Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh, phân biệt Nevertheless với However

Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh, phân biệt Nevertheless với However

Trong tiếng Anh, bạn thường xuyên bắt gặp và sử dụng những từ nối, từ tương phản như “but”, hay “however” mang nghĩa là “nhưng, tuy nhiên”. Vậy bạn đã bao thấy qua từ “Nevertheless” chưa? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tật về cấu trúc nevertheless cũng như cách dùng từ này trong tiếng Anh nhé.

1. Nevertheless là gì?

Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, dẫu như vậy”. Từ này được sử dụng với vai trò làm trạng từliên từ. Từ này thường được đứng ở cầu câu để biểu hiện thị có sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know

(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)

  • I lied. Nevertheless, that’s good for her.

(Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)

Một số từ đồng nghĩa với  “nevertheless”: however, yet, still.

Cấu trúc nevertheless

2. Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:

  • Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
  • Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.

Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2

Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
  • She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal.

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

  • I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

  • The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.

(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)

  • Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened.

(Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.)

  • The solution is a bit long, nevertheless,this is still the correct solution.

(Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.)

Cấu trúc nevertheless

3. Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However

“Nevertheless và “however” đều là những liên từ mang nghĩa là “tuy nhiên”, và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless”  mang nghĩa trang trọng hơnnhấn mạnh hơn so với “however”

Cấu trúc nevertheless

. Ví dụ:

  • I understand your concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

  • I feel a little scared, however, I will talk to him.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

  • The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride.

(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)

  • I was about to go out when it was raining, however, I kept going.

(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)

Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless

Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.

 Ví dụ:

  • Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.

=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.

(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)

  • Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.

=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.

(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)

Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .

Cấu trúc nevertheless

. Ví dụ:

  • Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.

(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh.)

  • He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.

(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.)

5. Bài tập với cấu trúc Nevertheless có đáp án

Dưới đây là bài tập giúp bạn ôn lại kiến thức cấu trúc nevertheless vừa học phía trên:

Bài tập: Chọn các từ nối điền vào chỗ trống thích hợp: However, nevertheless, despite, in spite of,  although

  1. ______  Jaws is one of Spielberg’s first films, it is one of his best.
  2. The film didn’t receive good reviews from critics.______, many people went to see it.
  3. They spent millions of dollars on making the film.  ______, it wasn’t as successful as expected.
  4. ______ the silly story, many people enjoyed the film.
  5. ______ the film was a bit frightening, I really enjoyed it.

Đáp án:

  1. Although  
  2. However/ Nevertheless  
  3. However/ Nevertheless
  4. Despite/ In spite of  
  5. Although
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cấu trúc, so sánh với từ đồng nghĩa và bài tập có đáp án. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn không bị nhầm với  bất kì từ nối nào khác nữa. 

Ngoài ra, các bạn có thể học thêm nhiều chủ đề ngữ pháp khác với sách Hack Não Ngữ Pháp đến từ Step Up. Đây là cuốn sách tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, ngữ pháp trong sách được rút gọn, dễ hiểu nhất có thể cùng với ví dụ minh họa cụ thể, hài hước giúp bạn nhớ lâu hơn. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép làm bài tập sau khi học lý thuyết và có hệ thống chấm điểm để bạn tự mình đánh giá năng lực bản thân.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh

Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ tương tự nhau về cả hình thức lẫn ý nghĩa khiến người học bị nhầm lẫn. Beside và Besides là một cặp từ như vậy. Vậy Beside là gì? Khác gì so với Besides? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt cặp từ này, cùng tìm hiểu nhé!

1. Beside là gì?

“Beside” là một giới từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “‘bên cạnh, ở bên cạnh”.

Ví dụ: 

  • I am very happy to be beside him.

(Tôi rất hạnh phúc khi ở bên cạnh anh ấy.)

  • She was beside me last afternoon.

(Cô ấy đã ở bên cạnh tôi suốt buổi chiều qua.)

  • I leave the document beside the printer.

(Tôi để tài liệu bên cạnh máy in.)

Beside

Một số từ đồng nghĩa với “beside” như: next to, along, alongside.

Ví dụ: 

  • Your books are on the table next to my laptop.

(Sách của bạn ở trên bàn cạnh máy tính xách tay của tôi.)

  • Mike’s car was parked along the road.

(Xe của Mike đã đậu ven đường.)

  • Cars shared the road alongside mopeds and bikes.

(Ô tô đi chung đường cùng với xe gắn máy và xe đạp.)

2. Phân biệt beside và besides

Hai từ “beside” và “besides” khi nhìn qua có vẻ rất giống nhau chỉ khác nhau ở đuôi “s”, tuy nhiên cách dùng của chúng lại khác biệt lắm đấy nhé. Cùng Step Up đi tìm sự khác nhau thôi nào!

Beside

“Beside” là giới từ chỉ vị trí mang nghĩa là “bên cạnh. ở bên cạnh”. Beside được dùng để nối hai danh từ với nhau.

Cấu trúc: N + Beside + N

Ví dụ: 

  • I have a dressing table beside my bed.

(Tôi có một bàn trang điểm bên cạnh giường của tôi.)

  • I sat beside Lucy at the party.

(Tôi ngồi bên cạnh Lucy trong bữa tiệc.)

  • He always follows the bear beside him.

(Anh ấy luôn theo sát chú gấu bên cạnh.)

Trường hợp đặc biệt:

  • Beside one’s self: Cảm xúc không thể kìm nén được.

Ví dụ: He is beside himself with anger. (Anh ta không thể kiềm chế cơn giận.)

  • Beside the point: vấn đề chính là, chẳng liên quan, …

Ví dụ: It’s beside the point to me. (Điều này chẳng liên quan đến tôi.)

Beside

Besides

Khác với “beside”, “besides” là một phó từ dùng để liên kết mang nghĩa là “ngoài ra, thêm vào”.

Ví dụ: 

  • Besides your parents, no one really cares for you.

(Ngoài cha mẹ của bạn, không ai thực sự quan tâm đến bạn.)

  • To make this cake, besides flour, we need many different ingredients.

(Để làm được món bánh này, ngoài bột mì, chúng ta cần nhiều nguyên liệu khác nhau.)

  • The police could not find any more information besides clues at the scene.

(Cảnh sát không tìm được thêm thông tin nào ngoài manh mối tại hiện trường.)

 

Ngoài ra, “besides” còn được sử dụng như một trạng từ với chức năng để giới thiệu thêm thông tin. Khi là trạng từ, “besides” thường đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.

Ví dụ: 

  • I am not ready to love one more person. Besides, I like loneliness.

(Tôi chưa sẵn sàng để yêu thêm một người. Hơn nữa, tôi thích sự cô đơn.)

  • The book is very good, and besides, the price is also very cheap.

(Cuốn sách rất hay, và bên cạnh đó, giá cũng rất rẻ.)

  • Mike is really good. Besides, he is also a polite person.

(Mike thực sự rất tốt. Ngoài ra anh ấy còn là một người lịch sự.)

3. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Không quá khó để phân biệt “beside” và “besides” đúng không? Ngoài “beside”, ngữ pháp tiếng Anh còn “kho” kiến thức bao gồm rất nhiều chủ điểm lớn nhỏ khác nhau. Nếu như bạn còn yếu ngữ pháp tiếng Anh, hãy tìm cho mình một “tri kỷ” cùng nhau học tập. Sách Hack Não Ngữ Pháp chính là giải pháp giúp bạn nâng cao ngữ pháp cho mình. 

Bộ sản phẩm bao gồm 1 sách giấy với những kiến thức ngữ pháp cơ bản đến nâng cao và một app học thông minh Hack Não Pro.

Beside

Sách Hack Não Ngữ Pháp 

Sách dày hơn 200 trang và được in màu toàn bộ trên khổ A4, chất liệu giấy Nhật chất lượng cao. Kiến thức ngữ pháp trong sách được chia làm 3 chương, bao gồm:

  • Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
  • Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
  • Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.

Nội dung sách là những kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao giúp học viên quen dần với việc tiếp thu kiến thức. Khác với những cuốn sách chỉ toàn lý thuyết “khô khan”, sách Hack não Ngữ Pháp có những hình ảnh minh họa thú vị và sơ đồ tư duy logic giúp việc học ngữ pháp dễ dàng.

App Hack Não Pro 

Beside

App Hack Não Pro gồm 2 phần luyện tập: 

  • Các bài luyện tập tương ứng với sách giúp bạn ôn luyện lại những kiến thức, vận dụng làm bài tập;
  • Kho đề thi tổng hợp: Giúp bạn kiểm tra năng lực, khả năng ghi nhớ và học ngữ pháp của bản thân.

Bạn lo sợ ngữ pháp quá khó không thể học? Đừng lo vì trong App còn chứa nhiều video chia sẻ kinh nghiệm, những mẹo học ngữ pháp đơn giản. Khi học xong kiến thức, bạn sẽ được thực hành làm bài tập ngay trên app. Bạn sẽ đánh giá được khả năng học của mình thông qua hệ thống chấm điểm của app.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về “beside” và cách phân biệt với “besides” trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chắc hẳn đã bạn đã không còn nhầm lẫn cặp từ này nữa đúng không. Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ nhé!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Along with trong tiếng Anh, phân biệt Along with và Together with

Along with trong tiếng Anh, phân biệt Along with và Together with

“Please go along with me – Hãy đi cùng tôi”.

Đã bao giờ bạn muốn rủ ai đó đi đâu cùng với mình nhưng lại chưa biết nói như thế nào không? Trong tiếng Anh, người ta sử dụng cấu trúc “along with”. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tật về “along with” và những cụm từ đi kèm thông dụng cũng như cách phân biệt với “together with”.

1. Along with là gì?

“Along with” là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “cùng với”. 

Cấu trúc: Along with + someone/something

along with

Ví dụ:

  • Now we’ve got an electric bill, water along with some other costs.

(Bây giờ chúng tôi đã có hóa đơn điện, nước cùng một số chi phí khác.)

  • I made this cake with flour, eggs along with milk.

(Tôi làm bánh này với bột mì, trứng cùng với sữa.)

2. Phân biệt along with và together with

Cả “along with” và “together with” đều mang nghĩa là “cùng với”. Tuy nhiên 2 cụm từ diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng phân tích nhé:

A ~ Along with ~ B có nghĩa là A sẽ làm một việc gì đó thì B tham gia vào; Tuy nhiên A có thể hoàn thành việc này một mình.

A ~ Together with~ B mang nghĩa là A và B cùng làm một việc gì đó (mang nghĩa bình đẳng hơn.)

along with

Ví dụ:

  • I drew this picture along with John. – Mang nghĩa là: Tôi vẽ bức tranh này và John cũng có tham gia vẽ cùng.
  • I drew this picture together with John. –  Mang nghĩa là: Tôi cà John cùng nhau vẽ bức tranh này.

hay

  • Jenny invites her friend to go shopping along with her..- Mang nghĩa là: Jenny mời bạn đi mua sắm nhưng đi với cô ấy, nếu người bạn không đi cô ấy có thể đi một mình.
  • Jenny go shopping together with her friend.. –  Mang nghĩa là: Cả Jenny và bạn cô ấy cùng nhau đi mua sắm.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Các cụm từ đi với along with

Cùng tìm hiểu các cụm từ đi với “along with” thông dụng trong tiếng Anh nhé:

Go along with

“Go along with” mang nghĩa là “đi cùng với”.

Cấu trúc: Go along with someone/something 

Được sử dụng với nghĩa là ủng hộ một ý tưởng hay đồng ý với ai đó.

Ví dụ:

  • Mike agreed, but it’s going to be harder persuading Susan to go along with it.

(Mike đồng ý, nhưng sẽ khó thuyết phục Susan đồng ý với nó.)

  • I went along with Mike because he didn’t know his way to the new company.

(Tôi đi cùng Mike vì anh ấy không biết đường đến công ty mới.)

along with

Come along with

“Come along with” có nghĩa là “đi cùng với”.

Cấu trúc: Come along with someone/something

Ví dụ:

  • If you want to, I’ll play along with you.

(Nếu bạn muốn, tôi sẽ chơi cùng với bạn.)

  • I came along with my grandmother.

(Tôi đi cùng với bà tôi.)

Play along with 

“Play along with” có nghĩa là “chơi cùng với”.

Ví dụ:

  • So I will play along with my father one of those in a few minutes.

(Vì vậy, tôi sẽ chơi cùng với cha tôi một trong những trò chơi đó trong vài phút nữa)

  • I started playing volleyball along with my sister when I was 8 years old

(Tôi bắt đầu chơi bóng chuyền khi tôi 8 tuổi cùng với chị gái của tôi.)

Lưu ý: “Play along” còn mang nghĩa là giả vờ đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là để đạt được điều bạn muốn hoặc tránh một cuộc tranh cãi.

Ví dụ:

  • He played along with his boss’s plan to get his heart.

(Anh ta giả vờ đồng ý với kế hoạch của sếp để lấy lòng anh ta.)

  • I know you don’t like Mary’s idea, but just play along with her for a while.

(Tôi biết bạn không đồng ý với ý tưởng của Mary nhưng chỉ giả vờ đồng ý với cô ấy.)

along with

Sing along with

“Sing along with” có nghĩa là “hát theo, hát cùng”.

Ví dụ:

  • Lucy is very happy to be able to sing along with her idol.

(Lucy rất vui khi được hát cùng thần tượng của mình.)

  • The audience sang along with Son Tung during the concert.

(Khán giả đã hát theo Sơn Tùng trong đêm nhạc.)

Get along with

“Get along with” có nghĩa là “hòa hợp với”.

Ví dụ:

  • I get along with my roommate very well.

(Tôi rất hòa thuận với bạn cùng phòng.)

  • Have you gotten along with the new environment yet?

(Bạn đã hòa nhập với môi trường mới chưa?)

4. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Cấu trúc với “along with” trong tiếng Anh cũng không quá khó phải không? Tuy nhiên để học tốt cụm từ này và những chủ điểm ngữ pháp khác thì chúng ta cần phải có những phương pháp thông minh và tài liệu chuẩn. Một trong những “người bạn đồng hành” mà bạn nên sở hữu để cùng nhau nâng cao ngữ pháp đó là sách Hack Não Ngữ Pháp. Sách được nghiên cứu và biên soạn bởi anh Nguyễn Hiệp – là tác giả của bộ sách Hack Não 1500 và  Hack Não Plus.

Bộ sách Hack Não Ngữ Pháp bao gồm một sách giấy tổng hợp những kiến thức ngữ pháp căn bản và 1 App học thông minh Hack Não Pro.

along with

Sách Hack Não Ngữ Pháp 

Cung cấp đầy đủ nền tảng ngữ pháp từ cơ bản tới nâng cao. Kiến thức ngữ pháp trong sách được chia làm 3 chương, bao gồm:

  • Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
  • Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
  • Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.

Từng chủ điểm ngữ pháp trong sách sẽ được minh họa bằng hình ảnh, sơ đồ tư duy thay vì chỉ nêu lý thuyết riêng để học viên có thể dễ hiểu và dễ nhớ.  Các kiến thức về ngữ pháp trong sách được giản lược một cách ngắn gọn để bạn nắm chắc cốt lõi nhưng vẫn có thể mở khóa được các kiến thức liên quan. Ngoài ra, để nhớ các cấu trúc phức tạp, sách sẽ đưa ra các gợi ý, các mẹo để nhớ nhanh và nhớ lâu các kiến thức đã học.

Đồng hành cùng với từng chủ điểm ngữ pháp sẽ là các mẩu chuyện ngắn hài hước, vui nhộn của hai nhân vật Mèo Chủ Tịch và Chó Van Gâu để bạn thư giãn tinh thần trước khi bắt đầu mỗi bài học. 

App Hack Não Pro 

App Hack Não Pro cung cấp cho người học đầy đủ một lộ trình luyện tập và ứng dụng lý thuyết đã học từ sách để áp dụng vào các bài tập thực tế. 

along with

App gồm 2 phần luyện tập: 

  • Các bài luyện tập tương ứng với sách giúp bạn ôn luyện lại những kiến thức, vận dụng làm bài tập;
  • Kho đề thi tổng hợp: Giúp bạn kiểm tra năng lực, khả năng ghi nhớ và học ngữ pháp của bản thân.

Ngoài ra, App Hack Não Pro còn được tích hợp thêm tính năng thống kê kết quả học tập. Các bộ sưu tập các video chia sẻ các phương pháp, bí kíp học tiếng Anh hiệu quả. Không những thế, Step Up còn hỗ trợ người học thông qua lớp học livestream mỗi tuần với các giáo viên có chuyên môn cao và group cộng đồng trên Facebook.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tấn tật tần kiến thức về “along with”, cách phân biệt “along with” và “together with”. Nếu như bạn còn băn khoăn hay thắc mắc cần giải đáp hãy để lại bình luận bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. 

Chúc các bạn chinh phục Anh Ngữ thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Sự khác nhau giữa hanged và hung trong tiếng Anh 

Sự khác nhau giữa hanged và hung trong tiếng Anh 

Chắc hẳn mỗi người học tiếng Anh đã không còn xa lạ gì với động từ “hang – hung – hung” mang nghĩa là treo cái gì lên. Vậy bạn đã bao giờ bắt gặp “hanged” và đặt ra một dấu chấm hỏi về động từ do không biết “hung” hay “hanged” mới là đúng chưa? Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa “hanged và hung” và cách dùng của chúng trong tiếng Anh.

1. Phân biệt hanged và hung trong tiếng Anh

Động từ “hang” mang nghĩa là “treo” khi chia ở dạng quá khứ hay quá khứ phân từ có 2 dạng, đó là “hanged và hung”. 

Vậy khi nào dùng “hanged”, còn khi nào dùng “hung”? Câu trả lời là: tùy theo từng trường nghĩa của “hang” mà ta sử dụng hai hình thức quá khứ và quá khứ phân từ khác nhau.

hanged và hung

Hanged

Hanged (có đuôi “ed”) – Động từ “hang” chia dạng này sẽ là hang – hanged – hanged.

Động từ “hanged” trong trường hợp này được sử dụng khá riêng biệt: dùng với người, mang nghĩa là treo cổ một ai hay người nào đó (hình thức phạt treo cổ).

Ví dụ:

  • He was hanged in 2005 for murder.

(Anh ta bị treo cổ năm 2005 vì tội giết người.)

  • The soldiers who died for the enemy had brutally hanged them.

(Những người lính chết vì kẻ thù đã treo cổ họ một cách dã man.) (Câu này ko hỉu)

  • Traitors will be punished by being hanged.

(Kẻ phản bội sẽ bị trừng phạt bằng cách treo cổ.)

  • The convicted was hanged at midnight yesterday.

(Kẻ bị kết án đã bị treo cổ vào nửa đêm hôm qua)

  • The penalty he received was being hanged for robbery and murder.

(Hình phạt mà anh ta phải nhận là bị treo cổ vì tội cướp của và giết người.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Hung

Khi động từ “hang” mang nghĩa là treo một vật lên một vật nào đó khác thì ta sử dụng dạng quá khứ và quá khứ phân từ là “hung”. Động từ được chia dạng bất quy tắc là hang – hung – hung.

Ví dụ:

  • I hung all my clothes up in the rack.

(Tôi treo tất cả quần áo của mình lên mắc.)

  • I hung your raincoat at the correct place.

(Tôi đã treo áo mưa đúng nơi quy định.)

  • I can’t believe he hung my hat on a tree.

(Tôi không thể tin rằng anh ấy đã treo mũ của tôi trên cây.)

  • A billboard is hung right on the door.

(Biển quảng cáo được treo ngay trên cửa.)

  • I have hung a picture of my father on the wall.

(Tôi đã treo một bức ảnh của cha tôi trên tường.)

2. Bài tập lựa chọn hanged và hung

Giờ thì bạn đã thấy việc nhầm lẫn hanged và hung thật blah blah đúng không nào?  Dưới đây là bài tập lựa chọn hanged và hung giúp các bạn phân biệt chúng “chuẩn không cần chỉnh”.

hanged và hung

Bài tập: Chọn hanged hoặc hung điền vào chỗ trống:

  1. Mike______________ (hanged/hung) the modern painting in his bedroom.
  2. Yesterday I ______________ (hanged/hung) my wet towel on the clothesline to dry.
  3. He was ______________ (hanged/hung) for murder ten years ago.
  4. Last Sunday I saw a film about one person who was ______________ (hanged/hung).
  5. The white jacket which was ______________ (hanged/hung) on the red chair belonged to your mother.
  6. The book is about a woman who ______________ (hanged/hung) herself in her cell.
  7. They ______________ (hanged/hung) him in the main square in the 1860s.
  8. Mike ______________ (hanged/hung) your pictures too high. They should be at eye level.
  9. 100 years ago in the village they ______________ (hanged/hung) 20 people.
  10. He ______________ (hanged/hung) the pictures on the wall.

Đáp án:

  1. Hung 
  2. Hung
  3. Hanged
  4. Hanged
  5. Hung
  6. Hanged
  7. Hanged
  8. Hung
  9. Hanged
  10. Hung

3. Nâng cao ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Nếu như bạn đang thiếu sót hay không tự tin về trình độ ngữ pháp tiếng Anh của mình thì hãy tìm cho mình một người bạn đồng hành cùng nhau học tập. Thứ bạn cần bây giờ là một quyển sách về ngữ Pháp, và Hack Não Ngữ Pháp chính là giải pháp cho bạn.

Sách Hack Não Ngữ Pháp là bộ sản phẩm học ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm 1 sách giấy in màu phủ bóng toàn bộ và 1 app học thông minh. Bên cạnh đó, còn có một số dịch vụ đi kèm như: group cộng đồng, lớplivestream trực tuyến,…

hanged và hung

Sách Hack Não Ngữ Pháp

Sách dày hơn 200 trang giấy A4 với nội dung gồm 3 chương chính:

  • Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
  • Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
  • Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.

Ba chương của sách được chia làm 25 unit. Mỗi một unit chỉ từ 6 – 8 trang, có thể hoàn thành trong 30 phút. Sau mỗi unit có bài tập để các bạn áp dụng ngay. 

Các ví dụ đi kèm được minh họa bằng những hình ảnh sinh động, bắt mắt, kích thích sự thích thú cho người học.

App Hack Não PRO song hành cùng sách 

Sau khi nắm vững kiến thức nền tảng trong sách Hack Não Ngữ Pháp, bạn sẽ sử dụng App Hack Não Pro để luyện tập khả năng ứng dụng. 

App học thông minh có 2 phần chính:

  • Phần 1: 30 unit luyện tập tương ứng với sách và các bài tập khác;
  • Phần 2: Kho đề thi tổng hợp giúp bạn ôn luyện kiến thức và tự đánh giá lực học của bản thân.

hanged và hung

Lớp học livestream

Các bạn sẽ được học và tương tác trực tiếp với giáo viên qua những buổi livestream hàng tuần trên nhóm Facebook . Giáo viên sẽ giảng các chủ điểm ngữ pháp và chữa các bài tập trong sách, cũng như giải thích ngữ pháp khi làm bài tập, đề thi trong App. Ngoài ra, bạn còn được chia sẻ các kinh nghiệm, phương pháp học tiếng Anh thông minh, hiệu quả, tiết kiệm thời gian,…

Group học cộng đồng

Song song với đó, học viên có thể đăng kết quả phần thử thách đặt câu trong sách lên trên group. Bạn sẽ được bình luận, góp ý sửa bài từ các chuyên viên của Step Up hoặc từ các học viên khác. Group cộng đồng tạo môi trường luyện tập, giao lưu trao đổi kiến thức, kỹ năng qua các cuộc thi thú vị. Nhờ đó, các bạn sẽ khẳng định được bản thân, thể hiện kiến thức đã học được và duy trì động lực học tập lâu dài.

Với những ưu điểm vượt trội, chắc chắn sách Hack Não Ngữ Pháp sẽ giúp bạn nâng cao ngữ pháp cho mình.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết của Step Up về cách phân biệt hanged và hung trong tiếng Anh cũng như chia sẻ “bí kíp” nâng cao ngữ pháp cho bạn. Nếu còn gì thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới để chúng mình giải đáp giúp bạn nhé.

Chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ!





 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Số lượng tiếng Anh và cách phân biệt các từ chỉ số lượng

Số lượng tiếng Anh và cách phân biệt các từ chỉ số lượng

Các từ chỉ số lượng dùng để biểu thị sự nhiều hay ít của sự vật hay con người. Có rất nhiều từ chỉ số lượng tiếng Anh được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu về những từ chỉ số lượng tiếng Anh thường gặp và cách phân biệt chúng. Chủ điểm này này chắc chắn sẽ hỗ trợ nhiều cho các bạn trong giao tiếp tiếng Anh đấy nhé!

1. Số lượng tiếng Anh là gì?

Số lượng tiếng Anh (Quantifier) là những từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ số lượng của người hay vật. 

Số lượng tiếng Anh thường đứng trước những danh từ cần định lượng, có thể là danh từ ít hoặc danh từ số nhiều.

Ví dụ: 

  • I just bought a novel. – Từ chỉ số lượng của câu là  “a”.

(Tôi vừa mua một cuốn tiểu thuyết.)

  • There are many oranges in the refrigerator. – Từ chỉ số lượng của câu là  “many”.

(Có rất nhiều cam trong tủ lạnh.)

Số lượng tiếng Anh

Một số từ chỉ số lượng tiếng Anh Thông dụng:

Đi kèm với danh từ đếm được

Đi kèm với danh từ không đếm được

Đi kèm với danh từ đếm được và không đếm được

Many

Few

A few,

A large number of

Several

A, 

Hundreds of

Larger number of

Thousands of 

A couple of

Much

Little

A little

A great deal of

A large amount of

Any

Some

Most

No

Of

None of

Lots of

All

Tons of

A lot of

Plenty of

Heaps of

2. Các từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng

Số lượng tiếng Anh là đơn vị ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng hay đi cùng với nhau:

2.1. Many – Much

“Many – Much” có lẽ là “đôi bạn già” đã quá quen thuộc với người học tiếng Anh. Đây là cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng mang nghĩa là “nhiều”. Chúng được sử dụng trong cả câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

“Many” sử dụng với danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ:

  • There are many pencils in the box.

(Có nhiều bút chì trong hộp.)

  • How many people are there in Jenny’s family?

(Gia đình Jenny có bao nhiêu người?)

“Much” sử dụng với danh từ không đếm được số nhiều.

Ví dụ:

  • I don’t need too much butter on this dish.

(Tôi không cần quá nhiều bơ cho món ăn này.)

  • How much coffee do you want?

(Gia đình Jenny có bao nhiêu người?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2.2. Some – Any

Đây cũng là một cặp từ chỉ số lượng luôn song hành với nhau trong tiếng Anh. Chúng mang nghĩa là “một ít, một chút” được sử dụng với các danh từ số nhiều. 

“Some” dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • Would you like some milk?

(Tôi không cần quá nhiều bơ cho món ăn này.)

  • Some people are waiting for the train.

(Một số người đang đợi tàu.)

“Any” thường dùng trong phủ định và câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • Does he know any Chinese?

(Anh ấy có biết chút tiếng Trung không?)

  • There aren’t any suspicious people here.

(Không có bất kỳ người đáng ngờ nào ở đây.)

Số lượng tiếng Anh

2.3. A lot of – Lots of

Từ chỉ số lượng tiếng Anh “A Lot of, Lots of” có nghĩa là nhiều, số lượng lớn.

A Lot of/Lots of + N (đếm được, không đếm được)

“A lot of” và “lots of” được sử dụng tương tự nhau trong câu khẳng định để chỉ số lượng vật hay người.

Ví dụ:

  • I have a lot of homework to do everyday.

(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm hàng ngày.)

  • I spent lots of money on shopping.

(Tôi đã tiêu rất nhiều tiền để mua sắm.)

Trong một số trường hợp giao tiếp thân mật, “a lot of” được sử dụng với câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • Do you drink a lot of orange juice?

(Bạn có uống nhiều nước cam không?)

  • Do you eat a lot of hamburgers?

(Bạn có ăn nhiều bánh hamburger không?)

2.4. A – An

“A,an” là từ chỉ số lượng tiếng Anh mang nghĩa là “một”. Chúng được sử dụng để miêu tả số lượng và đi kèm với những danh từ số ít.

Cách dùng “a/an”:

  • “A” đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm;
  • “An” đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm.

Ví dụ:

  • I have a pencils.

(Tôi có một cây bút chì.)

  • The teacher gave me an eraser.

(Cô giáo đưa cho tôi một cục tẩy.)

3. Các từ chỉ số lượng tiếng Anh kết hợp

Bên cạnh những từ chỉ số lượng tiếng Anh kể trên, còn có một số từ số lượng kết hợp khác:

3.1. Kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được

Những từ chỉ số lượng tiếng Anh kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được:

 

Từ chỉ số lượng

Nghĩa

Ví dụ

All

Tất cả

All people are well to the vote for him.

(Tất cả mọi người đều bình chọn cho anh ấy.)

Some

Một số

Some protesters beat police on the streets.protesters beat police on the streets.

(Một số người biểu tình đánh cảnh sát trên đường phố..)

More

Nhiều hơn

There are more people here.

(Có nhiều người hơn ở đây.)

A lot of

Nhiều

He has a lot of candy.

(Anh ấy có rất nhiều kẹo.)

Enough

Đủ

I haven’t enough money to buy the LV bag.

(Tôi không đủ tiền để mua chiếc túi LV.)

No

Không

No one came to Mike’s birthday

(Tất cả mọi người đều bình chọn cho anh ấy.)

Any

Bất kỳ

Any person has the right to vote for president.

(Bất kỳ người nào cũng có quyền bầu cử tổng thống..)

Most

Phần lớn

Most people love to listen to music.

(Hầu hết mọi người đều thích nghe nhạc.)

Lots of

Nhiều

Please give me lots of noodles.

(Tất cả mọi người đều bình chọn cho anh ấy.)

Less

ít

There are less children who do not like to hang out.

(Có ít trẻ em không thích đi chơi.)

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3.2. Kết hợp với danh từ đếm được

Từ chỉ số lượng

Nghĩa

Ví dụ

Many

Nhiều

How many students are in class?

(Có bao nhiêu học sinh trong lớp?)

Each

Mỗi

Each day I try hard to work.

(Mỗi ngày tôi cố gắng làm việc chăm chỉ.)

Either

Hoặc

You can either drink milk or tea.

(Bạn có thể uống sữa hoặc trà.)

(A) few

Một ít

Let’s take a few crayons.

(Hãy lấy một vài cây bút chì màu.)

Several

Một số

I saw him several times.

(Tôi đã gặp anh ấy vài lần.)

Both

Cả

Both Anna and I like dogs..

(Cả tôi và Anna đều thích chó.)

Neither

Cũng không

Neither Mike nor his friends are going camping.

(Cả Mike và bạn bè của anh ấy đều không đi cắm trại.)

Fewer

Ít hơn

Fewer people walk to parks due to cold weather.

(Ít người đi bộ đến công viên hơn do thời tiết lạnh.)

A couple of

Một vài

A couple of children are playing football.

(Một vài đứa trẻ đang chơi bóng đá.)

Hundreds of

Hàng trăm

Hundreds of swallows are flying.

(Hàng trăm con én đang bay.)

Thousand of

Hàng ngàn

Thousands of flowers are blooming brilliantly

(Ngàn hoa đang nở rực rỡ)

 

3.3. Kết hợp với danh từ không đếm được

Từ chỉ số lượng

Nghĩa

Ví dụ

Much

Nhiều

I love my parents so much.

(Tôi yêu bố mẹ tôi rất nhiều.)

A bit of

Một chút

Let’s add a bit of salt to this dish.

(Hãy cho một chút muối vào món ăn này.)

A little

Một chút

She looks a little tired.

(Trông cô ấy có vẻ hơi mệt mỏi.)

A great deal of

Rất nhiều

I have a great deal of trouble.

(Tôi có rất nhiều rắc rối.)

A good idea of

Một ý tưởng tốt về tốt

Mike has a good idea of the next plan.

(Mike có một ý tưởng tốt về kế hoạch tiếp theo.)

 

4. Phân biệt các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

“Number, amount, quantity, level hay figure” đều là những từ chỉ số lượng tiếng Anh nhưng có cách sử dụng không giống nhau. Step Up sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng các từ số lượng tiếng Anh này.

Số lượng tiếng Anh

4.1. Number

“Number” luôn luôn đi cùng với những danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • The number of students of the school is huge.

(The number of students of the school is huge.)

  • The number of people involved in this project is 2 people.

(Số người tham gia vào dự án này là 2 người)

4.2. Amount

Trái ngược với “number”, “amount” theo sau bởi danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • The amount of water that is available.

(Lượng nước có sẵn.)

  • The amount of rice is not enough to cook dinner.

(Lượng gạo không đủ nấu bữa tối.)

4.3. Quantity

Từ chỉ số lượng tiếng Anh “quantity” được dùng với những thứ có thể đo lường, có thể dùng ở dạng số nhiều trong một số trường hợp

Ví dụ: 

  • Large quantities of food are needed during storm and flood season

(Cần số lượng lớn lương thực trong mùa bão lụt)

  • Large qualities of people are infected COVID-19.

(Nhiều người bị nhiễm COVID-19.)

4.4. Level

Trong một số trường hợp, người ta sử dụng “level” thay thế cho “amount”.

Ví dụ: The level of carbon dioxide in the atmosphere is rising.

Ví dụ: 

  • The level of CO2 gas is rising.

(Mức độ khí CO2 đang tăng lên.)

  • Mike’s level of gaming gradually increased.

(Mức độ chơi game của Mike dần tăng lên.)

Số lượng tiếng Anh

4.5. Figure

Sử dụng “figure” trong một số trường hợp để miêu tả dữ liệu thay cho number.

Ví dụ: 

  • The number of population Vietnam = The figure of population Vietnam.

(Dân số Việt Nam)

  • The number of students = The figure of students.

(Số lượng sinh viên.)

5. Lưu ý khi sử dụng các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Những từ miêu tả số lượng tiếng Anh sau đều phải sử dụng với giới từ “of” khi đứng trước danh từ:

  • Number;
  • Amount;
  • Quantity;
  • Level;
  • Figure.

Ví dụ: 

  • The number of migrants are increasing.

(Số lượng người di cư ngày càng tăng.)

  • The figure of poor households is almost nonexistent

(Số hộ nghèo hầu như không có.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy Step Up đã tổng hợp cho bạn những từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn khi nói về số lượng của người hay vật. Step up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI