Trong Anh ngữ, từ “after” được sử dụng trong mệnh đề chỉ thời gian, và vai trò là một liên từ liên kết. Có thể bạn chưa biết, có nhiều cách khác nhau để sử dụng liên từ “after’ trong câu. Hãy cùng Step Up học bài học hôm nay để hiểu rõ hơn về cấu trúc After bao gồm định nghĩa cũng như cách dùng của liên từ này nhé!
1. Cấu trúc after và cách dùng
After là liên từ chỉ thời gian mang nghĩa là “sau”.
Cùng tìm hiểu tất tần tần về cách dùng và một số cấu trúc after cơ bản thường gặp ngay dưới đây nhé:
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
= Past perfect (quá khứ hoàn thành) + before + simple past (quá khứ đơn)
Ví dụ:
After I had done homework, I went out with my friend. (Sau khi kiểm tra xong họ mới trở về nhà.)
=> I had done homework before I went out with my friend.
My father went home after he finished work at the machine. (Cha tôi về nhà sau khi ông làm việc xong ở máy.)
=> Before My father went home, he finished work at the machine.
Cấu trúc After + simple past + simple present
Cấu trúc after đi với thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn sử dụng để miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ, và để kết quả ở hiện tại.
Ví dụ:
After we quarrelled many times, we decide to break up.
(Sau nhiều lần cãi vã, chúng tôi quyết định chia tay.)
After everything happened, Mike and Ginny are still best friends.
(Sau khi mọi chuyện xảy ra, Mike và Ginny vẫn là bạn thân của nhau.)
Cấu trúc After simple past + simple past
Cấu trúc after này miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kết quả đã kết thúc ở trong quá khứ.
Ví dụ:
After Jenny drove too fast, she caused an accident.
(Sau khi Jenny lái xe quá nhanh, cô ấy đã gây ra một vụ tai nạn)
After my teacher gave homework, I finished at class.
(Sau khi giáo viên của tôi giao bài tập về nhà, tôi đã làm xong tại lớp)
Cấu trúc After + present perfect/simple present + simple future.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc after để diễn tả sau khi đã làm công việc gì và tiếp tục thực hiện một công việc khác.
Ví dụ:
After Mike buys a new motorbike, he will drive to travel.
(Sau khi Mike mua một chiếc xe máy mới, anh ấy sẽ lái xe đi du lịch.)
After he has booked the train ticket, he will go to Ho Chi Minh city.
(Sau khi anh ấy đặt vé tàu, anh ấy sẽ đi vào thành phố Hồ Chí Minh.)
Cấu trúc After được sử dụng rất phổ biến trong các dạng bài tập về chia thì. Hãy ghi nhớ cấu trúc after cùng với các thì đi kèm để có thể chia động từ một cách chuẩn xác nhé.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
2. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc after trong tiếng Anh
Cấu trúc After được sử dụng rất phổ biến trong các dạng bài tập về chia thì. Hãy ghi nhớ cấu trúc after cùng với các thì đi kèm để có thể chia động từ một cách chuẩn xác nhé.
Bên cạnh đó, bạn không nên bỏ qua những chú ý sau khi sử dụng cấu trúc After trong tiếng Anh.
Lưu ý 1: Mệnh đề chứa after được hiểu như là một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.
Ngoài ra còn có một số liên từ khác chỉ thời gian như: as (trong khi), while, when (khi, vào lúc), as soon as, since (từ khi), once (ngay khi), before, by the time (trước khi), so long as (chừng nào mà), as long as …
Ví dụ:
When John was in Los Angeles, he saw several museums.
(Khi John ở Los Angeles, anh ấy đã nhìn thấy một số bảo tàng.)
I will call you as soon as I receive the semester exam transcript.
(Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi nhận được bảng điểm thi học kỳ).
Lưu ý 2: Mệnh đề đi kèm với after có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề đó đứng vị trí đầu câu thì phải thêm dấu “,” ở giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
After I had work, I walked in the park.
(Sau khi làm việc xong, tôi đi dạo trong công viên.)
I walked in the park after I had work.
(Tôi đi dạo trong công viên sau khi làm việc xong.)
Lưu ý 3: Không sử dụng thì tương lai đơn (will) hoặc Be going to trong các mệnh đề chứa after. sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) hoặc thì hiện tại hoàn (present perfect) dùng để nhấn mạnh đến việc đã hoàn thành hành động đó trước khi một hành động khác xảy ra.
Ví dụ:
After Anna has a new pencil, she will paint a picture to give me.
(Sau khi Anna có bút chì mới, cô ấy sẽ vẽ một bức tranh để tặng tôi.)
After he has bought the movie tickets, he will go to the movies with his girlfriend.
(Sau khi mua vé xem phim xong, anh ấy sẽ đi xem phim với bạn gái.)
3. Bài tập cấu trúc after
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc after giúp bạn ôn luyện lại kiến thức đã học:
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong những câu dưới đây:
After they has finished the test, they went home.
After everything happened, they quarrel over dishonesty.
After we had finish our test, we handed in the teacher.
After I discuss it for 2 hours, I solved my problem.
After he won the match, he will have a party.
Đáp án:
Has finished => had finished
Quarrell => quarrelled
Had finish => had finished
Discuss => discussed
Won =>wins.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc after trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thêm những chia sẻ hữu ích cũng như được tiếp thêm động lực học tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt!
Câu hỏi về thời gian “What time is it?” mang ý nghĩa là “mấy giờ rồi?” chắc hẳn là “người bạn già” lâu năm của chúng ta. Trong giao tiếp hàng ngày, những câu hỏi về giờ giấc là loại câu hỏi khá phổ biến, thường được dùng để bắt đầu một cuộc đàm thoại tiếng Anh. Hãy đọc bài viết dưới đây của Step Up về cách đọc giờ trong tiếng Anh để tự tin trả lời những câu hỏi về thời gian nhé.
1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh
Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi ” What time is it?”. Thông thường thì cách đọc giờ cũng khá đơn giản, ai cũng cảm thấy như rất quen thuộc. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn sai trong trả lời câu hỏi về giờ hơn và kém. Bài viết này sẽ đưa ra những cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất.
Cách đọc giờ hơn
Có 2 cách an có thể sử dụng để đọc giờ hơn trong tiếng Anh
Cách 1: Đọc giờ + số phút
Ví dụ:
8:25 => It’s eight twenty-five. (Bây giờ là tám giờ hai lăm.)
2:39 => It’s two thirty-nine. (Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.)
Cách 2: số phút + past + số giờ
Ví dụ:
8:25 => It’s twenty five past eight. (-> Bây giờ là tám giờ hai mươi lăm phút)
2:39 => It’s thirty-nine past two. (Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.)
* Lưu ý:
Khi giờ là phút 15 hơn, ta có thể sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
5:15 => It’s a quarter past five. (Bây giờ là năm giờ mười lăm.)
9:15 => It’s a quarter past nine. (Bây giờ là chín giờ mười lăm.)
Cách đọc giờ kém
Ta đọc giờ kém khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thông thường chúng ta sẽ nói số phút trước
Công thức: số phút + to + số giờ
Ví dụ:
10:40 => It’s twenty to eleven. (Bây giờ là mười giờ kém hai mươi.)
7:50 => It’s ten to eight. (Bây giờ là tám giờ kém mười.)
Cách đọc giờ chẵn
Giờ chẵn có lẽ là dễ đọc nhất. Khi muốn nói giờ một cách chính xác, chúng ta sử dụng từ “o’clock” với mẫu câu:
It’s + number (số giờ) + o’clock
Ví dụ:
It’s 9 o’clock. (Bây giờ là chín giờ.)
See you at 11 o’clock. (Hẹn gặp bạn lúc mười một giờ.)
Trong những tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã, có thể lược bỏ bớt đi từ “o’clock”.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
8:35 => It’s thirty five past eight. (Bây giờ là tám giờ ba mươi lăm.)
6:50 => It’s ten to seven. (Bây giờ là bảy giờ kém mười.)
2. Một số mẫu câu về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu về cách đọc giờ trong tiếng Anh giúp bạn trả lời câu hỏi về giờ “xịn” như người bản ngữ cũng như giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.
Để trả lời câu hỏi về giờ ngay bây giờ, ta sử dụng It is hoặc It’s.
Ví dụ:
11:35 => It’s thirty five past eleven. (Bây giờ là mười một giờ ba mươi lăm.)
2:50 => It’s ten to seven. (Bây giờ là ba giờ kém mười.)
Sử dụng cấu trúc At + time khi muốn nói về thời gian của một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
I go to school at 8 a.m. (Tôi đi học lúc 8 giờ sáng.)
I go to the concert at 8 o’clock. (Tôi đến buổi hòa nhạc vào lúc 8 giờ.)
Sử dụng các đại từ tân ngữ để trả lời câu hỏi về giờ.
Ví dụ:
It begins at ten o’clock. (Nó bắt đầu vào lúc mười giờ.)
It ends at 8 p.m. (Nó kết thúc vào lúc tám giờ tối.)
Khác với tiếng Việt, Trong tiếng Anh, chúng ta chỉ dùng đồng hồ 12 giờ. Vì vậy nên khi đọc giờ đúng, để tránh gây nhầm lẫn về thời gian cho người nghe,chúng ta phải thêm buổi sáng hoặc buổi tối theo sau số giờ.
Vậy làm thế nào để đọc được chính xác khoảng thời gian nào?
Cách đơn giản nhất là chúng ta dùng :a.m và p.m để phân biệt.
A.m: nói về giờ buổi sáng (từ tiếng Latin của “ante meridiem” – trước buổi trưa).
P.m: nói về giờ buổi tối (từ tiếng Latin của “post meridiem” – sau buổi trưa).
Ví dụ:
It’s 10 a.m: Bây giờ là 10 giờ sáng
It’s 10 p.m: Bây giờ là 10 giờ tối
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
4. Một số trường hợp đặc biệt khi đọc giờ tiếng Anh
Bên cạnh những cách đọc giờ tiếng Anh mà Step Up đã liệt kê thì vẫn còn một số cách đọc giờ khác bạn có thể lưu ý:
Khi giờ là phút 15 hơn, sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
4:15 => It’s quarter past four. (Bây giờ là bốn giờ mười lăm.)
8:15 => It’s quarter past eight. (Bây giờ là tám giờ mười lăm.)
Khi giờ là phút 15 kém, chúng ta sử dụng: (a) quarter to
Ví dụ:
10:45 => It’s quarter to eleven. (Bây giờ là mười một giờ kém mười lăm.)
3:45 => It’s quarter to four. (Bây giờ là bốn giờ kém mười lăm.)
Khi giờ là phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past
Ví dụ:
7:30 => It’s half past seven. (Bây giờ là bảy rưỡi.)
10:30 => It’s half past ten. (Bây giờ là mười rưỡi.)
5. Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh
Ôn luyện lại kiến thức về cách đọc giờ trong tiếng Anh qua các bài tập sau.
Bài tập: Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây:
1. Bây giờ là 11 giờ. A. It’s half past eleven B. It’s eleven o’clock C. It’s twelve o’clock 2. Bây giờ là 4h45′ A.It’s five past three B. It’s five past four C. It’s quarter to five 3. Bây giờ là 11h15′. A. It’s a quarter past eleven B. It’s half past eleven C. It’s a quarter to eleven 4. Bây giờ là 11h50′ A. It’s ten past eleven B. It’s ten to twelve C. It’s ten past twelve 5. Bây giờ là 4h30. A. It’s half past two B. It’s half past three C. It’s half past four
Đáp án:
B
A
C
C
B
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây tổng hợp là cách đọc thời gian trong tiếng Anh thông dụng. Giờ thì bạn đã nắm được các những cách trả lời khác nhau cho câu hỏi “what time is it?” một cách “pro” rồi đấy. Tuy nhiên bất cứ cái gì cũng cần có sự luyện tập đúng không? Vì thế phải nên áp dụng kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày để nói lưu loát hơn nhé.
rong tiếng Anh, sở hữu cách có lẽ là chủ điểm ngữ pháp không còn xa lạ. Chúng ta có thể thường xuyên bắt gặp trong các bài tập hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, kiến thức của người học tiếng Anh về chủ điểm này lại chủ yếu xoay quanh my, your, our… hay ‘s với ý nghĩa là “của…”. Bài viết dưới đây Step Up sẽ chia sẻ với bạn đầy đủ và trọn vẹn về sở hữu cách trong tiếng Anh.
1. Định nghĩa về sở hữu cách trong tiếng Anh
Định nghĩa:Sở hữu cách trong tiếng Anh được hiểu là cấu trúc ngữ pháp, nhằm diễn tả quyền sở hữu của một người hay một nhóm người với người khác hay sự vật khác, từ đó làm rõ thêm cho đối tượng đang được nhắc đến.
Cách viết sở hữu cách: A’s B
Mang ý nghĩa:
B có mối quan hệ nào đó với A ( Nếu B là danh từ chỉ người)
B thuộc quyền sở hữu của A (Nếu B là danh từ chỉ vật)
Ví dụ:
This is Mike’s hat.
(Đây là mũ của Mike.)
This woman is Mr. Smith’s wife.
(Người phụ nữ này là vợ của ông Smith.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Các thể của sở hữu cách trong tiếng Anh và cách dùng
Muốn sử dụng đúng sở hữu cách trong tiếng Anh, bạn cần phải chú ý đến danh từ cần thể hiện quan hệ sở hữu (danh từ đứng trước). Tùy theo từng loại danh từ, mà sở hữu cách được sử dụng dựa theo các trường hợp khác nhau.
Sở hữu cách trong tiếng Anh với danh từ số ít
Nếu danh từ cần thể hiện mối quan hệ sở hữu ở dạng số ít thì sở hữu cách được thể hiện bằng cách thêm ‘S phía sau danh từ.
Ví dụ:
That’s Anna’s dog.
(Đó là con chó của Anna.)
My dad’s car broke down yesterday.
(Xe của bố tôi bị hỏng ngày hôm qua.)
Sở hữu cách trong tiếng Anh với danh từ số nhiều kết thúc bằng “S”
Khi danh từ ở dạng số nhiều và kết thúc bằng “s” thì sở hữu được thể hiện bằng cách thêm dấu nháy đơn (‘) phía sau danh từ, không cần thêm “s” nữa.
Ví dụ:
The students’ test results made him worry that they would fail graduation.
(Kết quả kiểm tra của học sinh khiến anh lo lắng rằng họ sẽ trượt tốt nghiệp.)
The doctors’ room is over there.
(Phòng của các bác sĩ ở đằng kia.)
Sở hữu cách trong tiếng Anh với danh từ số nhiều không kết thúc bằng “S”
Trong một số trường hợp bất quy tắc thì danh từ khi chuyển sang dạng số nhiều không thêm “s hoặc es”, thì sở hữu cách vẫn thể hiện ở dạng ‘S như bình thường.
Ví dụ:
Store that sells children’s toys.
(Cửa hàng bán đồ chơi trẻ em.)
These people’s shirts are the same.
(Áo của những người này giống nhau.)
Một số trường hợp danh từ bất quy tắc khi chuyển sang dạng số nhiều thường gặp:
Sở hữu cách trong tiếng Anh với danh từ số nhiều kết thúc bằng nhiều “S”
Tương tự như với danh từ số nhiều không kết thúc bằng “S”, sở hữu cách chỉ cần thêm dấu nháy đơn.
Ví dụ:
The success’ price is relentless effort.
(Cái giá của sự thành công là sự nỗ lực không ngừng.)
The boss’ wife is a wonderful woman.
(Vợ của ông chủ là một người phụ nữ tuyệt vời.)
3. Một số trường hợp ngoại lệ khi dùng sở hữu cách trong tiếng Anh
Ngoài các thể đã nói trên thì sở hữu cách trong tiếng Anh còn có một số trường hợp ngoại lệ như sau:
Những danh từ chỉ sự vật không tồn tại sự sống khi được nhân cách hóa giống như một con người thì có thể sử dụng hình thức sở hữu cách là ‘S.
Ví dụ:
Nature’s laws have a positive influence on human life.
(Quy luật của tự nhiên có ảnh hưởng tích cực đến đời sống con người.)
Factory’s construction brings many benefits.
(Xây dựng nhà máy mang lại nhiều lợi ích.)
Sở hữu cách dưới dạng ‘S cũng được sử dụng trước những danh từ chỉ thời gian, không gian và trọng lượng.
Ví dụ:
In a month’s time, Mike worked hard to prepare for the final exam.
(Trong thời gian một tháng, Mike đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
She solved a difficult problem in just 1 hour’s time.
(Cô ấy đã giải một bài toán khó chỉ trong 1 giờ.)
Sở hữu cách trong tiếng Anh của các đại từ liên quan đến chủ đề kinh doanh, thương mại, nghề nghiệp hay những danh từ riêng thì thường mang ý nghĩa là biểu đạt địa điểm kinh doanh, hay tòa nhà hoặc địa chỉ của cá nhân.
Ví dụ:
In his last trip to Halong she went to the barker’s once.
(Trong chuyến đi Hạ Long gần đây nhất cô ấy đã đến cửa hàng bánh một lần.)
Tomorrow, we will have a party birthday at Mike’s.
(Ngày mai, chúng ta sẽ tổ chức tiệc sinh nhật tại nhà Mike.)
4. Bài tập cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh
Bạn hãy làm một số bài tập dưới đây để ôn lại kiến thức về sở hữu cách trong tiếng Anh đã học ở trên nhé:
Bài 1: Viết lại câu sử dụng sở hữu cách:
The boy has a toy.
=> It’s the …………………
The newspaper has my picture on its cover.
=> It’s the …………………
Peter has a book.
=> It’s the …………………
There is milk in the glass.
=> It’s the …………………
Our friends live in this house.
=> It’s the …………………
Đáp án:
It’s the boy’s toy.
My picture is on the cover of the newspaper.
It’s Peter’s book.
It’s a glass of milk.
It’s our friends’ house.
Bài 2: Điền vào chỗ trống bằng sở hữu cách của danh từ:
This is _____book. (Peter)
The _____room is upstairs. (children)
This is the _____bike. (boy)
Let’s go to the_____. (Smiths)
These are the _____pencils. (boys)
Đáp án:
Peter’s
Children’s.
This is the boy’s bike.
Smiths’.
Boys’.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp về sở hữu cách trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn không còn nhầm lẫn giữa các thể của sở hữu cách. Ôn luyện và làm bài tập thường xuyên để “nằm lòng” kiến thức này nhé. Step Up chúc bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Sơ đồ tư duy là phương pháp tận dụng khả năng ghi nhận hình ảnh của bộ não. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trên thế giới cho việc học tập, lập bản kế hoạch,… Chúng ta cũng có thể ứng dụng sơ đồ tư duy cho việc học từ vựng tiếng Anh. Vậy học từ vựng tiếng Anh với sơ đồ tư duy như thế nào? Trong bài viết này, Step Up sẽ chỉ cho bạn cách khoa học lập sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh có thể giúp bạn học ngôn ngữ thứ hai và ghi nhớ tất cả các từ vựng một cách hiệu quả .
1. Kỹ thuật học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy là gì?
Sơ đồ tư duy là một sơ đồ sắp xếp những thông tin theo một cấu trúc toàn diện xung quanh một chủ đề hoặc ý tưởng trọng tâm.
Thay vì toàn bộ câu, bản đồ tư duy bao gồm các từ khóa , cụm từ ngắn và hình ảnh.
Kỹ thuật học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy là việc sử dụng màu sắc và sơ đồ để làm nổi bật các chủ đề từ vựng giúp học từ vựng tốt hơn.
Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh cung cấp một cách tiếp cận thực tế hơn nhiều để xử lý số lượng lớn từ vựng. Bởi vì bạn có thể dễ dàng tạo các bộ sưu tập từ vựng theo chủ đề. Ngoài ra bạn có thể thêm từ mới cho chúng ở bất kỳ nơi nào phù hợp với chủ đề.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Lợi ích của việc sử dụng sơ đồ tư duy học từ vựng tiếng Anh
Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh giúp bạn duy trì,cải thiện trí nhớ và học tập. Nguyên lý phương pháp này là chuyển từ học những từ vựng đơn lẻ sang kết nối các từ vựng với nhau. Quá trình này giúp bạn thực sự tiếp thu và ghi nhớ thông tin mới một cách lâu dài .
Tuy nhiên đó không phải là tất cả lợi ích của phương pháp học từ vựng này. Có một loạt các lợi ích khác khiến cho việc học từ vựng tiếng Anh với sơ đồ tư duy vượt trội hơn các phương pháp học truyền thống:
Kích hoạt tinh thần: Màu sắc và hình ảnh được sử dụng trong bản đồ tư duy giúp não chúng ta dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn hơn là văn bản thông thường.
Lọc thông tin quan trọng: Sơ đồ tư duy giúp tách từ vựng và ý nghĩa của nó giúp dễ dàng cho việc học.
Nền tảng kiến thức: Sơ đồ tư duy cung cấp không gian cho cả chiều rộng và chiều sâu, bức tranh lớn và chi tiết về một chủ đề từ vựng.
Phân tích và tổng hợp: Sơđồ tư duy cho phép bạn chia nhỏ các nhóm từ vựng và kết hợp chúng thành một tổng thể mới.
Tính linh hoạt: Sơ đồ tư duy cho phép bạn di chuyển và sắp xếp lại các từ vựng một cách tự do để phù hợp với chủ đề.
3. Cách học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy hiệu quả
Dưới đây Step Up sẽ đưa ra cách xây dựng sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh. Thông tin sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy hiệu quả. Hãy học và thực hành ngay bạn nhé!
Bước 1: Tạo sơ đồ tư duy cho từ vựng của bạn và thêm các chủ đề cho từng danh mục
Bước 2: Tạo một bản đồ con mới cho từng danh mục và liên kết qua lại giữa bản đồ con và chủ đề tương ứng trong bản đồ chỉ mục của bạn.
Bước 3: Tạo một cấu trúc cơ bản trong các bản đồ con của bạn.
Ví dụ: Trong bản đồ “Thực phẩm”, bạn có thể bắt đầu bằng cách thêm các nhánh cho các loại thực phẩm khác nhau, chẳng hạn như “Trái cây”, “Rau”, “Kẹo”…
Bước 4: Bây giờ là lúc điền từ vựng vào bản đồ của bạn.
Bắt đầu bằng cách thêm các từ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, sau đó viết bản dịch tiếng Anh vào một chủ đề phụ bên cạnh.
Hãy thêm hình ảnh hoặc biểu tượng đáng nhớ vào bản dịch bất cứ khi nào có thể. Điều này sẽ giúp bạn học thuộc từ vựng dễ dàng hơn.
Ngoài ra, bạn có thể làm phong phú bản đồ của mình bằng cách thêm các câu ví dụ ngay bên cạnh từ vựng cần học.
Bạn càng cung cấp nhiều ngữ cảnh cho các từ vựng riêng lẻ, bộ não của bạn càng dễ nhớ chúng.
Thêm cách phát âm phiên âm và bất kỳ giải thích liên quan nào khác làm ghi chú cho từ vựng. Bằng cách này, bạn có thể xem thông tin theo ý muốn, nhưng nó sẽ không làm lộn xộn sơ đồ.
4. Bài tập thực hành ứng dụng sơ đồ tư duy học từ vựng tiếng Anh
Chắc hẳn các bạn đã hình dung ra được cách học từ vựng tiếng Anh với sơ đồ tư duy. Chúng mình cùng ứng dụng kiến thức thực hành bài tập sau nhé:
Thêm ví dụ: An apple a day keeps the doctor away. (Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không tới nhà.).
Plum.
Pear.
Pineapple.
Lemon.
…
Các loại quả khác các bạn làm tương tự như ví dụ trái táo. Hoặc bạn có thể thỏa sức sáng tạo, bổ sung thêm những thông tin liên quan khác. Xem demo trong ảnh dưới đây nhé:
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách xây dựng sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, các đại từ quan hệ whose và who, whom, who’s được sử dụng rất nhiều trong các bài tập ngữ pháp và các bài kiểm tra năng lực như Toeic hay Ielts. Tuy nhiên chúng có hình thái và cách phát âm tương đối giống nhau nên rất hay gây ra cho người học tiếng Anh sự nhầm lẫn cũng như khó khăn trong việc phân biệt những từ này. Hiểu được điều này, Step Up đã hướng dẫn bạn chi tiết cách phân biệt whose và who, whom, who’s trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Cách dùng whose, who, whom, who’s trong tiếng Anh
Nếu bạn chưa biết cách dùng các từ Whose, who, whom, who’s như thế nào trong tiếng Anh thì không nên bỏ qua bài viết dưới đây nhé!
Cách dùng Whose
Whose mang nghĩa là “của ai hay của cái gì”, là một từ chỉ sở hữu được sử dụng trong câu hỏi hoặc trong mệnh đề quan hệ.
Đại từ quan hệ Whose được dùng như một hình thức sở hữu cách khi từ đứng trước là chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
Man whose car was exploded in an accident
(Người đàn ông bị nổ xe trong một vụ tai nạn.)
The woman whose dress is gorgeous.
(Người phụ nữ có chiếc váy tuyệt đẹp.)
* Lưu ý: Đứng sau Whose là danh từ và danh từ theo sau whose không bao giờ có mạo từ.
Cách dùng Who
Who là một đại từ quan hệ được dùng như hình thức chủ từ khi từ đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
Mike is the man who fixed my computer.
(Mike là người đã sửa máy tính của tôi.)
The girl who works in the store is the boss’s wife.
(Cô gái làm việc trong cửa hàng là vợ của ông chủ)
* Lưu ý: Đứng sau Who luôn là một động từ.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Whom được sử dụng như hình thức bổ túc từ, khi mà từ đứng trước Whom là một chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
The woman whom you meet is my mother.
(Người phụ nữ, người mà anh gặp là mẹ tôi.)
The boys whom you saw are my cousin.
(Những chàng trai mà anh thấy là các anh họ tôi.)
Trong văn nói người ta thường sử dụng Who hay That thay cho Whom, hoặc có thể bỏ Whom đi.
Ví dụ:
Văn viết: The woman whom you meet is my mother.
=> Văn nói: The woman who you meet if my mother.
Văn viết: The boys whom you saw are my cousin.
=> Văn nói: The man you meet is my father
Trong trường hợp Whom với vai trò làm từ bổ túc cho một giới từ thì khi viết ta đặt giới từ trước Whom, còn khi nói để giới từ phía sau cùng còn whom được thay thế bởi that hoặc bỏ hẳn.
Ví dụ:
Văn viết: The woman to whom I spoke. (Người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện.)
=> Văn nói: The woman that I spoke to
Văn viết: The driver to whom Mike helped. (Người lái xe mà Mike đã giúp đỡ.)
=> Văn nói: The driver that Mike helped to
* Lưu ý: Đứng sau whom là một đại từ.
Cách dùng Who’s
Who’s là dạng thu gọn (viết tắt) của Who has hoặc Who is sử dụng trong câu hỏi.
Ví dụ:
Who’s been to Ha Noi? – Thu gọn của Who has
(Ai đi tới Ha Noi vậy?)
Who’s the man in the black shoes? – Thu gọn của Who is
(Người đàn ông đi đôi giày đen là ai vậy?)
2. Phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh
“Whose, who, whom, who’s”, chỉ mới đọc phát âm của những từ này đã thấy “rối não” rồi phải không các bạn? Vậy phải làm thế nào mới phân biệt được Phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh? Hãy theo dõi những chia sẻ tiếp theo của Step Up ngay dưới đây:
Phân biệt cách dùng Whose và who
Điểm khác biệt trong cách dùng giữa Whose và who đó là:
Sau Who luôn là một động từ
Sau Whose phải là một danh từ
...N (chỉ người) + Who + V + O
…N (chỉ người) + Whose + N + V/S + V + O
Ví dụ:
The man who helped me is my teacher.
(Người đàn ông giúp tôi là giáo viên của tôi.)
The woman whose daughter is in my class, is a nurse.
(Người phụ nữ có con gái học cùng lớp tôi là một y tá.)
Phân biệt cách dùng who và whom
Who làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ, dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.
…N (chỉ người) + Who + V + O
Whom có vai trò làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người.
…N (chỉ người) + Whom + S + V
Ví dụ:
Mike told me about the woman who is his friend.
(Mike nói với tôi về người phụ nữ là bạn của anh ấy.)
Does he know his girlfriend whose father is a CEO?
(Anh ta có biết bạn gái của mình có bố là CEO không?)
Phân biệt cách dùng whose và who’s
Whose là từ chỉ sở hữu được sử dụng trong câu hỏi hay mệnh đề quan hệ
Who’s cũng sử dụng trong câu hỏi nhưng là dạng thu gọn của Who has hoặc Who is
Ví dụ:
She’s a girl whose plan is perfect.
(Cô ấy là một cô gái có kế hoạch hoàn hảo.)
Who’s the one who helps you with your homework? – Thu gọn của Who is
(Ai là người giúp bạn làm bài tập?)
3. Bài tập phân biệt whose và who, whom, who’s
Như vậy, chúng mình đã cùng nhau học cách phân biệt cách dùng Whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh. Cùng làm bài tập bên dưới để củng cố lại kiến thức đã học nhé:
Bài tập : Điền whose và who, whom, who’s để hoàn thành câu sau:
This is the girl ………… is my friend.
The house ………… doors are yellow is mine
Do you know the man ………… name is Mike?
The girl ………… I like is you
…………been to Ha Noi?
Đáp án:
Who
Whose
Whose
Whom
Who’s
Xem thêm Whose, who và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tất tần tất tần tật kiến thức ngữ pháp về cách phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh. Hãy làm thật nhiều bài tập để “nằm lòng” những kiến thức này nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt!