Nắm chắc cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh (Infinitive phrase)

Nắm chắc cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh (Infinitive phrase)

Nhắc đến cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh, chắc hẳn một số bạn sẽ thấy xa lạ và mới mẻ phải không? Tuy nhiên, đây lại là cấu trúc người học bắt gặp và sử dụng cực kì nhiều, chỉ là chưa để ý đến tên gọi và cách dùng chuẩn xác của nó thôi. Cùng Step Up tìm hiểu thật chi tiết về cụm động từ nguyên mẫu (infinitive phrase) này nhé!

1. Cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh là gì?

Cụm động từ nguyên mẫu (Infinitive phrase) là một cụm từ được bắt đầu bằng từ “to” .Sau “to” là một động từ nguyên thể không chia và theo sau đó là tân ngữ hoặc bổ ngữ. 

to + V + tân ngữ/bổ ngữ

Ví dụ:

to earn money (kiếm tiền), to buy a dress (mua một chiếc váy

I need to earn money to buy a dress. 

(Tôi cần kiếm tiền để mua một chiếc váy.)

Trong câu trên, cả hai cụm động từ nguyên mẫu được sử dụng ở 2 vị trí khác nhau. Vậy có các loại infinitive phrase nào và chức năng ra sao, các phần dưới đây sẽ làm rõ. 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Phân loại cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh

Có 2 cách để chúng ta phân loại cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh. Đó là theo cách sử dụng và theo vị trí của cụm động từ nguyên mẫu trong câu. 

Phân loại theo cách sử dụng

Chia theo cách dùng, có 3 loại cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh:

  • Cụm động từ nguyên mẫu hiện tại 

to + động từ nguyên thể + tân ngữ/bổ ngữ

Ví dụ: to make a cake, to ride a bike

I will try to make a cake for your birthday. 

(Tôi sẽ cố làm một chiếc bánh cho sinh nhật bạn.)

I decide to ride a bike to protect the environment

(Tôi quyết định đạp xe để bảo vệ môi trường.)

Trên thực thế, dạng đầu tiên – cụm động từ nguyên mẫu hiện tại (to infinitive) được sử dụng nhiều nhất và xuất hiện nhiều nhất trong các đề thi.

  • Cụm động từ nguyên mẫu tiếp diễn

to + be + động từ dạng hiện tại phân từ (V_ing) + tân ngữ/bổ ngữ

Ví dụ: to be playing, to be studying

I’d really like to be playing with my cousin in the park right now. 

(Tôi rất muốn được chơi với anh họ tôi tại công viên ngay bây giờ.) 

I’m pleased to be studying in the UK. 

(Tôi rất hài lòng vì đang được học tại Anh.)

  • Cụm đồng từ nguyên mẫu hoàn thành

to + have + động từ dạng quá khứ phân từ + tân ngữ/bổ ngữ

Nhấn mạnh vào việc đã xảy ra trước, đã hoàn thành hoặc thể hiện hy vọng, ý định mà người nói chưa thực hiện được. 

Ví dụ: to have done, to have travelled

I’m glad to have seen you

(Tôi rất mừng vì đã gặp bạn.)

I meant to have gone there.

(Đáng lẽ tôi phải tới đó.) 

Xem thêm:

cum-dong-tu-nguyen-mau-1

Phân loại theo vị trí 

Trong một câu văn, cụm động từ nguyên mẫu có thể đứng ở rất nhiều vị trí khác nhau để giúp câu có ý nghĩa trọn vẹn nhất. 

  • Cụm động từ nguyên mẫu đóng vai trò chủ ngữ

Ví dụ:

To do exercise is a good way to keep fit. 

(Tập thể dục là cách tốt để giữ vóc dáng.)

To be loved by family is the biggest happiness.

(Được yêu thương bởi gia đình là hạnh phúc lớn nhất.)

  • Cụm động từ nguyên mẫu đóng vai trò tân ngữ trực tiếp của động từ

Ví dụ:

You don’t need to finish all the homework. 

(Bạn không cần hoàn thành tất cả bài tập.)

Jack decided to move out next year. 

(Jack đã quyết định năm sau ra ở riêng) 

I asked my sister to stop making noise. 

(Tôi yêu cầu em gái của tôi ngừng làm ồn.)

cum-dong-tu-nguyen-mau-2

  • Cụm động từ nguyên mẫu đi sau từ để hỏi: what, when, where, how,…

Ví dụ:

She doesn’t know how to fix her computer

(Cô ấy không biết sửa máy tính như thế nào.)

The students knew where to go to eat at lunch. 

(Các học sinh đã biết nơi đến để ăn trưa.)

  • Cụm động từ nguyên mẫu đóng vai trò trạng ngữ

Trạng ngữ dùng để chỉ mục đích của hành động hoặc nguyên nhân thực hiện hành động đó.

Ví dụ: 

She goes home early to cook dinner

(Cô ấy về nhà sớm để nấu bữa tối.) 

To stay safe during the Covid pandemic, people wash hands regularly. 

(Để an toàn trong đại dịch Covid, chúng ta nên rửa tay thường xuyên.)

  • Cụm động từ nguyên mẫu đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ

Ví dụ: 

My biggest ambition, to create my own company, gives me much motivation. 

(Khát vọng lớn nhất của tôi, thành lập công ty riêng, cho tôi rất nhiều động lực.)

Ann’s dream, to become an English teacher, came true. 

(Ước mơ của Ann, trở thành giáo viên tiếng Anh, đã thành hiện thực.)

  • Cụm động từ nguyên mẫu đóng vai trò bổ nghĩa cho tính từ

Ví dụ: 

He is certain to study abroad next year

(Anh ấy chắc chắn sẽ đi du học năm tới.)

My son is too short to play the rollercoaster

(Con trai tôi quá thấp để chơi trò tàu lượn.)

Xem thêm:

  1. Cụm danh động từ trong tiếng Anh
  2. Động từ tiếng Anh bất quy tắc
  3. Trạng từ trong tiếng Anh

3. Một số cấu trúc đi với cụm động từ nguyên mẫu

Không chỉ đứng riêng lẻ trong câu, cụm động từ nguyên mẫu được kết hợp với một số thành phần khác trong câu như tính từ, đại từ,…tạo thành các cấu trúc hay gặp. Trong đó phổ biến nhất là cấu trúc: Tính từ (adj) + to infinitive.

cum-dong-tu-nguyen-mau-3

  • It is + Adj + of Đại từ nhân xưng + to infinitive: Ai đó như thế nào khi làm gì

Ví dụ: 

It is nice of you to help me open the door.

(Bạn thật tốt khi giúp tôi mở cửa.)

It is quite polite of you to say that word.

(Bạn khá lịch sự khi nói từ đó.)

  • It is + Adj + for Đại từ nhân xưng + to infinitive: Nó như thế nào cho ai để làm gì

Ví dụ: 

It is uncomfortable for him to wait so long outside.

(Thật không thoải mái cho anh ấy khi đứng đợi rất lâu ngoài trời.)

It is not good for you to eat too much junk food. 

(Nó sẽ không tốt cho bạn khi ăn quá nhiều đồ ăn thiếu chất.)                      

  • Too + Adj (+for Đại từ nhân xưng)  + to infinitive: Quá….(cho ai) để làm gì 

Ví dụ: 

They are too young to drink wine

(Họ còn quá nhỏ để uống rượu.) 

He is too short to reach the ball on the shelf. 

(Anh ấy quá thấp để chạm tới quả bóng ở trên giá.)

  • So + Adj + as + to infinitive: Quá (thừa)… để làm được gì

Ví dụ: 

John is so intelligent to solve this math problem quickly. 

(John quá thông minh để giải quyết nhanh chóng bài toán này.)

He is so experienced to receive the salary he wants. 

(Anh ấy quá thừa kinh nghiệm để nhận được mức lương anh ấy muốn.)

Ngoài ra còn có 2 cấu trúc thông dụng sau đây xuất hiện với (cụm) động từ nguyên mẫu. 

  • Enough + to infinitive: đủ để làm gì

Ví dụ: 

He is old enough to drive

(Anh ấy đủ lớn để lái xe.)

I have enough money to buy many masks in the Covid19. 

(Tôi có đủ tiền để mua rất nhiều khẩu trang trong dịch Covid.)

Hãy nhớ một chút: tính từ thì đứng trước enough, còn danh từ thì đứng sau enough nhé!

  • But/ except + to infinitive: ngoại trừ/ ngoài việc… 

Ví dụ: 

We can do everything except to betray my manager

(Chúng tôi có thể làm mọi việc trừ việc phản bội lại quản lý của tôi.)

He has no choice but to accept this offer.

(Anh ấy không có sự lựa chọn nào ngoài chấp nhận lời mời này.)

Chú ý về mặt nghĩa và cấu trúc một chút để không nhầm lẫn với cấu trúc BUT FOR  nhé.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

4. Luyện tập về cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh

Mong rằng các bạn đã hiểu hơn và thấy kiến thức “cụm động từ nguyên mẫu” cũng không hề khó khăn. Hãy làm ngay một số bài tập luyện tập dưới đây và check đáp án để xem mình đã hiểu rõ chưa nhé! 

cum-dong-tu-nguyen-mau-4

Bài 1:

  1. My mother would like _____ a new cooker on her birthday.
  2. have        B. to have had        C. to have        D. to be had
  3. ______ regularly is a good habit to learn English.
  4. to practice        B. practice       C. to have practice       D. be practice
  5. They’re strong enough  ______ the competition.
  6. joining        B. to joined        C. to join        D. be joined
  7. It’s too boring for me  ______ this all day.
  8. do        B. be doing        C. to be done        D. to do
  9. I can play every sports except  ______ 

A.to swim        B. swim        C. to have swim        D. swam

Bài 2: 

Dịch những câu sau sang tiếng Anh:

  1. Hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi, cắm trại cùng bạn bè, giúp tôi cảm thấy thoải mái. 
  2. Bạn quá trẻ để lo nghĩ nhiều.
  3. Bạn đã có đủ kiến thức để tham dự buổi phỏng vấn ngày mai chưa? 
  4. Nó thật sự khó khăn cho tôi để đạt được điểm A. 
  5. Tôi không đủ tiền để chi trả cho việc mua một chiếc điện thoại mới. 

Đáp án

Bài 1: 

  1. C Mẹ tôi muốn có nồi cơm điện mới vào sinh nhật cô ấy.
  2. A Luyện tập thường xuyên là thói quen tốt để học tiếng Anh.
  3. C Bọn họ đủ khỏe để tham gia cuộc thi.
  4. D Nó quá là chán cho tôi để làm việc này cả ngày.
  5. A Tôi có thể chơi mọi môn thể thao trừ bơi lội.

Bài 2: Câu dịch gợi ý

  1. My favorite outdoor activity, to go for a picnic with my friends, helps me to feel relaxed/comfortable. 
  2. You are too young to think too much. 
  3. Do you have enough knowledge to attend the interview tomorrow? 
  4. It is really difficult for me to get the A mark.
  5. I don’t have enough money to afford to buy a new phone. 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là kiến thức mà người học tiếng Anh nào cũng cần có về cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh. Với những kiến thức đó, mong rằng bạn sẽ ghi điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra của mình khi “đụng độ” cụm động từ nguyên mẫu nhé! 

 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống hay dùng nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống hay dùng nhất

“Trời đánh tránh miếng ăn” 

“Học ăn học nói học gói học mở”

Có thể thấy rõ rằng việc ăn uống luôn là hoạt động vô cùng quan trọng của con người, cũng như là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Thậm chí gần đây rất nhiều food-blogger từ Việt Nam tới thế giới đã nổi lên hơn bao giờ hết nhờ những chia sẻ về việc ăn uống của họ. Hôm nay Step Up sẽ cùng các bạn tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống (eating habits) thông dụng nhất, giúp bạn “bắt kịp xu hướng” nhé!

1, Từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống

Nền ẩm thực đa dạng và phong phú như nào thì từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống cũng muôn màu không kém. Để bạn có thể giao tiếp đơn giản và trôi chảy nhất, Step Up cung cấp một số từ và cụm từ thông dụng nhất ngay dưới đây.

Các bữa ăn (meals) trong ngày

  • Breakfast: bữa sáng
  • Lunch: bữa trưa
  • Dinner: bữa tối
  • Brunch: bữa giữa sáng và trưa 
  • Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
  • Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt

tu-vung-tieng-anh-ve-an-uong-1

Một số loại đồ ăn thường thấy

  • Junk food: đồ ăn vặt
  • Fast food: thức ăn nhanh, mang đi như KFC, McDonald, khoai tây chiên, xúc xích, lạp sườn,…
  • Processed foods: thức ăn đã chế biến sẵn
  • Ready meals or take-aways: thức ăn mang đi đã làm sẵn
  • Home-cooked meal: bữa cơm nhà
  • Organic food: thực phẩm hữu cơ như: thịt, cá
  • Fresh produce: những sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả
  • Traditional cuisine: món ăn truyền thống
  • International cuisine: món ăn quốc tế
  • Vegetarian food: món chay
  • Speciality: đặc sản

Một số món ăn quen thuộc

  • Appetizer: Món khai vị
  • Main course: Món chính
  • Dessert: Món tráng miệng
  • Meat: Thịt
  • Pork: Thịt lợn
  • Beef: Thịt bò
  • Chicken: Thịt gà
  • Bacon: Thịt xông khói
  • Fish: Cá
  • Noodles: Mỳ ống
  • Soup: Canh, cháo
  • Rice: Cơm
  • Salad: Rau trộn
  • Cheese: Pho mát
  • Beer: Bia
  • Wine: Rượu
  • Coffee: Cà phê
  • Tea: Trà
  • Water: Nước lọc
  • Fruit juice: Nước hoa quả
  • Fruit smoothies: Sinh tố hoa quả
  • Hot chocolate: Cacao nóng
  • Soda: Nước ngọt có ga
  • Still water: Nước không ga
  • Milk: Sữa
  • Squash: Nước ép hoa quả
  • Orange juice: Nước cam
  • Bread: Bánh mì

Từ vựng tiếng Anh miêu tả đồ ăn 

Nhắc đến từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống, chắc chắn không thể thiếu những lời bình phẩm, khen chê về các món ăn rồi. Làm thế nào để nhận xét về 1 món ăn, dưới đấy là những tính từ giúp bạn làm điều đó. 

  • Sweet: ngọt, có mùi thơm, như mật ong
  • Sickly: tanh (mùi)
  • Sour: chua, ôi, thiu
  • Salty: có muối, mặn
  • Delicious: thơm tho, ngon miệng
  • Tasty: ngon, đầy hương vị
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Poor: chất lượng kém
  • Horrible: khó chịu (mùi)
  • Spicy: cay, có gia vị
  • Hot: nóng, cay nồng

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về mùi vị

Vật dụng khi ăn uống

tu-vung-tieng-anh-ve-an-uong-2

  • Fork: nĩa
  • Spoon: muỗng
  • Knife: dao
  • Ladle: thìa múc canh
  • Bowl: tô
  • Plate: đĩa
  • Chopsticks: đũa
  • Teapot: ấm trà
  • Cup: cái tách uống trà
  • Glass: cái ly
  • Straw: ống hút
  • Napkin: khăn ăn
  • Tablecloth: khăn trải bàn

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn

Một số từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống 

  • Obesity: sự béo phì
  • Healthy appetite: khả năng ăn uống tốt
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Allergy: sự dị ứng
  • To be allergic to something: bị dị ứng với cái gì
  • To be overweight: quá cân
  • To be underweight: thiếu cân
  • To eat like a bird: ăn ít
  • To eat like a horse: ăn nhiều
  • To go out for dinner/lunch/…: ra ngoài ăn tối/ trưa/…
  • To go on a diet: ăn uống theo chế độ
  • To eat on moderation: ăn uống điều độ
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2, Mẫu câu tiếng Anh về ăn uống khi ăn

Trong khi ngồi cùng bàn ăn với người nước ngoài, chắc hẳn bạn sẽ không muốn “câm như hến” rồi phải không. Ít nhất cũng hãy đưa ra lời khen hoặc vài lời bình luận về món ăn, những câu giao tiếp nhẹ nhàng sẽ giúp bữa ăn thoải mái hơn nhiều đó.

tu-vung-tieng-anh-ve-an-uong-3

  • It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi
  • This is delicious – Món này ngon quá
  • That smells good – Thơm quá
  • This doesn’t taste right – Món này không đúng vị
  • I like eating chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
  • I’m starving – Tôi đói quá
  • People eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhé
  • Today’s food anymore cooking – Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế
  • Orange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy
  • Enjoy your meal – Chúc mọi người ngon miệng
  • Help yourself – Cứ tự nhiên đi
  • What’s for dinner (lunch, supper,…)? – Tối nay có gì vậy?
  • Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?
  • Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
  • Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?
  • Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?
  • What are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?
  • Could I have some more ….? – Tôi có thể dùng thêm món …. không?
  • Wipe your mouth – Chùi miệng đi
  • Finish your bowl: Ăn hết đi 
  • Is there any more of this? – Có còn thứ này không?
  • I feel full – Tôi cảm thấy no

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

3, Thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến đồ ăn 

Trong tiếng Anh, việc chơi chữ với đồ ăn khiến ngôn ngữ càng trở nên phong phú hơn bao giờ hết. Nếu muốn là “dân chuyên trong làng ẩm thực”, ngoài nắm rõ từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống, bạn chắc chắn cần phải cập nhập ngay những thành ngữ dưới đây. 

  • To be as cool as a cucumber: giữ bình tĩnh trong mọi tình huống

My boyfriend is always as cool as a cucumber even when he got lost in France last month.

(Bạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp.)

  • Go bananas: tức giận, phát khùng

The mother went bananas when she knew her son’s study result. 

(Người mẹ tức giận khi biết được kết quả học tập của con trai.)

  • A piece of cake: sự dễ dàng

Finishing this game is a piece of cake.

(“Phá đảo” trò chơi này dễ như ăn bánh.)

  • A smart cookie: khen ngợi sự thông minh 

This boy is such a smart cookie.

(Cậu bé này thật thông minh.)

  • A storm in a teacup: tức giận chuyện không đáng

He was angry because I was 2 minutes late. It was a storm in a teacup.

(Anh ấy tức giận vì tôi muộn 2 phút. Thật không đáng.)

  • To throw cold water on something: đổ gáo nước lạnh, phản ứng tiêu cực về việc gì đó

Don’t throw cold water on my opinion.

(Đừng “dội gáo nước lạnh” vào ý kiến của tôi.)

  • There’s no use crying over spilt milk: có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì

I know you are sad about the result but there’s no use crying over spilt milk.

(Tôi biết bạn buồn vì kết quả nhưng có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì.) 

  • To have egg on your face: ngớ ngẩn, bối rối

I was completely wrong, and now I have egg on my face.

(Tôi hoàn toàn sai, và giờ tôi thực sự bổi rối.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4, Ứng dụng từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống vào đoạn văn

Mỗi quốc gia lại có một phong tục ăn uống và là một “thiên đường ẩm thực” khác nhau. Bạn có muốn giới thiệu về những món ăn hay thói quen ăn uống của Việt Nam với bạn bè quốc tế không? Hãy tham khảo đoạn văn sau đây, cớ ứng dụng từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống nhé! 

tu-vung-tieng-anh-ve-an-uong-4

Sử dụng từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống vào đoạn văn

It could be seen clearly that Vietnamese cuisine is quite unique with various specialities and foods. Normally, almost all people eat 3 main meals per day: breakfast, lunch and dinner. Whenever they choose ingredients, Vietnamese people prefer new and fresh ones, various herbs and vegetables with little oil in every dish. Furthermore, different spices such as fish sauce, shrimp paste and soy sauce are added to boost the amazing flavour of foods. In Vietnam, there is no compulsory concept of a full course-meal which has starter, main course and desert. Instead, one and only meal consists of several dishes like rice, soup, stir-fried or boiled vegetables and main dishes cooked from meat, fish, egg or tofu. 

Dịch:

Có thể thấy rõ ràng rằng nền ẩm thực Việt Nam rất độc đáo với nhiều đặc sản và đồ ăn đa dạng. Thông thường, hầu hết mọi người sẽ ăn 3 bữa chính mỗi ngày: sáng, trưa và tối. Mỗi khi chọn nguyên liệu, người Việt Nam thiên về những nguyên liệu tươi mới, các loại hành lá, rau khác nhau với ít dầu mỡ trong các món ăn. Ngoài ra, những gia vị khác nhau như nước mắm, mắm tôm, xì dầu được thêm nếm vào đề gia tăng hương vị đậm đà của món ăn. Ở Việt Nam, không có một quy trình bắt buộc cho một bữa ăn như các bước khai vị, bữa chính, tráng miệng. Thay vào đó, một bữa ăn bao gồm nhiều món như cơm, súp, món xào hoặc rau luộc và món chính sẽ là thịt, cá, trứng hoặc đậu phụ. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.

Với những từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống ở trên, Step Up tin rằng các bạn sẽ không còn lo ngại mỗi khi ngồi cùng bàn với người ngoại quốc nữa. Ăn uống là chủ đề thường thấy, vô cùng quen thuộc nên các bạn có thể tự tập luyện giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, cũng rất dễ để thử giao tiếp với gia đình, bạn bè xung quanh cho trôi chảy, hãy cố gắng tận dụng nhất có thể nhé! 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về giày dép cực đầy đủ

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về giày dép cực đầy đủ

Có vô vàn các kiểu giày dép khác nhau, từ xuân hạ thu đông đến khi trời mưa trời nắng, và mỗi loại lại có một tên gọi khác nhau. Trong tiếng Anh cũng vậy, không phải loại giày dép nào cũng được gọi là “shoes” đâu. Nếu bạn là fan của thời trang thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh về giày dép trong bài viết sau của Step Up nhé! 

1, Từ vựng tiếng Anh về giày dép nói chung

Giày là “shoes”, dép là “sandals”, vậy giày búp bê hay dép-tông thì gọi như thế nào đây? Hãy tìm hiểu chi tiết từ vựng tiếng Anh về giày dép các loại để dùng cho chuẩn ngay thôi. 

  • Ballet flats: giày búp bê, hay còn gọi là giày bệt. 

Loại giày này có hình dáng khá giống giày ballet và đế bệt. Còn giày dành riêng cho múa ballet được gọi là ballet shoes.

  • Flip-flops: dép tông, dép xỏ ngón. 
  • Slippers: dép đi trong nhà hoặc dép lê.
  • Sandals: dép xăng đan, dép quai hậu.

Loại dép này có quai ngang mắt cá chân, tuy nhiên đừng nhầm cách phát âm của người bản xứ và của người Việt nhé.

  • Slip-ons/ Loafers: giày lười, không có dây

Nhưng slip-ons thường bằng vải và trẻ trung, thể thao hơn, trong khi đó loafers thường làm bằng da, lịch sự và trang trọng hơn.

tu-vung-tieng-anh-ve-giay-dep-phan-biet

Từ vựng tiếng Anh về giày dép: Slip-ons và Loafers

  • Boots: đôi bốt, giày cao cổ.

Một số từ vựng liên quan đến boots trong tiếng Anh như: rain boots (ủng đi mưa), hiking boots (giày ống đi đường dài), military boots (giày quân đội), wellington boots (bốt cao không thấm nước, ủng)…

  • High heels: giày cao gót. Nguồn gốc của từ này là từ Heel – gót (chân, giày), móng (ngựa). Do đó giày cao gót được gọi là high heels.
  • Athletic shoes: giày thể thao nói chung. 

Đây là tính từ mang nghĩa thuộc về thể thao, điền kinh, hoặc chỉ sự lực lưỡng, khỏe mạnh. Ta cũng có thể gọi một cách dễ nhớ hơn là sport shoes/ trainers/ sneakers. 

Một số giày thể thao cho các bộ môn sẽ có tên bộ môn đứng trước: running shoes, football shoes,… 

  • Platform shoes: loại giày có phần đế dày, trong Tiếng Việt thường gọi là giày bánh mì. Từ platform cũng có nghĩa là bục, bậc, thềm nữa đó.
  • Moccasin: giày Moccasin
  • Monk: giày quai thầy tu
  • Oxford shoes: là tên gọi riêng của loại giày thường diện trong những dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi.

Loại giày này được thiết kế cho cả nam và nữ. Giày Oxford thường làm bằng da và có phần buộc dây, kiểu dáng cơ bản, dễ nhận biết.

  • Dr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr.Martens
  • Lace-ups hay lace-up shoes: từ chỉ chung cho giày buộc dây
  • Eyelet: lỗ xỏ giày
  • Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày
  • Heel: gót giày
  • Last: khuôn giày
  • Lace: dây giày
  • Lacing: mui giày, gồm cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày. 
  • Lining: lớp lót bên trong giày 
  • Midsole: đế giữa
  • Insole: đế trong
  • Outsole: đế ngoài
tu-vung-tieng-anh-ve-giay-dep-2

Từ vựng tiếng Anh về giày dép – các bộ phận của giày

  • Shoes tree: cây giữ form giày

Một dụng cụ có hình dáng giống bàn chân, trong đôi giày, có tác dụng giữ dáng, chống nếp nhăn, tăng tuổi thọ cho đôi giày. 

  • Socklining: miếng lót giày

Dùng để làm lớp đệm tăng độ êm ái khi mang, khử mùi chân hoặc hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Socklining có thể thay thế dễ dàng.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2, Từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ

Cùng một màu son hồng nhưng phái đẹp có muôn kiểu “hồng” khác nhau. So với thời trang nam, thời trang của thế giới phụ nữ đa dạng, phong phú và “khó nhớ” hơn rất nhiều. Giày dép đương nhiên cũng không phải ngoại lệ. Tuy nhiên không hề khó như phân biệt màu son đâu, hãy cùng xem list từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ sau đây nhé.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quần áo

tu-vung-tieng-anh-ve-giay-dep-3

Từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ

  • Ankle strap: giày cao gót có quai mảnh vắt ngang
  • Ballerina flat: giày đế bằng 
  • Bondage boot: bốt cao gót cao cổ 
  • Chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân
  • Chunky heel: giày cao gót đế thô 
  • Clog: guốc
  • Mary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngang
  • Knee high boot: bốt cao gót
  • Lita: bốt cao trước, sau, buộc dây
  • Open toe: giày cao gót hở mũi
  • Peep toe: giày hở mũi
  • Stiletto: giày gót nhọn
  • Slingback: dép có quai qua mắt cá  
  • Thigh high boot: bốt cao quá gối
  • Timberland boot: bốt da cao cổ buộc dây
  • Ugg boot: bốt lông cừu
  • Wedge: dép cao đế xuồng
  • Wedge boot: giày cao đế xuồng

Xem thêm:

    1. Từ vựng tiếng Anh về mĩ phẩm và trang điểm
    2. Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về mua sắm

3, Mẫu câu tiếng Anh về giày dép thông dụng

Đặt câu sẽ giúp các bạn nhớ lâu hơn về những từ vựng tiếng Anh về giày dép ở trên. Ngoài ra chắc hẳn các bạn sẽ muốn giao tiếp tự tin khi đi mua giày trong các cửa hàng lung linh ở nước ngoài đúng không. Hãy để Step Up giúp bạn nhé!

tu-vung-tieng-anh-ve-giay-dep-4

Một số mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép giúp các bạn nhớ lâu hơn

  • To me, girls who wear Timberland boots are quite attractive. 

(Đối với tôi, những cô gái đi giày Timberland khá là cuốn hút.)

  • Knee high boot are perfect for leggings and skinny jeans

(Bốt cao gót thật sự hoàn hảo khi kết hợp với quần bó và quần bò.) 

  • He bought a pair of ballet flats for his daughter. 

(Anh ấy mua một đôi giày búp bê cho con gái anh ấy.) 

  • Wedge boots are easier to wear than traditional high heels like stilettos.

(Giày đế xuồng dễ đi hơn là giày cao gót truyền thống như giày gót nhọn.) 

  • The shoe tree is more than an accessory – it is a must. Using shoe trees means you will be able to keep your shoes for a lifetime.

(Cây giữ giày không chỉ là một phụ kiện – nó là một thứ bắt buộc. Sử dụng shoe tree có nghĩa là bạn sẽ có thể giữ cho đôi giày của mình luôn bền lâu.) 

  • Some shoes are designed for specific purposes, such as boots designed specifically for mountaineering or skiing.

(Một số giày được thiết kế cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như giày được thiết kế dành riêng cho leo núi hoặc trượt tuyết.)

Một số mẫu câu trong tiếng Anh dùng khi mua giày

Hội thoại 1:

A (seller): Hi. Which shoes do you want to get? 

(Xin chào. Quý khách muốn mua gì ạ?)

B (buyer): I want to buy a pair of loafers. 

(Tôi muốn mua một đôi giày thể thao.)

A: Please go this way. There are many styles you can choose. 

(Xin mời đi lối này, có rất nhiều mẫu mã bạn có thể lựa chọn.)

Hội thoại 2:

B: Are these shoes really good?

(Những đôi giày này có thực sự tốt không?)

A: Yes. They’re of good materials and the color never fades.

(Vâng. Chúng được làm từ chất liệu tốt và không bao giờ phai màu.)

B: Can I take a look at the ones here, please?

(Tôi có thể xem những chiếc đang được trưng bày không?)

A: Let me know your size, please.

(Quý khách muốn cỡ nào ạ?)

B: I need size 42.

(Tôi muốn cỡ 42)

Hội thoại 3:

A: Is there any particular branch that you prefer?

(Quý khách thích hiệu nào ạ?)

B: Hmmm I wore Gucci’s shoes once. They’re quite fashionable and durable. However, you can show me other brands.

(Hmmmm tôi đã đi giày Gucci một lần. Chúng khá thời trang và bền. Tuy nhiên, bạn có thể cho tôi xem những hiệu khác.)

A: How about this one?

(Cái này được không ạ?)

B: It looks fine. Can I try it on?

(Trông ổn đấy. Tôi có thể đi thử không?)

B: Go ahead.

(Xin cứ tự nhiên.)

Một số câu nói thường thấy khác:

  • I’m sorry, we’re out of stock. (Tôi rất tiếc, chúng tôi đã hết hàng.)
  • I’m sorry, that’s the last one. (Tôi rất tiếc, đó là chiếc cuối cùng.)
  • All of our high heels are in the middle aisle. (Vâng. Tất cả giày cao gót của chúng tôi đều ở dãy giữa)
  • All of our sport shoes are on sale this month. (Tất cả giày thể thao của chúng tôi đều giảm giá tháng này.)
  • Excuse me, please show me the left slingback shoes. (Xin lỗi, làm ơn cho tôi xem đôi dép bên trái.)
  • Is it what you’re looking for? (Đó có phải thứ quý khách đang tìm không?)
  • I’m not interested in the design, but I want something of good quality. (Tôi không quan tâm đến thiết kế, nhưng tôi muốn loại có chất lượng tốt.)
  • All of our athletic shoes have been sold. (Tất cả giày thể thao của chúng tôi đã được bán hết rồi.)
  • Would you like to see anything else? (Anh/ chị còn muốn mua gì nữa không?)
  • Do you have a customer/loyalty card? (Anh/ chị có thẻ thành viên không?)
  • How will you pay? (Anh/ chị thanh toán như thế nào ạ?)
  • Would you like to keep the receipt? (Quý khách có muốn giữ hóa đơn không?)
  • Your total comes to $18. (Tổng số tiền của quý khách là 18 đô la.)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4, Đoạn văn vận dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép

Nói về kiểu giày yêu thích của bạn trong tiếng Anh, làm như thế nào để đoạn văn không bị kết thúc vỏn vẹn 1-2 câu? Thay vào đó, bạn lại thể hiện được mình là một người yêu thích giày dép cũng như vốn tiếng Anh phong phú của mình. Cùng xem thử đoạn văn vận dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép sau đây nhé. 

tu-vung-tieng-anh-ve-giay-dep-5

Talking about your favorite types of shoes?

As a young person, like most of my friends, I’m a big fan of sneakers or sports shoes. It is clear that they are absolutely fashionable and comfortable to wear. Therefore, I can use them all-year-round on various occasions. Also, it is quite simple to choose clothes that look nice with sport shoes. 

Normally, I usually buy trainers at physical stores or brick-and-mortar shops like showrooms where I am able to try it on. I don’t have much experience of buying shoes online and that has never crossed my mind. There are a lot of risks when you buy online products, especially things related to clothes and shoes. I’m afraid that they might not fit my size, although there are always specifications. 

I have my own shoes collection at home with different brands. In fact, I regularly buy new shoes three or four times a year, it is one of my hobbies. However, I need to be more conscious and careful about spending my hard-earned money because I’m planning to move out next year. So, I will have many bills to pay and the idea of buying new shoes will become a luxury.

Dịch:

Là một người trẻ tuổi, giống như hầu hết bạn bè của mình, tôi là một fan hâm mộ lớn của giày thể thao. Quá rõ ràng là chúng hoàn toàn thời trang cũng như thoải mái khi mặc. Vì vậy, tôi có thể sử dụng chúng quanh năm trong nhiều dịp khác nhau. Ngoài ra, việc chọn trang phục sao cho đẹp với giày thể thao cũng khá đơn giản.

Thông thường, tôi thường mua giày thể thao tại các cửa hàng truyền thống như showroom để tôi có thể đi thử. Tôi không có nhiều kinh nghiệm mua giày trực tuyến và điều đó tôi cũng chưa bao giờ nghĩ đến. Có rất nhiều rủi ro khi bạn mua hàng online, đặc biệt là những thứ liên quan đến quần áo, giày dép. Tôi sợ rằng chúng có thể không vừa, kể cả khi luôn có số đo chi tiết.

Tôi có bộ sưu tập giày của riêng mình ở nhà với các nhãn hiệu khác nhau. Trên thực tế, tôi thường xuyên mua giày mới ba hoặc bốn lần một năm, đó là một trong những sở thích của tôi. Tuy nhiên, tôi cần phải có ý thức và cẩn thận hơn trong việc chi tiêu tiền bạc của mình – vốn đã khó kiếm được vì tôi đang có kế hoạch chuyển ra sống bên ngoài vào năm tới. Vì vậy, tôi sẽ có nhiều hóa đơn phải trả và ý tưởng mua một đôi giày mới sẽ trở thành một thứ xa xỉ.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giày dép đầy đủ nhất. Nếu mới học tiếng Anh, bạn hãy chọn ra cho mình những từ vựng quen thuộc, cần thiết nhất để ghi nhớ nhé! Mỗi ngày học thêm một chút, chắc chắn level tiếng Anh sẽ tăng lên nhanh chóng.

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Trôi chảy giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

Trôi chảy giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

Hãy tưởng tượng trong một chuyến du lịch nước ngoài, bỗng nhiên bạn gặp vấn đề khẩn cấp về sức khỏe và phải ngay lập tức tìm một bệnh viện quốc tế để kiểm tra. Tìm được bệnh viện rồi nhưng làm sao để giao tiếp với bác sĩ đây khi xung quanh toàn tiếng Anh là tiếng Anh? Step Up sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng nhất, giúp bạn hoàn toàn có thể vượt qua trở ngại này dễ dàng.

1, Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

Nghĩ tới hành trình của bạn khi tới bệnh viện một chút xem bạn cần nói những gì nào? Sau đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện theo từng tình huống: khi tới bệnh viện, khi khám chữa bệnh và khi nghe lời khuyên của bác sĩ.

Khi tới nơi

Khi vừa đến bệnh viện, chúng ta cần gặp một bác sĩ/ y tá hoặc ra quầy lễ tân (reception) đầu tiên để nói về nhu cầu của mình. 

  • I’d like to see a doctor: Tôi muốn gặp bác sĩ/ Tôi muốn khám bệnh
  • I’d like to make an appointment with Doctor …: Tôi muốn hẹn gặp với bác sĩ…
  • Is there any doctor who can speak …?: đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?
  • I need a sick note: Tôi cần giấy chứng nhận ốm
  • Please take a seat: Xin mời bạn ngồi
  • Do you have an appointment?: Bạn có lịch hẹn trước chưa?
  • Is it urgent?: Có khẩn cấp không?
  • Do you have private medical insurance/ Health Insurance card?: Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?
  • The doctor’s ready to see you now: Bác sĩ có thể khám cho bạn bây giờ

Khi khám bệnh

giao-tiep-tieng-anh-trong-benh-vien-khi-kham-benh

Lời bác sĩ khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện 

  • Can I have a look?: Để tôi xem cho bạn nhé?
  • Let me examine you. Roll up your sleeves, please: Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
  • Where does it hurt?: Bạn đau chỗ nào?
  • Does it hurt when I press here?: Bạn có đau khi tôi ấn vào đây không?
  • What are your symptoms?: Bạn có triệu chứng bệnh gì?
  • How have you been feeling generally? Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
  • How long have you been feeling like this? Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
  • Breathe deeply, please!: Hít thở sâu nào.
  • I’m going to take your…. / We need to take…. : Tôi sẽ đo … của bạn
  • You need to have a blood test: Anh/chị cần thử máu
  • I’ll test your blood pressure: Để tôi kiểm tra huyết áp của bạn
  • Are you on any sort of medication? Anh/chị có đang uống thuốc gì không?
  • Do you have any allergies? Anh/chị có bị dị ứng không?
  • You must be hospitalized right now: Anh phải nhập viện ngay bây giờ.

Lời bệnh nhân giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện:

  • I’ve been feeling sick/ very tired: Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
  • It hurts here: Tôi đau ở đây
  • I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở.
  • I’m in a lot of pain: Tôi đang rất đau.
  • I’ve got a pain in my …: Tôi bị đau ở …
  • I’ve been feeling sick: Gần đây tôi cảm thấy mệt
  • I’ve been having headaches: Gần đây tôi bị đau đầu
  • My joints are aching: Các khớp của tôi rất đau
  • I’ve got diarrhoea: Tôi bị tiêu chảy
  • I’m constipated: Tôi bị táo bón
  • I’ve got a lump: Tôi bị u lồi
  • I’m allergic to… : Tôi bị dị ứng với….
  • I think I’ve pulled a muscle in my leg:Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
  • I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở
  • I’ve got very little energy: Tôi đang cảm thấy kiệt sức
  • I’ve been feeling depressed: Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
  • I’ve been having difficulty sleeping: Dạo này tôi bị khó ngủ

Khi bác sĩ đưa ra lời khuyên, cách điều trị

  • You ‘re suffering from…. (Example: high blood pressure): Bạn đang bị ….. (ví dụ: huyết áp cao)
  • You’re going to need a few stitches: Anh/chị cần vài mũi khâu
  • I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị
  • I’m going to prescribe you some antibiotics: Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
  • Take (two) of these pills (three) times a day: Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
  • You must be hospitalized right now: Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

Nhắc tới y khoa, bệnh viện thì từ vựng sẽ “chuyên ngành” hơn 1 chút. Muốn có thể giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thành thạo thì vốn từ vựng trong chủ đề này cũng cần được nạp thêm. Điều này cũng sẽ giúp bạn tìm được chính xác nơi cần đến và tìm đúng bác sĩ phù hợp nhanh nhất.

gieo-tiep-tieng-anh-trong-benh-vien-tu-vung

Các loại hình bệnh viện

Không chỉ có “hospital”, dù ở đâu thì mỗi loại bệnh khác nhau cũng sẽ tới một loại hình bệnh viện khác nhau. Cùng tìm hiểu xem tên của các loại bệnh viện trong tiếng Anh là gì nhé:


Mental hospital

Bệnh viện tâm thần

General hospital

Bệnh viện đa khoa

Field hospital

Bệnh viện dã chiến

Nursing home

Viện dưỡng lão

Cottage hospital

Bệnh viện tuyến dưới

Orthopedic hospital

Bệnh viện chỉnh hình

Dermatology hospital

Bệnh viện da liễu

Maternity hospital

Bệnh viện phụ sản

Children hospital

Bệnh viện nhi

Các chuyên khoa

Mỗi chuyên khoa sẽ nghiên cứu và điều trị những bệnh khác nhau. 

  • Accident and Emergency Department: khoa tại nạn và cấp cứu
  • Anesthesiology: chuyên khoa gây mê
  • Allergy: dị ứng học
  • Andrology: nam khoa
  • Cardiology: khoa tim
  • Dermatology: chuyên khoa da liễu
  • Dietetics: khoa dinh dưỡng
  • Diagnostic imaging department: khoa chẩn đoán hình ảnh y học
  • Endocrinology: khoa nội tiết
  • Gynecology: phụ khoa
  • Gastroenterology: khoa tiêu hoá
  • Geriatrics: lão khoa
  • Haematology: khoa huyết học
  • Internal medicine: nội khoa
  • Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
  • Nephrology: thận học
  • Neurology: khoa thần kinh
  • Oncology: ung thư học
  • Odontology: khoa nha
  • Orthopaedics: khoa chỉnh hình
  • Internal medicine: nội khoa
  • Surgery: ngoại khoa

Các phòng ban:

Mỗi bệnh viện cũng là một tổ chức, không thể thiếu các phòng ban và một số khu vực chuyên biệt riêng. 

  • Admission Office:phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Discharge Office: phòng làm thủ tục ra viện
  • Blood bank:ngân hàng máu
  • Canteen: nhà ăn bệnh viện
  • Cashier’s: quầy thu tiền
  • Central sterile supply: phòng tiệt trùng
  • Consulting room: phòng khám
  • Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành
  • Day operation unit:đơn vị phẫu thuật trong ngày
  • Delivery: phòng sinh nở
  • Dispensary room: phòng phát thuốc
  • Housekeeping(n):phòng tạp vụ
  • Emergency room: phòng cấp cứu
  • Isolation room: phòng cách ly
  • Laboratory(n): phòng xét nghiệm
  • Waiting room: phòng đợi
  • Mortuary(n):nhà xác
  • On-call room:phòng trực 
  • Outpatient department:khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Medical records department:phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án

Xem thêm:

  1. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
  2. Tiếng Anh giao tiếp về stress
  3. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

3, Đoạn hội thoại cơ bản khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện 

Sau đây là 3 đoạn hội thoại mẫu, giúp các bạn dễ hình dung hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện.

giao-tiep-tieng-anh-trong-benh-vien-hoi-thoai

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 1:

Receptionist: Good morning. How can I help you? 

(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì?)

Patient: I need to see a doctor in gastroenterology.

(Tôi cần gặp bác sĩ khoa tiêu hóa)

Receptionist: Do you have an appointment? 

(Bạn đã đặt hẹn trước chưa?)

Patient: No… but it is quite urgent. I’ve got diarrhoea for 2 days.

(Chưa. Nhưng nó khá khẩn cấp. Tôi đã bị tiêu chảy 2 ngày nay)

Receptionist: Oh. It’s bad. Let me check. Luckily, there is a doctor that’s ready to see you now. 

(Tệ quá. Để tôi kiểm tra. May mắn là có một bác sĩ có thể sẵn sàng gặp bạn bây giờ)

Patient: Thank you!

(Xin cảm ơn) 

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 2: 

Doctor: Good morning, what’s troubling you? Where does it hurt?

(Chào buổi sáng? Bạn bị sao thế? Bạn đau ở đâu?)

Patient: I’ve been having an awful stomach recently.

(Tôi bị đau bụng rất nặng gần đây)

Doctor: Don’t worry. Let me examine you. Does it hurt when I press here? 

(Đừng lo. Để tôi khám cho bạn. Nó có đâu khi tôi ấn vào đây không?)

Patient: Yes, a little bit. But it hurts badly on the upper left.

(Có một chút. Nhưng tôi đau hơn ở phía trên bên trái)

Doctor: I’m going to give you an injection to ease your paint first. Then I will prescribe you some antibiotics, you are having gastritis. 

(Tôi sẽ cho bạn một mũi tiêm giảm đau trước. Sau đó sẽ kê cho bạn một vài liều thuốc kháng sinh, bạn đang bị viêm dạ dày)

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 3:

Doctor: Good morning, what’s bothering you? 

(Chào buổi sáng? Bạn bị sao thế?)

Patient: I’ve got very little energy and I’m having difficulty breathing.

(Gần đây tôi thấy kiệt sức và khó thở)

Doctor: Are you on any sort of medication?

(Bạn có đang dùng thuốc nào không)

Patient: No.

(Không)

Doctor:So, do you have any other symptoms recently? 

(Vậy bạn có triệu chứng nào khác gần đây không?)

Patient:  I’ve had a sore throat since 2 days ago.

(Tôi bị đau họng từ 2 ngày trước)

Doctor: Okay. I will test your blood pressure and you also need to have a blood test.Then, I’m going to prescribe you some antibiotics.

(Được rồi, tôi sẽ đo huyết áp của bạn và bạn cũng cần thử máu nữa. Sau đó, tôi sẽ kê thuốc kháng sinh cho bạn.)

[FREE]Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4, Phương pháp tự học và ghi nhớ tiếng Anh hiệu quả

Mỗi chủ đề lại có một lượng từ vựng rất lớn, đòi hỏi các bạn nỗ lực luyện tập hằng ngày để có thể ghi nhớ và ứng dụng chúng thành thạo. Ngoài ra thì việc học nghe, học phát âm cũng là một phần không thể thiếu. Hãy xem thử một số phương pháp tự ôn luyện cực hiệu quả sau đây nhé.

Luyện nghe và cách dùng câu chữ qua video, phim truyện, bài hát

Internet là một kho tàng khổng lồ và đặc biệt có ích trong phương pháp này. Các bạn có thể học tiếng Anh qua bài hát, video, kết hợp đọc phụ đề (subtitle) bằng tiếng Anh (khi đã quen hơn) để biết cách người bản xứ phát âm, nhấn nhá,… như thế nào. Vậy là vừa lên trình Nghe, vừa lên trình Nói một lúc. Một số website có bật song song phụ đề Việt Anh, rất tiện lợi cho người học. 

Phương pháp này còn giúp người học giải trí, thư giãn song song với việc thu nạp từ vựng khi học tiếng Anh. 

Luyện nói hằng ngày

Để nói giỏi thì cách duy nhất đó là nói thật nhiều. Bạn có thể tự học tiếng Anh giao tiếp bằng cách nhẩm theo người bản xứ trong các clip, cũng có thể đọc to các tài liệu thành tiếng hoặc tự nghĩ ra câu hỏi và tự trả lời lúc rảnh. Chú ý đọc chậm, rõ âm và đừng quên ghi âm lại giọng đọc của mình để phát hiện ra lỗi sai nhé! Thêm vào đó, hãy cố áp dụng những từ vựng mới học được vào trong bài nói. Thay vì dùng “I like” suốt, bạn có thể thay đổi bằng “I’m a big fan of” hay “I’m interested in”. Dần dần, từ vựng của bạn sẽ nâng cao hơn và khả năng diễn đạt còn tốt hơn nữa.  

Tìm kiếm một người “đồng chí” để luyện phản xạ

Nếu có thể, hãy tìm cho mình một người đồng hành, hoặc một thầy giáo để giúp bạn luyện phản xạ và sửa lỗi hằng ngày. Cách này sẽ giúp bạn tiến bộ rất nhanh. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.

Mong rằng qua bài viết trên, kho tiếng Anh của bạn đã được nạp thêm những mẫu câu và từ vựng cực kì thông dụng và hữu ích về giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện, cũng như biết thêm về phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Step Up chúc bạn học thật tốt và sớm tiến bộ vượt bậc nhé!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đám cưới chi tiết nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đám cưới chi tiết nhất

Đi đám cưới” có phải là “go wedding” không nhỉ? Không phải đâu các bạn ơi. Bài viết sau đây Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật những từ vựng tiếng Anh về đám cưới thông dụng nhất, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát trong sự kiện vô cùng ý nghĩa này nhé! 

1. Từ vựng tiếng Anh về đám cưới 

Đám cưới là một ngày vui và trọng đại trong đời ở mọi nơi trên thế giới. Cùng đọc và ghi lại những từ và cụm từ vựng tiếng Anh về đám cưới ngay nào.

tu-vung-tieng-anh-ve-dam-cuoi-thong-dung

Những từ vựng tiếng Anh về đám cưới thông dụng nhất

  • To attend a wedding: đi đám cưới
  • To get married: kết hôn
  • Bride: cô dâu
  • Groom: chú rể
  • Wedding dress: váy cưới
  • Bridesmaids: phù dâu
  • Matching dresses: váy của phù dâu
  • Groomsman: phù rể
  • Tuxedo: áo tuxedo (lễ phục)
  • Invitation: thiệp mời
  • Wedding party: tiệc cưới
  • Wedding band: nhẫn cưới
  • Have a cold feet: hồi hộp lo lắng về đám cưới
  • Wedding bouquet: hoa cưới
  • Wedding venue: địa điểm tổ chức đám cưới
  • Veil: mạng che mặt

  • Newlyweds: cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình
  • Vow: lời thề
  • Best man: người làm chứng cho đám cưới
  • Reception: tiệc chiêu đãi sau đám cưới
  • Respect: tôn trọng
  • Faithful: trung thành
  • To be engaged: đính hôn
  • Praise: lời ca ngợi/ ca ngợi
  • Dowry: của hồi môn
  • Honeymoon: tuần trăng mật
  • Love story: câu chuyện tình
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về đám cưới

Chắc hẳn khi đi đám cưới, bạn sẽ muốn chúc mừng cô dâu chú rể, ngoài ra đây còn là dịp thân mật để hỏi chuyện bạn bè. Nếu họ là người nước ngoài thì phải làm sao? Đừng lo vì cùng với từ vựng tiếng Anh về đám cưới, Step Up còn cung cấp cho bạn các mẫu câu dùng trong đám cưới thông dụng nhất. 

tu-vung-tieng-anh-ve-dam-cuoi-chuc-mung

Chúc mừng trong đám cưới bằng tiếng Anh: 

  • Wishing you all the health, and happiness in the world, on your wedding.

Chúc bạn nhiều sức khỏe, hạnh phúc tràn ngập trong ngày cưới.

  • Congratulations on tying the knot! 

Chúc mừng đã về một nhà

  • Congratulations to the bride and groom on their happy union.

Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại!

  • Wishing you a healthy family and generations of beautiful children. 

Chúc bạn có một gia đình mạnh khỏe và những đứa con ngoan.

  • Congratulations on your engagement.

Chúc mừng lễ đính hôn của hai bạn.

  • Enjoy your time together!

Tận hưởng thời gian bên nhau nhé.

Hỏi chuyện nhau trong đám cưới bằng tiếng Anh:

  • I haven’t seen you for years. How are you?

Lâu rồi không gặp bạn. Bạn sao rồi?

  • Are you engaged? 

Bạn đính hôn chưa?

  • Are you still single? 

Bạn vẫn độc thân à?

  • Their married life is very happy! 

Cuộc sống hôn nhân của họ rất hạnh phúc!

  • What a happy couple! 

Thật là một cặp đôi hạnh phúc.

  • Let’s get married! 

Chúng ta lấy nhau nhé!

  • He is single. 

Anh ta độc thân.

  • She loves you so much.

Cô ấy yêu anh rất nhiều.

  • They will have a honeymoon in Paris.

 Họ sẽ đi tuần trăng mật ở Paris.

  • He is a romantic man.

Anh ấy là một người đàn ông lãng mạn.

  • My husband is less than three years older than me.

Chồng tôi ít hơn tôi ba tuổi.

  • My wedding will be held next month.

Lễ cưới của tôi sẽ được tổ chức vào tháng tới.

  • He is really  faithful.

Anh ấy rất chung thủy.

  • My wife is a teacher.

Vợ tôi là một giáo viên.

  • I haven’t thought about marriage yet.

Tôi chưa muốn nghĩ đến hôn nhân.

Xem thêm:

  1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
  2. Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội

3. Hội thoại về đám cưới trong tiếng Anh

Cùng thử ứng dụng các từ vựng tiếng Anh về đám cưới ở trên vào các cuộc hội thoại nhé.

tu-vung-tieng-anh-ve-dam-cuoi-hoi-thoai

Hội thoại 1: 

X: Hello, long time no see my friend! How are you?

Y: Quite good! Nice to see you here. Are you still single?

X: No, luckily haha. I have just got engaged. We are planning to get married next year.

Y: Congratulations! Don’t forget to invite me.

X: Of course. You can also be my groomsman.

Y: Great! 

Dịch:

X: Xin chào, lâu rồi không gặp bạn tôi! Bạn khỏe không?

Y: Khá tốt! Rất vui được gặp các bạn ở đây. Bạn có còn độc thân không?

X: Không, khá là may haha. Tôi vừa mới đính hôn. Chúng tôi dự định tổ chức đám cưới vào năm sau.

Y: Xin chúc mừng! Đừng quên mời tôi nhé.

X: Tất nhiên rồi. Bạn còn có thể là phù rể của tôi nữa.

Y: Tuyệt vời!

Hội thoại 2: 

X: Congratulations on tying the knot! 

Couple: Thank you very much!

X: Where are you going on your honeymoon?

Couple: We chose Paris. It has been my dream for a long time. 

X: Enjoy your time together!

Dịch:

X: Chúc mừng hai bạn đã về một nhà!

Cặp đôi: Cảm ơn rất nhiều!

X: Bạn sẽ đi hưởng tuần trăng mật ở đâu?

Cặp đôi: Chúng tôi đã chọn Paris. Nó đã là ước mơ của tôi từ rất lâu rồi.

X: Hãy tận hưởng thời gian bên nhau nhé!

Hội thoại 3: 

X: They’re so happy together! Their wedding is absolutely beautiful and romantic. I like this wedding venue.

Y: It really is. I also want a wedding like that, but maybe smaller. 

X: The most important thing is that it is memorable. 

Y: How about you?

X: Well, I haven’t thought about marriage yet. But I hope my wedding dress will be gorgeous. 

Y: Don’t forget the veil as well as the wedding bouquet!

Dịch:

X: Họ rất hạnh phúc bên nhau! Đám cưới của họ vô cùng đẹp và lãng mạn. Tôi thích địa điểm tổ chức đám cưới này.

Y: Đúng là như vậy. Tôi cũng muốn một đám cưới như vậy, nhưng có thể nhỏ hơn.

X: Điều quan trọng nhất là nó đáng nhớ.

Y: Còn bạn thì sao?

X: À, tôi chưa nghĩ đến chuyện kết hôn. Nhưng tôi hy vọng chiếc váy cưới của mình sẽ thật lộng lẫy.

Y: Đừng quên mạng che mặt cũng như bó hoa cưới nhé!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Đoạn văn kể về đám cưới trong tiếng Anh

Step Up sẽ giúp bạn viết một đoạn văn mẫu, áp dụng các từ vựng tiếng Anh về đám cưới đã được học ở trên thật trôi chảy nhé.  

tu-vung-tieng-anh-ve-dam-cuoi-doan-van

Áp dụng từ vựng tiếng Anh về đám cưới vào đoạn văn

One of the most memorable weddings that I attended and enjoyed was the wedding party of my sister. I can remember it as if it were yesterday. 

My sister, Jane, has had a long lasting love story with her husband, Jack. They have been a couple for 6 years before deciding to tie the knot with their parents’ blessing. I would like to say that it was a “marriage from heaven”; besides, thousands of people attended it. I was at the wedding from the very beginning, preparing the wedding bouquet as well as the wedding dress for my sister. She is the most beautiful bride I’ve ever seen; however, she had a cold feet all the time. The whole wedding venue was decorated, lots of relatives and neighbours came to congratulate the couple and they brought dowry and gifts for them. Furthermore, my brother-in-law invited a famous band from my country so that everyone really enjoyed, sang and danced together. Right after that, the bridge and groom went on their honeymoon together by their car. Such a happy ending!

Anyway, I loved this wedding so much because there were tons of nice things. It also followed the traditional values and customs of my culture. 

Dịch:

Một trong những đám cưới đáng nhớ nhất mà tôi được tham dự và thưởng thức là tiệc cưới của chị gái tôi. Tôi có thể nhớ nó như thể nó mới là ngày hôm qua.

Chị gái tôi, Jane, đã có một câu chuyện tình yêu lâu dài với chồng của cô ấy, Jack. Họ đã là một cặp đôi được 6 năm trước khi quyết định kết hôn với sự chúc phúc của bố mẹ. Tôi muốn nói rằng đó là một “cuộc hôn nhân từ thiên đường”; bên cạnh đó, hàng nghìn người đã tham dự. Tôi đã có mặt tại đám cưới ngay từ phút đầu, chuẩn bị hoa cưới cũng như váy cưới cho chị gái. Chị ấy là cô dâu xinh đẹp nhất mà tôi từng thấy; tuy nhiên, cô ấy khá lo lắng hầu hết thời gian . Toàn bộ nơi tổ chức đám cưới được trang hoàng, rất đông họ hàng, làng xóm đến chúc mừng cặp đôi và họ mang theo của hồi môn và quà tặng cho cô dâu chú rể. Ngoài ra, anh rể tôi đã mời một ban nhạc nổi tiếng trong nước tới, vậy nên mọi người đã thực sự thưởng thức, hát và nhảy cùng nhau. Ngay sau đó, cô dâu và chú rể đã cùng nhau đi hưởng tuần trăng mật với chiếc ô tô của họ. Đúng là một kết thúc có hậu!

Kết luận lại, tôi rất thích đám cưới này vì có rất nhiều điều tuyệt vời. Nó cũng tuân theo các giá trị truyền thống và phong tục của văn hóa nước tôi.

 

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Với những từ vựng tiếng Anh về đám cưới trong bài viết vừa rồi, mong bạn có thể tự tin chúc mừng, giao tiếp vui vẻ cùng cô dâu chú rể cũng như bạn bè trong mọi đám cưới nhé! 

 

Xem thêm: 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI