Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về giáo dục

“Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.”

– Malcolm X

(Giáo dục là tấm hộ chiếu cho tương lai, cho ngày mai thuộc về những người chuẩn bị cho nó ngày hôm nay.)

Giáo dục là một chủ đề luôn luôn được quan tâm, bàn luận và tập trung đầu tư. Vì thế, việc bổ sung từ vựng tiếng Anh về giáo dục trở nên cực kỳ cần thiết và hữu dụng với người học tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh về giáo dục hay nhất trong bài viết này nhé.

1. Những từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Đầu tiên, hãy điểm qua những từ ngữ thuộc chủ đề giáo dục trong tiếng Anh. Ngoài những từ vựng về học tập, nghiên cứu, Step Up còn chuẩn bị cho bạn những từ vựng chuyên ngành cực kỳ đắt giá. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về giáo dục này nhé!

Cách dùng đại từ bất định

  • College: trường cao đẳng, đại học…
  • Concentrate: tập trung
  • Principal: hiệu trưởng
  • Vocational: dạy nghề
  • Literate: biết chữ, biết đọc biết viết
  • Peer: bạn đồng trang lứa
  • To make progress: tiến bộ
  • Sciences: các môn khoa học tự nhiên
  • Thesis: luận văn
  • Doctorate: học vị tiến sĩ
  • Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
  • Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
  • Curriculum: chương trình học
  • Internship: thực tập
  • Specialist: chuyên gia
  • Seminar: hội nghị chuyên đề, hội thảo
  • Degree: bằng cấp
  • Comprehension: sự hiểu biết
  • Tutor: gia sư
  • Certificate: chứng chỉ
  • Evaluate: đánh giá
  • Tuition fee: học phí
  • Lecture: bài giảng
  • Assignment: bài tập về nhà
  • Distance learning: học từ xa
  • Qualification: chứng chỉ
  • Discipline: khuôn khổ, nguyên tắc
  • Attendance: sự tham dự
  • Analyse: phân tích
  • Scholarship: học bổng
  • Truant: trốn học
  • Undergraduate: người chưa tốt nghiệp
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Theory: học thuyết
  • Achieve: đạt được
  • Teacher’s pet: học sinh cưng của thầy cô
  • Bookworm: mọt sách
  • Graduate: người đã tốt nghiệp
  • Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp)
  • Postgraduate: sau đại học
  • Boarding school: trường nội trú
  • Revise: ôn lại
  • Eager beaver: người chăm học
  • Professor: giáo sư
  • Higher education: các bậc học từ đại học trở đi
  • Debate: tranh luận
  • Presentation: thuyết trình
  • Diploma: bằng cấp
  • Illiterate: mù chữ
  • Coeducational: trường học cho cả nam và nữ
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ tiếng Anh về giáo dục

Ngoài những từ vựng chủ đề giáo dục tiếng Anh, còn có những cụm từ vô cùng thú vị về trường học và sự học hành. Bạn hãy nghiên cứu các ví dụ dưới đây để biết cách dùng các cụm từ tiếng Anh về giáo dục nhé.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

1. To deliver a lecture: giảng dạy một bài học

Ví dụ:

Our university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites.

(Trường đại học của chúng ta sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú.)

2. Intensive course: khóa học chuyên sâu

Ví dụ:

Higher education covers intensive courses in all kinds of fields.

(Giáo dục sau bậc trung học phổ thông bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.)

3. Compulsory/elective subject: môn học bắt buộc/môn học tự chọn

Ví dụ:

Do you guys think Mathematics should be a compulsory subject?

(Các cậu có nghĩ Toán nên là môn học bắt buộc không?)

4. To have profound knowledge in: có kiến thức, hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực gì

Ví dụ:

Their teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching.

(Giáo viên của họ được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy.)

5. To fall behind with studies: bị tụt lại trong việc học hành (thường so với mặt bằng chung)

Ví dụ:

Susie has been too busy preparing for the upcoming sport competition, she fell behind with studies.

(Susie quá bận rộn vì phải chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao sắp tới, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.)

6. To have a deeper insight into something: hiểu chính xác và sâu sắc về điều gì đó

Ví dụ:

His work helps the public have a deeper insight into the entertainment industry.

(Tác phẩm của anh ấy giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về ngành công nghiệp giải trí.)

7. To do research into something: nghiên cứu về một vấn đề cụ thể

Ví dụ:

To understand this piece of writing, you have to do research into the context when it was written.

(Để hiểu được tác phẩm này, bạn phải nghiên cứu về bối cảnh ra đời của nó.)

8. With flying colors: đỗ, đạt điểm cao trong bài kiểm tra hay toàn bộ quá trình học tập

Ví dụ:

We all graduated from university with flying colors, due to our hard work.

(Chúng tôi đều tốt nghiệp đại học với điểm tổng cao, bởi chúng tôi đã học hành chăm chỉ.)

9. To broaden one’s common knowledge: mở rộng hiểu biết của ai đó về những điều bình dị, thường ngày, ai cũng phải biết

Ví dụ:

If you don’t wear a mask in public during this pandemic, you really should broaden your common knowledge.

(Nếu bạn không đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong khi đại dịch đang hoành hành, bạn thực sự cần mở rộng hiểu biết.)

10. Comprehensive education: trường học, giáo dục toàn diện

Ví dụ:

Some experts say that high schools for the gifted students go against comprehensive education.

(Một số chuyên gia cho rằng trường trung học phổ thông chuyên thì đi ngược lại với chính sách giáo dục toàn diện.)

11. To major in something: học/nghiên cứu chuyên ngành gì

Ví dụ: 

My mother told me that I should major in pedagogy.

(Mẹ tôi nói tôi nên theo chuyên ngành sư phạm.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Dưới đây là một đoạn văn mẫu chủ đề giáo dục ở Việt Nam. Bạn có thể tham khảo các từ vựng, cấu trúc và mẫu câu trong đoạn văn này để viết một bài viết của riêng bạn. Việc tận dụng các từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về giáo dục đã được giới thiệu ở bên trên sẽ giúp bài viết của bạn được đánh giá cao đấy.

Topic: Introduce briefly about the Vietnamese education system.

(Chủ đề: Giới thiệu ngắn gọn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam.)

Vietnam Education is a state-run public and private education system run by the Ministry of Education and Training. It is split into five levels: pre-school, primary, intermediate, secondary, and higher education. Twelve years of fundamental schooling is compulsory education. Five years of primary education, four years of intermediate education, and three years of secondary education comprise basic education. On a half-day schedule, the bulk of students in basic education are enrolled. The key educational aim in Vietnam is to develop the general awareness of people, to prepare professional human capital, and to cultivate and foster creativity.

Bản dịch: 

Giáo dục Việt Nam là hệ thống giáo dục công lập và tư thục do Bộ Giáo dục và Đào tạo điều hành. Hệ thống giáo dục được chia thành năm cấp độ: giáo dục mầm non, tiểu học, trung học, trung học phổ thông và giáo dục bậc cao. Mười hai năm học cơ bản là giáo dục bắt buộc. Năm năm giáo dục tiểu học, bốn năm trung cấp và ba năm giáo dục trung học được bao gồm trong chương trình giáo dục cơ bản. Phần lớn học sinh theo học giáo dục cơ bản được xếp ca học nửa ngày và xoay ca. Mục tiêu giáo dục quan trọng ở Việt Nam là phát triển nhận thức chung của con người, chuẩn bị nguồn nhân lực chuyên nghiệp và trau dồi, bồi dưỡng khả năng sáng tạo.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giáo dục. Các từ vựng chuyên ngành sẽ khó hiểu và khó học hơn các từ vựng thông thường, nhưng chỉ cần có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn sẽ giải quyết được các khó khăn khi học tập. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học hiệu quả, phù hợp với bản thân.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

60+ từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới nhất

60+ từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới nhất

Các trò chơi là hình thức giải trí cực kỳ thú vị dành cho mọi độ tuổi, từ các trò chơi dân gian truyền thống đến các trò chơi điện tử hiện đại, boardgame… Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về trò chơi vô cùng đặc sắc. 

1. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian

Các trò chơi dân gian truyền thống có thể hơi lạ lẫm với các bạn trẻ nhưng lại gợi nên một “bầu trời tuổi thơ” với thế hệ 8, 9x. Bạn có biết cách chơi những trò chơi được liệt kê trong danh sách từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian dưới đây không?

  • Bag jumping: nhảy bao bố
  • Human chess: cờ người
  • Cat and mouse game: mèo đuổi chuột
  • Bamboo jacks: đánh chuyền, chắt chuyền
  • Hopscotch: nhảy lò cò
  • Rice cooking competition: thi thổi cơm
  • Wrestling: trò đấu vật
  • Throwing cotton ball game: ném còn
  • Mandarin Square Capturing: ô ăn quan
  • Cock fighting: chọi gà/trâu
  • Horse jumping: trò nhảy ngựa
  • Blind man’s buff: bịt mắt bắt dê
  • Dragon snake: rồng rắn lên mây
  • Bamboo dancing: nhảy sạp
  • Swaying back and forth game: chơi đánh đu
  • Hide and seek: trốn tìm
  • Marbles: trò chơi bi
  • Tug of war: kéo co
  • Flying kite: thả diều
  • Mud banger: pháo đất
  • Spinning tops: bổ quay
  • Chanting while sawing wood: kéo cưa lừa xẻ
  • Stilt walking: đi cà kheo
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại

Hiện nay, các trò chơi hiện đại ngày càng đa dạng, phong phú, và chiếm ưu thế hơn so với các trò chơi truyền thống. Việc cập nhật tên các trò chơi này bằng cách học các từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại sẽ cực kỳ hữu ích trong khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp đấy. 

  • Go: cờ vây (tiếng Nhật: Igo)
  • Board game: trò chơi xúc xắc
  • Table football: Bi lắc
  • Backgammon: cờ thỏ cáo
  • Puzzle piece: Mảnh ghép
  • Card: Chơi bài
  • Video game: Trò chơi trên máy
  • Chess: cờ vua
  • Dice: súc sắc/ die: con súc sắc
  • Puzzle: Trò ghép hình
  • Chips: Chơi xèng
  • Draughts: cờ đam

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

3. Từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây

Bộ bài tây có 52 lá, và cực kỳ nhiều cách chơi khác nhau. Bạn có thể chơi bài với bạn bè hoặc chơi một mình (chơi xếp bài, solitaire…). Hãy tìm hiểu từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây cùng với Step Up nhé.

  • Bridge: trò đánh bài brit
  • To deal the cards: chia bài
  • Diamonds: quân rô
  • Blackjack: trò (chơi ở casino) đánh bài blackjack 
  • Card: quân bài
  • To cut the cards: chia bài thành 2 phần sau đó trộn
  • Hand: xấp bài có trên tay
  • Pack of cards: bộ bài
  • To shuffle the cards: trộn bài
  • Your turn : đến lượt bạn
  • Hearts: quân cơ
  • Poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ
  • Trick: ván bài
  • Clubs: quân nhép
  • Suit: bộ bài
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

4. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game

Board Game nghĩa là trò chơi cờ bàn, thể loại trò chơi bao gồm 2 người trở lên tương tác trực tiếp với nhau, thường thông qua một bàn cờ và vật dụng đi kèm theo như các quân cờ, lá bài, xí ngầu,… để hỗ trợ cho trò chơi. Rất nhiều Board Game hiện nay không cần dùng bàn cờ mà chỉ cần các vật dụng đi kèm. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game mà bạn cảm thấy thú vị để tìm hiểu và chơi cùng bạn bè bạn nhé.

  • Monopoly: cờ tỷ phú
  • Jenga: trò chơi rút gỗ
  • Uno: trò chơi bài Uno
  • The Werewolves of Millers Hollow: ma sói
  • Exploding kittens: mèo nổ
  • Scrabble: trò chơi xếp chữ
  • Ludo: cờ cá ngựa
  • Hot seat/Back-to-the Board: trò chơi ghế nóng
  • Hangman: trò chơi đoán chữ/người treo cổ
  • Countdown: trò chơi đếm ngược
  • Bingo: trò chơi Bingo 
  • Pictionary: trò đoán chữ qua hình ảnh

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi

5. Bài văn dùng từ vựng tiếng Anh về trò chơi 

Dưới đây là một bài văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trò chơi để các bạn tham khảo. Bạn có thể học các mẫu câu, cách diễn đạt trong đoạn văn mẫu này để viết một bài văn của riêng mình. 

Topic: The advantages and disadvantages of games.

(Chủ đề: lợi ích và nhược điểm của các trò chơi.)

Games have both pros and cons. A student can get rid of boredom on the play-ground after a day’s hard work at school or college. That’s why it’s said: “All work and no play makes Jack a dull boy.” Games, in addition, make our minds fresh and solid. It is said: “A sound mind lives only in a sound body”. After having played for some time, one can focus much easier on books. It must, however, be remembered that keeping busy at games at the expense of studies at all times is by no means anything smart. The wisest thing is to keep the games and studies in a good balance, they should be complementary to each other. 

Bản dịch:

Trò chơi có cả ưu và khuyết điểm. Học sinh có thể thoát khỏi cảm giác buồn chán trên sân chơi sau một ngày học hành chăm chỉ ở trường hoặc đại học. Đó là lý do tại sao người ta nói: “Chỉ học mà không chơi sẽ khiến con người ta trở nên buồn tẻ.” Ngoài ra, các trò chơi còn giúp tâm trí chúng ta tươi mới và vững vàng. Người ta nói: “Tâm trí khỏe mạnh chỉ sống trong cơ thể mạnh mẽ”. Sau khi giải trí, người ta có thể tập trung vào sách dễ dàng hơn rất nhiều. Tuy nhiên, bạn cần phải nhớ rằng việc luôn bận rộn với các trò chơi mà xao nhãng việc học tập không hề có lợi. Điều khôn ngoan nhất là giữ cho việc chơi và học ở trạng thái cân bằng, và chúng nên bổ sung cho nhau. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới và hấp dẫn nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã học được thêm thật nhiều từ vựng chủ đề trò chơi và ghi vào trong sổ tay từ vựng của mình. Hãy đón đọc những bài viết mới trên Step Up bạn nhé.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI





Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mới nhất

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mới nhất

Du lịch hay “đi phượt” là đam mê của rất nhiều người, không chỉ riêng giới trẻ hiện nay. Mỗi mùa, mỗi địa điểm, mỗi thức đặc sản đều có một nét độc đáo, riêng biệt để chúng ta khám phá trong mỗi chuyến du lịch. Hôm nay, hãy cùng Step Up điểm qua những từ vựng về du lịch trong tiếng Anh cập nhật nhất nhé.

1. Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh phổ biến 

Là một tín đồ du lịch, chắc hẳn bạn không thể bỏ qua những từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây. Những từ này sẽ cực kỳ hữu dụng trong mỗi chuyến đi của bạn đấy.

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh

  • Passport: hộ chiếu
  • International tourist: khách du lịch quốc tế
  • UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  • Bus schedule: lịch trình xe buýt
  • Round trip: chuyến bay khứ hồi
  • Ticket: vé
  • Tourism: ngành du lịch
  • Inclusive tour: tour du lịch trọn gói
  • Boarding pass: vé lên máy bay của khách hàng
  • Rail schedule: lịch trình tàu hỏa
  • Retail Travel Agency: đại lý dịch vụ du lịch
  • Compensation: tiền bồi thường
  • One way trip: chuyến bay 1 chiều
  • Destination: điểm đến
  • Low Season:  mùa vắng khách
  • Travel Trade: kinh doanh du lịch
  • Airline route map: sơ đồ các tuyến bay
  • Tourist: khách du lịch
  • Excursion/promotion airfare: vé máy bay giá rẻ
  • Guide book: sách hướng Susie
  • Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  • Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
  • Travel Advisories: thông tin cảnh báo du lịch
  • Traveller: khách du lịch
  • SGLB: phòng đơn 1 người
  • Cancellation penalty: phạt do huỷ chuyến
  • Deposit: đặt cọc
  • Source market: thị trường nguồn
  • Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
  • High season: mùa cao điểm
  • TRPB: phòng Susieh cho 3 người
  • Domestic travel: du lịch nội địa
  • Baggage allowance: số cân hành lý cho phép
  • Airline schedule: lịch trình bay
  • Transfer: vận chuyển (hành khách)
  • Geographic features: đặc điểm địa lý
  • Check-in: thủ tục vào cửa
  • Tour guide: hướng Susie viên du lịch
  • Complimentary: đồ/dịch vụ miễn phí, đi kèm
  • Itinerary: lịch trình
  • Visa: thị thực
  • Commission: tiền hoa hồng
  • Booking file: thông tin đặt chỗ của khách hàng
  • TWNB: phòng Susieh cho 2 người
  • Timetable: lịch trình
  • Embassy of Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các cụm từ vựng Tiếng Anh về du lịch hấp dẫn

Ngoài các từ vựng trên, trong chủ đề tiếng Anh du lịch có rất nhiều cụm từ vựng ý nghĩa bạn nên ghi lại vào sổ tay của mình. Cùng khám phá xem những cụm từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mà người bản xứ hay dùng là gì nhé.

Cụm từ vựng về du lịch trong tiếng Anh 

  • Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm.
  • Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/được đi nghỉ mát/nghỉ phép/hưởng tuần trăng mật/quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi theo tour/đi biển/đi hành hương
  • Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
  • A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
  • Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp
  • Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
  • Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ
  • Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
  • Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
  • Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
  • Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
  • Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nghỉ
  • Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.

  • Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
  • Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
  • Order/call room service: đặt/gọi dịch vụ phòng
  • One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
  • Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  • Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
  • Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
  • Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé máy bay
  • Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
  • Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
  • Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
  • Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
  • Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/ở trên giường với bữa sáng/ở nhà nghỉ/ở biệt thự/kỳ nghỉ ở nhà/kỳ nghỉ trên xe gia đình
  • Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
  • Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
  • Pack/unpack your bags/suitcase: đóng gói/mở túi xách/va-li
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Các mẫu câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch

Khi đi du lịch nước ngoài, đặc biệt là các nước nói tiếng Anh, bạn sẽ cần đến những mẫu câu thông dụng dưới đây để chuyến đi của bạn được suôn sẻ. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây nhé.

Mẫu câu dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh 

  • Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
  • Your passport and ticket, please!: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
  • Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không?
  • How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  • How many guests do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
  • Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
  • I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
  • Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
  • I’m lost: Tôi bị lạc đường.
  • How much does this/How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
  • I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
  • Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
  • I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
  • I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
  • Where are you flying to?: Anh/chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
  • Are you carrying any liquids: Anh/Chị có mang theo chất lỏng nào không?
  • I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.

  • I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
  • Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
  • Please call the British Embassy Hanoi: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Anh ở Hà Nội.
  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước rồi đúng không ạ?
  • Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
  • Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
  • Do you have this item in stock?: Anh/chị còn mặt hàng loại này không?
  • Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
  • Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
  • I’d like a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.

Xem thêm:

4. Đoạn hội thoại dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh

Việc luyện tập các đoạn hội thoại có sẵn là một cách hiệu quả để nhớ cách dùng các từ và cụm từ, cũng như cách diễn đạt trong tiếng đấy. Bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại sau và thực hành đọc thành tiếng để học từ vựng về du lịch trong tiếng Anh nhé.

Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?

(Chào buổi chiều! Xin hỏi quý khách bay đi đâu hôm nay ạ?)

Susie: Los Angeles.

(Tôi đi Los Angeles.)

Agent: May I have your passport, please?

(Tôi có thể xem hộ chiếu của quý khách được không ạ?)

Susie: Here you go.

(Hộ chiếu của tôi đây.)

Agent: Are you checking any bags?

(Quý khách có ký gửi hành lý nào không ạ?)

Susie: Just this one.

(Tôi chỉ có mỗi chiếc (túi) này thôi.)

Agent: OK, please place your bag on the scale.

(Vâng, làm ơn để túi của quý khách lên cân.)

Susie: I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there?

(Tôi có dừng ở trạm Chicago – tôi có phải nhận hành lý của mình ở đây không?)

Agent: No, it’ll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 15A and it’ll begin boarding at 3:20. Your seat number is 26E.

(Không, hành lý của quý khách sẽ đi thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của quý khách – chuyến bay của quý khách khởi hành từ cổng 15A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 3:20. Số ghế của quý khách là 26E.)

Susie: Thanks.

(Xin cảm ơn.)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp từ vựng về du lịch trong tiếng Anh. Để có thể học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả nhất, bạn nên tham khảo cách luyện nghe tiếng Anh từ A đến Z. Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh và có những chuyến du lịch thật đáng nhớ.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Nắm chắc ngữ pháp của bổ ngữ trong tiếng Anh

Nắm chắc ngữ pháp của bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ trong tiếng Anh, như tên gọi của nó, có nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho một từ nào đó. Nếu bạn cảm thấy từ “bổ ngữ” có vẻ xa lạ, đừng lo lắng vì Step Up đã chuẩn bị bài tổng hợp ngữ pháp bổ ngữ trong tiếng Anh dành cho bạn. Hãy cùng khám phá cách dùng bổ ngữ và các bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh cùng Step Up nhé.

1. Định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề (một cụm chủ ngữ – vị ngữ) cần thiết để hoàn thành một cách diễn đạt nhất định. Nói cách khác, bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho một thành phần của câu.

Ví dụ:

  • I love hearing the sounds of the birds in the morning.

(Tôi thích nghe tiếng chim hót buổi sáng.)

  • She thinks he is hiding something from her.

(Cô ấy nghĩ rằng anh ấy đang giấu cô cái gì đó.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Vị trí của bổ ngữ trong câu

Chúng ta vừa tìm hiểu xong về định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh. Bạn có thắc mắc vị trí của bổ ngữ trong câu là gì không? Hãy học ngay vị trí bổ ngữ tiếng Anh qua các ví dụ dưới đây nhé.

Vị trí của bổ ngữ cho chủ ngữ

Bổ ngữ cho chủ ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở vị trí ngay sau động từ liên kết/động từ nối. Bổ ngữ cho chủ ngữ được ký hiệu là Cs (Subject Complement).

Công thức chung:

S + V + Cs

Ví dụ:

  • Her younger sister is a primary school student.

   S               V                  Cs

(Em gái cô ấy là học sinh tiểu học.)

  • Susie and Marshall were a couple.

   S                   V       Cs

(Susie và Marshall từng là một đôi.)

Vị trí của bổ ngữ cho tân ngữ

Bổ ngữ cho tân ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở vị trí ngay sau tân ngữ trực tiếp. Bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp (dO) được ký hiệu là OC (Object Complement).

Công thức chung:

S + V + dO + OC

Ví dụ:

  • His best friend sent him a bouquet of flowers.
             S               V   dO                 OC

(Bạn thân của anh ấy đã gửi anh một bó hoa.)

  • The detective gave the suspects a questionnaire.

                  S              V          dO                   OC

(Vị thám tử đã đưa cho những người bị tình nghi một bảng câu hỏi.)

3. Các dạng bổ ngữ thường gặp và cách sử dụng

Có hai loại bổ ngữ chính là bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ.

Bổ ngữ cho chủ ngữ

Chủ ngữ của câu là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng mà câu nói về. Bổ ngữ chủ ngữ chỉ theo sau động từ liên kết (và không phải động từ hành động), là các dạng của động từ tobe. Một số động từ liên kết/nối phổ biến nhất bao gồm am, is, are, was, were. 

Một số động từ có thể đóng vai trò của động từ hành động hoặc động từ liên kết, tùy thuộc vào câu. Các ví dụ phổ biến bao gồm các từ feel, grow, sound, taste, look, appear, smell… Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là một danh từ, một tính từ, một từ đơn hoặc một cụm danh từ, tính từ.

Ví dụ:

My brothers are doctors.

(Các anh trai tôi là bác sĩ.)

Trong ví dụ trên, “my brothers” là chủ ngữ, “are” là động từ tobe làm động từ nối, và “doctors” là bổ ngữ cho “my brothers”. Ta thấy rằng nếu thiếu “doctors”, câu này sẽ không hoàn chỉnh mặc dù có đầy đủ chủ ngữ và động từ chính. 

  • The frozen foods are being heated. (Đồ ăn đông lạnh đang được đun lại)
  • This dish tastes horrible! (Món ăn này vị dở quá!)

Bổ ngữ cho tân ngữ

Tân ngữ của câu là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng đang nhận hành động của động từ.

Bổ ngữ cho tân ngữ cũng thường theo sau các động từ liên kết. Tuy nhiên, đơn vị ngữ pháp này cung cấp thêm thông tin về tân ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ. Bổ ngữ cho tân ngữ cũng có thể là một danh từ, tính từ, từ đơn hoặc một cụm từ danh từ hoặc tính từ. Những câu xuất hiện bổ ngữ cho tân ngữ thường sử dụng ngoại động từ.

Ví dụ: 

His actions made his mom very angry.

(Những hành động của anh ấy đã khiến mẹ anh ấy vô cùng giận dữ.)

Trong ví dụ trên, chủ ngữ là “his actions”, động từ chính là “made”, tân ngữ là “his mom” và bổ ngữ là “very angry”. “Very angry” đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ “his mom” vì nó cung cấp thêm thông tin về mẹ của anh ấy.

  • A big water bottle will keep you hydrated throughout the day.

(Một bình nước lớn sẽ cung cấp đủ nước cho bạn suốt cả ngày.)

  • I find her pieces of writing really interesting.

(Tôi cảm thấy những gì cô ấy viết cực kỳ thú vị.)

4. Bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định thành phần bổ ngữ trong các câu dưới đây

  1. Both the sisters became lawyers.
  2. Playing the piano always makes me delighted.
  3. All of them seemed irritated.
  4. She makes him very mad.
  5. We shall be university students.

 

Đáp án:

  1. lawyers
  2. delighted
  3. irritated
  4. mad
  5. university students

Bài 2: Phân tích các câu dưới đây

  1. The vote made Lily’s position untenable.
  2. Marshall was a politician.
  3. I hope your sister’s dreams come true.
  4. The attention has been suffocating.
  5. My mother sent me a chicken.

Đáp án:

  1. The vote made Lily’s position untenable.

             S            V           dO                OC

  1. Marshall was a politician.

             S          V         Cs

  1. I hope your sister’s dreams come true.

     S   V                dO                   OC

  1. The attention has been suffocating.

          S                     V                 Cs

  1. My mother sent me a chicken.

             S             V   dO       OC

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp bổ ngữ trong tiếng Anh. Đây là một phần ngữ pháp tương đối nâng cao, vì vậy bạn hãy nghiên cứu thêm những bài tập và ví dụ để nắm chắc các công thức nhé. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh. 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tất tần tật về ngữ pháp câu khẳng định trong tiếng Anh

Tất tần tật về ngữ pháp câu khẳng định trong tiếng Anh

Khi học về các thì trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã bắt gặp thuật ngữ về câu khẳng định. Vậy câu khẳng định (affirmative/positive sentence) là gì? Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu ngữ pháp câu khẳng định tiếng Anh nhé.

1. Câu khẳng định là gì?

Câu kể (hay còn gọi là câu trần thuật) trong tiếng Anh dùng để tuyên bố hoặc diễn đạt một thông tin nào đó. Câu khẳng định là một loại câu trần thuật. Nhìn chung, câu khẳng định (affirmative sentence) thể hiện tính đúng đắn hoặc sự thật của thông tin chứa trong một câu nói.

Ví dụ:

  • I graduated from ABC school in 2019, after having done my thesis.

(Tôi đã tốt nghiệp trường ABC năm 2019, sau khi hoàn thành khóa luận tốt nghiệp của mình.)

  • Susie has been a teacher for 20 years.

(Susie đã làm giáo viên được 20 năm.)

  • You must have an ID card to get in this area.

(Bạn cần có chứng minh thư để đi vào khu vực này.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm được định nghĩa câu khẳng định tiếng Anh, chúng ta hãy khám phá cấu trúc câu khẳng định (affirmative sentence) trong tiếng Anh nhé. Bạn hãy note lại những cấu trúc dưới đây vì những cấu trúc này là những cấu trúc cơ bản, cốt lõi và được sử dụng cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh đấy.

Câu khẳng định dùng động từ tobe

Công thức chung:

S + tobe + O

Động từ tobe trong công thức trên có thể được chia ở thì hiện tại đơn (simple present tense) thành am/are/is hoặc ở thì quá khứ đơn (simple past tense) thành was/were.

Ví dụ:

  • Marshall is my best friend, we are classmates.

(Marshall là bạn thân nhất của mình, chúng mình là bạn cùng lớp.)

  • My mother was a farmer, and my father was an engineer.

(Mẹ tôi từng là nông dân, còn cha tôi từng là kỹ sư.)

  • Robert is the starring role of this movie.

(Robert là nhân vật chính của bộ phim này.)

Câu khẳng định dùng động từ thường

Các thì như quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn, câu khẳng định với động từ thường (không phải động từ tobe) được chia theo các thì tương ứng.

Các thì đơn

Công thức chung:

Thì hiện tại đơn: S + V(s/es)
Thì quá khứ đơn: S + V-ed
Thì tương lai đơn: S + will/shall + V

Ví dụ:

  • She searches for her son, and takes him to the park.

(Cô ấy đi tìm con trai mình và đưa cậu bé đến công viên.)

  • They met their teacher and asked him some questions.

(Họ đã gặp thầy giáo của họ và hỏi thầy một số câu hỏi.)

  • We shall have a talk with the chairman about this problem.

(Chúng tôi sẽ bàn luận với ngài giám đốc về vấn đề này.)

Các thì tiếp diễn

Ở các thì tiếp diễn (bao gồm hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn) đặc trưng của câu khẳng định là sử dụng động từ tobe tương ứng với thì và một động từ V-ing.

Công thức chung:

Thì hiện tại tiếp diễn: S + am/are/is + V-ing
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing
Thì tương lai tiếp diễn: S + will be + V-ing

Ví dụ:

  • I am running at full speed to reach the destination.

(Tôi đang chạy hết tốc lực để đến địa điểm cần tới.)

  • Mandy and Billy were having a good time and dancing.

(Mandy và Billy đã rất vui vẻ và nhảy múa.)

  • She will be having lunch there tomorrow at 12 o’clock.

(Cô ấy sẽ ăn trưa ở đó vào 12 giờ trưa mai.)

Các thì hoàn thành

Câu khẳng định ở các thì hoàn thành bao gồm các thì hoàn thành và các thì hoàn thành tiếp diễn.

Công thức chung:

Thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + VPP
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + V-ing
Thì quá khứ hoàn thành: S + had + VPP
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been + V-ing
Thì tương lai hoàn thành: S + will + have + VPP
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will + have been + V-ing

Ví dụ:

  • Susie has watered the flowers already.

(Susie đã tưới hoa xong rồi.)

  • Annie and Andy have been laughing at this joke for 3 minutes.

(Annie và Andy đã cười vì chuyện cười này được 3 phút rồi.)

  • My mother had prepared everything for me.

(Mẹ tôi đã chuẩn bị mọi thứ cho tôi.)

  • She had been working for 4 hours since then.

(Cô ấy đã làm việc liên tục 4 tiếng đồng hồ kể từ đó.)

  • I will have arrived in Hanoi by 11 p.m.

(Tôi sẽ đến Hà Nội vào khoảng 11 giờ đêm.)

  • He will have been living here for 10 years by 2021.

(Anh ấy sẽ sống ở đây được tròn 10 năm vào năm 2021.)

Câu khẳng định dùng động từ khuyết thiếu

Với các động từ khiếm khuyết (modal verbs), câu khẳng định thường sử dụng một động từ nguyên thể đi sau động từ khuyết thiếu đó.

Công thức chung:

S + động từ khuyết thiếu + V

Các động từ khiếm khuyết/động từ tình thái thường gặp là can, could, may, might, would…

Ví dụ:

  • She can be a little stubborn, but she can have her work done neatly.

(Cô ấy có thể hơi cứng đầu một chút, nhưng cô ấy cũng có thể hoàn thành công việc một cách tử tế.)

  • They may look at you and judge, but you can stand up for yourself.

(Họ có thể nhìn và đánh giá bạn, nhưng bạn cũng có thể đứng lên bảo vệ bản thân.)

  • It might be a little high, I’ll try to reach it.

(Chỗ đó có vẻ hơi cao, tôi sẽ cố với tới.)

3. Bài tập câu khẳng định

Bài 1: Những câu nào trong những câu dưới đây là câu khẳng định?

  1. Can you help me move this TV to the left?
  2. Eddy won’t go to the movie with us.
  3. I love ice cream, it is so delicious.
  4. Bread and butter don’t go together, don’t you think so?
  5. She looks tired, she must have worked all night.
  6. My parents do not seem very happy about my decision.
  7. I’m trying to open this can of tuna.
  8. The baby started crying and shouting.
  9. This exercise cannot be solved by the available information.
  10. How did you know she was at home last night?

 

Đáp án:

Những câu là câu khẳng định: 3, 5, 7, 8

Những câu không phải câu khẳng định: 1, 2, 4, 6, 9, 10

Bài 2: Đặt 5 câu khẳng định ở các thì khác nhau.

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. Thì hiện tại đơn: I write a letter for my pen friend every week.
  2. Thì quá khứ đơn: She went to the stadium last Sunday.
  3. Thì tương lai đơn: We shall eat out today and have desserts after that.
  4. Thì hiện tại tiếp diễn: Susie is chatting with her classmates now.
  5. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: My parents have been living together since 1999.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp phần câu khẳng định trong tiếng Anh. Step Up hy vọng bạn đã hiểu và áp dụng được các công thức của câu khẳng định (affirmative sentence) tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết khác cùng chuyên mục ngữ pháp của Step Up nhé.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI