Bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh hay nhất

Bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh hay nhất

Internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta rất nhiều, khiến mọi việc trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn. Ngay sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn và gợi ý giúp bạn cách hoàn thành bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh, cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh

Một bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh có thể được triển khai theo các phần dưới đây:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về Internet

  • Ra đời năm nào?
  • Đem lại điều gì cho thế giới?
  • Suy nghĩ của bạn về Internet?

Phần 2: Nội dung chính: Nêu ra những lợi ích của Internet kèm theo phân tích, ví dụ, căn cứ cụ thể 

  • Tìm kiếm thông tin
  • Học tập, làm việc,…
  • Giải trí
  • Kết nối mọi người 
  • … 

Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính, nêu cảm nhận/suy nghĩ/dự đoán của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh, bạn nên học trước một số từ và cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này để tiện áp dụng nhé. 

Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
the Internet /ði/ /ˈɪntərˌnɛt/ mạng Internet
website /ˈwɛbˌsaɪt/ trang web
information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ thông tin
communication /kəmˌjunəˈkeɪʃən/ truyền thông
search engine /sɜrʧ/ /ˈɛnʤən/ công cụ tìm kiếm
electronic devices /ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/ /dɪˈvaɪsəz/ thiết bị điện tử
to download /tu/ /ˈdaʊnˌloʊd/ tải xuống
to browse the Internet /tu/ /braʊz/ /ði/ /ˈɪntərˌnɛt/ truy cập internet
to access to /tu/ /ˈækˌsɛs/ /tu/ truy cập tới
to visit a website /tu/ /ˈvɪzət/ /ə/ /ˈwɛbˌsaɪt/ truy cập một trang web
social network /ˈsoʊʃəl/ /ˈnɛˌtwɜrk/ mạng xã hội
distance learning /ˈdɪstəns/ /ˈlɜrnɪŋ/ học từ xa
online courses /ˈɔnˌlaɪn/ /ˈkɔrsəz/ khóa học trên mạng
shopping online /ˈʃɑpɪŋ/ /ˈɔnˌlaɪn/ mua sắm trực tuyến
convenient /kənˈvinjənt/ tiện lợi
frequent /ˈfrikwənt/ thường xuyên
enormous/huge /ɪˈnɔrməs///hjuʤ/ khổng lồ

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Mẫu bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh

Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh đối với 3 đối tượng khác nhau để bạn tham khảo. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với học sinh bằng tiếng Anh

Việc học tập của các bạn học sinh trở nên dễ dàng hơn nhiều nhờ vào Internet. Các bạn có thể viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh với học sinh là đối tượng chính. 

Đoạn văn mẫu:

The Internet brings a lot of advantages to students in studying as well as researching.

Firstly, the Internet allows students to access a huge source of information. They can go online and look for anything they need by using search engines such as Google, Yahoo,… or directly visiting other professional websites. Some school libraries also have computers connected with the Internet for their students. Secondly, the Internet has enabled distance learning as well as e-learning. Thanks to the Internet, there are thousands of online courses available. If there weren’t the Internet, how could we keep studying during the Covid 19? Finally, films, music and different games on the Internet also help students to relax easily.

In conclusion, there are a large number of benefits that the Internet brings to students. 

viet ve loi ich cua internet bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Internet mang lại rất nhiều thuận lợi cho học sinh trong học tập cũng như nghiên cứu.

Thứ nhất, Internet cho phép học sinh tiếp cận với nguồn thông tin khổng lồ. Chúng có thể lên mạng và tìm kiếm bất cứ thứ gì chúng cần bằng cách sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo,… hoặc truy cập trực tiếp vào các trang web chuyên ngành khác. Một số thư viện ở trường học cũng có máy tính kết nối Internet cho học sinh của họ. Thứ hai, Internet đã cho phép đào tạo từ xa cũng như học trực tuyến. Nhờ có Internet, có hàng ngàn khóa học trực tuyến có sẵn. Nếu không có Internet, làm sao chúng ta có thể tiếp tục việc học trong Covid 19?

Cuối cùng, phim ảnh, âm nhạc và các trò chơi khác nhau trên Internet cũng giúp học sinh dễ dàng thư giãn. Tóm lại, có rất nhiều lợi ích mà Internet mang lại cho chúng các học sinh.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với người đi làm bằng tiếng Anh

Bạn cũng có thể lựa chọn đối tượng người đi làm khi viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

The Internet plays a critical role in working.

At first, by having the Internet at the office and at home, workers gain access to an enormous volume of information. This information can assist them in solving work-related problems and increase the firm’s productivity. Secondly, the Internet can enhance the movement of tasks. It accelerates 24-hour communication through electronic devices such as cellphones, laptops,… People are able to access their colleagues, data and documents while seamlessly working from virtually anywhere. Without the Internet, it’s impossible to work from home. Last but not least, if someone wants to sell products and services or run a business, the Internet is the best place. Also, the Internet can help to promote the business through different tools of advertising.

I have to say that the Internet is one of the most exceptional innovations.

viet ve loi ich cua internet bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Internet đóng một vai trò quan trọng trong làm việc.

Đầu tiên, với Internet tại văn phòng và ở nhà, người lao động có thể truy cập khối lượng thông tin khổng lồ. Thông tin này có thể hỗ trợ họ giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc và tăng năng suất của công ty. Thứ hai, Internet có thể nâng cao sự linh hoạt trong các nhiệm vụ. Nó tăng tốc việc liên lạc 24/24 thông qua các thiết bị điện tử như điện thoại di động, laptop, … Mọi người có thể kết nối với đồng nghiệp, dữ liệu và tài liệu của họ trong khi làm việc mọi lúc mọi nơi. Không có Internet, chúng ta không thể làm việc tại nhà. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nếu ai đó muốn bán sản phẩm, dịch vụ hoặc điều hành một doanh nghiệp, Internet là nơi tốt nhất. Ngoài ra, Internet có thể giúp thúc đẩy việc kinh doanh thông qua các công cụ quảng cáo khác nhau.

Tôi phải nói rằng Internet là một trong những đổi mới đặc biệt nhất.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

3.3. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với người cao tuổi bằng tiếng Anh

Người cao tuổi thì sao nhỉ? Nếu thấy Internet cũng có nhiều lợi ích cho nhóm đối tượng này, bạn cũng có thể viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh đối với người cao tuổi nhé. 

Đoạn văn mẫu:

There are many good reasons for elderly people to use the Internet.

Firstly, the Internet can help to ward off mental illness. Nowadays, depression is common in old people because they feel isolated and lonely frequently. The Internet can be used to promote social engagement in a number of ways. Elderly people can have video chat sessions with their friends and relatives, participate in online groups, join a social network and much more. Constantly talking to other people can help them to remain mentally stimulated and avoid mental illness.

Secondly, the Internet helps old people to learn new things. They can join a learning group or join a community dedicated to sharing knowledge about their favourite topic. Realising that there are many like-minded people who are passionate about the same hobbies can be a huge draw!

Finally, shopping online is fun! In addition to buying various presents, they can also do their grocery shopping. This can be extremely convenient and creates a satisfying feeling of independence for the old.

With the Internet, elderly people can have a more busy, entertaining and exciting life. 

viet ve loi ich cua internet bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Có nhiều lý do chính đáng để người cao tuổi sử dụng Internet.

Thứ nhất, Internet có thể giúp ngăn ngừa bệnh về tâm lý. Ngày nay, trầm cảm phổ biến ở người già vì họ thường xuyên cảm thấy bị cô lập và cô đơn. Internet có thể được sử dụng để thúc đẩy sự tham gia vào xã hội theo một số cách. Người cao tuổi có thể trò chuyện video với bạn bè và người thân của họ, tham gia vào các nhóm trực tuyến, tham gia mạng xã hội và hơn thế nữa. Thường xuyên nói chuyện với người khác có thể giúp họ kích thích tinh thần và tránh được bệnh về tâm thần.

Thứ hai, Internet giúp người già học hỏi những điều mới. Họ có thể tham gia một nhóm học tập hoặc tham gia một cộng đồng dành riêng để chia sẻ kiến ​​thức về chủ đề yêu thích của họ. Nhận ra rằng có nhiều người cùng chí hướng và đam mê cùng sở thích có thể là một điểm thu hút rất lớn!

Cuối cùng, mua sắm trực tuyến rất vui! Ngoài việc mua nhiều món quà khác nhau, họ cũng có thể mua sắm hàng tạp hóa. Điều này vô cùng tiện lợi và tạo ra cảm giác độc lập cho người già.

Với Internet, người cao tuổi có thể có một cuộc sống bận rộn, giải trí và thú vị hơn.

Trên đây, chúng mình đã mang đến những bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh, cùng với đó là các từ vựng thông dụng trong chủ đề này. Hy vọng các bạn có thể thu được những kiến thức bổ ích.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 
Viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh hay nhất

Tiệc sinh nhật là một dịp để chúng ta có thể gặp gỡ, trò chuyện và ăn mừng với những người bạn bè, họ hàng thân thiết. Nếu bạn đang muốn viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh để chia sẻ với mọi người thì bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp ích cho bạn đó. Cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh

Bài viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh có thể được triển khai theo các phần dưới đây: 

Phần 1: Phần mở bài: Giới thiệu về bữa tiệc sinh nhật bạn tham gia

  • Sinh nhật của ai?
  • Địa điểm?
  • Thời gian
  • Cảm nhận chung của bạn. 
  • … 

Phần 2: Phần nội dung chính: Miêu tả/kể chi tiết về bữa tiệc sinh nhật đó

  • Có những ai ở bữa tiệc đó?
  • Hoạt động ở bữa tiệc là gì?
  • Kỉ niệm đáng nhớ của bạn tại bữa tiệc?
  • Lí do bạn thích/ghét bữa tiệc này

Phần 3: Phần kết bài: Tóm tắt lại ý chính, nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân về bữa tiệc

2. Từ vựng thường dùng để viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh

Để viết bài dễ hơn, bạn nên biết trước một số từ vựng thường dùng để viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh nha. 

Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
Birthday party /ˈbɜrθˌdeɪ/ /ˈpɑrti/ tiệc sinh nhật
Cookie /ˈkʊki/ bánh quy
Bouquet /buˈkeɪ/ bó hoa
Sparkler /ˈspɑrkələr/ pháo sáng
Gift /gɪft/ quà
Balloon /bəˈlun/ bóng bay
Cake /keɪk/ bánh ngọt
Candle /ˈkændəl/ nến
Birthday cake /ˈbɜrθˌdeɪ/ /keɪk/ bánh sinh nhật
Decoration /ˌdɛkəˈreɪʃən/ đồ trang trí
Party hat /ˈpɑrti/ /hæt/ mũ dự tiệc
Confetti /kənˈfɛti/ pháo giấy, pháo trang kim
Candy /ˈkændi/ kẹo
Attend a party /əˈtɛnd/ /ə/ /ˈpɑrti/ tham dự bữa tiệc
Throw a party /θroʊ/ /ə/ /ˈpɑrti/ tổ chức bữa tiệc
Celebrate /ˈsɛləˌbreɪt/ mừng, kỷ niệm
Toast /toʊst/ nâng ly chúc mừng
Unwrap /ənˈræp/ bóc quà
Wrap /ræp/ gói quà
Join /ʤɔɪn/ tham dự
Entertainer /ˌɛntərˈteɪnər/
người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc
Party host /ˈpɑrti/ /hoʊst/ người chủ tổ chức bữa tiệc
Guest /gɛst/ khách mời
Caterer /ˈkeɪtərər/
người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc
Funny man /ˈfʌni/ /mæn/ người đàn ông vui tính

3. Mẫu bài viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh

Sau đây là 3 đoạn văn mẫu viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh để bạn tham khảo cho bài viết của mình. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về bữa tiệc sinh nhật của bạn bằng tiếng Anh

Bạn có thể kể về một bữa tiệc sinh nhật của bản thân khi viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

I can never forget my 17th birthday party at a popular buffet restaurant. It’s our family tradition that we will celebrate the 17th birthday with a big party. On that day, I wore a beautiful white dress and a silver necklace given by my mom. I had invited all of my best friends, my parents had invited our close relatives too. When I came to the restaurant, I saw many balloons and ribbons. The decoration was so lovely, I had nothing to complain about. The party began at 5.30 p.m, people came with a lot of presents and bouquets for me. Because it was a buffet party so we could eat anything we wanted. After one hour, a big birthday cake was brought out with 17 candles on it. My friends and my family sang the “Happy Birthday” song. They were clapping their hands happily when I made a wish and blew the candles. Then everyone gathered to take a photo together. I felt very happy because the party went well and we all had a wonderful time together. 

viet ve mot bua tiec sinh nhat bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tôi không bao giờ có thể quên bữa tiệc sinh nhật lần thứ 17 của mình tại một nhà hàng buffet có tiếng. Truyền thống của gia đình chúng tôi là tổ chức sinh nhật lần thứ 17 bằng một bữa tiệc lớn. Vào ngày hôm đó, tôi mặc một chiếc váy trắng rất đẹp và một chiếc vòng cổ bằng bạc do mẹ tôi tặng. Tôi đã mời tất cả những người bạn thân nhất của mình, bố mẹ tôi cũng đã mời những người họ hàng thân thiết của chúng tôi. Khi tôi đến nhà hàng, tôi thấy rất nhiều bóng bay và ruy băng. Trang trí rất đáng yêu, tôi không có gì để phàn nàn. Bữa tiệc bắt đầu lúc 5h30 chiều, mọi người đến với rất nhiều quà và hoa cho tôi. Vì là tiệc buffet nên chúng tôi có thể ăn bất cứ thứ gì mình muốn. Sau một giờ, một chiếc bánh sinh nhật lớn được mang ra với 17 ngọn nến trên đó. Bạn bè của tôi và gia đình tôi đã hát bài hát “Happy Birthday”. Họ đã vỗ tay vui vẻ khi tôi thực hiện một điều ước và thổi nến. Sau đó mọi người tụ tập chụp ảnh chung. Tôi cảm thấy rất vui vì bữa tiệc diễn ra tốt đẹp và tất cả chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về bữa tiệc sinh nhật của gia đình bằng tiếng Anh

Tiệc sinh nhật của một thành viên trong gia đình cũng rất đáng nhớ. Bạn có thể lấy đây làm chủ để khi viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Last year, my dad, my brother and I secretly prepared a birthday party for my mom. As usual, we booked a table at a restaurant near the West Lake. My mom thought it was just a normal meal. My brother came there first to finish all the decoration as well as discussing everything with the staff there. I stayed at home with my parents, helped my mom choose a dress and then went to the restaurant. When we came in, all the lights were turned off. My mom seemed confused a little bit. Right after that, the song “Happy Birthday” started being played and the lights were turned on. My brother was standing by the table on which there was a birthday cake. There were letter balloons creating Happy Birthday words. My mom was totally surprised and she didn’t know what to do but smile. She received the gift from her husband, made a wish and blew the candles. I can feel the happiness inside my mom. That night, we ate and talked a lot. That party really tightened my family bonds. 

viet ve mot bua tiec sinh nhat bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Năm ngoái, bố tôi, anh trai tôi và tôi đã bí mật chuẩn bị một bữa tiệc sinh nhật cho mẹ. Như thường lệ, chúng tôi đặt bàn tại một nhà hàng gần Hồ Tây. Mẹ tôi nghĩ đó chỉ là một bữa ăn bình thường. Anh trai tôi đến đó trước để hoàn thành mọi việc trang trí cũng như thảo luận mọi thứ với nhân viên ở đó. Tôi ở nhà với bố mẹ, giúp mẹ chọn váy rồi đi ăn nhà hàng. Khi chúng tôi bước vào, tất cả đèn đã tắt. Mẹ tôi có vẻ bối rối một chút. Ngay sau đó, bài hát “Happy Birthday” bắt đầu được phát và đèn được bật lên. Anh trai tôi đang đứng bên chiếc bàn có một chiếc bánh sinh nhật. Có những quả bóng tạo nên dòng chữ Happy Birthday. Mẹ tôi hoàn toàn ngạc nhiên và bà không biết làm gì ngoài cười tươi. Mẹ nhận món quà từ bố, thực hiện một điều ước và thổi nến. Tôi có thể cảm nhận được niềm hạnh phúc bên trong mẹ tôi. Tối hôm đó, chúng tôi đã ăn và nói rất nhiều chuyện. Bữa tiệc đó thực sự thắt chặt tình cảm gia đình tôi.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về bữa tiệc sinh nhật của đồng nghiệp bằng tiếng Anh

Tiệc sinh nhật của đồng nghiệp thì mới mẻ hơn chút. Nếu đã từng có cơ hội này, đừng ngại kể về nó khi viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh nhé.

Đoạn văn mẫu: 

Last month, Hieu, one of my colleagues, invited me to his birthday party. He had just bought a new house at that time and it was quite spacious. The party started at 6 pm so I came a little bit earlier to help him prepare for the party. We set the tables and chairs out in the garden and roasted the meat. There was also a small pool for the kids to play. Around 6:15, people started to arrive. For the opening of the party, he made a short speech, all of the guests toasted and then we enjoyed the party.  The beef was top-notch! He had ordered it from a famous restaurant. The most interesting part was that we played some childhood games like “Musical Chairs” and “Treasure Hunt”, which made us laugh a lot. I didn’t think that his birthday party could be fun like that. He is such a funny man. I hope we can be friends for a long time in the future. 

viet ve mot bua tiec sinh nhat bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tháng trước, Hiếu, một đồng nghiệp của tôi, mời tôi đến dự tiệc sinh nhật của anh ấy. Lúc đó anh vừa mua một căn nhà mới khá khang trang rộng rãi. Bữa tiệc bắt đầu lúc 6 giờ chiều nên tôi đến sớm hơn một chút để giúp anh ấy chuẩn bị cho bữa tiệc. Chúng tôi dọn bàn ghế ra vườn và nướng thịt. Ngoài ra còn có một hồ bơi nhỏ cho trẻ em chơi. Khoảng 6h15, mọi người bắt đầu đến nơi. Để khai mạc bữa tiệc, anh ấy đã có một bài phát biểu ngắn, tất cả các khách mời đã nâng ly chúc mừng và sau đó chúng tôi thưởng thức bữa tiệc. Thịt bò thật sự đỉnh! Anh ấy đã đặt nó từ một nhà hàng nổi tiếng. Phần thú vị nhất là chúng tôi đã chơi một số trò chơi thời thơ ấu như “Ghế âm nhạc” và “Truy tìm kho báu”, điều khiến chúng tôi cười rất nhiều. Tôi không nghĩ rằng bữa tiệc sinh nhật của anh ấy có thể vui như vậy. Anh ấy thật là một người đàn ông vui tính. Tôi hy vọng chúng ta có thể là bạn lâu dài trong tương lai.

 

Trên đây, Step Up đã gợi ý bố cục cho bài viết về một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh và mang đến cho các bạn một số đoạn văn mẫu tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ có một bài viết của riêng mình thật hay. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

Viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh mới nhất

Viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh mới nhất

Thảm họa thiên nhiên có thể kể đến như lũ lụt, cháy rừng, bão lớn,… Bạn đang cần viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Step Up sẽ gợi ý giúp bạn, cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh

Với đề bài viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh, bạn có thể triển khai theo dàn ý cơ bản như sau:

Phần 1: Phần mở đầu: Nêu ý chung về thảm họa thiên nhiên bạn muốn viết (nguy hiểm, tàn phá lớn, gây ra thiệt hại gì…) 

Phần 2: Nội dung chính: Kể/miêu tả chi tiết về thảm họa nhiên nhiên 

  • Thường xảy ra vào thời điểm nào?
  • Nguyên nhân xảy ra là gì?
  • Hậu quả của thảm họa là gì?
  • Cách phòng tránh ra sao?

Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính và nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh

Để viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh dễ dàng hơn, các bạn nên học thêm một số từ vựng về chủ đề này. 

Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
Disaster /dɪˈzæstər/ Thảm họa
Natural disasters /ˈnæʧərəl/ /dɪˈzæstərz/ Thảm họa thiên nhiên
Tsunami /tsuˈnɑmi/ Sóng thần
Tidal wave /ˈtaɪdəl/ /weɪv/ Con sóng thần
Earthquake /ˈɜrθˌkweɪk/ Động đất
Aftershock /ˈæftərˌʃɑk/ Dư chấn
Volcanic Eruption /vɑlˈkænɪk/ /ˌɪˈrʌpʃən/ Phun trào núi lửa
Flood /flʌd/ Lũ lụt
Drought /draʊt/ Hạn hán
Famine /ˈfæmən/ Nạn đói
Avalanche /ˈævəˌlænʧ/ Tuyết lở
Storm /stɔrm/ Bão
Hurricane /ˈhɜrəˌkeɪn/ Bão lớn
Pollution /pəˈluʃən/ Ô nhiễm
Blizzard /ˈblɪzərd/ Bão tuyết
Hailstones (Hail) /ˈheɪlˌstoʊnz/ (/heɪl/) Mưa đá
Landslide /ˈlændˌslaɪd/ Sạt lở đất
Tornado /tɔrˈneɪˌdoʊ/ Lốc xoáy
Wildfire/Forest fire /ˈwaɪldˌfaɪər///ˈfɔrəst/ /ˈfaɪər/ Cháy rừng
Destruction Destruction Sự phá hủy
Natural causes /ˈnæʧərəl/ /ˈkɑzəz/ Nguyên do từ tự nhiên
Severe /səˈvɪr/ Khốc liệt
Dangerous /ˈdeɪnʤərəs/ Nguy hiểm
Enormous /ɪˈnɔrməs/ Khổng lồ
Put out /pʊt/ /aʊt/ Dập lửa
Prevent /prɪˈvɛnt/ Phòng chống

3. Mẫu bài viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh

Dưới đây là 4 đoạn văn mẫu viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo cho bài viết của mình. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3.1. Đoạn văn mẫu viết về lũ lụt miền Trung bằng tiếng Anh

Bạn có thể viết về thảm họa thiên nhiên thường hay xảy ra tại Việt Nam, đó là lũ lụt miền Trung. 

Đoạn văn mẫu:

Flood is one of the most dangerous natural disasters. It happens when excessive water is collected in any area. It usually happens due to heavy rainfall. Central Vietnam is highly prone to flood, and the people living here have to suffer from a lot of difficulties and losts.  The supply of food and goods also gets limited during floods. Recently, the 2020 Central Vietnam floods have caused mass destruction. In October and early November 2020, central Vietnam got struck by three floods, four storms and a series of landslides that claimed 159 lives and left 71 missing. Not only the government but also many people from various cities did many ways to support Central Vietnam. Some afforestation projects have been carried out to prevent the future damage of flood. Trees absorb and store rainwater, which reduce runoff and sediment deposit after storms. Further, there should be an efficient system for storing excessive water due to rain. I hope in the future, the consequences of flood will be less and less. 

viet ve tham hoa thien nhien bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Lũ lụt là một trong những thiên tai nguy hiểm nhất. Nó xảy ra khi lượng nước đọng lại trở nên quá nhiều ở bất kỳ khu vực nào. Nó thường xảy ra do lượng mưa lớn. Miền Trung rất dễ xảy ra lũ lụt, người dân sống ở đây phải chịu rất nhiều thiệt hại và thiếu thốn. Nguồn cung cấp thực phẩm và hàng hóa cũng bị hạn chế trong thời gian lũ lụt. Gần đây, lũ lụt miền Trung năm 2020 đã gây tàn phá rất lớn Vào tháng 10 và đầu tháng 11 năm 2020, miền Trung Việt Nam hứng chịu 3 trận lũ, 4 cơn bão và một loạt vụ sạt lở đất, cướp đi sinh mạng của 159 người và 71 người mất tích. Không chỉ chính quyền mà nhiều người dân từ các thành phố khác đã làm nhiều cách để ủng hộ miền Trung. Một số dự án trồng rừng đã được thực hiện để ngăn chặn những thiệt hại trong tương lai của lũ lụt. Cây cối hấp thụ và lưu trữ nước mưa, giúp giảm lượng nước chảy tràn và lắng đọng trầm tích sau bão. Hơn nữa, cần có một hệ thống hiệu quả để lưu trữ nước do mưa. Tôi hy vọng trong tương lai, hậu quả của lũ lụt sẽ ngày càng ít hơn.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về cháy rừng bằng tiếng Anh

Cháy rừng cũng là một thảm họa gây ra thiệt hại lớn cho nhiều nơi. Bạn có thể chọn đây làm đề tài khi viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu: 

Forest fires are large uncontrolled fires occurring in the forest. They are caused by nature or human activities. In the summer, when grass and plants are dry, they become easy to catch fire. If someone carelessly drops a lit cigarette or forgets to put out a campfire, fires can be started. In addition, fires that are caused by natural causes are started by lighting, volcanic eruptions or sparks from falling rocks. A strong wind can help a fire to spread and move quickly. Forest fire is really hard to put out or control. They can be enormous in size and quickly change directions. However, there are techniques that firefighters use to control forest fires, which are firebreak and airdrop. The first way is trying to get rid of fuel (grass, leaves,…) and the second is dropping water or chemicals on fires from the air. Billions of dollars is spent every year fighting fires in America. We all need to be careful to prevent the unexpected forest fires. 

viet ve tham hoa thien nhien bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Cháy rừng là những đám cháy lớn không kiểm soát được xảy ra trong rừng. Chúng được tạo ra bởi tự nhiên hoặc các hoạt động của con người. Vào mùa hè, khi cỏ cây khô héo, chúng rất dễ bắt lửa. Nếu ai đó bất cẩn làm rơi một điếu thuốc hoặc quên dập lửa trại, đám cháy có thể được bắt đầu. Ngoài ra, các đám cháy do nguyên nhân tự nhiên là do tia sét, núi lửa phun hoặc tia lửa từ đá rơi xuống. Gió mạnh có thể giúp đám cháy lan rộng và di chuyển nhanh chóng. Cháy rừng thực sự rất khó dập tắt và kiểm soát. Chúng có thể có kích thước khổng lồ và nhanh chóng thay đổi hướng. Tuy nhiên, có những kỹ thuật mà lính cứu hỏa sử dụng để kiểm soát đám cháy rừng, đó là “firebreak” và “airdrop”. Cách đầu tiên là cố gắng loại bỏ nhiên liệu cháy (cỏ, lá cây,…) và cách thứ hai là phun nước hoặc hóa chất vào đám cháy từ trên trời. Hàng tỷ đô la được chi mỗi năm để chữa cháy ở Mỹ. Tất cả chúng ta cần phải cẩn thận để đề phòng cháy rừng bất ngờ.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về cơn bão bằng tiếng Anh

Bão, lốc xảy ra ở nhiều nơi trên thế giới. Khi viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh, bạn cũng có thể chọn viết về cơn bão. 

Đoạn văn mẫu:

I always remember the first time I’ve seen a huge storm. It was a dark and stormy afternoon in 2010. Thunder crashed outside, and the dark room was briefly illuminated by a flash. I turned on the TV and flicked to the weather forecast. I pinpointed where we were on the map and realized the storm eye was heading straight towards us. Over three hundred lightning flashes have been recorded in the area and there have been reports of tornado activity nearby. It started raining heavily with strong winds. I could hear the pling-pling-pling of hail bouncing off the windows. My mother and I had to close all the windows carefully and stay together in the kitchen, waiting for the storm to stop. Then, as soon as the storm started, it stopped. The sky turned yellow after a tornado. So lucky that we were still safe. 

viet ve tham hoa thien nhien bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tôi luôn nhớ lần đầu tiên tôi nhìn thấy một cơn bão lớn. Đó là một buổi chiều tối và giông bão năm 2010. Bên ngoài sấm sét ập xuống, căn phòng tối tăm thoáng chốc đã được chiếu sáng bởi một tia chớp. Tôi bật TV lên và xem dự báo thời tiết. Tôi đã xác định chính xác vị trí của chúng tôi trên bản đồ và nhận ra mắt bão đang hướng thẳng về phía chúng tôi. Hơn ba trăm tia chớp đã được ghi nhận trong khu vực và đã có báo cáo về hoạt động của lốc xoáy gần đó. Trời bắt đầu mưa to kèm theo gió mạnh. Tôi có thể nghe thấy tiếng mưa đá văng vẳng ngoài cửa sổ. Mẹ tôi và tôi phải cẩn thận đóng tất cả các cửa sổ và ở cùng nhau trong bếp, chờ cơn bão qua đi. Sau đó, nhanh như khi cơn bão bắt đầu, nó dừng lại. Bầu trời chuyển sang màu vàng sau cơn bão. Thật may là chúng tôi vẫn an toàn. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

3.4. Đoạn văn mẫu viết về sạt lở đất bằng tiếng Anh

Sạt lở đất cũng là một thảm họa nguy hiểm và khó báo trước. Đề tài này khá mới khi viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

The landslide hazard causes severe loss of life, injury, damage to property, destruction of communication networks and loss of precious soil and land. Landslides can be initiated in slopes already on the verge of movement by rainfall, snowmelt, changes in water level, stream erosion, changes in groundwater, earthquakes, volcanic activity, disturbance by human activities, or any combination of these factors. Earthquake shaking and other factors can also induce landslides underwater. These landslides are called submarine landslides. Submarine landslides sometimes cause tsunamis that damage coastal areas. We can prevent a part of landslides by planting trees. Trees contribute immensely in preserving soil. Far reaching roots hold soil in place and fight erosion. I hope landslides will be prevented or predicted someday so people living in the mountainous area can be safer.

viet ve tham hoa thien nhien bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Nguy cơ sạt lở đất gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người, chấn thương, thiệt hại về tài sản, phá hủy mạng lưới thông tin liên lạc và mất đất đai quý giá. Sạt lở đất có thể bắt đầu ở các sườn dốc đã sẵn sàng di chuyển bởi lượng mưa, tuyết tan, thay đổi mực nước, xói mòn dòng chảy, thay đổi nước ngầm, động đất, hoạt động núi lửa, xáo trộn bởi các hoạt động của con người hoặc bất kỳ sự kết hợp nào của các yếu tố này. Động đất rung chuyển và các yếu tố khác cũng có thể gây ra lở đất dưới nước. Những vụ lở đất này được gọi là sạt lở đất ngầm. Sạt lở đất ở tàu ngầm đôi khi gây ra sóng thần làm hư hại các vùng ven biển. Chúng ta có thể ngăn chặn một phần sạt lở bằng cách trồng cây. Cây cối đóng góp vô cùng to lớn trong việc giữ gìn đất đai. Rễ vươn xa giữ đất tại chỗ và chống xói mòn. Tôi hy vọng sạt lở đất sẽ được ngăn chặn hoặc dự báo một ngày nào đó để người dân sống ở khu vực miền núi được an toàn hơn.

 

Trên đây, Step Up đã gợi ý bố cục cho bài viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh và mang đến cho các bạn một số đoạn văn mẫu tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ có một bài viết của riêng mình thật hay. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

Viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh

Viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh

Lễ hội Halloween là lễ hội hóa trang truyền thống ở các nước phương Tây. Nếu bạn đang cần viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh mà chưa biết bắt đầu từ đâu thì hãy tham khảo bài viết sau đây của Step Up nhé! 

1. Bố cục bài viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh

Trong bài viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh, chúng ta có thể triển khai ý theo những phần sau:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về lễ hội Halloween

  • Nguồn gốc
  • Thời gian diễn ra
  • Cảm nhận chung của bạn về lễ hội Halloween

Phần 2: Nội dung chính: Kể/miêu tả về lễ hội Halloween 

  • Các hoạt động chính trong lễ hội Halloween
  • Cách trang trí đường phố trong lễ hội Halloween
  • Điểm nổi bật, điểm khác biệt của lễ hội Halloween 
  • Kỉ niệm của bạn trong ngày Halloween
  • Cảm nhận của bạn trong ngày Halloween
  • … 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính và nêu cảm nhận, hy vọng,… về lễ hội Halloween.

2. Từ vựng thường dùng để viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh, các bạn hãy đọc qua một số từ vựng liên quan đến lễ hội này trước nha. 

Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
Jack-o’-lantern /ʤæk/-/oʊ/-/ˈlæntərn/
đèn lồng bí ngô (quả bí ngô được chạm khắc và thắp sáng bên trong)
festival /ˈfɛstəvəl/ lễ hội
spirits /ˈspɪrɪts/ linh hồn
mask /mæsk/ mặt nạ
costume /kɑˈstum/ đồ hóa trang
skull /skʌl/ đầu lâu
skeleton /ˈskɛlətən/ bộ xương
disguise /dɪsˈgaɪz/ cải trang
prank /præŋk/ trò chơi khăm, dọa
haunted house /ˈhɔntəd/ /haʊs/ nhà bị ám
horror movie /ˈhɔrər/ /ˈmuvi/ phim kinh dị
pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ bí ngô
bat /bæt/ dơi
vampire /ˈvæmpaɪr/ ma cà rồng
witch /wɪʧ/ phù thủy
mummy /ˈmʌmi/ xác ướp
to carve /tu/ /kɑrv/ khắc
to go trick or treating /tu/ /goʊ/ /trɪk/ /ɔr/ /ˈtritɪŋ/ đi chơi cho kẹo hay bị ghẹo

3. Mẫu bài viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh

Sau đây là hai đoạn văn mẫu viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh để bạn tham khảo và hoàn thiện bài viết của riêng mình. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh

Đoạn văn dưới đây giới thiệu một số nét chính về Halloween, bạn có thể xem và nhặt một số ý phù hợp cho bài viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh của mình nhé.

Đoạn văn mẫu:

Halloween is a festival which takes place on 31st October and we all know that it’s a very popular festival in Western countries. However, it’s been gaining its popularity in Asian countries like Vietnam. Over 2000 years ago, people believed that on the night of 31st October evil spirits went through the boundaries between the world of the living and the dead to cross to the world of the living. Therefore, people were very scared about this, so they wore handmade masks and scary costumes, decorated their houses with things like jack-o-lanterns, skulls and skeletons to disguise themselves from the spirits so that they wouldn’t harm them. In addition, on Halloween, children will go “trick or treating”, they go to many houses and ask for candies from adults. All in all, people have a great time together during the Halloween festival. 

viet ve le hoi halloween bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Halloween là một lễ hội diễn ra vào ngày 31 tháng 10 và chúng ta đều biết rằng đây là một lễ hội rất phổ biến ở các nước phương Tây. Tuy nhiên, nó đang trở nên phổ biến ở các nước Châu Á như Việt Nam. Hơn 2000 năm trước, người ta tin rằng vào đêm 31 tháng 10, những linh hồn ma quỷ đã đi qua ranh giới giữa thế giới của người sống và người chết để đến thế giới của người sống. Vì vậy, mọi người rất sợ hãi về điều này, họ đeo mặt nạ tự làm và trang phục đáng sợ, trang trí nhà  bằng những thứ như đèn lồng bí ngô, đầu lâu và bộ xương để ngụy trang khỏi các linh hồn để chúng không làm hại họ. Ngoài ra, vào ngày Halloween, trẻ em sẽ đi chơi “cho kẹo hay bị ghẹo”, chúng đến nhiều nhà và xin kẹo từ người lớn. Nhìn chung, mọi người đều có khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau trong lễ hội Halloween.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về nơi đi chơi Halloween bằng tiếng Anh

Chúng ta có thể viết về các hoạt động, địa điểm mọi người thường ghé tới trong ngày lễ Halloween.

Đoạn văn mẫu:

Halloween, also known as All Hallows Eve, is associated with a number of activities. One of them is the practice of harmless pranks. Celebrants, especially children, wear masks and costumes for parties and for trick-or-treating go from house to house with the threat that they will pull a trick if they do not receive a treat, usually candy. They often disguise themselves as witches, vampires or mummies,… Another preferred activity is watching horror movies with families and friends at home. In addition, you can also join some Halloween costume parties or visit some haunted houses, the latter is only for brave people, honestly. During Halloween, I usually go out because I like the vibrant ambiance on the street. I love seeing people running around with jack-o-lanterns on their hands and a big smile on their face. 

ảnviet ve le hoi halloween bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Halloween gắn liền với một số hoạt động. Một trong số đó là việc chơi những trò đùa dọa nhau vô hại. Những người tham dự lễ hội, đặc biệt là trẻ em, đeo mặt nạ và trang phục cho các bữa tiệc và cho việc chơi “cho kẹo hay bị ghẹo”, đi từ nhà này sang nhà khác với lời đe dọa rằng chúng sẽ giở trò nếu không nhận được món quà, thường là kẹo. Một hoạt động ưa thích khác là xem phim kinh dị với gia đình và bạn bè ở nhà. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia một số bữa tiệc hóa trang Halloween hoặc ghé thăm một số ngôi nhà ma ám, hoạt động thứ hai chỉ dành cho những người dũng cảm thôi, thật sự đó. Trong lễ Halloween, tôi thường đi chơi vì tôi thích không khí sôi động trên đường phố. Tôi thích nhìn mọi người chạy xung quanh với những chiếc đèn lồng bí ngô trên tay và nụ cười tươi trên môi.

Trên đây, Step Up đã gợi ý bố cục cho bài viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh và mang đến cho các bạn một số đoạn văn mẫu tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ có một bài viết của riêng mình thật hay. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

Viết về điện thoại bằng tiếng Anh mới nhất có dịch

Viết về điện thoại bằng tiếng Anh mới nhất có dịch

Viết về điện thoại bằng tiếng Anh là một chủ đề không mới và thường xuyên xuất hiện. Nếu vẫn chưa tự tin vào bài viết thì bạn hãy tham khảo bài viết sau của Step Up nhé! 

1. Bố cục bài viết về điện thoại bằng tiếng Anh

Với bài viết về điện thoại bằng tiếng Anh, bạn có thể triển khai theo các ý sau: 

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu qua về lợi ích/bất lợi của điện thoại hoặc điện thoại của bạn tùy vào chủ đề

Phần 2: Nội dung chính: Kể/miêu tả về điện thoại 

  • Điện thoại đối với bạn như thế nào? 
  • Lợi ích của điện thoại 
  • Bất lợi của điện thoại 
  • Bạn nghĩ tương lai điện thoại sẽ như thế nào?

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính

2. Từ vựng thường dùng để viết về điện thoại bằng tiếng Anh

Bạn nên học các từ vựng thường dùng để viết về điện thoại bằng tiếng Anh trước khi bắt tay vào viết nha

  • on the occasion of something: nhân dịp
  • keep in touch: giữ liên lạc
  • feature: tính năng
  • function: chức năng
  • application: ứng dụng
  • digital camera: máy chụp ảnh kỹ thuật số
  • an essential part of…: một phần quan trọng của 
  • get instant access to…: truy cập nhanh đến…
  • communication: truyền thông
  • entertainment device: thiết bị giải trí
  • social media: mạng xã hội
  • benefit: lợi ích
  • drawback: bất lợi

3. Mẫu bài viết về điện thoại bằng tiếng Anh

Sau đây là 3 đoạn văn mẫu viết về điện thoại bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo cho bài viết của riêng bạn nha. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của điện thoại khi học tiếng Anh

Bạn có thể viết về công dụng lớn nhất của điện thoại đối với bạn, như dùng để học tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Mobile phones, especially smart phones, bring a lot of benefits in mordern world. It’s a means of communication, an entertainment device and with the Internet, we can do everything with our phones. Also, it helps us to learn things more easily. I find my phone really useful to learn English. Firstly, I can use the dictionary in the phone instead of bringing a big traditional one. Google Translate is a good friend too! Secondly, there are many applications which teach English nowdays. I just need a phone and the Internet to get access to the huge source of English vocabulary and grammar. Finally, it’s much easier to connect to international friends with a phone. Talking and chatting with them regularly improve your English a lot. I hope you can find ways to learn English with your phone. 

viet ve dien thoai bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Điện thoại di động, đặc biệt là điện thoại thông minh, mang lại rất nhiều lợi ích trong thế giới hiện đại. Đó là một phương tiện liên lạc, một thiết bị giải trí và với Internet, chúng ta có thể làm mọi thứ bằng điện thoại của mình. Ngoài ra, nó giúp chúng ta tìm hiểu mọi thứ dễ dàng hơn. Tôi thấy điện thoại của tôi thực sự hữu ích để học tiếng Anh. Thứ nhất, tôi có thể sử dụng từ điển trong điện thoại thay vì mang theo một cuốn từ điển truyền thống nặng nề. Google Dịch cũng là một người bạn tốt! Thứ hai, có rất nhiều ứng dụng dạy tiếng Anh ngày nay. Tôi chỉ cần có điện thoại và Internet là có thể tiếp cận với nguồn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh khổng lồ. Cuối cùng, việc kết nối với bạn bè quốc tế bằng điện thoại dễ dàng hơn nhiều. Nói chuyện và trò chuyện với họ thường xuyên sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn rất nhiều. Tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy cách học tiếng Anh với điện thoại của bạn.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về điện thoại mà bạn yêu thích bằng tiếng Anh

Khi viết về điện thoại bằng tiếng Anh, đơn giản nhất là bạn viết về mẫu điện thoại yêu thích.

Đoạn văn mẫu:

My current mobile phone has so much meaning to me. I bought it 5 years ago on the occasion of my 18th birthday. It is an Iphone 6. The phone, like many other smart phones, has various features. It’s also easy to share photos and music between Iphone users. I use it for almost everything, entertaining, studying and now, working. My phone is an essential part of my life. It holds my contacts, my photos, my music and collections. That’s why i don’t want to change my phone. It’s like having my whole life in my pocket. 

viet ve dien thoai bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Điện thoại di động hiện tại của tôi có rất nhiều ý nghĩa đối với tôi. Tôi đã mua nó cách đây 5 năm nhân dịp sinh nhật 18 tuổi. Đó là một chiếc điện thoại Iphone 6. Giống như nhiều điện thoại thông minh khác, có nhiều tính năng khác nhau. Cũng dễ dàng chia sẻ hình ảnh và âm nhạc giữa những người dùng Iphone khác. Tôi sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, giải trí, học tập và bây giờ, làm việc. Điện thoại là một phần thiết yếu trong cuộc sống của tôi. Nó chứa danh bạ của tôi, ảnh của tôi, nhạc và bộ sưu tập của tôi. Đó là lý do tại sao tôi không muốn thay đổi điện thoại của mình. Nó giống như có toàn bộ cuộc sống của tôi trong túi của tôi.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về tác hại của điện thoại bằng tiếng Anh

Một chủ để như tác hại của điện thoại cũng phù hợp khi viết về điện thoại bằng tiếng Anh đó.

Đoạn văn mẫu: 

We cannot ignore phones’ drawbacks. Firstly, people, especially the young, tend to have mobile phone with them all the time, which reduce the real connection between people. For instance, if you and your friends hang out at a cafe and one of you keeps using his or her phone constantly, it would be uncomfortable. Besides, the overuse of mobile phone even reduce the efficiency of your study and your work. It is because people are usually attracted by entertainment functions like games, social media,…, which waste a lot of their time. In addition, some types of phone’s screen light can harm your eyes and the radiation from this device is not good for your brain and your health.

Dịch nghĩa:

Chúng ta không thể bỏ qua nhược điểm của điện thoại. Thứ nhất, mọi người, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng luôn mang theo điện thoại di động, điều này làm giảm sự kết nối thực sự giữa mọi người. Ví dụ, nếu bạn và bạn bè của bạn đi chơi ở một quán cà phê và một trong hai người sử dụng điện thoại của họ liên tục, điều đó sẽ rất khó chịu. Bên cạnh đó, việc lạm dụng điện thoại nhiều thậm chí còn làm giảm hiệu quả học tập và công việc của bạn. Đó là bởi vì mọi người thường bị thu hút bởi các chức năng giải trí như trò chơi, mạng xã hội, …, làm lãng phí rất nhiều thời gian của họ. Ngoài ra, một số loại ánh sáng màn hình của điện thoại có thể gây hại cho mắt của bạn và bức xạ từ thiết bị này không tốt cho não và sức khỏe của bạn.

 

Trong bài viết trên, Step Up đã hướng dẫn bạn bố cục khi viết về điện thoại bằng tiếng Anh, cùng với đó là một số đoạn văn mẫu để bạn tham khảo và vận dụng vào bài viết của mình. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!