8 mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Anh mới nhất chuẩn cho nhân viên

8 mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Anh mới nhất chuẩn cho nhân viên

Trong môi trường chuyên nghiệp, viết đơn xin nghỉ phép là điều bắt buộc khi chúng ta có việc cá nhân và không thể hoạt động vào khoảng thời gian nhất định. Nếu bạn đang ở trong môi trường sử dụng tiếng Anh, hãy học cách viết đơn xin nghỉ phép tiếng Anh cùng Step Up nhé!

1. Các thông tin của đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh

Đơn xin nghỉ phép tiếng Anh bao gồm những thông tin như sau:

  • Lời chào
  • Mục đích của đơn
  • Lý do nghỉ phép
  • Thời gian xin nghỉ phép cụ thể
  • Lời hứa thực hiện trong/sau khi nghỉ phép
  • Thông tin liên hệ
  • Chữ ký

2. Cấu trúc của đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh

Cấu trúc một đơn xin nghỉ phép sẽ bao gồm:

Phần 1: Phần mở đầu:

  • Tên đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh: Mỗi loại đơn có tên tiếng Anh khác nhau, hãy theo dõi phần 3 để tìm hiểu nhé.
  • Lời chào: 

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>

Phần 2: Phần thân bài:

  • Mục đích của đơn, lý do nghỉ và thời gian nghỉ:

I am writing this letter to request your approval for a day off work on <date> for <reason>.

Tôi viết đơn này để xin phép nghỉ một ngày vào <ngày tháng> vì <lý do>.

I would like to ask permission for <number of days> day(s) off from <date> to <date> because <reason>.

Tôi muốn xin phép được nghỉ <số ngày> ngày từ <ngày tháng> đến <ngày tháng> vì <lý do>.

I am writing to let you know that I am in need of a long-term/short-term leave.

Tôi viết đơn này để báo cáo tôi đang cần một kỳ nghỉ dài hạn/ngắn hạn.

I request you to grant me <number of days> day(s) leave from <date> to <date> for <reason>.

Tôi xin phép được nghỉ <số ngày> ngày từ <ngày tháng> đến <ngày tháng> vì <lý do>.

  • Bàn giao công việc (nếu cần):

I have transferred the important duties to <name of person>. He/She will take care of the tasks until I get back to work.

Tôi đã bàn giao công việc quan trọng cho <tên người>. Anh ấy/Cô ấy sẽ lo cho các công việc đó cho tới khi tôi quay lại làm việc.

  • Đề đạt, mong muốn:

I hope you understand my situation and authorize my request as soon as possible.

Tôi hy vọng bạn sẽ hiểu cho tình hình của tôi và duyệt đề nghị của tôi trong thời gian sớm nhất.

I apologise for any inconvenience due to my absence and I hope you will understand my situation.

Tôi xin lỗi nếu có bất cứ sự bất tiện nào vì sự vắng mặt của tôi và tôi hy vọng bạn sẽ hiểu cho tình hình của tôi.

Phần 3: Phần kết thúc: Lời chúc/lời chào, ký tên, thông tin liên hệ.

  • Lời chúc/lời chào, ký tên:

Yours sincerely,/Best regards,/Yours truly,/Sincerely,

<name>

Trân trọng,

<tên>

  • Thông tin liên hệ: Email, SĐT,… (hoặc có thể đề cập ở phần Thân bài)

3. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh thông dụng

Để các bạn có thể hình dung dễ dàng hơn, chúng mình gửi bạn 8 mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Anh với các lý do khác nhau nhé!

3.1. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh hàng năm

Nghỉ phép hàng năm là một trong những quyền lợi cơ bản và quan trọng mà người lao động được hưởng trong 1 năm làm việc cho bất kỳ công ty, doanh nghiệp, tổ chức hay đơn vị nào.

Bài mẫu:

Subject: Annual leave application

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

I am writing you this letter to ask for your permission for my annual leave for a period of 3 week from <date> to <date>, as I wish to visit my family in Vietnam.

I have transferred my important tasks to <name>. He/she will take care of my tasks while I am away. If urgent, you can contact me at the following number <phone number>.

I hope you will understand my situation and response to my request as soon as possible.

Thanks and best regards,

<your name>

đơn xin nghỉ phép tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ phép hàng năm

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Tôi viết cho bạn lá thư này để xin phép bạn cho phép tôi được nghỉ phép hàng năm trong thời gian 3 tuần từ <ngày> đến ngày <ngày>, vì tôi muốn về thăm gia đình ở Việt Nam.

Tôi đã chuyển các nhiệm vụ quan trọng của mình sang <tên>. Anh ấy/cô ấy sẽ làm các nhiệm vụ của tôi trong khi tôi đi vắng. Nếu cần gấp, bạn có thể liên hệ với mình theo số <số điện thoại> sau.

Tôi hy vọng bạn sẽ hiểu hoàn cảnh của tôi và đáp ứng yêu cầu của tôi càng sớm càng tốt.

Trân trọng cảm ơn,

<tên của bạn>

3.2. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ thai sản

Theo như Luật Lao động thì người lao động sẽ được nghỉ hưởng chế độ thai sản trước sinh tối đa 2 tháng. Dưới đây là một mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Anh về nghi thai sản.

Bài mẫu:

Subject: Maternity leave application

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

I would like to inform you of my intention to take the allotted <number of weeks> of maternity leave. I am planning to start my maternity leave on <date> and go back to work by <date>.

In my absence, <name> can take care of important tasks. I have trained him/her about all the necessary daily tasks. In case of an emergency, you can call me at <number>.

Thank you for your attention. I wish you good health.

Yours sincerely,

<your name>

đơn xin nghỉ phép tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ thai sản

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Tôi muốn thông báo với bạn rằng tôi dự định nghỉ sinh <số tuần> theo số ngày nghỉ thai sản được cấp. Tôi dự định bắt đầu nghỉ thai sản vào <ngày> và trở lại làm việc trước <ngày>.

Khi tôi vắng mặt, <tên> có thể đảm đương những công việc quan trọng. Tôi đã huấn luyện anh ấy/cô ấy về tất cả các công việc cần thiết hàng ngày. Trong trường hợp khẩn cấp, bạn có thể gọi cho tôi theo số <số điện thoại>.

Cám ơn vì sự quan tâm của bạn. Chúc bạn nhiều sức khỏe.

Trân trọng,

<tên của bạn>

3.3. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ sinh con

Nhiều người sinh con lần đầu chưa biết viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ sinh con như thế nào. Bạn có thể tham khảo bài mẫu này nhé.

Bài mẫu:

Subject: Paternity leave application

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

This is to inform you that I am about to give birth by the end of this month. Therefore, I would like to be granted paternity leave from <date> to <date>.

In advance, I have asked my colleague, <name> to cover my responsibilities during that period of time. In case of an emergency, I can be reached at <email>. I will get back to work on <date>.

I hope to receive your approval soon.

Thanks and best regards,

<your name>

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ sinh con

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Điều này là để thông báo với bạn rằng tôi sắp sinh vào cuối tháng này. Vì vậy, tôi muốn được nghỉ sinh con từ <ngày> đến <ngày>.

Trước đó, tôi đã yêu cầu đồng nghiệp của mình, <tên> hoàn thành trách nhiệm của tôi trong khoảng thời gian đó. Trong trường hợp khẩn cấp, tôi có thể được liên hệ tại <email>. Tôi sẽ trở lại làm việc vào <ngày>.

Tôi hy vọng nhận được sự chấp thuận của bạn sớm.

Trân trọng cảm ơn,

<tên của bạn>

3.4. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ

Rất nhiều người chọn sử dụng ngày nghỉ phép của mình để đi du lịch.

Bài mẫu:

Subject: Leave application for family vacation

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

I hope this email finds you well. 

I am writing this letter to request your approval for a 14-day-leave for my family vacation. I would like to start my vacation from <date> to <date>.

I have trained my colleague, <name> to cover my tasks. But I am confident that my team will perform well during my absence.

Thank you for your consideration.

Best wishes,

<your name>

đơn xin nghỉ phép tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ phép gia đình

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Tôi hy vọng bạn nhận được email này trong tình trạng tốt.

Tôi viết thư này để yêu cầu bạn chấp thuận cho tôi được nghỉ 14 ngày cho kỳ nghỉ gia đình. Tôi muốn bắt đầu kỳ nghỉ của mình từ <ngày> đến <ngày>.

Tôi đã dạy đồng nghiệp của mình, <tên> thực hiện các nhiệm vụ của mình. Nhưng tôi tự tin rằng đội của tôi sẽ thể hiện tốt trong thời gian tôi vắng mặt.

Cám ơn bạn đã xem xét.

Lời chúc tốt nhất,

<tên của bạn>

3.5. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ đám cưới

Đám cưới dù là của bản thân hay bạn bè, gia đình cũng đều là sự kiện rất quan trọng. Làm sao để viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh với lý do tham dự đám cưới một cách lịch sự?

Bài mẫu:

Subject: Marriage leave application

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

I am glad to inform you that I am getting married on <date> at <location>.

I would like to request approval of my leaves from <date> to <date>.

I would also like to invite all of my colleagues to the wedding. Please find my invitation letter attached in this email.

I will make sure to finish my tasks by <date>. I have also transferred some of my duties to <name>. 

Please kindly grant me leaves for the mentioned dates and celebrate the wedding with me.

Awaiting a positive response from you.

Yours truly,

<your name>

đơn xin nghỉ phép tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ phép vì đám cưới

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Tôi rất vui được thông báo với bạn rằng tôi sẽ kết hôn vào <ngày> tại <địa điểm>.

Tôi muốn yêu cầu sự chấp thuận cho các lá đơn của tôi từ <ngày> đến <ngày>.

Tôi cũng xin mời tất cả các đồng nghiệp của tôi đến dự đám cưới. Vui lòng tìm thư mời của tôi đính kèm trong email này.

Tôi sẽ đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ của mình trước <ngày>. Tôi cũng đã chuyển một số nhiệm vụ của mình cho <tên>.

Xin vui lòng cho tôi lá cho những ngày đã đề cập và tổ chức đám cưới với tôi.

Đang chờ phản hồi tích cực từ bạn.

Trân trọng,

<tên của bạn>

3.6. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về gia đình có tang

Người lao động muốn nghỉ phép vì gia đình có tang có thể viết đơn như sau:

Bài mẫu:

Subject: Leave application for death

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

I am writing this letter to request a leave for <number of days> day(s) due to a death of a close relative. It is a huge loss for my family and I need to go to my hometown from <date> to <date>.

I believe that my dedication to the company in the last 3 years has proven my willingness to make up for my absence.

I look forward to hearing from you soon.

Sincerely,

<your name> 

Dịch nghĩa:

Chủ đề: Đơn xin nghỉ phép vì có tang

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Tôi viết thư này để xin nghỉ phép <number of days> ngày do một người thân qua đời. Đó là một mất mát rất lớn đối với gia đình tôi và tôi cần phải về quê từ <ngày> đến ngày <ngày>.

Tôi tin rằng những cống hiến của tôi cho công ty trong 3 năm qua đã chứng minh sự sẵn sàng bù đắp cho sự vắng mặt của tôi.

Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.

Trân trọng,

<tên của bạn>

3.7. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh nghỉ nửa ngày

Trường hợp nghỉ nửa ngày, đơn xin nghỉ phép tiếng Anh có thể ngắn gọn nhưng vẫn cần đủ ý.

Bài mẫu:

Subject: Leave application for half a day

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>

I am writing this to inform you that I will not be able to come to work on <date> morning/afternoon due to some family business.

I am positive that my team will keep everything under control. If urgent, you can contact me at <phone number>.

Please contact me if you have any queries or doubts about work.

Sincerely,

<your name>

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Xin nghỉ nửa ngày

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>

Tôi viết thư này để thông báo với bạn rằng tôi sẽ không thể đến làm việc vào <ngày> buổi sáng/buổi chiều do một số công việc gia đình.

Tôi tin rằng nhóm của tôi sẽ giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát. Nếu cần gấp, bạn có thể liên hệ với tôi theo số <số điện thoại>.

Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc nghi ngờ nào về công việc.

Trân trọng,

<tên của bạn>

3.8. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh để nghỉ học

Đơn xin nghỉ ốm có thể trình bày như cách sau:

Bài mẫu:

Subject: Leave application for school

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>

My name is <your name>, class <class’ name>. I am writing this letter to request your permission for <number> day(s) off due to sickness. My doctor has advised me to rest from today to <date>.

I look forward to hearing from you soon. Thank you for your anticipation.

Yours obediently,

<your name>

đơn xin nghỉ phép tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ học

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>

Tên em là <tên bạn>, lớp <tên lớp>. Em viết thư này để xin phép được nghỉ <số> ngày do bị ốm. Bác sĩ của em đã khuyên em nên nghỉ ngơi từ hôm nay cho đến <ngày>.

Em mong sẽ sớm nhận được hồi âm từ thầy/cô. Em xin cảm ơn thầy/cô.

Trân trọng,

<tên của bạn>

4. Những lưu ý khi viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh 

Khi viết Đơn xin nghỉ phép tiếng Anh, bạn nên lưu ý những điều sau nhé:

  • Sử dụng ngôn từ trang trọng, lịch sự.
  • Vào thẳng vấn đề, sử dụng câu từ ngắn gọn, súc tích.
  • Bố cục đầy đủ như đã đề cập ở phần 2
  • Giữ thái độ trung lập và chuyên nghiệp, không nên tỏ ra thân thiện quá và cũng không nên mang thái độ ra lệnh

Và trên đây là hướng dẫn cách viết đơn xin nghỉ phép tiếng Anh kèm 8 đơn mẫu. Viết đơn xin nghỉ phép là việc mà có lẽ bất cứ ai cũng phải làm trong đời, do vậy bạn hãy đọc kỹ để nắm rõ thông tin nhé.

Step Up chúc bạn nhiều thành công! 



Bài luận tiếng Anh: 5 chủ đề có mẫu kèm dịch

Bài luận tiếng Anh: 5 chủ đề có mẫu kèm dịch

Để trau dồi kỹ năng viết trong môn tiếng Anh thì mỗi chúng ta đều phải học cách làm bài luận. Các bài luận có chủ đề rất đa dạng, đòi hỏi lượng từ vựng nhất định. Nếu bạn đang mong muốn có thể viết bài luận tiếng Anh thật hay, hãy cùng Step Up tham khảo 5 mẫu bài với 5 chủ đề khác nhau nha.

1. Sơ lược về bài luận tiếng Anh

Trước khi vào phần chính, bạn hãy cùng Step Up tìm hiểu sơ qua về bài luận tiếng Anh nhé!

1.1. Định nghĩa

Bài luận tiếng Anh là bài viết về một chủ đề nhất định. Một bài luận tiếng Anh có thể nói lên quan điểm của người viết về vấn đề hoặc đưa ra các thông tin về vấn đề ấy.

Một bài luận thường có 3 phần chính:

Phần 1: Phần Mở bài: Giới thiệu chung về chủ đề 

Phần 2: Phần Thân bài: Kể/phân tích về chủ đề 

Phần 2: Phần Kết bài: Nêu nhận xét, cảm nhận chung về chủ đề

1.2. Lợi ích của bài luận tiếng Anh

Bài luận tiếng Anh rất có lợi cho chúng ta:

  • Tăng vốn từ vựng tiếng Anh
  • Luyện khả năng vận dụng các cấu trúc tiếng Anh trong văn viết
  • Rèn luyện kỹ năng đọc và viết tiếng Anh
  • Trau dồi kỹ năng nghiên cứu vấn đề

2. Mẫu bài luận tiếng Anh theo chủ đề hay nhất

Step Up đã chọn ra 5 chủ đề cho bài luận tiếng Anh phổ biến thường được ra trong các đề thi, đề luyện tập.

2.1. Bài luận tiếng Anh về gia đình

Bài luận tiếng Anh về gia đình là chủ đề mà có lẽ bất cứ học sinh nào cũng từng viết.

Bài mẫu:

My name is Phuong Linh. In this essay, I will tell you about my lovely family. My family has 4 people: my mother, my father, my brother and me. My mother is a Maths teacher. She is very smart. My mom makes a lot of important decisions in my home. My dad is a graphic designer. My dad always works with a computer. He is a creative and talented person. People are usually surprised when they hear that my dad cooks very well. My little brother is only 2 years old. He is funny and makes my family happier everyday. I love my family. I hope that my family will always be filled with laughter.

bài luận tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tôi tên là Phương Linh. Trong bài văn này, tôi sẽ kể cho bạn nghe về gia đình đáng yêu của tôi. Gia đình tôi có 4 người: mẹ tôi, bố tôi, anh trai tôi và tôi. Mẹ tôi là giáo viên dạy Toán. Mẹ tôi rất thông minh. Mẹ tôi đưa ra rất nhiều quyết định quan trọng trong nhà của tôi. Bố tôi là một nhà thiết kế đồ họa. Bố tôi luôn làm việc với máy tính. Bố tôi là một người sáng tạo và tài năng. Mọi người thường ngạc nhiên khi nghe nói rằng bố tôi nấu ăn rất ngon. Em trai tôi mới 2 tuổi. Em ấy vui tính và làm cho gia đình tôi vui hơn mỗi ngày. Tôi yêu gia đình của tôi. Mong rằng gia đình tôi sẽ luôn tràn ngập tiếng cười.

2.2. Bài luận tiếng Anh về môi trường

Môi trường chính là nơi đã nuôi dưỡng chúng ta. Cùng theo dõi một bài luận tiếng Anh chủ đề môi trường nhé!

Bài mẫu:

Environment plays a vital part in our life. Therefore, people are responsible for taking care of the environment. There are a couple things we can do on a regular basis. The first action is throwing litter in the trash bin. It is a repetitive saying, but many people seem to forget this simple action. The second thing we can do is use less plastic. We can buy our own water bottle, tote bag and carry them around to replace plastic cups and bags. Lastly, we should use our platforms to talk about protecting the environment as much as possible. Together, we can reduce pollution and have a healthy environment.

bài luận tiếng anh

Dịch nghĩa:

Môi trường đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, mọi người có trách nhiệm chăm sóc môi trường. Có một số điều chúng ta có thể làm thường xuyên. Hành động đầu tiên là vứt rác vào thùng rác. Đó là một câu nói lặp đi lặp lại, nhưng nhiều người dường như quên mất hành động đơn giản này. Điều thứ hai chúng ta có thể làm là sử dụng ít nhựa hơn. Chúng ta có thể mua chai nước, túi tote riêng và mang theo chúng để thay thế cho cốc và túi nhựa. Cuối cùng, chúng ta nên sử dụng các nền tảng của mình để nói về việc bảo vệ môi trường càng nhiều càng tốt. Cùng nhau, chúng ta có thể giảm thiểu ô nhiễm và có một môi trường trong lành.

2.3. Bài luận tiếng Anh về sở thích

Ai cũng có những sở thích của riêng mình. Đó có thể là nghe nhạc, chơi game, viết lách,… Dưới đây là một bài luận tiếng Anh mẫu nói về sở thích nghe nhạc.

Bài mẫu:

I have a hobby of listening to music every single day. Ever since I was a little boy, I have always found music interesting. I don’t think I have a particular genre of music that I like the most. If the song is good then I will have it on repeat. My song list varies from Pop to Rock, from Alternative to Hip-hop… I always turn on music whenever I can. At home, I love putting on headphones and singing along to my favorite songs. Music has a powerful effect on humans. It can make us feel many different emotions. When I feel bored, I know I can always turn to music.

bài luận tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tôi có sở thích nghe nhạc mỗi ngày. Kể từ khi tôi còn là một cậu bé, tôi đã luôn thấy âm nhạc rất thú vị. Tôi không nghĩ rằng tôi có một thể loại âm nhạc cụ thể mà tôi thích nhất. Nếu bài hát hay thì tôi sẽ bật đi bật lại bài hát đó. Danh sách bài hát của tôi thay đổi từ Pop sang Rock, từ Alternative đến Hip-hop… Tôi luôn bật nhạc bất cứ khi nào có thể. Ở nhà, tôi thích đeo tai nghe và hát theo những bài hát yêu thích của mình. Âm nhạc có tác động mạnh mẽ đối với con người. Nó có thể khiến chúng ta cảm nhận được nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Khi tôi cảm thấy buồn chán, tôi biết tôi luôn có thể về với âm nhạc.

2.4. Bài luận tiếng Anh về marketing

Marketing là một nghề được nhiều bạn trẻ quan tâm trong thời đại ngày nay. Chắc chắn trong đề bài luận tiếng Anh về nghề nghiệp, nhiều bạn sẽ chọn viết về ngành marketing.

Bài mẫu:

Out of the jobs out there, marketing is the most interesting one in my opinion. Marketing to me is basically about approaching the target audience, offering products and gaining value from them. There are two main types of audience: consumers and businesses. The marketing world is extremely broad. Marketers need to make decisions based on 4 factors: Product, Pricing, Place, Promotion (The 4Ps). Working in marketing can be stressful because it strongly affects a company’s income. I will study hard in order to become a good marketer.

bài luận tiếng anh

Dịch nghĩa:

Trong số các công việc ngoài kia, theo tôi marketing là công việc thú vị nhất. Đối với tôi, tiếp thị về cơ bản là tiếp cận đối tượng mục tiêu, cung cấp sản phẩm và cố gắng thu về giá trị từ họ. Có hai loại đối tượng chính: người tiêu dùng và doanh nghiệp. Thế giới tiếp thị là vô cùng rộng lớn. Các nhà tiếp thị cần đưa ra quyết định dựa trên 4 yếu tố: Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Quảng cáo (4Ps). Làm việc trong lĩnh vực tiếp thị có thể căng thẳng vì nó ảnh hưởng mạnh mẽ đến thu nhập của công ty. Tôi sẽ học tập chăm chỉ để trở thành một nhà tiếp thị giỏi.

2.5. Bài luận tiếng Anh về tập thể dục

Tập thể dục đã trở thành một thói quen hàng ngày của nhiều người Việt Nam bởi những lợi ích về sức khỏe. Cùng đọc một bài luận tiếng Anh mẫu chủ đề tập thể dục nhé.

Bài mẫu:

I try to exercise everyday because I want to stay healthy. I started working out daily 1 year ago. I have a light exercise routine: 1 in the early morning and 1 in the afternoon. I get up at 6AM and work out for 10 minutes. In the afternoon, I work out and go jogging in the park for about 30 minutes. I follow some exercises on Youtube. Working out only works if combined with a healthy diet. I usually have chicken, fish, carrots, vegetables and salad. Since I followed this lifestyle, I feel much better and more confident. Working out is a wonderful way to stay healthy, I recommend this routine to everyone.

bài luận tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tôi cố gắng tập thể dục hàng ngày vì tôi muốn giữ gìn sức khỏe. Tôi bắt đầu tập thể dục hàng ngày cách đây 1 năm. Tôi có thói quen tập thể dục nhẹ nhàng: 1 lần vào buổi sáng sớm và 1 lần vào buổi chiều. Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng và tập thể dục trong 10 phút. Vào buổi chiều, tôi tập thể dục và chạy bộ trong công viên khoảng 30 phút. Tôi theo dõi các bài tập thể dục trên Youtube. Tập thể dục chỉ có hiệu quả nếu kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi thường ăn thịt gà, cá, cà rốt, rau và salad. Kể từ khi tôi tuân theo lối sống này, tôi cảm thấy tốt hơn và tự tin hơn rất nhiều. Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe, tôi khuyên mọi người nên làm theo thói quen này.

3. Lưu ý khi viết bài luận tiếng Anh

Một số lưu ý mà chúng ta cần biết khi làm bài luận tiếng Anh là:

  • Tham khảo trước một số bài mẫu (nếu có) trước khi bắt đầu, sau đó tra từ điển các từ, cụm từ mới
  • Chia bố cục bài rõ ràng, dễ hiểu
  • Trong quá trình làm bài và tham khảo, nên tạo thói quen học hỏi thêm kiến thức tiếng Anh qua bạn bè, giáo viên, từ điển,…
  • Tránh viết bị lạc đề, quá sa đà vào một chi tiết không quan trọng 

Và trên đây là những gì bạn nên biết khi làm bài luận tiếng Anh kèm 5 bài mẫu điểm cao. Mong rằng bạn sẽ thấy bài blog này hữu ích.

Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh nhé!




Top 3 truyện tranh tiếng Anh đáng đọc nhất

Top 3 truyện tranh tiếng Anh đáng đọc nhất

Mỗi người có những phương pháp học tiếng Anh khác nhau. Có người thì thích nghe nhạc, có người thì đọc sách. Đọc truyện tranh tiếng Anh là một cách học vừa bổ ích vừa hấp dẫn được rất nhiều bạn lựa chọn. Nếu bạn đang muốn tìm đọc truyện tranh tiếng Anh hay, hãy xem các gợi ý của Step Up nhé!

1. Sơ lược về truyện tranh tiếng Anh

Tuổi thơ của bạn trẻ nào hẳn cũng gắn liền với những cuốn truyện tranh. Cùng tìm hiểu một chút về truyện tranh tiếng Anh nha!

1.1. Định nghĩa

Truyện tranh tiếng Anh: là một hình thức kể chuyện thông qua hình ảnh, kết hợp với văn bản (lời dẫn, lời thoại,…) ngôn ngữ tiếng Anh.

1.2. Lợi ích của truyện tranh tiếng Anh

Lợi ích lớn của truyện tranh tiếng Anh bao gồm:

  • Giải trí: Truyện tranh thường có cốt truyện lôi cuốn, hình ảnh sinh động, tạo cảm giác thích thú cho người đọc sau thời gian học tập/làm việc căng thẳng.
  • Giúp trau dồi vốn từ vựng: Nội dung truyện hấp dẫn sẽ khuyến khích người đọc chủ động tra cứu các từ tiếng Anh mới. Nhờ vậy, chỉ trong một thời gian ngắn đọc truyện tranh tiếng Anh mà vốn từ vựng của bạn đã có thể cải thiện nhanh chóng.
  • Học cấu trúc trong tiếng Anh: Các lời thoại trong truyện tranh vô cùng đa dạng, do đó người đọc sẽ học được nhiều loại cấu trúc tiếng Anh một cách tự nhiên.

2. Top 3 truyện tranh tiếng Anh hay nhất

Và dưới đây là top 3 truyện tranh tiếng Anh vừa hay, vừa giúp tăng tốc vốn từ vựng hiệu quả:

2.1. Diary of a Wimpy Kid

Bộ sách Diary of a Wimpy Kid là tuyển tập tiểu thuyết kinh điển dành cho trẻ em. Bộ sách được viết bởi nhà văn/hoạ sĩ vẽ tranh biếm hoạ người Mỹ – Jeff Kinney. Đến năm 2021, bộ sách đã bán được hơn 250 triệu bản trên toàn cầu, trở thành bộ sách bán chạy thứ 6 trong lịch sử.

Nội dung của bộ truyện tranh tiếng Anh này nói về cuộc sống thường ngày của cậu bé Greg Heffley qua chính lời kể của nhân vật trong nhật ký. Khi đọc, chắc chắn bạn sẽ phải cười phá lên vì lối kể chuyện hóm hỉnh, hài hước. Một điểm nữa khiến bộ truyện tạo dấu ấn đó chính là phong cách vẽ vô cùng đơn giản và ngộ nghĩnh.

truyện tranh tiếng anh

Bộ Diary of a Wimpy Kid bao gồm 16 tập, mỗi tập là một trải nghiệm khác nhau của cậu bé Greg. Chính vì bộ truyện xoay quanh cuộc sống hàng ngày nên bạn đọc sẽ học được nhiều từ vựng và cấu trúc tiếng Anh thông dụng.

Bạn có thể tải bản PDF+AUDIO 12 tập của Diary of a Wimpy Kid tại đây nhé: LINK

2.2. Doraemon

Doraemon là cái tên không còn gì xa lạ với các bạn trẻ yêu thích truyện tranh tại Việt Nam. 

Truyện tranh Doraemon được sáng tác bởi hai nghệ sĩ manga Nhật Bản, lấy nghệ danh chung là Fujiko Fujio. Bộ truyện tranh Doraemon là một trong những series manga thành công nhất mọi thời đại, với hơn 170 triệu bản được bán ra trên toàn thế giới.

truyện tranh tiếng anh

Nội dung của truyện tranh Doraemon nói về cậu bé bất hạnh Nobita và chú mèo máy đến từ tương lai tên Doraemon giúp cậu bé có cuộc đời hạnh phúc hơn. Doraemon có một chiếc túi thần kỳ vô đáy, chứa vô vàn bảo bối hữu hiệu. Mỗi lần cậu bé Nobita gặp chuyện buồn hay có rắc rối gì là Doraemon lại nhanh chóng lấy ra những bảo bối thần kỳ để giúp đỡ. Sau mỗi câu chuyện, người đọc sẽ rút ra cho riêng mình bài học ý nghĩa về cuộc sống. Truyện tranh Doraemon là người bạn thân thiết không thể thiếu của mỗi bạn trẻ.

Truyện tranh tiếng Anh Doraemon sử dụng nhiều từ vựng rất hay, cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.

Bạn có thể trải nghiệm đọc truyện tranh Doraemon tiếng Anh tại: LINK

2.3. Oxford Bookworms

Bộ truyện tranh tiếng Anh Oxford Bookworms được xây dựng nên bởi Đại học Oxford với mục đích giúp độc giả học tiếng Anh. Bộ sách bao gồm 7 quyển. Trong đó có 1 quyển cho người mới bắt đầu, 6 quyển còn lại tương ứng với 6 cấp độ từ dễ đến khó:

Oxford Bookworm Library Starter – 250 headwords (tương đương 250 từ vựng);

Stage 1 – 400 headwords;

Stage 2 – 700 headwords;

Stage 3 – 1000 headwords;

Stage 4 – 1500 headwords;

Stage 5 – 2000 headwords;

Stage 6 tương ứng với 2500 headwords.

truyện tranh tiếng anh

Mỗi quyển là tổng hợp các truyện tranh tiếng Anh ngắn khác nhau, với rất nhiều thể loại như truyện cười, truyện kinh dị, khoa học giả tưởng,… Qua đó người đọc sẽ được cọ xát nhiều chủ đề trong cuộc sống, tăng tốc khả năng đọc hiểu + kỹ năng nghe tiếng Anh.

Bộ sách được tạo bởi các giảng viên tiếng Anh, các bạn có thể yên tâm sử dụng nhé!

Oxford Bookworm Library Starter (250 headwords): LINK

  1. Red Roses (Book + Mp3)
  2. Drive into Danger (Book + Mp3)
  3. Mystery in London (Book)
  4. Police TV (Book + Mp3)

Oxford Bookworm Library Stage 1 (400 headwords): LINK

  1. A ghost in love and Other plays (Book + MP3)
  2. Animals in Danger (Book)
  3. Goodbye, Mr. Hollywood (Book + MP3)
  4. Five Short Plays (Book)
  5. Love or Money (Book + MP3)

Oxford Bookworm Library Stage 2 (700 headwords): LINK

  1. Mutiny on the Bounty (Book) (MP3)
  2. One way tickets (Book + MP3)
  3. Pocahontas (Book + MP3)
  4. Remember Miranda (Book + MP3)
  5. The Coldest Place on Earth (Book + MP3)
  6. The Elephant Man (Book + MP3)
  7. The lottery winner (Book)
  8. The meaning of gifts
  9. The Monkey’s Paw (Book + MP3)
  10. The Omega Files11. The Witches of Pendle
  11. The Withered Arm
  12. The Wizard of Oz (Book + MP3)
  13. White Death (Book + MP3)

Oxford Bookworm Library Stage 3 (1000 headwords): LINK

  1. A Christmas Carol (Book + MP3)
  2. As the Inspector Said (Book + MP3)
  3. Love story (Book + MP3)
  4. Ethan Frome (Book + MP3)
  5. Frankenstein (Book + MP3)
  6. Goldfish (Book + MP3)
  7. Playing With Fire (Book + MP3)
  8. Recycling (Book)
  9. Recycling Factfiles (Book + MP3)
  10. Tales of Mystery and Imagination (Book + MP3)
  11. The Call of the Wild (Book + MP3)
  12. The Picture of Dorian Gray (Book + MP3)
  13. The Cinemal (Book + MP3)

Oxford Bookworm Library Stage 4 (1500 headwords): LINK

  1. Disaster Factfiles: Book | MP3
  2. Dr. Jekyll and Mr. Hyde (Book + MP3)
  3. Great Crimes (Book + MP3)
  4. Land of My Childhood Stories from South Asia (Book + MP3)
  5. Little Women (Book + MP3)
  6. Lorna Doone (Book)
  7. Nelson Mandela Factfiles (Book)
  8. Silas Marner (Book + MP3)
  9. The African Queen (Book)
  10. The Hound of Baskervilles (Book + MP3)
  11. The Price of Peace Stories from Africa (Book + MP3)
  12. The ThirtyNine Steps (Book + MP3)
  13. Three Men in a Boat: Book MP3
  14. Treasure Island (Book + MP3)
  15. Washington Square (Book + MP3)

Oxford Bookworm Library Stage 5 (2000 headwords): LINK

  1. David Copperfield (Book + MP3): Part 1 | Part 2
  2. Deadlock (Book)
  3. Ghost Stories (Book + MP3)
  4. King’s Ransom (Book + MP3)
  5. The Bride’s Price (Book)
  6. The Dead of Jericho (Book)

Oxford Bookworm Library Stage 6 (2500 từ): LINK

  1. American Crime Stories (Book + MP3)
  2. Cold Comfort Farm (Book)
  3. Cry Freedom (Book)
  4. Deadheads (Book)
  5. Dunblin People (Book)
  6. Jane Eyre (Book + MP3)
  7. Meteor and Other Stories (Book)
  8. Oliver Twist (Book + MP3)
  9. Tess of the d’Ubervilles (Book + MP3)
  10. The Enemy (Book)
  11. The Woman in White (Book)

3. Những lưu ý khi đọc truyện tranh tiếng Anh

Lần đầu đọc truyện tranh tiếng Anh thì sẽ không tránh khỏi những khó khăn. Tuy nhiên sau khi tạo được các thói quen tốt trong khi đọc, bạn có thể tiến bộ rõ rệt. Dưới đây là những lưu ý khi đọc truyện tranh tiếng Anh:

  • Bắt đầu đọc từ những truyện tranh có cấp độ tiếng Anh tương đương khả năng của bản thân, sau đó tăng lên từ từ. Nếu bạn chọn một quyển truyện khiến bạn cảm thấy hơi nản khi đọc thì nên chọn quyển khác phù hợp hơn nha.
  • Khi gặp từ mới thì ngay lập tức tra cứu trên từ điển và ghi chú lại.
  • Thử kể lại câu chuyện đã đọc cho người khác để rèn luyện trí nhớ.
  • Tạo thói quen đọc truyện tranh tiếng Anh đều đặn hàng ngày.

Và đó là những điều bạn cần biết khi muốn tìm đọc truyện tranh tiếng Anh để trau dồi ngoại ngữ. Đây là phương pháp học tiếng Anh rất thư giãn mà hiệu quả cũng cực kỳ tuyệt vời.

Chúc bạn tìm được bộ truyện tranh tiếng Anh phù hợp cho mình!

 

 
10 App học tiếng Anh tốt nhất hiện nay

10 App học tiếng Anh tốt nhất hiện nay

Bất cứ ai sở hữu một chiếc điện thoại thông minh là có thể dễ dàng học tiếng Anh trên ứng dụng. Mỗi app học tiếng Anh có những ưu điểm, thiết kế khác nhau. Trong này, Step Up xin gợi ý tới bạn top 10 app học tiếng Anh hay được nhiều người tin dùng.

1. Sơ lược về app học tiếng Anh

Bước đầu tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một chút về app học tiếng Anh, bao gồm Định nghĩa và Lợi ích.

1.1. Định nghĩa

App học tiếng Anh (hay Ứng dụng học tiếng Anh) là ứng dụng trên thiết bị di động (điện thoại thông minh, máy tính bảng,…), trong đó có các nội dung liên quan đến tiếng Anh và kiến thức tiếng Anh. Mỗi ứng dụng học tiếng Anh có những tính năng đặc biệt riêng.

1.2. Lợi ích của app học tiếng Anh

Nhờ app học tiếng Anh mà người học có thể sẽ nhận được vô vàn lợi ích, trong đó có thể kể đến là:

  • Dễ sử dụng: Người dùng có thể học ở bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào, chỉ cần đem theo thiết bị di động.
  • Tiết kiệm thời gian: Đối với người bận rộn thì app học tiếng Anh là giải pháp hữu ích, có thể tranh thủ học trong thời gian rảnh.
  • Tiết kiệm chi phí: App học tiếng Anh chứa nhiều kiến thức và được thiết kế một cách bài bản, với chi phí bỏ ra ít hơn rất nhiều so với khoá học thêm ở ngoài.

2. Top 10 app học tiếng Anh tốt nhất hiện nay

Hãy tham khảo top 10 app học tiếng Anh tốt nhất hiện nay ngay dưới đây nha!

2.1. App Hack Não Pro

Ứng dụng tiếng Anh toàn diện giúp bạn thoát mất gốc chỉ trong 4 tháng

Hack Não Pro là ứng dụng hoàn toàn miễn phí giúp cho người học mất gốc có thể tận hưởng việc học tiếng Anh qua 1 chu trình trọn vẹn, học tiếng Anh chưa bao giờ đơn giản và dễ dàng hơn thế

Hack Não Pro giúp bạn được gì?

– Nạp siêu tốc từ vựng một cách nhẹ nhàng qua 3 phương pháp: Âm Thanh Tương Tự, Truyện chêm và Hình ảnh, được sàng lọc qua 2 năm và được đóng góp bởi hàng triệu học viên

– Biết phát âm chuẩn 1500 từ vựng căn bản nhất qua bộ video hướng dẫn từng li từng tí về khẩu hình từ người bản xứ

– Hiểu tường tận và sử dụng đúng 25 hiện tượng ngữ pháp thân thuộc nhất qua 2400 bộ câu hỏi-giải thích cực dễ hiểu từ các thầy cô giảng viên chuyên ngữ

– Tập hợp 45 tình huống giao tiếp thông dụng đi kèm hướng dẫn tỉ mỉ về cấu trúc, từ vựng và phát âm giúp bạn có thể sống sót dễ dàng khi gặp tình huống đó trong đời sống

– Kho giải trí bất tận giúp việc học tiếng Anh thú vị và chill hơn bao giờ hết

– Lộ trình học khép kín trọn vẹn giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và nhanh gọn nhất

Ưu điểm:

  • Lộ trình học bài bản, người dùng chỉ việc học theo trình tự các bài học trong app.
  • Tổng hợp đa dạng các tình huống giao tiếp thông dụng, học xong có thể dễ dàng áp dụng được luôn.
  • Được luyện tập phát âm và sửa đến từng âm bởi công nghệ AI tiên tiến
  • Giao diện gần gũi, thân thiện

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.2. Memrise

Memrise là ứng dụng học ngoại ngữ với 23 thứ tiếng, trong đó có tiếng Anh.

Ứng dụng Memrise sẽ giúp người dùng cải thiện được 3 kỹ năng:

  • Dịch được các từ vựng và cụm từ cơ bản
  • Hiểu được ngoại ngữ đang học trong những tình huống thường ngày
  • Sử dụng được ngoại ngữ khi nói chuyện với người khác

Memrise gồm các video bài giảng của người bản xứ, tính năng luyện nói, các mini game thú vị về ngoại ngữ. Ứng dụng phù hợp với người mới bắt đầu vì có các cấp độ từ dễ đến khó.

Ưu điểm:

  • Học ngoại ngữ qua video của người bản xứ
  • Tập nói nhại
  • Luyện kỹ năng nghe
  • Theo dõi tiến độ và xem thứ hạng của người học 

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.3. Oxford Dictionary

Oxford Dictionary là ứng dụng từ điển tiếng Anh của Oxford. Ứng dụng là một kho kiến thức bao gồm hơn 350.000 từ vựng, cụm từ tiếng Anh chuẩn.

app học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Kho từ điển tiếng Anh rộng lớn với hơn 350.000 từ
  • Tính năng Word of the day giúp người dùng học được một từ mới mỗi ngày
  • Tính năng Tap to translate hữu ích giúp người dùng biết nghĩa từ chỉ với một cái chạm khi dùng ứng dụng ngoài

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.4. Cake

Cake là app học tiếng Anh chuyên về kỹ năng giao tiếp. Trong ứng dụng bao gồm các bài học luyện nói và giao tiếp. App Cake sử dụng công nghệ AI để chỉnh sửa phát âm cho người học.

Ưu điểm:

  • Miễn phí
  • Nội dung giao tiếp gần gũi, được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày
  • Không quảng cáo
  • Được sửa phát âm bởi công nghệ AI

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.5. LingoDeer

LingoDeer là ứng dụng học ngoại ngữ, bao gồm 10 thứ tiếng (trong đó có tiếng Anh). Trong ứng dụng có các bài học từ cơ bản đến nâng cao. 

Ưu điểm:

  • Bài học ngoại ngữ từ cơ bản đến nâng cao
  • Chia các từ vựng theo nhóm chủ đề kèm hình minh họa sinh động
  • Đi kèm phiên âm ký hiệu Latinh 
  • Có hỗ trợ luyện nghe chuẩn bản xứ
  • Được lưu lại nội dung bài học mong muốn

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.6. Mondly

Mondly là một app học ngoại ngữ với 33 thứ tiếng (bao gồm tiếng Anh). App Mondly chứa những bài học từ level cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng. Ứng dụng sẽ giúp người học cải thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong ngoại ngữ.

app học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Được báo cáo tiến độ học thường xuyên
  • Công nghệ phân tích và sửa lỗi phát âm
  • Học phát âm qua các cuộc đối thoại giữa người bản xứ
  • Thi đấu với bạn bè và những học viên của app trên khắp thế giới

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.7. Busuu

Busuu là app học ngoại ngữ nổi tiếng, dạy 12 thứ tiếng khác nhau. Nội dung của app còn có các trò chơi về ngoại ngữ vui nhộn, 

Ưu điểm:

  • Cá nhân hóa trải nghiệm học viên
  • Có thể gửi bài tập thực hành và được người bản xứ chữa bài
  • Đặt mục tiêu cá nhân
  • Nội dung đa dạng: từ vựng, ngữ pháp, hội thoại

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.8. ABA English

ABA English là ứng dụng học giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Các khoá học của ABA English có từ cấp độ A1 đến C1. App học tiếng Anh ABA English có hàng ngàn video bài tập các kỹ năng: đọc, viết, hiểu, phát âm. Mỗi lần người dùng vượt qua một level sẽ nhận được chứng chỉ chính thức từ ABA English. Học viên có thể chia sẻ chứng chỉ lên Linkedin.

Ưu điểm:

  • Được nhận chứng chỉ khi hoàn thành một level
  • Giao diện thiết kế thân thiện, đẹp mắt
  • Được nói chuyện trên các lớp học tiếng Anh trực tuyến
  • Nội dung mới mỗi ngày
  • Miễn phí khoá học Cơ bản 

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.9. SpeakingPal 

SpeakingPal là app chuyên về giao tiếp tiếng Anh tương tác, tích hợp công nghệ nhận diện giọng nói. Ứng dụng khuyến khích người dùng tập nói và sẽ được kiểm tra độ chuẩn xác. Các bài tập của SpeakingPal có tính tương tác cao để tăng khả năng giao tiếp của học viên.

app học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Nhận diện giọng nói của người dùng
  • Luyện nói với các nhân vật trong app
  • Nội dung các cuộc hội thoại quen thuộc và gần gũi với cuộc sống
  • Thời gian mỗi phần học ngắn gọn
  • Có thể theo dõi kết quả học tập

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.10. App Siêu Sao Tiếng Anh

Siêu Sao Tiếng Anh là ứng dụng trên thiết bị di động giúp các bạn trẻ học tiếng Anh. Đây là ứng dụng được rất nhiều bạn nhỏ yêu thích bởi thiết kế đồ hoạ nhiều màu sắc, tính năng học kết hợp với chơi game vui nhộn.

Trong ứng dụng Siêu Sao Tiếng Anh, người dùng sẽ được nuôi một bé thú cưng. Để được nhận thêm thưởng, người dùng cần tham gia các hoạt động trên app. Nếu các bé tích lũy đủ kinh nghiệm và điểm thì có thể mua sắm đồ cho thú cưng.

Các bé sẽ được học: Chiều Anh – Việt, chiều Việt – Anh, Cách phát âm, Cách viết chính tả của từ vựng tiếng Anh mới.

Screenshot Image

Ưu điểm:

  • Thiết kế giao diện ngộ nghĩnh, sinh động giúp gợi cảm hứng học tập
  • Được học phát âm tiếng Anh theo bộ video hướng dẫn 
  • Làm bài tập vận dụng với các cấp độ từ dễ đến khó
  • Được tính điểm học tập và thi đua với các bạn nhỏ khác

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

3. Những lưu ý khi sử dụng app học tiếng Anh

Làm sao để sử dụng app học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất?

  • Bật thông báo của app học tiếng Anh để khỏi quên 
  • Tạo thói quen mở app khi rảnh hàng ngày
  • Rủ “đồng đội” học cùng để có thêm động lực
  • Ghi chép lại kiến thức mới vào vở riêng
  • Dạy lại các kiến thức đã học cho người khác

Sử dụng app học tiếng Anh quả là một phương pháp học hiệu quả cho mọi đối tượng. Hy vọng rằng qua bài viết, bạn sẽ tìm được ứng dụng phù hợp.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tiến bộ!



 
Bài viết tiếng Anh về Food and drink kèm dịch [3 MẪU]

Bài viết tiếng Anh về Food and drink kèm dịch [3 MẪU]

Chuyện ăn uống là chủ đề khiến ai cũng thích thú, vì vậy mà chủ đề này hay được đưa vào các bài tập tiếng Anh. Rất nhiều bạn muốn có được bài viết tiếng Anh về Food and drink hay nhưng còn băn khoăn về cách triển khai. Đừng lo lắng nhé, Step Up sẽ hướng dẫn bạn “tất tần tật” về cách có được bài viết thật tốt!

1. Bố cục bài viết tiếng Anh về Food and drink

Tương tự như các bài khác, bài viết tiếng Anh về food and drink nên chia thành 3 phần chính.

Phần 1: Phần Mở bài: Giới thiệu chung về Food and drink.

  • Giới thiệu ngắn gọn về chủ đề Food and drink bạn muốn viết.
  • Món ăn/đồ uống bạn muốn viết tên là gì?

Phần 2: Phần Thân bài: Mô tả chi tiết hơn về chủ đề Food and drink bạn muốn viết.

  • Món ăn/đồ uống bạn nói tới phổ biến ở đâu? Đến từ đâu?
  • Món ăn/đồ uống đó được làm từ gì? Cách làm món ăn/đồ uống ấy?
  • Hương vị của món ăn/đồ uống ấy?
  • Mọi người thường dùng món ăn/đồ uống ấy khi nào?
  • Độ phổ biến của món ăn/đồ uống đó

Phần 3: Phần Kết bài: Nêu cảm nhận chung về món ăn/đồ uống đó

2. Từ vựng thường dùng để viết về Food and drink

Khi làm bài viết tiếng Anh về Food and drink, trước tiên chúng ta hãy học các từ vựng phổ biến về ẩm thực nhé.

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

n

food

/fud/

đồ ăn

n/v

drink

/drɪŋk/

đồ uống, uống

n

breakfast

/ˈbrɛkfəst/

bữa sáng

n

lunch 

/lʌnʧ/ 

bữa trưa

n

dinner

/ˈdɪnər/

bữa tối

n

fast food

/fæst/ /fud/

đồ ăn nhanh

n

junk food

/ʤʌŋk/ /fud/

đồ ăn vặt (không đủ chất, ăn cho vui)

n

cuisine

/kwɪˈzin/

ẩm thực

n

specialty

/ˈspɛʃəlti/

đặc sản

n

appetizer

/ˈæpəˌtaɪzər/

món khai vị

n

main dish

/meɪn/ /dɪʃ/

món chính

n

dessert

/dɪˈzɜrt/

món tráng miệng

n

meat

/mit/

thịt

n

noodles

/ˈnudəlz/

mì, bún, miến… (các loại sợi làm từ gạo)

n

pork

/pɔrk/

thịt lợn

n

beef

/bif/

thịt bò

n

chicken

/ˈʧɪkən/

thịt gà, gà

n

fish

/fɪʃ/

thịt cá, cá

n

soup

/sup/

Súp, canh

n

rice

/raɪs/

cơm, gạo

n

salad

/ˈsæləd/

sa-lát

n

boba tea

boba /ti/

trà sữa trân châu

n

beer

/bɪr/

bia

n

coffee

/ˈkɑfi/

cà phê

n

tea

/ti/

trà

n

wine

/waɪn/

rượu

n

water

/ˈwɔtər/

nước lọc

n

juice

/ʤus/

nước ép

n

fruit

/frut/

hoa quả

n

smoothie

/’smu:ði/

sinh tố hoa quả

n

soda

/ˈsoʊdə/

nước ngọt có ga

n

bread

/brɛd/

bánh mì

n

milk

/mɪlk/

sữa

adj

yummy

/ˈjʌmi/

ngon

adj

delicious

/dɪˈlɪʃəs/

ngon miệng

adj

sweet

/swit/

ngọt

adj

sour

/ˈsaʊər/

chua

adj

spicy

/ˈspaɪsi/

cay

adj

tasty

/ˈteɪsti/

ngon miệng

adj

salty

/ˈsɔlti/

mặn

adj

disgusting

/dɪsˈgʌstɪŋ/

ghê tởm

 

3. Mẫu bài viết tiếng Anh về Food and drink

Cuối cùng là phần nhiều bạn quan tâm: các mẫu bài viết tiếng Anh về Food and drink hay. Bạn hãy thử tham khảo cách triển khai bài viết dưới đây và xem có áp dụng được cho bài làm của mình không nhé.

3.1. Mẫu 1

Mẫu bài viết tiếng Anh về Food and drink đầu tiên là về món gà rán giòn rụm ngon ngon được nhiều người yêu thích.

Bài mẫu:

I am passionate about food and drink. If I can only eat one food for the rest of my life, it would be fried chicken. I believe the popular fried chicken I am talking about is from South America. It is deep fried chicken covered in flour or breadcrumbs. A perfect piece of fried chicken should be juicy on the inside and crispy on the outside. People love having fried chicken for lunch and dinner, sided with some French fries and a soda. Fried chicken is popular not only in America but also everywhere. Korean fried chicken is also very delicious. Korean usually have fried chicken with beer. I hope that fried chicken restaurants will always open so I can enjoy this dish whenever I want.

bài viết tiếng Anh về Food and drink

Bản dịch nghĩa:

Tôi đam mê đồ ăn và thức uống. Nếu tôi chỉ có thể ăn một loại thức ăn trong suốt quãng đời còn lại của mình, đó sẽ là gà rán. Tôi tin rằng món gà rán phổ biến mà tôi đang nói đến là từ Nam Mỹ. Nó là món gà chiên giòn được bao phủ bởi bột mì hoặc vụn bánh mì. Một miếng gà rán hoàn hảo phải ngon ngọt ở bên trong và giòn ở bên ngoài. Mọi người thích ăn gà rán cho bữa trưa và bữa tối, kèm với khoai tây chiên và nước ngọt. Gà rán không chỉ phổ biến ở Mỹ mà còn ở khắp mọi nơi. Gà rán Hàn Quốc cũng rất ngon. Người Hàn Quốc thường có gà rán với bia. Tôi mong rằng những nhà hàng gà rán sẽ luôn mở để tôi có thể thưởng thức món ăn này bất cứ khi nào tôi muốn.

3.2. Mẫu 2

Các bạn trẻ ngày nay đều rất thích đồ uống trà sữa trân châu. Thấu hiểu điều đó nên Step Up xin gửi bạn bài viết tiếng Anh về Food and drink chủ đề trà sữa nha!

Bài mẫu:

When someone asks me what my passion is, I always answer: “Boba tea”. Boba tea (or Bubble tea) is a yummy drink originated from Taiwan. The drink consists of tea, tapioca balls (pearls) and other sweet toppings like pudding, jelly, cheese,… Boba tea has a variety of flavors to choose from. Two most popular flavors are Oolong milk tea black pearls and Green milk tea black pearls. Boba tea is the most popular across Asia, especially China, Vietnam, Thailand, Taiwan, Singapore,… The drink is beloved among young people for its sweetness and the diversity of flavors. People love having boba tea in between meals, usually in the afternoon. Having boba tea with friends is a great bonding activity. I believe that boba tea is the best drink and I will try more flavors.

bài viết tiếng Anh về Food and drink

Bản dịch nghĩa:

Khi ai đó hỏi tôi đam mê của tôi là gì, tôi luôn trả lời: “Trà sữa trân châu”. Trà sữa trân châu là một thức uống ngon có nguồn gốc từ Đài Loan. Thức uống bao gồm trà, bột sắn (trân châu) và các loại topping ngọt khác như pudding, thạch, phô mai, … Trà sữa trân châu có nhiều hương vị để bạn lựa chọn. Hai hương vị được yêu thích nhất là Trà sữa ô long trân châu đen và Trà xanh sữa trân châu đen. Trà Boba được yêu thích nhất trên khắp châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan, Đài Loan, Singapore, … Thức uống được giới trẻ yêu thích vì độ ngọt thanh và sự đa dạng về hương vị. Mọi người thích uống trà boba giữa các bữa ăn, thường là vào buổi chiều. Uống trà boba với bạn bè là một hoạt động gắn kết tuyệt vời. Tôi tin rằng trà boba là thức uống tuyệt nhất và tôi sẽ thử nhiều hương vị nữa.

3.3. Mẫu 3

Việt Nam có một nền ẩm thực phong phú đáng tự hào. Sau đây là bài viết tiếng Anh về Food and drink, cụ thể là ẩm thực Việt Nam.

Bài mẫu:

There is no denying that Vietnam has a rich cuisine. Most traditional Vietnamese foods are made from fresh ingredients: herbs, bean sprouts, tomatoes, to name a few. Rice is the most popular ingredient used in Vietnam. Vietnamese eat rice on a daily basis. Rice is also frequently used to make many different types of noodles. Some of the popular Vietnamese noodles are: Pho, bun cha, vermicelli, banh canh. These dishes are served with special homemade broth. Vietnamese drinks are also very diverse. If you come to Vietnam for the first time, sugar-cane juice is a must try. The second popular Vietnamese drink is “ca phe sua da”, which translates to iced milk coffee. I love Vietnamese cuisine and I hope that my country’s cuisine will become more and more ubiquitous.

bài viết tiếng Anh về Food and drink

Bản dịch nghĩa:

Không thể phủ nhận rằng Việt Nam có một nền ẩm thực phong phú. Hầu hết các món ăn truyền thống của Việt Nam được làm từ các nguyên liệu tươi sống: rau thơm, giá đỗ, cà chua… Gạo là nguyên liệu phổ biến nhất được sử dụng ở Việt Nam. Người Việt Nam ăn cơm hàng ngày. Gạo cũng thường được sử dụng để làm nhiều loại mì khác nhau. Một số món sợi phổ biến của Việt Nam là: Phở, bún chả, miến, bánh canh. Các món ăn này được phục vụ với nước dùng đặc biệt tự làm. Đồ uống của Việt Nam cũng rất đa dạng. Nếu bạn lần đầu tiên đến Việt Nam, nước mía là món nhất định phải thử. Thức uống phổ biến thứ hai của Việt Nam là “ca phe sua da”, nghĩa là cà phê sữa đá. Tôi yêu ẩm thực Việt Nam và mong rằng ẩm thực nước nhà sẽ ngày càng có mặt ở khắp mọi nơi.

Đến đây là kết thúc bài học về đề bài viết tiếng Anh về Food and drink. Mong rằng qua bài blog này từ chúng mình, các bạn đã nắm được cách viết một bài viết tiếng Anh về Food and drink thật hấp dẫn nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt!