Với sự phát triển của “chủ nghĩa xê dịch”, việc khám phá các thành phố hay quốc gia khác đã trở thành sở thích của rất nhiều người trên khắp thế giới. Và một phương tiện không thể thiếu phục vụ cho nhu cầu này chính là máy bay. Bạn có biết, tiếng Anh chính là ngôn ngữ được sử dụng ở tất cả các sân bay không? Nếu bạn đang có ước mơ trở thành một tiếp viên hàng không hay đơn giản hơn là có đam mê đi du lịch, thì ngay bây giờ bạn cần “update” ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không để có thể tự tin giao tiếp, kết nối tại sân bay. Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Có phải kho từ vựng trong bạn chỉ đang hiện lên máy bay – plane và sân bay – airport rồi… tịt? Sau đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không được sắp xếp từ A – Z thông dụng nhất dành cho bạn, sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc nghe và hiểu được những dòng thông báo, thủ tục ở sân bay.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
A
Airplane/jet: máy bay
Airport information desk: quầy thông tin tại sân bay
Air sickness bag: túi nôn
Aisle: lối đi giữa các dãy ghế
Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi
Armrest : chỗ gác tay
Arrivaland departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành
Arrival halls: khu vực đến
B
Baggage: hành lý
Baggage claim (area): khu nhận hành lý ký gửi
Baggage claim check/ ticket: phiếu giữ hành lý ký gửi
Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi
Boarding pass: thẻ lên máy bay
Board the plane ≠ get off the plane: lên/ xuống máy bay
ETA (Estimated Time of Arrival): thời gian sự kiến đến
F
Fasten Seat Belt sign: biển báo Thắt dây an toàn
First-class section: toa hạng nhất
Flight attendant: tiếp viên hàng không
Flight engineer : kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc trong máy bay
Fuselage: thân máy bay
G
Gallery: hành lang
Garment bag: túi đựng quần áo khi đi du lịch
Gate: cửa
Gift shop: cửa hàng bán quà tặng
H
Helicopter: máy bay trực thăng
I
Immigration: xuất nhập cảnh
Immigration officer: viên chức xuất nhập cảnh
Instrument panel: bảng điều khiển
K
Keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt: thắt dây an toàn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
L
Lavatory/ bathroom: phòng vệ sinh/ phòng tắm
Landing ≠ take-off: hạ cánh/ cất cánh
Landing gear: bộ phận hạ cánh
Life vest: phao cứu sinh
Lost and found (lost property): phòng tìm hành lý thất lạc
Luggage carrier: giá đỡ hành lý
M
Middle seat: ghế ngồi ở giữa
Metal detector: thiết bị dò kim loại
N
Nose: mũi máy bay
No smoking sign: biển báo không hút thuốc
O
Overhead compartment: ngăn chứa đồ trên cao
Oxygen mask: mặt nạ dưỡng khí
P
Passenger: hành khách
Passport: hộ chiếu
Passport control: kiểm tra hộ chiếu
Pilot: phi công/ cơ trưởng
Porter/ skycab: phu khuân vác
Propeller: cánh quạt
Propeller plane/ prop: máy bay cánh quạt
R
Remain seated: ngồi yên trên ghế
Rotor (blade): lá cánh quạt
Runway: đường băng
S
Seat belt: dây an toàn
Seat pocket: túi đựng đồ gắn sau lưng ghế
Seat control: bộ điều chỉnh ghế ngồi
Security checkpoint: trạm kiểm soát an ninh
Security guard: nhân viên bảo vệ
Suitcase: va-li
T
Tail: đuôi máy bay
Terminal (building): nhà đón khách
Ticket: vé
Ticket agent: nhân viên bán vé
Ticket counter: quầy bán vé
Traveller: hành khách
Tray table: bàn xếp (gắn sau ghế trên máy bay)
V
Visa: thị thực
W
Waiting area/ lounge: khu vực chờ đợi
Window seat: ghế ngồi cạnh cửa sổ
Wing: cánh máy bay
X
X-ray screener: máy quét bằng tia X
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không cùng sách Hack Não 1500
Học từ tiếng Anh qua phương pháp âm thanh tương tự
Để có thể ghi nhớ từ vựng dễ nhất, đầu tiên các bạn phải tạo cho mình động lực và niềm yêu thích cho riêng mình. Cùng với đó, một phương pháp học mới lạ, hấp dẫn sẽ kích thích được sự tò mò, thích thú của cá bạn. Tuy nhiên, đây là cả một quá trình rèn luyện kiên trì cùng với những cách tư duy đổi mới trong phương pháp học.
Nếu bạn đã sẵn sàng và quyết tâm học từ vựng tiếng Anh với tốc độ nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường, thì ngay sau đây, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn phương pháp học tiếng Anh qua âm thanh tương tự vô cùng đặc biệt này nhé!
Ví dụ về phương pháp âm thanh tương tự
Phương pháp này dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ. Ta sẽ tạo liên kết giữa nghĩa của từ và cách phát âm của từ đó.
Hiểu nôm na là cứ với mỗi từ tiếng Anh, chúng ta sẽ tạo ra những âm thanh tương tự bằng tiếng Việt có cách đọc hao hao với từ đó. Sau đó chế câu chuyện nhỏ sao cho phần âm thanh tương tự này đi cùng được với nghĩa tiếng Việt.
Để hiểu rõ hơn về phương pháp này, chúng ta cùng xem qua ví dụ sau đây:
Với từ Apologize (adj): xin lỗi
Ta đặt câu:
Cho mình xin lỗi nhé! vừa ăn thịt bò mà nó dai quá nên rụng hết răng.
Ở đây, âm thanh tương tự “ăn thịt bò mà nó dai” giúp liên tưởng đến từ gốc Apologize, đồng thời lồng thêm nghĩa tiếng Việt (xin lỗi) để bạn biết và có thể ghi nhớ ngay lập tức.
Cách học này vừa kết hợp âm thanh, ngữ nghĩa, vừa tạo ấn tượng mạnh và khắc sâu hơn cho người đọc. Phương pháp âm thanh tương tự này được áp dụng trong sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh, kết hợp với phương pháp truyện chêm và APP Hack Não PRO, giúp phát huy 80% năng lực não bộ và mọi giác quan thay vì 8% như các các học truyền thống.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng nhất cùng với phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Để đạt được ước mơ vi vu trên bầu trời cao, các bạn hãy thực hành và ôn lại thường xuyên để đạt hiệu quả cao nhất nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Giao tiếp trong mọi trường hợp đều rất quan trọng để khiến đối phương hiểu được ý mình và ngược lại. Nếu bạn là một người quan tâm đến vẻ bề ngoài, thì nhân vật cần hiểu bạn và bạn cần hiểu nhất có thể chính là một người thợ cắt tóc. Hãy tưởng tượng bạn chỉ muốn cắt tóc ngắn đi một chút thôi mà khi thợ làm đầu hỏi “Do you want to get a fringe? – Bạn có muốn cắt mái ngố không?” bạn lại gật đầu cái rụp thì đúng là dở khóc dở cười. Để có thể “làm chủ” mái tóc của mình, hãy cùng Step Up tìm hiểu về tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc trong bài viết dưới đây nhé.
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc
Từ khi bước vào tiệm làm đầu cho đến khi bước ra với mái tóc ưng ý, chúng ta sẽ cần phải chào hỏi và trao đổi khá nhiều với chủ tiệm tóc. Sau đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc thông dụng nhất để bạn không còn lo ấp úng nữa.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc
Mẫu câu của nhân viên hiệu cắt tóc
Welcome to my salon!
Chào mừng quý khách đến với salon của chúng tôi!
Sit down, please!
Xin mời ngồi
Can I help you?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
What can I do for you?
Tôi có thể làm gì cho bạn?
How would you like your haircut?
Bạn muốn cắt như thế nào?
Would you show me some pictures of hairstyles you want?
Bạn có thể cho tôi xem vài tấm ảnh của kiểu tóc bạn muốn không?
Do you want to have a parting?
Bạn có muốn rẽ ngôi không?
Please cut two more centimeters.
Cắt thêm 2cm nữa nhé.
Which kinds of shampoo do you use?
Bạn dùng dầu gội nào nhỉ?
How do you feel now?
Bây giờ bạn thấy như thế nào?
Mẫu câu của khách hàng đến cắt tóc
I would like a haircut.
Tôi muốn cắt tóc.
I’d like a shampoo and set.
Tôi muốn gội đầu và chỉnh tóc.
What kind of hairstyle do you introduce?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi vài kiểu tóc không?
Would you show me some pictures of hairstyles in the store?
Bạn có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc có tại cửa hàng được không?
I would like my bangs just to cover my eyebrows
Tôi muốn tóc mái chỉ che ngang lông mày
What kind of hairstyle is in right now, please show me some pictures so i can know it?
Kiểu tóc nào đang thịnh hành vậy, hãy cho tôi xem một vài bức hình để tôi có thể biết chúng?
Please do it like this picture, i love it
Làm cho tôi kiểu như trong ảnh này nhé, tôi yêu nó.
I’d like to get a fringe.
Tôi muốn cắt mái ngố.
I’d like loose waves.
Tôi thích uốn kiểu lượn sóng.
I’d like some highlights in my hair.
Tôi muốn nhuộm highlight.
How much do I pay you?
Số tiền tôi phải trả cho bạn là bao nhiêu?
Does this price include shampoo?
Mức giá này đã bao gồm cả gội đầu luôn rồi chứ?
Goodbye, see you again!
Tạm biệt, hẹn gặp lại bạn!
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số đoạn hội thoại bằng tiếng Anh tại hiệu cắt tóc
Cùng xem thử hai đoạn hội thoại đơn giản về tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc giữa nhân viên làm tóc (hairdresser) và khách hàng (customer) để dễ tưởng tượng hơn.
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc
Hội thoại 1:
Hairdresser: Welcome to my salon! Can I help you?
Chào mừng quý khách đến với salon của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì?
Customer: Hello, I would like a hair cut.
Xin chào, tôi muốn cắt tóc.
Hairdresser: How would you like your haircut?
Bạn muốn cắt như thế nào?
Customer: You can trim it up a little and don’t cut my hair too short.
Bạn có thể tỉa nó ngắn đi một chút, đừng cắt ngắn quá.
Hairdresser: Would you like a shampoo?
Bạn có muốn gội đầu luôn không?
Customer: Yes, please. How much do I pay you?
Có. Số tiền tôi phải trả cho bạn là bao nhiêu?
Hairdresser: Your total is 200.000VND
Tổng chi phí của bạn là 200.000VND
Customer: Ok!
Ok!
Hội thoại 2:
Hairdresser: Hello. What can I do for you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì bạn?
Customer: I’d like a new style and then I would like it coloured.
Tôi muốn có kiểu tóc mới và sau đó tôi muốn nhuộm tóc.
Hairdresser: Would you show me some pictures of hairstyles you want?
Bạn có thể cho tôi xem vài tấm ảnh của kiểu tóc bạn muốn không?
Customer: Yes, I have some in my phone. Here they are.
Có, tôi có vài tấm trong điện thoại. Chúng đây.
Hairdresser: Got it. Do you want to have a parting?
Tôi đã hiểu. Bạn có muốn rẽ ngôi không?
Customer: Yes.
Có.
Hairdresser: What colour would you like?
Bạn muốn nhuộm màu gì.
Customer: I want to dye brown-yellow. It looks good on me.
Tôi muốn nhuộm nâu vàng. Nó trông hợp với tôi.
Hairdresser: Ok we have it. Would you like me to wash it before cutting?
Được rồi, chúng tôi có màu đó. Bạn có muốn gội đầu trước khi cắt không?
Customer: Ok, wash it.
Ok, gội đầu cho tôi.
….
Hairdresser: How do you feel now?
Bạn thấy như thế nào?
Customer: Thanks, very beautiful.
Cảm ơn, rất đẹp.
Hairdresser: That’s perfect. Goodbye, see you again!
Ngoài việc biết các mẫu câu thì việc nắm được kho tàng từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn giao tiếp thuần thục và dễ dàng hơn nữa. Các kiểu tóc trong tiếng Anh có tên gọi là gì nhỉ? Cùng xem những từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc sau đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc
Các kiểu tóc
ponytail /ˈpoʊniteɪl/: tóc đuôi ngựa
pigtail /ˈpɪɡteɪl/: tóc bím
bunches /bʌntʃ/: tóc cột hai sừng
bun /bʌn/: tóc búi
bob: tóc ngắn trên vai
shoulder-length /ˈʃoʊldər leŋθ/: tóc ngang vai
wavy: tóc gợn sóng
perm /pɜːrm/: tóc uốn lọn
crew cut: đầu đinh
bald head: đầu hói
short /ʃɔːt/: ngắn
long /lɒŋ/: dài
flat-top: tóc đinh vuông
mullet /ˈmʌlɪt/: tóc kiểu mullet
curly /ˈkɜːli/: xoăn
cornrows: tóc tết kiểu cornrow
chignon /ˈʃiːnjɑːn/: búi tóc
fringe /frɪndʒ/: tóc mai ngang trán
centre parting: chẻ ngôi giữa
side parting: chẻ ngôi lệch
tied back: buộc sau đầu
dreadlocks: cuốn lọn
spiky /ˈspaɪki/: đầu đinh
shaved /ʃeɪvd/: cạo
bouffant /buːˈfɑːnt/: phồng, bồng
braid /breɪd/: bím, tết
Các vật dụng làm tóc
bangs /bæŋz/: tóc mái
barber /ˈbɑːrbər/: thợ hớt tóc
clipper /ˈklɪpər/: tông đơ
comb /koʊm/: lược chải tóc
curling tongs /ˈkɜːrlɪŋ tɔːŋz/: kẹp uốn tóc
cut /kʌt/: cắt tóc
dye bowl /daɪ boʊl/: bát đựng thuốc nhuộm tóc
dyedhair /daɪd her/: tóc nhuộm
hair brush /her brʌʃ/: bàn chải tóc
hair clip /her klɪp/: kẹp tóc
hair curler /her ˈkɜːrlər/: máy uốn tóc
hair steamer /her ˈstiːmər/: máy hấp tóc
hair straightener /her ˈstreɪtnər/: máy duỗi tóc
hair wash chair /her wɔːʃ tʃer/: chiếc ghế gội đầu
hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
hair dryer /ˈherdraɪər/: máy sấy tóc
hairspray /ˈherspreɪ/: keo xịt tóc
perm solution /pɜːrm səˈluːʃn/: thuốc uốn tóc
scissors /ˈsɪzərz/: kéo
steam /stiːm/: hấp tóc
straight razor /streɪt ˈreɪzər/: dao cạo
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Chia sẻ kinh nghiệm học phát âm tiếng Anh hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất
Để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ thì chắc chắn bạn cần phải trau dồi kỹ năng phát âm của mình. Sau đây, Step Up sẽ chia sẻ một số kinh nghiệm tự học phát âm tiếng Anh hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất dành cho bạn. Hãy bỏ túi ngay để tích lũy cho bản thân những kiến thức quý giá này nhé!
Hãy xác định xem bạn muốn phát âm chuẩn tiếng Anh theo giọng nào
Mỗi vùng miền khác nhau lại có giọng nói và cách phát âm khác nhau. Việt Nam ta có ba miền và có ba giọng nói, huống hồ tiếng Anh là ngôn ngữ rất nhiều quốc gia sử dụng. Những cách phát âm tiếng Anh có thể thay đổi đáng kể từ vùng này sang vùng khác. Ví dụ, Vương quốc Anh sẽ có cách phát âm khác với giọng Anh – Mỹ và Anh – Úc. Bạn có thể tham khảo từ trên mạng hoặc hỏi giáo viên để biết được mình thích và hợp với giọng nói tiếng Anh nào hơn nhé.
Cố gắng đọc to ra tiếng và ghi âm lại
Cách tốt nhất để đạt được tiến bộ trong bất kỳ thử thách nào là theo dõi các bước đi tiến bộ của bạn. Để luyện phát âm tiếng Anh, cách tốt nhất để làm điều này là ghi lại việc bạn đọc từ và nói to, rõ ràng, tự tạo cho mình một nguồn tham khảo cho những bước đi mà bạn đạt được.
Ngay bây giờ, bạn có thể bắt đầu luyện tập các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc ở trên, thu âm và nghe lại để xem mình nói đã chuẩn chưa.
Xem các chương trình bằng tiếng Anh qua Internet
Thời đại số khiến việc học ngoại ngữ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Internet chứa rất nhiều các trang web học tiếng Anh miễn phí cũng như các nguồn tài nguyên để giúp bạn thành thạo ngôn ngữ này. Sử dụng Youtube, Netflix hay bất cứ trang web nào cung cấp các video giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm của mình.
Tham gia một số câu lạc bộ tiếng Anh
Đây là nơi bạn sẽ học hỏi được rất nhiều đây. Nếu có cơ hội, bạn hãy lựa chọn các câu lạc bộ có người nước ngoài, nếu được thì bạn cũng có thể kết bạn và làm thân với họ, thậm chí dẫn họ đi đến nhà hàng, hiệu cắt tóc,… để luyện tập giao tiếp. Khi thành thạo hơn, bạn có thể tham gia vào các hội nhóm hướng dẫn viên cho người nước ngoài đi thăm quan tại Việt Nam. Chắc chắn “level” nói tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện vượt bậc.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài viết về chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc, hi vọng rằng Step Up đã cung cấp cho bạn đầy đủ các mẫu câu, đoạn hội thoại và từ vựng đủ để bạn có kiểu tóc ưng ý nhất. Ngoài ra, với những chia sẻ về kinh nghiệm học phát âm tiếng Anh trên, mong bạn có thể áp dụng hiệu quả và tiến bộ vượt bậc nhé. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Chắc ai cũng đã nghe câu: “Có thực mới vực được đạo” – thức ăn thức uống chính là nhu cầu quan trọng nhất của chúng ta, cùng với đó là hàng loạt những nhu yếu phẩm khác: giấy vệ sinh, bàn chải,…. Và tất cả những thứ đó đều có thể được tìm thấy tại một nơi: siêu thị. Vậy nên, việc giao tiếp trong siêu thị trở nên rất quan trọng, đây cũng là một trong những chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất bởi du học sinh hay người du lịch nước ngoài. Trong bài viết này, Step Up sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị thông dụng nhất!
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị thông dụng
Sau đây các các câu mẫu được sử dụng nhiều nhất với chủ đề giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị. Cùng xem nhân viên bán hàng và khách hàng đến mua sẽ trò chuyện với nhau như thế nào nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị
Tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng:
What can I do for you?
Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
Are you being served?
Đã có ai phục vụ bạn chưa?
How much would you like?
Bạn cần mua bao nhiêu?
That’s 40.000VND.
Cái đó có giá 40.000VND.
Do you need any help packing?
Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card?
Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
Sorry, we’re out of salted peanuts at the moment.
Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang muối vào lúc này rồi.
Sorry, we don’t carry orange juice.
Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép cam.
This way, please.
Mời đi lối này.
Just follow him. He’ll take you there.
Xin đi theo anh ấy. Anh ta sẽ dẫn bạn tới đó.
The change room is over there.
Phòng thay đồ ở đằng kia.
Are you being served?
Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?
Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?
Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?
What colour are you looking for?
Bạn muốn tìm màu sắc nào?
What size do you want?
Bạn muốn tìm kích thước nào?
Do you want to try it on?/Do you want to try them on?
Anh/chị có muốn thử chúng không?
What size are you? What size do you take?
Cỡ của anh/chị bao nhiêu?
Sorry, it’s out of stock.
Xin lỗi, hết hàng rồi
How do they feel?
Anh/chị mặc thấy thế nào?
Do they feel comfortable?
Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?
Do you need any help packing?
Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
How will you be paying today?
Bạn muốn thanh toán thế nào?
Enter your PIN here please.
Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.
Please sign here.
Vui lòng ký tại đây
Do you have a discount card today?
Quý khách có thẻ giảm giá không?
Are you using any coupons today?
Quý khách có dùng phiếu mua hàng không?
I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment?
Tôi xin lỗi nhưng thẻ của bạn không được chấp nhận, bạn có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Để có thể “bắn” tiếng Anh khi mua sắm và tìm được đồ mong muốn, chắc chắn bạn cần nạp thêm từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị. Nếu có lỡ quên mất mẫu câu hoàn chỉnh, nhân viên vẫn có thể giúp bạn đi tới chỗ bạn cần.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị
Aisle: Dãy hàng
Apple: Táo
Bag: Túi
Banana: Chuối
Beverage: Đồ uống
Bread: Bánh mì
Cannedgood: Đồ đóng hộp
Cash register: Máy tính tiền
Cashier: Quầy thu ngân
Checkout counter: Quầy thu tiền
Chicken: Gà
Conveyor belt: Băng tải đồ
Customer: Khách hàng
Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
Deli counter: Quầy bán thức ăn
Dried food: Đồ ăn khô
Fish: Cá
Freezer: Máy làm lạnh
Frozen food: Thực phẩm đông lạnh
Fruit: Trái cây
Grape: Nho
Grocery: Tạp phẩm
Household item: Đồ gia dụng
Meat: Thịt
Nylon bag: Túi nilon
Powdered milk: Sữa bột
Product: Sản phẩm
Receipt: Hóa đơn
Scale: Chiếc cân đĩa
Shopping basket: Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng
Shopping cart: Chiếc xe đẩy
Snack: Đồ ăn vặt
Supermarket: Siêu thị
Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm
Các cụm từ tiếng Anh liên quan tới chủ đề siêu thị
Go shopping: đi mua sắm
Go on spending spree: mua sắm thỏa thích
Hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm
Try on clothes: thử quần áo
Have in stock: còn hàng trong kho
Wait in the checkout queue: chờ ở hàng đợi thanh toán
Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng
Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng
Pay in cash: trả bằng tiền mặt
Pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng
Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt
Ask for a refund: yêu cầu hoàn lại tiền
Exchange an item/a product: đổi sản phẩm, hàng hóa
Ask for receipt: yêu cầu hóa đơn
Get a receipt: nhận hóa đơn
Buy 1 get 1 free: mua một tặng một
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Đoạn hội thoại mẫu về giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị
Để dễ hình dung hơn về tình huống giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị cơ bản nhất, các bạn có thể xem thử các đoạn hội thoại mẫu dưới đây.
Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị
Hội thoại 1:
Hello! Where could I find pork?
Xin chào, tôi có thể tìm thịt lợn ở đâu nhỉ?
It’s in the meat store over there, sir.
Nó ở quầy thịt đằng kia, thưa ông.
Can you help me to go there? I couldn’t find it.
Bạn có thể giúp tôi tới đó không?
Just follow this staff. He’ll take you there.
Đi theo người nhân viên này nhé. Anh ấy sẽ dẫn bạn tới đó.
Ok, thanks
Ồ vâng, cảm ơn nhiều.
Hội thoại 2:
What kind of meat do you have? It’s from Vietnam or the USA? And how much?.
Bạn có loại thịt nào không? Của Việt Nam hay của Mỹ? Và mỗi loại giá bao nhiêu?
We just sell Vietnamese products and the meat price today is 300.000VND per 1 kilo.
Chúng tôi chỉ bán đồ Việt Nam thưa quý khách. Giá thịt hôm nay là 300.000 một cân.
That sounds good to me. I will take 2 kilos. Do you have tomatoes?
Được đó. Tôi sẽ lấy 2 cân. Bạn có bán cà chua không?
Yes. The price of tomato is 10.000VND per kilo. How many would you like?
Có chứ. Giá cà chua hôm nay là 10.000 một cân. Bạn muốn bao nhiêu?
Okay. Please take me 500gram of tomatoes.
Okay. Lấy cho tôi 5 lạng cà chua.
Your total cost is 605.000VND. Do you have a loyalty card or a discount card?
Tổng tiền của quý khách là 605.000VND. Bạn có thẻ thành viên hay thẻ giảm giá không?
Oh I have a loyalty one. Here it is!
Oh tôi có thẻ thành viên. Nó đây.
Thanks. How will you be paying today?
Cảm ơn. Quý khách thanh toán bằng cách nào ạ?
I pay in cash. Here you are.
Tôi chả bằng tiền mặt. Đây.
Do you need any help packing?
Quý khách có cần giúp xếp đồ vào túi không?
No thanks. Could I get a receipt?
Không cảm ơn. Tôi có thể có hóa đơn không?
Here you are. Thank you. Have a nice day
Của ông đây, cảm ơn ông. Chúc bạn một ngày tốt lành.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là những mẫu câu, từ vựng cũng như đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị, hi vọng bài viết này đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn và tích lũy được các kiến thức căn bản nhất để có thể tự tin, tránh “ấp úng” khi giao tiếp trong siêu thị nhé. Chăm chỉ tự học tiếng Anh giao tiếp kết hợp song song với việc áp dụng tiếng Anh vào các cuộc nói chuyện thường ngày, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ tăng nhanh ngay thôi!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“À lê à lê à lê à lề! Á lê! Á lê!” – chắc hẳn các bạn đã quen thuộc với câu hát này, câu hát cổ vũ, khích lệ đội tuyển bóng đá Việt Nam trong các trận đấu quan trọng. Đây là câu hát bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp là “Aller”, có nghĩa như “Let’s do it” – Hãy tiến lên. Vậy trong tiếng Anh, chúng ta sẽ động viên mọi người để có thêm động lực như thế nào nhỉ? Sau đây Step Up sẽ đem tới cho bạn 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ hay và thông dụng nhất.
1. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó do dự bắt đầu công việc
Mỗi khi bắt tay vào công việc nào đó, chắc hẳn ai cũng sẽ có đầy nỗi lo: “Làm như thế nào đây”, “Liệu mình có đủ sức không?”, “Mọi người có công nhận mình không?”,… Nếu thấy bạn bè xung quanh đang hồi hộp như vậy, hãy thử các mẫu câu sau nhé:
Give it a try
Cứ cứ thử đi.
Go for it
Thử đi.
Why not?
Tại sao không?
It’s worth a shot
Cũng đáng để thử một lần đấy.
What are you waiting for?
Bạn còn chần chờ gì nữa?
What do you have to lose?
Có mất gì đâu? (Thử đi, có mất gì đâu?)
Give it your best shot
Hãy cố hết sức mình đi
Go on, you can do it!
Tiến lên, bạn làm được mà!
Go for it!
Cứ làm đi
Give it a try / Give it a shot
Hãy thử xem sao
Give it your best shot!
Cố gắng hết mình vì việc đó xem sao!
You might as well
Bạn có thể làm tốt mà/ Sẽ ổn thôi
Just do it
Cứ làm thôi
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó hoàn thành tốt một việc
Đến lúc hoàn thành xong công việc thì đã thoải mái hơn nhiều rồi, tuy nhiên không thể vì thế mà chúng ta lại bỏ qua những lời khen ngợi, khích lệ để họ cảm thấy có động lực hơn cho lần sau. Giống như khi học từ vựng tiếng Anh và kiểm tra thành công, được thầy cô dành tặng riêng cho một lời khen, chắc hẳn các bạn sẽ vui lắm đúng không. Cùng tham khảo cách giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó hoàn thành tốt một việc dưới đây ngay.
There you go!
Bạn làm được rồi!
Keep up the good work.
Hãy giữ vững phong độ nhé
Keep it up.
Cứ tiếp tục phát huy nhé.
Good job.
Làm tốt lắm.
I’m so proud of you!
Tôi rất tự hào về bạn!
Keep up the good job / great job!
Hãy cứ làm tốt như vậy nhé!
Keep working hard /Keep your nose over to the grindstone /Keep at it /Keep bent over your work!
Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy nhé!
Stick with it
Hãy kiên trì nhé!
Stay at it!
Hãy cứ cố gắng như vậy nhé!
This’s a real improvement.
Bạn thực sự tiến bộ đấy.
Think and affirm yourself
Hãy suy nghĩ và khẳng định bản thân.
3. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó gặp khó khăn
Đây là lúc bất cứ ai cần thêm ý chí đứng dậy và bước tiếp về đích đây. Hãy sử dụng các mẫu câu động viên khích lệ sau đây để cổ vũ bạn bè xung quanh mình nhé!
4. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó đối mặt với một quyết định khó khăn
Những lúc sắp đưa ra quyết định quan trọng, ta cần nhất là một người ủng hộ và tin tưởng vào quyết định của chúng ta. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó đối mặt với một quyết định khó khăn có thể là:
I’ll support you either way!
Dù sao tôi cũng sẽ luôn ủng hộ bạn!
I’m behind you 100%.
Tôi luôn đứng sau và ủng hộ bạn 100%.
It’s your call.
Đó là quyết định của bạn.
I trust you!
Tôi tin bạn!
I totally believe in you
Tôi rất tin tưởng ở bạn
I’m sure you can do it!
Tôi chắc chắn bạn có thể làm được!
I will help if necessary.
Tôi sẽ giúp nếu cần.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
5. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó thất bại và mất niềm tin
Khi thất bại là lúc chúng ta cảm thấy cạn kiệt sức lực và không còn tự tin nữa. Nhưng “thất bại là mẹ thành công!”, hãy động viên bạn bè người thân vững bước đứng lên không bỏ cuộc nhé!
As time goes by, everything will be better!
Thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn!
Believe in yourself
Hãy tin vào chính bản thân mình
Be brave, it will be ok
Dũng cảm lên, mọi việc sẽ ổn thôi
Cheer up! / Lighten up!
Hãy vui lên nào!
Don’t give up!
Đừng bỏ cuộc!
Do it your way!
Hãy làm theo riêng cách của bạn!
Do it again!
Làm lại lần nữa xem sao!
Don’t worry too much!
Đừng quá lo lắng!
Don’t break your heart!
Đừng đau lòng quá!
Don’t be discouraged!
Đừng chán nản!
Do the best you can
Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé
Don’t cry because you did try your best
Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi
It will be okay!
Mọi chuyện sẽ ổn thôi!
It’s going to be alright!
Mọi chuyện sẽ ổn thôi!
I’m rooting for you!
Cố lên, tôi ủng hộ bạn!
Let’s forget everything in the part
Hãy quên những gì trong quá khứ đi
Let’s be happy!
Hãy vui vẻ lên nào!
Look on the bright sight
Hãy luôn nhìn vào những điều tích cực.
Everything will be fine
Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi
Nothing is serious
Không có vấn đề gì nghiêm trọng đâu
Nothing lasts forever.
Chuyện gì rồi cũng sẽ qua nhanh thôi.
People are beside you to support you
Mọi người luôn ở bên ủng hộ bạn.
6. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi muốn truyền cảm hứng cho người khác
Những nhân vật thành công cũng thường có xu hướng mong muốn được truyền cảm hứng cho người khác, 5 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh truyền cảm hứng thông dụng nhất là:
Follow your dream
Hãy theo đuổi ước mơ của mình.
Reach for the stars
Hãy vươn tới các vì sao.
Do the impossible
Hãy làm những điều không thể
Believe in yourself
Hãy tin tưởng bản thân.
The sky is the limit.
Chẳng có giới hạn nào cả.
Ngoài ra, khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp bạn cũng nên lưu ý tới phát âm và ngữ điệu của bản thân để tránh người nghe sẽ không hiểu ý nghĩ bạn muốn truyền tải. Ví dụ đối với mẫu câu động viên khích lệ, hãy nói với giọng to, rõ và nhiều cảm xúc để người nghe hiểu được sự tin tưởng của bạn nhé! Bạn có thể tự học phát âm tiếng Anh bằng cách lên mạng tìm hiểu các trang web học phát âm miễn phí hoặc nghe nhạc và xem các bộ phim nước ngoài mà mình yêu thích rồi dần bắt chước theo.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây Step Up đã tổng hợp 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ cho từng tình huống cụ thể khác nhau, bạn có thể dùng để khích lệ những người xung quanh hay thậm chí là chính bản thân minh. Hi vọng các bạn sẽ có cơ hội sử dụng những mẫu câu này một cách tự tin và thành thạo khi cần thiết nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Bạn càng ngày càng đẹp đó!” – Sau một thời gian dài gặp nhau, nghe được câu nói này thì thật là “mát lòng mát dạ” đúng không nào? Vậy trong tiếng Anh thì lời khen này được nói như thế nào nhỉ? “You are more beautiful” – như này thì chưa đủ nhấn mạnh độ đẹp đâu. Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cấu trúc càng ngày càng (more and more), là một trong hai cấu trúc so sánh kép, cũng chính là cấu trúc được dùng để nói những lời khen có cánh như trên.
1. Cấu trúc càng ngày càng và cách dùng
Như đã viết ở phần mở đầu, so sánh kép trong tiếng Anh có 2 cấu trúc: cấu trúc Càng ngày càng và cấu trúc Càng như này – càng như kia (càng…càng). Đây là hai cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong các bài đọc và bài nghe tiếng Anh như IELTS và nếu bạn sử dụng hoàn hảo cấu trúc này trong bài viết hay bài nói thì band điểm của bạn sẽ tăng lên trông thấy.
Cấu trúc càng ngày càng – Cặp tính từ (trạng từ) giống nhau
Để miêu tả một vật hoặc một sự việc ngày càng phát triển về chất lượng, số lượng,… chúng ta dùng cấu trúc:
Chất lượng cuộc sống càng ngày càng trở nên tốt hơn.
The athlete runs faster and faster.
Người vận động viên chạy càng ngày càng nhanh hơn
A talented businessman will become wiser and wiser.
Một nhà kinh doanh tài ba sẽ càng ngày càng khôn ngoan hơn.
We meet more and more frequently.
Chúng tôi gặp nhau ngày càng thường xuyên hơn
You look more and more beautiful!
Nhìn bạn ngày càng đẹp!
Your clothes are more and more fashionable!
Quần áo bạn càng ngày càng thời trang đấy!
More and more cũng có thể đi với danh từ, cả đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
More and more tourists come to Vietnam this year.
Ngày càng nhiều du khách tới Việt Nam năm nay.
We are earning more and more money.
Chúng ta đang kiếm ngày càng nhiều tiền hơn.
There are more and more students choosing English as a major.
Ngày càng có nhiều sinh viên chọn tiếng Anh là chuyên ngành.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Thực chất hai cấu trúc so sánh kép càng ngày càng và càng…càng này được sử dụng rất linh hoạt và đơn giản, chỉ cần hiểu rõ nghĩa của câu là bạn có thể làm chủ dễ dàng hai cấu trúc này dễ dàng.
Sau đây là hai bài tập nhỏ để bạn làm quen cũng như hiểu rõ hơn chủ điểm ngữ pháp này. Hãy thử làm và check ngay đáp án nhé!
Bài 1: Điền cấu trúc so sánh kép thích hợp
The____ (soon) you take your medicine, the____ (good) you will feel.
The____ (hot) it is, the____ (uncomfortable) I feel.
The knowledge is becoming____ (much) complex.
Because he was in a hurry, he walked____ (fast).
____ (many) companies have to deal with difficulties due to the Covid.
Đáp án:
1. The sooner you take your medicine, the better you will feel.
Bạn uống thuốc càng sớm bao nhiêu, bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn.
2. The hotter it is, the more uncomfortable I feel
Trời càng nóng, tôi càng thấy khó chịu
3. The knowledge is becoming more and more complex.
Kiến thức ngày càng trở nên phức tạp.
4. Because he was in a hurry, he walked faster and faster.
Vì đang vội, anh ấy đi ngày càng nhanh hơn.
5. More and more companies have to deal with difficulties due to the Covid.
Ngày càng nhiều công ty phải đổi mặt với khó khăn vì dịch Covid.
Bài 2: Viết lại câu dùng so sánh kép
1. He works much. He feels exhausted.
-> The more …………………………………………………
2. John was fat. Now he is even fatter. (get/ fat)
-> John is ……………………………………………
3. The apartment is luxurious. The rent is high.
-> The more…………………………………………………
4. The story is good. The laughter is loud.
-> The better ……………………………………………….
5. This bag was 50$ last month. Now it is 80$. (become/ expensive)
-> This bag ……………………………………………….
Đáp án:
1. He works much. He feels exhausted.
-> The more he works, the more exhausted he feels.
2. John was fat. Now he is even fatter. (get/ fat)
-> John is getting fatter and fatter.
3. The apartment is luxurious. The rent will be high.
-> The more luxurious the apartment is, the higher the will be.
4. The story is good. The laughter is loud.
-> The better the story is, the louder the loud is.
5. This bag was 50$ last month. Now it is 80$. (become/ expensive)
-> This bag becomes more and more expensive.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản của cấu trúc so sánh kép, đặc biệt là cấu trúc càng ngày càng. Áp dụng thật chuẩn các cấu trúc này, chắc chắn số điểm tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện, và quan trọng hơn cả là bạn đã tiến gần hơn đến với trình độ nói tiếng Anh thật “naturally” như người bản xứ.