Có thể bạn đã từng gặp các đề bài có từ “Describe” như “Describe your family”, “Describe your house”,… Cấu trúc Describe xuất hiện vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Ngoài cách nói kia ra, còn có 3 cách sử dụng cấu trúc Describe nữa đáng nhớ nhé! Bài viết này từ Step Up sẽ giúp bạn hiểu thêm.
1. Định nghĩa
Động từDescribe (/dis’kraib/) trong tiếng Anh có 3 nghĩa chính là “mô tả”, “tự cho là” và “vạch, vẽ”. Bài viết này sẽ tập trung chủ yếu vào nghĩa “mô tả”. Lưu ý là Describe là dạng ngoại động từ cho nên thường sẽ đi kèm với danh từ hoặc nối với cụm giới từ.
Ví dụ:
Binh described his team’s painting as the rest sat and listened. Bình mô tả bức vẽ của nhóm cậu ấy trong khi những người còn lại ngồi nghe.
I would describe myself as a normal person. Tôi sẽ tự cho bản thân là một người bình thường.
Bài này sẽ chia cách sử dụng cấu trúc Describe thành 4 phần chính.
2.1. Describe + câu hỏi
Dạng đầu tiên đó là cấu trúc Describe trong câu hỏi. Cách hỏi với Describe rất đa dạng. Có thể hỏi về “mô tả như thế nào”, “ai mô tả”, “có thể mô tả được không”,…
Ví dụ:
Can you describe the robber? Cháu có thể mô tả tên trộm không?
How to describe feelings with words? Làm sao để mô tả cảm xúc bằng lời?
Bài tập là một trong những phương pháp tăng trình độ tiếng Anh nhanh nhất. Dưới đây là bài tập cho cấu trúc Describe kèm đáp án đầy đủ.
Chia đúng thì của từ Describe và điền vào chỗ trống.
Ví dụ:
At the moment, Sara __________ her drawing to her friends.
=> At the moment, Sara is describing her drawing to her friends.
Tomorrow, they __________ the accident to the teacher.
Last week, I __________ my family in front of many people. I think I did well.
As you can see, his son __________ the house to the customers.
“Did you __________your pet to your sister?” – “No, I __________ my pet to her.”
The giraffe __________ as “tall and slim”.
Does Trung __________ his thoughts often?
5 minutes ago, Khoa __________ his experiences to the interviewer.
They __________ the history of the event in front of the class right now.
Last week, the song __________ as “bad”. Now it is trending.
In 1 hour, your mistake __________ to your parents.
Đáp án:
will describe
described
is describing
describe/didn’t describe
is/was described
describe
described
are describing
was described
will be described
Đến đây là bài học về cấu trúc Describe được khép lại rồi. Nhìn chung thì có 2 mục lớn ta cần nhớ đó là các cách sử dụng và các thì của Describe. Các bạn hãy luyện tập chăm chỉ để ghi nhớ thật lâu nhé!
Cấu trúc Take over là một Phrasal verb của động từ “take”. Đây cũng là một cấu trúc được sử dụng nhiều trong phim ảnh cũng như đời sống hàng ngày. Vậy nghĩa của cấu trúc Take over là gì trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu với Step Up tại đây nhé!
1. Định nghĩa
Cụm động từ Take over (/teik/ /’əʊvə[r]/) trong tiếng Anh có nghĩa chính là “tiếp quản” (nhóm, đơn vị,…) hoặc “nắm quyền kiểm soát” (đối với công ty bằng cách mua đủ cổ phần).
Khi chia thì, ta giữ nguyên từ “over” và chia động từ “take”. Quá khứ đơn của cụm từ này là “took over”. Quá khứ phân từ của cụm từ là “taken over”.
Ví dụ:
Mary is busy so Liam is going to take over. Mary đang bận nên Liam sẽ tiếp quản.
The messy situation we are having is a sign that somebody else needs to take over. Tình huống hỗn loạn mà chúng ta đang có là một dấu hiệu cho thấy ai đó khác cần tiếp quản.
Our competitors have taken over the Johnson’s Company. Những đối thủ của chúng ta đã tiếp quản Công ty Johnson’s.
Sau mỗi bài học về ngữ pháp tiếng Anh, Step Up luôn soạn một số bài tập nho nhỏ để các bạn có thể nắm vững bài hơn. Hãy vận dụng những gì vừa học và làm bài tập về cấu trúc Take over dưới đây nhé.
Chọn đáp án đúng:
Soon Hailey will __________ our cafe shop.
A. take over
B. take over from
C. taken over
2. Many people want to __________ Kelly as Store Manager.
A. take over
B. take over from
C. take charge
3. They don’t need Becky __________.
A. take over
B. taken over
C. to take over
4. Last year, James __________ the LoveyDovey Company.
A. had take over
B. took over
C. taken over
5. The coworkers suggest Hang as the new leader. But she doesn’t want to __________.
A. take it over
B. take over
C. takes over from
Đáp án:
A
B
C
B
B
Và đó là bài học về cấu trúc Take over trong tiếng Anh. Mong rằng qua đây, bạn đã nắm vững được kiến thức của bài và có thể áp dụng trong tương lai.
Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu bạn hay cập nhật các tin tức về idol hay theo dõi trailer các bộ phim thì cụm từ “Coming soon” hẳn đã không còn xa lạ với bạn. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm từ này và cách sử dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, trong bài viết còn có tổng hợp các từ ghép thông dụng.
1. Định nghĩa
Cụm trạng từComing soon (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”.
Khi phân tích cụm trạng từ trên, chúng ta có từ “come” và “soon”.
“Come” là động từ trong tiếng Anh mang nghĩa “đến, tới”.
“Soon” là trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa “sớm, sắp”.
Ví dụ:
Come here! I have something to tell you. Lại đây! Tớ có điều này muốn nói với cậu.
How soon can you finish work? (How soon = When) Khi nào thì bạn có thể hoàn thành công việc?
Cụm từ Coming soon thường dùng khi muốn hé lộ điều gì đó sắp ra mắt đáng được mong chờ như bộ phim, sản phẩm âm nhạc, sự kiện,…
Ví dụ:
The next Marvel movie is coming soon. Bộ phim Marvel tiếp theo sẽ sắp ra mắt rồi.
Their next single will be coming soon this November. Đĩa đơn tiếp theo của họ sẽ sớm ra mắt vào tháng 11 này.
2. Cách sử dụng cấu trúc Coming soon trong tiếng Anh
Trong câu tiếng Anh, cấu trúc này có thể chia thành 3 dạng khác nhau dựa trên vị trí. Nghĩa của cụm trạng từ vẫn không thay đổi, chỉ khi dịch sang tiếng Việt thì cách diễn đạt có thể có phần khác nhau.
2.1. Khi là trạng từ đứng đầu câu
Trường hợp đầu tiên, cụm từ này có thể là trạng từ đứng ở đầu câu. Cách sử dụng này được dùng với dấu phẩy và sau đó là một mệnh đề. Ngoài ra, cụm từ đó cũng có thể đứng trước giới từ “to” (đến, tới).
Ví dụ:
Coming soon to our town: the Mid Autumn Festival. Sắp tới thị trấn của chúng ta: Lễ hội Trung Thu.
Coming soon, you will be blown away by our project. Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.
2.2. Khi là trạng từ đứng giữa câu
Trạng từ này cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau cấu trúc đó thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
Joe’s new album is coming soon and I am very excited. Album mới của Joe sắp ra mắt và tớ cực kỳ háo hức.
May is coming soon, which is my birth month. Tháng 5 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi.
5. Bài tập với cấu trúc Coming soon trong tiếng Anh
Như thường lệ, chúng ta sẽ cùng luyện tập vận dụng kiến thức vừa học trong bài tập tiếng Anh nho nhỏ. Dưới đây là bài tập giúp bạn nhớ bài lâu hơn.
Tìm ra lỗi sai trong các câu có cấu trúc Coming soon dưới đây và sửa lại.
Hanh will coming soon to the mall.
I think “Princess Diary 3” coming soon.
The finest types of wine is coming soon to our table.
Everyone is eager to see coming soon movie that Emma is in.
King’s new album is to coming soon.
The wedding of Andrew and Quynh is come soon.
Are you sure about the fact that prom is about to be come soon?
The word on the street is that her album – “Red” will be coming soon the corner.
We honestly don’t believe that the new alien movie come soon.
Đáp án:
will coming => will be coming
coming => is coming
is => are
coming… => the coming…
to coming => coming
come => coming
to be come => to come
the corner => x (nothing)
come => will come
Trên đây là những gì cần biết về cụm trạng từ Coming soon trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể dễ dàng vận dụng cấu trúc này trong bài tập cũng như đời sống.
Step Up chúc bạn nhiều thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Respect là từ tiếng Anh rất đẹp dùng để thể hiện sự tôn trọng. Respect có thể đóng vai trò khác nhau trong câu. Bài viết dưới đây của Step Upsẽ cung cấp tới bạn đầy đủ những gì cần biết về cách sử dụng cấu trúc Respect. Bên cạnh đó, bài viết đã tổng hợp một số cụm từ đi với Respect cùng bài tập rèn luyện nho nhỏ.
1. Định nghĩa
Danh từRespect (/rɪˈspekt/) có nghĩa là “sự kính trọng, sự tôn trọng” hoặc “phương diện”. Bài viết này sẽ tập trung vào nghĩa liên quan đến sự tôn trọng của từ nhé!
Ví dụ:
Everyone has lots of respect for Jim. Mọi người có nhiều sự tôn kính đối với Jim.
The key to a healthy relationship is respect for each other. Chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh là sự tôn trọng dành cho nhau.
In some respects, Randy shares some similarities with you. Trong một vài phương diện, Randy có nhiều điểm tương đồng với cậu.
Khi đóng vai trò động từ, Respect có nghĩa là hành động “tôn trọng” (ai, điều gì).
Ví dụ:
I respect your opinion, but I will have to disagree. Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi phải không đồng ý.
She never respected other people, so no one wanted to be near her. Cô ấy không bao giờ tôn trọng người khác, nên không ai muốn ở gần cô ấy.
His son is a good kid. He always respects others. Con trai anh ấy là một đứa trẻ ngoan. Em ấy luôn tôn trọng những người khác.
Đây là cấu trúc Respect thông dụng đầu tiên, có nghĩa là “sự tôn trọng dành cho ai/điều gì”. Respect ở đây là một danh từ.
Ví dụ:
Students from class 5b are excellent. That’s why people have respect for them. Các học sinh từ lớp 5b giỏi xuất sắc. Đó là lí do vì sao mọi người có sự tôn trọng dành cho họ.
They will bring flowers and presents to show respect for the teacher. Các bạn ấy sẽ đem hoa và quà để thể hiện sự tôn kính dành cho người giáo viên.
Keith has a lot of respect for his wife’s job. Keith dành nhiều sự tôn trọng cho công việc của vợ anh ấy.
Cụm từ “out of respect” có nghĩa là “với sự tôn trọng, bằng sự tôn trọng”. Cụm từ này được sử dụng với hành động nào đó xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai/điều gì. Respect trong cụm từ này là một danh từ.
Ví dụ:
Out of respect for the audience, they take a bow politely. Với sự tôn trọng dành cho khán giả, họ cúi chào một cách lịch sự.
My family always takes good care of the altar out of respect for our ancestors. Gia đình chúng tôi luôn chăm sóc bàn thờ thật tốt với sự tôn trọng dành cho tổ tiên của chúng tôi.
Out of respect for our mother, we will have a garden full of roses – her favorite type of flower. Với sự tôn trọng dành cho mẹ, chúng tôi sẽ có một ngôi vườn đầy hoa hồng – loài hoa yêu thích của bà ấy.
Hãy làm các bài tập dưới đây để biết thành thạo sử dụng cấu trúc Respect trong tiếng Anh nhé.
Chọn đáp án đúng:
I __________ my friends’ dedication to work.
A. respectful
B. respect for
C. respect
2. __________ for their family, I will not embarrass them.
A. Respect
B. Out of respect
C. In many respects
3. Because of his achievement, they __________ him.
A. respect for
B. respect
C. out of respect for
4. We must stay silent __________ the deceased.
A. out of respect
B. as respect
C. out of the respect for
5. __________ , plan B is way too different from Susan’s expectations.
A. In many respects
B. Out of many respects
C. Out of respect
6. Max __________ Loren __________ her credibility.
A. respects/x
B. respects/for
C. out of respect/for
7. The old man told us to __________ the statue.
A. pay respect to
B. respect
C. Both A and B
8. __________ our previous plan, Charlie has decided to cancel it.
A. Respect to
B. In respect of
C. In respect to
Đáp án:
C
B
B
A
A
B
C
B
Bài tập trên đã khép lại bài học về cấu trúc Respect trong tiếng Anh. Từ Respect trong tiếng Anh thuộc nhiều cấu trúc và cụm từ khác nhau, do đó bạn hãy luyện tập thật nhiều nhé!
Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tiến bộ!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bên cạnh khái niệm chủ ngữ quen thuộc thì chúng ta còn có vị ngữ trong tiếng Anh. Vị ngữ trong câu có thể là nhiều loại từ khác nhau và có chức năng bổ sung ý cho chủ ngữ. Để giúp các bạn dễ hiểu hơn, bài viết này của Step Up đã chia ra thành 3 trường hợp chính của vị ngữ trong tiếng Anh kèm ví dụ minh hoạ. Cùng bắt đầu nhé!
1. Định nghĩa
Vị ngữ trong tiếng Anh là thành phần trong câu khác chủ ngữ có tác dụng cung cấp cho người đọc/người nghe thông tin về chủ ngữ.
Ví dụ:
Rick is a construction worker. Rick là công nhân xây dựng.
They go to the convenience store. Họ đi đến cửa hàng tiện ích.
Khi vị ngữ trong tiếng Anh là cụm động từ thường, có 2 trường hợp chính mà chúng ta cần lưu ý.
2.1. Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ
Trường hợp đầu tiên, chúng ta có vị ngữ là cụm động từ. Cụm động từ được tạo bởi động từ và tân ngữ. Vị ngữ có thể chỉ bao gồm động từ mà không cần tân ngữ.
2.1.1. Động từ không có tân ngữ
Như đã nói đến ở trên, có nhiều động từ không có tân ngữ vẫn có thể làm vị ngữ trong câu.
Các động từ có thể nói đến là: walk (đi), run (chạy), sleep (ngủ), stand (đứng), sit (ngồi)… Thường đây là những hành động độc lập, không phải nhắc đến sự tương tác với những sự vật khác.
Ví dụ:
My aunt sleeps. Cô của tôi ngủ.
The elephant walks. Con voi ấy đi.
2.1.2. Động từ có tân ngữ
Động từ có tân ngữ dùng để nói đến các hành động có tương tác với sự vật khác.
Tân ngữ là đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ hoặc một động từ. Các động từ thường cần đi kèm tân ngữ để đủ ý là: eat, watch, drink, see, hug, do…
2.1.2.1. Tân ngữ là cụm danh từ
Tân ngữ đi sau động từ có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
I eat a banana. (thêm tân ngữ “a banana” để bổ nghĩa đang ăn gì) Tôi ăn một quả chuối.
He watches a movie. (thêm tân ngữ “a movie” để bổ nghĩa đang xem gì) Anh ấy xem một bộ phim.
2.1.2.2. Tân ngữ là động từ dạng V-ing hoặc To + Verb
Ở tân ngữ dạng V-ing, thường thì động từ sẽ là các từ mang nghĩa cảm nhận như like (thích), dislike (không thích), hate (ghét), enjoy (thích/tận hưởng),… hoặc hành động liên quan đến tính tiếp diễn/lặp lại như practice (luyện tập), go (đi), stop (ngừng)…
Ví dụ:
Quyen goes shopping. Quyên đi mua sắm.
Mike hates doing homework. Mike ghét làm bài tập về nhà.
Ở tân ngữ dạng To + Verb, có nhiều động từ có thể đứng trước cụm từ này như begin, start, need,… và các động từ thể hiện thái độ với hành động như love, hate, like, want,…
Ví dụ:
I want to live in New York. Tôi muốn sống ở New York.
Tân ngữ dạng that-clause sẽ dùng với động từ cần đi kèm với thông tin có thể diễn tả bằng mệnh đề. Mệnh đề sau that cũng bao gồm chủ ngữ và vị ngữ. Các động từ thường đi kèm tân ngữ dạng này đó là: think, say, believe,…
Ví dụ:
We believe that ghosts aren’t real. Chúng tôi tin rằng ma không có thật.
Candace said that she liked apples. Candace đã bảo rằng chị ấy thích táo.
Khi đối tượng đã được nhắc đến hoặc xác định, ta có thể dùng đại từ tân ngữ. Đại từ tân ngữ là đại từ đứng sau động từ. Các đại từ tân ngữ là: him, her, me, you, it, them, us.
Ví dụ:
We have just talked to Steve. We invited him to a restaurant . (đại từ tân ngữ “him” thay thế cho danh từ “Steve”) Chúng tôi vừa nói chuyện với Steve. Chúng tôi đã mời anh ấy đến một nhà hàng.
“Do you know who Jess is?” – “No, I have never heard of her.” (đại từ tân ngữ “her” that thế cho danh từ “Jess”) “Bạn có biết Jess là ai không?” – “Không, tôi chưa từng nghe đến cô ấy.”
Trợ động từ xuất hiện trong vị ngữ là đặc điểm của nhiều cấu trúc ngữ pháp. Chẳng hạn như: hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn phủ định, động từ khiếm khuyết,…
Ví dụ:
They are studying. Họ đang học bài.
I didn’t have lunch. Tôi đã không ăn trưa.
4. Các trường hợp đặc biệt
Ngoài các dạng trên, ta còn 3 trường hợp đặc biệt của vị ngữ trong tiếng Anh.
Động từ + Tính từ
Trường hợp đặc biệt thứ nhất đó là cụm Động từ + Tính từ. Trong đó, tính từ ở đây có vai trò mô tả tính chất của chủ ngữ. Các động từ dùng trong trường hợp này thường là: look (trông), seem (có vẻ), sound (nghe, nghe có vẻ), taste (có vị), feel (cảm giác), to be (là),…
Cấu trúc này thường được dùng để nói chủ ngữ là ai/gì, như thế nào. Các động từ phổ biến của cấu trúc này đó là: to be (là), become (trở thành, trở nên).
Bên cạnh việc đọc hiểu, chúng ta cũng nên làm thử các bài tập về vị ngữ trong tiếng Anh để nắm thật vững kiến thức. Dưới đây là các bài tập giúp bạn hiểu bài hơn nữa. Cùng thử làm và chấm điểm nhé!
Xác định vị ngữ trong câu bằng cách gạch chân
Ví dụ:
Their friends are sad because of the rain.
=> Their friends are sad because of the rain.
My mother is a gardener.
The duck swam on the lake.
I just ate a bag of chips.
Khai used to be an assistant.
She believes that she can’t be a famous singer.
The woman whose child was lost contacted the police.
The young man I saw on the train yesterday didn’t act his age..
Ryan likes making paper airplanes.
Hoa is a friendly girl. Everyone likes her.
The cashier seems suspicious.
Đáp án
My mother is a gardener.
The duck swam on the lake.
I just ate a bag of chips.
Khai used to be an assistant.
She believes that she can’t be a famous singer.
The woman whose child was lost contacted the police.
The young man I saw on the train yesterday didn’t act his age.
Ryan likes making paper airplanes.
Hoa is a friendly girl. Everyone likes her.
The cashier seems suspicious.
Trên đây là tất tần tật những gì cần biết về vị ngữ trong tiếng Anh. Bước đầu làm quen có thể sẽ khá khó khăn, tuy nhiên sau khi luyện tập thật chăm chỉ thì chắc chắn bạn sẽ nhớ. Tổng kết lại, có các dạng vị ngữ trong tiếng Anh là: cụm động từ thường, có trợ động từ và các trường hợp đặc biệt khác.
Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI