Giỏi ngay cấu trúc without trong tiếng Anh

Giỏi ngay cấu trúc without trong tiếng Anh

“Knowledge is power, but it’s also nothing without a purpose.”

(Tri thức là sức mạnh, nhưng nó cũng chẳng là gì cả nếu không có một mục đích.)

― F.M. Sogamiah

Cấu trúc without là một chủ đề ngữ pháp vừa xa lạ vừa quen thuộc. Bạn có thể đã từng thấy cấu trúc này trong các bài tập về câu điều kiện, nhưng cũng có thể hiếm khi nghe thấy nó trong văn nói. Hãy để Step Up giới thiệu cho bạn toàn bộ kiến thức về cấu trúc without trong bài viết này nhé.

1. Without trong tiếng Anh có ý nghĩa gì

Từ “without” trong các câu chứa cấu trúc without có rất nhiều ý nghĩa. Hãy điểm qua những ý nghĩa thông dụng của “without” nhé.

1. Without khi đóng vai trò giới từ tiếng Anh mang ý nghĩa thiếu một người, sự vật, sự việc gì đó.

Ví dụ:

  • My best friend went to school without me.

(Bạn thân nhất của con đã đi đến trường mà không rủ con.)

  • Without milk, coffee is really bitter, I don’t like it.

(Thiếu sữa, cà phê đắng lắm, tôi không thích nó.)

Xem thêm Cấu trúc without  và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Khi được sử dụng như một trạng từ, “without” mang nghĩa là ở ngoài, trái với “within” nghĩa là ở trong. Trạng từ “without” cũng có thể có ý nghĩa là “mà không có”.

Ví dụ:

  • I don’t think there is an enemy without, someone must have betrayed us.

(Tôi không nghĩ có một kẻ thù từ bên ngoài, ai đó đã phản bội chúng ta.)

  • There isn’t any sugar left, so they’ll have to make coffee without.

(Đường hết mất rồi nên họ sẽ phải làm cà phê mà không có nó.)

Xem thêm: Cấu trúc no sooner

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

2. Cấu trúc without và cách dùng

Dưới đây là những cách dùng của cấu trúc without. Hãy note lại những điểm bạn thấy thú vị vào sổ tay của mình nhé.

Without với V-ing

Cấu trúc without dùng với V-ing mang nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” một việc gì đó.

Công thức chung:

         S + V + without + V-ing

Lưu ý rằng chủ ngữ S của động từ chính V phải giống với chủ ngữ của danh động từ V-ing sau “without”.

Ví dụ:

  • Without using the dictionary, I managed to write 10 new words.

(Tôi đã viết được 10 từ mới mà không cần dùng từ điển.)

  • I baked a cake without burning anything, I’m so happy.
    (Tôi đã nướng bánh mà không làm cháy thứ gì cả, tôi vui quá.)

Khi chủ ngữ của V và V-ing không giống nhau, chúng ta có thể chèn chủ ngữ của V-ing vào trong câu dưới dạng tân ngữ.

Công thức chung:

         S + V + without + O + V-ing

Ví dụ:

  • You cannot lie without me knowing about it.

(Bạn không thể nói dối qua mặt tôi được đâu.)

  • Without her mother telling her what to do, she’s completely clueless.

(Không có mẹ cô ấy chỉ bảo phải làm việc gì, cô ấy hoàn toàn không biết gì cả.)

Ở dạng bị động, cấu trúc without với V-ing có công thức chung như sau:

         S + V + without + being + VPP

Ví dụ:

  • The movie star is so famous that she cannot go out without being photographed.

(Ngôi sao điện ảnh nổi tiếng đến mức cô ấy không thể đi ra ngoài mà không bị chụp ảnh.)

  • Without being taught properly, a child can do terrible things.

(Trẻ con mà không được dạy dỗ cẩn thận có thể ngỗ nghịch lắm.)

Xem thêm:

Without với danh từ

Mang ý nghĩa tương tự với cấu trúc without với V-ing, cấu trúc này chỉ khác ở chỗ thay động từ đuôi -ing bằng danh từ hoặc cụm danh từ.

Công thức chung:

         S + V + without + N

Ví dụ:

  • Without peace, the world is not a safe place.

(Nếu không có hòa bình, thế giới không hề an toàn.)

  • Children often get lonely without their parents.

(Những đứa trẻ thường cô đơn nếu thiếu nếu bố mẹ của chúng.)

Without trong câu điều kiện

Trong các câu điều kiện, “without” được sử dụng trong vế mô tả điều kiện, bằng với “if … not”. Công thức chung:

      Câu điều kiện loại 1: without N/V-ing, S + will/can + V

       Câu điều kiện loại 2: without N/V-ing, S + would/could… + V

       Câu điều kiện loại 3: without N/V-ing, S + would/could… + have VPP

Ví dụ:

  • Without knowing the laws, you can commit crimes and be sentenced to jail.

(Nếu bạn không biết luật, bạn có thể phạm tội và bị bỏ tù đấy.)

  • Without the air, creatures living on the planet earth wouldn’t be able to survive.

(Nếu không có không khí, sinh vật sống trên trái đất không thể nào tồn tại được.)

  • Without the bouy, I could have drowned.

(Nếu không có cái phao, có lẽ tôi đã chìm mất rồi.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc without

Bài 1: Viết lại câu với without

  1. If you don’t water the plant, it will die.

=> Without ______________________

  1. She can’t see very well if she doesn’t wear glasses.

=> Without _______________________

  1. Look, I will not go anywhere unless you go with me.

=> Without _______________________

  1. How can she study so well if she doesn’t have a tutor?

=> Without ________________________?

  1. I still can make money during the pandemic because I have an online job.

=> Without ___________________________

Đáp án:

  1. Without water, the plant will die.
  2. Without (wearing) her glasses, she can’t see very well.
  3. Without you (going with me), I will not go anywhere.
  4. Without a tutor how can she study so well?
  5. Without an online job, I couldn’t make money during the pandemic.

Bài 2: Đặt 5 câu với từ without

Đáp án : (tham khảo)

  1. I think Marshall’s rude, he just walked in like that without knocking.
  2. Susie said without hesitation: “I’ll help you”.
  3. Annie started walking to the door without responding.
  4. When her lover continued to argue with her without apologizing, she sighed.
  5. Without a clear plan, you will not be able to conduct this experiment.
 

Trên đây là bài viết về cấu trúc without gồm công thức và các ví dụ cụ thể, cùng bài tập có đáp án. Các bạn hãy khám phá thêm những bài viết khác của Step Up để tích lũy thêm vốn ngữ pháp nhé. 

 



Cấu trúc advise và những điều bạn cần nắm vững

Cấu trúc advise và những điều bạn cần nắm vững

Cấu trúc advise chắc hẳn không còn gì xa lạ với người học tiếng Anh chúng mình. Thế nhưng, cấu trúc khuyên nhủ với động từ advise còn rất nhiều kiến thức thú vị có thể bạn chưa biết. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu với bạn tất tần tật về cấu trúc advise từ cơ bản đến nâng cao nhé.

1. Cấu trúc advise trong tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng học cách dùng cấu trúc advise qua các công thức và ví dụ cụ thể. 

Định nghĩa cấu trúc advise

Cấu trúc với động từ advise có ý nghĩa chung là đưa ra gợi ý về cách hành động tốt nhất cho ai đó.  Bản thân “advise” là một ngoại động từ tiếng Anh do đó nó thường đi kèm với tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I advise you that you should buy that book, it’s a best-seller.

(Tôi khuyên bạn nên mua cuốn sách đó, nó bán rất chạy.)

  • Susie advises Marshall against drinking and driving.

(Susie khuyên Marshall không nên vừa uống rượu bia vừa lái xe.)

  • Their parents advised them, but they didn’t listen.

(Cha mẹ họ đã khuyên bảo, vậy mà họ có nghe đâu.)

Cách dùng cấu trúc advise

1. Cấu trúc advise với mệnh đề

Công thức chung:

           S + advise + that + S + (should) + V

Lưu ý rằng trong công thức này, dù có động từ khiếm khuyết should hay không, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • My mother advises me that I go to ABC university.

(Mẹ tôi khuyên tôi nên học trường đại học ABC.)

  • The teacher advised that a school ID be carried with the students at all times.

(Giáo viên đã khuyên rằng thẻ học sinh nên luôn được mang theo bên người.)

  • We advise that workers have a legal contract signed.

(Chúng tôi khuyên những người công nhân nên ký một bản hợp đồng hợp pháp.)

2. Cấu trúc advise với to V

Công thức chung:

           S + advise + O + to V

hoặc 

           S + advise + O + not to V

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ:

  • He advised his customers to contact the manager for more information.

(Anh ấy khuyên những khách hàng của mình nên liên lạc với quản lý để biết thêm thông tin.)

  • The graduates advise the students to work hard.

(Những người đã tốt nghiệp khuyên học sinh nên học hành chăm chỉ.)

  • The authorities advise the citizens not to go out during the pandemic.

(Những người cầm quyền khuyên người dân không nên ra ngoài khi dịch bệnh đang hoành hành.)

3. Cấu trúc advise với các giới từ

Advise against

Cấu trúc này mang ý nghĩa giống cấu trúc advise not to V, chính là khuyên bảo ai không nên làm gì đó. Against là một giới từ nên theo sau nó là động từ dạng V-ing.

Công thức chung:

           S + advise + O + against + V-ing

Ví dụ:

  • I advise you against taking that road – it’s under construction. 

(Tôi khuyên bạn không nên đi đường ấy đâu, nó đang được thi công.)

  • I strongly advise you against trusting him.

(Tôi thành thực khuyên bạn không nên tin anh ta.)

Advise on/about

Cấu trúc này mang nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt. 

Công thức chung:

           S + advise + (O) + on/about + N.

Ví dụ:

  • The Economic teacher advises the pupils on financial issues.

(Giáo viên môn kinh tế đã ra lời khuyên cho học sinh về những vấn đề tài chính.)

  • The manager advised on work ethics.

(Người quản lý đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc.)

2. Phân biệt advise và advice

Dù mang hình thức gần giống nhau hoàn toàn, hai từ advise và advice lại khác nhau về mặt từ loại và cách dùng.

Trong khi advise là một ngoại động từ thì advice là một danh từ không đếm được, mang nghĩa là lời khuyên, gợi ý cho ai làm điều gì đó. Khi muốn dùng “advice” với một số từ, bạn có thể dùng “piece(s) of advice”. 

Cấu trúc advice thường hay gặp là:

           S + give + O + advice

Ví dụ:

  • Let her give you some advice, she’s a professional. 

(Hãy để cô ấy cho bạn vài lời khuyên, cô ấy là một chuyên gia.)

  • Can you give me a piece of advice on how to write an essay?

(Bạn có thể cho mình một lời khuyên trong việc viết bài luận không?)

Ngoài ra, một cách khác để phân biệt advice và advise khi luyện nghe tiếng Anh là phần đuôi “-ice” của “advice” được phát âm là /s/ giống như “ice”, trong khi đuôi “-ise” của “advise” được phát âm là /z/, giống như “realize”.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập với cấu trúc advise

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây

  1. It’s cold. You should wear a cardigan.

=> I advise ______________________

  1. People should not drive fast in the town centre.

=> People are advised ______________________

  1. She’s always tired. She should not go to bed late every night.

=> I advise _________________________________________

  1. Susie should buy both the dress and the skirt. 

=> The salesgirl advised ______________________________

  1. The students shouldn’t use their mobile phones in the exam.

=> Students are advised ______________________________

Đáp án: 

  1. I advise you to wear a cardigan.
  2. People are advised against driving fast in the town centre.
  3. I advise her against going to bed late every night.
  4. The salesgirl advised that Susie should buy the dress and the skirt. 
  5. Students are advised against using their mobile phones in the exam.

Bài 2: Điền advice hoặc advise vào chỗ trống

  1. Our new neighbour is so kind. She gave me a lot of _______ on how to take care of our garden.
  2. I didn’t ______ you to buy the white dress, but the pink one.
  3. A piece of ________ for the new writers is not to include too many details.
  4. Giving _________ to students in need is the job of a counsellor.
  5. I _________ that you should tell Susie about what happened.

 

Đáp án:

  1. advice
  2. advise
  3. advice
  4. advice
  5. advise
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp kiến thức bạn cần biết về cấu trúc advise. Step Up hy vọng bạn đã nắm được những công thức dùng động từ advise cũng như cách phân biệt advice và advise sau bài viết này. Chúc bạn sớm thông thạo ngữ pháp tiếng Anh.

 

Cấu trúc expect khác look forward to như thế nào?

Cấu trúc expect khác look forward to như thế nào?

“I’m not in this world to live up to your expectations and you’re not in this world to live up to mine.” ― Bruce Lee

(Tôi không sinh ra để sống theo sự kỳ vọng của bạn, và bạn không sinh ra để sống theo sự kỳ vọng của tôi)

Để nói về một điều gì đó mà bạn mong muốn sẽ xảy ra trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc expect trong tiếng Anh. Không biết cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng như thế nào và có gì khác biệt với các cấu trúc hope, cấu trúc look forward to? Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc expect cũng như cách phân biệt “expect” với “hope” và các cấu trúc tương tự nhé.

1. Cấu trúc expect trong tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng khám phá những gì bạn cần biết về cấu trúc expect nhé. Dưới đây là công thức, cách dùng và những ví dụ cụ thể để bạn có thể nắm chắc cấu trúc này.

Định nghĩa cấu trúc expect

Expect (động từ) có nghĩa là coi (điều gì đó) có khả năng xảy ra. Expect là một ngoại động từ, do đó nó có thể đi kèm với tân ngữ

Ví dụ:

  • Everyone expects the pandemic to be over soon, now that vaccines are being produced. 

(Mọi người trông đợi đại dịch sẽ kết thúc sớm, vì hiện tại vắc-xin đang được sản xuất.)

  • Susie is expected to be a teacher when she grows up.

(Susie được trông đợi sẽ trở thành giáo viên khi cô bé lớn lên.)

  • I don’t know what the boss expects from me, but the workload I received is ridiculous.

(Tôi không biết sếp mong đợi gì ở tôi, nhưng khối lượng công việc tôi nhận được chẳng hợp lý chút nào.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Cách dùng cấu trúc expect

1. Chúng ta sử dụng cấu trúc expect để nói rằng chúng ta tin điều gì đó sẽ xảy ra. 

Công thức chung:

       S + expect + object

Ví dụ:

They are expecting a third baby.

(Họ đang mong đợi đứa con thứ ba.)

       S + expect + to V

Ví dụ:

Our family expects to move into our new apartment next week.

(Gia đình chúng tôi dự tính sẽ chuyển vào căn hộ mới tuần sau.)

       S + expect + that + S + V

Ví dụ:

Susie and Annie expected that the homestay would have much better bathrooms.

(Susie và Annie đã mong đợi khu nhà trọ sẽ có phòng tắm tốt hơn.)

       S + expect + object + to V

Ví dụ:

The leader expects the trainee to be early.

(Trưởng phòng kỳ vọng thực tập sinh sẽ đến sớm.)

2. Cấu trúc expect còn được sử dụng với nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử). Khi “expect” có nghĩa này, chúng ta không thường sử dụng nó với các thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • She should have done her homework by now, I expect so.

(Cô ấy giờ này chắc phải làm xong bài tập về nhà rồi, tôi nghĩ thế.)

Trong ví dụ này, chúng ta không dùng “I’m expecting so.”

  • Marshall expected his parents to be home by then.

(Marshall nghĩ là bố mẹ anh ấy lúc đó đã về đến nhà rồi.)

 

3. Khi chúng ta mong đợi rằng điều gì đó sẽ không xảy ra hoặc không đúng, thì cấu trúc expect thường được sử dụng ở dạng phủ định với trợ động từ

Ví dụ:

I don’t expect her to find out about her surprise birthday party.

(Tôi không mong đợi cô ấy biết về buổi tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho cô ấy)

Trong ví dụ này, “I expect she won’t find out about her surprise birthday party” thường ít được sử dụng hơn vì cách nói trên tự nhiên hơn.

2. Phân biệt cấu trúc expect, hope, look forward to

Các cấu trúc expect, cấu trúc hope cấu trúc look forward to thường hay bị nhầm lẫn với nhau vì có sự giống nhau về mặt ý nghĩa. Thế nhưng, các cấu trúc này thường không thay thế được cho nhau đâu bạn nhé. Cùng tìm hiểu những điểm khác biệt cơ bản giữa các cấu trúc ngữ pháp này cùng Step Up nào.

Cấu trúc hope dùng để bày tỏ mong ước điều gì đó với dự đoán, mong ngóng khả năng cao nó sẽ xảy ra. “Hope” được sử dụng khi bạn muốn điều gì đó xảy ra, nhưng không chắc liệu nó có xảy ra hay không.

  • They hope Susie passes her driving test next month. (Họ hy vọng Susie sẽ vượt qua bài thi lái xe tháng sau.)Ví dụ:
  • We just hope the train is on time tomorrow morning. (Chúng tôi hy vọng tàu sẽ đến đúng giờ vào ngày mai.)

Cấu trúc expect dùng để nói về sự việc có thể xảy ra hoặc có nhiều khả năng xảy ra. “Expect” thường có nghĩa là bạn tin rằng điều gì đó thành hiện thực, cho dù bạn có muốn hay không. Cấu trúc này được coi là trung lập về mặt cảm xúc.

Ví dụ:

  • Experts expect the gold price will go up in 2 months.

(Các chuyên gia cho rằng giá vàng sẽ tăng lên trong 2 tháng tới.)

  • She may say she expects nothing less from you, but she’s really proud of you.

(Cô ấy có thể nói rằng bạn không phụ sự kỳ vọng của cô ấy, nhưng cô ấy thực sự tự hào về bạn.)

Cấu trúc look forward to ám chỉ việc bạn nghĩ về một sự kiện trong tương lai với sự háo hức, mong đợi. “Look forward to” chỉ được sử dụng cho các sự kiện thực sự sẽ xảy ra. Chúng ta không sử dụng “look forward to” cho những điều ít có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

I’m looking forward to hearing from Susie soon, she promises to write to me.

(Tôi mong ngóng được nghe tin từ Susie sớm, cô ấy đã hứa sẽ viết thư cho tôi.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Bài tập cấu trúc expect có đáp án

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I ____ they aren’t late.
  2. I don’t ____ to the holidays – I still have to work.
  3. I still ____ them to do it.
  4. They ____ so much of me that I think I’ll disappoint them.
  5. We ____ you to work a six-day week.

 

Đáp án:

  1. hope
  2. look forward
  3. expect
  4. expect
  5. expect

Bài 2: Chọn phương án đúng nhất

1. I ____ she does well tomorrow on her outcome exam.
A. expect
B. hope
C. look forward to
D. wish
2. She and her family are ____ a baby.
A. expecting
B. hoping
C. expect
D. hope
3. I ____ him to arrive at nine o’clock, but he didn’t show up.
A. expected
B. hoped
C. looked forward
D. waited
4. I’m ____ Susie to call any minute now.
A. expecting
B. hoping
C. looking forward
D. waiting
5. I ____ to meeting you soon.
A. expect
B. look forward
C. wait
D. hope

 

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. A
  4. A
  5. B
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài giới thiệu cấu trúc expect trong tiếng Anh. Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp là một bí kíp để đạt điểm cao trong khi luyện nghe tiếng Anh cũng như làm các bài tập tiếng Anh đấy. Cùng tìm hiểu thêm các bài viết khác của Step Up để cập nhật các bài viết về chủ đề ngữ pháp nhé!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh

Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh

Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, có hai loại động từ là nội động từ và ngoại động từ? Nếu bạn vẫn còn bối rối không biết phân biệt hai loại động từ trên như thế nào, bài viết này là dành cho bạn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu và nắm vững bản chất ngoại động từ và nội động từ qua những ví dụ cụ thể cùng bài tập thực hành nhé.

1. Nội động từ trong tiếng Anh (Intransitive Verbs)

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu định nghĩa, cấu trúc câu dùng nội động từ tiếng Anh và các ví dụ về nội động từ thường gặp.

Định nghĩa nội động từ trong tiếng Anh 

Nội động từ được định nghĩa đơn giản là một động từ không có tân ngữ trực tiếp. Điều đó có nghĩa là không có từ nào trong câu cho biết ai hoặc cái gì đã nhận hành động của động từ. Mặc dù có thể có một từ hoặc cụm từ theo sau nội động từ, những từ và cụm từ đó thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”. Các nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.

Ví dụ: Annie laughed. (Annie đã cười)

Trong ví dụ này, động từ “laugh” là một nội động từ trong tiếng Anh. Chúng ta đều hiểu rằng chủ ngữ Annie là chủ thể của hành động cười mà không cần bất cứ tân ngữ nào đi kèm. Đây là một câu hoàn chỉnh với nội động từ.

Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, ride, die, sleep, lie, …

Cấu trúc câu dùng nội động từ trong tiếng Anh

Cấu trúc chung:

         Subject + Verb

Ví dụ:

  • Susie walked to the post office. (Susie đã đi bộ tới bưu điện.)
  • The building collapsed due to the earthquake. (Tòa nhà đã sập vì động đất.)
  • He cried until his eyes turned red. (Anh ấy đã khóc đến khi đôi mắt ửng đỏ.)

Danh sách các nội động từ phổ biến

2. Ngoại động từ trong tiếng Anh (Transitive Verbs)

Trong phần này, Step Up sẽ tổng hợp định nghĩa ngoại động từ tiếng Anh và phân biệt ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép.

Định nghĩa ngoại động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ là động từ theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu sử dụng ngoại động từ mà thiếu đi tân ngữ. Điều này trái ngược với nội động từ, không có tân ngữ đi kèm. 

Ví dụ: The dog chases me. (Con chó đuổi theo tôi.)

Trong ví dụ này, “chase” là một ngoại động từ. Ta thấy rằng nếu thiếu tân ngữ “me” thì câu này không rõ nghĩa, người đọc sẽ không biết con chó đuổi ai. Vì thế, để câu này hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp, theo sau ngoại động từ “chase” phải là tân ngữ “me”.

Các ngoại động từ thường gặp là make, buy, send, give,…

Danh sách các ngoại động từ phổ biến

Ví dụ:

  • My mother makes me do some errands. (Mẹ tôi khiến tôi làm mấy việc lặt vặt.)
  • Did you buy this pack of cookies yesterday? (Bạn mua gói bánh quy này hôm qua à?)
  • He sent me flowers because he couldn’t pay me a visit. (Anh ấy gửi tôi hoa vì không thể đến thăm tôi.)

Ngoại động từ đơn

Những động từ mà để tạo thành câu hoàn chỉnh chỉ cần một tân ngữ theo sau nó gọi là ngoại động từ đơn.

Cấu trúc câu:

         Subject + Verb + Object

Ví dụ:

  • Grandmother wants you to go home. (Bà ngoại muốn cậu về nhà.)
  • Hanah brought some red envelopes. (Hanah đã đem một vài chiếc lì xì.)
  • Susie threw the ball. (Susie đã ném quả bóng đi.)

Ngoại động từ kép

Những động từ mà để tạo thành câu hoàn chỉnh cần nhiều hơn một tân ngữ theo sau nó gọi là ngoại động từ kép. Có hai loại tân ngữ theo sau loại động từ này:

  • Tân ngữ gián tiếp: đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ trong câu
  • Tân ngữ trực tiếp: bị tác động bởi động từ trong câu một cách trực tiếp

Cấu trúc câu:

         Subject + Verb + Object 1 + Object 2

Ví dụ:

  • Can you show me the way to the post office? (Bạn có thể chỉ cho mình đường đến bưu điện không?)
  • She lends me her iphone. (Cô ấy cho tôi mượn chiếc iphone của mình.)
  • Natalie gave us a lot of books. (Natalie đã tặng chúng tôi rất nhiều quyển sách.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Trường hợp đặc biệt: một từ với vai trò ngoại động từ và nội động từ

Một động từ trong tiếng Anh có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể. Hãy xem những ví dụ dưới đây để hiểu thêm nhé.

Động từ

Nội động từ

Ngoại động từ

Write

She can’t write because she’s too small.

(Cô bé không thể viết vì còn nhỏ quá.)

Write me a letter once you get back from the trip.

(Viết thư cho tôi khi bạn về nhà sau chuyến đi nhé.)

Wash

Susie was wet, so she took off her clothes and washed.

(Susie bị ướt nên cô ấy đã cởi bỏ quần áo và tắm rửa.)

You need to wash your face and brush your teeth.

(Bạn cần rửa mặt và chải răng.)

Close

The case closed without finding out the real criminal.

(Vụ án đóng lại mà không tìm được hung thủ thực sự.)

Close your eyes and take a nap.

(Nhắm mắt lai và chợp mắt một lúc đi.)

Các động từ có thể ở cả hai dạng phổ biến là: move, start, change, close, open, stop, do, set, run, live, wash, write…

Xem thêm:

4. Bài tập ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Phân loại các từ sau thành các nhóm: ngoại động từ, nội động từ và cả hai dạng

answer, arrive, burn, buy, drop, exist, explain, give, happen, live, move, occur, park, read, ring, rise, shake, sleep, tell, win

Đáp án:

Cả hai dạng

Nội động từ

Ngoại động từ

burn

drop

move

ring

shake

sleep

win

arrive

exist

happen

live

occur

rise

answer

buy

explain

give

park

read

tell

Bài 2: Xác định xem động từ in đậm là loại động từ nào

  1. The wind was blowing fiercely.
  2. The loud noise woke me. 
  3. Suddenly the child woke up. 
  4. She advised me to consult a doctor. 
  5. Let’s invite your cousins as well.
  6. Let’s discuss your plans. 
  7. I waited for an hour. 
  8. I received your letter in the morning. 
  9. I heard a lovely song in the morning. 
  10. I am going to send her some flowers. 

 

Đáp án:

  1. Nội động từ
  2. Ngoại động từ
  3. Nội động từ
  4. Ngoại động từ
  5. Ngoại động từ
  6. Ngoại động từ
  7. Nội động từ
  8. Ngoại động từ
  9. Ngoại động từ
  10. Ngoại động từ
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết về cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ hai loại động từ này sẽ giúp bạn không bị bỏ sót từ (ví dụ tân ngữ đi sau ngoại động từ) trong khi luyện nghe tiếng Anh. Hãy theo dõi các bài viết mới của Step Up để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bạn nhé. 

Tính từ ghép trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết

Tính từ ghép trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết

Trong tiếng Anh, khi muốn miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, chúng ta thường dùng tính từ. Thế nhưng, có một bí quyết để ghi điểm cao trong các bài kiểm tra – đó chính là sử dụng tính từ ghép. Hãy cùng Step Up khám phá xem tính từ ghép là gì, có chức năng như thế nào cùng các ví dụ, bài tập thực hành trong bài viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives)

Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

Ví dụ về các tính từ ghép:

2. Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh

Có rất nhiều cách khác nhau để tạo thành tính từ ghép trong tiếng Anh. Dưới đây là những phương pháp thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh để bạn tham khảo

Cách 1: Danh từ + Tính từ

Ví dụ:

  • Accident-prone: dễ bị tai nạn
  • Air-sick: say máy bay
  • Brand-new: nhãn hiệu mới
  • Home-sick: nhớ nhà
  • Lightening-fast: nhanh như chớp.
  • Sea-sick: say sóng
  • Snow-white: trắng như tuyết
  • Top-most: cao nhất
  • World-famous: nổi tiếng thế giới
  • World-wide: trên toàn thế giới

Cách 2: Số + Danh từ đếm được số ít

Ví dụ:

  • A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ
  • A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi
  • A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày
  • A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
  • A one-way street: đường một chiều
  • A 20-page document: tài liệu 20 trang
  • A five-minute break: giải lao 5 phút

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được

Cách 3: Danh từ + danh từ đuôi ed

Ví dụ:

  • Heart-shaped: hình trái tim
  • Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d
  • Newly-born: sơ sinh
  • Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
  • So-called: được gọi là, xem như là
  • Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con
  • Well-dressed: mặc đẹp
  • Well-educated: được giáo dục tốt
  • Well-known: nổi tiếng

Cách 4: Tính từ + V-ing

Ví dụ:

  • Sweet-smelling: mùi ngọt
  • Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
  • Long-lasting: lâu dài
  • Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
  • Far-reaching: tiến triển xa
  • Easy-going: dễ tính

Cách 5: Danh từ + V-ing

Ví dụ:

  • Face-saving: giữ thể diện
  • Hair-raising: dựng tóc gáy
  • Heart breaking: xúc động
  • Money-making: làm ra tiền
  • Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
  • Record-breaking: phá kỉ lục
  • Top-ranking: xếp hàng đầu

Cách 6: Tính từ + Danh từ đuôi ed

Ví dụ:

  • Strong-minded: có ý chí, kiên định
  • Slow-witted: chậm hiểu
  • Right-angled: vuông góc
  • One-eyed: một mắt, chột
  • Low-spirited: buồn chán
  • Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
  • Grey-haired: tóc bạc, tuổi già
  • Good-tempered: thuần hậu

Cách 7: Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

  • All-star: toàn là ngôi sao
  • Deep-sea: dưới biển sâu
  • Full-length: toàn thân
  • Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%
  • Long-range: tầm xa
  • Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay
  • Red-carpet: thảm đỏ, long trọng
  • Second-hand: cũ, đã được sử dụng

Cách 8: Danh từ + quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • Air-conditioned: có điều hòa
  • Home-made: tự làm, tự sản xuất
  • Mass-produced: đại trà, phổ thông
  • Panic-stricken: sợ hãi
  • Silver-plated: mạ bạc
  • Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
  • Wind-blown: gió thổi
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Những tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc

Ngoài những tính từ ghép trên, có những tính từ ghép được được sử dụng một cách rộng rãi nhưng không được tạo thành từ các công thức. Bạn có thể học thuộc chúng trong ngữ cảnh để dễ nhớ hơn. 

  • All-out: hết sức, kiệt quệ
  • Audio-visual: thính thị giác
  • Burnt-up: bị thiêu rụi
  • Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
  • Cross-country: băng đồng, việt dã
  • Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
  • Free and easy: thoải mái, dễ chịu
  • Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
  • Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
  • Hit or miss: ngẫu nhiên
  • Off-beat: không bình thường
  • Run-down: kiệt sức
  • So-so: không tốt lắm, bình thường
  • Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh
  • Touch and go: không chắc chắn
  • Well-off: khá giả
  • Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức

Xem thêm: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

4. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh

Không chỉ bắt gặp trong luyện nghe tiếng Anh với các đoạn văn, hội thoại, tính từ ghép được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Với văn nói, tính từ ghép giúp cho câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn với người nghe bởi khả năng hiểu biết và dùng từ linh hoạt. Với văn viết, bạn dễ dàng tạo ấn tượng với vốn từ vựng của mình trong các bài thi, đánh giá bản thân. Cùng điểm quá một số tính từ ghép dưới đây để áp dụng vào thực tế nhé.

  • Ash-colored: có màu xám khói
  • Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
  • Clear-sighted: sáng suốt
  • Dark-eyed: có đôi mắt tối màu
  • Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt
  • Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay
  • Hard-working: làm việc chăm chỉ
  • Heart-breaking: tan nát cõi lòng
  • Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
  • Horse-drawn: kéo bằng ngựa
  • Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ
  • Long-sighted (far-sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
  • New-born: sơ sinh
  • Short-haired: có tóc ngắn
  • Thin-lipped: có môi mỏng
  • Well-lit: sáng trưng
  • White-washed: quét vôi trắng

Xem thêm: Các loại tính từ trong tiếng Anh

5. Bài tập tính từ ghép tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
  2. This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
  3. This program lasts for two months. It is a _______ program.
  4. This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
  5. This news broke my heart. This is _______ news.
  6. This medication lasts a long time. This is _______ medication.
  7. This man has a strong will. He is a _______ man.
  8. This doll was made by hand. This is a _______ doll.
  9. This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
  10. This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.

 

Đáp án:

  1. paper-thin
  2. money-making
  3. two-month
  4. 19th-century
  5. heart-breaking
  6. long-lasting
  7. strong-willed
  8. handmade
  9. record-breaking
  10. time-consuming

Bài 2: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép

  1. His degree course took five years to complete. 

=> It was a _____________________________

  1. It takes ten minutes to drive from my house to work.

=> It is a _____________________________ 

  1. My dog has got short legs. 

=> It is a _____________________________ 

  1. Only members who carry their cards are allowed inside.

=> Only _____________________________

  1. That man always looks rather angry.

=> He is a rather _____________________________

  1. That man dresses in a scruffy manner.

=> He is a _____________________________

  1. The child behaves well.

=> He is a _____________________________

  1. They planned the attack in a very clever way.

=> It was a very _____________________________ 

  1. This film star is very conscious of her image.

=> This film star is _____________________________

  1. What’s the name of that perfume that smells horrible?

=> What is the name of that ______________________?

 

Đáp án:

  1. 5-year course
  2. ten-minute drive from my house to work
  3. short-legged dog
  4. card-carrying members are allowed inside
  5. angry-looking man
  6. scruffy-dressed man
  7. well-behaved child
  8. cleverly-planned attack
  9. very image-conscious
  10. horrible-smelled
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh. Ngoài ra các kiến thức về động từ, danh từ, trạng từ,…cũng là những yếu tố quan trọng trong một câu văn. Cùng tìm hiểu thêm các bài viết khác của Step Up để cập nhật các bài viết về các chủ đề ngữ pháp nhé!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI