi của ngoại ngữ. Bởi vậy nên việc học từ vựng luôn được các bạn học tiếng Anh vô cùng quan tâm. Các bạn dành ra bao nhiêu thời gian trong một ngày để học từ vựng? Phương pháp học từ vựng của bạn có đang thực sự đem lại hiệu quả hay không?

Nếu như chỉ học từ vựng bằng những phương pháp truyền thống thì lượng từ học được sẽ rất ít. Hơn nữa các bạn cũng khó để nhớ được lâu. 

Step Up sẽ giới thiệu tới các bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh về màu sắc dễ học và nhớ lâu. Cùng xem phía dưới đây nhé!

Học từ vựng với Âm thanh tương tự

Hiểu đơn giản hơn, đây là phương pháp tương tự như “bắc cầu” trong toán học. Phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Ví dụ: Từ cần học ”Golden”: vàng óng

Âm thanh tương tư: gâu đừn

Nghĩa của từ: vàng óng

=> Câu đặt: Chú chó Gâu Đừn có bộ lông vàng óng

Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm

Phương pháp truyện chêm là phương pháp học từ vựng của người do Thái. 

Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. Thay vì việc cố gắng học  một đoạn văn tiếng Anh dài, bạn hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn bằng tiếng Việt để từ dễ dàng đi vào não bộ hơn. Bạn cũng có thể dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học.

phuong-phap-truyen-chem

Để hiểu rõ về 2 phương pháp này, bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn trong cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh của Step Up. Đây là một trong những cuốn sách bán chạy nhất trên Tiki, giúp người học ghi nhớ đến 50 từ chỉ trong một ngày!

Trong cuốn sách này, bên cạnh phần âm thanh tương tự, còn có cách phiên âm, ví dụ và giải thích nghĩa bằng tiếng Anh của mỗi từ. Đi cùng với đó là các hình ảnh minh họa sinh động, giúp bạn nhớ từ lâu hơn. Bên cạnh đó, sách còn đi kèm với file nghe audio nghe và 1200 video bài giảng  hướng dẫn chi tiết về phát âm cho từng từ vựng nữa.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản nhất. Các bạn hãy nhớ học từ thường xuyên và áp dụng vào thực tế giao tiếp hàng ngày để nhớ từ lâu hơn. Hy vọng qua bài viết trên Step Up đã đem đến sch bạn những phương pháp học từ vựng bổ ích. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng đầy đủ nhất

Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng đầy đủ nhất

Hiện nay, tiếng Anh văn phòng là một yếu tố vô cùng quan trọng, nó như một chiếc chìa khóa giúp bạn thành công trên con đường sự nghiệp. Thế nhưng, vốn tiếng Anh hạn hẹp lại trở thành rào cản khiến bạn khó nắm bắt được cơ hội vàng để làm việc trong môi trường quốc tế năng động. Hiểu được điều này, Step Up xin chia sẻ với các bạn tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng giúp bạn tự tin giao tiếp nơi công sở nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng

Trong thời kỳ kinh tế mở cửa hội nhập như hiện nay, các công ty đa quốc gia xuất hiện ngày càng nhiều ở Việt Nam, mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Nếu bạn đang có dự định sẽ ứng tuyển vào những công ty quốc tế thì đừng bỏ lỡ bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng ngay dưới đây nhé! Chắc chắn nó sẽ giúp bạn rất nhiều đấy.

Từ vựng văn phòng phẩm – Office Stationery

Đồ dùng văn phòng phẩm là thứ không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng. Bạn thấy chúng hàng ngày ở nơi làm việc nhưng đã biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh chưa? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh văn phòng

  • Calculator: máy tính cầm tay
  • Calendar: lịch
  • Clipboard: bảng kẹp giấy
  • Computer: máy tính để bàn
  • Correction pen: bút xóa
  • Crayon: bút màu
  • Envelope: phong bì
  • File cabinet: tủ đựng tài liệu
  • File folder: tập hồ sơ
  • Folder: tập tài liệu
  • Glue: keo dán
  • Scissors: kéo
  • Paper clip: kẹp giấy
  • Pencil: bút chì
  • Pins: ghim
  • Post-it-notes: giấy nhớ
  • Printer: máy in
  • Projector: máy chiếu
  • Rubber stamp: con dấu
  • Sellotape: cuộn băng dính

Xem thêm: Bí kíp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Các phòng ban trong văn phòng

Bạn làm việc tại phòng ban nào trong công ty? Hãy xem trong từ vựng tiếng Anh văn phòng để biết thêm về các phòng ban trong công ty nhé!

Từ vựng tiếng Anh văn phòng

  • Department (viết tắt Dept): phòng, ban, bộ phận
  • Accounting department: phòng kế toán
  • Administration department: phòng hành chính
  • Audit department: phòng Kiểm toán
  • Customer Service department: phòng Chăm sóc Khách hàng
  • Financial department: phòng tài chính
  • Human Resources department: phòng nhân sự
  • Marketing department: phòng marketing
  • Operation department: phòng vận hành
  • Production department: phòng sản xuất
  • Quality department: phòng quản lý chất lượng
  • Research & Development department: phòng nghiên cứu và phát triển
  • Sales department: phòng kinh doanh
  • Outlet: cửa hàng bán lẻ
  • Agency: đại lý

Các chức vụ trong văn phòng

Nhắc đến một đơn vị công ty thì không thể thiếu các chức vụ mà bạn cần phải biết để có thể xưng hô cho đúng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ có trong mỗi công ty:

  • Chairman: chủ tịch
  • CEO-Chief Executives Officer: giám đốc điều hành, tổng giám đốc
  • President: chủ tịch
  • Vice president: phó chủ tịch
  • The board of directors: hội đồng quản trị
  • Founder: người sáng lập
  • Director: giám đốc
  • Senior managing director: giám đốc điều hành cấp cao
  • Deputy/vice director: phó giám đốc
  • Assistant manager: trợ lý giám đốc
  • Executive: quản lý điều hành
  • Head of department: trưởng phòng
  • Manager: quản lý
  • Supervisor: người giám sát
  • Representative: người đại diện
  • Team leader: trưởng nhóm
  • Employer: chủ
  • Employee: nhân viên
  • Colleague/ Co-worker: đồng nghiệp
  • Trainee: nhân viên tập sự
  • Worker: công nhân
  • Labor union: công đoàn

Từ vựng tiếng Anh văn phòng

Từ vựng chế độ, phúc lợi người lao động

Khi học chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng bạn cần cần lưu tâm đến một số từ vựng về chế độ, phúc lợi người lao động. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi cho chính bản thân bạn.

  • Agreement: hợp đồng
  • Health insurance: bảo hiểm y tế
  • Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ được hưởng
  • Leaving date: ngày nghỉ việc
  • Maternity leave: nghỉ thai sản
  • Pension scheme: chế độ lương hưu, trợ cấp
  • Promotion: thăng chức
  • Resign: từ chức
  • Salary increase: tăng lương
  • Salary: lương
  • Sick leave: nghỉ ốm
  • Training scheme: chế độ tập huấn
  • Travel expenses: chi phí đi lại
  • Working hours: giờ làm việc
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các mẫu câu sử dụng trong tiếng Anh văn phòng cho người đi làm

Để trở thành một nhân vên xuất sắc và có nhiều cơ hội thăng tiến thì đòi hỏi bạn phải nâng cao trình độ tiếng Anh. Vì vậy, bạn phải thực sự chú tâm, không ngừng bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng cho mình. Đồng thời hãy áp dụng chúng trong thực tế giao tiếp tại văn phòng thường xuyên nhé!

Từ vựng tiếng Anh văn phòng

  • Let’s get down to the business, shall we?

(Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc bây giờ được chứ?)

  • I’m here to talk about …

(Tôi ở đây để nói về việc …)

  • I want as many ideas as possible to …

(Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để …)

  • Please finish this assignment by + time

(Vui lòng hoàn thành công việc này trước …)

  • I think we need to buy a new + văn phòng phẩm

(Tôi nghĩ chúng ta cần mua … mới)

  • Be careful and don’t make the same kinds of mistake again

 (Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.)

  • This invoice is overdue

(Hóa đơn này đã hết hạn thanh toán.)

  • She’s having a leaving-do + time

(Cô ấy sẽ tổ chức tiệc chia tay vào…)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất. Ngoài ra các bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng khác qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách thích hợp rất nhiều phương pháp học từ vựng hiệu quả với hình ảnh, audio sinh động, tạo cảm hứng cho người học. 

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các bạn những kiến thức bổ ích, thiết thực trong công việc. Step Up chúc các bạn thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI