Trọn bộ đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Trọn bộ đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Với sự phát triển của “chủ nghĩa xê dịch”, việc khám phá các thành phố hay quốc gia khác đã trở thành sở thích của rất nhiều người trên khắp thế giới. Và một phương tiện không thể thiếu phục vụ cho nhu cầu này chính là máy bay. Bạn có biết, tiếng Anh chính là ngôn ngữ được sử dụng ở tất cả các sân bay không? Nếu bạn đang có ước mơ trở thành một tiếp viên hàng không hay đơn giản hơn là có đam mê đi du lịch, thì ngay bây giờ bạn cần “update” ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không để có thể tự tin giao tiếp, kết nối tại sân bay. Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết này nhé! 

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Có phải kho từ vựng trong bạn chỉ đang hiện lên máy bay – plane và sân bay – airport rồi… tịt? Sau đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không được sắp xếp từ A – Z thông dụng nhất dành cho bạn, sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc nghe và hiểu được những dòng thông báo, thủ tục ở sân bay.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

A

  • Airplane/ jet: máy bay
  • Airport information desk:  quầy thông tin tại sân bay
  • Air sickness bag: túi nôn
  • Aisle: lối đi giữa các dãy ghế
  • Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi
  • Armrest : chỗ gác tay
  • Arrival and departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành
  • Arrival halls: khu vực đến

B

  • Baggage: hành lý
  • Baggage claim (area): khu nhận hành lý ký gửi
  • Baggage claim check/ ticket: phiếu giữ hành lý ký gửi
  • Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi
  • Boarding pass: thẻ lên máy bay
  • Board the plane ≠ get off the plane: lên/ xuống máy bay

C

  • Cabin: buồng ca-bin
  • Call button: nút gọi
  • Cargo door: cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóa
  • Carry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bay
  • Check-in: làm thủ tục
  • Check-in counter/ desk: quầy đăng kí
  • Check-in clerk: nhân viên quầy làm thủ tục
  • Cockpit: buồng lái
  • Concession stand/ snack bar: quán ăn nhỏ
  • Control tower: đài kiểm soát không lưu
  • Conveyor belt: băng tải
  • Copilot: phi công phụ
  • Customs: hải quan
  • Customs declaration form: tờ khai hải quan
  • Customs officer: cán bộ hải quan

Xem thêm:

    1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh
    2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

D

  • Department lounge: phòng chờ lên máy bay
  • Duty free shop: cửa hàng miễn thuế

E

  • Emergency exit: lối thoát hiểm
  • Emergency instruction card: thẻ hướng dẫn
  • Engine: động cơ
  • ETA (Estimated Time of Arrival): thời gian sự kiến đến

F

  • Fasten Seat Belt sign: biển báo Thắt dây an toàn
  • First-class section: toa hạng nhất
  • Flight attendant: tiếp viên hàng không
  • Flight engineer : kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc trong máy bay
  • Fuselage: thân máy bay

G

  • Gallery: hành lang
  • Garment bag: túi đựng quần áo khi đi du lịch
  • Gate: cửa
  • Gift shop: cửa hàng bán quà tặng

H

  • Helicopter: máy bay trực thăng

I

  • Immigration: xuất nhập cảnh
  • Immigration officer: viên chức xuất nhập cảnh
  • Instrument panel: bảng điều khiển

K

  • Keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt: thắt dây an toàn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

L

  • Lavatory/ bathroom: phòng vệ sinh/ phòng tắm
  • Landing ≠ take-off: hạ cánh/ cất cánh
  • Landing gear: bộ phận hạ cánh
  • Life vest: phao cứu sinh
  • Lost and found (lost property): phòng tìm hành lý thất lạc
  • Luggage carrier: giá đỡ hành lý

M

  • Middle seat: ghế ngồi ở giữa
  • Metal detector: thiết bị dò kim loại

N

  • Nose: mũi máy bay
  • No smoking sign: biển báo không hút thuốc

O

  • Overhead compartment: ngăn chứa đồ trên cao
  • Oxygen mask: mặt nạ dưỡng khí

P

  • Passenger: hành khách
  • Passport: hộ chiếu
  • Passport control: kiểm tra hộ chiếu
  • Pilot: phi công/ cơ trưởng
  • Porter/ skycab: phu khuân vác
  • Propeller: cánh quạt
  • Propeller plane/ prop: máy bay cánh quạt

R

  • Remain seated: ngồi yên trên ghế
  • Rotor (blade): lá cánh quạt
  • Runway: đường băng

S

  • Seat belt: dây an toàn
  • Seat pocket: túi đựng đồ gắn sau lưng ghế
  • Seat control: bộ điều chỉnh ghế ngồi
  • Security checkpoint: trạm kiểm soát an ninh
  • Security guard: nhân viên bảo vệ
  • Suitcase: va-li

T

  • Tail: đuôi máy bay
  • Terminal (building): nhà đón khách
  • Ticket:
  • Ticket agent: nhân viên bán vé
  • Ticket counter: quầy bán vé
  • Traveller: hành khách
  • Tray table: bàn xếp (gắn sau ghế trên máy bay)

V

  • Visa:  thị thực

W

  • Waiting area/ lounge: khu vực chờ đợi
  • Window seat: ghế ngồi cạnh cửa sổ
  • Wing: cánh máy bay

X

  • X-ray screener: máy quét bằng tia X
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không cùng sách Hack Não 1500

Học từ tiếng Anh qua phương pháp âm thanh tương tự

Để có thể ghi nhớ từ vựng dễ nhất, đầu tiên các bạn phải tạo cho mình động lực và niềm yêu thích cho riêng mình. Cùng với đó, một phương pháp học mới lạ, hấp dẫn sẽ kích thích được sự tò mò, thích thú của cá bạn. Tuy nhiên, đây là cả một quá trình rèn luyện kiên trì cùng với những cách tư duy đổi mới trong phương pháp học. 

Nếu bạn đã sẵn sàng và quyết tâm học từ vựng tiếng Anh với tốc độ nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường, thì ngay sau đây, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn phương pháp học tiếng Anh qua âm thanh tương tự vô cùng đặc biệt này nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Ví dụ về phương pháp âm thanh tương tự

Phương pháp này dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ. Ta sẽ tạo liên kết giữa nghĩa của từ và cách phát âm của từ đó. 

Hiểu nôm na là cứ với mỗi từ tiếng Anh, chúng ta sẽ tạo ra những âm thanh tương tự bằng tiếng Việt có cách đọc hao hao với từ đó. Sau đó chế câu chuyện nhỏ sao cho phần âm thanh tương tự này đi cùng được với nghĩa tiếng Việt. 

Để hiểu rõ hơn về phương pháp này, chúng ta cùng xem qua ví dụ sau đây:

Với từ Apologize (adj): xin lỗi

Ta đặt câu:

Cho mình xin lỗi nhé! vừa ăn thịt bò mà nó dai quá nên rụng hết răng. 

Ở đây, âm thanh tương tự “ăn thịt bò mà nó dai” giúp liên tưởng đến từ gốc Apologize, đồng thời lồng thêm nghĩa tiếng Việt (xin lỗi) để bạn biết và có thể ghi nhớ ngay lập tức.

Cách học này vừa kết hợp âm thanh, ngữ nghĩa, vừa  tạo ấn tượng mạnh và khắc sâu hơn cho người đọc. Phương pháp âm thanh tương tự này được áp dụng trong sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh, kết hợp với phương pháp truyện chêm và APP Hack Não PRO, giúp phát huy 80% năng lực não bộ và mọi giác quan thay vì 8% như các các học truyền thống. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng nhất cùng với phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Để đạt được ước mơ vi vu trên bầu trời cao, các bạn hãy thực hành và ôn lại thường xuyên để đạt hiệu quả cao nhất nhé!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Giao tiếp trong mọi trường hợp đều rất quan trọng để khiến đối phương hiểu được ý mình và ngược lại. Nếu bạn là một người quan tâm đến vẻ bề ngoài, thì nhân vật cần hiểu bạn và bạn cần hiểu nhất có thể chính là một người thợ cắt tóc. Hãy tưởng tượng bạn chỉ muốn cắt tóc ngắn đi một chút thôi mà khi thợ làm đầu hỏi “Do you want to get a fringe? – Bạn có muốn cắt mái ngố không?” bạn lại gật đầu cái rụp thì đúng là dở khóc dở cười. Để có thể “làm chủ” mái tóc của mình, hãy cùng Step Up tìm hiểu về tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Từ khi bước vào tiệm làm đầu cho đến khi bước ra với mái tóc ưng ý, chúng ta sẽ cần phải chào hỏi và trao đổi khá nhiều với chủ tiệm tóc. Sau đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc thông dụng nhất để bạn không còn lo ấp úng nữa. 

tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Mẫu câu của nhân viên hiệu cắt tóc

  • Welcome to my salon!

Chào mừng quý khách đến với salon của chúng tôi!

  • Sit down, please!

Xin mời ngồi

  • Can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • What can I do for you?

Tôi có thể làm gì cho bạn?

  • How would you like your haircut?

Bạn muốn cắt như thế nào?

  • Would you show me some pictures of hairstyles you want?

Bạn có thể cho tôi xem vài tấm ảnh của kiểu tóc bạn muốn không?

  • Do you want to have a parting?

Bạn có muốn rẽ ngôi không?

  • Please cut two more centimeters.

Cắt thêm 2cm nữa nhé.

  • Which kinds of shampoo do you use?

Bạn dùng dầu gội nào nhỉ? 

  • How do you feel now?

Bây giờ bạn thấy như thế nào?

Mẫu câu của khách hàng đến cắt tóc

  • I would like a haircut.

Tôi muốn cắt tóc.

  • I’d like a shampoo and set.

Tôi muốn gội đầu và chỉnh tóc.

  • What kind of hairstyle do you introduce?

Bạn có thể giới thiệu cho tôi vài kiểu tóc không?

  • Would you show me some pictures of hairstyles in the store?

Bạn có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc có tại cửa hàng được không?

  • I would like my bangs just to cover my eyebrows

Tôi muốn tóc mái chỉ che ngang lông mày

  • What kind of hairstyle is in right now, please show me some pictures so i can know it?

Kiểu tóc nào đang thịnh hành vậy, hãy cho tôi xem một vài bức hình để tôi có thể biết chúng?

  • Please do it like this picture, i love it

Làm cho tôi kiểu như trong ảnh này nhé, tôi yêu nó.

  • I’d like to get a fringe.

Tôi muốn cắt mái ngố.

  • I’d like loose waves.

Tôi thích uốn kiểu lượn sóng.

  • I’d like some highlights in my hair.

Tôi muốn nhuộm highlight.

  • How much do I pay you?

Số tiền tôi phải trả cho bạn là bao nhiêu?

  • Does this price include shampoo?

Mức giá này đã bao gồm cả gội đầu luôn rồi chứ?

  • Goodbye, see you again!

Tạm biệt, hẹn gặp lại bạn!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số đoạn hội thoại bằng tiếng Anh tại hiệu cắt tóc

Cùng xem thử hai đoạn hội thoại đơn giản về tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc giữa nhân viên làm tóc (hairdresser) và khách hàng (customer) để dễ tưởng tượng hơn.

tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Hội thoại 1:

Hairdresser: Welcome to my salon! Can I help you?

Chào mừng quý khách đến với salon của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì?

Customer: Hello, I would like a hair cut.

Xin chào, tôi muốn cắt tóc.

Hairdresser: How would you like your haircut?

Bạn muốn cắt như thế nào?

Customer: You can trim it up a little and don’t cut my hair too short.

Bạn có thể tỉa nó ngắn đi một chút, đừng cắt ngắn quá. 

Hairdresser: Would you like a shampoo?

Bạn có muốn gội đầu luôn không? 

Customer: Yes, please. How much do I pay you?

Có. Số tiền tôi phải trả cho bạn là bao nhiêu?

Hairdresser: Your total is 200.000VND

Tổng chi phí của bạn là 200.000VND

Customer: Ok!

Ok!

Hội thoại 2:

Hairdresser: Hello. What can I do for you?

Xin chào, tôi có thể giúp gì bạn?

Customer: I’d like a new style and then I would like it coloured.

Tôi muốn có kiểu tóc mới và sau đó tôi muốn nhuộm tóc.

Hairdresser: Would you show me some pictures of hairstyles you want?

Bạn có thể cho tôi xem vài tấm ảnh của kiểu tóc bạn muốn không?

Customer: Yes, I have some in my phone. Here they are.

Có, tôi có vài tấm trong điện thoại. Chúng đây.

Hairdresser: Got it. Do you want to have a parting? 

Tôi đã hiểu. Bạn có muốn rẽ ngôi không? 

Customer: Yes. 

Có.

Hairdresser: What colour would you like?

Bạn muốn nhuộm màu gì.

Customer: I want to dye brown-yellow. It looks good on me.

Tôi muốn nhuộm nâu vàng. Nó trông hợp với tôi. 

Hairdresser:  Ok we have it. Would you like me to wash it before cutting?

Được rồi, chúng tôi có màu đó. Bạn có muốn gội đầu trước khi cắt không?

Customer: Ok, wash it.

Ok, gội đầu cho tôi.

….

Hairdresser: How do you feel now?

Bạn thấy như thế nào?

Customer: Thanks, very beautiful.

Cảm ơn, rất đẹp.

Hairdresser: That’s perfect. Goodbye, see you again!

Tuyệt quá. Tạm biệt, hẹn gặp lại bạn!

Xem thêm:

    1. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh 
    2. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
    3. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Ngoài việc biết các mẫu câu thì việc nắm được kho tàng từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn giao tiếp thuần thục và dễ dàng hơn nữa. Các kiểu tóc trong tiếng Anh có tên gọi là gì nhỉ? Cùng xem những từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc sau đây nhé. 

tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Các kiểu tóc 

  • ponytail /ˈpoʊniteɪl/: tóc đuôi ngựa
  • pigtail /ˈpɪɡteɪl/: tóc bím
  • bunches /bʌntʃ/: tóc cột hai sừng
  • bun /bʌn/: tóc búi
  • bob: tóc ngắn trên vai
  • shoulder-length /ˈʃoʊldər leŋθ/: tóc ngang vai
  • wavy: tóc gợn sóng
  • perm /pɜːrm/: tóc uốn lọn
  • crew cut: đầu đinh
  • bald head: đầu hói
  • short /ʃɔːt/: ngắn
  • long /lɒŋ/: dài
  • flat-top: tóc đinh vuông
  • mullet /ˈmʌlɪt/: tóc kiểu mullet
  • curly /ˈkɜːli/: xoăn
  • cornrows: tóc tết kiểu cornrow
  • chignon /ˈʃiːnjɑːn/: búi tóc
  • fringe /frɪndʒ/: tóc mai ngang trán
  • centre parting: chẻ ngôi giữa
  • side parting: chẻ ngôi lệch
  • tied back: buộc sau đầu
  • dreadlocks: cuốn lọn
  • spiky /ˈspaɪki/: đầu đinh
  • shaved /ʃeɪvd/: cạo
  • bouffant /buːˈfɑːnt/: phồng, bồng
  • braid /breɪd/: bím, tết

Các vật dụng làm tóc

  • bangs /bæŋz/: tóc mái
  • barber /ˈbɑːrbər/: thợ hớt tóc
  • clipper /ˈklɪpər/: tông đơ
  • comb /koʊm/: lược chải tóc
  • curling tongs /ˈkɜːrlɪŋ tɔːŋz/: kẹp uốn tóc
  • cut /kʌt/: cắt tóc
  • dye bowl /daɪ boʊl/: bát đựng thuốc nhuộm tóc
  • dyed hair /daɪd her/: tóc nhuộm
  • hair brush /her brʌʃ/: bàn chải tóc
  • hair clip /her klɪp/: kẹp tóc
  • hair curler /her ˈkɜːrlər/: máy uốn tóc
  • hair steamer /her ˈstiːmər/: máy hấp tóc
  • hair straightener /her ˈstreɪtnər/: máy duỗi tóc
  • hair wash chair /her wɔːʃ tʃer/: chiếc ghế gội đầu
  • hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
  • hair dryer /ˈherdraɪər/: máy sấy tóc
  • hairspray /ˈherspreɪ/: keo xịt tóc
  • perm solution /pɜːrm səˈluːʃn/: thuốc uốn tóc
  • scissors /ˈsɪzərz/: kéo
  • steam /stiːm/: hấp tóc
  • straight razor /streɪt ˈreɪzər/: dao cạo
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Chia sẻ kinh nghiệm học phát âm tiếng Anh hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất

Để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ thì chắc chắn bạn cần phải trau dồi kỹ năng phát âm của mình. Sau đây, Step Up sẽ chia sẻ một số kinh nghiệm tự học phát âm tiếng Anh hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất dành cho bạn. Hãy bỏ túi ngay để tích lũy cho bản thân những kiến thức quý giá này nhé!

tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc

Hãy xác định xem bạn muốn phát âm chuẩn tiếng Anh theo giọng nào

Mỗi vùng miền khác nhau lại có giọng nói và cách phát âm khác nhau. Việt Nam ta có ba miền và có ba giọng nói, huống hồ tiếng Anh là ngôn ngữ rất nhiều quốc gia sử dụng. Những cách phát âm tiếng Anh có thể thay đổi đáng kể từ vùng này sang vùng khác. Ví dụ, Vương quốc Anh sẽ có cách phát âm khác với giọng Anh – Mỹ và Anh – Úc. Bạn có thể tham khảo từ trên mạng hoặc hỏi giáo viên để biết được mình thích và hợp với giọng nói tiếng Anh nào hơn nhé. 

Cố gắng đọc to ra tiếng và ghi âm lại

Cách tốt nhất để đạt được tiến bộ trong bất kỳ thử thách nào là theo dõi các bước đi tiến bộ của bạn. Để luyện phát âm tiếng Anh, cách tốt nhất để làm điều này là ghi lại việc bạn đọc từ và nói to, rõ ràng, tự tạo cho mình một nguồn tham khảo cho những bước đi mà bạn đạt được. 

Ngay bây giờ, bạn có thể bắt đầu luyện tập các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc ở trên, thu âm và nghe lại để xem mình nói đã chuẩn chưa. 

Xem các chương trình bằng tiếng Anh qua Internet

Thời đại số khiến việc học ngoại ngữ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Internet chứa rất nhiều các trang web học tiếng Anh miễn phí cũng như các nguồn tài nguyên để giúp bạn thành thạo ngôn ngữ này. Sử dụng Youtube, Netflix hay bất cứ trang web nào cung cấp các video giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm của mình. 

Tham gia một số câu lạc bộ tiếng Anh

Đây là nơi bạn sẽ học hỏi được rất nhiều đây. Nếu có cơ hội, bạn hãy lựa chọn các câu lạc bộ có người nước ngoài, nếu được thì bạn cũng có thể kết bạn và làm thân với họ, thậm chí dẫn họ đi đến nhà hàng, hiệu cắt tóc,… để luyện tập giao tiếp. Khi thành thạo hơn, bạn có thể tham gia vào các hội nhóm hướng dẫn viên cho người nước ngoài đi thăm quan tại Việt Nam.  Chắc chắn “level” nói tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện vượt bậc.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài viết về chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc, hi vọng rằng Step Up đã cung cấp cho bạn đầy đủ các mẫu câu, đoạn hội thoại và từ vựng đủ để bạn có kiểu tóc ưng ý nhất. Ngoài ra, với những chia sẻ về kinh nghiệm học phát âm tiếng Anh trên, mong bạn có thể áp dụng hiệu quả và tiến bộ vượt bậc nhé. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

 

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị – Mẫu câu và từ vựng

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị – Mẫu câu và từ vựng

Chắc ai cũng đã nghe câu: “Có thực mới vực được đạo” – thức ăn thức uống chính là nhu cầu quan trọng nhất của chúng ta, cùng với đó là hàng loạt những nhu yếu phẩm khác: giấy vệ sinh, bàn chải,…. Và tất cả những thứ đó đều có thể được tìm thấy tại một nơi: siêu thị. Vậy nên, việc giao tiếp trong siêu thị trở nên rất quan trọng, đây cũng là một trong những chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất bởi du học sinh hay người du lịch nước ngoài. Trong bài viết này, Step Up sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị thông dụng nhất! 

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị thông dụng

Sau đây các các câu mẫu được sử dụng nhiều nhất với chủ đề giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị. Cùng xem nhân viên bán hàng và khách hàng đến mua sẽ trò chuyện với nhau như thế nào nhé. 

tiếng anh giao tiếp trong siêu thị 1

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

Tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng:

  • What can I do for you?

Tôi có thể làm gì để giúp bạn?

  • Are you being served?

Đã có ai phục vụ bạn chưa? 

  • How much would you like?

Bạn cần mua bao nhiêu?

  • That’s 40.000VND.

Cái đó có giá 40.000VND.

  • Do you need any help packing?

Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?

  • Do you have a loyalty card?

Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?

  • Sorry, we’re out of salted peanuts at the moment.

Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang muối vào lúc này rồi.

  • Sorry, we don’t carry orange juice.

Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép cam.

  • This way, please.

Mời đi lối này.

  • Just follow him. He’ll take you there.

Xin đi theo anh ấy. Anh ta sẽ dẫn bạn tới đó.

  • The change room is over there.

Phòng thay đồ ở đằng kia.

  • Are you being served?

Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?

  • Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?

Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?

  • What colour are you looking for?

Bạn muốn tìm màu sắc nào?

  • What size do you want?

Bạn muốn tìm kích thước nào?

  • Do you want to try it on?/Do you want to try them on?

Anh/chị có muốn thử chúng không?

  • What size are you? What size do you take?

Cỡ của anh/chị bao nhiêu?

  • Sorry, it’s out of stock.

Xin lỗi, hết hàng rồi

  • How do they feel?

Anh/chị mặc thấy thế nào?

  • Do they feel comfortable?

Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?

  • Do you need any help packing?

Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?

  • How will you be paying today?

Bạn muốn thanh toán thế nào?

  • Enter your PIN here please.

Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.

  • Please sign here.

Vui lòng ký tại đây

  • Do you have a discount card today?

Quý khách có thẻ giảm giá không?

  • Are you using any coupons today?

Quý khách có dùng phiếu mua hàng không?

  • I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment?

Tôi xin lỗi nhưng thẻ của bạn không được chấp nhận, bạn có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng:

  • Could you tell me where the…is?

Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?

(Milk: Chỗ bày sữa

Water: Nước 

Meat section: Quầy thịt

Frozen food section: Quầy đông lạnh

Household items/ goods: Đồ gia dụng)

  • I’d like…: 

Tôi muốn mua…

(That piece of cheese: Mẩu pho mát kia

A slice of pizza: 1 miếng pizza

Three Oranges: 3 quả cam)

  • Do you have milk?

Bạn có bán sữa không?

  • Is that on sale?

Cái đó kia đang giảm giá phải không?

  • Can you tell me where I can find toys?

Anh/chị có thể nói cho tôi biết đồ chơi ở đâu không?

  • Could you tell me where the meat section is?

Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?

  • Will I find cheese in that section?

Tôi sẽ tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ?

  • Where can I find rice?

Tôi có thể tìm thấy gạo ở đâu?

  • I am looking for watermelons. Do you have any?

Tôi đang tìm dưa hấu? Ở đây có không?

  • Could I have a carrier bag, please?

Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?

  • Do you take credit cards?

Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

  • I’ll pay in cash/ I’ll pay by card.

Tôi sẽ trả tiền mặt/ Tôi sẽ trả bằng thẻ

  • Could I have a receipt, please?

Cho tôi xin giấy biên nhận được không?

  • How much is this?

Cái này bao nhiêu tiền?

  • Do you deliver?

Anh/chị có giao hàng tận nơi không?

  • I’d like to return this.

Tôi muốn trả lại cái này

  • I’d like to change this for a different size.

Tôi muốn đổi cỡ khác

  • Could I have a refund?

Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?

Xem thêm:

    1. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh
    2. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
    3. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị 

Để có thể “bắn” tiếng Anh khi mua sắm và tìm được đồ mong muốn, chắc chắn bạn cần nạp thêm từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị. Nếu có lỡ quên mất mẫu câu hoàn chỉnh, nhân viên vẫn có thể giúp bạn đi tới chỗ bạn cần. 

tiếng anh giao tiếp trong siêu thị 2

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

  • Aisle: Dãy hàng
  • Apple: Táo
  • Bag: Túi
  • Banana: Chuối
  • Beverage: Đồ uống
  • Bread: Bánh mì
  • Canned good: Đồ đóng hộp
  • Cash register: Máy tính tiền
  • Cashier: Quầy thu ngân
  • Checkout counter: Quầy thu tiền
  • Chicken:
  • Conveyor belt: Băng tải đồ
  • Customer: Khách hàng
  • Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
  • Deli counter: Quầy bán thức ăn
  • Dried food: Đồ ăn khô
  • Fish:
  • Freezer: Máy làm lạnh
  • Frozen food: Thực phẩm đông lạnh
  • Fruit: Trái cây
  • Grape: Nho
  • Grocery: Tạp phẩm
  • Household item: Đồ gia dụng
  • Meat: Thịt
  • Nylon bag: Túi nilon
  • Powdered milk: Sữa bột
  • Product: Sản phẩm
  • Receipt: Hóa đơn
  • Scale: Chiếc cân đĩa
  • Shopping basket: Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng
  • Shopping cart: Chiếc xe đẩy
  • Snack: Đồ ăn vặt
  • Supermarket: Siêu thị
  • Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm

Các cụm từ tiếng Anh liên quan tới chủ đề siêu thị

  • Go shopping: đi mua sắm
  • Go on spending spree: mua sắm thỏa thích
  • Hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm
  • Try on clothes: thử quần áo
  • Have in stock: còn hàng trong kho
  • Wait in the checkout queue: chờ ở hàng đợi thanh toán
  • Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng
  • Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng
  • Pay in cash: trả bằng tiền mặt
  • Pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng
  • Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt
  • Ask for a refund: yêu cầu hoàn lại tiền
  • Exchange an item/a product: đổi sản phẩm, hàng hóa
  • Ask for receipt: yêu cầu hóa đơn
  • Get a receipt: nhận hóa đơn
  • Buy 1 get 1 free: mua một tặng một
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Đoạn hội thoại mẫu về giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị

Để dễ hình dung hơn về tình huống giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị cơ bản nhất, các bạn có thể xem thử các đoạn hội thoại mẫu dưới đây. 

tiếng anh giao tiếp trong siêu thị 3

Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị

Hội thoại 1: 

  • Hello! Where could I find pork?

Xin chào, tôi có thể tìm thịt lợn ở đâu nhỉ?

  • It’s in the meat store over there, sir.

Nó ở quầy thịt đằng kia, thưa ông.

  • Can you help me to go there? I couldn’t find it.

Bạn có thể giúp tôi tới đó không?

  • Just follow this staff. He’ll take you there.

Đi theo người nhân viên này nhé. Anh ấy sẽ dẫn bạn tới đó. 

  • Ok, thanks

Ồ vâng, cảm ơn nhiều.

Hội thoại 2:

  • What kind of meat do you have? It’s from Vietnam or the USA? And how much?.

Bạn có loại thịt nào không? Của Việt Nam hay của Mỹ? Và mỗi loại giá bao nhiêu?

  • We just sell Vietnamese products and the meat price today is 300.000VND per 1 kilo.

Chúng tôi chỉ bán đồ Việt Nam thưa quý khách. Giá thịt hôm nay là 300.000 một cân.

  • That sounds good to me. I will take 2 kilos. Do you have tomatoes? 

Được đó. Tôi sẽ lấy 2 cân. Bạn có bán cà chua không? 

  • Yes. The price of tomato is 10.000VND per kilo. How many would you like? 

Có chứ. Giá cà chua hôm nay là 10.000 một cân. Bạn muốn bao nhiêu? 

  • Okay. Please take me 500gram of tomatoes.

Okay. Lấy cho tôi 5 lạng cà chua.

  • Your total cost is 605.000VND. Do you have a loyalty card or a discount card?

Tổng tiền của quý khách là 605.000VND. Bạn có thẻ thành viên hay thẻ giảm giá không? 

  • Oh I have a loyalty one. Here it is!

Oh tôi có thẻ thành viên. Nó đây.

  • Thanks. How will you be paying today?

Cảm ơn. Quý khách thanh toán bằng cách nào ạ? 

  • I pay in cash. Here you are.

Tôi chả bằng tiền mặt. Đây.

  • Do you need any help packing?

Quý khách có cần giúp xếp đồ vào túi không?

  • No thanks. Could I get a receipt? 

Không cảm ơn. Tôi có thể có hóa đơn không?

  • Here you are. Thank you. Have a nice day

Của ông đây, cảm ơn ông. Chúc bạn một ngày tốt lành. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những mẫu câu, từ vựng cũng như đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị, hi vọng bài viết này đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn và tích lũy được các kiến thức căn bản nhất để có thể tự tin, tránh “ấp úng” khi giao tiếp trong siêu thị nhé. Chăm chỉ tự học tiếng Anh giao tiếp kết hợp song song với việc áp dụng tiếng Anh vào các cuộc nói chuyện thường ngày, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ tăng nhanh ngay thôi! 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 



 

Trọn bộ 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ thông dụng nhất

Trọn bộ 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ thông dụng nhất

“À lê à lê à lê à lề! Á lê! Á lê!” – chắc hẳn các bạn đã quen thuộc với câu hát này, câu hát cổ vũ, khích lệ đội tuyển bóng đá Việt Nam trong các trận đấu quan trọng. Đây là câu hát bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp là “Aller”, có nghĩa như “Let’s do it” – Hãy tiến lên. Vậy trong tiếng Anh, chúng ta sẽ động viên mọi người để có thêm động lực như thế nào nhỉ? Sau đây Step Up sẽ đem tới cho bạn 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ hay và thông dụng nhất.

1. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó do dự bắt đầu công việc

Mỗi khi bắt tay vào công việc nào đó, chắc hẳn ai cũng sẽ có đầy nỗi lo: “Làm như thế nào đây”, “Liệu mình có đủ sức không?”, “Mọi người có công nhận mình không?”,… Nếu thấy bạn bè xung quanh đang hồi hộp như vậy, hãy thử các mẫu câu sau nhé:

giao-tiep-tieng-anh-dong-vien-khich-le-1

  • Give it a try

Cứ cứ thử đi.

  • Go for it

Thử đi.

  • Why not?

Tại sao không?

  • It’s worth a shot

Cũng đáng để thử một lần đấy.

  • What are you waiting for?

Bạn còn chần chờ gì nữa?

  • What do you have to lose?

Có mất gì đâu? (Thử đi, có mất gì đâu?)

  • Give it your best shot

Hãy cố hết sức mình đi

  • Go on, you can do it!

Tiến lên, bạn làm được mà!

  • Go for it!

Cứ làm đi

  • Give it a try / Give it a shot

Hãy thử xem sao

  • Give it your best shot!

Cố gắng hết mình vì việc đó xem sao!

  • You might as well

Bạn có thể làm tốt mà/ Sẽ ổn thôi

  • Just do it

Cứ làm thôi

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó hoàn thành tốt một việc

Đến lúc hoàn thành xong công việc thì đã thoải mái hơn nhiều rồi, tuy nhiên không thể vì thế mà chúng ta lại bỏ qua những lời khen ngợi, khích lệ để họ cảm thấy có động lực hơn cho lần sau. Giống như khi học từ vựng tiếng Anh và kiểm tra thành công, được thầy cô dành tặng riêng cho một lời khen, chắc hẳn các bạn sẽ vui lắm đúng không. Cùng tham khảo cách giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó hoàn thành tốt một việc dưới đây ngay.

  • There you go!

Bạn làm được rồi!

  • Keep up the good work.

Hãy giữ vững phong độ nhé

  • Keep it up.

Cứ tiếp tục phát huy nhé.

  • Good job.

Làm tốt lắm.

  • I’m so proud of you!

Tôi rất tự hào về bạn!

  • Keep up the good job / great job!

Hãy cứ làm tốt như vậy nhé!

  • Keep working hard /Keep your nose over to the grindstone /Keep at it /Keep bent over your work!

Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy nhé!

  • Stick with it

Hãy kiên trì nhé!

  • Stay at it!

Hãy cứ cố gắng như vậy nhé!

  • This’s a real improvement.

Bạn thực sự tiến bộ đấy.

  • Think and affirm yourself

Hãy suy nghĩ và khẳng định bản thân.

3. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó gặp khó khăn

Đây là lúc bất cứ ai cần thêm ý chí đứng dậy và bước tiếp về đích đây. Hãy sử dụng các mẫu câu động viên khích lệ sau đây để cổ vũ bạn bè xung quanh mình nhé!

  • Hang in there.

Cố gắng lên.

  • Don’t give up!

Đừng bỏ cuộc!

  • Keep pushing!

Hãy tiếp tục cố gắng nhé!

  • Keep fighting!

Hãy tiếp tục chiến đấu nào!

  • Stay strong!

Mạnh mẽ lên!

  • Never give up!

Đừng bao giờ bỏ cuộc!

  • Never say “die”.

Đừng bỏ cuộc

  • Come on! You can do it!

Cố lên! Bạn làm được mà!

Xem thêm:

    1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về stress
    2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi

4. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó đối mặt với một quyết định khó khăn

Những lúc sắp đưa ra quyết định quan trọng, ta cần nhất là một người ủng hộ và tin tưởng vào quyết định của chúng ta. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó đối mặt với một quyết định khó khăn có thể là:

giao-tiep-tieng-anh-dong-vien-khich-le-2

  • I’ll support you either way!

Dù sao tôi cũng sẽ luôn ủng hộ bạn!

  • I’m behind you 100%.

Tôi luôn đứng sau và ủng hộ bạn 100%.

  • It’s your call.

Đó là quyết định của bạn.

  • I trust you!

Tôi tin bạn!

  • I totally believe in you

Tôi rất tin tưởng ở bạn

  • I’m sure you can do it!

Tôi chắc chắn bạn có thể làm được!

  • I will help if necessary.

Tôi sẽ giúp nếu cần.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

5. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó thất bại và mất niềm tin

Khi thất bại là lúc chúng ta cảm thấy cạn kiệt sức lực và không còn tự tin nữa. Nhưng “thất bại là mẹ thành công!”, hãy động viên bạn bè người thân vững bước đứng lên không bỏ cuộc nhé!

  • As time goes by, everything will be better!

Thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn!

  • Believe in yourself

Hãy tin vào chính bản thân mình

  • Be brave, it will be ok

Dũng cảm lên, mọi việc sẽ ổn thôi

  • Cheer up! / Lighten up!

Hãy vui lên nào!

  • Don’t give up!

Đừng bỏ cuộc!

  • Do it your way!

Hãy làm theo riêng cách của bạn!

  • Do it again!

Làm lại lần nữa xem sao!

  • Don’t worry too much!

Đừng quá lo lắng!

  • Don’t break your heart!

Đừng đau lòng quá!

  • Don’t be discouraged!

Đừng chán nản!

  • Do the best you can

Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé

  • Don’t cry because you did try your best

Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi

  • It will be okay!

Mọi chuyện sẽ ổn thôi!

  • It’s going to be alright!

Mọi chuyện sẽ ổn thôi!

  • I’m rooting for you!

Cố lên, tôi ủng hộ bạn!

  • Let’s forget everything in the part

Hãy quên những gì trong quá khứ đi

  • Let’s be happy!

Hãy vui vẻ lên nào!

  • Look on the bright sight

Hãy luôn nhìn vào những điều tích cực.

  • Everything will be fine

Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi

  • Nothing is serious

Không có vấn đề gì nghiêm trọng đâu

  • Nothing lasts forever.

Chuyện gì rồi cũng sẽ qua nhanh thôi.

  • People are beside you to support you

Mọi người luôn ở bên ủng hộ bạn.

giao-tiep-tieng-anh-dong-vien-khich-le-3

6. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi muốn truyền cảm hứng cho người khác 

Những nhân vật thành công cũng thường có xu hướng mong muốn được truyền cảm hứng cho người khác, 5 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh truyền cảm hứng thông dụng nhất là:

  • Follow your dream

Hãy theo đuổi ước mơ của mình.

  • Reach for the stars

Hãy vươn tới các vì sao.

  • Do the impossible

Hãy làm những điều không thể

  • Believe in yourself

Hãy tin tưởng bản thân.

  • The sky is the limit.

Chẳng có giới hạn nào cả.

Ngoài ra, khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp bạn cũng nên lưu ý tới phát âm và ngữ điệu của bản thân để tránh người nghe sẽ không hiểu ý nghĩ bạn muốn truyền tải. Ví dụ đối với mẫu câu động viên khích lệ, hãy nói với giọng to, rõ và nhiều cảm xúc để người nghe hiểu được sự tin tưởng của bạn nhé! Bạn có thể tự học phát âm tiếng Anh bằng cách lên mạng tìm hiểu các trang web học phát âm miễn phí hoặc nghe nhạc và xem các bộ phim nước ngoài mà mình yêu thích rồi dần bắt chước theo. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây Step Up đã tổng hợp 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ cho từng tình huống cụ thể khác nhau, bạn có thể dùng để khích lệ những người xung quanh hay thậm chí là chính bản thân minh. Hi vọng các bạn sẽ có cơ hội sử dụng những mẫu câu này một cách tự tin và thành thạo khi cần thiết nhé! 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

Nắm chắc cấu trúc Càng Ngày Càng (MORE AND MORE)

Nắm chắc cấu trúc Càng Ngày Càng (MORE AND MORE)

 “Bạn càng ngày càng đẹp đó!” – Sau một thời gian dài gặp nhau, nghe được câu nói này thì thật là “mát lòng mát dạ” đúng không nào? Vậy trong tiếng Anh thì lời khen này được nói như thế nào nhỉ? “You are more beautiful” – như này thì chưa đủ nhấn mạnh độ đẹp đâu. Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cấu trúc càng ngày càng (more and more), là một trong hai cấu trúc so sánh kép, cũng chính là cấu trúc được dùng để nói những lời khen có cánh như trên. 

1. Cấu trúc càng ngày càng và cách dùng

Như đã viết ở phần mở đầu, so sánh kép trong tiếng Anh có 2 cấu trúc: cấu trúc Càng ngày càng và cấu trúc Càng như này – càng như kia (càng…càng). Đây là hai cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong các bài đọc và bài nghe tiếng Anh như IELTS và nếu bạn sử dụng hoàn hảo cấu trúc này trong bài viết hay bài nói thì band điểm của bạn sẽ tăng lên trông thấy.

cau-truc-cang-ngay-cang-1

Cấu trúc càng ngày càng – Cặp tính từ (trạng từ) giống nhau

Để miêu tả một vật hoặc một sự việc ngày càng phát triển về chất lượng, số lượng,… chúng ta dùng cấu trúc:

short adj/adv- er and short adj/adv- er

more and more + long adj/ adv

Cấu trúc này thay đổi tùy thuộc vào tính từ là tính từ ngắn hay tính từ dài.

Ví dụ:

  • The living standard is getting better and better.

Chất lượng cuộc sống càng ngày càng trở nên tốt hơn. 

  • The athlete runs faster and faster.

Người vận động viên chạy càng ngày càng nhanh hơn

  • A talented businessman will become wiser and wiser. 

Một nhà kinh doanh tài ba sẽ càng ngày càng khôn ngoan hơn.

  • We meet more and more frequently.

Chúng tôi gặp nhau ngày càng thường xuyên hơn

  • You look more and more beautiful!

Nhìn bạn ngày càng đẹp!

  • Your clothes are more and more fashionable!

Quần áo bạn càng ngày càng thời trang đấy! 

More and more cũng có thể đi với danh từ, cả đếm được và không đếm được. 

Ví dụ:

  • More and more tourists come to Vietnam this year.

Ngày càng nhiều du khách tới Việt Nam năm nay. 

  • We are earning more and more money.

Chúng ta đang kiếm ngày càng nhiều tiền hơn.

  • There are more and more students choosing English as a major.

Ngày càng có nhiều sinh viên chọn tiếng Anh là chuyên ngành. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cấu trúc càng…càng – Cặp tính từ (trạng từ) khác nhau

Khác một chút, khi hai vật hay hai sự việc thay đổi cùng cấp độ (tăng tiến), chúng ta dùng hình thức so sánh hơn ở cả hai mệnh đề để diễn tả điều này.

Cấu trúc:

the

short adj/adv – er + Clause HOẶC

,the 

short adj/adv – er + Clause HOẶC

more + long adj/ad. + Clause

more + long adj/ad. + Clause

Ví dụ:

  • The harder you work, the richer you will become.

Bạn làm việc càng chăm chỉ, bạn sẽ càng giàu. 

  • The faster you drive, the more likely you are to have an accident.   

Bạn lái xe càng nhanh thì bạn càng có thể gặp tai nạn. 

  • The more difficult the road is, the sweeter it is to succeed.

Con đường càng khó khăn thì thành công càng ngọt ngào. 

cau-truc-cang-ngay-cang-2

The more có thể đứng độc lập, không có tính từ hay trạng từ theo sau, mang nghĩa so sánh hơn của trạng từ “much”.

Ví dụ:

  • The more she reads books, the more she learns.

Cô ấy càng đọc sách nhiều thì cô ấy càng học được nhiều điều.

  • The more you learn, the more you earn.

Học càng nhiều, thu được càng nhiều.

  • The more, the merrier.

Càng đông càng vui.

Cấu trúc này cũng áp dụng được cho danh từ

  • The better the education you have, the greater the opportunities you will have

Bạn có nền giáo dục càng tốt, bạn càng có nhiều cơ hội tốt hơn.

  • The more books she reads books, the more she learns.

Cô ấy càng đọc nhiều sách thì cô ấy càng học được nhiều điều.

(Đổi chỗ một chút, nghĩa cũng khác một chút.)

  • The more money you earn, the more money you spend.

Kiếm càng nhiều thì tiêu càng nhiều.

Xem thêm: Cấu trúc The more trong tiếng Anh

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Bài tập so sánh kép càng ngày càng

Thực chất hai cấu trúc so sánh kép càng ngày càng và càng…càng này được sử dụng rất linh hoạt và đơn giản, chỉ cần hiểu rõ nghĩa của câu là bạn có thể làm chủ dễ dàng hai cấu trúc này dễ dàng.

Sau đây là hai bài tập nhỏ để bạn làm quen cũng như hiểu rõ hơn chủ điểm ngữ pháp này. Hãy thử làm và check ngay đáp án nhé!

cau-truc-cang-ngay-cang-3

Bài 1: Điền cấu trúc so sánh kép thích hợp

  1. The____ (soon) you take your medicine, the____ (good) you will feel.
  2. The____ (hot) it is, the____ (uncomfortable) I feel.
  3. The knowledge is becoming____ (much) complex.
  4. Because he was in a hurry, he walked____ (fast).
  5. ____ (many) companies have to deal with difficulties due to the Covid.

Đáp án:

1. The sooner you take your medicine, the better you will feel.

Bạn uống thuốc càng sớm bao nhiêu, bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn.

2. The hotter it is, the more uncomfortable I feel

Trời càng nóng, tôi càng thấy khó chịu

3. The knowledge is becoming more and more complex.

Kiến thức ngày càng trở nên phức tạp.

4. Because he was in a hurry, he walked faster and faster.

Vì đang vội, anh ấy đi ngày càng nhanh hơn.

5. More and more companies have to deal with difficulties due to the Covid.

Ngày càng nhiều công ty phải đổi mặt với khó khăn vì dịch Covid. 

Bài 2: Viết lại câu dùng so sánh kép 

1. He works much. He feels exhausted.

-> The more …………………………………………………

2. John was fat. Now he is even fatter. (get/ fat)

-> John is ……………………………………………

3. The apartment is luxurious. The rent is high.

->  The more…………………………………………………

4. The story is good. The laughter is loud.

-> The better ……………………………………………….

5. This bag was 50$ last month. Now it is 80$. (become/ expensive)

-> This bag ……………………………………………….

Đáp án: 

1. He works much. He feels exhausted.

-> The more he works, the more exhausted he feels.

2. John was fat. Now he is even fatter. (get/ fat)

-> John is getting fatter and fatter.

3. The apartment is luxurious. The rent will be high.

->  The more luxurious the apartment is, the higher the will be.

4. The story is good. The laughter is loud.

-> The better the story is, the louder the loud is.

5. This bag was 50$ last month. Now it is 80$. (become/ expensive)

-> This bag becomes more and more expensive.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản của cấu trúc so sánh kép, đặc biệt là cấu trúc càng ngày càng. Áp dụng thật chuẩn các cấu trúc này, chắc chắn số điểm tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện, và quan trọng hơn cả là bạn đã tiến gần hơn đến với trình độ nói tiếng Anh thật “naturally” như người bản xứ.