Nhắc đến cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh, chắc hẳn một số bạn sẽ thấy xa lạ và mới mẻ phải không? Tuy nhiên, đây lại là cấu trúc người học bắt gặp và sử dụng cực kì nhiều, chỉ là chưa để ý đến tên gọi và cách dùng chuẩn xác của nó thôi. Cùng Step Up tìm hiểu thật chi tiết về cụm động từ nguyên mẫu (infinitive phrase) này nhé!
1. Cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh là gì?
Cụm động từ nguyên mẫu (Infinitive phrase) là một cụm từ được bắt đầu bằng từ “to” .Sau “to” là một động từ nguyên thể không chia và theo sau đó là tân ngữ hoặc bổ ngữ.
to + V + tân ngữ/bổ ngữ
Ví dụ:
to earn money (kiếm tiền), to buy a dress (mua một chiếc váy)
I need to earn moneyto buy a dress.
(Tôi cần kiếm tiền để mua một chiếc váy.)
Trong câu trên, cả hai cụm động từ nguyên mẫu được sử dụng ở 2 vị trí khác nhau. Vậy có các loại infinitive phrase nào và chức năng ra sao, các phần dưới đây sẽ làm rõ.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Không chỉ đứng riêng lẻ trong câu, cụm động từ nguyên mẫu được kết hợp với một số thành phần khác trong câu như tính từ, đại từ,…tạo thành các cấu trúc hay gặp. Trong đó phổ biến nhất là cấu trúc: Tính từ (adj) + to infinitive.
It is + Adj + of Đại từ nhân xưng + to infinitive: Ai đó như thế nào khi làm gì
Ví dụ:
It is nice of you to help me open the door.
(Bạn thật tốt khi giúp tôi mở cửa.)
It is quite polite of you to say that word.
(Bạn khá lịch sự khi nói từ đó.)
It is + Adj + for Đại từ nhân xưng+ to infinitive: Nó như thế nào cho ai để làm gì
Ví dụ:
It is uncomfortable for him to wait so long outside.
(Thật không thoải mái cho anh ấy khi đứng đợi rất lâu ngoài trời.)
It is not good for you to eat too much junk food.
(Nó sẽ không tốt cho bạn khi ăn quá nhiều đồ ăn thiếu chất.)
Too + Adj (+for Đại từ nhân xưng) + to infinitive: Quá….(cho ai) để làm gì
Ví dụ:
They are too young to drink wine.
(Họ còn quá nhỏ để uống rượu.)
He is too short to reach the ball on the shelf.
(Anh ấy quá thấp để chạm tới quả bóng ở trên giá.)
So + Adj + as + to infinitive: Quá (thừa)… để làm được gì
Ví dụ:
John is so intelligent to solve this math problem quickly.
(John quá thông minh để giải quyết nhanh chóng bài toán này.)
He is so experienced to receive the salary he wants.
(Anh ấy quá thừa kinh nghiệm để nhận được mức lương anh ấy muốn.)
Ngoài ra còn có 2 cấu trúc thông dụng sau đây xuất hiện với (cụm) động từ nguyên mẫu.
Enough + to infinitive: đủ để làm gì
Ví dụ:
He is old enough to drive.
(Anh ấy đủ lớn để lái xe.)
I have enough money to buy many masks in the Covid19.
(Tôi có đủ tiền để mua rất nhiều khẩu trang trong dịch Covid.)
Hãy nhớ một chút: tính từ thì đứng trước enough, còn danh từ thì đứng sau enough nhé!
But/ except + to infinitive: ngoại trừ/ ngoài việc…
Ví dụ:
We can do everything exceptto betray my manager.
(Chúng tôi có thể làm mọi việc trừ việc phản bội lại quản lý của tôi.)
He has no choice but to accept this offer.
(Anh ấy không có sự lựa chọn nào ngoài chấp nhận lời mời này.)
Chú ý về mặt nghĩa và cấu trúc một chút để không nhầm lẫn với cấu trúc BUT FORnhé.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Luyện tập về cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh
Mong rằng các bạn đã hiểu hơn và thấy kiến thức “cụm động từ nguyên mẫu” cũng không hề khó khăn. Hãy làm ngay một số bài tập luyện tập dưới đây và check đáp án để xem mình đã hiểu rõ chưa nhé!
Bài 1:
My mother would like _____ a new cooker on her birthday.
have B. to have had C. to have D. to be had
______ regularly is a good habit to learn English.
to practice B. practice C. to have practice D. be practice
They’re strong enough ______ the competition.
joining B. to joined C. to join D. be joined
It’s too boring for me ______ this all day.
do B. be doing C. to be done D. to do
I can play every sports except ______
A.to swim B. swim C. to have swim D. swam
Bài 2:
Dịch những câu sau sang tiếng Anh:
Hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi, cắm trại cùng bạn bè, giúp tôi cảm thấy thoải mái.
Bạn quá trẻ để lo nghĩ nhiều.
Bạn đã có đủ kiến thức để tham dự buổi phỏng vấn ngày mai chưa?
Nó thật sự khó khăn cho tôi để đạt được điểm A.
Tôi không đủ tiền để chi trả cho việc mua một chiếc điện thoại mới.
Đáp án
Bài 1:
C Mẹ tôi muốn có nồi cơm điện mới vào sinh nhật cô ấy.
A Luyện tập thường xuyên là thói quen tốt để học tiếng Anh.
C Bọn họ đủ khỏe để tham gia cuộc thi.
D Nó quá là chán cho tôi để làm việc này cả ngày.
A Tôi có thể chơi mọi môn thể thao trừ bơi lội.
Bài 2: Câu dịch gợi ý
My favorite outdoor activity, to go for a picnic with my friends, helps me to feel relaxed/comfortable.
You are too young to think too much.
Do you have enough knowledge to attend the interview tomorrow?
It is really difficult for me to get the A mark.
I don’t have enough money to afford to buy a new phone.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là kiến thức mà người học tiếng Anh nào cũng cần có về cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh. Với những kiến thức đó, mong rằng bạn sẽ ghi điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra của mình khi “đụng độ” cụm động từ nguyên mẫu nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Có thể thấy rõ rằng việc ăn uống luôn là hoạt động vô cùng quan trọng của con người, cũng như là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Thậm chí gần đây rất nhiều food-blogger từ Việt Nam tới thế giới đã nổi lên hơn bao giờ hết nhờ những chia sẻ về việc ăn uống của họ. Hôm nay Step Up sẽ cùng các bạn tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống (eating habits) thông dụng nhất, giúp bạn “bắt kịp xu hướng” nhé!
1, Từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống
Nền ẩm thực đa dạng và phong phú như nào thì từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống cũng muôn màu không kém. Để bạn có thể giao tiếp đơn giản và trôi chảy nhất, Step Up cung cấp một số từ và cụm từ thông dụng nhất ngay dưới đây.
Các bữa ăn (meals) trong ngày
Breakfast: bữa sáng
Lunch: bữa trưa
Dinner: bữa tối
Brunch: bữa giữa sáng và trưa
Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt
Một số loại đồ ăn thường thấy
Junk food: đồ ăn vặt
Fast food: thức ăn nhanh, mang đi như KFC, McDonald, khoai tây chiên, xúc xích, lạp sườn,…
Processed foods: thức ăn đã chế biến sẵn
Ready meals or take-aways: thức ăn mang đi đã làm sẵn
Home-cooked meal: bữa cơm nhà
Organic food: thực phẩm hữu cơ như: thịt, cá
Fresh produce: những sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả
Traditional cuisine: món ăn truyền thống
International cuisine: món ăn quốc tế
Vegetarian food: món chay
Speciality: đặc sản
Một số món ăn quen thuộc
Appetizer: Món khai vị
Main course: Món chính
Dessert: Món tráng miệng
Meat: Thịt
Pork: Thịt lợn
Beef: Thịt bò
Chicken: Thịt gà
Bacon: Thịt xông khói
Fish: Cá
Noodles: Mỳ ống
Soup: Canh, cháo
Rice: Cơm
Salad: Rau trộn
Cheese: Pho mát
Beer: Bia
Wine: Rượu
Coffee: Cà phê
Tea: Trà
Water: Nước lọc
Fruit juice: Nước hoa quả
Fruit smoothies: Sinh tố hoa quả
Hot chocolate: Cacao nóng
Soda: Nước ngọt có ga
Still water: Nước không ga
Milk: Sữa
Squash: Nước ép hoa quả
Orange juice: Nước cam
Bread: Bánh mì
Từ vựng tiếng Anh miêu tả đồ ăn
Nhắc đến từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống, chắc chắn không thể thiếu những lời bình phẩm, khen chê về các món ăn rồi. Làm thế nào để nhận xét về 1 món ăn, dưới đấy là những tính từ giúp bạn làm điều đó.
To go out for dinner/lunch/…: ra ngoài ăn tối/ trưa/…
To go on a diet: ăn uống theo chế độ
To eat on moderation: ăn uống điều độ
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trong khi ngồi cùng bàn ăn với người nước ngoài, chắc hẳn bạn sẽ không muốn “câm như hến” rồi phải không. Ít nhất cũng hãy đưa ra lời khen hoặc vài lời bình luận về món ăn, những câu giao tiếp nhẹ nhàng sẽ giúp bữa ăn thoải mái hơn nhiều đó.
It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi
This is delicious – Món này ngon quá
That smells good – Thơm quá
This doesn’t taste right – Món này không đúng vị
I like eating chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
I’m starving – Tôi đói quá
People eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhé
Today’s food anymore cooking – Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế
Orange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy
Enjoy your meal – Chúc mọi người ngon miệng
Help yourself – Cứ tự nhiên đi
What’s for dinner (lunch, supper,…)? – Tối nay có gì vậy?
Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?
Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?
Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?
What are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?
Could I have some more ….? – Tôi có thể dùng thêm món …. không?
Wipe your mouth – Chùi miệng đi
Finish your bowl: Ăn hết đi
Is there any more of this? – Có còn thứ này không?
Trong tiếng Anh, việc chơi chữ với đồ ăn khiến ngôn ngữ càng trở nên phong phú hơn bao giờ hết. Nếu muốn là “dân chuyên trong làng ẩm thực”, ngoài nắm rõ từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống, bạn chắc chắn cần phải cập nhập ngay những thành ngữ dưới đây.
To be as cool as a cucumber:giữ bình tĩnh trong mọi tình huống
My boyfriend is always as cool as a cucumber even when he got lost in France last month.
(Bạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp.)
Go bananas:tức giận, phát khùng
The mother went bananas when she knew her son’s study result.
(Người mẹ tức giận khi biết được kết quả học tập của con trai.)
A piece of cake:sự dễ dàng
Finishing this game is a piece of cake.
(“Phá đảo” trò chơi này dễ như ăn bánh.)
A smart cookie: khen ngợi sự thông minh
This boy is such a smart cookie.
(Cậu bé này thật thông minh.)
A storm in a teacup:tức giận chuyện không đáng
He was angry because I was 2 minutes late. It was a storm in a teacup.
(Anh ấy tức giận vì tôi muộn 2 phút. Thật không đáng.)
To throw cold water on something:đổ gáo nước lạnh, phản ứng tiêu cực về việc gì đó
Don’t throw cold water on my opinion.
(Đừng “dội gáo nước lạnh” vào ý kiến của tôi.)
There’s no use crying over spilt milk:có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì
I know you are sad about the result but there’s no use crying over spilt milk.
(Tôi biết bạn buồn vì kết quả nhưng có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì.)
To have egg on your face: ngớ ngẩn, bối rối
I was completely wrong, and now I have egg on my face.
(Tôi hoàn toàn sai, và giờ tôi thực sự bổi rối.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4, Ứng dụng từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống vào đoạn văn
Mỗi quốc gia lại có một phong tục ăn uống và là một “thiên đường ẩm thực” khác nhau. Bạn có muốn giới thiệu về những món ăn hay thói quen ăn uống của Việt Nam với bạn bè quốc tế không? Hãy tham khảo đoạn văn sau đây, cớ ứng dụng từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống nhé!
Sử dụng từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống vào đoạn văn
It could be seen clearly that Vietnamese cuisine is quite unique with various specialities and foods. Normally, almost all people eat 3 main meals per day: breakfast, lunch and dinner. Whenever they choose ingredients, Vietnamese people prefer new and fresh ones, various herbs and vegetables with little oil in every dish. Furthermore, different spices such as fish sauce, shrimp paste and soy sauce are added to boost the amazing flavour of foods. In Vietnam, there is no compulsory concept of a full course-meal which has starter, main course and desert. Instead, one and only meal consists of several dishes like rice, soup, stir-fried or boiled vegetables and main dishes cooked from meat, fish, egg or tofu.
Dịch:
Có thể thấy rõ ràng rằng nền ẩm thực Việt Nam rất độc đáo với nhiều đặc sản và đồ ăn đa dạng. Thông thường, hầu hết mọi người sẽ ăn 3 bữa chính mỗi ngày: sáng, trưa và tối. Mỗi khi chọn nguyên liệu, người Việt Nam thiên về những nguyên liệu tươi mới, các loại hành lá, rau khác nhau với ít dầu mỡ trong các món ăn. Ngoài ra, những gia vị khác nhau như nước mắm, mắm tôm, xì dầu được thêm nếm vào đề gia tăng hương vị đậm đà của món ăn. Ở Việt Nam, không có một quy trình bắt buộc cho một bữa ăn như các bước khai vị, bữa chính, tráng miệng. Thay vào đó, một bữa ăn bao gồm nhiều món như cơm, súp, món xào hoặc rau luộc và món chính sẽ là thịt, cá, trứng hoặc đậu phụ.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Với những từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống ở trên, Step Up tin rằng các bạn sẽ không còn lo ngại mỗi khi ngồi cùng bàn với người ngoại quốc nữa. Ăn uống là chủ đề thường thấy, vô cùng quen thuộc nên các bạn có thể tự tập luyện giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, cũng rất dễ để thử giao tiếp với gia đình, bạn bè xung quanh cho trôi chảy, hãy cố gắng tận dụng nhất có thể nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Có vô vàn các kiểu giày dép khác nhau, từ xuân hạ thu đông đến khi trời mưa trời nắng, và mỗi loại lại có một tên gọi khác nhau. Trong tiếng Anh cũng vậy, không phải loại giày dép nào cũng được gọi là “shoes” đâu. Nếu bạn là fan của thời trang thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh về giày dép trong bài viết sau của Step Up nhé!
1, Từ vựng tiếng Anh về giày dép nói chung
Giày là “shoes”, dép là “sandals”, vậy giày búp bê hay dép-tông thì gọi như thế nào đây? Hãy tìm hiểu chi tiết từ vựng tiếng Anh về giày dép các loại để dùng cho chuẩn ngay thôi.
Ballet flats: giày búp bê, hay còn gọi là giày bệt.
Loại giày này có hình dáng khá giống giày ballet và đế bệt. Còn giày dành riêng cho múa ballet được gọi là ballet shoes.
Flip-flops: dép tông, dép xỏ ngón.
Slippers: dép đi trong nhà hoặc dép lê.
Sandals: dép xăng đan, dép quai hậu.
Loại dép này có quai ngang mắt cá chân, tuy nhiên đừng nhầm cách phát âm của người bản xứ và của người Việt nhé.
Slip-ons/ Loafers: giày lười, không có dây
Nhưng slip-ons thường bằng vải và trẻ trung, thể thao hơn, trong khi đó loafers thường làm bằng da, lịch sự và trang trọng hơn.
Từ vựng tiếng Anh về giày dép: Slip-ons và Loafers
Boots: đôi bốt, giày cao cổ.
Một số từ vựng liên quan đến boots trong tiếng Anh như: rain boots (ủng đi mưa), hiking boots (giày ống đi đường dài), military boots (giày quân đội), wellington boots (bốt cao không thấm nước, ủng)…
High heels: giày cao gót. Nguồn gốc của từ này là từ Heel – gót (chân, giày), móng (ngựa). Do đó giày cao gót được gọi là high heels.
Athletic shoes: giày thể thao nói chung.
Đây là tính từ mang nghĩa thuộc về thể thao, điền kinh, hoặc chỉ sự lực lưỡng, khỏe mạnh. Ta cũng có thể gọi một cách dễ nhớ hơn là sport shoes/ trainers/ sneakers.
Một số giày thể thao cho các bộ môn sẽ có tên bộ môn đứng trước: running shoes, football shoes,…
Platform shoes: loại giày có phần đế dày, trong Tiếng Việt thường gọi là giày bánh mì. Từ platform cũng có nghĩa là bục, bậc, thềm nữa đó.
Moccasin: giày Moccasin
Monk: giày quai thầy tu
Oxford shoes: là tên gọi riêng của loại giày thường diện trong những dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi.
Loại giày này được thiết kế cho cả nam và nữ. Giày Oxford thường làm bằng da và có phần buộc dây, kiểu dáng cơ bản, dễ nhận biết.
Dr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr.Martens
Lace-ups hay lace-up shoes: từ chỉ chung cho giày buộc dây
Eyelet: lỗ xỏ giày
Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày
Heel: gót giày
Last: khuôn giày
Lace: dây giày
Lacing: mui giày, gồm cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày.
Lining: lớp lót bên trong giày
Midsole: đế giữa
Insole: đế trong
Outsole: đế ngoài
Từ vựng tiếng Anh về giày dép – các bộ phận của giày
Shoes tree: cây giữ form giày
Một dụng cụ có hình dáng giống bàn chân, trong đôi giày, có tác dụng giữ dáng, chống nếp nhăn, tăng tuổi thọ cho đôi giày.
Socklining: miếng lót giày
Dùng để làm lớp đệm tăng độ êm ái khi mang, khử mùi chân hoặc hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Socklining có thể thay thế dễ dàng.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cùng một màu son hồng nhưng phái đẹp có muôn kiểu “hồng” khác nhau. So với thời trang nam, thời trang của thế giới phụ nữ đa dạng, phong phú và “khó nhớ” hơn rất nhiều. Giày dép đương nhiên cũng không phải ngoại lệ. Tuy nhiên không hề khó như phân biệt màu son đâu, hãy cùng xem list từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ sau đây nhé.
Đặt câu sẽ giúp các bạn nhớ lâu hơn về những từ vựng tiếng Anh về giày dép ở trên. Ngoài ra chắc hẳn các bạn sẽ muốn giao tiếp tự tin khi đi mua giày trong các cửa hàng lung linh ở nước ngoài đúng không. Hãy để Step Up giúp bạn nhé!
Một số mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép giúp các bạn nhớ lâu hơn
To me, girls who wear Timberland boots are quite attractive.
(Đối với tôi, những cô gái đi giày Timberland khá là cuốn hút.)
Knee high boot are perfect for leggings and skinny jeans
(Bốt cao gót thật sự hoàn hảo khi kết hợp với quần bó và quần bò.)
He bought a pair of ballet flats for his daughter.
(Anh ấy mua một đôi giày búp bê cho con gái anh ấy.)
Wedge boots are easier to wear than traditional high heels like stilettos.
(Giày đế xuồng dễ đi hơn là giày cao gót truyền thống như giày gót nhọn.)
The shoe tree is more than an accessory – it is a must. Using shoe trees means you will be able to keep your shoes for a lifetime.
(Cây giữ giày không chỉ là một phụ kiện – nó là một thứ bắt buộc. Sử dụng shoe tree có nghĩa là bạn sẽ có thể giữ cho đôi giày của mình luôn bền lâu.)
Some shoes are designed for specific purposes, such as boots designed specifically for mountaineering or skiing.
(Một số giày được thiết kế cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như giày được thiết kế dành riêng cho leo núi hoặc trượt tuyết.)
Một số mẫu câu trong tiếng Anh dùng khi mua giày
Hội thoại 1:
A (seller): Hi. Which shoes do you want to get?
(Xin chào. Quý khách muốn mua gì ạ?)
B (buyer): I want to buy a pair of loafers.
(Tôi muốn mua một đôi giày thể thao.)
A: Please go this way. There are many styles you can choose.
(Xin mời đi lối này, có rất nhiều mẫu mã bạn có thể lựa chọn.)
Hội thoại 2:
B: Are these shoes really good?
(Những đôi giày này có thực sự tốt không?)
A: Yes. They’re of good materials and the color never fades.
(Vâng. Chúng được làm từ chất liệu tốt và không bao giờ phai màu.)
B: Can I take a look at the ones here, please?
(Tôi có thể xem những chiếc đang được trưng bày không?)
A: Let me know your size, please.
(Quý khách muốn cỡ nào ạ?)
B: I need size 42.
(Tôi muốn cỡ 42)
Hội thoại 3:
A: Is there any particular branch that you prefer?
(Quý khách thích hiệu nào ạ?)
B: Hmmm I wore Gucci’s shoes once. They’re quite fashionable and durable. However, you can show me other brands.
(Hmmmm tôi đã đi giày Gucci một lần. Chúng khá thời trang và bền. Tuy nhiên, bạn có thể cho tôi xem những hiệu khác.)
A: How about this one?
(Cái này được không ạ?)
B: It looks fine. Can I try it on?
(Trông ổn đấy. Tôi có thể đi thử không?)
B: Go ahead.
(Xin cứ tự nhiên.)
Một số câu nói thường thấy khác:
I’m sorry, we’re out of stock. (Tôi rất tiếc, chúng tôi đã hết hàng.)
I’m sorry, that’s the last one. (Tôi rất tiếc, đó là chiếc cuối cùng.)
All of our high heels are in the middle aisle. (Vâng. Tất cả giày cao gót của chúng tôi đều ở dãy giữa)
All of our sport shoes are on sale this month. (Tất cả giày thể thao của chúng tôi đều giảm giá tháng này.)
Excuse me, please show me the left slingback shoes. (Xin lỗi, làm ơn cho tôi xem đôi dép bên trái.)
Is it what you’re looking for? (Đó có phải thứ quý khách đang tìm không?)
I’m not interested in the design, but I want something of good quality. (Tôi không quan tâm đến thiết kế, nhưng tôi muốn loại có chất lượng tốt.)
All of our athletic shoes have been sold. (Tất cả giày thể thao của chúng tôi đã được bán hết rồi.)
Would you like to see anything else? (Anh/ chị còn muốn mua gì nữa không?)
Do you have a customer/loyalty card? (Anh/ chị có thẻ thành viên không?)
How will you pay? (Anh/ chị thanh toán như thế nào ạ?)
Would you like to keep the receipt? (Quý khách có muốn giữ hóa đơn không?)
Your total comes to $18. (Tổng số tiền của quý khách là 18 đô la.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4, Đoạn văn vận dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép
Nói về kiểu giày yêu thích của bạn trong tiếng Anh, làm như thế nào để đoạn văn không bị kết thúc vỏn vẹn 1-2 câu? Thay vào đó, bạn lại thể hiện được mình là một người yêu thích giày dép cũng như vốn tiếng Anh phong phú của mình. Cùng xem thử đoạn văn vận dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép sau đây nhé.
Talking about your favorite types of shoes?
As a young person, like most of my friends, I’m a big fan of sneakers or sports shoes. It is clear that they are absolutely fashionable and comfortable to wear. Therefore, I can use them all-year-round on various occasions. Also, it is quite simple to choose clothes that look nice with sport shoes.
Normally, I usually buy trainers at physical stores or brick-and-mortar shops like showrooms where I am able to try it on. I don’t have much experience of buying shoes online and that has never crossed my mind. There are a lot of risks when you buy online products, especially things related to clothes and shoes. I’m afraid that they might not fit my size, although there are always specifications.
I have my own shoes collection at home with different brands. In fact, I regularly buy new shoes three or four times a year, it is one of my hobbies. However, I need to be more conscious and careful about spending my hard-earned money because I’m planning to move out next year. So, I will have many bills to pay and the idea of buying new shoes will become a luxury.
Dịch:
Là một người trẻ tuổi, giống như hầu hết bạn bè của mình, tôi là một fan hâm mộ lớn của giày thể thao. Quá rõ ràng là chúng hoàn toàn thời trang cũng như thoải mái khi mặc. Vì vậy, tôi có thể sử dụng chúng quanh năm trong nhiều dịp khác nhau. Ngoài ra, việc chọn trang phục sao cho đẹp với giày thể thao cũng khá đơn giản.
Thông thường, tôi thường mua giày thể thao tại các cửa hàng truyền thống như showroom để tôi có thể đi thử. Tôi không có nhiều kinh nghiệm mua giày trực tuyến và điều đó tôi cũng chưa bao giờ nghĩ đến. Có rất nhiều rủi ro khi bạn mua hàng online, đặc biệt là những thứ liên quan đến quần áo, giày dép. Tôi sợ rằng chúng có thể không vừa, kể cả khi luôn có số đo chi tiết.
Tôi có bộ sưu tập giày của riêng mình ở nhà với các nhãn hiệu khác nhau. Trên thực tế, tôi thường xuyên mua giày mới ba hoặc bốn lần một năm, đó là một trong những sở thích của tôi. Tuy nhiên, tôi cần phải có ý thức và cẩn thận hơn trong việc chi tiêu tiền bạc của mình – vốn đã khó kiếm được vì tôi đang có kế hoạch chuyển ra sống bên ngoài vào năm tới. Vì vậy, tôi sẽ có nhiều hóa đơn phải trả và ý tưởng mua một đôi giày mới sẽ trở thành một thứ xa xỉ.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giày dép đầy đủ nhất. Nếu mới học tiếng Anh, bạn hãy chọn ra cho mình những từ vựng quen thuộc, cần thiết nhất để ghi nhớ nhé! Mỗi ngày học thêm một chút, chắc chắn level tiếng Anh sẽ tăng lên nhanh chóng.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Hãy tưởng tượng trong một chuyến du lịch nước ngoài, bỗng nhiên bạn gặp vấn đề khẩn cấp về sức khỏe và phải ngay lập tức tìm một bệnh viện quốc tế để kiểm tra. Tìm được bệnh viện rồi nhưng làm sao để giao tiếp với bác sĩ đây khi xung quanh toàn tiếng Anh là tiếng Anh? Step Upsẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng nhất, giúp bạn hoàn toàn có thể vượt qua trở ngại này dễ dàng.
1, Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện
Nghĩ tới hành trình của bạn khi tới bệnh viện một chút xem bạn cần nói những gì nào? Sau đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện theo từng tình huống: khi tới bệnh viện, khi khám chữa bệnh và khi nghe lời khuyên của bác sĩ.
Khi tới nơi
Khi vừa đến bệnh viện, chúng ta cần gặp một bác sĩ/ y tá hoặc ra quầy lễ tân (reception) đầu tiên để nói về nhu cầu của mình.
I’d like to see a doctor:Tôi muốn gặp bác sĩ/ Tôi muốn khám bệnh
I’d like to make an appointment with Doctor …: Tôi muốn hẹn gặp với bác sĩ…
Is there any doctor who can speak …?: Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?
I need a sick note: Tôi cần giấy chứng nhận ốm
Please take a seat:Xin mời bạn ngồi
Do you have an appointment?:Bạn có lịch hẹn trước chưa?
Is it urgent?:Có khẩn cấp không?
Do you have private medical insurance/ Health Insurance card?:Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?
The doctor’s ready to see you now:Bác sĩ có thể khám cho bạn bây giờ
Khi khám bệnh
Lời bác sĩ khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện
Can I have a look?: Để tôi xem cho bạn nhé?
Let me examine you. Roll up your sleeves, please: Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
Where does it hurt?:Bạn đau chỗ nào?
Does it hurt when I press here?: Bạn có đau khi tôi ấn vào đây không?
What are your symptoms?: Bạn có triệu chứng bệnh gì?
How have you been feeling generally?Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
How long have you been feeling like this? Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
Breathe deeply, please!:Hít thở sâu nào.
I’m going to take your…. / We need to take…. : Tôi sẽ đo … của bạn
You need to have a blood test: Anh/chị cần thử máu
I’ll test your blood pressure: Để tôi kiểm tra huyết áp của bạn
Are you on any sort of medication?Anh/chị có đang uống thuốc gì không?
Do you have any allergies? Anh/chị có bị dị ứng không?
You must be hospitalized right now:Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
Lời bệnh nhân giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện:
I’ve been feeling sick/ very tired: Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
It hurts here:Tôi đau ở đây
I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở.
I’m in a lot of pain:Tôi đang rất đau.
I’ve got a pain in my …: Tôi bị đau ở …
I’ve been feeling sick: Gần đây tôi cảm thấy mệt
I’ve been having headaches:Gần đây tôi bị đau đầu
My joints are aching: Các khớp của tôi rất đau
I’ve got diarrhoea: Tôi bị tiêu chảy
I’m constipated: Tôi bị táo bón
I’ve got a lump: Tôi bị u lồi
I’m allergic to… : Tôi bị dị ứng với….
I think I’ve pulled a muscle in my leg:Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
I’m having difficulty breathing:Tôi đang bị khó thở
I’ve got very little energy: Tôi đang cảm thấy kiệt sức
I’ve been feeling depressed:Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
I’ve been having difficulty sleeping:Dạo này tôi bị khó ngủ
Khi bác sĩ đưa ra lời khuyên, cách điều trị
You ‘re suffering from…. (Example: high blood pressure): Bạn đang bị ….. (ví dụ: huyết áp cao)
You’re going to need a few stitches: Anh/chị cần vài mũi khâu
I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị
I’m going to prescribe you some antibiotics: Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
Take (two) of these pills (three) times a day: Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
You must be hospitalized right now: Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Nhắc tới y khoa, bệnh viện thì từ vựng sẽ “chuyên ngành” hơn 1 chút. Muốn có thể giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thành thạo thì vốn từ vựng trong chủ đề này cũng cần được nạp thêm. Điều này cũng sẽ giúp bạn tìm được chính xác nơi cần đến và tìm đúng bác sĩ phù hợp nhanh nhất.
Các loại hình bệnh viện
Không chỉ có “hospital”, dù ở đâu thì mỗi loại bệnh khác nhau cũng sẽ tới một loại hình bệnh viện khác nhau. Cùng tìm hiểu xem tên của các loại bệnh viện trong tiếng Anh là gì nhé:
Mental hospital
Bệnh viện tâm thần
General hospital
Bệnh viện đa khoa
Field hospital
Bệnh viện dã chiến
Nursing home
Viện dưỡng lão
Cottage hospital
Bệnh viện tuyến dưới
Orthopedic hospital
Bệnh viện chỉnh hình
Dermatology hospital
Bệnh viện da liễu
Maternity hospital
Bệnh viện phụ sản
Children hospital
Bệnh viện nhi
Các chuyên khoa:
Mỗi chuyên khoa sẽ nghiên cứu và điều trị những bệnh khác nhau.
Accident and Emergency Department: khoa tại nạn và cấp cứu
Anesthesiology: chuyên khoa gây mê
Allergy: dị ứng học
Andrology: nam khoa
Cardiology: khoa tim
Dermatology: chuyên khoa da liễu
Dietetics: khoa dinh dưỡng
Diagnostic imaging department: khoa chẩn đoán hình ảnh y học
Endocrinology: khoa nội tiết
Gynecology: phụ khoa
Gastroenterology: khoa tiêu hoá
Geriatrics: lão khoa
Haematology: khoa huyết học
Internal medicine: nội khoa
Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
Nephrology: thận học
Neurology: khoa thần kinh
Oncology: ung thư học
Odontology: khoa nha
Orthopaedics: khoa chỉnh hình
Internal medicine: nội khoa
Surgery: ngoại khoa
Các phòng ban:
Mỗi bệnh viện cũng là một tổ chức, không thể thiếu các phòng ban và một số khu vực chuyên biệt riêng.
Admission Office:phòng tiếp nhận bệnh nhân
Discharge Office: phòng làm thủ tục ra viện
Blood bank:ngân hàng máu
Canteen: nhà ăn bệnh viện
Cashier’s: quầy thu tiền
Central sterile supply: phòng tiệt trùng
Consulting room: phòng khám
Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành
Day operation unit:đơn vị phẫu thuật trong ngày
Delivery: phòng sinh nở
Dispensary room: phòng phát thuốc
Housekeeping(n):phòng tạp vụ
Emergency room: phòng cấp cứu
Isolation room: phòng cách ly
Laboratory(n): phòng xét nghiệm
Waiting room: phòng đợi
Mortuary(n):nhà xác
On-call room:phòng trực
Outpatient department:khoa bệnh nhân ngoại trú
Medical records department:phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
3, Đoạn hội thoại cơ bản khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện
Sau đây là 3 đoạn hội thoại mẫu, giúp các bạn dễ hình dung hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện.
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 1:
Receptionist: Good morning. How can I help you?
(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì?)
Patient: I need to see a doctor in gastroenterology.
(Tôi cần gặp bác sĩ khoa tiêu hóa)
Receptionist: Do you have an appointment?
(Bạn đã đặt hẹn trước chưa?)
Patient: No… but it is quite urgent. I’ve got diarrhoea for 2 days.
(Chưa. Nhưng nó khá khẩn cấp. Tôi đã bị tiêu chảy 2 ngày nay)
Receptionist: Oh. It’s bad. Let me check. Luckily, there is a doctor that’s ready to see you now.
(Tệ quá. Để tôi kiểm tra. May mắn là có một bác sĩ có thể sẵn sàng gặp bạn bây giờ)
Patient: Thank you!
(Xin cảm ơn)
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 2:
Doctor: Good morning, what’s troubling you? Where does it hurt?
(Chào buổi sáng? Bạn bị sao thế? Bạn đau ở đâu?)
Patient: I’ve been having an awful stomach recently.
(Tôi bị đau bụng rất nặng gần đây)
Doctor: Don’t worry. Let me examine you. Does it hurt when I press here?
(Đừng lo. Để tôi khám cho bạn. Nó có đâu khi tôi ấn vào đây không?)
Patient: Yes, a little bit. But it hurts badly on the upper left.
(Có một chút. Nhưng tôi đau hơn ở phía trên bên trái)
Doctor: I’m going to give you an injection to ease your paint first. Then I will prescribe you some antibiotics, you are having gastritis.
(Tôi sẽ cho bạn một mũi tiêm giảm đau trước. Sau đó sẽ kê cho bạn một vài liều thuốc kháng sinh, bạn đang bị viêm dạ dày)
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 3:
Doctor: Good morning, what’s bothering you?
(Chào buổi sáng? Bạn bị sao thế?)
Patient: I’ve got very little energy and I’m having difficulty breathing.
(Gần đây tôi thấy kiệt sức và khó thở)
Doctor: Are you on any sort of medication?
(Bạn có đang dùng thuốc nào không)
Patient: No.
(Không)
Doctor:So, do you have any other symptoms recently?
(Vậy bạn có triệu chứng nào khác gần đây không?)
Patient: I’ve had a sore throat since 2 days ago.
(Tôi bị đau họng từ 2 ngày trước)
Doctor: Okay. I will test your blood pressure and you also need to have a blood test.Then, I’m going to prescribe you some antibiotics.
(Được rồi, tôi sẽ đo huyết áp của bạn và bạn cũng cần thử máu nữa. Sau đó, tôi sẽ kê thuốc kháng sinh cho bạn.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4, Phương pháp tự học và ghi nhớ tiếng Anh hiệu quả
Mỗi chủ đề lại có một lượng từ vựng rất lớn, đòi hỏi các bạn nỗ lực luyện tập hằng ngày để có thể ghi nhớ và ứng dụng chúng thành thạo. Ngoài ra thì việc học nghe, học phát âm cũng là một phần không thể thiếu. Hãy xem thử một số phương pháp tự ôn luyện cực hiệu quả sau đây nhé.
Luyện nghe và cách dùng câu chữ qua video, phim truyện, bài hát
Internet là một kho tàng khổng lồ và đặc biệt có ích trong phương pháp này. Các bạn có thể học tiếng Anh qua bài hát, video, kết hợp đọc phụ đề (subtitle) bằng tiếng Anh (khi đã quen hơn) để biết cách người bản xứ phát âm, nhấn nhá,… như thế nào. Vậy là vừa lên trình Nghe, vừa lên trình Nói một lúc. Một số website có bật song song phụ đề Việt Anh, rất tiện lợi cho người học.
Phương pháp này còn giúp người học giải trí, thư giãn song song với việc thu nạp từ vựng khi học tiếng Anh.
Luyện nói hằng ngày
Để nói giỏi thì cách duy nhất đó là nói thật nhiều. Bạn có thể tự học tiếng Anh giao tiếp bằng cách nhẩm theo người bản xứ trong các clip, cũng có thể đọc to các tài liệu thành tiếng hoặc tự nghĩ ra câu hỏi và tự trả lời lúc rảnh. Chú ý đọc chậm, rõ âm và đừng quên ghi âm lại giọng đọc của mình để phát hiện ra lỗi sai nhé! Thêm vào đó, hãy cố áp dụng những từ vựng mới học được vào trong bài nói. Thay vì dùng “I like” suốt, bạn có thể thay đổi bằng “I’m a big fan of” hay “I’m interested in”. Dần dần, từ vựng của bạn sẽ nâng cao hơn và khả năng diễn đạt còn tốt hơn nữa.
Tìm kiếm một người “đồng chí” để luyện phản xạ
Nếu có thể, hãy tìm cho mình một người đồng hành, hoặc một thầy giáo để giúp bạn luyện phản xạ và sửa lỗi hằng ngày. Cách này sẽ giúp bạn tiến bộ rất nhanh.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Mong rằng qua bài viết trên, kho tiếng Anh của bạn đã được nạp thêm những mẫu câu và từ vựng cực kì thông dụng và hữu ích về giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện, cũng như biết thêm về phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Step Up chúc bạn học thật tốt và sớm tiến bộ vượt bậc nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Đi đám cưới” có phải là “go wedding” không nhỉ? Không phải đâu các bạn ơi. Bài viết sau đây Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật những từ vựng tiếng Anh về đám cưới thông dụng nhất, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát trong sự kiện vô cùng ý nghĩa này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về đám cưới
Đám cưới là một ngày vui và trọng đại trong đời ở mọi nơi trên thế giới. Cùng đọc và ghi lại những từ và cụm từ vựng tiếng Anh về đám cưới ngay nào.
Những từ vựng tiếng Anh về đám cưới thông dụng nhất
To attend a wedding: đi đám cưới
To get married: kết hôn
Bride: cô dâu
Groom: chú rể
Wedding dress: váy cưới
Bridesmaids:phù dâu
Matching dresses: váy của phù dâu
Groomsman: phù rể
Tuxedo: áo tuxedo (lễ phục)
Invitation: thiệp mời
Wedding party: tiệc cưới
Wedding band: nhẫn cưới
Have a cold feet: hồi hộp lo lắng về đám cưới
Wedding bouquet: hoa cưới
Wedding venue:địa điểm tổ chức đám cưới
Veil: mạng che mặt
Newlyweds: cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình
Vow: lời thề
Best man: người làm chứng cho đám cưới
Reception: tiệc chiêu đãi sau đám cưới
Respect:tôn trọng
Faithful: trung thành
To be engaged:đính hôn
Praise:lời ca ngợi/ ca ngợi
Dowry: của hồi môn
Honeymoon: tuần trăng mật
Love story: câu chuyện tình
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Chắc hẳn khi đi đám cưới, bạn sẽ muốn chúc mừng cô dâu chú rể, ngoài ra đây còn là dịp thân mật để hỏi chuyện bạn bè. Nếu họ là người nước ngoài thì phải làm sao? Đừng lo vì cùng với từ vựng tiếng Anh về đám cưới, Step Up còn cung cấp cho bạn các mẫu câu dùng trong đám cưới thông dụng nhất.
Chúc mừng trong đám cưới bằng tiếng Anh:
Wishing you all the health, and happiness in the world, on your wedding.
Chúc bạn nhiều sức khỏe, hạnh phúc tràn ngập trong ngày cưới.
Congratulations on tying the knot!
Chúc mừng đã về một nhà
Congratulations to the bride and groom on their happy union.
Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại!
Wishing you a healthy family and generations of beautiful children.
Chúc bạn có một gia đình mạnh khỏe và những đứa con ngoan.
Congratulations on your engagement.
Chúc mừng lễ đính hôn của hai bạn.
Enjoy your time together!
Tận hưởng thời gian bên nhau nhé.
Hỏi chuyện nhau trong đám cưới bằng tiếng Anh:
I haven’t seen you for years. How are you?
Lâu rồi không gặp bạn. Bạn sao rồi?
Are you engaged?
Bạn đính hôn chưa?
Are you still single?
Bạn vẫn độc thân à?
Their married life is very happy!
Cuộc sống hôn nhân của họ rất hạnh phúc!
What a happy couple!
Thật là một cặp đôi hạnh phúc.
Let’s get married!
Chúng ta lấy nhau nhé!
He is single.
Anh ta độc thân.
She loves you so much.
Cô ấy yêu anh rất nhiều.
They will have a honeymoon in Paris.
Họ sẽ đi tuần trăng mật ở Paris.
He is a romantic man.
Anh ấy là một người đàn ông lãng mạn.
My husband is less than three years older than me.
Y: Khá tốt! Rất vui được gặp các bạn ở đây. Bạn có còn độc thân không?
X: Không, khá là may haha. Tôi vừa mới đính hôn. Chúng tôi dự định tổ chức đám cưới vào năm sau.
Y: Xin chúc mừng! Đừng quên mời tôi nhé.
X: Tất nhiên rồi. Bạn còn có thể là phù rể của tôi nữa.
Y: Tuyệt vời!
Hội thoại 2:
X: Congratulations on tying the knot!
Couple: Thank you very much!
X: Where are you going on your honeymoon?
Couple: We chose Paris. It has been my dream for a long time.
X: Enjoy your time together!
Dịch:
X: Chúc mừng hai bạn đã về một nhà!
Cặp đôi: Cảm ơn rất nhiều!
X: Bạn sẽ đi hưởng tuần trăng mật ở đâu?
Cặp đôi: Chúng tôi đã chọn Paris. Nó đã là ước mơ của tôi từ rất lâu rồi.
X: Hãy tận hưởng thời gian bên nhau nhé!
Hội thoại 3:
X: They’re so happy together! Their wedding is absolutely beautiful and romantic. I like this wedding venue.
Y: It really is. I also want a wedding like that, but maybe smaller.
X: The most important thing is that it is memorable.
Y: How about you?
X: Well, I haven’t thought about marriage yet. But I hope my wedding dress will be gorgeous.
Y: Don’t forget the veil as well as the wedding bouquet!
Dịch:
X: Họ rất hạnh phúc bên nhau! Đám cưới của họ vô cùng đẹp và lãng mạn. Tôi thích địa điểm tổ chức đám cưới này.
Y: Đúng là như vậy. Tôi cũng muốn một đám cưới như vậy, nhưng có thể nhỏ hơn.
X: Điều quan trọng nhất là nó đáng nhớ.
Y: Còn bạn thì sao?
X: À, tôi chưa nghĩ đến chuyện kết hôn. Nhưng tôi hy vọng chiếc váy cưới của mình sẽ thật lộng lẫy.
Y: Đừng quên mạng che mặt cũng như bó hoa cưới nhé!
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Đoạn văn kể về đám cưới trong tiếng Anh
Step Up sẽ giúp bạn viết một đoạn văn mẫu, áp dụng các từ vựng tiếng Anh về đám cưới đã được học ở trên thật trôi chảy nhé.
Áp dụng từ vựng tiếng Anh về đám cưới vào đoạn văn
One of the most memorable weddings that I attended and enjoyed was the wedding party of my sister. I can remember it as if it were yesterday.
My sister, Jane, has had a long lasting love story with her husband, Jack. They have been a couple for 6 years before deciding to tie the knot with their parents’ blessing. I would like to say that it was a “marriage from heaven”; besides, thousands of people attended it. I was at the wedding from the very beginning, preparing the wedding bouquet as well as the wedding dress for my sister. She is the most beautiful bride I’ve ever seen; however, she had a cold feet all the time. The whole wedding venue was decorated, lots of relatives and neighbours came to congratulate the couple and they brought dowry and gifts for them. Furthermore, my brother-in-law invited a famous band from my country so that everyone really enjoyed, sang and danced together. Right after that, the bridge and groom went on their honeymoon together by their car. Such a happy ending!
Anyway, I loved this wedding so much because there were tons of nice things. It also followed the traditional values and customs of my culture.
Dịch:
Một trong những đám cưới đáng nhớ nhất mà tôi được tham dự và thưởng thức là tiệc cưới của chị gái tôi. Tôi có thể nhớ nó như thể nó mới là ngày hôm qua.
Chị gái tôi, Jane, đã có một câu chuyện tình yêu lâu dài với chồng của cô ấy, Jack. Họ đã là một cặp đôi được 6 năm trước khi quyết định kết hôn với sự chúc phúc của bố mẹ. Tôi muốn nói rằng đó là một “cuộc hôn nhân từ thiên đường”; bên cạnh đó, hàng nghìn người đã tham dự. Tôi đã có mặt tại đám cưới ngay từ phút đầu, chuẩn bị hoa cưới cũng như váy cưới cho chị gái. Chị ấy là cô dâu xinh đẹp nhất mà tôi từng thấy; tuy nhiên, cô ấy khá lo lắng hầu hết thời gian . Toàn bộ nơi tổ chức đám cưới được trang hoàng, rất đông họ hàng, làng xóm đến chúc mừng cặp đôi và họ mang theo của hồi môn và quà tặng cho cô dâu chú rể. Ngoài ra, anh rể tôi đã mời một ban nhạc nổi tiếng trong nước tới, vậy nên mọi người đã thực sự thưởng thức, hát và nhảy cùng nhau. Ngay sau đó, cô dâu và chú rể đã cùng nhau đi hưởng tuần trăng mật với chiếc ô tô của họ. Đúng là một kết thúc có hậu!
Kết luận lại, tôi rất thích đám cưới này vì có rất nhiều điều tuyệt vời. Nó cũng tuân theo các giá trị truyền thống và phong tục của văn hóa nước tôi.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Với những từ vựng tiếng Anh về đám cưới trong bài viết vừa rồi, mong bạn có thể tự tin chúc mừng, giao tiếp vui vẻ cùng cô dâu chú rể cũng như bạn bè trong mọi đám cưới nhé!