Bí kíp phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh

Bí kíp phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các đại từ quan hệ whose và who, whom, who’s được sử dụng rất nhiều trong các bài tập ngữ pháp và các bài kiểm tra năng lực như Toeic hay Ielts. Tuy nhiên chúng có hình thái và cách phát âm tương đối giống nhau nên rất hay gây ra cho người học tiếng Anh sự nhầm lẫn cũng như khó khăn trong việc phân biệt những từ này. Hiểu được điều này, Step Up đã hướng dẫn bạn chi tiết cách phân biệt whose và who, whom, who’s trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Cách dùng whose, who, whom, who’s trong tiếng Anh

Nếu bạn chưa biết cách dùng các từ Whose, who, whom, who’s như thế nào trong tiếng Anh thì không nên bỏ qua bài viết dưới đây nhé!

Cách dùng Whose

Whose mang nghĩa là “của ai hay của cái gì”, là một từ chỉ sở hữu được sử dụng trong câu hỏi hoặc trong mệnh đề quan hệ.

Đại từ quan hệ Whose được dùng như một hình thức sở hữu cách khi từ đứng trước là chủ ngữ chỉ người.

Ví dụ:

  • Man whose car was exploded in an accident

(Người đàn ông bị nổ xe trong một vụ tai nạn.)

  • The woman whose dress is gorgeous.

(Người phụ nữ có chiếc váy tuyệt đẹp.)

* Lưu ý: Đứng sau Whose là danh từ và danh từ theo sau whose không bao giờ có mạo từ.

whose và who

Cách dùng Who

Who là một đại từ quan hệ được dùng như hình thức chủ từ khi từ đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người.

Ví dụ:

  • Mike is the man who fixed my computer.

(Mike là người đã sửa máy tính của tôi.)

  • The girl who works in the store is the boss’s wife.

(Cô gái làm việc trong cửa hàng là vợ của ông chủ)

* Lưu ý: Đứng sau Who luôn là một động từ.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cách dùng Whom

Whom được sử dụng như hình thức bổ túc từ, khi mà từ đứng trước Whom là một chủ ngữ chỉ người.

Ví dụ:

  • The woman whom you meet is my mother.

(Người phụ nữ, người mà anh gặp là mẹ tôi.)

  • The boys whom you saw are my cousin.

(Những chàng trai mà anh thấy là các anh họ tôi.)

Trong văn nói người ta thường sử dụng Who hay That thay cho Whom, hoặc có thể bỏ Whom đi.

Ví dụ: 

  • Văn viết: The woman whom you meet is my mother.

=> Văn nói: The woman who you meet if my mother.

  • Văn viết: The boys whom you saw are my cousin.

=> Văn nói: The man you meet is my father

Trong trường hợp Whom với vai trò làm từ bổ túc cho một giới từ thì khi viết ta đặt giới từ trước Whom, còn khi nói để giới từ phía sau cùng còn whom được thay thế bởi that hoặc bỏ hẳn.

Ví dụ: 

  • Văn viết: The woman to whom I spoke. (Người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện.)

=> Văn nói: The woman that I spoke to

  • Văn viết: The driver to whom Mike helped. (Người lái xe mà Mike đã giúp đỡ.)

=> Văn nói: The driver that Mike helped to

* Lưu ý: Đứng sau whom là một đại từ.

whose và who

Cách dùng Who’s

Who’s là dạng thu gọn (viết tắt) của Who has hoặc Who is sử dụng trong câu hỏi.

Ví dụ:

  • Who’s been to Ha Noi? – Thu gọn của Who has

(Ai đi tới Ha Noi vậy?)

  • Who’s the man in the black shoes? – Thu gọn của Who is

(Người đàn ông đi đôi giày đen là ai vậy?)

2. Phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh

“Whose, who, whom, who’s”, chỉ mới đọc phát âm của những từ này đã thấy “rối não” rồi phải không các bạn? Vậy phải làm thế nào mới phân biệt được Phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh? Hãy theo dõi những chia sẻ tiếp theo của Step Up ngay dưới đây:

Phân biệt cách dùng Whose và who

Điểm khác biệt trong cách dùng  giữa Whose và who đó là:

  • Sau Who luôn là một động từ 
  • Sau Whose phải là một danh từ

 ...N (chỉ người) + Who + V + O

 …N (chỉ người) + Whose + N + V/S + V + O

Ví dụ: 

  • The man who helped me is my teacher.

(Người đàn ông giúp tôi là giáo viên của tôi.)

  • The woman whose daughter is in my class, is a nurse.

(Người phụ nữ có con gái học cùng lớp tôi là một y tá.)

Phân biệt cách dùng who và whom

Who làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ, dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.

 …N (chỉ người) + Who + V + O

Whom có vai trò làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người.

 …N (chỉ người) + Whom + S + V

whose và who

Ví dụ: 

  • Mike told me about the woman who is his friend.

(Mike nói với tôi về người phụ nữ là bạn của anh ấy.)

  •  Does he know his girlfriend whose father is a CEO?

(Anh ta có biết bạn gái của mình có bố là CEO không?)

Phân biệt cách dùng whose và who’s

Whose là từ chỉ sở hữu được sử dụng trong câu hỏi hay mệnh đề quan hệ

Who’s cũng sử dụng trong câu hỏi nhưng là dạng thu gọn của Who has hoặc Who is 

Ví dụ:

  • She’s a girl whose plan is perfect. 

(Cô ấy là một cô gái có kế hoạch hoàn hảo.)

  •  Who’s the one who helps you with your homework? – Thu gọn của Who is

(Ai là người giúp bạn làm bài tập?)

3. Bài tập phân biệt whose và who, whom, who’s

Như vậy, chúng mình đã cùng nhau học cách phân biệt cách dùng Whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh. Cùng làm bài tập bên dưới để củng cố lại kiến thức đã học nhé:

whose và who

Bài tập : Điền whose và who, whom, who’s để hoàn thành câu sau:

  1. This is the girl ………… is my friend.
  2. The house ………… doors are yellow is mine
  3. Do you know the man …………  name is Mike?
  4. The girl ………… I like is you
  5. …………been to Ha Noi?

Đáp án:

  1. Who
  2. Whose
  3. Whose
  4. Whom
  5. Who’s 
Xem thêm Whose, who và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tất tần tật kiến thức ngữ pháp về cách phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh. Hãy làm thật nhiều bài tập để “nằm lòng” những kiến thức này nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

Câu nghi vấn (interrogative sentence) và những điều bạn cần biết

Câu nghi vấn (interrogative sentence) và những điều bạn cần biết

Ngoài câu khẳng định và câu phủ định, câu nghi vấn (hay câu hỏi/interrogative sentence) là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng khi bạn học các thì trong tiếng Anh. Việc đặt và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn hiểu bản chất của câu nghi vấn. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những cấu trúc của câu nghi vấn trong tiếng Anh cùng các bài tập thực hành có đáp án nhé.

1. Câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì?

Câu nghi vấn trong tiếng Anh là một câu hỏi trực tiếp và được kết thúc bằng dấu chấm hỏi. Các câu nghi vấn được sử dụng khi bạn muốn thu thập thông tin và tránh khỏi sự nhầm lẫn, cũng như góp phần giúp các cuộc trò chuyện thú vị hơn.

Ví dụ:

  • Do you know how to sing like Beyonce?

(Bạn có biết cách để hát hay như Beyonce không?)

  • She looks worn out. She has too many deadlines, doesn’t she?

(Cô ấy trông mệt mỏi quá. Hẳn là cô ấy có quá nhiều công việc đến hạn?)

  • Who do they think they are, some sorts of superstars?

(Họ nghĩ họ là ai, những ngôi sao nổi tiếng à?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các loại câu nghi vấn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại câu nghi vấn/câu hỏi thú vị. Hãy cùng Step Up tìm hiểu những mẫu câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh qua những ví dụ cụ thể, dễ hiểu nhé.

Câu hỏi Yes/No

Những câu hỏi này được đặt ra để người nghe trả lời với một câu khẳng định hoặc phủ định. Chúng bắt đầu với một động từ hoặc một trợ động từ, theo sau là chủ ngữ.

Công thức chung:

Be/do/have + S + V?

Ví dụ:

  • Is this assignment due on 17th October? 

(Bài tập này nộp vào 17/10 đúng không?)

  • Does she work as an interpreter for your company?

(Có phải cô ấy làm phiên dịch viên cho công ty của bạn không?)

  • Have the students started working on their research yet?

(Các em học sinh đã bắt đầu làm nghiên cứu chưa nhỉ?)

Câu hỏi Yes/No còn có thể bắt đầu bằng động từ khiếm khuyết, với công thức chung như sau:

Can/could/may/might/would/should… + S + V?

Ví dụ:

  • Can she be a little bit more reliable?

(Cô ấy có thể đáng tin cậy hơn một chút được không?)

  • Would you mind helping me with this survey?

(Bạn có phiền không nếu mình nhờ bạn làm giúp khảo sát này?)

  • May we let our relatives tag long on this field trip?

(Chúng em có thể dẫn họ hàng đi cùng trong chuyến đi thực tế này không ạ?)

Câu hỏi có từ để hỏi

Câu nghi vấn dùng từ để hỏi (hay còn gọi là câu hỏi mở) bắt đầu bằng một từ để hỏi, sau đó là động từ và chủ ngữ. Các từ để hỏi thường gặp là: 

  • Why: tại sao
  • Whose: của ai
  • Whom: ai (hỏi tân ngữ)
  • Who: ai (hỏi chủ ngữ)
  • Which: cái nào
  • Where: ở đâu
  • When: khi nào
  • What: cái gì
  • How: như thế nào

Công thức chung:

Wh-word + (be/do) + S + V?

Ví dụ:

  • Why is this movie well-liked?

(Tại sao bộ phim này lại được ưa chuộng đến vậy?)

  • Whose costumes are those?

(Những bộ trang phục này là của ai?)

  • Whom did the teacher give the books to?

(Giáo viên đã đưa những quyển sách cho ai thế?)

  • Who delivers the books to our class?

(Ai mang những quyển sách tới lớp của chúng ta thế?)

  • Which one of those is your final choice?

(Cái nào trong những cái kia là lựa chọn cuối cùng của bạn?)

  • Where will you be this summer?

(Bạn dự định sẽ đi đâu vào mùa hè tới?)

  • When have they left the party?

(Họ đã rời khỏi buổi tiệc vào lúc nào vậy?)

  • What is next on today’s meeting’s agenda?

(Phần tiếp theo của buổi họp ngày hôm nay là gì?)

  • How did they manage to finish such a huge project?

(Họ làm thế nào để hoàn thành một dự án lớn như vậy?)

Câu hỏi lựa chọn

Đây là những câu hỏi “cái này hoặc cái kia” được đặt ra để đưa ra một hay nhiều lựa chọn trong ngữ cảnh của câu hỏi. Chúng cũng bắt đầu bằng một động từ hoặc một trợ động từ. Đặc điểm nhận dạng của câu hỏi lựa chọn là từ “or” với vai trò liên từ nối giữa hai lựa chọn được đưa ra.

Ví dụ:

  • Should I eat out or cook to save money?

(Tôi nên ăn ngoài hay tự nấu để tiết kiệm tiền nhỉ?)

  • Do you want me to pick you up or you go home by yourself?

(Bạn có muốn tôi đón bạn không hay bạn tự đi về?)

  • Tea or coffee, which do you prefer?

(Trà hay cà phê, bạn thích cái nào hơn?)

Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh là một chuyên đề ngữ pháp rất hay, nhưng bao gồm những kiến thức ngữ pháp nâng cao cùng với nhiều quy tắc. Nguyên tắc chung là nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

  • He is a popular singer of England, isn’t he?

(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh, có phải không?)

  • You didn’t bring the laptop charger, did you?

(Bạn đã không mang theo sạc máy tính xách tay, đúng không?)

Lưu ý rằng câu trả lời của câu hỏi đuôi sẽ trả lời theo thực tế. Ví dụ, với câu hỏi “He is a popular singer of England, isn’t he?”, chúng ta sẽ trả lời “yes, he is” nếu anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh và “no, he isn’t” nếu anh ấy không phải.

3. Bài tập câu nghi vấn trong tiếng Anh

Bài 1: Đặt câu hỏi dùng từ để hỏi cho bộ phận gạch chân

  1. My parents try to cheer me up when I am sad.
  2. You cannot understand why I’m upset.
  3. There’s a lawyer in the house.
  4. The teachers are returning early this year.
  5. Susie chose the most expensive items on the catalogue.

 

Đáp án:

  1. What do your parents do when you’re sad?
  2. Who cannot understand why you’re upset?
  3. Where is the lawyer?
  4. When are the teachers returning?
  5. Which on the catalogue did Susie choose?

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. _________ he drive his kids to piano practice?​
  2. _________ Susie know how to serve coffee and tea?​
  3. _________ Marshall’s teachers understand why she’s unhappy all the time?​
  4. _________ our mother tell us to add milk to the baby’s meal formula?​
  5. _________ the prices in our restaurant reasonable?​

 

Đáp án:

  1. Will
  2. Does
  3. Do
  4. Did
  5. Are
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp kiến thức phần câu nghi vấn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được những cấu trúc của câu hỏi trong tiếng Anh phổ biến nhất và áp dụng thành công vào bài tập thực hành. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới của Step Up để tích lũy thêm những cấu trúc ngữ pháp bổ ích nhé.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI





Phân biệt Especially và specially trong tiếng Anh

Phân biệt Especially và specially trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ tương đồng nhau về cả hình thái và ý nghĩ, Especially và specially là cặp từ như vậy. Tuy nhiên cặp từ này lại có cách sử dụng khác nhau, vì thế gây ra nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc phân biệt chúng. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được cách dùng của Especially và specially? Hãy cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Especially và specially là gì?

Especially và specially đều là hai trạng từ, khi chúng đứng trước tính từ thì có nghĩa giống nhau là “đặc biệt”. Tuy nhiên khi không đứng trước tính từ thì chúng lại có nghĩa khác nhau.

Cùng xem xem chúng khác nhau ở điểm nào nhé!

Especially

Especially được dùng với nghĩa là “above all” “particularly”,  – là nhất trong tất cả (giữa nhiều lựa chọn). 

Ví dụ:

  • Jenny enjoys exercise, especially yoga.

(Jenny thích tập thể dục, nhất là yoga. Điều này có nghĩa là trong các môn thể dục, Jenny thích nhất là yoga) 

  •  I especially liked her latest song.

(Tôi đặc biệt thích bài hát mới nhất của cô ấy. Trong các bài hát của cô ấy, tôi thích nhất là bài hát mới phát hành).

“Especially” còn được sử dụng với nghĩa là  “very” hay “extremely”, – là rất, cực kỳ, nhằm nhấn mạnh mức độ của sự việc.

Ví dụ:

  • He’s not especially talented. (Cô ta không phải là tài năng gì đặc biệt)

(Anh ta không phải là tài năng gì đặc biệt) 

  • The provision of masks to hospitals is especially urgent today. 

(Việc cung cấp khẩu trang cho các bệnh viện đặc biệt cấp thiết hiện nay.)

Especially và specially

Especially còn mang nghĩa “for a particular purpose” – tức là vì một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • Blouses are especially designed for the doctor.

(Áo blouse được thiết kế đặc biệt cho bác sĩ.)

  • He especially prepared my birthday.

(Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.)

Xem thêm: Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Specially

Specially là trạng từ ít phổ biến hơn, được sử dụng khi muốn diễn đạt nghĩa “for a specific purpose” – là vì một mục đích cụ thể. (Đây cũng là nét nghĩa chung giữa Especially và specially.)

Ví dụ:

  • He specially prepared my birthday.

(Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.)

  • My mom specially made me the wedding dress.

(Mẹ tôi đã đặc biệt may cho tôi chiếc váy cưới.)

Specially còn mang nghĩa là “in a way that is not ordinary” – một cách bất thường.

Ví dụ: 

  • He was acting unusually specially.

(Anh ấy đã hành động đặc biệt bất thường.)

  • Jenny eats specially little.

(Jenny đặc biệt ăn ít.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Phân biệt cách dùng Especially và specially

Thông qua phần 1, chắc hẳn các bạn đã có thể phân biệt giữa Especially và specially. Tiếp tục cùng Step Up tìm hiểu về cách dùng của bộ đôi này nhé.

Cách dùng Especially

Công thức: Especially + Adj/ V/ N

Bên cạnh đó,

Especially nên sử dụng trước giới từ và liên từ.

Ví dụ:

  • I like cool weather, especially in autumn.

(Tôi thích thời tiết mát mẻ, đặc biệt là vào mùa thu.)

  • I enjoy living near the beaches, especially in the summer.

(Tôi thích sống gần các bãi biển, đặc biệt là vào mùa hè.)

Especially có thể được sử dụng trong các đoạn văn.

Ví dụ:

Mike: “It sure is hot out today.”

(Ngày hôm nay ngoài trời thật là nóng.)

John: “Especially in the middle of summer like.”

(Đặc biệt là vào giữa mùa hè.)

Especially có thể được thay thế bằng từ “particularly”.

Ví dụ:

  • We went camping even though it was especially raining. (Chúng tôi đã đi cắm trại mặc dù trời đặc biệt mưa.)

=> We went camping even though it was particularly raining

  • The uniforms are especially designed for girls. (Đồng phục được thiết kế đặc biệt cho nữ sinh.)

=>The uniforms are particularly designed for girls

Especially và specially

Cách dùng Specially

Công thức: Specially + Adj/ V

Bên cạnh đó,

Specially sử dụng khi ám chỉ một mục đích cụ thể.

Ví dụ: 

  • This wheelchair is specially designed to help people with disabilities.

(Chiếc xe lăn này được thiết kế đặc biệt để giúp đỡ những người khuyết tật.)

  • Flying knives are made specially for the construction industry.

(Dao bay được sản xuất dành riêng cho ngành xây dựng.)

Specially được sử dụng khi có một quá khứ phân từ ở trong câu.

Ví dụ:

  • Shoes are designed specifically for me

(Đôi giày được thiết kế dành riêng cho tôi.)

  • Anna was considered specially.

(Anna đã được coi là đặc biệt.)

3. Bài tập phân biệt Especially và specially

Cùng làm một số bài tập dưới đây để nắm chắc cách phân biệt bộ đôi Especially và specially nhé:

Especially và specially

Bài tập: Chọn từ đúng nhất điền vào chỗ trống:

  1. She has her clothes …………….(especially/specially ) designed in Paris.
  2. The meeting was  …………….(especially/specially ) well attended tonight.
  3. He has his shirts made  …………….(especially/specially ) for him by a tailor in London.
  4. She loves all sports,  …………….(especially/specially ) swimming.
  5. This kitchen was  …………….(especially/specially ) designed to make it easy for a disabled person to use.
  6. She loves flowers,  …………….(especially/specially ) roses.
  7. I came here  …………….(especially/specially ) to see you.
  8. She has a wheelchair that was  …………….(especially/specially ) made for her.
  9. I enjoy traveling,  …………….(especially/specially ) to very different places.
  10. He had some catching up to do,  …………….(especially/specially ) with Mike.

Đáp án:

  1. Especially
  2. Specially
  3. Specially
  4. Especially
  5. Specially
  6. Especially
  7. Especially
  8. Specially
  9. Especially
  10. Especially
Xem thêm Especially và specially cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về cách phân biệt Especially và specially. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc ngữ pháp về cặp từ này cũng như không bị nhầm lẫn khi làm bài tập. Chúc các bạn học tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Tất tần tật về câu đề nghị trong tiếng Anh

Tất tần tật về câu đề nghị trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh giao tiếp, chúng ta thường xuyên phải dùng tới những lời đề nghị. Một lời đề nghị không chỉ thể hiện khả năng giao tiếp, tính cách của bạn mà còn quyết định sự đồng ý hay không của đối phương. Vậy làm thế nào để có thể đề nghị một cách lịch sự, tránh gây cảm giác khó chịu? Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp cho bạn những câu đề nghị thông dụng nhất với nhiều cấu trúc khác nhau giúp bạn tự tin giao tiếp hơn nhé!

1. Câu đề nghị trong tiếng Anh là gì?

Câu đề nghị là mẫu câu được dùng để diễn tả mong muốn của người nói đối với người nghe. Ngoài ra, câu đề nghị còn được sử dụng để nêu lên ý tưởng hay đề xuất ý kiến của người nói đối với những người xung quanh

Câu đề nghị là mẫu câu thông dụng được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ:

  • Let’s play basketball! 

(Hãy chơi bóng rổ nào!)

  • How about eating a super big hamburger? 

(Vậy ăn một chiếc bánh hamburger siêu to được không?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các cấu trúc câu đề nghị thường gặp

Nếu bạn gặp khó khăn hay không biết đề nghị ai đó lịch thì thiệp thì không nên bỏ qua những mẫu câu đề nghị bên dưới đây nhé!

Câu đề nghị với Let’s

Ta có thể sử dụng cấu trúc câu đề nghị bắt đầu bằng “Let’s” (Let us) để đề nghị ai đó cùng làm một việc với mình.

Câu đề nghị

Câu đề nghị với Let’s thường sử dụng khi muốn đề nghị với bạn bè, người thân hoặc trong tình huống giao tiếp không trang trọng.

Let’s + bare infinitive

Ví dụ:

  • Let’s go to the concert.

(Chúng ta hãy đi đến buổi hòa nhạc đi.)

  • Let’s go home. It’s going to rain.

(Chúng ta hãy về nhà thôi. Trời sắp mưa rồi đấy.)

Tìm hiểu thêm: Nắm vững cấu trúc Let trong tiếng Anh

Câu đề nghị với What about/How about

Có thể sử dụng cấu trúc với câu hỏi what about và How about để đưa ra một lời gợi ý:

What about + V-ing/Noun/ Noun phrase …?

How about + V-ing/Noun/ Noun phrase…?

Ví dụ:

  • What about drinking a cappuccino?

(Uống một ly cappuccino nhé?)

  • How about shopping tonight?

(Tối nay đi mua sắm nhé?)

Câu đề nghị

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc What about, how about và những gì bạn cần biết

Câu đề nghị với Why not/Why don’t

Cấu trúc câu đề nghị Why not…? và Why don’t dùng để đề nghị hay gợi ý người đối diện làm điều gì một cách lịch sự. 

Cách dùng:

  • Why not được dùng để đưa ra 1 lời gợi ý chung chung.
  • Why don’t được dùng cho 1 lời/câu đề nghị cụ thể.

Why not + V …?

Why don’t we/you + V …?

Ví dụ:

  • Why not call her first?

(Tại sao không gọi cho cô ấy trước?)

  • Why don’t we go camping on the weekends?

(Tại sao chúng ta không đi cắm trại vào cuối tuần?)

Câu đề nghị với Do you mind/Would you mind

Cấu trúc câu đề nghị với Do you mind sử dụng với ý nghĩa muốn xin phép ai đó làm gì.

Dùng cấu trúc dạng V-ing

Do you mind + V-ing…?

Would you mind + V-ing…?

Ví dụ: 

  • Do you mind helping me open the window?

(Bạn có phiền giúp tôi mở cửa sổ không?)

  • Would you mind helping me take a pencil in the drawer on the left?

(Bạn có phiền giúp tôi lấy một cây bút chì trong ngăn kéo bên trái không?)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc would you mind, do you mind trong tiếng Anh

Dùng cấu trúc dạng if

Để hỏi xin phép một cách lịch sự trong tiếng Anh ta thường dùng cấu trúc dạng if, cụ thể:

Do you mind + if + Mệnh đề (thì tại đơn: S + V-s/-es + O)… ?

Would you mind + if + Mệnh đề (thì quá khứ: S + V2/-ed+ O)… ?

Ví dụ:

  • Do you mind if I answer the phone in here?  

(Bạn có phiền không nếu tôi trả lời điện thoại ở đây?)

  • Would you mind if I used your laptop? 

(Bạn có phiền không nếu tôi sử dụng máy tính xách tay của bạn?)

Tìm hiểu thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu đề nghị với Shall we

Shall we + V ………?

Ví dụ:

  • Shall we have some dinner?

(Chúng ta ăn tối nhé?)

  • Shall we go for a walk together?

(Chúng ta đi dạo cùng nhau nhé?)

3. Bài tập câu đề nghị trong tiếng Anh

Như vậy, chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh. Cùng làm một số bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức đã học nhé:

Câu đề nghị

Bài 1: Viết lại câu với nghĩa tương tự, sử dụng từ gợi ý.

1.Let’s go to the zoo this weekend.

=> What about

  1. Let’s have a night party on Sunday

=> Shall

  1. How about going to play football with us? 

=> Why

  1. Would you like to go to the movies tomorrow?

=> Let’s

  1. Shall we get up early to enjoy sunrise on the beach?

=> How

  1. Why don’t we go out to have dinner?

=> How about

Đáp án:

1.What about going to the zoo this weekend?

  1. Shall we have a night party on Sunday?
  2. Why don’t you go to play basketball with us?
  3. Let’s go to the movies tomorrow.
  4. How about getting up early to enjoy sunrise on the beach?
  5. How about going out to have dinner.

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong những câu dưới đây:

1.Why don’t we camping at this zoo?

  1. What about take a vacation in Ha long?
  2. Shall she have an abroad trip in this Spring?
  3. How about to lose some weights?
  4. Let’s traveling abroad this summer holiday.

Đáp án:

  1. Camping => camp
  2. Take => taking
  3. She => we/ you
  4. To lose => losing
  5. Traveling => travel
Xem thêm Câu đề nghị và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về các câu đề nghị thông dụng nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp giúp bạn giao tiếp tiếng Anh “xịn” như người bản xứ. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tất tần tật về ngữ pháp phó từ trong tiếng Anh

Tất tần tật về ngữ pháp phó từ trong tiếng Anh

“The food that you made is good.”

(Đồ ăn bạn nấu ngon đấy.)

“The food that you made is extraordinarily good.”

(Đồ ăn bạn nấu ngon đến lạ lùng.)

Bạn có thấy rằng sắc thái nghĩa của hai câu trên khác hẳn nhau dù chúng cùng diễn đạt một sự khen ngợi và chỉ khác nhau một từ thôi không? Từ “extraordinarily” chính là một phó từ (adverbs) và là chìa khóa tạo nên sự khác biệt ấy. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu ngữ pháp phó từ trong tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành nhé.

1. Phó từ trong tiếng Anh là gì?

Phó từ (hay trạng từ) trong tiếng Anh là một từ bổ nghĩa (mô tả) cho động từ, tính từ, một phó từ/trạng từ khác, hoặc cả một mệnh đề. Các phó từ thường kết thúc bằng đuôi -ly, nhưng một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ tương ứng của chúng.

Ví dụ:

  • The singer sings melancholously.

(Người ca sĩ cất tiếng hát một cách vô cùng sầu muộn.)

  • The colour of the ball is mildly red.

(Quả bóng có màu đỏ nhạt.)

  • The conference finished too quickly.

(Buổi hội thảo kết thúc quá nhanh.)

  • I didn’t tell him anything in advance, fortunately.

(Thật may mắn, tôi chưa bảo trước với anh ấy điều gì cả.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Vị trí của phó từ trong tiếng Anh

Vị trí của phó từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào thành phần câu mà chúng cần sung ý nghĩa. Phó từ được đặt càng gần những từ mà chúng cần bổ nghĩa càng tốt. Đặt phó từ sai chỗ có thể tạo ra một câu khó hiểu và hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Nhìn chung, phó từ có 3 vị trí chính:

  • Đứng cuối câu hoặc đầu câu

Ví dụ:

I crossed the road and missed the chance to talk to him, unfortunately.

(Tiếc thật, tôi đã băng qua đường và lỡ mất cơ hội nói chuyện với anh ấy.)

  • Đứng đầu câu sau chủ ngữ

Our team generally has done a good job on this project.

(Nhóm chúng ta nhìn chung đã hoàn thành tốt dự án này.)

  • Đứng giữa câu, trước động từ vị ngữ và sau chủ ngữ, hay đằng sau động từ chính.

Ví dụ:

  • I can only see a blurry figure in the mist.

(Tôi chỉ có thể thấy một dáng người mờ mờ trong làn sương mù.)

  • The workload was distributed unevenly, and I’m not happy about it.

(Khối lượng công việc đã được phân công một cách không đều, và tôi cảm thấy không vui vì điều đó.)

3. Các phó từ trong tiếng Anh thường gặp và cách dùng

Phó từ trong tiếng Anh được phân thành nhiều loại khác nhau, với vị trí, cách dùng khác nhau. Hãy cùng lần lượt tìm hiểu các loại phó từ qua những ví dụ dưới đây nhé. 

1. Phó từ cách thức – adverbs of manner

Vị trí của phó từ chỉ cách thức là đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ trong câu. Khi câu có cấu trúc dạng động từ + giới từ + tân ngữ, thì phó từ trong tiếng Anh chỉ cách thức có thể đứng sau tân ngữ hay trước giới từ.

Ví dụ:

  • Susie takes care of her grandparents carefully.

(Susie chăm sóc ông bà của cô ấy cực kỳ cẩn thận.)

  • The little boy slowly picked up his toys.

(Cậu bé nhặt đồ chơi lên một cách chậm rãi.)

2. Phó từ thời gian – adverbs of time

Vị trí của phó từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối mệnh đề hay đầu câu. Một số từ như “before, immediately, early, late” thì thường được đặt sau mệnh đề. Từ “immediately” hay “before”  đóng vai trò liên từ thường được đặt ở đầu câu

Ví dụ:

  • Today, I’m very glad to be here and join with everyone to wish the couple a happy marriage life.

(Hôm nay, tôi vô cùng vui mừng được ở đây, cùng với mọi người chúc cô dâu chú rể một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.)

  • Before she came into my life, I didn’t find a purpose.

(Trước khi cô ấy bước vào cuộc sống của tôi, tôi đã không tìm thấy mục đích.)

Từ “yet” thường đứng sau động từ hoặc sau cụm động từ + tân ngữ. Từ “still” đứng sau động từ tobe và đứng trước các động từ khác.

Ví dụ:

  • I don’t think she has realized that yet, but I’m not sure.

(Tôi không nghĩ cô ấy đã nhận ra điều đó đâu, nhưng tôi cũng không chắc lắm.)

  • Marshall was still sleepy even though it’s 10 a.m.

(Marshall vẫn cảm thấy buồn ngủ dù đã 10 giờ sáng rồi.)

3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)

Vị trí của phó từ chỉ địa điểm là sau động từ nếu câu văn không có tân ngữ, và sau tân ngữ nếu câu văn có tân ngữ.

Ví dụ: 

  • There’s a park nearby, and we can go there on foot.

(Có một công viên ở ngay gần đây, chúng ta có thể đi bộ đến đó.)

  • Mom was looking for you downstairs.

(Mẹ vừa tìm em ở dưới nhà đấy.)

4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency

Vị trí của phó từ chỉ tần suất (hay trạng từ tần suất trong tiếng Anh) là sau động từ tobe hay trước động từ thường.

Ví dụ:

  • Susie is rarely seen on the streets, she likes to stay at home.

(Susie hiếm khi được nhìn thấy ở ngoài đường, cô ấy thích ở nhà hơn.)

  • My father and uncle hardly smoke and drink these days.

(Dạo này bố và bác tôi không hay hút thuốc và uống rượu nữa.)

Lưu ý rằng các phó từ dùng trong cấu trúc đảo ngữ như “ever, hardly, never, rarely” được đặt ở đầu câu và dùng cấu trúc đảo ngữ của động từ.

Ví dụ:

  • Never have I ever tasted anything this good before!

(Trong đời tôi chưa bao giờ được nếm thử món ngon như vậy!)

  • Hardly had she come home did she realize she left all the materials at work.

(Cô ấy vừa về đến nhà thì nhận ra rằng mình đã bỏ hết tài liệu ở chỗ làm.)

5. Phó từ mức độ – adverbs of degree

Vị trí của phó từ chỉ mức độ là trước tính từ hoặc phó từ khác. Những phó từ trong tiếng Anh chỉ mức độ cũng có thể bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

  • There is hardly any food left in the fridge, who’s in charge of the grocery?

(Trong tủ lạnh hết sạch đồ ăn rồi, ai chịu trách nhiệm đi mua đồ thế?)

  • We really cannot help you right now, please contact this number for further information.

(Chúng tôi hiện tại thực sự không thể giúp bạn được gì, làm ơn liên lạc với số điện thoại này để biết thêm thông tin chi tiết.)

6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation

Vị trí của phó từ nghi vấn là ở đầu câu, thường là các từ để hỏi dạng Wh.

Ví dụ:

  • What is the title of the book you recently read?

(Tiêu đề của cuốn sách bạn mới đọc gần đây là gì?)

  • Who are the little girls that sell cookies on the street?

(Những cô bé bán bánh quy trên đường là ai thế nhỉ?)

7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause

Vị trí của phó từ quan hệ (trạng từ quan hệ trong tiếng Anh) thường là đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. 

Ví dụ: 

  • He is the man who planned this whole trip.

(Anh ấy là người đã lên kế hoạch cho cả chuyến đi này.)

  • Please tell me where the post office is.

(Làm ơn hãy nói cho tôi biết bưu điện ở đâu với.)

Lưu ý: trật tự sắp xếp phó từ thường là phó từ chỉ cách thức + phó từ chỉ địa điểm + phó từ chỉ thời gian.

4. Danh sách các phó từ hay dùng nhất

Dưới đây là tổng hợp danh sách các phó từ trong tiếng Anh hay gặp nhất, cùng với nghĩa của chúng.

1. Phó từ cách thức – adverbs of manner

  • Beautifully: đẹp
  • Slowly: chậm
  • Happily: vui vẻ
  • Secretly: bí mật
  • Badly: tệ, dở
  • Quickly: nhanh
  • Angrily: tức giận
  • Stupidly: ngu ngốc
  • Softly: nhẹ nhàng, mềm mỏng
  • Furiously: điên tiết
  • Nervously: lo lắng
  • Kindly: tốt bụng
  • Quietly: yên lặng
  • Greedily: tham lam
  • Hurriedly: nhanh chóng

2. Phó từ thời gian – adverbs of time

  • Today: hôm nay
  • Yesterday: hôm qua
  • Before: trước đó
  • Immediately: ngay lập tức
  • Early: sớm
  • Later: sau đó
  • Now: bây giờ
  • Last year: năm ngoái
  • All day: cả ngày
  • Not long: không lâu
  • For a while: một thời gian
  • Immediately since: ngay sau khi

3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)

  • Through: qua
  • North: phía Bắc
  • Southeast: phía Đông Nam
  • Down: phía dưới
  • Onwards: tiến tới
  • Miles apart: cách nhau hằng dặm
  • Between: ở giữa
  • Nearby: gần đây
  • Away: xa
  • Up: phía trên
  • Below: phía dưới
  • Westward: hướng Tây
  • Here: ở đây
  • There: ở kia
  • Eastwards: hướng Đông
  • Around: xung quanh
  • Above: phía trên
  • Toward: hướng về
  • Forward: hướng về phía trước
  • Backward: hướng về phía sau
  • Behind: phía sau
  • Far away: rất xa

4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Normally: thường thường
  • Generally: thông thường
  • Often: hay
  • Frequently: rất hay
  • Sometimes: thỉnh thoảng
  • Occasionally/rarely/seldom: hiếm khi
  • Hardly ever/barely/scarcely: cực kỳ hiếm khi
  • Never: không bao giờ

5. Phó từ mức độ – adverbs of degree

  • Just: hơi hơi
  • Little: nhẹ
  • Much: nhiều
  • Enough: vừa đủ
  • Really: rất
  • Barely: gần như không
  • Quite: khá
  • Rather: kha khá
  • Hardly: gần như không
  • Almost: gần như
  • Nearly: gần như

6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation

  • Why: tại sao
  • Where: ở đâu
  • How: như thế nào
  • When: khi nào

7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause

  • When: khi mà
  • Where: nơi mà
  • Why: do vậy nên

5. Bài tập về phó từ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định phó từ trong các câu sau

  1. The event finished too quickly.
  2. My dog waits impatiently for his food.
  3. The third woman is quite pretty.
  4. This book is more interesting than the first one.
  5. Mark sings loudly in the shower.
  6. The weather report is nearly always right.
  7. I will seriously consider your suggestion.
  8. “Is my singing too loud?” asked Susie.
  9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.
  10. Marshall’s longboat did not run badly.

 

Đáp án:

  1. The event finished too quickly.
  2. My dog waits impatiently for his food.
  3. The third woman is quite pretty.
  4. This book is rather interesting in comparison with the first one.
  5. Mark sings loudly in the shower.
  6. The weather report is nearly always right.
  7. I will seriously consider your suggestion.
  8. “Is my singing too loud?” asked Susie.
  9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.
  10. Marshall’s longboat did not run badly.

Bài 2: Đặt 5 câu chứa phó từ

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. She speaks loudly for others to notice her.
  2. He does his job quietly, but effectively.
  3. He paints well, but he decides to be a singer.
  4. He barely writes these days, he lost his muse.
  5. She plays the guitar forcefully.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp toàn bộ ngữ pháp về phó từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm chắc được các kiến thức liên quan đến phó từ tiếng Anh cũng như áp dụng thành công các kiến thức ấy trong quá trình làm bài tập. Bạn hãy đón đọc các bài viết mới chủ đề ngữ pháp của Step Up nhé.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI