3 đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống thú vị nhất

3 đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống thú vị nhất

“Tối nay ăn gì?” là câu hỏi cửa miệng của rất nhiều người. Quả thực mỗi ngày chúng mình đều có vô vàn lựa chọn cho mỗi bữa ăn, từ việc ăn ngoài hay tự nấu, đến việc ăn món gì, uống gì, hay ăn với ai. Không biết tiếng Anh giao tiếp có những cách diễn đạt nào để nói về việc ăn uống nhỉ? Hãy cùng Step Up khám phá những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống để có thể tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé.

1. Những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

Để có thể giao tiếp một cách tự tin và tự nhiên, việc tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống rất hữu ích. Bạn có thể nhặt nhạnh những mẫu câu và từ vựng trong đoạn, sau đó dùng chính đoạn hội thoại làm ngữ cảnh và ví dụ để ghi nhớ được lâu hơn. Để có thể đọc hiểu và thực hành các đoạn hội thoại được tốt hơn, bạn có thể xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nhé.

Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #1 

Anne: Good afternoon, how can I help you?

(Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?)

Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce.

(Vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich thêm phô mai, bỏ rau xà lách)

Anne: Alright, do you want anything else?

(Vâng, anh còn muốn mua thêm gì không ạ?)

Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please.

(Để xem nào…hai cốc trà xanh và xuất hóa đơn cho tôi nhé)

Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.

(Vâng, tổng cộng 20 đô. Làm ơn đợi một chút trong lúc đơn hàng của anh được chuẩn bị nhé)

Broca: Thank you. 

(Cảm ơn)

Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #2

Dave: Good morning!

(Chào buổi sáng!)

May: Hello, sir!

(Chào anh!)

Dave: An usual and a cup of tea, please.

(Tôi lấy một phần như mọi khi và một cốc trà)

May: Do you want two servings? We’re having a discount!

(Anh có muốn lấy hai phần không? Chúng tôi đang có chương trình giảm giá đấy!)

Dave: Yes please, I think I can probably handle two.

(Được, tôi nghĩ tôi ăn được hai suất thôi.)

May: Anything else, sir?

(Còn gì nữa không, thưa anh?)

Dave: Three packets of chips, please.

(Cho tôi thêm ba gói khoai tây chiên nhé)

May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir?

(Tổng cộng là 20 đô. Anh trả bằng thẻ hay tiền mặt ạ?

Dave: I’ll pay in cash. Here you are.

(Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé)

May: Thanks

(Cảm ơn anh.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #3:

Customer: We’d like a table for three.

(Chúng tôi muốn một bàn cho ba người.)

Hana: Sure, please follow me.

(Vâng, làm ơn hãy đi theo tôi.)

Hana: Can I take your order please?

(Mọi người muốn dùng món gì ạ?)

Customer: You see, it’s the first time we’ve been to this restaurant. What do you recommend?

(Vì đây là lần đầu tiên chúng tôi đến nhà hàng, bạn có đề xuất món nào không?) 

Hana: We are famous for our pasta. Our veggie dishes are also well-liked.

(Nhà hàng chúng tôi có món mỳ Ý nổi tiếng. Các món chay của chúng tôi cũng rất được ưa chuộng.)

Customer: Alright, then we’ll have salad for starters.

(Vậy cho chúng tôi món salad làm khai vị nhé.)

Hana: Would you like some drinks?

(Mọi người có muốn uống gì không ạ?)

Customer: We’ll go for water today.

(Hôm nay chắc chúng tôi dùng nước lọc thôi.)

Hana: And, what about the main course?

(Thế, quý khách muốn gọi món chính nào ạ?)

Customer: Oh, we’ll try the pasta. We’d like some cheese with extra meatballs please.

(Ồ, chúng tôi sẽ thử món mỳ Ý. Chúng tôi muốn gọi thêm phô mai và thịt viên nữa.)

Hana: No problem. Will that be all?

(Không thành vấn đề. Quý khách đã gọi món xong rồi đúng không ạ?)

Customer: Well, I think that’s a handful for us three, so yeah.

(Chà, tôi nghĩ là gọi như thế hơi nhiều cho ba người rồi, nên đúng vậy.)

Hana: Thank you. Please wait kindly while we’re preparing your orders.

(Cảm ơn quý khách. Làm ơn hãy kiên nhẫn đợi một chút trong khi chúng tôi chuẩn bị đồ ăn nhé.)

2. Những mẫu câu phổ biến trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

Trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, các mẫu câu có sẵn sẽ trở nên rất hữu dụng vì chúng có chứa cách diễn đạt tự nhiên mà người bản xứ hay dùng. Cùng tham khảo các mẫu câu nói hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống nhé.

Both offer a meal!

Mời cả nhà ăn cơm!

Call everyone to the table.

Gọi mọi người đến ăn cơm nào.

Could I have seconds, please? This is too yummy.

Làm ơn cho thêm một suất nữa với. Hôm nay ăn ngon quá đi.

Could you have some more rice/ a cup of milk tea/ a cup tea, salad…

Cho tôi xin thêm ít cơm/một cốc trà sữa/rau trộn…nữa.

Splendid!

Ngon tuyệt vời!

Did you enjoy your lunch?

Bạn ăn trưa có ngon không?

Did you have your breakfast?

Bạn đã ăn sáng chưa?

Do you happen to know a good place to eat in this town?

Cậu có tình cờ biết chỗ nào ăn ngon trong thị trấn này không?

Don’t drink milk spilled out of the carton.

Đừng uống sữa tràn ra ngoài hộp.

You shouldn’t talk with your mouth full. Finish chewing, then talk.

Đừng nói chuyện khi đang nhai. Nhai xong hãy nói.

Enjoy your meal!

Chúc quý khách ngon miệng!

You’re too polite. Help yourself.

Bạn khách sáo quá rồi. Cứ tự nhiên như ở nhà.

I feel stuffed.

Tôi cảm thấy no căng bụng rồi.

I like eating chicken/pork/ beef…

Tôi thích ăn thịt gà/heo/thịt bò…

I’m starving, is the food ready yet?

Tôi đói quá, có cơm chưa?

I finished my serving but I’m still hungry. Is there any more to eat?

Ăn xong suất của mình rồi mà tôi vẫn cảm thấy đói. Nhà hàng mình còn gì ăn không?

It’s almost done, coming.

Sắp xong món đó rồi, đến đây.

It’s time to tuck in!

Giờ ăn đến rồi!

Clean up after yourself.

Ăn xong nhớ dọn dẹp nhé.

The meal today is particularly very delicious.

Bữa ăn hôm nay đặc biệt ngon.

Give me more sugar, please.

Làm ơn cho tôi thêm một chút đường nữa.

Father is an awesome cook.

Bố là một đầu bếp tuyệt vời.

TV makes your digestive system distracted, so no TV during eating.

Xem tivi khiến hệ tiêu hóa hoạt động không hiệu quá, nên không vừa xem vừa ăn nhé.

3. Từ vựng thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

Không chỉ có các mẫu câu, những từ vựng sau sẽ trở nên vô cùng hữu ích cho bạn bất cứ khi nào bạn cần giao tiếp về chủ đề ăn uống. Cùng tìm hiểu từ vựng của những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống dưới đây nhé. Bạn cũng có thể tham khảo các từ vựng chỉ mùi vị tiếng Anh hay tên các món ăn trong tiếng Anh để mở rộng thêm về chủ đề này.

FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Từ vựng về chủ đề dụng cụ ăn uống

  • Bowl: tô
  • Cup: cái tách uống trà
  • Chopsticks: đũa
  • Fork : nĩa
  • Glass: cái ly
  • Goblet: ly uống rượu vang
  • Knife: dao
  • Ladle: cái vá múc canh
  • Mug: cái ly nhỏ có quai
  • Napkin: khăn ăn
  • Pepper shaker: lọ xóc tiêu
  • Pitcher: bình nước
  • Plate:  đĩa
  • Saucer: đĩa lót tách
  • Spoon: muỗng
  • Straw: ống hút
  • Tablecloth: khăn trải bàn
  • Teapot: ấm trà
  • Tongs: cái kẹp gắp

Từ vựng về chủ đề đồ ăn

  • Appetizers/ starter: món khai vị
  • Baked potato: khoai tây đút lò
  • Beans: đậu
  • Beef: thịt bò
  • Beefsteak: bít tết
  • Butter: bơ
  • Crab: cua
  • Crepe: bánh kếp
  • Curry: cà ri
  • Cheese: phô mai
  • Chicken breast:  ức gà
  • Chicken: thịt gà
  • Dairy product: sản phẩm làm từ sữa
  • Dessert: món tráng miệng
  • Fish: cá
  • French fries: khoai tây chiên kiểu Pháp
  • Fried food: đồ chiên
  • Fried rice: cơm chiên
  • Grilled food: đồ nướng
  • Gruel: chè
  • Hamburger: hăm-bơ-gơ
  • Hotpot: lẩu
  • Ice-cream: kem
  • Jam: mứt
  • Main course: món chính
  • Medium: món chín vừa
  • Noodles: món mì
  • Nut: đậu phộng
  • Octopus: bạch tuộc
  • Peas: đậu hạt tròn
  • Pie: bánh có nhân
  • Pizza: bánh pi-za
  • Pork: thịt lợn
  • Rare: món tái
  • Roasted food: đồ quay
  • Salad: món trộn, gỏi
  • Sandwich: món kẹp
  • Sauce: xốt
  • Sausage: xúc xích
  • Saute: đồ xào, áp chảo
  • Seafood: hải sản
  • Shellfish: hải sản có vỏ
  • Shrimps: tôm
  • Snails: ốc
  • Soup: súp
  • Spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
  • Squid: mực
  • Steam food: đồ hấp
  • Stew: đồ hầm, ninh, canh
  • Tart: bánh trứng
  • Vegetable: rau
  • Waffle:  bánh tổ ong
  • Well done: món chín kỹ
  • Wheat: bột mì

Từ vựng về chủ đề đồ uống

  • Alcohol: đồ có cồn
  • Beer: bia
  • Cocktail: rượu cốc-tai
  • Coffee: cà phê
  • Coke: nước ngọt
  • Champagne: rượu sâm-panh
  • Iced tea: trà đá
  • Juice/ squash: nước ép
  • Lemonade: nước chanh
  • Milk: sữa
  • Mineral water: nước khoáng
  • Smoothie: sinh tố
  • Soda: nước sô-đa
  • Tea: trà
  • Wine: rượu

Các cụm từ thông dụng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

  • A quick snack: bữa ăn vặt
  • Additives: chất phụ gia
  • Allergies: dị ứng
  • Appetite: sự thèm ăn
  • Eat a balanced diet: ăn theo chế độ dinh dưỡng cân bằng
  • Eat in moderation: ăn uống điều độ
  • Eat light meals: ăn nhẹ
  • Eat like a bird: ăn ít/ ăn như mèo hửi
  • Eat like a horse: ăn nhiều/ sức ăn mạnh
  • Eating habits: thói quen ăn uống
  • Fast Food: thức ăn nhanh
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Fresh produce: sản phẩm tươi sạch
  • Go on a diet: ăn theo chế độ
  • Have a sweet tooth: hảo ngọt
  • Home – cooked meal: thức ăn nấu tại nhà
  • Junk food: các loại đồ ăn vặt
  • Meal: bữa ăn
  • Nourishing meals: bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
  • Organic foods: thực phẩm hữu cơ
  • Overweight/obese: mập, thừa cân
  • Processed foods: thực phẩm chế biến sẵn
  • Take away: đồ ăn/thức uống mang đi
  • Vegetarian: người ăn chay

 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài viết tổng hợp chủ đề ẩm thực với các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã tích lũy thêm được nhiều từ vựng và mẫu câu để có thể dễ dàng giao tiếp trôi chảy. Bạn có thể tham khảo thêm những cách học tiếng Anh giao tiếp cực kỳ hiệu quả.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tất tần tật về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh 

Tất tần tật về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh 

Một trong những đơn vị ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh là mệnh đề trạng ngữ. Bạn có thể gặp mệnh đề trạng ngữ ở khắp mọi nơi, trong giao tiếp hoặc các bài kiểm tra tiếng Anh. Tuy vậy, với người học tiếng Anh, đặc biệt là người mới bắt đầu, đây là một trong những kiến thức khó nhất. Trong bài viết này, Step Up giới thiệu đến bạn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh một cách đầy đủ nhất, gồm cách dùng, các ví dụ và bài tập thực hành.

1. Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề đóng vai trò là một trạng ngữ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho một mệnh đề khác. Có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ như mệnh đề chỉ kết quả, nguyên nhân, nơi chốn, thời gian, cách thức… Đơn vị ngữ pháp này còn được gọi là mệnh đề phụ bởi chúng không thể đứng độc lập, cũng không diễn đạt được một ý hoàn chỉnh. Nói cách khác, chúng phải đi với một mệnh đề chính.

Một ví dụ về mệnh đề trạng ngữ

Ví dụ: When my mother comes home, I will do the homework.

(Khi mẹ tôi về nhà, tôi sẽ làm bài tập.

Mệnh đề “when my mother comes home” bổ sung ý nghĩa là động từ “do” (the homework), cung cấp thông tin cho người đọc/nghe về thời điểm người nói sẽ làm bài tập.

Xem thêm Mệnh đề trạng ngữ các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Vị trí mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Khi dùng mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh, chúng ta phải chú ý vị trí của mệnh đề này trong câu. Tùy vào loại mệnh đề trạng ngữ mà chúng có vị trí khác nhau. Hãy cùng tham khảo vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh bằng các ví dụ sau đây nhé.

menh-de-trang-ngu-trong-tieng-anh

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

Loại mệnh đề này không có vị trí cố định trong câu, vì vậy nó có thể  được đặt ở bất cứ đâu.

Ví dụ:

I watered the flowers because it was so hot today.

→ Because it was so hot today, I watered the flower.

(Hôm nay trời nắng nóng quá nên tớ đã tưới hoa.)

He looks annoyed as she hasn’t come yet.

→ As she hasn’t come yet, he looks annoyed.

(Cô ấy chưa đến nên anh ấy trông có vẻ tức giận.)

Trong các ví dụ trên, mệnh đề trạng ngữ “because it was hot today” bổ nghĩa cho động từ “watered”. Tương tự, mệnh đề “she hasn’t come yet” bổ nghĩa cho động từ “looks”.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ

Loại mệnh đề này thường được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa, nghĩa là đặt sau tính từ, trạng từ trong câu. 

Ví dụ:

Looking directly at the sun may damage your eyes if you don’t wear sunglasses.

(Nhìn thẳng vào mặt trời có thể gây hại cho mắt nếu bạn không mang kính râm.)

You look terrified as if you’d seen a ghost.

(Bạn trông sợ mất hồn như thể bạn vừa nhìn thấy ma vậy)

Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược

Vị trí của mệnh đề tỉnh lược được đặt như mệnh đề đầy đủ. 

Ví dụ:

While eating, he talked nonstop.

→ While [he was] eating, he talked nonstop.

(Đang ăn, anh ấy vẫn nói liên mồm)

3. Phân loại cấu trúc mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Các mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh bao gồm mệnh đề chỉ thời gian, mệnh đề chỉ nơi chốn, mệnh đề chỉ cách thức, mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ mục đích, mệnh đề chỉ sự tương phản. 

Mệnh đề trạng ngữ – thời gian (clause of time)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ:

When (Khi mà)

Ví dụ: When she stops crying, you can take her to the park. (Khi cô nhóc ngừng khóc, bạn có thể bế em ấy đi chơi công viên.)

While (Trong khi)

Ví dụ: I often eat chicken while they often eat ham. (Tôi thường ăn thịt gà trong khi họ thường ăn thịt xông khói.)

Before (Trước khi)

Ví dụ: Before entering the building, please wash your hands. (Trước khi bước vào tòa nhà, bạn nên rửa tay trước.)

After (Sau khi)

Ví dụ: You should move out after you have graduated. (Bạn nên ra ở riêng sau khi đã tốt nghiệp)

Xem thêm:

Since (Từ khi)

Ví dụ: I’m not sure where he is right now, I haven’t seen him this morning. (Tôi cũng không biết anh ấy hiện đang ở đâu, tôi đã không thấy anh ấy cả sáng nay rồi.)

Chú ý: Từ ”since” trong mệnh đề trạng ngữ  thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành.

As (Khi mà)

Ví dụ: I came in as they were ready to leave. (Tôi đã đến nơi khi họ đang chuẩn bị rời đi.)

Chú ý: Khi trong câu có từ as, when, while, các thì ở các mệnh đề có thể không giống nhau. Tuy nhiên, mệnh đề trạng ngữ trong những câu này không bao giờ dùng thì tương lai. Mệnh đề chính nếu ở thì tương lai, mệnh đề trạng ngữ sẽ ở thì hiện tại đơn. 

Till/ until (Cho đến khi)

Ví dụ: I will eat until I am stuffed. ̣(Tôi sẽ ăn cho đến khi no căng bụng)

As soon as (Ngay khi mà)

Ví dụ: As soon as we were told the news, we burst with joy. (Ngay khi mà chúng tôi được nghe tin tức, chúng tôi vỡ òa trong hạnh phúc.)

Just as (Ngay khi)

Ví dụ: Just as the baby cried, her parents came rushing in. (Ngay khi em bé khóc òa lên, bố mẹ em ấy chạy ngay đến.)

Whenever (Bất cứ khi nào)

Ví dụ: She likes to complain whenever she confronts the slightest inconvenience. (Cô ấy thích than phiền bất cứ khi nào cô ấy gặp một sự bất tiện nhỏ nhất.)

By the time (Tính cho tới lúc)

Ví dụ: She’s already married by the time he found her. (Tới lúc anh tìm ra cô, cô đã kết hôn mất rồi.)

Mệnh đề trạng ngữ – nơi chốn (clause of place)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn là mệnh đề dùng làm trạng ngữ chỉ nơi chốn trong một câu, thường có chứa các từ: 

Where (Ở đâu)

Ví dụ: Where flowers bloom, the bees come. (Ở đâu có hoa nở, đàn ong bay đến đấy.)

Wherever (Bất cứ nơi nào)

Ví dụ: Wherever she goes, people look with her with admiration. (Bất cứ nơi nào cô ấy đi qua, mọi người nhìn cô với ánh mắt ngưỡng mộ.)

Anywhere (Bất cứ đâu)

Ví dụ: I’ll go with you anywhere you go. (Anh sẽ đi tới với em tới bất cứ đâu.)

Everywhere (Tất cả mọi nơi)

Ví dụ: He looked for his cat everywhere they went together. (Anh ấy đã tìm kiếm con mèo của mình tất cả mọi nơi mà họ đã đi cùng nhau.)

Mệnh đề trạng ngữ – nguyên nhân (clause of reason)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là mệnh đề dùng để trình bày nguyên nhân tạo ra hay dẫn đến sự vật, hiện tượng trong câu. Loại mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ có nghĩa là bởi vì như because, seeing that, as, since,… 

Ví dụ:

Because I love her, I’d do anything for her. (Vì tôi yêu cô ấy, tôi có thể làm mọi thứ vì cô ấy)

Seeing that they’re badly injured, the teachers take them to the hospital. (Các thầy cô giáo đưa họ đến bệnh viện vì họ bị thương nặng.)

As I’m no longer the manager, I don’t have to put up with the ill-tempered customers anymore. (Vì tôi không còn làm quản lý, tôi không phải chịu đựng những khách hàng dễ nổi nóng thêm nữa.)

Since you’re my daughter, I won’t allow you to do such things. (Vì con là con gái mẹ, mẹ không thể đồng ý cho con làm những việc như vậy.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Mệnh đề trạng ngữ – cách thức (clause of manner)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức được dùng làm trạng ngữ chỉ cách thức trong một câu. Mệnh đề này thường bắt đầu các từ:

As (Như là)

Ví dụ: The event went smoothly as we planned. (Sự kiện đã diễn ra một cách suôn sẻ, y như chúng ta đã lên kế hoạch.)

As if (Như thể là)

“As if” dùng để mắt đều một mệnh đề mang tính giả định của người nói,  thường diễn tả sự việc nào đó không có thật.

Ví dụ: She looks very angry, as if someone took her things away. (Cô ấy trông có vẻ rất tức giận, như thể là ai đó đã lấy trộm đồ của cô ấy.)

Mệnh đề trạng ngữ – mục đích (clause of purpose)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích dùng để chỉ mục đích cho mệnh đề chính trong câu. Loại mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ in order that, so that,… (để mà)

Ví dụ: 

In order that you don’t get wet from the rain, you should take an umbrella. 

(Để không bị ướt vì mưa, bạn nên mang theo ô.)

I take an umbrella with me so that I don’t get wet.

(Tôi mang theo ô để không bị mưa ướt.)

Mệnh đề trạng ngữ – tương phản (clause of contrast)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản dùng để chỉ sự trái ngược, tương phản giữa các mệnh đề trong câu. Mệnh đề trạng ngữ này còn được gọi là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (clause of concession).

Một ví dụ về mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

Từ thường dùng với mệnh đề này có thể chia làm các nhóm:

Nhóm 1: Although, Even though, Though (mặc dù) Ví dụ: Although/even though/though my teacher is very strict, she is well-liked. (Mặc dù giáo viên của tôi rất nghiêm khắc, cô ấy rất được yêu mến.)

Nhóm 2: While (trong khi), Whereas, Meanwhile (trong khi đó)

Ví dụ: I’m good at Maths, while/whereas/meanwhile my sister is good at English.

(Tôi giỏi toán trong khi chị gái tôi lại giỏi tiếng Anh.)

Nhóm 3: Whatever, Wherever, Whoever, However (cho dù cái gì, cho dù ở đâu, cho dù ai, cho dù như thế nào,…)

Ví dụ: She’s always full of energy, however old she is. (Cho dù bà ấy đã bao nhiêu tuổi, bà ấy lúc nào cũng tràn ngập năng lượng.)

Nhóm 4: Nevertheless, Nonetheless (tuy nhiên, tuy thế, dù sao), No matter (dù cho, dù thế nào chăng nữa)

Ví dụ: No matter how much his family disapprove, he keeps pursuing the movie industry. (Dù gia đình có ngăn cấm như thế nào, anh ấy vẫn theo đuổi ngành công nghiệp điện ảnh.)

Mệnh đề trạng ngữ – kết quả (clause of result)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thường nói về kết quả, hậu quả do một hành động, sự kiện nào đó gây ra. Mệnh đề này thường sử dụng các cấu trúc so … that, such … that. 

Ví dụ:
It is so hot that I can’t go outside.

(Nóng đến nỗi tôi không thể ra ngoài được)

It was such an interesting performance that I couldn’t take my eyes off the stage.

(Màn trình diễn thú vị đến nỗi tôi đã không thể rời mắt khỏi sân khấu)

4. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn, theo như chính tên gọi của nó, được rút gọn từ một mệnh đề trạng ngữ đầy đủ. Có hai lưu ý quan trọng khi bạn sử dụng mệnh đề trạng ngữ rút gọn:

– Hai mệnh đề trong câu bắt buộc phải có cùng chủ ngữ.

– Trong câu phải dùng một liên từ nối giữa hai mệnh đề như: while, although, as, before…

Khi đã đáp ứng đủ hai điều kiện trên, chúng ta rút gọn mệnh đề trạng ngữ bằng cách bỏ chủ ngữ ở một mệnh đề và chuyển động từ thành V-ing. Tùy theo trường hợp cụ thể, thành phần câu có thể được lược bỏ nhiều hay ít.

Có 2 thể thức rút gọn mệnh đề trạng ngữ, câu chủ động và câu bị động:

Câu chủ động

  •  Cấp độ 1: Lược bỏ chủ ngữ

Khi lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phụ hay mệnh đề có liên từ (chính là mệnh đề trạng ngữ), thì động từ chính trong câu sẽ chuyển thành dạng V-ing, nếu có “to be” thì rút gọn thành being.

Ví dụ: 

When she looked at the pictures, she found a familiar face. → Looking at the pictures, she found a familiar face. 

(Khi nhìn vào những bức ảnh, cô ấy đã nhìn thấy một khuôn mặt quen thuộc.)

  •  Cấp độ 2: Lược bỏ cả chủ ngữ và liên từ

Tương tự như cấp độ 1, nhưng ta có thể bỏ luôn cả liên từ.

Ví dụ: 

When she looked at the pictures, she found a familiar face. → Looking at the pictures, she found a familiar face.

Lưu ý: Khi dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, muốn nhấn mạnh thời gian hoặc hành động nào xảy ra trước, và việc đó tốn thời gian để làm, ta có thể sử dụng having + V3/-ed rút gọn mệnh đề.

Ví dụ: 

After she did the homework, she ate a sandwich. → Having done the homework, she ate a sandwich.

(Sau khi đã hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã ăn một chiếc bánh sandwich.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Câu bị động

  • Cấp độ 1: Chỉ rút gọn chủ ngữ

Ở cấp độ này, chúng ta lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ, động từ “to be” sẽ biến thành being, theo sau là V3/-ed như bình thường.

Ví dụ:

As he is called a murder, he becomes depressed. → As being called a murder, he becomes depressed. 

(Vì bị gọi là kẻ giết người, anh ấy trở nên trầm cảm).

  •  Cấp độ 2: Rút gọn chủ ngữ và to be

Tương tự như cấp độ 1, nhưng bỏ cả being và chỉ giữ lại liên từ chùng động từ V3/-ed. 

Chú ý: với các liên từ (ví dụ như because of) bắt buộc theo sau phải là N/V-ing, chúng ta không thể áp dụng cách thức rút gọn này.

Ví dụ: 

As he is called a murder, he becomes depressed. → As called a murder, he becomes depressed.

  • Cấp độ 3: Rút gọn cả liên từ, chủ ngữ và to be

Trong mệnh đề trạng ngữ dạng bị động, đây là hình thức rút gọn cao nhất. Ở cấp độ này, cả liên từ, chủ ngữ lẫn động từ trong câu đều được lược bỏ, và chỉ giữ động từ V3/-ed. Cách thức rút gọn này rất dễ bị nhầm lẫn với cách rút gọn mệnh đề quan hệ – dạng bị động.

Ví dụ: 

As he is called a murder, he becomes depressed. → Called a murder, he becomes depressed.

Lưu ý: Việc rút gọn cả liên từ, chủ ngữ, động từ có thể được áp dụng nếu đằng sau động từ là một cụm danh từ.

Bạn có thể xem thêm bài viết Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh để khám phá nhiều hơn về mệnh đề trong tiếng Anh.

Xem thêm: Câu bị động

5. Bài tập phần mệnh đề trạng ngữ có đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. She has learned Chinese ___ she was 12 years old.

A. As

B. Because

C. Since

D. When

2. ____ I finish working, I will have dinner.

A. When

B. Where

C. As

D. As if

3. _____she finishes the housework, she will go to school. 

A. When

B. Seeing that

C. As soon as

D. As if

4. Someone ringed him ___ he was taking a shower.

A. As

B. So that

C. Where

D. When

5. ____ she got pregnant, Marry changed somehow. 

A. When

B. So

C. Before

D. After

6. The Browns will go to the beach ____ their children finish studying.

A. Since

B. When

C. Where

D. Because of

7. ______ she came back to Australia, she went to the hospital. 

A. While

B. When

C. Just as

D. By the time

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. C
  4. D
  5. D
  6. B
  7. C

Bài 2: Hoàn thành câu sử dụng từ gợi ý

1. Hockey players/wear/lots of/protective clothing/they/not/get/hurt.

2. Nga/be surprised/her dad/buy/her/a car.

3. They/not/agree/the plan/the cost/too/high.

4. Yesterday/I/see/elephant/crossing/the street.

Đáp án:

1. Hockey players wear lots of protective clothing so that they do not get hurt.

2. Nga was so surprised that her dad bought her a car.

3. They do not agree with the plan because the cost is too high.

4. Yesterday, I saw an elephant while (I was) crossing the street.

Bài 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. He is _____ (so/such) clever that he can solve all the hard questions.
  2. The jar’s lid is ______ (so/such) stuck that we have to use tools to open it..
  3. Susie is not an excellent student; _______(therefore/because), Susie cannot get good grades.
  4. It was ____ (so/such) a hot night that we just want to go to the beach.
  5. There are _____(so/such) many students in the classroom that there are not enough books.

Đáp án:

  1. So
  2. So
  3. Therefore
  4. Such
  5. So 

Trên đây là tổng hợp kiến thức về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh. Hy vọng Step Up đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất, giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Anh. Hãy chăm chỉ học hỏi để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình bạn nhé! 

 

Học ngay từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phổ biến nhất

Học ngay từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phổ biến nhất

Nếu việc nấu nướng là đam mê của bạn thì chắc hẳn bạn sẽ cần một chút vốn từ vựng tiếng Anh về nấu ăn. Đã bao giờ bạn bắt gặp một công thức nấu ăn hay một chương trình ẩm thực hay ơi là hay bằng tiếng Anh nhưng lại thiếu bản dịch hay phụ đề tiếng Việt chưa? Cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn được dùng phổ biến bởi người bản ngữ cùng phương pháp nhớ từ nhanh nhất nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu

Việc đầu tiên khi nấu một món ăn sau khi đã chọn và mua nguyên liệu là sơ chế chúng. Công đoạn này có thể đơn giản hoặc phức tạp, vì thế có nhiều từ vựng chúng ta cần nhận biết lắm nhé.

  • Add: thêm vào
  • Break: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra 
  • Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
  • Crush: giã, băm nhỏ
  • Chop: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
  • Defrost: rã đông
  • Dice: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
  • Grate: xát, bào, mài
  • Knead: nhồi, nhào (bột)
  • Marinate: ướp
  • Mash: nghiền
  • Measure: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
  • Melt: tan chảy
  • Mince: xay nhuyễn, băm (thịt)
  • Mix: trộn, pha, hoà lẫn
  • Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Preheat: đun nóng trước
  • Slice: cắt lát nguyên liệu
  • Soak: ngâm
  • Spread: phủ, phết
  • Squeeze: vắt
  • Stuff: nhồi
  • Strain: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
  • Wash: rửa (nguyên liệu)
  • Whisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần phương pháp nấu nướng

Cũng giống như sơ chế, có rất nhiều cách thức nấu ăn khác nhau. Bạn hãy note lại những từ vựng dưới đây nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề mùi vị để biết cách miêu tả hương vị riêng biệt của mỗi món ăn.

  • Add: thêm, bỏ thêm một gia vị, nguyên liệu  vào 
  • Bake: bỏ lò, đút lò, nướng
  • Barbecue: dùng vỉ nướng và than nướng (thịt) 
  • Beat:  trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
  • Boil: đun sôi (nước) và luộc (nguyên liệu khác)
  • Break: bẻ, đập vỡ nguyên liệu 
  • Carve: thái lát thịt 
  • Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
  • Crush: băm nhỏ, nghiền, giã (hành, tỏi)
  • Cut: cắt
  • Fry: chiên, rán (dùng dầu mỡ)
  • Air-fry: chiên, rán (không dùng dầu mỡ)
  • Grate: bào nguyên liệu (phô mai, đá)
  • Grease: dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng
  • Grill: dùng vỉ nướng nguyên liệu (gần nghĩa với barbecue)
  • Knead: ấn nén để trải ra, nhào (bột)
  • Measure: cân đo lượng nguyên liệu
  • Melt: làm chảy, làm tan
  • Microwave: dùng lò vi sóng
  • Mince: xay hoặc băm nhỏ (thịt)
  • Mix: trộn lẫn 2 nguyên liệu trở lên 
  • Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Pour: đổ, rót, chan
  • Put: đặt, để vào đâu đó
  • Roast: quay (thịt)
  • Sauté: xào qua, áp chảo,
  • Slice: cắt lát
  • Steam: hấp cách thủy, hơi nước
  • Stir fry: xào, đảo qua
  • To do the washing up : rửa bát
  • To set the table/to lay the table : chuẩn bị bàn ăn
  • Washing-up liquid: nước rửa bát

3. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần dụng cụ nấu nướng

Ngày nay, chúng ta có vô vàn dụng cụ để hỗ trợ việc nấu nướng, rất tiện dụng. Cùng điểm qua những dụng cụ nấu ăn phổ biến nhất trong tiếng Anh nhé.

  • Apron: Tạp dề
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Colander: Cái rổ
  • Cookery book: sách nấu ăn
  • Chopping board: Thớt
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Frying pan: Chảo rán
  • Garlic press: Máy xay tỏi
  • Grater: Cái nạo
  • Grill: Vỉ nướng
  • Grill: vỉ nướng
  • Jar : lọ thủy tinh
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Kitchen scales: Cân thực phẩm
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Mixer: Máy trộn
  • Oven cloth: Khăn lót lò

  • Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Oven: Lò nướng
  • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Pot holder: Miếng lót nồi
  • Pot: Nồi to
  • Pressure: Nồi áp suất
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Rolling pin: Cái cán bột
  • Saucepan: Cái nồi
  • Scouring pad:  Miếng rửa bát
  • Sieve: Cái rây
  • Sink: Bồn rửa
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Spatula: Dụng cụ trộn bột
  • Spoon: Thìa
  • Steamer: Nồi hấp
  • Stove: Bếp nấu
  • Tablespoon: Thìa to
  • Teapot: ấm trà
  • Toaster: Máy nướng bánh mỳ
  • Tongs: Cái kẹp
  • Tray: Cái khay, mâm
  • Washing-up liquid: Nước rửa bát

4. Học từ vựng tiếng Anh về nấu ăn qua công thức

Thực hành chính là một trong những cách để vừa tạo động lực học vừa ghi nhớ từ rất nhanh. Do đó, bạn có thể xắn tay áo áp dụng luôn những từ mình học được để đọc và vận dụng công thức nấu ăn làm một món ăn thật ngon. Vừa nhớ từ lại biết thêm công thức, quả là một mũi tên trúng hai đích phải không nào.

Hãy cùng xem ví dụ dưới đây về công thức bánh sandwich salad đậu gà nhé.

Chickpea Salad Sandwich Recipe

INGREDIENTS

  • Handful of watercress or other greens, such as lettuce, arugula, or spinach
  • 4 slices sandwich bread
  • 3 tablespoons mayonnaise
  • 2 to 4 tomato slices
  • 2 tablespoons roasted almonds, coarsely chopped
  • 2 tablespoons lemon juice
  • 2 tablespoons capers, rinsed and drained
  • 2 stalks celery, diced
  • 2 pinches of black pepper
  • 1/8 teaspoon salt
  • 1/2 teaspoon Dijon mustard
  • 1/2 avocado
  • 1 can (15 ounces) chickpeas, rinsed and drained

INSTRUCTIONS

  1. Mash the chickpeas: Mash the chickpeas roughly in a medium bowl with a potato masher.
  2. Make filling: Add to the bowl celery, capers, mayonnaise, lemon juice and mustard. Taste it and add a pinch of salt and pepper if needed.
  3. Assemble the sandwiches: On a cutting board, place 2 pieces of sandwich bread. Mash 1/4 of an avocado on one slice of bread. Lightly sprinkle with salt and pepper.
  4. Enjoy: Half-slice the sandwich or serve it as a whole, with chips or salad.

Bản dịch:

Công thức bánh sandwich salad đậu gà

THÀNH PHẦN

  • Một ít cải xoong hoặc các loại rau xanh khác, chẳng hạn như rau diếp, rau arugula hoặc rau bina
  • 4 lát bánh mì sandwich
  • 3 muỗng canh mayonnaise
  • 2 đến 4 lát cà chua
  • 2 muỗng hạnh nhân rang, xắt nhỏ
  • 2 muỗng canh nước cốt chanh
  • 2 muỗng canh bạch hoa, rửa sạch và để ráo nước
  • Cần tây 2 cọng, thái hạt lựu
  • 2 nhúm hạt tiêu đen
  • 1/8 muỗng cà phê muối
  • 1/2 muỗng cà phê mù tạt Dijon
  • 1/2 quả bơ
  • 1 lon (15 ounces) đậu xanh, rửa sạch và để ráo nước

HƯỚNG DẪN

  1. Nghiền đậu xanh: Nghiền nhuyễn đậu xanh trong một bát vừa với dụng cụ nghiền khoai tây.
  2. Làm đầy: Thêm vào bát cần tây, nụ bạch hoa, mayonnaise, nước chanh và mù tạt. Nếm thử và thêm một chút muối và hạt tiêu nếu cần.
  3. Lắp ráp bánh sandwich: Trên thớt, đặt 2 miếng bánh mì sandwich. Nghiền 1/4 quả bơ trên một lát bánh mì. Nhẹ nhàng rắc muối và hạt tiêu.
  4. Thưởng thức: cắt một nửa lát bánh sandwich hoặc để nguyên, ăn kèm với khoai tây chiên hoặc salad.

 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Qua bài viết trên, Step Up hy vọng các bạn đã tích lũy thêm vốn từ vựng tiếng Anh về nấu ăn, cùng với một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Các bạn có thể ghi các công thức bằng tiếng Anh vào một quyển sổ tay nhỏ, từ đó sáng tạo thêm các công thức nấu ăn mới. Chúc các bạn vừa giỏi tiếng Anh vừa khám phá được những công thức nấu ăn thật ngon.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 




Để tiếng Anh giao tiếp nói về stress không còn là nỗi lo của bạn

Để tiếng Anh giao tiếp nói về stress không còn là nỗi lo của bạn

Bạn đã bao giờ cảm thấy stress chưa? Chắc hẳn chúng ta ai cũng trải qua cảm xúc này rồi, dù bạn ở bất kỳ độ tuổi, giới tính nào. Vậy làm thế nào để diễn tả cảm xúc của bạn? Làm thế nào để dùng tiếng Anh giao tiếp nói về stress? Step Up sẽ giới thiệu cho bạn những mẫu câu chủ đề tiếng Anh giao tiếp nói về stress phổ biến nhất, hãy cùng học hỏi nhé.

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về stress theo từng chủ điểm

Khi nói về sự căng thẳng, áp lực, chúng ta thường nói về việc học hành hoặc công việc. Cùng điểm qua một số câu văn mẫu tiếng Anh giao tiếp nói về stress nhé.

Tiếng Anh giao tiếp nói về stress trong việc học hành

During study week, Lucy has still been stressing out. Even though she studies hard, there are still open questions of which she does not know.

Trong tuần học, Lucy vẫn căng thẳng. Mặc dù cô ấy học hành chăm chỉ, vẫn có những câu hỏi mở mà cô ấy không biết.

If my parents didn’t place too much pressure on her, my sister would find learning a lot more enjoyable.

Nếu bố mẹ tôi không đặt quá nhiều áp lực cho cô ấy, chị tôi sẽ thấy việc học thú vị hơn rất nhiều.

In her Chemistry class, Phuong is having a hard time. She is stressed out.

Trong lớp Hóa học của cô, Phương đang gặp vấn đề. Cô ấy đang căng thẳng.

Jennifer has been feeling anxious now for three weeks. Once the semester is over, she’ll feel a lot better.

Jennifer đã cảm thấy lo lắng suốt ba tuần liền. Khi học kỳ kết thúc, cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn rất nhiều.

This semester, Justin has taken too many language classes. He wasn’t supposed to have tried this hard. He worries like crazy now.

Justin đã đăng ký quá nhiều lớp ngôn ngữ học kỳ này. Anh ấy không cần phải cố gắng đến thế. Bây giờ, anh ấy thấy áp lực vô cùng.

Tiếng Anh giao tiếp nói về stress trong việc thi cử

My friend is feeling anxious. She is having a final exam on Thursday but hasn’t yet prepared.

Bạn tôi đang cảm thấy lo lắng. Cô ấy có một bài kiểm tra cuối kỳ vào thứ năm nhưng chưa chuẩn bị.

My mark made me feel so stressed.

Điểm của tôi làm tôi cảm thấy rất căng thẳng.

My sister is feeling stressed. Next week she’s taking the midterm exam, but she’s not optimistic.

Chị tôi đang cảm thấy căng thẳng. Tuần tới có lịch làm bài kiểm tra giữa kỳ, nhưng chị ấy không lạc quan cho lắm.

Tomorrow she ‘s got the deadline, but she didn’t even read the material. She ‘s worried so much.

Ngày mai cô ấy đã đến hạn chót, nhưng cô ấy thậm chí còn không đọc tài liệu. Cô ấy lo lắng rất nhiều.

The father of Tom gives him a beating when he adds an F to his record.

Cha của Tom đánh cậu ta vì bị điểm F trong bảng điểm của mình.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

 

Tiếng Anh giao tiếp nói về stress trong công việc

My mother is tired of all the stress that she needs to cope with.

Mẹ tôi mệt mỏi với tất cả những căng thẳng mà bà cần phải đương đầu.

My boyfriend is having a lot of stress from his colleagues. All of them are just highly competitive.

Bạn trai tôi đang gặp nhiều căng thẳng từ đồng nghiệp. Tất cả bọn họ cạnh tranh nhau rất gắt gao.

My boss is working on the project, which causes him a lot of tension.

Sếp của tôi đang làm việc trong một dự án, điều này khiến anh ấy rất căng thẳng.

Her work gave her a lot of stress.

Công việc của cô khiến cô có rất nhiều áp lực.

Because of their manager, they have a lot of tension. He demands that they have their project finished in one day.

Bời vì người quản lý của họ, họ luôn ngập trong sự căng thẳng. Anh ta yêu cầu họ hoàn thành dự án của họ trong một ngày. 

2. Cụm từ hay cho tiếng Anh giao tiếp nói về stress

Khi bạn muốn diễn đạt và giao tiếp bằng tiếng Anh, việc học các cụm từ rất quan trọng và cần thiết. Dưới đây, Step Up sẽ cung cấp cho bạn một số cách diễn đạt phổ biến nhất về tiếng Anh giao tiếp nói về stress. Học thuộc mẫu câu, nhớ từ trong văn cảnh cũng là một trong những kỹ năng học từ vựng tiếng Anh hiệu quả.

1. HAVE A LOT ON YOUR MIND: có quá nhiều thứ phải bận tâm, suy nghĩ

Ví dụ: You’re quiet today. You seem to have a lot on your mind.

Bạn hôm nay có vẻ im lặng. Bạn trông có vẻ đang bận tâm nhiều thứ nhỉ.

2. HAVE A LOT ON YOUR PLATE: có quá nhiều việc cần hoàn thành

Ví dụ: Don’t make noise, I’m trying to work. I have a lot on my plate.

Đừng làm ồn, tôi đang cố làm việc. Tôi cần hoàn thành nhiều việc lắm đấy.

3. GET ON MY NERVES: ai đó khiến bạn khó chịu, bực mình

Ví dụ: That girl is way too loud, she’s getting on my nerves.

Cái cô kia ồn ào thật đấy, cô ấy khiến tôi bực mình.

4. I CAN’T STAND IT: tôi không thể chịu đựng được điều gì đó

Ví dụ: Can you do it right? I have had to fix this so many times before, I can’t stand it.

Bạn có thể làm việc hẳn hoi được không? Tôi phải sửa cái này quá nhiều rồi, tôi không thể chịu được điều đó.

5. I CAN’T TAKE IT ANYMORE: tôi không thể chịu được điều này thêm nữa

Ví dụ: They’re so mean to you, I can’t take it anymore!

Họ quá bất lịch sự với bạn, tôi không thể chịu điều này thêm nữa!

6. I’VE HAD IT UP TO THERE: tôi chịu đựng thế là đủ quá rồi, tôi sẽ không làm thế nữa

Ví dụ: I’m going to resign. I worked overtime too much, I’ve had it up to there.

Tôi xin nghỉ việc đây. Tôi làm thêm giờ quá nhiều, tôi nghĩ thế là quá đủ rồi.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

7. MY HEAD’S ABOUT TO EXPLODE: căng thẳng đến mức đầu tôi muốn nổ tung

Ví dụ: This Math problem is so hard that it’s unsolvable. My head’s about to explode.

Bài toán này khó quá, không thể nào giải được. Đầu tôi sắp nổ tung mất thôi.

8. NOT FEELING YOURSLEF: tôi bình thường không như thế này đâu, tôi bị cảm xúc chi phối 

Ví dụ: I’m sorry I raised my voice with you. I’m under the weather so I’m not feeling myself.

Tôi xin lỗi vì đã to tiếng với bạn. Tôi cảm thấy không khỏe nên bị cảm xúc chi phối.

9. SNAP SOMEONE’S HEAD OFF: nổi cáu hoặc to tiếng với ai đó

Ví dụ: That new employee keeps interrupting our boss mid-sentence. I think the boss will snap her head off.

Nhân viên mới cứ nhảy vào miệng sếp lúc đang nói dở câu. Tôi nghĩ sếp sắp mắng cô ta một trận đến nơi rồi.

10. DRIVE YOU CRAZY/DRIVE YOU NUTS: Ai đó hay điều gì đó khiến bạn nổi khùng.

Ví dụ: Can you close your mouth while eating? It drives me crazy.

Bạn đừng mở miệng nhai chóp chép lúc ăn được không? Nó khiến tôi phát điên.

3. Đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp về stress

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu, giúp bạn hình dung được chủ đề tiếng Anh giao tiếp nói về stress, cùng với các mẫu câu và tình huống để vận dụng dễ dàng khi bạn muốn dùng trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn muốn giao tiếp tốt, bạn cũng cần học phát âm tiếng Anh thường xuyên mỗi ngày. Bạn có thể cải thiện chúng bằng cách nghe nhạc và xem phim nước ngoài, hay tìm học ở các trang web luyện nói tiếng Anh miễn phí.

Jane: “Fiona, the manager is asking for the report. He insists on having it finished by now.”

(Fiona, sếp bảo cần nộp báo cáo. Ông ấy khăng khăng rằng phải nộp gấp ngay bây giờ.)

Fiona: “He expects me to be some kind of superhero? I already left the office so late yesterday, dealing with leftover work.”

(Ông ấy nghĩ tôi là siêu anh hùng sao? Hôm qua tôi đã phải về nhà rất muộn vì bận giải quyết mấy việc còn lại rồi.)

Jane: “I also think he’s really demanding. I’ve had enough.”

(Tôi cũng nghĩ ông ấy đòi hỏi nhiều quá. Tôi chịu hết nổi rồi.)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

4. Tổng kết

Trên đây là một số câu phổ biến và toàn diện nhất trong tiếng Anh giao tiếp nói về stress. Bạn có thể ứng dụng linh hoạt các mẫu câu, cụm từ trong tiếng Anh giao tiếp nói về stress trong cả hội thoại thường ngày và bài thi nói. Chúc bạn cải thiện kỹ năng nghe-nói và thông thạo tiếng Anh giao tiếp. Hãy chăm chỉ học tập nhé.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

 

 

Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Khi nhắc đến xin lỗi, hầu hết chúng ta đều sử dụng từ “sorry”. Tuy nhiên cách thể hiện trang trọng, lịch sự hơn sẽ dùng Apologize. Cách sử dụng của tính từ Sorry và động từ Apologize cũng sẽ khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. Vậy sự khác nhau giữa 2 từ này là như thế nào? Để giúp bạn hiểu, vận dụng và phân biệt được hai cấu trúc trên, Step Up sẽ giới thiệu về cấu trúc Apologize một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất.

1. Cấu trúc Apologize là gì?

Apologize (/ə´pɔlə¸dʒaiz/) là sự nhận lỗi, nhận sai một cách trang trọng, dù người nhận lỗi có chân thành hay không. Ý nghĩa của cấu trúc Apologize trong tiếng Anh là xin lỗi một ai đó vì việc gì. Tuy mang ý nghĩa khá giống với ý cấu trúc Sorry, Apologize có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác với Sorry. Apologize thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hay các văn bản chính thức, còn Sorry thường được dùng trong những cuộc hội thoại thường ngày và khi muốn biểu đạt cảm xúc.

Ví dụ:

I apologize for my employee’s behavior and I will take measures to discipline him. (Tôi xin tạ lỗi vì hành vi của nhân viên công ty tôi, và sẽ tiến hành kỷ luật cậu ấy)

I’m sorry, sweetie, we can’t take you to the park today. (Mẹ xin lỗi, con yêu, hôm nay nhà mình không đi chơi công viên được rồi)

Xem thêm Cấu trúc Apologize và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Khi một người mắc lỗi, hoặc muốn làm phiền ai đó và muốn thể hiện sự lịch sự, họ thường dùng cấu trúc Apologize. Apologize được dùng một cách phổ biến để thể hiện sự biết lỗi đối với người khác vì đã làm ảnh hưởng xấu đến họ.

Công thức chung:

S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something

Ví dụ:

We apologized for breaking the vase 2 days ago. (Chúng tôi xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình hai hôm trước).

3. Cách sử dụng cấu trúc Apologize

Cấu trúc Apologize thường được dùng trong tiếng Anh giao tiếp trang trọng (formal) và tiếng Anh văn viết học thuật. Apologize có 2 cách dùng chính, kết hợp với giới từ “to” và “for”.

  • “Apologize to” sử dụng để gửi lời xin lỗi tới ai đó.
  • “Apologize for” dùng để xin lỗi về sự việc gì đó. 

cau-truc-apologize

Apologize for

Dùng với V-ing

Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về hành động của người nói/viết, có công thức là:

Apologize + for + V-ing

Ví dụ:

Haley should apologize for ruining Tom’s toy. (Haley nên xin lỗi vì làm hỏng đồ chơi của Tom)

They apologized for forgetting my graduation anniversary. (Họ xin lỗi vì đã quên mất ngày lễ tốt nghiệp của tôi)

I deeply apologize for hurting your son. (Tôi chân thành xin lỗi vì đã làm tổn thương con trai của bạn)

Dùng với Noun

Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về một sự việc gì đó, có công thức là

Apologize + for + Noun

Ví dụ:

She never apologizes for her mistakes. (Cô ấy chả bao giờ chịu nhận lỗi sai của mình)

You need to apologize for your disrespect towards the teacher. (Cậu nên xin lỗi vì đã không tôn trọng giáo viên)

Although everyone knew he hurt the cat, he didn’t apologize for its injuries. (Dù mọi người đều biết anh ấy đánh con mèo, anh ấy đã không hề xin lỗi về những vết thương của nó)

Apologize to

“Apologize to” sử dụng để gửi lời xin lỗi tới ai đó.

Công thức:

Apologize + to + person/noun.

Ví dụ: Don’t apologize to me, apologize to him. (Đừng xin lỗi tôi, đi xin lỗi anh ấy đi.)

Humans really should apologize to Mother Nature. (Con người thực sự nên xin lỗi Mẹ Thiên Nhiên.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Cấu trúc Apologize và Sorry khác nhau như thế nào?

Như phần mở đầu đã nói, cả hai từ đều mang ý nghĩa xin lỗi. Tuy nhiên với các trường hợp cụ thể sẽ sử dụng cấu trúc apologize và cấu trúc sorry khác nhau. Điểm khác nhau cơ bản về 2 cấu trúc này chính là apologize là động từ và sorry là tính từ. Cụ thể, hãy xem những định nghĩa và ví dụ dưới đây về hai cấu trúc này nhé.

Cấu trúc Apologize

Cấu trúc này thường được đặt trong các ngữ cảnh trang trọng, hoặc các văn bản chính thức. Một cách phân biệt nữa với cấu trúc Sorry là việc sử dụng Apologize đơn giản chỉ là nhận lỗi sai mà có thể không thể hiện sự chân thành, ăn năn hối lỗi.

Ví dụ:

The author apologized for not publishing the book on time. (Nhà văn đã xin lỗi vì không xuất bản cuốn sách đúng hạn)

Cấu trúc Sorry

Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Trái với Apologize, sự chân thành và hối lỗi được biểu đạt khá rõ ràng trong cấu trúc này. Cả người nói và người nghe đều hiểu rằng có một mức độ cảm xúc nhất định khi cấu trúc Sorry được sử dụng.

Ví dụ:

I’m deeply sorry, I didn’t publish the book on time. (Tôi thành thực xin lỗi vì đã không xuất bản cuốn sách đúng hạn)

Thêm vào đó, cấu trúc Sorry trong ngữ cảnh nhất định sẽ biểu đạt sự đồng cảm hoặc sự chán nản, thất vọng. Trong một đám tang (đám hiếu), người ta thường nói “I am very sorry for your loss” mang nghĩa chia buồn với nỗi đau, mất mát của nhà người có tang. Trong các hoàn cảnh trên, cấu trúc Apologize sẽ không được sử dụng.

Ví dụ:
I’m sorry to hear about your break up. (Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin bạn chia tay)

So sánh cấu trúc “Sorry” và cấu trúc “Apologize”

   I apologize I am sorry
Lỗi do ai?   Tôi Không nhất thiết là do tôi
“Tôi” cảm thấy như thế nào khi nói?

Tiếc nuối và/hoặc trách nhiệm

Buồn rầu, đồng cảm
Có thể dùng để châm biếm không? Có 
Mức độ thân mật Trang trọng, xa cách Thân mật, gần gũi
Có dùng được trong trường hợp người nghe trải qua mất mát không phải do lỗi người nói không?
 Không
Tôi muốn diễn đạt điều gì?
Tôi lấy làm tiếc vì gây ra bất tiện hoặc rắc rối cho người khác  Tôi rất buồn và/hoặc lấy làm tiếc vì những việc đã xảy ra (có thể do lỗi của tôi hoặc không) 

 

Ví dụ giải thích cụ thể:

Ví dụ 1: Anna breaks May’s toys. May hit her on the head. May apologized after that.

(Anna làm vỡ đồ chơi của May. May đánh vào đầu Anna. Sau đó, May đã xin lỗi)

May có thể xin lỗi vì bị bắt chứ không thực sự ăn năn hối lỗi vì nghĩ rằng Anna xứng đáng bị đánh đòn.

Ví dụ 2: I am sorry your husband left. (Tôi thực lấy làm tiếc vì chồng bạn đã bỏ đi)

Ta thấy rằng trong câu này không thể thay “sorry” bằng “apologize” vì người nói không làm cho chồng người nghe bỏ đi.

Xem thêm:

5. Bài tập về cấu trúc Apologize

Bài tập 1: Chọn “Sorry” hoặc “Apologize” trong các câu sau:

  1. Kate was ……….. to bring in the bad news.
  2. I’m …………… that she can’t make it in time.
  3. Jay ………. for not calling sooner.
  4. He is ………. for forgetting his assignment.
  5. He is deeply ………. for acting in such a weird way.
  6. Anne wants to ………. for losing the important documents for this morning’s meeting.
  7. They often ………. for their actions, but they didn’t feel ……….. at all.
  8. I’m ………. your children went to the hospital and missed the picnic.
  9. Maya ………. for making Bella cry.
  10. David………. to his girlfriend for forgetting their anniversary.

 

Đáp án:

  1. sorry
  2. sorry
  3. apologized
  4. sorry/apologizing
  5. sorry/apologizing
  6. apologize
  7. apologize + sorry
  8. sorry
  9. apologized
  10. apologized

Bài tập 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi:

1. Allie said to her mother: “I’m sorry, I didn’t listen to you”

=> Allie apologized to her mother…………………………….

2. “I’m sorry, I have to work” Bob said.

=> Bob apologized …………………………….

3. “I’m sorry, I should have told you before” Sarie said to you.

=> Sarie apologized …………………………….

4. I’m sorry I was mean to you yesterday.

=> I apologize …………………………….

5. “So sorry, I didn’t mean to cut the queue.”

=> The girl lowered her head and apologized …………………………….

 

Đáp án:

  1. Allie apologized to her mother for not listening to her.
  2. Bob apologized for having to work.
  3. Sarie apologized to me for not having told me before.
  4. I apologize for being mean to you yesterday.
  5. The girl lowered her head and apologized for cutting the queue.

Trên đây là tổng hợp đầy đủ về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu được công thức, cách sử dụng và phân biệt được hai cấu trúc Apologize và Sorry sau bài viết này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo các cấu trúc ngữ pháp bạn nhé.