Khi bạn ở một quốc gia nói tiếng Anh, bạn có thể sẽ cần mua thứ gì đó ở hiệu thuốc. Thông thường, dược sĩ ở hiệu thuốc sẽ bán cho bạn loại thuốc có chứa thành phần thuốc bạn cần dùng. Do đó bạn không cần phải học tất cả tên riêng của các loại thuốc, mà chỉ cần học một số loại thuốc nhất định.Step Upđã chuẩn bị cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về thuốc thông dụng nhất, hãy cùng học ngay nào.
1. Từ vựng tiếng Anh về thuốc thông dụng nhất
Các loại thuốc, dược phẩm, thực phẩm chức năng ngày càng đa dạng, giúp chúng ta phòng chống và chữa được nhiều bệnh, tăng cường sức khỏe. Cùng tìm hiểu ngay từ vựng tiếng anh về thuốc phổ biến nhất với Step Up nhé.
Vitamin pills: thuốc vitamin
Travel sickness tablets: thuốc say tàu xe
Tissues: giấy ăn
Throat lozenges: thuốc đau họng viên
Thermometer: nhiệt kế
Sleeping tablets: thuốc ngủ
Prescription: đơn thuốc
Pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
Plasters: miếng dán vết thương
Painkillers: thuốc giảm đau
Nicotine patches: miếng đắp ni-cô-tin
Medicine: thuốc
Lip balm (lip salve): môi
Laxatives: thuốc nhuận tràng
Indigestion tablets: thuốc tiêu hóa
Hay fever tablets: thuốc trị sốt mùa hè
First aid kit: bộ sơ cứu
Eye drops: thuốc nhỏ mắt
Emergency contraception: thuốc tránh, ngừa thai khẩn cấp
Diarrhoea tablets: thuốc tiêu chảy
Cough mixture: thuốc ho nước
Bandages: băng
Athlete’s foot powder: phấn bôi nấm bàn chân
Aspirin: thuốc aspirin
Antiseptic: chất khử trùng
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Khi đi mua thuốc hoặc gặp dược sĩ để tư vấn, bạn sẽ cần đến các mẫu câu tiếng Anh về thuốc. Các mẫu câu dưới đây, kết hợp với các từ vựng tiếng Anh về thuốc sẽ giúp bạn tự tin trong khi giao tiếp và mua được đúng loại thuốc mình cần đấy.
You should avoid alcohol.
(Bạn nên tránh rượu bia.)
You can try this cream.
(Bạn có thể thử loại thuốc dạng kem bôi này.)
What are your symptoms?
(Triệu chứng của bạn là gì?)
This medicine will relieve your pain.
(Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn.)
This medicine is for drink use only.
(Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.)
This medicine can make you feel sleepy as a side effect.
(Loại thuốc này có tác dụng phụ là có thể khiến bạn buồn ngủ.)
This medication should be taken before/with/after meals.
(Loại thuốc này nên uống trước/trong/sau khi ăn.)
Take two of these pills three times a day and after meals.
(Uống mỗi lần hai viên, ngày ba lần, và sau bữa ăn.)
Take this medicine before eating.
(Uống thuốc này trước khi ăn nhé.)
Take it in the afternoon, two teaspoons a day.
(Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.)
Take it before going to bed.
(Uống trước khi đi ngủ nhé.)
Please take the medicine according to the instruction.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thuốc hiệu quả
Có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh nói chung và từ từ vựng tiếng Anh về thuốc nói riêng. Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo đúng tinh thần “học nhanh – nhớ lâu”.
Bạn có biết rằng cách học truyền thống chỉ tận dụng được 8% não bộ và các giác quan? Làm thế nào để tận dụng đến 80% não bộ và giác quan để phục vụ cho việc học từ vựng tiếng Anh nhỉ? Sách Hack Não 1500 và APP Hack Não có thể giúp bạn làm điều này.
Bạn sẽ học từ vựng qua từng chủ điểm (unit), trong đó mỗi chủ điểm có 4 phần:
Phần 1: Khởi động cùng truyện chêm
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh qua danh sách hàng loạt các từ, ngoài ngữ cảnh thường sẽ gây cảm giác chán chường cho người học. Vì thế, học từ vựng tiếng Anh qua phương pháp chuyện chêm là một khởi đầu hợp lý nhằm khơi gợi hứng thú cho người học. Bạn sẽ học từ vựng qua một câu chuyện tiếng Việt có chèn thêm các từ tiếng Anh cần học. Phương pháp học này sẽ giúp bạn nhớ từ qua văn cảnh cụ thể.
Phần 2: Tăng tốc cùng âm thanh tương tự
Bí quyết để học thuộc hàng loạt từ vựng trong thời gian ngắn mà không bỏ sót từ nào chính là sử dụng kỹ thuật âm thanh tương tự. Bạn có thể hiểu kỹ thuật nghe vô cùng “cao siêu” này là biến từ vựng tiếng Anh thành một cụm từ tiếng Việt có cách đọc gần giống. Sau đó, đặt cụm âm thanh tương tự và nghĩa tiếng Việt vào cùng một câu có nghĩa. Tham khảo ví dụ dưới đây để dễ hiểu hơn nhé:
Phần 3: Tự tin bứt phá cùng app Hack Não
App Hack Não là một công cụ hỗ trợ học từ vựng hiệu quả. Bạn sẽ được luyện tập nghe và thực hành điền từ vào chỗ trống. Bạn cũng có thể ôn tập riêng phần cụm từ bằng cách đoán nghĩa các cụm từ qua ngữ cảnh.
Phần 4: Về đích cùng việc ứng dụng
Trong phần này, bạn sẽ sáng tạo ra một câu chuyện chêm từ các từ vựng tiếng Anh đã được học. Một câu chuyện độc đáo của riêng bạn sẽ giúp việc ghi nhớ trở nên “dễ như ăn bánh” và việc gợi lại các từ vựng không còn là nỗi lo của bạn nữa.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về thuốc chọn lọc do Step Up tổng hợp. Việc tích lũy các từ vựng tiếng Anh là nền tảng cho các kỹ năng khác, vì vậy bạn hãy thường xuyên học từ mới và ôn luyện từ vựng nhé. Step Up chúc bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Công nghệ hiện đại đã khiến cho việc hỏi và chỉ đường trực tiếp trở nên ít phổ biến hơn. Thế nhưng, việc “bỏ túi” những câu hay từ vựng dùng để hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ không hề thừa đâu nhé. Chuyến du lịch của bạn vẫn sẽ suôn sẻ ngay cả khi thiết bị điện tử của bạn hết pin, hoặc bạn có thể trả lời những câu hỏi của người ngoại quốc một cách tự tin nhất. Hãy cùng Step Up khám phá ngay những câu hỏi đường bằng tiếng Anh nhé.
1. Các từ vựng và cụm từ thường dùng khi hỏi đường bằng tiếng Anh
Đầu tiên, hãy cùng điểm qua những từ vựng và cụm từ thường dùng khi hỏi đường bằng tiếng Anh nhé. Hãy note lại trong sổ tay của mình những cụm từ bạn cảm thấy thú vị nhé.
Từ vựng dùng để hỏi đường bằng tiếng Anh
To the left/right of: về phía bên trái/phải của
Opposite : đối diện
On the…street/avenue: ở trên đường/đại lộ
Next to: ngay bên cạnh
Near: gần
In front of: ở phía trước
Between: ở giữa
Beside: bên cạnh
Behind: đằng sau
At the crossroads/intersection: tại nút giao
Around the corner: ở góc phố đó
Cụm từ thông dụng để hỏi đường bằng tiếng Anh
Go around/over/under: đi vòng quanh/đi qua/đi xuống dưới
Ví dụ:
Let’s go around this area and find a restaurant.
(Chúng ta hãy cùng đi vòng quanh khu này và tìm một nhà hàng.)
Head to: đi thẳng đến
Ví dụ:
Susie came rushing in the office, took the contract and headed to the meeting.
(Susie đã chạy đến văn phòng, lấy hợp đồng và đi thẳng đến buổi họp.)
Take the first/second left/right turn…: rẽ vào ngã rẽ trái/phải thứ nhất/hai…
Ví dụ:
Take the first right turn after you see a bookstore.
(Rẽ vào ngã rẽ thứ nhất bên tay phải sau khi bạn thấy hiệu sách.)
Turn left/right (Make a left/right turn): rẽ trái/ phải
Ví dụ:
Go ahead then turn left, your destination will be on the right.
(Đi thẳng và rồi rẽ trái, địa điểm bạn cần đến sẽ ở bên tay phải.)
Walk along/walk straight down: đi dọc theo
Ví dụ:
Walking along the river until you reach the post office.
(Đi dọc theo bờ sông cho đến khi bạn đến bưu điện.)
Continue down/Follow: tiếp tục đi theo đường
Ví dụ:
If you continue down this path, you’ll find a lovely cafe, which isn’t really well-known.
(Nếu bạn tiếp tục đi theo con đường này, bạn sẽ tìm thấy một tiệm cà phê ít người biết tới.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Các mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là danh sách các câu hỏi đường bằng tiếng Anh thường được sử dụng nhất. Bạn có thể vận dụng linh hoạt các mẫu câu này khi muốn hỏi đường đến một địa điểm nào đó. Bạn nên kiên nhẫn và lịch sự khi hỏi đường, cũng như đừng quên cảm ơn nếu ai đó chỉ đường giúp bạn nhé.
Where is the ABC supermarket, please?
(Xin hỏi siêu thị ABC ở đâu?)
Please tell me the way to the ABC stadium.
(Vui lòng cho tôi biết đường đến sân vận động ABC.)
What is this street?
(Đây là phố gì?)
Would you be so kind to tell me where I am?
(Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?)
Which way?
(Lối nào?)
Do you have a map with you?
(Bạn có mang bản đồ theo bên người không?)
Pardon me, can you tell me what this street is?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường này tên là gì không?)
Is this the bus to ABC mall?
(Đây có phải là xe buýt tới trung tâm mua sắm ABC không?)
Excuse me, can you show me the way to the police station, please?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến đồn cảnh sát được không?)
Excuse me, do you know where the ABC company is?
(Xin lỗi, bạn có biết công ty ABC ở đâu không?)
Please show me the way (to ABC amusement park).
(Vui lòng chỉ cho tôi đường đi (đến công viên giải trí ABC).)
Is this the right way to the cat cafe?
(Đây có phải là đường đi đến quán cà phê mèo không?)
Excuse me, can you tell me how to get to the spa?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến tiệm spa không?)
Where do I turn?
(Tôi phải rẽ ở đâu?)
I’m looking for Mr. Marshall’s house.
(Tôi đang tìm nhà của ông Marshall.)
Where can I buy these souvenirs?
(Tôi có thể mua những món quà lưu niệm này ở đâu?)
Are we on the right road to the beach?
(Chúng ta có đang đi đúng đường đến bãi biển không?)
Excuse me, where am I?
(Xin lỗi, tôi đang ở đâu?)
Please tell me the way to the airport.
(Vui lòng cho tôi biết đường đến sân bay.)
Where is the police station and how can I get there?
(Đồn cảnh sát ở đâu và tôi có thể đến đó bằng cách nào?)
Can you show me the way on the map?
(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ được không?)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Đoạn hội thoại mẫu về hỏi đường bằng tiếng Anh
Việc học tiếng Anh giao tiếp qua các đoạn hội thoại mẫu sẽ giúp bạn nhớ từ vựng, mẫu câu nhanh hơn. Bạn có thể thực hành đọc thành tiếng những đoạn hội thoại dưới đây để luyện tập phản xạ tiếng Anh cũng như học cách hỏi đường bằng tiếng Anh nhé.
Đoạn hội thoại mẫu về hỏi đường bằng tiếng Anh #1
Visitor: Excuse me. Can you tell me the way to the bookstore?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường đến hiệu sách cho tôi được không?)
Susie: Yes, sure. Turn right at the end of this street.
(Vâng, dĩ nhiên rồi. Rẽ phải lúc đi đến cuối đường.)
Visitor: At the traffic lights or the crossroad?
(Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư?)
Susie: At the traffic lights, then go as far as the roundabout.
(Ở chỗ đèn giao thông, sau đó đi tới chỗ vòng xuyến.)
Visitor: And what do I do next?
(Sau đó nữa thì sao?)
Susie: Turn left at the roundabout into ABC Road.
(Đến vòng xuyến, bạn rẽ trái vào đường ABC.)
Visitor: OK … left at the roundabout.
(Tôi hiểu, rẽ trái ở chỗ vòng xuyến.)
Susie: Go down ABC Road. The bookstore is on the right.
(Tiếp tục đi trên đường ABC. Tiệm sách ở bên tay phải.)
Visitor: Thank you very much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Susie: You’re welcome.
(Không cần khách sáo.)
Đoạn hội thoại mẫu về hỏi đường bằng tiếng Anh #2
Marshall: Is this the right way to ABC Resort?
(Đây có phải đường đến khu nghỉ dưỡng ABC không?)
Annie: You’re going the wrong way.
(Bạn đang đi nhầm đường rồi.)
Marshall: Please tell me how to get there.
(Làm ơn chỉ đường đến đó cho tôi với.)
Annie: I’ll give you directions. No need to worry.
(Tôi sẽ chỉ đường cho bạn. Đừng lo.)
Marshall: How far is it from here to the resort?
(Từ đây đến khu nghỉ dưỡng khoảng bao xa?)
Annie: It’s pretty far from here. Oh, on the way here, did you see a park?
(Khá xa đấy. À, trên đường đến đây, bạn có thấy một công viên không?)
Marshall: Yes, I saw a park named ABC Park.
(Có, tôi thấy một công viên tên là ABC.)
Annie: Turn left after the park. Take this path. You’ll pass a convenience store on your right. It is behind the store.
(Đến công viên, bạn hãy rẽ trái. Đi con đường này. Bạn sẽ đi qua một cửa hàng tiện lợi. Khu nghỉ dưỡng ở ngay sau cửa hàng.)
Marshall: Thank you so much.
(Cảm ơn bạn nhiều.)
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là các từ vựng, mẫu câu, và đoạn hội thoại chủ đề chỉ đường và hỏi đường bằng tiếng Anh. Để thành thạo tiếng Anh giao tiếp, có thể bạn sẽ muốn tìm hiểu các phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Step Up chúc bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Ngoài câu khẳng định và câu phủ định, câu nghi vấn (hay câu hỏi/interrogative sentence) là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng khi bạn học các thì trong tiếng Anh. Việc đặt và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn hiểu bản chất của câu nghi vấn. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những cấu trúc của câu nghi vấn trong tiếng Anh cùng các bài tập thực hành có đáp án nhé.
1. Câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì?
Câu nghi vấn trong tiếng Anh là một câu hỏi trực tiếp và được kết thúc bằng dấu chấm hỏi. Các câu nghi vấn được sử dụng khi bạn muốn thu thập thông tin và tránh khỏi sự nhầm lẫn, cũng như góp phần giúp các cuộc trò chuyện thú vị hơn.
Ví dụ:
Do you know how to sing like Beyonce?
(Bạn có biết cách để hát hay như Beyonce không?)
She looks worn out. She has too many deadlines, doesn’t she?
(Cô ấy trông mệt mỏi quá. Hẳn là cô ấy có quá nhiều công việc đến hạn?)
Who do they think they are, some sorts of superstars?
(Họ nghĩ họ là ai, những ngôi sao nổi tiếng à?)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại câu nghi vấn/câu hỏi thú vị. Hãy cùng Step Up tìm hiểu những mẫu câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh qua những ví dụ cụ thể, dễ hiểu nhé.
Câu hỏi Yes/No
Những câu hỏi này được đặt ra để người nghe trả lời với một câu khẳng định hoặc phủ định. Chúng bắt đầu với một động từ hoặc mộttrợ động từ, theo sau là chủ ngữ.
Công thức chung:
Be/do/have + S + V?
Ví dụ:
Is this assignment due on 17th October?
(Bài tập này nộp vào 17/10 đúng không?)
Does she work as an interpreter for your company?
(Có phải cô ấy làm phiên dịch viên cho công ty của bạn không?)
Have the students started working on their research yet?
(Các em học sinh đã bắt đầu làm nghiên cứu chưa nhỉ?)
Câu hỏi Yes/No còn có thể bắt đầu bằng động từ khiếm khuyết, với công thức chung như sau:
Can/could/may/might/would/should… + S + V?
Ví dụ:
Can she be a little bit more reliable?
(Cô ấy có thể đáng tin cậy hơn một chút được không?)
Would you mind helping me with this survey?
(Bạn có phiền không nếu mình nhờ bạn làm giúp khảo sát này?)
May we let our relatives tag long on this field trip?
(Chúng em có thể dẫn họ hàng đi cùng trong chuyến đi thực tế này không ạ?)
Câu hỏi có từ để hỏi
Câu nghi vấn dùng từ để hỏi (hay còn gọi là câu hỏi mở) bắt đầu bằng một từ để hỏi, sau đó là động từ và chủ ngữ. Các từ để hỏi thường gặp là:
Why: tại sao
Whose: của ai
Whom: ai (hỏi tân ngữ)
Who: ai (hỏi chủ ngữ)
Which: cái nào
Where: ở đâu
When: khi nào
What: cái gì
How: như thế nào
Công thức chung:
Wh-word + (be/do) + S + V?
Ví dụ:
Why is this movie well-liked?
(Tại sao bộ phim này lại được ưa chuộng đến vậy?)
Whose costumes are those?
(Những bộ trang phục này là của ai?)
Whom did the teacher give the books to?
(Giáo viên đã đưa những quyển sách cho ai thế?)
Who delivers the books to our class?
(Ai mang những quyển sách tới lớp của chúng ta thế?)
Which one of those is your final choice?
(Cái nào trong những cái kia là lựa chọn cuối cùng của bạn?)
Where will you be this summer?
(Bạn dự định sẽ đi đâu vào mùa hè tới?)
When have they left the party?
(Họ đã rời khỏi buổi tiệc vào lúc nào vậy?)
What is next on today’s meeting’s agenda?
(Phần tiếp theo của buổi họp ngày hôm nay là gì?)
How did they manage to finish such a huge project?
(Họ làm thế nào để hoàn thành một dự án lớn như vậy?)
Câu hỏi lựa chọn
Đây là những câu hỏi “cái này hoặc cái kia” được đặt ra để đưa ra một hay nhiều lựa chọn trong ngữ cảnh của câu hỏi. Chúng cũng bắt đầu bằng một động từ hoặc một trợ động từ. Đặc điểm nhận dạng của câu hỏi lựa chọn là từ “or” với vai trò liên từ nối giữa hai lựa chọn được đưa ra.
Ví dụ:
Should I eat out or cook to save money?
(Tôi nên ăn ngoài hay tự nấu để tiết kiệm tiền nhỉ?)
Do you want me to pick you up or you go home by yourself?
(Bạn có muốn tôi đón bạn không hay bạn tự đi về?)
Tea or coffee, which do you prefer?
(Trà hay cà phê, bạn thích cái nào hơn?)
Câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh là một chuyên đề ngữ pháp rất hay, nhưng bao gồm những kiến thức ngữ pháp nâng cao cùng với nhiều quy tắc. Nguyên tắc chung là nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại.
Ví dụ:
He is a popular singer of England, isn’t he?
(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh, có phải không?)
You didn’t bring the laptop charger, did you?
(Bạn đã không mang theo sạc máy tính xách tay, đúng không?)
Lưu ý rằng câu trả lời của câu hỏi đuôi sẽ trả lời theo thực tế. Ví dụ, với câu hỏi “He is a popular singer of England, isn’t he?”, chúng ta sẽ trả lời “yes, he is” nếu anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh và “no, he isn’t” nếu anh ấy không phải.
3. Bài tập câu nghi vấn trong tiếng Anh
Bài 1: Đặt câu hỏi dùng từ để hỏi cho bộ phận gạch chân
My parents try to cheer me up when I am sad.
You cannot understand why I’m upset.
There’s a lawyer in the house.
The teachers are returning early this year.
Susie chose the most expensive items on the catalogue.
Đáp án:
What do your parents do when you’re sad?
Who cannot understand why you’re upset?
Where is the lawyer?
When are the teachers returning?
Which on the catalogue did Susie choose?
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
_________ he drive his kids to piano practice?
_________ Susie know how to serve coffee and tea?
_________ Marshall’s teachers understand why she’s unhappy all the time?
_________ our mother tell us to add milk to the baby’s meal formula?
_________ the prices in our restaurant reasonable?
Đáp án:
Will
Does
Do
Did
Are
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp kiến thức phần câu nghi vấn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được những cấu trúc của câu hỏi trong tiếng Anh phổ biến nhất và áp dụng thành công vào bài tập thực hành. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới của Step Up để tích lũy thêm những cấu trúc ngữ pháp bổ ích nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bạn có thấy rằng sắc thái nghĩa của hai câu trên khác hẳn nhau dù chúng cùng diễn đạt một sự khen ngợi và chỉ khác nhau một từ thôi không? Từ “extraordinarily” chính là một phó từ (adverbs) và là chìa khóa tạo nên sự khác biệt ấy. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu ngữ pháp phó từ trong tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành nhé.
1. Phó từ trong tiếng Anh là gì?
Phó từ (haytrạng từ) trong tiếng Anh là một từ bổ nghĩa (mô tả) cho động từ, tính từ, một phó từ/trạng từ khác, hoặc cả một mệnh đề. Các phó từ thường kết thúc bằng đuôi -ly, nhưng một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ tương ứng của chúng.
Ví dụ:
The singer sings melancholously.
(Người ca sĩ cất tiếng hát một cách vô cùng sầu muộn.)
The colour of the ball is mildly red.
(Quả bóng có màu đỏ nhạt.)
The conference finished too quickly.
(Buổi hội thảo kết thúc quá nhanh.)
I didn’t tell him anything in advance, fortunately.
(Thật may mắn, tôi chưa bảo trước với anh ấy điều gì cả.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Vị trí của phó từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào thành phần câu mà chúng cần sung ý nghĩa. Phó từ được đặt càng gần những từ mà chúng cần bổ nghĩa càng tốt. Đặt phó từ sai chỗ có thể tạo ra một câu khó hiểu và hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Nhìn chung, phó từ có 3 vị trí chính:
Đứng cuối câu hoặc đầu câu
Ví dụ:
I crossed the road and missed the chance to talk to him, unfortunately.
(Tiếc thật, tôi đã băng qua đường và lỡ mất cơ hội nói chuyện với anh ấy.)
Đứng đầu câu sau chủ ngữ
Our team generally has done a good job on this project.
(Nhóm chúng ta nhìn chung đã hoàn thành tốt dự án này.)
Đứng giữa câu, trước động từ vị ngữ và sau chủ ngữ, hay đằng sau động từ chính.
Ví dụ:
I can only see a blurry figure in the mist.
(Tôi chỉ có thể thấy một dáng người mờ mờ trong làn sương mù.)
The workload was distributed unevenly, and I’m not happy about it.
(Khối lượng công việc đã được phân công một cách không đều, và tôi cảm thấy không vui vì điều đó.)
3. Các phó từ trong tiếng Anh thường gặp và cách dùng
Phó từ trong tiếng Anh được phân thành nhiều loại khác nhau, với vị trí, cách dùng khác nhau. Hãy cùng lần lượt tìm hiểu các loại phó từ qua những ví dụ dưới đây nhé.
1. Phó từ cách thức – adverbs of manner
Vị trí của phó từ chỉ cách thức là đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ trong câu. Khi câu có cấu trúc dạng động từ + giới từ + tân ngữ, thì phó từ trong tiếng Anh chỉ cách thức có thể đứng sau tân ngữ hay trước giới từ.
Ví dụ:
Susie takes care of her grandparents carefully.
(Susie chăm sóc ông bà của cô ấy cực kỳ cẩn thận.)
The little boy slowly picked up his toys.
(Cậu bé nhặt đồ chơi lên một cách chậm rãi.)
2. Phó từ thời gian – adverbs of time
Vị trí của phó từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối mệnh đề hay đầu câu. Một số từ như “before, immediately, early, late” thì thường được đặt sau mệnh đề. Từ “immediately” hay “before” đóng vai trò liên từ thường được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
Today, I’m very glad to be here and join with everyone to wish the couple a happy marriage life.
(Hôm nay, tôi vô cùng vui mừng được ở đây, cùng với mọi người chúc cô dâu chú rể một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.)
Before she came into my life, I didn’t find a purpose.
(Trước khi cô ấy bước vào cuộc sống của tôi, tôi đã không tìm thấy mục đích.)
Từ “yet” thường đứng sau động từ hoặc sau cụm động từ + tân ngữ. Từ “still” đứng sau động từ tobe và đứng trước các động từ khác.
Ví dụ:
I don’t think she has realized that yet, but I’m not sure.
(Tôi không nghĩ cô ấy đã nhận ra điều đó đâu, nhưng tôi cũng không chắc lắm.)
Marshall was still sleepy even though it’s 10 a.m.
(Marshall vẫn cảm thấy buồn ngủ dù đã 10 giờ sáng rồi.)
3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)
Vị trí của phó từ chỉ địa điểm là sau động từ nếu câu văn không có tân ngữ, và sau tân ngữ nếu câu văn có tân ngữ.
Ví dụ:
There’s a park nearby, and we can go there on foot.
(Có một công viên ở ngay gần đây, chúng ta có thể đi bộ đến đó.)
Trên đây là tổng hợp toàn bộ ngữ pháp về phó từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm chắc được các kiến thức liên quan đến phó từ tiếng Anh cũng như áp dụng thành công các kiến thức ấy trong quá trình làm bài tập. Bạn hãy đón đọc các bài viết mới chủ đề ngữ pháp của Step Up nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bạn đang cần những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để trò chuyện với đối tác nước ngoài? Bạn cần trao đổi với đồng nghiệp hoặc đối tác bằng tiếng Anh qua email? Bạn muốn học từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành kinh tế/kinh doanh? Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn trọn bộ tiếng Anh giao tiếp kinh doanh cực kỳ hữu dụng.
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh
Trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là khi giao tiếp với đối tác, khách hàng, tiếng Anh được sử dụng thường rất trang trọng. Việc bỏ túi những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh sẽ giúp bạn tự tin ghi điểm trong mắt đối tác cũng như giúp việc thảo luận các vấn đề bằng tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu bản thân
I’m glad to meet you, Ms. Susie.
(Rất vui được gặp cô, cô Susie)
Marshall is the CEO of the company.
(Marshall là tổng giám đốc của công ty.)
I’m the chairman’s secretary, I’m calling to inform you about the meeting’s agenda.
(Tôi là thư ký của giám đốc, tôi gọi để thông báo cho ngài về quy trình của buổi họp.)
Hello everybody, I am in charge of the sales department in Hanoi.
(Xin chào mọi người, tôi là người phụ trách ban bán hàng ở Hà Nội.)
May I introduce Ms. Alexandra, Mr. General Director?
(Tôi có thể giới thiệu cô Alexandra không thưa tổng giám đốc?)
Let me introduce my personal secretary to you.
(Cho phép tôi giới thiệu thư ký cá nhân của tôi với ông.)
Mẫu câu tiếng Anh hẹn gặp
Would you mind rescheduling the meeting to Monday?
(Ngài có phiền nếu cuộc họp được dời sang thứ hai không?)
I’d like to speak to Ms. Susie, the leader of the Marketing department.
(Tôi muốn nói chuyện với cô Susie, trưởng phòng Marketing.)
Let me confirm this, are you Mr. Marshall of 123 Company, is that correct?
(Xin cho tôi xác nhận, có phải ngài là ông Marshall đến từ công ty 123 không ạ?)
I’m afraid the chairman is on another line, Mr. Marshall. Would you mind holding it?
(Tôi e rằng giám đốc đang trả lời một cuộc gọi khác, thưa ngài Marshall. Ngài vui lòng chờ máy được không ạ?)
I don’t have time to wait for the conference to finish, may I leave the letter?
(Tôi không thể chờ đến khi hội thảo kết thúc, tôi để bức thư ở đây có được không?)
I’m sorry, the leader is not available now.
(Tôi xin lỗi, trưởng nhóm hiện đang bận.)
Mẫu câu tiếng Anh khi gặp đối tác
Can I ask where your company is located?
(Tôi có thể biết công ty của bạn nằm ở đâu không?)
I’d appreciate it if you could show me around your office.
(Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn đưa tôi thăm quan văn phòng của bạn.)
May I ask how far is the hotel from your company?
(Tôi có thể biết khoảng cách giữa khách sạn và công ty của ngài được không?)
I’d like to know the number of your company’s departments.
(Tôi muốn biết số phòng ban mà công ty của ngài có.)
Can I take a look at the machine over there?
(Tôi có thể xem kỹ hơn chiếc máy đằng kia không?)
How long has it been since your company’s establishment?
(Từ khi thành lập, công ty của ngài đi hoạt động được bao nhiêu năm rồi?)
Mẫu câu tiếng Anh giải thích lý do
My secretary will explain it to you later.
(Thư ký của tôi sẽ cho bạn biết lý do sau.)
Will the board let me explain myself?
(Không biết hội đồng công ty có cho tôi cơ hội để giải thích không?)
I will explain in detail, so please take a look at the presentation.
(Tôi sẽ giải thích cụ thể về vấn đề này, làm ơn hãy nhìn lên bài trình chiếu.)
I’m having trouble understanding the proposal, can you explain it more simply?
(Tôi cảm thấy đề xuất này rất khó hiểu, bạn có thể giải thích đơn giản hơn được không?)
Can you tell me the reason for the accident?
(Bạn có thể giải thích lý do của sự cố cho tôi không?)
Mẫu câu tiếng Anh thể hiện sự trân trọng
Thank you for your time being with us.
(Cảm ơn ngài đã dành thời gian cho chúng tôi.)
Many thanks for your letters and replies.
(Cảm ơn ngài đã trao đổi qua thư và phản hồi.)
I would like to express my sincere gratitude, in account of my company.
(Thay mặt công ty, tôi xin bày tỏ sự biết ơn chân thành.)
I was so pleased to hear from you, Ms. Susie.
(Tôi rất mừng khi được nghe tin từ phía cô, cô Susie.)
I really appreciate your support throughout the project.
(Tôi rất trân trọng những sự hỗ trợ của ngài xuyên suốt dự án.)
Mẫu câu tiếng Anh làm việc ở nước ngoài
How long will your crew be staying in New York?
(Đội ngũ của ngài sẽ ở lại New York trong bao lâu?)
I want to show you around here, but time is against us.
(Tôi muốn đưa ngài đi thăm quan quanh đây, nhưng thời gian không cho phép.)
Do you intend to visit other places besides New York during your time in the US?
(Ngài có dự định đi thăm nơi nào khác ngoài thành phố New York trong khi ở Mỹ không?)
I truly hope to see you here again, Mr. Marshall.
(Tôi thực sự mong được làm việc với ngài lần nữa, ngài Marshall.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là các đoạn hội thoại mẫu, bao gồm các cách diễn đạt, mẫu câu, từ vựng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp kinh doanh. Bạn có thể thực hành đọc thành tiếng với người khác để có thể tận dụng nguồn tư liệu học tiếng Anh giao tiếp kinh doanh cực kỳ hiệu quả này nhé.
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp kinh doanh #1
Secretary Kim: Hello, Aglet Inc., this is Kim speaking. How may I be of help to you today?
(Xin chào, công ty cổ phần Aglet, đây là thư ký Kim. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
Ms. Susie: Yes, this is Ms. Susie Alexandra calling. May I speak to Mr. Marshall, please?
(Vâng, đây là Susie Alexandra đang gọi. Tôi có thể nói chuyện với ông Marshall được không?)
Secretary Kim: I’m afraid Mr. Marshall is out of the office at the moment. Would you like me to take a message?
(Tôi e rằng ông Marshall không có mặt tại văn phòng vào lúc này. Bạn có muốn gửi một tin nhắn không?)
Ms. Susie: Actually, this call is rather urgent. We spoke yesterday about a delivery problem that Mr. Marshall mentioned. Did he leave any information with you?
(Thực ra, cuộc gọi này khá khẩn cấp. Hôm qua chúng tôi đã nói chuyện về một vấn đề giao hàng mà ông Marshall đã đề cập. Anh ấy có để lại thông tin gì với bạn không?)
Secretary Kim: As a matter of fact, he did. He said that a representative from your company might be calling. He also asked me to ask you a few questions.
(Anh ấy có để lại lời nhắn. Anh ấy nói rằng một đại diện từ công ty của bạn có thể sẽ gọi. Anh ấy cũng yêu cầu tôi hỏi bạn một vài câu hỏi.)
Ms. Susie: Great, I’d love to see this problem resolved as quickly as possible.
(Tuyệt vời, tôi muốn vấn đề này được giải quyết càng nhanh càng tốt.)
Secretary Kim: Well, we still haven’t received the shipment of necklaces that was supposed to arrive last Monday.
(Chà, chúng tôi vẫn chưa nhận được lô hàng vòng cổ dự kiến đến vào thứ Hai tuần trước.)
Ms. Susie: Yes, I’m terribly sorry about that. In the meantime, I’ve spoken with our delivery department and they assured me that the necklaces will be delivered by tomorrow morning.
(Vâng, tôi thực sự xin lỗi về điều đó. Trong thời gian chờ đợi, tôi đã nói chuyện với bộ phận giao hàng của chúng tôi và họ đảm bảo với tôi rằng dây chuyền sẽ được giao vào sáng mai.)
Secretary Kim: Excellent, I’m sure Mr. Marshall will be pleased to hear that.
(Tuyệt vời, tôi chắc rằng ông Marshall sẽ rất vui khi nghe điều đó.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp kinh doanh #2
Ms. Annie: The shipment was delayed from the UK. We weren’t able to send it along until this afternoon.
(Chuyến hàng từ Anh đã bị trì hoãn. Chúng tôi đã không thể gửi nó cho đến chiều nay.)
Secretary May: I see. Mr. Chairman also wanted to schedule a meeting with you later this month.
(Tôi hiểu rồi. Ngài Chủ tịch cũng muốn hẹn gặp cô vào cuối tháng này.)
Ms. Annie: Certainly, what is he doing on Wednesday afternoon?
(Chắc chắn rồi, anh ấy làm gì vào chiều thứ Tư?)
Secretary May: I’m afraid he’s meeting with some clients out of town. How about Sunday morning?
(Tôi e rằng ngài ấy sẽ gặp một số khách hàng ở ngoài thị trấn. Không biết sáng Chủ nhật cô có thời gian không?)
Ms. Annie: Unfortunately, I’m seeing someone else on Sunday morning. Is he doing anything on Friday evening?
(Thật không may, tôi sẽ gặp người khác vào sáng Chủ nhật. Anh ấy có làm gì vào tối thứ Sáu không?)
Secretary May: No, it looks like he’s free then.
(Không, có vẻ như anh ấy không có việc bận.)
Ms. Annie: Great, should I come by at 6?
(Tuyệt, tôi có nên đến lúc 6 giờ không?)
Secretary May: Well, he usually holds a staff meeting at 6. It only lasts a half-hour or so. How about 7?
(Chà, ngài ấy thường tổ chức một cuộc họp nhân viên lúc 9 giờ. Cuộc họp chỉ kéo dài nửa giờ hoặc lâu hơn một chút. 7 giờ thì sao?)
Ms. Annie: Yes, 7 would be great.
(Vâng, 7 giờ cũng được.)
Secretary May: OK, I’ll schedule that. Ms. Annie at 7, Friday evening…Is there anything else I can help you with?
(OK, tôi sẽ lên lịch. Cô Annie lúc 7 giờ, tối thứ Sáu … Tôi có thể giúp gì khác cho cô không?)
Ms. Annie: No, I think that’s everything. Thank you for your help…Goodbye.
(Không, tôi nghĩ là hết rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ… Tạm biệt.)
Secretary May: Goodbye.
(Tạm biệt.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp kinh doanh
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính, thương mại, kinh tế dưới đây sẽ được bắt gặp rất nhiều trong các tài liệu về kinh doanh. Hãy note lại những từ vựng thuộc chủ đề tiếng Anh giao tiếp kinh doanh bạn cảm thấy thú vị vào sổ tay từ vựng của mình nhé.
Dispersion: Phân tán
Commercial: Thương mại
Brokerage: Hoa hồng môi giới
Association of Southeast Asian Nations: ASEAN – Hiệp hội các nước Đông nam Á.
Balance of payment: Cán cân thanh toán
Asset: Tài sản
Bad money drives out good: Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt
Current income: Thu nhập thường xuyên
Cheque: Séc
Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
Advantage: Lợi thế
Aggregate Tổng số, gộp
Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
Base rate: Lãi suất gốc
Barter: Hàng đổi hàng
Business risk: Rủi ro kinh doanh
Discount: Chiết khấu
Devaluation/ Dumping: Phá giá
Consumer: Người tiêu dùng
Cost – benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích
Control: Kiểm soát
Export: Xuất khẩu, hàng xuất khẩu
Bankruptcy: Sự phá sản
Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
Business: Kinh doanh
Bank credit: Tín dụng ngân hàng
Average: Số trung bình
Concentration: Sự tập trung
Earning: Thu nhập
Disinvestment: Giảm đầu tư
Expectation: Dự tính
Domestic: Trong nước
Exchange: Trao đổi
Brooker: Người môi giới.
Distribution: Phân phối
Circulating capital: Vốn lưu động
Budget surplus: Thặng dư ngân sách
Dividend: Cổ tức
Data: Số liệu, dữ liệu
Concessionary prices / rates: Giá / Tỷ suất ưu đãi
Competitive markets: Thị trường cạnh tranh
Advertising: Quảng cáo
Cycling: Chu kỳ
Cash flow: Luồng tiền
Advance Corporation Tax (ACT): Thuế doanh nghiệp ứng trước
Book value: Giá trị trên sổ sách
Collateral security: Vật thế chấp
Emolument: Thù lao (ngoài lương chính)
Cost: Chi phí
Creditor: Chủ nợ
Current assets: Tài sản lưu động
Bank: Ngân hàng
Basic industries: Những ngành cơ bản
Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
Average revenue: Doanh thu bình quân
Bank loan: Khoản vay ngân hàng
Demand: Cầu 76 Depreciation Khấu hao
Current prices: Giá hiện hành (thời giá)
Deficit: Thâm hụt
Bid: Đấu thầu
Budget: Ngân sách
Corporation: Tập đoàn
Break-even: Hòa vốn
Acceptance: Chấp nhận thanh toán
Average product: Sản phẩm bình quân
Equities: Cổ phần
Compound interest: Lãi kép
Central Bank: Ngân hàng trung ương
Black market: Chợ đen
Deviation: Độ lệch
Bank bill: Hối phiếu ngân hàng
Earnest money: Tiền đặt cọc
Average productivity: Năng suất bình quân
Capital: Vốn
Agent: Đại lý, đại diện
Debt: Nợ
Annual capital charge: Chi phí vốn hàng năm
Development strategy: Chiến lược phát triển
Advance: Tiền ứng trước
Direct costs: Chi phí trực tiếp
Bilateral assistance: Trợ giúp song phương
Cash: Tiền mặt
Customs barrier: Hàng rào thuế quan
BIS: Ngân hàng thanh toán quốc tế
Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
Ability and earnings: Năng lực và thu nhập
Economic: Kinh tế
Average total cost: Tổng chi phí bình quân
Analysis: Phân tích
Efficiency: Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng
Amortization: Chi trả từng kỳ
Credit: Tín dụng
Exploitation: Khai thác, bóc lột
Ceiling: Mức trần
Company: Công ty
Direct taxes: Thuế trực thu
Account: Tài khoản
Ability to pay: Khả năng chi trả
Export promotion: Khuyến khích xuất khẩu
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Step Up vừa giới thiệu đến bạn trọn bộ tiếng Anh giao tiếp kinh doanh hay nhất. Để có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách tự tin, trôi chảy, bạn có thể tham khảo phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI